Professional Documents
Culture Documents
43
Nhóm 4
Thành viên : Đinh Nguyễn Thanh Ngân Lê Vũ Thảo Vy
Trần Thị Phương Dung Trần Kim Ngọc
Vy Kim Liên Nguyễn Thị Thu Thủy
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIDO ( KDC )
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN ĐỂ ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY (2014-2
2014 2015
ROE 8.75% 101.05%
ROA 6.82% 78.37%
ROS 10.85% 167.82%
Hệ số thanh toán hiện hành 2.82 3.14
Hệ số thanh toán nhanh 2.57 3.04
Vòng quay hàng tồn kho 9.166
Vòng quay nợ phải thu 3.744
Vòng quay tài sản 0.430
0 5,370 5,178
11,797 11,797
-6,427 -6,619
51,195 22,339 28,983
51,195 22,339 28,983
1,634,742 2,157,487 3,568,165
1,634,742 2,133,930 3,548,886
23,557 19,279
886,326 1,265,115 555,141
141,884 181,905 164,390
35,285 31,293 29,330
Lạc quan
%giảm
Tác
Các tình huống rủi ro GTDN 0.00% -5
RR1_Thay đổi tỷ lệ DT -28.99%
RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí -24.81% RR1_Thay đổi tỷ lệ DT
RR6_ Thay đổi WACC -12.90% RR2_thay đổi tỷ lệ chi phí
RR5_Thay đổi tỷ lệ Chi phí tích lũy -6.75%
RR4_Thay đổi tỷ lệ tồn kho -2.43% RR6_ Thay đổi WACC
RR3_Thay đổi tỷ lệ KPThu -2.16% RR5_Thay đổi tỷ lệ Chi phí tích lũy
phổ thông đang lưu hành tại ngày 31/12/2018 205,661,141 Nguồn : Báo cáo hợp nhất đã kiểm toán 2018
CPPT 205,661,141 Mệnh giá : 10,000 VNĐ/CP
P/E = 168.05
ESP = 0.144
P= 24.20 Giá thị trường tại thời điểm tháng 12 năm 2018
Cơ sở Bi quan
9% 15%
12,336,813.98 6,906,613.64
58,979.82 32,576.19
0.00% -44.02%
90% 94%
12,336,813.98 2,133,695.58
58,979.82 9,368.51
0.00% -82.70%
21% 25%
#VALUE! -10.81%
13% 15%
12,336,813.98 11,670,142.04
58,979.82 55,738.22
0.00% -5.40%
23% 25%
12,336,813.98 11,670,142.04
58,979.82 55,738.22
0.00% -5.40%
31% 41%
12,336,813.98 15,670,173.69
58,979.82 75,187.84
0.00% 27.02%
13.71% 17%
12,336,813.98 7,438,832.96
58,979.82 35,164.04
0.00% -39.70%
Tác động của từng rủi ro riêng lẻ đến giá trị công ty
0.00% -5.00% -10.00% -15.00% -20.00% -25.00% -30.00% -35.00%
_Thay đổi tỷ lệ DT
ay đổi tỷ lệ KPThu
Bi quan
15%
94%
25%
25%
15%
41%
22%
2024 trở đi
Tổng RR = (9,629,227.21)
RR/TH (4,814,613.60)
60.97%
% -35.00%
%giảm
GTDN
Đánh giá Rro ĐLC ĐLC tiêu cực
Lớn 2,889,836.85 1,958,661.85
Lớn 9,996,973.54
Nhỏ 703,962.64
Nhỏ 525,995.29
Trung bình 1,771,704.99
Trung bình 6,197,645.52
Số cuối năm VND Lãi suất %/năm
188,180,087,158 6.3
308,582,476,013 6
230,886,311,865 5.3
172,673,358,740 3.5
155,658,572,442 5.2
105,739,419,340 6.5
6.