Professional Documents
Culture Documents
2016 2017
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,102,579,809 3,896,141,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,348,027 175,208,552
1. Tiền 70,848,027 111,158,552
2. Các khoản tương đương tiền 84,500,000 64,050,000
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000 160,065,000
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000 160,065,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,272,112 84,622,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,105,257 39,946,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,769,438 33,682,108
3. Phải thu ngắn hạn khác 8,813,862 10,858,761
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 35,328
IV. Hàng tồn kho 2,838,689,611 3,401,959,227
1. Hàng tồn kho 2,838,689,611 3,401,959,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,756,048 74,286,659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,053,484 69,117,537
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,316 28,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,249 5,140,947
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,407,101 596,103,931
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,443,209 42,787,738
1. Phải thu dài hạn khác 26,443,209 42,787,738
II. Tài sản cố định 415,801,415 487,243,775
1. Tài sản cố định hữu hình 207,198 205,748
Nguyên giá 370,598,131 396,615,582
Giá trị khấu hao lũy kế (*) 163,400,258 190,867,255
3. Tài sản cố định vô hình 208,603,542 281,495,448
Nguyên giá 213,344,195 286,740,908
Giá trị hao mòn lũy kế (*) 4,740,654 5,245,460
III. Tài sản dở dang dài hạn
(Chi phí xây dựng cơ bản dở dang) 7,532,818 9,665,079
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 395,271,613
4. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) 395,271,613 395,271,613
6. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,629,660 56,407,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,706,576 53,968,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,923,084 2,439,091
TỔNG TÀI SẢN 3,587,986,910 4,492,245,833
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,087,660,199 1,542,697,241
I. Nợ ngắn hạn 2,021,660,998 1,488,758,034
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,448,954,945 846,278,850
2. Phải trả người bán ngắn hạn 325,730,741 278,898,463
3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,039,034 37,773,098
4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 87,438,899 117,206,888
5. Phải trả người lao động 27,859,516 99,466,563
6. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,354,715 4,629,018
7. Các khoản phải trả khác 27,608,104 52,071,662
8. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 41,675,038 52,433,492
II. Nợ dài hạn 65,999,201 53,939,207
1. Phải trả dài hạn khác 628,026 628,026
2. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,994,000 46,234,864
3. Dự phòng phải trả dài hạn 6,377,175 7,076,317
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,500,326,711 2,949,548,592
I. Vốn chủ sở hữu 1,500,326,711 2,949,548,592
1. Vốn góp chủ sở hữu 982,745,770 1,081,020,340
2. Thặng dư vốn cổ phần 876,761,282
3. Cổ phiếu quỹ 7,090,000 7,090,000
4. Quỹ đầu tư phát triển 144,087,557 220,087,557
6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373,500,474 771,686,502
Lợi nhuận giữ lại lũy kế đến cuối kì trước 154,931,379
Lợi nhuận giữ lại chưa phân phối kì này 373,500,474 616,755,123
E. LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,587,986,910 4,492,245,833
ĐVT: 1000 VND
0
(43,680,529) 145,935,130 -264,085,937 -168,906,471
975,035,852 97,273,160
4,745,829,673 3,251,108,227 3,091,939,200 4,320,772,043
(4,752,996,342) 3,006,684,533 3,707,380,368 3,647,003,259
1,506,712,386 1,345,980,469
61,066,131 72,154,867
3,414,537 6,391,808
-1,242,529 177,425
-1,456,968 1,237,319
115,367,610 154,416,694
1,677,032,092 1,580,358,582
-12,888,587 17,322,808
-2,062,274,428 484,514,383
199,226,465 -99,652
-62,082,212 42,462,273
114,016,876 155,543,670
291,572,200,000 253,134,374
20,293,123 34,492,822
-661,091,696 1,496,911,729
223,765,923 85,433,646
1,774,979 792,670
163,984 251,772
-221,826,960 84,389,205
68,932,500 46,375,504
5,435,682,129 7,432,783,338
4,387,362,004 8,208,110,896
343,875,425 355,099,739
771,283,199 -1,085,334,757
-111,635,456 327,187,767
206,721,180 95,224,439
-138,715 177,425
95,224,439 422,234,781
CHỈ SỐ THANH KHOẢN
2016 2017 2018
Hệ số thanh toán hiện hành 1.53 2.62 2.02
Hệ số thanh toán nhanh 0.13 0.33 0.16
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt 0.08 0.12 77.21
2019 2020
13,539,967,588 14,076,055,770
5,993,441,537 6,782,321,559
2.26 2.08
162 176
2019 2020
13,539,967,588 14,076,055,770
515,340,511 584,796,281
26.27 24.07
14 15
2019 2020
17,000,681,081 17,681,913
7,519,103,764 8,541,729,034
2.26 2.07
2019 2020
17,000,681,081 17,510,788,651
821,578,815 927,743,736
20.69 18.87
Chỉ số thanh khoản PNJ
h toán hiện hành Hệ số thanh toán nhanh
h toán bằng tiền mặt
2017 2018
BẢNG KẾT QUẢ KINH DOANH 2016 2017
Doanh thu thuần 8,564,590,490 10,976,836,890
Giá vốn hàng bán 7,153,297,291 9,064,872,939
Lợi nhuận gộp 1,411,293,199 1,911,963,951
Chi phí bán hàng 553,623,183 774,978,169
Chi phí quản lý doanh nghiệp 133,281,910 187,936,352
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính 724,388,106 949,049,430
Doanh thu hoạt động tài chính 5,265,794 8,794,872
Chi phí tài chính (Không kể lãi vay) 108,364,192 1,494,598
Lợi nhuận hoạt động tài chính -103,098,398 7,300,274
Lợi nhuận khác 43,448,478 6,010,723
Lãi/lỗ công ty liên kết -913,939 0
Lợi nhuận không từ hoạt động kinh doanh -60,563,859 13,310,997
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay 663,824,247 962,360,427
Chi phí lãi vay 73,196,281 54,981,032
Lợi nhuận trước thuế 590,627,966 907,379,395
Thuế TNDN 140,139,917 182,522,948
Lợi nhuận sau thuế 450,488,049 724,856,447
Cổ tức đã chi trả 245,684,670 185,194,405
Bổ sung lợi nhuận giữ lại 204,803,379 539,662,042
2016 2017
Doanh thu bán vàng, bạc, đồ trang sức 8,738,329,531 11,202,683,725
Doanh thu bán phụ kiện 18,883,247 23,646,065
Doanh thu cung cấp dịch vụ 10,337,014 30,486,341
Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp (152,186,638) (207,792,027)
Các khoản giảm trừ 50,772,664 (72,187,215)
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,564,590 10,976,837
Doanh
Lợi nhuận PNJ (tỷ đồng) 20,000,000,000
18,000,000,000
1,625,917,995
1,623,074,240
1,508,304,433
1,500,397,163 16,000,000,000
1,266,689,317
1,263,146,339
14,000,000,000
962,360,427
949,049,430 12,000,000,000
724,388,106
663,824,247 10,000,000,000
8,000,000,000
13,310,997 3,542,978 2,843,755 6,000,000,000
2016
-60,563,859 2017 2018 2019 2020
-7,907,270 4,000,000,000
2,000,000,000
0
2016 20
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính Lợi nhuận không từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính Lợi nhuận không từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
2018 2019 2020
14,571,135,745 17,000,681,081 17,510,788,651
11,792,052,183 13,539,967,588 14,076,055,770
2,779,083,562 3,460,713,492 3,434,732,881
1,170,069,069 1,361,807,554 1,420,855,653
345,868,154 475,831,698 505,572,795
1,263,146,339 1,623,074,240 1,508,304,433
6,846,027 16,820,021 2,368,958
5,236,822 18,310,508 7,124,393
1,609,205 1,490,487 4,755,435
1,933,773 4,334,242 3,151,835
0 0
3,542,978 2,843,755 7,907,270
1,266,689,317 1,625,917,995 1,500,397,163
61,109,042 115,367,610 154,416,694
1,205,580,275 1,510,550,385 1,345,980,469
253,343,892 318,546,939 282,174,591
952,236,383 1,192,003,446 1,063,805,878
268,371,812 343,875,425 355,099,739
683,864,571 848,128,021 708,706,139
2018
14,940,057,253
27,304,685
24,992,575
(313,554,908)
(107,663,861)
14,571,136
80.00%
60.00%
40.00%
20.00%
0.00%
2017/2016 2018/2017 2019/2018 2020/2019
-20.00%
-40.00%
MWG
ROE
KHẢ NĂNG SINH LỢI PNJ
ROA
32.83%
29.95%
FPT
27.33%
ROE
ROA
HPG
ROE
ROA
12.58% Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) 4.12%
5,241,861,865 Tổng vốn cổ phần 1,399,679,936 1,399,321,081
1.62 Bội số vốn cổ phần 1.10 1.10
H LỢI PNJ
29.95% 29.81%
17.42%
15.85%
2018 2019
14.81 13.46
86,340,176 36,524,445
69,072,141 29,219,556
5.25% 1.79%
1,432,851,734 1,453,441,232
1.09 1.06
5.70% 1.91%
Chỉ tiêu PNJ SJC Chênh lệch
ROE 29.95% 1.91% 28.05%
ROS 6.54% 0.13% 6.40%
SOA 2.67 13.46 -10.80
AOE 1.72 1.06 -0.41
2016
1.Tiền và khoản tương đương tiền 155,348,027
2.Hàng tồn kho 2,838,689,611
3.TSCĐ 415,801,415
4. ĐTTC dài hạn
5. Các khoản mục khác 178,147,858
Tổng TS 3,587,986,910
2016
Vay ngắn hạn 1,448,954,945
Vay dài hạn 58,994,000
Nợ chiếm dụng 1,555,359,935
Vốn góp 982,745,770
Thặng dư + quỹ 151,177,557
LNST chưa phân phối 373,500,473
Nợ vay 1,507,948,945
Vốn chủ sở hữu 1,500,326,710
Nợ/ VCSH 100.51%
5,000,000,000 100.00%
4,000,000,000 80.00%
3,000,000,000 60.00%
2,000,000,000 40.00%
1,000,000,000 20.00%
0 0.00%
2016 2017 2018 2019 2020
8% 4%
11%
77%
20.00%
43%
0.00%
2020
SH Vay ngắn hạn Vay dài hạn Nợ chiếm dụng Vốn góp Thặng dư + quỹ LNST chưa phân ph
ẢN
%
3.70%
77.21%
11.17%
0.00%
7.92%
100.00%
N
%
26.28%
0.50%
54.31%
26.15%
4.25%
14.80%