You are on page 1of 22

Tháng 1 2 3 4 5 6

Số lượng 54 55 52 56 47 43

Trung bình trượt w=3 0 0 54 54

San bằng mũ a=0,3 0 54 54 54


7 8 9 10 11 12

50 45 37 41 40 37

52 49 47 46 44 41 39

54 52 49 50 48 45 44
39

43
1.

Chi phí quảng


Tháng Số lượng (ly) Đơn giá (đồng)
cáo (đồng)
1 2,000 10,000 4,000,000

2 2,200 12,000 4,000,000

3 3,000 12,000 3,500,000

4 2,800 13,000 3,300,000

5 3,200 14,000 3,500,000

6 2,100 15,000 3,800,000

7 2,500 12,000 3,700,000

8 3,100 14,000 4,200,000

2.

y = ax + b

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics

Multiple R 0.37597674177972

R Square 0.1413585103593

Adjusted R Square -0.00174840458082

Standard Error 307328.104573072

Observations 8
ANOVA

df SS MS F

Regression 1 93296616837.136 93296616837.136 0.987783

Residual 6 566703383162.864 94450563860.4773

Total 7 660000000000

Coefficients Standard Error t Stat P-value

Intercept 4383084.18568057 646188.192738247 6.78298402065671 0.000502

Số lượng (ly) -242.328874901652 243.822901847404 -0.99387249132698 0.358661

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics

Multiple R 0.38404155670381

R Square 0.14748791727549

Adjusted R Square 0.00540257015473

Standard Error 1576.86193898298

Observations 8

ANOVA
df SS MS F

Regression 1 2581038.55232101 2581038.55232101 1.038023

Residual 6 14918961.447679 2486493.57461317

Total 7 17500000

Coefficients Standard Error t Stat P-value

Intercept 9420.14162077105 3315.51052893331 2.84123411419289 0.029519

Số lượng (ly) 1.27458693941778 1.2510247128542 1.01883434141746 0.347591


Trung bình trượt San bằng mũ
Chi phí quảng
Số lượng (ly) Đơn giá (đồng) Số lượng (ly)
cáo (đồng)
0 0 0 0

0 0 0 2,000

2,400 11,333 3,833,333 2060

2,667 12,333 3,600,000 2342

3,000 13,000 3,433,333 2479.4

2,700 14,000 3,533,333 2695.58

2,600 13,667 3,666,667 2516.906

2,567 13,667 3,900,000 2511.8342

Chi phí quảng cáo (đồng)


4,500,000
4,000,000
f(x) = − 242.328874901652 x + 4383084.18568
3,500,000 R² = 0.141358510359297
3,000,000
2,500,000
2,000,000
1,500,000
1,000,000
500,000
0
1,800 2,000 2,200 2,400 2,600 2,800
Significance F

0.35866067941773

Lower 95% Upper 95% Lower 95,0% Upper 95,0%

2801918.6387994 5964249.73256173 2801918.6387994 5964250

-838.942023012621 354.284273209316 -838.942023012621 354.2843

Đơn giá (đồng)


16,000

14,000
f(x) = 1.27458693941778 x + 9420.14162077105
12,000 R² = 0.147487917275486
10,000

8,000

6,000

4,000

2,000

0
1,800 2,000 2,200 2,400 2,600 2,800
Significance F

0.3475912171266

Lower 95% Upper 95% Lower 95,0% Upper 95,0%

1307.3796149282 17532.9036266139 1307.3796149282 17532.9

-1.7865602565404 4.33573413537596 -1.7865602565404 4.335734


San bằng mũ
Chi phí quảng
Đơn giá (đồng)
cáo (đồng)
0 0

10,000 4,000,000

10600 4000000

11020 3850000

11614 3685000

12329.8 3629500

13130.86 3680650

12791.602 3686455

Chi phí quảng cáo (đồng)

(x) = − 242.328874901652 x + 4383084.18568057


R² = 0.141358510359297

2,200 2,400 2,600 2,800 3,000 3,200 3,400


Đơn giá (đồng)

= 1.27458693941778 x + 9420.14162077105
= 0.147487917275486

2,200 2,400 2,600 2,800 3,000 3,200 3,400


659058609.xlsx

Lựa chọn phương án sản xuất


Lúa gạo Lúa mì Vế trái Vế phải
Biến quyết định Sản lượng 7 12
Hàm mục tiêu Lợi nhuận $18 $21 $378 → Max
Diện tích 2 3 50 <= 50
Hệ ràng buộc Lượng nước 6 4 90 <= 90
Nhân công 15 12 249 <= 250

E5 = SUMPRODUCT($C$4:$D$4,C5:D5)
E6 = SUMPRODUCT($C$4:$D$4,C6:D6)
E7 = SUMPRODUCT($C$4:$D$4,C7:D7)
E8 = SUMPRODUCT($C$4:$D$4,C8:D8)

Page 12
Bước 1 X1 = Lượng bắp

X2 = Lượng đậu

Bước 2 P = 2đ * X1 + 6đ * X2 => Min

Bước 3 0,004*X1 + 0,0045*X2 ≥ 1,3 Canxi

0,05*X1 + 0,6*X2 ≥ 30 Đạm

0,02*X1 + 0,04*X2 ≥ 10 Chất sợi


Bắp

Biến quyết định Sản lượng 480

Hàm mục tiêu Lợi nhuận $2

Canxi 0.004

Hệ ràng buộc Đạm 0.05

Chất sợi 0.02


Các loại đậu
Vế trái Vế phải

10

$6 $1,020 → Min

0.0045 1.965 =< 1.3

0.6 30 =< 30

0.04 10 =< 10

1.965
Bước 1 X1 = Số cấu kiện A

X2 = Số cấu kiện B

X3 = Số cấu kiện C

Bước 2 X1 + X2 + X3 => Max

Bước 3 300*X1 + 100*X2 + 200*X3 ≤ 3,400 Xi măng

100*X1 + 100*X2 + 200*X3 ≤ 1,800 Thép

100*X1 + 300*X2 + 200*X3 ≤ 2,200 Đá


Cấu kiện A

Biến quyết định Số lượng 10

Hàm mục tiêu Tổng số lượng sản xuất 1

Xi măng 300

Hệ ràng buộc Thép 100

Đá 100
Cấu kiện B Cấu kiện C
Vế trái Vế phải

4 0

1 1 14 → Max

100 200 3,400 <= 3,400

100 200 1,400 <= 1,800

300 200 2,200 <= 2,200


Bước 1 X1 = Áo loại A

X2 = Áo loại B

X3 = Áo loại C

Bước 2 X1 + X2 + X3 => Max

Bước 3 0.2*X1 + 0.4*X2 + 0.3*X3 ≤ 1,160 Cắt

0.3*X1 + 0.5*X2 + 0.4*X3 ≤ 1,560 May

0.1*X1 + 0.2*X2 + 0.1*X3 ≤ 480 Đóng gói


Áo loại A

Biến quyết định Số lượng 4,800

Hàm mục tiêu Tổng giờ công 1

Cắt 0.2

Hệ ràng buộc May 0.3

Đóng gói 0.1


Áo loại B Áo loại C

0 0

1 1 4,800 → Max

0.4 0.3 960 <= 1,160

0.5 0.4 1,440 <= 1,560

0.2 0.1 480 <= 480

You might also like