Professional Documents
Culture Documents
Sổ Làm Việc1
Sổ Làm Việc1
TÀI SẢN
0
2. Các khoản tương đương tiền 4,866,539,187,123 4,866,539,187,123 0
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 26,268,246,676,354 26,268,246,676,354 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,268,246,676,354 26,268,246,676,354 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,892,869,502,309 9,892,869,502,309 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,958,587,125,337 2,958,587,125,337 0
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,366,254,068,739 5,366,254,068,739 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 124,200,000,000 124,200,000,000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,482,978,249,031 1,482,978,249,031 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,074,336,139 -41,074,336,139 0
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 1,924,395,341 1,924,395,341 0
IV. Hàng tồn kho 34,491,111,096,123 34,491,111,096,123 0
1. Hàng tồn kho 35,727,277,739,296 35,727,277,739,296 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,236,166,643,173 -1,236,166,643,173 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,537,894,659,443 1,537,894,659,443 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 320,077,470,557 320,077,470,557 0
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 1,117,646,951,943 1,117,646,951,943 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 100,170,236,943 100,170,236,943 0
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,820,810,782,676 89,820,810,782,676 0
I. Các khoản phải thu dài hạn 894,484,456,379 894,484,456,379 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 101,693,561,714 101,693,561,714 0
6. Phải thu dài hạn khác 792,790,894,665 792,790,894,665 0
II. Tài sản cố định 70,832,915,657,865 70,832,915,657,865 0
1. Tài sản cố định hữu hình 70,199,153,681,536 70,199,153,681,536 0
- Nguyên giá 98,976,369,133,844 98,976,369,133,844 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,777,215,452,308 -28,777,215,452,308 0
3. Tài sản cố định vô hình 633,761,976,329 633,761,976,329 0
- Nguyên giá 744,538,077,973 744,538,077,973 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,776,101,644 -110,776,101,644 0
III. Bất động sản đầu tư 629,111,776,960 629,111,776,960 0
- Nguyên giá 859,667,015,615 859,667,015,615 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,555,238,655 -230,555,238,655 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,363,274,912,355 13,363,274,912,355 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,953,988,212 28,953,988,212 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,334,320,924,143 13,334,320,924,143 0
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000 0
VI. Tài sản dài hạn khác 4,012,315,019,121 4,012,315,019,121 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,929,243,956,403 3,929,243,956,403 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,071,062,718 83,071,062,718 0
VII. Lợi thế thương mại 88,008,959,996 88,008,959,996 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,335,521,637,132 170,335,521,637,132 0
NGUỒN VỐN 0
A. NỢ PHẢI TRẢ 74,222,582,021,349 74,222,582,021,349 0
I. Nợ ngắn hạn 62,385,392,809,685 62,385,392,809,685 0
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT CHO NĂM KẾT THÚC
KẾT QUẢ KINH DOANH 2022 TRƯỚC KIỂM TOÁN 2022 SAU KIỂM TOÁN
trả 0
2. Vốn
chủ sở 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783
hữu 0
3. Tổng
nguồn
vốn 170,335,521,637,131 170,335,521,637,132
=Tổng tài
0.00% sản 1
4. Hệ số
nợ so với
tàisản =
(1)/(3)
0.00% (lần) 0.435743415748 0.4357434157 0
5. Hệ số
tài sản so
vớiVCSH
= (3)/(2)
0.00% (lần) 1.772243386978 1.772243387 0
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
#DIV/0!
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
#DIV/0!
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.01%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
29.24%
525.98%
0.00%
0.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 TH
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
80,514,710,854,456 80,514,710,854,456 0
8,324,588,920,227 8,324,588,920,227 0
26,268,246,676,354 26,268,246,676,354 0
9,892,869,502,309 9,892,869,502,309 0
34,491,111,096,123 34,491,111,096,123 0
1,537,894,659,443 1,537,894,659,443 0
89,820,810,782,676 89,820,810,782,676 0
894,484,456,379 894,484,456,379 0
70,832,915,657,865 70,832,915,657,865 0
629,111,776,960 629,111,776,960 0
13,363,274,912,355 13,363,274,912,355 0
700,000,000 700,000,000 0
88,008,959,996 88,008,959,996 0
4,012,315,019,121 4,012,315,019,121 0
170,335,521,637,132 170,335,521,637,132 0
NGUỒN VỐN 0
A. NỢ PHẢI TRẢ 74,222,582,021,349 74,222,582,021,349 0
I. Nợ ngắn hạn 62,385,392,809,685 62,385,392,809,685 0
1. Phải trả người bán
11,107,124,449,326 11,107,162,924,326 -38,475,000
ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn
418,550,744,668 418,512,269,668 38,475,000
khác
II. Nợ dài hạn 11,837,189,211,664 11,837,189,211,664 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783 0
I. Vốn chủ sở hữu 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783 0
- LNST chưa phân phối
35,825,378,472,299 25,350,319,419,956 10,475,059,052,343
lũy kế đến cuối kỳ trước