You are on page 1of 15

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022

31/12/2022 TRƯỚC KIỂM 31/12/2022 SAU KIỂM


CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TOÁN TOÁN

TÀI SẢN

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,514,710,854,456 80,514,710,854,456

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,324,588,920,227 8,324,588,920,227

1. Tiền 3,458,049,733,104 3,458,049,733,104

0
2. Các khoản tương đương tiền 4,866,539,187,123 4,866,539,187,123 0
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 26,268,246,676,354 26,268,246,676,354 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,268,246,676,354 26,268,246,676,354 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,892,869,502,309 9,892,869,502,309 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,958,587,125,337 2,958,587,125,337 0
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,366,254,068,739 5,366,254,068,739 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 124,200,000,000 124,200,000,000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,482,978,249,031 1,482,978,249,031 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,074,336,139 -41,074,336,139 0
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 1,924,395,341 1,924,395,341 0
IV. Hàng tồn kho 34,491,111,096,123 34,491,111,096,123 0
1. Hàng tồn kho 35,727,277,739,296 35,727,277,739,296 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,236,166,643,173 -1,236,166,643,173 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,537,894,659,443 1,537,894,659,443 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 320,077,470,557 320,077,470,557 0
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 1,117,646,951,943 1,117,646,951,943 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 100,170,236,943 100,170,236,943 0
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,820,810,782,676 89,820,810,782,676 0
I. Các khoản phải thu dài hạn 894,484,456,379 894,484,456,379 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 101,693,561,714 101,693,561,714 0
6. Phải thu dài hạn khác 792,790,894,665 792,790,894,665 0
II. Tài sản cố định 70,832,915,657,865 70,832,915,657,865 0
1. Tài sản cố định hữu hình 70,199,153,681,536 70,199,153,681,536 0
- Nguyên giá 98,976,369,133,844 98,976,369,133,844 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,777,215,452,308 -28,777,215,452,308 0
3. Tài sản cố định vô hình 633,761,976,329 633,761,976,329 0
- Nguyên giá 744,538,077,973 744,538,077,973 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,776,101,644 -110,776,101,644 0
III. Bất động sản đầu tư 629,111,776,960 629,111,776,960 0
- Nguyên giá 859,667,015,615 859,667,015,615 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,555,238,655 -230,555,238,655 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,363,274,912,355 13,363,274,912,355 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,953,988,212 28,953,988,212 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,334,320,924,143 13,334,320,924,143 0
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000 0
VI. Tài sản dài hạn khác 4,012,315,019,121 4,012,315,019,121 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,929,243,956,403 3,929,243,956,403 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,071,062,718 83,071,062,718 0
VII. Lợi thế thương mại 88,008,959,996 88,008,959,996 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,335,521,637,132 170,335,521,637,132 0
NGUỒN VỐN 0
A. NỢ PHẢI TRẢ 74,222,582,021,349 74,222,582,021,349 0
I. Nợ ngắn hạn 62,385,392,809,685 62,385,392,809,685 0

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 860,793,139,245 860,793,139,245 0


3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 648,407,591,981 648,407,591,981 0
4. Phải trả người lao động 306,208,839,467 306,208,839,467 0
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 460,508,546,638 460,508,546,638 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,974,936,888 16,974,936,888 0

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,748,670,400,471 46,748,670,400,471 0


11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,198,833,687 5,198,833,687 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,812,955,327,314 1,812,955,327,314 0
II. Nợ dài hạn 11,837,189,211,664 11,837,189,211,664 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 531,620,146,455 531,620,146,455 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,109,316,288 4,109,316,288 0
7. Phải trả dài hạn khác 61,033,120,562 61,033,120,562 0
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,151,651,204,402 11,151,651,204,402 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,207,164,756 31,207,164,756 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 57,568,259,201 57,568,259,201 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783 0
I. Vốn chủ sở hữu 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783 0
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 0
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -20,652,355,005 -20,652,355,005 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 834,782,434,216 834,782,434,216 0

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 105,562,146,315 105,562,146,315 0


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,335,521,637,131 170,335,521,637,132 -1

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT CHO NĂM KẾT THÚC
KẾT QUẢ KINH DOANH 2022 TRƯỚC KIỂM TOÁN 2022 SAU KIỂM TOÁN

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,770,810,676,858 142,770,810,676,858 0


2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,361,536,216,226 1,361,536,216,226 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
141,409,274,460,632 141,409,274,460,632 0
4. Giá vốn hàng bán 124,645,848,221,080 124,645,848,221,080 0
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,763,426,239,552 16,763,426,239,552 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,743,650,707,331 3,743,650,707,331 0
7. Chi phí tài chính 7,026,723,285,241 7,026,723,285,241 0
Trong đó :Chi phí lãi vay 3,083,638,131,818 3,083,638,131,818 0
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,072,667,584 -1,072,667,584 0
9. Chi phí bán hàng 2,665,806,087,302 2,665,806,087,302 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,019,444,279,447 1,019,444,279,447 0
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,794,030,627,309 9,794,030,627,309 0
12. Thu nhập khác 872,024,724,926 872,024,724,926 0
13. Chi phí khác 743,114,224,951 743,114,224,951 0
14. Lợi nhuận khác 128,910,499,975 128,910,499,975 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,922,941,127,284 9,922,941,127,284 0
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,001,020,240,086 1,001,020,240,086 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 477,491,832,682 477,491,832,682 0
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,444,429,054,516 8,444,429,054,516 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số -39,081,499,515 -39,081,499,515 0
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 8,483,510,554,031 8,483,510,554,031 0
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,452 -1,452
Sự khác nhau giữa trước và sau khi kiểm của Bảng cân đối kế toán
Ngày 31/12/2022
Trước kiểm toán Sau kiểm toán Mức độ chênh lệch
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,107,124,449,326 11,107,162,924,326 -38,475,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 418,550,744,668 418,512,269,668 38,475,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,833,829,973,987 33,833,829,973,987 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,825,378,472,299 25,350,319,419,956 10,475,059,052,343
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,991,548,498,312 8,483,510,554,031 -10,475,059,052,343
Trước kiểm toán Sau kiểm toán Chênh lệch
1. Tổng
nợ phải 74,222,582,021,349 74,222,582,021,349

trả 0
2. Vốn
chủ sở 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783

hữu 0
3. Tổng
nguồn
vốn 170,335,521,637,131 170,335,521,637,132

=Tổng tài
0.00% sản 1
4. Hệ số
nợ so với
tàisản =
(1)/(3)
0.00% (lần) 0.435743415748 0.4357434157 0
5. Hệ số
tài sản so
vớiVCSH
= (3)/(2)
0.00% (lần) 1.772243386978 1.772243387 0
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
#DIV/0!
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
#DIV/0!
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.01%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
29.24%
525.98%
0.00%
0.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 TH

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

IV. Hàng tồn kho


V. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn

II. Tài sản cố định

III. Bất động sản đầu tư

IV. Tài sản dở dang dài hạn


V. Đầu tư tài chính dài hạn

VII. Lợi thế thương mại

VI. Tài sản dài hạn khác


TỔNG CỘNG TÀI SẢN
N ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022
Mức độ
31/12/2022 TRƯỚC KIỂM TOÁN 31/12/2022 SAU KIỂM TOÁN chênh
lệch

80,514,710,854,456 80,514,710,854,456 0
8,324,588,920,227 8,324,588,920,227 0
26,268,246,676,354 26,268,246,676,354 0

9,892,869,502,309 9,892,869,502,309 0

34,491,111,096,123 34,491,111,096,123 0
1,537,894,659,443 1,537,894,659,443 0
89,820,810,782,676 89,820,810,782,676 0
894,484,456,379 894,484,456,379 0

70,832,915,657,865 70,832,915,657,865 0

629,111,776,960 629,111,776,960 0

13,363,274,912,355 13,363,274,912,355 0
700,000,000 700,000,000 0

88,008,959,996 88,008,959,996 0

4,012,315,019,121 4,012,315,019,121 0
170,335,521,637,132 170,335,521,637,132 0
NGUỒN VỐN 0
A. NỢ PHẢI TRẢ 74,222,582,021,349 74,222,582,021,349 0
I. Nợ ngắn hạn 62,385,392,809,685 62,385,392,809,685 0
1. Phải trả người bán
11,107,124,449,326 11,107,162,924,326 -38,475,000
ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn
418,550,744,668 418,512,269,668 38,475,000
khác
II. Nợ dài hạn 11,837,189,211,664 11,837,189,211,664 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783 0
I. Vốn chủ sở hữu 96,112,939,615,783 96,112,939,615,783 0
- LNST chưa phân phối
35,825,378,472,299 25,350,319,419,956 10,475,059,052,343
lũy kế đến cuối kỳ trước

- LNST chưa phân phối


-1,991,548,498,312 8,483,510,554,031 -10,475,059,052,343
kỳ này
TỔNG CỘNG NGUỒN
170,335,521,637,131 170,335,521,637,132 -1
VỐN
Phân tích báo cáo nguồn vốn
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 74,222,582,021,349
I. Nợ ngắn hạn 62,385,392,809,685
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,107,124,449,326
9. Phải trả ngắn hạn khác 418,550,744,668
II. Nợ dài hạn 11,837,189,211,664
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,112,939,615,783
I. Vốn chủ sở hữu 96,112,939,615,783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,825,378,472,299
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,991,548,498,312
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,335,521,637,131
nguồn vốn
0
74,222,582,021,349 0
62,385,392,809,685 0
11,107,162,924,326 -38,475,000
418,512,269,668 38,475,000
11,837,189,211,664 0
96,112,939,615,783 0
96,112,939,615,783 0
25,350,319,419,956 10,475,059,052,343
8,483,510,554,031 -10,475,059,052,343
170,335,521,637,132 -1

You might also like