You are on page 1of 5

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH CÔNG TY CHOLIMEX

Mã Thuyết Năm
CHỈ TIÊU số minh 2022
1 2 3
1 3.219.870.140.269
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 830.885.824

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 10 19 3.219.039.254.445


dịch vụ (10= 01-02)

11 2.332.750.080.873
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 886.289.173.572
20
dịch vụ (20=10 - 11)
21 22 35.103.208.734
6. Doanh thu hoạt động tài chính

22 23 7.079.999.638
7. Chi phí tài chính

23 3.446.433.817
- Trong đó: Chi phí lãi vay

25 24 494,780.823.793
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 24 144.516.974.675

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30


{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
11. Thu nhập khác 31 2.605.209.705

32 554.554.001
12. Chi phí khác

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 2.050.655.704 2


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 50 277.065.239.904
30 + 40)

51 25 55.413.047.981
15.Chi phí thuế doanh nghiệp hiện hành
16. Lợi nhuận sau thuế (60=50 – 51 ) 60 221.652.191.923
17.Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 26 25.996
ÔNG TY CHOLIMEX CƠ CẤU LỢI NHUẬN HOẠT ĐỘNG CÔNG TY CHO
Năm Năm NĂM 2022
2021 2020 CÁC BỘ PHÂM LỢI NHUẬN Số tiền Tỷ trọng
4 5 LM HĐKD CHÍNH =
2.513.046.159.418 2.263.874.948.973
LNHĐTC TRƯỚC LÃI VAY
4.445.104.204 545.482.482 LN KHÁC

2.508.601.055.214 2.263.329.466.491
EBIT
1.834.808.392.179 1.615.194.805.043

673.792.663.035 648.134.661.448

22.735.883.891 17.828.637.629

2.114.983.535 6.175.385.226

2.267.053.065 5.550.612.330

347.961.147.961 306.168.148.468

117.814.766.582 133.802.508.620

219.817.256.763
228.637.648.848

4.210.233.237 5.034.813.947

363.663.550 1.530.163.780

3.846.569.687 3.504.650.167

232.484.218.535 223.321.906.930

46.496.843.707 44.695.577.851

185.987.374.828 178.626.329.079
21.813 20950
N HOẠT ĐỘNG CÔNG TY CHOLIMEX
NĂM 2021 NĂM 2020
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ

2. Các khoản giảm trừ doanh thu


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10= 01-02)

4. Giá vốn hàng bán


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20=10 - 11)

6. Doanh thu hoạt động tài chính

7. Chi phí tài chính

- Trong đó: Chi phí lãi vay

8. Chi phí bán hàng

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp


10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh

{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}


11. Thu nhập khác

12. Chi phí khác

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50
= 30 + 40)

15.Chi phí thuế doanh nghiệp hiện hành

16. Lợi nhuận sau thuế (60=50 – 51 )


17.Lãi cơ bản trên cổ phiếu

You might also like