You are on page 1of 3

1.

Bảng tính khấu hao


Năm 2023 2024
Khấu hao cơ sở hạ tầng 1,125 1,125
Khấu hao thiết bị 111 111
Tổng khấu hao 1,236 1,236
Khấu hao luỹ kế 1,236 2,472

2.BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ NỢ


Năm 2023 2024
Nợ đầu kì 10,000 8,000
Trả gốc 2,000 2,000
Trả lãi 800 640
Tổng trả nợ 2,800 2,640
Nợ cuối kì 8,000 6,000

3. BẢNG DỰ TRÙ DOANH THU


Số ly tiêu thụ trong một ngày : 380 ly
Số ngày hoạt động :345 ngày / năm , tỷ lệ lạm phát trọng 8%

Năm 2023 2024


Sản lượng dự kiến 131100 131100
131.1 131.1
Đơn giá 53 55
Doanh thu dự kiến 6,948 7,211

4. Bảng chi phí dự trù sản xuất kinh doanh


Năm 2023 2024
Lương nhân viên 1392 1392
Nguyên vật liệu 1737.075 1802.625
Chi phí duy trì và sửa chữa 96 96
Chi phí điện, nước, internet, và các tiện ích khác 48 36
Chi phí tiếp thị và quảng cáo 54 48
Chi phí bảo hiểm và phí pháp lý 60 60
Chi phí vận chuyển và cung ứng 72 72
Tổng chi phí 3459.075 3506.625
5. BẢNG VỐN LƯU ĐỘNG CỦA DỰ ÁN
2022 2023
Năm 694.83
Tiền mặt 1,042.25
Khoản phải thu 2,709.84
Khoản phải trả -6,948.3 đ
Thay đổi tiền mặt -10,422.45
Thay đổi khoản phải thu -27,098.37
Thay đổi khoản phải trả
6. BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
2023 2024
Năm
Doanh thu
Chi phí
Khấu hao
EBT
Chi phí lãi vay
Thu nhập trước thuế
Thuế TNDN
Thu nhập ròng
2025 2026 2027
1,125 1,125 1,125
111 111 111
1,236 1,236 1,236
3,708 4,944 6,180

2025 2026 2027


6,000 4,000 2,000
2,000 2,000 2,000
480 320 160
2,480 2,320 2,160
4,000 2,000 0

2025 2026 2027


131100 131100 131100
131.1 131.1 131.1
56 58 60
7,342 7,604 7,866

2025 2026 2027


1392 1392 1392
1835.4 1900.95 1966.5
96 96 96
36 36 36
48 48 48
60 60 60
72 72 72
3539.4 3604.95 3670.5

2024 2025 2026 2027


721.05 734.16 760.38 786.60
1,081.58 1,101.24 1,140.57 1,179.90
2,812.10 2,863.22 2,965.48 3,067.74
26.22 13.11 26.22 26.22
39.33 19.66 39.33 39.33
102.26 51.13 102.26 102.26

2025 2026 2027

You might also like