Professional Documents
Culture Documents
11.958 184.455
10
Đồ thị thời gian tăng
12.091 187.723
0
0 10 20 30 40 50 60
tốc
70
0
13.942 236.346
15.761 289.426
60.000
16.761 319.811
16.987 326.678 50.000
19.832 419.011 40.000
22.902 530.095
30.000
23.902 567.865
24.315 583.442 20.000
29.034 773.956
10.000
33.553 975.789
34.553 1022.061 0.000
0.000 10.000 20.000 30.000 40
35.381 1060.401
43.810 1477.663
54.804 2085.923
ờng tăng
00
00
t(s)
00 S(m)
00
0
thị thời gian tăng tốc và quãng đường tăng
2500.000
2000.000 t(s)
S(m)
1500.000
1000.000
500.000
0.000
000 10.000 20.000 30.000 40.000 50.000 60.000 70.000