Professional Documents
Culture Documents
662,547,000
4,160,056,420,771 4,073,137,887,349 2,660,412,180,689
256,015,385,165 102,277,222,301 29,432,952,587
7,500,000,000
248,515,385,165 102,277,222,301 29,432,952,587
6,698,604,900
236,770,276,138 202,983,688,889 1,670,370,557,138
931,941,548,675 931,941,548,675 1,119,410,574,661
53,055,507,341 51,516,293,091 50,986,958,444
84,192,981,534 84,192,981,534 69,421,886,978
(382,934,347,400) (382,934,347,400)
Mã CK NLG NLG
Kỳ/năm Quý 1/2020 Quý 2/2020
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP MS
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 140,117,412,491
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 02 5,114,743,960
Các khoản dự phòng 03 (2,808,167,755)
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc
ngoại tệchưa thực hiện 04
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 (52,330,965,797)
Chi phí lãi vay 06 3,089,672,208
Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 93,182,695,107
Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (139,302,251,486) CÁ KHỎAN PHẢI THU TĂNG ĐỘT BIẾN (KO TỐT)
Tăng, giảm hàng tồn kho 10 (174,252,317,464)
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải
nộp) 11 2,708,449,961
Tăng, giảm chi phí trả trước 12 (15,598,360,995)
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 13
Tiền lãi vay đã trả 13 (8,296,755,738)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 (90,625,558,634)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16 (3,802,587,565)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (335,986,686,814)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 (2,826,629,309)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 (165,000,000,000)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 11,539,028,292
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 19,206,940,591
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (137,080,660,426)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 DÒNG TIỀN TĂNG DO TĂNG VỐN CSH
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32
3. Tiền thu từ đi vay 33 46,183,522,347 TIỀN TĂNG DO ĐI VAY, KO PHẢI K.DOANH
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (23,189,000,000)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (26,487,478,173)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (3,492,955,826)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50 (476,560,303,066)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 1,900,653,285,537
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 +60 + 61) 70 1,424,092,982,471
NLG NLG
Năm/2020 Quý 1/2021
1,014,838,937,985 348,345,592,989
22,943,495,450 6,618,190,670
(864,348,250) (2,798,460,816)
(868,358,935,875) (466,390,831,187)
53,384,618,909 20,604,116,550
221,943,768,219 (93,621,391,794)
25,152,549,438
HẢI THU TĂNG ĐỘT BIẾN (KO TỐT) 445,923,387,149
(1,668,219,008,375) (439,500,188,010)
682,750,214,796 228,849,979,233
(88,771,264,740) (15,012,309,379)
(48,279,451,778) (6,009,860,565)
(197,773,124,753) (50,924,843,437)
(37,713,819,737) (14,771,094,556)
(1,110,910,136,930) 54,933,678,641
(43,547,498,073) (3,234,183,583)
(40,483,503,733) (53,901,866,909)
(1,042,539,152,732) (650,369,242,178)
(6,017,930,000)
ĂNG DO ĐI VAY, KO1,878,660,636,689
PHẢI K.DOANH 292,392,629,079
(290,000,300,380) (104,923,603,093)
(256,677,065,198) (13,378,130,707)
1,073,169,336,986 1,346,887,027,663