Professional Documents
Culture Documents
- - - -
OK OK OK OK
Thuyết
Mã số TÀI SẢN 2016 2017 2018 2019
minh
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,013,361,389,774 3,480,659,514,788 3,925,727,206,293 3,453,388,617,569
111 1. Tiền V.01 2,708,396,961,973 1,886,435,218,720 ### 501,705,547,372
112 2. Các khoản tương đương tiền 3,304,964,427,801 1,594,224,296,068 ### 40,925,482,773
120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn V.02 3,472,087,285,737 4,379,446,212,073 5,568,623,727,137 6,708,978,162,325
121 1. Đầu tư ngắn hạn - - - -
123 2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,472,087,285,737 4,379,446,212,073 ### 6,708,978,162,325
129 3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - - -
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,640,135,921,823 6,151,782,399,408 6,426,946,279,074 6,536,251,148,622
131 1. Phải thu khách hàng 4,813,644,916,901 5,038,378,935,917 ### 5,812,938,112,346
132 2. Trả trước cho người bán 502,798,063,471 95,340,696,039 218,427,501,076 274,779,131,899
133 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn - - - -
4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây
134 621,152,412,137 431,581,193,340 318,339,389,202
dựng 251,954,356,007
135 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn - - 910,049,188 394,176,861
136 6. Các khoản phải thu khác V.03 845,228,760,854 767,000,371,499 658,775,479,875 491,315,953,067
139 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (142,688,231,540) (180,518,797,387) (264,666,908,906) (361,515,614,753)
210 I. Các khoản phải thu dài hạn 380,965,916,003 231,657,122,488 109,788,240,927 262,484,590,350
211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 242,327,520,000 161,551,680,000 - 380,000,000
212 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
213 3. Phải thu dài hạn nội bộ V.06 - - - -
215 4. Phải thu về cho vay dài hạn - - 392,794,707 47,427,917,600
216 5. Phải thu dài hạn khác V.07 192,339,224,231 124,834,616,306 164,124,620,038 269,405,846,568
219 6. Dự phòng phải thu khó đòi (53,700,828,228) (54,729,173,818) (54,729,173,818) (54,729,173,818)
221 1. Tài sản cố định hữu hình V.08 4,131,298,588,426 4,585,493,059,313 5,207,125,950,106 6,295,261,846,210
222 Nguyên giá 7,932,027,298,677 8,260,173,587,144 ### ###
223 Giá trị hao mòn luỹ kế (3,800,728,710,251) (3,674,680,527,831) ### ###
224 2. Tài sản cố định thuê tài chính V.09 2,463,716,693 3,656,116,414 3,024,593,397 2,845,085,816
225 Nguyên giá 3,446,506,943 4,702,426,443 5,208,542,803 6,057,653,223
226 Giá trị hao mòn luỹ kế (982,790,250) (1,046,310,029) (2,183,949,406) (3,212,567,407)
227 3. Tài sản cố định vô hình V.10 456,220,888,149 658,135,845,974 1,303,585,034,755 1,194,061,022,062
228 Nguyên giá 821,227,956,626 1,117,419,385,566 ### 1,973,814,359,687
229 Giá trị hao mòn luỹ kế (365,007,068,477) (459,283,539,592) (611,777,386,508) (779,753,337,625)
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang V.11 1,020,980,424,296 805,559,896,217 - 1,650,470,873,492
260 V. Tài sản dài hạn khác 1,106,341,813,359 871,868,027,531 1,350,211,370,859 2,287,383,247,074
261 1. Chi phí trả trước dài hạn V.14 1,017,386,186,501 811,433,621,590 986,963,791,569 2,247,131,962,711
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại V.21 88,955,626,858 60,434,405,941 37,229,856,110 40,251,284,363
268 3. Tài sản dài hạn khác - - - -
269 4. Lợi thế thương mại - - 326,017,723,180 225,929,415,272
Thuyết
Mã số NGUỒN VỐN 2016 2017 2018 2019
minh
318 9. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,242,029,648,962 1,293,630,917,628 1,610,921,248,698 1,827,319,525,947
319 10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác V.18 523,625,410,753 439,490,212,823 341,063,193,828 387,440,116,553
321 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,733,835,968 6,051,424,047 31,354,115,546 174,566,812,252
322 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 318,900,001,812 314,115,576,923 453,132,851,257 539,417,009,210
330 II. Nợ dài hạn 955,530,859,795 660,955,923,353 530,946,393,936 492,617,960,249
331 1. Phải trả dài hạn người bán 54,229,591,822 40,000,000,000 - -
332 2. Phải trả dài hạn nội bộ V.19 - - - -
336 3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,305,331,089 47,796,539,629 46,805,654,155 42,777,167,223
337 4. Phải trả dài hạn khác 148,828,875,776 1,525,469,921 108,962,237,984 92,105,961,472
338 5. Vay và nợ dài hạn V.20 732,697,612,808 565,209,817,637 366,793,322,852 349,769,099,942
341 6. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả V.21 1,666,814,550 2,853,492,585 335,327,364 -
? 7. Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
342 8. Dự phòng phải trả dài hạn 5,610,537,467 3,378,507,298 7,857,755,298 7,773,635,329
343 9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
430 II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
431 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
432 2. Nguồn kinh phí V.23 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
433 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
Thuyết
2020 2021 3Q2022 Mã số TÀI SẢN
minh
4,686,191,374,038 5,417,845,293,242 3,737,291,803,926 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2,216,742,790,757 3,447,377,491,137 3,482,963,103,926 111 1. Tiền
2,469,448,583,281 1,970,467,802,105 254,328,700,000 112 2. Các khoản tương đương tiền
### 20,730,720,735,456 ### 120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- - - 121 1. Đầu tư ngắn hạn
### 20,730,720,735,456 ###
- - - 129 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
6,265,411,863,371 6,882,182,894,987 8,184,661,159,428 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn
5,564,392,191,491 6,211,956,510,246 7,096,426,530,579 131 1. Phải thu khách hàng
459,336,196,478 400,707,131,836 378,829,424,777 132 2. Trả trước cho người bán
- - - 133 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
- -
- - -
- - -
- - -
2,581,174,954,052 3,101,993,693,319 3,360,604,292,956
- - -
1,980,817,143,237 2,018,005,439,382 2,110,592,135,654
903,457,236,286 1,931,006,629,408 2,261,588,722,773
(303,299,425,471) (847,218,375,471) ###
200,000,000 200,000,000 12,506,810,000
Thuyết
2020 2021 3Q2022 Mã số NGUỒN VỐN
minh
744,816,892,234 555,467,321,694 524,031,475,207 319 9. Các khoản phải trả+ phải nộp ngắn hạn khác
211,596,795,175 112,413,880,560 106,405,766,046
652,398,099,667 824,708,492,832 495,700,244,816
763,945,324,646 2,518,849,630,581 2,373,472,362,591 330 II. Nợ dài hạn
- - -
- - -
41,124,555,530 94,843,849,565 110,103,965,020
38,492,884,032 34,908,209,574 29,984,100,889
677,796,913,413 2,296,308,493,046 2,082,516,102,387 334 4. Vay và nợ dài hạn
258,372,310 87,366,215,294 148,132,237,634
- - - 336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
6,080,503,078 5,230,766,819 2,543,860,378
192,096,283 192,096,283 192,096,283
2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 430 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
- - - 431 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
- - -
4.2.2.1 Tài sản lưu động Bảng Cân đối kế toán - C5 ### ###
4.2.6.4 Khả năng trả lãi vay (Dựa trên dòng tiền) 12.5228 6.3947
.
2018 2019 2020 2021 3Q2022
2.8952
- - - -
- - - - -
- - - - -
0.0308 (0.0286) - - -
NAVPS
Các thông tin trong Phụ lục này được nhập bằng tay
2021 3Q2022
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - - -
(Gián tiếp) OK OK OK
Thuyết
Mã số CHỈ TIÊU 2016 2017 2018
minh
Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn
8 4,096,961,009,001 4,497,742,813,881 4,638,506,662,461
lưu động
20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,311,658,493,292 1,988,183,664,915 3,588,320,092,336
30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (2,023,807,090,924) (2,608,783,604,068) (3,696,731,561,429)
40 Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính 140,800,835,637 (1,912,101,935,833) 553,479,160,598
61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - -
Kiểm tra
- - - -
OK OK OK OK
(269,625,000) - - -
01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ VI.25 ### ### 23,259,126,277,266 ###
02 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 915,669,265,439 639,785,460,639 45,589,419,541 75,022,024,554
10 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch ### ### 23,213,536,857,725 ###
vụ
11 4. Giá vốn hàng bán VI.27 ### ### 14,490,657,872,236 ###
20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 8,438,135,075,224 9,682,404,684,601 8,722,878,985,489 ###
vụ
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính VI.26 574,759,707,458 ### 600,093,309,692 650,494,541,199
24 8. Phần lãi trong công ty liên doanh, liên kết 35,133,362,370 71,085,355,123 439,027,114,689 404,927,466,313
30 10. Lợi nhuận (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 2,964,201,196,442 4,219,952,065,595 3,799,831,155,588 4,609,873,163,414
50 14. Tổng lợi nhuận (lỗ) kế toán trước thuế 3,013,898,666,241 4,255,117,777,507 3,857,602,555,206 4,664,530,511,706
51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành VI.30 424,741,482,194 698,493,915,640 599,214,896,970 761,989,612,116
52 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại VI.30 13,466,338,768 28,509,947,486 24,390,517,191 (9,171,267,283)
- - -
- - -
4,423,745,217,598 5,349,301,099,496 4,856,129,867,448 -