You are on page 1of 12

Quý I II III

Doanh
thu
(Đơn
vị:
đồng ) 5,928,938,000.00 5,726,938,000.00 5,344,635,000.00
Chi phí 1,185,787,600.00 1,030,848,840.00 694,802,550.00
LN
trước
thuế 4,743,150,400.00 4,696,089,160.00 4,649,832,450.00
Thuế
TNDN 948,630,080.00 939,217,832.00 929,966,490.00
Lợi
nhuận
sau
thuế 3,794,520,320.00 3,756,871,328.00 3,719,865,960.00

Quý I II III

Doanh
thu
(Đơn vị:
đồng ) 7,932,748,000 9,782,874,000 7,385,244,000

Chi phí 872,602,280 1,369,602,360 960,081,720

LN
trước
thuế 7,060,145,720 8,413,271,640 6,425,162,280

Thuế
TNDN 1,412,029,144 1,682,654,328 1,285,032,456

Lợi
nhuận
sau thuế 5,648,116,576 6,730,617,312 5,140,129,824

Quý Quý I Quý II Quý III


Doanh
thu
(Đơn vị:
đồng ) 4,937,837,000 6,983,948,000 4,542,656,000

Chi phí 543,162,070 977,752,720 590,545,280

LN
trước
thuế 4,394,674,930 6,006,195,280 3,952,110,720

Thuế
TNDN 966,828,485 1,321,362,962 869,464,358

Lợi
nhuận
sau thuế 3,427,846,445 4,684,832,318 3,082,646,362

Quý Quý I Quý II Quý III

Doanh
thu
(Đơn vị:
đồng ) 5,939,949,000 3,204,959,000 4,959,859,000

Chi phí 528,503,000 749,957,000 587,974,000

LN
trước
thuế 5,411,446,000 2,455,002,000 4,371,885,000

Thuế
TNDN 1,190,519,311 540,100,980 961,815,662

Lợi
nhuận
sau thuế 4,220,926,689 1,914,901,020 3,410,069,338
IV

8,738,873,000.00 25,739,384,000.00 2,020.00


1,572,997,140.00

7,165,875,860.00

1,433,175,172.00

5,732,700,688.00

IV

Chart Title
12,000,000,000

10,000,000,000
8,738,873,000 33,839,739,000.00 2,021.00
8,000,000,000
1,572,997,140

6,000,000,000

4,000,000,000
7,165,875,860
2,000,000,000

1,433,175,172 0
Doanh thu Chi phí LN trướ
(Đơn vị: đồng )

I II III IV

5,732,700,688 23,251,564,400.00

Quý IV
Chart Title
5,928,938,000 22,393,379,000.00 2,022.00
8,000,000,000
1,067,208,840
7,000,000,000
6,000,000,000
5,000,000,000
4,861,729,160
4,000,000,000
3,000,000,000
1,069,580,415 4.54545454545455 4.54545454 4.545455 4.545455
2,000,000,000
1,000,000,000
0
Doanh thu Chi phí LN trước thuế
(Đơn vị: đồng )
3,792,148,745 14,987,473,870.00
Quý I Quý II Quý III Qu

Quý IV

Chart Title
7,000,000,000

5,939,958,000 20,044,725,000 2023


6,000,000,000
670,949,000
5,000,000,000

4,000,000,000
5,269,009,000
3,000,000,000

1,159,183,139 2,000,000,000

1,000,000,000

0
Doanh thu Chi phí LN trước th
4,109,825,861 13,655,722,908.38 (Đơn vị: đồng )

Quý I Quý II Quý III


Chart Title

Doanh thu Chi phí LN trước thuế Thuế TNDN Lợi nhuận sau
ơn vị: đồng ) thuế

I II III IV
Chart Title

hu Chi phí LN trước thuế Thuế TNDN Lợi nhuận sau


ồng ) thuế

Quý I Quý II Quý III Quý IV

Chart Title

Chi phí LN trước thuế Thuế TNDN Lợi nhuận sau


) thuế

Quý I Quý II Quý III Quý IV


Quý I II III IV
Doanh
thu Chart Title Doanh
(Đơn vị: 40,000,000,000 thu
đồng ) 7,932,748,0009,782,874,000
35,000,000,000 7,385,244,000 8,738,873,000 33,839,739,000
Chi phí 872,602,280 1,369,602,360
30,000,000,000 960,081,720 1,572,997,140 4,775,283,500 Chi phí
LN 25,000,000,000 LN
trước 20,000,000,000 trước
thuế 15,000,000,000
7,060,145,720 8,413,271,640 6,425,162,280 7,165,875,860 29,064,455,500 thuế
Thuế 10,000,000,000 Thuế
TNDN 5,000,000,000
1,412,029,144 1,682,654,328 1,285,032,456 1,433,175,172 5,812,891,100 TNDN
0
Doanh thu Chi phí LN trước thuế Thuế TNDN Lợi nhuận sau
Lợi thuế Lợi
nhuận 2020-2021 2021-2022 2022-2023
nhuận
sau thuế 5,648,116,576 6,730,617,312 5,140,129,824 5,732,700,688 23,251,564,400 sau thuế
0
Quý Quý I Quý II Quý III Quý IV 0

Doanh
thu
(Đơn vị:
đồng ) 4,937,837,000 6,983,948,000 4,542,656,000 5,928,938,000 22,393,379,000
Chi phí 543,162,070 977,752,720 590,545,280 1,067,208,840 3,178,668,910
LN
trước
thuế 4,394,674,930 6,006,195,280 3,952,110,720 4,861,729,160 19,214,710,090
Thuế
TNDN 966,828,485 1,321,362,962 869,464,358 1,069,580,415 4,227,236,220

Lợi
nhuận
sau thuế 3,427,846,445 4,684,832,318 3,082,646,362 3,792,148,745 14,987,473,870
0
Quý Quý I Quý II Quý III Quý IV 0

Doanh
thu
(Đơn vị:
đồng ) 5,939,949,000 3,204,959,000 4,959,859,000 5,939,958,000 20,044,725,000
Chi phí 528,503,000 749,957,000 587,974,000 670,949,000 2,537,383,000
LN
trước
thuế 5,411,446,000 2,455,002,000 4,371,885,000 5,269,009,000 17,507,342,000
Thuế
TNDN 1,190,519,311 540,100,980 961,815,662 1,159,183,139 3,851,619,092

Lợi
nhuận
sau thuế 4,220,926,689 1,914,901,020 3,410,069,338 4,109,825,861 13,655,722,908
0
0
0
0
0
Mức tăng ( giảm ) % tăng ( giảm )
Năm 2022 so với Năm 2022 so với
2020-2021 2021-2022 năm 2021 năm 2021 2022-2023

33,839,739,000 22,393,379,000 (11,446,360,000) -34% 20,044,725,000


4,775,283,500 3,178,668,910 (1,596,614,590) -33% 2,537,383,000

29,064,455,500 19,214,710,090 (9,849,745,410) -34% 17,507,342,000

5,812,891,100 4,227,236,220 (1,585,654,880) -27% 3,851,619,092

23,251,564,400 14,987,473,870 (8,264,090,530) -36% 13,655,722,908


Mức tăng ( giảm ) % tăng ( giảm )
Năm 2022 so với năm Năm 2022 so
2021 với năm 2021

(2,348,654,000) -10%
(641,285,910) -20%

(1,707,368,090) -9%

(375,617,128) -9%

(1,331,750,962) -9%
-
-

You might also like