You are on page 1of 92

Môn Quản trị rủi ro doanh nghiệp

Lớp ADC06-K46
Nhóm 7
Nhóm trưởng -Thành viên 1 Hoàng Ngọc Mỹ Tiên
Thành viên 2 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
Thành viên 3 Nguyễn Thanh Toàn
Công ty CTCP Dệt may- Đầu tư- Thương mại Thành Công
Mã chứng khoán TCM

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Nguồn: fireant
Đơn vị tính: 1 VNĐ 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,171,380,263,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,198,067,189
1. Tiền 37,498,067,189
2. Các khoản tương đương tiền 50,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,230,642,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,254,434,374
2. Trả trước cho người bán 38,716,032,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,825,799,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,415,925,534
IV. Tổng hàng tồn kho 780,566,506,893
1. Hàng tồn kho 786,523,332,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,956,825,863
V. Tài sản ngắn hạn khác 97,885,046,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,438,435,227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84,446,611,651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,337,877,302,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0
5. Phải thu dài hạn khác 35,000,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 870,879,438,397
1. Tài sản cố định hữu hình 678,830,080,393
- Nguyên giá 1,421,251,210,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -742,421,130,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 96,422,894,301
- Nguyên giá 108,078,746,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,655,852,561
3. Tài sản cố định vô hình 95,626,463,703
- Nguyên giá 113,227,155,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,600,691,997
III. Bất động sản đầu tư 116,309,421,416
- Nguyên giá 117,556,801,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,247,380,235
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,080,222,944
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,080,222,944
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 139,780,655,673
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 136,537,892,373
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5,352,050,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,109,286,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 151,792,564,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,707,706,815
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2,084,857,429
3. Tài sản dài hạn khác 0
VII. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,509,257,565,956
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,613,565,253,228
I. Nợ ngắn hạn 1,231,314,867,384
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 817,864,155,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 211,708,214,262
4. Người mua trả tiền trước 62,187,165,921
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,716,685,719
6. Phải trả người lao động 53,649,158,385
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,964,913,478
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9,332,419,792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,892,154,200
14. Quỹ bình ổn giá 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
II. Nợ dài hạn 382,250,385,844
1. Phải trả người bán dài hạn 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0
5. Phải trả dài hạn khác 19,825,448,142
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,203,753,202
7. Trái phiếu chuyển đổi 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 22,221,184,500
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 895,692,312,728
I. Vốn chủ sở hữu 895,692,312,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 491,999,510,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,415,559,259
9. Quỹ dự phòng tài chính 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,438,003,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,510,076,193
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,979,578,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,530,498,145
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6,549,079,163
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Nguồn kinh phí 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,509,257,565,956

BẢNG BÁO CÁO LỜI LỖ


Nguồn: fireant
Đơn vị tính: 1 VNĐ 2015
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,794,730,896,848
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,835,426,366
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch 2,791,895,470,482
4. Giá vốn hàng bán 2,365,472,349,091
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch v 426,423,121,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,130,789,273
7. Chi phí tài chính 86,883,171,806
     - Trong đó: Chi phí lãi vay 27,382,928,849
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên 5,493,869,529
9. Chi phí bán hàng 85,893,936,177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 121,188,815,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 162,081,856,288
12. Thu nhập khác 6,652,552,400
13. Chi phí khác 1,776,541,888
14. Lợi nhuận khác 4,876,010,512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 166,957,866,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,262,950,643
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - 44.158.842
18. Chi phí thuế TNDN 13,218,791,801
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 153,739,074,999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 208,576,854
21. Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 153,530,498,145
22. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,189

BÁO CÁO NGÂN


Nguồn
Đơn vị tính: 1 VNĐ 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 166,957,866,800
2. Điều chỉnh cho các khoản 84,367,736,749
- Khấu hao TSCĐ 69,207,337,981
- Các khoản dự phòng -16,011,801,516
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16,032,094,035
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,242,822,600
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 27,382,928,849
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động 251,325,603,549
- Tăng, giảm các khoản phải thu -67,985,750,158
- Tăng, giảm hàng tồn kho -127,601,949,676
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 54,271,506,659
- Tăng giảm chi phí trả trước -66,148,514,710
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,370,381,746
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,585,976,680
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 38,570,000
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,857,353,762
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,914,246,524
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác -239,723,017,181
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 4,268,719,942
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia 5,278,143,589
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông
thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -230,176,153,650
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,338,483,260,550
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,067,774,343,109
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -25,234,822,061
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -58,907,353,680
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công
ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 186,566,741,700
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -52,523,658,474
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 140,749,128,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ -27,402,800
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,198,067,189

BẢNG 4. CƠ CẤU VỐN, CHI PHÍ VỐN


2015
I. Tính cơ cấu vốn
1. Nợ ngắn hạn 817,864,155,627
2. Nợ dài hạn 340,203,753,202
3. Tổng nợ 1,158,067,908,829
4. Vốn CSH 895,692,312,728
5. Tổng vốn 2,053,760,221,557
% Vốn vay 56.39%
% Vốn CP thường 43.61%
II. Chi phí vốn
rd 2.36%
T% 8.74%
rs=ROE 17.16%
WACC 9%

KHOẢN MỤC TÍNH 2015


Tổng thu nhập (Doanh thu từ HĐKD + Thu nhập tài 2,822,678,812,155
Tổng chi phí (Tương tứng với doanh thu) 2,661,214,814,884
Các khoản phải trả (Phải trả người bán) 211,708,214,262
Chi phí tích lũy (Tất cả các khoản chi phí chưa tới hạ 455,497,344,399

Tỷ lệ tăng doanh thu #VALUE!


Tỷ lệ chi phí/DT 94.28%
Tỷ lệ TM/DT 1.33%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT #VALUE!
Tỷ lệ tồn kho/DT #VALUE!
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT #VALUE!
Tỷ lệ khoản phải trả/DT #VALUE!
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 16.14%
Thuế 8.74%

2015
Tỷ lệ tăng doanh thu #VALUE!
Tỷ lệ chi phí/DT 94.28%
Tỷ lệ TM/DT 1.33%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT #VALUE!
Tỷ lệ tồn kho/DT #VALUE!
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT #VALUE!
Tỷ lệ khoản phải trả/DT #VALUE!
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 16.14%
Thuế 8.74%

KHOẢN MỤC TÍNH 2022


B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
Tổng D thu 4,447,970,758,257
Tổng Chi phí 4,105,659,192,906

Tổng chi phí hoạt động 4,105,659,192,906


EBIT 342,311,565,351
C. Một phần Bảng CĐKT
Tài sản hoạt động
Tiền mặt 179,724,811,098
Khoản phải thu 257,434,944,448
Tồn kho 1,255,053,417,271
TSLĐ hoạt động 1,692,213,172,817
TSCĐ ròng 1,037,017,915,796
Nợ hoạt động
Khoản phải trả 176,425,047,928
Chi phí tích lũy 538,887,159,103
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 715,312,207,031

KHOẢN MỤC TÍNH 2022


Tính FCF
NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ 976,900,965,786
TSCĐ ròng 1,037,017,915,796
Vốn hoạt động thuần (NOC) 2,013,918,881,582
Đầu tư vào vốn hoạt động
Thuế (giả định) 20%
NOPAT 273,849,252,281
Ngân lưu tự do (FCF) 273,849,252,281
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF
Giá trị hoạt động của TCM 4,145,397,585,098

30/12/2022
Giá trị hoạt động của công ty 4,145,397,585,098 đ
+ Giá trị tài sản đầu tư 289,311,399,676
= Tổng giá trị của công ty TCM 4,434,708,984,774 đ
- Nợ 959,322,002,430
= Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường 3,475,386,982,344 đ
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 81,946,677
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 42,410 đ
EPS cơ bản 2,898 đ
35% GTCT = 1,552,148,144,671

TÍNH TOÁN RỦI

1, Tác động của tỷ lệ tăng doanh thu

Giá trị công ty


Giá CP

2, Tác động của tỷ lệ CP/DT

Giá trị công ty


Giá CP

3, Tác động của Khoản phải thu/DT

Giá trị công ty


Giá CP
4, Tác động của Tồn kho/DT

Giá trị công ty


Giá CP

5, Tác động của Thuế

Giá trị công ty


Giá CP

6, Tác động của WACC

Giá trị công ty


Giá CP

Mức chấp nhận rủi ro (giả


Biến rủi ro Bi quan
1, Thay đổi tỷ lệ tăng doanh thu 0.6
2, Tác động của tỷ lệ CP/DT 0.6
3, Tác động của Khoản phải thu/DT 0.6
4, Tác động của Tồn kho/DT 0.6
5, Tác động của Thuế 0.6
6, Tác động của WACC 0.6

Tình huống rủi ro Thay đổi GTDN


2. Tác động của tỷ lệ CP/DT -64%
6. Tác động của WACC -25%
1. Thay đổi tỷ lệ tăng doanh thu -12%
3. Tác động của Khoản phải thu/DT -12%
5. Tác động của Thuế -9%
4. Tác động của Tồn kho/DT -7%
Kết quả mô phỏng:

Giảm GTDN >35%

Thuế:

Tỷ lệ CP/DT

Tỷ lệ KPThu/DT
n trị rủi ro doanh nghiệp
MSSV

31201022132
31201027265
31201027333
u tư- Thương mại Thành Công

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG

2016 2017 2018

1,310,067,607,570 1,606,527,187,010 1,893,146,267,570


96,377,125,372 130,484,287,864 216,257,327,777
32,677,125,372 60,784,287,864 53,557,327,777
63,700,000,000 69,700,000,000 162,700,000,000
29,500,000,000 151,125,000,000 202,565,000,000
0 0 0
0 0 0
29,500,000,000 151,125,000,000 202,565,000,000
369,199,495,533 475,027,821,634 279,886,766,584
345,704,767,401 434,092,110,737 331,902,354,506
21,861,780,358 18,268,669,208 18,375,503,732
0 0 0
0 0 0
1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
4,198,571,309 25,232,665,224 12,979,035,906
-4,415,925,534 -4,415,925,534 -85,220,429,559
728,759,299,636 805,789,570,715 1,138,024,436,123
739,597,713,185 824,267,404,066 1,158,631,259,768
-10,838,413,549 -18,477,833,351 -20,606,823,645
86,231,687,029 44,100,506,797 56,412,737,086
7,885,917,359 6,355,212,835 4,006,003,756
78,345,769,670 37,673,612,740 52,406,733,330
0 71,681,222 0
0 0 0
0 0 0
1,510,325,923,000 1,428,854,529,837 1,354,179,751,084
35,000,000 5,000,000 5,000,000
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
35,000,000 5,000,000 5,000,000
0 0 0
1,178,371,529,332 1,184,941,150,517 1,107,112,219,286
770,002,579,209 677,043,927,517 686,696,578,240
1,552,222,047,727 1,336,752,438,749 1,253,493,396,982
-782,219,468,518 -659,708,511,232 -566,796,818,742
199,346,444,332 283,613,765,781 231,878,254,353
224,035,839,632 319,980,461,459 293,496,808,807
-24,689,395,300 -36,366,695,678 -61,618,554,454
209,022,505,791 224,283,457,219 188,537,386,693
229,685,557,260 248,999,633,116 216,303,932,676
-20,663,051,469 -24,716,175,897 -27,766,545,983
6,491,395,858 4,870,592,078 4,748,916,926
7,897,072,749 4,880,731,674 4,880,731,674
-1,405,676,891 -10,139,596 -131,814,748
33,338,906,799 11,865,544,269 38,994,448,896
9,507,504,377 9,787,981,585 9,787,981,585
23,831,402,422 2,077,562,684 29,206,467,311
142,149,541,831 101,395,112,432 66,677,385,040
0 0 0
138,069,338,781 96,656,562,432 61,938,835,040
5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
-1,746,846,950 -1,088,500,000 -1,088,500,000
0 0 0
149,939,549,180 125,777,130,541 136,641,780,936
141,918,475,336 115,795,933,126 111,595,867,297
8,021,073,844 9,981,197,415 25,045,913,639
0 0 0
0 0 0
2,820,393,530,570 3,035,381,716,847 3,247,326,018,654

1,904,821,530,995 1,963,763,452,884 1,970,927,570,370


1,468,018,768,946 1,626,471,053,681 1,701,087,853,546
893,514,225,053 968,875,818,425 1,007,707,771,514
0 0 0
238,888,802,282 292,080,698,232 299,909,844,746
138,593,206,743 159,981,822,556 176,615,875,095
12,381,067,431 11,143,624,996 24,175,462,165
90,226,092,466 102,321,638,321 93,239,085,981
11,337,687,924 12,699,977,913 4,352,038,944
0 0 0
0 0 0
0 0 0
22,156,469,292 14,276,795,179 16,064,301,807
0 0 0
60,921,217,755 65,090,678,059 79,023,473,294
0 0 0
0 0 0
436,802,762,049 337,292,399,203 269,839,716,824
0 0 0
469,884,400 0 0
0 0 0
0 0 0
19,809,320,987 19,045,340,090 19,037,787,090
391,549,444,662 293,549,046,976 222,135,578,026
0 0 0
0 0 0
0 0 0
24,974,112,000 24,698,012,137 28,666,351,708
0 0 0
0 0 0
915,571,999,575 1,071,618,263,963 1,276,398,448,284
915,571,999,575 1,071,618,263,963 1,276,398,448,284
491,999,510,000 516,538,290,000 542,300,550,000
22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
0 0 0
0 0 0
-5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
0 0 0
0 0 0
171,151,233,610 198,272,573,290 259,454,164,692
0 0 0
27,438,003,113 33,152,526,267 42,848,776,237
200,906,214,470 299,078,734,166 406,489,441,710
86,615,751,398 107,312,393,032 147,357,327,563
114,290,463,072 191,766,341,134 259,132,114,147
0 0 0
0 0 0
7,296,953,382 7,796,055,240 8,525,430,645
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
2,820,393,530,570 3,035,381,716,847 3,247,326,018,654

BẢNG BÁO CÁO LỜI LỖ THU NHẬP CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG M
2016 2017 2018
3,072,766,858,588 3,209,691,590,000 3,664,444,938,573
2,162,814,097 620,822,433 2,434,220,386
3,070,604,044,491 3,209,070,767,567 3,662,010,718,187
2,651,509,757,559 2,706,189,376,661 2,983,239,599,733
419,094,286,932 502,881,390,906 678,771,118,454
26,096,293,991 26,019,617,404 31,910,214,044
67,621,673,681 71,451,549,983 89,470,564,130
37,659,023,939 47,846,984,986 51,903,106,747
2,572,396,408 - 4,760,253,492 1,101,784,438
96,772,665,321 112,226,055,046 143,797,019,977
143,687,920,673 147,568,972,745 230,042,701,865
139,680,717,656 192,894,177,044 248,472,830,964
3,404,284,624 77,997,750,421 75,594,581,588
9,808,617,078 35,740,434,694 638,018,765
-6,404,332,454 42,257,315,727 74,956,562,823
133,276,385,202 235,151,492,771 323,429,393,787
24,174,264,326 44,495,502,882 78,055,995,578
- 5.936.216.415 - 1.960.123.571 - 15.062.240.587
18,238,047,911 42,535,379,311 62,993,754,991
115,038,337,291 192,616,113,460 260,435,638,796
747,874,219 849,772,326 1,303,524,649
114,290,463,072 191,766,341,134 259,132,114,147
1,746 3,162 4,069

BÁO CÁO NGÂN LƯU (LCTT Gián tiếp) - Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu tư - Thương mại T

2016 2017 2018

133,276,385,202 235,151,492,771 323,429,393,787


134,174,455,036 125,716,117,763 154,735,727,668
86,237,040,959 106,159,907,651 78,237,565,951
4,519,147,936 6,981,072,852 82,933,494,319
0 0 0
0 0 0
15,340,849,386 1,444,299,832 -344,442,532
0 0 0
-9,581,607,184 -36,716,147,558 -57,993,996,817
0 0 0
0 0 0
37,659,023,939 47,846,984,986 51,903,106,747
0 0 0

267,450,840,238 360,867,610,534 478,165,121,455


-159,273,596,691 -26,555,490,690 81,227,915,413
46,875,965,349 -100,195,795,013 -334,363,855,702

126,257,954,313 143,831,849,312 901,192,018


38,646,699,948 5,824,670,383 851,245,113
0 0 0
-36,266,366,613 -47,262,752,232 -59,314,663,292
-16,536,699,871 -43,080,592,193 -65,756,688,579
53,680,000 1,048,587,500 70,246,203
-27,083,765,889 -8,548,555,300 -15,663,135,943
240,124,710,784 285,929,532,301 86,117,376,686

-189,362,910,333 -93,407,332,762 -66,391,050,567

5,666,495,264 81,771,541,775 104,261,767,044

-25,000,000,000 -146,705,000,000 -50,000,000,000

0 25,000,000,000 0

0 0 0
0 0 0
-475,000,000 0 -24,417,907,960
0 4,996,560,000 100,191,540,000
0 0 0

4,503,031,521 7,533,953,792 15,919,060,796

0 0 0
-204,668,383,548 -120,810,277,195 79,563,409,313

0 0 0

0 0 0
2,560,398,900,340 2,537,271,414,929 2,949,888,283,763
-2,511,025,889,622 -2,585,723,204,045 -2,960,163,983,111
-35,782,691,276 -49,595,833,263 -43,336,196,498
0 0 0
0 0 0
-40,883,063,650 -32,946,253,950 -26,169,704,900

0 0 0
0 0 0
-27,292,744,208 -130,993,876,329 -79,781,600,746
8,163,583,028 34,125,378,777 85,899,185,253
88,198,067,189 96,377,125,372 130,484,287,864

15,475,155 -18,216,285 -126,145,340


96,377,125,372 130,484,287,864 216,257,327,777

2016 2017 2018

893,514,225,053 968,875,818,425 1,007,707,771,514


391,549,444,662 293,549,046,976 222,135,578,026
1,285,063,669,715 1,262,424,865,401 1,229,843,349,540
915,571,999,575 1,071,618,263,963 1,276,398,448,284
2,200,635,669,290 2,334,043,129,364 2,506,241,797,824
58.40% 54.09% 49.07%
41.60% 45.91% 50.93%

2.82% 3.74% 4.82%


12.41% 18.32% 20.33%
12.56% 17.97% 20.40%
7% 10% 12%

BẢNG 5. TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU

2016 2017 2018


3,100,104,623,106 3,313,088,135,392 3,769,515,513,819
2,969,400,634,312 3,073,176,389,129 3,447,187,904,470
238,888,802,282 292,080,698,232 299,909,844,746
619,757,861,280 701,338,587,483 741,084,220,830

9.83% 6.87% 13.78%


94.28% 95.78% 92.76%
1.05% 1.83% 1.42%
7.09% 11.91% 14.34%
27.65% 23.51% 24.32%
30.85% 38.01% 35.77%
7.50% 7.71% 8.82%
19.99% 21.17% 19.66%
12.41% 18.32% 20.33%

2016 2017 2018


9.83% 6.87% 13.78%
94.28% 95.78% 92.76%
1.05% 1.83% 1.42%
7.09% 11.91% 14.34%
27.65% 23.51% 24.32%
30.85% 38.01% 35.77%
7.50% 7.71% 8.82%
19.99% 21.17% 19.66%
12.41% 18.32% 20.33%

Bảng 5A: Kế hoạch ngân lưu

2023 2024 2025

4,803,808,418,918 5,188,113,092,431 5,603,162,139,825


4,467,541,829,593 4,824,945,175,961 5,210,940,790,038

4,467,541,829,593 4,824,945,175,961 5,210,940,790,038


336,266,589,324 363,167,916,470 392,221,349,788

96,076,168,378 103,762,261,849 112,063,242,797


432,342,757,703 466,930,178,319 504,284,592,584
1,345,066,357,297 1,452,671,665,881 1,568,885,399,151
1,873,485,283,378 2,023,364,106,048 2,185,233,234,532
1,441,142,525,675 1,556,433,927,729 1,680,948,641,948

384,304,673,513 415,049,047,394 448,252,971,186


480,380,841,892 518,811,309,243 560,316,213,983
864,685,515,405 933,860,356,638 1,008,569,185,169

Bảng 5B: Tính FCF và giá trị hoạt động của TCM

2023 2024 2025

1,008,799,767,973 1,089,503,749,411 1,176,664,049,363


1,441,142,525,675 1,556,433,927,729 1,680,948,641,948
2,449,942,293,648 2,645,937,677,140 2,857,612,691,311
436,023,412,066 195,995,383,492 211,675,014,171
20% 20% 20%
269,013,271,459 290,534,333,176 313,777,079,830
-167,010,140,607 94,538,949,684 102,102,065,659
-160.99% -156.61% 8.00%

-167,010,140,607 94,538,949,684 102,102,065,659

WACC_TCM =
Giả định tăng trưởng không đổi = 8% từ nă

Giá thị trường =

Nguồn: Tr. 24 BCTC hợp nhất TCM năm 2022


/cp
/cp

TÍNH TOÁN RỦI RO RIÊNG LẺ

Lạc quan Cơ sở
6% 8%
4,434,708,984,774
42,410

Lạc quan Cơ sở
90% 93%
4,434,708,984,774
42,410

Lạc quan Cơ sở
6% 9%
4,434,708,984,774
42,410
Lạc quan Cơ sở
24% 28%
4,434,708,984,774
42,410

Lạc quan Cơ sở
17% 20%
4,434,708,984,774
42,410

Lạc quan Cơ sở
9% 10%
4,434,708,984,774
42,410

BẢNG TỔNG HỢP CÁC TÌNH HUỐ


Mức chấp nhận rủi ro (giả định) = 35%
Cơ sở Lạc quan TH1 - BQ
0.3 0.1 3,255,996,733,836
0.3 0.1 591,662,249,641
0.3 0.1 3,561,289,272,243
0.3 0.1 3,779,644,200,374
0.3 0.1 3,762,175,806,126
0.3 0.1 2,250,439,615,302

% Thay đổi GTDN (TCM)


2. Tác động của tỷ lệ CP/DT

6. Tác động của WACC

1. Thay đổi tỷ lệ tăng doanh thu

3. Tác động của Khoản phải thu/DT

5. Tác động của Thuế

4. Tác động của Tồn kho/DT

0% -10% -20% -30% -40% -50%


5. Tác động của Thuế

4. Tác động của Tồn kho/DT

0% -10% -20% -30% -40% -50%

Xác suất giảm giá trị công ty là 57.95%


Giới hạn mềm Khả năng xảy ra Giới hạn cứng
16% 34.40% 35%

Tỷ lệ tăng doanh thu

Tỷ lệ tồn kho

WACC
ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG (2015-2022)

2019 2020 2021

1,624,461,031,246 1,783,900,889,021 2,351,259,832,320


225,134,215,210 287,922,412,252 270,468,956,398
49,134,215,210 72,922,412,252 63,968,956,398
176,000,000,000 215,000,000,000 206,500,000,000
225,390,000,000 267,127,097,758 286,180,000,000
0 0 0
0 0 0
225,390,000,000 267,127,097,758 286,180,000,000
258,791,081,138 199,512,406,932 287,856,858,831
339,857,300,028 283,649,411,190 373,421,248,475
2,278,666,444 5,806,292,294 6,645,946,745
0 0 0
0 0 0
1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
5,960,718,563 7,584,515,103 11,907,702,497
-91,155,905,896 -99,378,113,654 -105,968,340,885
892,708,172,024 1,006,919,927,775 1,463,731,770,019
916,413,972,626 1,031,104,965,070 1,489,388,549,037
-23,705,800,602 -24,185,037,295 -25,656,779,018
22,437,562,874 22,419,044,304 43,022,247,072
5,534,709,346 6,843,891,377 11,192,967,283
16,902,853,528 15,575,152,927 28,922,328,636
0 0 2,906,951,153
0 0 0
0 0 0
1,298,343,694,169 1,192,521,760,253 1,255,130,799,023
5,000,000 179,200,000 228,600,000
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
5,000,000 179,200,000 228,600,000
0 0 0
1,090,578,060,741 986,313,670,767 927,716,853,756
650,312,606,665 660,766,252,460 644,912,238,621
1,287,258,848,117 1,436,343,323,880 1,572,789,674,838
-636,946,241,452 -775,577,071,420 -927,877,436,217
254,294,715,721 142,248,245,396 101,375,841,130
354,960,494,449 211,501,579,552 127,455,618,980
-100,665,778,728 -69,253,334,156 -26,079,777,850
185,970,738,355 183,299,172,911 181,428,774,005
215,837,787,913 215,965,462,913 216,681,901,424
-29,867,049,558 -32,666,290,002 -35,253,127,419
4,627,241,774 2,592,511,901 2,522,758,217
4,880,731,674 2,807,585,760 2,807,585,760
-253,489,900 -215,073,859 -284,827,543
15,718,392,079 12,613,174,694 137,987,588,211
9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
5,930,410,494 2,825,193,109 128,199,606,626
70,059,004,992 77,680,502,729 86,354,883,478
0 0 0
64,619,812,348 68,829,114,200 74,557,478,274
5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
-387,857,356 -428,231,471 -741,292,796
0 3,452,570,000 6,711,648,000
117,355,994,583 113,142,700,162 100,320,115,361
101,903,112,029 96,625,664,871 91,194,140,857
15,452,882,554 16,517,035,291 9,125,974,504
0 0 0
0 0 0
2,922,804,725,415 2,976,422,649,274 3,606,390,631,343

1,497,537,641,889 1,337,687,708,547 1,897,855,936,672


1,331,355,715,842 1,256,932,784,884 1,757,418,059,259
732,863,759,604 705,517,997,456 909,847,845,899
0 0 0
187,130,598,189 259,667,326,716 553,869,214,628
31,788,066,793 39,812,741,508 68,997,056,113
7,873,409,163 4,929,795,766 5,053,534,517
140,188,011,292 136,936,433,600 108,194,237,076
6,987,507,115 8,616,568,349 5,517,453,675
0 0 0
0 0 0
0 0 0
160,809,940,194 16,841,262,196 21,080,605,451
0 0 0
63,714,423,492 84,610,659,293 84,858,111,900
0 0 0
0 0 0
166,181,926,047 80,754,923,663 140,437,877,413
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
18,224,338,680 17,950,288,000 18,751,544,000
123,333,065,617 37,596,706,662 93,227,432,663
0 0 0
0 0 0
0 0 0
24,624,521,750 25,207,929,001 28,458,900,750
0 0 0
0 0 0
1,425,267,083,526 1,638,734,940,727 1,708,534,694,671
1,425,267,083,526 1,638,734,940,727 1,708,534,694,671
580,169,180,000 620,683,490,000 713,608,080,000
22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
0 0 0
0 0 0
-5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
0 0 0
0 0 0
338,889,982,733 396,291,264,759 427,709,417,408
0 0 0
55,921,214,723 66,847,433,632 75,225,570,262
425,325,102,081 529,710,285,204 466,390,241,810
209,598,771,664 254,467,266,636 323,873,081,127
215,726,330,417 275,243,018,568 142,517,160,683
0 0 0
0 0 0
8,181,518,989 8,422,382,132 8,821,300,191
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
2,922,804,725,415 2,976,422,649,274 3,606,390,631,343

ẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG (2015-2022)


2019 2020 2021
3,645,052,763,643 3,470,465,500,295 3,537,497,633,160
852,721,450 748,691,547 2,081,927,246
3,644,200,042,193 3,469,716,808,748 3,535,415,705,914
3,065,482,106,713 2,849,533,813,239 3,021,913,805,240
578,717,935,480 620,182,995,509 513,501,900,674
34,621,835,590 47,765,129,225 60,612,586,413
62,099,259,065 48,057,458,679 51,346,879,518
49,405,369,438 27,743,219,256 19,224,552,731
4,036,714,308 6,202,234,752 7,223,063,574
133,661,898,115 143,976,177,586 184,396,737,569
152,923,322,848 141,947,995,876 169,902,306,253
268,692,005,350 340,168,727,345 175,691,627,321
6,653,874,581 3,242,733,067 3,267,360,654
1,312,927,681 156,775,706 459,883,277
5,340,946,900 3,085,957,361 2,807,477,377
274,032,952,250 343,254,684,706 178,499,104,698
47,592,471,844 68,090,938,163 27,449,485,821
9.593.031.085 - 1.064.152.737 7.391.060.787
57,185,502,929 67,026,785,426 34,840,546,608
216,847,449,321 276,227,899,280 143,658,558,090
1,121,118,904 984,880,712 1,141,397,407
215,726,330,417 275,243,018,568 142,517,160,683
3,166 3,775 1,700

ầu tư - Thương mại Thành Công (2015-2022)

2019 2020 2021

274,032,952,250 343,254,684,706 178,499,104,698


148,996,117,866 133,943,240,172 130,925,041,517
115,051,905,472 119,144,894,430 118,971,889,398
4,291,980,692 9,325,225,817 11,626,002,028
0 0 0
0 0 0
3,057,992,385 4,661,707,553 11,755,131,365
0 0 0
-22,811,130,121 -26,931,806,884 -30,652,534,005
0 0 0
0 0 0
49,405,369,438 27,743,219,256 19,224,552,731
0 0 0

423,029,070,116 477,197,924,878 309,424,146,215


50,645,531,020 52,896,890,657 -112,648,064,397
242,217,287,142 -114,697,767,444 -459,150,705,331

-28,092,630,339 79,300,037,775 266,876,208,359


8,164,049,678 3,968,265,127 1,082,448,108
0 0 0
-49,971,132,500 -28,472,227,772 -19,168,462,440
-64,058,623,336 -71,087,141,915 -33,455,764,093
201,432,447 31,921,000 0
-55,196,713,096 -12,479,750,278 -42,231,448,039
526,938,271,132 386,658,152,028 -89,271,641,618

-75,024,683,341 -11,750,845,077 -116,913,047,144

35,090,909 1,621,853,078 300,083,267

-24,500,000,000 -75,879,667,758 -27,759,078,000

1,600,000,000 30,520,000,000 4,657,097,758

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

19,285,819,834 21,706,912,735 22,950,289,715

0 0 0
-78,603,772,598 -33,781,747,022 -116,764,654,404

0 0 0

-550,000,000 0 0
2,536,232,444,027 2,547,139,630,124 2,959,455,070,953
-2,899,970,231,307 -2,751,257,707,860 -2,709,074,504,087
-47,713,275,580 -56,576,632,673 -30,452,261,088
0 0 0
0 0 0
-27,441,306,990 -29,388,191,425 -31,320,754,750

0 0 0
0 0 0
-439,442,369,850 -290,082,901,834 188,607,551,028
8,892,128,684 62,793,503,172 -17,428,744,994
216,257,327,777 225,134,215,210 287,922,412,252

-15,241,251 -5,306,130 -24,710,860


225,134,215,210 287,922,412,252 270,468,956,398

2019 2020 2021

732,863,759,604 705,517,997,456 909,847,845,899


123,333,065,617 37,596,706,662 93,227,432,663
856,196,825,221 743,114,704,118 1,003,075,278,562
1,425,267,083,526 1,638,734,940,727 1,708,534,694,671
2,281,463,908,747 2,381,849,644,845 2,711,609,973,233
37.53% 31.20% 36.99%
62.47% 68.80% 63.01%

5.84% 3.83% 1.91%


23.38% 20.71% 18.74%
15.21% 16.86% 8.41%
11% 13% 6%
Trung bình wacc: 10% Chọn wacc =

DOANH THU

2019 2020 2021


3,685,475,752,364 3,520,724,671,040 3,599,295,652,981
3,415,479,514,422 3,183,672,221,086 3,428,019,611,857
187,130,598,189 259,667,326,716 553,869,214,628
641,340,816,668 594,573,004,429 894,780,658,110

-2.23% -4.47% 2.23%


91.45% 92.67% 90.43%
1.33% 2.07% 1.78%
7.43% 7.02% 5.67%
30.19% 24.22% 28.60%
29.37% 29.59% 28.01%
7.96% 5.08% 7.38%
17.40% 16.89% 24.86%
23.38% 20.71% 18.74%

2019 2020 2021


-2.23% -4.47% 2.23%
91.45% 92.67% 90.43%
1.33% 2.07% 1.78%
7.43% 7.02% 5.67%
30.19% 24.22% 28.60%
29.37% 29.59% 28.01%
7.96% 5.08% 7.38%
17.40% 16.89% 24.86%
23.38% 20.71% 18.74%

2026 2027 2027

6,051,415,111,011 6,535,528,319,892 7,058,370,585,484


5,627,816,053,241 6,078,041,337,500 6,564,284,644,500

5,627,816,053,241 6,078,041,337,500 6,564,284,644,500


423,599,057,771 457,486,982,392 494,085,940,984

121,028,302,220 130,710,566,398 141,167,411,710


544,627,359,991 588,197,548,790 635,253,352,694
1,694,396,231,083 1,829,947,929,570 1,976,343,763,935
2,360,051,893,294 2,548,856,044,758 2,752,764,528,339
1,815,424,533,303 1,960,658,495,968 2,117,511,175,645

484,113,208,881 522,842,265,591 564,669,646,839


605,141,511,101 653,552,831,989 705,837,058,548
1,089,254,719,982 1,176,395,097,581 1,270,506,705,387

của TCM

2026 2027 2028

1,270,797,173,312 1,372,460,947,177 1,482,257,822,952


1,815,424,533,303 1,960,658,495,968 2,117,511,175,645
3,086,221,706,616 3,333,119,443,145 3,599,768,998,597
228,609,015,305 246,897,736,529 266,649,555,452
20% 20% 20%
338,879,246,217 365,989,585,914 395,268,752,787
110,270,230,912 119,091,849,385 128,619,197,335
8.00% 8.00% 8.00%

110,270,230,912 119,091,849,385 128,619,197,335

10% Lạc quan: 9% Bi quan: 12%


không đổi = 8% từ năm 2029 trở đi

51,310 đ (30/12/2022)
20.98% Lớn hơn so với giá nội tại của 1 cp TCM

Bi quan
9%

Bi quan
95%

Bi quan
13%
Bi quan
31%

Bi quan
24%

Bi quan
12%

ỢP CÁC TÌNH HUỐNG THAY ĐỔI RỦI RO

TH2 - CS TH3 - LQ TB
4,434,708,984,774 6,792,133,486,651 3,963,224,084,399
4,434,708,984,774 10,199,279,087,475 2,705,337,953,964
4,434,708,984,774 5,089,773,769,171 3,976,163,635,695
4,434,708,984,774 5,308,128,697,305 4,129,012,085,387
4,434,708,984,774 4,939,108,868,760 4,081,629,065,984
4,434,708,984,774 8,809,389,223,365 3,561,615,386,950
Tổng các RRRL
ĐLC tiêu cực

GTDN (TCM)

% -30% -40% -50% -60% -70%


% -30% -40% -50% -60% -70%
2022

2,166,735,823,702
422,224,811,098
179,724,811,098
242,500,000,000
203,607,000,000
0
0
203,607,000,000
254,730,270,449
345,356,640,265
7,595,922,901
0
0
1,850,301,999
9,254,015,819
-109,326,610,535
1,255,053,417,271
1,282,712,003,463
-27,658,586,192
31,120,324,884
5,634,182,826
25,486,142,058
0
0
0
1,310,330,746,165
2,704,673,999
0
0
0
0
2,704,673,999
0
1,037,017,915,796
736,556,780,932
1,762,320,294,808
-1,025,763,513,876
121,041,023,589
155,637,411,811
-34,596,388,222
179,420,111,275
216,891,901,424
-37,471,790,149
2,453,004,533
2,807,585,760
-354,581,227
47,506,905,984
9,787,981,585
37,718,924,399
85,704,399,676
0
80,906,537,790
4,943,600,000
-145,738,114
0
134,943,846,177
125,132,333,599
9,811,512,578
0
0
3,477,066,569,867

1,498,209,161,533
1,311,885,605,713
818,421,796,542
0
176,425,047,928
59,207,589,132
14,373,687,433
149,648,175,139
6,377,439,747
0
0
0
20,632,060,301
0
66,799,809,491
0
0
186,323,555,820
0
0
0
0
17,952,936,000
140,900,205,888
0
0
0
27,470,413,932
0
0
1,978,857,408,334
1,978,857,408,334
820,471,270,000
22,720,075,000
0
0
-5,939,990,000
0
0
342,676,575,917
0
75,376,495,065
713,995,423,064
434,650,540,440
279,344,882,624
0
0
9,557,559,288
0
0
0
0
3,477,066,569,867
2022
4,340,749,506,976
3,360,497,108
4,337,389,009,868
3,627,138,944,601
710,250,065,267
105,954,106,727
130,313,428,390
31,039,722,516
7,993,228,516
177,757,668,537
169,804,388,906
346,321,914,677
4,627,641,662
644,762,472
3,982,879,190
350,304,793,867
69,920,907,676
-685.538.074
69,235,369,602
281,069,424,265
1,724,541,641
279,344,882,624

2022

350,304,793,867
122,370,607,597
125,755,562,745
3,776,035,324
0
0
-6,361,558,689
0
-31,839,154,299
0
0
31,039,722,516
0

472,675,401,464
32,541,032,008
206,676,545,574

-318,415,258,805
-28,379,408,285
0
-30,343,987,924
-54,841,120,452
1,210,956,335
-29,522,287,846
251,601,872,069

-149,017,738,459

3,162,175,639

-429,142,000,000

517,927,095,660

0
0
0
984,050,000
0

25,402,610,631

0
-30,683,806,529

0
3,384,473,527,343
-3,430,334,539,314
-22,460,262,686
0
0
-372,513,070

0
0
-68,693,787,727
152,224,277,813
270,468,956,398

-468,423,113
422,224,811,098

2022

818,421,796,542
140,900,205,888
959,322,002,430
1,978,857,408,334
2,938,179,410,764
32.65%
67.35%

3.16%
15.66%
14.20%
10%
10%
(Trung bình & lặp lại nhiều lần)

2022
4,447,970,758,257
4,105,659,192,906
176,425,047,928
538,887,159,103
TB
23.58% 8.18% Bỏ các outlier
95.24% 93.36%
4.04% 1.86%
8.00% 8.78%
40.67% 28.45%
25.77% 31.05%
15.39% 8.55%
12.12% 18.53%
15.66% 17.28%

2022 TB Cơ sở Bi quan
23.58% 8.18% 8% 6%
95.24% 93.36% 93% 95%
4.04% 1.86% 2% 5%
8.00% 8.78% 9% 13%
40.67% 28.45% 28% 31%
25.77% 31.05% 30% 28%
15.39% 8.55% 8% 6%
12.12% 18.53% 10% 12%
15.66% 17.28% 20% 24%

2029

7,623,040,232,323
7,089,427,416,060

7,089,427,416,060
533,612,816,263

152,460,804,646
686,073,620,909
2,134,451,265,050
2,972,985,690,606
2,286,912,069,697

609,843,218,586
762,304,023,232
1,372,147,241,818

2029

1,600,838,448,788
2,286,912,069,697
3,887,750,518,484
287,981,519,888
20%
426,890,253,010
138,908,733,122
8.00%

7,501,071,588,604
7,639,980,321,727
Giới hạn mềm = 16%
TB - CS % giảm CTDN Đánh giá Thứ tự ưu tiên
-471,484,900,375 -12% Trung bình - Thấp 3
-1,729,371,030,810 -64% Nghiêm trọng 1
-458,545,349,079 -12% Trung bình - Thấp 4
-305,696,899,387 -7% Thấp
-353,079,918,790 -9% Thấp
-873,093,597,824 -25% Trung bình 2
-4,191,271,696,265 -128%
856,708,280,237
Lạc quan
9%
90%
1%
6%
24%
33%
10%
7%
17%
Môn Quản trị rủi ro doanh nghiệp
Lớp ADC06-K46
Nhóm 7
Nhóm trưởng -Thành viên 1 Hoàng Ngọc Mỹ Tiên
Thành viên 2 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh
Thành viên 3 Nguyễn Thanh Toàn
Công ty CTCP Dệt may- Đầu tư- Thương mại Thành Công
Mã chứng khoán TCM

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Nguồn: fireant
Đơn vị tính: 1 VNĐ 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,171,380,263,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,198,067,189
1. Tiền 37,498,067,189
2. Các khoản tương đương tiền 50,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,230,642,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,254,434,374
2. Trả trước cho người bán 38,716,032,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,825,799,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,415,925,534
IV. Tổng hàng tồn kho 780,566,506,893
1. Hàng tồn kho 786,523,332,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,956,825,863
V. Tài sản ngắn hạn khác 97,885,046,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,438,435,227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84,446,611,651
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,337,877,302,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0
5. Phải thu dài hạn khác 35,000,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 870,879,438,397
1. Tài sản cố định hữu hình 678,830,080,393
- Nguyên giá 1,421,251,210,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -742,421,130,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính 96,422,894,301
- Nguyên giá 108,078,746,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,655,852,561
3. Tài sản cố định vô hình 95,626,463,703
- Nguyên giá 113,227,155,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,600,691,997
III. Bất động sản đầu tư 116,309,421,416
- Nguyên giá 117,556,801,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,247,380,235
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,080,222,944
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,080,222,944
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 139,780,655,673
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 136,537,892,373
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5,352,050,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,109,286,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 151,792,564,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,707,706,815
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2,084,857,429
3. Tài sản dài hạn khác 0
VII. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,509,257,565,956
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,613,565,253,228
I. Nợ ngắn hạn 1,231,314,867,384
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 817,864,155,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 211,708,214,262
4. Người mua trả tiền trước 62,187,165,921
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,716,685,719
6. Phải trả người lao động 53,649,158,385
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,964,913,478
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9,332,419,792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,892,154,200
14. Quỹ bình ổn giá 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
II. Nợ dài hạn 382,250,385,844
1. Phải trả người bán dài hạn 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0
5. Phải trả dài hạn khác 19,825,448,142
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,203,753,202
7. Trái phiếu chuyển đổi 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 22,221,184,500
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 895,692,312,728
I. Vốn chủ sở hữu 895,692,312,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 491,999,510,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,415,559,259
9. Quỹ dự phòng tài chính 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,438,003,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,510,076,193
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,979,578,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,530,498,145
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6,549,079,163
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Nguồn kinh phí 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,509,257,565,956

BẢNG BÁO CÁO LỜI LỖ


Nguồn: fireant
Đơn vị tính: 1 VNĐ 2015
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,794,730,896,848
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,835,426,366
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch 2,791,895,470,482
4. Giá vốn hàng bán 2,365,472,349,091
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch v 426,423,121,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,130,789,273
7. Chi phí tài chính 86,883,171,806
     - Trong đó: Chi phí lãi vay 27,382,928,849
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên 5,493,869,529
9. Chi phí bán hàng 85,893,936,177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 121,188,815,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 162,081,856,288
12. Thu nhập khác 6,652,552,400
13. Chi phí khác 1,776,541,888
14. Lợi nhuận khác 4,876,010,512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 166,957,866,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,262,950,643
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - 44.158.842
18. Chi phí thuế TNDN 13,218,791,801
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 153,739,074,999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 208,576,854
21. Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 153,530,498,145
22. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,189

BÁO CÁO NGÂN


Nguồn
Đơn vị tính: 1 VNĐ 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 166,957,866,800
2. Điều chỉnh cho các khoản 84,367,736,749
- Khấu hao TSCĐ 69,207,337,981
- Các khoản dự phòng -16,011,801,516
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16,032,094,035
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,242,822,600
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 27,382,928,849
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động 251,325,603,549
- Tăng, giảm các khoản phải thu -67,985,750,158
- Tăng, giảm hàng tồn kho -127,601,949,676
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 54,271,506,659
- Tăng giảm chi phí trả trước -66,148,514,710
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,370,381,746
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,585,976,680
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 38,570,000
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,857,353,762
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,914,246,524
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác -239,723,017,181
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 4,268,719,942
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia 5,278,143,589
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông
thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -230,176,153,650
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,338,483,260,550
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,067,774,343,109
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -25,234,822,061
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -58,907,353,680
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công
ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 186,566,741,700
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -52,523,658,474
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 140,749,128,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ -27,402,800
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88,198,067,189

BẢNG 4. CƠ CẤU VỐN, CHI PHÍ VỐN


2015
I. Tính cơ cấu vốn
1. Nợ ngắn hạn 817,864,155,627
2. Nợ dài hạn 340,203,753,202
3. Tổng nợ 1,158,067,908,829
4. Vốn CSH 895,692,312,728
5. Tổng vốn 2,053,760,221,557
% Vốn vay 56.39%
% Vốn CP thường 43.61%
II. Chi phí vốn
rd 2.36%
T% 8.74%
rs=ROE 17.16%
WACC 9%

KHOẢN MỤC TÍNH 2015


Tổng thu nhập (Doanh thu từ HĐKD + Thu nhập tài 2,822,678,812,155
Tổng chi phí (Tương tứng với doanh thu) 2,661,214,814,884
Các khoản phải trả (Phải trả người bán) 211,708,214,262
Chi phí tích lũy (Tất cả các khoản chi phí chưa tới hạ 455,497,344,399

Tỷ lệ tăng doanh thu #VALUE!


Tỷ lệ chi phí/DT 94.28%
Tỷ lệ TM/DT 1.33%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT #VALUE!
Tỷ lệ tồn kho/DT #VALUE!
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT #VALUE!
Tỷ lệ khoản phải trả/DT #VALUE!
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 16.14%
Thuế 8.74%

2015
Tỷ lệ tăng doanh thu #VALUE!
Tỷ lệ chi phí/DT 94.28%
Tỷ lệ TM/DT 1.33%
Tỷ lệ khoản phải thu/DT #VALUE!
Tỷ lệ tồn kho/DT #VALUE!
Tỷ lệ TSCĐ ròng /DT #VALUE!
Tỷ lệ khoản phải trả/DT #VALUE!
Tỷ lệ chi phí tích lũy/DT 16.14%
Thuế 8.74%

KHOẢN MỤC TÍNH 2022


B. Một phần Báo Cáo Thu Nhập
Tổng D thu 4,447,970,758,257
Tổng Chi phí 4,105,659,192,906

Tổng chi phí hoạt động 4,105,659,192,906


EBIT 342,311,565,351
C. Một phần Bảng CĐKT
Tài sản hoạt động
Tiền mặt 179,724,811,098
Khoản phải thu 257,434,944,448
Tồn kho 1,255,053,417,271
TSLĐ hoạt động 1,692,213,172,817
TSCĐ ròng 1,037,017,915,796
Nợ hoạt động
Khoản phải trả 176,425,047,928
Chi phí tích lũy 538,887,159,103
Tổng nợ ngắn hạn hoạt động 715,312,207,031

KHOẢN MỤC TÍNH 2022


Tính FCF
NOWC=TSLĐ hoạt động - NNH HĐ 976,900,965,786
TSCĐ ròng 1,037,017,915,796
Vốn hoạt động thuần (NOC) 2,013,918,881,582
Đầu tư vào vốn hoạt động
Thuế (giả định) 20%
NOPAT 273,849,252,281
Ngân lưu tự do (FCF) 273,849,252,281
Tỷ lệ tăng trưởng FCF
Giá trị hoạt động
Giá terminal (giá trị cuối)*
Tổng FCF
Giá trị hoạt động của TCM 4,363,752,513,231

30/12/2022
Giá trị hoạt động của công ty 4,363,752,513,231 đ
+ Giá trị tài sản đầu tư 289,311,399,676
= Tổng giá trị của công ty TCM 4,653,063,912,907 đ
- Nợ 959,322,002,430
= Giá trị nội tại của vốn cổ phần thường 3,693,741,910,477 đ
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành 81,946,677
Giá nội tại của một cổ phiếu thường 45,075 đ
EPS cơ bản 2,898 đ
35% GTCT = 1,628,572,369,517

TÍNH TOÁN RỦI

1, Tác động của tỷ lệ tăng doanh thu

Giá trị công ty


Giá CP

2, Tác động của tỷ lệ CP/DT

Giá trị công ty


Giá CP

3, Tác động của Khoản phải thu/DT

Giá trị công ty


Giá CP
4, Tác động của Tồn kho/DT

Giá trị công ty


Giá CP

5, Tác động của Thuế

Giá trị công ty


Giá CP

6, Tác động của WACC

Giá trị công ty


Giá CP

Mức chấp nhận rủi ro (giả


Biến rủi ro Bi quan
1, Thay đổi tỷ lệ tăng doanh thu 0.6
2, Tác động của tỷ lệ CP/DT 0.6
3, Tác động của Khoản phải thu/DT 0.6
4, Tác động của Tồn kho/DT 0.6
5, Tác động của Thuế 0.6
6, Tác động của WACC 0.6

Tình huống rủi ro Thay đổi GTDN


1. Thay đổi tỷ lệ tăng doanh thu -12%
6. Tác động của WACC -11%
5. Tác động của Thuế -8%
4. Tác động của Tồn kho/DT -7%
3. Tác động của Khoản phải thu/DT -5%
2. Tác động của tỷ lệ CP/DT -4%
Phương án điều chỉnh

Trước
Sau

Trước
Sau

Kết quả mô phỏng:

Giảm GTDN >35%

So sánh trướ
Khoản mục
Tổng RRRL
Giá trị công ty
Độ lệch chuẩn tiêu cực
Xác suất giảm GTDN
Khả năng giảm >35%
Thuế:

Tỷ lệ CP/DT

Tỷ lệ KPThu/DT
n trị rủi ro doanh nghiệp
MSSV

31201022132
31201027265
31201027333
u tư- Thương mại Thành Công

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG

2016 2017 2018

1,310,067,607,570 1,606,527,187,010 1,893,146,267,570


96,377,125,372 130,484,287,864 216,257,327,777
32,677,125,372 60,784,287,864 53,557,327,777
63,700,000,000 69,700,000,000 162,700,000,000
29,500,000,000 151,125,000,000 202,565,000,000
0 0 0
0 0 0
29,500,000,000 151,125,000,000 202,565,000,000
369,199,495,533 475,027,821,634 279,886,766,584
345,704,767,401 434,092,110,737 331,902,354,506
21,861,780,358 18,268,669,208 18,375,503,732
0 0 0
0 0 0
1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
4,198,571,309 25,232,665,224 12,979,035,906
-4,415,925,534 -4,415,925,534 -85,220,429,559
728,759,299,636 805,789,570,715 1,138,024,436,123
739,597,713,185 824,267,404,066 1,158,631,259,768
-10,838,413,549 -18,477,833,351 -20,606,823,645
86,231,687,029 44,100,506,797 56,412,737,086
7,885,917,359 6,355,212,835 4,006,003,756
78,345,769,670 37,673,612,740 52,406,733,330
0 71,681,222 0
0 0 0
0 0 0
1,510,325,923,000 1,428,854,529,837 1,354,179,751,084
35,000,000 5,000,000 5,000,000
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
35,000,000 5,000,000 5,000,000
0 0 0
1,178,371,529,332 1,184,941,150,517 1,107,112,219,286
770,002,579,209 677,043,927,517 686,696,578,240
1,552,222,047,727 1,336,752,438,749 1,253,493,396,982
-782,219,468,518 -659,708,511,232 -566,796,818,742
199,346,444,332 283,613,765,781 231,878,254,353
224,035,839,632 319,980,461,459 293,496,808,807
-24,689,395,300 -36,366,695,678 -61,618,554,454
209,022,505,791 224,283,457,219 188,537,386,693
229,685,557,260 248,999,633,116 216,303,932,676
-20,663,051,469 -24,716,175,897 -27,766,545,983
6,491,395,858 4,870,592,078 4,748,916,926
7,897,072,749 4,880,731,674 4,880,731,674
-1,405,676,891 -10,139,596 -131,814,748
33,338,906,799 11,865,544,269 38,994,448,896
9,507,504,377 9,787,981,585 9,787,981,585
23,831,402,422 2,077,562,684 29,206,467,311
142,149,541,831 101,395,112,432 66,677,385,040
0 0 0
138,069,338,781 96,656,562,432 61,938,835,040
5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
-1,746,846,950 -1,088,500,000 -1,088,500,000
0 0 0
149,939,549,180 125,777,130,541 136,641,780,936
141,918,475,336 115,795,933,126 111,595,867,297
8,021,073,844 9,981,197,415 25,045,913,639
0 0 0
0 0 0
2,820,393,530,570 3,035,381,716,847 3,247,326,018,654

1,904,821,530,995 1,963,763,452,884 1,970,927,570,370


1,468,018,768,946 1,626,471,053,681 1,701,087,853,546
893,514,225,053 968,875,818,425 1,007,707,771,514
0 0 0
238,888,802,282 292,080,698,232 299,909,844,746
138,593,206,743 159,981,822,556 176,615,875,095
12,381,067,431 11,143,624,996 24,175,462,165
90,226,092,466 102,321,638,321 93,239,085,981
11,337,687,924 12,699,977,913 4,352,038,944
0 0 0
0 0 0
0 0 0
22,156,469,292 14,276,795,179 16,064,301,807
0 0 0
60,921,217,755 65,090,678,059 79,023,473,294
0 0 0
0 0 0
436,802,762,049 337,292,399,203 269,839,716,824
0 0 0
469,884,400 0 0
0 0 0
0 0 0
19,809,320,987 19,045,340,090 19,037,787,090
391,549,444,662 293,549,046,976 222,135,578,026
0 0 0
0 0 0
0 0 0
24,974,112,000 24,698,012,137 28,666,351,708
0 0 0
0 0 0
915,571,999,575 1,071,618,263,963 1,276,398,448,284
915,571,999,575 1,071,618,263,963 1,276,398,448,284
491,999,510,000 516,538,290,000 542,300,550,000
22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
0 0 0
0 0 0
-5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
0 0 0
0 0 0
171,151,233,610 198,272,573,290 259,454,164,692
0 0 0
27,438,003,113 33,152,526,267 42,848,776,237
200,906,214,470 299,078,734,166 406,489,441,710
86,615,751,398 107,312,393,032 147,357,327,563
114,290,463,072 191,766,341,134 259,132,114,147
0 0 0
0 0 0
7,296,953,382 7,796,055,240 8,525,430,645
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
2,820,393,530,570 3,035,381,716,847 3,247,326,018,654

BẢNG BÁO CÁO LỜI LỖ THU NHẬP CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY - ĐẦU TƯ - THƯƠNG M
2016 2017 2018
3,072,766,858,588 3,209,691,590,000 3,664,444,938,573
2,162,814,097 620,822,433 2,434,220,386
3,070,604,044,491 3,209,070,767,567 3,662,010,718,187
2,651,509,757,559 2,706,189,376,661 2,983,239,599,733
419,094,286,932 502,881,390,906 678,771,118,454
26,096,293,991 26,019,617,404 31,910,214,044
67,621,673,681 71,451,549,983 89,470,564,130
37,659,023,939 47,846,984,986 51,903,106,747
2,572,396,408 - 4,760,253,492 1,101,784,438
96,772,665,321 112,226,055,046 143,797,019,977
143,687,920,673 147,568,972,745 230,042,701,865
139,680,717,656 192,894,177,044 248,472,830,964
3,404,284,624 77,997,750,421 75,594,581,588
9,808,617,078 35,740,434,694 638,018,765
-6,404,332,454 42,257,315,727 74,956,562,823
133,276,385,202 235,151,492,771 323,429,393,787
24,174,264,326 44,495,502,882 78,055,995,578
- 5.936.216.415 - 1.960.123.571 - 15.062.240.587
18,238,047,911 42,535,379,311 62,993,754,991
115,038,337,291 192,616,113,460 260,435,638,796
747,874,219 849,772,326 1,303,524,649
114,290,463,072 191,766,341,134 259,132,114,147
1,746 3,162 4,069

BÁO CÁO NGÂN LƯU (LCTT Gián tiếp) - Công ty Cổ phần Dệt May - Đầu tư - Thương mại T

2016 2017 2018

133,276,385,202 235,151,492,771 323,429,393,787


134,174,455,036 125,716,117,763 154,735,727,668
86,237,040,959 106,159,907,651 78,237,565,951
4,519,147,936 6,981,072,852 82,933,494,319
0 0 0
0 0 0
15,340,849,386 1,444,299,832 -344,442,532
0 0 0
-9,581,607,184 -36,716,147,558 -57,993,996,817
0 0 0
0 0 0
37,659,023,939 47,846,984,986 51,903,106,747
0 0 0

267,450,840,238 360,867,610,534 478,165,121,455


-159,273,596,691 -26,555,490,690 81,227,915,413
46,875,965,349 -100,195,795,013 -334,363,855,702

126,257,954,313 143,831,849,312 901,192,018


38,646,699,948 5,824,670,383 851,245,113
0 0 0
-36,266,366,613 -47,262,752,232 -59,314,663,292
-16,536,699,871 -43,080,592,193 -65,756,688,579
53,680,000 1,048,587,500 70,246,203
-27,083,765,889 -8,548,555,300 -15,663,135,943
240,124,710,784 285,929,532,301 86,117,376,686

-189,362,910,333 -93,407,332,762 -66,391,050,567

5,666,495,264 81,771,541,775 104,261,767,044

-25,000,000,000 -146,705,000,000 -50,000,000,000

0 25,000,000,000 0

0 0 0
0 0 0
-475,000,000 0 -24,417,907,960
0 4,996,560,000 100,191,540,000
0 0 0

4,503,031,521 7,533,953,792 15,919,060,796

0 0 0
-204,668,383,548 -120,810,277,195 79,563,409,313

0 0 0

0 0 0
2,560,398,900,340 2,537,271,414,929 2,949,888,283,763
-2,511,025,889,622 -2,585,723,204,045 -2,960,163,983,111
-35,782,691,276 -49,595,833,263 -43,336,196,498
0 0 0
0 0 0
-40,883,063,650 -32,946,253,950 -26,169,704,900

0 0 0
0 0 0
-27,292,744,208 -130,993,876,329 -79,781,600,746
8,163,583,028 34,125,378,777 85,899,185,253
88,198,067,189 96,377,125,372 130,484,287,864

15,475,155 -18,216,285 -126,145,340


96,377,125,372 130,484,287,864 216,257,327,777

2016 2017 2018

893,514,225,053 968,875,818,425 1,007,707,771,514


391,549,444,662 293,549,046,976 222,135,578,026
1,285,063,669,715 1,262,424,865,401 1,229,843,349,540
915,571,999,575 1,071,618,263,963 1,276,398,448,284
2,200,635,669,290 2,334,043,129,364 2,506,241,797,824
58.40% 54.09% 49.07%
41.60% 45.91% 50.93%

2.82% 3.74% 4.82%


12.41% 18.32% 20.33%
12.56% 17.97% 20.40%
7% 10% 12%

BẢNG 5. TỶ LỆ CÁC KHOẢN MỤC THEO DOANH THU

2016 2017 2018


3,100,104,623,106 3,313,088,135,392 3,769,515,513,819
2,969,400,634,312 3,073,176,389,129 3,447,187,904,470
238,888,802,282 292,080,698,232 299,909,844,746
619,757,861,280 701,338,587,483 741,084,220,830

9.83% 6.87% 13.78%


94.28% 95.78% 92.76%
1.05% 1.83% 1.42%
7.09% 11.91% 14.34%
27.65% 23.51% 24.32%
30.85% 38.01% 35.77%
7.50% 7.71% 8.82%
19.99% 21.17% 19.66%
12.41% 18.32% 20.33%

2016 2017 2018


9.83% 6.87% 13.78%
94.28% 95.78% 92.76%
1.05% 1.83% 1.42%
7.09% 11.91% 14.34%
27.65% 23.51% 24.32%
30.85% 38.01% 35.77%
7.50% 7.71% 8.82%
19.99% 21.17% 19.66%
12.41% 18.32% 20.33%

Bảng 5A: Kế hoạch ngân lưu

2023 2024 2025

4,803,808,418,918 5,188,113,092,431 5,603,162,139,825


4,467,541,829,593 4,824,945,175,961 5,210,940,790,038

4,467,541,829,593 4,824,945,175,961 5,210,940,790,038


336,266,589,324 363,167,916,470 392,221,349,788

96,076,168,378 103,762,261,849 112,063,242,797


384,304,673,513 415,049,047,394 448,252,971,186
1,345,066,357,297 1,452,671,665,881 1,568,885,399,151
1,825,447,199,189 1,971,482,975,124 2,129,201,613,134
1,441,142,525,675 1,556,433,927,729 1,680,948,641,948

384,304,673,513 415,049,047,394 448,252,971,186


480,380,841,892 518,811,309,243 560,316,213,983
864,685,515,405 933,860,356,638 1,008,569,185,169

Bảng 5B: Tính FCF và giá trị hoạt động của TCM

2023 2024 2025

960,761,683,784 1,037,622,618,486 1,120,632,427,965


1,441,142,525,675 1,556,433,927,729 1,680,948,641,948
2,401,904,209,459 2,594,056,546,215 2,801,581,069,913
387,985,327,877 192,152,336,757 207,524,523,697
20% 20% 20%
269,013,271,459 290,534,333,176 313,777,079,830
-118,972,056,417 98,381,996,419 106,252,556,133
-143.44% -182.69% 8.00%

-118,972,056,417 98,381,996,419 106,252,556,133

WACC_TCM =
Giả định tăng trưởng không đổi = 8% từ nă

Giá thị trường =

Nguồn: Tr. 24 BCTC hợp nhất TCM năm 2022


/cp
/cp

TÍNH TOÁN RỦI RO RIÊNG LẺ

Lạc quan Cơ sở
6% 8%
4,653,063,912,907
45,075

Lạc quan Cơ sở
88% 93%
4,653,063,912,907
45,075

Lạc quan Cơ sở
6% 8%
4,653,063,912,907
45,075
Lạc quan Cơ sở
24% 28%
4,653,063,912,907
45,075

Lạc quan Cơ sở
17% 20%
4,653,063,912,907
45,075

Lạc quan Cơ sở
9% 10%
4,653,063,912,907
45,075

BẢNG TỔNG HỢP CÁC TÌNH HUỐ


Mức chấp nhận rủi ro (giả định) = 35%
Cơ sở Lạc quan TH1 - BQ
0.3 0.1 3,363,152,393,013
0.3 0.1 2,731,540,545,340
0.3 0.1 4,216,354,056,641
0.3 0.1 3,997,999,128,508
0.3 0.1 3,980,530,734,258
0.3 0.1 3,136,543,673,757

% Thay đổi GTDN

1. Thay đổi tỷ lệ tăng doanh thu

6. Tác động của WACC

5. Tác động của Thuế

4. Tác động của Tồn kho/DT

3. Tác động của Khoản phải thu/DT

2. Tác động của tỷ lệ CP/DT

0% -2% -4% -6% -8% -10%


4. Tác động của Tồn kho/DT

3. Tác động của Khoản phải thu/DT

2. Tác động của tỷ lệ CP/DT

0% -2% -4% -6% -8% -10%

hương án điều chỉnh Cơ sở Bi quan


Điều chỉnh tỷ lệ Khoản phải thu/Doanh thu
Trước 9% 13%
Sau 8% 10%
Điều chỉnh tỷ lệ Chi phí/Doanh thu
Trước 93% 95%
Sau 93% 94%

Xác suất giảm giá trị doanh nghiệp là 57.82%


Giới hạn mềm Khả năng xảy ra Giới hạn cứng
24% 33.47% 35%

So sánh trước và sau phương án thay đổi


Trước Sau % thay đổi
-128% -48% -63%
4,434,708,984,774 4,653,063,912,907 5%
856,708,280,237 359,539,478,597 -58%
57.95% 57.82% -0.2%
34.40% 33.47% -3%
Tỷ lệ tăng doanh thu

Tỷ lệ tồn kho

WACC
ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG (2015-2022)

2019 2020 2021

1,624,461,031,246 1,783,900,889,021 2,351,259,832,320


225,134,215,210 287,922,412,252 270,468,956,398
49,134,215,210 72,922,412,252 63,968,956,398
176,000,000,000 215,000,000,000 206,500,000,000
225,390,000,000 267,127,097,758 286,180,000,000
0 0 0
0 0 0
225,390,000,000 267,127,097,758 286,180,000,000
258,791,081,138 199,512,406,932 287,856,858,831
339,857,300,028 283,649,411,190 373,421,248,475
2,278,666,444 5,806,292,294 6,645,946,745
0 0 0
0 0 0
1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
5,960,718,563 7,584,515,103 11,907,702,497
-91,155,905,896 -99,378,113,654 -105,968,340,885
892,708,172,024 1,006,919,927,775 1,463,731,770,019
916,413,972,626 1,031,104,965,070 1,489,388,549,037
-23,705,800,602 -24,185,037,295 -25,656,779,018
22,437,562,874 22,419,044,304 43,022,247,072
5,534,709,346 6,843,891,377 11,192,967,283
16,902,853,528 15,575,152,927 28,922,328,636
0 0 2,906,951,153
0 0 0
0 0 0
1,298,343,694,169 1,192,521,760,253 1,255,130,799,023
5,000,000 179,200,000 228,600,000
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
5,000,000 179,200,000 228,600,000
0 0 0
1,090,578,060,741 986,313,670,767 927,716,853,756
650,312,606,665 660,766,252,460 644,912,238,621
1,287,258,848,117 1,436,343,323,880 1,572,789,674,838
-636,946,241,452 -775,577,071,420 -927,877,436,217
254,294,715,721 142,248,245,396 101,375,841,130
354,960,494,449 211,501,579,552 127,455,618,980
-100,665,778,728 -69,253,334,156 -26,079,777,850
185,970,738,355 183,299,172,911 181,428,774,005
215,837,787,913 215,965,462,913 216,681,901,424
-29,867,049,558 -32,666,290,002 -35,253,127,419
4,627,241,774 2,592,511,901 2,522,758,217
4,880,731,674 2,807,585,760 2,807,585,760
-253,489,900 -215,073,859 -284,827,543
15,718,392,079 12,613,174,694 137,987,588,211
9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
5,930,410,494 2,825,193,109 128,199,606,626
70,059,004,992 77,680,502,729 86,354,883,478
0 0 0
64,619,812,348 68,829,114,200 74,557,478,274
5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
-387,857,356 -428,231,471 -741,292,796
0 3,452,570,000 6,711,648,000
117,355,994,583 113,142,700,162 100,320,115,361
101,903,112,029 96,625,664,871 91,194,140,857
15,452,882,554 16,517,035,291 9,125,974,504
0 0 0
0 0 0
2,922,804,725,415 2,976,422,649,274 3,606,390,631,343

1,497,537,641,889 1,337,687,708,547 1,897,855,936,672


1,331,355,715,842 1,256,932,784,884 1,757,418,059,259
732,863,759,604 705,517,997,456 909,847,845,899
0 0 0
187,130,598,189 259,667,326,716 553,869,214,628
31,788,066,793 39,812,741,508 68,997,056,113
7,873,409,163 4,929,795,766 5,053,534,517
140,188,011,292 136,936,433,600 108,194,237,076
6,987,507,115 8,616,568,349 5,517,453,675
0 0 0
0 0 0
0 0 0
160,809,940,194 16,841,262,196 21,080,605,451
0 0 0
63,714,423,492 84,610,659,293 84,858,111,900
0 0 0
0 0 0
166,181,926,047 80,754,923,663 140,437,877,413
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
18,224,338,680 17,950,288,000 18,751,544,000
123,333,065,617 37,596,706,662 93,227,432,663
0 0 0
0 0 0
0 0 0
24,624,521,750 25,207,929,001 28,458,900,750
0 0 0
0 0 0
1,425,267,083,526 1,638,734,940,727 1,708,534,694,671
1,425,267,083,526 1,638,734,940,727 1,708,534,694,671
580,169,180,000 620,683,490,000 713,608,080,000
22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
0 0 0
0 0 0
-5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
0 0 0
0 0 0
338,889,982,733 396,291,264,759 427,709,417,408
0 0 0
55,921,214,723 66,847,433,632 75,225,570,262
425,325,102,081 529,710,285,204 466,390,241,810
209,598,771,664 254,467,266,636 323,873,081,127
215,726,330,417 275,243,018,568 142,517,160,683
0 0 0
0 0 0
8,181,518,989 8,422,382,132 8,821,300,191
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
2,922,804,725,415 2,976,422,649,274 3,606,390,631,343

ẦU TƯ - THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG (2015-2022)


2019 2020 2021
3,645,052,763,643 3,470,465,500,295 3,537,497,633,160
852,721,450 748,691,547 2,081,927,246
3,644,200,042,193 3,469,716,808,748 3,535,415,705,914
3,065,482,106,713 2,849,533,813,239 3,021,913,805,240
578,717,935,480 620,182,995,509 513,501,900,674
34,621,835,590 47,765,129,225 60,612,586,413
62,099,259,065 48,057,458,679 51,346,879,518
49,405,369,438 27,743,219,256 19,224,552,731
4,036,714,308 6,202,234,752 7,223,063,574
133,661,898,115 143,976,177,586 184,396,737,569
152,923,322,848 141,947,995,876 169,902,306,253
268,692,005,350 340,168,727,345 175,691,627,321
6,653,874,581 3,242,733,067 3,267,360,654
1,312,927,681 156,775,706 459,883,277
5,340,946,900 3,085,957,361 2,807,477,377
274,032,952,250 343,254,684,706 178,499,104,698
47,592,471,844 68,090,938,163 27,449,485,821
9.593.031.085 - 1.064.152.737 7.391.060.787
57,185,502,929 67,026,785,426 34,840,546,608
216,847,449,321 276,227,899,280 143,658,558,090
1,121,118,904 984,880,712 1,141,397,407
215,726,330,417 275,243,018,568 142,517,160,683
3,166 3,775 1,700

ầu tư - Thương mại Thành Công (2015-2022)

2019 2020 2021

274,032,952,250 343,254,684,706 178,499,104,698


148,996,117,866 133,943,240,172 130,925,041,517
115,051,905,472 119,144,894,430 118,971,889,398
4,291,980,692 9,325,225,817 11,626,002,028
0 0 0
0 0 0
3,057,992,385 4,661,707,553 11,755,131,365
0 0 0
-22,811,130,121 -26,931,806,884 -30,652,534,005
0 0 0
0 0 0
49,405,369,438 27,743,219,256 19,224,552,731
0 0 0

423,029,070,116 477,197,924,878 309,424,146,215


50,645,531,020 52,896,890,657 -112,648,064,397
242,217,287,142 -114,697,767,444 -459,150,705,331

-28,092,630,339 79,300,037,775 266,876,208,359


8,164,049,678 3,968,265,127 1,082,448,108
0 0 0
-49,971,132,500 -28,472,227,772 -19,168,462,440
-64,058,623,336 -71,087,141,915 -33,455,764,093
201,432,447 31,921,000 0
-55,196,713,096 -12,479,750,278 -42,231,448,039
526,938,271,132 386,658,152,028 -89,271,641,618

-75,024,683,341 -11,750,845,077 -116,913,047,144

35,090,909 1,621,853,078 300,083,267

-24,500,000,000 -75,879,667,758 -27,759,078,000

1,600,000,000 30,520,000,000 4,657,097,758

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

19,285,819,834 21,706,912,735 22,950,289,715

0 0 0
-78,603,772,598 -33,781,747,022 -116,764,654,404

0 0 0

-550,000,000 0 0
2,536,232,444,027 2,547,139,630,124 2,959,455,070,953
-2,899,970,231,307 -2,751,257,707,860 -2,709,074,504,087
-47,713,275,580 -56,576,632,673 -30,452,261,088
0 0 0
0 0 0
-27,441,306,990 -29,388,191,425 -31,320,754,750

0 0 0
0 0 0
-439,442,369,850 -290,082,901,834 188,607,551,028
8,892,128,684 62,793,503,172 -17,428,744,994
216,257,327,777 225,134,215,210 287,922,412,252

-15,241,251 -5,306,130 -24,710,860


225,134,215,210 287,922,412,252 270,468,956,398

2019 2020 2021

732,863,759,604 705,517,997,456 909,847,845,899


123,333,065,617 37,596,706,662 93,227,432,663
856,196,825,221 743,114,704,118 1,003,075,278,562
1,425,267,083,526 1,638,734,940,727 1,708,534,694,671
2,281,463,908,747 2,381,849,644,845 2,711,609,973,233
37.53% 31.20% 36.99%
62.47% 68.80% 63.01%

5.84% 3.83% 1.91%


23.38% 20.71% 18.74%
15.21% 16.86% 8.41%
11% 13% 6%
Trung bình wacc: 10% Chọn wacc =

DOANH THU

2019 2020 2021


3,685,475,752,364 3,520,724,671,040 3,599,295,652,981
3,415,479,514,422 3,183,672,221,086 3,428,019,611,857
187,130,598,189 259,667,326,716 553,869,214,628
641,340,816,668 594,573,004,429 894,780,658,110

-2.23% -4.47% 2.23%


91.45% 92.67% 90.43%
1.33% 2.07% 1.78%
7.43% 7.02% 5.67%
30.19% 24.22% 28.60%
29.37% 29.59% 28.01%
7.96% 5.08% 7.38%
17.40% 16.89% 24.86%
23.38% 20.71% 18.74%

2019 2020 2021


-2.23% -4.47% 2.23%
91.45% 92.67% 90.43%
1.33% 2.07% 1.78%
7.43% 7.02% 5.67%
30.19% 24.22% 28.60%
29.37% 29.59% 28.01%
7.96% 5.08% 7.38%
17.40% 16.89% 24.86%
23.38% 20.71% 18.74%

2026 2027 2027

6,051,415,111,011 6,535,528,319,892 7,058,370,585,484


5,627,816,053,241 6,078,041,337,500 6,564,284,644,500

5,627,816,053,241 6,078,041,337,500 6,564,284,644,500


423,599,057,771 457,486,982,392 494,085,940,984

121,028,302,220 130,710,566,398 141,167,411,710


484,113,208,881 522,842,265,591 564,669,646,839
1,694,396,231,083 1,829,947,929,570 1,976,343,763,935
2,299,537,742,184 2,483,500,761,559 2,682,180,822,484
1,815,424,533,303 1,960,658,495,968 2,117,511,175,645

484,113,208,881 522,842,265,591 564,669,646,839


605,141,511,101 653,552,831,989 705,837,058,548
1,089,254,719,982 1,176,395,097,581 1,270,506,705,387

của TCM

2026 2027 2028

1,210,283,022,202 1,307,105,663,978 1,411,674,117,097


1,815,424,533,303 1,960,658,495,968 2,117,511,175,645
3,025,707,555,506 3,267,764,159,946 3,529,185,292,742
224,126,485,593 242,056,604,440 261,421,132,796
20% 20% 20%
338,879,246,217 365,989,585,914 395,268,752,787
114,752,760,624 123,932,981,474 133,847,619,991
8.00% 8.00% 8.00%

114,752,760,624 123,932,981,474 133,847,619,991

10% Lạc quan: 9% Bi quan: 12%


không đổi = 8% từ năm 2029 trở đi

51,310 đ (30/12/2022)
13.83% Lớn hơn so với giá nội tại của 1 cp TCM

Bi quan
9%

Bi quan
94%

Bi quan
10%
Bi quan
31%

Bi quan
24%

Bi quan
11%

ỢP CÁC TÌNH HUỐNG THAY ĐỔI RỦI RO

TH2 - CS TH3 - LQ TB
4,653,063,912,907 7,232,886,952,698 4,137,099,304,949
4,653,063,912,907 14,260,680,750,742 4,460,911,576,150
4,653,063,912,907 5,089,773,769,171 4,434,708,984,773
4,653,063,912,907 5,526,483,625,437 4,347,367,013,520
4,653,063,912,907 5,157,463,796,893 4,299,983,994,116
4,653,063,912,907 9,206,033,955,202 4,198,448,773,647
Tổng các RRRL
ĐLC tiêu cực

TDN

-6% -8% -10% -12% -14%


-6% -8% -10% -12% -14%

Lạc quan

6%
6%

90%
88%

Giá trị công ty = 4,653,063,912,907 đ


(Sau điều chỉnh)

Nhận xét
Cô đã sửa Tổng các rủi ro riêng lẻ giảm đi 63%
Giá trị của công ty TCM tăng lên 5%
Độ lệch chuẩn tiêu cực giảm 58%
Cô đã sửa Rủi ro tổng thể giảm 0.2%
Cô đã sửa Khả năng giảm GTDN hơn 35% giảm 3%
Giá trị của công ty tăng lên 5% trong khi rủi ro tổng thể giảm đi -0.2%
giảm GTDN >35% giảm 3% từ 34.40% còn 33.47%.
Do đó phương án điều chỉnh là phù hợp
2022

2,166,735,823,702
422,224,811,098
179,724,811,098
242,500,000,000
203,607,000,000
0
0
203,607,000,000
254,730,270,449
345,356,640,265
7,595,922,901
0
0
1,850,301,999
9,254,015,819
-109,326,610,535
1,255,053,417,271
1,282,712,003,463
-27,658,586,192
31,120,324,884
5,634,182,826
25,486,142,058
0
0
0
1,310,330,746,165
2,704,673,999
0
0
0
0
2,704,673,999
0
1,037,017,915,796
736,556,780,932
1,762,320,294,808
-1,025,763,513,876
121,041,023,589
155,637,411,811
-34,596,388,222
179,420,111,275
216,891,901,424
-37,471,790,149
2,453,004,533
2,807,585,760
-354,581,227
47,506,905,984
9,787,981,585
37,718,924,399
85,704,399,676
0
80,906,537,790
4,943,600,000
-145,738,114
0
134,943,846,177
125,132,333,599
9,811,512,578
0
0
3,477,066,569,867

1,498,209,161,533
1,311,885,605,713
818,421,796,542
0
176,425,047,928
59,207,589,132
14,373,687,433
149,648,175,139
6,377,439,747
0
0
0
20,632,060,301
0
66,799,809,491
0
0
186,323,555,820
0
0
0
0
17,952,936,000
140,900,205,888
0
0
0
27,470,413,932
0
0
1,978,857,408,334
1,978,857,408,334
820,471,270,000
22,720,075,000
0
0
-5,939,990,000
0
0
342,676,575,917
0
75,376,495,065
713,995,423,064
434,650,540,440
279,344,882,624
0
0
9,557,559,288
0
0
0
0
3,477,066,569,867
2022
4,340,749,506,976
3,360,497,108
4,337,389,009,868
3,627,138,944,601
710,250,065,267
105,954,106,727
130,313,428,390
31,039,722,516
7,993,228,516
177,757,668,537
169,804,388,906
346,321,914,677
4,627,641,662
644,762,472
3,982,879,190
350,304,793,867
69,920,907,676
-685.538.074
69,235,369,602
281,069,424,265
1,724,541,641
279,344,882,624

2022

350,304,793,867
122,370,607,597
125,755,562,745
3,776,035,324
0
0
-6,361,558,689
0
-31,839,154,299
0
0
31,039,722,516
0

472,675,401,464
32,541,032,008
206,676,545,574

-318,415,258,805
-28,379,408,285
0
-30,343,987,924
-54,841,120,452
1,210,956,335
-29,522,287,846
251,601,872,069

-149,017,738,459

3,162,175,639

-429,142,000,000

517,927,095,660

0
0
0
984,050,000
0

25,402,610,631

0
-30,683,806,529

0
3,384,473,527,343
-3,430,334,539,314
-22,460,262,686
0
0
-372,513,070

0
0
-68,693,787,727
152,224,277,813
270,468,956,398

-468,423,113
422,224,811,098

2022

818,421,796,542
140,900,205,888
959,322,002,430
1,978,857,408,334
2,938,179,410,764
32.65%
67.35%

3.16%
15.66%
14.20%
10%
10% (Trung bình & lặp lại nhiều lần)

2022
4,447,970,758,257
4,105,659,192,906
176,425,047,928
538,887,159,103
TB
23.58% 8.18% Bỏ các outlier
95.24% 93.36%
4.04% 1.86%
8.00% 8.78%
40.67% 28.45%
25.77% 31.05%
15.39% 8.55%
12.12% 18.53%
15.66% 17.28%

2022 TB Cơ sở Bi quan
23.58% 8.18% 8% 6%
95.24% 93.36% 93% 94%
4.04% 1.86% 2% 5%
8.00% 8.78% 8% 10%
40.67% 28.45% 28% 31%
25.77% 31.05% 30% 28%
15.39% 8.55% 8% 6%
12.12% 18.53% 10% 12%
15.66% 17.28% 20% 24%

Phương án điều chỉnh


Điều chỉnh tỷ lệ Khoả
2029 Trước
Sau
7,623,040,232,323 Điều chỉnh tỷ lệ C
7,089,427,416,060 Trước
Sau
7,089,427,416,060
533,612,816,263

152,460,804,646
609,843,218,586
2,134,451,265,050
2,896,755,288,283
2,286,912,069,697

609,843,218,586
762,304,023,232
1,372,147,241,818

2029

1,524,608,046,465
2,286,912,069,697
3,811,520,116,161
282,334,823,419
20%
426,890,253,010
144,555,429,591
8.00%

7,805,993,197,897
7,950,548,627,488
Giới hạn mềm = 24%
TB - CS % giảm CTDN Đánh giá Thứ tự ưu tiên
-515,964,607,957 -12% Trung bình - Thấp 1
-192,152,336,756 -4% Thấp
-218,354,928,133 -5% Thấp
-305,696,899,386 -7% Thấp
-353,079,918,790 -8% Thấp
-454,615,139,260 -11% Trung bình - Thấp 2
-2,039,863,830,284 -48%
359,539,478,597
tổng thể giảm đi -0.2% và xác suất
7%.
Lạc quan
9%
88%
1%
6%
24%
33%
10%
7%
17%

Cơ sở Bi quan Lạc quan


ều chỉnh tỷ lệ Khoản phải thu/Doanh thu
9% 13% 6%
8% 10% 6%
Điều chỉnh tỷ lệ Chi phí/Doanh thu
93% 95% 90%
93% 94% 88%
671435961.xlsx

Crystal Ball Report - Full


Simulation started on 4/14/2023 at 4:16 PM
Simulation stopped on 4/14/2023 at 4:16 PM

Run preferences:
Number of trials run 2,000
Monte Carlo
Random seed
Precision control on
Confidence level 95.00%

Run statistics:
Total running time (sec) 11.34
Trials/second (average) 176
Random numbers per sec 2,116

Crystal Ball data:


Assumptions 12
Correlations 0
Correlation matrices 0
Decision variables 0
Forecasts 2

Page 85
671435961.xlsx

Forecasts

Worksheet: [7.ADC06_46_QTRRDN_N7_Bảng tính ĐCRR _TMC_21.03.23.xlsx]Điều chỉnh rủi ro

Forecast: Giá trị công ty TCM Cell: B308

Summary:
Certainty level is 57.95%
Certainty range is from -∞ to 4,434,708,984,774 đ
Entire range is from -853,030,645,085,960 đ to 287,659,790,704,372 đ

Base case is 4,653,063,912,907 đ


After 2,000 trials, the std. error of the mean is 592,345,176,800 đ

Page 86
671435961.xlsx

Forecast: Giá trị công ty TCM (cont'd) Cell: B308

Statistics: Forecast values


Trials 2,000
Base Case 4,653,063,912,907 đ
Mean 4,558,386,144,179 đ
Median 3,855,761,267,279 đ
Mode ---
Standard Deviation 26,490,481,629,370 đ
Variance ###
Skewness -16.13
Kurtosis 571.60
Coeff. of Variation 5.81
Minimum -853,030,645,085,960 đ
Maximum 287,659,790,704,372 đ
Range Width ###
Mean Std. Error 592,345,176,800 đ

Percentiles: Forecast values


0% -853,030,645,085,960 đ
10% -336,590,820,249 đ
20% 1,214,931,159,148 đ
30% 2,236,558,639,873 đ
40% 3,072,890,844,208 đ
50% 3,853,977,270,586 đ
60% 4,602,129,511,695 đ
70% 5,729,033,953,261 đ
80% 7,326,310,358,616 đ
90% 11,526,101,052,523 đ
100% 287,659,790,704,372 đ

Page 87
671435961.xlsx

Worksheet: [7.ADC06_46_QTRRDN_N7_Bảng tính ĐCRR _TMC_21.03.23.xlsx]Định giá_TCM

Forecast: Giá trị công ty TCM Cell: B308

Summary:
Certainty level is 34.40%
Certainty range is from 1,552,148,144,671 đ to 4,434,708,984,774 đ
Entire range is from -1,020,701,562,913,000 đ to 1,208,023,141,575,430 đ

Base case is 4,434,708,984,774 đ


After 2,000 trials, the std. error of the mean is 979,647,490,066 đ

Statistics: Forecast values


Trials 2,000
Base Case 4,434,708,984,774 đ
Mean 4,757,281,456,182 đ
Median 3,669,890,419,481 đ
Mode ---
Standard Deviation 43,811,167,635,485 đ
Variance ###
Skewness 3.52
Kurtosis 454.72
Coeff. of Variation 9.21
Minimum ###
Maximum ###
Range Width ###
Mean Std. Error 979,647,490,066 đ

Page 88
671435961.xlsx

Forecast: Giá trị công ty TCM (cont'd) Cell: B308

Percentiles: Forecast values


0% ###
10% -622,392,099,706 đ
20% 1,078,250,014,414 đ
30% 2,052,060,460,130 đ
40% 2,955,577,789,687 đ
50% 3,669,791,816,765 đ
60% 4,492,532,379,885 đ
70% 5,615,884,827,249 đ
80% 7,528,345,198,619 đ
90% 11,490,227,270,291 đ
100% ###

End of Forecasts

Page 89
671435961.xlsx

Assumptions

Worksheet: [7.ADC06_46_QTRRDN_N7_Bảng tính ĐCRR _TMC_21.03.23.xlsx]Điều chỉnh rủi ro

Assumption: Thuế · Cơ sở Cell: K264

Triangular distribution with parameters:


Minimum 17%
Likeliest 20%
Maximum 24%

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Cơ sở Cell: K257

Normal distribution with parameters:


Mean 93%
Std. Dev. 2%

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Cơ sở Cell: K259

Normal distribution with parameters:


Mean 8%
Std. Dev. 2%

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Cơ sở Cell: K256

Normal distribution with parameters:


Mean 8%
Std. Dev. 1%

Page 90
671435961.xlsx

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Cơ sở Cell: K260

Normal distribution with parameters:


Mean 28%
Std. Dev. 3%

Assumption: WACC_TCM = Cell: F303

Normal distribution with parameters:


Mean 10%
Std. Dev. 1%

Worksheet: [7.ADC06_46_QTRRDN_N7_Bảng tính ĐCRR _TMC_21.03.23.xlsx]Định giá_TCM

Assumption: Thuế · Cơ sở Cell: K264

Triangular distribution with parameters:


Minimum 17%
Likeliest 20%
Maximum 24%

Assumption: Tỷ lệ chi phí/DT · Cơ sở Cell: K257

Normal distribution with parameters:


Mean 93%
Std. Dev. 2%

Page 91
671435961.xlsx

Assumption: Tỷ lệ khoản phải thu/DT · Cơ sở Cell: K259

Normal distribution with parameters:


Mean 9%
Std. Dev. 3%

Assumption: Tỷ lệ tăng doanh thu · Cơ sở Cell: K256

Normal distribution with parameters:


Mean 8%
Std. Dev. 1%

Assumption: Tỷ lệ tồn kho/DT · Cơ sở Cell: K260

Normal distribution with parameters:


Mean 28%
Std. Dev. 2%

Assumption: WACC_TCM = Cell: F303

Normal distribution with parameters:


Mean 10%
Std. Dev. 1%

End of Assumptions

Page 92

You might also like