You are on page 1of 17

Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Mức sx TGLĐ

450
4 1800 24 375 1725 43125
5 1500 22 300 1425 35625
6 1200 23 400 1300 32500
7 1600 25 500 1700 42500
8 2000 25 525 2025 50625
9 2100 24 700 2275 56875
10 2800 25 850 2950 73750
11 3400 25 850 3400 85000
12 3400 24 750 3300 82500
1 3000 22 650 2900 72500
2 2600 24 500 2450 61250
3 2000 22 500 2000 50000

Tóm tắt
Định mức(h/sp) 25 Lương 2500
CN đầu kì 285 Giới hạn thời gian 25%
CP tăng CN 800000 CP chờ việc 70%
CP giảm CN 500000 CP thêm giờ 1.5
CP tồn kho 15600
Imin(nhu cầu tháng) 25%
Tồn kho đầu kỳ 4 450
Tồn kho cuối kì 3 500
Quỹ TG Số CN cần Giảm CN Tăng CN CPBĐLĐ CPTK
285
192 225 60 0 30000000 6435000
176 203 22 0 11000000 5265000
184 177 26 0 13000000 5460000
200 213 0 36 28800000 7020000
200 254 0 41 32800000 7995000
192 297 0 43 34400000 9555000
200 369 0 72 57600000 12090000
200 425 0 56 44800000 13260000
192 430 0 5 4000000 12480000
176 412 18 0 9000000 10920000
192 320 92 0 46000000 8970000
176 285 35 0 17500000 7800000
253 253 328900000 107250000
TỔNG 436150000
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Số CN cần Số CN hiện tại
450 285 285
4 1800 24 375 225 225
5 1500 22 300 203 285
6 1200 23 400 177 177
7 1600 25 500 213 213
8 2000 25 525 254 254
9 2100 24 700 297 297
10 2800 25 850 369 369
11 3400 25 850 425 425
12 3400 24 750 430 430
1 3000 22 650 412 412
2 2600 24 500 320 320
3 2000 22 500 285 285

Tóm tắt
Định mức(h/sp) 25%
CN đầu kì 285
CP tăng CN 800000
CP giảm CN 500000
CP tồn kho 15600
Imin (nhu cầu tháng) 25%
Tồn kho đầu kỳ 4 450
Tồn kho cuối kì 3 500
Lương 2500
Giới hạn thời gian 25%
CP chờ việc 70%
CP thêm giờ 1.5
CN tăng CN giảm CN chờ việc CN thêm giờ Giới hạn thêm giờ CP tăng CN

0 60 0 0 56.25 0
60 0 82 0 71.25 48000000
0 108 0 0 44.25 0
36 0 0 0 53.25 28800000
41 0 0 0 63.5 32800000
43 0 0 0 74.25 34400000
72 0 0 0 92.25 57600000
56 0 0 0 106.25 44800000
5 0 0 0 107.5 4000000
0 18 0 0 103 0
0 92 0 0 80 0
0 35 0 0 71.25 0
CP giảm CN CP chờ việc CP thêm giờ CPTK

30000000 0 0 6435000
0 25256000 0 5265000
54000000 0 0 5460000
0 0 0 7020000
0 0 0 7995000
0 0 0 9555000
0 0 0 12090000
0 0 0 13260000
0 0 0 12480000
9000000 0 0 10920000
46000000 0 0 8970000
17500000 0 0 7800000
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Nhu cầu tích lũy (Dk)
450
4 1800 24 375 1800
5 1500 22 300 3300
6 1200 23 400 4500
7 1600 25 500 6100
8 2000 25 525 8100
9 2100 24 700 10200
10 2800 25 850 13000
11 3400 25 850 16400
12 3400 24 750 19800
1 3000 22 650 22800
2 2600 24 500 25400
3 2000 22 500 27400
Ngày sản xuất tích lũy (Nk) Sản xuất dự kiến (Pk) Sản xuất tích lũy (pk)

24 71.875 2327.04
46 68.4782608695652 4460.16
69 64.4927536231884 6690.24
94 65.4255319148936 9114.24
119 68.6974789915966 11538.24
143 73.0769230769231 13865.28
sknknknlk;;;;mmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm
168 16289.28
193 87.0466321243523 18713.28
217 92.6267281105991 21040.32
239 96.234309623431 23173.44
263 1 25500.48
285 96.3157894736842 27633.6

96.3157894736842
Tồn kho ck (Ick) CPTK
450
977.04 11130912
1610.16 20180160 Tóm tắt
2640.24 33153120 Định mức
3464.24 47614944 CN đầu kì
3888.24 57349344 CP tăng CN
4115.28 62427456 CP giảm CN
3739.28 61265568 CP tồn kho
2763.28 50719968 Imin
1690.32 34738080 Tồn kho đầu kỳ 4
823.44 19607328 Tồn kho cuối kì 3
550.48 10716576
683.6 9625823.99999999 Số CN cần
CPTK 418529280 Mức sx hợp lý
CP tăng CN 12800000 Số CN tăng
TỔNG CP 431329280 CP tăng CN
Tóm tắt
25h/sp
285
800000
500000
15600
25% nhu cầu tháng
450
500

301
96.96
16
12800000
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Số CN cần Số CN hiện tại CN tăng
450 285 285
1 1000 1 300 2657 285 0
2 1200 1 375 3985 289 4
3 1500 1 500 5079 290 1
4 2000 1 500 6250 300 10
5 2000 1 750 7032 313 13
6 3000 1 875 9766 315 2
7 3500 1 550 9922 330 15
8 2200 1 250 5938 340 10
9 1000 1 750 4688 344 4
10 3000 1 600 8907 338 0
11 2400 1 250 6407 322 0
12 1000 1 500 3907 285 0
CN giảm Chờ việc Thêm giờ Giới hạn thêm giờ CP tăng CN CP giảm CN

0 0 2372 0 0 0
0 0 3696 0 4000000 0
0 0 4789 0 1000000 0
0 0 5950 0 10000000 0
0 0 6719 0 13000000 0
0 0 9451 0 2000000 0
0 0 9592 0 15000000 0
0 0 5598 0 10000000 0
0 0 4344 0 4000000 0
6 0 8569 0 0 3000000
16 0 6085 0 0 8000000
37 0 3622 0 0 18500000
59000000 29500000
CP chờ việc CP thêm giờ CPTK

0 0 3750000 Tóm tắt


0 0 3375000 Định mức
0 0 4375000 CN đầu kì
0 0 5000000 CP tăng CN
0 0 6250000 CP giảm CN
0 0 8125000 CP tồn kho
0 0 7125000 Imin
0 0 4000000 Tồn kho đầu kỳ 1
0 0 5000000 Tồn kho cuối kì 12
0 0 6750000 Lương
0 0 4250000 Giới hạn thời gian
0 0 3750000 CP chờ việc
0 0 61750000 CP thêm giờ
TỔNG CP 150250000
Tóm tắt

200
1000000
500000
10000
25% nhu cầu tháng sau
450
500
Tháng Nhu cầu Tháng sx Imin Nhu cầu tích lũy (Dk)
450
1 1000 1 300 1000
2 1200 1 375 2200
3 1500 1 500 3700
4 2000 1 500 5700
5 2000 1 750 7700
6 3000 1 875 10700
7 3500 1 550 14200
8 2200 1 250 16400
9 1000 1 750 17400
10 3000 1 600 20400
11 2400 1 250 22800
12 1000 1 500 23800

Vì mức tồn kho yêu cầu nhỏ hơn 2500, Sản xuất tích lũy (pk)
nên ta có thể xem xét điều chỉnh mức
sản xuất hợp lý để tồn kho các tháng 1910
3,4,5 phải nhỏ hơn 2500. Ta
3820
có: Ick=Mức sx hợp lí*Nk+Io-Dk,
với tháng 3 thì k=3, vậy ta có: 5730
Ick3<2500 => Mức sx hợp lí * 3+Io- 7640
Dk3<2500 => 9550
Mức sản xuất hợp lí =(2500+3700- 11460
450)/3=1916,17 Thông 13370
thường ta có thể chọn 1916 hay 1910 để 15280
thử.
17190
19100
21010
22920
Ngày sản xuất tích lũy (Nk) Sản xuất dự kiến (Pk) Sản xuất tích lũy (pk)

1 850 2060
2 1062.5 4120
3 1250 6180
4 1437.5 8240
5 1600 10300
6 1854.16666666667 12360
7 2042.85714285714 14420
8 2025 16480
9 1966.66666666667 18540
10 2055 20600
11 2054.54545454545 22660
12 1987.5 24720

2055
Tồn kho ck (Ick) CPTK
450
1360 9050000
2070 17150000
2480 22750000
2390 24350000
2300 23450000
1210 17550000
-380 6050000
-670 0
240 1200000
-850 1200000
-1340 0
-430 0
122750000
Tồn kho ck (Ick) CPTK
450
1510 9800000
2370 19400000 Tóm tắt
2930 26500000 Định mức
2990 29600000 CN đầu kì
3050 30200000 CP tăng CN
2110 25800000 CP giảm CN
670 13900000 CP tồn kho
530 6000000 Imin
1590 10600000 Tồn kho đầu kỳ 1
650 11200000 Tồn kho cuối kì 12
310 4800000
1370 8400000 Số CN cần
CPTK 196200000 Mức sx hợp lý
CP tăng CN 6000000 Số CN tăng
TỔNG CP 202200000 CP tăng CN
Tóm tắt

200
1000000
500000
10000
25% nhu cầu tháng sau
450
500

206
2060
6
6000000

You might also like