Professional Documents
Culture Documents
Valuation - Analysis - Forecast
Valuation - Analysis - Forecast
6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) (44) (232)
- Nguyên giá - -
- Nguyên giá
4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) (3,398) (2,264)
2/261
Maãu soá B 01 - DN
COÂNG TY TNHH B
Ban haønh keøm theo QÑ soá 15/2006/
BTC ngaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôû
BTC
1 2 3 4
NGUOÀN VOÁN
A - NÔÏ PHAÛI TRAÛ (300=310+320) 300 23,855,000,000
I. Nôï ngaén haïn 310 3,535,000,000
1. Vay vaø nôï ngaén haïn 311 V.15 3,500,000,000
2. Phaûi traû ngöôøi baùn 312
3. Ngöôøi mua traû tieàn tröôùc 313
4. Thueá vaø caùc khoaûn phaûi noäp Nhaø nöôùc 314 V.16
5. Phaûi traû coâng nhaân vieân 315
6. Chi phí phaûi traû 316 V.17
7. Phaûi traû noäi boä 317 0
8. Phaûi traû theo tieán ñoä keá hoaïch hôïp ñoàng xaây döïng 318 0
9. Caùc khoaûn nôï phaûi traû, phaûi noäp khaùc 319 V.18 35,000,000
II. Nôï daøi haïn 330 20,320,000,000
1. Phaûi traû daøi haïn ngöôøi baùn 331 0
2. Phaûi traû daøi haïn noäi boä 332 V.19 0
3. Phaûi traû daøi haïn khaùc 333 0
4. Vay vaø nôï daøi haïn 334 V.20 20,320,000,000
5. Thueá thu nhaäp hoaõn laïi phaûi traû 335 V.21 0
6. Döï phoøng trôï caáp maát vieäc 336
7. Döï phoøng phaûi traû daøi haïn 337 0
B - VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖÕU (400=410+420) 400 12,819,887,996
I. Voán chuû sôû höõu 410 V.22 12,819,887,996
1. Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 411 14,907,828,390
2. Thaëng dö voán coå phaàn 412 0
3. Voán khaùc cuûa chuû sôû höõu 413 0
4. Coå phieáu ngaân quyõ 414 0
5. Cheânh leäch ñaùnh giaù laïi taøi saûn 415 0
6. Cheânh leäch tyû giaù hoái ñoaùi 416 0
7. Quyõ ñaàu tö phaùt trieån 417 0
8. Quyõ döï phoøng taøi chính 418 0
9. Quyõ khaùc thuoäc voán chuû sôû höõu 419 0
10. Lôïi nhuaän sau thueá chöa phaân phoái 420 (2,087,940,394)
11. Nguoàn voán ñaàu tö XDCB 421 0
II. Nguoàn kinh phí vaø quyõ khaùc 430 0
1. Quyõ khen thöôûng, phuùc lôïi 431
2. Nguoàn kinh phí 432 V.23
3. Nguoàn kinh phí ñaõ hình thaønh TSCÑ 433
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN (430=300+400) 440 36,674,887,996
Thuyeát Soá
CHÆ TIEÂU
minh cuoái naêm
23
1. Taøi saûn thueâ ngoaøi
2. Vaät tö, haøng hoùa nhaän giöõ hoä, nhaän gia coâng
3. Haøng hoùa nhaän baùn hoä, nhaän kyù göûi
4. Nôï khoù ñoøi ñaõ xöû lyù
5. Ngoaïi teä caùc loaïi
6. Döï toaùn chi hoaït ñoäng
7. Nguoàn voán khaáu hao cô baûn hieän coù
NGUYEÃN NGOÏC KHAÙNH LYÙ THÒ LEÄ CHI THAÙI HOAÏT ÑÖÙC
Maãu soá B 01 - DN
ønh keøm theo QÑ soá 15/2006/QD-
gaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôûng
BTC
N
Ñôn vò tính: Ñoàng
Soá
cuoái kyø
5
3,628,809,594
210,581,094
210,581,094
0
2,900,000,000
2,900,000,000
20,000,000
20,000,000
0
0
498,228,500
498,228,500
0
50,906,053,458
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50,906,053,458
50,906,053,458
0
54,534,863,052
43,320,000,000
1,270,000,000
1,270,000,000
0
0
42,050,000,000
0
0
0
42,050,000,000
0
11,214,863,052
11,214,863,052
21,700,000,000
0
0
0
0
0
0
0
0
(10,485,136,948)
0
54,534,863,052
Á TOAÙN
Soá
ñaàu naêm
G GIAÙM ÑOÁC
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 459,590 452,956 542,041 674,095
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 458,536 449,001 537,368 671,790
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,764 158,462 163,635 197,896
Doanh thu hoạt động tài chính 6,703 2,796 2,080 3,448
Trong đó: chi phí lãi vay 24,776 13,665 28,707 37,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -390 41,846 15,932 25,682
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,024 41,893 17,177 25,572
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,518 10,853 5,640 7,089
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (502) (18) (644) (347)
Lợi nhuận sau thuế của Công ty 1,008 31,058 12,182 18,830
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 10
2021
716,044
2,128
589
1,540
713,916
519,685
194,231
1,442
1,442
32,334
31,603
80,537
55,412
27,390
1,422
681
741
28,131
6,953
759
20,418
20,418
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 11
Maãu soá B 02 - DN
COÂNG TY TNHH DEÄT THAÙI TUAÁN Ban haønh keøm theo QÑ soá 15/2006/QD
BTC ngaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôûng
Loâ D1, Ñöôøng soá 2, KCN Anh Hoàng-Ñöùc Hoøa 3, Xaõ Ñöùc Laäp Haï BTC
Huyeän Ñöùc Hoøa, Tænh Long An
Maõ Thuyeát
CHÆ TIEÂU Naêm tröôùc
soá minh
1 2 3 4
1. Doanh thu baùn haøng vaø cung caáp dòch vuï 01 VI.25
2. Caùc khoaûn giaûm tröø 02
3. Doanh thu thuaàn veà baùn haøng vaø cung caáp dòch vuï 10
(10=01-02)
4. Giaù voán haøng baùn 11 VI.28
5. Lôïi nhuaän goäp veà baùn haøng vaø cung caáp dòch vuï 20 -
(20=10-11)
6. Doanh thu hoaït ñoäng taøi chính 21 VI.29 14,051,191
7. Chi phí taøi chính 22 VI.30 1,727,665,121
- Trong ñoù: Chi phí laõi vay 23 1,727,665,121
8. Chi phí baùn haøng 24 -
9. Chi phí quaûn lyù doanh nghieäp 25 334,430,792
10. Lôïi nhuaän thuaàn töø hoaït ñoäng kinh doanh 30 (2,048,044,722)
{30=20+(21-22)-(24+25)}
11. Thu nhaäp khaùc 31 -
12. Chi phí khaùc 32 -
13. Lôïi nhuaän khaùc (40=31-32) 40 -
14. Toång lôïi nhuaän keá toaùn tröôùc thueá 50 (2,048,044,722)
(50=30+40)
15. Chi phí thueá TNDN hieän haønh 51 VI.31 -
16. Chi phí thueá TNDN hoaõn laïi 52 VI.32 -
16. Lôïi nhuaän sau thueá thu nhaäp doanh nghieäp 60 (2,048,044,722)
(60=50-51-52))
17. Laõi cô baûn treân coå phieáu 70
NGUYEÃN NGOÏC KHAÙNH LYÙ THÒ LEÄ CHI THAÙI HOAÏT ÑÖÙC
Maãu soá B 02 - DN
haønh keøm theo QÑ soá 15/2006/QD-
ngaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôûng
BTC
H DOANH
Naêm nay
746,707,147
8,004,430,073
8,004,430,073
-
1,139,473,640
(8,397,196,566)
12
-
12
(8,397,196,554)
(8,397,196,554)
GIAÙM ÑOÁC
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,024 41,893 17,177 25,572
- Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,024 41,893 17,177 25,572
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu, cổ phiếu ngân quỹ
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại CP của DN đã phát hành
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
28,131
28,131
28,131
28,131
28,131
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A
Tiền (Tổng) 2,813 11,189 4,215 12,071 8,155 25,127 9,009 (9,514) (16,596)
Tiền (duy trì tối thiểu) 10,000 10,000 10,000 10,000
Tiền (Thay đổi theo cơ cấu nợ) 15,127 (991) (19,514) (26,596)
Đầu tư tài chính ngắn hạn 418 0 0 0 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 43,556 46,962 68,994 71,983 75,461 79,798 83,762 87,924 92,295
Tồn kho 79,707 85,849 133,940 163,134 171,653 193,513 212,118 232,192 254,798
Tài sản lưu động khác 7,075 8,491 15,449 17,990 21,332 18,344 18,579 18,820 19,069
Tài sản LĐ & đầu tư NH 133,569 152,492 222,599 265,178 276,600 316,782 323,467 329,422 349,565
Tài sản cố định hữu hình 44,402 41,719 42,322 59,385 56,760 73,034 60,311 49,992 40,770
Nguyên giá 236,468 241,030 250,337 276,007 284,781 315,890 315,890 315,890 315,890
Khấu hao (192,066) (199,311) (208,016) (216,622) (228,021) (242,856) (255,579) (265,899) (275,120)
Tài sản cố định vô hình 43,039 41,693 41,984 100,537 100,341 97,445 97,331 97,326 97,320
Nguyên giá 45,547 44,465 45,090 104,388 104,466 101,691 101,691 101,691 101,691
Khấu hao (2,508) (2,771) (3,106) (3,851) (4,125) (4,246) (4,360) (4,365) (4,371)
Xây dựng dở dang 0 73,995 85,530 198 4,776 0 0 0 0
Tài sản thuê tài chính 0 0 8,346 35,634 30,686 25,738 20,790 17,126 14,104
Nguyên giá 0 0 9,628 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070
Khấu hao 0 0 (1,282) (4,436) (9,384) (14,332) (19,280) (22,944) (25,966)
Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khấu hao 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đầu tư tài chính dài hạn 12,705 17,571 6,891 27,898 29,575 2,895 2,895 2,895 2,895
Chi phí trả trước dài hạn 7,701 8,893 34,483 9,041 9,155 58,612 56,832 56,832 56,832
Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,297 1,315 4,257 4,945 4,207 4,933 4,933 4,933 4,933
Tài sản CĐ và đầu tư DH 109,144 185,186 223,812 237,636 235,498 262,657 243,093 229,103 216,854
Tổng tài sản 242,713 337,678 446,411 502,814 512,099 579,439 566,559 558,525 566,419
Các khoản phải trả trong ngắn hạn 123,886 163,241 227,121 263,577 266,852 284,747 287,085 282,013 281,453
Các khoản tiền hàng phải trả và ứng trước 10,323 32,530 24,276 41,933 31,665 50,688 54,617 53,673 52,712
Nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lương và các chi phí phải trả 7,801 12,011 15,704 19,047 26,004 19,560 20,628 17,337 18,213
Thuế phải trả 932 9,215 3,538 6,985 7,480 8,135 8,579 9,013 9,469
Phải trả/(phải thu) nội bộ 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phải trả khác 583 158 342 1,041 1,281 1,565 1,650 1,734 1,821
Vay ngắn hạn 104,248 109,327 183,260 194,571 200,423 204,799 201,611 200,257 199,238
Các khoản phải trả trong dài hạn 43,061 76,940 112,401 90,415 86,592 123,006 100,822 79,993 60,183
Vay dài hạn 38,929 72,309 107,341 83,633 80,554 116,218 93,285 71,705 51,145
Các khoản phải trả dài hạn khác 4,132 4,631 5,060 6,782 6,038 6,788 7,538 8,288 9,038
Tổng nợ 166,947 240,181 339,521 353,992 353,444 407,753 387,908 362,006 341,636
Vốn chủ sở hữu 75,766 97,497 106,890 148,822 158,654 171,686 178,652 196,519 224,783
Nguồn vốn kinh doanh 75,400 90,480 90,480 113,100 113,100 113,100 113,100 113,100 113,100
Thặng dư vốn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận giữ lại 366 7,017 16,410 35,722 45,554 58,586 65,552 83,419 111,683
Chênh lệch định giá lại TS 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vốn lưu động 9,683 (10,750) (4,522) 1,601 9,748 57,162 45,390 37,895 51,516
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,144 185,186 223,812 237,636 235,498 262,657 243,093 229,103 216,854
Tài sản ròng 118,827 174,437 219,290 239,237 245,247 319,819 288,483 266,998 268,370
Nợ dài hạn 43,061 76,940 112,401 90,415 86,592 123,006 100,822 79,993 60,183
Nguồn vốn chủ sở hữu 75,766 97,497 106,890 148,822 158,654 171,686 178,652 196,519 224,783
Tổng vốn sử dụng 118,827 174,437 219,290 239,237 245,247 294,692 279,474 276,512 284,966
2026
(25,296)
10,000
(35,296)
0
96,883
277,592
19,325
368,505
17,199
315,890
(298,692)
97,314
101,691
(4,377)
0
11,081
40,070
(28,989)
0
0
0
2,895
56,832
0
4,933
190,255
558,759
264,540
56,121
0
19,131
9,946
0
1,913
177,430
42,181
32,393
9,788
306,721
252,038
113,100
0
0
138,938
0
0
0
0
0
0
252,038
0
558,759
2025
78,668
190,255
268,923
42,181
252,038
294,219
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A
Doanh thu thuần 458,536 449,001 537,368 671,790 713,916 782,396 825,109 866,848
Tăng trưởng (%) 0.00% -2.08% 19.68% 25.01% 6.27% 9.59% 5.46% 5.06%
Giá vốn 316,772 290,539 373,733 473,894 519,685 563,202 606,860 631,443
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,764 158,462 163,635 197,896 194,231 219,194 218,249 235,404
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 30.92% 35.29% 30.45% 29.46% 27.21% 28.02% 26.45% 27.16%
Thu nhập từ hoạt động tài chính 6,703 2,796 2,080 3,448 1,442 - - -
Thu tài chính/Đầu tư tài chính 51.08% 15.91% 30.19% 12.36% 4.87% 0.00% 0.00% 0.00%
Chi phí hoạt động tài chính 56,987 21,195 35,505 46,035 32,334 28,960 35,985 33,358
Trong đó: chi phí lãi vay 24,776 13,665 28,707 37,505 31,603 28,960 35,985 33,358
Chi phí lãi vay/các khoản nợ 17.30% 7.52% 9.88% 13.48% 11.25% 9.02% 12.20% 12.27%
Chi phí lãi vay/doanh thu 5.40% 3.04% 5.34% 5.58% 4.43% 3.70% 4.36% 3.85%
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (50,284) (18,400) (33,424) (42,586) (30,892) (28,960) (35,985) (33,358)
Chi phí bán hàng 56,454 54,676 67,601 78,711 80,537 88,416 88,769 92,843
Chi phí QCBH/doanh thu 12.31% 12.18% 12.58% 11.72% 11.28% 11.30% 10.76% 10.71%
Chi phí quản lý 35,415 43,541 46,678 50,917 55,412 68,428 67,501 69,914
Chi phi quản lý /doanh thu 7.72% 9.70% 8.69% 7.58% 7.76% 8.75% 8.18% 8.07%
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (390) 41,846 15,932 25,682 27,390 33,391 25,994 39,289
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh/doanh thu -0.09% 9.32% 2.96% 3.82% 3.84% 4.27% 3.15% 4.53%
Thu nhập khác 23,291 15,071 1,286 29,541 1,422 (948) (948) (948)
Thuế thu nhập doanh nghiệp 1,518 10,853 5,640 7,089 6,953 5,840 4,508 6,901
Thuế suất (%) 75.02% 25.91% 32.83% 27.72% 24.72% 18.00% 18.00% 18.00%
Thuế thu nhập hoãn lại (502.15) (18.19) (644.38) (346.94) 759.30
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế 1,008 31,058 12,182 18,830 20,418 26,603 20,538 31,440
54.6% 8.4% 41% -23% 53%
Dự phóng
2025 2026
910,664 956,554
5.05% 5.04%
658,903 701,508
251,760 255,046
27.65% 26.66%
- -
0.00% 0.00%
30,853 28,426
30,853 28,426
12.32% 13.55%
3.39% 2.97%
(30,853) (28,426)
96,220 97,850
10.57% 10.23%
72,721 78,034
7.99% 8.16%
51,967 50,737
5.71% 5.30%
(948) (948)
- -
(948) (948)
51,019 49,789
9,183 8,962
18.00% 18.00%
0 0
41,836 40,827
33% -2%
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A
Tài sản cố định hữu hình 44,402 41,719 42,322 59,385 56,760 73,034 60,311 49,992 40,770
Nguyên giá 236,468 241,030 250,337 276,007 284,781 315,890 315,890 315,890 315,890
Khấu hao lũy kế (192,066) (199,311) (208,016) (216,622) (228,021) (242,856) (255,579) (265,899) (275,120)
Tài sản cố định vô hình 43,039 41,693 41,984 100,537 100,341 97,445 97,331 97,326 97,320
Nguyên giá 45,547 44,465 45,090 104,388 104,466 101,691 101,691 101,691 101,691
Khấu hao lũy kế (2,508) (2,771) (3,106) (3,851) (4,125) (4,246) (4,360) (4,365) (4,371)
Tài sản thuê tài chính 0 0 8,346 35,634 30,686 25,738 20,790 17,126 14,104
Nguyên giá 0 0 9,628 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070
Khấu hao lũy kế 0 0 (1,282) (4,436) (9,384) (14,332) (19,280) (22,944) (25,966)
Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng khấu hao lũy kế (194,574) (202,082) (212,404) (224,909) (241,530) (261,434) (279,219) (293,208) (305,457)
Tổng khấu hao hàng năm 0 (7,508) (10,322) (12,505) (16,621) (19,904) (17,785) (13,989) (12,249)
Tài sản cố định đầu tư thêm 0 3,480 19,561 115,410 8,851 28,335 0 0 0
Tỷ lệ khấu hao TSCĐHH hàng năm (%) 0 3.0% 3.5% 3.3% 4.1% 4.9% 4.0% 3.3% 2.9%
Tỷ lệ khấu hao TSCĐVH hàng năm (%) 0 0.6% 0.7% 1.0% 0.3% 0.1% 0.1% 0.0% 0.0%
Tỷ lệ khấu hao TSTTC hàng năm (%) 0 0.0% 13.3% 12.7% 12.3% 12.3% 12.3% 9.1% 7.5%
Tỷ lệ khấu hao BĐS đầu tư hàng năm (%) 0 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Tỷ lệ khấu hao theo nguyên giá trung bình 69.0% 70.8% 69.6% 53.5% 56.3% 57.1% 61.0% 64.1% 66.7%
Số năm khấu hao bình quân 1.4 1.4 1.4 1.9 1.8 1.8 1.6 1.6 1.5
Tỷ lệ khấu hao lũy kế/Chi phí khấu hao 0 26.9 20.6 18.0 14.5 13.1 15.7 21.0 24.9
Thay đổi vốn lưu động (phi tiền mặt) - 23,312 (87,135) (9,578) (17,915) (9,690) (17,277) (28,197) (26,765)
+ Thay đổi tồn kho - (6,142) (48,091) (29,193) (8,519) (21,861) (18,604) (20,075) (22,605)
+ Thay đổi các khoản phải thu - (4,822) (28,990) (5,530) (6,820) (1,348) (4,199) (4,404) (4,619)
- Thay đổi các khoản phải trả - 34,276 (10,054) 25,145 (2,576) 13,519 5,527 (3,718) 459
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh (390) 41,846 15,932 25,682 27,390 33,391 25,994 39,289 51,967
Thuế suất 75.02% 25.91% 32.83% 27.72% 24.72% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0%
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh sau thuế (97) 31,006 10,701 18,562 20,619 27,381 21,315 32,217 42,613
WACC 15.9% 15.9% 15.9% 15.9% 15.9% 15.9%
Tổng vốn sử dụng 118,827 174,437 219,290 239,237 245,247 294,692 279,474 276,512 284,966
Giá trị kinh tế tăng thêm -97.435016263 31005.5061981 10701.2195355 (19,537) (18,437) (19,550) (23,192) (11,819) (2,769)
ROE 0.7% 31.8% 10.8% 12.4% 13.3% 15.5% 11.5% 16.0% 18.6%
Vốn chủ sở hữu ( t- 1) - 75,766 97,497 106,890 148,822 148,822 171,686 178,652 196,519
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu 15.0% 16.0% 17.0% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0%
Thu nhập còn lại (Residual Income) 11,999 (6,050) (5,965) (6,923) (3,727) (11,166) (3,576) 1,202
Substainable Growth Rate -5.3% 20.7% 1.2% 3.5% 4.5% 7.6% 3.9% 9.1% 12.6%
Growth Factor - G -0.23 -7.65 0.07 0.24 0.33 0.73 0.28 1.02 2.32
Franchise Factor - FF (143.24) 3.11 (3.38) (2.50) (1.94) (0.90) (3.14) (0.70) 0.18
Intrinsic P0/E1 39.36 -17.53 5.65 4.96 4.91 4.90 4.69 4.85 5.98
2026
17,199
315,890
(298,692)
97,314
101,691
(4,377)
11,081
40,070
(28,989)
0
0
0
(332,057)
(26,600)
0
7.5%
0.0%
7.5%
0.0%
72.6%
1.4
12.5
(22,744)
(22,794)
(4,845)
4,895
2026
50,737
18.0%
41,604
15.9%
294,219
(5,251)
2026
16.2%
224,783
18.0%
(4,049)
2026
10.8%
1.50
(0.62)
4.63
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A
2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026
Tăng trưởng doanh số 0.00% -2.08% 19.68% 25.01% 6.27% 9.59% 5.46% 5.06% 5.05% 5.04%
Giá vốn/ doanh thu 69.08% 64.71% 69.55% 70.54% 72.79% 71.98% 73.55% 72.84% 72.35% 73.34%
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 30.92% 35.29% 30.45% 29.46% 27.21% 28.02% 26.45% 27.16% 27.65% 26.66%
Chi phi BH/doanh thu 12.31% 12.18% 12.58% 11.72% 11.28% 11.30% 10.76% 10.71% 10.57% 10.23%
Chi phi quản lý /doanh thu 7.72% 9.70% 8.69% 7.58% 7.76% 8.75% 8.18% 8.07% 7.99% 8.16%
Chi phí lãi vay/doanh thu 17.30% 7.52% 9.88% 13.48% 11.25% 3.70% 4.36% 3.85% 3.39% 2.97%
Thuế suất (%) 75.02% 25.91% 32.83% 27.72% 24.72% 18.00% 18.00% 18.00% 18.00% 18.00%
Tồn kho/giá vốn 25.16% 29.55% 35.84% 34.42% 33.03% 34.36% 34.95% 36.77% 38.67% 39.57%
Phải thu/ doanh thu 9.50% 10.46% 12.84% 10.72% 10.57% 10.20% 10.15% 10.14% 10.13% 10.13%
Tiền hàng phải trả và ứng trước/giá vốn 3.26% 11.20% 6.50% 8.85% 6.09% 9.00% 9.00% 8.50% 8.00% 8.00%
Lương và CP phải trả/doanh thu 1.70% 2.68% 2.92% 2.84% 3.64% 2.50% 2.50% 2.00% 2.00% 2.00%
Thuế phải trả/Doanh thu 0.20% 2.05% 0.66% 1.04% 1.05% 1.04% 1.04% 1.04% 1.04% 1.04%
Phải trả khác/Doanh thu 0.13% 0.04% 0.06% 0.15% 0.18% 0.20% 0.20% 0.20% 0.20% 0.20%
Vay ngắn hạn/Doanh thu 22.73% 24.35% 34.10% 28.96% 28.07% 26.18% 24.43% 23.10% 21.88% 18.55%
TSCĐ (nguyên giá)/Doanh thu 51.57% 53.68% 46.59% 41.09% 39.89% 40.37% 38.28% 36.44% 34.69% 33.02%
Các quỹ bắt buộc
Thu nhập trên mỗi cổ phần - EPS 2468.8% -60.8% 23.7% 8.4% 41.3% -22.8% 53.1%
Tổng tài sản 39.1% 32.2% 12.6% 1.8% 15.2% -2.2% -1.4%
Vốn chủ sở hữu 28.7% 9.6% 39.2% 6.6% 15.4% 4.1% 10.0%
Tốc độ tăng trưởng nội tại -5.3% 20.7% 1.2% 3.5% 4.5% 7.6% 3.9% 9.1%
PHÂN TÍCH DUPONT
EBIT/Doanh thu (1) 5.8% 12.4% 8.5% 9.4% 8.4% 7.8% 7.4% 8.3%
Doanh thu/Tổng tài sản (2) 1.89 1.33 1.20 1.34 1.39 1.35 1.46 1.55
Chi phí lãi vay/Tổng tài sản (3) 10.2% 4.0% 6.4% 7.5% 6.2% 5.0% 6.4% 6.0%
ROA x (1-t) (4) 0.80 2.57 2.81 2.44 2.43 2.77 2.60 2.33
ROE = {(1) x (2) - (3)} x (4) 0.7% 31.8% 10.79% 12.4% 13.3% 15.5% 11.5% 16.0%
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Khả năng sinh lợi
Lợi nhuận gộp / Doanh thu 30.9% 35.3% 30.5% 29.5% 27.2% 28.0% 26.5% 27.2%
Lợi nhuận HĐKD / Doanh thu -0.1% 9.3% 3.0% 3.8% 3.8% 4.3% 3.2% 4.5%
EBITDA/ Doanh thu 5.8% 14.0% 10.5% 11.3% 11.2% 10.4% 9.6% 9.9%
Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu 0.4% 9.3% 3.2% 3.8% 3.9% 4.1% 3.0% 4.4%
Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu 0.2% 6.9% 2.3% 2.8% 2.9% 3.4% 2.5% 3.6%
EBITDA/Tổng tài sản 11.0% 18.7% 12.6% 15.0% 15.6% 14.0% 13.9% 15.3%
ROA 0.4% 9.2% 2.7% 3.7% 4.0% 4.6% 3.6% 5.6%
ROA Adjusted 3.0% 12.2% 7.0% 9.1% 8.6% 8.7% 8.8% 10.5%
ROIC or RONA 0.8% 17.8% 5.6% 7.9% 8.3% 9.0% 7.3% 11.4%
EBITDA/Vốn chủ sở hữu 35.4% 64.7% 52.6% 50.8% 50.2% 47.4% 44.1% 43.6%
ROE cuối kỳ 1.3% 31.9% 11.4% 12.7% 12.9% 15.5% 11.5% 16.0%
ROE bình quân 1.3% 0.3% 7.9% 2.6% 3.7% 3.5% 4.6% 3.7%
Vòng quay các khoản phải trả 16.1 5.4 8.5 6.9 7.8 7.0 7.1 7.7
Kỳ thanh toán bình quân 22.6 67.7 42.8 53.1 46.7 51.8 51.4 47.3
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt 103.9 78.3 134.8 111.6 112.5 110.8 113.2 124.0
KHẢ NĂNG THANH KHOẢN
Khả năng chi trả lãi vay theo dòng tiền 3.44 0.20 -0.53 1.62 0.98 0.90 0.71 0.75
CẤU TRÚC TÀI CHÍNH
Tổng nợ/ Vốn chủ sở hữu 220.3% 246.3% 317.6% 237.9% 222.8% 237.5% 217.1% 184.2%
Tổng nợ / Tổng tài sản 68.8% 71.1% 76.1% 70.4% 69.0% 70.4% 68.5% 64.8%
Vay ngắn hạn / Vốn chủ sở hữu 137.6% 112.1% 171.4% 130.7% 126.3% 119.3% 112.9% 101.9%
Vay dài hạn/ Vốn chủ sở hữu 51.4% 74.2% 100.4% 56.2% 50.8% 67.7% 52.2% 36.5%
Vay ngắn hạn/ Tổng tài sản 43.0% 32.4% 41.1% 38.7% 39.1% 35.3% 35.6% 35.9%
Vay dài hạn / Tổng tài sản 16.0% 21.4% 24.0% 16.6% 15.7% 20.1% 16.5% 12.8%
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG
Số lượng cổ phiếu lưu hành 7,540,000 9,048,000 9,048,000 11,310,000 11,310,000 11,310,000 11,310,000 11,310,000
Mệnh giá cố phiếu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
Market Price 42,340 32,686 50,037
EPS 134 3,433 1,346 1,665 1,805 2,352 1,816 2,780
P/E 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 18.0 18.0 18.0
E/P #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 5.56% 5.56% 5.56%
PEG 0.00 0.00 0.00 0.00 43.60 -78.95 33.91
Book Value 10,049 10,775 11,814 13,158 14,028 15,180 15,796 17,376
P/BV - - - - - 6.00 6.00 5.00
Dividend 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0%
Payout Ratio 898.0% 35.0% 89.1% 72.1% 66.5% 51.0% 66.1% 43.2%
2025 2026
5.1% 5.0%
33.1% -2.4%
33.1% -2.4%
33.1% -2.4%
1.4% -1.4%
14.4% 12.1%
12.6% 10.8%
9.0% 8.2%
1.61 1.71
5.4% 5.1%
2.07 1.82
18.6% 16.2%
27.6% 26.7%
5.7% 5.3%
10.3% 11.0%
5.6% 5.2%
4.6% 4.3%
16.6% 18.8%
7.4% 7.3%
11.9% 11.5%
14.7% 13.9%
41.9% 41.6%
18.6% 16.2%
5.6% 7.4%
4.2 5.0
6.0 7.6
1.6 1.7
4.1 3.8
9.9 9.9
37.0 37.0
2.6 2.5
141.1 144.4
8.0 8.1
45.5 45.3
132.6 136.1
1.24 1.39
0.34 0.34
-0.06 -0.10
31.8% 25.5%
2.7 2.8
2.7 2.8
3.5 2.8
0.59 0.42
152.0% 121.7%
60.3% 54.9%
88.6% 70.4%
22.8% 12.9%
35.2% 31.8%
9.0% 5.8%
11,310,000 11,310,000
10,000 10,000
66,582 64,977
3,699 3,610
18.0 18.0
5.56% 5.56%
54.43 -746.46
19,875 22,285
5.00 5.00
12.0% 12.0%
32.4% 33.2%
1,200 1,200
1.8% 1.8%
80,518 84,576
1.00 1.00
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A
Lợi nhuận sau thuế 1,008 31,058 12,182 18,830 20,418 26,603 20,538 31,440
+ Khấu hao - 7,508 10,322 12,505 16,621 19,904 17,785 13,989
+ Chi phí lãi vay sau thuế 6,188 10,125 19,282 27,108 23,791 23,747 29,508 27,354
Thay đổi các khoản phải trả - 34,276 (10,054) 25,145 (2,576) 13,519 5,527 (3,718)
Chi phí đầu tư thuần - (4,562) (9,307) (25,670) (8,774) (28,335) - -
Đầu tư tài sản cố định - (4,562) (9,307) (25,670) (8,774) (28,335) - -
Dòng tiền tạo ra cho công ty (FCFF) 7,196 67,441 (54,656) 23,195 34,141 32,230 50,554 44,586
Chi phí lãi vay sau thuế (6,188) (10,125) (19,282) (27,108) (23,791) (23,747) (29,508) (27,354)
Vay mới/(trả nợ vay) #VALUE! 38,959 109,394 (10,675) 2,028 42,819 (25,372) (22,184)
Dòng tiền tạo ra cho chủ sở hữu (FCFE) #VALUE! 96,275 35,456 (14,587) 12,379 51,301 (4,326) (4,951)
ự phóng
2025 2026
41,836 40,827
12,249 26,600
25,299 23,309
- -
- -
79,384 90,736
(26,765) (22,744)
(22,605) (22,794)
(4,619) (4,845)
459 4,895
- -
- -
52,619 67,991
(25,299) (23,309)
(20,829) (39,810)
6,490 4,872
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -10.97% -4.10% -6.22% -6.34% -4.33%
Thu nhập khác 5.08% 3.36% 0.24% 4.40% 0.20%
Chi phí khác 4.55% 3.35% 0.01% 4.41% 0.10%
Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 0.53% 0.01% 0.23% -0.02% 0.10%
Lợi nhuận trước thuế 0.44% 9.33% 3.20% 3.81% 3.94%
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.33% 2.42% 1.05% 1.06% 0.97%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Lợi nhuận sau thuế 0.22% 6.92% 2.27% 2.80% 2.86%
Tài sản cố định hữu hình 18.29% 12.35% 9.48% 11.81% 11.08%
Xây dựng dở dang 0.00% 21.91% 19.16% 0.04% 0.93%
Tài sản vô hình 17.73% 12.35% 9.40% 19.99% 19.59%
Tài sản thuê tài chính 0.00% 0.00% 1.87% 7.09% 5.99%
Đầu tư tài chính dài hạn 5.23% 5.20% 1.54% 5.55% 5.78%
Chi phí trả trước dài hạn 3.17% 2.63% 7.72% 1.80% 1.79%
Các khoản phải thu dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tài sản dài hạn khác 0.53% 0.39% 0.95% 0.98% 0.82%
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44.97% 54.84% 50.14% 47.26% 45.99%
Tổng tài sản 100% 100% 100% 100% 100%
Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn 51.04% 48.34% 50.88% 52.42% 52.11%
Tổng các khoản phải trả trong dài hạn 17.74% 22.79% 25.18% 17.98% 16.91%
Tổng nợ 68.78% 71.13% 76.06% 70.40% 69.02%
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -63.41% 81.66% 27.41% -27.46% Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Thu nhập khác -35.29% -91.47% 2197.70% -95.19% Thu nhập khác
Chi phí khác -28.04% -99.73% 73962.29% -97.70% Chi phí khác
Lợi nhuận từ hoạt động bất thường -98.06% 2562.39% -108.80% -776.64% Lợi nhuận từ hoạt động bất thường
Lợi nhuận trước thuế 1970.25% -59.00% 48.87% 10.01% Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp 614.85% -48.03% 25.70% -1.91% Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số N/A N/A N/A N/A Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế 2982.54% -60.78% 54.57% 8.43% Lợi nhuận sau thuế
Tài sản cố định hữu hình -6.04% 1.44% 40.32% -4.42% Tài sản cố định hữu hình
Xây dựng dở dang N/A 15.59% -99.77% 2317.78% Xây dựng dở dang
Tài sản vô hình -3.13% 0.70% 139.46% -0.20% Tài sản vô hình
Tài sản thuê tài chính N/A N/A 326.99% -13.89% Tài sản thuê tài chính
Đầu tư tài chính dài hạn 38.30% -60.78% 304.86% 6.01% Đầu tư tài chính dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn 15.47% 287.77% -73.78% 1.26% Chi phí trả trước dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn N/A N/A N/A N/A Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản dài hạn khác 1.40% 223.71% 16.16% -14.91% Tài sản dài hạn khác
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69.67% 20.86% 6.18% -0.90% Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Tổng tài sản 39.13% 32.20% 12.63% 1.85% Tổng tài sản
Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn 31.77% 39.13% 16.05% 1.24% Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn
Tổng các khoản phải trả trong dài hạn 78.68% 46.09% -19.56% -4.23% Tổng các khoản phải trả trong dài hạn
Tổng nợ 43.87% 41.36% 4.26% -0.15% Tổng nợ
Nguồn vốn kinh doanh 20.00% 0.00% 25.00% 0.00% Nguồn vốn kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại 1817.56% 133.87% 117.69% 27.52% Lợi nhuận giữ lại
Quỹ đầu tư và phát triển N/A N/A N/A N/A Quỹ đầu tư và phát triển
Quỹ dự phòng tài chính N/A N/A N/A N/A Quỹ dự phòng tài chính
Tổng nguồn vốn 39.13% 32.20% 12.63% 1.85% Tổng nguồn vốn
TĂNG TRƯỞNG BÌNH QUÂN NĂM
2017 - 2021
11.70%
13.17%
8.19%
9.29%
11.84%
-13.18%
-31.90%
-13.21%
-11.47%
-50.29%
-57.51%
-25.55%
93.09%
46.29%
N/A
112.17%
6.33%
N/A
23.57%
N/A
23.52%
4.42%
N/A
34.21%
21.20%
20.52%
21.15%
19.08%
20.62%
10.67%
234.03%
N/A
N/A
N/A
20.29%
N/A
20.52%
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A
- Nợ 353,444
Chi phí nợ (Rd) 17.50% + Tiền và các tài sản tương đương tiền 8,155
Thuế suất 18.0% Nợ ròng 345,289
Rd*(1-t) 14.35% Giá trị vốn chủ sở hữu 122,476
Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) 42,832 Giá trị vốn chủ sở hữu 60,033
Tăng trưởng doanh số dài hạn 5.0% Số cổ phiếu hiện hành 11,310,000
Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
Chi phí vốn (Re) (5 năm) 4.0% 5.0% 6.0% 4.0% 5.0% 6.0%
17.00% 43,281 17,777 19,444 21,413 61,058 62,725 64,695
17.50% 43,055 16,758 18,272 20,050 59,813 61,328 63,106
18.00% 42,832 + 15,820 17,200 18,811 = 58,652 60,033 61,644
Cổ tức (D) 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
Tăng trưởng cổ tức (g) 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị -15.1% Giá mỗi cổ phiếu 14,870
Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
WACC (5 năm) 4.0% 5.0% 6.0% Tổng vốn sử dụng 4.0% 5.0% 6.0%
Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty
Chi phí vốn (Re) (5 năm) 4.0% 5.0% 6.0% Giá trị sổ sách hiện tại 4.0% 5.0% 6.0%
EPS 134 3,433 1,346 1,665 2,352 1,816 2,780 3,699 3,610
P0/E0 0.00 0.00 0.00 0.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00
P0/E1 39.36 -17.53 5.65 4.96 4.90 4.69 4.85 5.98 4.63
P/BV 0.00 0.00 0.00 0.00 6.00 6.00 5.00 5.00 5.00
P/S 0.00 0.00 0.00 0.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
Giá cổ phiếu (P/E nội tại) 135,109 (23,602) 9,401 11,667 8,899 13,027 17,926 21,582 18,505
12,671
188,991 -
2022
êu thụ Doanh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu th
Giá trị SL Đơn giá Giá trị Thuần % tăng SL SL
(24,709)
738,624,707,460
- - - - - -
- - - - -
- - - - -
Doanh thu tiêu thụ Doanh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu
% tăng ĐG ĐG Giá trị SL Đơn giá Giá trị Thuần
240
782,156,500,574
Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu thụ Doanh thu khuyến mãi
Thuần % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị SL Đơn giá
825,108,696,513
anh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu thụ
Giá trị Thuần % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị
866,847,536,415
Doanh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu thụ
SL Đơn giá Giá trị Thuần % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG
910,663,678,241
956,554,304,177
- - - - -
1,143,427,757 - - - 1,143,427,757
1,143,427,757 - - - 1,143,427,757
739,015,473 - - - 739,015,473
126,642,156 - - - 126,642,156
- - - - -
126,642,156 - - - 126,642,156
9,608,267,149 - - - 9,608,267,149
46,003,991,286 - - 46,003,991,286
556,710,457 556,710,457
NH DOANH THEO TÖØNG MAËT HAØNG TOAØN COÂNG TY 12 THAÙNG NAÊM 2011
- Caùc maët haøng ñöôïc saép xeáp theo laõi loã giaûm daàn
2022 2023
SL % tăng ĐG ĐG Giá trị % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG
14,415,963 672,584,918,069 14,476,524
7,776,311 54,469 423,570,365,827 7,776,311 57,193
144,819 5% 60,936 8,824,635,164 0% 144,819 5% 63,982
- - - 0% - 0% -
105,037 0% - 11,241,663,827 0% 110,289 0% -
6,030 5% 184,758 1,114,060,255 5% 6,331 5% 193,996
- (9,022,918,819) -
(85,242,294) 1%
2024 2025
Giá trị % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị % tăng SL SL
709,584,989,159 14,806,020 745,428,764,538 14,858,713
444,748,884,118 0% 7,776,311 60,052 466,986,328,324 7,776,311
9,265,866,923 0% 144,819 5% 67,182 9,729,160,269 0% 144,819
-
12,393,934,369 110,289 13,013,631,088 110,289
1,228,251,431 0% 6,331 5% 203,696 1,289,664,003 0% 6,331
(9,113,148,007) - (9,204,279,487) -
(86,094,717) 1% (86,955,664) 1%
2025 2026
% tăng ĐG ĐG Giá trị % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị
783,068,373,944 14,914,040 822,593,645,532
63,055 490,335,644,740 7,776,311 66,208 514,852,426,977
5% 70,541 10,215,618,282 0% 144,819 5% 74,068 10,726,399,196
(9,296,322,282) - (9,389,285,505)
(87,825,221) 1% (88,703,473)
2027
% tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị
14,972,133 864,098,899,229
7,776,311 69,518 540,595,048,326
0% 144,819 5% 77,771 11,262,719,156
110,289 15,064,904,688
0% 6,331 5% 235,803 1,492,947,291
5,865,573 297,059,796,050
0% 442,795 5% 61,142 27,073,172,125
1,219,960 - 20,862,328,524
5% 5,460 0% 49,166 268,465,684
- (9,483,178,360)
1% (89,590,508)
Kế hoạch doanh thu 2022
Chi tiết theo nguồn cung cấp
KH Doanh thu Tăng/giảm KH Doanh Thu 2013 so với 2012 Tăng/giảm KH Doanh thu 2013 so với 2012
Không VAT VAT Không VAT
DT 0 VAT SL Giá VAT Doanh thu VAT SL Giá 0 VAT
782,396,004,071 6%
780,528,704,071 6%
720,266,909,071 15% -8% 6% 15% -8%
416,165,432,015 -4% -1% -5% -4% -1%
405,838,050,747 -6% 1% -5% -6% 1%
10,327,381,269 24% -1% 22% 24% -1%
289,960,527,056 46% -13% 28% 46% -13%
288,718,580,053 51% -14% 29% 51% -14%
1,241,947,003 -60% -8% -63% -60% -7%
14,140,950,000 -20% 24% -2% -20% 24%
14,046,100,000 -21% 24% -2% -21% 24%
94,850,000 48% 67% 147% 48% 67%
23,745,500,000 11%
26,000,000,000 -10%
4,324,077,000 8%
6,192,218,000 93%
1,867,300,000 63%
1,736,400,000 71%
130,900,000 4%
o với 2022
nh thu 2013 so với 2012
ông VAT
DT 0 VAT
6%
6%
6%
-5%
-6%
22%
28%
29%
-63%
-2%
-2%
147%
11%
-10%
8%
93%
63%
71%
4%
Kế hoạch doanh thu 2022
Chi tiết theo từng đơn vị
2021
2021 2022
% tăng giá
Giá vốn SL thành Giá thành Giá trị
473,572,451,580 526,214,292,300
11,256,790,687
514,957,501,613
525,095,858,916
2023 2024
% tăng giá % tăng giá
SL thành Giá thành Giá trị SL thành Giá thành
557,191,033,798
11,919,445,998
545,271,587,801
556,732,497,129
2024 2025 2026
% tăng giá
Giá trị SL thành Giá thành Giá trị SL
599,751,361,836 634,806,094,343
12,829,897,712 13,579,789,518
586,921,464,124 621,226,304,824
597,435,366,055 629,496,541,718
2026 2027
% tăng giá % tăng giá
thành Giá thành Giá trị SL thành Giá thành
672,117,890,623
14,377,964,496
657,739,926,127
664,981,406,319
2027
Giá trị
711,665,499,103
626,106,621,837
17,407,823,883
5,377,121,095
48,106,732,987
4,477,712,103
814,519,882
1,250,735,041
-
-
-
8,124,232,275
15,223,968,030
696,441,531,073
712,166,727,519
PHAÂN BO
%KH/GV
2.14% 10,138,357,303 11,460,909,328 10,513,901,931
2.14% 3,490,036,810 3,945,313,253 3,619,314,615
2025 2026 2027
510,377,154
-
2023
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2013 giảm kỳ
218,303,288,595 460,351,319,540 457,651,319,540
100,265,970,417 104,390,985,283 - 2,700,000,000 101,690,985,283
87,351,291,806 315,890,429,158 - 315,890,429,158
30,686,026,372 40,069,905,099 - 40,069,905,099
-
0
2023
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
242,048,030,945 19,386,406,383 261,434,437,328
4,125,014,866 31,366,560 - 121,195,224 4,246,210,090
228,539,137,352 4,196,266,302 14,317,136,343 242,856,273,695
9,383,878,727 - 4,948,074,816 14,331,953,543
966,019
-
-
2024
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2014 giảm kỳ
196,738,407,307 457,651,319,540 457,651,319,540
97,444,775,193 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
73,555,680,558 315,890,429,158 - 315,890,429,158
25,737,951,556 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
521,525,095
-
Bảng tăng giảm và khấu hao TSCĐ
2024
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
261,434,437,328 17,784,520,379 279,218,957,707
4,246,210,090 31,366,548 - 113,709,498 4,359,919,588
242,856,273,695 4,227,448,077 12,722,736,065 255,579,009,760
14,331,953,543 - 4,948,074,816 19,280,028,359
2025
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2015 giảm kỳ
178,432,361,833 457,651,319,540 457,651,319,540
97,331,065,695 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
60,311,419,398 315,890,429,158 - 315,890,429,158
20,789,876,740 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
2025
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
279,218,957,707 13,989,306,496 293,208,264,203
4,359,919,588 5,555,556 - 5,555,556 4,365,475,144
255,579,009,760 4,069,523,845 10,319,601,240 265,898,611,000
19,280,028,359 - 3,664,149,700 22,944,178,059
2026
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2016 giảm kỳ
164,443,055,337 457,651,319,540 457,651,319,540
97,325,510,139 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
49,991,818,158 315,890,429,158 - 315,890,429,158
17,125,727,040 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
2026
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
293,208,264,203 12,249,139,558 305,457,403,761
4,365,475,144 5,555,556 - 5,555,556 4,371,030,700
265,898,611,000 3,969,536,298 9,221,396,878 275,120,007,878
22,944,178,059 - 3,022,187,124 25,966,365,183
2027
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2017 giảm kỳ
152,193,915,779 457,651,319,540 457,651,319,540
97,319,954,583 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
40,770,421,280 315,890,429,158 - 315,890,429,158
14,103,539,916 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
2027
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
305,457,403,761 26,599,551,574 332,056,955,335
4,371,030,700 5,555,556 - 5,555,556 4,376,586,256
275,120,007,878 19,254,685,682 23,571,808,894 298,691,816,772
25,966,365,183 - 3,022,187,124 28,988,552,307
Giá trị còn lại
125,594,364,205
97,314,399,027
17,198,612,386
11,081,352,792
BAÛNG TAÊNG GIA
BP QLyù
Stt Maõ taøi saûn Teân taøi saûn
2021
Toång coäng
I. Taøi saûn voâ hình
Taøi saûn coá ñònh Khaáu hao taøi saûn coá ñònh
Nguyeân giaù Nguyeân giaù Nguyeân giaù Nguyeân giaù Luõy keá khaáu
ñaàu naêm 2021 taêng 2021 giaûm 2021 cuoái kyø hao ñaàu kyø
305,034,607,581 142,508,708,639 27,280,782,476 420,262,533,744 212,396,499,355
45,090,372,078 84,333,796,205 25,210,616,000 104,213,552,283 3,106,024,745
-
178,376,000 1,520,864,208 6,770,297,545 7,409,081,576 1,942,930,514
0 53,973,500 0 -
0 342,620,616 0 -
0 658,548,571 0 -
71,399,844 374,849,133 53,549,883 53,549,883
71,158,920 367,654,470 59,299,091 59,299,091
0 356,983,810 0 -
0 276,181,750 0 -
63,976,000 0 0 0 -
114,400,000 0 0 0 -
13,083,336 53,423,622 25,076,378 13,083,336
0 13,244,600 0 -
0 25,564,293 0 -
0 36,000,000 0 -
0 290,353,100 0 -
0 290,353,100 0 -
71,395,872 285,583,488 142,791,759 71,395,872
24,229,752 94,613,956 50,478,660 24,229,752
128,605,080 482,269,050 289,361,446 128,605,080
128,605,848 482,271,897 289,363,145 128,605,848
429,869,700 1,253,786,625 1,325,431,557 429,869,700
200,605,356 468,079,164 735,552,979 200,605,356
84,185,508 168,371,004 336,742,006 84,185,508
106,741,968 204,588,772 435,863,046 106,741,968
5,391,756 5,391,756 26,958,744 5,391,756
105,581,040 105,581,040 1,794,877,655 316,743,120
79,718,562 79,718,562 1,833,526,893 318,874,248
291,666 291,666 10,208,334 1,749,996
10,550,730 -
142,593,492 12,186,147 -
232,496,508 232,496,508 232,496,508 232,496,508 232,496,508
5,428,536 1,809,496 -
5,478,300 1,369,575 -
9,318,240 2,329,553
397,788,444 68,475,255 -
3,809,532 1,269,831 -
38,238,084 -
45,828,564 15,276,196 -
53,741,496 17,913,836 -
136,567,044 91,044,705 -
856,164,720 570,776,488 -
11,571,420 7,714,300 -
49,920,708 33,280,476 -
4,142,856 3,797,626 -
65,142,864 59,714,281 -
38,775,504 38,775,511 -
- -
138,836,580 138,836,556 -
34,709,136 34,709,136 12 -
17,354,580 17,354,556 -
268,271,352 268,271,352 268,271,352 268,271,352 268,271,352
799,750 -
6,428,568 6,428,568 1,071,452 -
176,684,892 176,684,892 176,684,892 176,684,892 176,684,892
20,230,984 -
201,723,168 201,723,168 67,241,071 -
7,142,856 7,142,856 2,380,960 -
41,495,136 41,495,136 13,831,728 -
13,706,568 13,706,568 4,568,880 -
150,066,432 150,066,432 62,527,656 -
5,571,432 5,571,432 2,321,406 -
2,553,108 2,553,108 1,063,770 -
4,500,000 4,500,000 1,875,000 -
2,429,550 -
221,121,192 221,121,192 92,133,819 -
2,898,038 -
2,277,988 -
867,732 -
1,735,452 -
1,487,770 -
1,487,770 -
867,720 -
620,038 -
620,038 -
620,038 -
620,038 -
2,479,814 -
78,361,896 78,361,896 71,831,759 -
11,644,440 11,644,440 10,674,062 -
3,203,280 3,203,280 2,936,317 -
47,451,144 47,451,144 47,451,144 7,908,516 -
2,956,872 2,956,872 2,710,458 -
8,760,300 8,760,300 8,760,300 1,460,030 -
7,926,300 7,926,300 7,926,300 1,981,579 -
6,000,876 6,000,876 6,000,876 1,500,204 -
8,571,432 8,571,432 8,571,432 2,142,834 -
3,006,000 751,500 -
2,447,760 611,940 -
4,766,124 4,766,124 4,766,124 1,191,546 -
60,180,612 60,180,612 60,180,612 25,075,256 -
80,374,536 80,374,536 80,374,536 53,583,055 -
3,773,760 3,773,760 3,773,760 2,830,340 -
46,708,380 42,816,020 -
17,253,012 17,253,012 17,253,012 15,815,237 -
214,835,436 214,835,436 214,835,436 196,932,481 -
3,400,008 3,400,008 1,133,316 -
94,681,428 94,681,428 94,681,428 94,681,428 31,560,480
8,764,080 8,764,080 8,764,080 8,764,080 2,921,367
3,918,180 3,918,180 1,632,584 -
40,340,208 40,340,208 40,340,208 40,340,208 20,170,106
18,543,996 18,543,996 18,543,996 18,543,996 9,272,026
12,727,272 12,727,272 6,363,640 -
463,599,996 463,599,996 463,599,996 463,599,996 270,433,359
6,495,407 -
6,604,584 6,604,584 6,604,584 4,403,022 -
4,160,004 4,160,004 3,813,317 -
41,000,004 41,000,004 40,999,984 -
10,200,000 10,200,000 10,200,000 1,700,000 -
19,185,720 19,185,720 19,185,720 19,185,720 19,185,720
11,400,000 11,400,000 11,400,000 6,650,000 -
36,511,704 36,511,704 36,511,704 36,511,704 36,511,704
67,117,104 67,117,104 67,117,104 67,117,104 67,117,104
23,918,076 23,918,076 23,918,076 23,918,076 23,918,076
14,173,680 14,173,680 14,173,680 14,173,680 14,173,680
970,160,892 970,160,892 970,160,892 970,160,892 970,160,892
664,504,884 664,504,884 664,504,884 664,504,884 664,504,884
2,090,904 2,090,904 2,090,904 2,090,929 -
-
-
11,993,042 -
71,395,872 15 -
24,229,752 2,019,156 -
128,605,080 32,151,286 -
128,605,848 32,151,449 -
429,869,700 429,869,700 35,822,457 -
200,605,356 200,605,356 133,736,911 -
84,185,508 84,185,508 84,185,482 -
106,741,968 106,741,968 106,741,968 8,895,174 -
5,391,756 5,391,756 5,391,756 5,391,720 -
316,743,120 316,743,120 316,743,120 316,743,120 211,162,055
318,874,248 318,874,248 318,874,248 318,874,248 239,155,653
1,749,996 1,749,996 1,749,996 1,749,996 1,458,354
-
2,345,016 1,367,931 -
2,900,327 -
4,671,432 4,671,432 2,724,978 -
2,303,400 2,303,400 1,343,660 -
-
-
-
-
-
408,171 -
806,231 -
1,089,643 -
693,000 -
510,000 -
1,968,329 -
-
-
-
-
-
-
-
-
2,472,720 824,256 -
-
2,568,000 1,070,000 -
2,236,368 1,118,186 -
-
-
-
-
-
-
-
-
2,221,992 1,296,173 -
-
-
-
-
-
-
-
3,799,992 2,850,007 -
2,090,904 1,568,191 -
-
2,017,992 1,681,674 -
2,245,452 1,871,222 -
4,841,940 4,034,970 -
16,531,416 13,776,195 -
-
-
2,800,008 2,566,659 -
-
694,436 -
7,550,507 -
4,267,669 -
300,507 -
585,548 -
585,548 -
5,482,944 5,482,944 913,831 -
1,180,163 -
1,083,337 -
1,363,120 -
1,312,631 -
13,745,220 13,745,220 2,290,846 -
2,243,544 2,243,544 373,939 -
2,365,464 -
878,326 -
3,399,999 -
5,580,000 5,580,000 1,395,000 -
1,083,337 -
2,625,552 -
2,625,552 - -
3,633,336 2,119,438 - - -
1,733,332 -
1,733,332 -
1,733,332 -
1,733,332 -
2,245,452 2,245,452 748,496 -
10,504,560 10,504,560 4,376,900 -
1,805,559 -
2,512,634 -
3,427,942 -
17,351,382 -
2,163,882 -
2,163,882 -
2,163,882 -
2,090,916 2,090,916 1,045,441 -
2,527,998 -
2,016,670 -
2,352,781 -
1,983,331 -
1,983,331 -
1,983,331 -
2,512,728 2,512,728 1,256,360 -
4,074,994 -
4,074,994 -
4,074,994 -
4,074,994 -
3,025,003 -
2,550,009 -
11,818,176 11,818,176 8,863,659 -
3,025,003 -
3,025,003 -
2,549,997 -
2,245,452 2,245,452 1,684,101 -
5,818,176 5,818,176 (5,818,176) -
2,245,452 2,245,452 1,684,101 -
4,212,124 - -
4,212,124 - -
3,866,672 - -
3,866,672 - -
4,212,124 - -
4,212,124 - -
4,533,336 755,548 -
3,129,744 3,129,744 3,129,744 521,644 -
5,666,664 1,416,674 -
3,450,000 862,500 -
4,133,340 1,033,324 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
5,303,028 1,767,683 -
1,890,000 1,890,000 1,890,000 1,890,000 787,500
6,218,184 6,218,184 6,218,184 2,590,899 -
4,366,668 1,819,441 -
6,461,820 6,461,820 6,461,820 2,692,416 -
4,566,672 2,283,320 -
3,566,664 2,377,784 -
6,019,872 6,019,872 6,019,872 4,013,238 -
5,533,512 5,533,512 5,533,512 4,150,126 -
5,181,816 5,181,816 5,181,816 4,750,009 -
44,171,181 -
-
-
-
-
9,592,820 -
30,426,403 -
55,930,881 -
19,931,749 -
11,811,374 -
970,160,892 970,160,892 970,160,892 889,314,169 -
664,504,884 664,504,884 664,504,884 609,129,529 -
- - - - - -
-
-
-
- - - - - -
-
-
141,101,947 -
- - - -
- - -
- - -
- - -
Bảng tăng giảm và khấu hao TSCĐ
Thời gian
Năm Đầu
STT Mã tài sản Tên tài sản Số năm KH tăng TS
tư
đầu kỳ
Toång coäng Tổng cộng
I Tài sản vô hình
II Tài sản hữu hình
1 Nhà cửa vật kiến trúc 2012
1.1 Maùy laøm maùt taïi TSC (NA) 2012
1.2 Heä thoáng ñieän chieáu saùng 2012
1.3 Phoøng Thí nghieäm NMN 2012
1.4 Vaên phoøng GÑ NMD1 2012
1.5 Döï aùn giaûi toûa baøn giao maët baèng keânh Tham Löông 2012
1.6 Ñöôøng ñaù hoä, caáp phoái tröôùc nhaø KCS moäc 2012
1.7 Kho TT QC môû roäng laàn 2 2012
1.8 Nhaø ñeå xe gaén maùy 2012
1.9 Heä thoáng xöû lyù nöôùc thaûi 300m3 2012
1.10 Heä thoáng xöû lyù nöôùc thaûi 1500m3 2012
1.11
1.12
5
5.1
5.2
5.3
5.4
5.5
0 22,378,808,600 - 22,378,808,600
0 39,989,760 39,989,760
0 22,000,000 22,000,000
0 10,400,000 10,400,000
0 14,500,000 14,500,000
0 15,000,000 15,000,000
0 12,000,000 12,000,000
0 19,400,000 19,400,000
0 18,850,000 18,850,000
0 4,023,969,600 4,023,969,600
0 411,353,000 411,353,000
0 836,400,000 836,400,000
0 137,464,800 137,464,800
0 58,318,400 58,318,400
0 100,000,000 100,000,000
0 13,073,940,000 13,073,940,000
0 459,360,000 459,360,000
0 401,063,040 401,063,040
0 208,800,000 208,800,000
0 250,000,000 250,000,000
0 1,620,000,000 1,620,000,000
0 125,000,000 125,000,000
0 500,000,000 500,000,000
0 21,000,000 21,000,000
0 -
0 -
0 187,090,909 - 187,090,909
0 45,454,545 45,454,545
0 120,000,000 120,000,000
0 21,636,364 21,636,364
0 -
0 -
0 1,694,094,681 - 1,694,094,681
0 163,636,364 163,636,364
0 14,500,000 14,500,000
0 14,500,000 14,500,000
0 14,500,000 14,500,000
0 13,450,000 13,450,000
0 17,409,091 17,409,091
0 14,500,000 14,500,000
0 17,572,500 17,572,500
0 14,900,000 14,900,000
0 14,900,000 14,900,000
0 14,900,000 14,900,000
0 14,900,000 14,900,000
0 39,318,182 39,318,182
0 15,050,000 15,050,000
0 10,920,000 10,920,000
0 11,727,273 11,727,273
0 11,970,000 11,970,000
0 14,250,000 14,250,000
0 14,250,000 14,250,000
0 21,000,000 21,000,000
0 14,250,000 14,250,000
0 14,250,000 14,250,000
0 32,380,909 32,380,909
0 10,800,000 10,800,000
0 10,800,000 10,800,000
0 24,650,000 24,650,000
0 21,900,000 21,900,000
0 30,484,000 30,484,000
0 10,800,000 10,800,000
0 10,800,000 10,800,000
0 10,800,000 10,800,000
0 19,800,000 19,800,000
0 30,484,545 30,484,545
0 14,161,818 14,161,818
0 13,806,000 13,806,000
0 12,000,000 12,000,000
0 46,124,000 46,124,000
0 10,400,000 10,400,000
0 14,900,000 14,900,000
0 13,450,000 13,450,000
0 13,450,000 13,450,000
0 13,450,000 13,450,000
0 22,000,000 22,000,000
0 44,000,000 44,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 16,000,000 16,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 16,000,000 16,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 39,000,000 39,000,000
0 39,000,000 39,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 40,000,000 40,000,000
0 40,000,000 40,000,000
0 40,000,000 40,000,000
0 25,000,000 25,000,000
0 25,000,000 25,000,000
0 13,636,363 13,636,363
0 109,090,909 109,090,909
0 27,272,727 27,272,727
0 -
0 -
0 -
0 -
0 - - -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -
-
0 - - -
2022
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
- 401,001,650 401,001,650
- 25,811,004 - 25,811,004 25,811,004
- 375,190,646 - 375,190,646 375,190,646
- 6,206,669 - 6,206,669 6,206,669
- 6,206,669 6,206,669 6,206,669
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - -
2023
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2023 giảm kỳ
39,687,784,146 40,088,785,796 37,388,785,796
151,621,996 177,433,000 - 2,700,000,000 (2,522,567,000)
39,536,162,150 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
15,645,151,937 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
25,713,331 31,920,000 31,920,000
125,000,000 125,000,000 125,000,000
839,545,453 839,545,453 839,545,453
50,909,090 50,909,090 50,909,090
1,291,200,000 1,291,200,000 1,291,200,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000
3,959,090,908 3,959,090,908 3,959,090,908
272,727,272 272,727,272 272,727,272
1,140,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
7,890,965,883 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -
- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 - - -
71,636,570,360
2023
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
401,001,650 4,258,814,682 4,659,816,332
25,811,004 31,366,560 - 31,366,560 57,177,564
375,190,646 4,196,266,302 - 4,227,448,122 4,602,638,768
6,206,669 2,377,023,705 - 2,377,023,705 2,383,230,374
6,206,669 10,640,004 10,640,004 16,846,673
- 8,928,570 8,928,570 8,928,570
- 96,197,915 96,197,915 96,197,915
- 4,242,425 4,242,425 4,242,425
- 172,160,000 172,160,000 172,160,000
- 4,166,665 4,166,665 4,166,665
- 219,949,490 219,949,490 219,949,490
- 54,545,460 54,545,460 54,545,460
- 228,000,000 228,000,000 228,000,000
- 1,578,193,176 1,578,193,176 1,578,193,176
- - - -
- - - -
- - - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - - -
40,901,106,751 4,509,105,789
32 -
2024
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2024 giảm kỳ
32,728,969,464 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,579,744,564) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
35,308,714,028 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
13,268,128,232 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
15,073,327 31,920,000 31,920,000
116,071,430 125,000,000 125,000,000
743,347,538 839,545,453 839,545,453
46,666,665 50,909,090 50,909,090
1,119,040,000 1,291,200,000 1,291,200,000
45,833,335 50,000,000 50,000,000
3,739,141,418 3,959,090,908 3,959,090,908
218,181,812 272,727,272 272,727,272
912,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
6,312,772,707 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -
- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 - - -
26,226,357,820
2024
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
4,659,816,332 4,258,814,625 8,918,630,957
57,177,564 31,366,548 - 31,366,548 88,544,112
4,602,638,768 4,227,448,077 - 4,227,448,077 8,830,086,845
2,383,230,374 2,377,023,705 - 2,377,023,705 4,760,254,079
16,846,673 10,640,004 10,640,004 27,486,677
8,928,570 8,928,570 8,928,570 17,857,140
96,197,915 96,197,915 96,197,915 192,395,830
4,242,425 4,242,425 4,242,425 8,484,850
172,160,000 172,160,000 172,160,000 344,320,000
4,166,665 4,166,665 4,166,665 8,333,330
219,949,490 219,949,490 219,949,490 439,898,980
54,545,460 54,545,460 54,545,460 109,090,920
228,000,000 228,000,000 228,000,000 456,000,000
1,578,193,176 1,578,193,176 1,578,193,176 3,156,386,352
- - - -
- - - -
- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - - -
2025
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2025 giảm kỳ
28,470,154,839 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,611,111,112) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
31,081,265,951 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
10,891,104,527 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
4,433,323 31,920,000 31,920,000
107,142,860 125,000,000 125,000,000
647,149,623 839,545,453 839,545,453
42,424,240 50,909,090 50,909,090
946,880,000 1,291,200,000 1,291,200,000
41,666,670 50,000,000 50,000,000
3,519,191,928 3,959,090,908 3,959,090,908
163,636,352 272,727,272 272,727,272
684,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
4,734,579,531 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -
- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- -
- 0 - - -
2025
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
8,918,630,957 4,075,079,401 12,993,710,358
88,544,112 5,555,556 - 5,555,556 94,099,668
8,830,086,845 4,069,523,845 - 4,069,523,845 12,899,610,690
4,760,254,079 2,370,817,024 - 2,370,817,024 7,131,071,103
27,486,677 4,433,323 4,433,323 31,920,000
17,857,140 8,928,570 8,928,570 26,785,710
192,395,830 96,197,915 96,197,915 288,593,745
8,484,850 4,242,425 4,242,425 12,727,275
344,320,000 172,160,000 172,160,000 516,480,000
8,333,330 4,166,665 4,166,665 12,499,995
439,898,980 219,949,490 219,949,490 659,848,470
109,090,920 54,545,460 54,545,460 163,636,380
456,000,000 228,000,000 228,000,000 684,000,000
3,156,386,352 1,578,193,176 1,578,193,176 4,734,579,528
- - - -
- - - -
- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - - -
2026
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2026 giảm kỳ
24,395,075,438 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,616,666,668) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
27,011,742,106 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
8,520,287,503 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
- 31,920,000 31,920,000
98,214,290 125,000,000 125,000,000
550,951,708 839,545,453 839,545,453
38,181,815 50,909,090 50,909,090
774,720,000 1,291,200,000 1,291,200,000
37,500,005 50,000,000 50,000,000
3,299,242,438 3,959,090,908 3,959,090,908
109,090,892 272,727,272 272,727,272
456,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
3,156,386,355 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -
- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- -
- 0 - - -
2026
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
12,993,710,358 3,975,091,854 16,968,802,212
94,099,668 5,555,556 - 5,555,556 99,655,224
12,899,610,690 3,969,536,298 - 3,969,536,298 16,869,146,988
7,131,071,103 2,366,383,701 - 2,366,383,701 9,497,454,804
31,920,000 - - 31,920,000
26,785,710 8,928,570 8,928,570 35,714,280
288,593,745 96,197,915 96,197,915 384,791,660
12,727,275 4,242,425 4,242,425 16,969,700
516,480,000 172,160,000 172,160,000 688,640,000
12,499,995 4,166,665 4,166,665 16,666,660
659,848,470 219,949,490 219,949,490 879,797,960
163,636,380 54,545,460 54,545,460 218,181,840
684,000,000 228,000,000 228,000,000 912,000,000
4,734,579,528 1,578,193,176 1,578,193,176 6,312,772,704
- - - -
- - - -
- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - - - -
2027
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2027 giảm kỳ
20,419,983,584 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,622,222,224) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
23,042,205,808 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
6,153,903,802 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
- 31,920,000 31,920,000
89,285,720 125,000,000 125,000,000
454,753,793 839,545,453 839,545,453
33,939,390 50,909,090 50,909,090
602,560,000 1,291,200,000 1,291,200,000
33,333,340 50,000,000 50,000,000
3,079,292,948 3,959,090,908 3,959,090,908
54,545,432 272,727,272 272,727,272
228,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
1,578,193,179 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -
- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- -
- 0 - - -
2027
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
16,968,802,212 19,260,241,238 36,229,043,450
99,655,224 5,555,556 - 5,555,556 105,210,780
16,869,146,988 19,254,685,682 - 19,254,685,682 36,123,832,670
9,497,454,804 2,366,383,676 - 2,366,383,676 11,863,838,480
31,920,000 - - 31,920,000
35,714,280 8,928,570 8,928,570 44,642,850
384,791,660 96,197,915 96,197,915 480,989,575
16,969,700 4,242,425 4,242,425 21,212,125
688,640,000 172,160,000 172,160,000 860,800,000
16,666,660 4,166,665 4,166,665 20,833,325
879,797,960 219,949,490 219,949,490 1,099,747,450
218,181,840 54,545,432 54,545,432 272,727,272
912,000,000 228,000,000 228,000,000 1,140,000,000
6,312,772,704 1,578,193,179 1,578,193,179 7,890,965,883
- - - -
- - - -
- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - -
Giá trị còn lại
1,159,742,346
(2,627,777,780)
3,787,520,126
3,787,520,126
-
80,357,150
358,555,878
29,696,965
430,400,000
29,166,675
2,859,343,458
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
PHAÂN BOÅ CHI P
2011
ÂN BOÅ CHI PHÍ KHẤU HAO THÖÏC TEÁ
26,599,551,574
588,976,291
20,755,683
623,252,923
31,532,800
4,450,313,196
86,723,758
21,051,727,794
14,666,329,023
6,385,398,771
26,177,741,039
19,260,241,238
Dự kiến chênh lệch tỷ giá 2022
Tỷ giá 31/12/2021 23,030 VND/USD
Tỷ giá 2012 dự kiến ban KH 23,500 VND/USD
Lời - lỗ (2,459,656,118)
Dự kiến chênh lệch tỷ giá 2
Tỷ giá 31/12/22 22,900
Tỷ giá 2023 dự kiến ban KH 22,300
Dự kiến tỷ giá tăng từ tháng 3/2023
Lời - lỗ
ến chênh lệch tỷ giá 2023
VND/USD
VND/USD
1,312,070,291
864,329 400 345,731,793
2,215,846 400 886,338,497
200,000 400 80,000,000
(947,807,380)
GHI CHÚ
Đã trừ 1,24 triệu USD (DT năm 2023 chuyển qua năm 2024 thu)
Dự kiến kế hoạch lợi nhuận 2022 2023
STT Chỉ tiêu KH Lợi nhuận
1 Tổng DT có VAT 784,081,222,791 833,127,233,571
a - Nội địa (Vải + SPM) 458,842,890,789 515,823,000,000
b - Xuất khẩu 284,146,483,669 275,082,309,071
c - Sợi hồ + Thô + Sợi SE, Mắc, Chập bán 39,833,849,966 40,167,924,500
d - DT ngoài chỉ tiêu 1,257,998,367 2,054,000,000
2 Tổng DT không VAT 738,628,489,116 782,396,004,071
3 Chi phí toàn bộ 708,400,945,080 749,004,947,088
4 Lợi nhuận SXKD 30,227,544,036 33,391,056,983
5 Chênh lệch tỷ giá (2,459,656,118) (947,807,380)
6 Tổng LN trước thuế 27,767,887,918 32,443,249,603
Dự kiến LNST 20,825,915,939 24,332,437,203
% Tăng/giảm
6%
12%
-3%
1%
63%
6%
6%
10%
-61%
17%
17%
TỔNG HỢP CHI PHÍ THEO KHOẢN MỤC
GIÁ VỐN
4,936,275,966 5,234,711,848
3,696,888,817 3,973,505,772
1,239,387,149 1,261,206,076
22,690,021,869 25,935,287,293
2,956,682,868 2,540,000,000
684,670,000 797,200,000
77,512,056 61,000,000
1,101,556,633 1,344,582,174
14,445,276,145 17,192,590,490
2,251,600,000 2,905,000,000
141,000,000 122,500,000
207,469,558 78,130,629
824,254,609 894,284,000
580,423,950,796
17,149,277,524
130,901,000,000
Kế hoạch 2023 2024
T.Tiền % Tăng/Giảm SL SL % Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền
749,004,947,088 799,114,764,589
129,588,048,209 142,870,823,150
118,706,502,432 5.0% 2,047,500 5.0% 63,918.89 130,873,918,931
365,250,777 5.0% 5,250 5.0% 76,702.66 402,688,981
10,516,295,000 5.0% 134,924 5.0% 85,931.48 11,594,215,238
3,275,725,290 3,611,487,132
1,094,468,716 5.0% 44,549 5.0% 27,086 1,206,651,759
1,576,061,939 5.0% 62,117 5.0% 27,973 1,737,608,287
271,426,996 5.0% 9,431 5.0% 31,731 299,248,263
333,767,640 5.0% 12,971 5.0% 28,369 367,978,823
15,764,918,406 16,553,164,326
10,718,406 5.0% 11,254,326
20,000,000 5.0% 21,000,000
15,734,200,000 5.0% 15,855,000 1,042 16,520,910,000
709,320,000 5.0% 8,400 5.0% 93,098 782,025,300
16,393,611,172 18,073,956,317
147,900,000 163,059,750
45,900,000 5.0% 1,890 5.0% 26,775 50,604,750
51,000,000 5.0% 2,100 5.0% 26,775 56,227,500
51,000,000 5.0% 2,100 5.0% 26,775 56,227,500
- 5.0% - 5.0% - -
- -
- 5.0% - 5.0% - -
14,468,228,694 15,951,222,135
14,468,228,694 5.0% 13,210,122 5.0% 1,208 15,951,222,135
331,490,315 365,468,072
81,210,000 5.0% 31,500 5.0% 2,842 89,534,025
- 5.0% - 5.0% - -
- 5.0% - 5.0% - -
250,280,315 5.0% 97,080 5.0% 2,842 275,934,047
1,445,992,163 1,594,206,360
810,257,053 5.0% 654,438 5.0% 1,365 893,308,401
258,623,584 5.0% 208,888 5.0% 1,365 285,132,501
377,111,526 5.0% 304,590 5.0% 1,365 415,765,458
- -
- 5.0% - 5.0% - -
20,687,719,094 21,895,985,048
4,935,000,000 5.0% 5,181,750,000
4,796,000,000 5.0% 5,035,800,000
5,777,599,213 5.0% 6,066,479,174
180,000,000 5.0% 189,000,000
810,000 5.0% 850,500
281,422,465 5.0% 295,493,588
4,716,887,415 5,126,611,786
3,312,000,000 5.0% 7,560,000 5.0% 483 3,651,480,000
1,404,887,415 5.0% 1,475,131,785.96
8,881,551,005 9,325,628,556
8,824,703,927 5.0% 9,265,939,122.93
56,847,079 5.0% 59,689,432.80
26,088,793,052 27,393,232,705
9,682,787,243 0.0% 6,867,225 5.0% 1,481 10,166,926,605
7,026,166,690 0.0% 4,983,097 5.0% 1,481 7,377,475,025
- 0.0% - 5.0% 1,481 -
825,247,211 0.0% 585,282 5.0% 1,481 866,509,572
1,216,980,380 0.0% 863,107 5.0% 1,481 1,277,829,399
83,190,000 0.0% 59,000 5.0% 1,481 87,349,500
19,844,255 0.0% 7,410 5.0% 2,812 20,836,468
6,603,968,873 0.0% 4,683,666 5.0% 1,481 6,934,167,317
630,608,400 0.0% 447,240 5.0% 1,481 662,138,820
177,567,426,465 195,768,087,677
49,450,333,867 5.0% 4,017,269 5.0% 13,571 54,518,993,088
128,117,092,598 5.0% 5,715,930 5.0% 24,711 141,249,094,589
7,333,370,171 5.0% 141,954 54,243 7,700,038,679
824,162,128 5.0% 14,123 61,276 865,370,234
780,436,364 5.0% 819,458,181.82
- - - -
24,707,102,878 5.0% 587,860 5.0% 46,337 27,239,580,923
15,713,648,457 14,415,240,024
28,960,167,340 35,985,280,704
94,052,234,353 97,670,372,266
144,008,000,000 3.8% 149,412,000,000
9,367,000,000 5.2% 9,856,097,516
1,654,000,000 5.0% 1,735,883,321
552,000,000 3.3% 570,361,663
213,850,000 0.0% 213,850,000
20,833,532,997 21,875,209,647
1,020,867,018 5.0% 1,071,910,369.33
2,059,380,939 5.0% 2,162,349,986.44
1,833,962,500 5.0% 1,925,660,625.00
171,154,092 5.0% 179,711,796.60
6,050,254,905 5.0% 6,352,767,650.25
9,697,913,542 5.0% 10,182,809,219.40
88,415,534,504 88,768,834,319
13,443,048,789 11,424,818,181
23,944,868,498 24,398,775,846
19,633,363,408 20,615,031,579
429,260,384 393,790,881
25,607,170,640 26,592,264,461
5,357,822,785 5,344,153,371
3,752,571,877 3,886,636,650
1,605,250,908 1,457,516,721
68,427,645,204 67,500,989,399
2,344,400,000 2,420,400,000
946,290,000 919,560,000
134,583,417 94,000,000
1,404,000,000 1,418,000,000
20,576,536,000 19,229,238,486
2,375,800,000 2,374,000,000
112,500,000 153,000,000
60,560,238 59,500,000
1,094,033,000 332,245,667
3,243,497,542 2,975,489,474
36,135,445,006 37,525,555,773
563,201,600,040 606,859,660,167
19,386,406,383 17,784,520,379
155,794,850,000 161,788,192,500
2025
% Tăng/Giảm SL SL % Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền % Tăng/Giảm SL
827,558,624,127
150,014,364,307
0.0% 2,047,500 5.0% 67,114.83 137,417,614,878 0.0%
0.0% 5,250 5.0% 80,537.80 422,823,430
0.0% 134,924 5.0% 90,228.06 12,173,925,999
3,792,061,489
0.0% 44,549 5.0% 28,440 1,266,984,347
0.0% 62,117 5.0% 29,372 1,824,488,702
0.0% 9,431 5.0% 33,318 314,210,676
0.0% 12,971 5.0% 29,787 386,377,764
16,553,164,326
0.0% 11,254,326
0.0% 21,000,000
0.0% 15,855,000 1,042 16,520,910,000
0.0% 8,400 5.0% 97,753 821,126,565
18,977,654,133
171,212,738
0.0% 1,890 5.0% 28,114 53,134,988
0.0% 2,100 5.0% 28,114 59,038,875
0.0% 2,100 5.0% 28,114 59,038,875
0.0% - 5.0% - -
-
0.0% - 5.0% - -
16,748,783,242
0.0% 13,210,121.85 5.0% 1,268 16,748,783,242
383,741,475
0.0% 31,500 5.0% 2,984 94,010,726
0.0% - 5.0% - -
0.0% - 5.0% - -
0.0% 97,080 5.0% 2,984 289,730,749
1,673,916,678
0.0% 654,438.39 5.0% 1,433 937,973,821
0.0% 208,888.28 5.0% 1,433 299,389,126
0.0% 304,590.08 5.0% 1,433 436,553,731
-
0.0% - 5.0% - -
22,078,559,048
0.0% 5,181,750,000
0.0% 5,035,800,000
0.0% 6,066,479,174
0.0% 189,000,000
0.0% 850,500
0.0% 295,493,588
5,309,185,786
0.0% 7,560,000 5.0% 507 3,834,054,000
0.0% 1,475,131,785.96
9,325,628,556
0.0% 9,265,939,122.93
0.0% 59,689,432.80
28,762,894,340
0.0% 6,867,225.00 5.0% 1,555 10,675,272,935
0.0% 4,983,096.94 5.0% 1,555 7,746,348,776
0.0% - 5.0% 1,555 -
0.0% 585,281.71 5.0% 1,555 909,835,050
0.0% 863,106.65 5.0% 1,555 1,341,720,869
0.0% 59,000.00 5.0% 1,555 91,716,975
0.0% 7,410.00 5.0% 2,953 21,878,291
0.0% 4,683,665.87 5.0% 1,555 7,280,875,683
0.0% 447,240.00 5.0% 1,555 695,245,761
205,556,492,061
0.0% 4,017,269.12 5.0% 14,250 57,244,942,742
0.0% 5,715,929.82 5.0% 25,947 148,311,549,319
0.0% 141,954.22 54,243 7,700,038,679
0.0% 14,123 61,276 865,370,234
819,458,181.82
0.0% - 5.0% - -
0.0% 587,860 5.0% 48,654 28,601,559,969
11,339,030,045
33,358,189,259
103,266,731,376
5.8% 158,063,400,000 5.6%
5.1% 10,357,567,361 5.1%
5.1% 1,824,203,586 5.1%
5.1% 599,381,178 5.1%
0.0% 213,850,000 0.0%
22,968,970,129
5.0% 1,125,505,887.79 5.0%
5.0% 2,270,467,485.76 5.0%
5.0% 2,021,943,656.25 5.0%
5.0% 188,697,386.43 5.0%
5.0% 6,670,406,032.76 5.0%
5.0% 10,691,949,680.37 5.0%
92,842,883,340
11,774,818,181
25,385,205,495
21,645,783,158
309,755,968
28,115,959,498
5,611,361,040
4,080,968,483
1,530,392,557
69,914,448,087
2,518,900,000
942,060,000
110,000,000
1,534,500,000
19,834,072,687
2,374,000,000
153,000,000
60,500,000
371,183,667
2,340,520,483
39,675,711,250
631,443,103,440
13,989,306,496
171,058,402,125
2026 2027
SL % Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền % Tăng/Giảm SL SL
858,696,478,197
157,515,082,523
2,047,500 5.0% 70,470.57 144,288,495,622 0.0% 2,047,500
5,250 5.0% 84,564.69 443,964,602 5,250
134,924 5.0% 94,739.46 12,782,622,299 134,924
3,981,664,563
44,549 5.0% 29,862 1,330,333,565 44,549
62,117 5.0% 30,841 1,915,713,137 62,117
9,431 5.0% 34,984 329,921,210 9,431
12,971 5.0% 31,276 405,696,652 12,971
16,553,164,326
11,254,326
21,000,000
15,855,000 1,042 16,520,910,000 15,855,000
8,400 5.0% 102,641 862,182,893 8,400
19,926,536,839
179,773,374
1,890 5.0% 29,519 55,791,737 1,890
2,100 5.0% 29,519 61,990,819 2,100
2,100 5.0% 29,519 61,990,819 2,100
- 5.0% - - -
-
- 5.0% - - -
17,586,222,404
13,210,121.85 5.0% 1,331 17,586,222,404 13,210,121.85
402,928,549
31,500 5.0% 3,134 98,711,263 31,500
- 5.0% - - -
- 5.0% - - -
97,080 5.0% 3,134 304,217,287 97,080
1,757,612,512
654,438.39 5.0% 1,505 984,872,512 654,438.39
208,888.28 5.0% 1,505 314,358,582 208,888.28
304,590.08 5.0% 1,505 458,381,417 304,590.08
-
- 5.0% - - -
22,270,261,748
5,181,750,000
5,035,800,000
6,066,479,174
189,000,000
850,500
295,493,588
5,500,888,486
7,560,000 5.0% 533 4,025,756,700 7,560,000
1,475,131,785.96
9,325,628,556
9,265,939,122.93
59,689,432.80
30,201,039,057
6,867,225.00 5.0% 1,632 11,209,036,582 6,867,225.00
4,983,096.94 5.0% 1,632 8,133,666,215 4,983,096.94
- 5.0% 1,632 - -
585,281.71 5.0% 1,632 955,326,803 585,281.71
863,106.65 5.0% 1,632 1,408,806,912 863,106.65
59,000.00 5.0% 1,632 96,302,824 59,000.00
7,410.00 5.0% 3,100 22,972,206 7,410.00
4,683,665.87 5.0% 1,632 7,644,919,467 4,683,665.87
447,240.00 5.0% 1,632 730,008,049 447,240.00
215,834,316,664
4,017,269.12 5.0% 14,962 60,107,189,879 4,017,269.12
5,715,929.82 5.0% 27,244 155,727,126,785 5,715,929.82
141,954.22 54,243 7,700,038,679 141,954.22
14,123 61,276 865,370,234 14,123
819,458,181.82
- 5.0% - - -
587,860 5.0% 51,086 30,031,637,968 587,860
9,928,538,024
30,852,643,210
108,971,018,982
166,862,640,000 5.4%
10,884,110,698 5.1%
1,916,939,864 5.1%
629,851,670 5.1%
213,850,000 0.0%
24,117,418,636
1,181,781,182.18 5.0%
2,383,990,860.05 5.0%
2,123,040,839.06 5.0%
198,132,255.75 5.0%
7,003,926,334.40 5.0%
11,226,547,164.39 5.0%
96,219,780,279
11,889,818,181
25,769,696,357
22,728,072,316
271,224,602
29,669,039,732
5,891,929,092
4,285,016,907
1,606,912,185
72,720,696,833
2,644,845,000
989,163,000
130,000,000
1,555,000,000
20,488,921,717
2,374,000,000
153,000,000
60,500,000
408,556,667
2,049,376,933
41,867,333,517
658,903,357,875
12,249,139,558
180,507,392,231
2027
% Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền
905,817,384,191
165,390,836,649
5.0% 73,994.10 151,502,920,403
5.0% 88,792.92 466,162,832
5.0% 99,476.43 13,421,753,414
4,180,747,792
5.0% 31,355 1,396,850,243
5.0% 32,383 2,011,498,794
5.0% 36,733 346,417,271
5.0% 32,840 425,981,484
17,379,209,826
11,254,326
21,000,000
5.0% 1,094 17,346,955,500
5.0% 107,773 905,292,038
20,922,863,681
188,762,043
5.0% 30,995 58,581,324
5.0% 30,995 65,090,360
5.0% 30,995 65,090,360
5.0% - -
-
5.0% - -
18,465,533,524
5.0% 1,398 18,465,533,524
423,074,977
5.0% 3,290 103,646,826
5.0% - -
5.0% - -
5.0% 3,290 319,428,151
1,845,493,137
5.0% 1,580 1,034,116,138
5.0% 1,580 330,076,511
5.0% 1,580 481,300,488
-
5.0% - -
22,471,549,583
5,181,750,000
5,035,800,000
6,066,479,174
189,000,000
850,500
295,493,588
5,702,176,321
5.0% 559 4,227,044,535
1,475,131,785.96
9,325,628,556
9,265,939,122.93
59,689,432.80
31,711,091,010
5.0% 1,714 11,769,488,411
5.0% 1,714 8,540,349,525
5.0% 1,714 -
5.0% 1,714 1,003,093,143
5.0% 1,714 1,479,247,258
5.0% 1,714 101,117,965
5.0% 3,255 24,120,816
5.0% 1,714 8,027,165,440
5.0% 1,714 766,508,452
226,626,032,497
5.0% 15,710 63,112,549,373
5.0% 28,607 163,513,483,124
54,243 7,700,038,679
61,276 865,370,234
819,458,181.82
5.0% - -
5.0% 53,641 31,533,219,866
21,560,262,087
28,425,751,117
114,793,094,005
175,824,504,000
11,436,981,202
2,014,312,955
661,845,685
213,850,000
25,323,289,568
1,240,870,241.29
2,503,190,403.05
2,229,192,881.02
208,038,868.54
7,354,122,651.12
11,787,874,522.61
97,849,630,843
11,889,818,181
24,065,645,488
23,864,475,931
588,976,291
31,254,189,406
6,186,525,546
4,499,267,752
1,687,257,794
78,034,017,977
2,777,087,250
1,038,621,150
130,000,000
1,555,000,000
20,982,729,282
2,374,000,000
153,000,000
60,500,000
408,556,667
4,450,313,196
44,104,210,432
701,507,984,254
26,599,551,574
190,151,493,843
TỔNG HỢP KH CHI PHÍ THEO KHOẢN M
NĂM 2023
STT Nội dung Đvt KẾ HOẠCH CHI PHÍ DỰ KiẾN THỰC HIỆN
NĂM 2022 NĂM 2022
SL ĐG T.TIỀN SL ĐG
TỔNG CỘNG CP 708,400,945,080
1 Sợi 2,089,441 69,673 145,578,060,850 1,991,656 60,643
D1 (SX) + D2 (SX) kg 2,026,000 68,957 139,706,282,072 1,920,777 60,076
RD thí nghiệm kg 8,000 68,912 551,299,032 3,938 62,031
D2 sợi hồ + se mắc bán kg 55,441 95,967 5,320,479,746 66,941 76,815
2 Hóa chất dệt 134,716 29,915 4,030,016,771 123,514 26,739
D1(SX) kg 58,516 28,170 1,648,426,605 51,430 25,780
* D2 (SX) kg 57,705 31,255 1,803,561,837 56,326 27,185
* D2 sợi hồ, se, mắc kg 5,073 31,255 158,544,866 3,405 30,837
* Gia công NMD1 kg 13,421 31,255 419,483,463 12,354 27,569
3 Hóa chất nhuộm 17,326,155,528
D1(SX) kg 0 12,000,000 0 0
* D2 (SX) kg 0 40,000,000 0 0
Nhuộm (SX) mTP 13,796,151 1,252 17,274,155,528 14,995,170 1,048
4 Hóa chất in 3,000 89,500 268,500,000 4,830 101,211
5 Nhiên liệu 17,824,211,667
Dầu D.O 6,575 24,773 162,882,125 5,042 19,237
D1(SX) lít 0 0 37,990,000 1,240 19,056
* D2 (SX) lít 3,000 18,995 56,985,000 1,942 19,122
Nhuộm (SX) lít 2,400 18,995 45,588,000 1,760 19,496
QLCL lít 1,175 18,995 22,319,125 100 19,147
Dầu F.O 5,000 16,000 80,000,000 0 0
Nhuộm (SX) lít 5,000 16,000 80,000,000 0 0
Vỏ hạt Điều 12,561,054 1,150 14,445,212,354 12,497,750 1,120
Nhuộm (SX) kg 12,561,054 1,150 14,445,212,354 12,497,750 1,120
Than 576,634 2,707 1,561,221,813 130,214 2,440
* D2 (SX) kg 30,000 2,707 81,210,000 38,370 1,800
* D2 sợi hồ & se mắc kg 0 0 0 0 0
* Than D2 GC Dệt 1 kg 0 0 0 0 0
Nhuộm (SX) kg 546,634 2,708 1,480,011,813 91,844 2,707
Trấu ép 1,490,648 1,057 1,574,895,375 955,309 1,254
* D2 (SX) kg 1,093,304 1,055 1,153,450,361 592,745 1,254
* D2 sợi hồ & se mắc kg 98,539 1,050 103,438,275 72,479 1,229
* Than D2 GC Dệt 1 kg 298,806 1,064 318,006,740 290,086 1,260
Củi 0 0
Nhuộm (SX) kg 0 0 0
6 Phụ tùng, vật tư khác 21,318,285,728
D1(SX) 5,278,000,000
* D2 (SX) 4,378,000,000
Nhuộm (SX) 6,346,682,347
PX May 290,000,000
TT May Đo 13,548,000
QLCL 275,810,550
RD (G bông, vật tư,,,) 4,736,244,831
+ Giấy bông Tờ 7,500,000 464 3,480,000,000 7,475,000 455
+ PTVT khác 1,256,244,831
7 Nguyên phụ liệu may 7,231,389,732
Phân xưởng may 7,209,320,000
Trung Tâm May Đo 22,069,732
8 Điện SX 18,413,938 1,237 22,774,074,352 17,420,063 1,292
D1(SX) kw ` 1,236 8,397,387,350 6,652,122 1,277
* D2 (SX) kw 4,400,488 1,236 5,439,003,589 4,840,138 1,265
* D2 (Se sợi sơ ngắn) kw 832,000 1,236 1,028,352,000 0 0
* D2 (sợi hồ, se, mắc) kw 279,382 1,236 345,316,069 299,961 1,276
* D2(GC Dệt 1) kw 855,294 1,236 1,057,142,948 863,107 1,267
PX May kw 45,000 1,236 55,620,000 58,245 1,419
Trung Tâm May Đo kw 11,613 2,480 28,800,000 9,881 2,508
Nhuộm (SX) kw 4,718,428 1,236 5,831,976,571
4,696,610 1,344
Nhuộm (Môi trường) kw 477,731 1,236 590,475,825
mét
9 Mộc mua ngoài 6,228,733 23,322 145,264,381,682 8,020,281 18,424
mộc
Mộc mua APBL035 " 1,767,879 15,957 28,209,581,528 3,555,032 13,389
Mộc mua khác " 4,460,853 26,240 117,054,800,154 4,465,249 22,432
10 TP mua ngoài m TP 152,850 53,212 8,133,514,951 103,652 82,268
11 P.Trang mua ngoài SP 8,401 68,536 575,772,000 6,034 160,498
12 Gia vốn Dvụ May đo 354,545,455
13 Giá vốn mộc tồn 116,279 18,920 2,199,954,420
14 Gia vốn bán sợi thô 474,000 58,184 27,579,387,300 559,867 44,130
15 Khấu hao TSCĐ 17,149,277,524
16 Lãi vay ngan hàng 38,056,585,382
17 Tiền lương+ bảo hiểm 130,901,000,000
Tiền lương 120,912,000,000
BHXH 17% 7,949,000,000
BHYT 3% 1,400,000,000
BH Thất nghiệp 1% 460,000,000
KPCĐ 180,000,000
18 Chi phí khác nhà máy 11,915,424,674
Dệt 1 1,578,321,242
* Dệt 2 2,208,886,000
PX May 566,952,000
TT May Đo 212,984,250
Nhuộm 3,623,273,281
Cung ứng gia công 3,725,007,900
19 Chi phí Bán hàng 63,985,119,772
P.Marketing 12,011,805,301
P.KD Nội địa 22,286,085,599
P.KD Xuất khẩu 24,452,517,025
TT.QLCL 5,234,711,848
+ Bao bì XK 3,973,505,772
+ Bao bì ND 1,261,206,076
20 Chi phí quản lý 25,935,287,292
Ban TGĐ 2,540,000,000
Ban PDT 797,200,000
P.Cung Ứng GC 61,000,000
P.TCKT 1,344,582,173
P.HCQT 17,192,590,490
P.Nhân sự 2,905,000,000
TT RD 122,500,000
TT QLCL 78,130,629
TTTin học 894,284,000
0
I PHÍ THEO KHOẢN MỤC
NĂM 2023
- - 0.00%
Ự KiẾN THỰC HIỆN KẾ HOẠCH NĂM 2023 % KH/TH
NĂM 2022 LẤN 2 NĂM 2023
T.TIỀN SL ĐG T.TIỀN SL ĐG T.TIỀN
670,373,743,647 748,955,166,436 111.7%
120,779,547,029 2,083,499 62,197 129,588,048,209 104.6% 102.6% 107.3%
115,393,247,104 1,950,000 60,875 118,706,502,432 101.5% 101.3% 102.9%
244,255,096 5,000 73,050 365,250,777 127.0% 117.8% 149.5%
5,142,044,829 128,499 81,840 10,516,295,000 192.0% 106.5% 204.5%
3,302,649,420 122,922 26,649 3,275,725,290 99.5% 99.7% 99.2%
1,325,865,448 42,428 25,796 1,094,468,716 82.5% 100.1% 82.5%
1,531,211,334 59,159 26,641 1,576,061,939 105.0% 98.0% 102.9%
104,993,414 8,982 30,220 271,426,996 263.8% 98.0% 258.5%
340,579,224 12,354 27,018 333,767,640 100.0% 98.0% 98.0%
15,735,652,267 15,764,918,406 100.2%
10,718,406 0 0 10,718,406 100.0%
17,309,227 0 0 20,000,000 115.5%
15,707,624,634 0 0 15,734,200,000 0.0% 0.0% 100.2%
488,854,747 8,000 88,665 709,320,000 165.6% 87.6% 145.1%
15,610,278,959 16,393,611,172 105.0%
96,992,557 5,800 25,500 147,900,000 115.0% 132.6% 152.5%
23,629,479 1,800 25,500 45,900,000 145.2% 133.8% 194.2%
37,135,390 2,000 25,500 51,000,000 103.0% 133.4% 137.3%
34,312,960 2,000 25,500 51,000,000 113.6% 130.8% 148.6%
1,914,728 0 0 0 0.0% 0.0% 0.0%
0 0 0 0
0 0 0 0
13,997,480,107 12,581,068 1,150 14,468,228,694 100.7% 102.7% 103.4%
13,997,480,107 12,581,068 1,150 14,468,228,694 100.7% 102.7% 103.4%
317,688,829 122,457 2,707 331,490,315 94.0% 111.0% 104.3%
69,066,000 30,000 2,707 81,210,000 78.2% 150.4% 117.6%
0 0 0 0
0 0 0 0
248,622,829 92,457 2,707 250,280,315 100.7% 100.0% 100.7%
1,198,117,466 1,112,302 1,300 1,445,992,163 116.4% 103.7% 120.7%
743,554,028 623,275 1,300 810,257,053 105.2% 103.6% 109.0%
89,094,570 198,941 1,300 258,623,584 274.5% 105.8% 290.3%
365,468,868 290,086 1,300 377,111,526 100.0% 103.2% 103.2%
0 0 0
0 0 0 0
21,414,043,597 20,687,719,094 96.6%
5,629,982,000 4,935,000,000 87.7%
5,231,075,155 4,796,000,000 91.7%
5,505,717,379 5,777,599,213 104.9%
180,237,216 180,000,000 99.9%
1,544,100 810,000 52.5%
279,209,303 281,422,465 100.8%
4,586,278,443 4,716,887,415 102.8%
3,398,185,782 7,200,000 460 3,312,000,000 96.3% 101.2% 97.5%
1,188,092,662 1,404,887,415 118.2%
8,558,051,943 8,881,551,005 103.8%
8,482,828,743 8,824,703,927 104.0%
75,223,200 56,847,079 75.6%
22,512,218,514 18,496,026 1,411 26,088,793,052 106.2% 109.1% 115.9%
8,494,138,362 6,867,225 1,410 9,682,787,243 103.2% 110.4% 114.0%
6,123,169,044 4,983,097 1,410 7,026,166,690 103.0% 111.5% 114.7%
0 0 0 0
382,673,659 585,282 1,410 825,247,211 195.1% 110.5% 215.7%
1,093,375,437 863,107 1,410 1,216,980,380 100.0% 111.3% 111.3%
82,678,537 59,000 1,410 83,190,000 101.3% 99.3% 100.6%
24,779,138 7,410 2,678 19,844,255 75.0% 106.8% 80.1%
4,683,666 1,410 6,603,968,873 99.7% 104.9% 104.6%
6,311,404,337
447,240 1,410 630,608,400
TỔNG
Vay mới
THEO DÕI HỢP ĐỒNG HẠN
VNĐ
USD
329,350,000,000 296,500,000,000
Cộng TK 315 chuyển sang ngắn hạn (Nợ dài hạn đến hạn trả)
Cộng
vnđ
ÕI HỢP ĐỒNG HẠN MỨC
HẠN MỨC
SỐ DƯ NỢ VAY SỐ DƯ NỢ VAY TÍN DỤNG CÒN LÃI SUẤT LÃI SUẤT
31/12/2011 HIỆN TẠI_12/03/12 LẠI (VND) (USD)
53,712,260,654 49,771,088,615 10,228,911,385
33,108,182,087 14.00%
979,746.96 7.00%
Trả nợ gốc
Vay mới trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ trong kỳ
53,976,792,335 6,095,948,210 53,976,792,335
- 33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747
39,243,674,372
5,213,989,195
5,213,989,195
2013 2014
Vay mới trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ Trả nợ gốc trong kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
- 33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747
38,874,591,915
9,914,424,575
9,914,424,575
2014 2015
Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747
Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
- 33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747
Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747
Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667
33,108,182,087 4,635,145,492
979,747 68,582
15,039,491,020 2,631,910,929
- 15,039,491,020 2,631,910,929
- -
30,501,269,374 2,639,681,106
3,200,780,934 592,144,473
1,269,790 95,234
42,187,276,575 4,507,331,920
13,681,536,620 2,511,930,123
1,325,848 92,809
13,876,556,594 1,801,639,397
9,307,907,214 1,582,344,226
212,495 10,200
2,900,000,000 522,000,000
2,900,000,000 522,000,000
- -
- - 158,677,335,290 18,212,228,018
BẢNG LIỆT KÊ VAY TR
TG 31/12/11: 21.030
STT Tên Tài sản Số HĐTD TSDB NH vay
CỘNG USD
Tổng - USD
Số tiền vay
Ngày vay Ngày đến hạn Ngày trả Định kỳ trả nợ
(ĐVT: đ) Tiền tệ
2/9/2007 6,869,496,200 VND 2/9/2012 5 2 lần/năm
1/29/2008 118,000.00 USD 1/29/2013 29 2 lần/năm
10/22/2013 4,829,282,133 VND
3/20/2008 1,122,459,800 VND 3/20/2013 26 4 lần/năm
4/2/2008 1,335,000,000 VND 4/2/2013 26 4 lần/năm
4/2/2008 1,456,210,325 VND 4/2/2013 26 4 lần/năm
4/16/2008 768,370,000 VND 4/16/2013 26 4 lần/năm
4/16/2008 1,499,389,225 VND 4/16/2013 26 4 lần/năm
2/29/2008 2,720,000,000 VND 2/28/2018 5 2 lần/năm
2/6/2009 1,957,870,000 VND 2/6/2014 26 4 lần/năm
4/8/2009 301,961,660 VND 4/8/2014 26 4 lần/năm
6/1/2009 306,250,000 VND 6/1/2014 26 4 lần/năm
8/20/2009 1,070,000,000 VND 8/20/2014 5 4 lần/năm
8/30/2011 3,525,000,000 VND 8/30/2018
VND
USD
1,457,783.11 309,424
101,307,210,765 17,674,244,920
- - - -
- - 1,620,000,000 -
39,243,674,372
2013
- - - - -
11,800 11,800 - 69 -
Trả nợ gốc trong Vay mới trong Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc trong
kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ kỳ kỳ
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
98,000,000 - 13,720,000 - -
30,000,000 - 4,200,000 - -
- - - - -
172,500,000 - 24,150,000 - -
21,704 - 1,647 - -
Vay mới trong Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc trong Vay mới trong
kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ kỳ kỳ kỳ
- - - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 1,332 - -
- 1,647 - -
- - - -
- 555 - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 555 -
- 27,510,000 -
- 36,848,000 -
62,730,000 20,491,800 62,730,000 62,730,000 -
- - -
- - -
- 8,493 - - -
- 8,493 - - - -
- 182,601,152 - - - -
2018
Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc Vay mới trong Lãi trả trong
Lãi trả trong kỳ kỳ trong kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ kỳ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - - -
- - -
- - -
(108,032,174) - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
8,493 - -
64,321,942 - -
- - -
- - -
8,782,200 - -
- - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - - - - -
2019
Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc trong Vay mới trong Lãi trả trong
kỳ kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - - -
- - - - -
2020
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
515,502,000 - - 3.985983122472E+018
1,191,633,000 - - 1.2970352029527E+019
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
1,270,000,000 - 25,806,400,000,000,000,000
2,875,000,000 - 66,125,000,000,000,000,000
5,852,135,000 - - 108,887,735,151,999,000,000
- - - -
5,852,135,000 - 108,887,735,151,999,000,000