Professional Documents
Culture Documents
Chức Lương
STT Mã NV Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa Điện thoại Xăng xe
nhiệm
01 02 03 4 5 6 7 8
A Bộ phận Quản lý 38,000,000 3,500,000 6,400,000 3,000,000 2,100,000
01 NV001 Hoàng Trung GĐ 7,500,000 2,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
02 NV002 Lã Văn Nam P.GD 7,000,000 1,000,000 1,300,000 800,000 400,000
03 NV003 Nguyễn Đức V KTT 6,500,000 500,000 1,200,000 600,000 300,000
04 NV004 Hoàng Văn H KTV 6,000,000 1,000,000 200,000 300,000
05 NV005 Đặng Thị Thu TQ 5,500,000 700,000 200,000 300,000
06 NV006 Trần Thị Anh TK 5,500,000 700,000 200,000 300,000
B Bộ phận Bán hàng 12,500,000 500,000 2,200,000 1,000,000 1,100,000
07 NV007 Vũ Đức Long TPKD 6,500,000 500,000 1,200,000 800,000 800,000
08 NV008 Nguyễn Đức NVKD 6,000,000 1,000,000 200,000 300,000
Tổng A + B 63,000,000 4,000,000 8,600,000 4,000,000 3,200,000
Trợ Cấp
Tiền lương
Tiền lương
Tổng Ngày ngày nghỉ Lương đóng
Nuôi con theo ngày Tổng Lương
Nhà Ở Thu Nhập công hưởng nguyên bảo hiểm
nhỏ công
lương
9 10 11 12 13 14 15 16
3,000,000 4,500,000 60,500,000 0 0 0 60,469,231 41,500,000
2,000,000 14,500,000 26 14,500,000 0 14,500,000 9,500,000
1,500,000 1,500,000 13,500,000 26 13,500,000 0 13,500,000 8,000,000
1,500,000 10,600,000 26 10,600,000 0 10,600,000 7,000,000
7,500,000 25 7,211,538 0 7,211,538 6,000,000
1,000,000 7,700,000 26 7,700,000 0 7,700,000 5,500,000
6,700,000 27 6,957,692 0 6,957,692 5,500,000
1,000,000 1,000,000 19,300,000 53 39,342,308 0 19,753,846 13,000,000
1,000,000 1,000,000 11,800,000 27 12,253,846 0 12,253,846 7,000,000
7,500,000 26 7,500,000 0 7,500,000 6,000,000
4,000,000 5,500,000 79,800,000 0 0 0 80,223,077 54,500,000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Các khoản trích tính vào chi phí DN Trích Bảo Hiểm Nhân Viên
17 18 19 20 21 22 23 24
830,000 7,055,000 1,245,000 0 9,130,000 3,320,000 622,500 415,000
190,000 1,615,000 285,000 0 2,090,000 760,000 142,500 95,000
160,000 1,360,000 240,000 0 1,760,000 640,000 120,000 80,000
140,000 1,190,000 210,000 0 1,540,000 560,000 105,000 70,000
120,000 1,020,000 180,000 0 1,320,000 480,000 90,000 60,000
110,000 935,000 165,000 0 1,210,000 440,000 82,500 55,000
110,000 935,000 165,000 0 1,210,000 440,000 82,500 55,000
260,000 2,210,000 390,000 0 2,860,000 1,040,000 195,000 130,000
140,000 1,190,000 210,000 0 1,540,000 560,000 105,000 70,000
120,000 1,020,000 180,000 0 1,320,000 480,000 90,000 60,000
1,090,000 9,265,000 1,635,000 0 11,990,000 4,360,000 817,500 545,000
13,625,000 2,452,500
Giám đốc Công ty
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Việt Nam Đồng
Các khoản trừ vào lương
Thực Chọn in
Cộng Thuế Tạm Ghi Chú
lĩnh theo mã NV
BHBB TNCN ứng
25 26 27 28 29 30
4,357,500 0 56,111,731
997,500 0 13,502,500 NV001
840,000 0 12,660,000 NV002
735,000 0 9,865,000 NV003
630,000 0 6,581,538 NV004
577,500 0 7,122,500 NV005
577,500 0 6,380,192 NV006
1,365,000 0 18,388,846
735,000 0 11,518,846 NV007
630,000 0 6,870,000 NV008
5,722,500 0 74,500,577
1 2 3 4 5
Chức
STT Mã NV Họ và tên vụ
T3 T4 T5 T6 T7
A Bộ phận Quản lý
01 NV001 Hoàng Trung GĐ x x x x x
02 NV002 Lã Văn Nam P.GD x x x x x
03 NV003 Nguyễn Đức KTT x x x x x
04 NV004 Hoàng Văn H KTV x x x x x
05 NV005 Đặng Thị Thu TQ N x x x x
06 NV006 Trần Tuấn A TK x x x x x
B Bộ phận Bán hàng
07 NV007 Vũ Đức Lon TPKD x x x x x
08 NV008 Nguyễn Đức NVKD x x x x x
Tổng số ngày công
Chú thích
N là ngày nghỉ
x là ngày đi làm
T là ngày nghỉ hưởng lương
x/2 đi làm nửa ngày
Th
Ngày trong
6 7 8 9 10 11 12 13 14
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
N x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x N x x x x x
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4
x x x x x x x x
x x x x x N x x
x x x x x x x x
x x N x x x x x
x x x x x x x x
x x x x x x x x
x x x x x x x x
x x x x x x x x
Hà Nội, ngày 3
ng
156
x x x x x x x 26
x x x x x x x 26
x x x N x x x 26
x x x x x x N 25
x x x x x x x 26
x x x x x x x 27
53
x x x x x x x 27
x x x x x x x 26
209
Hà Nội, ngày 31 tháng 03 năm 2022
Giám Đốc Công ty
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tổng Cộng Số Ngày Công
Ngày Nghỉ
Ngày ghi
Đi Làm Ngày Công Hưởng
không
Nửa Ngày Đi Làm nguyên
lương
Lương
0 156 0 5
0 26 00 1
0 26 00 1
0 26 00 1
0 25 00 2
0 26 00 0
0 27 00 0
0 53 00 01
0 27 00 0
0 26 00 1
0 209 0 6
Các Khoản Phụ
Tiền
Lương
Chính
STT Họ Và Tên Chức vụ Loại HĐ MST
Thực Trách
Nhận nhiệm
65,819,231