You are on page 1of 32

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

2016 2017
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,102,579,809 3,896,141,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,348,027 175,208,552
1. Tiền 70,848,027 111,158,552
2. Các khoản tương đương tiền 84,500,000 64,050,000
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000 160,065,000
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000 160,065,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,272,112 84,622,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,105,257 39,946,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,769,438 33,682,108
3. Phải thu ngắn hạn khác 8,813,862 10,858,761
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 35,328
IV. Hàng tồn kho 2,838,689,611 3,401,959,227
1. Hàng tồn kho 2,838,689,611 3,401,959,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,756,048 74,286,659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,053,484 69,117,537
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,316 28,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,249 5,140,947
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,407,101 596,103,931
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,443,209 42,787,738
1. Phải thu dài hạn khác 26,443,209 42,787,738
II. Tài sản cố định 415,801,415 487,243,775
1. Tài sản cố định hữu hình 207,198 205,748
Nguyên giá 370,598,131 396,615,582
Giá trị khấu hao lũy kế (*) 163,400,258 190,867,255
3. Tài sản cố định vô hình 208,603,542 281,495,448
Nguyên giá 213,344,195 286,740,908
Giá trị hao mòn lũy kế (*) 4,740,654 5,245,460
III. Tài sản dở dang dài hạn
(Chi phí xây dựng cơ bản dở dang) 7,532,818 9,665,079
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 395,271,613
4. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) 395,271,613 395,271,613
6. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,629,660 56,407,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,706,576 53,968,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,923,084 2,439,091
TỔNG TÀI SẢN 3,587,986,910 4,492,245,833
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,087,660,199 1,542,697,241
I. Nợ ngắn hạn 2,021,660,998 1,488,758,034
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,448,954,945 846,278,850
2. Phải trả người bán ngắn hạn 325,730,741 278,898,463
3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,039,034 37,773,098
4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 87,438,899 117,206,888
5. Phải trả người lao động 27,859,516 99,466,563
6. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,354,715 4,629,018
7. Các khoản phải trả khác 27,608,104 52,071,662
8. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 41,675,038 52,433,492
II. Nợ dài hạn 65,999,201 53,939,207
1. Phải trả dài hạn khác 628,026 628,026
2. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,994,000 46,234,864
3. Dự phòng phải trả dài hạn 6,377,175 7,076,317
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,500,326,711 2,949,548,592
I. Vốn chủ sở hữu 1,500,326,711 2,949,548,592
1. Vốn góp chủ sở hữu 982,745,770 1,081,020,340
2. Thặng dư vốn cổ phần 876,761,282
3. Cổ phiếu quỹ 7,090,000 7,090,000
4. Quỹ đầu tư phát triển 144,087,557 220,087,557
6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373,500,474 771,686,502
Lợi nhuận giữ lại lũy kế đến cuối kì trước 154,931,379
Lợi nhuận giữ lại chưa phân phối kì này 373,500,474 616,755,123
E. LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,587,986,910 4,492,245,833
ĐVT: 1000 VND

2018 2019 2020

5,405,256,601 7,330,560,396 7,143,929,036


206,721,179,629 95,224,439 422,234,781
206,721,179,629 95,224,439 422,234,781

155,196,258 138,567,466 98,997,286


57,664,060 46,187,271 67,591,685
57,982,679 72,063,366 20,218,946
39,159,008 20,316,828 12,261,206

4,968,145,943 7,018,737,130 6,545,905,987


4,968,145,943 7,018,737,130 6,545,905,987

75,193,220 78,031,362 76,780,982


68,191,417 71,633,379 66,112,866
625,511 6,306,693 10,670,276
8,376,292 91,290 7,838
1,032,638,956 1,269,751,575 1,339,217,062
57,498,445 70,721,623 77,310,617
57,498,445 70,721,623 77,310,617
719,287,275 923,870,354 931,617,117
225,961 263,827,234 281,244,232
454,178,424 534,818,699 600,464,186
228,217,854 270,991,465 319,219,955
493,326,705 660,043,120 650,372,885
499,937,408 679,619,883 683,791,142
6,610,703 19,576,763 33,418,257

70,822,681 28,457,398 33,003,867

395,271,613 395,271,613 395,271,613

395,271,613 395,271,613 395,271,613

185,030,555 246,702,199 297,285,460


99,678,730 158,318,980 206,301,766
85,351,825 88,383,218 90,983,694
6,437,895,557 8,600,311,970 8,483,146,098
2,692,822,129 4,026,276,680 3,241,284,233
2,677,317,786 4,018,438,894 3,231,907,356
1,558,482,498 2,610,902,622 1,839,275,064
342,676,925 688,004,096 481,588,465
82,798,544 95,353,052 157,182,968
152,579,308 192,026,679 214,710,311
228,337,052 222,296,092 290,765,646
10,833,941 46,635,822 55,520,257
237,629,563 72,537,700 76,978,637
62,979,954 90,682,831 115,886,009
15,504,343 7,837,786 9,376,877
628,026 476,006 526,168
7,800,000 3,700,000
7,076,317 3,661,780 8,850,709
3,745,073,428 4,574,035,291 5,241,861,865
3,745,073,428 4,574,035,291 5,241,861,865
1,670,029,820 2,252,935,850 2,276,123,620
925,397,862 968,074,112 991,261,882
7,090,000 2,101,090 3,384,090
265,087,557 313,083,557 372,779,557
884,565,279 1,042,042,861 1,605,080,896
98,780,546 29,482,226 670,845,206
785,784,732 1,012,560,636 934,235,690

6,437,895,557 8,600,311,970 8,483,146,098


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ tiêu Mã số
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 =01-02) 10
4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 25
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22)-(25+26)) 30
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận (lỗ) khác (40=31-32) 40
14. Lãi (lỗ) trong công ty liên kết 45
15. EBIT
16. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40-45) 50
17. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
18. Thu nhập (chi phí) thuế TNDN hoãn lại 52
19. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52) 60
20. Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu 70
21.Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71
2016 2017 2018
8,615,363,154 11,049,024,105 14,678,799,607
50,772,664 72,187,215 107,663,861
8,564,590,490 10,976,836,890 14,571,135,745
7,153,297,291 9,064,872,939 11,792,052,183
1,411,293,199 1,911,963,951 2,779,083,561
5,265,794 8,794,872 6,846,027
181,560,473 56,475,630 66,345,864
73,196,281 54,981,032 61,109,042
553,623,183 774,978,169 1,170,069,069
133,281,910 187,936,352 345,868,154
548,093,427 901,368,672 1,203,646,501
47,317,460 7,394,868 4,637,810
3,868,982 1,384,145 2,704,037
43,448,478 6,010,723 1,933,773
913,939 - -
663,824,247 962,360,427 1,266,689,316
590,627,966 907,379,395 1,205,580,274
139,964,060 182,038,883 249,485,409
175,857 484,065 3,858,483
450,488,049 724,856,447 952,236,382
4 6 6
4 6 6
2019 2020
17,144,251,447 17,681,913,026
143,570,366 171,124,375
17,000,681,081 17,510,788,651
13,539,967,588 14,076,055,770
3,460,713,492 3,434,732,881
16,820,021 2,368,958
133,678,118 161,541,087
115,367,610 154,416,694
1,361,807,554 1,420,855,653
475,831,698 505,572,795
1,506,216,143 1,349,132,304
4,760,923 5,485,848
426,681 8,637,683
4,334,242 3,151,835
-
1,625,917,995 1,500,397,163
1,510,550,385 1,345,980,469
315,667,184 279,422,477
2,879,755 2,752,114
1,192,003,446 1,063,805,878
5 4
5 4
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
CHỈ TIÊU Mã số
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận kế toán trước thuế 01
2. Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao và hao mòn tài sản cố định 02
Các khoản dự phòng 03
Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 04
Lỗ (lãi) từ hoạt động đầu tư 05
Chi phí lãi vay 06
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08
Tăng/ giảm các khoản phải thu 09
Tăng/ giảm hàng tồn kho 10
Tăng/ giảm các khoản phải trả 11
Tăng/ giảm chi phí trả trước 12
Tiền lãi vay đã trả 14
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 15
Tiền thu khác cho hoạt động kinh doanh
Tiền (chi) khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động kinh doanh 20
II. LƯU CHUYÊN TIÈN TỪ HỌẠT ĐỘNG ĐẦỤ TƯ
1. Tiền chi để mua sắm tài sản cố định 21
2. Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ 22
3. Tiền gửi kỳ hạn 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
4. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
5. Tiền thu lãi tiền gửi 27
5. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Lãi tiền gửi
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động đầu tư 30
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu 32
2. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhân được 33
3. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
4. Cổ tức đã trả cổ đông thiểu số 35
5. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho cổ đông 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40) 50
Tiền đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm 70
2015 2016 2017 2018

187,111,791 590,627,967 907,379,396 1,205,550,273

30,451,036 34,398,406 39,339,872 42,101,648


292,518,531 81,777,976 663,815
286,019 3,448,968 -603,951 -169,041
38,178,084 -20,718,880 -15,184,214 -7,406,945
81,048,729 73,196,282 54,981,032 61,109,042
629,594,190 762,730,718 986,575,950 1,301,184,978
31,791,941 -26,455,423 -41,626,904 -86,037,746
(463,209,703) -703,465,047 -563,269,616 -1,566,186,716
75,725,067 170,232,020 16,952,355 412,203,204
(31,247,150) -6,686,618 -45,325,798 -44,784,290
(80,553,486) 70,946,217 55,960,919 60,443,658
(67,771,689) 160,482,205,140 153,619,666,783 231,958,086,112
7,686,200
(20,624,507) 34,241,546 26,117,591
73,704,664 -27,386,571 109,483,855 -302,139,906

(70,364,650) 87,266,757 115,444,131 336,378,415


301,946 164,944,000 8,425,974 1,075,665
0 160,000,000
26,152,150 0
64,306,410 160,065,000
230,025 3,951,477 2,932,220 6,331,280

0
(43,680,529) 145,935,130 -264,085,937 -168,906,471

975,035,852 97,273,160
4,745,829,673 3,251,108,227 3,091,939,200 4,320,772,043
(4,752,996,342) 3,006,684,533 3,707,380,368 3,647,003,259

(22,678,898) 245,684,670 185,194,405 268,371,812


(29,845,567) -1,260,976 174,400,279 502,670,132
178,568 117,287,583 19,798,196 31,623,755
37,706,071 37,884,639 155,348,027 175,208,552
175,805 62,330 -111,128
37,884,639 155,348,027 175,208,553 206,721,180
2019 2020

1,506,712,386 1,345,980,469

61,066,131 72,154,867
3,414,537 6,391,808
-1,242,529 177,425
-1,456,968 1,237,319
115,367,610 154,416,694
1,677,032,092 1,580,358,582
-12,888,587 17,322,808
-2,062,274,428 484,514,383
199,226,465 -99,652
-62,082,212 42,462,273
114,016,876 155,543,670
291,572,200,000 253,134,374

20,293,123 34,492,822
-661,091,696 1,496,911,729

223,765,923 85,433,646
1,774,979 792,670

163,984 251,772

-221,826,960 84,389,205

68,932,500 46,375,504
5,435,682,129 7,432,783,338
4,387,362,004 8,208,110,896

343,875,425 355,099,739
771,283,199 -1,085,334,757
-111,635,456 327,187,767
206,721,180 95,224,439
-138,715 177,425
95,224,439 422,234,781
CHỈ SỐ THANH KHOẢN
2016 2017 2018
Hệ số thanh toán hiện hành 1.53 2.62 2.02
Hệ số thanh toán nhanh 0.13 0.33 0.16
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt 0.08 0.12 77.21

CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG

Chỉ tiêu 2016 2017 2018


Doanh thu thuần 8,564,590,490 10,976,836,890 14,571,135,745
Phải thu khách hàng bình quân 31,659,832 37,025,737 48,805,139
Vòng quay các khoản phải thu 270.52 296.47 298.56
Thời gian thu tiền khách hàng bình quân 1 1 1

Chỉ tiêu 2016 2017 2018


Giá vốn hàng bán trong kỳ 7,153,297,291 9,064,872,939 11,792,052,183
Tồn kho bình quân 2,486,957,087 3,120,324,419 4,185,052,585
Vòng quay hàng tồn kho 2.88 2.91 2.82
Thời gian tồn kho bình quân 127 126 130

Chỉ tiêu 2016 2017 2018


Gía vốn hàng bán 7,153,297,291 9,064,872,939 11,792,052,183
Phải trả bình quân 258,489,326 302,314,602 310,787,694
Vòng quay các khoản phải trả 27.67 29.98 37.94
Thời gian trả tiền bình quân 13 12 10

Chỉ tiêu 2016 2017 2018


Doanh thu thuần 8,564,590,490 10,976,836,890 14,571,135,745
Tổng tài sản bình quân 3,281,638,173 4,040,116,371 5,465,070,695
Vòng quay tổng tài sản 2.61 2.72 2.67

Chỉ tiêu 2016 2017 2018


Doanh thu thuần 8,564,590,490 10,976,836,890 14,571,135,745
Tài sản cố định bình quân 450,951,989 451,522,595 603,265,525
Vòng quay tài sản cố định 18.99 24.31 24.15
2019 2020
1.82 2.21 Chỉ số thanh khoản PN
0.08 0.19
0.02 0.13 Hệ số thanh toán hiện hành Hệ s
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt
90.00
80.00
70.00
60.00
2019 2020 50.00
40.00
17,000,681,081 17,510,788,651
30.00
51,925,666 56,889,478 20.00
327.40 307.80 10.00
1 1 0.00
2016 2017

2019 2020
13,539,967,588 14,076,055,770
5,993,441,537 6,782,321,559
2.26 2.08
162 176

2019 2020
13,539,967,588 14,076,055,770
515,340,511 584,796,281
26.27 24.07
14 15

2019 2020
17,000,681,081 17,681,913
7,519,103,764 8,541,729,034
2.26 2.07

2019 2020
17,000,681,081 17,510,788,651
821,578,815 927,743,736
20.69 18.87
Chỉ số thanh khoản PNJ
h toán hiện hành Hệ số thanh toán nhanh
h toán bằng tiền mặt

2017 2018
BẢNG KẾT QUẢ KINH DOANH 2016 2017
Doanh thu thuần 8,564,590,490 10,976,836,890
Giá vốn hàng bán 7,153,297,291 9,064,872,939
Lợi nhuận gộp 1,411,293,199 1,911,963,951
Chi phí bán hàng 553,623,183 774,978,169
Chi phí quản lý doanh nghiệp 133,281,910 187,936,352
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính 724,388,106 949,049,430
Doanh thu hoạt động tài chính 5,265,794 8,794,872
Chi phí tài chính (Không kể lãi vay) 108,364,192 1,494,598
Lợi nhuận hoạt động tài chính -103,098,398 7,300,274
Lợi nhuận khác 43,448,478 6,010,723
Lãi/lỗ công ty liên kết -913,939 0
Lợi nhuận không từ hoạt động kinh doanh -60,563,859 13,310,997
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay 663,824,247 962,360,427
Chi phí lãi vay 73,196,281 54,981,032
Lợi nhuận trước thuế 590,627,966 907,379,395
Thuế TNDN 140,139,917 182,522,948
Lợi nhuận sau thuế 450,488,049 724,856,447
Cổ tức đã chi trả 245,684,670 185,194,405
Bổ sung lợi nhuận giữ lại 204,803,379 539,662,042

2016 2017
Doanh thu bán vàng, bạc, đồ trang sức 8,738,329,531 11,202,683,725
Doanh thu bán phụ kiện 18,883,247 23,646,065
Doanh thu cung cấp dịch vụ 10,337,014 30,486,341
Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp (152,186,638) (207,792,027)
Các khoản giảm trừ 50,772,664 (72,187,215)
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,564,590 10,976,837

Doanh
Lợi nhuận PNJ (tỷ đồng) 20,000,000,000
18,000,000,000
1,625,917,995
1,623,074,240
1,508,304,433
1,500,397,163 16,000,000,000
1,266,689,317
1,263,146,339
14,000,000,000
962,360,427
949,049,430 12,000,000,000
724,388,106
663,824,247 10,000,000,000
8,000,000,000
13,310,997 3,542,978 2,843,755 6,000,000,000
2016
-60,563,859 2017 2018 2019 2020
-7,907,270 4,000,000,000
2,000,000,000
0
2016 20
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính Lợi nhuận không từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh chính Lợi nhuận không từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
2018 2019 2020
14,571,135,745 17,000,681,081 17,510,788,651
11,792,052,183 13,539,967,588 14,076,055,770
2,779,083,562 3,460,713,492 3,434,732,881
1,170,069,069 1,361,807,554 1,420,855,653
345,868,154 475,831,698 505,572,795
1,263,146,339 1,623,074,240 1,508,304,433
6,846,027 16,820,021 2,368,958
5,236,822 18,310,508 7,124,393
1,609,205 1,490,487 4,755,435
1,933,773 4,334,242 3,151,835
0 0
3,542,978 2,843,755 7,907,270
1,266,689,317 1,625,917,995 1,500,397,163
61,109,042 115,367,610 154,416,694
1,205,580,275 1,510,550,385 1,345,980,469
253,343,892 318,546,939 282,174,591
952,236,383 1,192,003,446 1,063,805,878
268,371,812 343,875,425 355,099,739
683,864,571 848,128,021 708,706,139

2018
14,940,057,253
27,304,685
24,992,575
(313,554,908)
(107,663,861)
14,571,136

Doanh thu thuần


20,000,000,000
18,000,000,000
16,000,000,000
14,000,000,000
12,000,000,000
10,000,000,000
8,000,000,000
6,000,000,000
4,000,000,000
2,000,000,000
0
2016 2017 2018 2019 2020
Tốc độ tăng (%) 2017/2016 2018/2017 2019/2018 2020/2019
Doanh thu thuần 28.17% 32.74% 16.67% 3.00%
Gía vốn hàng bán 26.72% 30.09% 14.82% 3.96%
Lợi nhuận gộp 35.48% 45.35% 24.53% -0.75%
Chi phí bán hàng 39.98% 50.98% 16.39% 4.34% S
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.01% 84.03% 37.58% 6.25% 100.00%
Lợi nhuận từ HĐKD chính 31.01% 33.10% 28.49% -7.07% 80.00%
Doanh thu hoạt động tài chính 67.02% -22.16% 145.69% -85.92%
60.00%
Chi phí tài chính (Không kể lãi vay) -98.62% 250.38% 249.65% -61.09%
Lợi nhuận hoạt động tài chính 107.08% -77.96% -192.62% -219.05% 40.00%
Lợi nhuận khác -86.17% -67.83% 124.13% -172.72% 20.00%
Lãi/lỗ công ty liên kết
0.00%
Lợi nhuận không từ HĐKD 121.98% -73.38% -19.74% -378.06% 2017/2016
-20.00%
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay 44.97% 31.62% 28.36% -7.72%
Chi phí lãi vay -24.89% 11.15% 88.79% 33.85% -40.00%
Lợi nhuận trước thuế 53.63% 32.86% 25.30% -10.89%
Thuế TNDN 30.24% 38.80% 25.74% -11.42% Chi phí
Lợi nhuận sau thuế 60.90% 31.37% 25.18% -10.75% Chi phí
Cổ tức đã chi trả -24.62% 44.91% 28.13% 3.26%
Bổ sung lợi nhuận giữ lại 163.50% 26.72% 24.02% -16.44%

Báo cáo theo tỷ trọng 2016 2017 2018 2019 2020


Doanh thu thuần 100% 100% 100% 100% 100%
Giá vốn hàng bán 83.52% 82.58% 80.93% 79.64% 80.39%
Lợi nhuận gộp 16.48% 17.42% 19.07% 20.36% 19.61%
Chi phí bán hàng 6.46% 7.06% 8.03% 8.01% 8.11%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.56% 1.71% 2.37% 2.80% 2.89%
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EB 7.75% 8.77% 8.69% 9.56% 8.57%
Chi phí lãi vay 0.85% 0.50% 0.42% 0.68% 0.88%
Lợi nhuận trước thuế 6.90% 8.27% 8.27% 8.89% 7.69%
Thuế TNDN 1.64% 1.66% 1.74% 1.87% 1.61%
Lợi nhuận sau thuế 5.26% 6.60% 6.54% 7.01% 6.08%
Chi trả cổ tức 2.87% 1.69% 1.84% 2.02% 2.03%
Lợi nhuận giữ lại 2.39% 4.92% 4.69% 4.99% 4.05%

Tỷ trọng trong lợi nhuận 2016 2017 2018 Q3/2019


Lợi nhuận từ HĐKD 109.12% 98.62% 99.72% 99.83%
Lợi nhuận không từ HĐKD -9.12% 1.38% 0.28% 0.17%
EBIT 100% 100% 100% 100%
Sự thay đổi của chi phí
100.00%

80.00%

60.00%

40.00%

20.00%

0.00%
2017/2016 2018/2017 2019/2018 2020/2019
-20.00%

-40.00%

Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp


Chi phí lãi vay
KHẢ NĂNG SINH LỢI
PNJ 2016 2017 2018 2019
Doanh thu thuần 8,564,590,490 10,976,836,890 14,571,135,745 17,000,681,081
Lợi nhuận sau thuế 450,488,049 724,856,447 952,236,382 1,192,003,446
Tổng tài sản 3,587,986,910 4,492,245,833 6,437,895,557 8,600,311,970
Biên lợi nhuận 5.26% 6.60% 6.54% 7.01%
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử
dụng tài sản) 2.61 2.72 2.67 2.26
EBIT 663,824,248 962,360,428 1,266,659,316 1,625,917,995
Lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế
(NOPAT) 531,059,398 769,888,343 1,013,327,452 1,300,734,396
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản
(ROA) 13.73% 17.94% 17.42% 15.85%
Tổng vốn cổ phần 1,500,326,711 2,949,548,592 3,745,073,428 4,574,035,291
Bội số vốn cổ phần 2.39 1.52 1.72 1.88
Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần
(ROE) 32.83% 27.33% 29.95% 29.81%

MWG
ROE
KHẢ NĂNG SINH LỢI PNJ
ROA
32.83%
29.95%
FPT
27.33%
ROE
ROA

VNM 17.94% 17.42%


ROE
ROA 13.73%

HPG
ROE
ROA

MSN 2016 2017 2018


ROE
ROA Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phầ

Trung bình ngành


ROE trung bình
ROA trung bình
2020 SJC 2015 2016
17,510,788,651 Doanh thu thuần 18,036,404,013 21,593,808,820
1,063,805,878 Lợi nhuận sau thuế 66,048,278 63,354,166
8,483,146,098 Tổng tài sản 1,532,975,694 1,544,446,789
6.08% Biên lợi nhuận 0.37% 0.29%
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử
2.07 dụng tài sản) #VALUE! 14.03
1,500,397,163 EBIT 90,865,865 81,062,068
Lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế
1,200,317,730 (NOPAT) 72,692,692 64,849,654

12.58% Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) 4.12%
5,241,861,865 Tổng vốn cổ phần 1,399,679,936 1,399,321,081
1.62 Bội số vốn cổ phần 1.10 1.10

20.35% Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE) 4.54%

H LỢI PNJ

29.95% 29.81%

17.42%
15.85%

2018 2019

Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE)


2017 2018 Chỉ tiêu PNJ SJC Chênh lệch
22,950,215,591 20,871,163,384 ROA 17.42% 1.79% 15.63%
81,333,872 27,798,326 ROS 6.54% 0.13% 6.40%
1,555,342,070 1,544,760,534 SOA 2.67 13.46 -10.80
0.35% 0.13%

14.81 13.46
86,340,176 36,524,445

69,072,141 29,219,556

5.25% 1.79%
1,432,851,734 1,453,441,232
1.09 1.06

5.70% 1.91%
Chỉ tiêu PNJ SJC Chênh lệch
ROE 29.95% 1.91% 28.05%
ROS 6.54% 0.13% 6.40%
SOA 2.67 13.46 -10.80
AOE 1.72 1.06 -0.41
2016
1.Tiền và khoản tương đương tiền 155,348,027
2.Hàng tồn kho 2,838,689,611
3.TSCĐ 415,801,415
4. ĐTTC dài hạn
5. Các khoản mục khác 178,147,858
Tổng TS 3,587,986,910

2016
Vay ngắn hạn 1,448,954,945
Vay dài hạn 58,994,000
Nợ chiếm dụng 1,555,359,935
Vốn góp 982,745,770
Thặng dư + quỹ 151,177,557
LNST chưa phân phối 373,500,473
Nợ vay 1,507,948,945
Vốn chủ sở hữu 1,500,326,710
Nợ/ VCSH 100.51%

CẤU TRÚC VỐN VÀ TỶ LỆ ĐÒN BẨY


6,000,000,000 120.00%

5,000,000,000 100.00%

4,000,000,000 80.00%

3,000,000,000 60.00%

2,000,000,000 40.00%

1,000,000,000 20.00%

0 0.00%
2016 2017 2018 2019 2020

Nợ vay Vốn chủ sở hữu Nợ/ VCSH


A. CẤU TRÚC TÀI SẢN
2017 2018 2020 Trung bình
175,208,552 206,721,180 422,234,781 134,424,998
3,401,959,227 4,968,145,943 6,545,905,987 2,803,835,172
487,243,775 719,287,275 931,617,117 405,816,020

427,834,279 543,741,159 583,388,213 287,576,671


4,492,245,833 6,437,895,557 8,483,146,098 3,631,652,861

Biểu đồ cơ cấu tài

8% 4%

11%

1.Tiền và khoản tươ

4. ĐTTC dài hạn

77%

B. CẤU TRÚC VỐN


2017 2018 2019 2020
846,278,850 1,558,482,498 2,610,902,622 1,839,275,064
46,234,864 7,800,000 3,700,000 0
2,600,868,060 3,714,870,224 4,628,481,840 4,662,626,491
1,081,020,340 1,670,029,820 2,252,935,850 2,276,123,620
227,177,557 272,177,557 315,184,647 376,163,647
771,686,502 884,565,278 1,042,042,861 1,605,080,896
892,513,714 1,566,282,498 2,614,602,622 1,839,275,064
2,949,548,591 3,745,073,428 4,574,035,291 5,241,861,865
30.26% 41.82% 57.16% 35.09%

Y CẤU TRÚC NGUỒN VỐN


120.00%
12%
100.00% 21%
3%
80.00%
0%
60.00%
21%
40.00%

20.00%
43%
0.00%
2020

SH Vay ngắn hạn Vay dài hạn Nợ chiếm dụng Vốn góp Thặng dư + quỹ LNST chưa phân ph
ẢN
%
3.70%
77.21%
11.17%
0.00%
7.92%
100.00%

u đồ cơ cấu tài sản

1.Tiền và khoản tương đương tiền 2.Hàng tồn kho 3.TSCĐ

4. ĐTTC dài hạn 5. Các khoản mục khác

N
%
26.28%
0.50%
54.31%
26.15%
4.25%
14.80%

+ quỹ LNST chưa phân phối


DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG
2017 2018
Lợi nhuận kế toán trước thuế 907,379,395 1,205,580,274
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 109,483,855 302,139,906
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 264,085,937 168,906,471
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài trợ 174,400,279 502,670,132
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 19,798,196,034 31,623,755,155

TỶ SỐ ĐẢM BẢO DÒNG TIỀN 2018 2019


Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh -302,139,906 -661,091,696
Chi tiêu vốn 336,378,415 223,765,923
Mua sắm hàng tồn kho -1,566,186,716 -2,062,274,428
Chia Cổ tức tiền mặt 268,371,812 343,875,425
Tỷ số đảm bảo dòng tiền
2019 2020 2,000,000,000
1,510,550,385 1,345,980,469
1,500,000,000
661,091,696 1,496,911,729
221,826,960 84,389,205 1,000,000,000
771,283,199 1,085,334,757
500,000,000
111,635,456 327,187,767
0
2016 2017 2018 2019 2
-500,000,000
2020 Tổng
1,496,911,729 533,680 -1,000,000,000
85,433,646 645,578
484,514,383 (3,143,947) -1,500,000,000 Dòng tiền từ HĐKD Dòng tiền từ HĐ Đầu Tư
355,099,739 967,347 Dòng tiền từ HĐ Tài Chính
0.35
8 2019 2020

Dòng tiền từ HĐ Đầu Tư

You might also like