You are on page 1of 10

Thuế GTGT còn

Kỳ tính thuế Lần kê khai Ngày ghi sổ Ngày nộp tờ khai được khấu trừ kỳ
trước chuyển sang
Tháng 6 0 20/07/2022 20/07/2022 3,074,745,411
Tháng 6 1 20/08/2022 20/08/2022
Tháng 6 2 22/08/2022 22/08/2022
Tháng 6 3 20/09/2022 20/09/2022
Tháng 6 4 15/11/2022 15/11/2022
Tháng 7 0 20/08/2022 20/08/2022 9,110,220,236
Tháng 7 1 20/10/2022 20/10/2022
Tháng 8 0 20/09/2022 20/09/2022 16,376,721,670
Tháng 8 1 20/10/2022 20/10/2022
Tháng 8 2 15/11/2022 15/11/2022
Tháng 9 0 20/10/2022 20/10/2022
Tháng 10 0 19/11/2022 19/11/2022
Tháng 10 1 14/12/2022 14/12/2022

Chỉ tiêu 24

Chỉ tiêu 23

Diễn giải số thuế còn được khấu trừ khớp với số liệu trên phần mềm

Số dư cuối kỳ còn được khấu trừ trên phần mềm đến ngày 31/08/2022
Hoàn 1-5
Đề nghị hoàn 6-8

Còn khấu trừ

Năm 6 7 8
KH_CT 2 3 2 2 3
[22] 2,667,607,101 8,830,043,874 16,240,753,163
[23] 85,888,190,463 100,496,834,931 52,492,254,346
[24] 6,169,149,573 7,675,013,225 3,735,842,755
[25] 6,169,149,573 7,675,013,225 3,735,842,755
59,466,863,704 118,754,358,302 51,774,193,634
[26]

[27] 59,466,863,704 118,754,358,302 51,774,193,634


[29] 59,382,953,704 115,450,559,102 46,634,543,334
[30]

[32] 83,910,000 3,303,799,200 5,139,650,300


[32a]
[35] 6,712,800 264,303,936 411,172,024
-
[37] 270,348,075 141,659,200 133,131,895

[38] - -
[39] - -
- -
[40a] - -
[40b] - -
[40] - -
[41] 8,830,043,874 16,240,753,163 19,565,423,894 - -
[42] - - 16,500,000,000
[43] 8,830,043,874 16,240,753,163 3,065,423,894 - -
Thuế của HHDV Điều chỉnh giảm thuế Điều chỉnh tăng
Thuế đầu vào được Thuế GTGT
bán ra chịu thuế GTGT các kỳ trước, kỳ thuế GTGT các
khấu trừ còn lại phải nộp
GTGT này kỳ trước
6,312,535,700 6,712,800 (270,348,075)
6,264,698,900
6,174,594,100
6,174,534,841
6,169,149,573
7,672,464,570 264,303,936 (141,659,200)
7,675,013,225
3,825,432,064 411,172,024 (133,131,895)
3,736,233,664 (89,198,400)
3,735,842,755 (390,909)
2,548,655
(5,385,268)
(911,982)

17,810,432,334 682,188,760 (641,025,729) 2,548,655

Tháng 6 85,888,190,463
Tháng 7 100,496,834,931
Tháng 8 52,492,254,346

Cong 238,877,279,740

46,065,423,894
26,500,000,000
16,500,000,000

3,065,423,894

Tổng

238,877,279,740
17,580,005,553
17,580,005,553
229,995,415,640
-

229,995,415,640
221,468,056,140
-

8,527,359,500
-
682,188,760
-
545,139,170

-
-
-
-
-
-
19,565,423,894
16,500,000,000
- - 28,136,220,931

3,065,423,894 Khớp PM
911,982
3,064,511,912
Thuế GTGT chưa Thuế GTGT đề nghị Thuế GTGT khấu trừ chuyển
khấu trừ hết hoàn kỳ sau

9,110,220,236 9,110,220,236
9,062,383,436 9,062,383,436
8,972,278,636 8,972,278,636
8,972,219,377 8,972,219,377
8,966,834,109 8,966,834,109
16,376,721,670 16,376,721,670
16,379,270,325 16,379,270,325
19,657,849,815 16,500,000,000 3,157,849,815
3,068,651,415 3,068,651,415
3,068,260,506 3,068,260,506
3,070,809,161 3,070,809,161
3,065,423,893 3,065,423,893
3,064,511,911 3,064,511,911
Chỉ tieu 37 To khai T6 (270,348,075) (51,645,088)
(159,399,456)
(6,099,280)
(53,204,250)
(270,348,074)

Chỉ tieu 37 To khai T7 (141,659,200) (79,830,400)


(13,992,000)
(47,836,800)
(141,659,200)

Chi tieu 37 To khai T8 (133,131,895) (42,967,836)


(545,139,170) (90,104,800)
(59,259)
(133,131,895)

Chênh lệch giữa sổ và tờ khai cuối kỳ tháng 8.2022 2,836,613


Nguyên nhân:
Điều chỉnh giảm T6 lần 4 vào chỉ tiêu 37 tờ khai T10 (5,385,268)
Dieu chinh tăng T7 lần 1 vào chỉ tiêu 38 tờ khai T9 2,548,655

Chênh lệch giữa số dư đầu kỳ tháng 6 trên sổ và trên phần mềm (407,138,310)

Chỉ tiêu 37 trên tờ khai Tháng 6 (270,348,075)


Chỉ tiêu 37 trên tờ khai tháng 7 (79,830,400)
Chỉ tiêu 37 trên tờ khai tháng 7 (13,992,000)
Chỉ tiêu 37 trên tờ khai tháng 8 (42,967,836)

Dư đầu kỳ tờ khai tháng 6.2022 3,074,745,411


Phát sinh trong kỳ chưa điều chỉnh 17,810,432,334
Thuế bán ra T6-T8 682,188,760
Điều chỉnh giảm cho kỳ tháng 1- T6 (545,139,170)
Điều chỉnh tăng T7 Lần 1 ở chỉ tiêu 38 tờ khai T9 2,548,655 Điều chỉnh chỉ tiêu 38 tờ khai tháng 9
Diều chỉnh T8 Lần 1 ở chỉ tiêu 37 tờ khai T9 (89,198,400) Đã giảm trực tiếp trên chỉ tiêu 24 của tờ khai T8 đ
Điều chỉnh giảm T6 lần 4 chỉ tiêu 37 ở Tờ khai T1 (5,385,268) Điều chỉnh chỉ tiêu 37 tờ khai tháng 10
Diều chỉnh T8 Lần 2 chỉ tiêu 37 ở Tờ khai T10 (390,909) Đã giảm trực tiếp trên chỉ tiêu 24 của tờ khai T8 đ
Điểu chỉnh giảm kỳ T1- T5 theo BB kiểm tra (911,982)
Tổng điều chỉnh giảm (638,477,074)

Dư cuối kỳ đúng đến hết T8 19,564,511,911


Dư cuối kỳ trên tờ khai T8 19,568,260,506

Chênh lệch và nguyên nhân:


Nộp tờ khai điều chỉnh ngày 15/11/2022 (3,748,595)
Điều chỉnh giảm T7 Lần 1 ở chỉ tiêu 37 tờ khai T9 2,548,655 Điều chỉnh chỉ tiêu 38 tờ khai tháng 9
Điều chỉnh giảm T6 lần 4 chỉ tiêu 37 ở Tờ khai T1 (5,385,268) Điều chỉnh chỉ tiêu 37 tờ khai tháng 10
Điểu chỉnh giảm kỳ T1- T5 theo BB kiểm tra (911,982) Điểu chỉnh giảm kỳ T1- T5 theo BB kiểm tra
Dieu chinh T2 - Lan 2
Dieu chinh T3- Lan 2
Dieu chinh T4 - Lan 2
Dieu chinh T5- Lan 1

Dieu chinh T2- Lan 3


Dieu chinh T5- Lan 2
Dieu chinh T6 -lan 1

Dieu chinh T5- Lan 3


Dieu chinh T6- Lan 2
Dieu chinh T6- Lan 3

hỉ tiêu 38 tờ khai tháng 9


iếp trên chỉ tiêu 24 của tờ khai T8 điều chỉnh L1
hỉ tiêu 37 tờ khai tháng 10
iếp trên chỉ tiêu 24 của tờ khai T8 điều chỉnh L2
hỉ tiêu 38 tờ khai tháng 9
hỉ tiêu 37 tờ khai tháng 10
m kỳ T1- T5 theo BB kiểm tra
Thuế của Điều chỉnh
Thuế GTGT còn Điều chỉnh tăng Thuế GTGT Thuế GTGT
Ngày nộp tờ Thuế đầu vào HHDV bán ra giảm thuế Thuế GTGT đề Thuế GTGT khấu
Kỳ tính thuế Lần kê khai Ngày ghi sổ được khấu trừ kỳ thuế GTGT các còn lại phải chưa khấu trừ
khai được khấu trừ chịu thuế GTGT các kỳ nghị hoàn trừ chuyển kỳ sau
trước chuyển sang kỳ trước nộp hết
GTGT trước, kỳ này
Tháng 9 0 20/10/2022 20/10/2022 3,157,849,815 5,007,831,982 304,586,840 89,198,400 2,548,655 7,774,445,212 7,774,445,212
Tháng 9 1 18/01/2023 18/01/2023 5,007,709,021 7,774,322,251 7,774,322,251
Tháng 9 2 20/02/2023 20/02/2023 5,006,228,869 7,772,842,099 7,772,842,099
Tháng 9 3 24/02/2023 24/02/2023 4,997,588,869 7,764,202,099 7,764,202,099
Tháng 10 0 19/11/2022 19/11/2022 7,774,445,212 7,825,843,368 441,337,280 5,776,177 15,153,175,123 15,153,175,123
Tháng 10 1 14/12/2022 14/12/2022 7,825,843,368 6,688,159 15,152,263,141 15,152,263,141
Tháng 11 0 19/12/2022 19/12/2022 15,153,175,123 13,586,335,684 171,793,440 911,982 28,566,805,385 28,566,805,385
Tháng 11 1 18/01/2023 18/01/2023 13,585,012,201 911,982 28,565,481,902 28,565,481,902
Tháng 12 0 17/01/2023 17/01/2023 28,566,805,385 10,467,025,072 192,570,241 122,985 38,841,137,231 38,000,000,000 841,137,231
Tháng 12 1 20/02/2023 20/02/2023 10,466,925,063 122,985 841,037,222 841,037,222
Tháng 12 2 24/02/2023 24/02/2023 10,466,925,063 841,037,222 841,037,222
Tháng 12 3 4/3/2023 4/3/2023 10,466,925,063 196,785 840,963,422 840,963,422
Tháng 1.2023 0 2,903,644 838,233,587 838,233,587
Tháng 2.2023 0 8,713,800 829,519,787 829,519,787

Mua vào trong Bán ra trong


Dư đầu kỳ kỳ kỳ Giảm trong kỳ Tăng trong kỳ Dư cuối kỳ Hạ hoàn Dư cuối kỳ trên sổ
3,157,849,815 36,887,036,106 1,110,287,801 107,626,988 2,548,655 38,829,519,787 38,000,000,000 829,519,787

You might also like