You are on page 1of 3

Bài tập kiểm tra kết thúc Chương 3

Sử dụng bảng Cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh sau đây cho các câu hỏi
từ 1 đến 6

TÀI SẢN 31/12/2018 01/01/2017

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 585,128,407,293 761,754,528,356

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 262,013,530,591 660,492,234,860

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,185,985,000 7,626,005,000

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,298,585,619 29,749,444,037

IV. Hàng tồn kho 50,504,788,738 35,871,358,640

V. Tài sản ngắn hạn khác 46,125,517,345 28,015,485,819

B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,975,324,531,389 1,371,831,396,916

I. Các khoản phải thu dài hạn 10,608,569,440 13,613,930,440

II. Tài sản cố định 1,460,873,552,501 885,216,851,110

III. Bất động sản đầu tư - -

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 148,665,764,838 138,226,446,673

V. Tài sản dài hạn khác 349,530,002,703 334,774,168,693

VI. Lợi thế thương mại 5,646,641,907 -

TỔNG CỘNG 2,560,452,938,682 2,133,585,925,272

NGUỒN VỐN 31/12/2018 01/01/2017

A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,030,755,684,412 585,275,823,435

I. Nợ ngắn hạn 286,800,060,091 210,664,703,553

1
II. Nợ dài hạn 743,955,624,321 374,611,119,882

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,526,442,859,956 1,548,310,101,837

I. Vốn chủ sở hữu 1,526,442,859,956 1,548,310,101,837

II. Nguồn kinh phí, quỹ khác - -

C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,254,394,314 -

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,560,452,938,682 2,133,585,925,272

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2018
Đơn vị tính:
VND

CHỈ TIÊU Năm 2018 Năm 2017


Doanh thu bán hàng và cung cấp
1. dịch vụ 387,151,278,235 281,634,739,777

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 637,832,847 784,138,824


Doanh thu thuần về bán hàng và
3. cung cấp dịch vụ 386,513,445,388 280,850,600,953

4. Giá vốn hàng bán 255,167,162,504 174,369,493,304


Lợi nhuận gộp về bán hàng và
5. cung cấp dịch vụ 131,346,282,884 106,481,107,649
(20 = 10 -11)

6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,827,030,785 82,403,519,782

7. Chi phí tài chính 22,670,529,254 15,125,148,125

Trong đó: Chi phí lãi vay 22,083,625,151 15,104,378,776

8. Chi phí bán hàng - -

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,931,616,188 45,429,185,301

2
Lợi nhuận từ hoạt động kinh
10. doanh 158,571,168,227 128,330,294,005
(30 = 20 + 21 - 22 - 24 - 25)

11. Thu nhập khác 2,500,262,481 12,603,289,582

12. Chi phí khác 30,112,550 4,522,612,783

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 2,470,149,931 8,080,676,799


Phần lãi hoặc lỗ trong công ty liên
14. kết, liên doanh 3,163,283,643 4,999,481,195
Tổng lợi nhuận kế toán trước
15. thuế 161,041,318,158 136,410,970,804
(50 = 30 + 40 + 45)

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,487,575,552 34,422,296,900

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 957,364,621 146,030,179


Lợi nhuận sau thuế thu nhập
18. doanh nghiệp 124,759,661,628 106,842,124,920
(60 = 50 + 45 - 51 -52)
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
19. công ty mẹ 124,759,661,628 106,842,124,920

Câu 1. Tính Tỷ số lợi nhuận ròng trên Vốn chủ sở hữu – ROE của công ty năm 2018.
Câu 2. Tính Tỷ số lợi nhuận ròng trên tổng tài sản - ROA của công ty năm 2018
Câu 3. Tính Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp năm 2018
Câu 4. Tính Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp năm 2018
Câu 5. Tính Tỷ lệ nợ so với tổng tài sản của doanh nghiệp năm 2018
Câu 6. Tính Vòng quay tổng tài sản của doanh nghiệp năm 2018

Hết

You might also like