You are on page 1of 4

Thông số BĐ: Tính toán: Nhập liệu Sp đỉnh Sp đáy

Năng suất nhập liệu: GF = 3800 Phân mol: xF xD xW


Nồng độ nhập liệu: (𝑥_𝐹 0.12 0.1495 0.8502 0.0383
Nồng độ sp đỉnh: =) ̅
(𝑥_𝐷 0.815 % Phân mol: 14.9466 85.0238 3.8329
Nồng độ sp đáy: =) ̅
(𝑥_𝑊 0.03 PT lượng TB: MF MD MW
Mcloroform: =) ̅
𝑀_𝐶 119.5 148.8434 124.66679 152.6776
Mtetrachloromethane =𝑀_𝑇 154 Suất lượng: F D W
= 25.53019 3.4947 22.0355
x (%mol) y (%mol) t (oC) Suất lượng dòng: GD GW
0 0 76.8 435.6688 3364.3312
10 13.5 74.7 Chỉ số hoàn lưu tối thiểu: Rmin 12.9812
20 26.5 72.6 Tỷ số hoàn lưu tối ưu: R 17.1755
30 39.5 70.6 x y
40 52 68.6 Đường cất 85.02379 85.023795 Mâm lý thuyết
50 63.5 66.9 14.94662 18.802195
60 72.5 65.3 Đường nhập liệu 14.94662 14.946619
70 81 63.9 14.94662 18.802195
80 88.5 62.6 Đường chưng 3.8329 3.8329
90 95 61.5 14.94662 18.802195
100 100 60.8

100

90

80

70

60

50

40

30

20

10

0
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100

Số mâm lý thuyết là 22 mâm


Gồm 10 mâm chưng, 12 mâm cất, mâm nhập liệu là mâm số 12
100
y*F

Thành phần cấu tử dễ bay hơi trong pha hơi, %


Nồng độ cấu tử dễ bay hơi: 19.9589 90
Hệ số trước x của PT phần cất: 0.945 80
Hệ số tự do của PT phần cất: 0.047
Vậy, PT phần cất: y = 0,945.x + 0,047 70
Tìm L: 7.3055 60
Hệ số trước x của PT phần chưng: 1.3469
Hệ số tự do của PT phần chưng: 0.0099 50
Vậy, PT phần chưng: y = 1,3469.x + 0,0099 40

30
Tính
x y yF 0.2112 20
85.023795 85.023795 alpha F 1.5235
10
75.235203 85.023795 yW 0.0615
75.235203 75.773761 alpha W 1.6441 0
0 10 20 30 40 50 60 70 80
63.762215 75.773761 yD 0.8502
63.762215 64.932006 alpha D 1.0000 Thành phần cấu tử dễ bay hơi trong pha lỏng, %
51.479532 64.932006
51.479532 53.325103
41.065376 53.325103 80
41.065376 43.483924
78
33.154418 43.483924
33.154418 43.483924 76
33.154418 36.008219
74
27.285655 36.008219
Nhiệt độ (oC)

27.285655 30.46235 72
23.033939 30.46235 70
23.033939 26.444559
19.957394 26.444559 68
19.957394 23.537282 66
17.716279 23.537282
17.716279 21.419471 64
16.079224 21.419471 62
16.079224 20.327724
15.235412 20.327724 60
0 10 20 30 40 50 60 70 80
15.235412 19.191176
14.357861 19.191176 % phần mol của x, y
14.357861 18.009184
13.446875 18.009184
13.446875 16.782158
12.503739 16.782158
12.503739 15.511829
11.530928 15.511829
11.530928 14.20153
10.53231 14.20153
10.53231 12.85647
9.5132769 12.85647
9.5132769 11.483913
8.4799847 11.483913
8.4799847 10.092151
7.4383299 10.092151
7.4383299 8.6891242
6.3937056 8.6891242
6.3937056 7.2820981
5.3508453 7.2820981
5.3508453 5.877448
4.313717 5.877448
4.313717 4.4805183
50 60 70 80 90 100

ễ bay hơi trong pha lỏng, %

50 60 70 80 90 100

n mol của x, y

You might also like