You are on page 1of 16

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ngày cập nhật: 24/05/2021 Đơn vị tính: 1 VNĐ

Mã CK NLG NLG NLG


Kỳ/năm Quý 1/2020 Quý 2/2020 Quý 3/2020
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN MS
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 7,781,476,399,562 8,173,189,019,437 8,280,339,728,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1,424,092,982,471 1,390,212,126,572 981,231,263,343
1. Tiền 111 602,316,666,548 591,731,645,081 568,669,687,164
2. Các khoản tương đương tiền 112 821,776,315,923 798,480,481,491 412,561,576,179
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 55,142,703,967 27,440,156,992 36,372,379,000
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 55,142,703,967 27,440,156,992 36,372,379,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1,822,895,049,225 1,709,028,109,541 1,734,143,255,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 511,805,987,589 514,175,705,275 589,750,749,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 812,631,557,180 827,046,399,955 771,052,439,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 165,000,000,000 37,000,055,556 37,628,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 334,872,465,679 334,153,926,733 339,539,573,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137 (1,414,961,223) (3,347,977,978) (3,828,306,039)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV. Hàng tồn kho 140 4,362,477,676,219 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721
1. Hàng tồn kho 141 4,362,477,676,219 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 116,867,987,680 132,954,876,532 130,264,029,419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 3,137,718,081 3,601,938,800 4,413,700,620
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 152 111,425,890,840 129,169,905,191 104,159,210,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 153 2,304,378,759 183,032,541 21,691,118,649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 3,149,209,385,097 3,645,145,680,668 3,522,417,061,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 449,668,758,881 85,158,222,428 241,655,235,262
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 73,789,212,750 78,789,212,750 78,789,212,750
6. Phải thu dài hạn khác 216 375,951,318,070 6,369,009,678 162,937,794,451
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 (71,771,939) (71,771,939)
II. Tài sản cố định 220 79,366,437,388 77,511,687,476 79,341,986,802
1. Tài sản cố định hữu hình 221 60,782,611,399 58,988,404,746 58,909,978,535
- Nguyên giá 222 115,037,282,760 116,055,968,762 118,077,768,763
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 (54,254,671,361) (57,067,564,016) (59,167,790,228)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 18,583,825,989 18,523,282,730 20,432,008,267
- Nguyên giá 228 28,698,224,368 29,340,764,368 32,083,105,268
- Giá trị hao mòn lũy kế 229 (10,114,398,379) (10,817,481,638) (11,651,097,001)
III. Bất động sản đầu tư 230 184,968,960,107 182,982,825,586 196,721,738,610
- Nguyên giá 231 209,761,884,220 209,761,884,220 225,957,056,958
- Giá trị hao mòn lũy kế 232 (24,792,924,113) (26,779,058,634) (29,235,318,348)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 299,884,896,786 197,933,416,517 4,136,387,544
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 299,884,896,786 197,933,416,517 4,136,387,544
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 1,845,660,657,778 2,798,992,032,274 2,665,377,331,869
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 1,843,251,657,778 1,849,077,706,792 1,715,520,506,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 2,409,000,000 949,914,325,482 949,856,825,482
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 260 283,198,128,472 296,486,041,627 329,483,017,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 32,185,470,753 47,503,376,052 71,341,092,927
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 251,012,657,719 248,982,665,575 258,141,924,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
VII. Lợi thế thương mại 6,461,545,685 6,081,454,760 5,701,363,835
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280 10,930,685,784,659 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 4,624,080,234,590 5,624,069,522,491 5,578,878,310,967
I. Nợ ngắn hạn 310 2,955,400,977,663 3,680,834,052,303 3,382,634,034,939
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 142,961,263,668 191,194,070,919 162,482,592,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 1,457,884,975,223 1,712,652,853,461 1,731,488,462,675
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 121,312,159,524 107,128,694,561 93,251,435,121
4. Phải trả người lao động 314 4,444,954,768 7,225,796,336 18,104,263,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 457,675,375,638 468,032,771,052 546,597,078,253
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 6,076,124,931 6,326,457,019 40,388,748,252
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 573,708,084,598 589,907,577,485 269,470,926,860
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 80,202,061,901 442,106,393,455 361,571,409,271
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 54,843,874,804 56,897,775,307 59,060,684,194
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322 56,292,102,608 99,361,662,708 100,218,433,657
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324
II. Nợ dài hạn 330 1,668,679,256,927 1,943,235,470,188 2,196,244,276,028
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 677,173,495,869 668,483,680,293 815,642,164,283
7. Phải trả dài hạn khác 337 104,426,928,228 84,399,613,924 84,428,636,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 812,314,946,933 1,130,945,699,371 1,230,276,843,917
9. Trái phiếu chuyển đổi 339
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ) 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 25,938,013,578 28,844,826,904 36,302,166,079
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 48,825,872,319 30,561,649,696 29,594,465,057
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 6,306,605,550,069 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978
I. Vốn chủ sở hữu 410 6,306,605,550,069 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 988,508,364,367 988,508,364,367 988,508,364,367
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 (382,934,347,400) (382,934,347,400) (382,934,347,400)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 1,930,705,457 987,865,600 987,865,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 1,949,723,033,214 1,845,277,903,689 1,871,975,138,506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a 1,839,301,254,305 1,666,612,032,775 1,663,924,968,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b 110,421,778,909 178,665,870,914 208,050,169,511
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429 1,141,642,554,008 1,134,690,150,935 1,137,606,217,482
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1. Nguồn kinh phí 431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 10,930,685,784,659 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
NLG NLG NLG
Quý 4/2020 Năm/2020 Quý 1/2021

9,299,797,974,141 9,569,568,165,506 17,102,032,852,783


1,096,219,425,836 1,073,169,336,986 1,346,887,027,663
592,888,738,986 592,888,738,986 794,221,745,645
503,330,686,850 480,280,598,000 552,665,282,018
46,350,356,992 35,455,035,992 89,356,902,901

46,350,356,992 35,455,035,992 89,356,902,901


1,968,581,399,877 2,227,700,447,866 1,918,161,199,299
579,523,458,533 609,857,093,648 590,731,929,179
434,789,476,319 477,696,500,025 532,338,035,130

103,789,212,750 145,499,412,750 137,887,212,750


853,827,230,253 997,995,419,421 658,600,755,402
(3,347,977,978) (3,347,977,978) (1,396,733,162)

6,027,722,360,194 6,069,326,690,880 13,521,565,381,376


6,027,722,360,194 6,069,326,690,880 13,521,565,381,376

160,924,431,242 163,916,653,782 226,062,341,544


2,820,582,378 4,414,458,729 5,282,593,997
156,021,038,220 158,326,009,825 217,073,781,921
1,420,263,644 1,176,185,228 3,705,965,626

662,547,000
4,160,056,420,771 4,073,137,887,349 2,660,412,180,689
256,015,385,165 102,277,222,301 29,432,952,587

7,500,000,000
248,515,385,165 102,277,222,301 29,432,952,587

77,318,160,418 77,310,850,615 75,377,622,315


57,673,442,437 57,666,132,634 56,184,188,363
118,957,101,945 118,957,101,945 119,645,801,945
(61,283,659,508) (61,290,969,311) (63,461,613,582)

19,644,717,981 19,644,717,981 19,193,433,952


32,261,118,268 32,261,118,268 32,762,471,268
(12,616,400,287) (12,616,400,287) (13,569,037,316)
197,908,527,393 259,778,194,035 258,870,735,952
229,670,214,070 291,721,297,005 293,933,365,700
(31,761,686,677) (31,943,102,970) (35,062,629,748)
46,792,980,963 38,281,315,930 38,147,277,818
3,071,442,743
43,721,538,220 38,281,315,930 38,147,277,818
3,262,292,924,302 3,262,292,924,302 1,877,927,323,773

3,259,883,924,302 3,259,883,924,302 1,875,518,323,773


2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000
314,407,169,620 327,876,107,256 375,715,086,259
91,152,764,715 104,081,633,850 125,030,247,397
223,254,404,905 223,794,473,406 250,684,838,862

5,321,272,910 5,321,272,910 4,941,181,985


13,459,854,394,912 13,642,706,052,855 19,762,445,033,472

6,739,516,655,370 6,922,368,313,313 9,961,876,556,841


4,385,813,103,761 4,439,141,504,524 6,554,713,090,323
333,027,796,426 390,382,082,801 268,147,365,425
2,068,019,788,636 2,097,544,959,844 2,410,230,900,022
118,158,626,173 118,798,691,353 150,528,482,998
61,680,852,242 61,591,865,074 4,775,857,519
492,267,121,696 493,490,788,363 810,840,507,138
6,698,604,900

6,698,604,900
236,770,276,138 202,983,688,889 1,670,370,557,138
931,941,548,675 931,941,548,675 1,119,410,574,661
53,055,507,341 51,516,293,091 50,986,958,444
84,192,981,534 84,192,981,534 69,421,886,978

2,353,703,551,609 2,483,226,808,789 3,407,163,466,518

663,437,636,536 757,276,989,590 766,770,758,961


102,800,073,185 135,841,073,185 105,102,650,238
1,525,023,673,583 1,525,023,673,583 1,531,543,439,773

36,378,109,291 37,481,799,167 976,216,212,032


26,064,059,014 27,603,273,264 27,530,405,514

6,720,337,739,542 6,720,337,739,542 9,800,568,476,631


6,720,337,739,542 6,720,337,739,542 9,800,568,476,631
2,852,706,600,000 2,852,706,600,000 2,852,706,600,000
2,852,706,600,000 2,852,706,600,000 2,852,706,600,000

988,508,364,367 988,508,364,367 1,247,698,585,715

(382,934,347,400) (382,934,347,400)

10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423

987,865,600 2,216,611,139 2,216,611,139


2,133,071,568,532 2,131,776,750,845 2,497,825,819,440
1,298,205,691,229 1,420,140,583,379 2,132,525,600,087
834,865,877,303 711,636,167,466 365,300,219,353

1,117,288,198,020 1,117,354,270,168 3,189,411,369,914

13,459,854,394,912 13,642,706,052,855 19,762,445,033,472


BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ngày cập nhật: 24/05/2021 Đơn vị tính: 1 VNĐ

Mã CK NLG NLG NLG


Kỳ/năm Quý 1/2020 Quý 2/2020 Quý 3/2020
KẾT QUẢ KINH DOANH MS
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 416,200,981,528 241,937,846,123 683,433,579,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 43,303,581,914
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 416,200,981,528 241,937,846,123 640,129,997,725
4. Giá vốn hàng bán 11 259,299,416,252 103,663,640,033 515,126,072,523
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 156,901,565,276 138,274,206,090 125,003,925,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 15,467,130,745 46,134,599,972 16,352,207,379
7. Chi phí tài chính 22 3,234,822,963 6,210,640,959 11,633,725,815
Trong đó :Chi phí lãi vay 23 3,089,672,208 6,066,564,524 2,483,833,074
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24 36,863,835,052 5,826,049,014 1,126,600,965
9. Chi phí bán hàng 25 6,951,301,662 7,832,092,889 9,949,441,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 68,732,833,652 90,065,732,524 79,285,733,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 130,313,572,796 86,126,388,704 41,613,832,900
12. Thu nhập khác 31 11,406,661,431 95,711,117 3,506,937,733
13. Chi phí khác 32 1,602,821,736 5,886,605,529 1,172,491,058
14. Lợi nhuận khác 40 9,803,839,695 (5,790,894,412) 2,334,446,675
Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 140,117,412,491 80,335,494,292 43,948,279,575
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 7,621,681,813 7,523,898,642 12,407,057,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 15,527,365,946 4,929,280,411 (777,526,072)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 116,968,364,732 67,882,315,239 32,318,748,488
Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,546,585,823 (361,776,766) 3,056,568,023
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 110,421,778,909 68,244,092,005 29,262,180,465
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 437 270 116
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 437 270 116
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
NLG NLG NLG
Quý 4/2020 Năm/2020 Quý 1/2021

918,450,344,745 2,260,022,752,035 235,764,175,742


43,303,581,914
918,450,344,745 2,216,719,170,121 235,764,175,742
668,021,896,903 1,545,950,061,294 195,648,416,414
250,428,447,842 670,769,108,827 40,115,759,328
648,756,196,176 726,710,134,272 7,791,378,766
81,438,055,576 102,522,834,354 21,166,104,901
43,229,236,526 53,384,618,909 20,604,116,550
97,832,316,572 141,648,801,603 31,982,062,531
42,330,003,487 67,658,769,303 10,429,328,825
128,695,329,496 366,813,609,445 127,257,423,307
744,553,572,031 1,002,132,831,600 (78,963,656,408)
14,763,577,650 30,304,785,282 429,142,489,397
8,990,239,519 17,598,678,897 1,833,240,000 LN KHÁC:
TO QUÁ
5,773,338,131 12,706,106,385 427,309,249,397 >>> NGUY
HIỂM
750,326,910,162 1,014,838,937,985 348,345,592,989
82,928,334,894 110,405,053,486 3,743,311,146
34,351,221,733 54,106,685,849 (21,704,275,522)
633,047,353,535 850,327,198,650 366,306,557,365
6,231,645,744 15,461,321,348 1,006,338,012
626,815,707,791 834,865,877,302 365,300,219,353
2,383 3,078 1,280
2,383 3,078 1,280
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ngày cập nhật: 24/05/2021 Đơn vị tính: 1 VNĐ

Mã CK NLG NLG
Kỳ/năm Quý 1/2020 Quý 2/2020
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP MS
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 140,117,412,491
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 02 5,114,743,960
Các khoản dự phòng 03 (2,808,167,755)
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc
ngoại tệchưa thực hiện 04
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 (52,330,965,797)
Chi phí lãi vay 06 3,089,672,208
Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 93,182,695,107
Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (139,302,251,486) CÁ KHỎAN PHẢI THU TĂNG ĐỘT BIẾN (KO TỐT)
Tăng, giảm hàng tồn kho 10 (174,252,317,464)
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải
nộp) 11 2,708,449,961
Tăng, giảm chi phí trả trước 12 (15,598,360,995)
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 13
Tiền lãi vay đã trả 13 (8,296,755,738)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 (90,625,558,634)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16 (3,802,587,565)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (335,986,686,814)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 (2,826,629,309)

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 (165,000,000,000)

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 11,539,028,292
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 19,206,940,591
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn

9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (137,080,660,426)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 DÒNG TIỀN TĂNG DO TĂNG VỐN CSH
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32
3. Tiền thu từ đi vay 33 46,183,522,347 TIỀN TĂNG DO ĐI VAY, KO PHẢI K.DOANH
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (23,189,000,000)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (26,487,478,173)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (3,492,955,826)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50 (476,560,303,066)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 1,900,653,285,537
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 +60 + 61) 70 1,424,092,982,471
NLG NLG
Năm/2020 Quý 1/2021

1,014,838,937,985 348,345,592,989

22,943,495,450 6,618,190,670
(864,348,250) (2,798,460,816)

(868,358,935,875) (466,390,831,187)
53,384,618,909 20,604,116,550

221,943,768,219 (93,621,391,794)
25,152,549,438
HẢI THU TĂNG ĐỘT BIẾN (KO TỐT) 445,923,387,149
(1,668,219,008,375) (439,500,188,010)

682,750,214,796 228,849,979,233
(88,771,264,740) (15,012,309,379)

(48,279,451,778) (6,009,860,565)
(197,773,124,753) (50,924,843,437)

(37,713,819,737) (14,771,094,556)
(1,110,910,136,930) 54,933,678,641
(43,547,498,073) (3,234,183,583)

(40,483,503,733) (53,901,866,909)

7,612,200,000 RÚT VỐN


(3,165,294,629,681) (624,786,796,237) CÔNG TY
CON
2,088,825,034,985
117,961,443,770 23,941,404,551

(1,042,539,152,732) (650,369,242,178)

NG DO TĂNG VỐN CSH 695,062,358,935

(6,017,930,000)
ĂNG DO ĐI VAY, KO1,878,660,636,689
PHẢI K.DOANH 292,392,629,079
(290,000,300,380) (104,923,603,093)

(256,677,065,198) (13,378,130,707)

1,325,965,341,111 869,153,254,214 DÒNG TIỀN LUÂN CHUYỂN 1.346 TỶ, HĐ


(827,483,948,551) 273,717,690,677 TÀI CHÍNH 869 TỶ (65%) >>> KO TỐT
1,900,653,285,537 1,073,169,336,986

1,073,169,336,986 1,346,887,027,663

You might also like