You are on page 1of 10

Bảng CĐKT

Q2/2017
CHỈ TIÊU
HBC
TÀI SẢN
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,144,896,205,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 545,658,980,514

1.Tiền 309,510,425,136
2. Các khoản tương đương tiền 236,148,555,378
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 906,078,979,722
1. Chứng khoán kinh doanh -
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn -
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 906,078,979,722
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,104,912,543,174
1. Phải thu khách hàng 1,758,202,933,496
2. Trả trước cho người bán 1,514,389,991,987

3. Phải thu nội bộ -

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,527,521,419,694
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,449,373,814
6. Các khoản phải thu khác 594,170,194,736
7. Dự phòng phải thu khó đòi (*) (332,821,370,553)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý -
IV. Hàng tồn kho 1,452,648,410,967
1. Hàng tồn kho 1,462,786,520,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (10,138,109,252)
V. Tài sản ngắn hạn khác 135,597,291,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 100,877,467,498
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,938,424,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,781,399,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
5. Tài sản ngắn hạn khác -

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,834,566,897,689


I- Các khoản phải thu dài hạn 40,805,283,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,648,485,939
2. Trả trước người bán dài hạn -
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -
4. Phải thu dài hạn nội bộ -
5. Phải thu về cho vay dài hạn 314,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 29,842,797,370
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -
II. Tài sản cố định 1,240,771,714,365

1. Tài sản cố định hữu hình 1,197,774,563,973


- Nguyên giá 1,760,840,518,877
- Giá trị hao mòn luỹ kế (563,065,954,904)

2. Tài sản cố định thuê tài chính -


- Nguyên giá -
- Giá trị hao mòn luỹ kế -
3. Tài sản cố định vô hình 42,997,150,392
- Nguyên giá 50,032,696,401
- Giá trị hao mòn luỹ kế (7,035,546,009)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
III. Bất động sản đầu tư -
- Nguyên giá -
- Giá trị hao mòn luỹ kế -
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,441,526,618
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn -
2. Xây dựng cơ bản dở dang 102,441,526,618

V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 212,720,691,317


1. Đầu tư vào công ty con -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 152,936,374,134
3. Đầu tư dài hạn khác 63,893,660,000
4. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (4,109,342,817)
VI. Tài sản dài hạn khác 237,827,682,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,307,274,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,805,269,935
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn -
4. Tài sản dài hạn khác -
5. Lợi thế thương mai (sau 2015) 54,715,137,498
VII. Lợi thế thương mại (trước 2015) -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,979,463,103,296
BCKQ HĐSX KD

CHỈ TIÊU Q2/2017


HBC
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,740,586,129,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,259,982,697
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,728,326,147,292
4. Giá vốn hàng bán 3,302,871,207,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 425,454,940,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,889,356,380
7. Chi phí tài chính 87,207,448,412
- Trong đó: Chi phí lãi vay 65,428,576,547
8. Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh (từ 2015) 21,740,423,715
8. Chi phí bán hàng 9,747,892,294
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 125,697,631,386
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 250,431,748,037
11. Thu nhập khác 7,950,765,697
12. Chi phí khác 3,634,819,019
13. Lợi nhuận khác 4,315,946,678
14. Lợi nhuận trước thuế 254,747,694,715
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,212,227,089
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,298,564,330
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 199,236,903,296
Lợi ích của cổ đông thiểu số (191,076,102)
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 199,427,979,398
Lãi cơ bản trên cổ phiếu -
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng -
NGUỒN VỐN
A – NỢ PHẢI TRẢ 10,957,150,319,807
I. Nợ ngắn hạn 10,234,420,532,913

1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,989,494,289,322


2. Người mua trả tiền trước 2,420,023,079,690
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 89,388,460,463
4. Phải trả người lao động 302,926,452,346
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,550,898,160,167
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
9. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,477,936,279
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,724,311,045

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,674,363,767,881

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,662,855


12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,078,412,865
13. Quỹ bình ổn giá -
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
II. Nợ dài hạn 722,729,786,894
1. Phải trả dài hạn người bán -
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 87,652,284,215
3. Chi phí phải trả dài hạn -
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -
5. Phải trả dài hạn nội bộ -
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn -
7. Phải trả dài hạn khác 33,284,748,592
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 383,902,373,399
8. Trái phiếu chuyển đổi -
9. Cổ phiếu ưu đãi -
10. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 78,072,441,278
11. Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
12. Dự phòng phải trả dài hạn 139,817,939,410
14. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,022,312,783,489


I. Vốn chủ sở hữu 2,022,312,783,489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,288,507,570,000
- Cổ phiếu phổ thông 1,288,507,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi -

2. Thặng dư vốn cổ phần 30,494,112,981


3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -
4. Vốn khác của chủ sở hữu -

5. Cổ phiếu quỹ -
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,125,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,298,969,784
9. Quỹ dự phòng tài chính -
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
11. Lợi nhuận chưa phân phối 392,561,676,359
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,781,961,237
- LNST chưa phân phối kỳ này 335,779,715,122
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB -
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -
14. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 214,403,329,365
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) -


2. Nguồn kinh phí -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,979,463,103,296
BC Lưu chuyển tiền tệ gián tiếp
HBC

CHỈ TIÊU Thay đổi dấu Q1/2017

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh ( PP Gián tiếp )


1. Lợi nhuận trước thuế 226,591,785,975
2. Điều chỉnh cho các khoản -
- Khấu hao TSCĐ + 49,121,196,552
- Các khoản dự phòng +/- 17,707,718,198
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -/+ (1,651,941)
- Lãi , lỗ từ thanh lý TSCĐ -/+ -
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -/+ (23,592,861,174)
- Thu nhập lãi - -
- Chi phí lãi vay + 49,723,535,584
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 319,549,723,194
- Tăng giảm các khoản phải thu -/+ (1,316,728,983,248)
- Tăng, giảm hàng tồn kho -/+ (58,763,381,745)
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải tr +/- 847,466,712,675
- Tăng giảm chi phí trả trước -/+ 12,271,515,385
- Tiền lãi vay đã trả - (61,775,232,428)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - (23,721,307,233)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh + 50,000,000
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh - (3,869,345,004)
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh (285,520,298,404)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (321,332,504,979)
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài - (146,610,075,252)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản d + 2,346,437,613
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - (321,097,813,063)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơ + 133,880,081,861
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - (8,080,000,000)
7. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác + -
8. Lãi tiền gửi đã thu + 18,228,863,862
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (321,332,504,979)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ + -
3. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ ph - -
4. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được + 1,877,812,556,601
5. Tiền chi trả nợ gốc vay - (1,466,235,804,627)
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính - -
9. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -
10.Tiền lãi đã nhận + -
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 411,576,751,974
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (195,276,051,409)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 572,302,157,645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,651,941
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 377,027,758,177
BC Lưu chuyển tiền tệ trực tiếp

CHỈ TIÊU Q12017

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh ( PP Trực tiếp )


1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 176,715,040,580
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (20,077,320,078)
3. Tiền chi trả cho người lao động (16,645,784,058)
4. Tiền chi trả lãi vay (5,949,177,468)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (18,293,213,348)
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng -
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 62,286,461,785
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (101,381,039,494)
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 76,654,967,919

You might also like