You are on page 1of 261

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU 2017 2018

A TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,569 152,492

I Tiền và các khoản tương đương tiền 2,813 11,189

1 Tiền 2,813 11,189

2 Các khoản tương đương tiền

II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 418 -

1 Đầu tư ngắn hạn 999 -

2 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (582) -

III Các khoản phải thu 43,556 46,962

1 Phải thu của khách hàng 37,681 43,724

2 Trả trước cho người bán 4,720 2,879

3 Phải thu nội bộ - -

4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -

5 Các khoản phải thu khác 1,200 591

6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) (44) (232)

IV Hàng tồn kho 79,707 85,849

1 Hàng tồn kho 85,720 93,399

2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (6,013) (7,550)

V Tài sản ngắn hạn khác 7,075 8,491

1 Chi phí trả trước ngắn hạn 2,587 3,058

2 Thuế GTGT còn được khấu trừ 899 1,898

3 Thuế và các khoản phải thu của nhà nước 981 66

4 Tài sản ngắn hạn khác 2,608 3,468

B TÀI SẢN DÀI HẠN 109,144 185,186

I Các khoản phải thu dài hạn - -

1 Phải thu dài hạn của khách hàng

2 Phải thu nội bộ dài hạn

3 Phải thu dài hạn khác

4 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

II Tài sản cố định 87,441 157,408

1 Tài sản cố định hữu hình 44,402 41,719

- Nguyên giá 236,468 241,030

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (192,066) (199,311)

2 Tài sản cố định vô hình 43,039 41,693

- Nguyên giá 45,547 44,465

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (2,508) (2,771)

3 Tài sản cố định thuê tài chính - -

- Nguyên giá - -

- Giá trị hao mòn lũy kế (*) - -

4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 73,995

III Bất động sản đầu tư - -

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

IV Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,705 17,571

1 Đầu tư vào Công ty con 7,643 10,800

2 Đầu tư vào Công ty liên doanh, liên kết. - -

3 Đầu tư dài hạn khác 8,460 9,035

4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) (3,398) (2,264)

V Tài sản dài hạn khác 8,998 10,208

1 Chi phí trả trước dài hạn 7,701 8,893

2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,297 1,315

3 Tài sản dài hạn khác - -

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,713 337,678

A NỢ PHẢI TRẢ 166,947 240,181

I Nợ ngắn hạn 123,886 163,241

1 Vay và nợ ngắn hạn 104,248 109,327


1/261
CHỈ TIÊU 2017 2018

2 Phải trả người bán 9,427 31,232

3 Người mua trả tiền trước 896 1,299

4 Nợ dài hạn đến hạn trả

5 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 932 9,215

6 Phải trả công nhân viên 7,015 11,053

7 Chi phí phải trả 786 958

8 Phải trả nội bộ - -

9 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -

10 Các khoản phải trả, phải nộp khác 583 158

II Nợ dài hạn 43,061 76,940

1 Phải trả dài hạn người bán - -

2 Phải trả dài hạn nội bộ - -

3 Phải trả dài hạn khác - -

4 Vay và nợ dài hạn 38,929 72,309

5 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -

6 Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4,132 4,631

7 Dự phòng phải trả dài hạn

8 Doanh thu chưa thực hiện

B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,766 97,497

I Vốn chủ sở hữu 75,766 97,497

1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,400 90,480

- Vốn cổ phần thường

- Vốn cổ phần ưu đãi

2 Thặng dư vốn cổ phần

3 Cổ phiếu ngân quỹ

4 Chênh lệch đánh giá lại tài sản

5 Chênh lệch tỷ giá hối đoái

6 Quỹ đầu tư phát triển

7 Quỹ dự phòng tài chính

8 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

9 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366 7,017

II Nguồn kinh phí và quỹ khác - -

1 Quỹ khen thưởng và phúc lợi

2 Nguồn kinh phí

3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

C Lợi ích của cổ đông thiểu số

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,713 337,678

to check correct correct

2/261
Maãu soá B 01 - DN
COÂNG TY TNHH B
Ban haønh keøm theo QÑ soá 15/2006/
BTC ngaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôû
BTC

BAÛNG CAÂN ÑOÁI KEÁ TOAÙN


Taïi ngaøy 31 thaùng 12 naêm 2011

Maõ Thuyeát Soá


TAØI SAÛN
soá minh ñaàu naêm
1 2 3 4
A - TAØI SAÛN NGAÉN HAÏN (100=110+120+130+140+150) 100 12,030,275,262
I. Tieàn vaø caùc khoaûn töông ñöông tieàn 110 145,746,635
1. Tieàn 111 V.01 145,746,635
2. Caùc khoaûn töông ñöông tieàn 112 0
II. Caùc khoaûn ñaàu tö taøi chính ngaén haïn 120 V.02 0
1. Ñaàu tö ngaén haïn 121
2. Döï phoøng giaûm giaù chöùng khoaùn ñaàu tö ngaén haïn (*) 129
III. Caùc khoaûn phaûi thu 130 11,884,160,000
1. Phaûi thu khaùch haøng 131
2. Traû tröôùc cho ngöôøi baùn 132 11,884,160,000
3. Phaûi thu noäi boä 133 0
4. Phaûi thu theo tieán ñoä keá hoaïch hôïp ñoàng xaây döïng 134 0
5. Caùc khoaûn phaûi thu khaùc 135 V.03
6. Döï phoøng caùc khoaûn phaûi thu khoù ñoøi (*) 139
IV. Haøng toàn kho 140 0
1. Haøng toàn kho 141 V.04
2. Döï phoøng giaûm giaù haøng toàn kho (*) 149
V. Taøi saûn ngaén haïn khaùc 150 368,627
1. Chi phí traû tröôùc ngaén haïn 151
2. Thueá GTGT ñöôïc khaáu tröø 152 368,627
3. Thueá vaø caùc khoaûn phaûi thu nhaø nöôùc 154 V.05
4. Taøi saûn ngaén haïn khaùc 158
B - TAØI SAÛN DAØI HAÏN 200 24,644,612,734
(200=210+220+240+250+260)
I. Caùc khoaûn phaûi thu daøi haïn 210 0
1. Phaûi thu daøi haïn cuûa khaùch haøng 211 0
2. Voán kinh doanh ôû caùc ñôn vò tröïc thuoäc 212 0
3. Phaûi thu daøi haïn noäi boä 213 V.06 0
4. Phaûi thu daøi haïn khaùc 218 V.07 0
4. Döï phoøng phaûi thu daøi haïn khoù ñoøi (*) 219 0
II. Taøi saûn coá ñònh 220 0
1. Taøi saûn coá ñònh höõu hình 221 V.08
- Nguyeân giaù 222
- Giaù trò hao moøn luõy keá (*) 223
2. Taøi saûn coá ñònh thueâ taøi chính 224 V.09 0
- Nguyeân giaù 225 0
- Giaù trò hao moøn luõy keá (*) 226 0
3. Taøi saûn coá ñònh voâ hình 227 V.10
- Nguyeân giaù 228
- Giaù trò hao moøn luõy keá (*) 229
4. Chi phí xaây döïng cô baûn dôû dang 230 V.11
III. Baát ñoäng saûn ñaàu tö 240 V.12
- Nguyeân giaù 241 0
- Giaù trò hao moøn luõy keá (*) 242 0
IV. Caùc khoaûn ñaàu tö taøi chính daøi haïn 250 0
1. Ñaàu tö vaøo coâng ty con 251
2. Ñaàu tö vaøo coâng ty lieân keát, lieân doanh 252 0
3. Ñaàu tö daøi haïn khaùc 258 V.13
4. Döï phoøng giaûm giaù chöùng khoaùn ñaàu tö daøi haïn (*) 259
V. Taøi saûn daøi haïn khaùc 260 24,644,612,734
1. Chi phí traû tröôùc daøi haïn 261 V.14 24,644,612,734
2. Taøi saûn thueá thu nhaäp hoaõn laïi 262 V.21
3. Taøi saûn daøi haïn khaùc 268 0
TOÅNG COÄNG TAØI SAÛN (270=100+200) 270 36,674,887,996

1 2 3 4
NGUOÀN VOÁN
A - NÔÏ PHAÛI TRAÛ (300=310+320) 300 23,855,000,000
I. Nôï ngaén haïn 310 3,535,000,000
1. Vay vaø nôï ngaén haïn 311 V.15 3,500,000,000
2. Phaûi traû ngöôøi baùn 312
3. Ngöôøi mua traû tieàn tröôùc 313
4. Thueá vaø caùc khoaûn phaûi noäp Nhaø nöôùc 314 V.16
5. Phaûi traû coâng nhaân vieân 315
6. Chi phí phaûi traû 316 V.17
7. Phaûi traû noäi boä 317 0
8. Phaûi traû theo tieán ñoä keá hoaïch hôïp ñoàng xaây döïng 318 0
9. Caùc khoaûn nôï phaûi traû, phaûi noäp khaùc 319 V.18 35,000,000
II. Nôï daøi haïn 330 20,320,000,000
1. Phaûi traû daøi haïn ngöôøi baùn 331 0
2. Phaûi traû daøi haïn noäi boä 332 V.19 0
3. Phaûi traû daøi haïn khaùc 333 0
4. Vay vaø nôï daøi haïn 334 V.20 20,320,000,000
5. Thueá thu nhaäp hoaõn laïi phaûi traû 335 V.21 0
6. Döï phoøng trôï caáp maát vieäc 336
7. Döï phoøng phaûi traû daøi haïn 337 0
B - VOÁN CHUÛ SÔÛ HÖÕU (400=410+420) 400 12,819,887,996
I. Voán chuû sôû höõu 410 V.22 12,819,887,996
1. Voán ñaàu tö cuûa chuû sôû höõu 411 14,907,828,390
2. Thaëng dö voán coå phaàn 412 0
3. Voán khaùc cuûa chuû sôû höõu 413 0
4. Coå phieáu ngaân quyõ 414 0
5. Cheânh leäch ñaùnh giaù laïi taøi saûn 415 0
6. Cheânh leäch tyû giaù hoái ñoaùi 416 0
7. Quyõ ñaàu tö phaùt trieån 417 0
8. Quyõ döï phoøng taøi chính 418 0
9. Quyõ khaùc thuoäc voán chuû sôû höõu 419 0
10. Lôïi nhuaän sau thueá chöa phaân phoái 420 (2,087,940,394)
11. Nguoàn voán ñaàu tö XDCB 421 0
II. Nguoàn kinh phí vaø quyõ khaùc 430 0
1. Quyõ khen thöôûng, phuùc lôïi 431
2. Nguoàn kinh phí 432 V.23
3. Nguoàn kinh phí ñaõ hình thaønh TSCÑ 433
TOÅNG COÄNG NGUOÀN VOÁN (430=300+400) 440 36,674,887,996

CAÙC CHÆ TIEÂU NGOAØI BAÛNG CAÂN ÑOÁI KEÁ TOAÙN

Thuyeát Soá
CHÆ TIEÂU
minh cuoái naêm

23
1. Taøi saûn thueâ ngoaøi
2. Vaät tö, haøng hoùa nhaän giöõ hoä, nhaän gia coâng
3. Haøng hoùa nhaän baùn hoä, nhaän kyù göûi
4. Nôï khoù ñoøi ñaõ xöû lyù
5. Ngoaïi teä caùc loaïi
6. Döï toaùn chi hoaït ñoäng
7. Nguoàn voán khaáu hao cô baûn hieän coù

Ngaøy 05 thaùng 3 naêm 2012


LAÄP BIEÅU KEÁ TOAÙN TRÖÔÛNG TOÅNG GIAÙM ÑOÁC

NGUYEÃN NGOÏC KHAÙNH LYÙ THÒ LEÄ CHI THAÙI HOAÏT ÑÖÙC
Maãu soá B 01 - DN
ønh keøm theo QÑ soá 15/2006/QD-
gaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôûng
BTC

N
Ñôn vò tính: Ñoàng

Soá
cuoái kyø
5
3,628,809,594
210,581,094
210,581,094
0
2,900,000,000
2,900,000,000

20,000,000

20,000,000
0
0

498,228,500

498,228,500
0

50,906,053,458
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

50,906,053,458
50,906,053,458

0
54,534,863,052

43,320,000,000
1,270,000,000
1,270,000,000

0
0

42,050,000,000
0
0
0
42,050,000,000

0
11,214,863,052
11,214,863,052
21,700,000,000
0
0
0
0
0
0
0
0
(10,485,136,948)
0

54,534,863,052

Á TOAÙN

Soá
ñaàu naêm

G GIAÙM ÑOÁC

AÙI HOAÏT ÑÖÙC


CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 459,590 452,956 542,041 674,095

Các khoản giảm trừ 1,054 3,954 4,673 2,305

- Chiết khấu thương mại 0

- Giảm giá hàng bán 221

- Hàng bán bị trả lại 2,084

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 458,536 449,001 537,368 671,790

Giá vốn hàng bán 316,772 290,539 373,733 473,894

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,764 158,462 163,635 197,896

Doanh thu hoạt động tài chính 6,703 2,796 2,080 3,448

Trong đó: Lãi tiền gửi 0 0 0

Cổ tức 6,703 2,796 2,066 3,448

Lãi cho các công ty cổ phần vay 0 0 0

Chi phí tài chính 56,987 21,195 35,505 46,035

Trong đó: chi phí lãi vay 24,776 13,665 28,707 37,505

Chi phí bán hàng 56,454 54,676 67,601 78,711

Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,415 43,541 46,678 50,917

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -390 41,846 15,932 25,682

Thu nhập khác 23,291 15,071 1,286 29,541

Chi phí khác 20,878 15,024 40 29,650

Lợi nhuận khác 2,414 47 1,246 -110

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,024 41,893 17,177 25,572

Chia lãi liên doanh

Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,518 10,853 5,640 7,089

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (502) (18) (644) (347)

Lợi nhuận sau thuế 1,008 31,058 12,182 18,830

Lợi ích của cổ đông thiểu số

Lợi nhuận sau thuế của Công ty 1,008 31,058 12,182 18,830

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 10
2021

716,044

2,128

589

1,540

713,916

519,685

194,231

1,442

1,442

32,334

31,603

80,537

55,412

27,390

1,422

681

741

28,131

6,953

759

20,418

20,418

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 11
Maãu soá B 02 - DN
COÂNG TY TNHH DEÄT THAÙI TUAÁN Ban haønh keøm theo QÑ soá 15/2006/QD
BTC ngaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôûng
Loâ D1, Ñöôøng soá 2, KCN Anh Hoàng-Ñöùc Hoøa 3, Xaõ Ñöùc Laäp Haï BTC
Huyeän Ñöùc Hoøa, Tænh Long An

BAÙO CAÙO KEÁT QUAÛ HOAÏT ÑOÄNG KINH DOANH


Naêm 2011

Maõ Thuyeát
CHÆ TIEÂU Naêm tröôùc
soá minh
1 2 3 4
1. Doanh thu baùn haøng vaø cung caáp dòch vuï 01 VI.25
2. Caùc khoaûn giaûm tröø 02
3. Doanh thu thuaàn veà baùn haøng vaø cung caáp dòch vuï 10
(10=01-02)
4. Giaù voán haøng baùn 11 VI.28
5. Lôïi nhuaän goäp veà baùn haøng vaø cung caáp dòch vuï 20 -
(20=10-11)
6. Doanh thu hoaït ñoäng taøi chính 21 VI.29 14,051,191
7. Chi phí taøi chính 22 VI.30 1,727,665,121
- Trong ñoù: Chi phí laõi vay 23 1,727,665,121
8. Chi phí baùn haøng 24 -
9. Chi phí quaûn lyù doanh nghieäp 25 334,430,792
10. Lôïi nhuaän thuaàn töø hoaït ñoäng kinh doanh 30 (2,048,044,722)
{30=20+(21-22)-(24+25)}
11. Thu nhaäp khaùc 31 -
12. Chi phí khaùc 32 -
13. Lôïi nhuaän khaùc (40=31-32) 40 -
14. Toång lôïi nhuaän keá toaùn tröôùc thueá 50 (2,048,044,722)
(50=30+40)
15. Chi phí thueá TNDN hieän haønh 51 VI.31 -
16. Chi phí thueá TNDN hoaõn laïi 52 VI.32 -
16. Lôïi nhuaän sau thueá thu nhaäp doanh nghieäp 60 (2,048,044,722)
(60=50-51-52))
17. Laõi cô baûn treân coå phieáu 70

Ngaøy 05 thaùng 3 naêm 2012


LAÄP BIEÅU KEÁ TOAÙN TRÖÔÛNG GIAÙM ÑOÁC

NGUYEÃN NGOÏC KHAÙNH LYÙ THÒ LEÄ CHI THAÙI HOAÏT ÑÖÙC
Maãu soá B 02 - DN
haønh keøm theo QÑ soá 15/2006/QD-
ngaøy 20/3/2006 cuûa Boä Tröôûng
BTC

H DOANH

Ñôn vò tính: Ñoàng

Naêm nay

746,707,147
8,004,430,073
8,004,430,073
-
1,139,473,640
(8,397,196,566)

12
-
12
(8,397,196,554)

(8,397,196,554)
GIAÙM ÑOÁC

THAÙI HOAÏT ÑÖÙC


CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

CHỈ TIÊU 2017 2018 2019 2020

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Lợi nhuận trước thuế 2,024 41,893 17,177 25,572

Điều chỉnh cho các khoản

- Khấu hao tài sản cố định

- Các khoản dự phòng

- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

- Chi phí lãi vay

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,024 41,893 17,177 25,572

- (Tăng)/ giảm các khoản phải thu

- (Tăng)/ giảm hàng tồn kho

- Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)

- (Tăng)/ giảm chi phí trả trước

- Tiền lãi vay đã trả

- Thuế thu nhập đã nộp

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,024 41,893 17,177 25,572

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác

Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu, cổ phiếu ngân quỹ

Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại CP của DN đã phát hành

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

Tiền chi trả nợ gốc vay

Tiền chi trả nợ thuê tài chính

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0 0

LƯU CHUYỀN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 2,024 41,893 17,177 25,572

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,024 41,893 17,177 25,572


2021

28,131

28,131

28,131

28,131

28,131
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

Tiền (Tổng) 2,813 11,189 4,215 12,071 8,155 25,127 9,009 (9,514) (16,596)
Tiền (duy trì tối thiểu) 10,000 10,000 10,000 10,000
Tiền (Thay đổi theo cơ cấu nợ) 15,127 (991) (19,514) (26,596)
Đầu tư tài chính ngắn hạn 418 0 0 0 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 43,556 46,962 68,994 71,983 75,461 79,798 83,762 87,924 92,295
Tồn kho 79,707 85,849 133,940 163,134 171,653 193,513 212,118 232,192 254,798
Tài sản lưu động khác 7,075 8,491 15,449 17,990 21,332 18,344 18,579 18,820 19,069

Tài sản LĐ & đầu tư NH 133,569 152,492 222,599 265,178 276,600 316,782 323,467 329,422 349,565

Tài sản cố định hữu hình 44,402 41,719 42,322 59,385 56,760 73,034 60,311 49,992 40,770
Nguyên giá 236,468 241,030 250,337 276,007 284,781 315,890 315,890 315,890 315,890
Khấu hao (192,066) (199,311) (208,016) (216,622) (228,021) (242,856) (255,579) (265,899) (275,120)

Tài sản cố định vô hình 43,039 41,693 41,984 100,537 100,341 97,445 97,331 97,326 97,320
Nguyên giá 45,547 44,465 45,090 104,388 104,466 101,691 101,691 101,691 101,691
Khấu hao (2,508) (2,771) (3,106) (3,851) (4,125) (4,246) (4,360) (4,365) (4,371)
Xây dựng dở dang 0 73,995 85,530 198 4,776 0 0 0 0

Tài sản thuê tài chính 0 0 8,346 35,634 30,686 25,738 20,790 17,126 14,104
Nguyên giá 0 0 9,628 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070
Khấu hao 0 0 (1,282) (4,436) (9,384) (14,332) (19,280) (22,944) (25,966)
Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khấu hao 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đầu tư tài chính dài hạn 12,705 17,571 6,891 27,898 29,575 2,895 2,895 2,895 2,895
Chi phí trả trước dài hạn 7,701 8,893 34,483 9,041 9,155 58,612 56,832 56,832 56,832
Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,297 1,315 4,257 4,945 4,207 4,933 4,933 4,933 4,933
Tài sản CĐ và đầu tư DH 109,144 185,186 223,812 237,636 235,498 262,657 243,093 229,103 216,854

Tổng tài sản 242,713 337,678 446,411 502,814 512,099 579,439 566,559 558,525 566,419

Các khoản phải trả trong ngắn hạn 123,886 163,241 227,121 263,577 266,852 284,747 287,085 282,013 281,453
Các khoản tiền hàng phải trả và ứng trước 10,323 32,530 24,276 41,933 31,665 50,688 54,617 53,673 52,712
Nợ dài hạn đến hạn trả 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lương và các chi phí phải trả 7,801 12,011 15,704 19,047 26,004 19,560 20,628 17,337 18,213
Thuế phải trả 932 9,215 3,538 6,985 7,480 8,135 8,579 9,013 9,469
Phải trả/(phải thu) nội bộ 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phải trả khác 583 158 342 1,041 1,281 1,565 1,650 1,734 1,821
Vay ngắn hạn 104,248 109,327 183,260 194,571 200,423 204,799 201,611 200,257 199,238
Các khoản phải trả trong dài hạn 43,061 76,940 112,401 90,415 86,592 123,006 100,822 79,993 60,183
Vay dài hạn 38,929 72,309 107,341 83,633 80,554 116,218 93,285 71,705 51,145
Các khoản phải trả dài hạn khác 4,132 4,631 5,060 6,782 6,038 6,788 7,538 8,288 9,038
Tổng nợ 166,947 240,181 339,521 353,992 353,444 407,753 387,908 362,006 341,636
Vốn chủ sở hữu 75,766 97,497 106,890 148,822 158,654 171,686 178,652 196,519 224,783
Nguồn vốn kinh doanh 75,400 90,480 90,480 113,100 113,100 113,100 113,100 113,100 113,100
Thặng dư vốn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận giữ lại 366 7,017 16,410 35,722 45,554 58,586 65,552 83,419 111,683
Chênh lệch định giá lại TS 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0 0 0 0 0


Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguồn vốn chủ sở hữu 75,766 97,497 106,890 148,822 158,654 171,686 178,652 196,519 224,783
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng nguồn vốn 242,713 337,678 446,411 502,814 512,099 579,439 566,559 558,525 566,419

0 0 0 0 0 0 0 0 0

NGUỒN VÀ SỬ DỤNG NGUỒN Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2021 2022 2023 2024

Vốn lưu động 9,683 (10,750) (4,522) 1,601 9,748 57,162 45,390 37,895 51,516

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,144 185,186 223,812 237,636 235,498 262,657 243,093 229,103 216,854
Tài sản ròng 118,827 174,437 219,290 239,237 245,247 319,819 288,483 266,998 268,370

Nợ dài hạn 43,061 76,940 112,401 90,415 86,592 123,006 100,822 79,993 60,183

Nguồn vốn chủ sở hữu 75,766 97,497 106,890 148,822 158,654 171,686 178,652 196,519 224,783

Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng vốn sử dụng 118,827 174,437 219,290 239,237 245,247 294,692 279,474 276,512 284,966
2026

(25,296)
10,000
(35,296)
0
96,883
277,592
19,325

368,505

17,199
315,890
(298,692)

97,314
101,691
(4,377)
0

11,081
40,070
(28,989)
0
0
0
2,895
56,832
0
4,933
190,255

558,759

264,540
56,121
0
19,131
9,946
0

1,913
177,430
42,181
32,393
9,788
306,721
252,038
113,100
0
0
138,938
0

0
0
0
0
0
252,038
0
558,759

2025

78,668

190,255
268,923

42,181

252,038

294,219
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

BÁO CÁO KQ HĐKD Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024

Doanh thu thuần 458,536 449,001 537,368 671,790 713,916 782,396 825,109 866,848
Tăng trưởng (%) 0.00% -2.08% 19.68% 25.01% 6.27% 9.59% 5.46% 5.06%
Giá vốn 316,772 290,539 373,733 473,894 519,685 563,202 606,860 631,443
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,764 158,462 163,635 197,896 194,231 219,194 218,249 235,404
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 30.92% 35.29% 30.45% 29.46% 27.21% 28.02% 26.45% 27.16%
Thu nhập từ hoạt động tài chính 6,703 2,796 2,080 3,448 1,442 - - -

Thu tài chính/Đầu tư tài chính 51.08% 15.91% 30.19% 12.36% 4.87% 0.00% 0.00% 0.00%
Chi phí hoạt động tài chính 56,987 21,195 35,505 46,035 32,334 28,960 35,985 33,358
Trong đó: chi phí lãi vay 24,776 13,665 28,707 37,505 31,603 28,960 35,985 33,358
Chi phí lãi vay/các khoản nợ 17.30% 7.52% 9.88% 13.48% 11.25% 9.02% 12.20% 12.27%

Chi phí lãi vay/doanh thu 5.40% 3.04% 5.34% 5.58% 4.43% 3.70% 4.36% 3.85%
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (50,284) (18,400) (33,424) (42,586) (30,892) (28,960) (35,985) (33,358)
Chi phí bán hàng 56,454 54,676 67,601 78,711 80,537 88,416 88,769 92,843
Chi phí QCBH/doanh thu 12.31% 12.18% 12.58% 11.72% 11.28% 11.30% 10.76% 10.71%
Chi phí quản lý 35,415 43,541 46,678 50,917 55,412 68,428 67,501 69,914
Chi phi quản lý /doanh thu 7.72% 9.70% 8.69% 7.58% 7.76% 8.75% 8.18% 8.07%
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (390) 41,846 15,932 25,682 27,390 33,391 25,994 39,289
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh/doanh thu -0.09% 9.32% 2.96% 3.82% 3.84% 4.27% 3.15% 4.53%
Thu nhập khác 23,291 15,071 1,286 29,541 1,422 (948) (948) (948)

Chi phí khác 20,878 15,024 40 29,650 681 - - -


Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 2,414 47 1,246 (110) 741 (948) (948) (948)
Lợi nhuận trước thuế 2,024 41,893 17,177 25,572 28,131 32,443 25,046 38,341
Chia lãi liên doanh - - - - -

Thuế thu nhập doanh nghiệp 1,518 10,853 5,640 7,089 6,953 5,840 4,508 6,901
Thuế suất (%) 75.02% 25.91% 32.83% 27.72% 24.72% 18.00% 18.00% 18.00%
Thuế thu nhập hoãn lại (502.15) (18.19) (644.38) (346.94) 759.30
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0 0 0 0

Lợi nhuận sau thuế 1,008 31,058 12,182 18,830 20,418 26,603 20,538 31,440
54.6% 8.4% 41% -23% 53%
Dự phóng
2025 2026

910,664 956,554
5.05% 5.04%
658,903 701,508
251,760 255,046
27.65% 26.66%
- -

0.00% 0.00%
30,853 28,426
30,853 28,426
12.32% 13.55%

3.39% 2.97%
(30,853) (28,426)
96,220 97,850
10.57% 10.23%
72,721 78,034
7.99% 8.16%
51,967 50,737
5.71% 5.30%
(948) (948)

- -
(948) (948)
51,019 49,789

9,183 8,962
18.00% 18.00%
0 0

41,836 40,827
33% -2%
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

Tài sản cố định hữu hình 44,402 41,719 42,322 59,385 56,760 73,034 60,311 49,992 40,770

Nguyên giá 236,468 241,030 250,337 276,007 284,781 315,890 315,890 315,890 315,890
Khấu hao lũy kế (192,066) (199,311) (208,016) (216,622) (228,021) (242,856) (255,579) (265,899) (275,120)
Tài sản cố định vô hình 43,039 41,693 41,984 100,537 100,341 97,445 97,331 97,326 97,320
Nguyên giá 45,547 44,465 45,090 104,388 104,466 101,691 101,691 101,691 101,691

Khấu hao lũy kế (2,508) (2,771) (3,106) (3,851) (4,125) (4,246) (4,360) (4,365) (4,371)
Tài sản thuê tài chính 0 0 8,346 35,634 30,686 25,738 20,790 17,126 14,104
Nguyên giá 0 0 9,628 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070 40,070
Khấu hao lũy kế 0 0 (1,282) (4,436) (9,384) (14,332) (19,280) (22,944) (25,966)
Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng khấu hao lũy kế (194,574) (202,082) (212,404) (224,909) (241,530) (261,434) (279,219) (293,208) (305,457)
Tổng khấu hao hàng năm 0 (7,508) (10,322) (12,505) (16,621) (19,904) (17,785) (13,989) (12,249)

Tài sản cố định đầu tư thêm 0 3,480 19,561 115,410 8,851 28,335 0 0 0
Tỷ lệ khấu hao TSCĐHH hàng năm (%) 0 3.0% 3.5% 3.3% 4.1% 4.9% 4.0% 3.3% 2.9%
Tỷ lệ khấu hao TSCĐVH hàng năm (%) 0 0.6% 0.7% 1.0% 0.3% 0.1% 0.1% 0.0% 0.0%
Tỷ lệ khấu hao TSTTC hàng năm (%) 0 0.0% 13.3% 12.7% 12.3% 12.3% 12.3% 9.1% 7.5%

Tỷ lệ khấu hao BĐS đầu tư hàng năm (%) 0 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Tỷ lệ khấu hao theo nguyên giá trung bình 69.0% 70.8% 69.6% 53.5% 56.3% 57.1% 61.0% 64.1% 66.7%
Số năm khấu hao bình quân 1.4 1.4 1.4 1.9 1.8 1.8 1.6 1.6 1.5
Tỷ lệ khấu hao lũy kế/Chi phí khấu hao 0 26.9 20.6 18.0 14.5 13.1 15.7 21.0 24.9

Thay đổi vốn lưu động (phi tiền mặt) - 23,312 (87,135) (9,578) (17,915) (9,690) (17,277) (28,197) (26,765)

+ Thay đổi tồn kho - (6,142) (48,091) (29,193) (8,519) (21,861) (18,604) (20,075) (22,605)
+ Thay đổi các khoản phải thu - (4,822) (28,990) (5,530) (6,820) (1,348) (4,199) (4,404) (4,619)
- Thay đổi các khoản phải trả - 34,276 (10,054) 25,145 (2,576) 13,519 5,527 (3,718) 459

GIÁ TRỊ KINH TẾ TĂNG THÊM Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

Lợi nhuận hoạt động kinh doanh (390) 41,846 15,932 25,682 27,390 33,391 25,994 39,289 51,967
Thuế suất 75.02% 25.91% 32.83% 27.72% 24.72% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0%
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh sau thuế (97) 31,006 10,701 18,562 20,619 27,381 21,315 32,217 42,613
WACC 15.9% 15.9% 15.9% 15.9% 15.9% 15.9%
Tổng vốn sử dụng 118,827 174,437 219,290 239,237 245,247 294,692 279,474 276,512 284,966
Giá trị kinh tế tăng thêm -97.435016263 31005.5061981 10701.2195355 (19,537) (18,437) (19,550) (23,192) (11,819) (2,769)

THU NHẬP CÒN LẠI Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

ROE 0.7% 31.8% 10.8% 12.4% 13.3% 15.5% 11.5% 16.0% 18.6%
Vốn chủ sở hữu ( t- 1) - 75,766 97,497 106,890 148,822 148,822 171,686 178,652 196,519
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu 15.0% 16.0% 17.0% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0% 18.0%
Thu nhập còn lại (Residual Income) 11,999 (6,050) (5,965) (6,923) (3,727) (11,166) (3,576) 1,202

P/E NỘI TẠI Năm quá khứ Dự phóng


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

Substainable Growth Rate -5.3% 20.7% 1.2% 3.5% 4.5% 7.6% 3.9% 9.1% 12.6%

Growth Factor - G -0.23 -7.65 0.07 0.24 0.33 0.73 0.28 1.02 2.32
Franchise Factor - FF (143.24) 3.11 (3.38) (2.50) (1.94) (0.90) (3.14) (0.70) 0.18
Intrinsic P0/E1 39.36 -17.53 5.65 4.96 4.91 4.90 4.69 4.85 5.98
2026

17,199

315,890
(298,692)
97,314
101,691

(4,377)
11,081
40,070
(28,989)
0
0
0
(332,057)
(26,600)

0
7.5%
0.0%
7.5%

0.0%
72.6%
1.4
12.5

(22,744)

(22,794)
(4,845)
4,895

2026

50,737
18.0%
41,604
15.9%
294,219
(5,251)

2026

16.2%
224,783
18.0%
(4,049)

2026

10.8%

1.50
(0.62)
4.63
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

GiẢ ĐỊNH DỰ PHÓNG Năm quá khứ Dự phóng

2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026

Tăng trưởng doanh số 0.00% -2.08% 19.68% 25.01% 6.27% 9.59% 5.46% 5.06% 5.05% 5.04%
Giá vốn/ doanh thu 69.08% 64.71% 69.55% 70.54% 72.79% 71.98% 73.55% 72.84% 72.35% 73.34%
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 30.92% 35.29% 30.45% 29.46% 27.21% 28.02% 26.45% 27.16% 27.65% 26.66%

Chi phi BH/doanh thu 12.31% 12.18% 12.58% 11.72% 11.28% 11.30% 10.76% 10.71% 10.57% 10.23%
Chi phi quản lý /doanh thu 7.72% 9.70% 8.69% 7.58% 7.76% 8.75% 8.18% 8.07% 7.99% 8.16%
Chi phí lãi vay/doanh thu 17.30% 7.52% 9.88% 13.48% 11.25% 3.70% 4.36% 3.85% 3.39% 2.97%
Thuế suất (%) 75.02% 25.91% 32.83% 27.72% 24.72% 18.00% 18.00% 18.00% 18.00% 18.00%
Tồn kho/giá vốn 25.16% 29.55% 35.84% 34.42% 33.03% 34.36% 34.95% 36.77% 38.67% 39.57%
Phải thu/ doanh thu 9.50% 10.46% 12.84% 10.72% 10.57% 10.20% 10.15% 10.14% 10.13% 10.13%

Tiền hàng phải trả và ứng trước/giá vốn 3.26% 11.20% 6.50% 8.85% 6.09% 9.00% 9.00% 8.50% 8.00% 8.00%
Lương và CP phải trả/doanh thu 1.70% 2.68% 2.92% 2.84% 3.64% 2.50% 2.50% 2.00% 2.00% 2.00%
Thuế phải trả/Doanh thu 0.20% 2.05% 0.66% 1.04% 1.05% 1.04% 1.04% 1.04% 1.04% 1.04%

Phải trả khác/Doanh thu 0.13% 0.04% 0.06% 0.15% 0.18% 0.20% 0.20% 0.20% 0.20% 0.20%
Vay ngắn hạn/Doanh thu 22.73% 24.35% 34.10% 28.96% 28.07% 26.18% 24.43% 23.10% 21.88% 18.55%
TSCĐ (nguyên giá)/Doanh thu 51.57% 53.68% 46.59% 41.09% 39.89% 40.37% 38.28% 36.44% 34.69% 33.02%
Các quỹ bắt buộc

Quỹ đầu tư và phát triển - 0% 0% 0% 0% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


Quỹ dự phòng tài chính - 0% 0% 0% 0% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Quỹ khác - 0% 0% 0% 0% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 51% 74% 100% 56% 51% 67.7% 52.2% 36.5% 22.8% 12.9%
Các khoản phải trả dài hạn khác/Vốn CSH 5% 5% 5% 5% 4% 4.0% 4.2% 4.2% 4.0% 3.9%
Nợ dài hạn đến hạn trả/Vốn chủ sở hữu 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
P/E 0.00 0.00 0.00 0.00 18.00 18 18 18 18 18
P/BV 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 6.0 6.0 5.0 5.0 5.0
P/S 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
PV Drilling
Common share
Retained earn 680,000,000
EBT 55,121,523
Oustanding sh 68,000,000
EPS 0.811
BV/share 10.00
Price 40
PE 49.3
P/BV 4.00
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

TỶ SỐ TÀI CHÍNH Năm quá khứ Dự phóng

2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG


Doanh thu -2.1% 19.7% 25.0% 6.3% 9.6% 5.5% 5.1%
Lợi nhuận trước thuế 1970.2% -59.0% 48.9% 10.0% 26.9% -22.8% 53.1%
Lợi nhuận sau thuế 2982.5% -60.8% 54.6% 8.4% 41.3% -22.8% 53.1%

Thu nhập trên mỗi cổ phần - EPS 2468.8% -60.8% 23.7% 8.4% 41.3% -22.8% 53.1%
Tổng tài sản 39.1% 32.2% 12.6% 1.8% 15.2% -2.2% -1.4%
Vốn chủ sở hữu 28.7% 9.6% 39.2% 6.6% 15.4% 4.1% 10.0%
Tốc độ tăng trưởng nội tại -5.3% 20.7% 1.2% 3.5% 4.5% 7.6% 3.9% 9.1%
PHÂN TÍCH DUPONT
EBIT/Doanh thu (1) 5.8% 12.4% 8.5% 9.4% 8.4% 7.8% 7.4% 8.3%
Doanh thu/Tổng tài sản (2) 1.89 1.33 1.20 1.34 1.39 1.35 1.46 1.55
Chi phí lãi vay/Tổng tài sản (3) 10.2% 4.0% 6.4% 7.5% 6.2% 5.0% 6.4% 6.0%
ROA x (1-t) (4) 0.80 2.57 2.81 2.44 2.43 2.77 2.60 2.33

ROE = {(1) x (2) - (3)} x (4) 0.7% 31.8% 10.79% 12.4% 13.3% 15.5% 11.5% 16.0%
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Khả năng sinh lợi
Lợi nhuận gộp / Doanh thu 30.9% 35.3% 30.5% 29.5% 27.2% 28.0% 26.5% 27.2%

Lợi nhuận HĐKD / Doanh thu -0.1% 9.3% 3.0% 3.8% 3.8% 4.3% 3.2% 4.5%
EBITDA/ Doanh thu 5.8% 14.0% 10.5% 11.3% 11.2% 10.4% 9.6% 9.9%
Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu 0.4% 9.3% 3.2% 3.8% 3.9% 4.1% 3.0% 4.4%
Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu 0.2% 6.9% 2.3% 2.8% 2.9% 3.4% 2.5% 3.6%
EBITDA/Tổng tài sản 11.0% 18.7% 12.6% 15.0% 15.6% 14.0% 13.9% 15.3%
ROA 0.4% 9.2% 2.7% 3.7% 4.0% 4.6% 3.6% 5.6%
ROA Adjusted 3.0% 12.2% 7.0% 9.1% 8.6% 8.7% 8.8% 10.5%
ROIC or RONA 0.8% 17.8% 5.6% 7.9% 8.3% 9.0% 7.3% 11.4%
EBITDA/Vốn chủ sở hữu 35.4% 64.7% 52.6% 50.8% 50.2% 47.4% 44.1% 43.6%
ROE cuối kỳ 1.3% 31.9% 11.4% 12.7% 12.9% 15.5% 11.5% 16.0%
ROE bình quân 1.3% 0.3% 7.9% 2.6% 3.7% 3.5% 4.6% 3.7%

Hiệu quả hoạt động


Vòng quay TSCĐ và đầu tư dài hạn 4.2 2.4 2.4 2.8 3.0 3.0 3.4 3.8
Vòng quay tài sản cố định 5.2 5.4 5.8 3.4 3.8 4.0 4.6 5.3
Vòng quay Tổng tài sản 1.9 1.3 1.2 1.3 1.4 1.4 1.5 1.6
Vòng quay Vốn chủ sở hữu 6.1 4.6 5.0 4.5 4.5 4.6 4.6 4.4
Vòng quay các khoản phải thu 10.5 9.6 7.8 9.3 9.5 9.8 9.9 9.9
Kỳ thu tiền bình quân 34.7 38.2 46.9 39.1 38.6 37.2 37.1 37.0
Vòng quay hàng tồn kho 4.0 3.4 2.8 2.9 3.0 2.9 2.9 2.7
Thời gian tồn kho bình quân 91.8 107.9 130.8 125.6 120.6 125.4 127.6 134.2

Vòng quay các khoản phải trả 16.1 5.4 8.5 6.9 7.8 7.0 7.1 7.7
Kỳ thanh toán bình quân 22.6 67.7 42.8 53.1 46.7 51.8 51.4 47.3
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt 103.9 78.3 134.8 111.6 112.5 110.8 113.2 124.0
KHẢ NĂNG THANH KHOẢN

Khả năng thanh toán ngắn hạn


Khả năng thanh toán hiện hành 1.08 0.93 0.98 1.01 1.04 1.11 1.13 1.17
Khả năng thanh toán nhanh 0.43 0.41 0.39 0.39 0.39 0.43 0.39 0.34
Khả năng thanh toán tiền mặt 0.03 0.07 0.02 0.05 0.03 0.09 0.03 -0.03
EBITDA/Tổng nợ 20.6% 27.4% 17.2% 23.4% 21.9% 19.4% 19.3% 23.2%
Khả năng thanh toán lãi vay
Khả năng chi trả lãi vay 1.1 4.1 1.6 1.7 1.9 2.1 1.7 2.1
Khả năng chi trả nợ gốc và lãi vay 4.1 1.6 1.7 1.9 2.1 1.7 2.1
EBITDA/Lãi vay 1.4 4.8 2.0 2.2 2.5 2.7 2.1 2.5

Khả năng chi trả lãi vay theo dòng tiền 3.44 0.20 -0.53 1.62 0.98 0.90 0.71 0.75
CẤU TRÚC TÀI CHÍNH
Tổng nợ/ Vốn chủ sở hữu 220.3% 246.3% 317.6% 237.9% 222.8% 237.5% 217.1% 184.2%
Tổng nợ / Tổng tài sản 68.8% 71.1% 76.1% 70.4% 69.0% 70.4% 68.5% 64.8%
Vay ngắn hạn / Vốn chủ sở hữu 137.6% 112.1% 171.4% 130.7% 126.3% 119.3% 112.9% 101.9%
Vay dài hạn/ Vốn chủ sở hữu 51.4% 74.2% 100.4% 56.2% 50.8% 67.7% 52.2% 36.5%
Vay ngắn hạn/ Tổng tài sản 43.0% 32.4% 41.1% 38.7% 39.1% 35.3% 35.6% 35.9%

Vay dài hạn / Tổng tài sản 16.0% 21.4% 24.0% 16.6% 15.7% 20.1% 16.5% 12.8%
CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG
Số lượng cổ phiếu lưu hành 7,540,000 9,048,000 9,048,000 11,310,000 11,310,000 11,310,000 11,310,000 11,310,000
Mệnh giá cố phiếu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
Market Price 42,340 32,686 50,037
EPS 134 3,433 1,346 1,665 1,805 2,352 1,816 2,780
P/E 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 18.0 18.0 18.0
E/P #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 5.56% 5.56% 5.56%
PEG 0.00 0.00 0.00 0.00 43.60 -78.95 33.91

Book Value 10,049 10,775 11,814 13,158 14,028 15,180 15,796 17,376
P/BV - - - - - 6.00 6.00 5.00
Dividend 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0% 12.0%
Payout Ratio 898.0% 35.0% 89.1% 72.1% 66.5% 51.0% 66.1% 43.2%

DPS 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200


Dividend Yield #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 2.8% 3.7% 2.4%
Sale Per Share 60,814 49,624 59,391 59,398 63,123 69,177 72,954 76,644
P/S 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.00 1.00 1.00
23.7% 8.4% 41.3% -22.8% 53.1%
ự phóng

2025 2026

5.1% 5.0%
33.1% -2.4%
33.1% -2.4%

33.1% -2.4%
1.4% -1.4%
14.4% 12.1%
12.6% 10.8%

9.0% 8.2%
1.61 1.71
5.4% 5.1%
2.07 1.82

18.6% 16.2%

27.6% 26.7%

5.7% 5.3%
10.3% 11.0%
5.6% 5.2%
4.6% 4.3%
16.6% 18.8%
7.4% 7.3%
11.9% 11.5%
14.7% 13.9%
41.9% 41.6%
18.6% 16.2%
5.6% 7.4%

4.2 5.0
6.0 7.6
1.6 1.7
4.1 3.8
9.9 9.9
37.0 37.0
2.6 2.5
141.1 144.4

8.0 8.1
45.5 45.3
132.6 136.1

1.24 1.39
0.34 0.34
-0.06 -0.10
31.8% 25.5%

2.7 2.8
2.7 2.8
3.5 2.8

0.59 0.42

152.0% 121.7%
60.3% 54.9%
88.6% 70.4%
22.8% 12.9%
35.2% 31.8%

9.0% 5.8%

11,310,000 11,310,000
10,000 10,000
66,582 64,977
3,699 3,610
18.0 18.0
5.56% 5.56%
54.43 -746.46

19,875 22,285
5.00 5.00
12.0% 12.0%
32.4% 33.2%

1,200 1,200
1.8% 1.8%
80,518 84,576
1.00 1.00
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

PHÂN TÍCH DÒNG TIỀN Năm quá khứ Dự phóng

VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024

Lợi nhuận sau thuế 1,008 31,058 12,182 18,830 20,418 26,603 20,538 31,440
+ Khấu hao - 7,508 10,322 12,505 16,621 19,904 17,785 13,989
+ Chi phí lãi vay sau thuế 6,188 10,125 19,282 27,108 23,791 23,747 29,508 27,354

+ Trích lập quỹ đầu tư phát triển - - - - - - - -


+ Trích lập quỹ dự phòng tài chính - - - - - - - -
Dòng tiền trước thay đổi vốn lưu động 7,196 48,691 41,786 58,443 60,831 70,255 67,830 72,783
Thay đổi vốn lưu động - 23,312 (87,135) (9,578) (17,915) (9,690) (17,277) (28,197)
Thay đổi tồn kho - (6,142) (48,091) (29,193) (8,519) (21,861) (18,604) (20,075)
Thay đổi các khoản phải thu - (4,822) (28,990) (5,530) (6,820) (1,348) (4,199) (4,404)

Thay đổi các khoản phải trả - 34,276 (10,054) 25,145 (2,576) 13,519 5,527 (3,718)
Chi phí đầu tư thuần - (4,562) (9,307) (25,670) (8,774) (28,335) - -
Đầu tư tài sản cố định - (4,562) (9,307) (25,670) (8,774) (28,335) - -

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang


Bất động sản đầu tư
Đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác

Dòng tiền tạo ra cho công ty (FCFF) 7,196 67,441 (54,656) 23,195 34,141 32,230 50,554 44,586
Chi phí lãi vay sau thuế (6,188) (10,125) (19,282) (27,108) (23,791) (23,747) (29,508) (27,354)
Vay mới/(trả nợ vay) #VALUE! 38,959 109,394 (10,675) 2,028 42,819 (25,372) (22,184)

Dòng tiền tạo ra cho chủ sở hữu (FCFE) #VALUE! 96,275 35,456 (14,587) 12,379 51,301 (4,326) (4,951)
ự phóng

2025 2026

41,836 40,827
12,249 26,600
25,299 23,309

- -
- -
79,384 90,736
(26,765) (22,744)
(22,605) (22,794)
(4,619) (4,845)

459 4,895
- -
- -

52,619 67,991
(25,299) (23,309)
(20,829) (39,810)

6,490 4,872
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

PHÂN TÍCH DỌC

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

2017 2018 2019 2020 2021


Doanh thu thuần 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
Giá vốn 69.08% 64.71% 69.55% 70.54% 72.79%
Lãi gộp 30.92% 35.29% 30.45% 29.46% 27.21%
Chi phí bán hàng 12.31% 12.18% 12.58% 11.72% 11.28%
Chi phí quản lý 7.72% 9.70% 8.69% 7.58% 7.76%
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh -0.09% 9.32% 2.96% 3.82% 3.84%
Thu nhập từ hoạt động tài chính 1.46% 0.62% 0.39% 0.51% 0.20%
Chi phí hoạt động tài chính 12.43% 4.72% 6.61% 6.85% 4.53%

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -10.97% -4.10% -6.22% -6.34% -4.33%
Thu nhập khác 5.08% 3.36% 0.24% 4.40% 0.20%
Chi phí khác 4.55% 3.35% 0.01% 4.41% 0.10%

Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 0.53% 0.01% 0.23% -0.02% 0.10%
Lợi nhuận trước thuế 0.44% 9.33% 3.20% 3.81% 3.94%

Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.33% 2.42% 1.05% 1.06% 0.97%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Lợi nhuận sau thuế 0.22% 6.92% 2.27% 2.80% 2.86%

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


VND'000.000 2017 2018 2019 2020 2021
Tiền 1.16% 3.31% 0.94% 2.40% 1.59%
Đầu tư tài chính ngắn hạn 0.17% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Các khoản phải thu 17.95% 13.91% 15.46% 14.32% 14.74%
Tồn kho 32.84% 25.42% 30.00% 32.44% 33.52%
Tài sản lưu động khác 2.92% 2.51% 3.46% 3.58% 4.17%
Tài sản lưu động & đầu tư ngắn hạn 55.03% 45.16% 49.86% 52.74% 54.01%

Tài sản cố định hữu hình 18.29% 12.35% 9.48% 11.81% 11.08%
Xây dựng dở dang 0.00% 21.91% 19.16% 0.04% 0.93%
Tài sản vô hình 17.73% 12.35% 9.40% 19.99% 19.59%

Tài sản thuê tài chính 0.00% 0.00% 1.87% 7.09% 5.99%
Đầu tư tài chính dài hạn 5.23% 5.20% 1.54% 5.55% 5.78%

Chi phí trả trước dài hạn 3.17% 2.63% 7.72% 1.80% 1.79%
Các khoản phải thu dài hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tài sản dài hạn khác 0.53% 0.39% 0.95% 0.98% 0.82%

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44.97% 54.84% 50.14% 47.26% 45.99%
Tổng tài sản 100% 100% 100% 100% 100%
Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn 51.04% 48.34% 50.88% 52.42% 52.11%
Tổng các khoản phải trả trong dài hạn 17.74% 22.79% 25.18% 17.98% 16.91%
Tổng nợ 68.78% 71.13% 76.06% 70.40% 69.02%

Nguồn vốn kinh doanh 31.07% 26.79% 20.27% 22.49% 22.09%


Lợi nhuận giữ lại 0.15% 2.08% 3.68% 7.10% 8.90%
Quỹ đầu tư và phát triển 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Quỹ dự phòng tài chính 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Quỹ khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


Tổng vốn chủ sở hữu 31.22% 28.87% 23.94% 29.60% 30.98%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Tổng nguồn vốn 100% 100% 100% 100% 100%


PHÂN TÍCH NGANG TĂNG TRƯỞNG BÌNH QUÂN NĂM

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

2018 2019 2020 2021


Doanh thu thuần -2.08% 19.68% 25.01% 6.27% Doanh thu thuần
Giá vốn -8.28% 28.63% 26.80% 9.66% Giá vốn
Lãi gộp 11.78% 3.26% 20.94% -1.85% Lãi gộp
Chi phí bán hàng -3.15% 23.64% 16.44% 2.32% Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý 22.94% 7.20% 9.08% 8.83% Chi phí quản lý
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh -10826.74% -61.93% 61.20% 6.65% Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập từ hoạt động tài chính -58.29% -25.58% 65.74% -58.19% Thu nhập từ hoạt động tài chính
Chi phí hoạt động tài chính -62.81% 67.51% 29.66% -29.76% Chi phí hoạt động tài chính

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -63.41% 81.66% 27.41% -27.46% Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Thu nhập khác -35.29% -91.47% 2197.70% -95.19% Thu nhập khác
Chi phí khác -28.04% -99.73% 73962.29% -97.70% Chi phí khác

Lợi nhuận từ hoạt động bất thường -98.06% 2562.39% -108.80% -776.64% Lợi nhuận từ hoạt động bất thường
Lợi nhuận trước thuế 1970.25% -59.00% 48.87% 10.01% Lợi nhuận trước thuế

Thuế thu nhập doanh nghiệp 614.85% -48.03% 25.70% -1.91% Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số N/A N/A N/A N/A Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế 2982.54% -60.78% 54.57% 8.43% Lợi nhuận sau thuế

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


VND'000.000 2018 2019 2020 2021 VND'000.000
Tiền 297.82% -62.33% 186.36% -32.44% Tiền
Đầu tư tài chính ngắn hạn -100.00% N/A N/A N/A Đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu 7.82% 46.91% 4.33% 4.83% Các khoản phải thu
Tồn kho 7.71% 56.02% 21.80% 5.22% Tồn kho
Tài sản lưu động khác 20.01% 81.95% 16.45% 18.58% Tài sản lưu động khác
Tài sản lưu động & đầu tư ngắn hạn 14.17% 45.97% 19.13% 4.31% Tài sản lưu động & đầu tư ngắn hạn

Tài sản cố định hữu hình -6.04% 1.44% 40.32% -4.42% Tài sản cố định hữu hình
Xây dựng dở dang N/A 15.59% -99.77% 2317.78% Xây dựng dở dang
Tài sản vô hình -3.13% 0.70% 139.46% -0.20% Tài sản vô hình

Tài sản thuê tài chính N/A N/A 326.99% -13.89% Tài sản thuê tài chính
Đầu tư tài chính dài hạn 38.30% -60.78% 304.86% 6.01% Đầu tư tài chính dài hạn

Chi phí trả trước dài hạn 15.47% 287.77% -73.78% 1.26% Chi phí trả trước dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn N/A N/A N/A N/A Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản dài hạn khác 1.40% 223.71% 16.16% -14.91% Tài sản dài hạn khác

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69.67% 20.86% 6.18% -0.90% Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Tổng tài sản 39.13% 32.20% 12.63% 1.85% Tổng tài sản
Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn 31.77% 39.13% 16.05% 1.24% Tổng các khoản phải trả trong ngắn hạn
Tổng các khoản phải trả trong dài hạn 78.68% 46.09% -19.56% -4.23% Tổng các khoản phải trả trong dài hạn
Tổng nợ 43.87% 41.36% 4.26% -0.15% Tổng nợ

Nguồn vốn kinh doanh 20.00% 0.00% 25.00% 0.00% Nguồn vốn kinh doanh
Lợi nhuận giữ lại 1817.56% 133.87% 117.69% 27.52% Lợi nhuận giữ lại
Quỹ đầu tư và phát triển N/A N/A N/A N/A Quỹ đầu tư và phát triển
Quỹ dự phòng tài chính N/A N/A N/A N/A Quỹ dự phòng tài chính

Quỹ khác N/A N/A N/A N/A Quỹ khác


Tổng vốn chủ sở hữu 28.68% 9.63% 39.23% 6.61% Tổng vốn chủ sở hữu
Lợi ích của cổ đông thiểu số N/A N/A N/A N/A Lợi ích của cổ đông thiểu số

Tổng nguồn vốn 39.13% 32.20% 12.63% 1.85% Tổng nguồn vốn
TĂNG TRƯỞNG BÌNH QUÂN NĂM

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

2017 - 2021
11.70%
13.17%
8.19%
9.29%
11.84%
-13.18%
-31.90%
-13.21%

-11.47%
-50.29%
-57.51%

-25.55%
93.09%

46.29%
N/A
112.17%

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


2017 - 2021
30.49%
-100.00%
14.73%
21.14%
31.77%
19.96%

6.33%
N/A
23.57%

N/A
23.52%

4.42%
N/A
34.21%

21.20%
20.52%
21.15%
19.08%
20.62%

10.67%
234.03%
N/A
N/A

N/A
20.29%
N/A

20.52%
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CÔNG TY - FCFF

Giả định Giá trị hiện tại


Tiềm năng tăng trưởng dài hạn 5.00% Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) 155,651
WACC 15.9%
Lãi suất chiết khấu (WACC) Tốc độ tăng trưởng dài hạn 5.0%
Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ 312,114
Vốn CSH (E) - Bình quân 204,736 Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị 66.7%

Nợ(D) - Bình quân 269,616

E/(D+E) 43.16% Giá trị nội tại


D/(D+E) 56.84% Giá trị công ty 467,766

- Nợ 353,444

Chi phí nợ (Rd) 17.50% + Tiền và các tài sản tương đương tiền 8,155
Thuế suất 18.0% Nợ ròng 345,289
Rd*(1-t) 14.35% Giá trị vốn chủ sở hữu 122,476

Chi phí vốn (Re) 18.00% Số cổ phiếu hiện hành 11,310,000


WACC=E/(D+E)* Re+ D/(D+E)*Rd(1-t) 15.93% Giá mỗi cổ phiếu 10,829

Phân tích độ nhạy

Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty

WACC (5 năm) 4.0% 5.0% 6.0% 4.0% 5.0% 6.0%


14.93% 159,770 322,827 358,770 402,766 482,597 518,539 562,535
15.43% 157,690 302,071 334,229 373,210 459,761 491,919 530,900

15.93% 155,651 + 283,219 312,114 346,832 = 438,870 467,766 502,484


16.43% 153,654 266,035 292,101 323,168 419,689 445,755 476,822

16.93% 151,696 250,322 273,922 301,841 402,018 425,617 453,537

17.43% 149,776 235,912 257,349 282,539 385,688 407,126 432,315

Giá trị vốn CSH Giá mỗi cổ phiếu


WACC 4.0% 5.0% 6.0% 4.0% 5.0% 6.0%
14.93% 137,308 173,250 217,246 12,140 15,318 19,208

15.43% 114,472 146,629 185,611 10,121 12,965 16,411

15.93% 93,581 122,476 157,194 = 8,274 10,829 13,899


16.43% 74,399 100,466 131,533 6,578 8,883 11,630
16.93% 56,729 80,328 108,248 5,016 7,102 9,571

17.43% 40,399 61,836 87,026 3,572 5,467 7,695


MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CỦA CỔ ĐÔNG - FCFE

Giá trị hiện tại Giá trị nội tại

Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) 42,832 Giá trị vốn chủ sở hữu 60,033
Tăng trưởng doanh số dài hạn 5.0% Số cổ phiếu hiện hành 11,310,000

Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ 17,200


Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị 28.7% Giá mỗi cổ phiếu 5,308

Phân tích độ nhạy

Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty

Chi phí vốn (Re) (5 năm) 4.0% 5.0% 6.0% 4.0% 5.0% 6.0%
17.00% 43,281 17,777 19,444 21,413 61,058 62,725 64,695
17.50% 43,055 16,758 18,272 20,050 59,813 61,328 63,106
18.00% 42,832 + 15,820 17,200 18,811 = 58,652 60,033 61,644

18.50% 42,612 14,955 16,217 17,681 57,567 58,829 60,293


19.00% 42,395 14,155 15,312 16,647 56,550 57,707 59,042
19.50% 42,181 13,414 14,477 15,698 55,595 56,658 57,879

Giá mỗi cổ phiếu

Chi phí vốn (Re) 4.0% 5.0% 6.0%

17.00% 5,399 5,546 5,720


17.50% 5,288 5,422 5,580
18.00% 5,186 5,308 5,450

18.50% 5,090 5,202 5,331


19.00% 5,000 5,102 5,220
19.50% 4,916 5,010 5,117

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU CỔ TỨC - DDM

Năm quá khứ #VALUE!


2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

Cổ tức (D) 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
Tăng trưởng cổ tức (g) 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Lợi nhuận mong đợi 18%

Giá trị tương lai (FV) 9,692


Dòng tiền 1,200 1,200 1,200 1,200 10,892

Giá trị hiện tại (PV) 6,771


EVA MODEL

Giá trị hiện tại Giá trị nội tại


Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) -45,750 168,176
Giá trị vốn chủ sở hữu
WACC 15.9%

Tổng vốn sử dụng 239,237 11,310,000


Số cổ phiếu hiện hành
Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ -25,311

Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị -15.1% Giá mỗi cổ phiếu 14,870

Phân tích độ nhạy

Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty

WACC (5 năm) 4.0% 5.0% 6.0% Tổng vốn sử dụng 4.0% 5.0% 6.0%

14.93% -46,563 -26,180 -29,094 -32,662 239,237 166,494 163,579 160,012


15.43% -46,153 -24,497 -27,104 -30,266 239,237 168,587 165,979 162,818

15.93% -45,750 + -22,968 -25,311 -28,126 + 239,237 170,519 168,176 165,361


16.43% -45,353 -21,574 -23,688 -26,207 239,237 172,310 170,196 167,677

16.93% -44,962 -20,300 -22,214 -24,478 239,237 173,976 172,062 169,798


17.43% -44,576 -19,131 -20,870 -22,913 239,237 175,529 173,791 171,748

Giá trị vốn chủ sở hữu Giá mỗi cổ phiếu


WACC 4.0% 5.0% 6.0% 4.0% 5.0% 6.0%

14.93% 166,494 163,579 160,012 14,721 14,463 14,148

15.43% 168,587 165,979 162,818 14,906 14,675 14,396


15.93% -174,770 -177,113 -179,929 = -15,453 -15,660 -15,909

16.43% -172,979 -175,093 -177,612 -15,294 -15,481 -15,704

16.93% -171,314 -173,228 -175,492 -15,147 -15,316 -15,517


17.43% -169,760 -171,498 -173,541 -15,010 -15,163 -15,344

RESIDUAL INCOME MODEL

Giá trị hiện tại Giá trị nội tại


Giá trị hiện tại của dòng tiền (5 năm) (14,505) 125,496
Giá trị vốn chủ sở hữu
Chi phí vốn (Re) 18.0%

Giá trị sổ sách hiện tại 148,822 11,310,000


Số cổ phiếu hiện hành
Giá trị hiện tại của dòng tiền cuối kỳ (8,821)
Hiện giá của dòng tiền cuối kỳ/tổng giá trị -7.0% Giá mỗi cổ phiếu 11,096

Phân tích độ nhạy

Hiện giá dòng tiền Hiện giá dòng tiền cuối kỳ Giá trị công ty

Chi phí vốn (Re) (5 năm) 4.0% 5.0% 6.0% Giá trị sổ sách hiện tại 4.0% 5.0% 6.0%

17.00% -14,781 -9,117 -9,971 -10,981 148,822 124,924 124,069 123,059


17.50% -14,642 -8,594 -9,371 -10,282 148,822 125,586 124,810 123,898
18.00% -14,505 + -8,113 -8,821 -9,647 + 148,822 126,204 125,496 124,670

18.50% -14,370 -7,669 -8,316 -9,067 148,822 126,783 126,136 125,385


19.00% -14,237 -7,259 -7,852 -8,537 148,822 127,326 126,733 126,048

19.50% -14,106 -6,879 -7,424 -8,050 148,822 127,837 127,291 126,665

Giá trị vốn chủ sở hữu Giá mỗi cổ phiếu

WACC 4.0% 5.0% 6.0% 4.0% 5.0% 6.0%


17.00% -220,365 -221,220 -222,230 -19,484 -19,560 -19,649

17.50% -219,703 -220,480 -221,392 -19,426 -19,494 -19,575


18.00% -219,085 -219,793 -220,619 = -19,371 -19,434 -19,507

18.50% -218,506 -219,154 -219,905 -19,320 -19,377 -19,443


19.00% -217,963 -218,557 -219,241 -19,272 -19,324 -19,385
19.50% -217,453 -217,998 -218,624 -19,227 -19,275 -19,330
P/E, P/BV, P/S MODELS

Năm quá khứ #VALUE!

2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

EPS 134 3,433 1,346 1,665 2,352 1,816 2,780 3,699 3,610

BV 10,049 10,775 11,814 13,158 15,180 15,796 17,376 19,875 22,285


Sale per Share 60,814 49,624 59,391 59,398 69,177 72,954 76,644 80,518 84,576

P0/E0 0.00 0.00 0.00 0.00 18.00 18.00 18.00 18.00 18.00

P0/E1 39.36 -17.53 5.65 4.96 4.90 4.69 4.85 5.98 4.63

P/BV 0.00 0.00 0.00 0.00 6.00 6.00 5.00 5.00 5.00

P/S 0.00 0.00 0.00 0.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

Giá cổ phiếu (P/E) 0 0 0 0 42,340 32,686 50,037 66,582 64,977

Giá cổ phiếu (P/E nội tại) 135,109 (23,602) 9,401 11,667 8,899 13,027 17,926 21,582 18,505

Giá cổ phiếu (P/BV) 91,080 94,775 86,879 99,374 111,423

Giá cổ phiếu (P/S) 69,177 72,954 76,644 80,518 84,576

Phân tích độ nhạy

P0/E0 2020 2021 2022 2023 2024 2025


16 26,638 37,635 29,054 44,477 59,184 57,757
17 28,303 39,988 30,870 47,257 62,883 61,367

18 29,968 42,340 32,686 50,037 66,582 64,977

19 31,633 44,692 34,502 52,816 70,281 68,587

20 33,298 47,044 36,318 55,596 73,980 72,196

P0/E1 2020 2021 2022 2023 2024 2025


3 7,074 5,461 8,361 11,125 10,857 12,031
4 6,672 9,427 7,277 11,140 14,824 16,031

5 11,779 9,093 13,920 18,523 18,076 20,031


6 14,131 10,909 16,700 22,222 21,686 24,031
7 16,483 12,725 19,480 25,921 25,296 28,032

P/BV 2020 2021 2022 2023 2024 2025


5.6 73,687 85,008 88,457 97,304 111,299 124,794

5.8 76,319 88,044 91,616 100,779 115,273 129,250


6.0 78,951 91,080 94,775 104,254 119,248 133,707
6.2 81,582 94,116 97,935 107,729 123,223 138,164

6.4 84,214 97,152 101,094 111,205 127,198 142,621

P/S 2020 2021 2022 2023 2024 2025


0.6 0 41,506 43,772 45,987 48,311 50,746

0.8 0 55,342 58,363 61,315 64,415 67,661

1.0 0 69,177 72,954 76,644 80,518 84,576

1.2 0 83,013 87,545 91,973 96,622 101,491


1.4 0 96,848 102,135 107,302 112,726 118,406
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN A

MATRẬN ĐỊNH GIÁ

Mô hình định giá Giá Tỷ trọng Bình quân gia quyền

FCFF 10,829 20% 2,166


FCFE 5,308 25% 1,327
DDM 6,771 5% 339
EVA 14,870 5% 743
RIM 11,096 5% 555
P0/E0 42,340 15% 6,351
P0/E1 8,899 5% 445
P/BV 91,080 10% 9,108
P/S 69,177 10% 6,918

Giá bình quân 100% 27,951


Chiết khấu dòng tiền Công ty - FCFF 10,829
Chiết khấu dòng tiền vốn chủ sở hữu - FCFE 5,308
Chiết khấu cổ tức - DDM 6,771
Chiết khấu giá trị kinh tế tăng thêm - EVA 14,870
Chiết khấu thu nhập còn lại - RIM 11,096

So sánh thu nhập hiện tại - P0/E0 42,340


So sánh thu nhập tương lai - P0/E1 8,899
Chỉ số giá/giá trị sổ sách - P/BV 91,080
Chỉ số giá/ Doanh thu - P/S 69,177
TOÅNG XK 12T:
12,219,829.32 USD
2022

TEÂN ÑÔN VÒ ÑVT


Doanh thu tiêu thụ
% tăng SL SL % tăng ĐG ĐG
A
Tổng cộng

I/Vải meùt 14,415,963 46,656


II/ Quần áo caùi 108,747 175,010

III/ Phục trang caùi 4,909 51,556

IV/ Hàng thương mai ### 6,336


3. Chương trình khuyến mãi " 0% - 0% -

4. Phục trang " 6,336 167,499

V/ SP May khác caùi 0% - 0% -


KHO PT TTAÂM 0% - 0% -
AÙO GOÁI XUAÁT KHAÅU 0% - 0% -

VI/ DÒCH VUÏ MAY ÑO caùi 3,046 230,451


CN HAØ NOÄI " 5% 3,046 5% 230,451
"
VII/ TRUNG TAÂM MAY ÑO " 2,324 225,962

VIII/ BAÙN VAÛI TP MOÄC Meùt ### 8,145 9,545


C.NGHIEP LE " 5% - 5% -
KHO TT(MOC) " 5% 8,145 5% 9,545

IX/ GIA COÂNG 101,456 72,587

X/ NHÖÔÏNG V. TÖ 530,397 61,641


XI/ DOANH THU CHO THUE NHA
CAN THO
CN HAØ NOÄI
ÑAØ NAÜNG
NHAÕ TRUÙC
Laäp bieåu
SPM 113,656 6,336

12,671

188,991 -
2022

êu thụ Doanh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu th
Giá trị SL Đơn giá Giá trị Thuần % tăng SL SL
(24,709)
738,624,707,460

672,584,918,069 70,000 20,202 1,414,120,838 673,999,038,907 14,476,524


19,031,924,113 320 53,194 17,022,141 19,048,946,253 114,185

253,074,643 25 35,687 892,173 253,966,815 5,154

1,061,221,676 44,780 52,285 2,341,311,080 3,402,532,756 6,652


- 44,770 52,264 2,339,843,969 2,339,843,969 -

1,061,221,676 10 146,711 1,467,111 1,062,688,786 6,652

- - - - - -
- - - - -
- - - - -

701,965,454 - - - 701,965,454 3,198


701,965,454 - - - 701,965,454 5% 3,198

525,204,499 - - - 525,204,499 2,441

77,747,298 - - - 77,747,298 8,552


- - - - - 5% -
77,747,298 - - - 77,747,298 5% 8,552

7,364,417,301 - - - 7,364,417,301 103,486

32,694,177,719 - - 32,694,177,719 556,917


556,710,457 - 556,710,457
2023

Doanh thu tiêu thụ Doanh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu
% tăng ĐG ĐG Giá trị SL Đơn giá Giá trị Thuần
240
782,156,500,574

49,016 709,584,989,159 75,000 21,212 1,590,885,943 711,175,875,102


183,761 20,982,696,334 355 56,358 20,006,990 21,002,703,324

54,134 279,014,793 35 35,502 1,242,574 280,257,368

175,874 1,169,996,897 45,960 56,564 2,599,664,291 3,769,661,189


- 45,940 56,521 2,596,583,359 2,596,583,359

175,874 1,169,996,897 20 154,047 3,080,933 1,173,077,830


5%
- - - - - -

241,974 773,916,913 - - - 773,916,913


5% 241,974 773,916,913 - - - 773,916,913

237,261 579,037,960 - - - 579,037,960

10,023 85,716,396 - - - 85,716,396


5% - - - - - -
5% 10,023 85,716,396 - - - 85,716,396

76,216 7,887,290,930 - - - 7,887,290,930

64,723 36,045,330,935 - - 36,045,330,935


556,710,457 556,710,457
2024

Doanh thu tiêu thụ Doanh thu khuyến mãi


% tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị SL Đơn giá Giá trị

14,806,020 50,346 745,428,764,538 80,000 22,272 1,781,792,256


119,894 192,949 23,133,422,709 420 58,837 24,711,608

5,412 56,840 307,613,810 45 36,129 1,625,786

6,985 184,667 1,289,921,579 46,030 61,063 2,810,732,755


- - 46,010 61,019 2,807,497,775

6,985 184,667 1,289,921,579 20 161,749 3,234,979


5% 5%
5% - 5% - - - - -

3,358 254,072 853,243,397 - - -


5% 3,358 5% 254,072 853,243,397 - - -

2,563 249,124 638,389,351 - - -

8,980 10,524 94,502,326 - - -


5% - 5% - - - - -
5% 8,980 5% 10,524 94,502,326 - - -

105,555 80,027 8,447,288,586 - - -

584,763 67,959 39,739,977,356 - -


556,710,457
2025

Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu thụ Doanh thu khuyến mãi
Thuần % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị SL Đơn giá

825,108,696,513

747,210,556,793 14,858,713 52,701 783,068,373,944 85,000 23,386


23,158,134,317 125,889 192,949 24,290,093,844 485 61,519

309,239,596 5,682 56,840 322,994,500 55 37,167

4,100,654,334 7,334 184,667 1,354,417,658 46,040 64,737


2,807,497,775 - - 46,020 64,692

1,293,156,559 7,334 184,667 1,354,417,658 20 169,836


5% 0%
- 5% - 0% - - - -

853,243,397 3,526 266,776 940,700,845 - -


853,243,397 5% 3,526 5% 266,776 940,700,845 - -

638,389,351 2,691 249,124 670,308,819 - -

94,502,326 9,429 11,050 104,188,815 - -


- 5% - 5% - - - -
94,502,326 5% 9,429 5% 11,050 104,188,815 - -

8,447,288,586 107,666 81,851 8,812,564,910 - -

39,739,977,356 614,001 67,959 41,726,976,223 -


556,710,457 556,710,457
2026

anh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu thụ
Giá trị Thuần % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị

866,847,536,415

1,987,811,985 785,056,185,929 14,914,040 55,156 822,593,645,532


29,836,671 24,319,930,515 132,183 192,949 25,504,598,536

2,044,212 325,038,712 5,967 56,840 339,144,225

2,980,513,531 4,334,931,189 7,701 184,667 1,422,138,541


2,977,116,803 2,977,116,803 - -

3,396,728 1,357,814,387 7,701 184,667 1,422,138,541


5% 0%
- - 5% - 0% - -

- 940,700,845 3,702 280,115 1,037,122,682


- 940,700,845 5% 3,702 5% 280,115 1,037,122,682

- 670,308,819 2,825 249,124 703,824,260

- 104,188,815 9,900 11,603 114,868,168


- - 5% - 5% - -
- 104,188,815 5% 9,900 5% 11,603 114,868,168

- 8,812,564,910 109,820 83,765 9,199,086,231

- 41,726,976,223 644,701 67,959 43,813,325,035


556,710,457 556,710,457
2026 2

Doanh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu Doanh thu tiêu thụ
SL Đơn giá Giá trị Thuần % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG

910,663,678,241

90,000 24,555 2,209,979,207 824,803,624,740 14,972,133 57,714


550 64,386 35,412,460 25,540,010,997 138,792 192,949

65 38,468 2,500,416 341,644,642 6,265 56,840

46,050 67,998 3,131,322,490 4,553,461,031 8,086 184,667


46,020 67,926 3,125,972,643 3,125,972,643 -

30 178,328 5,349,847 1,427,488,388 8,086 184,667


5% 0%
- - - - 5% - 0% -

- - - 1,037,122,682 3,888 294,120


- - - 1,037,122,682 5% 3,888 5% 294,120

- - - 703,824,260 2,966 249,124

- - - 114,868,168 10,395 12,183


- - - - 5% - 5% -
- - - 114,868,168 5% 10,395 5% 12,183

- - - 9,199,086,231 112,016 85,776

- - 43,813,325,035 676,936 67,959


556,710,457
2027

êu thụ Doanh thu khuyến mãi Tổng Doanh thu


Giá trị SL Đơn giá Giá trị Thuần

956,554,304,177

864,098,899,229 90,000 25,783 2,320,478,168 866,419,377,397


26,779,828,463 550 67,606 37,183,083 26,817,011,546

356,101,436 65 40,391 2,625,437 358,726,874

1,493,245,468 46,050 71,398 3,287,888,614 4,781,134,083


- 46,020 71,323 3,282,271,275 3,282,271,275

1,493,245,468 30 187,245 5,617,339 1,498,862,808

- - - - -

1,143,427,757 - - - 1,143,427,757
1,143,427,757 - - - 1,143,427,757

739,015,473 - - - 739,015,473

126,642,156 - - - 126,642,156
- - - - -
126,642,156 - - - 126,642,156

9,608,267,149 - - - 9,608,267,149

46,003,991,286 - - 46,003,991,286
556,710,457 556,710,457
NH DOANH THEO TÖØNG MAËT HAØNG TOAØN COÂNG TY 12 THAÙNG NAÊM 2011

MAÕ ÑÔN PHÍ


STT SOÁ LÖÔÏNG DOANH THU
HAØNG GIAÙ BAÙN % tăng SL
COÄNG 13,559,975 610,218,963,832
I- Saûn xuaát: 7,406,011 384,190,737,556
1 BDJL 137,923 8,004,215,226 58,034 5%

II- Thöông maïi: 100,035 10,196,514,562 0%


1 AQT3014 5,743 1,010,483,817 175,960 5%

III- Gia coâng: 5,267,572 209,023,990,761


1 ASBQ188 397,652 19,049,830,690 47,906 5%

IV- Toàn: 1,003,664 15,567,836,311


1 AEJLt 4,492 200,333,550 44,595 0%

V- Haøng traû: -217,306 -8,760,115,358


1 BHJNtr -3,710 -82,759,509 0 3%

- Caùc maët haøng ñöôïc saép xeáp theo laõi loã giaûm daàn
2022 2023
SL % tăng ĐG ĐG Giá trị % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG
14,415,963 672,584,918,069 14,476,524
7,776,311 54,469 423,570,365,827 7,776,311 57,193
144,819 5% 60,936 8,824,635,164 0% 144,819 5% 63,982
- - - 0% - 0% -
105,037 0% - 11,241,663,827 0% 110,289 0% -
6,030 5% 184,758 1,114,060,255 5% 6,331 5% 193,996

5,530,950 230,449,626,942 5,586,260


417,534 5% 50,301 21,002,513,633 1% 421,710 5% 52,816

1,003,664 - 16,346,180,292 1,003,664 -


4,492 5% 46,825 210,349,888 0% 4,492 5% 49,166

- (9,022,918,819) -
(85,242,294) 1%
2024 2025
Giá trị % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị % tăng SL SL
709,584,989,159 14,806,020 745,428,764,538 14,858,713
444,748,884,118 0% 7,776,311 60,052 466,986,328,324 7,776,311
9,265,866,923 0% 144,819 5% 67,182 9,729,160,269 0% 144,819
-
12,393,934,369 110,289 13,013,631,088 110,289
1,228,251,431 0% 6,331 5% 203,696 1,289,664,003 0% 6,331

244,391,829,372 5,865,573 256,611,420,840 5,865,573


22,273,165,708 5% 442,795 0% 52,816 23,386,823,993 0% 442,795

17,163,489,307 1,053,847 - 18,021,663,772 1,106,540


220,867,382 5% 4,717 0% 49,166 231,910,751 5% 4,953

(9,113,148,007) - (9,204,279,487) -
(86,094,717) 1% (86,955,664) 1%
2025 2026
% tăng ĐG ĐG Giá trị % tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị
783,068,373,944 14,914,040 822,593,645,532
63,055 490,335,644,740 7,776,311 66,208 514,852,426,977
5% 70,541 10,215,618,282 0% 144,819 5% 74,068 10,726,399,196

13,664,312,642 110,289 14,347,528,274


5% 213,880 1,354,147,203 0% 6,331 5% 224,575 1,421,854,563

269,441,991,882 5,865,573 282,914,091,477


5% 55,457 24,556,165,193 0% 442,795 5% 58,230 25,783,973,452

- 18,922,746,961 1,161,867 - 19,868,884,309


0% 49,166 243,506,289 5% 5,200 0% 49,166 255,681,603

(9,296,322,282) - (9,389,285,505)
(87,825,221) 1% (88,703,473)
2027
% tăng SL SL % tăng ĐG ĐG Giá trị
14,972,133 864,098,899,229
7,776,311 69,518 540,595,048,326
0% 144,819 5% 77,771 11,262,719,156

110,289 15,064,904,688
0% 6,331 5% 235,803 1,492,947,291

5,865,573 297,059,796,050
0% 442,795 5% 61,142 27,073,172,125

1,219,960 - 20,862,328,524
5% 5,460 0% 49,166 268,465,684

- (9,483,178,360)
1% (89,590,508)
Kế hoạch doanh thu 2022
Chi tiết theo nguồn cung cấp

KH Doanh Thu KH Doanh thu


Khoản mục VAT Không VAT
SL Giá VAT Doanh thu VAT SL
TỔNG CỘNG 784,081,222,791
DOANH THU THEO CHỈ TIÊU KH 2012 782,823,224,424
1- Vải 13,966,185 51,517 719,499,402,610 13,966,185
Sản xuất 8,417,044 55,179 464,444,843,790 8,417,044
+ Sản xuất 7,780,179 58,515 455,256,918,325 7,780,179
+ Hàng tồn 636,865 14,427 9,187,925,465 636,865
Gia công 5,379,291 44,476 239,251,647,370 5,379,291
+ Gia công 5,160,234 45,680 235,720,607,526 5,160,234
+ Hàng tồn 219,057 16,119 3,531,039,844 219,057
Thương mại 169,850 93,040 15,802,911,450 169,850
+ Thương mại 167,850 93,897 15,760,611,450 167,850
+ Hàng tồn 2,000 21,150 42,300,000 2,000
2- SPM 23,489,971,848
3- KD Sợi Thô 31,900,200,000
4- Sợi Hồ 4,404,157,406
5- Sợ SE, Mắc, Chập Bán 3,529,492,560
Bổ sung doanh thu ngoài chỉ tiêu 1,257,998,367
- Dịch vụ may đo 1,119,998,367
- DT cho thuê nhà 138,000,000
Kế hoạch doanh thu 2023
Chi tiết theo nguồn cung cấp

KH Doanh thu KH Doanh Thu KH Doanh thu


Không VAT VAT Không VAT
Giá 0 VAT DT 0 VAT SL Giá VAT Doanh thu VAT SL Giá 0 VAT
738,628,489,116 833,127,233,571
737,484,790,527 831,073,233,571
48,683 679,918,179,917 16,077,517 47,569 764,785,309,071 16,077,517 44,800
52,071 438,282,098,270 8,084,597 54,861 443,525,833,333 8,084,597 51,476
55,246 429,821,885,405 7,295,838 59,253 432,298,452,251 7,295,838 55,626
13,284 8,460,212,865 788,759 14,234 11,227,381,082 788,759 13,093
42,249 227,269,787,797 7,857,725 38,905 305,704,467,415 7,857,725 36,901
43,400 223,952,266,944 7,769,116 39,180 304,392,009,412 7,769,116 37,162
15,145 3,317,520,853 88,610 14,812 1,312,458,003 88,610 14,016
84,582 14,366,293,850 135,194 115,057 15,555,008,323 135,194 104,597
85,361 14,327,843,850 132,240 116,838 15,450,669,136 132,240 106,217
19,225 38,450,000 2,954 35,317 104,339,187 2,954 32,105
21,354,407,550 26,120,000,000
28,999,794,000 28,600,000,000
4,003,779,460 4,756,484,700
3,208,629,600 6,811,439,800
1,143,698,589 2,054,000,000
1,018,198,593 1,910,000,000
125,499,996 144,000,000
2023 So sánh Kế hoạch doanh thu 2023 so với 2022
o nguồn cung cấp

KH Doanh thu Tăng/giảm KH Doanh Thu 2013 so với 2012 Tăng/giảm KH Doanh thu 2013 so với 2012
Không VAT VAT Không VAT
DT 0 VAT SL Giá VAT Doanh thu VAT SL Giá 0 VAT
782,396,004,071 6%
780,528,704,071 6%
720,266,909,071 15% -8% 6% 15% -8%
416,165,432,015 -4% -1% -5% -4% -1%
405,838,050,747 -6% 1% -5% -6% 1%
10,327,381,269 24% -1% 22% 24% -1%
289,960,527,056 46% -13% 28% 46% -13%
288,718,580,053 51% -14% 29% 51% -14%
1,241,947,003 -60% -8% -63% -60% -7%
14,140,950,000 -20% 24% -2% -20% 24%
14,046,100,000 -21% 24% -2% -21% 24%
94,850,000 48% 67% 147% 48% 67%
23,745,500,000 11%
26,000,000,000 -10%
4,324,077,000 8%
6,192,218,000 93%
1,867,300,000 63%
1,736,400,000 71%
130,900,000 4%
o với 2022
nh thu 2013 so với 2012
ông VAT
DT 0 VAT
6%
6%
6%
-5%
-6%
22%
28%
29%
-63%
-2%
-2%
147%
11%
-10%
8%
93%
63%
71%
4%
Kế hoạch doanh thu 2022
Chi tiết theo từng đơn vị

KH Doanh Thu KH Doanh th


Khoản mục VAT Không VAT
SL Giá VAT Doanh thu VAT SL
TỔNG CỘNG 784,081,222,791
DOANH THU THEO CHỈ TIÊU KH 2012 782,823,224,424
1-Nội địa 458,842,890,789
a-Vải 8,253,778 52,746 435,352,918,941
Sản xuất 4,601,960 60,794 279,771,556,240 4,601,960
Gia công 2,726,046 47,477 129,424,485,942 2,726,046
Thương mại 167,850 93,897 15,760,611,450 167,850
Hàng tồn 757,922 13,717 10,396,265,309 757,922
+ Công ty sx 586,865 13,641 8,005,425,465 586,865
+ Gia công 169,057 13,892 2,348,539,844 169,057
+ Thương mại 2,000 21,150 42,300,000 2,000
b-SPM 123,543 190,136 23,489,971,848 123,543
2-Xuất khẩu (Vải) 5,712,407 49,742 284,146,483,669 5,712,407
Sản xuất 3,178,219 55,215 175,485,362,085 3,178,219
Gia công 2,434,188 43,668 106,296,121,584 2,434,188
Thương mại -
Hàng tồn 100,000 23,650 2,365,000,000 100,000
+ Công ty sx 50,000 23,650 1,182,500,000 50,000
+ Gia công 50,000 23,650 1,182,500,000 50,000
3-KD Sợi Thô 474,000 67,300 31,900,200,000 474,000
4-Sợi Hồ 22,294 197,549 4,404,157,406 22,294
5-Sợi SE, Mắc, Chập Bán 33,147 106,480 3,529,492,560 33,147
Bổ sung doanh thu ngoài chỉ tiêu 1,257,998,367
- Dịch vụ may đo 4,671 239,777 1,119,998,367 4,671
- DT cho thuê nhà 12 11,500,000 138,000,000 12
Kế hoạch doanh thu 2023
KH Doanh thu KH Doanh Thu KH Doanh thu
Không VAT VAT Không VAT
Giá 0 VAT DT 0 VAT SL Giá VAT Doanh thu VAT SL Giá 0 VAT
738,628,489,116 833,127,233,571
737,484,790,527 831,073,233,571
417,126,103,798 515,823,000,000
395,771,696,248 8,881,726.03 55,136.02 489,703,000,000 8,881,726 50,124
55,267 254,336,523,320 4,623,680.92 62,950.86 291,064,701,504 4,623,681 57,228
43,160 117,656,145,360 3,345,481.98 51,534.47 172,407,629,360 3,345,482 46,850
85,361 14,327,843,850 132,240.11 116,837.99 15,450,669,136 132,240 106,217
12,470 9,451,183,718 780,323.03 13,814.79 10,780,000,000 780,323 12,559
12,401 7,277,712,865 717,554.31 13,796.86 9,899,999,813 717,554 12,543
12,629 2,135,020,853 59,814.34 12,967.81 775,661,000 59,814 11,789
19,225 38,450,000 2,954.38 35,316.78 104,339,187 2,954 32,105
172,850 21,354,407,550 139,549.22 187,174.10 26,120,000,000 139,549 170,159
49,742 284,146,483,669 7,195,791.28 38,228.22 275,082,309,071 7,195,791 38,228
55,215 175,485,362,085 2,672,157.57 52,853.83 141,233,750,747 2,672,158 52,854
43,668 106,296,121,584 4,423,633.71 29,836.19 131,984,380,053 4,423,634 29,836

23,650 2,365,000,000 100,000.00 18,641.78 1,864,178,272 100,000 18,642


23,650 1,182,500,000 71,204.63 18,641.78 1,327,381,269 71,205 18,642
23,650 1,182,500,000 28,795.37 18,641.78 536,797,003 28,795 18,642
61,181 28,999,794,000 559,867.00 51,083.56 28,600,000,000 559,867 46,440
179,590 4,003,779,460 42,366.00 112,271.27 4,756,484,700 42,366 102,065
96,800 3,208,629,600 86,133.00 79,080.49 6,811,439,800 86,133 71,891
1,143,698,589 2,054,000,000
217,983 1,018,198,593 7,222.31 264,458.44 1,910,000,000 7,222 240,422
10,458,333 125,499,996 12.00 12,000,000.00 144,000,000 12 10,908,333
16,077,517
2023 So sánh Kế hoạch doanh thu 2023 so với 2022
KH Doanh thu KH Doanh Thu KH Doanh thu
Không VAT VAT Không VAT
DT 0 VAT SL Giá VAT Doanh thu VAT SL Giá 0 VAT DT 0 VAT
782,396,004,071 6% 6%
780,528,704,071 6% 6%
468,930,100,000 12% 12%
445,184,600,000 8% 5% 12% 12%
264,604,300,000 0% 4% 4% 0% 4% 4%
156,734,200,000 23% 9% 33% 23% 9% 33%
14,046,100,000 -21% 24% -2% -21% 24% -2%
9,800,000,000 3% 1% 4% 3% 1% 4%
9,000,000,000 22% 1% 24% 22% 1% 24%
705,150,000 -65% -7% -67% -65% -7% -67%
94,850,000 48% 67% 147% 48% 67% 147%
23,745,500,000 13% -2% 11% 13% -2% 11%
275,082,309,071 26% -23% -3% 26% -23% -3%
141,233,750,747 -16% -4% -20% -16% -4% -20%
131,984,380,053 82% -32% 24% 82% -32% 24%

1,864,178,272 0% -21% -21% 0% -21% -21%


1,327,381,269 42% -21% 12% 42% -21% 12%
536,797,003 -42% -21% -55% -42% -21% -55%
26,000,000,000 18% -24% -10% 18% -24% -10%
4,324,077,000 90% -43% 8% 90% -43% 8%
6,192,218,000 160% -26% 93% 160% -26% 93%
1,867,300,000 63% 63%
1,736,400,000 55% 10% 71% 55% 10% 71%
130,900,000 0% 4% 4% 0% 4% 4%
CHI TIẾT BÁO CÁO HIỆU QUẢ THEO TỪNG LOẠI HÀNG HÓA - DỊCH VỤ NĂM 2011

2021

Đơn vị SL Giá thành BQ

Cộng Toàn Cty (đã TS cũ)


Dự phòng năm 2011
VẢI 13,559,975 31,205
SPM 114,278 84,822
SỢI HỒ 21,429 161,518
SỢI THÔ 508,398 55,325
SỢI SE MẮC 33,556 85,893
DV MAY ĐO CN HÀ NỘI 2,901 156,344
DV MAY ĐO TẠI HTSR 2,113 314,623
Cho thuê nhà
Thu chênh lệch tỷ giá
Chi chênh lệch tỷ giá
Họat động KD ngoài KH 189,667 27,136

Giá trị khấu hao (chỉ bao gồm các TS cũ)


Giá vốn chưa tính khâu hao
Tổng giá vốn sau khi điều chỉnh khấu hao
HÓA - DỊCH VỤ NĂM 2011

2021 2022
% tăng giá
Giá vốn SL thành Giá thành Giá trị

473,572,451,580 526,214,292,300

423,143,559,322 14,415,963 5% 32,766 472,347,669,918


9,693,327,707 119,992 5% 89,063 10,686,893,797
3,461,177,444 22,501 5% 169,594 3,815,948,132
28,127,010,443 508,398 5% 58,091 29,533,360,965
2,882,240,488 35,234 5% 90,188 3,177,670,138
453,555,148 3,046 5% 164,162 500,044,551
664,798,977 2,324 5% 330,354 767,842,818
- -
- -
- -
5,146,782,051 188,991 5% 28,493 5,384,861,981

11,256,790,687
514,957,501,613
525,095,858,916
2023 2024
% tăng giá % tăng giá
SL thành Giá thành Giá trị SL thành Giá thành

557,191,033,798

14,476,524 5% 34,404 498,048,599,164 14,806,020 5% 36,124


125,991 5% 93,517 11,782,300,411 132,291 5% 98,192
22,951 5% 178,073 4,086,880,449 23,410 5% 186,977
533,818 5% 60,996 32,560,530,464 560,509 5% 64,045
35,939 5% 94,697 3,403,284,718 36,657 5% 99,432
3,198 5% 172,370 551,299,117 3,358 5% 180,988
2,441 5% 346,872 846,546,707 2,563 5% 364,216
- - -
- - -
- - -
197,598 5% 29,917 5,911,592,767 205,217 5% 31,413

11,919,445,998
545,271,587,801
556,732,497,129
2024 2025 2026
% tăng giá
Giá trị SL thành Giá thành Giá trị SL

599,751,361,836 634,806,094,343

534,853,773,892 14,858,713 5% 37,930 563,595,098,614 14,914,040


12,989,986,203 138,906 5% 103,102 14,321,459,789 145,851
4,377,048,961 23,878 5% 196,326 4,687,819,438 24,355
35,897,984,837 588,534 5% 67,248 39,577,528,282 617,961
3,644,917,933 37,391 5% 104,404 3,903,707,106 38,138
607,807,277 3,526 5% 190,038 670,107,522 3,702
933,317,745 2,691 5% 382,427 1,028,982,814 2,825
- - -
- - -
- - -
6,446,524,989 212,874 5% 32,984 7,021,390,778 220,632

12,829,897,712 13,579,789,518
586,921,464,124 621,226,304,824
597,435,366,055 629,496,541,718
2026 2027
% tăng giá % tăng giá
thành Giá thành Giá trị SL thành Giá thành

672,117,890,623

5% 39,827 593,978,349,766 14,972,133 5% 41,818


5% 108,257 15,789,409,418 153,143 5% 113,670
5% 206,142 5,020,654,618 24,842 5% 216,449
5% 70,610 43,634,224,931 648,859 5% 74,141
5% 109,624 4,180,870,311 38,901 5% 115,105
5% 199,539 738,793,544 3,888 5% 209,516
5% 401,548 1,134,453,552 2,966 5% 421,625
- - -
- - -
- - -
5% 34,633 7,641,134,484 223,410 5% 36,365

14,377,964,496
657,739,926,127
664,981,406,319
2027

Giá trị

711,665,499,103

626,106,621,837
17,407,823,883
5,377,121,095
48,106,732,987
4,477,712,103
814,519,882
1,250,735,041
-
-
-
8,124,232,275

15,223,968,030
696,441,531,073
712,166,727,519
PHAÂN BO

Phân bổ theo tỷ trọng 2021 2021


Đơn vị Tổng %
Tổng 17,147,903,464
Bán hàng 435,500,530 2.54%
XK 13,380,543 0.08%
ND 401,791,772 2.34%
Mar 20,328,215 0.12%
Quản lý 3,085,100,775 17.99%
Xưởng may 55,908,109 0.33%
Sản xuất 13,571,394,050 79.14%
- Dệt 9,454,926,094 55.14%
- Nhuộm 4,116,467,956 24.01%
100.00%

Tổng chi phí 637,027 % Phân bổ khấu hao Khấu hao


Giá vốn 473,894 74.39% 10,137,544,983
Tồn kho 163,134 25.61% 3,489,757,176
13,627,302,159
PHAÂN BOÅ CHI PHÍ KHẤU HAO THÖÏC TEÁ

2022 2023 2024

17,149,277,524 19,386,406,383 17,784,520,379


435,535,427 492,351,165 451,668,513
13,381,615 15,127,251 13,877,296
401,823,968 454,242,035 416,708,315
20,329,844 22,981,879 21,082,901
3,085,347,984 3,487,832,637 3,199,635,321
55,912,589 63,206,404 57,983,701
13,572,481,525 15,343,016,176 14,075,232,845
9,455,683,716 10,689,180,748 9,805,940,776
4,116,797,808 4,653,835,428 4,269,292,069
17,149,277,524 19,386,406,383 17,784,520,379

401,001,650 4,258,814,682 4,258,814,625

%KH/GV
2.14% 10,138,357,303 11,460,909,328 10,513,901,931
2.14% 3,490,036,810 3,945,313,253 3,619,314,615
2025 2026 2027

13,989,306,496 12,249,139,558 26,599,551,574


355,282,522 311,087,987 675,541,406
10,915,884 9,558,028 20,755,683
327,782,825 287,009,050 623,252,923
16,583,813 14,520,909 31,532,800
2,516,833,641 2,203,758,029 4,785,558,616
45,609,988 39,936,441 86,723,758
11,071,580,345 9,694,357,101 21,051,727,794
7,713,354,539 6,753,869,911 14,666,329,023
3,358,225,805 2,940,487,190 6,385,398,771
13,989,306,496 12,249,139,558 26,599,551,574

4,075,079,401 3,975,091,854 16,968,802,212

8,270,236,894 7,241,480,192 15,725,196,446


2,846,953,439 2,492,813,350 5,413,255,106
Thời gian Thời gian
BP Q Lý
STT Mã tài sản Tên tài sản Số năm KH tăng TS tăng/giảm
2011
đầu kỳ trong kỳ
Toång coäng Tổng cộng
I Tài sản vô hình
II Tài sản hữu hình
III Tài sản thuê tài chính

Số liệu điều chỉnh


2022
Tài sản cố định
Kỳ bắt đầu trích
khấu hao Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2012 giảm kỳ
420,262,533,744 460,351,319,540
104,213,552,283 177,433,000 - 104,390,985,283
275,979,076,362 39,911,352,796 315,890,429,158
40,069,905,099 - 40,069,905,099
2022
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
224,898,753,421 17,149,277,524 242,048,030,945
3,851,053,239 25,811,004 - 273,961,627 4,125,014,866
216,611,896,271 375,190,646 11,927,241,081 228,539,137,352
4,435,803,911 - 4,948,074,816 9,383,878,727

510,377,154
-
2023
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2013 giảm kỳ
218,303,288,595 460,351,319,540 457,651,319,540
100,265,970,417 104,390,985,283 - 2,700,000,000 101,690,985,283
87,351,291,806 315,890,429,158 - 315,890,429,158
30,686,026,372 40,069,905,099 - 40,069,905,099
-

0
2023
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
242,048,030,945 19,386,406,383 261,434,437,328
4,125,014,866 31,366,560 - 121,195,224 4,246,210,090
228,539,137,352 4,196,266,302 14,317,136,343 242,856,273,695
9,383,878,727 - 4,948,074,816 14,331,953,543

966,019
-

-
2024
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2014 giảm kỳ
196,738,407,307 457,651,319,540 457,651,319,540
97,444,775,193 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
73,555,680,558 315,890,429,158 - 315,890,429,158
25,737,951,556 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
521,525,095
-
Bảng tăng giảm và khấu hao TSCĐ
2024
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
261,434,437,328 17,784,520,379 279,218,957,707
4,246,210,090 31,366,548 - 113,709,498 4,359,919,588
242,856,273,695 4,227,448,077 12,722,736,065 255,579,009,760
14,331,953,543 - 4,948,074,816 19,280,028,359
2025
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2015 giảm kỳ
178,432,361,833 457,651,319,540 457,651,319,540
97,331,065,695 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
60,311,419,398 315,890,429,158 - 315,890,429,158
20,789,876,740 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
2025
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
279,218,957,707 13,989,306,496 293,208,264,203
4,359,919,588 5,555,556 - 5,555,556 4,365,475,144
255,579,009,760 4,069,523,845 10,319,601,240 265,898,611,000
19,280,028,359 - 3,664,149,700 22,944,178,059
2026
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2016 giảm kỳ
164,443,055,337 457,651,319,540 457,651,319,540
97,325,510,139 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
49,991,818,158 315,890,429,158 - 315,890,429,158
17,125,727,040 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
2026
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
293,208,264,203 12,249,139,558 305,457,403,761
4,365,475,144 5,555,556 - 5,555,556 4,371,030,700
265,898,611,000 3,969,536,298 9,221,396,878 275,120,007,878
22,944,178,059 - 3,022,187,124 25,966,365,183
2027
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2017 giảm kỳ
152,193,915,779 457,651,319,540 457,651,319,540
97,319,954,583 101,690,985,283 - - 101,690,985,283
40,770,421,280 315,890,429,158 - 315,890,429,158
14,103,539,916 40,069,905,099 - 40,069,905,099
0 -
2027
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
305,457,403,761 26,599,551,574 332,056,955,335
4,371,030,700 5,555,556 - 5,555,556 4,376,586,256
275,120,007,878 19,254,685,682 23,571,808,894 298,691,816,772
25,966,365,183 - 3,022,187,124 28,988,552,307
Giá trị còn lại

125,594,364,205
97,314,399,027
17,198,612,386
11,081,352,792
BAÛNG TAÊNG GIA

BP QLyù
Stt Maõ taøi saûn Teân taøi saûn
2021

Toång coäng
I. Taøi saûn voâ hình

II. Taøi saûn höõu hình


Nhaø cöûa vaät kieán truùc
1 XK1TREBETON001 Nhaø Kho HCQT
2 XK1TREKHUNG001 Nhaø kho hoùa chaát, PTTT DET2
3 XN2TANBETON001 Nhaø haønh chaùnh HCQT
4 XN2TANBETON002 Nhaø kho, nhaø haønh chaùnh DET2
5 XN3TANBETON001 Nhaø vaên phoøng 1/148 Nguyeãn Vaên Quaù, Q.12 HCQT
6 XVBDAU15MET001 Boàn daàu 15m3 DET2
7 XVBDAU56MET001 Boàn daàu 56m3 NHUOM
8 XVBNUO50MET001 Ñaøi nöôùc 50m3 cho Nhaø maùy Nhuoäm NHUOM
9 XVDUONNHUAZ001 Coâng trình ñöôøng vaøo nhaø maùy HCQT
10 XVDUONNHUAZ002 Ñöôøng noäi boä 610 DET1
11 XVDUONNHUAZ003 Ñöôøng noäi boä, coáng thoaùt nöôùc DET2
12 XVGIEN80MET001 Gieáng khai thaùc coâng suaát 80m3/h 2002 NHUOM
13 XVGIEN80MET002 Gieáng khai thaùc coâng suaát 80m3/h 2006 NHUOM
14 XVGIENKHOAN001 Khoan gieáng khai thaùc nöôùc ngaàm NHUOM
15 XVKHUNDETTH001 HT khung maùy Deät thoi HANJIN DET1
16 XVMONGMAYHO001 Moùng maùy hoà DET2
17 XVMONGMAYJQ001 Moùng maùy Jacquard DET1
18 XVMONGMAYZZ001 Moùng maùy ZN 07 vaø möông nöôùc NHUOM
19 XVMONGMAYZZ003 Moùng maùy Rotary Washer NHUOM
20 XVMONGMAYZZ002 CT beâ toâng neàn vaø beä moùng maùy - NMN NHUOM
21 XVNHAZCBCNV001 Nhaø ñeå xe coâng nhaân vieân DET2
22 XVNHAZCODIE001 Xöôûng cô ñieän DET2
23 XVNHAZPHELI001 Boâ raùc, kho pheá lieäu DET2
24 XVNHAZVPXUO001 Naâng taàng VP PX Deät DET1
25 XVNHUOTHING001 Phoøng Thí nghieäm Nhaø maùy Nhuoäm NHUOM
26 XVTRUYBCCSV001 Heä thoáng baùo chaùy töï ñoäng vaø choáng seùt HCQT
27 XVTRUYBCCSV002 Heä thoáng baùo chaùy töï ñoäng vaø choáng seùt (PX môùi NMD2) DET2
28 XVTRUYBCKHO001 Heä thoáng baùo chaùy töï ñoäng kho 7.8.9 Trang Töû NDIA
29 XVTRUYBNUOC001 Beå 50m3, HT nöôùc, PCCC DET2
30 XVTRUYBNUOC002 Beå 50m3, HT nöôùc, PCCC DET2
31 XVTRUYBNUOC003 Thaùp nöôùc 30m3 DET2
32 XVTRUYBNUOC004 Maùy bôm nöôùc chöõa chaùy RABBIT P508 HCQT
33 XVTRUYCHSET001 Heä thoáng choáng seùt khu vöïc Deät DET1
34 XVTRUYDIENZ001 Traïm bieán aùp, HT ñieän, HT choáng seùt DET2
35 XVTRUYDIENZ002 Heä thoáng ñieän 3 pha (CP laép ñaët: 28.422) DET1
36 XVTRUYDIENZ003 Heä thoáng ñieän ñoäng löïc khu vöïc Deät DET1
37 XVTRUYDIENZ004 Heä thoáng ñieän khu vöïc Deät DET1
38 XVTRUYDIENZ005 Maùy haï theá coâng suaát 300KVAR DET1
39 XVTRUYEOPSTA001 Thuûy ñaøi, ñöôøng oáng phun söông taïo aåm DET2
40 XVTRUYHCSVP001 Heä thoáng choáng seùt caûm öùng cuûa vaên phoøng HCQT
41 XVTRUYKHUNG001 Khung maùy Jacquard DET1
42 XVTRUYPCCCZ001 Heä thoáng PCCC (Bình chöõa chaùy: 22.000.0 HCQT
43 XVTRUYTHGIO001 Heä thoáng thoâng gioù laøm maùt xöôûng Deät 2 DET2
44 XVTRUYTHGIO002 Heä thoáng thoâng gioù laøm maùt NMN vaø hoaøn taát NHUOM
45 XVTRUYXLNUO001 Laép ñaët heä thoáng loïc nöôùc cho NM Nhuoäm NHUOM
46 XVTRUYXLNUO002 Moùng beå thu hoài nöôùc NM Nhuoäm NHUOM
47 XVTRUYXLNUO003 Heä thoáng thu hoài nöôùc xaõ maùy nhuoäm NHUOM
48 XVTRUYXLNUO004 Heä thoáng thu hoài & cung caáp nöôùc noùng cho NM Nhuoäm NHUOM
49 XVTRUYXLNUO005 Heä thoáng caáp vaø xöû lyù nöôùc khu vöïc Deät DET2
50 XVTRUYXLNUO006 Heä thoáng caáp vaø xöû lyù nöôùc NM Nhuoäm NHUOM
51 XVTRUYXLNUO007 Coâng trình xöû lyù nöôùc thaûi NM Nhuoäm NHUOM
52 XVTRUYXLNUO008 Möông thoaùt nöôùc taïi Cty HCQT
53 XVTUONZZZZZ001 Töôøng raøo, nhaø veä sinh, nhaø xe, nhaø baûo veä HCQT
54 XVTUONZZZZZ002 Töôøng raøo baûo veä nhaø maùy DET1
55 XVTUONZZZZZ003 Töôøng raøo, nhaø baûo veä, nhaø ñeå tuùi xaùch DET2
56 XVTUONZZZZZ004 Töôøng raøo 1/148 N.V.Quaù, P.ÑHT, Q.12 (Khu 2) ñôït 1 HCQT
57 XXDETZKHUNG001 Phaân xöôûng Deät 1 DET1
58 XXDETZKHUNG002 Phaân xöôûng Deät 2 (NM Deät 1) DET1
59 XXDETZKHUNG003 Nhaø saûn xuaát chính DET2
60 XVTUONZZZZZ005 Töôøng raøo 1/148 N.V.Quaù, P.ÑHT, Q.12 (Khu 2) ñôït 2 HCQT
61 XVTUONZZZZZ006 Töôøng raøo 1/148 N.V.Quaù, P.ÑHT, Q.12 (Khu 2) ñôït 3 HCQT
62 XXNHUOKHUNG001 Phaân xöôûng Nhuoäm NHUOM
63 XVNHALOHOIZ001 Coâng trình nhaø loø hôi - NMN NHUOM
64 XVNHALOHOIZ002 Coâng trình nhaø loø hôi - NMD 2 DET2
65 XVTRAMCANZZ001 Traïm caân - nhaø maùy nhuoäm NHUOM
66 XVTRUYLAMAT001 HT laøm maùt taïi NMD1 DET1
67 XVTRUYLAMAT002 HT laøm maùt taïi NMD 2 DET2
68 XVMONGMAYVLTAM Moùng maùy vaét ly taâm - NMN NHUOM
69 XVKECHUAHAN001 Keä chöùa haøng QLCL
70 XNCHINHANHN001 Nhaø 45 Haøng boâng Haø Noäi HN
71 XNCHINHANCT001 Nhaø 19A Maäu Thaân - Ninh Kieàu - Caàn Thô CT
72 XXDETZKHUNG004 Xöôûng saûn xuaát môùi taïi Deät 2 DET2
73 XGIENGKHOAN001 Gieáng khoan coâng suaát 20m3/h NHUOM
74 XVNHUOGIENG001 Gieáng khoan coâng suaát toái thieåu 20m3/h (Hôïp ñoàng T4/2010) NHUOM
75 XNCHINHANDN004 Nhaø 414 Leâ Duaån - Ñaø Naüng HCQT
76 XVNHAZCHUHS001 Nhaø chöùa hoà sô phuïc vuï 5S taïi NMN NHUOM
77 XVTRUYXLNUO009 Coâng trình xöû lyù nöôùc thaûi NM Nhuoäm (caûi taïo traïm xöû lyù NHUOM
78 XNVPHONG965001 Nhaø 965 Nguyeãn Traõi, P.14, Q.5 HCQT
79 XNVPHONG967001 Nhaø 967 Nguyeãn Traõi, P.14, Q.5 HCQT
80 XNVPHONG969001 Nhaø 969 Nguyeãn Traõi, P.14, Q.5 HCQT
81 XNHKHO22DTG001 Nhaø 22 Döông Töû Giang, P.14, Q.5 HCQT
82 XNHKHO24DTG001 Nhaø 24 Döông Töû Giang, P.14, Q.5 HCQT
83 XNHKHO24BDTG01 Nhaø 24B Döông Töû Giang, P.14, Q.5 HCQT
84 XXDETZKHUNG005 Môû roäng NMD2 + heä thoáng ñieän N2011 DET2
85 XVTRUYPCCCZ002 Heä thoáng PCCC (HT baùo chaùy töï ñoäng, HT caáp nöôùc chöõa ch DET2
86 XVTRUYPCCCZ003 Heä thoáng PCCC (HT Sprinkler, HT maùy bôm buø aùp cho HT Sprink DET2

Maùy moùc thieát bò 0


1 MCCONESOOSA001 Maùy ñaùnh cone SOOSAN - STP 100A DET1
2 MCJUMBSOOSA001 Maùy Jumbo SOOSAN - STJ 5000A DET1
3 MCHAPZYONGH001 Maùy haáp sôïi YONG HUNG (1 caùi) DET1
4 MCHOZZKAWAM001 HT Maéc Hoà Gheùp KAWAMOTO vaø noài hôi MIURA DET1
5 MDDNUONISSA001 Maùy deät nöôùc NISSAN vaø ñaàu DOBBY STAUBLI DET1
6 MDDTHOHANJI001 Maùy deät thoi HANJIN HNKS2 vaø ñaàu Jacquard DET1
7 MCSUOTSEOBU001 Maùy ñaùnh suoát SEOBU SB-6B (7 maùy) DET1
8 MDZBONPHOTS001 Maùy photo bìa Trung Sinh DET2
9 MZKIEMSUNRI001 Maùy kieåm cuoän vaûi SUNRISE SD-150 QLCL
10 MNSAYZLABOR001 Maùy saáy thí nghieäm LABORTEX-R.3 NHUOM
11 MNNHUOKUNNA001 Maùy nhuoäm cao aùp KUNNAN-KH-QE-FL-2 NHUOM
12 MNSAYZTUNGY001 Maùy saáy söùc caêng TUNGYANG coù bôm chaân khoâng NHUOM
13 MNCANGTUNGY001 Maùy caêng TUNGYANG coù bôm chaân khoâng vaø loø daàu NHUOM
14 MNXOPZFONGY001 Maùy laøm xoáp vaûi FONG YUNG (1 maùy) NHUOM
15 MZLHOIHUTST001 Loø hôi HUTST model: S4 A6-400-150 NHUOM
16 MKTIENZZZZZ001 Maùy tieän (1 maùy) DET1
17 MZKIEMZZZZZ001 Maùy kieåm cuoän vaûi (1 maùy) QLCL
18 MCMACPZZZZZ001 Maùy maéc phaân baêng (1 maùy) DET1
19 MCCONEZZZZZ001 Maùy ñaûo (1 maùy) DET1
20 MNTAYHCP40B001 Maùy taåy hoà (Boil-Off) model: CP-40B-2W NHUOM
21 MNBOMDTUNGY001 Cuïm maùy bôm huùt chaân khoâng NHUOM
22 MNCANGDINHH001 Maùy caêng ñònh hình vaûi (L/K) vaø loø daàu NHUOM
23 MNNHUOKUNNA002 Maùy nhuoäm cao aùp KUNNAN-KN-QE-RS-2 NHUOM
24 MZLHOILONGC001 Loø hôi LONG CHUAN model: LC-8-10K NHUOM
25 MNCATZSOIZZ001 Maùy caét sôïi treân vaûi moäc (1 tinh, 2 thoâ) DET1
26 MNGIAMBRURM001 Maùy giaûm troïng BRURMAN (1 caùi) NHUOM
27 MNINZZBIENZ001 Maùy in bieân (1 maùy) NHUOM
28 MZKIEMZZZZZ002 Maùy kieåm cuoän vaûi (1 caùi) QLCL
29 MNNHUOSOIZZ001 Maùy nhuoäm sôïi (1 maùy) NHUOM
30 MCHAPZZZZZZ001 Maùy haáp sôïi (1 boä) NHUOM
31 MNXOPZZZZZZ001 Maùy ñaùnh oáng xoáp meàm (1 maùy) DET1
32 MCCONEDANHB001 Maùy ñaùnh buùp sôïi cone hình noùn (1 boä) DET2
33 MZNENKHIZZZ001 Maùy neùn khí TA-80001SHP (1 maùy) DET2
34 MKTIENZZZZZ002 Maùy tieän kim loaïi (1 maùy) DET2
35 MDDKIEVAMAT001 Maùy deät kieám VAMATEX vaø ñaàu Jacquard STAUBLI DET1
36 MDDKIEVAMAT002 Maùy deät kieám VAMATEX beam ñoâi vaø ñaàu DOBBY DET1
37 MNXOPZHEHCH001 Maùy ñaùnh oáng xoáp meàm HEH CHIN (1 maùy) DET2
38 MNXOPZHEHCH001 Maùy ñaùnh oáng xoáp meàm HEH CHIN (1 maùy) DET2
39 MNXOPZHEHCH002 Maùy ñaùnh oáng xoáp meàm HEH CHIN (4 maùy) DET2
40 MZBOMDZZZZZ001 Bôm daàu F.O TA3C (1 maùy) NHUOM
41 MZKIEMZZZZZ003 Maùy kieåm cuoän vaûi (1 caùi) QLCL
42 MNCATZTHOZZ001 Maùy caét vaûi thoâ töï taïo (1 caùi) NHUOM
43 MNCATZTHOZZ002 Maùy caét vaûi thoâ töï taïo (1 caùi) NHUOM
44 MNNHUOVAIZZ001 Maùy nhuoäm vaûi maãu (1 caùi) NHUOM
45 MCSEZZDEAWO002 Maùy se sôïi DAEWON model: DWTO-6 (6 maùy) DET1
46 MCCONEDEAWO001 Maùy ñaûo sôïi DAEWON model: DWP-2 (1 maùy) DET1
47 MCJUMBDEAWO001 Maùy ñaùnh oáng Jumbo DAEWON model: DWJS DET1
48 MZLUONYUILZ001 Maùy luoàn sôïi töï ñoäng YUIL (1 maùy) DET1
49 MCSUOTSEOBU002 Maùy suoát töï ñoäng SEOBU model: SB-6BI DET1
50 MCSUOTSEOBU002 Maùy suoát töï ñoäng SEOBU model: SB-6BI DET1
51 MCCONEZZZZZ002 Maùy cone (mua trong nöôùc) DET2
52 MDZCUIKHUNG001 Khung ñeå truïc cöûi (töï cheá) DET2
53 MZLHOIKWANG001 Loø haáp Kwang Chang KCAS - 300 DET2
54 MCSUOTSEOBU003 Maùy suoát SEOBU KD-300 (12 maùy) DET2
55 MCSUOTSEOBU004 Maùy suoát SEOBU SB-6BI Type (6 maùy) DET2
56 MDDTHOSSANG003 Maùy deät thoi SSANGYONG SMA&YJF-903 DET2
57 MZKIEMZZZZZ004 Maùy kieåm cuoän vaûi töï cheá (3 maùy) DET2
58 MDDTHOSSANG004 Maùy deät thoi SSANGYONG 1 beam (100 maùy) DET2
59 MDDTHOSSANG005 Maùy deät thoi SSANGYONG 1 beam 2 beam (20 maùy) DET2
60 MDZCUIHL213001 Maùy keá cöûi HL - 213 -75 DET2
61 MDZTAMLEEWO001 Maùy taïo aåm LEEWON (2 maùy) DET2
62 MZTUBUZZZZZ001 Tuû tuï buø ñieän (2 caùi) DET2
63 MDZCUITUCHE001 Khung maùy keá cöûi (töï cheá) DET2
64 MCHOZZKAWAM003 Maùy hoà KAWAMOTO Filamaster Exp 400(1.2) DET2
65 MCLHOIMIURA001 Loø hôi MIURA El - 2000 FS (1.2) DET2
66 MNNHUOMDHTV001 Maùy nhuoäm model: HT-VW- 1L NHUOM
67 MNCATZTINHZ001 Maùy caét tinh, maùy caét thoâ NHUOM
68 MZTUBU300KV001 Tuû tuï buø 300KVA 6 caáp NHUOM
69 MNGBOMGRUND001 Guoàng bôm Grund Fos model: SP77-4 (1caùi) NHUOM
70 MZNENKHIZZZ002 Maùy neùn khí TA80 (2 caùi) NHUOM
71 MNNHUOMDHTV002 Maùy nhuoäm model: HT-VW-1L&HT-VW-2L NHUOM
72 MNMBOMGRUND001 Maùy bôm Grund Fos SP 95-5-AB (1 maùy) NHUOM
73 MDZDCUDAUJQ001 Ñaàu Jacquard Young Jin model: YJF-884/Join DET1
74 MNNGAMEPHO001 Boä truïc ngaám eùp hoà NHUOM
75 MDZCUITP201001 Maùy keácöûi md:TPM201 vôùi TPZ2, kh.maùy md:TPF DET1
76 MZNENKHIZZZ003 Maùy neùn khí TA 80 (1 caùi) NHUOM
77 MNNHUOHERTO003 Maùy nhuoäm HERTORNG model HT-VW-30 NHUOM
78 MMMAYZKINGT001 Maùy may 1 kim ñieän töû KINGTEX KL-300MA (29 maùy) MAY
79 MMVATSKINGT001 Maùy vaét soå 1 kim 3 chæ KINGTEX SH-7003 (1 boä) MAY
80 MMVATSKINGT002 Maùy vaét soå 2 kim 4 chæ KINGTEX SH-7004 (1 boä) MAY
81 MMVATSKINGT003 Maùy vaét soå 2 kim 5 chæ KINGTEX SH-7005 (4 boä) MAY
82 MMVIENKINGT001 Maùy vieàn 3 kim ñaùnh boâng KINGTEX FT-6500 (2 boä) MAY
83 MMMAYZJUKIZ001 Maùy 2 kim 2 truï di ñoäng JUKI LH (2 boä) MAY
84 MMVATLJUKIZ001 Maùy vaét lai JUKI CB-641U (1 boä) MAY
85 MMNUTZJUKIZ001 Maùy ñính nuùt JUKI LK-1903 (1 boä) MAY
86 MMBOZZJUKIZ001 Maùy ñính boï JUKI LK-1900SS (1 boä) MAY
87 MMKHUYJUKIZ001 Maùy thuøa khuy JUKI LBH-782U (2 boä) MAY
88 MMDICDJUKIZ001 Maùy ziczac JUKI LZ -2290SS (1boä) MAY
89 MMEPKETSOTA001 Maùy eùp keo TSO TA CP-450 (1 boä) MAY
90 MMCATTKMZZZ001 Maùy caét thaúng KM KS-AU-V-10" (1 boä) MAY
91 MZLHOIPACIF001 Noài hôi PACIFIC PSE-4A (1 boä) MAY
92 MZBOMNEBA20001 Maùy bôm nöôùc EBARA, 20HP(1 maùy) NHUOM
93 MNNHUOJT180001 Maùy nhuoäm JET-180Kg (2 maùy) NHUOM
94 MZBOMNEVM81001 Maùy bôm nöôùc EVM 815F/5.5KW (1 maùy) NHUOM
95 MZNENKHIZZZ004 Maùy neùn khí TA 80 (1 caùi) NHUOM
96 MZBOMNEBARA001 Maùy bôm nöôùc EBARA 15HP (1 maùy) NHUOM
97 MNNHUOHISAK001 Maùy nhuoäm JET HISAKA (1 maùy) NHUOM
98 MZSOFTHARDL001 HT Phaàn meàm thieát keá vaûi (1CD,2Hardlock,2 b) QLCL
99 MZBOMNGRUND001 Ñaàu maùy bôm nöôùc Grundfos NB80-200/203 NHUOM
100 MMVATSJUKIZ001 Maùy vaét soå JUKI 2414 (1 maùy) MAY
101 MZBOMNFRANK001 Motor bôm chìm gieáng khoan 6", 7.5HP (1 maùy) DET2
102 MZKIEMZZZZZ005 Maùy kieåm cuoän vaûi (1 maùy) QLCL
103 MZKIEMZZZZZ006 Maùy kieåm cuoän vaûi (1 maùy) QLCL
104 MZBOMNGRUND002 Maùy bôm nöôùc Grundfos MS6000 15KW NHUOM
105 MZBOMNGRUND003 Maùy bôm nöôùc Grundfos SP60-9 NHUOM
106 MZBOMNGRUND004 Ñaàu maùy bôm nöôùc Grundfos SP60-9 NHUOM
107 MZKIEMZZZZZ007 Maùy kieåm cuoän vaûi (1 maùy) QLCL
108 MNGIAMDAIPH001 Maùy giaûm troïng treo Ñaïi Phöôùc, coâng suaát: 300m/meû (1 maùy NHUOM
109 MMVATSJUKIZ002 Maùy vaét soå JUKI 2516 (1 maùy) MAY
110 MNDBMGGYROW001 Maùy thöû nghieäm ñoä beàn maøu giaët NHUOM
111 MNNTHNROACH001 Maùy nhuoäm tia hoàng ngoaïi NHUOM
112 MNLDLCHORIZ001
Loø daàu LONGCHUAN NHUOM
113 MNMCMILMINT001
Maùy caêng mini phoøng thí nghieäm NHUOM
114 MNTBMVSTXSS001
Maùy thöû söï beàn maøu cuûa vaûi döôùi taùc ñoäng cuûa aùnh saùngNHUOM
115 MCSKKKHANYO001
Maùy saáy khoâ khoâng khí DET2
116 MIMAVAZEBRA001
Maùy in maõ vaïch ZEBRA 24M DET2
117 MNSAYZFUNGS001
Boä maùy saáy khoâng khí, maùy neùn khí vaø 4 boä loïc NHUOM
118 MNTDBKTITAN001
Maùy thöû ñoä beàn keùo ñöùt vaø ñoä tröôït cuûa vaûi NHUOM
119 MDZDCUDAUJQ002
Ñaàu Jacquard deät bieân chöõ loaïi CX160 DET1
120 MNBPDDTLPSE001
Boä pha dung dòch vaø phoái maøu töï ñoäng NHUOM
121 MZUIVAFELTC001
Maùy caùn nhieät NHUOM
122 MZKIEMZZZZZ008
Maùy kieåm cuoän vaûi (1 maùy) QLCL
123 MIMAVAZ4MPL001
Maùy in maõ vaïch Z4M Plus DET1
124 MZKIEMZZZZZ009
Maùy kieåm cuoän vaûi (1 maùy) QLCL
125 MMTHEUFEIYA001
Maùy theâu vi tính FEIYA (1 boä) MAY
126 MNNHUOJTMAU002
Maùy nhuoäm JET maãu (1 maùy) NHUOM
127 MCMACPZZZZZ002
Maùy maéc phaân baêng - YONGHUNG (1 maùy) DET2
128 MNNHUOJT100003
Maùy nhuoäm JET - 100 kg (2 maùy) Modern : DPJ x 100 NHUOM
HT loø than Trung Quoác (goâm loø hôi 15T/hr vaø loø daàu taûi
129 MZHTLOTHANZ001 nhieät NHUOM
3.000.000 Kcal/hr)
130 MZTUDIEN3P380V Tuû ñieän MSB - 3P380V - 800A (H2150 x W800 x D700MM) NHUOM
131 MZPDIENMITSUBI Maùy phaùt ñieän Mitsubishi MGS 400 (2.5m x 4.5m x 2.5m) NHUOM
132 MZKIEMVAMOC001 Maùy kieåm vaûi moäc (2 maùy) - Thaùi Tuù QLCL
133 MCBOCSOIZZZ001 HT maùy boïc sôïi ( 3 maùy boc sôïi & 1 maùy ñaûo sôïi) DET1
134 MCMACPZZZZZ003 Maùy maéc phaân baêng YONGHUNG - Cty Nhaät Nhaät Nam DET2
135 MZBOMMS6000Z01 Motor bôm chìm MS 6000 18.5 KW NHUOM
136 MCSEZZDEAWO004 Maùy se DAEWON (8 maùy) DET2
137 MCSEZZHANGO001 Maùy se HANGOO (2 maùy) DET2
138 MCCONEDEAWO002 Maùy ñaûo sôïi DAEWON model: (1 maùy) DET2
139 MCSEZZFANCY001 Maùy se sôïi Fancy - YÙ DET1
140 MNNHUOMHS24001 Maùy nhuoäm maãu thí nghieäm HS 24 -T.Quoác NHUOM
141 MZTUDIEN3PZ001 Tuû ñieän D2 (2000H x 800W x 400D)- cty Haïo phöông DET2
142 MNINVAIDIGITAL Maùy in vaûi Digital NHUOM
143 MZNENKHIZZZ005 HT Maùy neùn khí truïc vít kieåu SA - 55A DET1
144 MZROTARYWASHER Maùy Rotary Washer NHUOM
145 MZROTARYCBI001 Maùy Rotary Washer - maùy chuaån bò NHUOM
146 MAYVATLYTAM001 Maùy Rotary Washer - maùy vaét ly taâm NHUOM
147 MAYNHUOMMAUTN1 Maùy nhuoäm maãu thí nghieäm HS-24 (Mua T05/2008) NHUOM
148 MZLOTHAND2Z001 Thieát bò noài hôi ñoát than ñaù 4T/H Trung Quoác DET2
149 MMANGXAVAIZ001 Maùng xaû vaûi (2 caùi) DET1
150 MCTRINHFUJI001 Boä chöông trình Fuji NHUOM
151 MXEDVAIINOX001 Xe ñaåy vaûi Inox DET1
152 MZNENKHIZZZ006 Maùy neùn khí TA 80 (2 boä) NHUOM
153 MAYDUCBONGZ001 Maùy ñuïc boâng TA 1300 DET1
154 MAYINMAVACH001 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - TTKD (1 ñaàu ñoïc maõ vaïch MS-37 NDIA
155 MAYINMAVACH002 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - QLCL (1 maùy inI-4208) QLCL
156 MAYINMAVACH003 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - XK (1 ñaàu ñoïc SP5500) XK
157 MAYINMAVACH004 Heä thoáng maùy in maõ vaïch- QLCL (2 ñaàu ñoïc SP5500) QLCL
158 MAYINMAVACH005 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - HN (1 ñaàu ñoïc maõ vaïch MS-3780,HN
159 MAYINMAVACH006 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - ÑN (1 ñaàu ñoïc maõ vaïch MS-3780,DN
160 MAYINMAVACH007 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - CT (1 ñaàu ñoïc SP5500) CT
161 MAYINMAVACH008 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - HBT (1 ñaàu ñoïc maõ vaïch MS-378 HBT
162 MAYINMAVACH009 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - 3T2 (1 ñaàu ñoïc maõ vaïch MS-37803/2
163 MAYINMAVACH010 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - NO (1 ñaàu ñoïc maõ vaïch MS-3780 NO
164 MAYINMAVACH011 Heä thoáng maùy in maõ vaïch - LVV (1 ñaàu ñoïc maõ vaïch MS-378 LVV
165 MZBOMDLUOGM001 Bôm ñònh löôïng HC GM0090SP1MNN NHUOM
166 MCSEZZDEAWO005 Maùy se sôïi DAEWON (Two for one 256 coïc, 5 maùy) DET2
167 MNDDOVONGUT001 Maùy ño ñoä voùn guùt vaø moùc chæ (Phuï tuøng ñoàng boä keøm th NHUOM
168 MNGIATVAITN001 Maùy giaët vaûi thí nghieäm NHUOM
169 MDDBONGTAEW001 Maùy ñuïc vaø maùy may bìa Jacquard Taewha (Korea-1 boä) DET1
170 MNSAYKHOVTN001 Maùy saáy khoâ vaûi thí nghieäm NHUOM
171 MDGAPBIENDK001 Boä gaáp bieân maùy deät kieám (Tuck in divice) DET1
172 MDGAPBIENDK002 Boä gaáp bieân maùy deät kieám (Tuck in divice) DET1
173 MDGAPBIENDK003 Boä gaáp bieân maùy deät kieám (Tuck in divice) DET1
174 MCMAYBIAYJI001 Maùy may bìa Jacquard Yong Jin - Korea DET1
175 MZDOPH720ZZ001 Maùy ño PH720 NHUOM
176 MZNHOITACHI001 Noài hôi Tachomoto TCM606A+ NHUOM
177 MDDAUJACQUA001 Ñaàu jacquard deät bieân vaûi DET1
178 MCMACPZZZZZ004 Maùy maéc phaân baêng SENAL C2300 DET1
179 MDGAPBIENDK004 Phuï tuøng maùy deät kieám (Boä gaáp bieân vaø ñaàu deät bieân vaûi DET1
180 MDGAPBIENDK005 Boä gaáp bieân maùy deät kieám (Tuck in divice Left + Right) DET1
181 MMTHEUFEIYA002 Maùy theâu vi tính FEIYA 4 ñaàu 9 kim 66748.66904 (1 boä) MAY
182 MDGAPBIENDK006 Boä gaáp bieân maùy deät kieám - Trung Quoác (Tuck in divice Left + DET1
183 MNNHUOTHIES001 Maùy nhuoäm vaûi Thies (ñaïi tu) nhaäp khaåu töø Ñöùc NHUOM
184 MZBOM10HPEB001 Bôm chìm 10HP.380V EBARA (1maùy) NHUOM
185 MCMACPZZZZZ005 Maùy maéc phaân baêng UK-IL; model UI-305S (1 boä) DET2
186 MCJUMBDEAWO002 Maùy ñaùnh oáng Jumbo DAEWON 48 muõi DET1
187 MZNENKHIZZZ007 Maùy neùn khí TA 80 (1 boä) NHUOM
188 MNVATLYTAMZ001 Maùy vaét ly taâm Co-1800 - 1000 Kg NHUOM
189 MNMAUHS24ZZ001 Maùy nhuoäm maãu thí nghieäm HS-24 (Mua T06/2010) NHUOM
190 MZCANDTU40T001 Caân ñieän töû 40 taán NHUOM
191 MNMEMVKWANG001 Maùy laøm meàm vaûi, xoáp vaûi POONG KWANG (1 boä) NHUOM
192 MMMAYZKINGT002 Maùy may 1 kim caét chæ töï ñoäng KINGTEX KL-500MA (3 maùy) NDIA
193 MZQPHOXRITE001 Maùy quang phoå X - Rite NHUOM
194 MZDOPH720ZZ002 Maùy ño PH720 Ñöùc + chaân ñeá NHUOM
195 MNNHUOSOIZZ002 Maùy nhuoäm sôïi 10 kg NHUOM
196 MZKIEMZZZZZ010 Maùy kieåm cuoän vaûi Taiwan(1 maùy) QLCL
197 MZTUDIEN3P500V Tuû ñieän MSB - 3P500V - 500A~1000A (H2200 x W800D x 800M DET2
198 MZNENKHIZZZ008 Maùy neùn khí Cobeco 30HP (maùy neùn khí truïc vít 30HP) NHUOM
199 MDGAPBIENDK007 Boä gaáp bieân maùy Vamatex (Tuck in device)- 10 boä NMD2 DET2
200 MDDAUJACQUA002 Ñaàu Jacquard deät bieân chöõ maùy Vamatex - 10 boä NMD2 DET2
201 MDGAPBIENDK008 Boä gaáp bieân maùy Vamatex (Tuck in device)- 07 boä NMD1 DET1
202 MDDAUJACQUA003 Ñaàu Jacquard deät bieân chöõ maùy Vamatex - 07 boä NMD1 DET1
203 MCSEZMURATA001 Maùy se sôïi Murata No.3C1-S Two-for-One Twister-Belt drive (8 c DET2
204 MCCONEMURAT001 Maùy ñaûo sôïi Murata No.608 New Assembly Winder (for 3ply) (2 c DET2
205 MZNENKHIZZZ009 Maùy neùn khí TA65 3 pha (Deät 2) DET2
0
Phöông tieän truyeàn daãn
1 PDBEAMZZZZZ001 Phöông tieän vaän chuyeån truïc beam (2 caùi) DET1
2 PK0004FORDZ001 Xe NEW FORD LAZER LX, ZM566549,ZM578055 (52T 6508) HCQT
3 PK0005TOYOT001 Xe TOYOTA CAMRY 5 choå, SK: MCR30-9000477 (52V 4159) HCQT
4 PK0008TOYOT001 Xe Toyota Innova G.8 choã (52Z 4186) HCQT
5 PK0008TOYOT002 Xe Toyota Innova G.8 choã (52Z 4754) HCQT
6 PK0015TOYOT001 Xe TOYOTA HIACE 15 choå, SK: RZH115-30009 (53M 6455) HCQT
7 PK0015TOYOT002 Xe TOYOTA 15 choã (53L1696) HCQT
8 PN025000000001 Xe naâng 2,5 taán TCM FG 25 QLCL
9 PN0500KOMAT001 Xe naâng 5 taán KOMATSU QLCL
10 PNFG20TOYOT002 Xe naâng TOYOTA FG20 QLCL
11 PNBEAMNUOCZ001 Xe naâng beam deät nöôùc (töï cheá) DET1
12 PNBEAMTHOIJ001 Xe naâng beam Jacquard (töï cheá) DET2
13 PNZZZZTOYOT001 Xe naâng TOYOTA DET2
14 PT0200ISUZU001 Xe taûi thuøng kín ISUZU NKR55LR-2T,SM:960309 (54T 2668) HCQT
15 PT0200ISUZU002 Xe taûi thuøng kín ISUZU NKR55LR-2T,SM:960309 (54T 2667) HCQT
16 PT005ISUZUDMAX Xe taûi ISUZU D-MAX 5 choã SM:FE1100 (54X 9272) HCQT
17 PT002SUZUKI001 Xe taûi Suzuki Blaind Van SK 105120 SM F10A 1101234 - 54Y-0252 HCQT
18 PK0005TOYOT002 Xe TOYOTA CAMRY 2.4G 5 choå, SK: RL4BE42K-686003060 - maøHCQT
19 PK0005TOYOT003 Xe TOYOTA CAMRY 2.4G , SK: RL4BE42K-486002974 - maøu baïcHCQT
20 PK0004LEXUS002 Xe Lexus LS 460L, SK: TTHGL46F585028480, SM: 1UR0107554 - ma HCQT
21 PK0004LEXUS003 Xe Lexus GS 350, SK: JFHBE 96S 070020507, SM: 8582062 - maøu ñHCQT
22 PK0001DMAXZ001 Xe Oâtoâ D - Max TFR85H MT-LS 5 choã; SK: RLETFR85HA710005HCQT
23 PK0005COROL001 Xe TOYOTA COROLLA ZZF142L-GEMGKH, SK: RL4BB42E 7972030 HCQT
24 PDTOIYSL200001 Tôøi xích ñieän YSL-200 x 3M vaø xe con ñieän MT-200 DET2
25 PK0007TOYOT001 Xe TOYOTA SIENNA LIMITED, SK: 5TDYK3DCXBS125638, SM: HCQT 6810
26 PK0007TOYOT002 Xe TOYOTA SIENNA LIMITED, SK: 5TDYK3DC2BS162411, SM: d861 HCQT
27 PNZZZZZZZZZ001 Xe naâng truïc (1 caùi Deät 2) DET2

Thieát bò, duïng cuï quaûn lyù


1 QPCANZDIENT003 Caân ñieän töû SBA61 7200Gr (PX Nhuoäm) NHUOM
2 QPKTHOLABRO001 Maùy eùp hoà thí nghieäm LABORTEX-R.3 NHUOM
3 QPKTMAGOTEC001 Maùy thí nghieäm ñoä beàn maøu ma saùt GOTECH NHUOM
4 QPKTMAGOTEC002 Ñeøn soi kieåm tra phaân tích maøu GOTECH NHUOM
5 QPDCTNZZZZZ001 Thieát bò TN NMD: Caân phaân tích, kính hieån vi NCPT
6 QPCANZKYTHU001 Caân kyõ thuaät DET2
7 QPQUANZZZZZ001 Maùy ño quang phoå SF600X (1 maùy) NHUOM
8 MNCATVAIMAU001 Maùy caét vaûi maãu KM 8'' XK
9 MZPDIENZHG7500 Maùy phaùt ñieän HG 7500 - coâng suaát 5.5KVA/5.5KW NHUOM
10 BANINOXZZZZ001 Baøn Inox baùnh xe coù khoùa NHUOM
11 MXEDVAIINOX002 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
12 MZZPDHG7500001 Maùy phaùt ñieän HG 7500 - coâng suaát 5.5KVA/5.5KW NDIA
13 QZXEMAFUTUR001 Xe gaén maùy HONDA Future HCQT
14 QTMANGZZZZZ001 Heä thoáng maïng vi tính Coâng ty HCQT
15 QTVITICOMPA001 Maùy vi tính Compaq EC C466, monitor 14" HCQT
16 QEKHACKARAO001 Daøn Kraoke vaø coâng laép raùp HCQT
17 QTTHKEZZZZZ001 Heä thoáng vi tính taïo maãu NCPT
18 QZBDAUZZZZZ001 DCÑN, VRTMH, trang bò ban ñaàu DET2
19 QTVITIZZZZZ001 Thieát bò chaám coâng DET2
20 QTTHKEZZZZZ002 Maùy vi tính xaùch tay (Chò Hieàn QLCL) DET2
21 QTVITIP4128001 Maùy vi tính P416/128/40G HCQT
22 QTVITIP4128002 Maùy vi tính P416/128MB/40G HCQT
23 QTVITIP4128003 Maùy vi tính D416 M128/40G TCKT
24 QETELELGZZZ001 Ti Vi LG 29Q90 NDIA
25 QPCANZDIENT001 Caân ñieän töû CP8201 NHUOM
26 QPCANZDIENT002 Caân ñieän töû CP420 Sarto NHUOM
27 QTVITISUPER001 Maùy vi tính Super Worles P424 NCPT
28 QEFAXLARICOH001 Maùy FAX Laser RICOH 3310L HCQT
29 QTVITISOHOZ001 Maùy vi tính T&H Soho Pentium IV, 1.8Ghz HCQT
30 QTSERVIBMP4001 Server IBM X205, P4-2.66GHZ/256M/36.4GH HN
31 QTSERVIBMP4002 Server IBM X205 P4-2.66Ghz/256M DN
32 QTSERVIBMP4003 Server IBM X205 P4-2.66Ghz/256M (server D2) TCKT
33 QTSERVIBMZZ001 Server IBM X235 - 2.8Ghz (server 205) TH
34 QTSWITCISC0001 Switch maïng, hieäu Cisco, Md:Catalyst 2950 (1 caùi) TCKT
35 QDAMTHPLMCV001 Heä thoáng aâm thanh VP Coâng ty HCQT
36 QVTDAIKXTDB001 Heä thoáng toång ñaøi Coâng ty HCQT
37 QTPRINHP425001 Maùy in Laser Jet HP 4250 TCKT
38 QTVITIP428Z001 Maùy vi tính T&H Workstation P428 M1024/40G/15" CT
39 QTCHIEPANAS001 Maùy chieáu PANASONIC PT-L735E HCQT
40 QTSERVIBMZZ002 Server IBM X235 - 3.2Ghz TCKT
41 QTVITIP3600001 Maùy vi tính töï laép raùp: 3.60GHz, RAM 2x1GB, HDD 160GB MK
42 QTVITISONYZ001 Vi tính Sony Vaio (Döï aùn) HCQT
43 QTVITIVIESO001 Vi tính Viewsonic HCQT
44 QECAMERAZZZ001 Heä thoáng camera VPCty HCQT
45 QTVITIACERZ001 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572 NS
46 QTVITIACERZ002 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572 NCPT
47 QTVITISONYZ002 Maùy vi tính xaùch tay SonyVGN - C140G (Döï aùn) LÑ
48 QTVITIACERZ003 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572 XK
49 QTVITISONYZ003 Maùy vi tính xaùch tay Sony 1.8 GHZ, R1-OGB , Tin hoïc TH
50 QTVITIACERZ004 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572, MK_ a Thuïy (1 caùi) MK
51 QTVITIACERZ005 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572, (Thaûo XK) LÑ
52 QTVITIACERZ006 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572, (1 caùi) Trôï Lyù TTKD NDIA
53 QTVITIACERZ007 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572, (Bình, QLCL) TCKT
54 QTVITIACERZ008 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572, (1 caùi) GÑ KDNÑ NDIA
55 QTVITIACERZ009 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5572, (NSöï) XK
56 QTVITITHZZZ001 Maùy vi tính T&H Value PC (1 caùi), MK MK
57 QTVITITHZZZ002 Maùy vi tính T&H Value PC (1 caùi), TKHV NDIA
58 QTVITITHZZZ003 Maùy vi tính T&H Value PC (1 caùi), TKHV NDIA
59 QTVITITHZZZ004 Maùy vi tính T&H Value PC (1 caùi), TKCN NCPT
60 QTVITISONYZ004 Maùy vi tính xaùch tay Sony VGN - SZ260P , PTGÑ KD LÑ
61 QELANHREETE004 Maùy laïnh REETECH model: RC24B1 - 2.5HP & RC48B1 - 5HP NHUOM
62 QELANHREETE005 Maùy laïnh REETECH model: RU36B2 4HP (2 maùy) DN
63 QELANHREETE006 Maùy laïnh REETECH model: RU36-B2/RC36-RUB2 (4 maùy) HN
64 QELANHREETE007 Maùy laïnh REETECH model: RC48B1 5HP 2 khoái tuû ñöùng- P.TN NHUOM
65 QTPRINHP425002 Maùy in Laser Jet HP 4250- TCKT TCKT
66 QTPRINHP430001 Maùy in Laser Jet HP 4300- TCKT TCKT
67 QEPHTOCANON004 Maùy Photocopy CANON IR-1022- CN ÑN DN
68 QTCHIEPANAS002 Maùy chieáu PANASONIC PT-LB51NT HCQT
69 QTVITIACERZ010 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5573, (anh Phaùt) NDIA
70 QTVITIACERZ011 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5573, (anh Taán) NCPT
71 QTVITITHZZZ005 Maùy vi tính T&H Value PC (3 caùi- NÑ) TH
72 QTVITITHZZZ006 Maùy vi tính T&H Value PC (2 caùi), MK MK
73 QEPHTOCANON005 Maùy Photocopy CANON IR-1022- CN HN DN
74 QTVITITHZZZ007 Maùy vi tính T&H Value PC (3 caùi) (TKHV) NDIA
75 QTVITITHZZZ008 Maùy vi tính T&H Value PC (1 caùi), TCKT TCKT
76 QTVITIACERZ012 Maùy vi tính xaùch tay Acer 5573, (c. Vaân) NDIA
77 QELANHREETE008 HT Maùy laïnh REETECH - P.QLCL QLCL
78 QELANHREETE009 Maùy laïnh REETECH model: RC36-RFB 4HP 2 khoái tuû ñöùng- VPDET1
79 QELANHREETE010 Maùy laïnh REETECH model: RC36-RFB 4HP 2 khoái tuû ñöùng- VP DET2
80 QELANHREETE011 Maùy laïnh REETECH model: RC24B1 2.5HP 2 khoái tuû ñöùng- P. NHUOM
81 QVDTDDVERTU001 Ñieän thoaïi di ñoäng Vertu Constell Satin SS Peat LÑ
82 QTVITIAPPLE001 Maøn hình vi tính Apple Display 20'' NCPT
83 QTVITICPUZZ001 Boä CPU Xeon x 3210 NCPT
84 QTCHIEPANAS003 Maùy chieáu PANASONIC PT-LB51NTEA TH
85 QELANHREETE012 Maùy laïnh REETECH model: RT/RC-18 2.0HP - P.Tin hoc TH
86 QTVITIACOIZ001 Maùy vi tính xaùch tay Notebook Acoi Aspire 47152 LÑ
87 QTVITITHZZZ009 Maùy vi tính T&H Value PC (3 caùi), TCKT TCKT
88 QTVITIACOIZ002 Maùy vi tính xaùch tay Acoi Aspire 47152 LÑ
89 QTVITITHZZZ010 Maùy vi tính Cove 2 Quard 24G (Q6600) NCPT
90 QTVITITHZZZ011 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (2 caùi RD) NDIA
91 QVDTDDVERTU002 Ñieän thoaïi di ñoäng Vertu Ascent RLLe Mans RIIV-3 0538014 AP1 LÑ
92 QTVITITHZZZ012 Maùy vi tính T&H Value PC G33 (1 caùi), Thoïc TH
93 QTVITIACERZ013 Maùy vi tính xaùch tay Acer Aspire 4920, (1 caùi) THTK TH
94 QELANHSANYO001 Maùy laïnh SANYO model: KC127GAX 2HP NHUOM
95 QEUPSSANTAK001 UPS SANTAK ONLINE 2KVA TH
96 QTVITIACERZ014 Maùy vi tính xaùch tay Acer Aspire 4920, (2 caùi) Marketing MK
97 QTVITIINSPI001 Maùy vi tính xaùch tay Dell Inspison 1410 , PGÑ KDNÑ (a. Voõ) NDIA
98 QTVITIINSPI002 Maùy vi tính xaùch tay Dell Inspison 1410 (thö kyù BTGÑ) NDIA
99 QTVITITHZZZ013 Maùy vi tính T&H Value PC G45 (TKHV) BHND
100 QVDTDDVERTU003 Ñieän thoaïi di ñoäng Vertu Ascent Orange RIIV-3 0538789 AP7-003 LÑ
101 QTSERVIBMZZ003 Server IBM X3650 - 2.0Ghz TH
102 QTVITIHP540001 Maùy vi tính xaùch tay HP540 (a. Hieåu) NCPT
103 QTVITIHP540002 Maùy vi tính xaùch tay HP540 (c. Tröông) XK
104 QTVITITHZZZ014 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (2 caùi). TTRD NCPT
105 QTVITIHP540003 Maùy vi tính xaùch tay HP540 TCKT
106 QELANHLGZZZ003 Maùy laïnh LG model: J-C 24D HBT
107 QTVITISONYZ005 Maùy vi tính xaùch tay Sony VAIO VGN - CS290NDB (Keá toaùn) LÑ
108 QELANHREETE014 Maùy laïnh REETECH model: RT/RC-24 2.5 HP (P. Hoïp A) HCQT
109 QELANHREETE015 Maùy laïnh REETECH model: 24BE1 (SR HBT) HBT
110 QTVITITHZZZ015 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi), TTRD NCPT
111 QTVITIHP540004 Maùy vi tính xaùch tay HP540 NDIA
112 QTVITIHP540005 Maùy vi tính xaùch tay HP540 (c. Thuùy NMN) NHUOM
113 QTVITIHP540006 Maùy vi tính xaùch tay HP540 (c. Ñieåu) TH
114 QTVITIHP540007 Maùy vi tính xaùch tay HP540 (a. Quang) XK
115 QVDTDDVERTU004 Ñieän thoaïi di ñoäng Vertu Ascent Grey M RM-267 AP6_ 002G2N9 LÑ
116 QVDTDDASCEN001 Ñieän thoaïi di ñoäng Ascent Ti Vrtlthrmrl Brown_02702N8 LÑ
117 QVDTDDASCEN002 Ñieän thoaïi di ñoäng Ascent Ti Vrtlthrmrl Bk_0276287 LÑ
118 QELANHREETE016 Maùy laïnh REETECH 2HP 2 khoái, model: RT + RC 18 (TTKD) MK
119 QTVITISONYZ006 Maùy vi tính xaùch tay Sony VAIO VGN - CS390DCB , Thö kyù BT LÑ
120 QTVITIHP540008 Maùy vi tính xaùch tay HP540 (TBP Kieåm toaùn NB) TCKT
121 QTVITIHP540009 Maùy vi tính xaùch tay HP540 (Keá toaùn) BDA
122 QTVITITHZZZ016 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (3 caùi). TTRD NCPT
123 QTVITISONYZ007 Maùy vi tính xaùch tay Sony VAIO VGN - P530H LÑ
124 QTVITITHZZZ017 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi). TTRD NCPT
125 QTVITITHZZZ018 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi). MARKETING MK
126 QTCHIEPANAS004 Maùy chieáu PANASONIC PT-LB51NTEA Micro-Portable LCD Proje TH
127 QELANHREETE017 Maùy laïnh REETECH 24/RC 24 BE1 (HN) HN
128 QETELESAMSU001 Ti Vi Plasma Samsung 42B430 (HBT) HBT
129 QCCHIENECZZ001 Maùy chieáu NEC NP100G (ÑN) DN
130 QELANHREETE018 Maùy laïnh REETECH RT/RC24BM3 (ÑN) DN
131 QELANHREETE019 Maùy laïnh REETECH RT/RC 48B2 (LVV) LVV
132 QELANHREETE020 Maùy laïnh REETECH RT/RC 48BM2 (3 boä - LVV) LVV
133 QTVITITHZZZ019 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi), QLCL QLCL
134 QTVITITHZZZ020 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi), Server D2 DET2
135 QTKETSATZZZ001 Keùt saéùt TL-140 (P. Quyõ cty) TCKT
136 QTVITITHZZZ021 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (2 caùi), NSÖÏ (Nhu & Thuaán) NS
137 QTVITITHZZZ022 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (2 caùi), SR LQÑ LQD
138 QVDTDDVERTU005 Ñieän thoaïi di ñoäng Vertu Ascent RM-267V AP6_002L323 LÑ
139 QVDTDDVERTU006 Ñieän thoaïi di ñoäng Vertu Ascent RM-267V AP6_002M0S4 LÑ
140 QVDTDDASCEN003 Ñieän thoaïi di ñoäng Ascent Ti CP-200VBK/GR_02705L2 LÑ
141 QTVITITHZZZ023 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi), SKL NDIA
142 QTVITITHZZZ024 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi - anh L. T. Hoaøi) LÑ
143 QTCHIEPANAS005 Maùy chieáu PANASONIC PT-LB90NTEA TH
144 QTVITIHPDV4001 Maùy vi tính xaùch tay Notebook HP DV4T-T6600 (Anh L. T.Duõng) NS
145 QTVITITHZZZ025 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi - RD ) NCPT
146 QTVITISONYN001 Maùy vi tính xaùch tay Notebook SONY VGN-SR53GF/B (a. Kieàu) LÑ
147 QTVITISONYN002 Maùy vi tính xaùch tay Notebook SONY VPCS115FG/B E1 (chuù Saù LÑ
148 QELANHREETE021 Maùy laïnh REETECH RU/RC 48BN2 (3 boä - LQÑ) LQD
149 QELANHREETE022 Maùy laïnh REETECH RT/RC 24BM3 (1 boä - LQÑ) LQD
150 QTVITIHPDV4002 Maùy vi tính xaùch tay Notebook HP DV4T-T6600 - 2caùi (Trung Ha CU
151 QTVITITHZZZ026 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi). XK XK
152 QTVITITHZZZ027 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (3 caùi). RD NCPT
153 QELANHREETE023 Maùy laïnh REETECH RT/RC 24B (2 boä - HCQT) HCQT
154 QTVITITHZZZ028 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi - RD ) NCPT
155 QTVITISONYZ008 Maùy vi tính Notebook Sony VAIO VPC-S115FG (PTGĐ KTSX anh LÑ
156 QTVITISONYZ009 Maùy vi tính Notebook Sony VAIO VPC-S115FG (PTGĐ NC anh Hoa LÑ
157 QTVITISONYZ010 Maùy vi tính Notebook Sony VPC-YB15AG/S (Baïc) (TGÑ) LÑ
158 QTVITIHPDV4003 Maùy vi tính xaùch tay HP DV4 (c. Leä Chi) TCKT
159 QTVITIHPDV4004 Maùy vi tính xaùch tay HP DV4 (Kim Tuøng) NDIA
160 QTVITIHPDV4005 Maùy vi tính xaùch tay HP DV4 (Kieàu Oanh) NS
161 QTVITIHPDV4006 Maùy vi tính xaùch tay HP DV4 (Duy Ñaêng) LÑ
162 QELANHREETE024 Maùy laïnh REETECH 24 BM3 (1 boä - TTKD) NDIA
163 QTCHIEPANAS006 Maùy chieáu PANASONIC PT-LB90NTEA (2 caùi) TH
164 QTVITITHZZZ029 Maùy vi tính T&H Value PC G31 (1 caùi). TTTH TH
165 QTSERVERHPZ001 Server HP 110 G6 - CN HN HN
166 QTSERVERHPZ002 Server HP ML110 - CN ÑN DN
167 QTSERVINTEL001 Server IBM X3650 M2, Intel Xeon Quad Core E5520 TH
168 QTVITIHPDV4007 Maùy vi tính xaùch tay Notebook HP DV4T - P7550 (Troïng Haø) TH
169 QTVITIHPDV4008 Maùy vi tính xaùch tay Notebook HP DV4T - P7550 (Hoäi) TH
170 QTVITIHPDV4009 Maùy vi tính xaùch tay Notebook HP DV4T - P7550 (Phöôùc) TH
171 QELANHPANAS001 Maùy laïnh Panasonic LÑ
172 QTVITIHPDV4010 Maùy vi tính xaùch tay HP DV4 (anh Đại - ITC) TH
173 QTVITITHZZZ030 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi- Taâm ITC) TH
174 QTVITITHZZZ031 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi- Huyeàn ITC) TH
175 QTVITITHZZZ032 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi- Aùnh RD) NCPT
176 QTVITITHZZZ033 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi- Ngoïc Linh RD) NCPT
177 QTVITIHPDV4011 Maùy vi tính xaùch tay HP DV4 (anh Long - Mar) MK
178 QELANHDAIKI001 Maùy laïnh Daikin 2.5HP (Phoøng chò Thuùy - NMN) NHUOM
179 QTVITITHZZZ034 Maùy vi tính Compaq dx7510 (Nguyeãn Quoác Duõng- RD) NCPT
180 QTVITITHZZZ035 Maùy vi tính Compaq dx7510 (Traàn Vaên Cöôøng- RD) NCPT
181 QTVITITHZZZ036 Maùy vi tính Compaq dx7510 (Leâ Vaên Höng- RD) NCPT
182 QTVITITHZZZ037 Maùy vi tính Compaq dx7510 (Ñoã Minh Thaønh- RD) NCPT
183 QTVITITHZZZ038 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (SR Nguyeãn Oanh) NO
184 QTVITITHZZZ039 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (Nguyeãn Ngoïc Phuùc- QLCL) QLCL
185 QELANHREETE025 Maùy laïnh REETECH RC48 B2 (2 boä - CNÑN) DN
186 QTVITITHZZZ040 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi - NKKN ) NKKN
187 QTVITITHZZZ041 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi - NKKN ) NKKN
188 QTVITITHZZZ042 Maùy vi tính T&H Value PC G41 QLCL
189 QELANHREETE026 Maùy laïnh REETECH RC 24 BM (1 boä - NKKN) NKKN
190 QELANHREETE027 Maùy laïnh REETECH RC 48 BN2 (1 boä - NKKN) NKKN
191 QELANHREETE028 Maùy laïnh REETECH RC 24 BM (1 boä - NKKN) NKKN
192 QTVITIHP442001 Maùy vi tính Notebook HP 4420 Score I3350M (anh Hieàn) DET1
193 QTVITIHP442002 Maùy vi tính Notebook HP 4420 Score I3350M (anh Minh) DET2
194 QTVITITHZZZ044 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi- Tuyeát Haïnh TKTT) BHMAY
195 QTVITITHZZZ043 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (1 caùi- Haèng Minh TKTT) BHMAY
196 QTVITIHP442003 Maùy vi tính Notebook HP 4420 Score I3350M (anh Hoaøng Ñöùc) NDIA
197 QTVITIHP442004 Maùy vi tính Notebook HP 4420 Score I3350M (anh Thaønh An) NHUOM
198 QTVITITHZZZ045 Maùy vi tính T&H Value PC G41 (Server BP TCKT TTKD) TCKT
433 MQUDAITHUNG001 Maùy quaán ñai thuøng, ES-103 QLCL
200 QTVITITHZZZ046 Maùy vi tính T&H PC Server Web TH
201 QTVITITHZZZ047 Maùy vi tính T&H Value PC G41 LVV
202 QTVITIHP442005 Maùy vi tính Notebook HP 4420 Score I3350M (anh Taán) NCPT
203 MXEDVAIINOX023 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
204 MXEDVAIINOX023 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
205 MXEDVAIINOX023 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
206 MXEDVAIINOX023 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
207 MXEDVAIINOX024 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
208 MXEDVAIINOX024 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
209 MXEDVAIINOX024 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
210 MXEDVAIINOX024 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
211 MXEDVAIINOX024 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
212 MXEDVAIINOX024 Xe ñaåy vaûi Inox NHUOM
213 QTVITIIPADZ001 Maùy tính baûng IPAD 64GB LÑ
214 QPCANTRE10T001 Caân treo OCS-XZ 10T NHUOM
215 QELANHREETE029 Maùy laïnh REETECH RU48-BN2/RC48-BNA (1 boä - CNÑN) DN
216 QTVITIHP442006 Maùy vi tính Notebook HP 4420S (Huynh-TCKT) TCKT
217 QELANHREETE030 Maùy laïnh REETECH RF48B2/RC48B2RF (1 boä - NMN) NHUOM
218 QTVITITHZZZ048 Maùy vi tính T&H Value PC G41 NCPT
219 QELANHREETE031 Maùy laïnh REETECH RT/RC 24BM (1 boä - SR LVS Laàu 1) LVS
220 QPPTKIMR100001 Thieát bò phaân tích khí hoaït ñoäng baèng ñieän (Ño khí thaûi loø h NHUOM
221 MIMAVAS4MZZ001 Maùy in maõ vaïch S4M00-3004-0100T (1 caùi QLCL) QLCL
222 QELANHLGZZZ004 Maùy laïnh LG C286SLAO (1 boä - P.Tröôûng Ca_NMN ) NHUOM
0
0
0
III. Taøi saûn thueâ taøi chính
1 MDDKIESOMET001 Maùy deät kieám SOMET THEMA 11 EXCEL vaø ñaàu Jacquard STADET1
459 MNHUOMECO881T1 Maùy nhuoäm ECO-88-1T type T35 NHUOM
460 MDDKIEVAMAT003 Maùy deät kieám VAMATEX sliver HS, Hi-Drive Version, double be DET2
BAÛNG TAÊNG GIAÛM VAØ KHAÁU HAO TAØI SAÛN COÁ ÑÒNH

Taøi saûn coá ñònh Khaáu hao taøi saûn coá ñònh
Nguyeân giaù Nguyeân giaù Nguyeân giaù Nguyeân giaù Luõy keá khaáu
ñaàu naêm 2021 taêng 2021 giaûm 2021 cuoái kyø hao ñaàu kyø
305,034,607,581 142,508,708,639 27,280,782,476 420,262,533,744 212,396,499,355
45,090,372,078 84,333,796,205 25,210,616,000 104,213,552,283 3,106,024,745

250,316,269,686 27,732,973,152 2,070,166,476 275,979,076,362 208,008,022,137


52,201,259,574 5,663,216,180 1,879,264,000 55,985,211,754 36,503,349,373
729,070,800 729,070,800 729,070,800
174,604,250 174,604,250 141,033,728
944,231,000 944,231,000 944,231,000
2,138,902,320 2,138,902,320 1,698,935,697
3,381,028,359 3,381,028,359 1,191,686,255
13,600,000 13,600,000 13,600,000
46,550,000 46,550,000 46,550,000
107,000,000 107,000,000 107,000,000
135,682,800 135,682,800 135,682,800
834,656,920 834,656,920 834,656,920
453,172,676 453,172,676 453,172,676
141,888,571 141,888,571 141,888,571
181,525,749 181,525,749 133,623,123
139,607,619 139,607,619 139,607,619
539,587,100 539,587,100 539,587,100
270,787,616 270,787,616 270,787,616
277,200,363 277,200,363 277,200,363
15,620,000 15,620,000 15,620,000
32,571,200 32,571,200 14,476,096
32,869,800 32,869,800 15,065,325
21,900,000 21,900,000 21,900,000
20,409,967 20,409,967 20,409,967
32,645,922 32,645,922 32,645,922
180,055,899 180,055,899 180,055,899
624,219,454 624,219,454 207,089,040
86,350,000 86,350,000 71,958,320
64,485,000 64,485,000 20,727,333
21,040,000 21,040,000 12,974,679
378,269,542 378,269,542 378,269,542
20,909,091 20,909,091 20,909,091
112,749,000 112,749,000 112,749,000
28,000,000 28,000,000 23,722,229
41,431,026 41,431,026 41,431,026
849,133,033 849,133,033 849,133,033
400,862,742 400,862,742 400,862,742
286,281,265 286,281,265 286,281,265
124,274,843 124,274,843 124,274,843
45,000,000 45,000,000 45,000,000
22,223,239 22,223,239 22,223,239
73,001,644 73,001,644 70,973,840
246,846,000 246,846,000 246,846,000
198,486,200 198,486,200 198,486,200
293,885,714 293,885,714 293,885,714
255,132,364 255,132,364 118,454,310
45,300,000 45,300,000 45,300,000
65,115,970 65,115,970 65,115,970
100,599,143 100,599,143 100,599,143
177,419,143 177,419,143 177,419,143
216,066,022 216,066,022 216,066,022
572,000,000 572,000,000 572,000,000
794,777,977 794,777,977 794,777,977
55,909,400 55,909,400 25,625,127
246,602,824 246,602,824 246,602,824
413,590,780 413,590,780 413,590,780
483,726,576 483,726,576 483,726,576
74,719,250 74,719,250 74,719,250
5,528,788,908 5,528,788,908 5,528,788,908
4,951,265,036 4,951,265,036 4,824,512,656
5,966,826,597 5,966,826,597 4,704,986,010
336,384,546 336,384,546 269,107,632
72,426,624 72,426,624 55,527,060
3,385,356,922 3,385,356,922 3,385,356,922
4,239,365,356 4,239,365,356 871,425,110
567,869,361 567,869,361 113,369,016
81,780,664 81,780,664 49,068,396
581,606,814 581,606,814 329,577,198
600,003,368 600,003,368 340,001,904
18,320,000 18,320,000 10,686,655
404,997,979 404,997,979 188,999,048
1,879,264,000 1,879,264,000 0 323,651,036
532,000,000 532,000,000 97,533,348
2,675,419,275 2,675,419,275 475,630,080
46,400,000 46,400,000 23,199,990
46,400,000 46,400,000 3,866,665
2,023,207,951 2,023,207,951 47,780,004
13,960,850 13,960,850
350,000,000 350,000,000
316,074,100 316,074,100
281,891,700 281,891,700
299,192,000 299,192,000
333,690,855 333,690,855
457,907,661 457,907,661
123,794,519 123,794,519
3,260,771,995 3,260,771,995
109,297,500 109,297,500
116,635,000 116,635,000

180,580,167,233 17,796,456,260 0 198,376,623,493 161,051,753,089


727,540,750 727,540,750 727,540,750
492,205,275 492,205,275 492,205,275
308,420,000 308,420,000 308,420,000
9,607,343,950 9,607,343,950 9,607,343,950
14,580,976,800 14,580,976,800 14,580,976,800
13,917,859,980 13,917,859,980 13,917,859,980
185,052,000 185,052,000 185,052,000
34,000,000 34,000,000 34,000,000
75,104,000 75,104,000 75,104,000
52,807,500 52,807,500 52,807,500
1,888,100,000 1,888,100,000 1,888,100,000
1,459,889,000 1,459,889,000 1,459,889,000
4,136,556,000 4,136,556,000 4,136,556,000
1,413,695,000 1,413,695,000 1,413,695,000
1,338,203,224 1,338,203,224 1,338,203,224
22,000,000 22,000,000 22,000,000
65,000,000 65,000,000 65,000,000
1,523,375,100 1,523,375,100 1,523,375,100
156,000,000 156,000,000 156,000,000
4,426,987,680 4,426,987,680 4,426,987,680
32,120,000 32,120,000 22,305,550
4,863,600,000 4,863,600,000 4,863,600,000
959,376,000 959,376,000 959,376,000
654,287,000 654,287,000 654,287,000
857,556,000 857,556,000 857,556,000
6,110,100,000 6,110,100,000 6,110,100,000
65,000,000 65,000,000 65,000,000
63,000,000 63,000,000 63,000,000
979,790,000 979,790,000 979,790,000
167,964,000 167,964,000 167,964,000
285,232,800 285,232,800 285,232,800
304,807,600 304,807,600 304,807,600
15,136,200 15,136,200 15,136,200
26,666,667 26,666,667 13,968,240
12,278,000,000 12,278,000,000 12,278,000,000
7,156,320,000 7,156,320,000 7,156,320,000
280,940,000 280,940,000 280,940,000
280,940,000 280,940,000 280,940,000
1,124,000,000 1,124,000,000 1,124,000,000
13,392,000 13,392,000 13,392,000
61,110,000 61,110,000 61,110,000
25,153,944 25,153,944 25,153,944
40,700,446 40,700,446 40,700,446
45,000,000 45,000,000 45,000,000
1,911,936,200 1,911,936,200 1,911,936,200
436,831,200 436,831,200 436,831,200
201,614,400 201,614,400 201,614,400
39,202,800 39,202,800 39,202,800
333,319,000 333,319,000 333,319,000
47,617,000 47,617,000 47,617,000
168,336,185 168,336,185 168,336,185
50,476,190 50,476,190 50,476,190
399,793,796 399,793,796 399,793,796
503,335,560 503,335,560 503,335,560
311,926,246 311,926,246 311,926,246
17,327,944,680 17,327,944,680 17,327,944,680
42,154,444 42,154,444 42,154,444
14,964,949,200 14,964,949,200 14,964,949,200
3,025,679,135 3,025,679,135 3,025,679,135
335,972,993 335,972,993 335,972,993
156,776,647 156,776,647 156,776,647
69,000,000 69,000,000 69,000,000
74,448,956 74,448,956 74,448,956
6,290,609,796 6,290,609,796 6,290,609,796
1,028,867,114 1,028,867,114 1,028,867,114
711,580,000 711,580,000 711,580,000
276,228,840 276,228,840 276,228,840
28,827,000 28,827,000 28,827,000
31,428,572 31,428,572 31,428,572
26,952,380 26,952,380 26,952,380
1,603,140,000 1,603,140,000 1,603,140,000
82,218,180 82,218,180 82,218,180
167,783,000 167,783,000 167,783,000
321,200,000 321,200,000 191,190,500
471,132,157 471,132,157 471,132,157
13,523,810 13,523,810 13,523,810
426,522,750 426,522,750 426,522,750
419,240,907 419,240,907 419,240,907
10,738,737 10,738,737 10,738,737
10,738,737 10,738,737 10,738,737
45,904,644 45,904,644 45,904,644
14,164,686 14,164,686 14,164,686
31,294,431 31,294,431 31,294,431
28,314,009 28,314,009 28,314,009
68,549,706 68,549,706 68,549,706
53,647,596 53,647,596 53,647,596
95,373,504 95,373,504 95,373,504
55,890,594 55,890,594 55,890,594
40,988,484 40,988,484 40,988,484
16,699,581 16,699,581 16,699,581
45,459,117 45,459,117 45,459,117
15,500,000 15,500,000 15,500,000
568,983,905 568,983,905 568,983,905
24,761,905 24,761,905 24,761,905
13,405,600 13,405,600 13,405,600
12,500,000 12,500,000 12,500,000
432,236,000 432,236,000 432,236,000
531,484,364 531,484,364 531,484,364
21,828,980 21,828,980 21,828,980
10,000,000 10,000,000 10,000,000
16,374,000 16,374,000 16,374,000
24,000,000 24,000,000 24,000,000
24,000,000 24,000,000 24,000,000
28,958,050 28,958,050 28,958,050
79,957,690 79,957,690 79,957,690
51,972,530 51,972,530 51,972,530
47,000,000 47,000,000 47,000,000
380,000,000 380,000,000 380,000,000
10,000,000 10,000,000 10,000,000
110,390,000 110,390,000 110,390,000
225,984,100 225,984,100 225,984,100
322,444,500 322,444,500 322,444,500
189,036,000 189,036,000 189,036,000
236,280,000 236,280,000 236,280,000
26,877,000 26,877,000 26,877,000
32,404,350 32,404,350 32,404,350
23,176,928 23,176,928 23,176,928
338,051,700 338,051,700 338,051,700
397,080,685 397,080,685 397,080,685
1,048,771,500 1,048,771,500 1,048,771,500
168,571,430 168,571,430 168,571,430
50,000,000 50,000,000 50,000,000
30,078,614 30,078,614 30,078,614
80,000,000 80,000,000 80,000,000
551,984,000 551,984,000 432,387,451
320,800,000 320,800,000 168,038,112
376,190,476 376,190,476 197,052,152
955,969,317 955,969,317 455,223,480

5,990,755,858 5,990,755,858 2,851,485,210

81,000,000 81,000,000 38,571,440


349,445,000 349,445,000 166,402,400
29,000,000 29,000,000 12,773,806
456,000,000 456,000,000 200,857,127
271,428,571 271,428,571 116,326,548
43,633,660 43,633,660 26,180,208
971,856,000 971,856,000 416,509,704
242,964,000 242,964,000 104,127,444
121,482,000 121,482,000 52,063,704
2,682,713,480 2,682,713,480 782,458,110
47,985,000 47,985,000 27,991,250
45,000,000 45,000,000 18,214,276
1,797,833,547 1,797,833,547 516,868,122
303,464,840 303,464,840 161,847,904
1,412,062,191 1,412,062,191 537,928,448
50,000,000 50,000,000 19,047,616
290,466,000 290,466,000 110,653,728
95,946,000 95,946,000 36,550,848
1,050,465,000 1,050,465,000 387,671,616
39,000,000 39,000,000 14,392,866
17,871,700 17,871,700 6,595,498
31,500,000 31,500,000 11,625,000
29,154,600 29,154,600 15,063,210
1,547,848,333 1,547,848,333 571,229,746
28,980,280 28,980,280 14,490,146
22,779,848 22,779,848 11,389,924
8,677,235 8,677,235 4,338,623
17,354,470 17,354,470 8,677,234
14,877,667 14,877,667 7,438,833
14,877,667 14,877,667 7,438,833
8,677,235 8,677,235 4,338,623
6,200,432 6,200,432 3,100,222
6,200,432 6,200,432 3,100,222
6,200,432 6,200,432 3,100,222
6,200,432 6,200,432 3,100,222
14,878,888 14,878,888 6,447,506
548,533,293 548,533,293 163,253,950
81,511,072 81,511,072 24,259,250
22,422,937 22,422,937 6,673,500
332,158,000 332,158,000 86,993,764
20,698,096 20,698,096 6,160,150
61,322,080 61,322,080 16,060,550
55,484,104 55,484,104 13,871,025
42,006,117 42,006,117 10,501,533
60,000,000 60,000,000 15,000,006
15,030,000 15,030,000 5,260,500
12,238,800 12,238,800 4,283,580
33,362,883 33,362,883 8,340,717
421,264,285 421,264,285 95,285,969
562,621,799 562,621,799 107,166,064
26,416,340 26,416,340 4,717,200
233,541,905 233,541,905 50,600,745
120,771,060 120,771,060 18,690,763
1,503,848,050 1,503,848,050 232,738,389
17,000,000 17,000,000 2,266,664
662,770,000 662,770,000 63,120,952
61,240,909 61,240,909 5,735,062
19,590,909 19,590,909 2,285,605
282,381,458 282,381,458 20,170,104
129,808,000 129,808,000 9,271,998
63,636,364 63,636,364 6,363,636
3,245,200,000 3,245,200,000 193,166,665
33,405,000 33,405,000 4,639,585
39,627,470 39,627,470 2,201,528
20,800,000 20,800,000 346,667
205,000,000 205,000,000
51,000,000 51,000,000
134,300,000 134,300,000
57,000,000 57,000,000
255,581,911 255,581,911
469,819,689 469,819,689
167,426,551 167,426,551
99,215,734 99,215,734
9,701,608,938 9,701,608,938
6,645,048,892 6,645,048,892
10,454,545 10,454,545

10,533,550,971 3,824,204,150 178,376,000 14,179,379,121 5,427,809,337


53,973,500 53,973,500 53,973,500
342,620,616 342,620,616 342,620,616
658,548,571 658,548,571 658,548,571
428,399,016 428,399,016 303,449,289
426,953,561 426,953,561 296,495,550
356,983,810 356,983,810 356,983,810
276,181,750 276,181,750 276,181,750
63,976,000 63,976,000 0 63,976,000
114,400,000 114,400,000 0 114,400,000
78,500,000 78,500,000 40,340,286
13,244,600 13,244,600 13,244,600
25,564,293 25,564,293 25,564,293
36,000,000 36,000,000 36,000,000
290,353,100 290,353,100 290,353,100
290,353,100 290,353,100 290,353,100
428,375,247 428,375,247 214,187,616
145,092,616 145,092,616 70,384,204
771,630,496 771,630,496 353,663,970
771,635,042 771,635,042 353,666,049
2,579,218,182 2,579,218,182 823,916,925
1,203,632,143 1,203,632,143 267,473,808
505,113,010 505,113,010 84,185,496
640,451,818 640,451,818 97,846,804
32,350,500 32,350,500 0
1,900,458,695 1,900,458,695
1,913,245,455 1,913,245,455
10,500,000 10,500,000

7,001,291,908 449,096,562 12,526,476 7,437,861,994 5,025,110,338


16,821,000 16,821,000 16,821,000
53,981,000 53,981,000 53,981,000
22,296,500 22,296,500 22,296,500
11,735,000 11,735,000 11,735,000
49,230,636 49,230,636 49,230,636
19,012,806 19,012,806 19,012,806
493,856,000 493,856,000 493,856,000
16,451,250 16,451,250 12,064,272
16,415,158 16,415,158 8,012,179
24,860,000 24,860,000 12,015,657
32,700,000 32,700,000 11,289,294
16,123,810 16,123,810 5,566,550
25,909,000 25,909,000 25,909,000
252,744,908 252,744,908 252,744,908
10,160,000 10,160,000 10,160,000
15,199,910 15,199,910 15,199,910
1,344,210,615 1,344,210,615 1,344,210,615
177,308,045 177,308,045 177,308,045
35,432,000 35,432,000 35,432,000
34,584,654 34,584,654 34,584,654
20,088,858 20,088,858 20,088,858
10,044,429 10,044,429 10,044,429
11,668,571 11,668,571 11,668,571
14,020,000 14,020,000 14,020,000
12,004,200 12,004,200 12,004,200
12,352,000 12,352,000 12,352,000
16,071,314 16,071,314 16,071,314
18,214,344 18,214,344 18,214,344
17,961,419 17,961,419 17,961,419
28,913,650 28,913,650 28,913,650
28,913,650 28,913,650 28,913,650
28,895,150 28,895,150 28,895,150
128,361,392 128,361,392 128,361,392
12,114,410 12,114,410 12,114,410
41,719,201 41,719,201 41,719,201
56,839,091 56,839,091 56,839,091
18,002,235 18,002,235 18,002,235
10,169,350 10,169,350 10,169,350
34,916,200 34,916,200 34,916,200
91,978,240 91,978,240 91,978,240
17,139,295 17,139,295 17,139,295
36,559,850 36,559,850 36,559,850
12,163,824 12,163,824 12,163,824
32,420,000 32,420,000 32,420,000
12,857,000 12,857,000 12,857,000
12,857,000 12,857,000 12,857,000
24,338,641 24,338,641 24,338,641
12,857,000 12,857,000 12,857,000
21,474,000 21,474,000 21,474,000
12,858,000 12,858,000 12,858,000
12,858,000 12,858,000 12,858,000
12,858,000 12,858,000 12,858,000
12,858,000 12,858,000 12,858,000
12,857,000 12,857,000 12,857,000
12,857,000 12,857,000 12,857,000
14,000,000 14,000,000 14,000,000
14,000,000 14,000,000 14,000,000
14,000,000 14,000,000 14,000,000
14,000,000 14,000,000 14,000,000
29,752,800 29,752,800 29,752,800
38,763,636 38,763,636 25,842,440
44,545,454 44,545,454 28,212,112
87,636,364 87,636,364 55,503,028
29,549,091 29,549,091 18,221,945
18,240,000 18,240,000 18,240,000
22,780,000 22,780,000 22,780,000
14,296,417 14,296,417 14,296,417
20,383,500 20,383,500 12,230,100
12,530,381 12,530,381 12,530,381
12,526,476 12,526,476 0 12,526,476
33,240,000 33,240,000 33,240,000
22,160,000 22,160,000 22,160,000
14,882,727 14,882,727 14,882,727
33,240,000 33,240,000 33,240,000
11,080,000 11,080,000 11,080,000
12,481,181 12,481,181 12,134,465
28,141,818 28,141,818 16,885,080
24,490,909 24,490,909 14,286,370
24,187,273 24,187,273 13,706,114
21,792,727 21,792,727 11,985,996
72,590,909 72,590,909 70,574,490
11,629,000 11,629,000 10,659,924
10,950,952 10,950,952 10,038,369
20,790,000 20,790,000 11,781,000
10,200,000 10,200,000 5,610,000
10,589,857 10,589,857 9,707,379
30,540,000 30,540,000 27,146,656
10,618,114 10,618,114 9,143,388
20,772,571 20,772,571 17,310,480
20,398,096 20,398,096 16,998,420
111,272,727 111,272,727 92,727,270
14,940,000 14,940,000 10,790,000
13,600,000 13,600,000 9,822,228
10,736,364 10,736,364 4,473,475
10,790,000 10,790,000 7,493,050
27,200,000 27,200,000 19,644,456
11,070,000 11,070,000 7,380,000
11,140,000 11,140,000 7,117,212
16,460,000 16,460,000 10,058,884
63,567,273 63,567,273 38,846,676
87,202,682 87,202,682 53,290,534
12,820,000 12,820,000 7,478,331
12,820,000 12,820,000 7,478,331
25,980,000 25,980,000 15,155,007
13,520,000 13,520,000 7,511,120
12,363,636 12,363,636 4,121,220
21,600,000 21,600,000 11,400,000
12,840,000 12,840,000 4,066,000
11,181,818 11,181,818 3,354,552
12,260,000 12,260,000 5,789,452
11,400,000 11,400,000 5,383,339
11,400,000 11,400,000 5,383,339
11,400,000 11,400,000 5,383,339
11,400,000 11,400,000 5,383,339
150,000,000 150,000,000 70,833,339
10,727,273 10,727,273 5,065,660
10,727,273 10,727,273 5,065,660
11,110,000 11,110,000 3,147,839
21,600,000 21,600,000 9,600,000
11,400,000 11,400,000 5,066,672
11,400,000 11,400,000 5,066,672
35,700,000 35,700,000 15,866,672
17,110,500 17,110,500 7,129,380
11,900,000 11,900,000 4,958,340
11,900,000 11,900,000 4,958,340
19,000,000 19,000,000 4,750,005
10,454,545 10,454,545 2,613,630
10,272,727 10,272,727 4,280,310
10,090,000 10,090,000 2,354,338
11,227,272 11,227,272 2,619,694
24,209,734 24,209,734 5,648,944
82,657,095 82,657,095 19,286,652
11,040,000 11,040,000 3,680,004
12,360,000 12,360,000 4,119,996
14,000,000 14,000,000 3,033,329
21,600,000 21,600,000 7,200,000
25,000,000 25,000,000 7,638,884
271,818,182 271,818,182 83,055,555
153,636,364 153,636,364 46,944,447
10,818,182 10,818,182 3,305,555
10,540,000 10,540,000 2,927,780
10,540,000 10,540,000 2,927,780
27,414,727 27,414,727 4,569,120
14,162,000 14,162,000 3,540,501
13,000,000 13,000,000 3,249,999
24,536,364 24,536,364 6,815,660
23,627,273 23,627,273 6,563,130
68,276,984 68,276,984 11,005,258
11,218,101 11,218,101 1,869,986
28,385,700 28,385,700 7,096,428
10,540,000 10,540,000 2,635,002
40,800,000 40,800,000 10,199,997
27,900,000 27,900,000 4,185,000
13,000,000 13,000,000 3,249,999
23,630,000 23,630,000 5,251,112
23,630,000 23,630,000 5,251,112
10,900,000 10,900,000
15,600,000 15,600,000 3,466,664
15,600,000 15,600,000 3,466,664
15,600,000 15,600,000 3,466,664
15,600,000 15,600,000 3,466,664
11,227,272 11,227,272 1,496,968
52,522,800 52,522,800 6,127,660
13,000,000 13,000,000 2,527,777
18,090,909 18,090,909 3,517,675
20,820,000 20,820,000 3,680,306
124,930,000 124,930,000 24,291,946
15,580,000 15,580,000 3,029,446
15,580,000 15,580,000 3,029,446
15,580,000 15,580,000 3,029,446
10,454,545 10,454,545 1,045,452
15,168,000 15,168,000 2,527,998
12,100,000 12,100,000 2,016,666
12,100,000 12,100,000 1,680,555
10,200,000 10,200,000 1,416,665
10,200,000 10,200,000 1,416,665
15,168,000 15,168,000 2,106,665
12,563,636 12,563,636 1,256,364
16,300,000 16,300,000 1,358,334
16,300,000 16,300,000 1,358,334
16,300,000 16,300,000 1,358,334
16,300,000 16,300,000 1,358,334
12,100,000 12,100,000 1,008,333
10,200,000 10,200,000 849,999
59,090,910 59,090,910 2,954,547
12,100,000 12,100,000 1,008,333
12,100,000 12,100,000 1,008,333
10,200,000 10,200,000 849,999
11,227,272 11,227,272 561,363
29,090,909 29,090,909 1,454,544
11,227,272 11,227,272 561,363
12,636,364 12,636,364 0
12,636,364 12,636,364 0
11,600,000 11,600,000
11,600,000 11,600,000
12,636,364 12,636,364
12,636,364 12,636,364
13,600,000 13,600,000
15,648,750 15,648,750
17,000,000 17,000,000 0
10,350,000 10,350,000 0
12,400,000 12,400,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
10,890,000 10,890,000
15,909,091 15,909,091
11,340,000 11,340,000
31,090,909 31,090,909
13,100,000 13,100,000
32,309,091 32,309,091
13,700,000 13,700,000
10,700,000 10,700,000
30,099,350 30,099,350
27,667,552 27,667,552
25,909,091 25,909,091
0
0
0
9,627,965,817 30,441,939,282 0 40,069,905,099 1,282,452,473
9,627,965,817 9,627,965,817 1,282,452,473
1,891,624,659 1,891,624,659
28,550,314,623 28,550,314,623
#REF!
Khaáu hao taøi saûn coá ñònh Luõy keá 2022
Giaù trò
Khaáu hao Trích khaáu khaáu hao
coøn laïi
giaûm 2021 hao 2021 cuoái kyø Gia trị khấu hao
556,314,932 13,058,568,998 224,898,753,421 192,663,780,323 16,237,898,720
0 745,028,494 3,851,053,239 97,662,499,044 248,150,623

556,314,932 9,160,189,066 216,611,896,271 59,367,180,091 11,041,673,281


365,412,456 2,349,656,338 38,487,593,255 17,497,618,499 2,407,306,827
0 729,070,800 0 -
11,509,896 152,543,624 22,060,626 11,509,896
0 944,231,000 0 -
142,593,492 1,841,529,189 297,373,131 142,593,492
232,496,508 1,424,182,763 1,956,845,596 232,496,508
13,600,000 0 -
0 46,550,000 0 -
0 107,000,000 0 -
0 135,682,800 0 -
0 834,656,920 0 -
0 453,172,676 0 -
0 141,888,571 0 -
30,254,292 163,877,415 17,648,334 17,648,334
0 139,607,619 0 -
0 539,587,100 0 -
0 270,787,616 0 -
0 277,200,363 0 -
0 15,620,000 0 -
5,428,536 19,904,632 12,666,568 5,428,536
5,478,300 20,543,625 12,326,175 5,478,300
0 21,900,000 0 -
0 20,409,967 0 -
0 32,645,922 0 -
0 180,055,899 0 -
43,526,652 250,615,692 373,603,762 43,526,652
12,335,724 84,294,044 2,055,956 2,055,956
9,212,136 29,939,469 34,545,531 9,212,136
4,207,992 17,182,671 3,857,329 3,857,329
0 378,269,542 0 -
0 20,909,091 0 -
0 112,749,000 0 -
4,277,771 28,000,000 0 -
0 41,431,026 0 -
0 849,133,033 0 -
0 400,862,742 0 -
0 286,281,265 0 -
0 124,274,843 0 -
0 45,000,000 0 -
0 22,223,239 0 -
2,027,804 73,001,644 0 -
0 246,846,000 0 -
0 198,486,200 0 -
0 293,885,714 0 -
36,447,480 154,901,790 100,230,574 36,447,480
0 45,300,000 0 -
0 65,115,970 0 -
0 100,599,143 0 -
0 177,419,143 0 -
0 216,066,022 0 -
0 572,000,000 0 -
0 794,777,977 0 -
9,318,240 34,943,367 20,966,033 9,318,240
0 246,602,824 0 -
0 413,590,780 0 -
0 483,726,576 0 -
0 74,719,250 0 -
0 5,528,788,908 0 -
126,752,380 4,951,265,036 0 -
397,788,444 5,102,774,454 864,052,143 397,788,444
67,276,914 336,384,546 0 -
14,485,344 70,012,404 2,414,220 2,414,220
0 3,385,356,922 0 -
282,624,360 1,154,049,470 3,085,315,886 282,624,360
37,875,024 151,244,040 416,625,321 37,875,024
16,356,132 65,424,528 16,356,136 16,356,136
116,321,364 445,898,562 135,708,252 116,321,364
120,000,672 460,002,576 140,000,792 120,000,672
3,664,008 14,350,663 3,969,337 3,664,008
80,999,604 269,998,652 134,999,327 80,999,604
365,412,456 41,761,420 0 0 -
35,466,660 133,000,008 398,999,992 35,466,660
178,361,292 653,991,372 2,021,427,903 178,361,292
9,280,008 32,479,998 13,920,002 9,280,008
9,279,996 13,146,661 33,253,339 9,279,996
141,102,000 188,882,004 1,834,325,947 141,102,000
1,163,405 1,163,405 12,797,445 2,792,172
23,333,332 23,333,332 326,666,668 69,999,996
10,535,802 10,535,802 305,538,298 21,071,604
9,396,390 9,396,390 272,495,310 18,792,780
9,973,068 9,973,068 289,218,932 19,946,136
11,123,028 11,123,028 322,567,827 22,246,056
15,263,586 15,263,586 442,644,075 30,527,172
4,126,482 4,126,482 119,668,037 8,252,964
36,230,800 36,230,800 3,224,541,195 217,384,800
0 109,297,500 21,859,500
0 116,635,000 23,327,000
-
-
0 4,333,276,158 165,385,029,247 32,991,594,246 5,867,764,731
0 727,540,750 0 -
0 492,205,275 0 -
0 308,420,000 0 -
0 9,607,343,950 0 -
0 14,580,976,800 0 -
0 13,917,859,980 0 -
0 185,052,000 0 -
0 34,000,000 0 -
0 75,104,000 0 -
0 52,807,500 0 -
0 1,888,100,000 0 -
0 1,459,889,000 0 -
0 4,136,556,000 0 -
0 1,413,695,000 0 -
0 1,338,203,224 0 -
0 22,000,000 0 -
0 65,000,000 0 -
0 1,523,375,100 0 -
0 156,000,000 0 -
0 4,426,987,680 0 -
5,353,332 27,658,882 4,461,118 4,461,118
0 4,863,600,000 0 -
0 959,376,000 0 -
0 654,287,000 0 -
0 857,556,000 0 -
0 6,110,100,000 0 -
0 65,000,000 0 -
0 63,000,000 0 -
0 979,790,000 0 -
0 167,964,000 0 -
0 285,232,800 0 -
0 304,807,600 0 -
0 15,136,200 0 -
3,809,532 17,777,772 8,888,895 3,809,532
0 12,278,000,000 0 -
0 7,156,320,000 0 -
0 280,940,000 0 -
0 280,940,000 0 -
0 1,124,000,000 0 -
0 13,392,000 0 -
0 61,110,000 0 -
0 25,153,944 0 -
0 40,700,446 0 -
0 45,000,000 0 -
0 1,911,936,200 0 -
0 436,831,200 0 -
0 201,614,400 0 -
0 39,202,800 0 -
0 333,319,000 0 -
0 47,617,000 0 -
0 168,336,185 0 -
0 50,476,190 0 -
0 399,793,796 0 -
0 503,335,560 0 -
0 311,926,246 0 -
0 17,327,944,680 0 -
0 42,154,444 0 -
0 14,964,949,200 0 -
0 3,025,679,135 0 -
0 335,972,993 0 -
0 156,776,647 0 -
0 69,000,000 0 -
0 74,448,956 0 -
0 6,290,609,796 0 -
0 1,028,867,114 0 -
0 711,580,000 0 -
0 276,228,840 0 -
0 28,827,000 0 -
0 31,428,572 0 -
0 26,952,380 0 -
0 1,603,140,000 0 -
0 82,218,180 0 -
0 167,783,000 0 -
45,885,708 237,076,208 84,123,792 45,885,708
0 471,132,157 0 -
0 13,523,810 0 -
0 426,522,750 0 -
0 419,240,907 0 -
0 10,738,737 0 -
0 10,738,737 0 -
0 45,904,644 0 -
0 14,164,686 0 -
0 31,294,431 0 -
0 28,314,009 0 -
0 68,549,706 0 -
0 53,647,596 0 -
0 95,373,504 0 -
0 55,890,594 0 -
0 40,988,484 0 -
0 16,699,581 0 -
0 45,459,117 0 -
0 15,500,000 0 -
0 568,983,905 0 -
0 24,761,905 0 -
0 13,405,600 0 -
0 12,500,000 0 -
0 432,236,000 0 -
0 531,484,364 0 -
0 21,828,980 0 -
0 10,000,000 0 -
0 16,374,000 0 -
0 24,000,000 0 -
0 24,000,000 0 -
0 28,958,050 0 -
0 79,957,690 0 -
0 51,972,530 0 -
0 47,000,000 0 -
0 380,000,000 0 -
0 10,000,000 0 -
0 110,390,000 0 -
0 225,984,100 0 -
0 322,444,500 0 -
0 189,036,000 0 -
0 236,280,000 0 -
0 26,877,000 0 -
0 32,404,350 0 -
0 23,176,928 0 -
0 338,051,700 0 -
0 397,080,685 0 -
0 1,048,771,500 0 -
0 168,571,430 0 -
0 50,000,000 0 -
0 30,078,614 0 -
0 80,000,000 0 -
110,396,820 542,784,271 9,199,729 9,199,729
45,828,564 213,866,676 106,933,324 45,828,564
53,741,496 250,793,648 125,396,828 53,741,496
136,567,044 591,790,524 364,178,793 136,567,044

856,164,720 3,707,649,930 2,283,105,928


856,164,720
11,571,420 50,142,860 30,857,140 11,571,420
49,920,708 216,323,108 133,121,892 49,920,708
4,142,856 16,916,662 12,083,338 4,142,856
65,142,864 265,999,991 190,000,009 65,142,864
38,775,504 155,102,052 116,326,519 38,775,504
8,726,724 34,906,932 8,726,728 8,726,728
138,836,580 555,346,284 416,509,716 138,836,580
34,709,136 138,836,580 104,127,420 34,709,136
17,354,580 69,418,284 52,063,716 17,354,580
268,271,352 1,050,729,462 1,631,984,018 268,271,352
9,597,000 37,588,250 10,396,750 9,597,000
6,428,568 24,642,844 20,357,156 6,428,568
176,684,892 693,553,014 1,104,280,533 176,684,892
60,692,976 222,540,880 80,923,960 60,692,976
201,723,168 739,651,616 672,410,575 201,723,168
7,142,856 26,190,472 23,809,528 7,142,856
41,495,136 152,148,864 138,317,136 41,495,136
13,706,568 50,257,416 45,688,584 13,706,568
150,066,432 537,738,048 512,726,952 150,066,432
5,571,432 19,964,298 19,035,702 5,571,432
2,553,108 9,148,606 8,723,094 2,553,108
4,500,000 16,125,000 15,375,000 4,500,000
5,830,920 20,894,130 8,260,470 5,830,920
221,121,192 792,350,938 755,497,395 221,121,192
5,796,048 20,286,194 8,694,086 5,796,048
4,555,968 15,945,892 6,833,956 4,555,968
1,735,440 6,074,063 2,603,172 1,735,440
3,470,892 12,148,126 5,206,344 3,470,892
2,975,532 10,414,365 4,463,302 2,975,532
2,975,532 10,414,365 4,463,302 2,975,532
1,735,440 6,074,063 2,603,172 1,735,440
1,240,080 4,340,302 1,860,130 1,240,080
1,240,080 4,340,302 1,860,130 1,240,080
1,240,080 4,340,302 1,860,130 1,240,080
1,240,080 4,340,302 1,860,130 1,240,080
2,975,784 9,423,290 5,455,598 2,975,784
78,361,896 241,615,846 306,917,447 78,361,896
11,644,440 35,903,690 45,607,382 11,644,440
3,203,280 9,876,780 12,546,157 3,203,280
47,451,144 134,444,908 197,713,092 47,451,144
2,956,872 9,117,022 11,581,074 2,956,872
8,760,300 24,820,850 36,501,230 8,760,300
7,926,300 21,797,325 33,686,779 7,926,300
6,000,876 16,502,409 25,503,708 6,000,876
8,571,432 23,571,438 36,428,562 8,571,432
3,006,000 8,266,500 6,763,500 3,006,000
2,447,760 6,731,340 5,507,460 2,447,760
4,766,124 13,106,841 20,256,042 4,766,124
60,180,612 155,466,581 265,797,704 60,180,612
80,374,536 187,540,600 375,081,199 80,374,536
3,773,760 8,490,960 17,925,380 3,773,760
46,708,380 97,309,125 136,232,780 46,708,380
17,253,012 35,943,775 84,827,285 17,253,012
214,835,436 447,573,825 1,056,274,225 214,835,436
3,399,996 5,666,660 11,333,340 3,400,008
94,681,428 157,802,380 504,967,620 94,681,428
8,764,080 14,499,142 46,741,767 8,764,080
3,918,180 6,203,785 13,387,124 3,918,180
40,340,208 60,510,312 221,871,146 40,340,208
18,543,996 27,815,994 101,992,006 18,543,996
12,727,272 19,090,908 44,545,456 12,727,272
463,599,996 656,766,661 2,588,433,339 463,599,996
11,135,004 15,774,589 17,630,411 11,135,004
6,604,584 8,806,112 30,821,358 6,604,584
4,160,004 4,506,671 16,293,329 4,160,004
41,000,004 41,000,004 163,999,996 41,000,004
8,500,000 8,500,000 42,500,000 10,200,000
9,592,860 9,592,860 124,707,140 19,185,720
4,750,000 4,750,000 52,250,000 11,400,000
6,085,284 6,085,284 249,496,627 36,511,704
11,186,184 11,186,184 458,633,505 67,117,104
3,986,346 3,986,346 163,440,205 23,918,076
2,362,280 2,362,280 96,853,454 14,173,680
80,846,741 80,846,741 9,620,762,197 970,160,892
55,375,407 55,375,407 6,589,673,485 664,504,884
0 0 10,454,545 2,090,904

-
178,376,000 1,520,864,208 6,770,297,545 7,409,081,576 1,942,930,514
0 53,973,500 0 -
0 342,620,616 0 -
0 658,548,571 0 -
71,399,844 374,849,133 53,549,883 53,549,883
71,158,920 367,654,470 59,299,091 59,299,091
0 356,983,810 0 -
0 276,181,750 0 -
63,976,000 0 0 0 -
114,400,000 0 0 0 -
13,083,336 53,423,622 25,076,378 13,083,336
0 13,244,600 0 -
0 25,564,293 0 -
0 36,000,000 0 -
0 290,353,100 0 -
0 290,353,100 0 -
71,395,872 285,583,488 142,791,759 71,395,872
24,229,752 94,613,956 50,478,660 24,229,752
128,605,080 482,269,050 289,361,446 128,605,080
128,605,848 482,271,897 289,363,145 128,605,848
429,869,700 1,253,786,625 1,325,431,557 429,869,700
200,605,356 468,079,164 735,552,979 200,605,356
84,185,508 168,371,004 336,742,006 84,185,508
106,741,968 204,588,772 435,863,046 106,741,968
5,391,756 5,391,756 26,958,744 5,391,756
105,581,040 105,581,040 1,794,877,655 316,743,120
79,718,562 79,718,562 1,833,526,893 318,874,248
291,666 291,666 10,208,334 1,749,996

12,526,476 956,392,362 5,968,976,224 1,468,885,770 823,671,209


0 16,821,000 0 -
0 53,981,000 0 -
0 22,296,500 0 -
0 11,735,000 0 -
0 49,230,636 0 -
0 19,012,806 0 -
0 493,856,000 0 -
3,290,232 15,354,504 1,096,746 1,096,746
2,345,016 10,357,195 6,057,963 2,345,016
4,972,008 16,987,665 7,872,335 4,972,008
4,671,432 15,960,726 16,739,274 4,671,432
2,303,400 7,869,950 8,253,860 2,303,400
0 25,909,000 0 -
0 252,744,908 0 -
0 10,160,000 0 -
0 15,199,910 0 -
0 1,344,210,615 0 -
0 177,308,045 0 -
0 35,432,000 0 -
0 34,584,654 0 -
0 20,088,858 0 -
0 10,044,429 0 -
0 11,668,571 0 -
0 14,020,000 0 -
0 12,004,200 0 -
0 12,352,000 0 -
0 16,071,314 0 -
0 18,214,344 0 -
0 17,961,419 0 -
0 28,913,650 0 -
0 28,913,650 0 -
0 28,895,150 0 -
0 128,361,392 0 -
0 12,114,410 0 -
0 41,719,201 0 -
0 56,839,091 0 -
0 18,002,235 0 -
0 10,169,350 0 -
0 34,916,200 0 -
0 91,978,240 0 -
0 17,139,295 0 -
0 36,559,850 0 -
0 12,163,824 0 -
0 32,420,000 0 -
0 12,857,000 0 -
0 12,857,000 0 -
0 24,338,641 0 -
0 12,857,000 0 -
0 21,474,000 0 -
0 12,858,000 0 -
0 12,858,000 0 -
0 12,858,000 0 -
0 12,858,000 0 -
0 12,857,000 0 -
0 12,857,000 0 -
0 14,000,000 0 -
0 14,000,000 0 -
0 14,000,000 0 -
0 14,000,000 0 -
0 29,752,800 0 -
7,752,720 33,595,160 5,168,476 5,168,476
8,909,100 37,121,212 7,424,242 7,424,242
17,527,272 73,030,300 14,606,064 14,606,064
5,909,820 24,131,765 5,417,326 5,417,326
0 18,240,000 0 -
0 22,780,000 0 -
0 14,296,417 0 -
4,076,700 16,306,800 4,076,700 4,076,700
0 12,530,381 0 -
12,526,476 0 0 0 -
0 33,240,000 0 -
0 22,160,000 0 -
0 14,882,727 0 -
0 33,240,000 0 -
0 11,080,000 0 -
346,716 12,481,181 0 -
5,628,372 22,513,452 5,628,366 5,628,366
4,898,184 19,184,554 5,306,355 4,898,184
4,837,464 18,543,578 5,643,695 4,837,464
4,358,544 16,344,540 5,448,187 4,358,544
2,016,419 72,590,909 0 -
969,076 11,629,000 0 -
912,583 10,950,952 0 -
4,158,000 15,939,000 4,851,000 4,158,000
2,040,000 7,650,000 2,550,000 2,040,000
882,478 10,589,857 0 -
3,393,344 30,540,000 0 -
1,474,726 10,618,114 0 -
3,462,091 20,772,571 0 -
3,399,676 20,398,096 0 -
18,545,457 111,272,727 0 -
4,150,000 14,940,000 0 -
3,777,772 13,600,000 0 -
2,147,280 6,620,755 4,115,609 2,147,280
3,296,950 10,790,000 0 -
7,555,544 27,200,000 0 -
3,690,000 11,070,000 0 -
3,713,340 10,830,552 309,448 309,448
5,486,676 15,545,560 914,440 914,440
21,189,084 60,035,760 3,531,513 3,531,513
29,067,552 82,358,086 4,844,596 4,844,596
4,273,332 11,751,663 1,068,337 1,068,337
4,273,332 11,751,663 1,068,337 1,068,337
8,659,992 23,814,999 2,165,001 2,165,001
4,506,660 12,017,780 1,502,220 1,502,220
2,472,720 6,593,940 5,769,696 2,472,720
7,200,000 18,600,000 3,000,000 3,000,000
2,568,000 6,634,000 6,206,000 2,568,000
2,236,356 5,590,908 5,590,910 2,236,356
4,086,660 9,876,112 2,383,888 2,383,888
3,799,992 9,183,331 2,216,669 2,216,669
3,799,992 9,183,331 2,216,669 2,216,669
3,799,992 9,183,331 2,216,669 2,216,669
3,799,992 9,183,331 2,216,669 2,216,669
49,999,992 120,833,331 29,166,669 29,166,669
3,575,760 8,641,420 2,085,853 2,085,853
3,575,760 8,641,420 2,085,853 2,085,853
2,222,004 5,369,843 5,740,157 2,221,992
7,200,000 16,800,000 4,800,000 4,800,000
3,799,992 8,866,664 2,533,336 2,533,336
3,799,992 8,866,664 2,533,336 2,533,336
11,899,992 27,766,664 7,933,336 7,933,336
5,703,492 12,832,872 4,277,628 4,277,628
3,966,660 8,925,000 2,975,000 2,975,000
3,966,660 8,925,000 2,975,000 2,975,000
3,800,004 8,550,009 10,449,991 3,799,992
2,090,916 4,704,546 5,749,999 2,090,904
3,424,236 7,704,546 2,568,181 2,568,181
2,018,004 4,372,342 5,717,658 2,017,992
2,245,452 4,865,146 6,362,126 2,245,452
4,841,940 10,490,884 13,718,850 4,841,940
16,531,416 35,818,068 46,839,027 16,531,416
3,680,004 7,360,008 3,679,992 3,679,992
4,120,008 8,240,004 4,119,996 4,119,996
2,799,996 5,833,325 8,166,675 2,800,008
7,200,000 14,400,000 7,200,000 7,200,000
8,333,340 15,972,224 9,027,776 8,333,340
90,606,060 173,661,615 98,156,567 90,606,060
51,212,124 98,156,571 55,479,793 51,212,124
3,606,060 6,911,615 3,906,567 3,606,060
3,513,336 6,441,116 4,098,884 3,513,336
3,513,336 6,441,116 4,098,884 3,513,336
5,482,944 10,052,064 17,362,663 5,482,944
4,720,668 8,261,169 5,900,831 4,720,668
4,333,332 7,583,331 5,416,669 4,333,332
8,178,792 14,994,452 9,541,912 8,178,792
7,875,756 14,438,886 9,188,387 7,875,756
13,745,220 24,750,478 43,526,506 13,745,220
2,243,544 4,113,530 7,104,571 2,243,544
9,461,904 16,558,332 11,827,368 9,461,904
3,513,336 6,148,338 4,391,662 3,513,336
13,599,996 23,799,993 17,000,007 13,600,008
5,580,000 9,765,000 18,135,000 5,580,000
4,333,332 7,583,331 5,416,669 4,333,332
7,876,668 13,127,780 10,502,220 7,876,668
7,876,668 13,127,780 10,502,220 7,876,668
1,513,890 1,513,890 9,386,110 3,633,336
5,199,996 8,666,660 6,933,340 5,200,008
5,199,996 8,666,660 6,933,340 5,200,008
5,199,996 8,666,660 6,933,340 5,200,008
5,199,996 8,666,660 6,933,340 5,200,008
2,245,452 3,742,420 7,484,852 2,245,452
10,504,560 16,632,220 35,890,580 10,504,560
4,333,332 6,861,109 6,138,891 4,333,332
6,030,300 9,547,975 8,542,934 6,030,300
6,855,876 10,536,182 10,283,818 6,855,876
41,643,336 65,935,282 58,994,718 41,643,336
5,193,336 8,222,782 7,357,218 5,193,336
5,193,336 8,222,782 7,357,218 5,193,336
5,193,336 8,222,782 7,357,218 5,193,336
2,090,904 3,136,356 7,318,189 2,090,916
5,055,996 7,583,994 7,584,006 5,056,008
4,033,332 6,049,998 6,050,002 4,033,332
4,033,332 5,713,887 6,386,113 4,033,332
3,399,996 4,816,661 5,383,339 3,400,008
3,399,996 4,816,661 5,383,339 3,400,008
5,055,996 7,162,661 8,005,339 6,022,008
2,512,728 3,769,092 8,794,544 2,512,728
5,433,336 6,791,670 9,508,330 5,433,336
5,433,336 6,791,670 9,508,330 5,433,336
5,433,336 6,791,670 9,508,330 5,433,336
5,433,336 6,791,670 9,508,330 5,433,336
4,033,332 5,041,665 7,058,335 4,033,332
3,399,996 4,249,995 5,950,005 3,399,996
11,818,176 14,772,723 44,318,187 11,818,176
4,033,332 5,041,665 7,058,335 4,033,332
4,033,332 5,041,665 7,058,335 4,033,332
3,399,996 4,249,995 5,950,005 3,400,008
2,245,452 2,806,815 8,420,457 2,245,452
5,818,188 7,272,732 21,818,177 16,000,001
2,245,452 2,806,815 8,420,457 2,245,452
4,212,120 4,212,120 8,424,244 4,212,120
4,212,120 4,212,120 8,424,244 4,212,120
3,866,664 3,866,664 7,733,336 3,866,664
3,866,664 3,866,664 7,733,336 3,866,664
4,212,120 4,212,120 8,424,244 4,212,120
4,212,120 4,212,120 8,424,244 4,212,120
3,777,780 3,777,780 9,822,220 4,533,336
2,608,130 2,608,130 13,040,620 3,129,744
4,249,998 4,249,998 12,750,002 5,666,664
2,587,500 2,587,500 7,762,500 3,450,000
3,099,996 3,099,996 9,300,004 4,133,340
1,815,000 1,815,000 9,075,000 2,178,000
1,815,000 1,815,000 9,075,000 2,178,000
1,815,000 1,815,000 9,075,000 2,178,000
1,815,000 1,815,000 9,075,000 2,178,000
1,633,500 1,633,500 9,256,500 2,178,000
1,633,500 1,633,500 9,256,500 2,178,000
1,633,500 1,633,500 9,256,500 2,178,000
1,633,500 1,633,500 9,256,500 2,178,000
1,633,500 1,633,500 9,256,500 2,178,000
1,633,500 1,633,500 9,256,500 2,178,000
3,535,352 3,535,352 12,373,739 5,303,028
1,102,500 1,102,500 10,237,500 1,890,000
3,627,274 3,627,274 27,463,635 6,218,184
2,547,223 2,547,223 10,552,777 4,366,668
3,769,395 3,769,395 28,539,696 6,461,820
2,283,336 2,283,336 11,416,664 4,566,672
1,188,888 1,188,888 9,511,112 3,566,664
2,006,624 2,006,624 28,092,726 6,019,872
1,383,378 1,383,378 26,284,174 5,533,512
431,818 431,818 25,477,273 5,181,816
0 0
0 0
0 0
0 3,153,351,438 4,435,803,911 35,634,101,188 4,948,074,816
1,925,887,692 3,208,340,165 6,419,625,652 1,925,887,692
76,336,750 76,336,750 1,815,287,909 187,788,408
1,151,126,996 1,151,126,996 27,399,187,627 2,834,398,716
40,894,900,082

2023 2024 2025 2026 2027

15,126,625,682 13,525,705,754 9,914,227,095 8,274,047,704 7,339,310,336


89,828,664 82,342,950 - - -

10,088,722,202 8,495,287,988 6,250,077,395 5,251,860,580 4,317,123,212


2,132,082,084 1,539,650,448 1,419,975,150 1,383,155,949 1,289,674,008

10,550,730 -

142,593,492 12,186,147 -
232,496,508 232,496,508 232,496,508 232,496,508 232,496,508

5,428,536 1,809,496 -
5,478,300 1,369,575 -

43,526,652 43,526,652 43,526,652 43,526,652 43,526,652


-
9,212,136 9,212,136 6,909,123 -
-
36,447,480 27,335,614 -

9,318,240 2,329,553

397,788,444 68,475,255 -

282,624,360 282,624,360 282,624,360 282,624,360 282,624,360


37,875,024 37,875,024 37,875,024 37,875,024 37,875,024
- -
19,386,888 -
20,000,120 -
305,329 -
53,999,723 -

35,466,660 35,466,660 35,466,660 35,466,660 35,466,660


178,361,292 178,361,292 178,361,292 178,361,292 178,361,292
4,639,994 -
9,279,996 9,279,996 5,413,351 -
141,102,000 141,102,000 141,102,000 141,102,000 141,102,000
2,792,172 2,792,172 2,792,172 1,628,757 -
69,999,996 69,999,996 69,999,996 46,666,684 -
21,071,604 21,071,604 21,071,604 21,071,604 21,071,604
18,792,780 18,792,780 18,792,780 18,792,780 18,792,780
19,946,136 19,946,136 19,946,136 19,946,136 19,946,136
22,246,056 22,246,056 22,246,056 22,246,056 22,246,056
30,527,172 30,527,172 30,527,172 30,527,172 30,527,172
8,252,964 8,252,964 8,252,964 8,252,964 8,252,964
217,384,800 217,384,800 217,384,800 217,384,800 217,384,800
21,859,500 21,859,500 21,859,500 21,859,500 -
23,327,000 23,327,000 23,327,000 23,327,000 -

5,765,830,803 5,246,970,406 3,747,758,223 3,191,723,041 2,574,885,642


-

3,809,532 1,269,831 -
38,238,084 -
45,828,564 15,276,196 -
53,741,496 17,913,836 -
136,567,044 91,044,705 -

856,164,720 570,776,488 -
11,571,420 7,714,300 -
49,920,708 33,280,476 -
4,142,856 3,797,626 -
65,142,864 59,714,281 -
38,775,504 38,775,511 -
- -
138,836,580 138,836,556 -
34,709,136 34,709,136 12 -
17,354,580 17,354,556 -
268,271,352 268,271,352 268,271,352 268,271,352 268,271,352
799,750 -
6,428,568 6,428,568 1,071,452 -
176,684,892 176,684,892 176,684,892 176,684,892 176,684,892
20,230,984 -
201,723,168 201,723,168 67,241,071 -
7,142,856 7,142,856 2,380,960 -
41,495,136 41,495,136 13,831,728 -
13,706,568 13,706,568 4,568,880 -
150,066,432 150,066,432 62,527,656 -
5,571,432 5,571,432 2,321,406 -
2,553,108 2,553,108 1,063,770 -
4,500,000 4,500,000 1,875,000 -
2,429,550 -
221,121,192 221,121,192 92,133,819 -
2,898,038 -
2,277,988 -
867,732 -
1,735,452 -
1,487,770 -
1,487,770 -
867,720 -
620,038 -
620,038 -
620,038 -
620,038 -
2,479,814 -
78,361,896 78,361,896 71,831,759 -
11,644,440 11,644,440 10,674,062 -
3,203,280 3,203,280 2,936,317 -
47,451,144 47,451,144 47,451,144 7,908,516 -
2,956,872 2,956,872 2,710,458 -
8,760,300 8,760,300 8,760,300 1,460,030 -
7,926,300 7,926,300 7,926,300 1,981,579 -
6,000,876 6,000,876 6,000,876 1,500,204 -
8,571,432 8,571,432 8,571,432 2,142,834 -
3,006,000 751,500 -
2,447,760 611,940 -
4,766,124 4,766,124 4,766,124 1,191,546 -
60,180,612 60,180,612 60,180,612 25,075,256 -
80,374,536 80,374,536 80,374,536 53,583,055 -
3,773,760 3,773,760 3,773,760 2,830,340 -
46,708,380 42,816,020 -
17,253,012 17,253,012 17,253,012 15,815,237 -
214,835,436 214,835,436 214,835,436 196,932,481 -
3,400,008 3,400,008 1,133,316 -
94,681,428 94,681,428 94,681,428 94,681,428 31,560,480
8,764,080 8,764,080 8,764,080 8,764,080 2,921,367
3,918,180 3,918,180 1,632,584 -
40,340,208 40,340,208 40,340,208 40,340,208 20,170,106
18,543,996 18,543,996 18,543,996 18,543,996 9,272,026
12,727,272 12,727,272 6,363,640 -
463,599,996 463,599,996 463,599,996 463,599,996 270,433,359
6,495,407 -
6,604,584 6,604,584 6,604,584 4,403,022 -
4,160,004 4,160,004 3,813,317 -
41,000,004 41,000,004 40,999,984 -
10,200,000 10,200,000 10,200,000 1,700,000 -
19,185,720 19,185,720 19,185,720 19,185,720 19,185,720
11,400,000 11,400,000 11,400,000 6,650,000 -
36,511,704 36,511,704 36,511,704 36,511,704 36,511,704
67,117,104 67,117,104 67,117,104 67,117,104 67,117,104
23,918,076 23,918,076 23,918,076 23,918,076 23,918,076
14,173,680 14,173,680 14,173,680 14,173,680 14,173,680
970,160,892 970,160,892 970,160,892 970,160,892 970,160,892
664,504,884 664,504,884 664,504,884 664,504,884 664,504,884
2,090,904 2,090,904 2,090,904 2,090,929 -

1,828,991,246 1,530,483,558 1,003,245,938 651,654,258 451,776,062

-
-
11,993,042 -

71,395,872 15 -
24,229,752 2,019,156 -
128,605,080 32,151,286 -
128,605,848 32,151,449 -
429,869,700 429,869,700 35,822,457 -
200,605,356 200,605,356 133,736,911 -
84,185,508 84,185,508 84,185,482 -
106,741,968 106,741,968 106,741,968 8,895,174 -
5,391,756 5,391,756 5,391,756 5,391,720 -
316,743,120 316,743,120 316,743,120 316,743,120 211,162,055
318,874,248 318,874,248 318,874,248 318,874,248 239,155,653
1,749,996 1,749,996 1,749,996 1,749,996 1,458,354

361,818,069 178,183,576 79,098,084 25,327,332 787,500

-
2,345,016 1,367,931 -
2,900,327 -
4,671,432 4,671,432 2,724,978 -
2,303,400 2,303,400 1,343,660 -
-
-
-
-

-
408,171 -
806,231 -
1,089,643 -

693,000 -
510,000 -

1,968,329 -

-
-
-
-
-
-
-
-
2,472,720 824,256 -
-
2,568,000 1,070,000 -
2,236,368 1,118,186 -
-
-
-
-
-
-
-
-
2,221,992 1,296,173 -
-
-
-
-
-
-
-
3,799,992 2,850,007 -
2,090,904 1,568,191 -
-
2,017,992 1,681,674 -
2,245,452 1,871,222 -
4,841,940 4,034,970 -
16,531,416 13,776,195 -
-
-
2,800,008 2,566,659 -
-
694,436 -
7,550,507 -
4,267,669 -
300,507 -
585,548 -
585,548 -
5,482,944 5,482,944 913,831 -
1,180,163 -
1,083,337 -
1,363,120 -
1,312,631 -
13,745,220 13,745,220 2,290,846 -
2,243,544 2,243,544 373,939 -
2,365,464 -
878,326 -
3,399,999 -
5,580,000 5,580,000 1,395,000 -
1,083,337 -
2,625,552 -
2,625,552 - -
3,633,336 2,119,438 - - -
1,733,332 -
1,733,332 -
1,733,332 -
1,733,332 -
2,245,452 2,245,452 748,496 -
10,504,560 10,504,560 4,376,900 -
1,805,559 -
2,512,634 -
3,427,942 -
17,351,382 -
2,163,882 -
2,163,882 -
2,163,882 -
2,090,916 2,090,916 1,045,441 -
2,527,998 -
2,016,670 -
2,352,781 -
1,983,331 -
1,983,331 -
1,983,331 -
2,512,728 2,512,728 1,256,360 -
4,074,994 -
4,074,994 -
4,074,994 -
4,074,994 -
3,025,003 -
2,550,009 -
11,818,176 11,818,176 8,863,659 -
3,025,003 -
3,025,003 -
2,549,997 -
2,245,452 2,245,452 1,684,101 -
5,818,176 5,818,176 (5,818,176) -
2,245,452 2,245,452 1,684,101 -
4,212,124 - -
4,212,124 - -
3,866,672 - -
3,866,672 - -
4,212,124 - -
4,212,124 - -
4,533,336 755,548 -
3,129,744 3,129,744 3,129,744 521,644 -
5,666,664 1,416,674 -
3,450,000 862,500 -
4,133,340 1,033,324 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 363,000 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
2,178,000 2,178,000 2,178,000 544,500 -
5,303,028 1,767,683 -
1,890,000 1,890,000 1,890,000 1,890,000 787,500
6,218,184 6,218,184 6,218,184 2,590,899 -
4,366,668 1,819,441 -
6,461,820 6,461,820 6,461,820 2,692,416 -
4,566,672 2,283,320 -
3,566,664 2,377,784 -
6,019,872 6,019,872 6,019,872 4,013,238 -
5,533,512 5,533,512 5,533,512 4,150,126 -
5,181,816 5,181,816 5,181,816 4,750,009 -

4,948,074,816 4,948,074,816 3,664,149,700 3,022,187,124 3,022,187,124


1,925,887,692 1,925,887,692 641,962,576 -
187,788,408 187,788,408 187,788,408 187,788,408 187,788,408
2,834,398,716 2,834,398,716 2,834,398,716 2,834,398,716 2,834,398,716
2028 2029 2030 2031 2032 2033

6,140,747,222 5,946,526,908 5,792,767,826 4,526,885,966 990,098,831 547,643,935


- - - - - -

3,118,560,098 2,924,339,784 2,770,580,702 2,512,094,546 990,098,831 547,643,935


1,289,674,008 1,289,674,008 1,135,914,926 1,013,650,848 990,098,831 547,643,935

232,496,508 232,496,508 96,873,532

43,526,652 43,526,652 25,390,546


282,624,360 282,624,360 282,624,360 282,624,360 259,072,286
37,875,024 37,875,024 37,875,024 37,875,024 37,875,081

35,466,660 35,466,660 35,466,660 35,466,660 35,466,660 8,866,732


178,361,292 178,361,292 178,361,292 178,361,292 178,361,292 59,453,691

141,102,000 141,102,000 141,102,000 141,102,000 141,102,000 141,102,000

21,071,604 21,071,604 21,071,604 21,071,604 21,071,604 21,071,604


18,792,780 18,792,780 18,792,780 18,792,780 18,792,780 18,792,780
19,946,136 19,946,136 19,946,136 19,946,136 19,946,136 19,946,136
22,246,056 22,246,056 22,246,056 22,246,056 22,246,056 22,246,056
30,527,172 30,527,172 30,527,172 30,527,172 30,527,172 30,527,172
8,252,964 8,252,964 8,252,964 8,252,964 8,252,964 8,252,964
217,384,800 217,384,800 217,384,800 217,384,800 217,384,800 217,384,800

1,828,886,090 1,634,665,776 1,634,665,776 1,498,443,698 - -


22,355,906 -

44,171,181 -
-
-

-
-

9,592,820 -

30,426,403 -
55,930,881 -
19,931,749 -
11,811,374 -
970,160,892 970,160,892 970,160,892 889,314,169 -
664,504,884 664,504,884 664,504,884 609,129,529 -

- - - - - -
-
-
-

- - - - - -
-
-

3,022,187,124 3,022,187,124 3,022,187,124 2,014,791,420 - -

187,788,408 187,788,408 187,788,408 125,192,237


2,834,398,716 2,834,398,716 2,834,398,716 1,889,599,183
2034 2035 2036

479,323,459 338,221,512 241,572,506


- - -

479,323,459 338,221,512 241,572,506


479,323,459 338,221,512 241,572,506
-
-

141,101,947 -

21,071,604 21,071,604 10,535,842 -


18,792,780 18,792,780 9,396,390 -
19,946,136 19,946,136 9,973,028 -
22,246,056 22,246,056 11,123,043 -
30,527,172 30,527,172 15,263,667 -
8,252,964 8,252,964 4,126,541 -
217,384,800 217,384,800 181,153,995 -

- - - -
- - -
- - -
- - -
Bảng tăng giảm và khấu hao TSCĐ

Thời gian
Năm Đầu
STT Mã tài sản Tên tài sản Số năm KH tăng TS

đầu kỳ
Toång coäng Tổng cộng
I Tài sản vô hình
II Tài sản hữu hình
1 Nhà cửa vật kiến trúc 2012
1.1 Maùy laøm maùt taïi TSC (NA) 2012
1.2 Heä thoáng ñieän chieáu saùng 2012
1.3 Phoøng Thí nghieäm NMN 2012
1.4 Vaên phoøng GÑ NMD1 2012
1.5 Döï aùn giaûi toûa baøn giao maët baèng keânh Tham Löông 2012
1.6 Ñöôøng ñaù hoä, caáp phoái tröôùc nhaø KCS moäc 2012
1.7 Kho TT QC môû roäng laàn 2 2012
1.8 Nhaø ñeå xe gaén maùy 2012
1.9 Heä thoáng xöû lyù nöôùc thaûi 300m3 2012
1.10 Heä thoáng xöû lyù nöôùc thaûi 1500m3 2012
1.11
1.12

2 Máy móc thiết bị


1 Boä daây chuyeàn deät bieân chöõ maùy deät kieám - 01 boä NMD2
2 Maùy ño quang ña chæ tieâu HI83099-02
3 Maùy ño PH caàm tay HI9146-04N
4 Boä phaù maãu COD 25 choã HI839800-02
5 Noài hôi ñoát daàu TU.200 ( ñaõ qua söû duïng)
6 Maùy vaét soå 4 chæ KINGTEX UH9004 (1 boä)
7 Maùy vieàn oáng KINGTEX CT9000-0-356M (1 boä)
8 Maùy vieàn baèng KINGTEX FT7003-0-356M (1 boä)
9 Maùy se sôïi RIFA Model:RF310G (10 caùi) - TK 19593- Trung Quoác
10 Maùy se ñaûo sôïi RIFA Model:RF303C - TK 19593 - Trung Quoác
11 Maùy maéc phaân baêng sôïi doïc ñaõ qua söû duïng hieäu UK-IL Model: UI-305S
12 Maùy nhuoäm vaûi maãu hieäu F&P Model: HS-24
13 Maùy eùp vaûi thí nghieäm hieäu F&P Model: SD-400H
14 Tuû ñieän nguoàn
15 New Vamatex HS Silver Dobby weaving M/C
16 J/Q name device
17 Tuck-in device
18 Maùy ñaùnh oáng Jumbo 20 spindles
19 Maùy gôõ vaûi
20 Maùy huùt maøu töï ñoäng
21 Maùy nhuoäm thí nghieäm
22 Maùy may bieân Rotory
23 Ñeøn soi maãu
24
25

3 Phương tiện truyền dẫn


3.1 Xe naâng TOYOTA 2.5 taán (ñaõ qua söû duïng_1 caùi QLCL N2012)
3.2 Xe naâng Mitsubishi 2.5 taán Model FD25 (1 xe QLCL N2012)
3.3 Xe gaén maùy HONDA Future N2012
3.4
3.5

4 Thiết bị, dụng cụ quản lý


1 Ñieän thoaïi di ñoäng Vertu Ascent X PEAT ALU RM-589V AP6_002P4J6 (BLÑ)
2 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Vuõ Quyeân-Thö Kyù BTGÑ)
3 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Ngoïc Tröông-PGÑ XK)
4 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Vaên Hieåu-GÑ RD)
5 Maùy vi tính T&H Value PC H61 (Thieát keá - TTKD)
6 Maùy vi tính Notebook Sony S134 (Thuùc Hoaøi-BTGÑ)
7 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Ngoïc Phuùc-PGÑ QLCL)
8 Thieát bò ño chæ soá sôïi Denier (1 boä RD N2012)
9 Maùy vi tính T&H Workstation (Thieát keá - NCPT N2012)
10 Maùy vi tính T&H Workstation (Thieát keá - NCPT N2012)
11 Maùy vi tính T&H Workstation (Thieát keá - NCPT N2012)
12 Maùy vi tính T&H Workstation (Thieát keá - NCPT N2012)
13 Maùy laïnh LG HP-C508TA1 (NMD2)
14 Maùy laïnh Daikin 2.5HP FT60FVM/R60BV1 (SR NO)
15 Maùy laïnh Daikin 2HP FT50FVM/R50BV1 (TKTT)
16 Maùy laïnh Panasonic KC18KKH (P.TGD NC)
17 Maùy chieáu Panasonic PT-LB2VEA (KDND)
18 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Linh Nhaân-KDND)
19 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Vaên Phaùt-KDND)
20 Server CPU Xeon E3-1220, Intel Server Board S1200BT
21 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Thanh Thuïy-Mar)
22 Maùy vi tính Notebook HP 4430S (Taát Voõ-KDND)
23 Maùy vi tính Notebook Apple MBAIR (Tuaán Kieàu-BTGD)
24 Maùy vi tính T&H Value PC (TCKT-TTKD)
25 Maùy vi tính T&H Value PC (ÑPM-KDND)
26 Maùy T&H Entry Server E3-1220 (TH)
27 Maùy in HP Laser Enterprise M601N (TCKT)
28 Maùy laïnh REETECH RF48B2/RC48B2BF (1 boä - P.TN NMN)
29 Maùy vi tính T&H Value PC (NMN)
30 Maùy vi tính T&H Value PC (NMN)
31 Maùy vi tính T&H Value PC (P.NS)
32 Maùy laïnh LG F24CE (1 boä - P.TN NMN)
33 Maùy laïnh REETECH model: RF48B2/RC48B2 RF 5.0HP - Hoäi tröôøng
34 Maùy laïnh Daikin 2HP FIE50KV1 (P.ñieàu ñoä - RD)
35 Heä thoáng camera taïi TT QLCL
36 Maùy vi tính T&H Value PC (NCPT)
37 Maùy chieáu Panasonic PT-FW430EA(HCQT)
38 Maùy vi tính T&H Value PC (TCKT)
39 Maùy vi tính T&H Value PC (Mar)
40 Maùy vi tính T&H Value PC (Leâ Thuùc Hoaøi)
41 Maùy vi tính T&H Value PC (Thaùi Tuaán Kieàu)
42 Maùy vi tính T&H Value PC (Chuù Saùu)
43 Maùy server (Maùy thöôøng laøm server)
44 Maùy server (Maùy thöôøng laøm server)
45 Maùy laptop (P.XK)
46 Maùy laptop (P.KDND)
47 Maùy laptop (P.KDND)
48 Maùy laptop (P.NS)
49 Maùy laptop (P.TCKT)
50 Maùy laptop (NMN)
51 Maùy vi tính baøn (P.XK)
52 Maùy vi tính baøn (KDND_3 caùi)
53 Maùy vi tính baøn (KDND_3 caùi)
54 Maùy vi tính baøn (RD)
55 Maùy vi tính baøn (NS)
56 Maùy vi tính baøn (TCKT)
57 Maùy vi tính baøn (Cung ÖÙng)
58 Maùy vi tính baøn (QLCL)
59 Maùy vi tính baøn (NMD1)
60 Maùy vi tính baøn (NMD2)
61 Maùy vi tính baøn (NMN)
62 Maùy vi tính baøn (Mar_1 caùi)
63 Maùy vi tính baøn (Mar_2 caùi)
64 Maùy in maõ vaïch (Cung ÖÙng)
65 Maùy in maõ vaïch (QLCL)
66 Maùy in maõ vaïch (NMD2)
67 Maøn hình Apple 27 inches (RD)
68 Maøn hình Apple 27 inches (Mar)
69 Maùy laïnh khu vöïc vaên phoøng
70 Maùy laïnh P.TN NMN (4 maùy)
71 Maùy laïnh P.in Digital NMN (1 maùy)
72
73
74
75

5
5.1
5.2
5.3
5.4
5.5

III Tài sản thuê tài chính


Thời gian Tài sản cố định
Kỳ bắt đầu
tăng/giảm
trích khấu hao Nguyên giá đầu Nguyên giá tăng
Nguyên giá Nguyên giá cuối
trong kỳ năm 2022 giảm kỳ
0 40,088,785,796
0 177,433,000 - 177,433,000
- 39,911,352,796 - 39,911,352,796
0 15,651,358,606 - 15,651,358,606
0 31,920,000 31,920,000
0 125,000,000 125,000,000
0 839,545,453 839,545,453
0 50,909,090 50,909,090
0 1,291,200,000 1,291,200,000
0 50,000,000 50,000,000
0 3,959,090,908 3,959,090,908
0 272,727,272 272,727,272
0 1,140,000,000 1,140,000,000
0 7,890,965,883 7,890,965,883
-
-

0 22,378,808,600 - 22,378,808,600
0 39,989,760 39,989,760
0 22,000,000 22,000,000
0 10,400,000 10,400,000
0 14,500,000 14,500,000
0 15,000,000 15,000,000
0 12,000,000 12,000,000
0 19,400,000 19,400,000
0 18,850,000 18,850,000
0 4,023,969,600 4,023,969,600
0 411,353,000 411,353,000
0 836,400,000 836,400,000
0 137,464,800 137,464,800
0 58,318,400 58,318,400
0 100,000,000 100,000,000
0 13,073,940,000 13,073,940,000
0 459,360,000 459,360,000
0 401,063,040 401,063,040
0 208,800,000 208,800,000
0 250,000,000 250,000,000
0 1,620,000,000 1,620,000,000
0 125,000,000 125,000,000
0 500,000,000 500,000,000
0 21,000,000 21,000,000
0 -
0 -

0 187,090,909 - 187,090,909
0 45,454,545 45,454,545
0 120,000,000 120,000,000
0 21,636,364 21,636,364
0 -
0 -

0 1,694,094,681 - 1,694,094,681
0 163,636,364 163,636,364
0 14,500,000 14,500,000
0 14,500,000 14,500,000
0 14,500,000 14,500,000
0 13,450,000 13,450,000
0 17,409,091 17,409,091
0 14,500,000 14,500,000
0 17,572,500 17,572,500
0 14,900,000 14,900,000
0 14,900,000 14,900,000
0 14,900,000 14,900,000
0 14,900,000 14,900,000
0 39,318,182 39,318,182
0 15,050,000 15,050,000
0 10,920,000 10,920,000
0 11,727,273 11,727,273
0 11,970,000 11,970,000
0 14,250,000 14,250,000
0 14,250,000 14,250,000
0 21,000,000 21,000,000
0 14,250,000 14,250,000
0 14,250,000 14,250,000
0 32,380,909 32,380,909
0 10,800,000 10,800,000
0 10,800,000 10,800,000
0 24,650,000 24,650,000
0 21,900,000 21,900,000
0 30,484,000 30,484,000
0 10,800,000 10,800,000
0 10,800,000 10,800,000
0 10,800,000 10,800,000
0 19,800,000 19,800,000
0 30,484,545 30,484,545
0 14,161,818 14,161,818
0 13,806,000 13,806,000
0 12,000,000 12,000,000
0 46,124,000 46,124,000
0 10,400,000 10,400,000
0 14,900,000 14,900,000
0 13,450,000 13,450,000
0 13,450,000 13,450,000
0 13,450,000 13,450,000
0 22,000,000 22,000,000
0 44,000,000 44,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 16,000,000 16,000,000
0 32,000,000 32,000,000
0 16,000,000 16,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 39,000,000 39,000,000
0 39,000,000 39,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 13,000,000 13,000,000
0 26,000,000 26,000,000
0 40,000,000 40,000,000
0 40,000,000 40,000,000
0 40,000,000 40,000,000
0 25,000,000 25,000,000
0 25,000,000 25,000,000
0 13,636,363 13,636,363
0 109,090,909 109,090,909
0 27,272,727 27,272,727
0 -
0 -
0 -
0 -

0 - - -
0 -
0 -
0 -
0 -
0 -

-
0 - - -
2022
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
- 401,001,650 401,001,650
- 25,811,004 - 25,811,004 25,811,004
- 375,190,646 - 375,190,646 375,190,646
- 6,206,669 - 6,206,669 6,206,669
- 6,206,669 6,206,669 6,206,669
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -

- 159,463,992 - 159,463,992 159,463,992


- 4,760,690 4,760,690 4,760,690
- 1,833,335 1,833,335 1,833,335
- 866,665 866,665 866,665
- 1,208,335 1,208,335 1,208,335
- 535,713 535,713 535,713
- 600,000 600,000 600,000
- 969,999 969,999 969,999
- 942,501 942,501 942,501
- 100,599,240 100,599,240 100,599,240
- 10,283,826 10,283,826 10,283,826
- 29,871,429 29,871,429 29,871,429
- 4,909,458 4,909,458 4,909,458
- 2,082,801 2,082,801 2,082,801
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -

- 27,381,315 - 27,381,315 27,381,315


- 6,944,443 6,944,443 6,944,443
- 18,333,337 18,333,337 18,333,337
- 2,103,535 2,103,535 2,103,535
- - - -
- - - -

- 182,138,670 - 182,138,670 182,138,670


- 54,545,460 54,545,460 54,545,460
- 4,833,336 4,833,336 4,833,336
- 4,833,336 4,833,336 4,833,336
- 4,833,336 4,833,336 4,833,336
- 4,109,721 4,109,721 4,109,721
- 5,803,032 5,803,032 5,803,032
- 4,430,558 4,430,558 4,430,558
- 3,221,625 3,221,625 3,221,625
- 4,138,890 4,138,890 4,138,890
- 4,138,890 4,138,890 4,138,890
- 4,138,890 4,138,890 4,138,890
- 4,138,890 4,138,890 4,138,890
- 6,553,030 6,553,030 6,553,030
- 2,508,330 2,508,330 2,508,330
- 1,820,000 1,820,000 1,820,000
- 1,954,550 1,954,550 1,954,550
- 1,795,500 1,795,500 1,795,500
- 3,562,497 3,562,497 3,562,497
- 3,562,497 3,562,497 3,562,497
- 5,249,997 5,249,997 5,249,997
- 3,166,664 3,166,664 3,166,664
- 3,166,664 3,166,664 3,166,664
- 6,296,290 6,296,290 6,296,290
- 2,100,000 2,100,000 2,100,000
- 2,100,000 2,100,000 2,100,000
- 4,793,054 4,793,054 4,793,054
- 4,258,331 4,258,331 4,258,331
- 3,048,402 3,048,402 3,048,402
- 2,100,000 2,100,000 2,100,000
- 2,100,000 2,100,000 2,100,000
- 2,100,000 2,100,000 2,100,000
- 1,980,000 1,980,000 1,980,000
- 3,048,456 3,048,456 3,048,456
- 1,416,180 1,416,180 1,416,180
- 1,534,000 1,534,000 1,534,000
- 1,333,332 1,333,332 1,333,332
- 3,074,932 3,074,932 3,074,932
- 866,667 866,667 866,667
- 1,241,667 1,241,667 1,241,667
- 747,222 747,222 747,222
- 747,222 747,222 747,222
- 747,222 747,222 747,222
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - - -
2023
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2023 giảm kỳ
39,687,784,146 40,088,785,796 37,388,785,796
151,621,996 177,433,000 - 2,700,000,000 (2,522,567,000)
39,536,162,150 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
15,645,151,937 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
25,713,331 31,920,000 31,920,000
125,000,000 125,000,000 125,000,000
839,545,453 839,545,453 839,545,453
50,909,090 50,909,090 50,909,090
1,291,200,000 1,291,200,000 1,291,200,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000
3,959,090,908 3,959,090,908 3,959,090,908
272,727,272 272,727,272 272,727,272
1,140,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
7,890,965,883 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -

22,219,344,608 22,378,808,600 - - 22,378,808,600


35,229,070 39,989,760 39,989,760
20,166,665 22,000,000 22,000,000
9,533,335 10,400,000 10,400,000
13,291,665 14,500,000 14,500,000
14,464,287 15,000,000 15,000,000
11,400,000 12,000,000 12,000,000
18,430,001 19,400,000 19,400,000
17,907,499 18,850,000 18,850,000
3,923,370,360 4,023,969,600 4,023,969,600
401,069,174 411,353,000 411,353,000
806,528,571 836,400,000 836,400,000
132,555,342 137,464,800 137,464,800
56,235,599 58,318,400 58,318,400
100,000,000 100,000,000 100,000,000
13,073,940,000 13,073,940,000 13,073,940,000
459,360,000 459,360,000 459,360,000
401,063,040 401,063,040 401,063,040
208,800,000 208,800,000 208,800,000
250,000,000 250,000,000 250,000,000
1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
125,000,000 125,000,000 125,000,000
500,000,000 500,000,000 500,000,000
21,000,000 21,000,000 21,000,000
- 0 -
- 0 -

159,709,594 187,090,909 - - 187,090,909


38,510,102 45,454,545 45,454,545
101,666,663 120,000,000 120,000,000
19,532,829 21,636,364 21,636,364
- 0 -
- 0 -

1,511,956,011 1,694,094,681 - - 1,694,094,681


109,090,904 163,636,364 163,636,364
9,666,664 14,500,000 14,500,000
9,666,664 14,500,000 14,500,000
9,666,664 14,500,000 14,500,000
9,340,279 13,450,000 13,450,000
11,606,059 17,409,091 17,409,091
10,069,442 14,500,000 14,500,000
14,350,875 17,572,500 17,572,500
10,761,110 14,900,000 14,900,000
10,761,110 14,900,000 14,900,000
10,761,110 14,900,000 14,900,000
10,761,110 14,900,000 14,900,000
32,765,152 39,318,182 39,318,182
12,541,670 15,050,000 15,050,000
9,100,000 10,920,000 10,920,000
9,772,723 11,727,273 11,727,273
10,174,500 11,970,000 11,970,000
10,687,503 14,250,000 14,250,000
10,687,503 14,250,000 14,250,000
15,750,003 21,000,000 21,000,000
11,083,336 14,250,000 14,250,000
11,083,336 14,250,000 14,250,000
26,084,619 32,380,909 32,380,909
8,700,000 10,800,000 10,800,000
8,700,000 10,800,000 10,800,000
19,856,946 24,650,000 24,650,000
17,641,669 21,900,000 21,900,000
27,435,598 30,484,000 30,484,000
8,700,000 10,800,000 10,800,000
8,700,000 10,800,000 10,800,000
8,700,000 10,800,000 10,800,000
17,820,000 19,800,000 19,800,000
27,436,089 30,484,545 30,484,545
12,745,638 14,161,818 14,161,818
12,272,000 13,806,000 13,806,000
10,666,668 12,000,000 12,000,000
43,049,068 46,124,000 46,124,000
9,533,333 10,400,000 10,400,000
13,658,333 14,900,000 14,900,000
12,702,778 13,450,000 13,450,000
12,702,778 13,450,000 13,450,000
12,702,778 13,450,000 13,450,000
22,000,000 22,000,000 22,000,000
44,000,000 44,000,000 44,000,000
32,000,000 32,000,000 32,000,000
32,000,000 32,000,000 32,000,000
32,000,000 32,000,000 32,000,000
16,000,000 16,000,000 16,000,000
32,000,000 32,000,000 32,000,000
16,000,000 16,000,000 16,000,000
26,000,000 26,000,000 26,000,000
39,000,000 39,000,000 39,000,000
39,000,000 39,000,000 39,000,000
26,000,000 26,000,000 26,000,000
26,000,000 26,000,000 26,000,000
13,000,000 13,000,000 13,000,000
13,000,000 13,000,000 13,000,000
13,000,000 13,000,000 13,000,000
13,000,000 13,000,000 13,000,000
26,000,000 26,000,000 26,000,000
13,000,000 13,000,000 13,000,000
13,000,000 13,000,000 13,000,000
26,000,000 26,000,000 26,000,000
40,000,000 40,000,000 40,000,000
40,000,000 40,000,000 40,000,000
40,000,000 40,000,000 40,000,000
25,000,000 25,000,000 25,000,000
25,000,000 25,000,000 25,000,000
13,636,363 13,636,363 13,636,363
109,090,909 109,090,909 109,090,909
27,272,727 27,272,727 27,272,727
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- 0 -
- 0 - - -

71,636,570,360
2023
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
401,001,650 4,258,814,682 4,659,816,332
25,811,004 31,366,560 - 31,366,560 57,177,564
375,190,646 4,196,266,302 - 4,227,448,122 4,602,638,768
6,206,669 2,377,023,705 - 2,377,023,705 2,383,230,374
6,206,669 10,640,004 10,640,004 16,846,673
- 8,928,570 8,928,570 8,928,570
- 96,197,915 96,197,915 96,197,915
- 4,242,425 4,242,425 4,242,425
- 172,160,000 172,160,000 172,160,000
- 4,166,665 4,166,665 4,166,665
- 219,949,490 219,949,490 219,949,490
- 54,545,460 54,545,460 54,545,460
- 228,000,000 228,000,000 228,000,000
- 1,578,193,176 1,578,193,176 1,578,193,176
- - - -
- - - -

159,463,992 1,414,223,516 - 1,414,223,516 1,573,687,508


4,760,690 5,712,828 5,712,828 10,473,518
1,833,335 4,400,004 4,400,004 6,233,339
866,665 2,079,996 2,079,996 2,946,661
1,208,335 2,900,004 2,900,004 4,108,339
535,713 2,142,852 2,142,852 2,678,565
600,000 2,400,000 2,400,000 3,000,000
969,999 3,879,996 3,879,996 4,849,995
942,501 3,770,004 3,770,004 4,712,505
100,599,240 402,396,960 402,396,960 502,996,200
10,283,826 41,135,304 41,135,304 51,419,130
29,871,429 119,485,716 119,485,716 149,357,145
4,909,458 19,637,832 19,637,832 24,547,290
2,082,801 8,331,204 8,331,204 10,414,005
- 10,000,002 10,000,002 10,000,002
- 435,798,000 435,798,000 435,798,000
- 65,622,852 65,622,852 65,622,852
- 57,294,720 57,294,720 57,294,720
- 4,640,000 4,640,000 4,640,000
- 41,666,670 41,666,670 41,666,670
- 81,000,000 81,000,000 81,000,000
- 24,999,996 24,999,996 24,999,996
- 71,428,572 71,428,572 71,428,572
- 3,500,004 3,500,004 3,500,004
- - -
- - -

27,381,315 - - 31,181,820 58,563,135


6,944,443 7,575,756 14,520,199
18,333,337 20,000,004 38,333,341
2,103,535 3,606,060 5,709,595
- - -
- - -

182,138,670 405,019,081 - 405,019,081 587,157,751


54,545,460 54,545,460 54,545,460 109,090,920
4,833,336 4,833,336 4,833,336 9,666,672
4,833,336 4,833,336 4,833,336 9,666,672
4,833,336 4,833,336 4,833,336 9,666,672
4,109,721 4,483,332 4,483,332 8,593,053
5,803,032 5,803,032 5,803,032 11,606,064
4,430,558 4,833,336 4,833,336 9,263,894
3,221,625 3,514,500 3,514,500 6,736,125
4,138,890 4,966,668 4,966,668 9,105,558
4,138,890 4,966,668 4,966,668 9,105,558
4,138,890 4,966,668 4,966,668 9,105,558
4,138,890 4,966,668 4,966,668 9,105,558
6,553,030 7,863,636 7,863,636 14,416,666
2,508,330 3,009,996 3,009,996 5,518,326
1,820,000 2,184,000 2,184,000 4,004,000
1,954,550 2,345,460 2,345,460 4,300,010
1,795,500 2,394,000 2,394,000 4,189,500
3,562,497 4,749,996 4,749,996 8,312,493
3,562,497 4,749,996 4,749,996 8,312,493
5,249,997 6,999,996 6,999,996 12,249,993
3,166,664 4,749,996 4,749,996 7,916,660
3,166,664 4,749,996 4,749,996 7,916,660
6,296,290 10,793,640 10,793,640 17,089,930
2,100,000 3,600,000 3,600,000 5,700,000
2,100,000 3,600,000 3,600,000 5,700,000
4,793,054 8,216,664 8,216,664 13,009,718
4,258,331 7,299,996 7,299,996 11,558,327
3,048,402 6,096,804 6,096,804 9,145,206
2,100,000 3,600,000 3,600,000 5,700,000
2,100,000 3,600,000 3,600,000 5,700,000
2,100,000 3,600,000 3,600,000 5,700,000
1,980,000 3,960,000 3,960,000 5,940,000
3,048,456 6,096,912 6,096,912 9,145,368
1,416,180 2,832,360 2,832,360 4,248,540
1,534,000 4,602,000 4,602,000 6,136,000
1,333,332 3,999,996 3,999,996 5,333,328
3,074,932 9,224,796 9,224,796 12,299,728
866,667 3,466,668 3,466,668 4,333,335
1,241,667 4,966,668 4,966,668 6,208,335
747,222 4,483,332 4,483,332 5,230,554
747,222 4,483,332 4,483,332 5,230,554
747,222 4,483,332 4,483,332 5,230,554
- 7,333,332 7,333,332 7,333,332
- 13,444,442 13,444,442 13,444,442
- 8,000,001 8,000,001 8,000,001
- 7,111,112 7,111,112 7,111,112
- 6,222,223 6,222,223 6,222,223
- 1,777,776 1,777,776 1,777,776
- 2,666,667 2,666,667 2,666,667
- 1,777,776 1,777,776 1,777,776
- 8,666,664 8,666,664 8,666,664
- 9,749,997 9,749,997 9,749,997
- 8,666,664 8,666,664 8,666,664
- 5,055,554 5,055,554 5,055,554
- 4,333,332 4,333,332 4,333,332
- 1,805,555 1,805,555 1,805,555
- 1,805,555 1,805,555 1,805,555
- 1,444,444 1,444,444 1,444,444
- 1,444,444 1,444,444 1,444,444
- 2,166,666 2,166,666 2,166,666
- 722,222 722,222 722,222
- 722,222 722,222 722,222
- 722,222 722,222 722,222
- 6,000,003 6,000,003 6,000,003
- 4,666,669 4,666,669 4,666,669
- 1,333,334 1,333,334 1,333,334
- 8,333,328 8,333,328 8,333,328
- 8,333,328 8,333,328 8,333,328
- 2,272,730 2,272,730 2,272,730
- 20,000,002 20,000,002 20,000,002
- 4,090,905 4,090,905 4,090,905
- - -
- - -
- - -
- - -

- - - - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -
- - - - -

40,901,106,751 4,509,105,789
32 -
2024
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2024 giảm kỳ
32,728,969,464 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,579,744,564) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
35,308,714,028 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
13,268,128,232 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
15,073,327 31,920,000 31,920,000
116,071,430 125,000,000 125,000,000
743,347,538 839,545,453 839,545,453
46,666,665 50,909,090 50,909,090
1,119,040,000 1,291,200,000 1,291,200,000
45,833,335 50,000,000 50,000,000
3,739,141,418 3,959,090,908 3,959,090,908
218,181,812 272,727,272 272,727,272
912,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
6,312,772,707 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -

20,805,121,092 22,378,808,600 - - 22,378,808,600


29,516,242 39,989,760 39,989,760
15,766,661 22,000,000 22,000,000
7,453,339 10,400,000 10,400,000
10,391,661 14,500,000 14,500,000
12,321,435 15,000,000 15,000,000
9,000,000 12,000,000 12,000,000
14,550,005 19,400,000 19,400,000
14,137,495 18,850,000 18,850,000
3,520,973,400 4,023,969,600 4,023,969,600
359,933,870 411,353,000 411,353,000
687,042,855 836,400,000 836,400,000
112,917,510 137,464,800 137,464,800
47,904,395 58,318,400 58,318,400
89,999,998 100,000,000 100,000,000
12,638,142,000 13,073,940,000 13,073,940,000
393,737,148 459,360,000 459,360,000
343,768,320 401,063,040 401,063,040
204,160,000 208,800,000 208,800,000
208,333,330 250,000,000 250,000,000
1,539,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
100,000,004 125,000,000 125,000,000
428,571,428 500,000,000 500,000,000
17,499,996 21,000,000 21,000,000
- 0 -
- 0 -

128,527,774 187,090,909 - - 187,090,909


30,934,346 45,454,545 45,454,545
81,666,659 120,000,000 120,000,000
15,926,769 21,636,364 21,636,364
- 0 -
- 0 -

1,106,936,930 1,694,094,681 - - 1,694,094,681


54,545,444 163,636,364 163,636,364
4,833,328 14,500,000 14,500,000
4,833,328 14,500,000 14,500,000
4,833,328 14,500,000 14,500,000
4,856,947 13,450,000 13,450,000
5,803,027 17,409,091 17,409,091
5,236,106 14,500,000 14,500,000
10,836,375 17,572,500 17,572,500
5,794,442 14,900,000 14,900,000
5,794,442 14,900,000 14,900,000
5,794,442 14,900,000 14,900,000
5,794,442 14,900,000 14,900,000
24,901,516 39,318,182 39,318,182
9,531,674 15,050,000 15,050,000
6,916,000 10,920,000 10,920,000
7,427,263 11,727,273 11,727,273
7,780,500 11,970,000 11,970,000
5,937,507 14,250,000 14,250,000
5,937,507 14,250,000 14,250,000
8,750,007 21,000,000 21,000,000
6,333,340 14,250,000 14,250,000
6,333,340 14,250,000 14,250,000
15,290,979 32,380,909 32,380,909
5,100,000 10,800,000 10,800,000
5,100,000 10,800,000 10,800,000
11,640,282 24,650,000 24,650,000
10,341,673 21,900,000 21,900,000
21,338,794 30,484,000 30,484,000
5,100,000 10,800,000 10,800,000
5,100,000 10,800,000 10,800,000
5,100,000 10,800,000 10,800,000
13,860,000 19,800,000 19,800,000
21,339,177 30,484,545 30,484,545
9,913,278 14,161,818 14,161,818
7,670,000 13,806,000 13,806,000
6,666,672 12,000,000 12,000,000
33,824,272 46,124,000 46,124,000
6,066,665 10,400,000 10,400,000
8,691,665 14,900,000 14,900,000
8,219,446 13,450,000 13,450,000
8,219,446 13,450,000 13,450,000
8,219,446 13,450,000 13,450,000
14,666,668 22,000,000 22,000,000
30,555,558 44,000,000 44,000,000
23,999,999 32,000,000 32,000,000
24,888,888 32,000,000 32,000,000
25,777,777 32,000,000 32,000,000
14,222,224 16,000,000 16,000,000
29,333,333 32,000,000 32,000,000
14,222,224 16,000,000 16,000,000
17,333,336 26,000,000 26,000,000
29,250,003 39,000,000 39,000,000
30,333,336 39,000,000 39,000,000
20,944,446 26,000,000 26,000,000
21,666,668 26,000,000 26,000,000
11,194,445 13,000,000 13,000,000
11,194,445 13,000,000 13,000,000
11,555,556 13,000,000 13,000,000
11,555,556 13,000,000 13,000,000
23,833,334 26,000,000 26,000,000
12,277,778 13,000,000 13,000,000
12,277,778 13,000,000 13,000,000
25,277,778 26,000,000 26,000,000
33,999,997 40,000,000 40,000,000
35,333,331 40,000,000 40,000,000
38,666,666 40,000,000 40,000,000
16,666,672 25,000,000 25,000,000
16,666,672 25,000,000 25,000,000
11,363,633 13,636,363 13,636,363
89,090,907 109,090,909 109,090,909
23,181,822 27,272,727 27,272,727
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- 0 -
- 0 - - -

26,226,357,820
2024
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
4,659,816,332 4,258,814,625 8,918,630,957
57,177,564 31,366,548 - 31,366,548 88,544,112
4,602,638,768 4,227,448,077 - 4,227,448,077 8,830,086,845
2,383,230,374 2,377,023,705 - 2,377,023,705 4,760,254,079
16,846,673 10,640,004 10,640,004 27,486,677
8,928,570 8,928,570 8,928,570 17,857,140
96,197,915 96,197,915 96,197,915 192,395,830
4,242,425 4,242,425 4,242,425 8,484,850
172,160,000 172,160,000 172,160,000 344,320,000
4,166,665 4,166,665 4,166,665 8,333,330
219,949,490 219,949,490 219,949,490 439,898,980
54,545,460 54,545,460 54,545,460 109,090,920
228,000,000 228,000,000 228,000,000 456,000,000
1,578,193,176 1,578,193,176 1,578,193,176 3,156,386,352
- - - -
- - - -

1,573,687,508 1,414,223,516 - 1,414,223,516 2,987,911,024


10,473,518 5,712,828 5,712,828 16,186,346
6,233,339 4,400,004 4,400,004 10,633,343
2,946,661 2,079,996 2,079,996 5,026,657
4,108,339 2,900,004 2,900,004 7,008,343
2,678,565 2,142,852 2,142,852 4,821,417
3,000,000 2,400,000 2,400,000 5,400,000
4,849,995 3,879,996 3,879,996 8,729,991
4,712,505 3,770,004 3,770,004 8,482,509
502,996,200 402,396,960 402,396,960 905,393,160
51,419,130 41,135,304 41,135,304 92,554,434
149,357,145 119,485,716 119,485,716 268,842,861
24,547,290 19,637,832 19,637,832 44,185,122
10,414,005 8,331,204 8,331,204 18,745,209
10,000,002 10,000,002 10,000,002 20,000,004
435,798,000 435,798,000 435,798,000 871,596,000
65,622,852 65,622,852 65,622,852 131,245,704
57,294,720 57,294,720 57,294,720 114,589,440
4,640,000 4,640,000 4,640,000 9,280,000
41,666,670 41,666,670 41,666,670 83,333,340
81,000,000 81,000,000 81,000,000 162,000,000
24,999,996 24,999,996 24,999,996 49,999,992
71,428,572 71,428,572 71,428,572 142,857,144
3,500,004 3,500,004 3,500,004 7,000,008
- - - -
- - - -

58,563,135 31,181,820 - 31,181,820 89,744,955


14,520,199 7,575,756 7,575,756 22,095,955
38,333,341 20,000,004 20,000,004 58,333,345
5,709,595 3,606,060 3,606,060 9,315,655
- - - -
- - - -

587,157,751 405,019,036 - 405,019,036 992,176,787


109,090,920 54,545,444 54,545,444 163,636,364
9,666,672 4,833,328 4,833,328 14,500,000
9,666,672 4,833,328 4,833,328 14,500,000
9,666,672 4,833,328 4,833,328 14,500,000
8,593,053 4,483,332 4,483,332 13,076,385
11,606,064 5,803,027 5,803,027 17,409,091
9,263,894 4,833,336 4,833,336 14,097,230
6,736,125 3,514,500 3,514,500 10,250,625
9,105,558 4,966,668 4,966,668 14,072,226
9,105,558 4,966,668 4,966,668 14,072,226
9,105,558 4,966,668 4,966,668 14,072,226
9,105,558 4,966,668 4,966,668 14,072,226
14,416,666 7,863,636 7,863,636 22,280,302
5,518,326 3,009,996 3,009,996 8,528,322
4,004,000 2,184,000 2,184,000 6,188,000
4,300,010 2,345,460 2,345,460 6,645,470
4,189,500 2,394,000 2,394,000 6,583,500
8,312,493 4,749,996 4,749,996 13,062,489
8,312,493 4,749,996 4,749,996 13,062,489
12,249,993 6,999,996 6,999,996 19,249,989
7,916,660 4,749,996 4,749,996 12,666,656
7,916,660 4,749,996 4,749,996 12,666,656
17,089,930 10,793,640 10,793,640 27,883,570
5,700,000 3,600,000 3,600,000 9,300,000
5,700,000 3,600,000 3,600,000 9,300,000
13,009,718 8,216,664 8,216,664 21,226,382
11,558,327 7,299,996 7,299,996 18,858,323
9,145,206 6,096,804 6,096,804 15,242,010
5,700,000 3,600,000 3,600,000 9,300,000
5,700,000 3,600,000 3,600,000 9,300,000
5,700,000 3,600,000 3,600,000 9,300,000
5,940,000 3,960,000 3,960,000 9,900,000
9,145,368 6,096,912 6,096,912 15,242,280
4,248,540 2,832,360 2,832,360 7,080,900
6,136,000 4,602,000 4,602,000 10,738,000
5,333,328 3,999,996 3,999,996 9,333,324
12,299,728 9,224,796 9,224,796 21,524,524
4,333,335 3,466,668 3,466,668 7,800,003
6,208,335 4,966,668 4,966,668 11,175,003
5,230,554 4,483,332 4,483,332 9,713,886
5,230,554 4,483,332 4,483,332 9,713,886
5,230,554 4,483,332 4,483,332 9,713,886
7,333,332 7,333,332 7,333,332 14,666,664
13,444,442 13,444,442 13,444,442 26,888,884
8,000,001 8,000,001 8,000,001 16,000,002
7,111,112 7,111,112 7,111,112 14,222,224
6,222,223 6,222,223 6,222,223 12,444,446
1,777,776 1,777,776 1,777,776 3,555,552
2,666,667 2,666,667 2,666,667 5,333,334
1,777,776 1,777,776 1,777,776 3,555,552
8,666,664 8,666,664 8,666,664 17,333,328
9,749,997 9,749,997 9,749,997 19,499,994
8,666,664 8,666,664 8,666,664 17,333,328
5,055,554 5,055,554 5,055,554 10,111,108
4,333,332 4,333,332 4,333,332 8,666,664
1,805,555 1,805,555 1,805,555 3,611,110
1,805,555 1,805,555 1,805,555 3,611,110
1,444,444 1,444,444 1,444,444 2,888,888
1,444,444 1,444,444 1,444,444 2,888,888
2,166,666 2,166,666 2,166,666 4,333,332
722,222 722,222 722,222 1,444,444
722,222 722,222 722,222 1,444,444
722,222 722,222 722,222 1,444,444
6,000,003 6,000,003 6,000,003 12,000,006
4,666,669 4,666,669 4,666,669 9,333,338
1,333,334 1,333,334 1,333,334 2,666,668
8,333,328 8,333,328 8,333,328 16,666,656
8,333,328 8,333,328 8,333,328 16,666,656
2,272,730 2,272,730 2,272,730 4,545,460
20,000,002 20,000,002 20,000,002 40,000,004
4,090,905 4,090,905 4,090,905 8,181,810
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - -
- - - - -
2025
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2025 giảm kỳ
28,470,154,839 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,611,111,112) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
31,081,265,951 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
10,891,104,527 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
4,433,323 31,920,000 31,920,000
107,142,860 125,000,000 125,000,000
647,149,623 839,545,453 839,545,453
42,424,240 50,909,090 50,909,090
946,880,000 1,291,200,000 1,291,200,000
41,666,670 50,000,000 50,000,000
3,519,191,928 3,959,090,908 3,959,090,908
163,636,352 272,727,272 272,727,272
684,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
4,734,579,531 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -

19,390,897,576 22,378,808,600 - - 22,378,808,600


23,803,414 39,989,760 39,989,760
11,366,657 22,000,000 22,000,000
5,373,343 10,400,000 10,400,000
7,491,657 14,500,000 14,500,000
10,178,583 15,000,000 15,000,000
6,600,000 12,000,000 12,000,000
10,670,009 19,400,000 19,400,000
10,367,491 18,850,000 18,850,000
3,118,576,440 4,023,969,600 4,023,969,600
318,798,566 411,353,000 411,353,000
567,557,139 836,400,000 836,400,000
93,279,678 137,464,800 137,464,800
39,573,191 58,318,400 58,318,400
79,999,996 100,000,000 100,000,000
12,202,344,000 13,073,940,000 13,073,940,000
328,114,296 459,360,000 459,360,000
286,473,600 401,063,040 401,063,040
199,520,000 208,800,000 208,800,000
166,666,660 250,000,000 250,000,000
1,458,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
75,000,008 125,000,000 125,000,000
357,142,856 500,000,000 500,000,000
13,999,992 21,000,000 21,000,000
- 0 -
- 0 -

97,345,954 187,090,909 - - 187,090,909


23,358,590 45,454,545 45,454,545
61,666,655 120,000,000 120,000,000
12,320,709 21,636,364 21,636,364
- 0 -
- 0 -

701,917,894 1,694,094,681 - - 1,694,094,681


- 163,636,364 163,636,364
- 14,500,000 14,500,000
- 14,500,000 14,500,000
- 14,500,000 14,500,000
373,615 13,450,000 13,450,000
- 17,409,091 17,409,091
402,770 14,500,000 14,500,000
7,321,875 17,572,500 17,572,500
827,774 14,900,000 14,900,000
827,774 14,900,000 14,900,000
827,774 14,900,000 14,900,000
827,774 14,900,000 14,900,000
17,037,880 39,318,182 39,318,182
6,521,678 15,050,000 15,050,000
4,732,000 10,920,000 10,920,000
5,081,803 11,727,273 11,727,273
5,386,500 11,970,000 11,970,000
1,187,511 14,250,000 14,250,000
1,187,511 14,250,000 14,250,000
1,750,011 21,000,000 21,000,000
1,583,344 14,250,000 14,250,000
1,583,344 14,250,000 14,250,000
4,497,339 32,380,909 32,380,909
1,500,000 10,800,000 10,800,000
1,500,000 10,800,000 10,800,000
3,423,618 24,650,000 24,650,000
3,041,677 21,900,000 21,900,000
15,241,990 30,484,000 30,484,000
1,500,000 10,800,000 10,800,000
1,500,000 10,800,000 10,800,000
1,500,000 10,800,000 10,800,000
9,900,000 19,800,000 19,800,000
15,242,265 30,484,545 30,484,545
7,080,918 14,161,818 14,161,818
3,068,000 13,806,000 13,806,000
2,666,676 12,000,000 12,000,000
24,599,476 46,124,000 46,124,000
2,599,997 10,400,000 10,400,000
3,724,997 14,900,000 14,900,000
3,736,114 13,450,000 13,450,000
3,736,114 13,450,000 13,450,000
3,736,114 13,450,000 13,450,000
7,333,336 22,000,000 22,000,000
17,111,116 44,000,000 44,000,000
15,999,998 32,000,000 32,000,000
17,777,776 32,000,000 32,000,000
19,555,554 32,000,000 32,000,000
12,444,448 16,000,000 16,000,000
26,666,666 32,000,000 32,000,000
12,444,448 16,000,000 16,000,000
8,666,672 26,000,000 26,000,000
19,500,006 39,000,000 39,000,000
21,666,672 39,000,000 39,000,000
15,888,892 26,000,000 26,000,000
17,333,336 26,000,000 26,000,000
9,388,890 13,000,000 13,000,000
9,388,890 13,000,000 13,000,000
10,111,112 13,000,000 13,000,000
10,111,112 13,000,000 13,000,000
21,666,668 26,000,000 26,000,000
11,555,556 13,000,000 13,000,000
11,555,556 13,000,000 13,000,000
24,555,556 26,000,000 26,000,000
27,999,994 40,000,000 40,000,000
30,666,662 40,000,000 40,000,000
37,333,332 40,000,000 40,000,000
8,333,344 25,000,000 25,000,000
8,333,344 25,000,000 25,000,000
9,090,903 13,636,363 13,636,363
69,090,905 109,090,909 109,090,909
19,090,917 27,272,727 27,272,727
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- -
- 0 - - -
2025
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
8,918,630,957 4,075,079,401 12,993,710,358
88,544,112 5,555,556 - 5,555,556 94,099,668
8,830,086,845 4,069,523,845 - 4,069,523,845 12,899,610,690
4,760,254,079 2,370,817,024 - 2,370,817,024 7,131,071,103
27,486,677 4,433,323 4,433,323 31,920,000
17,857,140 8,928,570 8,928,570 26,785,710
192,395,830 96,197,915 96,197,915 288,593,745
8,484,850 4,242,425 4,242,425 12,727,275
344,320,000 172,160,000 172,160,000 516,480,000
8,333,330 4,166,665 4,166,665 12,499,995
439,898,980 219,949,490 219,949,490 659,848,470
109,090,920 54,545,460 54,545,460 163,636,380
456,000,000 228,000,000 228,000,000 684,000,000
3,156,386,352 1,578,193,176 1,578,193,176 4,734,579,528
- - - -
- - - -

2,987,911,024 1,414,223,516 - 1,414,223,516 4,402,134,540


16,186,346 5,712,828 5,712,828 21,899,174
10,633,343 4,400,004 4,400,004 15,033,347
5,026,657 2,079,996 2,079,996 7,106,653
7,008,343 2,900,004 2,900,004 9,908,347
4,821,417 2,142,852 2,142,852 6,964,269
5,400,000 2,400,000 2,400,000 7,800,000
8,729,991 3,879,996 3,879,996 12,609,987
8,482,509 3,770,004 3,770,004 12,252,513
905,393,160 402,396,960 402,396,960 1,307,790,120
92,554,434 41,135,304 41,135,304 133,689,738
268,842,861 119,485,716 119,485,716 388,328,577
44,185,122 19,637,832 19,637,832 63,822,954
18,745,209 8,331,204 8,331,204 27,076,413
20,000,004 10,000,002 10,000,002 30,000,006
871,596,000 435,798,000 435,798,000 1,307,394,000
131,245,704 65,622,852 65,622,852 196,868,556
114,589,440 57,294,720 57,294,720 171,884,160
9,280,000 4,640,000 4,640,000 13,920,000
83,333,340 41,666,670 41,666,670 125,000,010
162,000,000 81,000,000 81,000,000 243,000,000
49,999,992 24,999,996 24,999,996 74,999,988
142,857,144 71,428,572 71,428,572 214,285,716
7,000,008 3,500,004 3,500,004 10,500,012
- - - -
- - - -

89,744,955 31,181,820 - 31,181,820 120,926,775


22,095,955 7,575,756 7,575,756 29,671,711
58,333,345 20,000,004 20,000,004 78,333,349
9,315,655 3,606,060 3,606,060 12,921,715
- - - -
- - - -

992,176,787 253,301,485 - 253,301,485 1,245,478,272


163,636,364 - - 163,636,364
14,500,000 - - 14,500,000
14,500,000 - - 14,500,000
14,500,000 - - 14,500,000
13,076,385 373,615 373,615 13,450,000
17,409,091 - - 17,409,091
14,097,230 402,770 402,770 14,500,000
10,250,625 3,514,500 3,514,500 13,765,125
14,072,226 827,774 827,774 14,900,000
14,072,226 827,774 827,774 14,900,000
14,072,226 827,774 827,774 14,900,000
14,072,226 827,774 827,774 14,900,000
22,280,302 7,863,636 7,863,636 30,143,938
8,528,322 3,009,996 3,009,996 11,538,318
6,188,000 2,184,000 2,184,000 8,372,000
6,645,470 2,345,460 2,345,460 8,990,930
6,583,500 2,394,000 2,394,000 8,977,500
13,062,489 1,187,511 1,187,511 14,250,000
13,062,489 1,187,511 1,187,511 14,250,000
19,249,989 1,750,011 1,750,011 21,000,000
12,666,656 1,583,344 1,583,344 14,250,000
12,666,656 1,583,344 1,583,344 14,250,000
27,883,570 4,497,339 4,497,339 32,380,909
9,300,000 1,500,000 1,500,000 10,800,000
9,300,000 1,500,000 1,500,000 10,800,000
21,226,382 3,423,618 3,423,618 24,650,000
18,858,323 3,041,677 3,041,677 21,900,000
15,242,010 6,096,804 6,096,804 21,338,814
9,300,000 1,500,000 1,500,000 10,800,000
9,300,000 1,500,000 1,500,000 10,800,000
9,300,000 1,500,000 1,500,000 10,800,000
9,900,000 3,960,000 3,960,000 13,860,000
15,242,280 6,096,912 6,096,912 21,339,192
7,080,900 2,832,360 2,832,360 9,913,260
10,738,000 3,068,000 3,068,000 13,806,000
9,333,324 2,666,676 2,666,676 12,000,000
21,524,524 9,224,796 9,224,796 30,749,320
7,800,003 2,599,997 2,599,997 10,400,000
11,175,003 3,724,997 3,724,997 14,900,000
9,713,886 3,736,114 3,736,114 13,450,000
9,713,886 3,736,114 3,736,114 13,450,000
9,713,886 3,736,114 3,736,114 13,450,000
14,666,664 7,333,336 7,333,336 22,000,000
26,888,884 13,444,442 13,444,442 40,333,326
16,000,002 8,000,001 8,000,001 24,000,003
14,222,224 7,111,112 7,111,112 21,333,336
12,444,446 6,222,223 6,222,223 18,666,669
3,555,552 1,777,776 1,777,776 5,333,328
5,333,334 2,666,667 2,666,667 8,000,001
3,555,552 1,777,776 1,777,776 5,333,328
17,333,328 8,666,664 8,666,664 25,999,992
19,499,994 9,749,997 9,749,997 29,249,991
17,333,328 8,666,664 8,666,664 25,999,992
10,111,108 5,055,554 5,055,554 15,166,662
8,666,664 4,333,332 4,333,332 12,999,996
3,611,110 1,805,555 1,805,555 5,416,665
3,611,110 1,805,555 1,805,555 5,416,665
2,888,888 1,444,444 1,444,444 4,333,332
2,888,888 1,444,444 1,444,444 4,333,332
4,333,332 2,166,666 2,166,666 6,499,998
1,444,444 722,222 722,222 2,166,666
1,444,444 722,222 722,222 2,166,666
1,444,444 722,222 722,222 2,166,666
12,000,006 6,000,003 6,000,003 18,000,009
9,333,338 4,666,669 4,666,669 14,000,007
2,666,668 1,333,334 1,333,334 4,000,002
16,666,656 8,333,328 8,333,328 24,999,984
16,666,656 8,333,328 8,333,328 24,999,984
4,545,460 2,272,730 2,272,730 6,818,190
40,000,004 20,000,002 20,000,002 60,000,006
8,181,810 4,090,905 4,090,905 12,272,715
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - -
- - - - -
2026
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2026 giảm kỳ
24,395,075,438 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,616,666,668) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
27,011,742,106 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
8,520,287,503 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
- 31,920,000 31,920,000
98,214,290 125,000,000 125,000,000
550,951,708 839,545,453 839,545,453
38,181,815 50,909,090 50,909,090
774,720,000 1,291,200,000 1,291,200,000
37,500,005 50,000,000 50,000,000
3,299,242,438 3,959,090,908 3,959,090,908
109,090,892 272,727,272 272,727,272
456,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
3,156,386,355 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -

17,976,674,060 22,378,808,600 - - 22,378,808,600


18,090,586 39,989,760 39,989,760
6,966,653 22,000,000 22,000,000
3,293,347 10,400,000 10,400,000
4,591,653 14,500,000 14,500,000
8,035,731 15,000,000 15,000,000
4,200,000 12,000,000 12,000,000
6,790,013 19,400,000 19,400,000
6,597,487 18,850,000 18,850,000
2,716,179,480 4,023,969,600 4,023,969,600
277,663,262 411,353,000 411,353,000
448,071,423 836,400,000 836,400,000
73,641,846 137,464,800 137,464,800
31,241,987 58,318,400 58,318,400
69,999,994 100,000,000 100,000,000
11,766,546,000 13,073,940,000 13,073,940,000
262,491,444 459,360,000 459,360,000
229,178,880 401,063,040 401,063,040
194,880,000 208,800,000 208,800,000
124,999,990 250,000,000 250,000,000
1,377,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
50,000,012 125,000,000 125,000,000
285,714,284 500,000,000 500,000,000
10,499,988 21,000,000 21,000,000
- 0 -
- 0 -

66,164,134 187,090,909 - - 187,090,909


15,782,834 45,454,545 45,454,545
41,666,651 120,000,000 120,000,000
8,714,649 21,636,364 21,636,364
- 0 -
- 0 -

448,616,409 1,694,094,681 - - 1,694,094,681


- 163,636,364 163,636,364
- 14,500,000 14,500,000
- 14,500,000 14,500,000
- 14,500,000 14,500,000
- 13,450,000 13,450,000
- 17,409,091 17,409,091
- 14,500,000 14,500,000
3,807,375 17,572,500 17,572,500
- 14,900,000 14,900,000
- 14,900,000 14,900,000
- 14,900,000 14,900,000
- 14,900,000 14,900,000
9,174,244 39,318,182 39,318,182
3,511,682 15,050,000 15,050,000
2,548,000 10,920,000 10,920,000
2,736,343 11,727,273 11,727,273
2,992,500 11,970,000 11,970,000
- 14,250,000 14,250,000
- 14,250,000 14,250,000
- 21,000,000 21,000,000
- 14,250,000 14,250,000
- 14,250,000 14,250,000
- 32,380,909 32,380,909
- 10,800,000 10,800,000
- 10,800,000 10,800,000
- 24,650,000 24,650,000
- 21,900,000 21,900,000
9,145,186 30,484,000 30,484,000
- 10,800,000 10,800,000
- 10,800,000 10,800,000
- 10,800,000 10,800,000
5,940,000 19,800,000 19,800,000
9,145,353 30,484,545 30,484,545
4,248,558 14,161,818 14,161,818
- 13,806,000 13,806,000
- 12,000,000 12,000,000
15,374,680 46,124,000 46,124,000
- 10,400,000 10,400,000
- 14,900,000 14,900,000
- 13,450,000 13,450,000
- 13,450,000 13,450,000
- 13,450,000 13,450,000
- 22,000,000 22,000,000
3,666,674 44,000,000 44,000,000
7,999,997 32,000,000 32,000,000
10,666,664 32,000,000 32,000,000
13,333,331 32,000,000 32,000,000
10,666,672 16,000,000 16,000,000
23,999,999 32,000,000 32,000,000
10,666,672 16,000,000 16,000,000
8 26,000,000 26,000,000
9,750,009 39,000,000 39,000,000
13,000,008 39,000,000 39,000,000
10,833,338 26,000,000 26,000,000
13,000,004 26,000,000 26,000,000
7,583,335 13,000,000 13,000,000
7,583,335 13,000,000 13,000,000
8,666,668 13,000,000 13,000,000
8,666,668 13,000,000 13,000,000
19,500,002 26,000,000 26,000,000
10,833,334 13,000,000 13,000,000
10,833,334 13,000,000 13,000,000
23,833,334 26,000,000 26,000,000
21,999,991 40,000,000 40,000,000
25,999,993 40,000,000 40,000,000
35,999,998 40,000,000 40,000,000
16 25,000,000 25,000,000
16 25,000,000 25,000,000
6,818,173 13,636,363 13,636,363
49,090,903 109,090,909 109,090,909
15,000,012 27,272,727 27,272,727
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- -
- 0 - - -
2026
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
12,993,710,358 3,975,091,854 16,968,802,212
94,099,668 5,555,556 - 5,555,556 99,655,224
12,899,610,690 3,969,536,298 - 3,969,536,298 16,869,146,988
7,131,071,103 2,366,383,701 - 2,366,383,701 9,497,454,804
31,920,000 - - 31,920,000
26,785,710 8,928,570 8,928,570 35,714,280
288,593,745 96,197,915 96,197,915 384,791,660
12,727,275 4,242,425 4,242,425 16,969,700
516,480,000 172,160,000 172,160,000 688,640,000
12,499,995 4,166,665 4,166,665 16,666,660
659,848,470 219,949,490 219,949,490 879,797,960
163,636,380 54,545,460 54,545,460 218,181,840
684,000,000 228,000,000 228,000,000 912,000,000
4,734,579,528 1,578,193,176 1,578,193,176 6,312,772,704
- - - -
- - - -

4,402,134,540 1,414,223,516 - 1,414,223,516 5,816,358,056


21,899,174 5,712,828 5,712,828 27,612,002
15,033,347 4,400,004 4,400,004 19,433,351
7,106,653 2,079,996 2,079,996 9,186,649
9,908,347 2,900,004 2,900,004 12,808,351
6,964,269 2,142,852 2,142,852 9,107,121
7,800,000 2,400,000 2,400,000 10,200,000
12,609,987 3,879,996 3,879,996 16,489,983
12,252,513 3,770,004 3,770,004 16,022,517
1,307,790,120 402,396,960 402,396,960 1,710,187,080
133,689,738 41,135,304 41,135,304 174,825,042
388,328,577 119,485,716 119,485,716 507,814,293
63,822,954 19,637,832 19,637,832 83,460,786
27,076,413 8,331,204 8,331,204 35,407,617
30,000,006 10,000,002 10,000,002 40,000,008
1,307,394,000 435,798,000 435,798,000 1,743,192,000
196,868,556 65,622,852 65,622,852 262,491,408
171,884,160 57,294,720 57,294,720 229,178,880
13,920,000 4,640,000 4,640,000 18,560,000
125,000,010 41,666,670 41,666,670 166,666,680
243,000,000 81,000,000 81,000,000 324,000,000
74,999,988 24,999,996 24,999,996 99,999,984
214,285,716 71,428,572 71,428,572 285,714,288
10,500,012 3,500,004 3,500,004 14,000,016
- - - -
- - - -

120,926,775 31,181,820 - 31,181,820 152,108,595


29,671,711 7,575,756 7,575,756 37,247,467
78,333,349 20,000,004 20,000,004 98,333,353
12,921,715 3,606,060 3,606,060 16,527,775
- - - -
- - - -

1,245,478,272 157,747,261 - 157,747,261 1,403,225,533


163,636,364 - - 163,636,364
14,500,000 - - 14,500,000
14,500,000 - - 14,500,000
14,500,000 - - 14,500,000
13,450,000 - - 13,450,000
17,409,091 - - 17,409,091
14,500,000 - - 14,500,000
13,765,125 3,514,500 3,514,500 17,279,625
14,900,000 - - 14,900,000
14,900,000 - - 14,900,000
14,900,000 - - 14,900,000
14,900,000 - - 14,900,000
30,143,938 7,863,636 7,863,636 38,007,574
11,538,318 3,009,996 3,009,996 14,548,314
8,372,000 2,184,000 2,184,000 10,556,000
8,990,930 2,345,460 2,345,460 11,336,390
8,977,500 2,394,000 2,394,000 11,371,500
14,250,000 - - 14,250,000
14,250,000 - - 14,250,000
21,000,000 - - 21,000,000
14,250,000 - - 14,250,000
14,250,000 - - 14,250,000
32,380,909 - - 32,380,909
10,800,000 - - 10,800,000
10,800,000 - - 10,800,000
24,650,000 - - 24,650,000
21,900,000 - - 21,900,000
21,338,814 6,096,804 6,096,804 27,435,618
10,800,000 - - 10,800,000
10,800,000 - - 10,800,000
10,800,000 - - 10,800,000
13,860,000 3,960,000 3,960,000 17,820,000
21,339,192 6,096,912 6,096,912 27,436,104
9,913,260 2,832,360 2,832,360 12,745,620
13,806,000 - - 13,806,000
12,000,000 - - 12,000,000
30,749,320 9,224,796 9,224,796 39,974,116
10,400,000 - - 10,400,000
14,900,000 - - 14,900,000
13,450,000 - - 13,450,000
13,450,000 - - 13,450,000
13,450,000 - - 13,450,000
22,000,000 - - 22,000,000
40,333,326 3,666,674 3,666,674 44,000,000
24,000,003 7,999,997 7,999,997 32,000,000
21,333,336 7,111,112 7,111,112 28,444,448
18,666,669 6,222,223 6,222,223 24,888,892
5,333,328 1,777,776 1,777,776 7,111,104
8,000,001 2,666,667 2,666,667 10,666,668
5,333,328 1,777,776 1,777,776 7,111,104
25,999,992 8 8 26,000,000
29,249,991 9,750,009 9,750,009 39,000,000
25,999,992 8,666,664 8,666,664 34,666,656
15,166,662 5,055,554 5,055,554 20,222,216
12,999,996 4,333,332 4,333,332 17,333,328
5,416,665 1,805,555 1,805,555 7,222,220
5,416,665 1,805,555 1,805,555 7,222,220
4,333,332 1,444,444 1,444,444 5,777,776
4,333,332 1,444,444 1,444,444 5,777,776
6,499,998 2,166,666 2,166,666 8,666,664
2,166,666 722,222 722,222 2,888,888
2,166,666 722,222 722,222 2,888,888
2,166,666 722,222 722,222 2,888,888
18,000,009 6,000,003 6,000,003 24,000,012
14,000,007 4,666,669 4,666,669 18,666,676
4,000,002 1,333,334 1,333,334 5,333,336
24,999,984 16 16 25,000,000
24,999,984 16 16 25,000,000
6,818,190 2,272,730 2,272,730 9,090,920
60,000,006 20,000,002 20,000,002 80,000,008
12,272,715 4,090,905 4,090,905 16,363,620
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - -
- - - - -
2027
Tài sản cố định
Giá trị còn lại Nguyên giá đầu Nguyên giá Nguyên giá cuối
Nguyên giá tăng
năm 2027 giảm kỳ
20,419,983,584 37,388,785,796 37,388,785,796
(2,622,222,224) -2,522,567,000 - - (2,522,567,000)
23,042,205,808 39,911,352,796 - - 39,911,352,796
6,153,903,802 15,651,358,606 - - 15,651,358,606
- 31,920,000 31,920,000
89,285,720 125,000,000 125,000,000
454,753,793 839,545,453 839,545,453
33,939,390 50,909,090 50,909,090
602,560,000 1,291,200,000 1,291,200,000
33,333,340 50,000,000 50,000,000
3,079,292,948 3,959,090,908 3,959,090,908
54,545,432 272,727,272 272,727,272
228,000,000 1,140,000,000 1,140,000,000
1,578,193,179 7,890,965,883 7,890,965,883
- 0 -
- 0 -

16,562,450,544 22,378,808,600 - - 22,378,808,600


12,377,758 39,989,760 39,989,760
2,566,649 22,000,000 22,000,000
1,213,351 10,400,000 10,400,000
1,691,649 14,500,000 14,500,000
5,892,879 15,000,000 15,000,000
1,800,000 12,000,000 12,000,000
2,910,017 19,400,000 19,400,000
2,827,483 18,850,000 18,850,000
2,313,782,520 4,023,969,600 4,023,969,600
236,527,958 411,353,000 411,353,000
328,585,707 836,400,000 836,400,000
54,004,014 137,464,800 137,464,800
22,910,783 58,318,400 58,318,400
59,999,992 100,000,000 100,000,000
11,330,748,000 13,073,940,000 13,073,940,000
196,868,592 459,360,000 459,360,000
171,884,160 401,063,040 401,063,040
190,240,000 208,800,000 208,800,000
83,333,320 250,000,000 250,000,000
1,296,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
25,000,016 125,000,000 125,000,000
214,285,712 500,000,000 500,000,000
6,999,984 21,000,000 21,000,000
- 0 -
- 0 -

34,982,314 187,090,909 - - 187,090,909


8,207,078 45,454,545 45,454,545
21,666,647 120,000,000 120,000,000
5,108,589 21,636,364 21,636,364
- 0 -
- 0 -

290,869,148 1,694,094,681 - - 1,694,094,681


- 163,636,364 163,636,364
- 14,500,000 14,500,000
- 14,500,000 14,500,000
- 14,500,000 14,500,000
- 13,450,000 13,450,000
- 17,409,091 17,409,091
- 14,500,000 14,500,000
292,875 17,572,500 17,572,500
- 14,900,000 14,900,000
- 14,900,000 14,900,000
- 14,900,000 14,900,000
- 14,900,000 14,900,000
1,310,608 39,318,182 39,318,182
501,686 15,050,000 15,050,000
364,000 10,920,000 10,920,000
390,883 11,727,273 11,727,273
598,500 11,970,000 11,970,000
- 14,250,000 14,250,000
- 14,250,000 14,250,000
- 21,000,000 21,000,000
- 14,250,000 14,250,000
- 14,250,000 14,250,000
- 32,380,909 32,380,909
- 10,800,000 10,800,000
- 10,800,000 10,800,000
- 24,650,000 24,650,000
- 21,900,000 21,900,000
3,048,382 30,484,000 30,484,000
- 10,800,000 10,800,000
- 10,800,000 10,800,000
- 10,800,000 10,800,000
1,980,000 19,800,000 19,800,000
3,048,441 30,484,545 30,484,545
1,416,198 14,161,818 14,161,818
- 13,806,000 13,806,000
- 12,000,000 12,000,000
6,149,884 46,124,000 46,124,000
- 10,400,000 10,400,000
- 14,900,000 14,900,000
- 13,450,000 13,450,000
- 13,450,000 13,450,000
- 13,450,000 13,450,000
- 22,000,000 22,000,000
- 44,000,000 44,000,000
- 32,000,000 32,000,000
3,555,552 32,000,000 32,000,000
7,111,108 32,000,000 32,000,000
8,888,896 16,000,000 16,000,000
21,333,332 32,000,000 32,000,000
8,888,896 16,000,000 16,000,000
- 26,000,000 26,000,000
- 39,000,000 39,000,000
4,333,344 39,000,000 39,000,000
5,777,784 26,000,000 26,000,000
8,666,672 26,000,000 26,000,000
5,777,780 13,000,000 13,000,000
5,777,780 13,000,000 13,000,000
7,222,224 13,000,000 13,000,000
7,222,224 13,000,000 13,000,000
17,333,336 26,000,000 26,000,000
10,111,112 13,000,000 13,000,000
10,111,112 13,000,000 13,000,000
23,111,112 26,000,000 26,000,000
15,999,988 40,000,000 40,000,000
21,333,324 40,000,000 40,000,000
34,666,664 40,000,000 40,000,000
- 25,000,000 25,000,000
- 25,000,000 25,000,000
4,545,443 13,636,363 13,636,363
29,090,901 109,090,909 109,090,909
10,909,107 27,272,727 27,272,727
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- 0 - - -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -
- 0 -

- -
- 0 - - -
2027
Khấu hao TSCĐ
Lũy kế khấu hao
Lũy kế khấu hao Khấu hao Trích khấu hao cuối kỳ
Khấu hao tăng
đầu kỳ giảm năm
16,968,802,212 19,260,241,238 36,229,043,450
99,655,224 5,555,556 - 5,555,556 105,210,780
16,869,146,988 19,254,685,682 - 19,254,685,682 36,123,832,670
9,497,454,804 2,366,383,676 - 2,366,383,676 11,863,838,480
31,920,000 - - 31,920,000
35,714,280 8,928,570 8,928,570 44,642,850
384,791,660 96,197,915 96,197,915 480,989,575
16,969,700 4,242,425 4,242,425 21,212,125
688,640,000 172,160,000 172,160,000 860,800,000
16,666,660 4,166,665 4,166,665 20,833,325
879,797,960 219,949,490 219,949,490 1,099,747,450
218,181,840 54,545,432 54,545,432 272,727,272
912,000,000 228,000,000 228,000,000 1,140,000,000
6,312,772,704 1,578,193,179 1,578,193,179 7,890,965,883
- - - -
- - - -

5,816,358,056 16,562,450,544 - 16,562,450,544 22,378,808,600


27,612,002 12,377,758 12,377,758 39,989,760
19,433,351 2,566,649 2,566,649 22,000,000
9,186,649 1,213,351 1,213,351 10,400,000
12,808,351 1,691,649 1,691,649 14,500,000
9,107,121 5,892,879 5,892,879 15,000,000
10,200,000 1,800,000 1,800,000 12,000,000
16,489,983 2,910,017 2,910,017 19,400,000
16,022,517 2,827,483 2,827,483 18,850,000
1,710,187,080 2,313,782,520 2,313,782,520 4,023,969,600
174,825,042 236,527,958 236,527,958 411,353,000
507,814,293 328,585,707 328,585,707 836,400,000
83,460,786 54,004,014 54,004,014 137,464,800
35,407,617 22,910,783 22,910,783 58,318,400
40,000,008 59,999,992 59,999,992 100,000,000
1,743,192,000 11,330,748,000 11,330,748,000 13,073,940,000
262,491,408 196,868,592 196,868,592 459,360,000
229,178,880 171,884,160 171,884,160 401,063,040
18,560,000 190,240,000 190,240,000 208,800,000
166,666,680 83,333,320 83,333,320 250,000,000
324,000,000 1,296,000,000 1,296,000,000 1,620,000,000
99,999,984 25,000,016 25,000,016 125,000,000
285,714,288 214,285,712 214,285,712 500,000,000
14,000,016 6,999,984 6,999,984 21,000,000
- - - -
- - - -

152,108,595 34,982,314 - 34,982,314 187,090,909


37,247,467 8,207,078 8,207,078 45,454,545
98,333,353 21,666,647 21,666,647 120,000,000
16,527,775 5,108,589 5,108,589 21,636,364
- - - -
- - - -

1,403,225,533 290,869,148 - 290,869,148 1,694,094,681


163,636,364 - - 163,636,364
14,500,000 - - 14,500,000
14,500,000 - - 14,500,000
14,500,000 - - 14,500,000
13,450,000 - - 13,450,000
17,409,091 - - 17,409,091
14,500,000 - - 14,500,000
17,279,625 292,875 292,875 17,572,500
14,900,000 - - 14,900,000
14,900,000 - - 14,900,000
14,900,000 - - 14,900,000
14,900,000 - - 14,900,000
38,007,574 1,310,608 1,310,608 39,318,182
14,548,314 501,686 501,686 15,050,000
10,556,000 364,000 364,000 10,920,000
11,336,390 390,883 390,883 11,727,273
11,371,500 598,500 598,500 11,970,000
14,250,000 - - 14,250,000
14,250,000 - - 14,250,000
21,000,000 - - 21,000,000
14,250,000 - - 14,250,000
14,250,000 - - 14,250,000
32,380,909 - - 32,380,909
10,800,000 - - 10,800,000
10,800,000 - - 10,800,000
24,650,000 - - 24,650,000
21,900,000 - - 21,900,000
27,435,618 3,048,382 3,048,382 30,484,000
10,800,000 - - 10,800,000
10,800,000 - - 10,800,000
10,800,000 - - 10,800,000
17,820,000 1,980,000 1,980,000 19,800,000
27,436,104 3,048,441 3,048,441 30,484,545
12,745,620 1,416,198 1,416,198 14,161,818
13,806,000 - - 13,806,000
12,000,000 - - 12,000,000
39,974,116 6,149,884 6,149,884 46,124,000
10,400,000 - - 10,400,000
14,900,000 - - 14,900,000
13,450,000 - - 13,450,000
13,450,000 - - 13,450,000
13,450,000 - - 13,450,000
22,000,000 - - 22,000,000
44,000,000 - - 44,000,000
32,000,000 - - 32,000,000
28,444,448 3,555,552 3,555,552 32,000,000
24,888,892 7,111,108 7,111,108 32,000,000
7,111,104 8,888,896 8,888,896 16,000,000
10,666,668 21,333,332 21,333,332 32,000,000
7,111,104 8,888,896 8,888,896 16,000,000
26,000,000 - - 26,000,000
39,000,000 - - 39,000,000
34,666,656 4,333,344 4,333,344 39,000,000
20,222,216 5,777,784 5,777,784 26,000,000
17,333,328 8,666,672 8,666,672 26,000,000
7,222,220 5,777,780 5,777,780 13,000,000
7,222,220 5,777,780 5,777,780 13,000,000
5,777,776 7,222,224 7,222,224 13,000,000
5,777,776 7,222,224 7,222,224 13,000,000
8,666,664 17,333,336 17,333,336 26,000,000
2,888,888 10,111,112 10,111,112 13,000,000
2,888,888 10,111,112 10,111,112 13,000,000
2,888,888 23,111,112 23,111,112 26,000,000
24,000,012 15,999,988 15,999,988 40,000,000
18,666,676 21,333,324 21,333,324 40,000,000
5,333,336 34,666,664 34,666,664 40,000,000
25,000,000 - - 25,000,000
25,000,000 - - 25,000,000
9,090,920 4,545,443 4,545,443 13,636,363
80,000,008 29,090,901 29,090,901 109,090,909
16,363,620 10,909,107 10,909,107 27,272,727
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - - -
Giá trị còn lại

1,159,742,346
(2,627,777,780)
3,787,520,126
3,787,520,126
-
80,357,150
358,555,878
29,696,965
430,400,000
29,166,675
2,859,343,458
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-

-
-
PHAÂN BOÅ CHI P

Phân bổ theo tỷ trọng 2021 2021


Đơn vị Tổng %
Tổng 17,147,903,464
Bán hàng 435,500,530 2.21%
XK 13,380,543 0.08%
ND 401,791,772 2.34%
Bổ sung khi có dữ liệu chi
Mar 20,328,215 0.12% tiết
Quản lý 3,085,100,775 16.73%
Xưởng may 55,908,109 0.33%
Sản xuất 13,571,394,050 79.14%
Bổ sung khi có dữ liệu chi
- Dệt 9,454,926,094 55.14% tiết
- Nhuộm 4,116,467,956 24.01%
98.41%

Tổng khấu hao thêm


Phân bổ Khấu Hao khoản đầu tư thêm

Tổng chi phí 637,027 % Khấu hao


Giá vốn 473,894 74.39% 9,714,456,250
Tồn kho 163,134 25.61% 3,344,112,748
13,058,568,998

2011
ÂN BOÅ CHI PHÍ KHẤU HAO THÖÏC TEÁ

2022 2023 2024 2025 2026

17,149,277,524 19,386,406,383 17,784,520,379 13,989,306,496 12,249,139,558


379,725,118 429,260,384 393,790,881 309,755,968 271,224,602
13,381,615 15,127,251 13,877,296 10,915,884 9,558,028
401,823,968 454,242,035 416,708,315 327,782,825 287,009,050
20,329,844 22,981,879 21,082,901 16,583,813 14,520,909
2,869,208,372 3,243,497,542 2,975,489,474 2,340,520,483 2,049,376,933
55,912,589 63,206,404 57,983,701 45,609,988 39,936,441
13,572,481,525 15,343,016,176 14,075,232,845 11,071,580,345 9,694,357,101
9,455,683,716 10,689,180,748 9,805,940,776 7,713,354,539 6,753,869,911
4,116,797,808 4,653,835,428 4,269,292,069 3,358,225,805 2,940,487,190
16,877,327,604 19,078,980,507 17,502,496,901 13,767,466,784 12,054,895,076

401,001,650 4,258,814,682 4,258,814,625 4,075,079,401 3,975,091,854

Chi phí khác %


464,179 2.05% 97.95%
159,789
2027

26,599,551,574
588,976,291
20,755,683
623,252,923
31,532,800
4,450,313,196
86,723,758
21,051,727,794
14,666,329,023
6,385,398,771
26,177,741,039

19,260,241,238
Dự kiến chênh lệch tỷ giá 2022
Tỷ giá 31/12/2021 23,030 VND/USD
Tỷ giá 2012 dự kiến ban KH 23,500 VND/USD

Trong đó: Số NT bị ảnh


Nội dung Tổng số USD TG Tăng Trị giá
hưởng do TG tăng
Tăng Doanh thu do tỷ giá tăng 973,610,928
Doanh thu XK 2022 13,216,155 2,250,284 417 938,368,428
Doanh thu XK 2021 về 2022 1,755,500 55,500 635 35,242,500
Tăng chi phí do tỷ giá tăng 3,433,267,046
Trả nợ vay 2021 3,497,674 1,661,328 631 1,048,297,968
Trả tiền vay USD thanh toán nội địa - - 415 -
Bán USD cho Ngân Hàng - - 415 -
Trả nợ vay TDH 431,542 431,542 648 279,639,216
Trả nợ vay ngắn hạn 7,911,385 3,955,822 406 1,606,063,732
Trả chậm hệ thống máy SE 791,230 791,230 631 499,266,130

Lời - lỗ (2,459,656,118)
Dự kiến chênh lệch tỷ giá 2
Tỷ giá 31/12/22 22,900
Tỷ giá 2023 dự kiến ban KH 22,300
Dự kiến tỷ giá tăng từ tháng 3/2023

Ghi chú Nội dung Tổng số USD


Tăng doanh thu do tỷ giá tăng
1,36 triệu USD chuyển qua năm sau thu Doanh thu XK tháng 2/2023
Chênh lệch do tỷ giá tăng so với tỷ giá hạch toán 2011
Tăng chi phí do tỷ giá tăng
Vay tỷ giá cũ, trả theo tỷ giá mới Dư nợ vay ngắn hạn đến cuối tháng 2/2023
Dư nợ vay TDH đến cuối tháng 2/2023
Phải trả cho nhà cung cấp
Vay tỷ giá cũ, trả theo tỷ giá mới
Chênh lệch tỷ giá hàng tháng
Vay tỷ giá cũ, trả theo tỷ giá mới

Lời - lỗ
ến chênh lệch tỷ giá 2023
VND/USD
VND/USD

Trong đó: Số NT bị ảnh


TG Tăng Trị giá
hưởng do TG tăng
364,262,911
910,657 400 364,262,911

1,312,070,291
864,329 400 345,731,793
2,215,846 400 886,338,497
200,000 400 80,000,000

(947,807,380)
GHI CHÚ

Đã trừ 1,24 triệu USD (DT năm 2023 chuyển qua năm 2024 thu)
Dự kiến kế hoạch lợi nhuận 2022 2023
STT Chỉ tiêu KH Lợi nhuận
1 Tổng DT có VAT 784,081,222,791 833,127,233,571
a - Nội địa (Vải + SPM) 458,842,890,789 515,823,000,000
b - Xuất khẩu 284,146,483,669 275,082,309,071
c - Sợi hồ + Thô + Sợi SE, Mắc, Chập bán 39,833,849,966 40,167,924,500
d - DT ngoài chỉ tiêu 1,257,998,367 2,054,000,000
2 Tổng DT không VAT 738,628,489,116 782,396,004,071
3 Chi phí toàn bộ 708,400,945,080 749,004,947,088
4 Lợi nhuận SXKD 30,227,544,036 33,391,056,983
5 Chênh lệch tỷ giá (2,459,656,118) (947,807,380)
6 Tổng LN trước thuế 27,767,887,918 32,443,249,603
Dự kiến LNST 20,825,915,939 24,332,437,203
% Tăng/giảm

6%
12%
-3%
1%
63%
6%
6%
10%
-61%
17%
17%
TỔNG HỢP CHI PHÍ THEO KHOẢN MỤC

Kế hoạch chi phí năm 2021


STT Mã Nội dung ĐVT
SL ĐG
Tổng cộng chi phí
1 M001 Sợi 2,161,574 71,650
D1 (SX) + D2 (SX) kg 2,120,574 71,691
RD thí nghiệm kg 5,000 63,380
D2 sợi hồ + se mắc bán kg 36,000 70,388
2 M003 Hóa chất dệt 135,377 26,863
D1 (SX) kg 58,516 25,559
D2 (SX) kg 62,525 27,828
D2 sợi hồ, se, mắc kg 2,696 28,583
Gia công NMD1 kg 11,640 27,842
3 M004 Hóa chất nhuộm
D1 (SX) kg
D2 (SX) kg
Nhuộm (SX) mTP 13,276,500 1,160
4 M006 Hóa chất in
5 Nhiên liệu
Dầu D.O 13,527 20,636
M955 D1 (SX) lít 3,000 19,872
M955 D2 (SX) lít 5,000 20,736
M955 Nhuộm (SX) lít 4,000 21,100
M955 QLCL lít 1,527 20,593
Dầu F.O
M956 Nhuộm (SX) lít
Vỏ hạt điều 10,926,064 1,008
M957 Nhuộm (SX) kg 10,926,064 1,008
Than 1,940,915 2,076
M960 D2 (SX) kg 765,427 2,058
M960 D2 sợi hồ + se mắc kg 38,531 1,916
M960 Than D2 GC Dệt 1 kg 185,274 1,982
M960 Nhuộm (SX) kg 951,683 2,116
Trấu ép
M962 D2 (SX) kg
M962 D2 sợi hồ + se mắc kg
M962 Than D2 GC Dệt 1 kg
Củi
M961 Nhuộm (SX) kg
6 Phụ tùng, vật tư
D1 (SX)
D2 (SX)
Nhuộm (SX)
PX May
M950; M951; M952; TT May Đo
M953, M954; M999 QLCL
RD (G bông, vật tư…)
M005 + Giấy bông Tờ 7,550,000 418
M950-M999 + PTVT khác
7 Nguyên phụ liệu may
M200; M201-M210 Phân xưởng may
Trung tâm may đo
8 H013 Điện sản xuất 17,507,784 1,146
D1 (SX) kw 6,545,644 1,145
D2 (SX) kw 5,135,331 1,149
D2 (Se sợi sơ ngắn) kw
D2 (Sợi hồ, se, mắc) kw 157,584 1,160
D2 (GC Dệt 1) kw 788,884 1,145
PX May kw 48,680 1,151
Trung Tâm May Đo kw 23,946 1,044
Nhuộm (SX) kw 4,710,325 1,146
Nhuộm (Môi trường) kw 97,390 1,145
9 M002 Mộc mua ngoài mét mộc 5,160,181 21,357
Mộc mua APBL035 " 1,797,716 16,798
Mộc mua khác " 3,362,465 23,794
10 M958 TP mua ngoài m TP 112,930 56,000
11 M211 P.Trang mua ngoài SP 12,367 35,295
12 M253 Giá vốn dịch vụ may đo
13 Giá vốn mộc tồn 770,341 12,755
14 GVST Giá vốn bán sợi thô 530,000 37,736
15 D001 Khấu hao TSCĐ
16 F001 Lãi vay ngân hàng
17 Tiền lương + bảo hiểm
W001 Tiền lương
W002 BHXH 17%
W003 BHYT 3%
W009 BHTN 1%
W004 KPCĐ
18 Chi phí khác nhà máy
D1
M250; M050; M053; D2
M054; M055; M060;
M950; R002; R006; PX May
H002; H016; H017; TT May Đo
Y003; Y005; Y010; Nhuộm
Y999 Cung ứng gia công
19 Chi phí bán hàng
P.Marketing
P.KD Nội Địa
P.KD Xuất khẩu
Chi phí khấu hao phân bổ
Chi phí lương phân bổ
TT.QLCL
M950 + Bao bì XK
M950 + Bao bì NĐ
20 Chi phí quản lý
Ban TGĐ
Ban PDT
P.Cung ứng GC
P.TCKT
P.HCQT
P.Nhân sự
TT R&D
TT QLCL
TT Tin học
Chi phí khấu hao phân bổ
Chi phí lương phân bổ

GIÁ VỐN

Tổng khấu hao


Tổng lương
HEO KHOẢN MỤC

Kế hoạch chi phí năm 2021 Kế hoạch 2022 Kế hoạch 2023


T.Tiền SL ĐG T.Tiền SL ĐG
642,465,746,488 704,374,043,037
154,876,938,634 2,089,441 69,673 145,578,060,850
152,026,070,634 2,026,000 68,957 139,706,282,072 1,950,000 60,875
316,900,000 8,000 68,912 551,299,032 5,000 73,050
2,533,968,000 55,441 95,967 5,320,479,746 128,499 81,840
3,636,696,792 134,716 29,915 4,030,016,771
1,495,610,444 58,516 28,170 1,648,426,605 42,428 25,796
1,739,945,700 57,705 31,255 1,803,561,837 59,159 26,641
77,059,768 5,073 31,255 158,544,866 8,982 30,220
324,080,880 13,421 31,255 419,483,463 12,354 27,018
15,457,993,900 17,326,155,528
7,253,900 12,000,000
50,000,000 40,000,000
15,400,740,000 13,796,151 1,252 17,274,155,528 15,100,000 1,042
419,132,458 3,000 89,500 268,500,000 8,000 88,665
15,322,662,481 17,824,211,667
279,141,511 8,575 18,995 162,882,125
59,616,000 2,000 18,995 37,990,000 1,800 25,500
103,680,000 3,000 18,995 56,985,000 2,000 25,500
84,400,000 2,400 18,995 45,588,000 2,000 25,500
31,445,511 1,175 18,995 22,319,125 - -
5,000 80,000,000
5,000 16,000 80,000,000 - -
11,013,472,512 12,561,054 1,150 14,445,212,354
11,013,472,512 12,561,054 1,150 14,445,212,354 12,581,068 1,150
4,030,048,458 576,634 2,707 1,561,221,813
1,575,248,766 30,000 2,707 81,210,000 30,000 2,707
73,825,396 - - - - -
367,213,068 - - - - -
2,013,761,228 546,634 2,708 1,480,011,813 92,457 2,707
1,490,648 1,057 1,574,895,375
1,093,304 1,055 1,153,450,361 623,275 1,300
98,539 1,050 103,438,275 198,941 1,300
298,806 1,064 318,006,740 290,086 1,300
-
- - - - -
19,474,473,097 21,318,283,890
4,355,300,000 5,278,000,000
4,101,160,000 4,378,000,000
5,998,766,269 6,346,682,348
165,593,000 290,000,000
14,500,000 13,548,000
298,664,228 275,810,550
4,540,489,600 4,736,242,992
3,155,900,000 7,500,000 464 3,480,000,000 7,200,000 460
1,384,589,600 - 1,256,242,992
4,779,695,380 7,231,389,732
4,730,585,250 7,209,320,000
49,110,130 22,069,732
20,071,901,623 18,413,938 1,237 22,774,074,352
7,494,762,380 6,794,003 1,236 8,397,387,350 6,867,225 1,410
5,900,495,319 4,400,488 1,236 5,439,003,589 4,983,097 1,410
- 832,000 1,236 1,028,352,000 - 1,410
182,797,440 279,382 1,236 345,316,069 585,282 1,410
903,272,180 855,294 1,236 1,057,142,948 863,107 1,410
56,030,680 45,000 1,236 55,620,000 59,000 1,410
24,999,624 11,613 2,480 28,800,000 7,410 2,678
5,398,032,450 4,718,428 1,236 5,831,976,571 4,683,666 1,410
111,511,550 477,731 1,236 590,475,825 447,240 1,410
110,204,525,578 6,228,733 23,322 145,264,381,682
30,198,033,368 1,767,879 15,957 28,209,581,528 3,825,971 12,925
80,006,492,210 4,460,853 26,240 117,054,800,154 5,443,743 23,535
6,324,080,000 152,850 53,212 8,133,514,951 135,194 54,243
436,493,265 8,401 68,536 575,772,000 13,450 61,276
336,000,000 354,545,455
9,825,699,455 116,279 18,920 2,199,954,420 - -
20,000,080,000 474,000 58,184 27,579,387,300 559,867 44,130
12,954,565,508 17,149,277,524 17,149,277,524 19,386,000,000
43,504,000,000 38,056,585,382 34,029,685,177 28,972,000,000
113,188,201,900 130,901,000,000 155,794,850,000
106,859,151,900 120,912,000,000
4,928,000,000 7,949,000,000
924,000,000 1,400,000,000
308,000,000 460,000,000
169,050,000 180,000,000
8,017,420,322 11,915,424,673
1,517,139,173 1,578,321,242
1,373,400,129 2,208,886,000
358,000,000 566,952,000
349,010,857 212,984,250
858,090,467 3,623,273,281
3,561,779,696 3,725,007,900
60,945,164,226 63,985,119,771
11,773,977,018 12,011,805,300
21,686,622,076 22,286,085,599
22,548,289,166 24,452,517,024

4,936,275,966 5,234,711,848
3,696,888,817 3,973,505,772
1,239,387,149 1,261,206,076
22,690,021,869 25,935,287,293
2,956,682,868 2,540,000,000
684,670,000 797,200,000
77,512,056 61,000,000
1,101,556,633 1,344,582,174
14,445,276,145 17,192,590,490
2,251,600,000 2,905,000,000
141,000,000 122,500,000
207,469,558 78,130,629
824,254,609 894,284,000

580,423,950,796

17,149,277,524
130,901,000,000
Kế hoạch 2023 2024
T.Tiền % Tăng/Giảm SL SL % Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền
749,004,947,088 799,114,764,589
129,588,048,209 142,870,823,150
118,706,502,432 5.0% 2,047,500 5.0% 63,918.89 130,873,918,931
365,250,777 5.0% 5,250 5.0% 76,702.66 402,688,981
10,516,295,000 5.0% 134,924 5.0% 85,931.48 11,594,215,238
3,275,725,290 3,611,487,132
1,094,468,716 5.0% 44,549 5.0% 27,086 1,206,651,759
1,576,061,939 5.0% 62,117 5.0% 27,973 1,737,608,287
271,426,996 5.0% 9,431 5.0% 31,731 299,248,263
333,767,640 5.0% 12,971 5.0% 28,369 367,978,823
15,764,918,406 16,553,164,326
10,718,406 5.0% 11,254,326
20,000,000 5.0% 21,000,000
15,734,200,000 5.0% 15,855,000 1,042 16,520,910,000
709,320,000 5.0% 8,400 5.0% 93,098 782,025,300
16,393,611,172 18,073,956,317
147,900,000 163,059,750
45,900,000 5.0% 1,890 5.0% 26,775 50,604,750
51,000,000 5.0% 2,100 5.0% 26,775 56,227,500
51,000,000 5.0% 2,100 5.0% 26,775 56,227,500
- 5.0% - 5.0% - -
- -
- 5.0% - 5.0% - -
14,468,228,694 15,951,222,135
14,468,228,694 5.0% 13,210,122 5.0% 1,208 15,951,222,135
331,490,315 365,468,072
81,210,000 5.0% 31,500 5.0% 2,842 89,534,025
- 5.0% - 5.0% - -
- 5.0% - 5.0% - -
250,280,315 5.0% 97,080 5.0% 2,842 275,934,047
1,445,992,163 1,594,206,360
810,257,053 5.0% 654,438 5.0% 1,365 893,308,401
258,623,584 5.0% 208,888 5.0% 1,365 285,132,501
377,111,526 5.0% 304,590 5.0% 1,365 415,765,458
- -
- 5.0% - 5.0% - -
20,687,719,094 21,895,985,048
4,935,000,000 5.0% 5,181,750,000
4,796,000,000 5.0% 5,035,800,000
5,777,599,213 5.0% 6,066,479,174
180,000,000 5.0% 189,000,000
810,000 5.0% 850,500
281,422,465 5.0% 295,493,588
4,716,887,415 5,126,611,786
3,312,000,000 5.0% 7,560,000 5.0% 483 3,651,480,000
1,404,887,415 5.0% 1,475,131,785.96
8,881,551,005 9,325,628,556
8,824,703,927 5.0% 9,265,939,122.93
56,847,079 5.0% 59,689,432.80
26,088,793,052 27,393,232,705
9,682,787,243 0.0% 6,867,225 5.0% 1,481 10,166,926,605
7,026,166,690 0.0% 4,983,097 5.0% 1,481 7,377,475,025
- 0.0% - 5.0% 1,481 -
825,247,211 0.0% 585,282 5.0% 1,481 866,509,572
1,216,980,380 0.0% 863,107 5.0% 1,481 1,277,829,399
83,190,000 0.0% 59,000 5.0% 1,481 87,349,500
19,844,255 0.0% 7,410 5.0% 2,812 20,836,468
6,603,968,873 0.0% 4,683,666 5.0% 1,481 6,934,167,317
630,608,400 0.0% 447,240 5.0% 1,481 662,138,820
177,567,426,465 195,768,087,677
49,450,333,867 5.0% 4,017,269 5.0% 13,571 54,518,993,088
128,117,092,598 5.0% 5,715,930 5.0% 24,711 141,249,094,589
7,333,370,171 5.0% 141,954 54,243 7,700,038,679
824,162,128 5.0% 14,123 61,276 865,370,234
780,436,364 5.0% 819,458,181.82
- - - -
24,707,102,878 5.0% 587,860 5.0% 46,337 27,239,580,923
15,713,648,457 14,415,240,024
28,960,167,340 35,985,280,704
94,052,234,353 97,670,372,266
144,008,000,000 3.8% 149,412,000,000
9,367,000,000 5.2% 9,856,097,516
1,654,000,000 5.0% 1,735,883,321
552,000,000 3.3% 570,361,663
213,850,000 0.0% 213,850,000
20,833,532,997 21,875,209,647
1,020,867,018 5.0% 1,071,910,369.33
2,059,380,939 5.0% 2,162,349,986.44
1,833,962,500 5.0% 1,925,660,625.00
171,154,092 5.0% 179,711,796.60
6,050,254,905 5.0% 6,352,767,650.25
9,697,913,542 5.0% 10,182,809,219.40
88,415,534,504 88,768,834,319
13,443,048,789 11,424,818,181
23,944,868,498 24,398,775,846
19,633,363,408 20,615,031,579
429,260,384 393,790,881
25,607,170,640 26,592,264,461
5,357,822,785 5,344,153,371
3,752,571,877 3,886,636,650
1,605,250,908 1,457,516,721
68,427,645,204 67,500,989,399
2,344,400,000 2,420,400,000
946,290,000 919,560,000
134,583,417 94,000,000
1,404,000,000 1,418,000,000
20,576,536,000 19,229,238,486
2,375,800,000 2,374,000,000
112,500,000 153,000,000
60,560,238 59,500,000
1,094,033,000 332,245,667
3,243,497,542 2,975,489,474
36,135,445,006 37,525,555,773

563,201,600,040 606,859,660,167

19,386,406,383 17,784,520,379
155,794,850,000 161,788,192,500
2025
% Tăng/Giảm SL SL % Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền % Tăng/Giảm SL
827,558,624,127
150,014,364,307
0.0% 2,047,500 5.0% 67,114.83 137,417,614,878 0.0%
0.0% 5,250 5.0% 80,537.80 422,823,430
0.0% 134,924 5.0% 90,228.06 12,173,925,999
3,792,061,489
0.0% 44,549 5.0% 28,440 1,266,984,347
0.0% 62,117 5.0% 29,372 1,824,488,702
0.0% 9,431 5.0% 33,318 314,210,676
0.0% 12,971 5.0% 29,787 386,377,764
16,553,164,326
0.0% 11,254,326
0.0% 21,000,000
0.0% 15,855,000 1,042 16,520,910,000
0.0% 8,400 5.0% 97,753 821,126,565
18,977,654,133
171,212,738
0.0% 1,890 5.0% 28,114 53,134,988
0.0% 2,100 5.0% 28,114 59,038,875
0.0% 2,100 5.0% 28,114 59,038,875
0.0% - 5.0% - -
-
0.0% - 5.0% - -
16,748,783,242
0.0% 13,210,121.85 5.0% 1,268 16,748,783,242
383,741,475
0.0% 31,500 5.0% 2,984 94,010,726
0.0% - 5.0% - -
0.0% - 5.0% - -
0.0% 97,080 5.0% 2,984 289,730,749
1,673,916,678
0.0% 654,438.39 5.0% 1,433 937,973,821
0.0% 208,888.28 5.0% 1,433 299,389,126
0.0% 304,590.08 5.0% 1,433 436,553,731
-
0.0% - 5.0% - -
22,078,559,048
0.0% 5,181,750,000
0.0% 5,035,800,000
0.0% 6,066,479,174
0.0% 189,000,000
0.0% 850,500
0.0% 295,493,588
5,309,185,786
0.0% 7,560,000 5.0% 507 3,834,054,000
0.0% 1,475,131,785.96
9,325,628,556
0.0% 9,265,939,122.93
0.0% 59,689,432.80
28,762,894,340
0.0% 6,867,225.00 5.0% 1,555 10,675,272,935
0.0% 4,983,096.94 5.0% 1,555 7,746,348,776
0.0% - 5.0% 1,555 -
0.0% 585,281.71 5.0% 1,555 909,835,050
0.0% 863,106.65 5.0% 1,555 1,341,720,869
0.0% 59,000.00 5.0% 1,555 91,716,975
0.0% 7,410.00 5.0% 2,953 21,878,291
0.0% 4,683,665.87 5.0% 1,555 7,280,875,683
0.0% 447,240.00 5.0% 1,555 695,245,761
205,556,492,061
0.0% 4,017,269.12 5.0% 14,250 57,244,942,742
0.0% 5,715,929.82 5.0% 25,947 148,311,549,319
0.0% 141,954.22 54,243 7,700,038,679
0.0% 14,123 61,276 865,370,234
819,458,181.82
0.0% - 5.0% - -
0.0% 587,860 5.0% 48,654 28,601,559,969
11,339,030,045
33,358,189,259
103,266,731,376
5.8% 158,063,400,000 5.6%
5.1% 10,357,567,361 5.1%
5.1% 1,824,203,586 5.1%
5.1% 599,381,178 5.1%
0.0% 213,850,000 0.0%
22,968,970,129
5.0% 1,125,505,887.79 5.0%
5.0% 2,270,467,485.76 5.0%
5.0% 2,021,943,656.25 5.0%
5.0% 188,697,386.43 5.0%
5.0% 6,670,406,032.76 5.0%
5.0% 10,691,949,680.37 5.0%
92,842,883,340
11,774,818,181
25,385,205,495
21,645,783,158
309,755,968
28,115,959,498
5,611,361,040
4,080,968,483
1,530,392,557
69,914,448,087
2,518,900,000
942,060,000
110,000,000
1,534,500,000
19,834,072,687
2,374,000,000
153,000,000
60,500,000
371,183,667
2,340,520,483
39,675,711,250

631,443,103,440

13,989,306,496
171,058,402,125
2026 2027
SL % Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền % Tăng/Giảm SL SL
858,696,478,197
157,515,082,523
2,047,500 5.0% 70,470.57 144,288,495,622 0.0% 2,047,500
5,250 5.0% 84,564.69 443,964,602 5,250
134,924 5.0% 94,739.46 12,782,622,299 134,924
3,981,664,563
44,549 5.0% 29,862 1,330,333,565 44,549
62,117 5.0% 30,841 1,915,713,137 62,117
9,431 5.0% 34,984 329,921,210 9,431
12,971 5.0% 31,276 405,696,652 12,971
16,553,164,326
11,254,326
21,000,000
15,855,000 1,042 16,520,910,000 15,855,000
8,400 5.0% 102,641 862,182,893 8,400
19,926,536,839
179,773,374
1,890 5.0% 29,519 55,791,737 1,890
2,100 5.0% 29,519 61,990,819 2,100
2,100 5.0% 29,519 61,990,819 2,100
- 5.0% - - -
-
- 5.0% - - -
17,586,222,404
13,210,121.85 5.0% 1,331 17,586,222,404 13,210,121.85
402,928,549
31,500 5.0% 3,134 98,711,263 31,500
- 5.0% - - -
- 5.0% - - -
97,080 5.0% 3,134 304,217,287 97,080
1,757,612,512
654,438.39 5.0% 1,505 984,872,512 654,438.39
208,888.28 5.0% 1,505 314,358,582 208,888.28
304,590.08 5.0% 1,505 458,381,417 304,590.08
-
- 5.0% - - -
22,270,261,748
5,181,750,000
5,035,800,000
6,066,479,174
189,000,000
850,500
295,493,588
5,500,888,486
7,560,000 5.0% 533 4,025,756,700 7,560,000
1,475,131,785.96
9,325,628,556
9,265,939,122.93
59,689,432.80
30,201,039,057
6,867,225.00 5.0% 1,632 11,209,036,582 6,867,225.00
4,983,096.94 5.0% 1,632 8,133,666,215 4,983,096.94
- 5.0% 1,632 - -
585,281.71 5.0% 1,632 955,326,803 585,281.71
863,106.65 5.0% 1,632 1,408,806,912 863,106.65
59,000.00 5.0% 1,632 96,302,824 59,000.00
7,410.00 5.0% 3,100 22,972,206 7,410.00
4,683,665.87 5.0% 1,632 7,644,919,467 4,683,665.87
447,240.00 5.0% 1,632 730,008,049 447,240.00
215,834,316,664
4,017,269.12 5.0% 14,962 60,107,189,879 4,017,269.12
5,715,929.82 5.0% 27,244 155,727,126,785 5,715,929.82
141,954.22 54,243 7,700,038,679 141,954.22
14,123 61,276 865,370,234 14,123
819,458,181.82
- 5.0% - - -
587,860 5.0% 51,086 30,031,637,968 587,860
9,928,538,024
30,852,643,210
108,971,018,982
166,862,640,000 5.4%
10,884,110,698 5.1%
1,916,939,864 5.1%
629,851,670 5.1%
213,850,000 0.0%
24,117,418,636
1,181,781,182.18 5.0%
2,383,990,860.05 5.0%
2,123,040,839.06 5.0%
198,132,255.75 5.0%
7,003,926,334.40 5.0%
11,226,547,164.39 5.0%
96,219,780,279
11,889,818,181
25,769,696,357
22,728,072,316
271,224,602
29,669,039,732
5,891,929,092
4,285,016,907
1,606,912,185
72,720,696,833
2,644,845,000
989,163,000
130,000,000
1,555,000,000
20,488,921,717
2,374,000,000
153,000,000
60,500,000
408,556,667
2,049,376,933
41,867,333,517

658,903,357,875

12,249,139,558
180,507,392,231
2027
% Tăng/Giảm Đơn giá ĐG T.Tiền
905,817,384,191
165,390,836,649
5.0% 73,994.10 151,502,920,403
5.0% 88,792.92 466,162,832
5.0% 99,476.43 13,421,753,414
4,180,747,792
5.0% 31,355 1,396,850,243
5.0% 32,383 2,011,498,794
5.0% 36,733 346,417,271
5.0% 32,840 425,981,484
17,379,209,826
11,254,326
21,000,000
5.0% 1,094 17,346,955,500
5.0% 107,773 905,292,038
20,922,863,681
188,762,043
5.0% 30,995 58,581,324
5.0% 30,995 65,090,360
5.0% 30,995 65,090,360
5.0% - -
-
5.0% - -
18,465,533,524
5.0% 1,398 18,465,533,524
423,074,977
5.0% 3,290 103,646,826
5.0% - -
5.0% - -
5.0% 3,290 319,428,151
1,845,493,137
5.0% 1,580 1,034,116,138
5.0% 1,580 330,076,511
5.0% 1,580 481,300,488
-
5.0% - -
22,471,549,583
5,181,750,000
5,035,800,000
6,066,479,174
189,000,000
850,500
295,493,588
5,702,176,321
5.0% 559 4,227,044,535
1,475,131,785.96
9,325,628,556
9,265,939,122.93
59,689,432.80
31,711,091,010
5.0% 1,714 11,769,488,411
5.0% 1,714 8,540,349,525
5.0% 1,714 -
5.0% 1,714 1,003,093,143
5.0% 1,714 1,479,247,258
5.0% 1,714 101,117,965
5.0% 3,255 24,120,816
5.0% 1,714 8,027,165,440
5.0% 1,714 766,508,452
226,626,032,497
5.0% 15,710 63,112,549,373
5.0% 28,607 163,513,483,124
54,243 7,700,038,679
61,276 865,370,234
819,458,181.82
5.0% - -
5.0% 53,641 31,533,219,866
21,560,262,087
28,425,751,117
114,793,094,005
175,824,504,000
11,436,981,202
2,014,312,955
661,845,685
213,850,000
25,323,289,568
1,240,870,241.29
2,503,190,403.05
2,229,192,881.02
208,038,868.54
7,354,122,651.12
11,787,874,522.61
97,849,630,843
11,889,818,181
24,065,645,488
23,864,475,931
588,976,291
31,254,189,406
6,186,525,546
4,499,267,752
1,687,257,794
78,034,017,977
2,777,087,250
1,038,621,150
130,000,000
1,555,000,000
20,982,729,282
2,374,000,000
153,000,000
60,500,000
408,556,667
4,450,313,196
44,104,210,432

701,507,984,254

26,599,551,574
190,151,493,843
TỔNG HỢP KH CHI PHÍ THEO KHOẢN M
NĂM 2023

STT Nội dung Đvt KẾ HOẠCH CHI PHÍ DỰ KiẾN THỰC HIỆN
NĂM 2022 NĂM 2022
SL ĐG T.TIỀN SL ĐG
TỔNG CỘNG CP 708,400,945,080
1 Sợi 2,089,441 69,673 145,578,060,850 1,991,656 60,643
D1 (SX) + D2 (SX) kg 2,026,000 68,957 139,706,282,072 1,920,777 60,076
RD thí nghiệm kg 8,000 68,912 551,299,032 3,938 62,031
D2 sợi hồ + se mắc bán kg 55,441 95,967 5,320,479,746 66,941 76,815
2 Hóa chất dệt 134,716 29,915 4,030,016,771 123,514 26,739
D1(SX) kg 58,516 28,170 1,648,426,605 51,430 25,780
* D2 (SX) kg 57,705 31,255 1,803,561,837 56,326 27,185
* D2 sợi hồ, se, mắc kg 5,073 31,255 158,544,866 3,405 30,837
* Gia công NMD1 kg 13,421 31,255 419,483,463 12,354 27,569
3 Hóa chất nhuộm 17,326,155,528
D1(SX) kg 0 12,000,000 0 0
* D2 (SX) kg 0 40,000,000 0 0
Nhuộm (SX) mTP 13,796,151 1,252 17,274,155,528 14,995,170 1,048
4 Hóa chất in 3,000 89,500 268,500,000 4,830 101,211
5 Nhiên liệu 17,824,211,667
Dầu D.O 6,575 24,773 162,882,125 5,042 19,237
D1(SX) lít 0 0 37,990,000 1,240 19,056
* D2 (SX) lít 3,000 18,995 56,985,000 1,942 19,122
Nhuộm (SX) lít 2,400 18,995 45,588,000 1,760 19,496
QLCL lít 1,175 18,995 22,319,125 100 19,147
Dầu F.O 5,000 16,000 80,000,000 0 0
Nhuộm (SX) lít 5,000 16,000 80,000,000 0 0
Vỏ hạt Điều 12,561,054 1,150 14,445,212,354 12,497,750 1,120
Nhuộm (SX) kg 12,561,054 1,150 14,445,212,354 12,497,750 1,120
Than 576,634 2,707 1,561,221,813 130,214 2,440
* D2 (SX) kg 30,000 2,707 81,210,000 38,370 1,800
* D2 sợi hồ & se mắc kg 0 0 0 0 0
* Than D2 GC Dệt 1 kg 0 0 0 0 0
Nhuộm (SX) kg 546,634 2,708 1,480,011,813 91,844 2,707
Trấu ép 1,490,648 1,057 1,574,895,375 955,309 1,254
* D2 (SX) kg 1,093,304 1,055 1,153,450,361 592,745 1,254
* D2 sợi hồ & se mắc kg 98,539 1,050 103,438,275 72,479 1,229
* Than D2 GC Dệt 1 kg 298,806 1,064 318,006,740 290,086 1,260
Củi 0 0
Nhuộm (SX) kg 0 0 0
6 Phụ tùng, vật tư khác 21,318,285,728
D1(SX) 5,278,000,000
* D2 (SX) 4,378,000,000
Nhuộm (SX) 6,346,682,347
PX May 290,000,000
TT May Đo 13,548,000
QLCL 275,810,550
RD (G bông, vật tư,,,) 4,736,244,831
+ Giấy bông Tờ 7,500,000 464 3,480,000,000 7,475,000 455
+ PTVT khác 1,256,244,831
7 Nguyên phụ liệu may 7,231,389,732
Phân xưởng may 7,209,320,000
Trung Tâm May Đo 22,069,732
8 Điện SX 18,413,938 1,237 22,774,074,352 17,420,063 1,292
D1(SX) kw ` 1,236 8,397,387,350 6,652,122 1,277
* D2 (SX) kw 4,400,488 1,236 5,439,003,589 4,840,138 1,265
* D2 (Se sợi sơ ngắn) kw 832,000 1,236 1,028,352,000 0 0
* D2 (sợi hồ, se, mắc) kw 279,382 1,236 345,316,069 299,961 1,276
* D2(GC Dệt 1) kw 855,294 1,236 1,057,142,948 863,107 1,267
PX May kw 45,000 1,236 55,620,000 58,245 1,419
Trung Tâm May Đo kw 11,613 2,480 28,800,000 9,881 2,508
Nhuộm (SX) kw 4,718,428 1,236 5,831,976,571
4,696,610 1,344
Nhuộm (Môi trường) kw 477,731 1,236 590,475,825
mét
9 Mộc mua ngoài 6,228,733 23,322 145,264,381,682 8,020,281 18,424
mộc
Mộc mua APBL035 " 1,767,879 15,957 28,209,581,528 3,555,032 13,389
Mộc mua khác " 4,460,853 26,240 117,054,800,154 4,465,249 22,432
10 TP mua ngoài m TP 152,850 53,212 8,133,514,951 103,652 82,268
11 P.Trang mua ngoài SP 8,401 68,536 575,772,000 6,034 160,498
12 Gia vốn Dvụ May đo 354,545,455
13 Giá vốn mộc tồn 116,279 18,920 2,199,954,420
14 Gia vốn bán sợi thô 474,000 58,184 27,579,387,300 559,867 44,130
15 Khấu hao TSCĐ 17,149,277,524
16 Lãi vay ngan hàng 38,056,585,382
17 Tiền lương+ bảo hiểm 130,901,000,000
Tiền lương 120,912,000,000
BHXH 17% 7,949,000,000
BHYT 3% 1,400,000,000
BH Thất nghiệp 1% 460,000,000
KPCĐ 180,000,000
18 Chi phí khác nhà máy 11,915,424,674
Dệt 1 1,578,321,242
* Dệt 2 2,208,886,000
PX May 566,952,000
TT May Đo 212,984,250
Nhuộm 3,623,273,281
Cung ứng gia công 3,725,007,900
19 Chi phí Bán hàng 63,985,119,772
P.Marketing 12,011,805,301
P.KD Nội địa 22,286,085,599
P.KD Xuất khẩu 24,452,517,025
TT.QLCL 5,234,711,848
+ Bao bì XK 3,973,505,772
+ Bao bì ND 1,261,206,076
20 Chi phí quản lý 25,935,287,292
Ban TGĐ 2,540,000,000
Ban PDT 797,200,000
P.Cung Ứng GC 61,000,000
P.TCKT 1,344,582,173
P.HCQT 17,192,590,490
P.Nhân sự 2,905,000,000
TT RD 122,500,000
TT QLCL 78,130,629
TTTin học 894,284,000
0
I PHÍ THEO KHOẢN MỤC
NĂM 2023
- - 0.00%
Ự KiẾN THỰC HIỆN KẾ HOẠCH NĂM 2023 % KH/TH
NĂM 2022 LẤN 2 NĂM 2023
T.TIỀN SL ĐG T.TIỀN SL ĐG T.TIỀN
670,373,743,647 748,955,166,436 111.7%
120,779,547,029 2,083,499 62,197 129,588,048,209 104.6% 102.6% 107.3%
115,393,247,104 1,950,000 60,875 118,706,502,432 101.5% 101.3% 102.9%
244,255,096 5,000 73,050 365,250,777 127.0% 117.8% 149.5%
5,142,044,829 128,499 81,840 10,516,295,000 192.0% 106.5% 204.5%
3,302,649,420 122,922 26,649 3,275,725,290 99.5% 99.7% 99.2%
1,325,865,448 42,428 25,796 1,094,468,716 82.5% 100.1% 82.5%
1,531,211,334 59,159 26,641 1,576,061,939 105.0% 98.0% 102.9%
104,993,414 8,982 30,220 271,426,996 263.8% 98.0% 258.5%
340,579,224 12,354 27,018 333,767,640 100.0% 98.0% 98.0%
15,735,652,267 15,764,918,406 100.2%
10,718,406 0 0 10,718,406 100.0%
17,309,227 0 0 20,000,000 115.5%
15,707,624,634 0 0 15,734,200,000 0.0% 0.0% 100.2%
488,854,747 8,000 88,665 709,320,000 165.6% 87.6% 145.1%
15,610,278,959 16,393,611,172 105.0%
96,992,557 5,800 25,500 147,900,000 115.0% 132.6% 152.5%
23,629,479 1,800 25,500 45,900,000 145.2% 133.8% 194.2%
37,135,390 2,000 25,500 51,000,000 103.0% 133.4% 137.3%
34,312,960 2,000 25,500 51,000,000 113.6% 130.8% 148.6%
1,914,728 0 0 0 0.0% 0.0% 0.0%
0 0 0 0
0 0 0 0
13,997,480,107 12,581,068 1,150 14,468,228,694 100.7% 102.7% 103.4%
13,997,480,107 12,581,068 1,150 14,468,228,694 100.7% 102.7% 103.4%
317,688,829 122,457 2,707 331,490,315 94.0% 111.0% 104.3%
69,066,000 30,000 2,707 81,210,000 78.2% 150.4% 117.6%
0 0 0 0
0 0 0 0
248,622,829 92,457 2,707 250,280,315 100.7% 100.0% 100.7%
1,198,117,466 1,112,302 1,300 1,445,992,163 116.4% 103.7% 120.7%
743,554,028 623,275 1,300 810,257,053 105.2% 103.6% 109.0%
89,094,570 198,941 1,300 258,623,584 274.5% 105.8% 290.3%
365,468,868 290,086 1,300 377,111,526 100.0% 103.2% 103.2%
0 0 0
0 0 0 0
21,414,043,597 20,687,719,094 96.6%
5,629,982,000 4,935,000,000 87.7%
5,231,075,155 4,796,000,000 91.7%
5,505,717,379 5,777,599,213 104.9%
180,237,216 180,000,000 99.9%
1,544,100 810,000 52.5%
279,209,303 281,422,465 100.8%
4,586,278,443 4,716,887,415 102.8%
3,398,185,782 7,200,000 460 3,312,000,000 96.3% 101.2% 97.5%
1,188,092,662 1,404,887,415 118.2%
8,558,051,943 8,881,551,005 103.8%
8,482,828,743 8,824,703,927 104.0%
75,223,200 56,847,079 75.6%
22,512,218,514 18,496,026 1,411 26,088,793,052 106.2% 109.1% 115.9%
8,494,138,362 6,867,225 1,410 9,682,787,243 103.2% 110.4% 114.0%
6,123,169,044 4,983,097 1,410 7,026,166,690 103.0% 111.5% 114.7%
0 0 0 0
382,673,659 585,282 1,410 825,247,211 195.1% 110.5% 215.7%
1,093,375,437 863,107 1,410 1,216,980,380 100.0% 111.3% 111.3%
82,678,537 59,000 1,410 83,190,000 101.3% 99.3% 100.6%
24,779,138 7,410 2,678 19,844,255 75.0% 106.8% 80.1%
4,683,666 1,410 6,603,968,873 99.7% 104.9% 104.6%
6,311,404,337
447,240 1,410 630,608,400

147,763,249,877 9,269,713 19,156 177,567,426,465 115.6% 104.0% 120.2%

47,598,828,085 3,825,971 12,925 49,450,333,867 107.6% 96.5% 103.9%


100,164,421,792 5,443,743 23,535 128,117,092,598 121.9% 104.9% 127.9%
8,527,261,184 135,194 54,243 7,333,370,171 130.4% 65.9% 86.0%
968,445,511 13,450 61,276 824,162,128 222.9% 38.2% 85.1%
735,741,362 780,436,364 106.1%
0
24,707,102,878 559,867 44,130 24,707,102,878 100.0% 100.0% 100.0%
16,629,252,429 19,386,000,000 116.6%
31,023,099,547 28,972,000,000 93.4%
133,659,066,444 155,794,850,000 116.6%
123,988,197,206 144,008,000,000 116.1%
7,684,671,403 9,367,000,000 121.9%
1,353,234,116 1,654,000,000 122.2%
451,482,386 552,000,000 122.3%
181,481,333 213,850,000 117.8%
12,105,297,229 20,833,532,997 172.1%
1,135,092,021 1,020,867,018 89.9%
2,130,171,200 2,059,380,939 96.7%
1,618,783,860 1,833,962,500 113.3%
183,250,417 171,154,092 93.4%
3,319,953,157 6,050,254,905 182.2%
3,718,046,574 9,697,913,542 260.8%
58,748,398,919 62,317,896,552 106.1%
12,389,257,935 13,443,048,789 108.5%
23,983,659,609 23,883,661,569 99.6%
17,982,279,030 19,633,363,408 109.2%
4,393,202,345 5,357,822,785 122.0%
2,787,983,779 3,752,571,877 134.6%
1,605,218,566 1,605,250,908 100.0%
27,105,531,792 29,048,702,655 107.2%
2,275,411,826 2,344,400,000 103.0%
723,209,243 946,290,000 130.8%
127,694,978 134,583,417 105.4%
1,319,173,967 1,404,000,000 106.4%
18,842,777,386 20,576,536,000 109.2%
2,720,668,062 2,375,800,000 87.3%
69,000,000 112,500,000 163.0%
57,082,551 60,560,238 106.1%
970,513,779 1,094,033,000 112.7%
Tổng Hợp KH Chi Phí Theo Từng Đơn Vị
STT Tên Đơn Vị Kế hoạch năm 2021 Dự kiến thực hiện 2021
TỔNG CỘNG 642,469,603,513 657,612,797,238
1 NHÀ MÁY DỆT 1 14,928,093,715 15,851,997,211
2 NHÀ MÁY DỆT 2 16,772,045,174 15,608,124,164
3 NHÀ MÁY NHUỘM 41,303,759,618 45,177,724,892
4 PHÂN XƯỞNG MAY 5,310,199,367 5,789,584,657
5 TRUNG TÂM MAY ĐO 437,620,987 232,606,499
6 TRUNG TÂM R&D 159,559,368,873 148,946,838,428
7 TRUNG TÂM QLCL 5,473,860,289 5,573,867,608
8 P.CUNG ỨNG GC 133,842,356,567 160,426,517,404
9 P.KD NỘI ĐỊA 28,783,225,076 29,871,992,480
10 P.KD XUẤT KHẨU 22,548,289,166 22,651,822,564
11 P.MARKETING 11,773,977,018 10,100,284,580
12 P.HCQT 14,445,276,145 16,745,410,405
13 P.NHÂN SỰ 115,439,801,900 114,846,294,955
14 P.TCKT 57,560,122,141 52,317,295,740
15 TT TIN HỌC 824,254,609 674,689,897
16 BAN PDT 684,670,000 806,800,000
17 BAN TGĐ 2,956,682,868 2,479,753,650
18 GIÁ VỐN MỘC TỒN 9,826,000,000 9,511,192,104
ừng Đơn Vị
Kế Hoạch 2022 Kế hoạch 2023
708,401,357,860 69,305,941,951
16,952,125,197 16,789,741,383
18,591,381,147
49,985,875,720
8,121,892,000
277,401,982
150,436,803,842
5,610,972,152 KHác so với Tổng hợp theo khoản mục
176,629,776,882
31,349,918,005 32,882,837,160
24,452,517,024 19,633,363,408
12,011,805,300
17,192,590,490
133,806,000,000
56,550,859,698
894,284,000
797,200,000
2,540,000,000
2,199,954,420
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2011 21,030
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2012 21,300
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2013 21,500
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2014 21,500
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2015 21,500
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2016 21,500
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2017 21,500
Tỷ giá cuối kỳ: 31/12/2018 21,500

NGÀY HIỆU NGÀY ĐÁO


STT NGÂN HÀNG LỰC HĐTD HẠN HĐTD

1 Vietcombank - CN Tân Bình 10/13/2011 8/1/2012

2 Công thương - CN8 7/12/2011 7/11/2012

3 Eximbank - SGD 1 5/16/2011 5/15/2012

4 Sacombank - SGD 1 10/7/2011 10/6/2012

5 HSBC 11/3/2011 11/2/2012

6 Dệt Thái Tuấn - Long An

TỔNG

Vay mới
THEO DÕI HỢP ĐỒNG HẠN

HẠN MỨC HẠN MỨC


TÍN DỤNG được sử dụng NGUYÊN NHÂN ĐVT

60,000,000,000 60,000,000,000 VNĐ


USD

Đợi kết luận về vấn đề


50,000,000,000 31,150,000,000
môi trường của cty VNĐ
USD

Ngân hàng bị giới hạn tín


50,000,000,000 36,000,000,000
dụng VNĐ
USD

120,000,000,000 120,000,000,000 VNĐ


USD

49,350,000,000 49,350,000,000 VNĐ


USD

VNĐ
USD
329,350,000,000 296,500,000,000
Cộng TK 315 chuyển sang ngắn hạn (Nợ dài hạn đến hạn trả)
Cộng
vnđ
ÕI HỢP ĐỒNG HẠN MỨC
HẠN MỨC
SỐ DƯ NỢ VAY SỐ DƯ NỢ VAY TÍN DỤNG CÒN LÃI SUẤT LÃI SUẤT
31/12/2011 HIỆN TẠI_12/03/12 LẠI (VND) (USD)
53,712,260,654 49,771,088,615 10,228,911,385
33,108,182,087 14.00%
979,746.96 7.00%

30,039,491,020 26,608,341,398 4,541,658,602


30,039,491,020 26,608,341,398 17.50%

34,904,468,000 13,557,304,287 22,442,695,713


8,200,780,934 18.50%
1,269,790.16 7.50%
41,564,127,840 57,022,091,398 62,977,908,602
13,681,536,620 18.36%
1,325,848.37 7.00%
13,776,683,794 37,275,024,734 12,074,975,266
9,307,907,214 17.00%
212,495.32 4.80%
2,900,000,000 2,000,000,000
2,900,000,000 18.00%

176,897,031,308 186,233,850,432 112,266,149,568


17,674,244,920
194,571,276,228
17.5%

Số liệu điều chỉnh cho bằng kế hoạch


2012

ĐỊNH KỲ THỜI GIAN


THAY ĐỔI LS TRẢ NỢ Dư nợ gốc đầu kỳ Trả nợ gốc trong kỳ
1 tháng/lần 6 tháng/GNN/lần 53,712,260,654
33,108,182,087
979,747

1 tháng/lần 6 tháng/GNN/lần 30,039,491,020


30,039,491,020
-

1 tháng/lần 6 tháng/GNN/lần 34,904,468,000


8,200,780,934
1,269,790
1 tháng/lần 6 tháng/GNN/lần 41,564,127,840
13,681,536,620
1,325,848
1 tháng/lần 5 tháng/GNN/lần 13,776,683,794
9,307,907,214
212,495
1 tháng/lần 1 tháng/lần 2,900,000,000
2,900,000,000
-
176,897,031,308 -

cho bằng kế hoạch


2012 2013

Trả nợ gốc
Vay mới trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ trong kỳ
53,976,792,335 6,095,948,210 53,976,792,335
- 33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747

30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020


30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020
- - -

35,247,311,342 3,545,634,253 35,247,311,342


8,200,780,934 1,517,144,473 8,200,780,934
1,269,790 95,234 1,269,790
41,922,106,901 4,488,770,043 41,922,106,901
13,681,536,620 2,511,930,123 13,681,536,620
1,325,848 92,809 1,325,848
13,834,057,530 1,799,599,442 13,834,057,530
9,307,907,214 1,582,344,226 9,307,907,214
212,495 10,200 212,495
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
- - -
- 177,919,759,128 21,708,862,876 177,919,759,128 -

39,243,674,372
5,213,989,195
5,213,989,195
2013 2014

Vay mới trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ Trả nợ gốc trong kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
- 33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747

30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020


30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020
- - -

35,501,269,374 3,564,681,106 35,501,269,374


8,200,780,934 1,517,144,473 8,200,780,934
1,269,790 95,234 1,269,790
42,187,276,575 4,507,331,920 42,187,276,575
13,681,536,620 2,511,930,123 13,681,536,620
1,325,848 92,809 1,325,848
13,876,556,594 1,801,639,397 13,876,556,594
9,307,907,214 1,582,344,226 9,307,907,214
212,495 10,200 212,495
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
- - -
- 178,677,335,290 21,762,228,018 178,677,335,290 -

38,874,591,915
9,914,424,575
9,914,424,575
2014 2015

Vay mới trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ


54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747

30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020


30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020
- - -

35,501,269,374 3,564,681,106 35,501,269,374


8,200,780,934 1,517,144,473 8,200,780,934
1,269,790 95,234 1,269,790
42,187,276,575 4,507,331,920 42,187,276,575
- 13,681,536,620 2,511,930,123 13,681,536,620
1,325,848 92,809 1,325,848
13,876,556,594 1,801,639,397 13,876,556,594
9,307,907,214 1,582,344,226 9,307,907,214
212,495 10,200 212,495
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
- - -
- 178,677,335,290 21,762,228,018 178,677,335,290
2015

Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747

30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020


30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020
- - -

35,501,269,374 3,564,681,106 35,501,269,374


8,200,780,934 1,517,144,473 8,200,780,934
1,269,790 95,234 1,269,790
42,187,276,575 4,507,331,920 42,187,276,575
13,681,536,620 2,511,930,123 13,681,536,620
1,325,848 92,809 1,325,848
13,876,556,594 1,801,639,397 13,876,556,594
9,307,907,214 1,582,344,226 9,307,907,214
212,495 10,200 212,495
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
- - -
- - 178,677,335,290 21,762,228,018 178,677,335,290
2016

Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
- 33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747

30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020


30,039,491,020 5,256,910,929 30,039,491,020
- - -

35,501,269,374 3,564,681,106 35,501,269,374


8,200,780,934 1,517,144,473 8,200,780,934
1,269,790 95,234 1,269,790
42,187,276,575 4,507,331,920 42,187,276,575
13,681,536,620 2,511,930,123 13,681,536,620
1,325,848 92,809 1,325,848
13,876,556,594 1,801,639,397 13,876,556,594
9,307,907,214 1,582,344,226 9,307,907,214
212,495 10,200 212,495
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
- - -
- - 178,677,335,290 21,762,228,018 178,677,335,290
2017

Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667 54,172,741,727
33,108,182,087 4,635,145,492 33,108,182,087
979,747 68,582 979,747

15,039,491,020 5,256,910,929 15,039,491,020


15,000,000,000 15,039,491,020 5,256,910,929 15,039,491,020
- - -

30,501,269,374 3,564,681,106 30,501,269,374


5,000,000,000 3,200,780,934 1,517,144,473 3,200,780,934
1,269,790 95,234 1,269,790
42,187,276,575 4,507,331,920 42,187,276,575
13,681,536,620 2,511,930,123 13,681,536,620
1,325,848 92,809 1,325,848
13,876,556,594 1,801,639,397 13,876,556,594
9,307,907,214 1,582,344,226 9,307,907,214
212,495 10,200 212,495
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
2,900,000,000 522,000,000 2,900,000,000
- - -
- - 158,677,335,290 21,762,228,018 158,677,335,290
2018

Vay mới
Trả nợ gốc trong kỳ trong kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ
54,172,741,727 6,109,664,667
33,108,182,087 4,635,145,492
979,747 68,582

15,039,491,020 2,631,910,929
- 15,039,491,020 2,631,910,929
- -

30,501,269,374 2,639,681,106
3,200,780,934 592,144,473
1,269,790 95,234
42,187,276,575 4,507,331,920
13,681,536,620 2,511,930,123
1,325,848 92,809
13,876,556,594 1,801,639,397
9,307,907,214 1,582,344,226
212,495 10,200
2,900,000,000 522,000,000
2,900,000,000 522,000,000
- -
- - 158,677,335,290 18,212,228,018
BẢNG LIỆT KÊ VAY TR
TG 31/12/11: 21.030
STT Tên Tài sản Số HĐTD TSDB NH vay

1 LÒ HƠI DỆT 1 0016/TD5/07CD Tín chấp VCB

2 MÁY CHẬP SỢI FANCY 2000-LAV-200801112 TS EIB

3 Hệ thống xử lý nước Văn Lang TS

4 2 XE TOYOTA 0088/TD5/08C D TS VCB

5 LÒ HƠI DỆT 2 0197/TD5/07CD Tín chấp VCB

6 MÁY ROTARY 0081/TD5/08C D Tín chấp VCB

7 HT LÀM MÁT 0092/TD5/08C D TS VCB

8 NHÀ XƯỞNG 2 0091/TD5/08C D Tín chấp VCB

9 NHÀ CẦN THƠ 0082/TD5/08C D TS nhà VCB

10 XE ÔTÔ LEXUS LS460L 0010/TaB1/09CD TS VCB

11 MÁY ĐỤC VÀ MÁY MAY BÌA JACQ 0047/TaB1/09CD TS VCB

12 MÁY MẮC PHÂN BĂNG C2300 0046/TaB1/09CD TS VCB

13 MÁY NHUỘM THIES 0154/TaB1/09CD TS VCB

14 Mở rộng NMD2 (Xây dựng nhà xưởng) TS VCB

15 VP TSC 965-967-967 NG.TRÃI LD092 8900 247 TS STB

16 BĐS 414 LÊ DUẪN, ĐÀ NẴNG LD093 3800 257 TS STB

17 TỔNG KHO 22-24-24B DƯƠNG TỬ GI LD100 0500 253 TS STB

18 MÁY CHỐNG CO PK-S1-1800 130/TaB1/10CD TS VCB


SBL010201001001
19 20 MÁY DỆT TS SBL
& SBL010201001002
20 2 MÁY NHUỘM MẺ NHỎ SBL010201012010 TS SBL

21 20 MÁY DỆT mới SBL010201012013 TS SBL

22 MỞ RỘNG NMD2 (Hệ thống máy se) 0099/TaB1/11CD TS VCB

23 Máy se sợi SUCCEED TS VCB

24 Xe Toyota Sienna 0183/TaB1/11CD TS VCB

25 Xe Toyota Sienna 51A-216.68 0279/TaB1/11CD TS VCB


26 Máy mắc phân băng sợi dọc TS VCB
LD1015500199 (ngày
27 Đất KCN Anh Hồng (Long An) Số 01 Đất thuê KCN Anh Hồng STB
04/06/2010)
LD1015500199 (ngày
28 Đất KCN Anh Hồng (Long An) Số 02 Đất thuê KCN Anh Hồng STB
07/06/2010)
CỘNG VND

CỘNG USD

TCỘNG QUI ĐỔI

Vay mới đầu tư nhà máy

Trong đó, Thuê Tài chín


SBL010201001001
1 20 MÁY DỆT TS SBL
& SBL010201001002
2 2 MÁY NHUỘM MẺ NHỎ SBL010201012010 TS SBL

3 20 MÁY DỆT mới SBL010201012013 TS SBL

Tổng - USD

Tổng VNĐ quy đổi


LIỆT KÊ VAY TRUNG DÀI HẠN NĂM 2012

Số tiền vay
Ngày vay Ngày đến hạn Ngày trả Định kỳ trả nợ
(ĐVT: đ) Tiền tệ
2/9/2007 6,869,496,200 VND 2/9/2012 5 2 lần/năm
1/29/2008 118,000.00 USD 1/29/2013 29 2 lần/năm
10/22/2013 4,829,282,133 VND
3/20/2008 1,122,459,800 VND 3/20/2013 26 4 lần/năm
4/2/2008 1,335,000,000 VND 4/2/2013 26 4 lần/năm
4/2/2008 1,456,210,325 VND 4/2/2013 26 4 lần/năm
4/16/2008 768,370,000 VND 4/16/2013 26 4 lần/năm
4/16/2008 1,499,389,225 VND 4/16/2013 26 4 lần/năm
2/29/2008 2,720,000,000 VND 2/28/2018 5 2 lần/năm
2/6/2009 1,957,870,000 VND 2/6/2014 26 4 lần/năm
4/8/2009 301,961,660 VND 4/8/2014 26 4 lần/năm
6/1/2009 306,250,000 VND 6/1/2014 26 4 lần/năm
8/20/2009 1,070,000,000 VND 8/20/2014 5 4 lần/năm
8/30/2011 3,525,000,000 VND 8/30/2018

10/16/2009 50,238,000,000 VND 10/16/2019 16 2 lần/năm


1/5/2010 10,256,000,000 VND 1/5/2020 10 2 lần/năm
1/7/2010 12,000,000,000 VND 1/7/2020 10 2 lần/năm
7/21/2010 122,500.00 USD 7/21/2015 5 4 lần/năm
4/21/2010 550,000.00 USD 4/21/2015 20 12 lần/năm
3/28/2011 99,000.00 USD 3/28/2016 20 12 lần/năm
5/19/2011 1,501,318.62 USD 9/13/2017 15 4 lần/năm
8/19/2011 553,861 USD 8/30/2018 4 lần/năm
8/24/2012 3,175,084,500 VND 8/24/2017 30 4 lần/năm
9/16/2011 1,310,000,000 VND 9/16/2016 30 4 lần/năm
12/30/2011 1,316,000,000 VND 12/30/2016 30 4 lần/năm
8/24/2017 418,200,000 VND 8/24/2017 30
6/8/2010 20,320,000,000 VND 6/8/2020 20 2 lần/năm
1/25/2011 23,000,000,000 VND 6/8/2020 25 2 lần/năm

VND

USD

Trong đó, Thuê Tài chính


4/21/2010 550,000.00 USD 4/21/2015 20 12 lần/năm
3/28/2011 99,000.00 USD 3/28/2016 20 12 lần/năm
5/19/2011 1,501,318.62 USD 9/13/2017 15 4 lần/năm
Dư nợ 31/12/11 Trong đó số dư TK
LS vay Định kỳ thay đổi LS
(ĐVT: đ) 315 đến 31/12/2011 Thời gian vay

14.00% thả nổi 839,496,200 839,496,200 8.18

7.00% tháng/lần 35,400.00 23,600 5.00

5.66% thả nổi #DIV/0!

14.00% thả nổi 282,459,800 224,000,000 5.01

14.00% thả nổi 551,000,000 224,000,000 5.96

14.00% thả nổi 672,210,325 224,000,000 6.50

14.00% thả nổi 220,970,000 156,400,000 4.91

14.00% thả nổi 533,219,461 276,000,000 5.43

14.00% thả nổi 1,970,000,000 300,000,000 9.07

14.00% thả nổi 882,000,000 392,000,000 4.99

14.00% thả nổi 150,000,000 60,000,000 5.03

14.00% thả nổi 150,000,000 60,000,000 5.10

14.00% thả nổi 632,500,000 230,000,000 4.65

14.00% 1,487,478,175 212,000,000 16.63

14.00% 16/04 và 16/10 hàng năm 40,194,000,000 5,022,000,000 10.00

14.00% 1 tháng/lần 8,763,198,000 1,030,962,000 9.95

14.00% 1 tháng/lần 12,000,000,000 1,115,481,000 10.76

7.20% thả nổi 92,562.00 24,688 4.96

7.59% 15/04 và 15/10 hàng năm 216,680.00 64,992 8.46

6.20% 01/03 và 01/09 hàng năm 62,996.00 13,512 7.33

6.20% 15/04 và 15/10 hàng năm 1,050,145.11 182,632 8.22

7.20% thả nổi 11,797,242,921.00 92,000 -

14.00% thả nổi 624,000,000 5.09

14.00% thả nổi 1,244,500,000.00 262,000,000 5.00

14.00% thả nổi 1,316,000,000.00 263,200,000 5.00


14.00% thả nổi 83,640,000 5.00

14.00% thả nổi 20,320,000,000.00 10.00

14.00% thả nổi 23,000,000,000.00 9.00


82,198,796,707 10,679,631,200

1,457,783.11 309,424

101,307,210,765 17,674,244,920

7.59% 15/04 và 15/10 hàng năm 216,680.00 64,992 8.46

6.20% 01/03 và 01/09 hàng năm 62,996.00 13,512 7.33

6.20% 15/04 và 15/10 hàng năm 1,050,145.11 182,632 8.22


2012

Trả nợ gốc trong Vay mới trong


Dư nợ gốc đầu kỳ kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ

- - - -

11,800 - 11,800 826

- - 1,620,000,000 -

58,459,800 - 58,459,800 8,184,372

327,000,000 - 327,000,000 45,780,000

448,210,325 - 448,210,325 62,749,446

64,570,000 - 64,570,000 9,039,800

257,219,461 - - 257,219,461 36,010,725

1,670,000,000 - 1,670,000,000 233,800,000

490,000,000 - 490,000,000 68,600,000

90,000,000 - 90,000,000 12,600,000

90,000,000 53,000,000 37,000,000 12,600,000

402,500,000 - 402,500,000 56,350,000

1,275,478,175 - 1,275,478,175 178,566,945

35,172,000,000 - 35,172,000,000 4,924,080,000

7,732,236,000 - 7,732,236,000 1,082,513,040

10,884,519,000 1,884,519,000 9,000,000,000 1,523,832,660

67,874 - 67,874 4,887

151,688 - 151,688 11,513

49,484 - 49,484 3,068

867,513 - 867,513 53,786

553,861 - 553,861 39,878

- 219,642,060 3,175,084,500 2,955,442,440 444,511,830

982,500,000 - 982,500,000 137,550,000

1,052,800,000 - 1,052,800,000 147,392,000


- 20,910,000 418,200,000 397,290,000 58,548,000

20,320,000,000 1,270,000,000 19,050,000,000 2,844,800,000

23,000,000,000 23,000,000,000 3,220,000,000

104,317,492,761 3,448,071,060 3,593,284,500 106,082,706,201 15,107,508,817

1,702,220 - - 1,702,220 113,958

140,574,784,725.00 3,448,071,060 142,339,998,165.00 17,534,811,495.68

151,688 64,992 86,696 11,513

49,484 13,512 35,972 3,068

867,513 182,632 684,881 53,786

1,068,685 261,136 - 807,549 68,367

22,976,729,865 5,614,424,000 - 17,362,305,865 1,469,889,210

39,243,674,372
2013

Trả nợ gốc trong Vay mới trong


Dư nợ gốc đầu kỳ kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ

- - - - -

11,800 11,800 - 69 -

1,620,000,000 1,620,000,000 - 76,410,000 -

58,459,800 58,459,800 - 8,184,372 -

327,000,000 327,000,000 - - 45,780,000 -

448,210,325 448,210,325 - 62,749,446 -

64,570,000 64,570,000 - 9,039,800 -

257,219,461 257,219,461 - 36,010,725 -

1,670,000,000 300,000,000 1,370,000,000 233,800,000 1,370,000,000

490,000,000 392,000,000 98,000,000 68,600,000 98,000,000

90,000,000 60,000,000 30,000,000 12,600,000 30,000,000

37,000,000 37,000,000 - 5,180,000 -

402,500,000 230,000,000 172,500,000 56,350,000 172,500,000

1,275,478,175 212,000,000 1,063,478,175 178,566,945 1,063,478,175

35,172,000,000 5,022,000,000 30,150,000,000 4,924,080,000 30,150,000,000

7,732,236,000 1,030,962,000 6,701,274,000 1,082,513,040 6,701,274,000

9,000,000,000 1,115,481,000 7,884,519,000 1,260,000,000 7,884,519,000

67,874 24,688 43,186 4,887 43,186

151,688 64,992 86,696 11,513 86,696

49,484 13,512 35,972 3,068 35,972

867,513 182,632 684,881 53,786 684,881

553,861 92,000 461,861 39,878 461,861

2,955,442,440 624,000,000 2,331,442,440 413,761,942 2,331,442,440

982,500,000 262,000,000 720,500,000 137,550,000 720,500,000

1,052,800,000 263,200,000 789,600,000 147,392,000 789,600,000


397,290,000 83,640,000 313,650,000 55,620,600 313,650,000

19,050,000,000 2,540,000,000 16,510,000,000 2,667,000,000 16,510,000,000

23,000,000,000 2,875,000,000 20,125,000,000 3,220,000,000 20,125,000,000

106,082,706,201 17,822,742,586 - 88,259,963,615 14,701,188,868 88,259,963,615

1,702,220 389,624 - 1,312,596 113,201 1,312,596

142,339,998,165 26,121,733,786 116,218,264,379 17,112,363,897 116,218,264,379

86,696 64,992 21,704 6,580 21,704

35,972 13,512 22,460 2,230 22,460

684,881 182,632 502,249 42,463 502,249

807,549 261,136 - 546,413 51,273 546,413

17,362,305,865 5,614,424,000 - 11,747,881,865 1,102,372,063 11,747,881,865


2014 2015

Trả nợ gốc trong Vay mới trong Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc trong
kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ kỳ kỳ

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

257,219,461 (257,219,461) - (257,219,461) 257,219,461

300,000,000 1,070,000,000 191,800,000 1,070,000,000 300,000,000

98,000,000 - 13,720,000 - -

30,000,000 - 4,200,000 - -

- - - - -

172,500,000 - 24,150,000 - -

212,000,000 851,478,175 148,886,945 851,478,175 212,000,000

5,022,000,000 25,128,000,000 4,221,000,000 25,128,000,000 5,022,000,000

1,030,962,000 5,670,312,000 938,178,360 5,670,312,000 1,030,962,000

1,115,481,000 6,769,038,000 1,103,832,660 6,769,038,000 1,115,481,000

24,688 18,498 3,109 18,498 18,498

64,992 21,704 6,580 21,704 21,704

13,512 22,460 2,230 22,460 13,512

182,632 502,249 42,463 502,249 182,632

92,000 369,861 33,254 369,861 92,000

624,000,000 1,707,442,440 326,401,942 1,707,442,440 624,000,000

262,000,000 458,500,000 100,870,000 458,500,000 262,000,000

263,200,000 526,400,000 110,544,000 526,400,000 263,200,000


83,640,000 230,010,000 43,911,000 230,010,000 83,640,000

2,540,000,000 13,970,000,000 2,311,400,000 13,970,000,000 2,540,000,000

2,875,000,000 17,250,000,000 2,817,500,000 17,250,000,000 2,875,000,000

14,886,002,461 - 73,373,961,154 12,356,394,906 73,373,961,154 14,585,502,461

377,824 - 934,772 87,637 934,772 328,346

22,933,653,661 93,284,610,718 14,223,052,685 93,284,610,718 21,579,272,261

21,704 - 1,647 - -

13,512 8,948 1,393 8,948 8,948

182,632 319,617 31,139 319,617 182,632

217,848 - 328,565 34,179 328,565 191,580

4,683,732,000 - 7,064,149,865 734,854,916 7,064,149,865 4,118,970,000


2015 2016

Vay mới trong Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc trong Vay mới trong
kỳ Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ kỳ kỳ kỳ

- - - - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

(514,438,922) (36,010,725) (514,438,922) 257,219,461

770,000,000 149,800,000 770,000,000 300,000,000

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

639,478,175 119,206,945 639,478,175 212,000,000

20,106,000,000 3,517,920,000 20,106,000,000 5,022,000,000

4,639,350,000 793,843,680 4,639,350,000 1,030,962,000

5,653,557,000 947,665,320 5,653,557,000 1,115,481,000

- 1,332 - -

- 1,647 - -

8,948 1,393 8,948 8,948

319,617 31,139 319,617 182,632

277,861 26,630 277,861 92,000

1,083,442,440 239,041,942 1,083,442,440 624,000,000

196,500,000 64,190,000 196,500,000 196,500,000

263,200,000 73,696,000 263,200,000 263,200,000


146,370,000 32,201,400 146,370,000 83,640,000

11,430,000,000 1,955,800,000 11,430,000,000 2,540,000,000

14,375,000,000 2,415,000,000 14,375,000,000 2,875,000,000

- 58,788,458,693 10,272,354,562 58,788,458,693 14,520,002,461 -

- 606,426 62,141 606,426 283,580 -

71,705,338,457 11,595,961,241 71,705,338,457 20,560,256,461

- - - -

- 555 - -

136,985 19,816 136,985 136,985

- 136,985 20,371 136,985 136,985 -

- 2,945,179,865 437,977,292 2,945,179,865 2,945,179,865 -


2016 2017

Trả nợ gốc Vay mới trong


Dư nợ cuối kỳ Lãi trả trong kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ trong kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ

- - -

- - -

- - -

- - -

- - - - -

- - -

- - -

(771,658,383) (72,021,449) (771,658,383) 257,219,461 (1,028,877,844)

470,000,000 107,800,000 470,000,000 300,000,000 170,000,000

- - -

- - -

- - -

- - -

427,478,175 89,526,945 427,478,175 212,000,000 215,478,175

15,084,000,000 2,814,840,000 15,084,000,000 5,022,000,000 10,062,000,000

3,608,388,000 649,509,000 3,608,388,000 1,030,962,000 2,577,426,000

4,538,076,000 791,497,980 4,538,076,000 1,115,481,000 3,422,595,000

- - -

- - -

- 555 -

136,985 19,816 136,985 136,985 -

185,861 20,006 185,861 92,000 93,861

459,442,440 151,681,942 459,442,440 459,442,440 -

- 27,510,000 -

- 36,848,000 -
62,730,000 20,491,800 62,730,000 62,730,000 -

8,890,000,000 1,600,200,000 8,890,000,000 2,540,000,000 6,350,000,000

11,500,000,000 2,012,500,000 11,500,000,000 2,875,000,000 8,625,000,000

44,268,456,232 8,230,384,217 44,268,456,232 13,874,834,901 - 30,393,621,331

322,846 40,377 322,846 228,985 - 93,861

51,145,081,996 9,090,415,192 51,145,081,996 18,752,217,744 32,392,864,252

- - -

- - -

- 8,493 - - -

- 8,493 - - - -

- 182,601,152 - - - -
2018

Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc Vay mới trong Lãi trả trong
Lãi trả trong kỳ kỳ trong kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ kỳ

- - -

- - -

- - -

- - -

- - - - -

- - -

- - -

(108,032,174) - -

65,800,000 170,000,000 170,000,000 - 23,800,000

- - -

- - -

- - -

- - -

59,846,945 215,478,175 215,478,175 - 30,166,945

2,111,760,000 10,062,000,000 5,022,000,000 5,040,000,000 1,408,680,000

505,174,320 2,577,426,000 1,030,962,000 1,546,464,000 360,839,640

635,330,640 3,422,595,000 1,115,481,000 2,307,114,000 479,163,300

- - -

- - -

- - -

8,493 - -

13,382 93,861 92,000 1,861 6,758

64,321,942 - -

- - -

- - -
8,782,200 - -

1,244,600,000 6,350,000,000 2,540,000,000 3,810,000,000 889,000,000

1,610,000,000 8,625,000,000 2,875,000,000 5,750,000,000 1,207,500,000

6,197,583,872 31,422,499,175 12,968,921,175 - 18,453,578,000 4,399,149,885

21,875 93,861 92,000 - 1,861 6,758

6,663,523,099 33,421,742,096 14,928,521,175 18,493,220,921 4,543,095,375

- - -

- - -

- - -

- - - - - -

- - - - - -
2019

Dư nợ gốc đầu Trả nợ gốc trong Vay mới trong Lãi trả trong
kỳ kỳ kỳ Dư nợ cuối kỳ kỳ Dư nợ gốc đầu kỳ

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- - - -

5,040,000,000 5,040,000,000 - 705,600,000

1,546,464,000 1,030,962,000 515,502,000 216,504,960 515,502,000

2,307,114,000 1,115,481,000 1,191,633,000 322,995,960 1,191,633,000

- -

- -

- -

- -

1,861 1,861 - 134

- -

- -

- -
- -

3,810,000,000 2,540,000,000 1,270,000,000 533,400,000 1,270,000,000

5,750,000,000 2,875,000,000 2,875,000,000 805,000,000 2,875,000,000

18,453,578,000 12,601,443,000 - 5,852,135,000 2,583,500,920 5,852,135,000

1,861 1,861 - - 134 -

18,493,220,921 12,641,085,921 5,852,135,000 2,586,355,210 5,852,135,000

- -

- -

- -

- - - - -

- - - - -
2020

Trả nợ gốc trong Vay mới Dư nợ cuối


kỳ trong kỳ kỳ Lãi trả trong kỳ

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

515,502,000 - - 3.985983122472E+018

1,191,633,000 - - 1.2970352029527E+019

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0

- 0
- 0

1,270,000,000 - 25,806,400,000,000,000,000

2,875,000,000 - 66,125,000,000,000,000,000

5,852,135,000 - - 108,887,735,151,999,000,000

- - - -

5,852,135,000 - 108,887,735,151,999,000,000

You might also like