Professional Documents
Culture Documents
Lớp ADC06-K46
Nhóm 7
Nhóm trưởng -Thành viên 1 Hoàng Ngọc Mỹ Tiên
Thành viên 2 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
Thành viên 3 Nguyễn Thanh Toàn
Công ty CTCP Dệt may- Đầu tư- Thương mại Thành Công
Mã chứng khoán TCM
2015
Tỷ lệ tăng doanh thu #VALUE!
Tỷ lệ chi phí/DT 94.28%
Tỷ lệ TM/DT 1.33%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT #VALUE!
Tỷ lệ tồn kho/DT #VALUE!
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT #VALUE!
Tỷ lệ khoản phải trả/DT #VALUE!
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 16.14%
Thuế 8.74%
30/12/2022
Giá trị hoạt động của công ty 4,145,397,585,098 đ
+ Giá trị tài sản đầu tư 289,311,399,676
= Tổng giá trị của công ty TCM 4,434,708,984,774 đ
- Nợ 959,322,002,430
= Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường 3,475,386,982,344 đ
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 81,946,677
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 42,410 đ
EPS cơ bản 2,898 đ
35% GTCT = 1,552,148,144,671
Thuế:
Tỷ lệ CP/DT
Tỷ lệ KPThu/DT
n trị rủi ro doanh nghiệp
MSSV
31201022132
31201027265
31201027333
u tư- Thương mại Thành Công
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG
BẢNG BÁO CÁO LỜI LỖ THU NHẬP CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG M
2016 2017 2018
3,072,766,858,588 3,209,691,590,000 3,664,444,938,573
2,162,814,097 620,822,433 2,434,220,386
3,070,604,044,491 3,209,070,767,567 3,662,010,718,187
2,651,509,757,559 2,706,189,376,661 2,983,239,599,733
419,094,286,932 502,881,390,906 678,771,118,454
26,096,293,991 26,019,617,404 31,910,214,044
67,621,673,681 71,451,549,983 89,470,564,130
37,659,023,939 47,846,984,986 51,903,106,747
2,572,396,408 - 4,760,253,492 1,101,784,438
96,772,665,321 112,226,055,046 143,797,019,977
143,687,920,673 147,568,972,745 230,042,701,865
139,680,717,656 192,894,177,044 248,472,830,964
3,404,284,624 77,997,750,421 75,594,581,588
9,808,617,078 35,740,434,694 638,018,765
-6,404,332,454 42,257,315,727 74,956,562,823
133,276,385,202 235,151,492,771 323,429,393,787
24,174,264,326 44,495,502,882 78,055,995,578
- 5.936.216.415 - 1.960.123.571 - 15.062.240.587
18,238,047,911 42,535,379,311 62,993,754,991
115,038,337,291 192,616,113,460 260,435,638,796
747,874,219 849,772,326 1,303,524,649
114,290,463,072 191,766,341,134 259,132,114,147
1,746 3,162 4,069
BÁO CÁO NGÂN LƯU (LCTT Gián tiếp) - Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu tư - Thương mại T
0 25,000,000,000 0
0 0 0
0 0 0
-475,000,000 0 -24,417,907,960
0 4,996,560,000 100,191,540,000
0 0 0
0 0 0
-204,668,383,548 -120,810,277,195 79,563,409,313
0 0 0
0 0 0
2,560,398,900,340 2,537,271,414,929 2,949,888,283,763
-2,511,025,889,622 -2,585,723,204,045 -2,960,163,983,111
-35,782,691,276 -49,595,833,263 -43,336,196,498
0 0 0
0 0 0
-40,883,063,650 -32,946,253,950 -26,169,704,900
0 0 0
0 0 0
-27,292,744,208 -130,993,876,329 -79,781,600,746
8,163,583,028 34,125,378,777 85,899,185,253
88,198,067,189 96,377,125,372 130,484,287,864
Bảng 5B: Tính FCF và giá trị hoạt động của TCM
WACC_TCM =
Giả định tăng trưởng không đổi = 8% từ nă
Lạc quan Cơ sở
6% 8%
4,434,708,984,774
42,410
Lạc quan Cơ sở
90% 93%
4,434,708,984,774
42,410
Lạc quan Cơ sở
6% 9%
4,434,708,984,774
42,410
Lạc quan Cơ sở
24% 28%
4,434,708,984,774
42,410
Lạc quan Cơ sở
17% 20%
4,434,708,984,774
42,410
Lạc quan Cơ sở
9% 10%
4,434,708,984,774
42,410
Tỷ lệ tồn kho
WACC
ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG (2015-2022)
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
-78,603,772,598 -33,781,747,022 -116,764,654,404
0 0 0
-550,000,000 0 0
2,536,232,444,027 2,547,139,630,124 2,959,455,070,953
-2,899,970,231,307 -2,751,257,707,860 -2,709,074,504,087
-47,713,275,580 -56,576,632,673 -30,452,261,088
0 0 0
0 0 0
-27,441,306,990 -29,388,191,425 -31,320,754,750
0 0 0
0 0 0
-439,442,369,850 -290,082,901,834 188,607,551,028
8,892,128,684 62,793,503,172 -17,428,744,994
216,257,327,777 225,134,215,210 287,922,412,252
DOANH THU
của TCM
51,310 đ (30/12/2022)
20.98% Lớn hơn so với giá nội tại của 1 cp TCM
Bi quan
9%
Bi quan
95%
Bi quan
13%
Bi quan
31%
Bi quan
24%
Bi quan
12%
TH2 - CS TH3 - LQ TB
4,434,708,984,774 6,792,133,486,651 3,963,224,084,399
4,434,708,984,774 10,199,279,087,475 2,705,337,953,964
4,434,708,984,774 5,089,773,769,171 3,976,163,635,695
4,434,708,984,774 5,308,128,697,305 4,129,012,085,387
4,434,708,984,774 4,939,108,868,760 4,081,629,065,984
4,434,708,984,774 8,809,389,223,365 3,561,615,386,950
Tổng các RRRL
ĐLC tiêu cực
GTDN (TCM)
2,166,735,823,702
422,224,811,098
179,724,811,098
242,500,000,000
203,607,000,000
0
0
203,607,000,000
254,730,270,449
345,356,640,265
7,595,922,901
0
0
1,850,301,999
9,254,015,819
-109,326,610,535
1,255,053,417,271
1,282,712,003,463
-27,658,586,192
31,120,324,884
5,634,182,826
25,486,142,058
0
0
0
1,310,330,746,165
2,704,673,999
0
0
0
0
2,704,673,999
0
1,037,017,915,796
736,556,780,932
1,762,320,294,808
-1,025,763,513,876
121,041,023,589
155,637,411,811
-34,596,388,222
179,420,111,275
216,891,901,424
-37,471,790,149
2,453,004,533
2,807,585,760
-354,581,227
47,506,905,984
9,787,981,585
37,718,924,399
85,704,399,676
0
80,906,537,790
4,943,600,000
-145,738,114
0
134,943,846,177
125,132,333,599
9,811,512,578
0
0
3,477,066,569,867
1,498,209,161,533
1,311,885,605,713
818,421,796,542
0
176,425,047,928
59,207,589,132
14,373,687,433
149,648,175,139
6,377,439,747
0
0
0
20,632,060,301
0
66,799,809,491
0
0
186,323,555,820
0
0
0
0
17,952,936,000
140,900,205,888
0
0
0
27,470,413,932
0
0
1,978,857,408,334
1,978,857,408,334
820,471,270,000
22,720,075,000
0
0
-5,939,990,000
0
0
342,676,575,917
0
75,376,495,065
713,995,423,064
434,650,540,440
279,344,882,624
0
0
9,557,559,288
0
0
0
0
3,477,066,569,867
2022
4,340,749,506,976
3,360,497,108
4,337,389,009,868
3,627,138,944,601
710,250,065,267
105,954,106,727
130,313,428,390
31,039,722,516
7,993,228,516
177,757,668,537
169,804,388,906
346,321,914,677
4,627,641,662
644,762,472
3,982,879,190
350,304,793,867
69,920,907,676
-685.538.074
69,235,369,602
281,069,424,265
1,724,541,641
279,344,882,624
2022
350,304,793,867
122,370,607,597
125,755,562,745
3,776,035,324
0
0
-6,361,558,689
0
-31,839,154,299
0
0
31,039,722,516
0
472,675,401,464
32,541,032,008
206,676,545,574
-318,415,258,805
-28,379,408,285
0
-30,343,987,924
-54,841,120,452
1,210,956,335
-29,522,287,846
251,601,872,069
-149,017,738,459
3,162,175,639
-429,142,000,000
517,927,095,660
0
0
0
984,050,000
0
25,402,610,631
0
-30,683,806,529
0
3,384,473,527,343
-3,430,334,539,314
-22,460,262,686
0
0
-372,513,070
0
0
-68,693,787,727
152,224,277,813
270,468,956,398
-468,423,113
422,224,811,098
2022
818,421,796,542
140,900,205,888
959,322,002,430
1,978,857,408,334
2,938,179,410,764
32.65%
67.35%
3.16%
15.66%
14.20%
10%
10%
(Trung bình & lặp lại nhiều lần)
2022
4,447,970,758,257
4,105,659,192,906
176,425,047,928
538,887,159,103
TB
23.58% 8.18% Bỏ các outlier
95.24% 93.36%
4.04% 1.86%
8.00% 8.78%
40.67% 28.45%
25.77% 31.05%
15.39% 8.55%
12.12% 18.53%
15.66% 17.28%
2022 TB Cơ sở Bi quan
23.58% 8.18% 8% 6%
95.24% 93.36% 93% 95%
4.04% 1.86% 2% 5%
8.00% 8.78% 9% 13%
40.67% 28.45% 28% 31%
25.77% 31.05% 30% 28%
15.39% 8.55% 8% 6%
12.12% 18.53% 10% 12%
15.66% 17.28% 20% 24%
2029
7,623,040,232,323
7,089,427,416,060
7,089,427,416,060
533,612,816,263
152,460,804,646
686,073,620,909
2,134,451,265,050
2,972,985,690,606
2,286,912,069,697
609,843,218,586
762,304,023,232
1,372,147,241,818
2029
1,600,838,448,788
2,286,912,069,697
3,887,750,518,484
287,981,519,888
20%
426,890,253,010
138,908,733,122
8.00%
7,501,071,588,604
7,639,980,321,727
Giới hạn mềm = 16%
TB - CS % giảm CTDN Đánh giá Thứ tự ưu tiên
-471,484,900,375 -12% Trung bình - Thấp 3
-1,729,371,030,810 -64% Nghiêm trọng 1
-458,545,349,079 -12% Trung bình - Thấp 4
-305,696,899,387 -7% Thấp
-353,079,918,790 -9% Thấp
-873,093,597,824 -25% Trung bình 2
-4,191,271,696,265 -128%
856,708,280,237
Lạc quan
9%
90%
1%
6%
24%
33%
10%
7%
17%
Môn Quản trị rủi ro doanh nghiệp
Lớp ADC06-K46
Nhóm 7
Nhóm trưởng -Thành viên 1 Hoàng Ngọc Mỹ Tiên
Thành viên 2 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
Thành viên 3 Nguyễn Thanh Toàn
Công ty CTCP Dệt may- Đầu tư- Thương mại Thành Công
Mã chứng khoán TCM
2015
Tỷ lệ tăng doanh thu #VALUE!
Tỷ lệ chi phí/DT 94.28%
Tỷ lệ TM/DT 1.33%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT #VALUE!
Tỷ lệ tồn kho/DT #VALUE!
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT #VALUE!
Tỷ lệ khoản phải trả/DT #VALUE!
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 16.14%
Thuế 8.74%
30/12/2022
Giá trị hoạt động của công ty 4,363,752,513,231 đ
+ Giá trị tài sản đầu tư 289,311,399,676
= Tổng giá trị của công ty TCM 4,653,063,912,907 đ
- Nợ 959,322,002,430
= Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường 3,693,741,910,477 đ
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 81,946,677
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 45,075 đ
EPS cơ bản 2,898 đ
35% GTCT = 1,628,572,369,517
Trước
Sau
Trước
Sau
So sánh trướ
Khoản mục
Tổng RRRL
Giá trị công ty
Độ lệch chuẩn tiêu cực
Xác suất giảm GTDN
Khả năng giảm >35%
Thuế:
Tỷ lệ CP/DT
Tỷ lệ KPThu/DT
n trị rủi ro doanh nghiệp
MSSV
31201022132
31201027265
31201027333
u tư- Thương mại Thành Công
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG
BẢNG BÁO CÁO LỜI LỖ THU NHẬP CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG M
2016 2017 2018
3,072,766,858,588 3,209,691,590,000 3,664,444,938,573
2,162,814,097 620,822,433 2,434,220,386
3,070,604,044,491 3,209,070,767,567 3,662,010,718,187
2,651,509,757,559 2,706,189,376,661 2,983,239,599,733
419,094,286,932 502,881,390,906 678,771,118,454
26,096,293,991 26,019,617,404 31,910,214,044
67,621,673,681 71,451,549,983 89,470,564,130
37,659,023,939 47,846,984,986 51,903,106,747
2,572,396,408 - 4,760,253,492 1,101,784,438
96,772,665,321 112,226,055,046 143,797,019,977
143,687,920,673 147,568,972,745 230,042,701,865
139,680,717,656 192,894,177,044 248,472,830,964
3,404,284,624 77,997,750,421 75,594,581,588
9,808,617,078 35,740,434,694 638,018,765
-6,404,332,454 42,257,315,727 74,956,562,823
133,276,385,202 235,151,492,771 323,429,393,787
24,174,264,326 44,495,502,882 78,055,995,578
- 5.936.216.415 - 1.960.123.571 - 15.062.240.587
18,238,047,911 42,535,379,311 62,993,754,991
115,038,337,291 192,616,113,460 260,435,638,796
747,874,219 849,772,326 1,303,524,649
114,290,463,072 191,766,341,134 259,132,114,147
1,746 3,162 4,069
BÁO CÁO NGÂN LƯU (LCTT Gián tiếp) - Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu tư - Thương mại T
0 25,000,000,000 0
0 0 0
0 0 0
-475,000,000 0 -24,417,907,960
0 4,996,560,000 100,191,540,000
0 0 0
0 0 0
-204,668,383,548 -120,810,277,195 79,563,409,313
0 0 0
0 0 0
2,560,398,900,340 2,537,271,414,929 2,949,888,283,763
-2,511,025,889,622 -2,585,723,204,045 -2,960,163,983,111
-35,782,691,276 -49,595,833,263 -43,336,196,498
0 0 0
0 0 0
-40,883,063,650 -32,946,253,950 -26,169,704,900
0 0 0
0 0 0
-27,292,744,208 -130,993,876,329 -79,781,600,746
8,163,583,028 34,125,378,777 85,899,185,253
88,198,067,189 96,377,125,372 130,484,287,864
Bảng 5B: Tính FCF và giá trị hoạt động của TCM
WACC_TCM =
Giả định tăng trưởng không đổi = 8% từ nă
Lạc quan Cơ sở
6% 8%
4,653,063,912,907
45,075
Lạc quan Cơ sở
88% 93%
4,653,063,912,907
45,075
Lạc quan Cơ sở
6% 8%
4,653,063,912,907
45,075
Lạc quan Cơ sở
24% 28%
4,653,063,912,907
45,075
Lạc quan Cơ sở
17% 20%
4,653,063,912,907
45,075
Lạc quan Cơ sở
9% 10%
4,653,063,912,907
45,075
Tỷ lệ tồn kho
WACC
ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG (2015-2022)
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
-78,603,772,598 -33,781,747,022 -116,764,654,404
0 0 0
-550,000,000 0 0
2,536,232,444,027 2,547,139,630,124 2,959,455,070,953
-2,899,970,231,307 -2,751,257,707,860 -2,709,074,504,087
-47,713,275,580 -56,576,632,673 -30,452,261,088
0 0 0
0 0 0
-27,441,306,990 -29,388,191,425 -31,320,754,750
0 0 0
0 0 0
-439,442,369,850 -290,082,901,834 188,607,551,028
8,892,128,684 62,793,503,172 -17,428,744,994
216,257,327,777 225,134,215,210 287,922,412,252
DOANH THU
của TCM
51,310 đ (30/12/2022)
13.83% Lớn hơn so với giá nội tại của 1 cp TCM
Bi quan
9%
Bi quan
94%
Bi quan
10%
Bi quan
31%
Bi quan
24%
Bi quan
11%
TH2 - CS TH3 - LQ TB
4,653,063,912,907 7,232,886,952,698 4,137,099,304,949
4,653,063,912,907 14,260,680,750,742 4,460,911,576,150
4,653,063,912,907 5,089,773,769,171 4,434,708,984,773
4,653,063,912,907 5,526,483,625,437 4,347,367,013,520
4,653,063,912,907 5,157,463,796,893 4,299,983,994,116
4,653,063,912,907 9,206,033,955,202 4,198,448,773,647
Tổng các RRRL
ĐLC tiêu cực
TDN
Lạc quan
6%
6%
90%
88%
Nhận xét
Cô đã sửa Tổng các rủi ro riêng lẻ giảm đi 63%
Giá trị của công ty TCM tăng lên 5%
Độ lệch chuẩn tiêu cực giảm 58%
Cô đã sửa Rủi ro tổng thể giảm 0.2%
Cô đã sửa Khả năng giảm GTDN hơn 35% giảm 3%
Giá trị của công ty tăng lên 5% trong khi rủi ro tổng thể giảm đi -0.2%
giảm GTDN >35% giảm 3% từ 34.40% còn 33.47%.
Do đó phương án điều chỉnh là phù hợp
2022
2,166,735,823,702
422,224,811,098
179,724,811,098
242,500,000,000
203,607,000,000
0
0
203,607,000,000
254,730,270,449
345,356,640,265
7,595,922,901
0
0
1,850,301,999
9,254,015,819
-109,326,610,535
1,255,053,417,271
1,282,712,003,463
-27,658,586,192
31,120,324,884
5,634,182,826
25,486,142,058
0
0
0
1,310,330,746,165
2,704,673,999
0
0
0
0
2,704,673,999
0
1,037,017,915,796
736,556,780,932
1,762,320,294,808
-1,025,763,513,876
121,041,023,589
155,637,411,811
-34,596,388,222
179,420,111,275
216,891,901,424
-37,471,790,149
2,453,004,533
2,807,585,760
-354,581,227
47,506,905,984
9,787,981,585
37,718,924,399
85,704,399,676
0
80,906,537,790
4,943,600,000
-145,738,114
0
134,943,846,177
125,132,333,599
9,811,512,578
0
0
3,477,066,569,867
1,498,209,161,533
1,311,885,605,713
818,421,796,542
0
176,425,047,928
59,207,589,132
14,373,687,433
149,648,175,139
6,377,439,747
0
0
0
20,632,060,301
0
66,799,809,491
0
0
186,323,555,820
0
0
0
0
17,952,936,000
140,900,205,888
0
0
0
27,470,413,932
0
0
1,978,857,408,334
1,978,857,408,334
820,471,270,000
22,720,075,000
0
0
-5,939,990,000
0
0
342,676,575,917
0
75,376,495,065
713,995,423,064
434,650,540,440
279,344,882,624
0
0
9,557,559,288
0
0
0
0
3,477,066,569,867
2022
4,340,749,506,976
3,360,497,108
4,337,389,009,868
3,627,138,944,601
710,250,065,267
105,954,106,727
130,313,428,390
31,039,722,516
7,993,228,516
177,757,668,537
169,804,388,906
346,321,914,677
4,627,641,662
644,762,472
3,982,879,190
350,304,793,867
69,920,907,676
-685.538.074
69,235,369,602
281,069,424,265
1,724,541,641
279,344,882,624
2022
350,304,793,867
122,370,607,597
125,755,562,745
3,776,035,324
0
0
-6,361,558,689
0
-31,839,154,299
0
0
31,039,722,516
0
472,675,401,464
32,541,032,008
206,676,545,574
-318,415,258,805
-28,379,408,285
0
-30,343,987,924
-54,841,120,452
1,210,956,335
-29,522,287,846
251,601,872,069
-149,017,738,459
3,162,175,639
-429,142,000,000
517,927,095,660
0
0
0
984,050,000
0
25,402,610,631
0
-30,683,806,529
0
3,384,473,527,343
-3,430,334,539,314
-22,460,262,686
0
0
-372,513,070
0
0
-68,693,787,727
152,224,277,813
270,468,956,398
-468,423,113
422,224,811,098
2022
818,421,796,542
140,900,205,888
959,322,002,430
1,978,857,408,334
2,938,179,410,764
32.65%
67.35%
3.16%
15.66%
14.20%
10%
10% (Trung bình & lặp lại nhiều lần)
2022
4,447,970,758,257
4,105,659,192,906
176,425,047,928
538,887,159,103
TB
23.58% 8.18% Bỏ các outlier
95.24% 93.36%
4.04% 1.86%
8.00% 8.78%
40.67% 28.45%
25.77% 31.05%
15.39% 8.55%
12.12% 18.53%
15.66% 17.28%
2022 TB Cơ sở Bi quan
23.58% 8.18% 8% 6%
95.24% 93.36% 93% 94%
4.04% 1.86% 2% 5%
8.00% 8.78% 8% 10%
40.67% 28.45% 28% 31%
25.77% 31.05% 30% 28%
15.39% 8.55% 8% 6%
12.12% 18.53% 10% 12%
15.66% 17.28% 20% 24%
152,460,804,646
609,843,218,586
2,134,451,265,050
2,896,755,288,283
2,286,912,069,697
609,843,218,586
762,304,023,232
1,372,147,241,818
2029
1,524,608,046,465
2,286,912,069,697
3,811,520,116,161
282,334,823,419
20%
426,890,253,010
144,555,429,591
8.00%
7,805,993,197,897
7,950,548,627,488
Giới hạn mềm = 24%
TB - CS % giảm CTDN Đánh giá Thứ tự ưu tiên
-515,964,607,957 -12% Trung bình - Thấp 1
-192,152,336,756 -4% Thấp
-218,354,928,133 -5% Thấp
-305,696,899,386 -7% Thấp
-353,079,918,790 -8% Thấp
-454,615,139,260 -11% Trung bình - Thấp 2
-2,039,863,830,284 -48%
359,539,478,597
tổng thể giảm đi -0.2% và xác suất
7%.
Lạc quan
9%
88%
1%
6%
24%
33%
10%
7%
17%
Run preferences:
Number of trials run 2,000
Monte Carlo
Random seed
Precision control on
Confidence level 95.00%
Run statistics:
Total running time (sec) 11.34
Trials/second (average) 176
Random numbers per sec 2,116
Page 85
671435961.xlsx
Forecasts
Summary:
Certainty level is 57.95%
Certainty range is from -∞ to 4,434,708,984,774 đ
Entire range is from -853,030,645,085,960 đ to 287,659,790,704,372 đ
Page 86
671435961.xlsx
Page 87
671435961.xlsx
Summary:
Certainty level is 34.40%
Certainty range is from 1,552,148,144,671 đ to 4,434,708,984,774 đ
Entire range is from -1,020,701,562,913,000 đ to 1,208,023,141,575,430 đ
Page 88
671435961.xlsx
End of Forecasts
Page 89
671435961.xlsx
Assumptions
Page 90
671435961.xlsx
Page 91
671435961.xlsx
End of Assumptions
Page 92