Professional Documents
Culture Documents
Bảng cân
31
Ngày 31/12
2022
(a)
TÀI SẢN 68,036,964,433,312
TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,858,261,735,520
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 687,775,421,096
Các khoản phải thu ngắn hạn 29,729,804,064,103
Hàng tồn kho 982,716,071,675
Tài sản ngắn hạn khác 328,915,329,522
TỔNG TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,587,472,621,916
TÀI SẢN DÀI HẠN
Các khoản phải thu dài hạn 21,238,145,855,696
Tài sản cố định 5,709,719,496,248
Bất động sản đầu tư
Tài sản dở dang dài hạn 308,749,694,497
Đầu tư tài chính dài hạn 149,417,024,400
Tài sản dài hạn khác 7,043,459,740,555
TỔNG TÀI SẢN DÀI HẠN 24,786,971,332,567
NGUỒN VỐN
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn 30,417,318,604,359
Nợ dài hạn 22,721,351,005,469
Tổng nợ 53,138,669,609,828
VỐN CỔ ĐÔNG
Vốn chủ sở hữu 14,898,294,823,484
Tổng vốn 68,036,964,433,312
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG KHÔNG VIETJET
Bảng cân đối kế toán so sánh
31/12/2021- 2022
Đơn vị tiền tệ : tỷ đồng
Ngày 31/12 Mức tăng (giảm)năm 2022-2021 % so với tổng tài sản
2021 VNĐ % 2022
(b) (a-b) (a-b)/b
51,653,704,011,340
Ngày 31/12
2022
(a)
DOANH THU
Doanh thu ròng 38,557,071,433,640
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,141,863,488,029
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dị 40,141,863,488,029
Giá vốn hàng bán 42,135,151,389,707
Lợi nhuận gộp -1,993,287,901,678
Doanh thu hoạt động tài chính 2,246,221,465,280
Chi phí tài chính 2,483,054,483,054
Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh,liên kết
Chi phí bán hàng 936,343,663,352
Chi phí quản lý doanh nghiệp 534,452,104,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,700,916,687,220
Thu nhập khác 1,316,105,112,282
Chi phí khác 263,847,335,532
Lợi nhuận khác 1,052,257,776,750
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,648,658,910,470
Chi phí thuế TNDN hiện hành 172,103,552,548
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -558,787,619,233
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,261,974,843,785
Lãi cơ bản trên cổ phiếu -4,177
Lãi suy giảm trên cổ phiếu -4,177
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG KHÔNG VIETJET
Bảng báo cáo hoạt động kinh doanh
31/12/2021- 2022
Đơn vị tiền tệ : tỷ đồng
Ngày 31/12 Mức tăng (giảm)năm 2022-2021 % so với doanh thu ròng
2021 VNĐ % 2022 2021
(b) (a-b) (a-b)/b