You are on page 1of 8

TÀI SẢN Mã số TM Tại ngày 31/12/2020

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 355,934,242,490

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4.1 115,025,778,178


1. Tiền 111 13,025,778,178
2. Các khoản tương đương tiền 112 102,000,000,000

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 111,500,000,000


1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 4.2 111,500,000,000

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 39,559,336,674


1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 4.3 35,656,436,197
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 4.4 4,265,021,661
3. Phải thu ngắn hạn khác 136 1,260,021,883
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137 4.5 - 1,622,134,067

IV. Hàng tồn kho 140 89,414,149,701


1. Hàng tồn kho 141 4.6 89,414,149,701

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 434,977,937


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 4.9 434,977,937

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 73,118,394,932

I. Tài sản cố định 220 68,344,194,338


1. Tài sản cố định hữu hình 221 4.7 65,178,873,975
Nguyên giá 222 214,594,762,520
Giá trị hao mòn lũy kế 223 - 149,415,888,545
2. Tài sản cố định vô hình 227 4.8 3,165,320,363
Nguyên giá 228 7,904,413,576
Giá trị hao mòn lũy kế 229 - 4,739,111,213

II. Tài sản dở dang dài hạn 240 -


1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 -

III. Tài sản dài hạn khác 260 4,774,200,594


1. Chi phí trả trước dài hạn 261 4.9 4,774,200,594

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 429,052,637,422


Tại ngày 01/01/2020
328,392,284,420

169,724,389,520
14,224,389,520
155,500,000,000

-
-

64,162,040,314
40,403,811,000
23,564,002,009
1,342,475,880
- 1,148,259,575

93,282,147,625
93,282,147,625

1,223,706,961
1,223,706,961

55,717,985,800

47,609,781,561
44,155,555,933
180,939,297,249
- 136,783,741,316
3,454,225,628
7,866,811,576
- 4,412,585,948

6,026,868,558
6,026,868,558

2,081,335,681
2,081,335,681

384,110,270,220
NGUỒN VỐN Mã số TM Tại ngày 31/12/2020
C. NỢ PHẢI TRẢ 300 64,879,371,204

I. Nợ ngắn hạn 310 64,879,371,204


1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 4.10 12,575,267,443
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 733,986,347
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 4.11 4,690,840,625
4. Phải trả người lao động 314 4.12 32,885,899,518
5. Phải trả ngắn hạn khác 319 4.13 5,979,142,662
6. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 8,014,234,609

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 364,173,266,218

I. vốn chủ sở hữu 410 4.14 364,173,266,218


1. Vốn góp của sở hữu 411 93,325,730,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 93,325,730,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 972,972,000
3. Quỹ đầu tư phát triển 418 222,719,923,637
4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 47,154,640,581
LNST chưa phân phối kỳ này 421b 47,154,640,581

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 429,052,637,422


Tại ngày 01/01/2020
52,014,593,684

52,014,593,684
8,425,711,971
1,340,833,493
7,615,321,771
24,772,703,925
6,028,594,314
3,831,428,210

332,095,676,536

332,095,676,536
93,325,730,000
93,325,730,000
972,972,000
190,791,367,170
47,005,607,366
47,005,607,366

384,110,270,220
CHỈ TIÊU Mã số TM Năm 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 461,182,743,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 418,548,845
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 5.1 460,764,195,048
4. Giá vốn hàng bán 11 5.2 184,275,727,017
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 176,488,468,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 5.3 7,869,645,748
7. Chi phí tài chính 22 170,655,186
8. Chi phí bán hàng 25 5.4 46,978,044,221
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 5.5 43,823,264,319
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 93,386,150,064
11. Thu nhập khác 31 1,172,798,650
12. Chi phí khác 32 858,617,317
13. Lợi nhuận khác 40 314,181,333
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 93,700,331,397
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 5.7 19,037,141,855
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập daonh nghiệp 60 74,618,213,581
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 4,14,4 5,837
18. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 4,14,1 5,837
Năm 2019
464,915,264,184
143,756,435
464,771,507,749
286,633,993,060
178,137,514,689
7,401,505,581
14,131,581
48,092,353,200
44,222,356,269
93,210,179,120
839,449,475
589,306,374
247,143,101
93,457,322,221

74,420,180,366
5,821
5,821
CHỈ TIÊU Mã số TM Năm 2020
I. LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 01 93,700,331,397
2. Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 02 5.6 14,352,853,873
Các khoản dự phòng 03 5.6 824,101,847
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các
khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 04 2,596,418
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 - 8,062,181,156
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay
đổi vốn lưu động 08 100,817,611,379
Tăng, giảm các khoản phải thu 09 23,945,175,820
Tăng, giảm hàng tồn kho 10 3,867,997,924
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả,
thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11 - 8,460,106,111
Tăng giảm chi phí trả trước 12 - 1,904,135,889
Thuế thu nhập daonh nghiệp đã nộp 15 4.11 - 21,617,141,856
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 17 - 15,959,642,300
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 80,689,758,967

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác 21 - 9,687,019,465
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác 22 259,090,909
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị 23 - 111,500,000,000
4. Tiền thu lãi cho vay, mua cổ tức và lợi nhuận được chia 27 7,633,464,214
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 - 113,294,464,342

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


1. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sỡ hữu 36 4,14,5 - 22,095,502,110
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 - 22,095,502,110

LUU CHUYỂN THUẦN TRONG NĂM


(50=20+30+40) 50 - 54,700,207,485
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 169,724,389,520
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi tiền tệ 61 1,596,143

TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM


(70=50+60+61) 70 4.1 115,025,778,178
Năm 2019

93,457,322,221

11,393,331,141
481,137,179

-
- 7,554,631,924

97,777,158,517
- 22,504,902,766
- 4,225,423,926

218,347,040
- 5,724,962,481
- 18,963,004,216
- 22,799,747,244
23,777,646,924

- 9,359,458,683

202,727,272
-
7,481,296,104
- 1,675,225,307

- 22,317,629,401
- 22,317,629,401

- 215,499,784
169,939,889,304
-

169,724,389,520

You might also like