You are on page 1of 183

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC

STT TÊN THUỐC ĐVT


SL Thành tiền SL Đơn giá
1 Băng dính (cuộn) cuộn 163 570,500 3,500
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 169 338,000 2,000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 127 508,000 4,000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 92 506,000 5,500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 47 235,000 5,000
6 Băng tam giác (cái) cái 33 346,500 10,500
7 Băng chun cuộn 123 430,500 3,500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 175 787,500 4,500
10 Bông hút nước (gói) gói 309 772,500 2,500
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40,000 10,000
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75,000 5,000
13 Kéo cắt băng cái 6 180,000 30,000
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16 cái 5 150,000 30,000
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16- cái 2 60,000 30,000
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 380 836,000 2,200
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510,000 85,000
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml chai 36 360,000 10,000
19 Cồn 70 chai 106 530,000 5,000
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 132 792,000 6,000
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 105 262,500 2,500
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276,000 6,000
23 Kinh bảo vệ mắt cái 30 1,200,000 40,000
24 Băng cá nhân cái 66 16,500 250
25 Cáng cứu thương cái 1 700,000 700,000
TỔNG CỘNG 10,482,500

Người lập

10482500-4238500=6244000
BẢNG KÊ NHẬP X

P TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
- 11 38,500 55 192,500 30 105,000 25
- 4 8,000 29 58,000 3 6,000 4
- 18 72,000 44 176,000 14 56,000 12
- - 8 44,000 -
- 2 10,000 - 2 10,000
- - - -
- 1 3,500 23 80,500 5 17,500 7
- 10 45,000 24 108,000 16 72,000 10
- 49 122,500 115 287,500 44 110,000 38
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 20 44,000 50 110,000 -
- - - -
- 9 90,000 4 40,000 2 20,000 9
- 12 60,000 32 160,000 14 70,000 16
- 14 84,000 34 204,000 21 126,000 21
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 577,500 1,460,500 592,500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 03 /2019
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
87,500 - - 10 35,000
8,000 - - 10 20,000
48,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
24,500 - - 20 70,000
45,000 7 31,500 - 10 45,000
95,000 10 25,000 - 30 75,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 2 60,000
- - - -
- - - 10 22,000
- - - -
90,000 - - 5 50,000
80,000 2 10,000 - 10 50,000
126,000 7 42,000 - 10 60,000
- - - -
- - - -
- - - -
- 50 12,500 - -
- - - -
604,000 121,000 - 487,000
MAY HUẾ

ẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


Đời sống P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- 2 7,000 - 2 7,000 -
- 4 8,000 - - 5 10,000
- 4 16,000 - - 10 40,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 4 14,000 - - -
- 2 9,000 - 1 4,500 2 9,000
- 5 12,500 - 5 12,500 2 5,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 2 20,000 - 1 10,000 -
- 1 5,000 - 1 5,000 5 25,000
- 1 6,000 - 1 6,000 7 42,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - 16 4,000
- - - - -
- 97,500 - 45,000 135,000
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
2 7,000 - - 26 91,000
- - - 110 220,000
- - - 25 100,000
- - - 84 462,000
- - - 43 215,000
- - - 33 346,500
8 28,000 - - 55 192,500
2 9,000 - - 91 409,500
5 12,500 - - 6 15,000
- - - 4 40,000
- - - 15 75,000
- - - 6 180,000
- - - 3 90,000
- - - 2 60,000
- - - 300 660,000
- - - 6 510,000
4 40,000 - - - -
2 10,000 - - 11 55,000
2 12,000 - - 14 84,000
- - - 105 262,500
- - - 46 276,000
- - - 30 1,200,000
- - - - -
- - - 1 700,000
118,500 - - 6,244,000
TT Huế, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá

1 Băng dính (cuộn) cuộn 26 91000 150 3500


2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 110 220000 2000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 25 100000 100 4000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 84 462000 5500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 43 215000 5000
6 Băng tam giác (cái) cái 33 346500 10500
7 Băng chun cuộn 55 192500 60 3500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 91 409500 50 4500
9 Bông hút nước (gói) gói 6 15000 420 2500
10 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40000 10000
11 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75000 5000
12 Kéo cắt băng cái 6 180000 30000
13 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16- cái 3 90000 30000
14 Pank không mấu cong kích thuóc 16-1 cái 2 60000 30000
15 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 300 660000 2200
16 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510000 85000
17 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 0 120 10000
18 Cồn 70 chai 11 55000 100 5000
19 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 14 84000 100 6000
20 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 105 262500 2500
21 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276000 6000
22 Kinh bảo vệ mắt cái 30 1200000 40000
23 Băng cá nhân cái 0 500 300
24 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000
TỔNG CỘNG 6244000

Người lập

Q1 3516800
Q2 3846000
Q3 4238500
Q4 5041000
BẢ

ẬP TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
525000 10 35000 47 164500 28 98000 23 80500
0 7 14000 7 14000 8 16000 1 2000
400000 18 72000 34 136000 15 60000 15 60000
0 0 0 0 0 0 0
0 2 10000 4 20000 3 15000 2 10000
0 0 0 0 0
210000 9 31500 10 35000 4 14000 4 14000
225000 6 27000 14 63000 6 27000 10 45000
1050000 39 97500 137 342500 93 232500 72 180000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 35 77000 5 11000 10 22000 5 11000
0 0 0 0 0
1200000 10 100000 81 810000 11 110000 12 120000
500000 8 40000 22 110000 30 150000 32 160000
600000 3 18000 36 216000 10 60000 17 102000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
150000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
4860000 522000 1922000 804500 784500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 04 /2019
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 6 21000 0 10 35000
0 6 12000 0 0
0 6 24000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 10 35000 0 0
7 31500 3 13500 0 10 45000
0 15 37500 0 25 62500
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 4 40000 0 0
6 30000 4 20000 0 5 25000
11 66000 4 24000 0 5 30000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
10 3000 0 0 0
0 0 0 0
130500 227000 0 197500
O CÁC ĐƠN VỊ
P-Điều hành May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
2 7000 0 2 7000 0
2 4000 0 2 4000 0
0 0 2 8000 5 20000
0 0 0 0
0 0 2 10000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 4500 10 45000 2 9000 0
5 12500 30 75000 10 25000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 5 11000 0
0 0 0 0
1 10000 0 1 10000 0
1 5000 0 2 10000 1 5000
1 6000 20 120000 2 12000 5 30000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 10 3000
0 0 0 0
49000 240000 106000 58000
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 0 0 48 168000
0 0 0 77 154000
0 0 0 30 120000
0 0 0 84 462000
0 0 0 30 150000
0 0 0 33 346500
0 0 0 78 273000
0 0 0 72 324000
0 0 0 0 0
0 0 0 4 40000
0 0 0 15 75000
0 0 0 6 180000
0 0 0 3 90000
0 0 0 2 60000
0 0 0 240 528000
0 0 0 6 510000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 105 262500
0 0 0 46 276000
0 0 0 30 1200000
0 0 0 480 144000
0 0 0 1 700000
0 0 0 6063000
TT Huế, ngày 04 tháng 01 năm 2020
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐ
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 77 269,500 220
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 61 122,000 130
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 81 324,000 130
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 550,000
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 83 415,000 20
6 Băng tam giác (cái) cái 37 388,500 30
7 Băng chun cuộn 117 409,500 80
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 126 567,000 120
9 Bông hút nước (gói) gói 154 338,800
10 Bông hút nước (gói) gói 81 202,500 260
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 10 100,000 20
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 17 85,000 20
13 Kéo cắt băng cái 7 210,000 5
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 7 210,000 10
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 4 120,000 10
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 595 1,309,000 100
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 7 595,000 10
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 0 0 130
19 Cồn 70 chai 134 670,000 110
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 147 882,000 110
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 135 337,500 150
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 48 288,000 30
23 Kinh bảo vệ mắt cái 36 1,440,000 30
24 Nẹp cổ cái 1 110,000 10
25 Nẹp cánh tay Bộ 5
26 Nẹp cẳng tay Bộ 5
27 Nẹp cẳng chân Bộ 5
28 Nẹp đùi Bộ 5
29 Panthenol tub 4 56,000
30 Panthenol xịt chai 0
31 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 29 63,800
32 Băng cá nhân cái 342 85,500
33 Khẩu trang cái 20 50,000
34 Cáng cứu thương cái 1 700,000 1
TỔNG CỘNG 10,898,600

Người lập
NHẬP TẠI KHO THUỐC
NM-Sợi NM-M1 NM-M2
Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
3,500 770,000 14 49,000 45 157,500 12 42,000
2,000 260,000 15 30,000 20 40,000 8 16,000
4,000 520,000 18 72,000 27 108,000 8 32,000
5,500 - 7 38,500 10 55,000 3 16,500
5,000 100,000 0 - - -
10,500 315,000 - - -
3,500 280,000 11 38,500 4 14,000 -
4,500 540,000 6 27,000 17 76,500 5 22,500
2,200 - 20 44,000 64 140,800 30 66,000
2,500 650,000 7 17,500 0 - 10 25,000
10,000 200,000 - - -
5,000 100,000 - - -
30,000 150,000 - - -
30,000 300,000 - - -
30,000 300,000 - - -
2,200 220,000 15 33,000 - 10 22,000
85,000 850,000 - - -
10,000 1,300,000 4 40,000 27 270,000 2 20,000
5,000 550,000 9 45,000 28 140,000 13 65,000
6,000 660,000 9 54,000 26 156,000 14 84,000
2,500 375,000 - - -
6,000 180,000 - - -
40,000 1,200,000 - - -
110,000 1,100,000 - - -
38,000 190,000 - - -
38,000 190,000 - - -
38,000 190,000 - - -
38,000 190,000 - - -
14,000 - - - -
140,000 - - - -
2,200 - - - -
250 - - - -
2,500 - - - -
700,000 700,000 - - 1 700,000
12,380,000 488,500 1,157,800 1,111,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 03 /2018
XUẤT CHO CÁ
NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
10 35,000 25 87,500 6 21,000 - 10
3 6,000 47 94,000 8 16,000 - 0
8 32,000 45 180,000 8 32,000 -
- 8 44,000 - - 2
- 20 100,000 - -
- 30 315,000 - -
- 35 122,500 - - 6
5 22,500 34 153,000 4 18,000 -
13 28,600 20 44,000 0 - -
- 50 125,000 20 50,000 -
- 24 240,000 - -
- 20 100,000 - -
- 5 150,000 - -
- 10 300,000 - -
- 10 300,000 - -
- 100 220,000 - -
- 10 850,000 - -
- 36 360,000 4 40,000 - 6
6 30,000 15 75,000 4 20,000 -
5 30,000 20 120,000 8 48,000 -
- 150 375,000 - -
- 30 180,000 - -
- 34 1,360,000 - -
- 10 1,100,000 - -
- 5 190,000 - -
- 5 190,000 - -
- 5 190,000 - -
- 5 190,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 10 2,500 - -
- - - -
- - - -
184,100 7,757,500 245,000 -
N DỆT MAY HUẾ

XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


Đời sống P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
35,000 1 3,500 - -
- - - -
- - - - 5
11,000 - - -
- - - -
- - - -
21,000 1 3,500 - -
- 1 4,500 - - 15
- 0 - - -
- 1 2,500 - - 2
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - 30
- - - -
60,000 3 30,000 - -
- 1 5,000 - - 8
- 1 6,000 - - 7
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - 4
- - - -
- - - -
- - - - 69
- - - -
- - - -
127,000 55,000 - -

29978600-18222550=11756050
Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - -
- - - -
20,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
67,500 4 18,000 - -
- 7 15,400 - -
5,000 7 17,500 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
66,000 - - -
- - - -
- 1 10,000 - -
40,000 2 10,000 - -
42,000 2 12,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
56,000 - - -
- - - -
- - - -
17,250 - - -
- - - -
- - - -
313,750 82,900 - -
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
174 609,000
90 180,000
92 368,000
70 385,000
83 415,000
37 388,500
140 490,000
155 697,500
- -
244 610,000
6 60,000
17 85,000
7 210,000
7 210,000
4 120,000
540 1,188,000
7 595,000
47 470,000
158 790,000
165 990,000
135 337,500
48 288,000
32 1,280,000
1 110,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
29 63,800
263 65,750
20 50,000
1 700,000
11,756,050
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi NM-M1
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 11 33,000 3,000 - -
2 Băng dính (cuộn) cuộn 100 350,000 50 3,500 175,000 8 28,000 29
3 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 76 152,000 50 2,000 100,000 4 8,000 10
4 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 83 332,000 50 4,000 200,000 5 20,000 9
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 550,000 5,500 - -
6 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 500,000 5,000 - 2 10,000 1
7 Băng tam giác (cái) cái 39 409,500 20 10,500 210,000 -
8 Băng chun cuộn 108 378,000 50 3,500 175,000 7 24,500 5
9 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 128 576,000 50 4,500 225,000 4 18,000 10
10 Bông hút nước (gói) gói 210 462,000 2,200 - -
11 Bông hút nước (gói) sợi 126 315,000 168 2,500 420,000 21 52,500 98
12 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 24 240,000 10,000 - -
13 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 32 160,000 5,000 - -
14 Kéo cắt băng cái 11 330,000 30,000 - -
15 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 15 450,000 30,000 - -
16 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 12 360,000 30,000 - -
17 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 675 1,485,000 2,200 - -
18 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 14 1,190,000 85,000 - -
19 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 9 90,000 60 10,000 600,000 3 30,000 24
Dung dịch sát trùng (lọ) 0 - -
20 Cồn 70 chai 114 570,000 100 5,000 500,000 4 20,000 32
21 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 127 762,000 100 6,000 600,000 4 24,000 33
22 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 245 612,500 2,500 - -
23 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 68 408,000 6,000 - -
24 Kinh bảo vệ mắt cái 56 2,240,000 40,000 - -
25 Nẹp cổ cái 10 1,100,000 110,000 - -
26 Panthenol tub 7 98,000 14,000 - -
27 Panthenol xịt chai 0 140,000 - -
28 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 39 85,800 2,200 - -
29 Băng cá nhân cái 398 99,500 250 - -
30 Khẩu trang cái 40 100,000 2,500 - -
31 Bảng đo thị lực Cái 0 1 750,000 750,000 -
32 Nẹp cánh tay Bộ 0 5 38,000 190,000 -
33 Nẹp cẳng tay Bộ 0 5 38,000 190,000 -
34 Nẹp cẳng chân Bộ 0 5 38,000 190,000 -
35 Nẹp đùi Bộ 0 5 38,000 190,000 -
36 Cáng cứu thương cái 0 2 700,000 1,400,000 -
37 Găng tay vô trùng đôi 7 49,000 7,000 - -
TỔNG CỘNG 14,487,300 6,115,000 235,000

Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 02 /2018
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - 11 33,000 - - -
101,500 14 49,000 11 38,500 3 10,500 - - -
20,000 7 14,000 4 8,000 25 50,000 - - -
36,000 1 4,000 2 8,000 20 80,000 - - -
- - - 0 - - - -
5,000 1 5,000 - 13 65,000 - - -
- - - 22 231,000 - - -
17,500 - - 25 87,500 - - -
45,000 10 45,000 3 13,500 15 67,500 - - -
- - - 45 99,000 - - -
245,000 49 122,500 30 75,000 - - - -
- - - 14 140,000 - - -
- - - 14 70,000 - - -
- - - 4 120,000 - - -
- - - 8 240,000 - - -
- - - 8 240,000 - - -
- - - 65 143,000 - - -
- - - 7 595,000 - - -
240,000 13 130,000 5 50,000 19 190,000 - - -
- - - - - - -
160,000 15 75,000 7 35,000 9 45,000 - - -
198,000 15 90,000 7 42,000 9 54,000 - - -
- - - 100 250,000 - - -
- - - 20 120,000 - - -
- - - 20 800,000 - - -
- - - 8 880,000 - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - 10 2,500 - - -
- - - - - - -
- - - 1 750,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 5 190,000 - - -
- - - 1 700,000 - - -
- - - - - - -
1,068,000 534,500 270,000 6,823,000 - - -
MAY HUẾ

T CHO CÁC ĐƠN VỊ


P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - 0 - -
5 17,500 - - 2 7,000 1 3,500
3 6,000 - 5 10,000 6 12,000 1 2,000
1 4,000 1 4,000 6 24,000 5 20,000 2 8,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 2 7,000 - 2 7,000
2 9,000 1 4,500 3 13,500 3 13,500 1 4,500
11 24,200 - - - -
- - - 10 25,000 5 12,500
- - - - -
- - - - 1 5,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 10 22,000 5 11,000 -
- - - - -
3 30,000 1 10,000 - - 1 10,000
- - - - -
3 15,000 1 5,000 8 40,000 - 1 5,000
4 24,000 1 6,000 6 36,000 - 1 6,000
- - - - 10 25,000
- - - - -
- - - - -
- - 1 110,000 - -
- - 3 42,000 - -
- - - - -
- - 10 22,000 - -
- - 46 11,500 - -
- - 20 50,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 7 49,000 - -
129,700 - 29,500 437,000 88,500 88,500
TT Huế, ngày
TRƯỞ
TỒN CUỐI KỲ
Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - -
- 77 269,500
- 61 122,000
- 81 324,000
- 100 550,000
- 83 415,000
- 37 388,500
- 117 409,500
- 126 567,000
- 154 338,800
- 81 202,500
- 10 100,000
- 17 85,000
- 7 210,000
- 7 210,000
- 4 120,000
- 595 1,309,000
- 7 595,000
- - -
- - -
- 134 670,000
- 147 882,000
- 135 337,500
- 48 288,000
- 36 1,440,000
- 1 110,000
- 4 56,000
- - -
- 29 63,800
- 342 85,500
- 20 50,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 1 700,000
- - -
- 2,461 10,898,600
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá
1 Băng dính (cuộn) cuộn 11 33,000 3,000
2 Băng dính (cuộn) cuộn 100 350,000 50 3,500
3 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 76 152,000 50 2,000
4 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 83 332,000 50 4,000
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 550,000 5,500
6 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 500,000 5,000
7 Băng tam giác (cái) cái 39 409,500 20 10,500
8 Băng chun cuộn 108 378,000 50 3,500
9 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 128 576,000 50 4,500
10 Bông hút nước (gói) gói 210 462,000 2,200
11 Bông hút nước (gói) sợi 126 315,000 168 2,500
12 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 24 240,000 10,000
13 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 32 160,000 5,000
14 Kéo cắt băng cái 11 330,000 30,000
15 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 15 450,000 30,000
16 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 12 360,000 30,000
17 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 675 1,485,000 2,200
18 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 14 1,190,000 85,000
19 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 9 90,000 60 10,000
Dung dịch sát trùng (lọ) 0
20 Cồn 70 chai 114 570,000 100 5,000
21 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 127 762,000 100 6,000
22 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 245 612,500 2,500
23 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 68 408,000 6,000
24 Kinh bảo vệ mắt cái 56 2,240,000 40,000
25 Nẹp cổ cái 10 1,100,000 110,000
26 Panthenol tub 7 98,000 14,000
27 Panthenol xịt chai 0 140,000
28 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 39 85,800 2,200
29 Băng cá nhân cái 398 99,500 250
30 Khẩu trang cái 40 100,000 2,500
31 Bảng đo thị lực Cái 0 1 750,000
32 Nẹp cánh tay Bộ 0 5 38,000
33 Nẹp cẳng tay Bộ 0 5 38,000
34 Nẹp cẳng chân Bộ 0 5 38,000
35 Nẹp đùi Bộ 0 5 38,000
36 Cáng cứu thương cái 0 2 700,000
37 Găng tay vô trùng đôi 7 49,000 7,000
TỔNG CỘNG 14,487,300

Người lập
BẢNG KÊ NHẬ

P TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - - -
175,000 8 28,000 29 101,500 14 49,000 11 38,500
100,000 4 8,000 10 20,000 7 14,000 4 8,000
200,000 5 20,000 9 36,000 1 4,000 2 8,000
- - - - -
- 2 10,000 1 5,000 1 5,000 -
210,000 - - - -
175,000 7 24,500 5 17,500 - -
225,000 4 18,000 10 45,000 10 45,000 3 13,500
- - - - -
420,000 21 52,500 98 245,000 49 122,500 30 75,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
600,000 3 30,000 24 240,000 13 130,000 5 50,000
- - - - -
500,000 4 20,000 32 160,000 15 75,000 7 35,000
600,000 4 24,000 33 198,000 15 90,000 7 42,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
750,000 - - - -
190,000 - - - -
190,000 - - - -
190,000 - - - -
190,000 - - - -
1,400,000 - - - -
- - - - -
6,115,000 235,000 1,068,000 534,500 270,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 02 /2018
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
11 33,000 - - -
3 10,500 - - - 5
25 50,000 - - - 3
20 80,000 - - - 1
0 - - - -
13 65,000 - - -
22 231,000 - - -
25 87,500 - - -
15 67,500 - - - 2
45 99,000 - - - 11
- - - -
14 140,000 - - -
14 70,000 - - -
4 120,000 - - -
8 240,000 - - -
8 240,000 - - -
65 143,000 - - -
7 595,000 - - -
19 190,000 - - - 3
- - - -
9 45,000 - - - 3
9 54,000 - - - 4
100 250,000 - - -
20 120,000 - - -
20 800,000 - - -
8 880,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
10 2,500 - - -
- - - -
1 750,000 - - -
5 190,000 - - -
5 190,000 - - -
5 190,000 - - -
5 190,000 - - -
1 700,000 - - -
- - - -
6,823,000 - - -

CÁC ĐƠN VỊ
P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
- - - 0
17,500 - - 2
6,000 - 5 10,000 6
4,000 1 4,000 6 24,000 5
- - -
- - -
- - -
- - 2 7,000
9,000 1 4,500 3 13,500 3
24,200 - -
- - - 10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 10 22,000 5
- - -
30,000 1 10,000 -
- - -
15,000 1 5,000 8 40,000
24,000 1 6,000 6 36,000
- - -
- - -
- - -
- - 1 110,000
- - 3 42,000
- - -
- - 10 22,000
- - 46 11,500
- - 20 50,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 7 49,000
129,700 - 29,500 437,000
20.602.300- 9703700 10.8986
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - - - -
7,000 1 3,500 - 77 269,500
12,000 1 2,000 - 61 122,000
20,000 2 8,000 - 81 324,000
- - - 100 550,000
- - - 83 415,000
- - - 37 388,500
- 2 7,000 - 117 409,500
13,500 1 4,500 - 126 567,000
- - - 154 338,800
25,000 5 12,500 - 81 202,500
- - - 10 100,000
- 1 5,000 - 17 85,000
- - - 7 210,000
- - - 7 210,000
- - - 4 120,000
11,000 - - 595 1,309,000
- - - 7 595,000
- 1 10,000 - - -
- - - - -
- 1 5,000 - 134 670,000
- 1 6,000 - 147 882,000
- 10 25,000 - 135 337,500
- - - 48 288,000
- - - 36 1,440,000
- - - 1 110,000
- - - 4 56,000
- - - - -
- - - 29 63,800
- - - 342 85,500
- - - 20 50,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 1 700,000
- - - - -
88,500 88,500 - 2,461 10,898,600
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
BẢNG KÊ NHẬP THUỐC, VTYT Quý 01/2017

Số lượng
Tồn 6 Dùng use 6
Phòng Nhà Mua tháng quý 1 tháng Còn tồn
STT Tên hàng ĐVT N/m N/m N/m N/m Cơ Dệt Đời Cửa Trạm Bảo Kinh 2017 (a) Thành tiền
điều điều QC đầu năm cuối hiện tại Đơn giá
sợi may 1 may 2 may 3 điện nhuộm sống hàng y tế vệ doanh
hành hành 2016 ( 2017 2016 ( (a+b-c-d)
b) (c) d)
1 Băng dính (cuộn) cuộn 12 36 36 36 4 14 10 6 8 2 2 2 2 600 69 170 225 274 3,000 1,800,000
2 Băng kích thước 5*200cm (c cuộn 12 54 54 54 4 14 10 8 8 4 2 2 2 500 228 272 1,500 750,000
3 Băng kích thước 10*200cm ( cuộn 12 54 54 54 4 14 10 8 8 4 5 2 2 2 500 258 233 270 255 4,000 2,000,000
4 Băng kích thước 15*200cm ( cuộn 6 36 36 36 2 7 5 5 4 2 2 1 1 300 143 157 5,000 1,500,000
5 Băng tam giác (cái) cái 24 54 54 54 8 28 20 12 16 4 4 4 4 350 15 286 67 12 10,500 3,675,000
6 Băng chun cuộn 24 54 54 54 8 28 20 12 16 4 3 4 4 4 500 70 289 73 208 3,500 1,750,000
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gó gói 6 36 36 36 2 7 5 4 4 2 2 1 1 1 400 89 143 194 152 4,500 1,800,000
8 Bông hút nước (gói) gói 30 90 90 90 10 35 25 17 20 7 5 5 5 1,200 429 771 2,500 3,000,000
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái sợi 12 36 36 36 4 14 10 6 8 2 2 2 2 200 0 170 30 10,000 2,000,000
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái sợi 12 36 36 36 4 14 10 6 8 2 2 2 2 200 4 170 34 5,000 1,000,000
11 Kéo cắt băng cái 6 9 9 9 2 7 5 3 4 1 1 1 1 70 1 58 13 30,000 2,100,000
12 Pank không mấu thẳng kích cái 12 18 18 18 4 14 10 6 8 2 2 2 2 130 3 116 17 30,000 3,900,000
13 Pank không mấu cong kích cái 12 18 18 18 4 14 10 6 8 2 2 2 2 130 116 14 30,000 3,900,000
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 30 180 180 180 10 35 25 20 20 10 5 5 5 1,500 705 795 2,200 3,300,000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 1 1 1 100 85 15 85,000 8,500,000
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% chai 6 54 54 54 2 7 5 5 4 3 1 1 1 1 450 198 162 90 10,000 4,500,000
17 Dung dịch sát trùng (lọ) 0 - -
Cồn 70 chai 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 2 1 1 1 700 87 295 318 5,000 3,500,000
Dung dịch Betadine chai 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 4 1 1 1 500 134 89 249 296 6,000 3,000,000
18 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 60 270 270 270 20 70 50 40 40 20 10 10 10 1,500 1140 360 2,500 3,750,000
19 Tấm lót nilon không thấm n tấm 12 54 54 54 4 14 10 8 8 4 2 2 2 300 228 72 6,000 1,800,000
20 Kinh bảo vệ mắt cái 12 54 54 54 2 14 10 8 8 4 2 2 2 300 226 74 40,000 12,000,000
21 Băng kích thước 7*200cm (c cuộn 250 286 0 520 16 1,500 375,000
22 Nẹp cổ cái 6 18 18 18 2 7 5 3 4 1 1 1 1 96 85 11 110,000 10,560,000
23 Panthenol tub 3 50 129 3 158 18 14,000 700,000
24 Panthenol xịt chai 3 0 0 2 1 140,000 420,000
25 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 700 863 0 1475 88 2,200 1,540,000
26 Băng cá nhân cái 10 4,000 369 10 3769 590 250 1,000,000
27 Khẩu trang cái 200 0 132 68 2,500 500,000
28 Găng tay vô trùng đôi 50 49 0 71 28 7,000 350,000
TỔNG CỘNG 324 1215 1215 1215 106 378 270 192 216 83 30 55 54 54 15779 2339 5407 7662 5049 84,970,000

NGƯỜI LẬP TRƯỞNG TRẠM


156
0
-12
0
52
3
105
0
0
-4
-1
-3
0
0
0
162
0
295
115
0
0
0
234
0
29
2
612
3400
132
22
5299
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 600
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 500
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 500
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 300
5 Băng tam giác (cái) cái 350
6 Băng chun cuộn 500
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 400
8 Bông hút nước (gói) gói 1,200
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 200
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 200
11 Kéo cắt băng cái 70
12 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 130
13 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 130
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 1,500
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 100
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 450
17 Dung dịch sát trùng (lọ)
Cồn 70 chai 700
Dung dịch Betadine chai 500
18 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 1,500
19 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 300
20 Kinh bảo vệ mắt cái 300
21 Băng kích thước 7*200cm (cuộn) cuộn 250
22 Nẹp cổ cái 96
23 Panthenol tub 50
24 Panthenol xịt chai 3
25 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 700
26 Băng cá nhân cái 4,000
27 Khẩu trang cái 200
28 Găng tay vô trùng đôi 50
TỔNG CỘNG 15,779
BẢNG KÊ N

NHẬP TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2
Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
3,000 1,800,000 12 36,000 36 108,000 36
1,500 750,000 12 18,000 54 81,000 54
4,000 2,000,000 22 88,000 54 216,000 54
5,000 1,500,000 6 30,000 36 180,000 36
10,500 3,675,000 24 252,000 54 567,000 54
3,500 1,750,000 24 84,000 54 189,000 54
4,500 1,800,000 6 27,000 36 162,000 36
2,500 3,000,000 30 75,000 90 225,000 90
10,000 2,000,000 12 120,000 36 360,000 36
5,000 1,000,000 12 60,000 36 180,000 36
30,000 2,100,000 6 180,000 9 270,000 9
30,000 3,900,000 12 360,000 18 540,000 18
30,000 3,900,000 12 360,000 18 540,000 18
2,200 3,300,000 30 66,000 180 396,000 180
85,000 8,500,000 6 510,000 18 1,530,000 18
10,000 4,500,000 6 60,000 54 540,000 54
- - -
5,000 3,500,000 6 30,000 18 90,000 18
6,000 3,000,000 6 36,000 18 108,000 18
2,500 3,750,000 60 150,000 270 675,000 270
6,000 1,800,000 12 72,000 54 324,000 54
40,000 12,000,000 12 480,000 54 2,160,000 54
1,500 375,000 - -
110,000 10,560,000 6 660,000 18 1,980,000 18
14,000 700,000 - -
140,000 420,000 - -
2,200 1,540,000 - -
250 1,000,000 - -
2,500 500,000 - -
7,000 350,000 - -
84,970,000 334 3,754,000 1,215 11,421,000 1,215
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 01 /2017

XUẤT CHO CÁC ĐƠN


NM-M2 NM-M3 Cơ điện Dệt nhuộm
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
108,000 36 108,000 4 12,000 14 42,000
81,000 54 81,000 4 6,000 14 21,000
216,000 54 216,000 4 16,000 14 56,000
180,000 36 180,000 2 10,000 7 35,000
567,000 54 567,000 8 84,000 28 294,000
189,000 54 189,000 8 28,000 28 98,000
162,000 36 162,000 2 9,000 7 31,500
225,000 90 225,000 10 25,000 35 87,500
360,000 36 360,000 4 40,000 14 140,000
180,000 36 180,000 4 20,000 14 70,000
270,000 9 270,000 2 60,000 7 210,000
540,000 18 540,000 4 120,000 14 420,000
540,000 18 540,000 4 120,000 14 420,000
396,000 180 396,000 10 22,000 35 77,000
1,530,000 18 1,530,000 2 170,000 7 595,000
540,000 54 540,000 2 20,000 7 70,000
- - - -
90,000 18 90,000 2 10,000 7 35,000
108,000 18 108,000 2 12,000 7 42,000
675,000 270 675,000 20 50,000 70 175,000
324,000 54 324,000 4 24,000 14 84,000
2,160,000 54 2,160,000 2 80,000 14 560,000
- - - -
1,980,000 18 1,980,000 2 220,000 7 770,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
11,421,000 1,215 11,421,000 106 1,158,000 378 4,333,000
ỆT MAY HUẾ

XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


Đời sống P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
10 30,000 6 18,000 8 24,000 2 6,000
10 15,000 8 12,000 8 12,000 4 6,000
10 40,000 8 32,000 8 32,000 4 16,000
5 25,000 5 25,000 4 20,000 2 10,000
20 210,000 12 126,000 16 168,000 4 42,000
20 70,000 12 42,000 16 56,000 4 14,000
5 22,500 4 18,000 4 18,000 2 9,000
25 62,500 17 42,500 20 50,000 7 17,500
10 100,000 6 60,000 8 80,000 2 20,000
10 50,000 6 30,000 8 40,000 2 10,000
5 150,000 3 90,000 4 120,000 1 30,000
10 300,000 6 180,000 8 240,000 2 60,000
10 300,000 6 180,000 8 240,000 2 60,000
25 55,000 20 44,000 20 44,000 10 22,000
5 425,000 3 255,000 4 340,000 1 85,000
5 50,000 5 50,000 4 40,000 3 30,000
- - - -
5 25,000 3 15,000 4 20,000 1 5,000
5 30,000 3 18,000 4 24,000 1 6,000
50 125,000 40 100,000 40 100,000 20 50,000
10 60,000 8 48,000 4 24,000 4 24,000
10 400,000 8 320,000 8 320,000 4 160,000
- - - -
5 550,000 3 330,000 4 440,000 1 110,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
270 3,095,000 192 2,035,500 212 2,452,000 83 792,500
Đơn vị tính: đồng
TỒN CUỐI KỲ
Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng
- 2 6,000 2 6,000 2 6,000 430
- 2 3,000 2 3,000 2 3,000 272
5 20,000 2 8,000 2 8,000 2 8,000 257
- 2 10,000 1 5,000 1 5,000 157
- 4 42,000 4 42,000 4 42,000 64
3 10,500 4 14,000 4 14,000 4 14,000 211
2 9,000 1 4,500 1 4,500 1 4,500 257
- 5 12,500 5 12,500 5 12,500 771
- 2 20,000 2 20,000 2 20,000 30
- 2 10,000 2 10,000 2 10,000 30
- 1 30,000 1 30,000 1 30,000 12
- 2 60,000 2 60,000 2 60,000 14
- 2 60,000 2 60,000 2 60,000 14
- 5 11,000 5 11,000 5 11,000 795
- 1 85,000 1 85,000 1 85,000 15
1 10,000 1 10,000 1 10,000 1 10,000 252
- - - - -
2 10,000 1 5,000 1 5,000 1 5,000 613
4 24,000 1 6,000 1 6,000 1 6,000 411
- 10 25,000 10 25,000 10 25,000 360
- 2 12,000 2 12,000 2 12,000 76
- 2 80,000 2 80,000 2 80,000 74
- - - - 250
- 1 110,000 1 110,000 1 110,000 11
- - - - 50
- - - - 3
- - - - 700
- - - - 4,000
- - - - 200
- - - - 50
17 83,500 55 624,000 54 619,000 54 619,000 10,379
Đơn vị tính: đồng
TỒN CUỐI KỲ Tồn 31/03/2017
Tại kho thuốc BS+ĐC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
1,290,000 274 822,000 156 468,000 52
408,000 272 408,000 - -
1,028,000 255 1,020,000 2 8,000
785,000 157 785,000 - -
672,000 12 126,000 52 546,000
738,500 208 728,000 3 10,500
1,156,500 152 684,000 105 472,500
1,927,500 771 1,927,500 - -
300,000 30 300,000 - -
150,000 34 170,000 - 4 - 20,000
360,000 13 390,000 - 1 - 30,000
420,000 17 510,000 - 3 - 90,000
420,000 14 420,000 - -
1,749,000 795 1,749,000 - -
1,275,000 15 1,275,000 - -
2,520,000 90 900,000 162 1,620,000
- 0 - - -
3,065,000 318 1,590,000 295 1,475,000
2,466,000 296 1,776,000 115 690,000
900,000 360 900,000 - -
456,000 72 432,000 4 24,000
2,960,000 74 2,960,000 - -
375,000 16 24,000 234 351,000
1,210,000 11 1,210,000 - -
700,000 18 252,000 32 448,000
420,000 1 140,000 2 280,000
1,540,000 88 193,600 612 1,346,400
1,000,000 590 147,500 3,410 852,500
500,000 68 170,000 132 330,000
350,000 28 196,000 22 154,000
31,141,500 5049 22,205,600 5330 8,935,900
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi NM-M1 NM-M2
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 600 3,000 1,800,000 12 36,000 36 108,000 36
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 500 1,500 750,000 12 18,000 54 81,000 54
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn cuộn 500 4,000 2,000,000 12 48,000 54 216,000 54
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn cuộn 300 5,000 1,500,000 6 30,000 36 180,000 36
5 Băng tam giác (cái) cái 350 10,500 3,675,000 24 252,000 54 567,000 54
6 Băng chun cuộn 500 3,500 1,750,000 24 84,000 54 189,000 54
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 400 4,500 1,800,000 6 27,000 36 162,000 36
8 Bông hút nước (gói) gói 1,200 2,500 3,000,000 30 75,000 90 225,000 90
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 200 10,000 2,000,000 12 120,000 36 360,000 36
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 200 5,000 1,000,000 12 60,000 36 180,000 36
11 Kéo cắt băng cái 70 30,000 2,100,000 6 180,000 9 270,000 9
12 Pank không mấu thẳng kích thuó cái 130 30,000 3,900,000 12 360,000 18 540,000 18
13 Pank không mấu cong kích thuó cái 130 30,000 3,900,000 12 360,000 18 540,000 18
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 1,500 2,200 3,300,000 30 66,000 180 396,000 180
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 100 85,000 8,500,000 6 510,000 18 1,530,000 18
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 5 chai 450 10,000 4,500,000 6 60,000 54 540,000 54
17 Dung dịch sát trùng (lọ) - - -
Cồn 70 chai 700 5,000 3,500,000 6 30,000 18 90,000 18
Dung dịch Betadine chai 500 6,000 3,000,000 6 36,000 18 108,000 18
18 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 1,500 2,500 3,750,000 60 150,000 270 675,000 270
19 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 300 6,000 1,800,000 12 72,000 54 324,000 54
20 Kinh bảo vệ mắt cái 300 40,000 12,000,000 12 480,000 54 2,160,000 54
- Băng kích thước 7*200cm (cuộn) cuộn 250 1,500 375,000 - -
22 Nẹp cổ cái 96 110,000 10,560,000 6 660,000 18 1,980,000 18
23 Panthenol tub 50 14,000 700,000 - -
24 Panthenol xịt chai 3 140,000 420,000 - -
25 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 700 2,200 1,540,000 - -
26 Băng cá nhân cái 4,000 250 1,000,000 - -
27 Khẩu trang cái 200 2,500 500,000 - -
28 Găng tay vô trùng đôi 50 7,000 350,000 - -
TỔNG CỘNG 15,779 84,970,000 324 3,714,000 1,215 11,421,000 1,215
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 01 /2017

XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


NM-M2 NM-M3 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành Nhà điều hành
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
108,000 36 108,000 4 12,000 14 42,000 10 30,000 6 18,000 8
81,000 54 81,000 4 6,000 14 21,000 10 15,000 8 12,000 8
216,000 54 216,000 4 16,000 14 56,000 10 40,000 8 32,000 8
180,000 36 180,000 2 10,000 7 35,000 5 25,000 5 25,000 4
567,000 54 567,000 8 84,000 28 294,000 20 210,000 12 126,000 16
189,000 54 189,000 8 28,000 28 98,000 20 70,000 12 42,000 16
162,000 36 162,000 2 9,000 7 31,500 5 22,500 4 18,000 4
225,000 90 225,000 10 25,000 35 87,500 25 62,500 17 42,500 20
360,000 36 360,000 4 40,000 14 140,000 10 100,000 6 60,000 8
180,000 36 180,000 4 20,000 14 70,000 10 50,000 6 30,000 8
270,000 9 270,000 2 60,000 7 210,000 5 150,000 3 90,000 4
540,000 18 540,000 4 120,000 14 420,000 10 300,000 6 180,000 8
540,000 18 540,000 4 120,000 14 420,000 10 300,000 6 180,000 8
396,000 180 396,000 10 22,000 35 77,000 25 55,000 20 44,000 20
1,530,000 18 1,530,000 2 170,000 7 595,000 5 425,000 3 255,000 4
540,000 54 540,000 2 20,000 7 70,000 5 50,000 5 50,000 4
- - - - - -
90,000 18 90,000 2 10,000 7 35,000 5 25,000 3 15,000 4
108,000 18 108,000 2 12,000 7 42,000 5 30,000 3 18,000 4
675,000 270 675,000 20 50,000 70 175,000 50 125,000 40 100,000 40
324,000 54 324,000 4 24,000 14 84,000 10 60,000 8 48,000 8
2,160,000 54 2,160,000 2 80,000 14 560,000 10 400,000 8 320,000 8
- - - - - -
1,980,000 18 1,980,000 2 220,000 7 770,000 5 550,000 3 330,000 4
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
11,421,000 1,215 11,421,000 106 1,158,000 378 4,333,000 270 3,095,000 192 2,035,500 216
Đơn vị tính: đồng
TỒN CUỐI KỲ Tồn 31/03/2017
Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền SL
24,000 2 6,000 - 2 6,000 2 6,000 2 6,000 430 1,290,000 274
12,000 4 6,000 - 2 3,000 2 3,000 2 3,000 272 408,000 272
32,000 4 16,000 5 20,000 2 8,000 2 8,000 2 8,000 267 1,068,000 255
20,000 2 10,000 - 2 10,000 1 5,000 1 5,000 157 785,000 157
168,000 4 42,000 - 4 42,000 4 42,000 4 42,000 64 672,000 12
56,000 4 14,000 3 10,500 4 14,000 4 14,000 4 14,000 211 738,500 208
18,000 2 9,000 2 9,000 1 4,500 1 4,500 1 4,500 257 1,156,500 152
50,000 7 17,500 - 5 12,500 5 12,500 5 12,500 771 1,927,500 771
80,000 2 20,000 - 2 20,000 2 20,000 2 20,000 30 300,000 30
40,000 2 10,000 - 2 10,000 2 10,000 2 10,000 30 150,000 34
120,000 1 30,000 - 1 30,000 1 30,000 1 30,000 12 360,000 13
240,000 2 60,000 - 2 60,000 2 60,000 2 60,000 14 420,000 17
240,000 2 60,000 - 2 60,000 2 60,000 2 60,000 14 420,000 14
44,000 10 22,000 - 5 11,000 5 11,000 5 11,000 795 1,749,000 795
340,000 1 85,000 - 1 85,000 1 85,000 1 85,000 15 1,275,000 15
40,000 3 30,000 1 10,000 1 10,000 1 10,000 1 10,000 252 2,520,000 90
- - - - - - - - 0
20,000 1 5,000 2 10,000 1 5,000 1 5,000 1 5,000 613 3,065,000 318
24,000 1 6,000 4 24,000 1 6,000 1 6,000 1 6,000 411 2,466,000 296
100,000 20 50,000 - 10 25,000 10 25,000 10 25,000 360 900,000 360
48,000 4 24,000 - 2 12,000 2 12,000 2 12,000 72 432,000 72
320,000 4 160,000 - 2 80,000 2 80,000 2 80,000 74 2,960,000 74
- - - - - - 250 375,000 16
440,000 1 110,000 - 1 110,000 1 110,000 1 110,000 11 1,210,000 11
- - 3 42,000 - - - 47 658,000 18
- - - - - - 3 420,000 1
- - - - - - 700 1,540,000 88
- - 10 2,500 - - - 3,990 997,500 590
- - - - - - 200 500,000 68
- - - - - - 50 350,000 28
2,476,000 83 792,500 30 128,000 55 624,000 54 619,000 54 619,000 10,372 31,113,000 5049
Tồn 31/03/2017 BS+ĐC do chênh lệch tồn 30/06/16 và sử dụng 6T cuối năm 2016

Thành tiền SL Thành tiền


822,000 156 468,000
408,000 - -
1,020,000 12 48,000
785,000 - -
126,000 52 546,000
728,000 3 10,500
684,000 105 472,500
1,927,500 - -
300,000 - -
170,000 - 4 - 20,000
390,000 - 1 - 30,000
510,000 - 3 - 90,000
420,000 - -
1,749,000 - -
1,275,000 - -
900,000 162 1,620,000
- - -
1,590,000 295 1,475,000
1,776,000 115 690,000
900,000 - -
432,000 - -
2,960,000 - -
24,000 234 351,000
1,210,000 - -
252,000 29 406,000
140,000 2 280,000
193,600 612 1,346,400
147,500 3,400 850,000
170,000 132 330,000
196,000 22 154,000
22,205,600 5323 8,907,400
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi NM-M1
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
1 Băng dính (cuộn) cuộn 274 822,000 3,000 - 8 24,000 31 93,000
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 272 408,000 1,500 - 9 13,500 20 30,000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 255 1,020,000 4,000 - 3 12,000 -
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 157 785,000 5,000 - 1 5,000 1 5,000
5 Băng tam giác (cái) cái 12 126,000 10,500 - - -
6 Băng chun cuộn 208 728,000 3,500 - 1 3,500 3 10,500
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 152 684,000 4,500 - 4 18,000 9 40,500
8 Bông hút nước (gói) gói 771 1,927,500 2,500 - 20 50,000 98 245,000
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 30 300,000 10,000 - - -
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 34 170,000 5,000 - - -
11 Kéo cắt băng cái 13 390,000 30,000 - - -
12 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 17 510,000 30,000 - - -
13 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 14 420,000 30,000 - - -
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 795 1,749,000 2,200 - - 15 33,000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 15 1,275,000 85,000 - - -
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 90 900,000 10,000 - 2 20,000 22 220,000
17 Dung dịch sát trùng (lọ) 0 - - - -
Cồn 70 chai 318 1,590,000 5,000 - 2 10,000 25 125,000
Dung dịch Betadine(Povidin) chai 296 1,776,000 6,000 - 3 18,000 27 162,000
18 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 360 900,000 2,500 - 10 25,000 -
19 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 72 432,000 6,000 - - -
20 Kinh bảo vệ mắt cái 74 2,960,000 40,000 - 3 120,000 3 120,000
21 Băng kích thước 7*200cm (cuộn) cuộn 16 24,000 1,500 - - -
22 Nẹp cổ cái 11 1,210,000 110,000 - - -
23 Panthenol tub 18 252,000 14,000 - - -
24 Panthenol xịt chai 1 140,000 140,000 - - -
25 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 88 193,600 2,200 - - -
26 Băng cá nhân cái 590 147,500 250 - - -
27 Khẩu trang cái 68 170,000 2,500 - - -
28 Găng tay vô trùng đôi 28 196,000 7,000 - - -
TỔNG CỘNG 5,049 22,205,600 - - 66 319,000 254 1,084,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 02 /2017
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M2 NM-M3 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành Nhà điều hành
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
29 87,000 7 21,000 - - - 2 6,000 2 6,000
10 15,000 5 7,500 - - - 2 3,000 -
- - - - - 2 8,000 1 4,000
- - - - - 2 10,000 -
- 1 10,500 - - - 4 42,000 -
1 3,500 3 10,500 - - - 2 7,000 -
- 3 13,500 - - - 1 4,500 -
87 217,500 23 57,500 - - - 5 12,500 2 5,000
- - - - - - -
- - - - - - -
- 1 30,000 - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
10 22,000 10 22,000 - - - - -
- - - - - - -
11 110,000 4 40,000 - - - 1 10,000 -
- - - - - - -
11 55,000 16 80,000 - - - 1 5,000 1 5,000
14 84,000 5 30,000 - - - 1 6,000 -
- 10 25,000 - - - - -
- - - - - - -
- 3 120,000 - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
173 594,000 91 467,500 - - - - - - 23 114,000 6 20,000
TỒN CUỐI KỲ
Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- 1 3,000 2 6,000 - - 192 576,000
- - 6 9,000 - - 220 330,000
- 5 20,000 6 24,000 - - 238 952,000
- - 4 20,000 - - 149 745,000
- - 7 73,500 - - - -
- 3 10,500 8 28,000 - - 187 654,500
- 4 18,000 4 18,000 - - 127 571,500
- - 12 30,000 - - 524 1,310,000
- - 2 20,000 - - 28 280,000
- - 2 10,000 - - 32 160,000
- - 1 30,000 - - 11 330,000
- - 2 60,000 - - 15 450,000
- - 2 60,000 - - 12 360,000
- - 15 33,000 - - 745 1,639,000
- - 1 85,000 - - 14 1,190,000
- 1 10,000 6 60,000 - - 43 430,000
- - - - - - -
- 4 20,000 2 10,000 - - 256 1,280,000
- 5 30,000 2 12,000 - - 239 1,434,000
- - 20 50,000 - - 320 800,000
- - 4 24,000 - - 68 408,000
- - 6 240,000 - - 59 2,360,000
- - - - - 16 24,000
- - 1 110,000 - - 10 1,100,000
- - - - - 18 252,000
- - - - - 1 140,000
- 10 22,000 - - - 78 171,600
- 20 5,000 - - - 570 142,500
- - - - - 68 170,000
- - - - - 28 196,000
- - 53 138,500 115 1,012,500 - - - - 4,268 18,456,100
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 192 576,000
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 220 330,000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 238 952,000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 149 745,000
5 Băng tam giác (cái) cái - -
6 Băng chun cuộn 187 654,500
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 127 571,500
8 Bông hút nước (gói) sợi 524 1,310,000
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 28 280,000
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 32 160,000
11 Kéo cắt băng cái 11 330,000
12 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 15 450,000
13 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 12 360,000
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 745 1,639,000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 14 1,190,000
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 43 430,000
17 Dung dịch sát trùng (lọ) -
Cồn 70 chai 256 1,280,000
Dung dịch Betadine(Povidin) chai 239 1,434,000
18 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 320 800,000
19 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 68 408,000
20 Kinh bảo vệ mắt cái 59 2,360,000
21 Băng kích thước 7*200cm (cuộn) cuộn 16 24,000
22 Nẹp cổ cái 10 1,100,000
23 Panthenol tub 18 252,000
24 Panthenol xịt chai 1 140,000
25 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 78 171,600
26 Băng cá nhân cái 570 142,500
27 Khẩu trang cái 68 170,000
28 Găng tay vô trùng đôi 28 196,000
TỔNG CỘNG 18,456,100 -
BẢNG KÊ NHẬ

NHẬP TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
3,000 - 15 45,000 51 153,000 74 222,000 12
1,500 - 9 13,500 36 54,000 33 49,500 10
4,000 - 8 32,000 13 52,000 22 88,000 1
5,000 - - 7 35,000 1 5,000 7
10,500 - - - -
3,500 - 1 3,500 10 35,000 -
4,500 - 3 13,500 41 184,500 44 198,000 8
2,500 - 38 95,000 135 337,500 147 367,500 38
10,000 - - - -
5,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
2,200 - 5 11,000 - -
85,000 - - - -
10,000 - 1 10,000 8 80,000 23 230,000 6
- - - -
5,000 - 6 30,000 41 205,000 42 210,000 10
6,000 - 3 18,000 34 204,000 35 210,000 5
2,500 - - - -
6,000 - - - -
40,000 - - - -
1,500 - - - -
110,000 - - - -
14,000 - - - -
140,000 - - - -
2,200 - - - -
250 - - - -
2,500 - - - -
7,000 - - - -
- 271,500 1,340,000 1,580,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 03 /2017
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M3 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
36,000 4 12,000 - - 10
15,000 4 6,000 10 15,000 - 5
4,000 4 16,000 - - 4
35,000 2 10,000 10 50,000 - 2
- - - -
- 5 17,500 5 17,500 - 2
36,000 2 9,000 3 13,500 - 4
95,000 10 25,000 15 37,500 - 18
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 15 33,000 -
- - - -
60,000 2 20,000 - - 3
- - - -
50,000 2 10,000 - - 6
30,000 2 12,000 - - 6
- - 20 50,000 - 10
- - - -
- - - - 1
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 4 8,800 - -
- - - -
- - - -
- - - -
361,000 41 146,300 78 216,500 - -
T MAY HUẾ

ẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
30,000 - - -
7,500 - - -
16,000 - - -
10,000 - - -
- - - -
7,000 - - 2 7,000
18,000 - - 6 27,000
45,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
30,000 - - -
- - - -
30,000 - - 8 40,000
36,000 - - 11 66,000
25,000 - - -
- - - -
40,000 - - -
- - - 10 15,000
- - - -
- - - 8 112,000
- - - 1 140,000
- - - 15 33,000
- - - 65 16,250
- - - 8 20,000
- - - -
294,500 - - - 476,250
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - - 26 78,000
- - - 113 169,500
- - - 186 744,000
- - - 120 600,000
- - - - -
- - - 162 567,000
- - - 16 72,000
- - - 123 307,500
- - - 28 280,000
- - - 32 160,000
- - - 11 330,000
- - - 15 450,000
- - - 12 360,000
- - - 725 1,595,000
- - - 14 1,190,000
- - - - -
- - - - -
- - - 141 705,000
- - - 143 858,000
- - - 290 725,000
- - - 68 408,000
- - - 58 2,320,000
- - - 6 9,000
- - - 10 1,100,000
- - - 10 140,000
- - - - -
- - - 59 129,800
- - - 505 126,250
- - - 60 150,000
- - - 28 196,000
- - - - - 2,961 13,770,050
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐ
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 26 78,000 200
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 113 169,500
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 186 744,000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 120 600,000
5 Băng tam giác (cái) cái 0 30
6 Băng chun cuộn 162 567,000
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 16 72,000 100
8 Bông hút nước (gói) sợi 123 307,500 420
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 28 280,000
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 32 160,000
11 Kéo cắt băng cái 11 330,000
12 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 15 450,000
13 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 12 360,000
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 725 1,595,000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 14 1,190,000
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 0 100
17 Dung dịch sát trùng (lọ) 0
Cồn 70 chai 141 705,000
Dung dịch Betadine(Povidin) chai 143 858,000
18 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 290 725,000
19 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 68 408,000
20 Kinh bảo vệ mắt cái 58 2,320,000
21 Băng kích thước 7*200cm (cuộn) cuộn 6 9,000
22 Nẹp cổ cái 10 1,100,000
23 Panthenol tub 10 140,000
24 Panthenol xịt chai 0
25 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 59 129,800
26 Băng cá nhân cái 505 126,250
27 Khẩu trang cái 60 150,000
28 Găng tay vô trùng đôi 28 196,000
TỔNG CỘNG 13,770,050 850

Người lập
BẢNG KÊ NH

NHẬP TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
3,000 600,000 6 18,000 26 78,000 39 117,000 10
1,500 - 14 21,000 21 31,500 8 12,000 2
4,000 - 14 56,000 5 20,000 1 4,000 1
5,000 - 3 15,000 3 15,000 -
10,500 315,000 - - - 1
3,500 - 9 31,500 - -
4,500 450,000 3 13,500 3 13,500 4 18,000 1
2,500 1,050,000 23 57,500 46 115,000 64 160,000 12
10,000 - - - -
5,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
2,200 - 5 11,000 5 11,000 -
85,000 - - - -
10,000 1,000,000 4 40,000 27 270,000 20 200,000 7
- - - -
5,000 - 5 25,000 19 95,000 14 70,000 3
6,000 - 6 36,000 17 102,000 15 90,000 3
2,500 - - - -
6,000 - - - -
40,000 - - - -
1,500 - - - -
110,000 - - - -
14,000 - - - -
140,000 - - - -
2,200 - - - -
250 - - - -
2,500 - - -
7,000 - - -
3,415,000 324,500 751,000 671,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 04 /2017
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M3 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
30,000 4 12,000
3,000 6 9,000
4,000 6 24,000
- -
10,500 4 42,000
- 8 28,000
4,500 4 18,000
30,000 10 25,000
- -
- -
- -
- -
- -
- 10 22,000
- -
70,000 3 30,000 3
- -
15,000 4 20,000
18,000 4 24,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
185,000 254,000
MAY HUẾ

ẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
1 3,000 - 1
1 1,500 5 7,500 5
- - 3
- - 1
- - 4
1 3,500 - 2
1 4,500 - 4
5 12,500 6 15,000 14
- - 4
- -
- -
- -
- -
- - 5
- -
30,000 - - 4
- - -
- 1 5,000 9 45,000
- 4 24,000 8 48,000
- 5 12,500 -
- - -
- 1 40,000 -
- - 6 9,000
- - -
- - 2 28,000
- - -
- - 10 22,000
- - 77 19,250
- - 10 25,000
- 5 35,000
30,000 106,500 253,750
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
3,000 - 139 417,000
7,500 - 51 76,500
12,000 - 156 624,000
5,000 - 113 565,000
42,000 - 21 220,500
7,000 - 142 497,000
18,000 - 96 432,000
35,000 - 363 907,500
40,000 - 24 240,000
- - 32 160,000
- - 11 330,000
- - 15 450,000
- - 12 360,000
11,000 - 700 1,540,000
- - 14 1,190,000
40,000 - 32 320,000
- - - -
- - 86 430,000
- - 86 516,000
- - 285 712,500
- - 68 408,000
- - 57 2,280,000
- - - -
- - 10 1,100,000
- - 8 112,000
- - - -
- - 49 107,800
- - 428 107,000
- - 50 125,000
- - 23 161,000
220,500 - 3,071 14,388,800
TT Huế, ngày tháng năm 2017
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi NM-M1
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 139 417,000 3,000 - 10 30,000 34
2 Băng dính (cuộn) cuộn 100 3,500 350,000 -
3 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 100 2,000 200,000 18 36,000
4 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 51 76,500 1,500 - 2 3,000 25
5 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 156 624,000 4,000 - 6 24,000 15
6 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 100 5,500 550,000 -
7 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 113 565,000 5,000 - 3 15,000 2
8 Băng tam giác (cái) cái 21 220,500 20 10,500 210,000 -
9 Băng chun cuộn 142 497,000 3,500 - 6 21,000 15
10 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 96 432,000 100 4,500 450,000 8 36,000 15
11 Bông hút nước (gói) gói 210 2,200 462,000 -
12 Bông hút nước (gói) sợi 363 907,500 2,500 - 29 72,500 74
13 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 24 240,000 10,000 - -
14 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 32 160,000 5,000 - -
15 Kéo cắt băng cái 11 330,000 30,000 - -
16 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 15 450,000 30,000 - -
17 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 12 360,000 30,000 - -
18 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 700 1,540,000 2,200 - 20 44,000
19 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 14 1,190,000 85,000 - -
20 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 32 320,000 30 10,000 300,000 5 50,000 25
21 Dung dịch sát trùng (lọ) 0 - -
Cồn 70 chai 86 430,000 100 5,000 500,000 3 15,000 26
22 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 86 516,000 100 6,000 600,000 2 12,000 16
23 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 285 712,500 2,500 - 40 100,000
24 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 68 408,000 6,000 - -
25 Kinh bảo vệ mắt cái 57 2,280,000 40,000 - -
26 Băng kích thước 7*200cm (cuộn) cuộn 0 1,500 - -
27 Nẹp cổ cái 10 1,100,000 110,000 - -
28 Panthenol tub 8 112,000 14,000 - -
29 Panthenol xịt chai 0 140,000 - -
30 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 49 107,800 2,200 - -
31 Băng cá nhân cái 428 107,000 250 - -
32 Khẩu trang cái 50 125,000 2,500 - -
33 Cáng cứu thương cái 2 700,000 1,400,000 -
34 Găng tay vô trùng đôi 23 161,000 7,000 - -
TỔNG CỘNG 14,388,800 5,022,000 458,500

Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 01 /2018
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
102,000 41 123,000 16 48,000 8 24,000 15 45,000 -
- - - - - -
- - - 6 12,000 - -
37,500 15 22,500 - - - -
60,000 9 36,000 - 6 24,000 10 40,000 10 40,000
- - - - - -
10,000 3 15,000 - - - -
- 2 21,000 - - - -
52,500 7 24,500 - - 5 17,500 -
67,500 14 63,000 1 4,500 8 36,000 5 22,500 10 45,000
- - - - - -
185,000 58 145,000 18 45,000 12 30,000 10 25,000 10 25,000
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 5 11,000 - - -
- - - - - -
250,000 9 90,000 1 10,000 4 40,000 5 50,000 -
- - - - - -
130,000 15 75,000 4 20,000 6 30,000 5 25,000 5 25,000
96,000 12 72,000 7 42,000 4 24,000 3 18,000 5 30,000
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 2 1,400,000 - - -
- - - - - -
990,500 687,000 1,580,500 220,000 243,000 165,000 -
ĐƠN VỊ
Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - 2 6,000 2 6,000
- - - -
- - - -
- - 7 10,500 2 3,000
2 8,000 10 40,000 3 12,000 2 8,000
- - - -
1 5,000 - 2 10,000 2 10,000
- - - -
1 3,500 - - -
- 1 4,500 4 18,000 2 9,000
- - - -
7 17,500 1 2,500 14 35,000 4 10,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
2 20,000 - - 2 20,000
- - - -
1 5,000 3 15,000 2 10,000 2 10,000
- 6 36,000 2 12,000 2 12,000
- - - -
- - - -
- - 1 40,000 -
- - - -
- - - -
- 1 14,000 - -
- - - -
- 10 22,000 - -
- 30 7,500 - -
- 10 25,000 - -
- - - -
- 16 112,000 - -
- 59,000 278,500 153,500 88,000
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
11 33,000
100 350,000
76 152,000
- -
83 332,000
100 550,000
100 500,000
39 409,500
108 378,000
128 576,000
210 462,000
126 315,000
24 240,000
32 160,000
11 330,000
15 450,000
12 360,000
675 1,485,000
14 1,190,000
9 90,000
- -
114 570,000
127 762,000
245 612,500
68 408,000
56 2,240,000
- -
10 1,100,000
7 98,000
- -
39 85,800
398 99,500
40 100,000
- -
7 49,000
2,984 14,487,300
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá
1 Băng dính (cuộn) cuộn 151 528,500 3,500
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 111 222,000 2,000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 121 484,000 4,000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 120 660,000 5,500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 56 280,000 5,000
6 Băng tam giác (cái) cái 37 388,500 10,500
7 Băng chun cuộn 135 472,500 3,500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 188 846,000 4,500
10 Bông hút nước (gói) gói 368 920,000 2,500
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 6 60,000 10,000
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 17 85,000 5,000
13 Kéo cắt băng cái 7 210,000 30,000
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16 cái 7 210,000 30,000
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16- cái 4 120,000 30,000
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 460 1,012,000 2,200
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 7 595,000 85,000
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml chai 31 310,000 10,000
19 Cồn 70 chai 159 795,000 5,000
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 183 1,098,000 6,000
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 115 287,500 2,500
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 48 288,000 6,000
23 Kinh bảo vệ mắt cái 32 1,280,000 40,000
24 Nẹp cổ cái 1 110,000 110,000
31 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 19 41,800 2,200
32 Băng cá nhân cái 166 41,500 250
33 Khẩu trang cái 10 25,000 2,500
34 Cáng cứu thương cái 1 700,000 700,000
TỔNG CỘNG 12,070,300

Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XU

TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
- 4 14,000 32 112,000 13 45,500 22
- 8 16,000 40 80,000 8 16,000 1
- 4 16,000 18 72,000 2 8,000 2
- - 22 121,000 2 11,000 1
- 4 20,000 - -
- - - -
- 3 10,500 10 35,000 -
- 1 4,500 31 139,500 8 36,000 12
- 15 37,500 88 220,000 33 82,500 17
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 0 - 10 22,000 -
- - - -
- 3 30,000 0 - 10 100,000 8
- 5 25,000 21 105,000 9 45,000 8
- 5 30,000 31 186,000 9 54,000 5
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 203,500 1,092,500 398,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 01 /2019
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
77,000 10 35,000 8 28,000 - -
2,000 - 8 16,000 - -
8,000 - 8 32,000 - -
5,500 - - - -
- - 1 5,000 - -
- - 4 42,000 - -
- - 14 49,000 - -
54,000 - 4 18,000 - -
42,500 42 105,000 20 50,000 - -
- - 2 20,000 - -
- - 2 10,000 - -
- - 1 30,000 - -
- - 2 60,000 - -
- - 2 60,000 - -
- - 5 11,000 - -
- - 1 85,000 - -
80,000 3 30,000 5 50,000 - -
40,000 10 50,000 5 25,000 - -
30,000 10 60,000 5 30,000 - -
- - 10 25,000 - -
- - 2 12,000 - -
- - 2 80,000 - -
- - 1 110,000 - -
- - - - -
- 20 5,000 - - -
- - - - -
- - - - -
339,000 285,000 848,000 - -

C ĐƠN VỊ
P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
6 21,000 - - -
- - - -
- - 2 8,000 5 20,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 3 10,500
- - - 2 9,000
20 50,000 - 4 10,000 2 5,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
1 10,000 - 1 10,000 -
1 5,000 - 1 5,000 7 35,000
3 18,000 - 1 6,000 9 54,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 19 41,800
- - - 30 7,500
- - - 10 25,000
- - - -
104,000 - 39,000 207,800
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - - 56 196,000
- - - 46 92,000
- - - 80 320,000
- - - 95 522,500
- - - 51 255,000
- - - 33 346,500
- - - 105 367,500
- - - 130 585,000
- - - 127 317,500
- - - 4 40,000
- - - 15 75,000
- - - 6 180,000
- - - 5 150,000
- - - 2 60,000
- - - 445 979,000
- - - 6 510,000
- - - - -
- - - 92 460,000
- - - 105 630,000
- - - 105 262,500
- - - 46 276,000
- - - 30 1,200,000
- - - - -
- - - - -
- - - 116 29,000
- - - - -
- - - 1 700,000
- - - 8,553,500
TT Huế, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐ
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 174 609,000 100
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 90 180,000 100
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 92 368,000 100
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 70 385,000 50
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 83 415,000
6 Băng tam giác (cái) cái 37 388,500
7 Băng chun cuộn 140 490,000 50
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 155 697,500 100
10 Bông hút nước (gói) gói 244 610,000 420
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 6 60,000
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 17 85,000
13 Kéo cắt băng cái 7 210,000
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 7 210,000
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 4 120,000
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 540 1,188,000
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 7 595,000
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 47 470,000 140
19 Cồn 70 chai 158 790,000 100
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 165 990,000 100
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 135 337,500
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 48 288,000
23 Kinh bảo vệ mắt cái 32 1,280,000
24 Nẹp cổ cái 1 110,000
31 Dung dịch Clorocid 0.4% chai 29 63,800
32 Băng cá nhân cái 263 65,750
33 Khẩu trang cái 20 50,000
34 Cáng cứu thương cái 1 700,000
TỔNG CỘNG 11,756,050

Người lập
NHẬP TẠI KHO THUỐC
NM-Sợi NM-M1 NM-M2
Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
3,500 350,000 16 56,000 44 154,000 22 77,000
2,000 200,000 20 40,000 21 42,000 2 4,000
4,000 400,000 21 84,000 22 88,000 10 40,000
5,500 275,000 - - -
5,000 - 9 45,000 9 45,000 2 10,000
10,500 - - - -
3,500 175,000 11 38,500 19 66,500 -
4,500 450,000 13 58,500 14 63,000 6 27,000
2,500 1,050,000 47 117,500 111 277,500 29 72,500
10,000 - - - -
5,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
30,000 - - - -
2,200 - 20 44,000 20 44,000 10 22,000
85,000 - - - -
10,000 1,400,000 11 110,000 54 540,000 41 410,000
5,000 500,000 11 55,000 33 165,000 10 50,000
6,000 600,000 11 66,000 32 192,000 9 54,000
2,500 - - - -
6,000 - - - -
40,000 - - - -
110,000 - - - -
2,200 - - - -
250 - - - -
2,500 - - - -
700,000 - - - -
5,400,000 714,500 1,677,000 766,500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 04 /2018
XUẤT CHO CÁ
NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
11 38,500 20 70,000 2 7,000 -
- 14 28,000 4 8,000 5 10,000
4 16,000 - - 5 20,000
- - - -
- - - 5 25,000
- - - -
- 10 35,000 - 10 35,000
7 31,500 15 67,500 2 9,000 -
18 45,000 20 50,000 10 25,000 30 75,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 20 44,000 - 10 22,000
- - - -
38 380,000 - 2 20,000 5 50,000
13 65,000 5 25,000 2 10,000 10 50,000
7 42,000 - 2 12,000 3 18,000
- - - 20 50,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 10 2,500 - -
- - - -
- - - -
618,000 322,000 91,000 355,000
N DỆT MAY HUẾ

XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


Đời sống P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
- 2 7,000 - 2 7,000
- 4 8,000 - - 5
- - - - 5
- - - -
- - - -
- - - -
- 5 17,500 - -
- 1 4,500 - 2 9,000 5
- 13 32,500 - 5 12,500 3
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 2 20,000 - 1 10,000
- 5 25,000 - 2 10,000 6
- 5 30,000 - 1 6,000 10
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - 10
- - - - 87
- - - - 10
- - - -
- 144,500 - 54,500

17156050-5085750=12070300
Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
- - - 4 14,000
10,000 - - 4 8,000
20,000 - - 4 16,000
- - - -
- - - 2 10,000
- - - -
- - - -
22,500 - - 2 9,000
7,500 - - 10 25,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 2 20,000
30,000 - - 2 10,000
60,000 - - 2 12,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
22,000 - - -
21,750 - - -
25,000 - - -
- - - -
218,750 - - 124,000
TT Huế, ngày tháng năm 2018
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
151 528,500
111 222,000
121 484,000
120 660,000
56 280,000
37 388,500
135 472,500
188 846,000
368 920,000
6 60,000
17 85,000
7 210,000
7 210,000
4 120,000
460 1,012,000
7 595,000
31 310,000
159 795,000
183 1,098,000
115 287,500
48 288,000
32 1,280,000
1 110,000
19 41,800
166 41,500
10 25,000
1 700,000
12,070,300
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền
SL
1 Cloramin B Kg 0 25 450000 11250000
2 Cloramin B Kg 25 472500 11812500
3 Khẩu trang N95 Cái 50 100000 5000000
4 Gel rửa tay khô 500ml Chai 150 65000 9750000 2
5 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 10 840000 8400000 1
6 Áo quần phòng chống dịch Bộ 20 84000 1680000
7 Cồn sát khuẩn 70 Lít 20 49350 987000
8 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5 36750 183750 0.25
9 Găng tay Đôi 10 22000 220000
10 Xà phòng rửa tay lifeboy 500ml Chai 100 0 10
11 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 100 0 5
12 Bình phun Bình 2 0
TỔNG CỘNG 0 49283250

Người lập

Mua: 49283250
Sử dụng: 33079625
Còn: 16203625
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y T
THÁNG 02+ 03

NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện


Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 0 0 0 3 1350000
0 0 0 0
0 0 0 0 0
130000 2 130000 3 195000 3 195000 5 325000 3
840000 1 840000 1 840000 1 840000 1 840000
0 0 0 0 1 84000
0 0 0 0 0 0.25
9187.5 0.25 9187.5 0.25 9187.5 0.25 9187.5 0 0.25
0 0 0 1 22000
0 4 0 16 0 9 0 6 0 4
0 4 0 6 0 8 0 0 4
1
979187.5 979187.5 1044187.5 1044187.5 2621000
NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
THÁNG 02+ 03/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành Nhà Điều hành Cửa hàng
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 0 0 0 0.3 135000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
195000 4 260000 1 65000 3 195000 27 1755000 4
0 1 840000 0 1 840000 0 0
0 0 0 0 0
12337.5 0 0 0.75 37012.5 0.5 24675
9187.5 0.25 9187.5 0 0 1.75 64312.5 0.75
0 0 0 0 0
0 10 0 15 0 6 0 2 0 5
0 5 0 0 6 0 0 4

216525 1109187.5 65000 1072012.5 1978987.5


Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 7.5 3375000 0 0 1.5 675000
0 17.5 8268750 0 7.5 3543750 0 0
0 5 500000 0 0 16 1600000 0
260000 1 65000 3 195000 6 390000 0
0 1 840000 1 840000 1 840000 0
0 1 84000 0 3 252000 1 84000
0 0 0 1 49350 0
27562.5 0.50 18375 0.50 18375 0 0
0 1 22000 0 0 1 22000
0 4 0 2 0 3 0
0 1 0 2 0 3 0 0
1 0
287562.5 13173125 1053375 6675100 781000
TT Huế, ngày 01 tháng 0 4 năm 2020
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
12.7 5715000
0 0
29 2900000
83 5395000
0 0
14 1176000
17.5 863625
0 0
7 154000
4 0
52 0

16203625
0 4 năm 2020
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá
1 Băng dính (cuộn) cuộn 56 196,000 200 3,500
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 46 92,000 150 2,000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 80 320,000 100 4,000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 95 522,500 5,500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 51 255,000 5,000
6 Băng tam giác (cái) cái 33 346,500 10,500
7 Băng chun cuộn 105 367,500 50 3,500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 130 585,000 100 4,500
10 Bông hút nước (gói) gói 127 317,500 420 2,500
11 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40,000 10,000
12 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75,000 5,000
13 Kéo cắt băng cái 6 180,000 30,000
14 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16 cái 5 150,000 30,000
15 Pank không mấu cong kích thuóc 16- cái 2 60,000 30,000
16 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 445 979,000 2,200
17 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510,000 85,000
18 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml chai 0 0 160 10,000
19 Cồn 70 chai 92 460,000 100 5,000
20 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 105 630,000 100 6,000
21 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 105 262,500 2,500
22 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276,000 6,000
23 Kinh bảo vệ mắt cái 30 1,200,000 40,000
24 Băng cá nhân cái 116 29,000 250
25 Cáng cứu thương cái 1 700,000 700,000
TỔNG CỘNG 8,553,500

Người lập
BẢNG KÊ NHẬP X

TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
700,000 11 38,500 45 157,500 17 59,500 12
300,000 4 8,000 10 20,000 - 4
400,000 17 68,000 10 40,000 8 32,000 4
- - - 3 16,500
- 2 10,000 2 10,000 -
- - - -
175,000 7 24,500 10 35,000 5 17,500 2
450,000 9 40,500 16 72,000 9 40,500
1,050,000 23 57,500 85 212,500 50 125,000 42
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 20 44,000 30 66,000 -
- - - -
1,600,000 10 100,000 79 790,000 20 200,000 6
500,000 9 45,000 38 190,000 11 55,000 12
600,000 9 54,000 34 204,000 12 72,000 6
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
5,775,000 490,000 1,797,000 618,000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 02 /2019
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
42,000 - 6 21,000 - -
8,000 - - - -
16,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
7,000 - - - -
- 5 22,500 5 22,500 - -
105,000 - 15 37,500 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 15 33,000 - -
- - - - -
60,000 - 4 40,000 - -
60,000 - 3 15,000 - -
36,000 - 3 18,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 20 5,000 - - -
- - - - -
334,000 27,500 187,000 - -

C ĐƠN VỊ
P-Điều hành Nhà điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
2 7,000 - - -
- - - 9 18,000
- - 1 4,000 13 52,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - 1 3,500 7 24,500
2 9,000 - 1 4,500 4 18,000 4
3 7,500 - 10 25,000 - 10
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 2 20,000 1 10,000 2
1 5,000 - 2 10,000 8 40,000 2
1 6,000 - 2 12,000 4 24,000 2
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 30 7,500
- - - -
34,500 - 79,000 194,000
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
- - - 163 570,500
- - - 169 338,000
- - - 127 508,000
- - - 92 506,000
- - - 47 235,000
- - - 33 346,500
- - - 123 430,500
18,000 - - 175 787,500
25,000 - - 309 772,500
- - - 4 40,000
- - - 15 75,000
- - - 6 180,000
- - - 5 150,000
- - - 2 60,000
- - - 380 836,000
- - - 6 510,000
20,000 - - 36 360,000
10,000 - - 106 530,000
12,000 - - 132 792,000
- - - 105 262,500
- - - 46 276,000
- - - 30 1,200,000
- - - 66 16,500
- - - 1 700,000
85,000 - - 10,482,500
TT Huế, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá

1 Băng dính (cuộn) cuộn 48 168000 150 3500


2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 77 154000 2000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 30 120000 100 4000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 84 462000 5500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 30 150000 5000
6 Băng tam giác (cái) cái 33 346500 10500
7 Băng chun cuộn 78 273000 60 3500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 72 324000 100 4500
9 Bông hút nước (gói) gói 0 0 630 2500
10 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40000 10000
11 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75000 5000
12 Kéo cắt băng cái 6 180000 30000
13 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16- cái 3 90000 30000
14 Pank không mấu cong kích thuóc 16-1 cái 2 60000 30000
15 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 240 528000 2200
16 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510000 85000
17 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 0 0 120 10000
18 Cồn 70 chai 0 0 150 5000
19 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 0 0 170 6000
20 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 105 262500 2500
21 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276000 6000
22 Kinh bảo vệ mắt cái 30 1200000 40000
23 Băng cá nhân cái 480 144000 300
24 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000
TỔNG CỘNG 6063000

Người lập
BẢ

P TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
525000 10 35000 33 115500 28 98000 8 28000
0 7 14000 0 0 5 10000
400000 17 68000 33 132000 22 88000 10 40000
0 0 0 0 0
0 2 10000 0 0 0
0 2 21000 0 0 0
210000 4 14000 8 28000 2 7000 5 17500
450000 8 36000 14 63000 7 31500 5 22500
1575000 30 75000 91 227500 91 227500 78 195000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 20 44000 5 11000 10 22000 0
0 0 0 0 0
1200000 6 60000 27 270000 27 270000 11 110000
750000 10 50000 57 285000 28 140000 28 140000
1020000 16 96000 36 216000 10 60000 42 252000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6130000 523000 1348000 944000 815000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 1/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 14 49000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
6 21000 0 0 0
2 9000 10 45000 0 0
15 37500 30 75000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 30 66000 0 0
0 0 0 0
2 20000 8 80000 0 0
3 15000 7 35000 0 0
6 36000 7 42000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
42 12600 0 0 0
0 0 0 0
151100 392000 0 0
O CÁC ĐƠN VỊ
P-Điều hành May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
2 7000 0 0 0
2 4000 0 2 4000 3 6000
0 0 2 8000 0
0 0 2 11000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 3500 0 4 14000 0
2 9000 0 3 13500 0
5 12500 0 15 37500 6 15000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
2 20000 0 2 20000 0
1 5000 0 3 15000 7 35000
1 6000 0 2 12000 8 48000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 57 17100
0 0 0 0
67000 0 135000 121100
TỒN CUỐI KỲ
QC Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
2 7000 0 0 101 353500
4 8000 0 0 54 108000
4 16000 0 0 42 168000
0 0 0 82 451000
0 0 0 28 140000
0 0 0 31 325500
0 0 0 108 378000
0 0 0 121 544500
10 25000 0 0 259 647500
0 0 0 4 40000
0 0 0 15 75000
0 0 0 6 180000
0 0 0 3 90000
0 0 0 2 60000
0 0 0 175 385000
0 0 0 6 510000
0 0 0 35 350000
2 10000 0 0 4 20000
0 0 0 42 252000
0 0 0 105 262500
0 0 0 46 276000
0 0 0 30 1200000
0 0 0 381 114300
0 0 0 1 700000
66000 0 0 7630800
TT Huế, ngày 01 tháng 04 năm 2020
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền
SL
1 Cloramin B Kg 12.7 5715000 450000
2 Khẩu trang N95 Cái 29 2900000 100000
3 Gel rửa tay khô 500ml Chai 83 5395000 65000
4 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 0 0 840000
5 Áo quần phòng chống dịch Bộ 14 1176000 84000
6 Cồn sát khuẩn 70 Lít 17.5 863625 49350
7 Găng tay Đôi 7 154000 22000
8 Xà phòng rửa tay lifeboy 500ml Chai 4 0
9 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 52 0
10 Bình phun Bình
TỔNG CỘNG 16203625 0

Người lập

Mua: 49283250
Sử dụng: 33079625
Còn: 16203625
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ
THÁNG 04+05 +6

NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện


Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền

1 65000

0.25 12337.5

0 0 65000 12337.5 0 0
TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
THÁNG 04+05 +6/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành Nhà Điều hành Cửa hàng
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 7.3 3285000
0 0
2 130000 2 130000
0 0
0 4 336000
0.5 24675 0.25 12337.5
0 0
0 0 0
10 0 32 0

0 154675 0 3763337.5 0
TỒN CUỐI KỲ
Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng
1.5 675000 1.5 675000 2.4
0 0 29
2 130000 0 76
0 0 0
0 0 10
0.5 24675 0 16
0 0 7
1 0 0 3
2 0 0 8

0 0 829675 675000
TT Huế, ngày 01 tháng 0 4 năm 2020
TRƯỞNG TRẠM
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Thành tiền
1080000
2900000
4940000
0
840000
789600
154000
0
0

10703600
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền

1 Băng dính (cuộn) cuộn 48 168000 150 3500 525000


2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 77 154000 2000 0
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 30 120000 100 4000 400000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 84 462000 5500 0
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 30 150000 5000 0
6 Băng tam giác (cái) cái 33 346500 10500 0
7 Băng chun cuộn 78 273000 60 3500 210000
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 72 324000 100 4500 450000
9 Bông hút nước (gói) gói 0 0 630 2500 1575000
10 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40000 10000 0
11 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75000 5000 0
12 Kéo cắt băng cái 6 180000 30000 0
13 Pank không mấu thẳng kích thuóc 1 cái 3 90000 30000 0
14 Pank không mấu cong kích thuóc 16 cái 2 60000 30000 0
15 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 240 528000 2200 0
16 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510000 85000 0
17 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500mlchai 0 0 120 10000 1200000
18 Cồn 70 chai 0 0 150 5000 750000
19 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 0 0 170 6000 1020000
20 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 105 262500 2500 0
21 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276000 6000 0
22 Kinh bảo vệ mắt cái 30 1200000 40000 0
23 Băng cá nhân cái 480 144000 300 0
24 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000 0

TỔNG CỘNG 6063000 6130000

12193000
6506400
5686600
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA
QUÝ 1+2

NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4


SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
14 49000 75 262500 52 182000 26 91000 0
15 30000 29 58000 0 10 20000 0
25 100000 25 100000 44 176000 30 120000 0
0 0 0 0 0
2 10000 0 0 0 0
2 21000 0 0 0 0
9 31500 21 73500 4 14000 6 21000 6 21000
12 54000 28 126000 13 58500 15 67500 5 22500
45 112500 147 367500 144 360000 100 250000 15 37500
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
30 66000 30 66000 20 44000 0 0
0 0 0 0 0
8 80000 40 400000 28 280000 27 270000 4 40000
14 70000 44 220000 47 235000 12 60000 8 40000
18 108000 32 192000 40 240000 46 276000 11 66000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 112 33600
0 0 0 0 0

732000 1865500 1589500 1175500 260600


ẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 1+2/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành May Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
14 49000 0 0 2 7000 0
0 0 0 2 4000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 1 3500 0
10 45000 0 0 2 9000 0
30 75000 0 0 5 12500 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
30 66000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 80000 0 0 2 20000 0
7 35000 0 0 1 5000 0
7 42000 0 0 1 6000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

392000 0 0 67000 0
ĐƠN VỊ
Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Kinh doanh
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 1 3500 2 7000 0 0
2 4000 3 6000 4 8000 0 0
2 8000 0 4 16000 0 0
0 0 0 0 0 0
2 10000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
4 14000 0 0 0 0
3 13500 1 4500 0 0 0
20 50000 9 22500 10 25000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
3 30000 0 0 0 0
4 20000 11 55000 2 10000 0 0
3 18000 12 72000 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 91 27300 0 0 0
0 0 0 0 0

167500 190800 66000 0 0


TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
12 42000
12 24000
0 0
84 462000
26 130000
31 325500
87 304500
83 373500
105 262500
4 40000
15 75000
6 180000
3 90000
2 60000
130 286000
6 510000
0 0
0 0
0 0
105 262500
46 276000
30 1200000
277 83100
1 700000

5686600
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC

STT TÊN THUỐC ĐVT SL Thành tiền SL Đơn giá


1 Băng dính (cuộn) cuộn 12 42000 150 3500
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 12 24000 100 2000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 0 0 150 4000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 84 462000 5500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 26 130000 5000
6 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500
7 Băng chun cuộn 87 304500 60 3500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 83 373500 100 4500
9 Bông hút nước (gói) gói 105 262500 504 2500
10 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40000 10000
11 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75000 5000
12 Kéo cắt băng cái 6 180000 30000
13 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18 cái 3 90000 30000
14 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18c cái 2 60000 30000
15 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 130 286000 2200
16 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510000 85000
17 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 0 0 120 10000
18 Cồn 70 chai 0 0 200 5000
19 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 0 0 200 6000
20 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 105 262500 2500
21 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276000 6000
22 Kinh bảo vệ mắt cái 30 1200000 40000
23 Băng cá nhân cái 277 83100 500 300
24 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000
TỔNG CỘNG 5686600

12481600
4703100
7778400
BẢNG KÊ NHẬP XU

NHẬP TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
525000 6 21000 34 119000 18 63000 13 45500
200000 6 12000 17 34000 4 8000 2 4000
600000 13 52000 40 160000 4 16000 2 8000
0 0 0 0 0
0 0 2 10000 0 0
0 0 0 0 0
210000 11 38500 11 38500 4 14000 2 7000
450000 3 13500 12 54000 6 27000 1 4500
1260000 22 55000 83 207500 55 137500 46 115000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 10 22000 40 88000 5 11000 10 22000
0 0 0 0 0
1200000 6 60000 40 400000 26 260000 7 70000
1000000 7 35000 58 290000 10 50000 45 225000
1200000 6 36000 49 294000 30 180000 25 150000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
150000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6795000 345000 1695000 766500 651000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 3/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 16 56000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
5 22500 12 54000 0 0
20 50000 30 75000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
3 30000 8 80000 0 0
5 25000 12 60000 0 0
5 30000 12 72000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
92 27600 0 0 0
0 0 0
185100 397000 0 0
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
P-Điều hành May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
10 35000 0 0
0 4 8000 5 10000
0 4 16000 0
0 1 5500 0
0 0 0
0 0 0
0 0 2 7000
20 90000 2 9000 1 4500
0 7 17500 2 5000
0 0 0
0 0 0
0 1 30000 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 4 40000 2 20000
10 50000 2 10000 6 30000
0 2 12000 7 42000
0 20 50000 0
0 0 0
0 4 160000 0
0 0 40 12000
0 0
175000 358000 130500
TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 0 65 227500
0 0 74 148000
0 0 87 348000
0 0 83 456500
0 0 24 120000
0 0 31 325500
0 0 117 409500
0 0 121 544500
0 0 344 860000
0 0 4 40000
0 0 15 75000
0 0 5 150000
0 0 3 90000
0 0 2 60000
0 0 65 143000
0 0 6 510000
0 0 24 240000
0 0 45 225000
0 0 64 384000
0 0 85 212500
0 0 46 276000
0 0 26 1040000
0 0 645 193500
0 0 1 700000
0 0 7778500
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT SL Thành tiền SL Đơn giá

1 Cloramin B Kg 0 25 450000
2 Cloramin B Kg 25 472500
3 Khẩu trang N95 Cái 50 100000
4 Gel rửa tay khô 500ml Chai 150 65000
5 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 10 840000
6 Áo quần phòng chống dịch Bộ 20 84000
7 Cồn sát khuẩn 70 Lít 20 49350
8 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5 36750
9 Găng tay Đôi 10 22000
10 Xà phòng rửa tay lifeboy 500ml Chai 100
11 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 100
12 Bình phun Bình 2
TỔNG CỘNG 0

Người lập

Mua: 49283250
Sử dụng: 33079625
Còn: 16203625
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐ

XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


Thành tiền NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
11250000 0 0 0 0
11812500 0 0 0
5000000 0 0 0 0
9750000 2 130000 2 130000 3 195000 3 195000
8400000 1 840000 1 840000 1 840000 1 840000
1680000 0 0 0 0
987000 0 0 0 0
183750 0.25 9187.5 0.25 9187.5 0.25 9187.5 0.25 9187.5
220000 0 0 0
0 10 0 4 0 16 0 9 0
0 5 0 4 0 6 0 8 0
0
49283250 979187.5 979187.5 1044187.5 1044187.5
ẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG COVID CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
THÁNG 02+ 03/2020

NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành


SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
3 1350000 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
5 325000 3 195000 4 260000 1 65000 3
1 840000 0 1 840000 0 1
1 84000 0 0 0
0 0.25 12337.5 0 0 0.75
0 0.25 9187.5 0.25 9187.5 0
1 22000 0 0 0
6 0 4 0 10 0 15 0 6
0 4 0 5 0 0 6
1
2621000 216525 1109187.5 65000
P-Điều hành Nhà Điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0.3 135000 0 7.5 3375000 0
0 0 0 17.5 8268750 0
0 0 0 5 500000 0 0
195000 27 1755000 4 260000 1 65000 3 195000
840000 0 0 0 1 840000 1 840000
0 0 0 1 84000 0
37012.5 0.5 24675 0 0 0
0 1.75 64312.5 0.75 27562.5 0.5 18375 0.5 18375
0 0 0 1 22000 0
0 2 0 5 0 4 0 2 0
0 0 4 0 1 0 2 0

1072012.5 1978987.5 287562.5 13173125 1053375


TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Quảng Bình Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 1.5 675000 12.7 5715000
7.5 3543750 0 0 0 0
16 1600000 0 29 2900000
6 390000 0 83 5395000
1 840000 0 0 0
3 252000 1 84000 14 1176000
1 49350 0 17.5 863625
0 0 0 0
0 1 22000 7 154000
3 0 4 0
3 0 0 52 0
1 0
6675100 781000 16203625
TT Huế, ngày 01 tháng 0 4 năm 2020
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá
1 Cloramin B Kg 2.4 1080000 450000
2 Cloramin B Kg 0 75 240000
3 Khẩu trang N95 Cái 29 2900000 100000
4 Gel rửa tay khô 500ml Chai 76 4940000 100 65000
5 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 0 0 13 1100000
6 Áo quần phòng chống dịch Bộ 10 840000 20 84000
7 Cồn sát khuẩn 70 Lít 16 789600 49350
8 Găng tay Đôi 7 154000 22000
9 Xà phòng rửa tay lifeboy 500ml Chai 3 0
10 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 8 0 100
11 Bình phun Bình 0
TỔNG CỘNG 10703600

Người lập
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN

P TẠI KHO THUỐC


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
18000000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
6500000 7 455000 36 2340000 35 2275000 19 1235000
14300000 0 3 3300000 3 3300000 3 3300000
1680000 0 0 0 0
0 0.25 12337.5 0.25 12337.5 0.25 12337.5 0.25 12337.5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 5 0 10 0 5 0 10 0
0 0 0 0
40480000 467337.5 5652337.5 5587337.5 4547337.5
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Q3/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
2.4 1080000 0 0 0
0.6 144000 0 0
0 0 0
3 195000 2 130000 6 390000
2 2200000 1 1100000 0
2 168000 0 0
0.5 24675 0.25 12337.5 0.25 12337.5
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
3811675 1242337.5 402337.5

P-Điều hành Nhà Điều hành Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
54.9 13176000 1.5 360000 0.5 120000 0
0 0 0 0
23 1495000 3 195000 1 65000 4 260000
0 0 1 1100000 0
7 588000 0 0 0
3.5 172725 0 0.5 24675 0.25 12337.5
0 0 0 0
0 0 0 0
27 0 1 0 0 0
0 0 0 0
15431725 555000 1309675 272337.5
TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Quảng Bình Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 0 0 0
6 1440000 9 2160000 2.5 600000
0 0 29 2900000
10 650000 0 27 1755000
0 0 0 0
0 1 84000 20 1680000
1.5 74025 0 8.25 407137.5
0 0 7 154000
0 0 3 0
1 0 0 49 0
0 0 0 0
2164025 2244000 7496137.5
TT Huế, ngày 01 tháng 0 năm 2020
TRƯỞNG TRẠM
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá

1 Băng dính (cuộn) cuộn 65 227500 100 3500


2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 74 148000 2000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 87 348000 50 4000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 83 456500 5500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 24 120000 5000
6 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500
7 Băng chun cuộn 117 409500 3500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 121 544500 50 4500
9 Bông hút nước (gói) gói 344 860000 504 2500
10 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40000 10000
11 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75000 5000
12 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000
13 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 3 90000 30000
14 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 2 60000 30000
15 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 65 143000 2200
16 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510000 85000
17 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 24 240000 120 10000
18 Cồn 70 chai 45 225000 100 5000
19 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 64 384000 100 6000
20 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 85 212500 2500
21 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276000 6000
22 Kinh bảo vệ mắt cái 26 1040000 40000
23 Băng cá nhân cái 645 193500 500 300
24 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000
TỔNG CỘNG 7778500

12263500-4552900=7710600
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN T

HẬP TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
350000 8 28000 32 112000 29 101500 29 101500
0 4 8000 19 38000 11 22000 0
200000 4 16000 35 140000 27 108000 41 164000
0 0 0 0 0
0 0 14 70000 1 5000 0
0 0 0 0 0
0 2 7000 22 77000 3 10500 7 24500
225000 3 13500 8 36000 9 40500 9 40500
1260000 24 60000 84 210000 79 197500 84 210000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 35 77000 0 10 22000
0 0 0 0 0
1200000 6 60000 26 260000 21 210000 21 210000
500000 9 45000 27 135000 19 95000 22 110000
600000 9 54000 25 150000 19 114000 24 144000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
150000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
4485000 291500 1305000 904000 1026500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 4/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Điều hành
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
10 35000 8 28000 0 10 35000
0 0 0 0 10 20000
0 0 0 10 40000
0 0 0 0
0 0 0 5 25000
0 0 0 0
10 35000 0 0 0
7 31500 6 27000 0 5 22500
10 25000 15 37500 0 15 37500
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
6 60000 4 40000 0 5 50000
0 6 30000 0 5 25000
3 18000 6 36000 0 5 30000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
70 21000 0 0 0
0 0 0 0
225500 198500 285000
P-Điều hành May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
0 0 0 8 16000 0 0
0 0 0 17 68000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 4 14000 0
0 0 0 2 9000 4 18000
0 0 0 1 2500 10 25000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 2 20000 3 30000
0 0 0 6 30000 2 10000
0 0 0 7 42000 2 12000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 68 20400 0
0 0 0 0 0
221900 95000
TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 0 39 136500
0 0 22 44000
0 0 3 12000
0 0 83 456500
0 0 4 20000
0 0 31 325500
0 0 69 241500
0 0 118 531000
0 0 526 1315000
0 0 4 40000
0 0 15 75000
0 0 5 150000
0 0 3 90000
0 0 2 60000
0 0 20 44000
0 0 6 510000
0 0 50 500000
0 0 49 245000
0 0 64 384000
0 0 85 212500
0 0 46 276000
0 0 26 1040000
0 0 1007 302100
0 0 1 700000
0 0 7710600
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền
1 Cloramin B Kg 2.5 600000 240000 0
2 Khẩu trang N95 Cái 29 2900000 100000 0
3 Gel rửa tay khô 500ml Chai 27 1755000 60 65000 3900000
4 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 0 0 1100000 0
5 Áo quần phòng chống dịch Bộ 20 1680000 84000 0
6 Cồn sát khuẩn 70 Lít 8.25 407137.5 49350 0
7 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0
8 Xà phòng rửa tay lifeboy 500ml Chai 3 0 0
9 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 49 0 0
10 Bình phun Bình 0 0 0
TỔNG CỘNG 7496137.5 3900000

11396137,5-2509412,5=8886725
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT T
Q4/

NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4


SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 6 390000 6 390000 5 325000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0.5 24675 0.5 24675 0.5 24675 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 3 0 3 0 5 0 0
0 0 0 0 0
0 414675 414675 349675 0
P XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Q4/2020
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống Nhà Điều hành P Thị trường
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 130000 1 65000 0 18 1170000 1 65000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0.25 12337.5 0.5 24675 0 1.25 61687.5 0.25 12337.5
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 0
142337.5 89675 0 1231687.5 77337.5
Cửa hàng Trạm y tế Kế hoạch Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 130000 0 4 260000 1 65000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0.5 24675 0.5 24675 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 0 0 1 0 1 0 0
0 0 0 0 0
130000 0 284675 89675 0
TỒN CUỐI KỲ
Tại kho thuốc
Số lượng Thành tiền
2.5 600000
29 2900000
41 2665000
0 0
20 1680000
3.5 172725
7 154000
3 0
32 0
0 0
8171725
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL Thành tiền SL Đơn giá

1 Băng dính (cuộn) cuộn 39 136500 3500


2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 22 44000 2000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 3 12000 4000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 83 456500 5500
5 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 4 20000 5000
6 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500
7 Băng chun cuộn 69 241500 3500
8 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 118 531000 4500
9 Bông hút nước (gói) gói 526 1315000 2500
10 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40000 10000
11 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75000 5000
12 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000
13 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18cm cái 3 90000 30000
14 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cm cái 2 60000 30000
15 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 20 44000 2200
16 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510000 85000
17 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 50 500000 10000
18 Cồn 70 chai 49 245000 5000
19 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 64 384000 6000
20 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 85 212500 2500
21 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276000 6000
22 Kinh bảo vệ mắt cái 26 1040000 40000
23 Băng cá nhân cái 1007 302100 300
24 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000
7710600

SD 2688500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT

HẬP TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


Thành tiền NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 7 24500 2 7000 8 28000 14 49000
0 4 8000 0 11 22000 7 14000
0 0 0 1 4000 1 4000 1 4000
0 0 0 5 27500 6 33000
0 0 4 20000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 5 17500 7 24500 10 35000
0 3 13500 10 45000 17 76500 7 31500
0 11 27500 91 227500 106 265000 93 232500
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 2 60000 0
0 0 0 2 60000 0
0 0 5 11000 10 22000 0
0 0 0 0 0
0 3 30000 13 130000 10 100000 17 170000
0 5 25000 9 45000 7 35000 11 55000
0 5 30000 17 102000 11 66000 18 108000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0
158500 609000 790500 732000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 1/2021
CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Xuất nhập khẩu
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 8 28000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
4 18000 6 27000 0 0
0 15 37500 0 0 5
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 5
0 0 0 0
2 20000 4 40000 0 0 1
2 10000 6 30000 0 0 5
2 12000 6 36000 0 0 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
30 9000 0 0 0
0 0 0 0
69000 198500
Xuất nhập khẩu May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 1 4500 0
12500 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
11000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
10000 0 0 0 0
25000 0 0 4 20000 0
12000 0 0 3 18000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 15 4500 0 45 13500 0
0 0 0 0 0
70500 4500 56000
TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 72 396000
0 0 0 0
0 0 31 325500
0 0 47 164500
0 0 70 315000
0 0 205 512500
0 0 4 40000
0 0 15 75000
0 0 5 150000
0 0 1 30000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 6 510000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 85 212500
0 0 46 276000
0 0 26 1040000
0 0 917 275100
0 0 1 700000
5022100
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền
1 Cloramin B Kg 2.5 600000 240000 0 0
2 Khẩu trang N95 Cái 29 2900000 100000 0 0
3 Gel rửa tay khô 500ml Chai 41 2665000 65000 0 0
4 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 0 0 1 1000000 1000000 0
5 Áo quần phòng chống dịch Bộ 20 1680000 84000 0 0
6 Cồn sát khuẩn 70 Lít 3.5 172725 49350 0 0
7 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0
8 Xà phòng rửa tay lifeboy 500mlChai 3 0 0 0
9 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 32 0 0 0
TỔNG CỘNG 8171725 1000000 0

9171725-3234350=5937375
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ Y TẾ CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Q1/2021
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiSL Thành tiền SL Thành tiềnSL Thành tSL
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
7 455000 7 455000 0 0 1 65000 0
0 0 0 1 1000000 0 0
0 0 0 2 168000 0 0
0.25 12337.5 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0
3 0 0 0 0 0 0
467337.5 455000 0 1168000 65000 0
T MAY HUẾ

CHO CÁC ĐƠN VỊ


Đời sống Nhà Điều hành P Thị trường Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình
Thành tiSL Thành tiền SL Thành tiSL Thành tiền SL Thành SL Thành tiền SL ThànhSL
0 0 0 0 0 0 0 2.4
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 130000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 2 168000 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0.5 24675 0 0.25 12337.5 0
0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0
0 12 0 0 2 0 0 0 0
0 168000 0 154675 0 12337.5 0
TỒN CUỐI KỲ
Quảng Bình Tại kho thuốc
Thành tiềSố lượnThành tiền
576000 0.1 24000
0 29 2900000
0 24 1560000
0 0 0
168000 14 1176000
0 2.5 123375
0 7 154000
0 1 0
0 15 0
744000 5937375
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi
SL Thành tiềSL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền
1 Cloramin B Kg 0.1 24000 50 240000 12000000 0
2 Mặt nạ N95 Cái 0 50 37000 1850000 0
3 Kính chắn giọt bắn Cái 100 20000 2000000 0
4 Khẩu trang N95 Cái 29 2900000 100000 0 0
5 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 50 110000 5500000 0
6 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 100 60000 6000000 0
7 Gel rửa tay khô 500mlChai 24 1560000 65000 0 0
8 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 0 0 4 900000 3600000 2 1800000
9 Áo quần phòng chống Bộ 20 60000 1200000 0
10 Áo quần phòng chống Bộ 14 1176000 84000 0 0
11 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5 45000 225000 0
12 Cồn sát khuẩn 70 Lít 2.5 123375 49350 0 0
13 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0
14 Xà phòng rửa tay life Chai 1 0 0 0
15 Nước lau sàn Sunlight Chai 15 0 0 0
TỔNG CỘNG 5937375 32375000 1800000

38312375-30292875=8019500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒN
Q2/202

NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện


SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 0.5 120000 0 2.1 504000
0 0 0 0
5 100000 6 120000 5 100000 7 140000
0 0 0 0
32 3520000 0 0 0 0 3
0 0 30 1800000 16 960000 0
0 10 650000 1 65000 3 195000
0 0 1 900000 0 1
0 0 0 1 60000 9
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0.5 24675 0.5 24675
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
3620000 2690000 2049675 923675
TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Q2/2021
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Dệt nhuộm Đời sống Nhà ĐH/ Nhân sự Xuất nhập khẩu
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 9 2160000 0
0 0 0 0 0
0 9 180000 20 400000 1 20000 1 20000
0 5 500000 0 5 500000 0
330000 0 0 10 1100000 2 220000
0 0 0 2 120000 3 180000
0 5 325000 0 1 65000 0 0
900000 0 0 0 0
540000 0 0 6 360000 0
0 0 1 84000 10 840000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0.5 24675 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
1770000 1005000 484000 5189675 420000
Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0.3 72000 22 5280000 0 8 1920000 3
0 0 0 15 555000
0 0 0 0 15 300000
0 1 100000 0 0
2 220000 0 0 1 110000
0 0 0 6 360000
0 0 2 130000 2 130000
0 0 0 0
0 0 0 2 120000
0 2 168000 0 0 0 1
0 0 0 0.5 22500
0.25 12337.5 0 0.25 12337.5 0.5 24675
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
304337.5 5548000 142337.5 3542175
TỒN CUỐI KỲ
Quảng Bình
Thành tiền Số lượng Thành tiền
720000 5.2 1248000
0 35 1295000
0 31 620000
0 18 1800000
0 0 0
0 43 2580000
0 0 0
0 0 0
0 2 120000
84000 0 0
0 4.5 202500
0 0 0
0 7 154000
0 1 0
0 15 0
804000 8019500
STT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
TÊN THUỐC ĐVT
SL Đơn giá
SL T Tiền
1 Băng dính (cuộn) cuộn 0 0 150 3500
2 Băng kích thước 5*200cm (cuộn) cuộn 0 0 100 2000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn) cuộn 0 0 150 4000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn) cuộn 72 396000 50 5500
5 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500
6 Băng chun cuộn 47 164500 100 3500
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gói) gói 70 315000 100 4500
8 Bông hút nước (gói) gói 205 512500 504 2500
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cái) sợi 4 40000 10000
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cái) sợi 15 75000 5000
11 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000
12 Pank không mấu thẳng kích thuóc 16-18c cái 1 30000 30000
13 Pank không mấu cong kích thuóc 16-18cmcái 0 0 30000
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 0 0 500 4000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợp cái 6 510000 85000
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (lọ 500ml) chai 0 0 120 10000
17 Cồn 70 chai 0 0 150 5000
18 Dung dịch Betadine(Povidin) chai 0 0 50 6000
19 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 85 212500 2500
20 Tấm lót nilon không thấm nước tấm 46 276000 6000
21 Kinh bảo vệ mắt cái 26 1040000 40000
22 Băng cá nhân cái 917 275100 300
23 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000
5022100

12932100
3791600
9140500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT T

P TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ


NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3
Thành tiền
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
525000 0 42 147000 33 115500 13 45500
200000 2 4000 4 8000 5 10000 12 24000
600000 6 24000 26 104000 17 68000 21 84000
275000 1 5500 1 5500 3 16500 0
0 0 0 0 0
350000 4 14000 6 21000 1 3500 4 14000
450000 1 4500 8 36000 4 18000 4 18000
1260000 13 32500 80 200000 72 180000 87 217500
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2000000 5 20000 30 120000 0 5 20000
0 0 0 0 0
1200000 1 10000 22 220000 41 410000 8 80000
750000 4 20000 30 150000 21 105000 26 130000
300000 3 18000 19 114000 0 0 13 78000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
7910000 152500 1125500 926500 711000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 2/2021
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Xuất nhập khẩu
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
10 35000 6 21000 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 5 22500
42 105000 15 37500
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 15 60000
0 0
30 300000 4 40000
5 25000 6 30000
5 30000 3 18000
0 0
0 0
0 0
50 15000 0
0 0
510000 229000
P-Xuất nhập khẩu May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
0 0
0
0
0
0
0
4 18000
1 2500
4 40000
0
0
0
0
0
0
0
5 25000
7 42000
0
0
0
32 9600
0
137100
TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
46 161000
77 154000
80 320000
117 643500
31 325500
132 462000
144 648000
399 997500
0 0
15 75000
5 150000
1 30000
0 0
445 1780000
6 510000
14 140000
53 265000
0 0
85 212500
46 276000
26 1040000
835 250500
1 700000
9140500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 3/2021
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL T Tiền SL Đơn giá Thành tiền

1 Băng dính (cuộn) cuộn 46 161000 150 3500 525000


2 Băng kích thước 5*200cm (ccuộn 77 154000 60 2000 120000
3 Băng kích thước 10*200cm (cuộn 80 320000 100 4000 400000
4 Băng kích thước 15*200cm (cuộn 117 643500 5500 0
5 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500 0
6 Băng chun cuộn 132 462000 3500 0
7 Gạc thấm nước (10 miếng/gógói 144 648000 100 4500 450000
8 Bông hút nước (gói) gói 399 997500 300 2500 750000
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cáisợi 0 0 260 8500 2210000
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cáisợi 15 75000 5000 0
11 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000 0
12 Pank không mấu thẳng kích cái 1 30000 30000 0
13 Pank không mấu cong kích cái 0 0 30000 0
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 445 1780000 4000 0
15 Mặt nạ phòng độc thích hợpcái 6 510000 85000 0
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% ( chai 14 140000 120 10000 1200000
17 Cồn 70 chai 53 265000 150 5000 750000
18 Dung dịch Betadine(Povidin)chai 0 0 50 6000 300000
19 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 85 212500 2500 0
20 Tấm lót nilon không thấm n tấm 46 276000 6000 0
21 Kinh bảo vệ mắt cái 26 1040000 40000 0
22 Băng cá nhân cái 835 250500 300 0
23 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000 0
9140500 6705000

15845500-5.649.500=10.196.000
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
10 35000 26 91000 29 101500 19 66500
8 16000 21 42000 30 60000 28 56000 10
8 32000 14 56000 12 48000 15 60000 10
4 22000 9 49500 8 44000 19 104500
0 0 0 0
6 21000 15 52500 14 49000 15 52500
5 22500 8 36000 8 36000 7 31500 15
33 82500 100 250000 106 265000 72 180000 15
4 34000 40 340000 36 306000 36 306000 28
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
15 60000 45 180000 40 160000 25 100000
0 0 0 0
8 80000 20 200000 24 240000 19 190000 5
9 45000 16 80000 24 120000 15 75000 10
9 54000 13 78000 10 60000 14 84000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 30
0 0 0 0
504000 1455000 1489500 1306000
CÁC ĐƠN VỊ
Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống P-Xuất nhập khẩu
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
0 6 21000 0 0 0
20000 0
40000 0
0 0
0 0
0 0
67500 10 45000
37500 15 37500
238000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 15 60000
0 0
50000 4 40000
50000 6 30000
0 3 18000
0 0
0 0
0 0
9000 0
0 0
512000 251500
May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
0 2 7000
0 0
0 0
0 0
0 0
3 10500 0
0 4 18000
4 10000 7 17500
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 10000 2 20000
1 5000 1 5000
0 1 6000
0 0
0 0
0 0
75 22500 0
0 0
58000 73500
TỒN CUỐI KỲ
Kinh doanh Tại kho thuốc
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
104 364000
40 80000
121 484000
77 423500
31 325500
79 276500
187 841500
347 867500
116 986000
15 75000
5 150000
1 30000
0 0
305 1220000
6 510000
51 510000
121 605000
0 0
85 212500
46 276000
26 1040000
730 219000
1 700000
10196000
STT TÊN THUỐC ĐVT
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL SL Đơn giá Thành tiền
1 Cloramin B Kg 25 190000 4750000
2 Cloramin B Kg 5.2 1248000 25 240000 6000000
3 Mặt nạ N95 Cái 35 1295000 37000 0
4 Kính chắn giọt bắn Cái 31 620000 20000 0
5 Khẩu trang N95 Cái 18 1800000 100000 0
6 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 60 47250 2835000
7 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 43 2580000 60 60000 3600000
8 Nhiệt kế hồng ngoại Cái 0 0 900000 0
9 Áo quần phòng chống dịch Bộ 2 120000 60000 0
10 Cồn sát khuẩn 70 Lít 4.5 202500 5 45000 225000
11 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0
12 Test nhanh kháng nguyên Test 600 150000 90000000
13 Test nhanh kháng nguyên Test 300 157500 47250000
14 Máy đo nồng độ oxy A310 Cái 15 450000 6750000
15 Máy tạo oxy Jay Cái 1 14000000 14000000
16 Máy tạo oxy Inmedicare Cái 2 15540000 31080000
17 Nhiệt kế hồng ngoại tự độnCái 1 1400000 1400000
18 Áo quần bảo hộ Bộ 100 55000 5500000
19 Áo quần bảo hộ Bộ 100 45000 4500000
20 Xà phòng rửa tay lifeboy 5 Chai 1 0 0
21 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 15 0 0
TỔNG CỘNG 8019500 217890000

225.909.500-141.207.500=84.702.000
141311500
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒ

NM-Sợi NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4


SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 0 0 0
0 0 0 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 30 1417500 28 1323000 0 2
0 0 8 480000 18 1080000 10
0 0 0 0
0 0 0 0 2
0 0 0 0
0 0 0 0
0 34 5100000 31 4650000 32 4800000 149
0 0 0 0 0
0 0 0 0 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 0 0
6 270000 10 450000 7 315000 18 810000 5
0 0 0 0
0 0 0 0
270000 6967500 6768000 6690000

44
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Q3/2021
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống Nhà ĐH/ Nhân sự
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0
480000
0 0 0 0 0
0 0 0 24 480000 1 20000
0 0 0 0 0
94500 0 0 0 0
600000 13 780000 10 600000 0 11 660000
0 0 0 0 0
120000 0 0 0 0
0 0 0 0 2.5 112500
0 0 0 0 0
22350000 0 0 0 0
0 0 0 0 0
450000 0 0 0 1 450000
0 0 0 0 0
15540000 0 0 0 0
0
0
225000 0 0 1 45000 7 315000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
39859500 780000 600000 525000 1557500

Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh Trạm y tế QC
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành TiềnSL Thành tiền SL
0 0 0.2 38000
0.4 96000 16.8 4032000
0 0 2 74000
0 2 40000 3 60000 0 1
0 0 0 0 0
0 0
7 420000 3 180000 1 60000 4 240000 3
0 0 0 0
0 0 0 0
0 1 45000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 116 17400000
0 0 0 50 7875000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0
0
1 45000 0 0 15 675000
0 0 0 1 0
0 0 0 3 0
465000 361000 120000 30334000
Bảo vệ Quảng Bình TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượng Thành tiền
0 0 0 24.8 4712000
9 2160000 2 480000 0 0
0 0 0 33 1221000
20000 0 0 0 0
0 0 0 18 1800000
0 0 0 0 0
180000 15 900000 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 1 45000 0 5 225000
0 0 0 7 154000
0 0 238 35700000
0 0 250 39375000 0 0
0 13 5850000
0 1 14000000
0 1 15540000
1 1400000 0 0
0 100 5500000
0 5 225000 25 1125000 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 12 0
200000 4730000 40980000 84702000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 4/2021
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL T Tiền SL Đơn giá Thành tiền NM-Sợi
SL T Tiền
1 Băng dính (cuộn) cuộn 104 364000 100 3500 350000 11 38500
2 Băng kích thước 5*200cm ( cuộn 40 80000 100 2000 200000 10 20000
3 Băng kích thước 10*200cm cuộn 121 484000 50 4000 200000 10 40000
4 Băng kích thước 15*200cm cuộn 77 423500 5500 0 8 44000
5 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500 0 0
6 Băng chun cuộn 79 276500 50 3500 175000 9 31500
7 Gạc thấm nước (10 miếng/ggói 187 841500 4500 0 6 27000
8 Bông hút nước (gói) gói 347 867500 300 2500 750000 50 125000
9 Garo cao su cỡ 6*100cm(cáisợi 116 986000 8500 0 0
10 Garo cao su cỡ 4*100cm(cáisợi 15 75000 5000 0 0
11 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000 0 0
12 Pank không mấu thẳng kíchcái 1 30000 30000 0 0
13 Pank không mấu cong kích cái 0 0 30000 0 0
14 Găng tay khám bệnh (đôi) đôi 305 1220000 4000 0 20 80000
15 Mặt nạ phòng độc thích hợ cái 6 510000 85000 0 4 340000
16 Nước muối sinh lý Nacl 9% (chai 51 510000 100 10000 1000000 13 130000
17 Cồn 70 chai 121 605000 150 5000 750000 10 50000
18 Dung dịch Betadine(Povidinchai 0 0 50 6000 300000 10 60000
19 Kim băng an toàn ( các cỡ) cái 85 212500 2500 0 0
20 Tấm lót nilon không thấm tấm 46 276000 6000 0 0
21 Kinh bảo vệ mắt cái 26 1040000 40000 0 6 240000
22 Băng cá nhân cái 730 219000 300 0 0
23 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000 0 0
10196000 3725000 1226000

13921000-5961300=7959700
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
33 115500 33 115500 38 133000 0 6 21000 10 35000
16 32000 15 30000 24 48000 0 0 15 30000
15 60000 25 100000 10 40000 0 0 10 40000
7 38500 20 110000 19 104500 0 0 5 27500
0 0 0 0 0 0
7 24500 9 31500 20 70000 0 0 0
9 40500 7 31500 15 67500 0 10 45000 5 22500
69 172500 79 197500 96 240000 0 15 37500 30 75000
0 0 0 0 0 14 119000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
55 220000 50 200000 20 80000 0 15 60000 0
0 0 0 0 0 0
22 220000 39 390000 47 470000 6 60000 4 40000 7 70000
15 75000 16 80000 23 115000 0 6 30000 6 30000
17 102000 17 102000 6 36000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 30 0 0 0
0 0 0 0 0 0
1100500 1388000 1404000 60000 233500 449000
Nhân sự P-Xuất nhập khẩu May Quảng BìnCửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
0 0 1 3500 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 1 4500 0
0 0 1 2500 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
5 50000 0 0 0
0 0 1 5000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 86 25800 0
0 0 0 0
50000 0 41300 0
TỒN CUỐI KỲ
Bảo vệ Kinh doanh Tại kho thuốc
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
72 252000
60 120000
101 404000
18 99000
31 325500
84 294000
134 603000
307 767500
102 867000
15 75000
5 150000
1 30000
0 0
145 580000
2 170000
8 80000
194 970000
0 0
85 212500
46 276000
20 800000
614 184200
1 700000
7959700
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-Sợi
SL SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền
1 Cloramin B Kg 24.8 4712000 190000 0 0
2 Mặt nạ N95 Cái 33 1221000 37000 0 0
3 Khẩu trang N95 Cái 18 1800000 100000 0 0
4 Sát khuẩn tay nhanhLọ 0 0 100 45000 4500000 0
5 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5 225000 45000 0 0
6 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0
7 Test nhanh kháng nguyên 500 95000 47500000 0
8 Test nhanh kháng nguyên 200 125000 25000000 0
9 Test nhanh kháng n Test 238 35700000 0 150000 0 0
10 Máy đo nồng độ oxyCái 13 5850000 450000 0 0
11 Máy tạo oxy Jay Cái 1 14000000 14000000 0 0
12 Máy tạo oxy Inmedi Cái 1 15540000 15540000 0 0
13 Nhiệt kế hồng ngoạiCái 3 1400000 4200000 0
14 Áo quần bảo hộ Bộ 100 5500000 55000 0 0
15 Nước lau sàn Sunlig Chai 12 0 0 0
TỔNG CỘNG 84702000 81200000 0

165.902.000-91.414.000= 74.488.000
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY C
Tháng 10/2021
HO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
8 360000 12 540000 5 225000 4 180000 2 90000
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 310 29450000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 150 22500000 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 1 1400000 0
4 220000 3 165000 0 4 220000 0
0 0 0 0 0
580000 705000 225000 53750000 90000
VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Tháng 10/2021

Dệt nhuộm Đời sống Nhà ĐH/ Nhân sự Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiềnSL Thành tiền SL Thành Tiền
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0
0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 1 1400000 0 0 0
0 0 20 1100000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 2500000 0 0 0
TỒN CUỐI KỲ
Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền Số lượngThành tiền
4 760000 0 5 950000 0 15.8 3002000
2 74000 0 0 0 31 1147000
0 0 0 0 18 1800000
1 45000 1 45000 2 90000 0 65 2925000
0 0 0 0 5 225000
0 0 0 0 7 154000
0 0 0 190 18050000
0 0 0 200 25000000
0 0 0 0 88 13200000
0 0 0 0 13 5850000
0 0 0 1 14000000 0 0
1 15540000 0 0 0 0 0
0 0 0 1 1400000 0 0
8 440000 0 4 220000 0 57 3135000
0 0 0 0 12 0
16859000 45000 1260000 15400000 74488000
STT
TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC NM-Sợi NM-M1
SL SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
1 Cloramin B 15.8 3002000 190000 0 1 190000 2 380000
2 Cloramin B Kg 0 50 180000 9000000 0 7 1260000
3 Mặt nạ N95 Cái 31 1147000 37000 0 0 0
4 Khẩu trang N95Cái 18 1800000 100000 0 0 0
5 Sát khuẩn tay n Lọ 0 300 47000 14100000 1 47000 58 2726000
6 Sát khuẩn tay n Lọ 65 2925000 45000 0 0 10 450000
7 Cồn sát khuẩn 7Lít 5 225000 45000 0 0 0
8 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0 0
9 Test Espline 0 400 168000 67200000 0 57 9576000
10 Test nhanh kháng nguyên 0 360 0 0 0
11 Test nhanh kháng nguyên 0 3000 68000 204000000 249 16932000 302 20536000
12 Test nhanh kháng nguyên 0 5640 85000 479400000 499 42415000 1334 113390000
13 Test nhanh kháng nguyên 190 18050000 95000 0 0 0
14 Test nhanh kháng nguyên 200 25000000 125000 0 30 3750000 11 1375000
15 Test nhanh khá Test 88 13200000 150000 0 0 0
16 Máy đo nồng độCái 13 5850000 450000 0 0 0
17 Máy tạo oxy JayCái 0 0 14000000 0 0 0
18 Máy tạo oxy In Cái 0 0 15540000 0 0 0
19 Khẩu trang Hộp 0 60 25000 1500000 0 3 75000
20 Nhiệt kế hồng nCái 0 0 1 46000 46000 0 0
21 Găng tay Hộp 0 20 150000 3000000 0 0
22 Mũ y tế Cái 0 200 1500 300000 0 0
23 Tắm xông thảo Hộp 0 20 80000 1600000 0 0
24 Que tỵ hầu Que 0 5000 1300 6500000 161 209300 124 161200
25 Que tỵ hầu 0 6000 2000 12000000 778 1556000 1647 3294000
26 Xisat Chai 0 30 26000 780000 4 104000 1 26000
27 Áo quần trắng bảo hộ 0 30 95000 2850000 0 0
28 Áo quần bảo hộ 0 100 60000 6000000 0 13 780000
29 Kính hộp Faceshield 0 50 24000 1200000 0 0
30 Khẩu trang không van 0 300 8000 2400000 0 0 0
31 Áo quần bảo hộBộ 57 3135000 55000 0 0 0 5 275000
32 Nước lau sàn SuChai 12 0 0 0 0

TỔNG CỘNG 71486000 811876000 65013300 153924200

74488000 8.18E+08
811876000 SD Tồn
886364000 818181100 6.8E+07

65203300 1.5E+08 1.4E+08 181111400 76405200 7901700

65203300 1.5E+08 1.4E+08 181111400 76405200 7901700


BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Tháng 11+ 12/2021
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống Nhà ĐH/ Nhân sự
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
3 570000 2 380000 0 0 1.5 285000 0 3 570000
7 1260000 5 900000 4 720000 0.2 36000 2 360000 0 5 900000
0 0 0 0 0 0 7 259000
0 0 0 0 0 0 5 500000
25 1175000 33 1551000 5 235000 13 611000 8 376000 0 16 752000
11 495000 10 450000 4 180000 0 6 270000 0 1 45000
0 0 0 0 0 0 2 90000
0 0 0 0 0 0 0
13 2184000 46 7728000 0 1 168000 22 3696000 0 2 336000
0 0 0 0 0 0 113 0
484 32912000 456 31008000 185 12580000 45 3060000 53 3604000 40 2720000 105 7140000
1131 96135000 1545 131325000 704 59840000 40 3400000 95 8075000 76 6460000 216 18360000
0 0 0 0 0 0 29 2755000
12 1500000 20 2500000 0 3 375000 1 125000 2 250000 37 4625000
0 0 0 0 0 0 88 13200000
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
6 150000 6 150000 2 50000 1 25000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 3 450000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 2 160000
1253 1628900 338 439400 4 5200 19 24700 166 215800 138 179400 588 764400
571 1142000 2021 4042000 885 1770000 88 176000 10 20000 0 0
2 52000 3 78000 0 0 1 26000 0 0 7 182000
0 0 0 0 0 0 0
12 720000 2 120000 5 300000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 220000 8 440000 5 275000 0 0 0 6 330000
0 0 0 0 0 0 0

139573900 180731400 76405200 7901700 16741800 9609400 50398400

17026800 9609400 50968400 9762900 6195300 926900 9641200

17026800 9609400 50968400 9762900 6195300 926900 9641200


UẾ

N VỊ
Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh Trạm y tế QC Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành Tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
0.3 57000 0 0 0 0 1 190000 2 380000 0
0 0 0 0 0 2 360000 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
4 188000 0 0 10 470000 9 423000 9 423000 0
5 225000 4 180000 0 0 2 90000 6 270000 6 270000 0
0 0.5 22500 0 0 0 0.5 22500 0
0 0 0 0 0 0 0
1 168000 2 336000 0 0 2 336000 0 0
0 0 0 0 0 0 0
21 1428000 8 544000 13 884000 13 884000 7 476000 19 1292000 1000 68000000
0 0 0 0 0 0 0 0
59 5605000 36 3420000 0 21 1995000 1 95000 44 4180000 0
13 1625000 12 1500000 0 0 55 6875000 4 500000 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 25000 6 150000 0 0
1 46000 0 0 0 0 0 0
0 0 0 12 1800000 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 7 560000 0 0 0
93 120900 56 72800 13 16900 34 44200 63 81900 67 87100 1200 1560000
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 26000 7 182000 0 0 0
0 0 0 23 2185000 0 0 0
3 180000 0 0 5 300000 0 0 20 1200000
5 120000 4 96000 0 0 0 16 384000 0
0 3 24000 0 42 336000 0 75 600000 0
0 0 0 14 770000 0 0 0 0 15 825000
0 0 0 0 0 0 0

9705900 6195300 926900 9641200 8706900 8118600 71585000

8896900 8498600 71585000 8E+08

8896900 8498600 71585000 8E+08


BẢNG NHẬP TỒN TRANG THIẾ
TỒN CUỐI KỲ STT TÊN THUỐC ĐVTTỒN ĐẦU KỲ

Số lượng Thành tiền SL


0 0
17.8 3204000 1 Cloramin B Kg
24 888000 2 Mặt nạ N95 Cái 31
13 1300000 3 Khẩu trang N95 Cái 18
109 5123000 4 Sát khuẩn tay nhanh Lọ
0 0 5 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 65
2 90000 6 Cồn sát khuẩn 70 Lít 5
7 154000 7 Găng tay Đôi 7
254 42672000 8 Test Espline
247 0 KM 9 Test nhanh kháng nguyên
0 0 10 Test nhanh kháng nguyên
0 0 11 Test nhanh kháng nguyên
0 0 12 Test nhanh kháng nguyên 190
0 0 13 Test nhanh kháng nguyên 200
0 0 14 Test nhanh kháng nguyên Test 88
13 5850000 15 Máy đo nồng độ oxy A310 Cái 13
0 0 16 Máy tạo oxy Jay Cái 0
0 0 17 Máy tạo oxy Inmedicare Cái 0
35 875000 18 Khẩu trang Hộp
0 0 19 Nhiệt kế hồng ngoại tự động Cái 0
5 750000 20 Găng tay Hộp
200 300000 21 Mũ y tế Cái
11 880000 22 Tắm xông thảo mộc Hộp
683 887900 23 Que tỵ hầu Que
0 0 24 Que tỵ hầu
4 104000 25 Xisat Chai
7 665000 26 Áo quần trắng bảo hộ
40 2400000 27 Áo quần bảo hộ
25 600000 28 Kính hộp Faceshield
180 1440000 29 Khẩu trang không van
0 0 30 Áo quần bảo hộ Bộ 57
12 0 31 Nước lau sàn Sunlight 1kg Chai 12

68182900 TỔNG CỘNG


P TỒN TRANG THIẾT BỊ PHÒNG DỊCH
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC TỒN CUỐI KỲ

SL Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền

0 50 180000 9000000 17.8 3204000


1147000 37000 0 24 888000
1800000 100000 0 13 1300000
0 300 14100000 109 5123000
2925000 45000 0 0 0
225000 45000 0 2 90000
154000 22000 0 7 154000
0 400 168000 67200000 254 42672000
0 360 0 247 0
0 3000 68000 204000000 0 0
0 5640 85000 479400000 0 0
18050000 95000 0 0 0
25000000 125000 0 0 0
13200000 150000 0 0 0
5850000 450000 0 13 5850000
0 14000000 0 0 0
0 15540000 0 0 0
0 60 25000 1500000 35 875000
0 1 46000 46000 0 0
0 20 150000 3000000 5 750000
0 200 1500 300000 200 300000
0 20 80000 1600000 11 880000
0 5000 1300 6500000 683 887900
0 6000 2000 12000000 0 0
0 30 26000 780000 4 104000
0 30 95000 2850000 7 665000
0 100 60000 6000000 40 2400000
0 50 24000 1200000 25 600000
0 300 8000 2400000 180 1440000
3135000 55000 0 0 0
0 0 12 0

74488000 811876000 68182900


BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Tháng 1/2022
STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-Sợi NM-M1
SL SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL
1 Cloramin B Kg 17.8 3204000 25 180000 4500000 2 360000 6
2 Mặt nạ N95 Cái 24 888000 37000 0 0
3 Khẩu trang N95 Cái 13 1300000 100000 0 0
4 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 109 5123000 100 47000 4700000 0 18
5 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 0 0 100 45000 4500000 11 495000 45
6 Cồn sát khuẩn 70 Lít 2 90000 45000 0 0
7 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0
8 Test Espline 254 42672000 168000 0 3 504000 18
9 Test nhanh kháng nguyên 247 0 0 0 0
10 Test nhanh kháng nguyên 3000 65000 195000000 0 0 0
11 Test nhanh kháng nguyên 0 0 2000 68000 136000000 477 32436000 481
12 Máy đo nồng độ oxy A3Cái 13 5850000 450000 0 0 2
13 Khẩu trang Hộp 35 875000 110 25000 2750000 0
14 Găng tay Hộp 10 120000 1200000 0
15 Găng tay Hộp 5 750000 10 150000 1500000 0
16 Mũ y tế Cái 200 300000 1500 0 0
17 Tắm xông thảo mộc Hộp 11 880000 80000 0 0
18 Que tỵ hầu Que 6000 1200 7200000 0
19 Que tỵ hầu Que 683 887900 6000 1300 7800000 954 1240200 962
20 Xisat Chai 4 104000 150 26000 3900000 11 286000 45
21 Áo quần trắng bảo hộ 7 665000 80 95000 7600000 0
22 Áo quần bảo hộ xanh 40 2400000 100 60000 6000000 2 120000
23 Kính hộp Faceshield 25 600000 24000 0 0
24 Khẩu trang có van 200 5500 1100000 0
25 Khẩu trang không van 180 1440000 8000 0 0
26 Myvita C Tuýp 150 28000 4200000 11 308000 45
27 Natri 500ml Chai 200 8000 1600000 3 24000 70
28 Natri 500ml Chai 0 0 100 10000 1000000 16 160000
29 Nước lau sàn Sunlight 1Chai 12 0 0 0
TỔNG CỘNG 68182900 390550000 35933200

35933200 44823600
68182900 390550000 35429200
68182900
390550000
329924100
128808800
CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiềnSL Thành tiền SL
1080000 8 1440000 6 1080000 2 360000 1.8 324000 1 180000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
846000 68 3196000 43 2021000 9 423000 12 564000 4 188000 4
2025000 0 0 0 0 7 315000 0 2 90000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
3024000 38 6384000 44 7392000 0 3 504000 0
0 0 0 0 0 0
0 380 24700000 0 0 840 54600000 51 3315000 103 6695000 79
32708000 452 30736000 590 40120000 0 0 0 0 0 0
900000 2 900000 2 900000 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 120000 0 0
0 0 0 3 450000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 65 78000 0 158
1250600 1664 2163200 1180 1534000 1680 2184000 37 48100 206 267800 0
1170000 49 1274000 28 728000 7 182000 0 2 52000 4
0 0 0 0 0 0
0 7 420000 15 900000 20 1200000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
1260000 49 1372000 28 784000 7 196000 0 0 4
560000 69 552000 51 408000 0 0 0
0 0 0 14 140000 0 3 30000 5
0 0 0 0 0 0
44823600 73137200 55867000 60170000 4833100 7502800

73137200 55867000 60170000 4833100 7502800 5778600


41799600 66753200 48475000 60170000 4329100 7502800
Đời sống Nhà ĐH/ Nhân sự Thị trường Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh Kỷ thuật
Thành tiền SL Thành tiền SL TT SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành Tiền SL
0 3 540000 0 0 0 0
0 24 888000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
188000 13 611000 0 3 141000 3 141000 1 47000
0 0 0 4 180000 0 0 0
0 2 90000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 1 168000 0 3 504000 0 1 168000
0 117 0 0 0 0 0
5135000 53 3445000 31 2015000 44 2860000 22 1430000 42 2730000 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 2 160000 0 0 0 0
189600 223 267600 62 74400 88 105600 44 52800 84 100800 14
0 0 0 0 0 0 0 0
104000 0 0 4 104000 2 52000 0
0 0 0 0 0 0
0 3 180000 0 0 0 0
0 1 24000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 16 128000 0 0 0 0
112000 0 0 4 112000 2 56000 0
0 0 0 7 56000 0 0
50000 0 0 0 4 40000 0
0 0 0 0 0 0
5778600 6501600 2089400 4062600 1771800 3045800

6501600 2089400 4062600 1771800 3045800 471800


5778600 6333600 2089400 3558600 1771800 3045800
Kỷ thuật Trạm y tế QC Ban Kiểm soát Kế toán Bảo vệ
TT SL Thành tiền SL Thành tiền SL TT SL Thành tiền
0 0 0 0 0 4 720000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 12 564000 7 329000 0 0 12 564000
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
455000 26 1690000 33 2145000 7 455000 36 2340000 27 1755000
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 8 960000 0 0 0 0
0 12 1800000 0 0 0 0
0 110 165000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
16800 52 62400 66 79200 14 16800 72 86400 54 64800
0 0 0 0 0 0
0 0 1 26000 0 0 0
0 57 5415000 0 0 0 0
0 52 3120000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 2 48000
0 35 192500 0 0 0 1 5500
0 0 0 0 0 0 164 1312000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 2 20000 0 0 0
0 12 0 0 0 0 0
471800 13968900 2599200 471800 2426400 4469300

13968900 2599200 471800 2426400 4469300


471800 13968900 2599200 471800 2426400 4469300
BẢNG NHẬP TỒN TRANG THIẾT BỊ PHÒNG DỊCH

TỒN CUỐI KỲ STT TÊN THUỐCĐVT


Quảng Bình
SL Thành tSố lượng Thành tiền
0 9 1620000 Cloramin B 1
0 0 0 Mặt nạ N95 2
0 13 1300000 Khẩu trang N95 3
0 0 0 Sát khuẩn tay n 4
0 31 1395000 Sát khuẩn tay n 5
0 0 0 Cồn sát khuẩn 7 6
0 7 154000 Găng tay 7
0 143 24024000 Test Espline 8
0 130 0 KM Test nhanh khán 9
0 1219 79235000 Test nhanh kháng nguyên
0 0 0 Test nhanh khán 10
0 7 3150000 Máy đo nồng độ 15
0 145 3625000 Khẩu trang 18
0 1 120000 Găng tay
0 0 0 Găng tay 20
0 90 135000 Mũ y tế 21
0 9 720000 Tắm xông thảo 22
0 5004 6004800 Que tỵ hầu
0 0 0 Que tỵ hầu 23
0 1 26000 Xisat 25
0 30 2850000 Áo quần trắng b 26
0 41 2460000 Áo quần bảo hộ 27
0 22 528000 Kính hộp Faceshi 28
0 164 902000 Khẩu trang có van
0 0 0 Khẩu trang khôn 29
0 0 0 Myvita C
0 0 0 Natri 500ml
0 56 560000 Natri 500ml 30
0 0 0 Nước lau sàn Sun 31
0 128808800 TỔNG CỘNG

329924100
311444100
458732900
147288800
NG THIẾT BỊ PHÒNG DỊCH

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC TỒN CUỐI KỲ


BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC VẬT TƯ PHÒNG DỊCH CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
Tháng 2/2022

TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
STT TÊN THUỐC ĐVT NM-Sợi NM-M1
SL TT
SL Đơn giá Thành tiền SL Thành tiền SL
1 Cloramin B Kg 9 1620000 25 180000 4500000 1 180000 5
2 Khẩu trang N95 Cái 13 1300000 100000 0 0
3 Sát khuẩn tay nhanh Lọ 31 1395000 100 45000 4500000 0 16
4 Cồn sát khuẩn 70 Lít 0 0 5 45000 225000 0
5 Găng tay Đôi 7 154000 22000 0 0
6 Test Espline 143 24024000 168000 0 0
7 Test nhanh kháng nguyên 130 0 0 0
8 Test nhanh kháng nguyên 1219 79235000 65000 0 102 6630000 62
9 Máy đo nồng độ oxy A31Cái 7 3150000 450000 0 0
10 Khẩu trang Hộp 145 3625000 25000 0 10 250000 46
11 Găng tay Hộp 1 120000 10 120000 1200000 0
12 Mũ y tế Cái 90 135000 1500 0 0
13 Tắm xông thảo mộc Hộp 9 720000 80000 0 0
14 Que tỵ hầu Que 5004 6004800 1200 0 204 244800 124
15 Xisat Chai 1 26000 30 26000 780000 0 2
16 Áo quần trắng bảo hộ 30 2850000 95000 0 0
17 Áo quần bảo hộ xanh 41 2460000 60000 0 0
18 Kính hộp Faceshield 22 528000 24000 0 0
19 Khẩu trang có van 164 902000 5500 0 0
20 Natri 500ml Chai 0 0 60 8000 480000 0
21 Natri 500ml Chai 56 560000 10000 0 0 4
TỔNG CỘNG 128808800 11685000 7304800

140493800

140493800

86416150
ÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Đời sống
Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền SL
900000 6.5 1170000 3 540000 2 360000 2 360000 2 360000
0 0 0 0 0 0
720000 7 315000 12 540000 2 90000 9 405000 12 540000
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 1 168000 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
4030000 93 6045000 155 10075000 146 9490000 19 1235000 51 3315000 8
0 0 0 0 0 0
1150000 40 1000000 30 750000 6 150000 0 2 50000 4
0 0 0 1 120000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 80000 0
148800 186 223200 310 372000 292 350400 38 45600 102 122400 16
52000 0 2 52000 0 4 104000 0
0 0 0 1 95000 0 0
0 7 420000 5 300000 9 540000 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
40000 0 3 30000 0 4 40000 6 60000
7040800 9341200 12659000 11195400 2269600 4447400

86416150
Đời sống Khách/ Nhân sự Thị trường Xuất nhập khẩu Cửa hàng Kinh doanh Kỷ thuật
Thành tiền SL Thành tiền SL TT SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành TiềnSL TT
0 3 540000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 6 270000 0 6 270000 2 90000 1 45000 0
0 1 45000 0 0 0.25 11250 0.5 22500 0
0 0 0 0 0 0 0
0 12 2016000 0 1 168000 0 3 504000 0
0 110 0 0 0 0 0 0
520000 102 6630000 23 1495000 13 845000 4 260000 37 2405000 17 1105000
0 0 0 0 0 0 0
100000 0 0 4 100000 2 50000 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 6 480000 0 0 0 0 0
19200 314 376800 46 55200 26 31200 8 9600 74 88800 34 40800
0 6 156000 1 26000 0 0 0 1 26000
0 0 0 0 0 0 0
0 1 60000 0 0 0 0 0
0 1 24000 0 0 0 0 0
0 30 165000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 22 220000 2 20000 0 0 0 1 10000
639200 10982800 1596200 0 1414200 0 420850 0 3065300 0 1181800
Trạm y tế QC Ban Kiểm soát Kế toán Bảo vệ Quảng Bình
SL Thành tiền SL Thành tiền SL TT SL TT SL Thành tiền SL Thành tiền
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
6 270000 3 135000 0 2 90000 3 135000 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
2 336000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
18 1170000 17 1105000 7 455000 29 1885000 18 1170000 0
0 0 0 0 0 0
0 1 25000 0 0 0 0
9 1080000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
36 43200 34 40800 14 16800 58 69600 36 43200 0
9 234000 0 0 0 0 0
29 2755000 0 0 0 0 0
14 840000 0 0 0 0 0
0 0 0 0 2 48000 0
60 330000 0 0 10 55000 60 330000 0
0 0 0 7 56000 0 0
6 60000 0 0 8 80000 0 0
0 7118200 0 1305800 0 471800 0 2235600 0 1726200 0 0
BẢNG NHẬP TỒN TRANG THIẾT BỊ PHÒNG DỊCH

TỒN CUỐI KỲ STT TÊN THUỐCĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KH

Số lượnThành tiền
9.5 1710000 Cloramin B
13 1300000 Khẩu trang N95
44 1980000 Sát khuẩn tay nhanh
3.25 146250 Cồn sát khuẩn 70
7 154000 Găng tay
124 20832000 Test Espline
20 0 KM Test nhanh kháng nguyên
298 19370000 Test nhanh kháng nguyên
7 3150000 Máy đo nồng độ oxy A310
0 0 Khẩu trang
1 120000 Găng tay
90 135000 Mũ y tế
2 160000 Tắm xông thảo mộc
3052 3662400 Que tỵ hầu
6 156000 Xisat
0 0 Áo quần trắng bảo hộ
5 300000 Áo quần bảo hộ
19 456000 Kính hộp Faceshield
4 22000 Khẩu trang có van
53 424000 Natri 500ml
0 0 Natri 500ml
54077650 TỔNG CỘNG
NHẬP TẠI KHO THUỐC TỒN CUỐI KỲ
BẢNG KÊ NHẬP XUẤT TỒN THUỐC SA CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HUẾ
QUÝ 4/2021

STT TÊN THUỐC ĐVT TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TẠI KHO THUỐC
SL T Tiền SL Đơn giá Thành tiền NM-Sợi NM-M1
SL T Tiền SL
1 Băng dính (cuộn) cuộn 72 252000 3500 0
2 Băng kích thước 5* cuộn 60 120000 2000 0
3 Băng kích thước 10 cuộn 101 404000 4000 0
4 Băng kích thước 15 cuộn 18 99000 5500 0
5 Băng tam giác (cái) cái 31 325500 10500 0
6 Băng chun cuộn 84 294000 3500 0
7 Gạc thấm nước (10 gói 134 603000 4500 0
8 Bông hút nước (gói)gói 307 767500 2500 0
9 Garo cao su cỡ 6*10sợi 102 867000 8500 0
10 Garo cao su cỡ 4*10sợi 15 75000 5000 0
11 Kéo cắt băng cái 5 150000 30000 0
12 Pank không mấu thẳcái 1 30000 30000 0
13 Găng tay khám bệnhđôi 145 580000 4000 0
14 Mặt nạ phòng độc t cái 2 170000 85000 0
15 Nước muối sinh lý Nchai 8 80000 10000 0
16 Cồn 70 chai 194 970000 5000 0
17 Dung dịch Betadine(chai 0 0 6000 0
18 Kim băng an toàn ( ccái 85 212500 2500 0
19 Tấm lót nilon khôngtấm 46 276000 6000 0
20 Kinh bảo vệ mắt cái 20 800000 40000 0
21 Băng cá nhân cái 614 184200 300 0
22 Cáng cứu thương cái 1 700000 700000 0
7959700 0
XUẤT CHO CÁC ĐƠN VỊ
NM-M1 NM-M2 NM-M3 NM-M4 Cơ điện Dệt nhuộm Nhân sự
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
Nhân sự P-Xuất nhập khẩu May Quảng Bình Cửa hàng Trạm y tế QC Bảo vệ
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL T Tiền SL
TỒN CUỐI KỲ
Kinh doanh Tại kho thuốc
T Tiền SL T Tiền SL T Tiền
72 252000
60 120000
101 404000
18 99000
31 325500
84 294000
134 603000
307 767500
102 867000
15 75000
5 150000
1 30000
145 580000
2 170000
8 80000
194 970000
0 0
85 212500
46 276000
20 800000
614 184200
1 700000
7959700

You might also like