You are on page 1of 18

Đơn vị báo cáo:……………………… Mẫu số B 01 - DN

Địa chỉ:………………………………….. (ban hành kèm theo Thông tư 200/2014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tại ngày…..tháng…..năm……..(1)
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)
2021
TÀI SẢN Số tiền Tỷ trọng
1 3 4.00
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,472,717,736 62.73

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,979,214,000 7.60


1. Các
2. Tiềnkhoản tương đương tiền 14,979,214,000 6.33
3,000,000,000 1.27

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 97,150,000,000 41.05


1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 97,150,000,000 41.05

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,382,220,376 13.26


1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,243,866,414 6.86
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,289,451,862 0.54
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,236,176,174 9.40
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -8,387,274,074 -3.54
8. Tài sản thiếu chờ xử lý

IV. Hàng tồn kho 634,022,772 0.27


1. Hàng tồn kho 1,212,387,634 0.51
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -578,364,862 -0.24

V. Tài sản ngắn hạn khác 1,327,260,588 0.56


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,025,407,837 0.43
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,978,101 0.01
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 286,874,650 0.12
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 88,205,828,925 37.27

I. Các khoản phải thu dài hạn 158,100,000 0.07


1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 158,100,000 0.07
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

II. Tài sản cố định 57,261,493,221 24.19


1. Tài sản cố định hữu hình 57,261,493,221 24.19
- Nguyên giá 71,483,540,972 30.20
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -51,612,385,154 -21.81
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình 37,390,337,403 15.80
- Nguyên giá 47,128,028,642 19.91
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -9,737,691,239 -4.11

III. Bất động sản đầu tư 3,668,908,970 1.55


- Nguyên giá 26,962,855,342 11.39
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -23,293,946,372 -9.84

IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,304,343,378 4.78


1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,304,343,378 4.78

V. Đầu tư tài chính dài hạn


1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 18,983,934,769 8.02
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) -18,983,934,769 -8.02
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

VI. Tài sản dài hạn khác 15,812,983,356 6.68


1. Chi phí trả trước dài hạn 2,588,004,360 1.09
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 169,771,475 0.07
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,055,207,521 5.52
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 236,678,546,661 100.00

C - NỢ PHẢI TRẢ 37,228,805,988 15.73

I. Nợ ngắn hạn 28,379,805,988 11.99


1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,523,099,085 4.87
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,455,221 0.04
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,919,198,961 1.23
4. Phải trả người lao động 3,787,490,660 1.60
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,348,613,636 0.99
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,053,949,137 2.14
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,646,999,288 1.12
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

II. Nợ dài hạn 8,849,000,000 3.74


1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,849,000,000 3.74
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,449,740,673 84.27

I. Vốn chủ sở hữu 199,449,740,673 84.27


1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,200,000,000 60.93
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,200,000,000 60.93
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,436,551,000 4.83
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,202,905,000 0.51
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,120,670,413 14.42
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,071,499,999 11.44
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,049,170,414 2.98
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,489,614,260 3.59
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
236,678,546,661 100.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)

Tổng doanh thu 191,893,397,624


Tổng chi phí
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuânj sau thuế

Ghi chú:
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.
(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).
(3) Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ c
(4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dị
cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.
Mẫu số B 01 - DN
kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

N
.(1)
hoạt động liên tục)
2022 So sánh
Số tiền Tỷ trọng Tuyệt đối Tương đối
5
200,655,859,742 70.24 52,183,142,006 7.51

18,550,284,539 6.49 571,070,539 -1.10


17,550,284,539 6.14 2,571,070,539 -0.19
1,000,000,000 0.35 (2,000,000,000) -0.92

151,671,700,000 53.09 54,521,700,000 12.04

151,671,700,000 53.09 54,521,700,000 12.04

28,349,408,076 9.92 (3,032,812,300) -3.34


15,299,631,495 5.36 (944,234,919) -1.51
1,771,929,594 0.62 482,477,732 0.08

19,593,507,972 6.86 (2,642,668,202) -2.54


-8,315,660,985 -2.91 71,613,089 0.63

843,086,609 0.30 209,063,837 0.03


1,482,727,943 0.52 270,340,309 0.01
-639,641,334 -0.22 (61,276,472) 0.02

1,241,380,518 0.43 (85,880,070) -0.13


1,007,036,815 0.35 (18,371,022) -0.08
14,978,101 0.01 0.00
219,365,602 0.08 (67,509,048) -0.04

85,026,546,394 29.76 (3,179,282,531) -7.51

51,000,000 0.02 (107,100,000) -0.05


51,000,000 0.02 (107,100,000) -0.05

64,898,490,415 22.72 7,636,997,194 -1.48


23,603,575,860 8.26 (33,657,917,361) -15.93
76,196,356,036 26.67 4,712,815,064 -3.53
-52,592,780,176 -18.41 (980,395,022) 3.40

41,294,914,555 14.45 3,904,577,152 -1.34


52,134,631,442 18.25 5,006,602,800 -1.66
-10,839,716,887 -3.79 (1,102,025,648) 0.32

3,474,226,994 1.22 (194,681,976) -0.33


26,962,855,342 9.44 -1.95
-23,488,628,348 -8.22 (194,681,976) 1.62

2,587,824,062 0.91 (8,716,519,316) -3.87

2,587,824,062 0.91 (8,716,519,316) -3.87

18,983,934,769 6.65 -1.38

-18,983,934,769 -6.65 1.38

14,015,004,923 4.91 (1,797,978,433) -1.78


2,263,184,086 0.79 (324,820,274) -0.30
147,191,929 0.05 (22,579,546) -0.02

11,604,628,908 4.06 (1,450,578,613) -1.45


285,682,406,136 100.00 49,003,859,475

44,516,032,944 15.58 7,287,226,956 -0.15

34,700,792,944 12.15 6,320,986,956 0.16


14,115,195,222 4.94 2,592,096,137 0.07
58,679,500 0.02 (41,775,721) -0.02
2,980,157,313 1.04 60,958,352 -0.19
7,942,352,376 2.78 4,154,861,716 1.18
264,405,009 0.09 (2,084,208,627) -0.90
5,385,716,414 1.89 331,767,277 -0.25
412,800,000 0.14 412,800,000 0.14

3,541,487,110 1.24 894,487,822 0.12

9,815,240,000 3.44 966,240,000 -0.30

8,905,040,000 3.12 56,040,000 -0.62


910,200,000 0.32 910,200,000 0.32

241,166,373,192 84.42 41,716,632,519 0.15

241,166,373,192 84.42 41,716,632,519 0.15


144,200,000,000 50.48 -10.45
144,200,000,000 50.48 -10.45

11,436,551,000 4.00 -0.83

1,202,905,000 0.42 -0.09

75,330,834,509 26.37 41,210,164,096 11.95


34,140,110,413 11.95 7,068,610,414 0.51
41,190,724,096 14.42 34,141,553,682 11.44

8,489,614,260 2.97 -0.62

285,682,406,136 100.00 49,003,859,475


chỉ tiêu.
ơn (...).
hi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“.
ên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là
1 Tổng tài sản (1)
2 Tổng nợ (2)
3 Tổng TS ngắn hạn (3)
4 Tổng nợ ngắn hạn (4)
5 Hàng tồn kho (5)
6 Tổng nợ dài hạn (6)
7 Vay dài hạn (7)
8 Các khoản phải thu (8)
9 Các khoản phải trả (9)
10 LN trước thuế và lãi vay (10)
11 Lãi vay phải trả (11)
12 h1 hệ số thanh toán tổng quát 1/2
13 h2 hệ số thanh toán hiện hành 3/4
14 h3 hệ số thanh toán nhanh (3-5)/4
15 h4 hệ số thanh toán nợ dài hạn 7/6
16 h5 hệ số thanh toán khoản phải thu trên khoản phải trả 8/9
17 h6 hệ số khả năng thanh toán lãi vay 10/11
2021 2022
236,678,546,661 285,682,406,136
37,228,805,988 44,516,032,944
148,472,717,736 200,655,859,742
28,379,805,988 34,700,792,944
634,022,772 843,086,609
8,849,000,000 9,815,240,000
- 910,200,000
31,540,320,376 28,400,408,076
37,228,805,988 44,516,032,944
37,482,581,547 58,153,058,221
- 46,042,354
6.36 6.42
5.23 5.78
5.21 5.76
- 0.09
0.85 0.64
- 1,263.03
Đơn vị báo cáo: …………………
Địa chỉ: …………………………...

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DO


Năm...

CHỈ TIÊU
1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 - 24)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện thành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 - 51 -52))
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
Mẫu số: B02 - DNN
(Ban hành theo TT số: 133/2016/TT- BTC
ngày 26/08/2016 của Bộ tài chính)

CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm...
Đơn vị tính: …
Năm 2021 Năm 2022 Tuyệt đối

191,893,397,624 255,967,211,179 64,073,813,555


391,090,909 - (391,090,909)
191,502,306,715 255,967,211,179 64,464,904,464
146,438,731,148 189,400,076,044 42,961,344,896
45,063,575,567 66,567,135,135 21,503,559,568
4,458,242,871 5,813,793,683 1,355,550,812
249,989,092 155,216,386 (94,772,706)
- 46,042,354 46,042,354
- - -
- - -
12,177,005,604 15,022,212,940 2,845,207,336
37,094,823,742 57,203,499,492 20,108,675,750
674,450,737 991,123,654 316,672,917
286,692,932 41,564,925 (245,128,007)
387,757,805 949,558,729 561,800,924
37,482,581,547 58,153,058,221 20,670,476,674
7,593,095,344 12,253,393,774 4,660,298,430
(169,771,475) 22,579,546 192,351,021
30,059,257,678 45,877,084,901 15,817,827,223
29,151,147,422 44,614,520,478 15,463,373,056
908,110,256 1,262,564,423 354,454,167
1,779 2,856 1,077
2,856 2,856
Tương đối

33.39
-100.00
33.66
29.34
47.72
30.41
-37.91
100.00

23.37
54.21
46.95
-85.50
144.88
55.15
61.38
-113.30
52.62
53.05
39.03
60.54
100.00
1 Vòng quay hàng tồn kho
2 Vòng quay khoản phải thu
3 Vòng quay tổng tài sản
2021 2022
302.660103230488 303.60725511
6.08406621544712 9.0128004673
0.810776474383431 0.8959852118
2021 2022
1 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu ROS 15,7 17,92
2 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/VCSH ROE 14,7 20.25
3 Tỷ suất sinh lời của tài sản ROA 12,44 17.08

1 Tỷ lệ số nợ (D/A) 15.73% 15.58%


2 Hệ số csh 84.27% 84.42%
3 Tỷ lệ nợ so với vốn (D/E) 18.67% 18.46%

1 Tỷ số P/E 8,71 4,4


2 Tỷ số P/B
3

You might also like