You are on page 1of 12

Ngày Mức sản Số CN

Tháng Nhu cầu Imin TGLD Quĩ TG Tăng


sản xuất xuất cần
450 285
4 1800 24 375 1725 43125 192 225 0
5 1500 22 300 1425 35625 176 203 0
6 1200 23 400 1300 32500 184 177 0
7 1600 25 500 1700 42500 200 213 36
8 2000 25 525 2025 50625 200 254 41
9 2100 24 700 2275 56875 192 297 43
10 2800 25 850 2950 73750 200 369 72
11 3400 25 850 3400 85000 200 425 56
12 3400 24 750 3300 82500 192 430 5
1 3000 22 650 2900 72500 176 412 0
2 2600 24 500 2450 61250 192 320 0
3 2000 22 500 2000 50000 176 285 0
253
Giảm CP BDLD CP TK

60 30000000 6435000
22 11000000 5265000 Tóm tắt
26 13000000 5460000
0 28800000 7020000 Định mức Ld 25
0 32800000 7995000 Lương 2500
0 34400000 9555000 Số CN đầu tháng 4 285
0 57600000 12090000 CP tăng CN 800000
0 44800000 13260000 CP giảm CN 500000
0 4000000 12480000 Giới hạn thêm giờ 0.25
18 9000000 10920000 CP thêm giờ 1.5
92 46000000 8970000 CP chờ việc 0.7
35 17500000 7800000 CP tồn kho 15600
253 328900000 107250000 Imin 0.25
Tồn kho đầu tháng 4 450
Tồn kho cuối tháng 3 500
CP hoạch định 436150000
Mức sản Số CN Số CN
Tháng Nhu cầu Ngày sản xuất Imin Tăng Giảm
xuất cần kế hoạch

450 285
4 1800 24 375 1725 225 241 0 44
5 1500 22 300 1425 203 241 0 0
6 1200 23 400 1300 177 241 0 0
7 1600 25 500 1700 213 241 0 0
8 2000 25 525 2025 254 253 12 0
9 2100 24 700 2275 297 296 43 0
10 2800 25 850 2950 369 343 47 0
11 3400 25 850 3400 425 343 0 0
12 3400 24 750 3300 430 344 1 0
1 3000 22 650 2900 412 343 0 1
2 2600 24 500 2450 320 320 0 23
3 2000 22 500 2000 285 285 0 35

Tóm tắt

Định mức lao động 25


Lương 2500
Số CN đầu kỳ 285
CP tăng CN 800000
CP giảm CN 500000
GHTG 0.25
CP thêm giờ 1.5
CP chờ việc 0.7
CP tồn kho 15600
Tồn kho đầu tháng 450
Tồn kho cuối tháng 500
Thêm CP tăng CP chờ CP thêm
Chờ việc GHTG CP giảm CN CP tồn kho
giờ CN việc giờ

16 0 60.25 0 22000000 5376000 0 6435000


38 0 60.25 0 0 11704000 0 5265000
64 0 60.25 0 0 20608000 0 5460000
28 0 60.25 0 0 9800000 0 7020000
0 1 63.25 9600000 0 0 250000 7995000
0 1 74 34400000 0 0 240000 9555000
0 26 85.75 37600000 0 0 6500000 12090000
0 82 85.75 0 0 0 20500000 13260000
0 86 86 800000 0 0 20640000 12480000
0 69 85.75 0 500000 0 15180000 10920000
0 0 80 0 11500000 0 0 8970000
0 0 71.25 0 17500000 0 0 7800000
82400000 51500000 47488000 63310000 107250000
Tổng CP 351948000
Ngày Mức sản Mức sản
Ngày Nhu cầu Tồn kho
Tháng Nhu cầu Imin sản xuất xuất dự xuất TL
sản xuất TL Dk CK
TL kiến pk Pk
450 450
4 1800 24 375 1800 24 71.88 2327.04 977.04
5 1500 22 300 3300 46 68.48 4460.16 1610.16
6 1200 23 400 4500 69 64.49 6690.24 2640.24
7 1600 25 500 6100 94 65.43 9114.24 3464.24
8 2000 25 525 8100 119 68.70 11538.2 3888.24
9 2100 24 700 10200 143 73.08 13865.3 4115.28
10 2800 25 850 13000 168 79.76 16289.3 3739.28
11 3400 25 850 16400 193 87.05 18713.3 2763.28
12 3400 24 750 19800 217 92.63 21040.3 1690.32
1 3000 22 650 22800 239 96.23 23173.4 823.44
2 2600 24 500 25400 263 96.77 25500.5 550.48
3 2000 22 500 27400 285 96.32 27633.6 683.6
CP TK

11130912
20180160 Tóm tắt
33153120
47614944 Định mức lao động 25
57349344 Lương 2500
62427456 Số CN đầu kỳ 285
61265568 CP tăng CN 800000
50719968 CP giảm CN 500000
34738080 GHTG 0.25
19607328 CP thêm giờ 1.5
10716576 CP chờ việc 0.7
9625824 CP tồn kho 15600
418529280 Tồn kho đầu tháng 4 450
Tồn kho cuối tháng 3 500
Imin 25%

Số CN cần 303
Mức sản xuất mới hợp lí 96.96
Số CN tăng 18
CP tăng CN 14400000
CP hoạch định 432929280
Tháng Nhu cầu Ngày sx Imin Mức sx Số CN cần Tăng Giảm
450 200
1 1000 1 300 850 85 0 115
2 1200 1 375 1275 128 43 0
3 1500 1 500 1625 163 35 0
4 2000 1 500 2000 200 37 0
5 2000 1 750 2250 225 25 0
6 3000 1 875 3125 313 88 0
7 3500 1 550 3175 318 5 0
8 2200 1 250 1900 190 0 128
9 1000 1 750 1500 150 0 40
10 3000 1 600 2850 285 135 0
11 2400 1 250 2050 205 0 80
12 1000 1 500 1250 125 0 80

Tóm tắt
Định mức lao động 10 sp/tháng
CP tăng CN 1000000
CP giảm CN 500000
Imin 25%
Số CN đầu kì 200
Tồn kho đầu tháng 1 450
Tồn kho cuối tháng 12 500
CP tồn kho 10000
CP BDLD CP tồn kho

57500000 3750000
43000000 3375000
35000000 4375000
37000000 5000000
25000000 6250000
88000000 8125000
5000000 7125000
64000000 4000000
20000000 5000000
135000000 6750000
40000000 4250000
40000000 3750000
Ngày Mức sx Mức
Tháng Nhu cầu Tồn kho
Tháng Nhu cầu Imin sản xuất dự kiến sản xuất
sản xuất TL Dk CK
TL Nk pk TL Pk
450 450
1 1000 1 300 1000 1 850.00 2060 1510
2 1200 1 375 2200 2 1062.50 4120 2370
3 1500 1 500 3700 3 1250.00 6180 2930
4 2000 1 500 5700 4 1437.50 8240 2990
5 2000 1 750 7700 5 1600.00 10300 3050
6 3000 1 875 10700 6 1854.17 12360 2110
7 3500 1 550 14200 7 2042.86 14420 670
8 2200 1 250 16400 8 2025.00 16480 530
9 1000 1 750 17400 9 1966.67 18540 1590
10 3000 1 600 20400 10 2055.00 20600 650
11 2400 1 250 22800 11 2054.55 22660 310
12 1000 1 500 23800 12 1987.50 24720 1370

Tháng
Vì mức tồn kho yêu cầu <2500, nên ta sẽ xem xét điều chỉnh mức sản xuất
hợp lí để mức tồn kho các tháng 3,4,5 <2500
Ta có: Ick=Pk*Nk-Dk+I0 1
Với tháng 3, thì k=n=3 2
Nếu Ick3<2500, thì Pk*3-Dk3+I0<2500 3
Suy ra: Pk=(2500+3700+450)/3= 1916,16 4
Ta có thể lấy 1916 hoặc 1910 để thử 5
6
7
8
9
10
11
12
CP tồn kho

Tóm tắt
9800000 Định mức lao động 10 sp/tháng
19400000 CP tăng CN 1000000
26500000 CP giảm CN 500000
29600000 Imin 25%
30200000 Số CN đầu kì 200
25800000 Tồn kho đầu tháng 1 450
13900000 Tồn kho cuối tháng 12 500
6000000 CP tồn kho 10000
10600000
11200000 Số CN cần 206
4800000 Mức sản xuất mới hợp l 2060
8400000 Số CN tăng 6
196200000 CP tăng CN 6000000
CP hoạch định 202200000

Mức sản
Tháng Ngày sản Mức sx Tồn kho
Nhu cầu Imin Nhu cầu TL Dk xuất TL
sản xuất xuất TL dự kiến cuối kì
Pk
450 450
1000 1 300 1000 1 850.00 1910 1360
1200 1 375 2200 2 1062.50 3820 2070
1500 1 500 3700 3 1250.00 5730 2480
2000 1 500 5700 4 1437.50 7640 2390
2000 1 750 7700 5 1600.00 9550 2300
3000 1 875 10700 6 1854.17 11460 1210
3500 1 550 14200 7 2042.86 13370 -380
2200 1 250 16400 8 2025.00 15280 -670
1000 1 750 17400 9 1966.67 17190 240
3000 1 600 20400 10 2055.00 19100 -850
2400 1 250 22800 11 2054.55 21010 -1340
1000 1 500 23800 12 1987.50 22920 -430

Số CN cần 191
Mức sản xuất mới hợp l 1910
Số CN giảm 9
CP giảm CN 4500000
CP tồn kho

9050000
17150000
22750000
24350000
23450000
17550000
6050000
0
1200000
1200000
0
0
122750000

You might also like