You are on page 1of 3

Chuyển số 1--2 2--3 3--4 4--5 5--6 V(m/s) 1/j

Vcs(m/s) 19.891 24.725 30.545 37.995 46.592 0 0


2.008 0.438
Chuyển số Vcs(m/s) δJi Δv(m/s) f 4.015 0.411
1--2 19.89 1.46 0.17 0.02 6.023 0.394
2--3 24.73 1.32 0.23 0.02 8.030 0.385
3--4 30.55 1.22 0.32 0.02 10.038 0.383
4--5 38.00 1.16 0.45 0.03 12.046 0.387
5--6 46.59 1.12 0.64 0.03 14.053 0.399
16.061 0.419
18.068 0.451
19.890 0.498
19.720 0.498
19.891 0.481
22.378 0.521
24.725 0.582
24.495 0.582
24.725 0.572
27.816 0.625
30.545 0.708
30.225 0.708
30.545 0.707
34.363 0.784
37.995 0.907
37.545 0.907
37.995 0.927
42.744 1.061
46.592 1.288
45.952 1.288
46.592 1.301
52.416 1.593
58.240 2.182
t(s) S(m)
0 0
0.000 0.000
0.853 2.568
1.661 6.626
2.443 12.122
Đồ thị thời gian tăng tốc và quãng đường tăng
3.214 19.085 tốc
3.987 27.620 60 2500
4.777 37.920
5.598 50.287 50
2000
6.471 65.187 t(s)
40
S(m)
7.335 81.586 1500
8.335 101.391 30
8.419 103.051 1000
20
9.664 129.365
10.958 159.845 500

11.958 184.455
10
Đồ thị thời gian tăng
12.091 187.723
0
0 10 20 30 40 50 60
tốc
70
0

13.942 236.346
15.761 289.426
60.000
16.761 319.811
16.987 326.678 50.000
19.832 419.011 40.000
22.902 530.095
30.000
23.902 567.865
24.315 583.442 20.000
29.034 773.956
10.000
33.553 975.789
34.553 1022.061 0.000
0.000 10.000 20.000 30.000 40
35.381 1060.401
43.810 1477.663
54.804 2085.923
ờng tăng

00

00
t(s)
00 S(m)

00

0
thị thời gian tăng tốc và quãng đường tăng

2500.000

2000.000 t(s)
S(m)
1500.000

1000.000

500.000

0.000
000 10.000 20.000 30.000 40.000 50.000 60.000 70.000

You might also like