You are on page 1of 3

Tính chất không khí khô ở 1 atm

Khối lượng Độ nhớt Độ nhớt động Khối lượng Độ nhớt động, Độ nhớt động
Nhiệt độ, oC Nhiệt độ, oC
riêng, kg/m3 động, mPa.s học, 106 m2/s riêng, kg/m3 mPa.s học, 106 m2/s

0 1.292 0.01715 13.28 125 0.8868 0.02279 25.69


5 1.268 0.01740 13.72 150 0.8338 0.02380 28.51
10 1.246 0.01764 14.16 175 0.7868 0.02478 31.44
15 1.225 0.01789 14.61 200 0.7451 0.02573 34.47
20 1.204 0.01813 15.06 225 0.7078 0.02666 37.60
25 1.184 0.01837 15.52 300 0.6168 0.02928 47.54
30 1.164 0.01860 15.98 412 0.5238 0.03287 63.82
40 1.127 0.01907 16.92 500 0.4567 0.03547 77.72
50 1.093 0.01953 17.88 600 0.4043 0.03825 94.62
60 1.060 0.01999 18.86 700 0.3626 0.04085 112.6
80 1.000 0.02088 20.88 800 0.3289 0.04332 131.7
100 0.9467 0.02174 22.97 900 0.3009 0.04566 151.7
125 0.8868 0.02279 25.69 1000 0.2773 0.04788 172.7
Tính chất của nước (lỏng) ở 1 atm

t, oC Khối lượng Độ nhớt Độ nhớt động t, oC Khối lượng Độ nhớt động, Độ nhớt động
riêng, kg/m3 động, mPa.s học, 106 m2/s riêng, kg/m3 mPa.s học, 106 m2/s

2 0.9999 1.6735 1.6736 16 0.9989 1.1081 1.1092

3 1 1.619 1.6191 17 0.9988 1.0798 1.0811

4 1 1.5673 1.5674 18 0.9986 1.0526 1.0541

5 1 1.5182 1.5182 19 0.9984 1.0266 1.0282

6 0.9999 1.4715 1.4716 20 0.9982 1.0016 1.0034

7 0.9999 1.4271 1.4272 21 0.998 0.9775 0.9795

8 0.9999 1.3847 1.3849 22 0.9978 0.9544 0.9565

9 0.9998 1.3444 1.3447 23 0.9975 0.9321 0.9344

10 0.9997 1.3059 1.3063 24 0.9973 0.9107 0.9131

11 0.9996 1.2692 1.2696 25 0.997 0.89 0.8926

12 0.9995 1.234 1.2347 26 0.9968 0.8701 0.8729

13 0.9994 1.2005 1.2012 27 0.9965 0.8509 0.8539

14 0.9992 1.1683 1.1692 28 0.9962 0.8324 0.8355

15 0.9991 1.1375 1.1386 29 0.9959 0.8145 0.8178


t, oC Khối lượng Độ nhớt Độ nhớt động t, oC Khối lượng Độ nhớt động, Độ nhớt động
riêng, kg/m3 động, mPa.s học, 106 m2/s riêng, kg/m3 mPa.s học, 106 m2/s

30 0.9956 0.7972 0.8007 40 0.9922 0.6527 0.6579

31 0.9953 0.7805 0.7842 45 0.9902 0.5958 0.6017

32 0.995 0.7644 0.7682 50 0.988 0.5465 0.5531

33 0.9947 0.7488 0.7528 55 0.9857 0.5036 0.5109

34 0.9944 0.7337 0.7379 60 0.9832 0.466 0.474

35 0.994 0.7191 0.7234 65 0.9806 0.4329 0.4415

36 0.9937 0.705 0.7095 70 0.9778 0.4035 0.4127

37 0.9933 0.6913 0.6959 75 0.9748 0.3774 0.3872

38 0.993 0.678 0.6828 80 0.9718 0.354 0.3643

39 0.9926 0.6652 0.6702

You might also like