You are on page 1of 20

Tháng: Sep-22 Tồn đầu kỳ

Mã hàng hóa Tên hàng hóa đơn vị tính đơn vị tính Đơn giá Số lượng Tồn đầu kỳ

cc01 Con cò heo con bao 5ky 450 150


cc02 Con cò heo lứa bao 25ky 310 200
cc03 con co heo chữa bao 25ky 360 30
cc04 con cò nái nuôi con bao 25ky 220 20
lt01 Lái thiêu tôm giống bao 25ky 150 10
lt02 Lái thiêu tăng trưởng bao 25ky 220 55

Tháng: Oct-22 Tồn đầu kỳ


Mã hàng hóa Tên hàng hóa đơn vị tính đơn vị tính Đơn giá Số lượng Tồn đầu kỳ
cc01 Con cò heo con bao 5ky 450 232
cc02 Con cò heo lứa bao 25ky 310 257
cc03 con co heo chữa bao 25ky 360 132
cc04 con cò nái nuôi con bao 25ky 220 74
lt01 Lái thiêu tôm giống bao 25ky 150 3
lt02 Lái thiêu tăng trưởng bao 25ky 220 21
tt01 Thuốc tôm 2kg 270 0
tt02 Thuốc tím 30kg 90 0
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ

thành tiền tồn đầu kỳ Số lượng nhập trong kỳ thành tiền nhập trong kỳ Số lượng xuất trong kỳ

67500 100 45000 18


62000 65 20150 8
10800 102 36720 0
4400 60 13200 6
1500 5 750 12
12100 0 0 34

Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ


thành tiền tồn đầu kỳ Số lượng nhập trong kỳ thành tiền nhập trong kỳ Số lượng xuất trong kỳ
104400 0 0 18
79670 0 0 8
47520 0 0 0
16280 0 0 6
450 0 0 12
4620 500 110000 34
0 100 27000 0
0 150 13500 0
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ

thành tiền xuất trong kỳ Số lượng tồn cuối kỳ thành tiền tồn cuối kỳ

8100 232 104,400


2480 257 79,670
0 132 47,520
1320 74 16,280
1800 3 450
7480 21 4,620
Total: 252,940

Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ


thành tiền xuất trong kỳ Số lượng tồn cuối kỳ thành tiền tồn cuối kỳ
8100 214 96,300
2480 249 77,190
0 132 47,520
1320 68 14,960
1800 -9 (1,350)
7480 487 107,140
0 100 27,000
0 150 13,500
Tháng Ngày Số phiếu Mã HànTên hàng đơn vị tính
9 9/1/2022 TT220901.01 cc01 Con cò heo con bao 5ky
9 9/1/2022 TT220901.02 cc02 Con cò heo lứa bao 25ky
9 9/3/2022 cc03 con co heo chữa bao 25ky
9 9/3/2022 CC03 con co heo chữa bao 25ky
9 9/3/2022 cc04 con cò nái nuôi con bao 25ky
9 9/4/2022 cc04 con cò nái nuôi con bao 25ky
9 9/5/2022 cc04 con cò nái nuôi con bao 25ky
9 9/6/2022 cc02 Con cò heo lứa bao 25ky
9 9/6/2022 cc03 con co heo chữa bao 25ky
9 9/6/2022 LT01 Lái thiêu tôm giống bao 25ky
10 10/1/2022 LT02 Lái thiêu tăng trưởng bao 25ky
10 10/2/2022 tt01 Thuốc tôm 2kg
10 10/4/2022 tt02 Thuốc tím 30kg
Số lượng nhập Đơn giá Thành tiền Nhà cung cNgười nhập Kiểm Tra
100 450 45,000 Con Cò Ngọc Trí
50 310 15,500 Con Cò Ngọc Trí
50 360 18,000 Con Cò Ngọc Trí
50 360 18,000 Con Cò Ngọc Trí
10 220 2,200 Con Cò Ngọc Trí
20 220 4,400 Con Cò Ngọc Trí
30 220 6,600 Con Cò Ngọc Trí
15 310 4,650 Con Cò Ngọc Trí
2 360 720 Con Cò Ngọc Trí
5 150 750 Lái thiêu Ngọc Trí
500 220 110,000 Lái thiêu Ngọc Trí
100 115 11,500 ngoc viet Ngọc Trí
150 95 14,250 ngoc viet Ngọc Trí
Ghi chú
Tháng - all -

Mã Hàng Sum of Số lượng nhập


cc01 100
cc02 65
cc03 102
cc04 60
LT01 5
LT02 500
tt01 100
tt02 150
Total Result 1082
Data
Ngày Mã Hàng Tên hàng Sum of Số lượng nhậpSum of Đơn giá
Sep 01
cc01
Con cò heo con 100 450
cc02
Con cò heo lứa 50 310
Sep 03
cc03
con co heo chữa 100 720
cc04
con cò nái nuôi co 10 220
Sep 04
cc04
con cò nái nuôi co 20 220
Sep 05
cc04
con cò nái nuôi co 30 220
Sep 06
cc02
Con cò heo lứa 15 310
cc03
con co heo chữa 2 360
LT01
Lái thiêu tôm giốn 5 150
Oct 01
LT02
Lái thiêu tăng trư 500 220
Oct 02
tt01
Thuốc tôm 100 115
Oct 04
tt02
Thuốc tím 150 95
Total Result 1082 3390
Sum of Thành tiền

###

###

###

2,200

4,400

6,600

4,650

720

750

###

###

###
###
Tháng Ngày Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Số lượng bán ĐƠn giá bán

9 9/25/2022 cc011 Con cò heo con-Tiền mặt bao 5ky 10 500


9 9/26/2022 cc012 Con cò heo con-Ghi sổ bao 5ky 5 570
9 9/27/2022 cc021 Con cò heo lứa bao 25ky 5 360
9 9/27/2022 cc011 Con cò heo con-Tiền mặt bao 5ky 3 500
9 9/27/2022 lt022 Lái thiêu thăng trưởng bao 25ky 6 330
9 9/28/2022 cc022 Con cò heo lứa bao 25ky 3 410
10 10/1/2022 cc041 Con cò nái nuôi con bao 25ky 6 300
10 10/2/2022 LT011 Lai thiêu tôm giống bao 25ky 12 200
10 10/3/2022 LT021 Lái thiêu thăng trưởng-tiền mbao 25ky 21 280
10 10/4/2022 LT022 Lái thiêu thăng trưởng bao 25ky 7 330
Doanh Thu Đơn Giá vốn Tổng tiền vốn Mã khách hàng Tên Khách hàng Lợi Nhuận

5000 450 4500 C2NE Chị hai Nê- A10.Cson 500


2850 450 2250 A3CA Anh Ba cầu-Tra Vinh 600
1800 310 1550 A4NA Anh Tư Nam-A10.Cson 250
1500 450 1350 A4NA Anh Tư Nam-A10.Cson 150
1980 220 1320 C2NE Chị hai Nê- A10.Cson 660
1230 310 930 A4NA Anh Tư Nam-A10.Cson 300
1800 220 1320 C2NE Chị hai Nê- A10.Cson 480
2400 150 1800 C2NE Chị hai Nê- A10.Cson 600
5880 220 4620 A3CA Anh Ba cầu-Tra Vinh 1260
2310 220 1540 A4NA Anh Tư Nam-A10.Cson 770
Mã hàng nhập kho Người nhập số liệu Người giao hàng Tình trạng thanh toán

cc01 Ngọc Công


cc01 Ngọc Cu đỏ Đã Thanh Toán
cc02 Ngọc Cu đỏ
cc01 Ngọc Cu đỏ
lt02 Ngọc Cu đỏ
cc02 Ngọc Cu đỏ
cc04 Ngọc Cu đỏ
LT01 Ngọc Cu đỏ
LT02 Ngọc Cu đỏ Đã Thanh Toán
LT02 Ngọc Cu đỏ
Tháng - all -

Ngày Mã hàng nhập kho Tên hàng


Sep 25
cc01
Con cò heo con-Tiền mặt

Sep 26
cc01
Con cò heo con-Ghi sổ

Sep 27
cc01
Con cò heo con-Tiền mặt

cc02
Con cò heo lứa

lt02
Lái thiêu thăng trưởng

Sep 28
cc02
Con cò heo lứa

Oct 01
cc04
Con cò nái nuôi con

Oct 02
LT01
Lai thiêu tôm giống

Oct 03
lt02
Lái thiêu thăng trưởng-tiền mặt

Oct 04
lt02
Lái thiêu thăng trưởng

Total Result
Data
Tên Khách hàng Sum of Số lượng bán Sum of Doanh Thu

o con-Tiền mặt
Chị hai Nê- A10.Cson 10 5000

o con-Ghi sổ
Anh Ba cầu-Tra Vinh 5 2850

o con-Tiền mặt
Anh Tư Nam-A10.Cson 3 1500

Anh Tư Nam-A10.Cson 5 1800

hăng trưởng
Chị hai Nê- A10.Cson 6 1980

Anh Tư Nam-A10.Cson 3 1230

Chị hai Nê- A10.Cson 6 1800

Chị hai Nê- A10.Cson 12 2400

hăng trưởng-tiền mặt


Anh Ba cầu-Tra Vinh 21 5880

hăng trưởng
Anh Tư Nam-A10.Cson 7 2310
78 26750
Tháng All

Row Labels Sum of Số lượng bán


cc01 18
cc02 8
cc04 6
LT01 12
lt02 34
Tên Khách hàng Anh Tư Nam-A10.Cson

Data
Ngày Tên hàng Sum of Số lượng bán Sum of ĐƠn giá bán
Sep 27
Con cò heo con-Tiền mặt 3 500
Con cò heo lứa 5 360
Sep 28
Con cò heo lứa 3 410
Oct 04
Lái thiêu thăng trưởng 7 330
Tiền mặt:

Tên Khách hàng Anh Tư Nam-A10.Cson

Row Labels Tình trạng thanh toán Sum of Số lượng bán Sum of ĐƠn giá bán
27-Sep
Con cò heo con-Tiền mặt 1 3 500
Con cò heo lứa- Ghi sổ 2 5 360
28-Sep
Con cò heo lứa- Ghi sổ 2 3 410
4-Oct
Lái thiêu thăng trưởng- Ghi sổ 2 7 330
Tổng cộng:
Tiền mặt:
Phải thanh toán:

12,970
Số tiền Thanh toán

1500
1800

1230

2310

Số tiền Thanh toán

1,500
1,800

1,230

2,310
4,530
1,500
3,030
Danh mục hàng hóa bán ra Danh mục nhập hàng h
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Giá bán Giá vốn Mã hàng
CC011 Con cò heo con-Tiền mặt bao 5ky 500 450 cc01
CC012 Con cò heo con-Ghi sổ bao 5ky 570 450 cc02
CC021 Con cò heo lứa bao 25ky 360 310 cc03
CC022 Con cò heo lứa bao 25ky 410 310 cc04
CC031 Con cò heo chữa bao 25ky 430 360 LT01
CC032 Con cò heo chữa bao 25ky 480 360 LT02
CC041 Con cò nái nuôi con bao 25ky 300 220 TT01
CC042 Con cò nái nuôi con bao 25ky 350 220 TT02
LT011 Lai thiêu tôm giống bao 25ky 200 150 DV01
LT012 Lai thiêu tôm giống bao 25ky 250 150 ĐT01
LT021 Lái thiêu thăng trưởng-tiền mbao 25ky 280 220
LT022 Lái thiêu thăng trưởng bao 25ky 330 220
TT011 Thuoc tom đốm trắng 1 ký 215 165
TT012 Thuoc tom đốm trắng 1 ký 265 165
TT021 Thuoc tom đầu vàng 1 ký 235 185
TT022 Thuoc tom đầu vàng 1 ký 285 185
TT031 Vôi Bột 50kg/bao 110 90
TT032 Vôi Bột 50kg/bao 145 90
TT041 Thuốc tím 50kg/bao 125 90
TT042 Thuốc tím 50kg/bao 155 90
TT051 Chlorine 50kg/bao 95 50
TT052 Chlorine 50kg/bao 125 50
TT061 Thuốc gan tụy 1 ký 345 300
TT062 Thuốc gan tụy 1 ký 385 300
Danh mục nhập hàng hóa nhập vào Danh mục khách hàng
Tên hàng Đơn vị tính Giá nhập nhà cung cấp Mã khách hàng
Con cò heo con bao 5ky 450 Con Cò C2NE
Con cò heo lứa bao 25ky 310 Con Cò A3CA
con co heo chữa bao 25ky 360 Con Cò A4NA
con cò nái nuôi con bao 25ky 220 Con Cò
Lái thiêu tôm giống bao 25ky 150 Lái thiêu
Lái thiêu tăng trưởng bao 25ky 220 Lái thiêu
Thuốc tôm 2kg 270 ngoc viet
Thuốc tím 30kg 90 ngoc viet
Thuốc trị đầu vàng 0.5kg 65 ngoc viet
Thuốc trị Đốm trắng 1.2kg 110 ngoc viet
khách hàng
Tên khách hàng
Chị hai Nê- A10.Cson
Anh Ba cầu-Tra Vinh
Anh Tư Nam-A10.Cson

You might also like