Professional Documents
Culture Documents
120
100
80
66 64 64
60
50
39
40 34 32 35
29
25
20
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
TDTC 2020 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Tổng TN TNTĐ TN
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
TNTĐ TNCĐ
0 0 0 0 0 0 0 0
BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
Tại ngày 31 tháng 7 năm 2020
A. Tài sản Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
I. Tài sản ngắn 1,285,000,000 0 0 0
Tiền mặt 80,000,000
Tiết kiệm
Đầu tư Quỹ
Cho Vay 1% tháng (Bà Hải) 300,000,000
CKPS+CS 740,000,000
Cho Vay 165,000,000
cọc nhà
III. Tài sản dài 6,305,000,000 0 0 0
1. TS Dòng Tiền 3,800,000,000
Nhà Bình Chuẩn 1,220,000,000
Nhà Vinhome + Nội Thất 2,430,000,000
Vàng 2.7 cây 150,000,000
2. TS Lãi Vốn 2,505,000,000
Đất nền 2,375,000,000
Bảo Hiểm Nhân Thọ 50,000,000
Cổ Phiếu 80,000,000
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền
### ### ### ### ### ### ###
41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000
### ### ### ### ### ### ###
25,400,000 25,400,000 25,400,000 25,400,000 25,400,000 25,400,000 25,400,000
-15 -15 -15 -15 -15 -15 -15
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
15 15 15 15 15 15 15
-15 -15 -15 -15 -15 -15 -15
Tháng 12
0
0
Số tiền
###
41,458,000
###
25,400,000
-15
-15
0
###
0
0
0
0
0
0
0
15
-15
Time Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Tổng TS 7,590,000,000 Biểu
0 Đồ Thu
0 Nhập0Cá Nhân0 0 0 0
VCSH
160 6,123,142,007
150 22 24 -15 -15 -15 -15 -15
9,000,000,000
Vốn Vay 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000 41,458,000
140 8,000,000,000
120 7,000,000,000
6,123,
100 6,000,000,000
5,000,000,000
80 66 64 64 4,000,000,000
60 50
39 3,000,000,000
40 3432 35
25 29 2,000,000,000
20 1,000,000,000
000 000 000 000 000 000 000 000 000
0 0
TDTC 2020 Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Thá
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 -1,000,000,000
100 0 0 0 0
80
60
40
20
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng Tháng Tháng
10 11 12
UỸ TIẾT KIỆM
Tổng
1,075,000,000
1,375,955,208 204,958,333
1,687,657,057 193,958,333
2,010,911,545 182,958,334
2,346,585,119 171,958,333
2,695,609,211 160,958,333
3,058,985,110 149,958,334
3,437,789,202 138,958,333
3,833,178,600 127,958,333
4,246,397,204 116,958,334
4,678,782,202 105,958,333
5,143,596,075
5,643,270,989
6,180,421,521
6,757,858,343
7,378,602,927
8,045,903,354
8,763,251,314
9,534,400,370
10,363,385,606
11,254,544,734
12,212,540,797
13,242,386,565
14,349,470,765
15,539,586,281
16,818,960,460
18,194,287,702
19,672,764,488
21,262,127,033
22,970,691,768
24,807,398,859
26,781,858,981
28,904,403,613
31,186,139,091
33,639,004,731
36,275,835,294
39,110,428,149
42,157,615,468
45,433,341,836
48,954,747,682
Năm 10 Ngân Hàng
Lãi suất 11% 0.15
Vay 1,000,000,000 ###
Năm 1 204,958,333 721,018,060.49
Năm 2 193,958,333 593,322,975.03
Năm 3 182,958,334 486,672,805.74
Năm 4 171,958,333 397,750,073.38
Năm 5 160,958,333 323,744,699.97
Năm 6 149,958,334 262,278,063.41
Năm 7 138,958,333 211,338,254.70
Năm 8 127,958,333 169,224,895.39
Năm 9 116,958,334 134,502,084.10
Năm 10 105,958,333 105,958,333.00
###
8091115471.416
4
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
10,000,000,000
Tháng 13 Tháng 14 Tháng 15 Tháng 16 Tháng 17 Tháng 18 Tháng 19 Tháng 20 Tháng 21 Tháng 22 Tháng 23 Tháng 24 Tháng 25
Tháng 26 Tháng 27 Tháng 28 Tháng 29 Tháng 30 Tháng 31 Tháng 32 Tháng 33 Tháng 34 Tháng 35 Tháng 36 Tháng 37 Tháng 38
Tháng 39 Tháng 40 Tháng 41 Tháng 42 Tháng 43 Tháng 44