You are on page 1of 26

BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂ

Tháng 01 năm 2023

Biển Số
STT Loại xe SK SM Vật chất xe
Xe
Giá trị xe
Số GCN
(triệu đồng)
1 078 277 800,000,000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95

Tổng
BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂM 2023
Tháng 01 năm 2023
571,800
TNDS bắt Hiệu lực bảo Tổng Phí
buộc hiểm =(1) + (2)
Ghi chú
Phí BH (1) Phí BH (2)
Số GCN Từ ngày Đến ngày
(nghìn đồng) (nghìn đồng)
320,000 56607 251,800 1/6/2023 1/16/2023 571,800
- 56608 -
- 56609 -
- 56610 -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
320,000 - 251,800 44,932 44,942 571,800
BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂ
Tháng 02 năm 2023

Biển Số
STT Loại xe SK SM Vật chất xe
Xe
Giá trị xe
Số GCN
(triệu đồng)
1 001 281 500,000,000
2 336 129 250,000,000
3 330 120 250,000,000
4 275 387 300,000,000
5 123 173 150,000,000
6 067 210 150,000,000
7 482 125 650,000,000
8 955 875 150,000,000
9 729 458 150,000,000
10 191 492 150,000,000
11 106 599 150,000,000
12 126 188 150,000,000
13 hủy
14 946 752 150,000,000
15 124 197 200,000,000
16 077 199 150,000,000
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94

Tổng
BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂM 2023
Tháng 02 năm 2023
3,042,600
TNDS bắt Hiệu lực bảo Tổng Phí
buộc hiểm =(1) + (2)
Ghi chú
Phí BH (1) Phí BH (2)
Số GCN Từ ngày Đến ngày
(nghìn đồng) (nghìn đồng)
200,000 56606 152,200 1/6/2023 1/16/2023 352,200
100,000 56608 152,200 2/2/2023 2/12/2023 252,200
100,000 56609 152,200 2/2/2023 2/12/2023 252,200
120,000 56610 152,200 2/2/2023 2/12/2023 272,200
60,000 56611 78,200 2/14/2023 2/24/2023 138,200
60,000 56612 78,200 2/14/2023 2/24/2023 138,200
260,000 56613 251,800 2/14/2023 2/24/2023 511,800
60,000 56614 78,200 2/21/2023 3/2/2023 138,200
60,000 56615 78,200 2/21/2023 3/2/2023 138,200
60,000 56616 78,200 2/21/2023 3/2/2023 138,200
60,000 56617 78,200 2/21/2023 3/2/2023 138,200
60,000 56618 78,200 3/23/2023 2/4/2023 138,200
- 56619 -
60,000 56620 78,200 2/25/2023 3/6/2023 138,200
80,000 56621 78,200 2/25/2023 3/6/2023 158,200
60,000 56622 78,200 2/27/2023 3/8/2023 138,200
- 56623 -
- 56624 -
- 56625 -
- 56626 -
- 56627 -
- 56628 -
- 56629 -
- 56630 -
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1,200,000 - 1,490,400 629,658 629,734 2,690,400
BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂ
Tháng 03 năm 2023

Biển Số
STT Loại xe SK SM Vật chất xe
Xe
Giá trị xe
Số GCN
(triệu đồng)
1 590 977 150,000,000
2 287 905 150,000,000
3 024 284 150,000,000
4 224 926 150,000,000
5 152 179 150,000,000
6 072 241 150,000,000
7 281 278 200,000,000
8 789 018 150,000,000
9 000 997 150,000,000
10 019 031 150,000,000
11 022 054 150,000,000
12 308 290 200,000,000
13 076 224 200,000,000
14 255 255 350,000,000
15 570 925 150,000,000
16 859 865 150,000,000
17 918 025 150,000,000
18 001 425 150,000,000
19 937 338 150,000,000
20 041 087 150,000,000
21 122 231 150,000,000
22 116 221 150,000,000
23 035 047 150,000,000
24 952 853 150,000,000
25 091 191 150,000,000
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
Tổng
BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂM 2023
Tháng 03 năm 2023
3,817,000
TNDS bắt Hiệu lực bảo Tổng Phí
buộc hiểm =(1) + (2)
Ghi chú
Phí BH (1) Phí BH (2)
Số GCN Từ ngày Đến ngày
(nghìn đồng) (nghìn đồng)
60,000 56623 78,200 3/3/2023 3/13/2023 138,200
60,000 56624 78,200 3/3/2023 3/13/2023 138,200
60,000 56625 78,200 3/7/2023 3/17/2023 138,200
60,000 56626 78,200 3/7/2023 3/17/2023 138,200
60,000 56627 78,200 3/7/2023 3/17/2023 138,200
60,000 56628 78,200 3/8/2023 3/18/2023 138,200
80,000 56629 152,200 3/8/2023 3/18/2023 232,200
60,000 56630 78,200 3/8/2023 3/18/2023 138,200
60,000 56631 78,200 3/16/2023 3/26/2023 138,200
60,000 56632 78,200 3/16/2023 3/26/2023 138,200
60,000 56633 78,200 3/16/2023 3/26/2023 138,200
80,000 56634 152,200 3/18/2023 3/28/2023 232,200
80,000 56635 78,200 3/20/2023 3/30/2023 158,200
140,000 56636 152,200 3/20/2023 3/30/2023 292,200
60,000 56637 78,200 3/20/2023 3/30/2023 138,200
60,000 56638 78,200 3/20/2023 3/30/2023 138,200
60,000 56639 78,200 3/21/2023 3/31/2023 138,200
60,000 56640 78,200 3/21/2023 3/31/2023 138,200
60,000 56641 78,200 3/21/2023 3/31/2023 138,200
60,000 56642 78,200 3/25/2023 4/5/2023 138,200
60,000 56643 78,200 3/25/2023 4/5/2023 138,200
60,000 56644 78,200 3/25/2023 4/5/2023 138,200
60,000 56645 78,200 3/29/2023 4/9/2023 138,200
60,000 56646 78,200 3/29/2023 4/9/2023 138,200
60,000 56647 78,200 3/29/2023 4/9/2023 138,200
- 56648 -
- 56649 -
- 56650 -
- 56651 -
- 56652 -
- 56653 -
- 56654 -
- 56655 -
- 56656 -
- 56657 -
- 56658 -
- 56659 -
- 56660 -
- -
- -
- -
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1,640,000 - 2,177,000 1,125,047 1,125,303 3,817,000
BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂ
Tháng 04 năm 2023

Biển Số
STT Loại xe SK SM Vật chất xe
Xe
Giá trị xe
Số GCN
(triệu đồng)
1 865 254 150,000,000
2 398 470 150,000,000
3 456 914 150,000,000
4 238 022 150,000,000
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53

Tổng
BẢO HIỂM QUÂN ĐỘI NĂM 2023
Tháng 04 năm 2023
552,800
TNDS bắt Hiệu lực bảo Tổng Phí
buộc hiểm =(1) + (2)
Ghi chú
Phí BH (1) Phí BH (2)
Số GCN Từ ngày Đến ngày
(nghìn đồng) (nghìn đồng)
60,000 53371 78,200 4/24/2023 5/4/2023 138,200
60,000 53372 78,200 4/24/2023 5/4/2023 138,200
60,000 53373 78,200 4/24/2023 5/4/2023 138,200
60,000 53374 78,200 4/26/2023 5/6/2023 138,200
- 53376 -
- 53377 -
- 53378 -
- 53379 -
- 53380 -
- 53381 -
- 53382 -
- 53383 -
- 53384 -
- 53385 -
- 53386 -
- 53387 -
- 53388
- 53389
- 53390
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
240,000 - 312,800 180,162 180,202 552,800

You might also like