Professional Documents
Culture Documents
169,724,389,520
14,224,389,520
155,500,000,000
-
-
64,162,040,314
40,403,811,000
23,564,002,009
1,342,475,880
- 1,148,259,575
93,282,147,625
93,282,147,625
1,223,706,961
1,223,706,961
55,717,985,800
47,609,781,561
44,155,555,933
180,939,297,249
- 136,783,741,316
3,454,225,628
7,866,811,576
- 4,412,585,948
6,026,868,558
6,026,868,558
2,081,335,681
2,081,335,681
384,110,270,220
NGUỒN VỐN Mã số TM Tại ngày 31/12/2020
C. NỢ PHẢI TRẢ 300 64,879,371,204
52,014,593,684
8,425,711,971
1,340,833,493
7,615,321,771
24,772,703,925
6,028,594,314
3,831,428,210
332,095,676,536
332,095,676,536
93,325,730,000
93,325,730,000
972,972,000
190,791,367,170
47,005,607,366
47,005,607,366
384,110,270,220
CHỈ TIÊU Mã số TM Năm 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 461,182,743,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 418,548,845
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 5.1 460,764,195,048
4. Giá vốn hàng bán 11 5.2 184,275,727,017
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 176,488,468,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 5.3 7,869,645,748
7. Chi phí tài chính 22 170,655,186
8. Chi phí bán hàng 25 5.4 46,978,044,221
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 5.5 43,823,264,319
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 93,386,150,064
11. Thu nhập khác 31 1,172,798,650
12. Chi phí khác 32 858,617,317
13. Lợi nhuận khác 40 314,181,333
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 93,700,331,397
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 5.7 19,037,141,855
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập daonh nghiệp 60 74,618,213,581
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 4,14,4 5,837
18. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 4,14,1 5,837
Năm 2019
464,915,264,184
143,756,435
464,771,507,749
286,633,993,060
178,137,514,689
7,401,505,581
14,131,581
48,092,353,200
44,222,356,269
93,210,179,120
839,449,475
589,306,374
247,143,101
93,457,322,221
74,420,180,366
5,821
5,821
CHỈ TIÊU Mã số TM Năm 2020
I. LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 01 93,700,331,397
2. Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 02 5.6 14,352,853,873
Các khoản dự phòng 03 5.6 824,101,847
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các
khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 04 2,596,418
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 - 8,062,181,156
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay
đổi vốn lưu động 08 100,817,611,379
Tăng, giảm các khoản phải thu 09 23,945,175,820
Tăng, giảm hàng tồn kho 10 3,867,997,924
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả,
thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11 - 8,460,106,111
Tăng giảm chi phí trả trước 12 - 1,904,135,889
Thuế thu nhập daonh nghiệp đã nộp 15 4.11 - 21,617,141,856
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 17 - 15,959,642,300
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 80,689,758,967
93,457,322,221
11,393,331,141
481,137,179
-
- 7,554,631,924
97,777,158,517
- 22,504,902,766
- 4,225,423,926
218,347,040
- 5,724,962,481
- 18,963,004,216
- 22,799,747,244
23,777,646,924
- 9,359,458,683
202,727,272
-
7,481,296,104
- 1,675,225,307
- 22,317,629,401
- 22,317,629,401
- 215,499,784
169,939,889,304
-
169,724,389,520