You are on page 1of 13

chỉ tiêu Năm 2021 Năm 2022

Tài sản ngắn hạn 198,650,993,184 218,876,056,000


Nợ ngắn hạn 161,941,817,971 178,166,545,701
1.2266812591889 1.2284913261287
KNTT ngắn hạn

2021
Chỉ tiêu
Đầu kỳ (K0) Cuối kỳ (K1)

Tiền và các
16,870,104,624 30,847,677,960
khoản ĐT
Khoản phải thu
240,604,168,967 108,285,831,453
ngắn hạn

Nợ ngắn hạn 271,178,480,755 161,941,817,971

khả năng thanh


0.9494642527466 0.8591573884759
toán nhanh
2022

Đầu kỳ (K0) Cuối kỳ (K1)

30,847,677,960 12,093,971,023

108,285,831,453 139,211,916,955

161,941,817,971 2,178,166,545,701

0.8591573884759 0.069464792890438
Chỉ tiêu
BQ các khoản phải thu
Doanh thu thuần
Số ngày của doanh thu chưa
thu

Chỉ tiêu

Gía vốn hang bán

Hàng tồn kho

Số vòng quay của hàng tồn kho

Chỉ tiêu
A. Nợ phải trả
B. Vốn chủ sở hữu
C. Tổng cộng nguồn vốn
+ Tỷ suất nợ (A/C) x %
+ Tỷ suất tự tài trợ (B/C) x %

CHỈ TIÊU
A. Tài sản dài hạn
B. Tổng tài sản
Tỷ suất đầu tư (A/B)*%

A. Vốn chủ sở hữu


B. Tài sản dài hạn
Tỷ suất tự tài trợ (A/B)

CHỈ TIÊU
A. Lợi nhuận sau thuế
B. Doanh thu thuần
Tỷ suất tự LN trên DT (A/B)

CHỈ TIÊU
A. Doanh thu thuần
B. TS bình quân
Hệ số quay vòng (A/B)

CHỈ TIÊU
A. Lợi Nhuận sau thuế
B. Doanh thu thuần
C. Tài sản bình quân
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử
dụng (A/B) X (B/C) = %

Chỉ tiêu

1. Doanh Thu
2. Giá vốn hàng bán
3. Lợi nhuận gộp
4. Chi phí bán hàng và QLDN
5. Chi phí tài chính
6. Lợi nhuận thuần từ HĐKD
7. Chi phí thuế thu nhập DN
8. Lợi nhuận sau thuế TNDN

CHỈ TIÊU
A. LỢI TỨC SAU THUẾ
B. Vốn cổ đông thường
TS TN của VCĐ (A/B)

CHỈ TIÊU
A. LỢI TỨC SAU THUẾ
B. cổ tức cổ phiếu ưu đãi
c. số lượng cổ phiếu thường
TS TN của VCĐ (A-B)/C
Năm 2021
174,445,000,210.0
320,256,123.1
544.7

Năm 2021

97,717,206,465

53,396,053,362
1.83

Năm 2021
161,941,817,971
45,346,960,000
70,634,434,930
2.29
64.20

Năm 2021
33,925,259,717
232,576,252,901
14.59

Năm 2021
70,634,434,930
33,925,259,717
2.08

Năm 2021
4,964,580,096
116,893,484,946
4%

Năm 2021
116,893,484,946
288,309,253,966
41%

Năm 2021
4,964,580,096
116,893,484,946
288,309,253,966
2%

Số Tiền
2021
116,893,484,946
97,717,206,465
19,176,278,481
20,909,591,656
5,858,217,951
2,423,201,395
441,010,898
4,964,580,096

Năm 2021
4,964,580,096
24,183,800,000
0.205285360282503

Năm 2021
4,964,580,096
0
4,534,696
1094.79887868999
Năm 2022
123,748,874,204.0
611,085,345.3
202.5

Năm 2022

191,952,911,951

62,234,694,610
3.08

Năm 2022
178,166,545,701
45,346,960,000
71,109,121,150
2.51
63.77

Năm 2022
30,399,610,851
249,275,666,851
12.20

Năm 2022
71,109,121,150
30,399,610,851
2.34

Năm 2022
3,209,201,880
223,046,151,046
1%

Năm 2022
223,046,151,046
240,925,959,876
93%

Năm 2022
3,209,201,880
223,046,151,046
240,925,959,876
1%

Số Tiền Chênh lệch


2022 Mức
223,046,151,046 106,152,666,100
191,952,911,951 94,235,705,486
31,093,239,095 11,916,960,614
21,244,023,116 334,431,460
9,990,641,809 4,132,423,858
3,891,203,401 1,468,002,006
807,514,527 366,503,629
3,209,201,880 - 1,755,378,216

Năm 2022
3,209,201,880
24,183,800,000
0.132700480486938

Năm 2022
3,209,201,880
0
4,534,696
707.699453281984
hênh lệch
%
1.91
1.96
1.62
1.02
1.71
1.61
1.83
0.65

You might also like