You are on page 1of 41

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

- - - -
OK OK OK OK

Thuyết
Mã số TÀI SẢN 2016 2017 2018 2019
minh

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 =


100 21,908,662,957,423 16,059,937,820,645 ### ###
110+120+1340+140+150)

110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,013,361,389,774 3,480,659,514,788 3,925,727,206,293 3,453,388,617,569
111 1. Tiền V.01 2,708,396,961,973 1,886,435,218,720 ### 501,705,547,372
112 2. Các khoản tương đương tiền 3,304,964,427,801 1,594,224,296,068 ### 40,925,482,773

120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn V.02 3,472,087,285,737 4,379,446,212,073 5,568,623,727,137 6,708,978,162,325
121 1. Đầu tư ngắn hạn - - - -
123 2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,472,087,285,737 4,379,446,212,073 ### 6,708,978,162,325
129 3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - - -

130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,640,135,921,823 6,151,782,399,408 6,426,946,279,074 6,536,251,148,622
131 1. Phải thu khách hàng 4,813,644,916,901 5,038,378,935,917 ### 5,812,938,112,346
132 2. Trả trước cho người bán 502,798,063,471 95,340,696,039 218,427,501,076 274,779,131,899
133 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn - - - -
4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây
134 621,152,412,137 431,581,193,340 318,339,389,202
dựng 251,954,356,007
135 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn - - 910,049,188 394,176,861
136 6. Các khoản phải thu khác V.03 845,228,760,854 767,000,371,499 658,775,479,875 491,315,953,067
139 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (142,688,231,540) (180,518,797,387) (264,666,908,906) (361,515,614,753)

140 IV. Hàng tồn kho 4,553,808,475,949 1,020,212,423,590 1,340,687,216,347 1,284,200,733,943


141 1. Hàng tồn kho V.04 4,617,030,139,516 1,024,043,952,523 ### 1,349,958,901,393
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (63,221,663,567) (3,831,528,933) (65,758,167,450)
(60,615,450,031)
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 1,229,269,884,140 1,027,837,270,786 1,144,102,797,190 996,357,466,471
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700,736,999,465 759,948,049,853 962,477,975,930 692,500,771,861
152 2. Thuế GTGT được khấu trừ 405,361,079,316 156,145,888,056 138,812,602,015 175,754,512,449
154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước V.05 123,171,805,359 111,743,332,877 42,812,219,245 128,102,182,161
158 4. Tài sản ngắn hạn khác - - - -

B. TÀI SẢN DÀI HẠN


200 7,924,598,856,728 8,939,739,075,221 ### ###
(200=210+220+240+250+260)

210 I. Các khoản phải thu dài hạn 380,965,916,003 231,657,122,488 109,788,240,927 262,484,590,350
211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 242,327,520,000 161,551,680,000 - 380,000,000
212 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
213 3. Phải thu dài hạn nội bộ V.06 - - - -
215 4. Phải thu về cho vay dài hạn - - 392,794,707 47,427,917,600
216 5. Phải thu dài hạn khác V.07 192,339,224,231 124,834,616,306 164,124,620,038 269,405,846,568
219 6. Dự phòng phải thu khó đòi (53,700,828,228) (54,729,173,818) (54,729,173,818) (54,729,173,818)

220 II. Tài sản cố định 5,610,963,617,564 6,052,844,917,918 6,513,735,578,258 7,492,167,954,088

221 1. Tài sản cố định hữu hình V.08 4,131,298,588,426 4,585,493,059,313 5,207,125,950,106 6,295,261,846,210
222 Nguyên giá 7,932,027,298,677 8,260,173,587,144 ### ###
223 Giá trị hao mòn luỹ kế (3,800,728,710,251) (3,674,680,527,831) ### ###
224 2. Tài sản cố định thuê tài chính V.09 2,463,716,693 3,656,116,414 3,024,593,397 2,845,085,816
225 Nguyên giá 3,446,506,943 4,702,426,443 5,208,542,803 6,057,653,223
226 Giá trị hao mòn luỹ kế (982,790,250) (1,046,310,029) (2,183,949,406) (3,212,567,407)
227 3. Tài sản cố định vô hình V.10 456,220,888,149 658,135,845,974 1,303,585,034,755 1,194,061,022,062
228 Nguyên giá 821,227,956,626 1,117,419,385,566 ### 1,973,814,359,687
229 Giá trị hao mòn luỹ kế (365,007,068,477) (459,283,539,592) (611,777,386,508) (779,753,337,625)
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang V.11 1,020,980,424,296 805,559,896,217 - 1,650,470,873,492

235 III. Lợi thế thương mại - - - 225,929,415,272

240 IV. Bất động sản đầu tư V.12 - - 1,174,778,083,753 -


241 Nguyên giá - - - -
242 Giá trị hao mòn luỹ kế - - 1,174,778,083,753 -
250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 826,327,509,802 1,783,369,007,284 2,202,466,649,730 2,496,552,054,488
251 1. Đầu tư vào công ty con - - - -
252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 289,799,251,298 1,333,704,438,239 ### 1,912,712,694,571
253 3. Đầu tư dài hạn khác V.13 756,802,393,141 749,259,852,282 793,360,844,792 893,623,994,517
254 4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (221,058,175,167) (299,595,283,237) (267,125,884,589) (309,784,634,600)
255 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 784,040,530 - -

260 V. Tài sản dài hạn khác 1,106,341,813,359 871,868,027,531 1,350,211,370,859 2,287,383,247,074
261 1. Chi phí trả trước dài hạn V.14 1,017,386,186,501 811,433,621,590 986,963,791,569 2,247,131,962,711
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại V.21 88,955,626,858 60,434,405,941 37,229,856,110 40,251,284,363
268 3. Tài sản dài hạn khác - - - -
269 4. Lợi thế thương mại - - 326,017,723,180 225,929,415,272

270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,833,261,814,151 24,999,676,895,866 ### ###

Thuyết
Mã số NGUỒN VỐN 2016 2017 2018 2019
minh

300 A. NỢ PHẢI TRẢ 18,385,186,549,332 11,761,300,662,093 ### ###

310 I. Nợ ngắn hạn 17,429,655,689,537 11,100,344,738,740 ### ###


320 1. Vay và nợ ngắn hạn V.15 9,206,666,235,567 4,116,988,708,324 6,598,868,849,348 7,513,635,654,008
311 2. Phải trả người bán 3,757,370,436,671 2,279,172,467,047 2,510,114,267,322 2,641,797,326,788
312 3. Người mua trả tiền trước 582,218,403,864 561,261,495,876 418,652,248,691 398,628,905,824
313 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước V.16 342,476,553,769 320,421,087,431 411,222,366,924 554,461,604.696
314 5. Phải trả người lao động 826,716,964,713 830,413,330,203 1,191,302,627,829 1,278,884,909,353
315 6. Chi phí phải trả V.17 602,957,629,994 918,418,793,263 837,956,702,415 746,853,608,766
316 7. Phải trả nội bộ - - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
317 18,960,567,464 20,380,725,175 46,561,518,663 39,251,428,042
dựng

318 9. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,242,029,648,962 1,293,630,917,628 1,610,921,248,698 1,827,319,525,947

319 10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác V.18 523,625,410,753 439,490,212,823 341,063,193,828 387,440,116,553
321 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,733,835,968 6,051,424,047 31,354,115,546 174,566,812,252
322 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 318,900,001,812 314,115,576,923 453,132,851,257 539,417,009,210
330 II. Nợ dài hạn 955,530,859,795 660,955,923,353 530,946,393,936 492,617,960,249
331 1. Phải trả dài hạn người bán 54,229,591,822 40,000,000,000 - -
332 2. Phải trả dài hạn nội bộ V.19 - - - -
336 3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,305,331,089 47,796,539,629 46,805,654,155 42,777,167,223
337 4. Phải trả dài hạn khác 148,828,875,776 1,525,469,921 108,962,237,984 92,105,961,472
338 5. Vay và nợ dài hạn V.20 732,697,612,808 565,209,817,637 366,793,322,852 349,769,099,942
341 6. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả V.21 1,666,814,550 2,853,492,585 335,327,364 -
? 7. Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
342 8. Dự phòng phải trả dài hạn 5,610,537,467 3,378,507,298 7,857,755,298 7,773,635,329
343 9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283

400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,448,075,264,819 13,238,376,233,773 ### ###

410 I. Vốn chủ sở hữu V.22 11,445,325,264,819 13,235,626,233,773 ### ###


411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,594,266,840,000 5,309,611,050,000 6,136,367,720,000 6,783,586,880,000
412 2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201 49,941,441,360
413 3. Vốn khác của chủ sở hữu 56,882,670,000 287,829,523,052 667,035,271,273 765,332,464,859
414 4. Cổ phiếu quỹ (823,760,000) (823,760,000) (823,760,000) (823,760,000)
415 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
416 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái (5,875,468,099) 10,358,539,447 14,965,650,460 (7,773,137,062)
417 7. Quỹ đầu tư phát triển 126,889,833,508 171,160,597,046 222,962,521,203 307,526,573,229
418 8. Quỹ dự phòng tài chính - - - -
419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,227,200,764 87,230,351,424 87,230,283,704 102,985,531,790
420 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,614,339,862,503 5,511,408,650,206 5,293,166,046,073 5,960,676,956,469
421 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
429 12. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,922,952,382,942 1,809,385,579,397 2,301,851,329,197 2,835,086,450,361

430 II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
431 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
432 2. Nguồn kinh phí V.23 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
433 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -

438 C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,833,261,814,151 24,999,676,895,866 ### ###


- - -
OK OK OK

Thuyết
2020 2021 3Q2022 Mã số TÀI SẢN
minh

### 35,118,372,900,846 ### 100 TÀI SẢN NGẮN HẠN

4,686,191,374,038 5,417,845,293,242 3,737,291,803,926 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2,216,742,790,757 3,447,377,491,137 3,482,963,103,926 111 1. Tiền
2,469,448,583,281 1,970,467,802,105 254,328,700,000 112 2. Các khoản tương đương tiền

### 20,730,720,735,456 ### 120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- - - 121 1. Đầu tư ngắn hạn
### 20,730,720,735,456 ###
- - - 129 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

6,265,411,863,371 6,882,182,894,987 8,184,661,159,428 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn
5,564,392,191,491 6,211,956,510,246 7,096,426,530,579 131 1. Phải thu khách hàng
459,336,196,478 400,707,131,836 378,829,424,777 132 2. Trả trước cho người bán
- - - 133 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

197,972,680,487 168,939,964,952 186,100,648,991

185,532,228,683 34,762,220,000 100,614,829,000


480,833,352,415 595,813,030,192 1,033,125,403,561 135 4. Các khoản phải thu khác
(622,654,786,183) (529,995,962,239) (610,435,677,480) 139 Price (*)
P/E Ratio (*) (X) = --------------------------
1,290,091,524,352 1,507,342,901,619 2,188,156,229,832 140 earning per share
1,405,083,502,315 1,623,315,328,554 2,296,513,265,409 141 1. Hàng tồn kho
Total cash dividend per
(114,991,977,963) (115,972,426,935) (108,357,035,577) 149
share
Dividend Yield (*) (%) =
------------------------------------------ x 100%
934,876,658,901 580,281,075,542 770,339,782,743 150 V. Tài sản ngắn hạn khác
621,038,227,150 290,950,472,969 427,201,606,844 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
268,314,490,280 256,817,647,142 323,529,979,594 152 2. Thuế VAT được khấu trừ
45,523,941,471 32,512,955,431 19,608,196,305 154 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
- - - 158 4. Tài sản ngắn hạn khác

### 18,579,567,995,029 ### 200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN

242,872,863,326 167,244,119,883 198,477,998,944


380,000,000 - -
- - -
- - -
93,992,225,574 2,268,758,773 1,291,670,151
203,229,811,570 219,704,534,928 249,558,811,430
(54,729,173,818) (54,729,173,818) (52,372,482,637)

### 11,689,436,292,468 ### 220 I. Tài sản cố định

7,219,551,625,765 9,260,934,699,063 ### 221 1. Tài sản cố định hữu hình


### 16,080,827,716,168 ### 222 Nguyên giá
### (6,819,893,017,105) ### 223 Giá trị hao mòn luỹ kế
2,902,077,617 4,842,789,874 30,360,484,766 224 2. Tài sản cố định thuê tài chính
6,031,445,271 8,002,891,607 52,002,232,997 225 Nguyên giá
(3,129,367,654) (3,160,101,733) (21,641,748,231) 226 Giá trị hao mòn luỹ kế
1,095,369,004,232 1,133,060,057,847 1,182,193,133,366 227 3. Tài sản cố định vô hình
2,036,967,631,495 2,249,106,647,011 2,379,486,390,828 228 Nguyên giá
(941,598,627,263) (1,116,046,589,164) ### 229 Giá trị hao mòn luỹ kế
2,373,393,296,565 1,290,598,745,684 955,409,408,475 230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

- -

- - -
- - -
- - -
2,581,174,954,052 3,101,993,693,319 3,360,604,292,956
- - -
1,980,817,143,237 2,018,005,439,382 2,110,592,135,654
903,457,236,286 1,931,006,629,408 2,261,588,722,773
(303,299,425,471) (847,218,375,471) ###
200,000,000 200,000,000 12,506,810,000

2,606,569,868,706 3,620,893,889,359 3,958,794,897,930 260 II. Lợi thế thương mại


2,267,066,059,274 2,972,696,947,589 3,264,803,928,105 271 1. Chi phí trả trước dài hạn
139,469,584,405 182,211,531,443 271,416,719,901 278 3. Tài sản dài hạn khác
- - -
200,034,225,027 465,985,410,327 422,574,249,924

### 53,697,940,895,875 ### 270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Thuyết
2020 2021 3Q2022 Mã số NGUỒN VỐN
minh

### 32,279,955,665,838 ### 300 A. NỢ PHẢI TRẢ

### 29,761,106,035,257 ### 310 I. Nợ ngắn hạn


### 17,799,441,187,777 ### 311 1. Vay và nợ ngắn hạn
2,824,505,552,359 2,865,815,039,581 2,707,442,895,626 312 2. Phải trả người bán
465,157,577,125 710,658,541,296 913,352,865,512 313 3. Người mua trả tiền trước
645,972,209,996 517,652,708,809 781,880,561,029 314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
1,968,364,078,549 2,926,228,655,285 2,785,519,774,205 315 5. Phải trả người lao động
762,365,483,261 829,126,223,397 1,024,689,935,015 316 6. Chi phí phải trả
- - - 317 7. Phải trả nội bộ

64,245,054,184 89,224,688,468 72,719,206,996

1,962,878,574,530 2,530,369,295,558 3,037,948,791,488

744,816,892,234 555,467,321,694 524,031,475,207 319 9. Các khoản phải trả+ phải nộp ngắn hạn khác
211,596,795,175 112,413,880,560 106,405,766,046
652,398,099,667 824,708,492,832 495,700,244,816
763,945,324,646 2,518,849,630,581 2,373,472,362,591 330 II. Nợ dài hạn
- - -
- - -
41,124,555,530 94,843,849,565 110,103,965,020
38,492,884,032 34,908,209,574 29,984,100,889
677,796,913,413 2,296,308,493,046 2,082,516,102,387 334 4. Vay và nợ dài hạn
258,372,310 87,366,215,294 148,132,237,634
- - - 336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
6,080,503,078 5,230,766,819 2,543,860,378
192,096,283 192,096,283 192,096,283

### 21,417,985,230,037 ### 400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

### 21,415,235,230,037 ### 410 I. Vốn chủ sở hữu


7,839,874,860,000 9,075,516,490,000 ### 411 1. Vốn nội tại của chủ sở hữu
49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411 412 2. Thặng dư vốn cổ phần
920,081,410,199 1,178,174,776,366 1,178,175,536,522
(823,760,000) (823,760,000) - 414 3. Cổ phiếu ngân quỹ
- - -
13,496,751,277 (22,561,932,248) (55,305,450,641)
442,371,579,941 570,491,625,643 709,313,832,999
- - -
87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024 420 9. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
6,390,906,128,452 7,000,480,585,004 6,953,169,466,146
- - -
2,860,094,124,424 3,477,041,138,837 4,160,482,918,155

2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 430 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
- - - 431 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
- - -

### 53,697,940,895,875 ### 440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


Kiểm tra
Năm n Năm (n-1) Năm (n-2)

=(D9+D13+D17+D24 =(E9+E13+E17+E24 =(F9+F13+F17+F24


+D28) +E28) +F28)

=(D10+D11) =(E10+E11) =(F10+F11)

=(D14+D15) =(E14+E15) =(F14+F15)

=SUM(D18:D22) =SUM(E18:E22) =SUM(F18:F22)

=(D25+D26) =(E25+E26) =(F25+F26)


=SUM(D29:D32) =SUM(E29:E32) =SUM(F29:F32)

=D37+D49+D51 =E37+E49+E51 =F37+F49+F51

=(D38+D41+D44+D47 =(E38+E41+E44+E4 =(F38+F41+F44+F4


) 7) 7)
=(D39+D40) =(E39+E40) =(F39+F40)

=(D42+D43) =(E42+E43) =(F42+F43)

=(D45+D46) =(E45+E46) =(F45+F46)


=D35+D7 =E35+E7 =F35+F7

Năm n Năm (n-1) Năm (n-2)

=D61+D71 =E61+E71 =F61+F71

=SUM(D62:D69) =SUM(E62:E69) =SUM(F62:F69)


=(D72+D73) =(E72+E73) =(F72+F73)

=D77+D83 =E77+E83 =F77+F83

=SUM(D78:D81) =SUM(E78:E81) =SUM(F78:F81)

=D84 =E84 =F84

=D75+D59+D86 =E75+E59+E86 =F75+F59+F86


(D88-D55)=0 (E88-E55)=0 (F88-F55)=0
Tên chỉ tiêu Công thức 2016 2017
4.2.1 Chỉ tiêu Báo cáo Lãi/Lỗ
4.2.1.1 Doanh thu Báo cáo lãi lỗ - C7 ### ###
4.2.1.2 Lợi nhuận gộp Báo cáo lãi lỗ - C9 8,438,135,075,224.0000 9,682,404,684,601.0000
4.2.1.3 Lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh Báo cáo lãi lỗ - C15 2,964,201,196,442.0000 4,219,952,065,595.0000
4.2.1.4 Lợi nhuận trước thuế Báo cáo lãi lỗ - C19 3,013,898,666,241.0000 4,255,117,777,507.0000
4.2.1.5 Lợi nhuận thuần Báo cáo lãi lỗ - C22 2,575,690,845,279.0000 3,528,113,914,381.0000
4.2.2 Chỉ tiêu Bảng Cân đối Kế toán

4.2.2.1 Tài sản lưu động Bảng Cân đối kế toán - C5 ### ###

Bảng Cân đối kế toán -


4.2.2.2 Nợ ngắn hạn ### ###
C76
Bảng Cân đối kế toán -
4.2.2.3 Nguồn vốn chủ sở hữu ### ###
C97
Bảng Cân đối kế toán -
4.2.2.4 Vốn cổ phần (share capital) 4,594,266,840,000.0000 5,309,611,050,000.0000
C100
Bảng Cân đối kế toán -
4.2.2.5 Tổng Tài sản ### ###
C70
Bảng Cân đối kế toán -
4.2.2.6 Tổng Nợ ### ###
C74
4.2.3 Chỉ tiêu tính trên một Cổ phiếu
=[(Bảng cân đối kế toán -
Giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu C97) - (Thông tin nhập tay
4.2.3.1 #DIV/0! #DIV/0!
thường - A3)]/(Thông tin nhập tay -
A4)

=(Báo cáo lãi lỗ -


Thu nhập cơ bản tính trên mỗi cổ phiếu
4.2.3.2 C25)/(Thông tin nhập tay - 3,047 3,047
thường
A5)
=(Báo cáo lãi lỗ -
4.2.3.3 Cổ tức trên một cổ phiếu C25)/(Thông tin nhập tay - - -
A6)
4.2.4 Chỉ tiêu về định giá cổ phiếu
=(Thông tin nhập tay -
4.2.4.1 Hệ số P/E A7)/(Chỉ tiêu tài chính - #REF! #REF!
C19)
=(Thông tin nhập tay -
4.2.4.2 Lãi cổ tức A8)/(Thông tin nhập tay - #DIV/0! #DIV/0!
A7)

=(Thông tin nhập tay -


A7)/[(Bảng cân đối kế toán
4.2.4.3 Hệ số Giá/Tài sản ròng - -
- C97) - (Thông tin nhập
tay - A3)]
=(Thông tin nhập tay -
4.2.4.4 Hệ số Giá/Doanh thu - -
A7)/(Báo cáo lãi lỗ - C7)
=(Thông tin nhập tay -
4.2.4.5 Hệ số Giá/Dòng tiền ròng A7)/(Báo cáo lưu chuyển - -
TT - B51)
4.2.5 Các chỉ tiêu về khả năng sinh lời
=(Thông tin nhập tay -
4.2.5.1 Tỷ lệ chi trả cổ tức A12)/(Chỉ tiêu tài chính -
C19) 51.03% 48.81%
=(Báo cáo lãi lỗ - C9)/(Báo
4.2.5.2 Tỷ lệ Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuan 21.35% 22.70%
cáo lãi lỗ - C7)
Tỷ lệ Lợi nhuận hoạt động/Doanh thu =(Báo cáo lãi lỗ -
4.2.5.3 7.71% 7.42%
thuan C15)/(Báo cáo lãi lỗ - C7)
=[(Báo cáo lãi lỗ - C19)+
(Báo cáo lãi lỗ - C12)+
4.2.5.4 Tỷ lệ EBITDA 10.07%
(Thông tin nhập tay -
A9]/(Báo cáo lãi lỗ - C7) 10.07%
=(Báo cáo lãi lỗ -
4.2.5.5 Tỷ lệ Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu 9.97%
C19)/(Báo cáo lãi lỗ - C7) 7.62%
=(Báo cáo lãi lỗ -
4.2.5.6 Tỷ lệ Lợi nhuận thuần/Doanh thu 6.52% 8.27%
C25)/(Báo cáo lãi lỗ - C7)

=[(Báo cáo lãi lỗ - C19)+


(Báo cáo lãi lỗ -
C12)]/[(Bảng cân đối kế
4.2.5.7 ROCE 25.76% 31.66%
toán - C97)+(Bảng cân đối
kế toán - C88)+(Bảng cân
đối kế toán - C117)]
=[(Báo cáo lãi lỗ - C21)+
(Thông tin nhập tay -
4.2.5.8 ROE 19.88% 25.95%
A10)]/(Bảng cân đối kế
toán - C99)

=(Báo cáo lãi lỗ -


4.2.5.9 ROA C25)/(Bảng cân đối kế 7.12% 10.69%
toán - C70)
4.2.6 Các chỉ tiêu về khả năng thanh khoản
=(Bảng Cân đối kế toán -
4.2.6.1 Khả năng thanh toán hiện hành C5)/(Bảng Cân đối kế toán 1.2570 1.4468
- C76)

=[(Bảng Cân đối kế toán -


C5)-(Bảng cân đối kế toán
4.2.6.2 Khả năng thanh toán nhanh 0.9957 1.3549
- C23)]/(Bảng Cân đối kế
toán - C76)

=[(Báo cáo lãi lỗ - C19)+


(Báo cáo lãi lỗ -
4.2.6.3 Khả năng trả lãi vay (Dựa trên lợi nhuận) 9.0545 12.5457
C12)]/(Báo cáo lãi lỗ -
C12)

4.2.6.4 Khả năng trả lãi vay (Dựa trên dòng tiền) 12.5228 6.3947

=(Bảng cân đối kế toán -


4.2.6.6 Khả năng thanh toán tức thời C7)/(Bảng cân đối kế toán 0.3450 0.3136
- C76)
=(Báo cáo lưu chuyển TT -
4.2.6.8 Tỷ lệ Lưu chuyển tiền thuần/Nợ ngắn hạn B51)/(Bảng cân đối kế 0.1393 (0.2282)
toán - C76)
4.2.7 Các chỉ tiêu đòn bẩy tài chính
=(Bảng cân đối kế toán -
4.2.7.1 Tỷ lệ Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu C88)/(Bảng cân đối kế 0.0835 0.0499
toán - C97)
=(Bảng cân đối kế toán -
4.2.7.2 Tỷ lệ Tổng nợ/Vốn chủ sở hữu C74)/(Bảng cân đối kế 1.6060 0.8884
toán - C97)
=(Bảng cân đối kế toán -
C74)/[(Bảng cân đối kế
4.2.7.3 Tỷ lệ Tổng nợ/Vốn dài hạn toán - C97)+(Bảng cân đối 1.4822 0.8462
kế toán - C88)+(Bảng cân
đối kế toán - C117)]

=(Bảng cân đối kế toán -


4.2.7.4 Tỷ lệ Tổng nợ/Tổng tài sản C74)/(Bảng cân đối kế 0.6163 0.4705
toán - C70)
=(Bảng cân đối kế toán -
Chỉ số đòn bẩy (Tổng Tài sản/Vốn chủ sở
4.2.7.5 C70)/(Bảng cân đối kế 2.6060 1.8884
hữu)
toán - C97)

4.2.7.6 Tỷ lệ Nợ dài hạn/Tổng Nguồn vốn 0.0320 0.0264

4.2.8 Các chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động

4.2.8.1 Hiệu suất sử dụng tài sản 1.4419 1.5581

4.2.8.2 Vòng quay vốn lưu động 8.3766 9.5706

=Báo cáo lãi lỗ - C8/Bảng


4.2.8.3 Vòng quay hàng tồn kho 11.1565 27.9353
Cân đối kế toán - C23

4.2.8.4 Vòng quay các khoản phải thu 5.8982 6.6034

4.2.8.5 Hiệu suất sử dụng vốn chủ sở hữu 3.2027 3.0456

4.2.8.6 Hiệu suất sử dụng tài sản cố định 6.7785 6.7892

4.2.10 Cac chi tieu ve tang truong

4.2.10.1 Doanh thu -6.59% 86.16%

4.2.10.2 Lợi nhuận gộp -12.85% 11.00%


4.2.10.3 Lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh -29.76% 11.06%
4.2.10.4 Lợi nhuận trước thuế -29.17% 10.30%
4.2.10.5 Lợi nhuận thuần -27.00% 9.09%
4.2.10.6 EPS -23.47% 31.41%
4.2.10.7 Tài sản lưu động 36.42% -12.75%
4.2.10.8 Nguồn vốn chủ sở hữu -13.52% -10.40%
4.2.10.9 Total Assets 19.33% -15.99%
7.91%

.
2018 2019 2020 2021 3Q2022

### ### ### ### ###


8,722,878,985,489.0000 ### ### ### ###
3,799,831,155,588.0000 4,204,945,697,101.0000 5,190,654,463,931.0000 6,228,494,136,764.0000 5,602,528,236,753.0000
3,857,602,555,206.0000 ### 5,263,456,629,967.0000 6,337,206,440,958.0000 5,664,917,292,991.0000
3,233,997,141,045.0000 ### 4,423,745,217,598.0000 5,349,301,099,496.0000 4,856,129,867,448.0000

### ### ### ### ###

### ### ### ### ###

### ### ### ### ###

6,136,367,720,000.0000 7,839,874,860,000.0000 9,075,516,490,000.0000 ###


6,783,586,880.0000
### ### ### ### ###

### ### ### ### ###

2.8952

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2,672 3,183 3,579 4,349

- - - -

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

- - - - -

- - - - -

- - #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

51.32% 23.73% 46.06% 0.00%


24.30%

37.58% 38.65% 39.60% 38.23% 39.24%

13.45% 14.96% 15.44% 15.19% 18.09%

18.47% 19.85% 20.43% 19.80% 19.87%

16.62% 16.83 17.64% 17.77% 18.29%

13.93% 14.11% 14.83% 15.00% 15.68%

25.13% 27.40% 26.09% 27.09% 46.57%


20.01% 21.63 21.72% 23.39% 20.19%

9.57% 9.93% 9.42% 9.09% 8.81%

1.2737 1.1787 1.1452 1.1800 1.2290

1.1809 1.0989 1.0875 1.1294 1.1527

17.1850 13.9936 14.6593 14.0935 12.5813

16.0552 11.8604 1.0000 1.0000 1.0000

0.2717 0.2145 0.2095 0.1820 0.1302

0.0308 (0.0286) - - -

0.0359 0.0293 0.0411 0.1176 0.0987

1.0140 0.9878 1.2431 1.5071 1.2916


0.9788 0.9597 1.1941 1.3485 1.1756

0.5035 0.4969 0.5542 0.6011 0.5636

2.0140 1.9878 2.2431 2.5071 2.2916

0.0178 0.0148 0.0183 0.0469 0.0431

0.7352 0.7379 0.6252 0.6553 #NAME?

6.7957 9.0509 6.9332 5.9783 9.4269

11.0410 13.2113 12.8809 11.9201 8.6006

3.4815 4.1658 4.4005 4.6210 7.3898

1.4704 1.5657 1.4906 1.5683 1.2876

3.3148 3.0486 2.6657 2.9678 2.5102

-16.31% -7.12% -16.12% 15.15% #DIV/0!

-18.57% -9.32% -13.34% 12.15% #DIV/0!


-17.57% -11.19% -16.66% 11.17% #DIV/0!
-17.30% -11.38% -16.94% 11.87% #DIV/0!
-17.33% -11.57% -17.30% 10.16% #DIV/0!
-7.51% 2.43% 15.12% -0.72% #DIV/0!
-3.02% -25.90% -27.07% -0.43% #NAME?
-12.05% -9.71% -13.13% -10.97% #NAME?
-10.89% -19.98% -22.28% -2.59% #NAME?
Năm (n)

NAVPS

=(Vốn chủ sở hữu - Vốn cổ phần


ưu đãi)/Tổng số cổ phiếu đang lưu
hành tại ngày đóng sổ

=Lợi nhuận sau thuế của cổ đông


công ty mẹ/Số cổ phiếu thường
trung bình đang lưu hành
=Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
công ty mẹ/Số cổ phiếu trung bình
trên thị trường

=Giá cổ phiếu/Thu nhập cơ bản


tính trên mỗi cổ phiếu thường
=Cổ tức trả bằng tiền cho mỗi cổ
phần/Giá cổ phiếu

=Tong gia tri thi truong/(Vốn chủ


sở hữu - Vốn cổ phiếu ưu đãi)

=Tong gia tri thi truong/Doanh thu


thuần

=Tong gia tri thi truong/Lưu


chuyển tiền thuần trong năm

=Cổ tức trên mỗi cổ phiếu


thường/Thu nhập cơ bản tính trên
mỗi cổ phiếu thường

=Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần

=Lợi nhuận thuần từ hoạt động


kinh doanh/Doanh thu thuần

=Lợi nhuận kế toán trước thuế, lãi


vay và khấu hao/Doanh thu thuần

=Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu


thuần
=Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
công ty mẹ/Doanh thu thuần

=Lợi nhuận trước lãi vay và


thuế/Vốn dài hạn (Vốn chủ sở hữu
+ nợ dài hạn + lợi ích cổ đông
thiểu số)
=(Lợi nhuận sau thuế TNDN)/Vốn
chủ sở hữu

=Lợi nhuận sau thuế của cổ đông


công ty mẹ/Tổng tài sản

=Tổng tài sản lưu động (ngắn


hạn)/Nợ ngắn hạn

=(Tổng tài sản lưu động - Hàng


tồn kho)/Nợ ngắn hạn

=Lợi nhuận trước lãi vay và thuế


(EBIT)/Chi phí lãi vay

=(Dòng tiền thuần từ hoạt động


kinh doanh+Chi phí lãi vay)/Chi phí
lãi vay

=(Tiền+Các khoản tương đương


Tiền)/Nợ ngắn hạn

=Lưu chuyển tiền thuần/Nợ ngắn


hạn

=Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu

=Tổng nợ/Vốn chủ sở hữu


=Tổng nợ/Vốn dài hạn (=vốn chủ
sở hữu + nợ dài hạn + lợi ích cổ
đông thiểu số)

=Tổng nợ/Tổng tài sản

=Tổng Tài sản/Vốn chủ sở hữu

=Tổng Nợ dài hạn/Tổng nguồn


vốn

Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình


quân
Doanh thu thuần/bình quân Vốn
lưu động

=Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho

Doanh thu thuần/Bình quân các


khoản phải thu
Doanh thu thuần/Bình quân vốn
chủ sở hữu (shareholder's equity)
Doanh thu thuần/Giá trị tài sản cố
định ròng

(Doanh thu n - doanh thu


(n-1))/Doanh thu n-1
tuong tu nhu tren
#DIV/0!
tuong tu nhu tren
tuong tu nhu tren
tuong tu nhu tren
tuong tu nhu tren
tuong tu nhu tren
tuong tu nhu tren
Báo cáo đệm để tính các Hệ số tài chính

2016 2017 2018 2019 2020

PL10D.01 Vốn cổ phần ưu đãi - - - - -


Tổng số cổ phiếu tại ngày đóng sổ
PL10D.02 kế toán - - - - -
Số cổ phiếu thường trung bình trên
PL10D.03 thị trường - - - - -
Số cổ phiếu trung bình trên thị
PL10D.04 trường - - - - -
PL10D.05 Giá cổ phiếu
Cổ tức trả bằng tiền cho mỗi cổ - - - - -
PL10D.06 phần - - - - -
PL10D.07 Tổng chi phí khấu hao trong kỳ - - - - -
PL10D.08 Cổ tức cổ phiếu ưu tiên - - - - -
PL10D.10 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu thường - - - - -

Các thông tin trong Phụ lục này được nhập bằng tay
2021 3Q2022

- -

- -

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - - -
(Gián tiếp) OK OK OK

Thuyết
Mã số CHỈ TIÊU 2016 2017 2018
minh

101 I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


1 Lợi nhuận (lỗ) trước thuế 3,013,898,666,241 4,255,117,777,507 3,857,602,555,206
Điều chỉnh cho các khoản:
2 Khấu hao tài sản cố định 933,439,677,116 1,039,416,768,342 1,164,692,003,074
3 Các khoản dự phòng 110,598,342,842 184,568,266,739 120,544,469,503
4 (Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16,019,559,188 (18,951,655,934) 18,627,355,032
5 (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - (761,304,152,101)
6 Chi phí lãi vay (351,181,315,186) (1,330,954,022,321) 238,344,431,747
7 Lãi từ hoạt động đầu tư 374,186,078,800 368,545,679,548 -

Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn
8 4,096,961,009,001 4,497,742,813,881 4,638,506,662,461
lưu động

9 (Tăng) giảm các khoản phải thu (514,700,144,026) (2,311,600,942,433) (159,344,472,867)


10 (Tăng) giảm hàng tồn kho 714,102,101,632 (617,887,896,217) (229,108,218,690)
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế thu
11 1,123,673,242,082 1,709,299,259,291 644,985,031,490
nhập doanh nghiệp phải trả)
12 (Tăng) giảm chi phí trả trước 14,764,983,297 (143,624,640,180) (367,688,759,434)
13 Tiền lãi vay đã trả (359,766,741,527) (386,409,842,206) (263,543,299,555)
14 Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (531,442,237,616) (493,643,801,955) (429,913,433,339)
15 Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
16 Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (231,933,719,551) (265,691,285,266) (245,573,417,730)

20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,311,658,493,292 1,988,183,664,915 3,588,320,092,336

201 II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


21 Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định 8,9,10,11 (1,433,113,297,810) (1,104,370,928,512) (2,453,675,554,507)
Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn
22 4,641,163,312 3,873,003,435 773,278,807
khác
23 Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (912,254,841,704) (942,508,215,806) (1,188,220,715,064)
24 Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác - - -
25 Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (314,070,117,375) - (709,543,569,233)
26 Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 322,220,162,456 (973,833,781,575) 180,229,124,836
27 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 308,769,840,197 408,056,318,390 473,705,873,732
Tiền đầu tư xây dựng nhà xưởng - - -

30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (2,023,807,090,924) (2,608,783,604,068) (3,696,731,561,429)

301 III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


31 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 21.3 66,576,590,000 39,143,700,000 26,545,560,000
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
32 21.3 (876,300,000) (130,000,000) -
doanh nghiệp của doanh nghiệp đã phát hành
33 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,299,129,726,143 21,302,571,414,666 10,281,501,672,838
34 Tiền chi trả nợ gốc vay (21,165,445,479,721) (21,923,254,763,024) (8,046,946,587,865)
35 Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
36 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 21.3 (1,058,583,700,785) (1,330,432,287,475) (1,707,621,484,375)

40 Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính 140,800,835,637 (1,912,101,935,833) 553,479,160,598

50 Lưu chuyển tiền thuần trong năm 2,428,652,238,005 (2,532,701,874,986) 445,067,691,505

60 Tiền và tương đương tiền đầu năm 3,584,709,151,769 6,013,361,389,774 3,480,659,514,788

61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - -

70 Tiền và tương đương tiền cuối năm 3 6,013,361,389,774 3,480,659,514,788 3,925,727,206,293

Theo số dư trên bảng Cân đối kế toán 6,013,361,389,774 3,480,659,514,788 3,925,727,206,293

Kiểm tra
- - - -
OK OK OK OK

2019 2020 2021 3Q2022

4,664,530,511,706 5,263,456,629,967 6,337,206,440,958 5,664,917,292,991

1,354,613,458,881 1,490,607,476,892 1,643,915,685,332 1,333,103,967,824


287,785,755,015 313,851,138,486 352,207,924,154 242,801,280,046
9,525,407,416 (3,386,721,059) (63,913,432,668) (51,134,891,983)
- - - -
358,987,537,452 385,337,754,896 483,995,846,804 489,142,272,811
(903,441,404,801) (1,039,617,856,401) (1,700,489,438,802) (1,483,285,098,884)

5,772,001,265,669 6,410,248,422,781 7,052,923,025,778 6,195,544,822,805

(481,202,921,282) 311,571,475,172 (693,503,200,106) (988,547,760,565)


256,058,829,417 (55,124,600,922) (218,231,826,239) (673,197,936,855)

305,737,668,001 1,060,519,849,887 1,910,090,001,449 322,850,259,415

(686,544,368,251) 51,528,448,148 (375,543,134,134) (428,358,114,392)


(338,497,048,207) (401,913,784,732) (451,555,665,838) (442,656,668,666)
(638,639,276,041) (778,286,928,782) (1,045,034,654,569) (640,942,705,698)
1,946,436,785 - - -
(292,110,600,306) (258,863,848,216) (339,450,991,614) (329,008,248,016)

3,898,749,985,785 6,339,679,033,336 5,839,693,554,727 3,015,683,648,028

(3,233,069,745,365) (3,017,645,357,713) (2,911,001,172,725) (1,944,243,060,812)


2,251,555,566 3,323,070,810 2,866,890,285 5,224,063,886

(1,206,873,685,745) (5,954,091,321,739) (35,827,118,645,179) (25,434,165,931,374)


- 27,590,009,509,475 25,664,313,488,760
(109,971,962,499) (101,172,751,758) (450,878,532,336) (423,367,541,679)
120,174,850,275 31,000,000,000 420,000,000 28,200,047,000
582,420,492,806 894,462,073,316 1,182,811,834,149 1,196,847,946,398
- - - -

(3,845,068,494,962) (8,144,124,287,084) (10,412,890,116,331) (907,190,987,821)

71,715,000,000 59,633,580,760 87,611,404,675 69,847,089,275

(269,625,000) - - -

13,403,998,747,456 20,448,570,691,368 34,463,706,577,011 25,231,675,535,638


### (15,570,014,545,746) (26,931,165,232,996) (26,855,795,376,270)
(1,522,772,466) (1,753,793,420) (1,306,368,312) (5,911,465,473)
(1,483,558,593,800) (1,899,079,382,925) (2,254,183,945,975) (2,221,737,300,095)

(514,370,637,050) 3,037,356,550,037 5,364,662,434,403 (3,781,921,516,925)

(460,689,146,227) 1,232,911,296,289 791,465,872,799 (1,673,428,856,718)

3,925,727,206,293 3,453,388,617,569 4,686,191,374,038 5,417,845,293,242

(11,649,442,497) (108,539,820) (59,811,953,595) (7,124,632,598)

3,453,388,617,569 4,686,191,374,038 5,417,845,293,242 3,737,291,803,926

3,453,388,617,569 4,686,191,374,038 5,417,845,293,242 3,737,291,803,926


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Mã số CHỈ TIÊU TM 2016 2017 2018 2019

01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ VI.25 ### ### 23,259,126,277,266 ###

02 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 915,669,265,439 639,785,460,639 45,589,419,541 75,022,024,554

10 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch ### ### 23,213,536,857,725 ###
vụ
11 4. Giá vốn hàng bán VI.27 ### ### 14,490,657,872,236 ###

20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 8,438,135,075,224 9,682,404,684,601 8,722,878,985,489 ###
vụ
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính VI.26 574,759,707,458 ### 600,093,309,692 650,494,541,199

22 7. Chi phí tài chính VI.28 694,213,959,980 600,871,831,217 361,046,565,710 592,386,050,061


23 Trong đó: Chi phí lãi vay 374,186,078,800 368,545,679,548 238,344,431,747 358,987,537,452

24 8. Phần lãi trong công ty liên doanh, liên kết 35,133,362,370 71,085,355,123 439,027,114,689 404,927,466,313

25 8. Chi phí bán hàng 2,638,454,515,198 ### 2,047,833,577,540 2,345,957,646,507

26 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,751,158,473,432 ### 3,553,288,111,032 4,219,254,770,652

30 10. Lợi nhuận (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 2,964,201,196,442 4,219,952,065,595 3,799,831,155,588 4,609,873,163,414

31 11. Thu nhập khác 99,839,840,254 101,847,192,667 60,448,926,027 112,683,563,071

32 12. Chi phí khác 50,142,370,455 66,681,480,755 2,677,526,409 58,026,214,779

40 13. Lợi nhuận (lỗ) khác 49,697,469,799 35,165,711,912 57,771,399,618 54,657,348,292

50 14. Tổng lợi nhuận (lỗ) kế toán trước thuế 3,013,898,666,241 4,255,117,777,507 3,857,602,555,206 4,664,530,511,706

51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành VI.30 424,741,482,194 698,493,915,640 599,214,896,970 761,989,612,116
52 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại VI.30 13,466,338,768 28,509,947,486 24,390,517,191 (9,171,267,283)

53 17. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên - - - -


doanh/liên kết
60 18. Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN 2,575,690,845,279 3,528,113,914,381 3,233,997,141,045 3,911,712,166,873
601 Phân bổ cho
61 18.1 Lợi ích cổ đông thiểu số - - - -
62 18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 2,575,690,845,279 3,528,113,914,381 3,233,997,141,045 3,911,712,166,873

70 19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,925 5,129 3,903 4,220


2020 2021 3Q2022

### ### ###

91,297,617,472 13,789,688,583 2,446,676,709

### ### ###

### ### ###

### ### ###

821,896,424,782 1,270,789,386,267 1,471,644,313,686

548,165,211,617 1,144,187,446,845 1,018,340,359,797


385,337,754,896 483,995,846,804 489,142,272,811

312,193,572,178 686,864,681,119 386,198,159,466

2,713,561,338,553 3,604,610,784,981 3,152,317,926,788

4,495,366,457,586 4,612,325,935,574 4,240,151,283,934

5,190,654,463,931 6,228,494,136,764 5,602,528,236,753

131,401,186,949 133,219,177,622 117,481,256,382

58,599,020,913 24,506,873,428 55,092,200,144

72,802,166,036 108,712,304,194 62,389,056,238

5,263,456,629,967 6,337,206,440,958 5,664,917,292,991

942,814,118,631 954,883,280,274 854,724,291,661


(103,102,706,262) 33,022,061,188 (45,936,866,118)

- - -

4,423,745,217,598 5,349,301,099,496 4,856,129,867,448

- - -
4,423,745,217,598 5,349,301,099,496 4,856,129,867,448 -

4,120 3,579 3,605

You might also like