Professional Documents
Culture Documents
Mã hàng hóa Tên hàng hóa đơn vị tính đơn vị tính Đơn giá Số lượng Tồn đầu kỳ
thành tiền tồn đầu kỳ Số lượng nhập trong kỳ thành tiền nhập trong kỳ Số lượng xuất trong kỳ
thành tiền xuất trong kỳ Số lượng tồn cuối kỳ thành tiền tồn cuối kỳ
###
###
###
2,200
4,400
6,600
4,650
720
750
###
###
###
###
Tháng Ngày Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Số lượng bán ĐƠn giá bán
Sep 26
cc01
Con cò heo con-Ghi sổ
Sep 27
cc01
Con cò heo con-Tiền mặt
cc02
Con cò heo lứa
lt02
Lái thiêu thăng trưởng
Sep 28
cc02
Con cò heo lứa
Oct 01
cc04
Con cò nái nuôi con
Oct 02
LT01
Lai thiêu tôm giống
Oct 03
lt02
Lái thiêu thăng trưởng-tiền mặt
Oct 04
lt02
Lái thiêu thăng trưởng
Total Result
Data
Tên Khách hàng Sum of Số lượng bán Sum of Doanh Thu
o con-Tiền mặt
Chị hai Nê- A10.Cson 10 5000
o con-Ghi sổ
Anh Ba cầu-Tra Vinh 5 2850
o con-Tiền mặt
Anh Tư Nam-A10.Cson 3 1500
hăng trưởng
Chị hai Nê- A10.Cson 6 1980
hăng trưởng
Anh Tư Nam-A10.Cson 7 2310
78 26750
Tháng All
Data
Ngày Tên hàng Sum of Số lượng bán Sum of ĐƠn giá bán
Sep 27
Con cò heo con-Tiền mặt 3 500
Con cò heo lứa 5 360
Sep 28
Con cò heo lứa 3 410
Oct 04
Lái thiêu thăng trưởng 7 330
Tiền mặt:
Row Labels Tình trạng thanh toán Sum of Số lượng bán Sum of ĐƠn giá bán
27-Sep
Con cò heo con-Tiền mặt 1 3 500
Con cò heo lứa- Ghi sổ 2 5 360
28-Sep
Con cò heo lứa- Ghi sổ 2 3 410
4-Oct
Lái thiêu thăng trưởng- Ghi sổ 2 7 330
Tổng cộng:
Tiền mặt:
Phải thanh toán:
12,970
Số tiền Thanh toán
1500
1800
1230
2310
1,500
1,800
1,230
2,310
4,530
1,500
3,030
Danh mục hàng hóa bán ra Danh mục nhập hàng h
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Giá bán Giá vốn Mã hàng
CC011 Con cò heo con-Tiền mặt bao 5ky 500 450 cc01
CC012 Con cò heo con-Ghi sổ bao 5ky 570 450 cc02
CC021 Con cò heo lứa bao 25ky 360 310 cc03
CC022 Con cò heo lứa bao 25ky 410 310 cc04
CC031 Con cò heo chữa bao 25ky 430 360 LT01
CC032 Con cò heo chữa bao 25ky 480 360 LT02
CC041 Con cò nái nuôi con bao 25ky 300 220 TT01
CC042 Con cò nái nuôi con bao 25ky 350 220 TT02
LT011 Lai thiêu tôm giống bao 25ky 200 150 DV01
LT012 Lai thiêu tôm giống bao 25ky 250 150 ĐT01
LT021 Lái thiêu thăng trưởng-tiền mbao 25ky 280 220
LT022 Lái thiêu thăng trưởng bao 25ky 330 220
TT011 Thuoc tom đốm trắng 1 ký 215 165
TT012 Thuoc tom đốm trắng 1 ký 265 165
TT021 Thuoc tom đầu vàng 1 ký 235 185
TT022 Thuoc tom đầu vàng 1 ký 285 185
TT031 Vôi Bột 50kg/bao 110 90
TT032 Vôi Bột 50kg/bao 145 90
TT041 Thuốc tím 50kg/bao 125 90
TT042 Thuốc tím 50kg/bao 155 90
TT051 Chlorine 50kg/bao 95 50
TT052 Chlorine 50kg/bao 125 50
TT061 Thuốc gan tụy 1 ký 345 300
TT062 Thuốc gan tụy 1 ký 385 300
Danh mục nhập hàng hóa nhập vào Danh mục khách hàng
Tên hàng Đơn vị tính Giá nhập nhà cung cấp Mã khách hàng
Con cò heo con bao 5ky 450 Con Cò C2NE
Con cò heo lứa bao 25ky 310 Con Cò A3CA
con co heo chữa bao 25ky 360 Con Cò A4NA
con cò nái nuôi con bao 25ky 220 Con Cò
Lái thiêu tôm giống bao 25ky 150 Lái thiêu
Lái thiêu tăng trưởng bao 25ky 220 Lái thiêu
Thuốc tôm 2kg 270 ngoc viet
Thuốc tím 30kg 90 ngoc viet
Thuốc trị đầu vàng 0.5kg 65 ngoc viet
Thuốc trị Đốm trắng 1.2kg 110 ngoc viet
khách hàng
Tên khách hàng
Chị hai Nê- A10.Cson
Anh Ba cầu-Tra Vinh
Anh Tư Nam-A10.Cson