You are on page 1of 3

BẢNG THEO DÕI HÀNG HÓA

Mã HĐ Tên Chủ Hàng Loại Hàng Tên Hàng Giá Lô Giá Rời
CK1N Minh Nhập Cơ khí 9150 950
CK2N An Nhập Cơ khí 9150 950
ĐT1X Mai Xuất Điện tử 7000 740
ĐT2N Nam Nhập Điện tử 7000 740
ĐT3X Châu Xuất Điện tử 7000 740
GD2N Hoa Nhập Gia dụng 5350 550
GD3X Phương Xuất Gia dụng 5350 550
VT1N Thanh Nhập Vi tính 9000 920
VT3X Trúc Xuất Vi tính 9000 920

BẢNG TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ BẢNG TỈ LỆ TIỀ


Mã Hàng Tên Hàng Giá lô Giá rời Đợt nhập
ĐT Điện tử 7000 740 Tỉ Lệ Tiền Cọc
GD Gia dụng 5350 550
VT Vi tính 9000 920 BẢNG
CK Cơ khí 9150 950 Tên hàng
Tổng thành tiền

Mã HĐ Tên Chủ Hàng Loại Hàng Tên Hàng Giá Lô Giá Rời
ĐT1X Mai Xuất Điện tử 7000 740
ĐT2N Nam Nhập Điện tử 7000 740
VT1N Thanh Nhập Vi tính 9000 920
DÕI HÀNG HÓA
Số Lượng Số Lô Hàng Số Hàng Rời Thành Tiền Tiền Cọc
50 5 0 45750 27450
24 2 4 22100 11050
35 3 5 23465 14079
42 4 2 29480 14740
65 6 5 43415 30390.5
33 3 3 17700 8850
35 3 5 18800 13160
42 4 2 37840 22704
56 5 6 50520 35364

BẢNG TỈ LỆ TIỀN CỌC


Tổng thàn
1 2 3
120000
60% 50% 70%
100000
80000
BẢNG THỐNG KÊ
60000
Điện tử Gia dụng Vi tính Cơ khí
40000
96360 36500 88360 67850
20000
0
Điện tử Gia dụng

Số Lượng Số Lô Hàng Số Hàng Rời Thành Tiền Tiền Cọc


35 3 5 23465 14079
42 4 2 29480 14740
42 4 2 37840 22704
Tên Hàng Số Lượng Số Lượng
Vi tính >=35 <=45
Điện tử >=35 <=45

Tổng thành tiền

n tử Gia dụng Vi tính Cơ khí

You might also like