Professional Documents
Culture Documents
Người lập
10482500-4238500=6244000
BẢNG KÊ NHẬP X
Người lập
Q1 3516800
Q2 3846000
Q3 4238500
Q4 5041000
BẢ
Người lập
NHẬP TẠI KHO THUỐC
NM-Sợi NM-M1 NM-M2
Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
3,500 770,000 14 49,000 45 157,500 12 42,000
2,000 260,000 15 30,000 20 40,000 8 16,000
4,000 520,000 18 72,000 27 108,000 8 32,000
5,500 - 7 38,500 10 55,000 3 16,500
5,000 100,000 0 - - -
10,500 315,000 - - -
3,500 280,000 11 38,500 4 14,000 -
4,500 540,000 6 27,000 17 76,500 5 22,500
2,200 - 20 44,000 64 140,800 30 66,000
2,500 650,000 7 17,500 0 - 10 25,000
10,000 200,000 - - -
5,000 100,000 - - -
30,000 150,000 - - -
30,000 300,000 - - -
30,000 300,000 - - -
2,200 220,000 15 33,000 - 10 22,000
85,000 850,000 - - -
10,000 1,300,000 4 40,000 27 270,000 2 20,000
5,000 550,000 9 45,000 28 140,000 13 65,000
6,000 660,000 9 54,000 26 156,000 14 84,000
2,500 375,000 - - -
6,000 180,000 - - -
40,000 1,200,000 - - -
110,000 1,100,000 - - -
38,000 190,000 - - -
38,000 190,000 - - -
38,000 190,000 - - -
38,000 190,000 - - -
14,000 - - - -
140,000 - - - -
2,200 - - - -
250 - - - -
2,500 - - - -
700,000 700,000 - - 1 700,000
12,380,000 488,500 1,157,800 1,111,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 03 /2018
XUẤT CHO CÁ
NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
10 35,000 25 87,500 6 21,000 - 10
3 6,000 47 94,000 8 16,000 - 0
8 32,000 45 180,000 8 32,000 -
- 8 44,000 - - 2
- 20 100,000 - -
- 30 315,000 - -
- 35 122,500 - - 6
5 22,500 34 153,000 4 18,000 -
13 28,600 20 44,000 0 - -
- 50 125,000 20 50,000 -
- 24 240,000 - -
- 20 100,000 - -
- 5 150,000 - -
- 10 300,000 - -
- 10 300,000 - -
- 100 220,000 - -
- 10 850,000 - -
- 36 360,000 4 40,000 - 6
6 30,000 15 75,000 4 20,000 -
5 30,000 20 120,000 8 48,000 -
- 150 375,000 - -
- 30 180,000 - -
- 34 1,360,000 - -
- 10 1,100,000 - -
- 5 190,000 - -
- 5 190,000 - -
- 5 190,000 - -
- 5 190,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 10 2,500 - -
- - - -
- - - -
184,100 7,757,500 245,000 -
N DỆT MAY HUẾ
29978600-18222550=11756050
Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - -
- - - -
20,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
67,500 4 18,000 - -
- 7 15,400 - -
5,000 7 17,500 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
66,000 - - -
- - - -
- 1 10,000 - -
40,000 2 10,000 - -
42,000 2 12,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
56,000 - - -
- - - -
- - - -
17,250 - - -
- - - -
- - - -
313,750 82,900 - -
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
174 609,000
90 180,000
92 368,000
70 385,000
83 415,000
37 388,500
140 490,000
155 697,500
- -
244 610,000
6 60,000
17 85,000
7 210,000
7 210,000
4 120,000
540 1,188,000
7 595,000
47 470,000
158 790,000
165 990,000
135 337,500
48 288,000
32 1,280,000
1 110,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
29 63,800
263 65,750
20 50,000
1 700,000
11,756,050
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi NM-M1
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 11 33,000 3,000 - -
2 Băng dính (cuộn) cuộn 100 350,000 50 3,500 175,000 8 28,000 29
3 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 76 152,000 50 2,000 100,000 4 8,000 10
4 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 83 332,000 50 4,000 200,000 5 20,000 9
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 550,000 5,500 - -
6 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 500,000 5,000 - 2 10,000 1
7 Băng tam giác (cái) cái 39 409,500 20 10,500 210,000 -
8 Băng chun cuộn 108 378,000 50 3,500 175,000 7 24,500 5
9 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 128 576,000 50 4,500 225,000 4 18,000 10
10 Bông hút nước (gói) gói 210 462,000 2,200 - -
11 Bông hút nước (gói) sợi 126 315,000 168 2,500 420,000 21 52,500 98
12 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 24 240,000 10,000 - -
13 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 32 160,000 5,000 - -
14 Kéo cắt băng cái 11 330,000 30,000 - -
15 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 15 450,000 30,000 - -
16 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 12 360,000 30,000 - -
17 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 675 1,485,000 2,200 - -
18 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 14 1,190,000 85,000 - -
19 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 9 90,000 60 10,000 600,000 3 30,000 24
Dung dịch sát trùng (lọ) 0 - -
20 Cồn 70 chai 114 570,000 100 5,000 500,000 4 20,000 32
21 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 127 762,000 100 6,000 600,000 4 24,000 33
22 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 245 612,500 2,500 - -
23 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 68 408,000 6,000 - -
24 Kinh bảo vệ mắt cái 56 2,240,000 40,000 - -
25 Nẹp cổ cái 10 1,100,000 110,000 - -
26 Panthenol tub 7 98,000 14,000 - -
27 Panthenol xịt chai 0 140,000 - -
28 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 39 85,800 2,200 - -
29 Băng cá nhân cái 398 99,500 250 - -
30 Khẩu trang cái 40 100,000 2,500 - -
31 Bảng đo thị lực Cái 0 1 750,000 750,000 -
32 Nẹp cánh tay Bộ 0 5 38,000 190,000 -
33 Nẹp cẳng tay Bộ 0 5 38,000 190,000 -
34 Nẹp cẳng chân Bộ 0 5 38,000 190,000 -
35 Nẹp đùi Bộ 0 5 38,000 190,000 -
36 Cáng cứu thương cái 0 2 700,000 1,400,000 -
37 Găng tay vô trùng đôi 7 49,000 7,000 - -
TỔNG CỘNG 14,487,300 6,115,000 235,000
Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 02 /2018
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - 11 33,000 - - -
101,500 14 49,000 11 38,500 3 10,500 - - -
20,000 7 14,000 4 8,000 25 50,000 - - -
36,000 1 4,000 2 8,000 20 80,000 - - -
- - - 0 - - - -
5,000 1 5,000 - 13 65,000 - - -
- - - 22 231,000 - - -
17,500 - - 25 87,500 - - -
45,000 10 45,000 3 13,500 15 67,500 - - -
- - - 45 99,000 - - -
245,000 49 122,500 30 75,000 - - - -
- - - 14 140,000 - - -
- - - 14 70,000 - - -
- - - 4 120,000 - - -
- - - 8 240,000 - - -
- - - 8 240,000 - - -
- - - 65 143,000 - - -
- - - 7 595,000 - - -
240,000 13 130,000 5 50,000 19 190,000 - - -
- - - - - - -
160,000 15 75,000 7 35,000 9 45,000 - - -
198,000 15 90,000 7 42,000 9 54,000 - - -
- - - 100 250,000 - - -
- - - 20 120,000 - - -
- - - 20 800,000 - - -
- - - 8 880,000 - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - 10 2,500 - - -
- - - - - - -
- - - 1 750,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 1 700,000 - - -
- - - - - - -
1,068,000 534,500 270,000 6,823,000 - - -
MAY HUẾ
Người lập
BẢNG KÊ NHẬ
CÁC ĐƠN VỊ
P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
- - - 0
17,500 - - 2
6,000 - 5 10,000 6
4,000 1 4,000 6 24,000 5
- - -
- - -
- - -
- - 2 7,000
9,000 1 4,500 3 13,500 3
24,200 - -
- - - 10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 10 22,000 5
- - -
30,000 1 10,000 -
- - -
15,000 1 5,000 8 40,000
24,000 1 6,000 6 36,000
- - -
- - -
- - -
- - 1 110,000
- - 3 42,000
- - -
- - 10 22,000
- - 46 11,500
- - 20 50,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 7 49,000
129,700 - 29,500 437,000
20.602.300- 9703700 10.8986
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - - - -
7,000 1 3,500 - 77 269,500
12,000 1 2,000 - 61 122,000
20,000 2 8,000 - 81 324,000
- - - 100 550,000
- - - 83 415,000
- - - 37 388,500
- 2 7,000 - 117 409,500
13,500 1 4,500 - 126 567,000
- - - 154 338,800
25,000 5 12,500 - 81 202,500
- - - 10 100,000
- 1 5,000 - 17 85,000
- - - 7 210,000
- - - 7 210,000
- - - 4 120,000
11,000 - - 595 1,309,000
- - - 7 595,000
- 1 10,000 - - -
- - - - -
- 1 5,000 - 134 670,000
- 1 6,000 - 147 882,000
- 10 25,000 - 135 337,500
- - - 48 288,000
- - - 36 1,440,000
- - - 1 110,000
- - - 4 56,000
- - - - -
- - - 29 63,800
- - - 342 85,500
- - - 20 50,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 1 700,000
- - - - -
88,500 88,500 - 2,461 10,898,600
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
BẢNG KÊ NHẬP THUỐC, VTYT Quý 01/2017
Số lượng
Tồn 6 Dùng use 6
Phòng Nhà Mua tháng quý 1 tháng Còn tồn
STT Tên hàng ĐVT N/m N/m N/m N/m Cơ Dệt Đời Cửa Trạm Bảo Kinh 2017 (a) Thành tiền
điều điều QC đầu năm cuối hiện tại Đơn giá
sợi may 1 may 2 may 3 điện nhuộm sống hàng y tế vệ doanh
hành hành 2016 ( 2017 2016 ( (a+b-c-d)
b) (c) d)
1 Băng dính (cuộn) cuộn 12 36 36 36 4 14 10 6 8 2 2 2 2 600 69 170 225 274 3,000 1,800,000
2 Băng kích thước 5*200cm (c cuộn 12 54 54 54 4 14 10 8 8 4 2 2 2 500 228 272 1,500 750,000
3 Băng kích thước 10*200cm ( cuộn 12 54 54 54 4 14 10 8 8 4 5 2 2 2 500 258 233 270 255 4,000 2,000,000
4 Băng kích thước 15*200cm ( cuộn 6 36 36 36 2 7 5 5 4 2 2 1 1 300 143 157 5,000 1,500,000
5 Băng tam giác (cái) cái 24 54 54 54 8 28 20 12 16 4 4 4 4 350 15 286 67 12 10,500 3,675,000
6 Băng chun cuộn 24 54 54 54 8 28 20 12 16 4 3 4 4 4 500 70 289 73 208 3,500 1,750,000
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gó gói 6 36 36 36 2 7 5 4 4 2 2 1 1 1 400 89 143 194 152 4,500 1,800,000
8 Bông hút nước (gói) gói 30 90 90 90 10 35 25 17 20 7 5 5 5 1,200 429 771 2,500 3,000,000
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái sợi 12 36 36 36 4 14 10 6 8 2 2 2 2 200 0 170 30 10,000 2,000,000
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái sợi 12 36 36 36 4 14 10 6 8 2 2 2 2 200 4 170 34 5,000 1,000,000
11 Kéo cắt băng cái 6 9 9 9 2 7 5 3 4 1 1 1 1 70 1 58 13 30,000 2,100,000
12 Pank không mấu thẳng kích cái 12 18 18 18 4 14 10 6 8 2 2 2 2 130 3 116 17 30,000 3,900,000
13 Pank không mấu cong kích cái 12 18 18 18 4 14 10 6 8 2 2 2 2 130 116 14 30,000 3,900,000
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 30 180 180 180 10 35 25 20 20 10 5 5 5 1,500 705 795 2,200 3,300,000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 1 1 1 100 85 15 85,000 8,500,000
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% chai 6 54 54 54 2 7 5 5 4 3 1 1 1 1 450 198 162 90 10,000 4,500,000
17 Dung dịch sát trùng (lọ) 0 - -
Cồn 70 chai 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 2 1 1 1 700 87 295 318 5,000 3,500,000
Dung dịch Betadine chai 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 4 1 1 1 500 134 89 249 296 6,000 3,000,000
18 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 60 270 270 270 20 70 50 40 40 20 10 10 10 1,500 1140 360 2,500 3,750,000
19 Tấm lót nilon không thấm n tấm 12 54 54 54 4 14 10 8 8 4 2 2 2 300 228 72 6,000 1,800,000
20 Kinh bảo vệ mắt cái 12 54 54 54 2 14 10 8 8 4 2 2 2 300 226 74 40,000 12,000,000
21 Băng kích thước 7*200cm (c cuộn 250 286 0 520 16 1,500 375,000
22 Nẹp cổ cái 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 1 1 1 96 85 11 110,000 10,560,000
23 Panthenol tub 3 50 129 3 158 18 14,000 700,000
24 Panthenol xịt chai 3 0 0 2 1 140,000 420,000
25 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 700 863 0 1475 88 2,200 1,540,000
26 Băng cá nhân cái 10 4,000 369 10 3769 590 250 1,000,000
27 Khẩu trang cái 200 0 132 68 2,500 500,000
28 Găng tay vô trùng đôi 50 49 0 71 28 7,000 350,000
TỔNG CỘNG 324 1215 1215 1215 106 378 270 192 216 83 30 55 54 54 15779 2339 5407 7662 5049 84,970,000
Người lập
BẢNG KÊ NH
Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 01 /2018
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
102,000 41 123,000 16 48,000 8 24,000 15 45,000 -
- - - - - -
- - - 6 12,000 - -
37,500 15 22,500 - - - -
60,000 9 36,000 - 6 24,000 10 40,000 10 40,000
- - - - - -
10,000 3 15,000 - - - -
- 2 21,000 - - - -
52,500 7 24,500 - - 5 17,500 -
67,500 14 63,000 1 4,500 8 36,000 5 22,500 10 45,000
- - - - - -
185,000 58 145,000 18 45,000 12 30,000 10 25,000 10 25,000
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 5 11,000 - - -
- - - - - -
250,000 9 90,000 1 10,000 4 40,000 5 50,000 -
- - - - - -
130,000 15 75,000 4 20,000 6 30,000 5 25,000 5 25,000
96,000 12 72,000 7 42,000 4 24,000 3 18,000 5 30,000
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 2 1,400,000 - - -
- - - - - -
990,500 687,000 1,580,500 220,000 243,000 165,000 -
ĐƠN VỊ
Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - 2 6,000 2 6,000
- - - -
- - - -
- - 7 10,500 2 3,000
2 8,000 10 40,000 3 12,000 2 8,000
- - - -
1 5,000 - 2 10,000 2 10,000
- - - -
1 3,500 - - -
- 1 4,500 4 18,000 2 9,000
- - - -
7 17,500 1 2,500 14 35,000 4 10,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
2 20,000 - - 2 20,000
- - - -
1 5,000 3 15,000 2 10,000 2 10,000
- 6 36,000 2 12,000 2 12,000
- - - -
- - - -
- - 1 40,000 -
- - - -
- - - -
- 1 14,000 - -
- - - -
- 10 22,000 - -
- 30 7,500 - -
- 10 25,000 - -
- - - -
- 16 112,000 - -
- 59,000 278,500 153,500 88,000
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
11 33,000
100 350,000
76 152,000
- -
83 332,000
100 550,000
100 500,000
39 409,500
108 378,000
128 576,000
210 462,000
126 315,000
24 240,000
32 160,000
11 330,000
15 450,000
12 360,000
675 1,485,000
14 1,190,000
9 90,000
- -
114 570,000
127 762,000
245 612,500
68 408,000
56 2,240,000
- -
10 1,100,000
7 98,000
- -
39 85,800
398 99,500
40 100,000
- -
7 49,000
2,984 14,487,300
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá
1 Băng dính (cuộn) cuộn 151 528,500 3,500
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 111 222,000 2,000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 121 484,000 4,000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 120 660,000 5,500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 56 280,000 5,000
6 Băng tam giác (cái) cái 37 388,500 10,500
7 Băng chun cuộn 135 472,500 3,500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 188 846,000 4,500
10 Bông hút nước (gói) gói 368 920,000 2,500
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 6 60,000 10,000
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 17 85,000 5,000
13 Kéo cắt băng cái 7 210,000 30,000
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16 cái 7 210,000 30,000
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16- cái 4 120,000 30,000
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 460 1,012,000 2,200
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 7 595,000 85,000
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml chai 31 310,000 10,000
19 Cồn 70 chai 159 795,000 5,000
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 183 1,098,000 6,000
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 115 287,500 2,500
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 48 288,000 6,000
23 Kinh bảo vệ mắt cái 32 1,280,000 40,000
24 Nẹp cổ cái 1 110,000 110,000
31 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 19 41,800 2,200
32 Băng cá nhân cái 166 41,500 250
33 Khẩu trang cái 10 25,000 2,500
34 Cáng cứu thương cái 1 700,000 700,000
TỔNG CỘNG 12,070,300
Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XU
C ĐƠN VỊ
P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
6 21,000 - - -
- - - -
- - 2 8,000 5 20,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 3 10,500
- - - 2 9,000
20 50,000 - 4 10,000 2 5,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1 10,000 - 1 10,000 -
1 5,000 - 1 5,000 7 35,000
3 18,000 - 1 6,000 9 54,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 19 41,800
- - - 30 7,500
- - - 10 25,000
- - - -
104,000 - 39,000 207,800
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - - 56 196,000
- - - 46 92,000
- - - 80 320,000
- - - 95 522,500
- - - 51 255,000
- - - 33 346,500
- - - 105 367,500
- - - 130 585,000
- - - 127 317,500
- - - 4 40,000
- - - 15 75,000
- - - 6 180,000
- - - 5 150,000
- - - 2 60,000
- - - 445 979,000
- - - 6 510,000
- - - - -
- - - 92 460,000
- - - 105 630,000
- - - 105 262,500
- - - 46 276,000
- - - 30 1,200,000
- - - - -
- - - - -
- - - 116 29,000
- - - - -
- - - 1 700,000
- - - 8,553,500
TT Huế, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐ
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 174 609,000 100
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 90 180,000 100
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 92 368,000 100
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 70 385,000 50
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 83 415,000
6 Băng tam giác (cái) cái 37 388,500
7 Băng chun cuộn 140 490,000 50
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 155 697,500 100
10 Bông hút nước (gói) gói 244 610,000 420
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 6 60,000
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 17 85,000
13 Kéo cắt băng cái 7 210,000
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 7 210,000
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 4 120,000
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 540 1,188,000
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 7 595,000
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 47 470,000 140
19 Cồn 70 chai 158 790,000 100
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 165 990,000 100
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 135 337,500
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 48 288,000
23 Kinh bảo vệ mắt cái 32 1,280,000
24 Nẹp cổ cái 1 110,000
31 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 29 63,800
32 Băng cá nhân cái 263 65,750
33 Khẩu trang cái 20 50,000
34 Cáng cứu thương cái 1 700,000
TỔNG CỘNG 11,756,050
Người lập
NHẬP TẠI KHO THUỐC
NM-Sợi NM-M1 NM-M2
Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
3,500 350,000 16 56,000 44 154,000 22 77,000
2,000 200,000 20 40,000 21 42,000 2 4,000
4,000 400,000 21 84,000 22 88,000 10 40,000
5,500 275,000 - - -
5,000 - 9 45,000 9 45,000 2 10,000
10,500 - - - -
3,500 175,000 11 38,500 19 66,500 -
4,500 450,000 13 58,500 14 63,000 6 27,000
2,500 1,050,000 47 117,500 111 277,500 29 72,500
10,000 - - - -
5,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
2,200 - 20 44,000 20 44,000 10 22,000
85,000 - - - -
10,000 1,400,000 11 110,000 54 540,000 41 410,000
5,000 500,000 11 55,000 33 165,000 10 50,000
6,000 600,000 11 66,000 32 192,000 9 54,000
2,500 - - - -
6,000 - - - -
40,000 - - - -
110,000 - - - -
2,200 - - - -
250 - - - -
2,500 - - - -
700,000 - - - -
5,400,000 714,500 1,677,000 766,500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 04 /2018
XUẤT CHO CÁ
NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
11 38,500 20 70,000 2 7,000 -
- 14 28,000 4 8,000 5 10,000
4 16,000 - - 5 20,000
- - - -
- - - 5 25,000
- - - -
- 10 35,000 - 10 35,000
7 31,500 15 67,500 2 9,000 -
18 45,000 20 50,000 10 25,000 30 75,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 20 44,000 - 10 22,000
- - - -
38 380,000 - 2 20,000 5 50,000
13 65,000 5 25,000 2 10,000 10 50,000
7 42,000 - 2 12,000 3 18,000
- - - 20 50,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 10 2,500 - -
- - - -
- - - -
618,000 322,000 91,000 355,000
N DỆT MAY HUẾ
17156050-5085750=12070300
Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - 4 14,000
10,000 - - 4 8,000
20,000 - - 4 16,000
- - - -
- - - 2 10,000
- - - -
- - - -
22,500 - - 2 9,000
7,500 - - 10 25,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 2 20,000
30,000 - - 2 10,000
60,000 - - 2 12,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
22,000 - - -
21,750 - - -
25,000 - - -
- - - -
218,750 - - 124,000
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
151 528,500
111 222,000
121 484,000
120 660,000
56 280,000
37 388,500
135 472,500
188 846,000
368 920,000
6 60,000
17 85,000
7 210,000
7 210,000
4 120,000
460 1,012,000
7 595,000
31 310,000
159 795,000
183 1,098,000
115 287,500
48 288,000
32 1,280,000
1 110,000
19 41,800
166 41,500
10 25,000
1 700,000
12,070,300
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền
SL
1 Cloramin B Kg 0 25 450000 11250000
2 Cloramin B Kg 25 472500 11812500
3 Khẩu trang N95 Cái 50 100000 5000000
4 Gel rửa tay khô 500ml Chai 150 65000 9750000 2
5 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 10 840000 8400000 1
6 Áo quần phòng chống dịch Bộ 20 84000 1680000
7 Cồn sát khuẩn 70 Lít 20 49350 987000
8 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5 36750 183750 0.25
9 Găng tay Đôi 10 22000 220000
10 Xà phòng rửa tay lifeboy 500ml Chai 100 0 10
11 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 100 0 5
12 Bình phun Bình 2 0
TỔNG CỘNG 0 49283250
Người lập
Mua: 49283250
Sử dụng: 33079625
Còn: 16203625
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y T
THÁNG 02+ 03
16203625
0 4 năm 2020
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá
1 Băng dính (cuộn) cuộn 56 196,000 200 3,500
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 46 92,000 150 2,000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 80 320,000 100 4,000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 95 522,500 5,500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 51 255,000 5,000
6 Băng tam giác (cái) cái 33 346,500 10,500
7 Băng chun cuộn 105 367,500 50 3,500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 130 585,000 100 4,500
10 Bông hút nước (gói) gói 127 317,500 420 2,500
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40,000 10,000
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75,000 5,000
13 Kéo cắt băng cái 6 180,000 30,000
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16 cái 5 150,000 30,000
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16- cái 2 60,000 30,000
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 445 979,000 2,200
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510,000 85,000
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml chai 0 0 160 10,000
19 Cồn 70 chai 92 460,000 100 5,000
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 105 630,000 100 6,000
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 105 262,500 2,500
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276,000 6,000
23 Kinh bảo vệ mắt cái 30 1,200,000 40,000
24 Băng cá nhân cái 116 29,000 250
25 Cáng cứu thương cái 1 700,000 700,000
TỔNG CỘNG 8,553,500
Người lập
BẢNG KÊ NHẬP X
C ĐƠN VỊ
P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
2 7,000 - - -
- - - 9 18,000
- - 1 4,000 13 52,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - 1 3,500 7 24,500
2 9,000 - 1 4,500 4 18,000 4
3 7,500 - 10 25,000 - 10
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 2 20,000 1 10,000 2
1 5,000 - 2 10,000 8 40,000 2
1 6,000 - 2 12,000 4 24,000 2
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 30 7,500
- - - -
34,500 - 79,000 194,000
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - - 163 570,500
- - - 169 338,000
- - - 127 508,000
- - - 92 506,000
- - - 47 235,000
- - - 33 346,500
- - - 123 430,500
18,000 - - 175 787,500
25,000 - - 309 772,500
- - - 4 40,000
- - - 15 75,000
- - - 6 180,000
- - - 5 150,000
- - - 2 60,000
- - - 380 836,000
- - - 6 510,000
20,000 - - 36 360,000
10,000 - - 106 530,000
12,000 - - 132 792,000
- - - 105 262,500
- - - 46 276,000
- - - 30 1,200,000
- - - 66 16,500
- - - 1 700,000
85,000 - - 10,482,500
TT Huế, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá
Người lập
BẢ
Người lập
Mua: 49283250
Sử dụng: 33079625
Còn: 16203625
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ
THÁNG 04+05 +6
1 65000
0.25 12337.5
0 0 65000 12337.5 0 0
TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
THÁNG 04+05 +6/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành Nhà Điều hành Cửa hàng
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 7.3 3285000
0 0
2 130000 2 130000
0 0
0 4 336000
0.5 24675 0.25 12337.5
0 0
0 0 0
10 0 32 0
0 154675 0 3763337.5 0
TỒN CUỐI KỲ
Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng
1.5 675000 1.5 675000 2.4
0 0 29
2 130000 0 76
0 0 0
0 0 10
0.5 24675 0 16
0 0 7
1 0 0 3
2 0 0 8
0 0 829675 675000
TT Huế, ngày 01 tháng 0 4 năm 2020
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Thành tiền
1080000
2900000
4940000
0
840000
789600
154000
0
0
10703600
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền
12193000
6506400
5686600
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA
QUÝ 1+2
392000 0 0 67000 0
ĐƠN VỊ
Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 1 3500 2 7000 0 0
2 4000 3 6000 4 8000 0 0
2 8000 0 4 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
2 10000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
4 14000 0 0 0 0
3 13500 1 4500 0 0 0
20 50000 9 22500 10 25000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
3 30000 0 0 0 0
4 20000 11 55000 2 10000 0 0
3 18000 12 72000 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 91 27300 0 0 0
0 0 0 0 0
5686600
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
12481600
4703100
7778400
BẢNG KÊ NHẬP XU
1 Cloramin B Kg 0 25 450000
2 Cloramin B Kg 25 472500
3 Khẩu trang N95 Cái 50 100000
4 Gel rửa tay khô 500ml Chai 150 65000
5 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 10 840000
6 Áo quần phòng chống dịch Bộ 20 84000
7 Cồn sát khuẩn 70 Lít 20 49350
8 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5 36750
9 Găng tay Đôi 10 22000
10 Xà phòng rửa tay lifeboy 500ml Chai 100
11 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 100
12 Bình phun Bình 2
TỔNG CỘNG 0
Người lập
Mua: 49283250
Sử dụng: 33079625
Còn: 16203625
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐ
Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN
12263500-4552900=7710600
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN T
11396137,5-2509412,5=8886725
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT T
Q4/
SD 2688500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT
9171725-3234350=5937375
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Q1/2021
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiSL Thành tiền SL Thành tiềnSL Thành tSL
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
7 455000 7 455000 0 0 1 65000 0
0 0 0 1 1000000 0 0
0 0 0 2 168000 0 0
0.25 12337.5 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0
3 0 0 0 0 0 0
467337.5 455000 0 1168000 65000 0
T MAY HUẾ
38312375-30292875=8019500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒN
Q2/202
12932100
3791600
9140500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT T
15845500-5.649.500=10.196.000
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
10 35000 26 91000 29 101500 19 66500
8 16000 21 42000 30 60000 28 56000 10
8 32000 14 56000 12 48000 15 60000 10
4 22000 9 49500 8 44000 19 104500
0 0 0 0
6 21000 15 52500 14 49000 15 52500
5 22500 8 36000 8 36000 7 31500 15
33 82500 100 250000 106 265000 72 180000 15
4 34000 40 340000 36 306000 36 306000 28
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
15 60000 45 180000 40 160000 25 100000
0 0 0 0
8 80000 20 200000 24 240000 19 190000 5
9 45000 16 80000 24 120000 15 75000 10
9 54000 13 78000 10 60000 14 84000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 30
0 0 0 0
504000 1455000 1489500 1306000
CÁC ĐƠN VỊ
Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Xuất nhập khẩu
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
0 6 21000 0 0 0
20000 0
40000 0
0 0
0 0
0 0
67500 10 45000
37500 15 37500
238000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 15 60000
0 0
50000 4 40000
50000 6 30000
0 3 18000
0 0
0 0
0 0
9000 0
0 0
512000 251500
May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
0 2 7000
0 0
0 0
0 0
0 0
3 10500 0
0 4 18000
4 10000 7 17500
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 10000 2 20000
1 5000 1 5000
0 1 6000
0 0
0 0
0 0
75 22500 0
0 0
58000 73500
TỒN CUỐI KỲ
Kinh doanh Tại kho thuốc
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
104 364000
40 80000
121 484000
77 423500
31 325500
79 276500
187 841500
347 867500
116 986000
15 75000
5 150000
1 30000
0 0
305 1220000
6 510000
51 510000
121 605000
0 0
85 212500
46 276000
26 1040000
730 219000
1 700000
10196000
STT TÊN THUỐC ĐVT
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL SL Đơn giá Thành tiền
1 Cloramin B Kg 25 190000 4750000
2 Cloramin B Kg 5.2 1248000 25 240000 6000000
3 Mặt nạ N95 Cái 35 1295000 37000 0
4 Kính chắn giọt bắn Cái 31 620000 20000 0
5 Khẩu trang N95 Cái 18 1800000 100000 0
6 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 60 47250 2835000
7 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 43 2580000 60 60000 3600000
8 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 0 0 900000 0
9 Áo quần phòng chống dịch Bộ 2 120000 60000 0
10 Cồn sát khuẩn 70 Lít 4.5 202500 5 45000 225000
11 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0
12 Test nhanh kháng nguyên Test 600 150000 90000000
13 Test nhanh kháng nguyên Test 300 157500 47250000
14 Máy đo nồng độ oxy A310 Cái 15 450000 6750000
15 Máy tạo oxy Jay Cái 1 14000000 14000000
16 Máy tạo oxy Inmedicare Cái 2 15540000 31080000
17 Nhiệt kế hồng ngoại tự độnCái 1 1400000 1400000
18 Áo quần bảo hộ Bộ 100 55000 5500000
19 Áo quần bảo hộ Bộ 100 45000 4500000
20 Xà phòng rửa tay lifeboy 5 Chai 1 0 0
21 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 15 0 0
TỔNG CỘNG 8019500 217890000
225.909.500-141.207.500=84.702.000
141311500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒ
44
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Q3/2021
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống Nhà ĐH/ Nhân sự
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
480000
0 0 0 0 0
0 0 0 24 480000 1 20000
0 0 0 0 0
94500 0 0 0 0
600000 13 780000 10 600000 0 11 660000
0 0 0 0 0
120000 0 0 0 0
0 0 0 0 2.5 112500
0 0 0 0 0
22350000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
450000 0 0 0 1 450000
0 0 0 0 0
15540000 0 0 0 0
0
0
225000 0 0 1 45000 7 315000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
39859500 780000 600000 525000 1557500
Ị
Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh Trạm y tế QC
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành TiềnSL Thành tiền SL
0 0 0.2 38000
0.4 96000 16.8 4032000
0 0 2 74000
0 2 40000 3 60000 0 1
0 0 0 0 0
0 0
7 420000 3 180000 1 60000 4 240000 3
0 0 0 0
0 0 0 0
0 1 45000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 116 17400000
0 0 0 50 7875000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0
0
1 45000 0 0 15 675000
0 0 0 1 0
0 0 0 3 0
465000 361000 120000 30334000
Bảo vệ Quảng Bình TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 0 0 24.8 4712000
9 2160000 2 480000 0 0
0 0 0 33 1221000
20000 0 0 0 0
0 0 0 18 1800000
0 0 0 0 0
180000 15 900000 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 1 45000 0 5 225000
0 0 0 7 154000
0 0 238 35700000
0 0 250 39375000 0 0
0 13 5850000
0 1 14000000
0 1 15540000
1 1400000 0 0
0 100 5500000
0 5 225000 25 1125000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 12 0
200000 4730000 40980000 84702000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 4/2021
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL T Tiền SL Đơn giá Thành tiền NM-Sợi
SL T Tiền
1 Băng dính (cuộn) cuộn 104 364000 100 3500 350000 11 38500
2 Băng kích thước 5*200cm ( cuộn 40 80000 100 2000 200000 10 20000
3 Băng kích thước 10*200cm cuộn 121 484000 50 4000 200000 10 40000
4 Băng kích thước 15*200cm cuộn 77 423500 5500 0 8 44000
5 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500 0 0
6 Băng chun cuộn 79 276500 50 3500 175000 9 31500
7 Gạc thấm nước (10 miếng/ggói 187 841500 4500 0 6 27000
8 Bông hút nước (gói) gói 347 867500 300 2500 750000 50 125000
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cáisợi 116 986000 8500 0 0
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cáisợi 15 75000 5000 0 0
11 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000 0 0
12 Pank không mấu thẳng kíchcái 1 30000 30000 0 0
13 Pank không mấu cong kích cái 0 0 30000 0 0
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 305 1220000 4000 0 20 80000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợ cái 6 510000 85000 0 4 340000
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (chai 51 510000 100 10000 1000000 13 130000
17 Cồn 70 chai 121 605000 150 5000 750000 10 50000
18 Dung dịch Betadine(Povidinchai 0 0 50 6000 300000 10 60000
19 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 85 212500 2500 0 0
20 Tấm lót nilon không thấm tấm 46 276000 6000 0 0
21 Kinh bảo vệ mắt cái 26 1040000 40000 0 6 240000
22 Băng cá nhân cái 730 219000 300 0 0
23 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000 0 0
10196000 3725000 1226000
13921000-5961300=7959700
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
33 115500 33 115500 38 133000 0 6 21000 10 35000
16 32000 15 30000 24 48000 0 0 15 30000
15 60000 25 100000 10 40000 0 0 10 40000
7 38500 20 110000 19 104500 0 0 5 27500
0 0 0 0 0 0
7 24500 9 31500 20 70000 0 0 0
9 40500 7 31500 15 67500 0 10 45000 5 22500
69 172500 79 197500 96 240000 0 15 37500 30 75000
0 0 0 0 0 14 119000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
55 220000 50 200000 20 80000 0 15 60000 0
0 0 0 0 0 0
22 220000 39 390000 47 470000 6 60000 4 40000 7 70000
15 75000 16 80000 23 115000 0 6 30000 6 30000
17 102000 17 102000 6 36000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 30 0 0 0
0 0 0 0 0 0
1100500 1388000 1404000 60000 233500 449000
Nhân sự P-Xuất nhập khẩu May Quảng BìnCửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
0 0 1 3500 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 4500 0
0 0 1 2500 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
5 50000 0 0 0
0 0 1 5000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 86 25800 0
0 0 0 0
50000 0 41300 0
TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
72 252000
60 120000
101 404000
18 99000
31 325500
84 294000
134 603000
307 767500
102 867000
15 75000
5 150000
1 30000
0 0
145 580000
2 170000
8 80000
194 970000
0 0
85 212500
46 276000
20 800000
614 184200
1 700000
7959700
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-Sợi
SL SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền
1 Cloramin B Kg 24.8 4712000 190000 0 0
2 Mặt nạ N95 Cái 33 1221000 37000 0 0
3 Khẩu trang N95 Cái 18 1800000 100000 0 0
4 Sát khuẩn tay nhanhLọ 0 0 100 45000 4500000 0
5 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5 225000 45000 0 0
6 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0
7 Test nhanh kháng nguyên 500 95000 47500000 0
8 Test nhanh kháng nguyên 200 125000 25000000 0
9 Test nhanh kháng n Test 238 35700000 0 150000 0 0
10 Máy đo nồng độ oxyCái 13 5850000 450000 0 0
11 Máy tạo oxy Jay Cái 1 14000000 14000000 0 0
12 Máy tạo oxy Inmedi Cái 1 15540000 15540000 0 0
13 Nhiệt kế hồng ngoạiCái 3 1400000 4200000 0
14 Áo quần bảo hộ Bộ 100 5500000 55000 0 0
15 Nước lau sàn Sunlig Chai 12 0 0 0
TỔNG CỘNG 84702000 81200000 0
165.902.000-91.414.000= 74.488.000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY C
Tháng 10/2021
HO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 360000 12 540000 5 225000 4 180000 2 90000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 310 29450000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 150 22500000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 1 1400000 0
4 220000 3 165000 0 4 220000 0
0 0 0 0 0
580000 705000 225000 53750000 90000
VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Tháng 10/2021
Dệt nhuộm Đời sống Nhà ĐH/ Nhân sự Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiềnSL Thành tiền SL Thành Tiền
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0
0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 1 1400000 0 0 0
0 0 20 1100000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 2500000 0 0 0
TỒN CUỐI KỲ
Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượngThành tiền
4 760000 0 5 950000 0 15.8 3002000
2 74000 0 0 0 31 1147000
0 0 0 0 18 1800000
1 45000 1 45000 2 90000 0 65 2925000
0 0 0 0 5 225000
0 0 0 0 7 154000
0 0 0 190 18050000
0 0 0 200 25000000
0 0 0 0 88 13200000
0 0 0 0 13 5850000
0 0 0 1 14000000 0 0
1 15540000 0 0 0 0 0
0 0 0 1 1400000 0 0
8 440000 0 4 220000 0 57 3135000
0 0 0 0 12 0
16859000 45000 1260000 15400000 74488000
STT
TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC NM-Sợi NM-M1
SL SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
1 Cloramin B 15.8 3002000 190000 0 1 190000 2 380000
2 Cloramin B Kg 0 50 180000 9000000 0 7 1260000
3 Mặt nạ N95 Cái 31 1147000 37000 0 0 0
4 Khẩu trang N95Cái 18 1800000 100000 0 0 0
5 Sát khuẩn tay n Lọ 0 300 47000 14100000 1 47000 58 2726000
6 Sát khuẩn tay n Lọ 65 2925000 45000 0 0 10 450000
7 Cồn sát khuẩn 7Lít 5 225000 45000 0 0 0
8 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0 0
9 Test Espline 0 400 168000 67200000 0 57 9576000
10 Test nhanh kháng nguyên 0 360 0 0 0
11 Test nhanh kháng nguyên 0 3000 68000 204000000 249 16932000 302 20536000
12 Test nhanh kháng nguyên 0 5640 85000 479400000 499 42415000 1334 113390000
13 Test nhanh kháng nguyên 190 18050000 95000 0 0 0
14 Test nhanh kháng nguyên 200 25000000 125000 0 30 3750000 11 1375000
15 Test nhanh khá Test 88 13200000 150000 0 0 0
16 Máy đo nồng độCái 13 5850000 450000 0 0 0
17 Máy tạo oxy JayCái 0 0 14000000 0 0 0
18 Máy tạo oxy In Cái 0 0 15540000 0 0 0
19 Khẩu trang Hộp 0 60 25000 1500000 0 3 75000
20 Nhiệt kế hồng nCái 0 0 1 46000 46000 0 0
21 Găng tay Hộp 0 20 150000 3000000 0 0
22 Mũ y tế Cái 0 200 1500 300000 0 0
23 Tắm xông thảo Hộp 0 20 80000 1600000 0 0
24 Que tỵ hầu Que 0 5000 1300 6500000 161 209300 124 161200
25 Que tỵ hầu 0 6000 2000 12000000 778 1556000 1647 3294000
26 Xisat Chai 0 30 26000 780000 4 104000 1 26000
27 Áo quần trắng bảo hộ 0 30 95000 2850000 0 0
28 Áo quần bảo hộ 0 100 60000 6000000 0 13 780000
29 Kính hộp Faceshield 0 50 24000 1200000 0 0
30 Khẩu trang không van 0 300 8000 2400000 0 0 0
31 Áo quần bảo hộBộ 57 3135000 55000 0 0 0 5 275000
32 Nước lau sàn SuChai 12 0 0 0 0
74488000 8.18E+08
811876000 SD Tồn
886364000 818181100 6.8E+07
N VỊ
Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành Tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0.3 57000 0 0 0 0 1 190000 2 380000 0
0 0 0 0 0 2 360000 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
4 188000 0 0 10 470000 9 423000 9 423000 0
5 225000 4 180000 0 0 2 90000 6 270000 6 270000 0
0 0.5 22500 0 0 0 0.5 22500 0
0 0 0 0 0 0 0
1 168000 2 336000 0 0 2 336000 0 0
0 0 0 0 0 0 0
21 1428000 8 544000 13 884000 13 884000 7 476000 19 1292000 1000 68000000
0 0 0 0 0 0 0 0
59 5605000 36 3420000 0 21 1995000 1 95000 44 4180000 0
13 1625000 12 1500000 0 0 55 6875000 4 500000 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 25000 6 150000 0 0
1 46000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 12 1800000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 7 560000 0 0 0
93 120900 56 72800 13 16900 34 44200 63 81900 67 87100 1200 1560000
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 26000 7 182000 0 0 0
0 0 0 23 2185000 0 0 0
3 180000 0 0 5 300000 0 0 20 1200000
5 120000 4 96000 0 0 0 16 384000 0
0 3 24000 0 42 336000 0 75 600000 0
0 0 0 14 770000 0 0 0 0 15 825000
0 0 0 0 0 0 0
35933200 44823600
68182900 390550000 35429200
68182900
390550000
329924100
128808800
CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiềnSL Thành tiền SL
1080000 8 1440000 6 1080000 2 360000 1.8 324000 1 180000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
846000 68 3196000 43 2021000 9 423000 12 564000 4 188000 4
2025000 0 0 0 0 7 315000 0 2 90000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
3024000 38 6384000 44 7392000 0 3 504000 0
0 0 0 0 0 0
0 380 24700000 0 0 840 54600000 51 3315000 103 6695000 79
32708000 452 30736000 590 40120000 0 0 0 0 0 0
900000 2 900000 2 900000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 120000 0 0
0 0 0 3 450000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 65 78000 0 158
1250600 1664 2163200 1180 1534000 1680 2184000 37 48100 206 267800 0
1170000 49 1274000 28 728000 7 182000 0 2 52000 4
0 0 0 0 0 0
0 7 420000 15 900000 20 1200000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
1260000 49 1372000 28 784000 7 196000 0 0 4
560000 69 552000 51 408000 0 0 0
0 0 0 14 140000 0 3 30000 5
0 0 0 0 0 0
44823600 73137200 55867000 60170000 4833100 7502800
329924100
311444100
458732900
147288800
NG THIẾT BỊ PHÒNG DỊCH
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi NM-M1
SL TT
SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL
1 Cloramin B Kg 9 1620000 25 180000 4500000 1 180000 5
2 Khẩu trang N95 Cái 13 1300000 100000 0 0
3 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 31 1395000 100 45000 4500000 0 16
4 Cồn sát khuẩn 70 Lít 0 0 5 45000 225000 0
5 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0
6 Test Espline 143 24024000 168000 0 0
7 Test nhanh kháng nguyên 130 0 0 0
8 Test nhanh kháng nguyên 1219 79235000 65000 0 102 6630000 62
9 Máy đo nồng độ oxy A31Cái 7 3150000 450000 0 0
10 Khẩu trang Hộp 145 3625000 25000 0 10 250000 46
11 Găng tay Hộp 1 120000 10 120000 1200000 0
12 Mũ y tế Cái 90 135000 1500 0 0
13 Tắm xông thảo mộc Hộp 9 720000 80000 0 0
14 Que tỵ hầu Que 5004 6004800 1200 0 204 244800 124
15 Xisat Chai 1 26000 30 26000 780000 0 2
16 Áo quần trắng bảo hộ 30 2850000 95000 0 0
17 Áo quần bảo hộ xanh 41 2460000 60000 0 0
18 Kính hộp Faceshield 22 528000 24000 0 0
19 Khẩu trang có van 164 902000 5500 0 0
20 Natri 500ml Chai 0 0 60 8000 480000 0
21 Natri 500ml Chai 56 560000 10000 0 0 4
TỔNG CỘNG 128808800 11685000 7304800
140493800
140493800
86416150
ÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
900000 6.5 1170000 3 540000 2 360000 2 360000 2 360000
0 0 0 0 0 0
720000 7 315000 12 540000 2 90000 9 405000 12 540000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 1 168000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
4030000 93 6045000 155 10075000 146 9490000 19 1235000 51 3315000 8
0 0 0 0 0 0
1150000 40 1000000 30 750000 6 150000 0 2 50000 4
0 0 0 1 120000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 80000 0
148800 186 223200 310 372000 292 350400 38 45600 102 122400 16
52000 0 2 52000 0 4 104000 0
0 0 0 1 95000 0 0
0 7 420000 5 300000 9 540000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
40000 0 3 30000 0 4 40000 6 60000
7040800 9341200 12659000 11195400 2269600 4447400
86416150
Đời sống Khách/ Nhân sự Thị trường Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh Kỷ thuật
Thành tiền SL Thành tiền SL TT SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành TiềnSL TT
0 3 540000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 6 270000 0 6 270000 2 90000 1 45000 0
0 1 45000 0 0 0.25 11250 0.5 22500 0
0 0 0 0 0 0 0
0 12 2016000 0 1 168000 0 3 504000 0
0 110 0 0 0 0 0 0
520000 102 6630000 23 1495000 13 845000 4 260000 37 2405000 17 1105000
0 0 0 0 0 0 0
100000 0 0 4 100000 2 50000 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 6 480000 0 0 0 0 0
19200 314 376800 46 55200 26 31200 8 9600 74 88800 34 40800
0 6 156000 1 26000 0 0 0 1 26000
0 0 0 0 0 0 0
0 1 60000 0 0 0 0 0
0 1 24000 0 0 0 0 0
0 30 165000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 22 220000 2 20000 0 0 0 1 10000
639200 10982800 1596200 0 1414200 0 420850 0 3065300 0 1181800
Trạm y tế QC Ban Kiểm soát Kế toán Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL TT SL TT SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
6 270000 3 135000 0 2 90000 3 135000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
2 336000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
18 1170000 17 1105000 7 455000 29 1885000 18 1170000 0
0 0 0 0 0 0
0 1 25000 0 0 0 0
9 1080000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
36 43200 34 40800 14 16800 58 69600 36 43200 0
9 234000 0 0 0 0 0
29 2755000 0 0 0 0 0
14 840000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 2 48000 0
60 330000 0 0 10 55000 60 330000 0
0 0 0 7 56000 0 0
6 60000 0 0 8 80000 0 0
0 7118200 0 1305800 0 471800 0 2235600 0 1726200 0 0
BẢNG NHẬP TỒN TRANG THIẾT BỊ PHÒNG DỊCH
Số lượnThành tiền
9.5 1710000 Cloramin B
13 1300000 Khẩu trang N95
44 1980000 Sát khuẩn tay nhanh
3.25 146250 Cồn sát khuẩn 70
7 154000 Găng tay
124 20832000 Test Espline
20 0 KM Test nhanh kháng nguyên
298 19370000 Test nhanh kháng nguyên
7 3150000 Máy đo nồng độ oxy A310
0 0 Khẩu trang
1 120000 Găng tay
90 135000 Mũ y tế
2 160000 Tắm xông thảo mộc
3052 3662400 Que tỵ hầu
6 156000 Xisat
0 0 Áo quần trắng bảo hộ
5 300000 Áo quần bảo hộ
19 456000 Kính hộp Faceshield
4 22000 Khẩu trang có van
53 424000 Natri 500ml
0 0 Natri 500ml
54077650 TỔNG CỘNG
NHẬP TẠI KHO THUỐC TỒN CUỐI KỲ
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 4/2021
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL T Tiền SL Đơn giá Thành tiền NM-Sợi NM-M1
SL T Tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 72 252000 3500 0
2 Băng kích thước 5* cuộn 60 120000 2000 0
3 Băng kích thước 10 cuộn 101 404000 4000 0
4 Băng kích thước 15 cuộn 18 99000 5500 0
5 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500 0
6 Băng chun cuộn 84 294000 3500 0
7 Gạc thấm nước (10 gói 134 603000 4500 0
8 Bông hút nước (gói)gói 307 767500 2500 0
9 Garo cao su cỡ 6*10sợi 102 867000 8500 0
10 Garo cao su cỡ 4*10sợi 15 75000 5000 0
11 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000 0
12 Pank không mấu thẳcái 1 30000 30000 0
13 Găng tay khám bệnhđôi 145 580000 4000 0
14 Mặt nạ phòng độc t cái 2 170000 85000 0
15 Nước muối sinh lý Nchai 8 80000 10000 0
16 Cồn 70 chai 194 970000 5000 0
17 Dung dịch Betadine(chai 0 0 6000 0
18 Kim băng an toàn ( ccái 85 212500 2500 0
19 Tấm lót nilon khôngtấm 46 276000 6000 0
20 Kinh bảo vệ mắt cái 20 800000 40000 0
21 Băng cá nhân cái 614 184200 300 0
22 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000 0
7959700 0
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Nhân sự
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
Nhân sự P-Xuất nhập khẩu May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
TỒN CUỐI KỲ
Kinh doanh Tại kho thuốc
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
72 252000
60 120000
101 404000
18 99000
31 325500
84 294000
134 603000
307 767500
102 867000
15 75000
5 150000
1 30000
145 580000
2 170000
8 80000
194 970000
0 0
85 212500
46 276000
20 800000
614 184200
1 700000
7959700