Professional Documents
Culture Documents
Theo Dõi Chi Phí + Dầu t7 Xe Bia 2022 Mới
Theo Dõi Chi Phí + Dầu t7 Xe Bia 2022 Mới
69
Ngày Đi Số Xe Loại xe Mã Số
971,000
Chênh lệch Ghi chú Tên Chốt CP đã duyệt Dầu
Khoán Dầu CTY
CTY chốt cấp
Huy 0 42
Vũ 0 143
Duy 0 144
Duy 0 120
Duy 0 120
Duy 0 144
Duy 0 144
Điềm 0
Nhàn 0 287
0
Trai 0
Dầu
Dầu khoán Dầu HXĐ Dầu Khoán Dầu Khoán dầu Củ Chi Dầu khoán
Q.Nam
HXĐ chốt cấp Q.Nam Củ Chi Chốt Cấp Đăk Lăk
chốt cấp
0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
dầu Đăk
Dầu Vân
Lăk Chốt Dầu Psinh
Trúc
Cấp
20+10
56
150
61
Cho đổ Người
Ghi Chú Tên Chốt
dầu ngoài duyệt đổ
Thịnh
Khách Hàng Mã
1
Tường An TASGC
Tường An TATYTĐ
Tường An TATG
Tường An TACLTTĐ
Tường An TACRCT
Tường An TACDDP
Tường An TANTAK
Tường An TADCQ12
Tường An TAHGKQ12
Tường An TAHNQ12
Tường An TABHXVL
Tường An TABHXTDN
Tường An TAPABT
Tường An TAHLCG
Tường An TAJolibee
Tường An TAVKMCG
Tường An TATOPCAKE
Tường An TAVADH
Tường An TASM
Tường An TAM
Tường An TAMLMT
Tường An TABHXMT
Tường An TAMT
Tường An TAVPBT
Tường An TATMTG
Tường An TAVCCL
Tường An TAHNSD
Tường An TATPHN
Tường An TADHTV
Tường An TATLBM
Tường An TALCVL
Tường An TATMNK
Tường An TATTTN
Tường An TABHXTN
Tường An TAPTBT
Tường An TAGKVT
Tường An TAEV
Tường An TADTPST
Tường An TADPLX
Tường An TAMTAG
Tường An TATLTC
Tường An TACHTCD
Tường An TATNAB
Tường An TAMTKG
Tường An TAPHKG
Tường An TAMTTH
Tường An TATNBL
Tường An TATNCM
Tường An TATNCN
Tường An TATNNC
Tường An TAXNKLA
Tường An TAKTTT
Tường An TAVTBT
Tường An TAPAN
Tường An TANTT
Tường An TABBCD
Tường An TATNGC
Tường An TATTPPMT
Tường An TACAFATEX
Tường An TAHPHG
Tường An TABHXHG
Tường An TATNMKT
Tường An TANHBMT
Tường An TAHDBH
Tường An TATK
Tường An TABTNPLK
Tường An TATKBL
Tường An TAHTXCC
Tường An TAHPBL
Tường An TATKDR
Tường An TATNRG
Tường An TATGBT
Tường An TAHAN
Tường An TADNQ9
Tường An TATPHHN
Tường An TAHTCD
Tường An TAVNFDH
Tường An TABTNCSGL
Tường An TAPTDCC
Tường An TABHXNB
Tường An TACTLD
Tường An TASMDH
Tường An TAVCTA
Tường An TAVCTG
Tường An TAHTBMT
Tường An TABCDL
Tường An TAVTCT
Tường An TAHMTTBĐN
Tường An TATNCQXN
Tường An TADHLCQXN
Tường An TADHLTDM
Tường An TATKGDTN
Tường An TAVMACT
Tường An TASTBD
Tường An TAVKMTB
Tường An TAMNHN
TABCTV
Heniken VTOMDST
Heniken VTOMD
Heniken VTS06H27
MASAN KRPL
MASAN TBSĐX
MASAN KRĐX
MASAN TBSBL
MASAN TBSGD
MASAN MSTBSHTTN
MASAN TUGD
MASAN TUHT
MASAN TBSLN
MASAN TULN
MASAN MSTBSPLBP
MASAN TUPL
MASAN KRHT
MASAN TBSĐX
MASAN TBSBĐ
MASAN MSTBSDMCTN
MASAN MSTBSTPTN
Nam Dương
NDVMTA
Nam Dương
NDVMBD
Nam Dương
Nam Dương CLVMQ7
Nam Dương NDBBCBD
Nam Dương
Nam Dương NDKHCTN
Nam Dương NDQXTBD
Nam Dương
NDHLLGTD
Nam Dương
Nam Dương NDMTAPQ2
Nam Dương NDTLQ4PL
Nam Dương NDSTQ4
2 3 4
Tường An -Trung Tâm Saigon Coop
Tường An -Thiên Y-Linh Tây, Thủ Đức, TP.HCM
Tường an- Cty TM Trúc Giang
Tường An -Coop Linh Trung-Linh Trung Thủ Đức HCM
CTY CP Phân Bón Hóa Chất Dầu Khí Tây Nam Bộ
Tường An - Công Đính Đăk Pơ
Tường An -Nguyễn Thành - An Khê, Gia Lai
Tường An -CTY Đại Cát-Quận 12, Hồ Chí Minh
Tường An -Hoàng Gia Khang-Hiệp Thành Q12, Hồ Chí Minh
Tường An -Hồng Ngọc -Tân Thới Hiệp, Q12, TP. HCM
Tường An -Bách Hóa Xanh Vĩnh Lộc-KCN Vĩnh Lộc
Tường An -Bách Hóa Xanh Trần Đại Nghĩa-KCN Trần Đại Nghĩa
Tường An -Phú Ân-Bình Tân, TPHCM
Tường An -Hà Loan-Cần Guộc, Long An
Tường An -Jolibee-Cần Guộc, Long An
Tường An -Vạn Khoa Minh-Cần Guộc, Long An
Tường An -Cty TopCake-Cần Guộc, Long An
Tường An -Vân Anh-Đức Hòa, Long An
Tường An -Symmi-Đức Hòa, Long An
Tường An -Cty Mực-Đức Hòa, Long An
Tường An -Mỹ Loan-Mỹ Tho, Tiền Giang
Tường An -Bách Hóa Xanh-Mỹ Tho, Tiền Giang
Tường An -Minh Thiện-Cai Lậy, Tiền Giang
Tường An -Vinh Phượng-TP Bến Tre, Bến Tre
Tường An -Cty TM Trúc Giang-TP Bến Tre, Bến Tre
Tường An -Đặng Văn Chọn-Cao Lãnh, Đồng Tháp
Tường An -Hoàng Ngân-Sa Đec, Đồng Tháp
Tường An -Quang Tấn Phát-Hồng Ngự, Đồng Tháp
Tường An -Đức Hưng-TP Trà Vinh, Trà Vinh
Tường An -Phạm Trung Liệt-Bình Minh, Vĩnh Long
Tường An -Long Châu-TP Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tường An -Thành Mỹ-Ninh Kiều, Cần Thơ
Tường An -Trần Thị Tiên-Thốt Nốt, Cần Thơ
Tường An -BHX Thốt Nốt-Thốt Nốt, Cần Thơ
Tường An -Pataya-Bình Thủy, Cần Thơ
Tường An -Gia Khánh-Vị Thanh, Hậu Giang
Tường An -Cty Ếch Vàng-Châu Thành A, Hậu Giang
Tường An -Đại Thành Phát-TP Sóc Trăng, Sóc Trăng
Tường An -Duy Phát-Long Xuyên, An Giang
Tường An -ST Metro-Long Xuyên, An Giang
Tường An -Thuận Lợi-Tân Châu, An Giang
Tường An -Châu Hòa Thái-Châu Đốc, An Giang
Tường An -Thương Nghiệp Cà Mau-KG-Rạch Giá, Kiên Giang
Tường An -Metro Kiên Giang-Rạch Giá, Kiên Giang
Tường An -Trúc Linh-Hòn Đất, Kiên Giang
Tường An -Minh Thúy-Tân Hiệp, Kiên Giang
Tường An -Thương Nghiệp Cà Mau-BL-TP Bạc Liêu, Bạc Liêu
Tường An -Thương Nghiệp Cà Mau-TP Cà Mau, Cà Mau
Tường An -Thương Nghiệp Cà Mau-Cái Nước, Cà Mau
Tường An -TNCM Năm Căn-Năm Căn, Cà Mau
Tường An -Xuất nhập khẩu, Long An-Tân An, Long An
Tường An -Kim Tuyến -Tân Thạnh, Long An
Tường An -Văn Thông-Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Tường An -Thực Phẩm PAN-Bến Lức, Long An
Tường An -Ngọc Thanh Tuyền-Cần Đước, Long An
Tường An -Cty Bảo Bình-Cần Đước, Long An
Tường An -Thành Nhân-Gò Công, Tiền Giang
Tường An -TTPP Miền Tây-Châu Thành A, Hậu Giang
Tường An -Cty Cafatex-Châu Thành A, Hậu Giang
Tường An -Hữu Phúc-Châu Thành A, Hậu Giang
Tường An -Bách Hóa Xanh-Châu Thành A, Hậu Giang
Tường An -Thương Nghiệp Mới-Kon Tum
Tường An -Nhật Hoàng-Buôn Mê Thuộc
Tường An -Hiền Đức-Buôn Hồ, Đak Lak
Tường An -Thủy Khương-Đak R'Lap, Đak Nông
Tường An -Bùi Thị Năm-Pleiku , Gia Lai
Tường An- TP Bạc Liêu, Bạc Liêu
Tường An- HTX Củ Chi
Tường An -Hộ Phòng- Bạc Liêu
Tường An-Thủy Khương
Tường An-Thương Nghiệp Cà Mau-KG
Tường an- Cty TM Trúc Giang
Tường An - hân an bình chánh
Tường An - Dương Nhi - q9
Tường An- Tín Phát-Hồng Ngự, Đồng Tháp
Tường An-Châu Hòa Thái(Châu Đốc) 300 265
Tường An-VINAFOOD (Đức hòa)
Tường An - Chư sê Gai Lai
Tường An - Củ Chi HCM
Tươờng An - BHX Hiệp Phước Nhà Bè
Tường An - Cường Thịnh Đà Lạt LĐ
Tương An - symmy , Đức Hòa Long An
Tường An - Vincom Thuận An Bình Dương
Tường An - Vincom Thuận Giao Bình Dương
Tường An - Hoàng Thư BMT Đăk Lăk
Tường An - BigC Đà Lạt Lâm Đồng
Tường An - Việt Tín Bình Thủy Cần Thơ
Tường An - Minh Hưng Thắng Trảng Bom
Tường An - CQXN Châu Thành Tiền Giang
Tường An - Đại Hiệp Lợi CQNX Bấn Cầu Tây Ninh
Tường An - Đại Hiệp Lợi TD1
Tường An - Tường Ký Gò Dầu Tây Ninh
Tường An - Vân Mỹ Anh Châu Thánh Tiền Giang
Tường An - Satra Bình Điền Q8
Tường An - Vạn Khoa Minh Trảng Bom
Tường An - Mai Nhi Hồng Ngự Đồng Tháp
Tường An - BigC Trà Vinh
KCN Sóng
TTPP Saigon Coop
Thần
Vinmart+/
Vinmart Sóng
Vinmart Bình Dương
Thần, Bình
Dương
Vinmart+/
Vinmart Sóng
Vinmart Thuận An
Thần, Bình
Dương
Vinmart Thuận An
Bến Cát, Bình
Bibica Miền Đông
Dương
Tân Uyên
Kim Hải Châu Tây Ninh
Quang Xuân Trường Phú Giáo, Bình Dương
Bình Tân,
AEON
TpHCM
Bình Tân,
Bách Hóa Xanh ( Vĩnh Lộc)
TpHCM
Bình Chánh,
Bách Hóa Xanh ( Trần Đại Nghĩa )
TpHCM
Bình Chánh,
BigC An Lạc
TpHCM
Bình Chánh,
Satra Bình Điền Q7
TpHCM
Bình Chánh,
Minh Nguyệt - Bình Chánh
TpHCM
Nhà Bè, TP
BHX Nhà Bè
HCM
Nhà Bè, TP
Big C Nhà Bè
HCM
Metro Q12 Kho 50 Q12
CoopMart Q12 Q12
Color Man Q12
Quận 6,
Nguyên Hưng
Tp.HCM
Quận 6,
Hệ Thống Mr.Thịnh
Tp.HCM
Quận 1,
Tp.HCM
Q9,Tp.HCM
Thắng Nguyễn
(NPP)
Hooc
Môn ,Tp.HCM
Phạm Anh (NPP)
Phạm Anh Tân Phú
Bình Tân,
Phạm Anh
TpHCM(NPP)
Bình Tân,
Cty Hồng Trinh-Bình Tân
TpHCM(NPP)
Paparoti VN Tp. Hồ Chí Minh (NPP)
Thủ
Đức,Tp.HCM
Hương Liệu Lê Gia (NPP)
Metro An Phú Q2 Q2, Tp.HCM
Cty Tuấn Lộc PH - Q4 Quận 4
satramart - Q4 Quận 4
Quận 6,
Metro Bình Phú
Tp.HCM (DC)
Biên Hoà,
Metro Biên Hòa
Đồng Nai
Đào Sỹ Bích Đồng Nai
Hoàng Kim Ngọc Lan Đồng Nai
Nhật Trúc Anh - Trảng Bom, Đnai Đồng Nai
Imanaka - Long Bình Đồng Nai
Gò Vấp,
Thực phẩm TP2
Tp.HCM
Gò Vấp,
Blue Sky, 129 Phạm Văn Đồng - Gò Vấp
Tp.HCM
Gò Vấp,
KFC
Tp.HCM
Gò Vấp,
BigC Gò Vấp
Tp.HCM
Gò Vấp,
E-MART
Tp.HCM
Gò Vấp,
LOTTE
Tp.HCM
BHX Phú Hữu Thủ Đức
Cảng Phú Mỹ Nam Dương
Trung Chuyển NDF - CLF
Trung Chuyển Pallet
Trung Chuyển UNI - CLF
Trung Chuyển MCC
Trung Chuyển Unidepot - NDF Nam Dương
Trung Chuyển NDF - Unidepot Nam Dương
Trung Chuyển Pallet Kho Unidepot - NDF Nam Dương
Trung Chuyển CLF - NDFC Nam Dương
Trung Chuyển Pallet NDF - Kho Unidepot Nam Dương
Trung Chuyển Pallet Mcc - Kho Thuê MCC
Trung Chuyển Pallet Kho Thuê - MCC MCC
Trung Chuyển MCC - Unidepot MCC
Trung Chuyển Pallet MCC - Kho Unidepot MCC
Trung Chuyển Unidepot - MCC MCC
Trung Chuyển Unidepot - SPTS MCC
Trung Chuyển Pallet Kho Unidepot -MCC MCC
Số Ngày
Chi Phí Khoán Dầu Cty Chi Phí Khoán Dầu Cty
5 6 7 8 9
114,000 15 114,000 12
124,000 124,000 12
-
-
-
-
-
124,000 124,000 18
114,000 114,000 19
-
204,000 22 204,000 19
204,000 25 204,000 22
-
334,000 23 334,000 20
334,000 23 334,000 20
334,000 23 334,000 20
334,000 23 334,000 20
174,000 26 174,000 26
294,000 26 294,000 23
294,000 26 294,000 23
334,000 36 334,000 33
334,000 36 334,000 33
334,000 40 334,000 37
434,000 40 434,000 37
-
384,000 58 384,000 55
384,000 55 384,000 52
384,000 75 384,000 72
584,000 55 584,000 52
384,000 59 384,000 56
384,000 55 384,000 52
384,000 62 384,000 59
384,000 69 384,000 66
384,000 69 384,000 66
384,000 66 384,000 63
384,000 77 384,000 74
334,000 66 334,000 29
384,000 82 384,000 79
384,000 71 384,000 68
384,000 71 384,000 68
384,000 79 384,000 76
384,000 85 384,000 82
384,000 85 384,000 82
384,000 85 384,000 82
624,000 85 624,000 62
384,000 78 384,000 75
704,000 94 704,000 71
1,004,000 104 1,004,000 61
1,004,000 107 1,004,000 64
1,004,000 117 1,004,000 74
334,000 27 334,000 24
174,000 39 174,000 38
434,000 45 434,000 42
294,000 23 294,000 23
-
-
334,000 334,000 42
524,000 524,000 63
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 24
-
-
2 384,000 85 384,000 82
294,000 294,000 23
1 DÍ 1 CẦU 7.2T 9T+10T
Chi Phí Khoán Dầu Cty Dầu Phú Yên Dầu Quảng Nam Chi Phí Khoán
10 11 12 13 14
314,000 17 314,000
324,000 17 324,000
4,144,000
324,000 25 324,000
314,000 27 314,000
404,000 26 404,000
404,000 31 404,000
589,000 28 589,000
589,000 28 589,000
589,000 28 589,000
589,000 28 589,000
424,000 36 424,000
549,000 33 549,000
549,000 33 549,000
589,000 46 589,000
589,000 46 589,000
589,000 53 589,000
709,000 53 709,000
589,000 77 589,000
589,000 73 589,000
589,000 102 589,000
859,000 73 859,000
589,000 79 589,000
589,000 73 589,000
739,000 83 739,000
739,000 94 739,000
739,000 94 739,000
739,000 90 739,000
739,000 104 739,000
589,000 40 589,000
739,000 112 739,000
739,000 96 739,000
739,000 96 739,000
739,000 108 739,000
739,000 116 739,000
739,000 116 739,000
739,000 116 739,000
739,000 116 739,000
739,000 106 739,000
819,000 128 819,000
929,000 143 929,000
929,000 147 929,000
929,000 161 929,000
589,000 34 589,000
424,000 53 424,000
709,000 59 709,000
589,000
589,000 59 589,000
879,000 90 879,000
879,000
2,044,000
2,194,000
1,114,000
3,144,000
404,000 33
Dầu Phú
Dầu Cty Dầu Phú Yên Dầu Quảng Nam Chi Phí Khoán Dầu Cty
Yên
15 16 17 18 19 20
15 314,000 21
15 324,000 21
149
22 324,000 29
314,000 31
23 404,000 30
28 404,000 36
24 589,000 32
24 589,000 32
24 589,000 32
24 589,000 32
32 424,000 41
29 549,000 37
29 549,000 37
41 589,000 51
41 589,000 51
46 589,000 58
46 709,000 58
68 666,000 83
64 666,000 79
89 589,000 109
64 859,000 79
70 589,000 85
64 589,000 79
73 739,000 90
82 739,000 100
82 739,000 100
79 739,000 96
91 739,000 111
35 589,000 45
98 739,000 119
84 739,000 102
84 739,000 102
95 739,000 115
102 739,000 124
102 739,000 124
102 739,000 124
102 739,000 124
93 739,000 113
133 819,000 136
125 929,000 151
129 929,000 156
142 929,000 170
30 589,000 39
46 424,000 58
52 709,000 64
30
52 589,000 64
79
79
153
164
89
154
Dầu
Chi Phí
Quảng Chi Phí Khoán Dầu Cty Chi Phí Khoán Dầu Cty Dầu CtyChi Phí Khoán
Khoán
Nam
21 22 23 24 25 26 27 28
314,000 18
324,000 18
324,000 26
314,000 28
404,000 27
404,000 33
589,000 29
424,000 38
589,000
589,000 55
709,000 55
666,000 80
666,000 76
589,000 106
859,000 76
589,000 82
589,000 76
739,000 87
739,000 97
739,000 93
739,000 108
589,000 42
739,000 116
739,000 99
739,000 112
739,000 121
739,000 110
819,000 133
929,000 148
929,000 153
929,000 167
589,000 36
424,000 55
709,000 61
589,000 61
879,000 93
739,000 121
15T M TÂY 16T HINO200 16T HINO400
Dầu
Dầu Phú
Dầu Cty Chi Phí Khoán Dầu Cty Quảng Chi Phí Khoán Dầu Cty
Yên
Nam
29 30 31 32 33 34 35
410,000 20 410,000 20
6,279,000 145
490,000 30 490,000 30
490,000 35 490,000 35
750,000 29 750,000 29
750,000 29 750,000 29
750,000 29 750,000 29
750,000 29 750,000 29
700,000 35 700,000 35
700,000 35 700,000 35
700,000 35 700,000 35
750,000 49 750,000 49
750,000 49 750,000 49
750,000 56 750,000 56
930,000 56 930,000 56
750,000 81 750,000 81
750,000 77 750,000 77
750,000 107 750,000 107
1,170,000 77 1,170,000 77
750,000 83 750,000 83
750,000 77 750,000 77
900,000 88 900,000 88
900,000 99 900,000 99
900,000 99 900,000 99
900,000 94 900,000 94
900,000 109 900,000 109
1,140,000 94 1,140,000 94
900,000 118 900,000 118
900,000 101 900,000 101
900,000 101 900,000 101
900,000 114 900,000 114
900,000 122 900,000 122
900,000 122 900,000 122
900,000 122 900,000 122
900,000 122 900,000 122
900,000 111 900,000 111
1,040,000 135 1,040,000 135
1,190,000 150 1,190,000 150
1,190,000 154 1,190,000 154
1,190,000 169 1,190,000 169
750,000 36 750,000 36
700,000 54 700,000 54
930,000 56 930,000 56
750,000 43 750,000 43
750,000 36 750,000 36
1,140,000 94
1,650,000 119
5,707,000 129
Dầu Dầu
Dầu Phú Dầu Phú
Quảng Chi Phí Khoán Dầu Cty Quảng Chi Phí Khoán
Yên Yên
Nam Nam
36 37 38 39 40 41 42
410,000 21 410,000
930,000 58
490,000 32 490,000
490,000 38 490,000
750,000 32 750,000
750,000 32 750,000
750,000 32 750,000
750,000 32 750,000
700,000 38 540,000
700,000 38 700,000
700,000 38 700,000
750,000 54 750,000
750,000 54 750,000
750,000 61 750,000
930,000 61 930,000
750,000 85 750,000
750,000 84 750,000
750,000 117 750,000
1,170,000 84 1,170,000
750,000 91 750,000
750,000 81 750,000
900,000 96 900,000
900,000 108 900,000
900,000 108 900,000
900,000 103 900,000
900,000 120 900,000
900,000 120 900,000
900,000 129 900,000
900,000 110 900,000
750,000 38 750,000
930,000 58
Dầu Dầu
Dầu Phú Chi Phí Dầu Phú
Dầu Cty Quảng Dầu Cty Quảng
Yên Khoán Yên
Nam Nam
43 44 45 46 47 48 49
21 410,000 21
32
38
32
32
32
32
40
38
38
54
54
61
61
89
84
112
84
91
84
96
108
108
103
120
120
129
110
124
134
128
134
134
122
148
164
169
185
40
56
68
38
128
44486, 44434, 45682 19T CHENLONG
50 51 52 53 54 55 56
410,000 27
4,180,000 369
750,000 35
1,190,000 91
914,000 140
900,000 119
920,000 145
914,000 145
1,040,000 160
1,210,000 210
764,000 43
540,000 66
3
750,000
3,980,000
2,840,000
1,650,000
3,920,000 310
1,040,000 160
1,590,000 138
900,000
390,000 31
770,000 51
490,000 43
420,000 36
440,000 39
440,000 39
440,000 39
440,000 39
1,570,000 221
690,000 67
640,000 109
640,000 109
640,000 109
570,000 104
740,000 114
740,000 114
740,000 114
1,844,000 107
1,006,000 147
NG 22T AUMAN 350 22T CHENLONG 600
Dầu Dầu
Dầu Phú
Quảng Chi Phí Khoán Dầu Cty Quảng Chi Phí Khoán
Yên
Nam Nam
57 58 59 60 61 62
430,000
690,000
690,000
960,000
960,000
980,000 46 980,000
960,000
880,000
880,000
880,000
969,000 63 969,000
960,000
960,000
1,240,000
960,000
980,000
960,000
1,597,000 99 1,597,000
960,000
960,000
1,130,000
1,110,000
1,110,000
1,110,000
1,110,000
1,470,000
1,119,000 151 1,119,000
1,130,000 1,130,000
1,110,000
1,110,000
1,110,000 1,110,000
1,130,000 156 1,130,000
1,110,000
1,130,000 156 1,130,000
1,110,000
1,410,000 173 1,410,000
1,520,000
1,520,000
1,540,000 217 1,540,000
969,000 46 969,000
640,000 72 640,000
1,240,000
980,000 46 980,000
980,000 79 980,000
1,473,000 121 1,473,000
4,940,000 4,940,000
1,110,000 1,110,000
470,000 41 470,000
1,130,000 121 1,130,000
470,000 33 470,000
969,000 79 969,000
550,000 57 550,000
430,000 33 430,000
550,000 57 550,000
623,000 46 623,000
1,597,000 99 1,597,000
470000 49 470,000
640000 53 640,000
640000 53 640,000
640000 53 640,000
420,000 38 420,000
440,000 41 440,000
440,000 41 440,000
440,000 41 440,000
440,000 41 440,000
1,320,000 217 1,320,000
1,890,000 233 1,890,000
1,890,000 233 1,890,000
1,890,000 233 1,890,000
690,000 74 690,000
640,000 116 640,000
640,000 116 640,000
640,000 116 640,000
Dầu Dầu
Dầu Phú Dầu Phú
Dầu Cty Quảng Chi Phí Khoán Dầu Cty Quảng
Yên Yên
Nam Nam
63 64 65 66 67 68 69
25
375
630,000
630,000
46
63
99
99
151
156
156
173 1,390,000
217
46 705,000
72
46
79
121 1,065,000 155
121
380
249
267
173
155
156
41
121
33
79
57
33
57
46
99
49
53
53
53
38 470,000 48
41 500,000 49
41 500,000 49
41 500,000 49
41 500,000 49
217
233
233
233 1,680,000 281
74 550,000 88
116 500,000 137
116 500,000 137
116 500,000 137
60
153 1,311,000 198
114 2,278,000 153
Dầu
Dầu Phú
Chi Phí Khoán Dầu Cty Quảng
Yên 19T
Nam
CHENLONG 22T AUMAN 350
70 71 72 73 83 84
510,000 49
630,000
1,345,000
1,390,000
705,000
1,065,000 173
705,000 174
145 156
470,000 53
500,000 54
500,000 54
500,000 54
500,000 54
1,680,000 311
550,000 97
500,000 151
500,000 151
500,000 151
630,000 155
660,000 159
660,000 159
660,000 159
810,000 27
1,311,000 220
2,078,000 169
1,184,000 224
DẦU CỦ CHI DẦU BÀ RỊA
37 42 38
44 52 46
38
38
38
38
45
45
45
63
63
71
71
104
137
99 142
107
99
112
126
126
121
140
121
151
129 129
129
145
156 156
156
156
156
143
173 173 173 173
192
198
217
46 63 58
69 64
79
43
331
235 220 235
138
332 332
156
DẦU BÀ RỊA Dầu khoán Đăk Lăk
CONT
22T CONT 450 CONT 350 19T 22T 22T 450 (33-
CHENLONG (33-35) (37-39) CHENLO AUMAN CHENLO 35)
600 NG 350 NG 600
90 91 92 93 94 95 96
129
Lăk
CONT
350 (37-
39)
97
Ngày đi Số xe Cấp khoán Ngày về