You are on page 1of 24

TÀI SẢN 2019 2020

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,721,565,376,552 29,665,725,805,058


I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,665,194,638,452 2,111,242,815,581
1. Tiền 2,378,583,764,655 863,853,260,384
2. Các khoản tương đương tiền 286,610,873,797 1,247,389,555,197
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,435,744,328,964 17,313,679,774,893
1. Chứng khoán kinh doanh 1,153,041,048 1,124,178,861
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (840,586,787) (936,520,806)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,435,431,874,703 17,313,492,116,838
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,503,154,728,959 5,187,253,172,150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,474,498,518,959 4,173,563,213,813
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 576,013,061,394 546,236,562,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,170,336,327 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 438,267,517,904 483,737,475,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (16,794,705,625) (16,434,079,108)
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,983,044,403,917 4,905,068,613,616
1. Hàng tồn kho 4,996,114,799,978 4,952,848,688,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (13,070,396,061) (47,780,074,395)
V.Tài sản ngắn hạn khác 134,427,276,260 148,481,428,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,634,341,838 57,414,707,597
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,875,991,566 37,158,670,216
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,916,942,856 53,908,051,005
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,978,308,009,482 18,766,754,868,571
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,169,968,995 19,974,111,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 545,312,000
6. Phải thu dài hạn khác 20,624,656,995 19,974,111,715
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,893,540,216,703 13,853,807,867,036
1. Tài sản cố định hữu hình 13,743,909,618,601 12,717,306,878,414
- Nguyên giá 26,227,436,154,249 27,037,635,338,368
- Giá trị hao mòn lũy kế (12,483,526,535,648) (14,320,328,459,954)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,149,630,598,102 1,136,500,988,622
- Nguyên giá 1,297,664,982,735 1,338,628,984,267
- Giá trị hao mòn lũy kế (148,034,384,633) (202,127,995,645)
III. Bất động sản đầu tư 62,018,116,736 59,996,974,041
- Nguyên giá 81,481,271,444 81,481,271,444
- Giá trị hao mòn lũy kế (19,463,154,708) (21,484,297,403)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 943,845,551,903 1,062,633,519,957
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 249,633,893,396 268,812,038,616
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 694,211,658,507 793,821,481,341
V. Đầu tư tài chính dài hạn 986,676,290,429 973,440,912,476
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 688,112,587,059 686,485,729,063
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 104,537,010,212 101,924,299,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (5,973,306,842) (14,969,115,668)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,071,057,864,716 2,796,901,483,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 678,630,479,869 713,499,307,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,367,280,852 24,854,170,720
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,366,060,103,995 2,058,548,005,612
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,699,873,386,034 48,432,480,673,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,968,618,181,670 14,785,358,443,807
I. Nợ ngắn hạn 14,442,851,833,360 14,212,646,285,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,648,445,576,699 3,199,186,016,787
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 245,247,666,160 111,159,982,412
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 619,393,665,850 659,550,222,596
4. Phải trả người lao động 239,520,745,753 279,673,306,451
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,738,321,908,844 1,910,213,748,076
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,111,168,658 15,927,234,779
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,956,364,398,828 145,835,054,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,351,461,260,191 7,316,497,078,307
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,048,885,766 15,278,019,908
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 633,936,556,611 559,325,621,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 525,766,348,310 572,712,158,332
1. Phải trả người bán dài hạn 427,916,520
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,418,573,520 59,731,299,502
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,992,982,893 167,421,748,884
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 374,926,875,377 345,559,109,946
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,731,255,204,364 33,647,122,229,822
I. Vốn chủ sở hữu 29,731,255,204,364 33,647,122,229,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,416,877,930,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215
5. Cổ phiếu quỹ (11,644,956,120) (11,644,956,120)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,174,494,894 10,647,239,612
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,200,188,373,195 3,286,241,911,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,875,462,401,924 6,909,725,668,453
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,332,115,615,169
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,543,346,786,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,227,196,960,471 2,349,939,498,572
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,699,873,386,034 48,432,480,673,629
2021 2022 Column1
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201
2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
1,187,350,251,579 1,327,429,518,437
1,161,201,622,769 972,514,009,187
21,025,735,779,475 17,414,055,328,683
1,119,781,812 1,159,355,253
(666,201,430) (689,745,197)
21,025,282,199,093 17,413,585,718,627
5,822,028,742,791 6,100,402,870,854
4,367,766,482,060 4,633,942,510,271
655,822,646,219 589,439,884,812

810,697,107,773 890,466,200,571
(12,257,493,261) (13,445,724,800)

6,773,071,634,017 5,537,563,396,117
6,820,486,391,670 5,560,169,453,504
(47,414,757,653) (22,606,057,387)
140,522,619,154 208,417,050,923
57,272,673,101 97,570,693,043
79,012,114,725 89,204,099,539
4,237,831,328 21,642,258,341

17,222,492,788,434 16,922,282,062,019
16,695,104,495 38,422,722,715

16,695,104,495 38,422,722,715

12,706,598,557,849 11,903,207,642,940
11,620,094,589,519 10,860,366,507,422
27,645,343,065,556 28,502,157,270,867
(16,025,248,476,037) (17,641,790,763,445)

1,086,503,968,330 1,042,841,135,518
1,341,664,803,067 1,353,423,614,905
(255,160,834,737) (310,582,479,387)
60,049,893,676 57,593,807,783
98,822,678,885 98,822,678,885
(38,772,785,209) (41,228,871,102)
1,130,023,695,910 1,805,129,940,386
295,204,758,395 334,547,387,349
834,818,937,515 1,470,582,553,037
743,862,023,831 742,670,306,431

661,023,754,422 664,302,778,018
101,921,059,081 101,950,219,081
(19,082,789,672) (23,582,690,668)

2,565,263,512,673 2,375,257,641,764
725,108,101,375 772,804,663,141
27,147,520,911 34,985,203,461

1,813,007,890,387 1,567,467,775,162
53,332,403,438,219 48,482,664,236,220

17,482,289,188,835 15,666,145,881,135
17,068,416,995,519 15,308,423,081,524
4,213,887,652,294 4,284,158,390,163
66,036,392,886 161,708,567,120
648,146,741,635 598,135,128,295
304,671,997,074 287,914,221,269
1,817,263,017,920 1,620,874,538,443

3,983,400,698 4,161,405,120
114,417,067,658 3,055,541,590,234
9,382,354,118,118 4,867,129,839,103
10,290,982,323 26,635,759,312
507,365,624,913 402,163,642,465

413,872,193,316 357,722,799,611

21,900,931,811 3,711,780,002
75,636,000,000 66,028,725,000

316,335,261,505 287,982,294,609
35,850,114,249,384 32,816,518,355,085
35,850,114,249,384 32,816,518,355,085
20,899,554,450,000 20,899,554,450,000

34,110,709,700 34,110,709,700

202,658,418,215 202,658,418,215

253,569,601 92,498,048,227
4,352,441,335,060 5,266,761,584,973

7,594,260,378,375 3,353,468,092,666
5,073,162,045,422 2,682,865,082,625
2,521,098,332,953 670,603,010,041

2,766,835,388,433 2,967,467,051,304

53,332,403,438,219 48,482,664,236,220
TÀI SẢN 2019 2020
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55% 61%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6% 4%
1. Tiền 5% 2%
2. Các khoản tương đương tiền 1% 3%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28% 36%
1. Chứng khoán kinh doanh 0% 0%
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0% 0%
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28% 36%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10% 11%
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8% 9%
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1% 1%
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0% 0%
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0% 0%
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0% 0%
6. Phải thu ngắn hạn khác 1% 1%
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0% 0%
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 0% 0%
IV. Hàng tồn kho 11% 10%
1. Hàng tồn kho 11% 10%
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0% 0%
V.Tài sản ngắn hạn khác 0% 0%
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0% 0%
2. Thuế GTGT được khấu trừ 0% 0%
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 0% 0%
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0% 0%
5. Tài sản ngắn hạn khác 0% 0%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45% 39%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0% 0%
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0% 0%
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0% 0%
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0% 0%
4. Phải thu nội bộ dài hạn 0% 0%
5. Phải thu về cho vay dài hạn 0% 0%
6. Phải thu dài hạn khác 0% 0%
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0% 0%
II.Tài sản cố định 33% 29%
1. Tài sản cố định hữu hình 31% 26%
- Nguyên giá 59% 56%
- Giá trị hao mòn lũy kế -28% -30%
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0% 0%
- Nguyên giá 0% 0%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 0%
3. Tài sản cố định vô hình 3% 2%
- Nguyên giá 3% 3%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 0%
III. Bất động sản đầu tư 0% 0%
- Nguyên giá 0% 0%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 0%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2% 2%
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1% 1%
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2% 2%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2% 2%
1. Đầu tư vào công ty con 0% 0%
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2% 1%
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0% 0%
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0% 0%
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0% 0%
VI. Tài sản dài hạn khác 7% 6%
1. Chi phí trả trước dài hạn 2% 1%
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0% 0%
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0% 0%
4. Tài sản dài hạn khác 0% 0%
5. Lợi thế thương mại 5% 4%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100% 100%
NGUỒN VỐN 0% 0%
C. NỢ PHẢI TRẢ 33% 31%
I. Nợ ngắn hạn 32% 29%
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8% 7%
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1% 0%
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1% 1%
4. Phải trả người lao động 1% 1%
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4% 4%
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0% 0%
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0% 0%
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0% 0%
9. Phải trả ngắn hạn khác 4% 0%
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12% 15%
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0% 0%
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1% 1%
13. Quỹ bình ổn giá 0% 0%
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0% 0%
II. Nợ dài hạn 1% 1%
1. Phải trả người bán dài hạn 0% 0%
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0% 0%
3. Chi phí phải trả dài hạn 0% 0%
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0% 0%
5. Phải trả nội bộ dài hạn 0% 0%
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0% 0%
7. Phải trả dài hạn khác 0% 0%
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0% 0%
9. Trái phiếu chuyển đổi 0% 0%
10. Cổ phiếu ưu đãi 0% 0%
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1% 1%
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0%
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0% 0%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67% 69%
I. Vốn chủ sở hữu 67% 69%
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39% 43%
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 0% 0%
- Cổ phiếu ưu đãi 0% 0%
2. Thặng dư vốn cổ phần 0% 0%
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0% 0%
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0%
5. Cổ phiếu quỹ 0% 0%
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0%
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0% 0%
8. Quỹ đầu tư phát triển 5% 7%
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0% 0%
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0% 0%
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18% 14%
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7% 0%
- LNST chưa phân phối kỳ này 10% 0%
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0% 0%
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5% 5%
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0% 0%
1. Nguồn kinh phí 0% 0%
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0% 0%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100% 100%
2021 2022
68% 65%
4% 5%
2% 3%
2% 2%
39% 36%
0% 0%
0% 0%
39% 36%
11% 13%
8% 10%
1% 1%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
2% 2%
0% 0%
0% 0%
13% 11%
13% 11%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
32% 35%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
24% 25%
22% 22%
52% 59%
-30% -36%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
2% 2%
3% 3%
0% -1%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
2% 4%
1% 1%
2% 3%
1% 2%
0% 0%
1% 1%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
5% 5%
1% 2%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
3% 3%
100% 100%
0% 0%
33% 32%
32% 32%
8% 9%
0% 0%
1% 1%
1% 1%
3% 3%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 6%
18% 10%
0% 0%
1% 1%
0% 0%
0% 0%
1% 1%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
1% 1%
0% 0%
0% 0%
67% 68%
67% 68%
39% 43%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
8% 11%
0% 0%
0% 0%
14% 7%
10% 6%
5% 1%
0% 0%
5% 6%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
100% 100%
TÀI SẢN 2019 2020
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 0% 20%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 0% -21%
1. Tiền 0% -64%
2. Các khoản tương đương tiền 0% 335%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0% 39%
1. Chứng khoán kinh doanh 0% -3%
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0% 11%
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0% 39%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 0% 15%
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0% 20%
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 0% -5%
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0!
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng #DIV/0! #DIV/0!
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0% -100%
6. Phải thu ngắn hạn khác 0% 10%
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0% -2%
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý #DIV/0! #DIV/0!
IV. Hàng tồn kho 0% -2%
1. Hàng tồn kho 0% -1%
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0% 266%
V.Tài sản ngắn hạn khác 0% 10%
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0% -16%
2. Thuế GTGT được khấu trừ 0% -39%
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 0% 996%
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ #DIV/0! #DIV/0!
5. Tài sản ngắn hạn khác #DIV/0! #DIV/0!
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 0% -6%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0% -6%
1. Phải thu dài hạn của khách hàng #DIV/0! #DIV/0!
2. Trả trước cho người bán dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc #DIV/0! #DIV/0!
4. Phải thu nội bộ dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
5. Phải thu về cho vay dài hạn 0% -100%
6. Phải thu dài hạn khác 0% -3%
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi #DIV/0! #DIV/0!
II.Tài sản cố định 0% -7%
1. Tài sản cố định hữu hình 0% -7%
- Nguyên giá 0% 3%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 15%
2. Tài sản cố định thuê tài chính #DIV/0! #DIV/0!
- Nguyên giá #DIV/0! #DIV/0!
- Giá trị hao mòn lũy kế #DIV/0! #DIV/0!
3. Tài sản cố định vô hình 0% -1%
- Nguyên giá 0% 3%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 37%
III. Bất động sản đầu tư 0% -3%
- Nguyên giá 0% 0%
- Giá trị hao mòn lũy kế 0% 10%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0% 13%
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0% 8%
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0% 14%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0% -1%
1. Đầu tư vào công ty con #DIV/0! #DIV/0!
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0% 0%
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0% -2%
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0% 151%
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0% 0%
VI. Tài sản dài hạn khác 0% -9%
1. Chi phí trả trước dài hạn 0% 5%
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0% -6%
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
4. Tài sản dài hạn khác #DIV/0! #DIV/0!
5. Lợi thế thương mại 0% -13%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 0% 8%
NGUỒN VỐN #DIV/0! #DIV/0!
C. NỢ PHẢI TRẢ 0% -1%
I. Nợ ngắn hạn 0% -2%
1. Phải trả người bán ngắn hạn 0% -12%
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 0% -55%
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0% 6%
4. Phải trả người lao động 0% 17%
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 0% 10%
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0!
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng #DIV/0! #DIV/0!
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0% 654%
9. Phải trả ngắn hạn khác 0% -93%
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0% 37%
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0% 90%
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0% -12%
13. Quỹ bình ổn giá #DIV/0! #DIV/0!
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ #DIV/0! #DIV/0!
II. Nợ dài hạn 0% 9%
1. Phải trả người bán dài hạn 0% -100%
2. Người mua trả tiền trước dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
3. Chi phí phải trả dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh #DIV/0! #DIV/0!
5. Phải trả nội bộ dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
7. Phải trả dài hạn khác 0% 118%
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0% 36%
9. Trái phiếu chuyển đổi #DIV/0! #DIV/0!
10. Cổ phiếu ưu đãi #DIV/0! #DIV/0!
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0% -8%
12. Dự phòng phải trả dài hạn #DIV/0! #DIV/0!
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ #DIV/0! #DIV/0!
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 0% 13%
I. Vốn chủ sở hữu 0% 13%
1. Vốn góp của chủ sở hữu 0% 20%
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết #DIV/0! #DIV/0!
- Cổ phiếu ưu đãi #DIV/0! #DIV/0!
2. Thặng dư vốn cổ phần #DIV/0! #DIV/0!
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu #DIV/0! #DIV/0!
4. Vốn khác của chủ sở hữu #DIV/0! #DIV/0!
5. Cổ phiếu quỹ 0% 0%
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản #DIV/0! #DIV/0!
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0% -54%
8. Quỹ đầu tư phát triển 0% 49%
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp #DIV/0! #DIV/0!
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu #DIV/0! #DIV/0!
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0% -12%
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0% -100%
- LNST chưa phân phối kỳ này 0% -100%
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB #DIV/0! #DIV/0!
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0% 6%
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác #DIV/0! #DIV/0!
1. Nguồn kinh phí #DIV/0! #DIV/0!
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ #DIV/0! #DIV/0!
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 0% 8%
2021 2022
22% -13%
11% -2%
37% 12%
-7% -16%
21% -17%
0% 4%
-29% 4%
21% -17%
12% 5%
5% 6%
20% -10%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-100% #DIV/0!
68% 10%
-25% 10%
#DIV/0! #DIV/0!
38% -18%
38% -18%
-1% -52%
-5% 48%
0% 70%
113% 13%
-92% 411%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-8% -2%
-16% 130%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-16% 130%
#DIV/0! #DIV/0!
-8% -6%
-9% -7%
2% 3%
12% 10%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-4% -4%
0% 1%
26% 22%
0% -4%
21% 0%
80% 6%
6% 60%
10% 13%
5% 76%
-24% 0%
#DIV/0! #DIV/0!
-4% 0%
0% 0%
27% 24%
-100% #DIV/0!
-8% -7%
2% 7%
9% 29%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-12% -14%
10% -9%
#DIV/0! #DIV/0!
18% -10%
20% -10%
32% 2%
-41% 145%
-2% -8%
9% -6%
-5% -11%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-75% 4%
-22% 2571%
28% -48%
-33% 159%
-9% -21%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-28% -14%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-63% -83%
-55% -13%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-8% -9%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
7% -8%
7% -8%
0% 0%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! 0%
#DIV/0! #DIV/0!
0% 0%
-100% #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-98% 36378%
32% 21%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
10% -56%
#DIV/0! -47%
#DIV/0! -73%
#DIV/0! #DIV/0!
18% 7%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
10% -9%
Column1 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,400,229,726,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 82,106,963,973
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,318,122,762,744
4. Giá vốn hàng bán 29,745,906,112,117
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,572,216,650,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 807,316,707,483
7. Chi phí tài chính 186,969,681,828
- Trong đó: Chi phí lãi vay 108,824,893,987
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết (5,716,591,103)
9. Chi phí bán hàng 12,993,454,552,852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,396,302,416,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,797,090,115,372
12. Thu nhập khác 249,446,259,179
13. Chi phí khác 250,826,735,994
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) (1,380,476,815)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,795,709,638,557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,238,365,796,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,011,961,553
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,554,331,880,891
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,581,175,671,989
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát (26,843,791,098)
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,478
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
2020 2021 2022
59,722,908,393,236 61,012,074,147,764 60,074,730,223,299
86,622,167,689 92,909,301,618 118,483,025,881
59,636,286,225,547 60,919,164,846,146 59,956,247,197,418
31,967,662,837,839 34,640,863,353,839 36,059,015,690,711
27,668,623,387,708 26,278,301,492,307 23,897,231,506,707
1,581,092,655,317 1,214,683,819,394 1,379,904,407,740
308,569,328,835 202,338,232,232 617,537,182,995
143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744
3,882,188,676 (45,044,429,889) (24,475,976,403)
13,447,492,622,165 12,950,670,402,404 12,548,212,246,871
1,958,155,456,285 1,567,312,426,985 1,595,845,681,078
13,539,380,824,416 12,727,619,820,191 10,491,064,827,100
212,386,195,135 422,823,192,290 289,021,799,127
233,230,932,527 228,207,525,562 284,551,949,482
(20,844,737,392) 194,615,666,728 4,469,849,645
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745
2,310,674,009,890 2,320,981,674,175 1,956,248,296,285
(27,870,156,991) (31,282,159,734) (38,288,939,248)
11,235,732,234,125 10,632,535,972,478 8,577,575,319,708
11,098,936,856,369 10,532,477,099,899 8,516,023,694,342
136,795,377,756 100,058,872,579 61,551,625,366
4,770 4,517 3,632
Column1 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100%
4. Giá vốn hàng bán 53%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1%
7. Chi phí tài chính 0%
- Trong đó: Chi phí lãi vay 0%
9. Chi phí bán hàng 23%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23%
12. Thu nhập khác 0%
13. Chi phí khác 0%
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 0%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0%
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19%
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19%
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 0%
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 0%
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 0%
2020 2021 2022
100% 100% 100%
0% 0% 0%
100% 100% 100%
54% 57% 60%
46% 43% 40%
3% 2% 2%
1% 0% 1%
0% 0% 0%
23% 21% 21%
3% 3% 3%
23% 21% 17%
0% 1% 0%
0% 0% 0%
0% 0% 0%
23% 21% 17%
17% 18% 19%
0% 0% 0%
19% 17% 14%
19% 17% 14%
0% 0% 0%
0% 0% 0%
0% 0% 0%
Column1 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 0%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 0%
4. Giá vốn hàng bán 0%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 0%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0%
7. Chi phí tài chính 0%
- Trong đó: Chi phí lãi vay 0%
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 0%
9. Chi phí bán hàng 0%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 0%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 0%
12. Thu nhập khác 0%
13. Chi phí khác 0%
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 0%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 0%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0%
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 0%
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 0%
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 0%
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 0%
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) #DIV/0!
2020 2021 2022
6% 2% -2%
5% 7% 28%
6% 2% -2%
7% 8% 4%
4% -5% -9%
96% -23% 14%
65% -34% 205%
32% -38% 87%
-168% -1260% -46%
3% -4% -3%
40% -20% 2%
6% -6% -18%
-15% 99% -32%
-7% -2% 25%
1410% -1034% -98%
6% -4% -19%
3% 0% -16%
-1025% 12% 22%
6% -5% -19%
5% -5% -19%
-610% -27% -38%
-13% -5% -20%
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

You might also like