You are on page 1of 20

Tên lớp : TCC1.

43
Nhóm 4
Thành viên : Đinh Nguyễn Thanh Ngân Lê Vũ Thảo Vy
Trần Thị Phương Dung Trần Kim Ngọc
Vy Kim Liên Nguyễn Thị Thu Thủy
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIDO ( KDC )

BẢNG 1 : BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIAI ĐOẠN (2014 - 2018 )


STT 2014 2015
TÀI SẢN
A TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,324,131 4,093,458
I Tiền và các khoản tương đương tiền 2,467,178 1,151,037
1   Tiền 621,396 120,537
2   Các khoản tương đương tiền 1,845,782 1,030,500
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700,101 1,908,783
1   Đầu tư ngắn hạn 708,106 3,953
2   Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn -8,005 -268
3   Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,905,098
III Các khoản phải thu ngắn hạn 784,030 893,541
1 Phải thu khách hàng 179,621 239,150
2 Trả trước cho người bán 69,330 78,211
3 Các khoản phải thu khác 538,297 591,097
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,218 -22,917
5 Phải thu về cho vay 8,000
6 Tài sản thiếu chờ xử lý
IV  Hàng tồn kho 333,740 94,935
1   Hàng tồn kho 345,172 95,435
2   Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,432 -500
V Tài sản ngắn hạn khác 39,082 45,162
1   Chi phí trả trước ngắn hạn 19,009 7,683
2   Thuế GTGT được khấu trừ 13,218 36,548
3   Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,941 931
4   Tài sản ngắn hạn khác 4,914
B TÀI SẢN DÀI HẠN 3,551,745 2,630,651
I  Các khoản phải thu dài hạn 0 27,174
1   Trả trước dài hạn người bán 19,605
2   Phải thu dài hạn khác 7,569
II  Tài sản cố định 1,613,383 662,259
1  Tài sản cố định hữu hình 943,620 260,223
  Nguyên giá TSCĐHH 1,903,912 434,245
  Hao mòn TSCĐHH -960,292 -174,022
2  Tài sản cố định vô hình 646,885 402,036
  Nguyên giá TSCĐVH 778,092 439,244
  Hao mòn TSCĐVH -131,207 -37,208
3   Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,878
III  Bất động sản đầu tư 18,872 0
1   Nguyên giá bất động sản đầu tư 34,525
2   Hao mòn bất động sản đầu tư -15,653
IV  Tài sản dở dang dài hạn 86,913
1   Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,913
V  Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,480,146 1,740,601
1   Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,471,506 1,736,234
2   Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,640 4,367
VI  Tài sản dài hạn khác 439,344 113,704
1   Chi phí trả trước dài hạn 109,761 83,911
2   Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 35,824 29,793
3   Tài sản dài hạn khác 13,133
4   Lợi thế thương mại 280,626
  TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,875,876 6,724,109
NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 1,588,185 1,358,537
I  Nợ ngắn hạn 1,535,881 1,302,221
1   Phải trả người bán 278,039 148,145
2   Người mua trả tiền trước 37,066 4,273
3   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 50,654 862,352
4   Phải trả người lao động 72,187 28,315
5   Chi phí phải trả 309,731 100,106
6   Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 742
7   Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 186,263 16,420
8   Vay và nợ ngắn hạn 553,319 116,390
9   Quỹ khen thưởng, phúc lợi 48,622 25,478
II  Nợ dài hạn 52,304 56,316
1   Phải trả dài hạn người bán
2   Phải trả dài hạn khác 52,304 10,190
3   Vay và nợ dài hạn 36,500
  Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
4
5   Dự phòng phải trả dài hạn 9,626
B VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,287,691 5,365,572

Vốn chủ sở hữu 6,287,691 5,365,572


I
1 Vốn cổ phần 2,566,534 2,566,534
2  Thặng dư vốn cổ phần 3,274,294 3,192,083
3  Vốn khác của chủ sở hữu
 Cổ phiếu quỹ -805,826 -1,958,653
4
5 Quỹ đầu tư phát triển 25,370 51,163
6 Quỹ dự phòng tài chính 25,793
7 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,910 15,910
  Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,084,533 1,398,947
8
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 101,083 99,588
9
  TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,875,876 6,724,109
D/E 25.26% 25.32%

BẢNG 2 : BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


STT KHOẢN MỤC TÍNH 2014 2015
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,125,719 3,234,108

2 Các khoản giảm trừ doanh thu -173,056 -93,983


3 Doanh thu thuần 4,952,663 3,140,125
4 Giá vốn hàng bán -2,806,830 -1,964,677
5 Lợi nhuận gộp 2,145,833 1,175,448

6 Doanh thu hoạt động tài chính 144,327 6,706,586


7 Chi phí tài chính -26,185 -90,894
Trong đó: Chi phí lãi vay -20,732 -21,788
8 Phần lãi trong công ty liên doanh, liên kết 132,729

9 Chi phí bán hàng -1,214,613 -897,211


10 Chi phí quản lý doanh nghiệp -417,539 -350,964
11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 631,823 6,675,694
12 Thu nhập khác 63,332 11,149
13 Chi phí khác -32,196 -4,541
14 Lợi nhuận khác 31,136 6,608
15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 662,959 6,682,302
16 Chi phí thuế TNDN -125,834 -1,412,619
Chi phí thuế TNDN hiện hành -121,011 -1,414,099
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,823 1,480
17 Lợi nhuận sau thuế TNDN 537,125 5,269,683
18 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 536,446 5,269,945
19 Lợi nhuận thuần sau thuế của cổ đông không kiểm soát 679 -262
20 Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNĐ) 2,296 22,581

CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN ĐỂ ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY (2014-2
2014 2015
ROE 8.75% 101.05%
ROA 6.82% 78.37%
ROS 10.85% 167.82%
Hệ số thanh toán hiện hành 2.82 3.14
Hệ số thanh toán nhanh 2.57 3.04
Vòng quay hàng tồn kho 9.166
Vòng quay nợ phải thu 3.744
Vòng quay tài sản 0.430

BẢNG 3 : BẢNG CƠ CẤU NGUỒN VỐN VÀ CHI PHÍ VỐN


STT KHOẢN MỤC TÍNH 2014 2015
1 NỢ DÀI HẠN 52,304 46,690
2 NỚ NGẮN HẠN 553,319 116,390
3 TỔNG NỢ 605,623 163,080
4 VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,135,445 5,214,821
5 TỔNG NGUỒN 6,741,068 5,377,901
Tính chi phí vốn
Wstd 8.21% 2.16%
Wd 0.78% 0.87%
WD 8.98% 3.03%
WS 91.02% 96.97%
rstd 3.75% 5.03%
rd 8.00% 7.00%
T% 18.98% 21.14%
rs=ROE 8.75% 101.05%
rs (CAPM) 15.40% 15.40%
WACC(mục tiêu) 14.60% 15.10%

BẢNG 4 : BẢNG TÍNH TỈ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU


KHOẢN MỤC TÍNH 2014 2015 DELL:
Tổng thu nhập ( Doanh thu + thu nhập khác ) 5,333,378 9,951,843 Năm 2015 doa
Tổng chi phí -4,497,363 -3,308,287 kẹo cho công
Các khoản phải trả 278,039 148,145
Chi phí tích lũy 1,175,044 1,427,218

Tỷ lệ tăng Doanh Thu 86.60%


Tỷ lệ CP/DT 33.24%
Tỷ lệ TM/DT 11.57%
Tỷ lệ Khoản phải thu/DT 8.98%
Tỷ lệ HTK/DT 0.95%
Tỷ lệ TSCĐ ròng/ DT 6.65%
Tỷ lệ Khoảng Phải trả / DT 1.49%
Tỷ lệ CP Tích lũy/ DT 14.34%
N KIDO ( KDC )

Đơn vị tính: triệu VND


2016 2017 2018

5,055,634 5,406,718 5,331,755


1,683,338 1,807,684 644,541
165,334 262,154 204,994
1,518,004 1,545,530 439,547
653,504 1,375,856 2,079,920
3,949 401 401
-445 -1 -154
650,000 1,375,456 2,079,673
1,954,490 1,066,848 941,525
406,023 654,283 518,919
74,348 87,224 51,531
1,477,765 359,260 259,760
-11,646 -42,505 -97,227
8,000 8,000 208,000
586 542
667,967 1,022,532 1,195,847
678,008 1,026,717 1,197,853
-10,041 -4,185 -2,006
96,335 133,798 469,922
13,569 19,090 10,878
81,928 95,841 143,782
838 18,867 28,280
286,982
3,793,386 5,900,457 7,179,785
27,806 117,926 92,128
18,455 17,305 16,259
9,351 100,621 75,869
1,193,317 2,332,220 2,930,190
786,125 1,278,903 949,071
1,385,809 2,336,813 2,202,755
-599,684 -1,057,910 -1,253,684
407,192 1,053,317 1,981,119
457,080 1,169,581 2,218,101
-49,888 -116,264 -236,982

0 5,370 5,178
11,797 11,797
-6,427 -6,619
51,195 22,339 28,983
51,195 22,339 28,983
1,634,742 2,157,487 3,568,165
1,634,742 2,133,930 3,548,886
23,557 19,279
886,326 1,265,115 555,141
141,884 181,905 164,390
35,285 31,293 29,330

709,157 1,051,917 361,421


8,849,020 11,307,175 12,511,540

2,643,351 3,489,795 4,153,302


1,605,194 2,301,649 2,635,819
348,435 460,170 576,137
27,503 20,149 23,417
104,159 57,308 18,689
97,083 134,572 70,872
146,769 150,716 112,889
667 0 1,716
30,938 150,879 53,242
843,699 1,291,315 1,720,285
5,941 36,540 58,572
1,038,157 1,188,146 1,517,483
139,320
17,360 26,899 90,148
997,954 864,687 476,444 =
268,918 778,268
22,843 27,642 33,303
6,205,669 7,817,380 8,358,238

6,205,669 7,817,380 8,358,238

2,566,534 2,566,534 2,566,534


3,192,083 3,192,081 3,192,081
159,680 104,000 104,000
-1,959,484 -1,959,479 -1,959,479
51,163 67,787 78,319

15,910 15,910 15,910


1,908,706 2,377,423 2,063,318

271,077 1,453,124 2,297,555


8,849,020 11,307,175 12,511,540
42.60% 44.64% 49.69%

Đơn vị tính : triệu VNĐ


2016 2017 2018
2,272,416 7,118,098 7,720,518

-33,641 -101,773 -111,950


2,238,775 7,016,325 7,608,568
-1,364,533 -5,562,876 -6,313,280
874,242 1,453,449 1,295,288

1,548,026 641,179 229,816


-95,709 -161,220 -178,622
-38,641 -157,277 -155,328
129,663 148,224 283,946

-717,930 -1,061,728 -1,051,107


-255,382 -457,656 -412,446
1,482,910 562,248 166,875
38,602 21,707 17,034
-14,318 -23,317 -7,371
24,284 -1,610 9,663
1,507,194 560,638 176,538
-323,311 -120,533 -28,908
-328,257 -63,019 -15,553
4,946 -57,514 -13,355
1,183,883 440,105 147,630
1,175,154 339,192 38,978
8,729 100,913 108,652
5,623 1,602 144

H CỦA CÔNG TY (2014-2018)


2016 2017 2018
20.12% 6.99% 2.47%
13.38% 3.89% 1.18%
52.88% 6.27% 1.94%
3.15 2.35 2.02
2.67 1.85 1.39
3.577 6.581 5.692
0.288 0.696 0.639
0.288 0.696 0.639

Đơn vị tính : triệu VNĐ


2016 2017 2018
1,015,314 891,586 566,592
843,699 1,291,315 1,720,285
1,859,013 2,182,901 2,286,877
5,883,429 6,296,469 5,982,364
7,742,442 8,479,370 8,269,241

10.90% 15.23% 20.80%


13.11% 10.51% 6.85%
24.01% 25.74% 27.66%
75.99% 74.26% 72.34%
5.07% 5.48% 5.370%
8.09% 8.05% 8.24%
21.45% 21.50% 16.37%
20.12% 6.99% 2.47% Không phù hợp với thực tế
15.40% 15.40% 15.40%
13.23% 13.06% 12.55% 13.71%

DELL: 2016 2017 2018


Năm 2015 doanh thu tài chính7,780,984
3,859,044 tăng mạnh do bán7,967,368
mảng bánh
kẹo cho công ty khác (giải thích
-2,447,872 thêm trong báo -7,962,826
-7,266,797 cáo)
348,435 460,170 715,457
1,937,204 2,491,626 2,158,662
Cơ sở dự báo
-61.22% 101.63% 2.40% 32.35% 27.86%
63.43% 93.39% 99.94% 72.50% 84.01%
43.62% 23.23% 8.09% 21.63% 20.09%
50.65% 13.71% 11.82% 21.29% 19.87%
17.31% 13.14% 15.01% 11.60% 13.50%
30.92% 29.97% 36.78% 26.08% 30.55%
9.03% 5.91% 8.98% 6.35% 7.32%
50.20% 32.02% 27.09% 30.91% 31.92%
KHOẢN MỤC TÍNH 2015 2016 2017
Tỷ lệ tăng Doanh Thu 86.60% -61.22% 101.63%
Tỷ lệ CP/DT 33.24% 63.43% 93.39%
Tỷ lệ TM/DT 11.57% 43.62% 23.23%
Tỷ lệ Khoản phải thu/DT 8.98% 50.65% 13.71%
Tỷ lệ HTK/DT 0.95% 17.31% 13.14%
Tỷ lệ TSCĐ ròng/ DT 6.65% 30.92% 29.97%
Tỷ lệ Khoảng Phải trả / DT 1.49% 9.03% 5.91%
Tỷ lệ CP Tích lũy/ DT 14.34% 50.20% 32.02%
Thuế 21.14% 21.45% 21.50%

Kế hoạch ngân lưu 2018 2019 2020


B. Một phần báo cáo thu nhập
Tổng Dthu 7,967,368 8,684,431.12 9,466,029.92
Tổng Chi Phí -7,962,826 -7,815,988.01 -8,519,426.93

Tổng chi phí hoạt động -7,962,826 -7,815,988.01 -8,519,426.93


EBIT 4,542 868,443 946,603
C. Một phần bảng cân đối kế toán
Tài sản hoạt động
Tiền mặt 644,541.00 1823730.5352 1987866.283368
Khoản phải thu 941,525.00 1997419.1576 2177186.881784
Tồn kho 1,195,847.00 1128976.0456 1230583.889704
TSLĐ Hoạt động 2,781,913.00 4,950,125.74 5,395,637.05
TSCĐ Ròng 2,930,190.00 2431640.7136 2650488.377824
Nợ hoạt động
Khoản phải trả 715,457.00 607910.1784 662622.094456
Chi phí tích lũy 2,158,662.00 2692173.6472 2934469.275448
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 2,874,119.00 3,300,083.83 3,597,091.37

Bảng : Định giá FCF của KIDO Đvt : triệu VNĐ


KHOẢN MỤC TÍNH THỰC TẾ DỰ BÁO
2018 2019 2020
Tính FCF
NOWC=TSLĐ hoạt đô ̣ng - NNH HĐ -92,206.00 1,650,041.91 1,798,545.68
TSCĐ ròng 2,930,190.00 2,431,640.71 2,650,488.38
Vốn hoạt đô ̣ng thuần (NOC) 2,837,984.00 4,081,682.63 4,449,034.06
Đầu tư vào vốn hoạt đô ̣ng 1,243,698.63 367,351.44
Thuế (giả định) 16.37% 20.00% 20.00%
NOPAT 3,798.47 694,754.49 757,282.39
Ngân lưu tự do (FCF) 3,798.47 -548,944.14 389,930.96
Tỷ lê ̣ tăng trưởng FCF -14551.70% -171.03%
Giá trị hoạt đô ̣ng
Giá terminal (giá trị cuối)*
-548,944.14 389,930.96
Giá trị hoạt đô ̣ng 12,336,813.98
Phân chia MVA 9,498,829.98
WACC_KIDO 13.71% (năm 2018)
Terminal Value dùng giả định g= 9%

Tính giá CP tại thời điểm 31/12/2018


ĐVT: Triệu VNĐ
Giá trị hoạt động của công ty 12,336,813.98
+ Giá trị tài sản đầu tư 2,079,920
= Tổng giá trị nội tại của DN 14,416,733.98
- Nợ 2,286,877
- Cổ phiếu ưu đãi 0
= Giá trị nội tại vốn cổ phần thường 12,129,856.98
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 205.66 Triệu CP Số CP phổ thông đang lưu hành tại ng
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 58,979.82

SỬ DỤNG ĐỘ NHẠY ĐẺ PHÂN TÍCH CÁC RỦI RO ĐƠN LẺ

Lạc quan

1. Tác động của tỷ lệ tăng doanh thu 5%


Giá trị HĐ 12,336,813.978587 14,580,574.44
Giá CP 58,979.82 69,889.81
% thay đổi so với giá trị 18.19%
cơ sở
2 Tác động của tăng chi phí/ DT 84%
Giá trị HĐ 12,336,813.98 27,641,491.58
Giá CP 58,979.82 133,396.78
% thay đổi so với giá trị
124.06%
cơ sở
3 Tác động của TM/DT 18%
Giá trị HĐ 12,336,813.98
Giá CP 58,979.82
% thay đổi so với giá trị
8.11%
cơ sở

3. Tác động của hàng tồn kho/ DT 10%


Giá trị HĐ 12,336,813.98 13,336,821.89
Giá CP 58,979.82 63,842.23
% thay đổi so với giá trị
8.11%
cơ sở
4. Tác động của Khoản phải Thu/ DT 18%
Giá trị HĐ 12,336,813.98 14,003,493.84
Giá CP 58,979.82 67,083.83
% thay đổi so với giá trị
13.51%
cơ sở
5. Tác động của CPTL/ DT 24%
Giá trị HĐ 12,336,813.98 10,003,462.18
Giá trị CP 58,979.82 47,634.21
% thay đổi so với giá trị
-18.91%
cơ sở
6. Tác động của WACC 11%
Giá trị HĐ 12,336,813.98 28,258,526.43
Giá trị CP 58,979.82 136,397.03
% thay đổi so với giá trị
129.06%
cơ sở

Các tình huống rủi ro Bi quan Cơ sở Lạc quan


RR1_Thay đổi tỷ lệ DT 0.7 0.2 0.1
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí 0.6 0.2 0.2
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu 0.65 0.25 0.1
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho 0.60 0.30 0.1
RR5_Thay đổi tỷ lệ Chi phí tích lũy 0.50 0.40 0.1
RR6_ Thay đổi WACC 0.65 0.25 0.1

%giảm
Tác
Các tình huống rủi ro GTDN 0.00% -5
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT -28.99%
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí -24.81% RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
RR6_ Thay đổi WACC -12.90% RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR5_Thay đổi tỷ lệ Chi phí tích lũy -6.75%
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho -2.43% RR6_ Thay đổi WACC
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu -2.16% RR5_Thay đổi tỷ lệ Chi phí tích lũy

RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho

RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu


Lợi suất TB TPCP(kỳ hạn 5 năm) : 5%
TSSL của danh mục thị trường(VN-index): 18%
Beta: 0.8
2018 TB TB tỷ trọng Cơ bản Lạc quan
2.40% 32.35% 27.86% 9% 5%
99.94% 72.50% 84.01% 90% 84%
8.09% 21.63% 20.09% 21% 18%
11.82% 21.29% 19.87% 23% 18%
15.01% 11.60% 13.50% 13% 10%
36.78% 26.08% 30.55% 28%
8.98% 6.35% 7.32% 7%
27.09% 30.91% 31.92% 31% 24%
16.37% 20.12% 20% 18%

2021 2022 2023

10,317,972.61 11,246,590.15 12,258,783.26


-9,286,175.35 -10,121,931.13 -11,032,904.94

-9,286,175.35 -10,121,931.13 -11,032,904.94


1,031,797 1,124,659 1,225,878

2166774.2488711 2361783.9312695 2574344.4850838


2373133.7011446 2586715.7342476 2819520.1503299
1341336.4397774 1462056.7193573 1593641.8240995
5,881,244.39 6,410,556.38 6,987,506.46
2889032.3318282 3149045.2416927 3432459.313445

722258.08295704 787261.31042317 858114.82836126


3198571.5102383 3486442.9461598 3800222.8113142
3,920,829.59 4,273,704.26 4,658,337.64

2021 2022 2023

1,960,414.80 2,136,852.13 2,329,168.82


2,889,032.33 3,149,045.24 3,432,459.31
4,849,447.13 5,285,897.37 5,761,628.13
400,413.07 436,450.24 475,730.76
20.00% 20.00% 20.00%
825,437.81 899,727.21 980,702.66
425,024.74 463,276.97 504,971.90
9.00% 9.00% 9.00%
Giả định tăng trưởng =9% =không đổi từ 2024 trở đi
11,686,186.17 =FCF*(1+g)/(WACC-g)
425,024.74 463,276.97 504,971.90

Bi quan = 17% Lạc quan = 11%

phổ thông đang lưu hành tại ngày 31/12/2018 205,661,141 Nguồn : Báo cáo hợp nhất đã kiểm toán 2018
CPPT 205,661,141 Mệnh giá : 10,000 VNĐ/CP
P/E = 168.05
ESP = 0.144
P= 24.20 Giá thị trường tại thời điểm tháng 12 năm 2018

Cơ sở Bi quan

9% 15%
12,336,813.98 6,906,613.64
58,979.82 32,576.19

0.00% -44.02%

90% 94%
12,336,813.98 2,133,695.58
58,979.82 9,368.51
0.00% -82.70%
21% 25%

#VALUE! -10.81%

13% 15%
12,336,813.98 11,670,142.04
58,979.82 55,738.22
0.00% -5.40%
23% 25%
12,336,813.98 11,670,142.04
58,979.82 55,738.22
0.00% -5.40%
31% 41%
12,336,813.98 15,670,173.69
58,979.82 75,187.84
0.00% 27.02%
13.71% 17%
12,336,813.98 7,438,832.96
58,979.82 35,164.04
0.00% -39.70%

TH1 TH2 TH3 Bi quan Cơ sở


9% 15% 5% 6,906,613.64 12,336,813.98
90% 84% 94% 2,133,695.58 12,336,813.98
23% 18% 25% 11,670,142.04 12,336,813.98
13% 10% 15% 11,670,142.04 12,336,813.98
31% 24% 41% 10,003,462.18 12,336,813.98
13.71% 11% 17% 7,438,832.96 12,336,813.98

Tác động của từng rủi ro riêng lẻ đến giá trị công ty
0.00% -5.00% -10.00% -15.00% -20.00% -25.00% -30.00% -35.00%

_Thay đổi tỷ lệ DT

ay đổi tỷ lệ chi phí %giả


GTD
_ Thay đổi WACC

lệ Chi phí tích lũy

y đổi tỷ lệ tồn kho

ay đổi tỷ lệ KPThu
Bi quan
15%
94%
25%
25%
15%

41%
22%
2024 trở đi

p nhất đã kiểm toán 2018


NĐ/CP

ời điểm tháng 12 năm 2018


%giảm
Lạc quan TB TB-Cơ sở GTDN %RR/tổng RR Thứ tự ưu ti
14,580,574.44 8,760,049.79 (3,576,764.19) -28.99% 37.14% 1
27,641,491.58 9,275,878.46 (3,060,935.52) -24.81% 31.79% 2
14,003,493.84 12,070,145.20 (266,668.78) -2.16% 2.77% 6
13,336,821.89 12,036,811.60 (300,002.37) -2.43% 3.12% 5
15,670,173.69 11,503,474.05 (833,339.93) -6.75% 8.65% 4
28,258,526.43 10,745,297.56 (1,591,516.42) -12.90% 16.53% 3

Tổng RR = (9,629,227.21)
RR/TH (4,814,613.60)
60.97%

% -35.00%

%giảm
GTDN
Đánh giá Rro ĐLC ĐLC tiêu cực
Lớn 2,889,836.85 1,958,661.85
Lớn 9,996,973.54
Nhỏ 703,962.64
Nhỏ 525,995.29
Trung bình 1,771,704.99
Trung bình 6,197,645.52
Số cuối năm VND Lãi suất %/năm

188,180,087,158 6.3
308,582,476,013 6
230,886,311,865 5.3
172,673,358,740 3.5
155,658,572,442 5.2
105,739,419,340 6.5

6.

You might also like