You are on page 1of 75

BẢNG GIÁ TRỊ

CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC:
ĐỘI THI CÔNG:
Đơn vị
STT Tên công việc Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính
1 2 3 4 5 6
I Thi công móng hàng rào sau chánh điện
1 Err:508 Err:508 Err:508 650,000.00 Err:508
2 Err:508 Err:508 Err:508 400,000.00 Err:508
3 Err:508 Err:508 Err:508 550,000.00 Err:508
4 Err:508 Err:508 Err:508 100,000.00 Err:508
5 Err:508 Err:508 Err:508 300,000.00 Err:508
6 Tháo dỡ và lắp hàng rào mới mục 1.00 15,000,000.00 15,000,000.00
TỔNG GIÁ TRỊ Err:508
1 Thi công và hoàn thiện móng Móng 29.00 1,400,000.00 40,600,000.00
2 Thi công và hoàn đà kiềng md 84.00 800,000.00 67,200,000.00
TỔNG GIÁ TRỊ BÁO GIÁ ANH CHƯƠNG 107,800,000.00
đơn giá này bao gồm tháo dỡ
và lắp dựng lại hàng rào mới

TỔNG HẠNG MỤC ###

LÀM TRÒN
( Bằng chữ : ………………………………………………..)

ĐẠI DIỆN BÊN GIAO THẦU ĐẠI DIỆN ĐỘI THI CÔNG

VNDC_Dự thầu_Phần tiên lượng mời thầu Trang 1/75


CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XD VĨNH PHÁT
Đc: 34/1A Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Quận 1, TP.HCM
MST: 0312958140
Đơn vị báo cáo: Phòng kế toán
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH
Khối lượng Đơn giá THÀNH TIỀN
STT DIỄN GIẢI NỘI DUNG ĐVT
(Vnđ) (Vnđ) (Vnđ)
3 TB ĐIỆN
CXV-3x35+1x25 -0,6/1kV Cadisun m 50 217,883 10,894,150
Cos 35 Cái 10 4,200 42,000
Cos 25 Cái 3 2,760 8,280
Đinh thép 2p3 hộp 10 3,000 30,000
MCB 2p 16A Sino Cái 4 63,280 253,120
Mặt 4 lỗ Vanlock (S184/X) Cái 19 10,270 195,130
Đế nổi thấp Sino Cái 20 3,542 70,840
Công tắc 1 chiều Sino Cái 30 6,426 192,780
CV 1.5-450/750V Cadivi m 200 3,071 614,200
CV 2.5-450/750V Cadivi m 200 5,005 1,001,000
Kẹp 16 Vega Cái 200 1,000 200,000
Kẹp 20 Vega Cái 150 1,300 195,000
Băng keo lớn Nano cuộn 10 6,364 63,640
Ruột gà 16 Nano Trắng/Cam cuộn 1 84,000 84,000
Đế âm Sino Cái 50 2,125 106,250
Nối Trơn Φ 16 Vega Cái 400 800 320,000
Hộp 3 ngả 20 Vega Cái 60 4,500 270,000
Kẹp 16 Vega Cái 250 1,000 250,000
Kẹp 20 Vega Cái 50 1,200 60,000
Cos 6 Cái 10 1,400 14,000
MCB 3p 63A Sino Cái 1 129,000 129,000
CV 2.5-450/750V Cadivi Mét 400 5,113 2,045,200
Đèn 2x36W Doublewing ĐQ bộ 12 135,000 1,620,000
Đèn 1 x 40W Comet bộ 7 77,000 539,000
Ổ cắm ba Sino cái 25 33,428 835,700
Mặt 3 lỗ Vanlock (S183/X) cái 12 7,280 87,360
Mặt 1 lỗ Vanlock (S181/X) cái 2 7,280 14,560
Công tắc 1 chiều Sino cái 61 6,426 391,986
Tủ 18PL Sino - âm cái 1 301,200 301,200
CV 6-450/750V Cadivi m 350 11,239 3,933,650
CV 4 -450/750V Cadivi m 350 7,660 2,681,000
MCB 1p 16A Sino Cái 8 31,360 250,880
Ống 42 2,1ly Cây 12 54,000 648,000
Nối 42 Cái 5 6,000 30,000
Lơi 42 Cái 5 7,000 35,000
Co 42 Cái 4 8,000 32,000
Keo Kg 1 35,000 35,000
TỔNG CỘNG 28,473,926
ÔNG TRÌNH

GHI CHÚ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Bình Phước, Ngày tháng năm 2019


BIÊN BẢN SỐ:

BẢNG TÍNH CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Dự án: Quần thể văn hóa - Cứu sinh Bà rá
Hạng mục: Thi công xây dựng Tam Bảo
Địa điểm: Núi bà Rá, Thị xã Phước long, Tỉnh Bình Phước
* Căn cứ Hợp đồng số:…………… ...ký ngày …………... Giữa công ty CP doanh nghiệp
xã Hôi An Viên và công ty cổ phần tập đoàn Vĩnh Phát
* Căn cứ biên bản nghiệm thu công việc xây dựng
* Căn cứ khối lượng hoàn thành thực tế tại hiện trường

Hôm nay, ngày …...... tháng ……….. năm 2018.


I - Chủ đầu tư ( Bên A ): Công ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội An Viên
ông: Hồ Phương Bắc Chức vụ: Giám sát
ông: Nguyễn Văn Sự Chức vụ: Giám sát

II - Đơn vị thực hiện ( Bên B ): Công ty cổ phần tập đoàn Vĩnh Phát

ông: Nguyễn Thành Tài Chức vụ: QC/QS


Sau khi xem xét kiểm tra thực tế hiện trường, hai bên thống nhất chi tiết khối lượng bên B thực hiện như
sau:
KÍCH THƯỚC
SL CẤU KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC DVT TỔNG
DÀI RỘNG CAO KIỆN LƯỢNG

A PHẦN MÓNG
1 Đào đất móng & dầm m3 301.26

Đào móng bè toàn bộ công trình 312.25 0.75 1 234.19

Đào móng khu vực đất yếu chiều


sâu thay đổi
1 55.85
93.08 0.60
Đào móng bậc tam cấp 20.41 0.55 1 11.23
2 Bê tông lót m3 4.94
MT1 1.00 1.00 0.05 20 1.00
MT2 1.20 1.20 0.05 8 0.58
MT3 1.30 1.30 0.05 4 0.34
MT4 1.00 1.00 0.05 8 0.40
MT5 1.20 1.20 0.05 4 0.29
bê tông lót móng đá 66.76 0.70 0.05 1 2.34
Gia công lắp dựng cốt thép móng
3 Thép D≤10
kg 83.72
Thép D6 kg 83.72

6
Gia công lắp dựng cốt thép móng
4 Thép D≤18
kg 1159.46
Thép D12 kg 551.25
Thép D16 kg 608.21
5 Khối lượng ván khuôn móng m2 98.40
MT1 3.60 0.20 20 14.40
MT2 4.40 0.20 8 7.04
MT3 4.80 0.20 4 3.84
MT4 3.60 0.20 8 5.76
MT5 4.40 0.20 4 3.52
Cổ cột MT1 1.40 0.90 20 25.20
Cổ cột MT2 1.40 0.90 8 10.08
Cổ cột MT3 1.40 0.90 4 5.04
Cổ cột MT4 1.40 1.40 8 15.68
Cổ cột MT5 1.40 1.40 4 7.84
6 Bê tông móng m3 17.58
MT1 0.90 0.90 0.20 20 3.24
0.68 0.68 0.15 20 1.37
MT2 1.10 1.10 0.20 8 1.94
0.78 0.78 0.15 8 0.72
MT3 1.20 1.20 0.20 4 1.15
0.83 0.83 0.15 4 0.41
MT4 0.90 0.90 0.20 8 1.30
0.68 0.68 0.15 8 0.55
MT5 1.10 1.10 0.20 4 0.97
0.78 0.78 0.15 4 0.36
Cổ cột MT1 0.35 0.35 0.90 20 2.21
Cổ cột MT2 0.35 0.35 0.90 8 0.88
Cổ cột MT3 0.35 0.35 0.90 4 0.44
Cổ cột MT4 0.35 0.35 1.40 8 1.37
Cổ cột MT5 0.35 0.35 1.40 4 0.69
7 Lấp đất m3 300.63
trong nền khu đất yếu 93.08 0.60 1 55.85
toàn bộ nền 268.07 1.30 1 348.49
Khu vực ngoài móng đá 44.18 0.75 1 33.14
Bậc tam cấp 20.41 0.55 1 11.23
trừ bê tông dầm 10.13 -1 -10.13
trừ bê tông móng 17.58 -1 -17.58
trừ tường đá 46.03 -1 -46.03
trừ bê tông lót 18.49 -1 -18.49
B PHẦN DẦM SÀN
Bê tông lót sàn, giằng móng đá
8 4x6, M50#
m3 13.55

Bê tông lót sàn, đá 4x6, M50# m3 240.00 0.05 1 12.00


bê tông lót DT1(400x300) m3 1.30 0.40 0.05 2 0.05
bê tông lót DT2(300x300) m3 13.70 0.30 0.05 1 0.21
bê tông lót DT3(200x300) m3 1.30 0.30 0.05 2 0.04

7
bê tông lót DT4(200x300) m3 1.44 0.30 0.05 2 0.04
bê tông lót bậc cấp lớn m3 13.70 1.47 0.05 1 1.01
bê tông lót bậc cấp nhỏ 2 bên m3 1.39 1.44 0.05 2 0.20

Gia công lắp dựng ván khuôn


9 dầm sàn
m2 90.20

Ván khuôn thành be xung quanh sàn m2 70.34 0.10 1 7.03


Giằng móng GM4 (220x250) m2 13.56 0.15 8 16.27
Giằng móng GM5 (220x250) m2 9.38 0.15 10 14.07
Giằng móng GM3 (220x250) m2 6.08 0.15 8 7.30
Giằng móng GM1 (220x250) m2 5.91 0.15 8 7.09
Giằng móng GM1 (220x250) m2 7.26 0.15 4 4.36
Giằng móng GM (200x100) m2 71.15 0.10 2 14.23
Giằng móng GM2 (220x250) m2 14.51 0.15 4 8.71
Giằng móng GM6 (220x250) m2 3.65 0.15 4 2.19
Giằng móng GM8 (220x250) m2 2.08 0.15 4 1.25
Giằng móng GM7 (220x250) m2 1.43 0.15 4 0.86
Dầm Dt1(400x300) m2 1.30 0.15 4 0.78
Dầm Dt2(300x300) m2 13.70 0.15 2 4.11
Dầm Dt3(200x300) m2 1.30 0.20 4 1.04
Dầm Dt4(200x300) m2 1.15 0.20 4 0.92
Cung cấp Bê tông M250#, đá
10 1x2, Bê tông dầm, sàn nhà
m3 36.54
DT sàn m3 240.00 0.10 1.00 1 24.00
Bậc tam cấp m3 13.70 0.10 1.47 1 2.01
bậc cấp nhỏ 2 bên m3 1.39 0.10 1.44 2 0.40
Giằng móng GM4 (220x250) m3 13.56 0.22 0.15 4 1.79
Giằng móng GM5 (220x250) m3 9.38 0.22 0.15 5 1.55
Giằng móng GM3 (220x250) m3 6.08 0.22 0.15 4 0.80
Giằng móng GM1 (220x250) m3 5.91 0.22 0.15 4 0.78
Giằng móng GM1 (220x250) m3 7.26 0.22 0.15 2 0.48
Giằng móng GM (200x100) m3 71.15 0.20 0.10 1 1.42
Giằng móng GM2 (220x250) m3 14.51 0.22 0.15 2 0.96
Giằng móng GM6 (220x250) m3 3.65 0.22 0.15 2 0.24
Giằng móng GM8 (220x250) m3 2.08 0.22 0.15 2 0.14
Giằng móng GM7 (220x250) m3 1.43 0.22 0.15 2 0.09
Dầm Dt1(400x300) m3 1.30 0.40 0.30 2 0.31
Dầm Dt2(300x300) m3 13.70 0.30 0.30 1 1.23
Dầm Dt3(200x300) m3 1.30 0.30 0.20 2 0.16
Dầm Dt4(200x300) m3 1.44 0.30 0.20 2 0.17
Cung cấp & gia công thép dầm
11 sàn Thép D≤10
Kg 1765.93
Thép Ø 6 Kg 320.89
Thép Ø 10 Kg 1,445.04
Cung cấp & gia công thép dầm
12 sàn Thép D≤18
Kg 1738.34

8
Thép Ø 16 Kg 1,738.34
C PHẦN HOÀN THIỆN
Xây tường bằng gạch lỗ KT
13 8x8x18, VXM M75
m3 36.09
trục 1/1' m3 7.36 3.30 0.20 2 9.72
trục D/D' m3 3.47 3.30 0.20 2 4.58
trục D'-H' m3 11.27 3.30 0.20 2 14.87
trục H-H' m3 10.67 3.30 0.20 1 7.04
cột 350x350 m3 0.35 0.35 3.30 8 3.23
trừ cửa S1 m3 1.35 0.90 0.20 -4 -0.97
trừ cữa D3 m3 0.89 1.90 0.20 -2 -0.68
Bậc tam cấp m3 14.10 0.30 0.15 5 1.59
tường chắn đất 2 bên bậc cấp m3 0.43 0.20 2 0.17
trừ khối xây gạch thẻ m3 3.47 -1 -3.47
Xây gạch thẻ xây chèn quay
14 ngang tường 4X8X18, VXM m3 3.47
M75#
57.80 0.06 0.20 5 3.47
Trát tường trong và ngoài nhà,
15 chiều dày 2cm, VXM M100#
m2 364.10

trục 1/1' m3 7.36 3.30 4 97.15


trục D/D' m3 3.47 3.30 4 45.80
trục D'-H' m3 11.27 3.30 4 148.70
trục H-H' m3 10.67 3.30 2 70.45
trừ cửa S1 m3 1.35 0.90 -8 -9.72
trừ cữa D3 m3 0.89 1.90 -4 -6.76
cột 350x350 m2 0.70 3.30 8 18.48
16 Cán nền, tạo phẳng VXM M75# m2 224.10
diện tích sàn trong nhà m2 204.50 1 204.50
diện tích hành lang m2 19.60 1 19.60
17 Khối lượng lát nền đá m2 214.95
diện tích sàn trong nhà m2 204.50 1 204.50
diện tích hành lang m2 19.60 1 19.60
trừ cột C1,C2 m2 0.53 0.53 -16 -4.49
trừ cột C3 m2 0.46 0.46 -22 -4.66
18 Xây đá hộc m3 46.03
Xung quanh chùa MĐ1 m3 42.66 0.60 0.63 1 16.13
m3 42.66 0.40 0.47 1 8.02
Khu vực móng thay đổi MĐ2 m3 24.70 0.60 1.03 1 15.26
m3 24.70 0.40 0.67 1 6.62
Đá chân tảng loại lớn
19 0,53*0,53*0,56
chân 16.00

Đá chân tảng loại nhỏ


20 0,46*0,46*0,56
chân 28.00

Thi công lắp đặt kính cường lực


21 5mm cửa đi
m2 4.51

9
0.69 0.41 4 1.13
0.68 0.33 8 1.80
0.68 0.41 4 1.12
0.68 0.34 1 0.23
0.68 0.35 1 0.24
Thi công lắp đặt kính cường lực
22 5mm ô gió
m2 11.16
0.70 0.15 8 0.84
0.30 0.21 1 0.06
1.20 0.35 1 0.42
1.70 0.80 1 1.36
1.50 0.80 1 1.20
1.20 0.56 1 0.67
1.00 0.56 1 0.56
1.60 0.80 1 1.28
1.10 0.80 1 0.88
1.20 0.36 1 0.43
1.00 0.36 1 0.36
1.50 0.80 1 1.20
1.30 0.80 1 1.04
1.30 0.37 1 0.48
1.00 0.37 1 0.37
Sơn tường trong và ngoài nhà,
23 bằng sơn Mycoler
m2 364.10

Sơn tường trong nhà m2 172.81


Sơn tường ngoài nhà m2 191.29

D PHẦN MÁI

24 Bê tông con lươn m3 129.500 0.10 0.15 1 1.94 1.94


25 Xây gạch con lươn m2 129.500 0.15 0.33 1 6.41 6.41
Lợp tạm ngói mũi hài bảo vệ
26 phần gỗ
công 73.00

Lợp mái ngói mũi hài, lớp dưới


27 ngói màn cao <=16m
m2 407.00 407.00

Thi công hoàn thiện kìm nóc cá


28 hóa rồng
Con 6.00

Thi công hoàn thiện bánh xe


29 pháp luân + mây
Cái 1.00

30 Thi công hoàn thiện đầu đao Cái 12.00


31 Thi công hoàn thiên con đấu nóc Cái 6.00
32 Thi công hoàn thiện tháp sen Cái 1.00
Thi công hoàn thiện con lươn bờ
33 đao
Md 100.40

Thi công hoàn thiện con lươn bờ


34 đinh
Md 49.40

10
Thi công hoàn thiện con lươn bờ
35 nóc
Md 29.10

Khối lượng tôn úp nóc con lươn


36 tôn rộng 0,3m
Md 129.50

Khối lượng tôn úp nóc 2 mái xéo


37 tôn rộng 1,2m
Md 17.00

38 Đắp phảo chỉ cột trụ VXM M75# Cái 8.00


Thi công hoàn thiện phào chỉ và
39 chữ thọ cửa sổ (1.27mx1.69m)
Cái 4.00

40 Sơn kìm nóc cá hóa rồng Con 6.00

41 Sơn bánh xe pháp luân Cái 1.00

42 Sơn mây bánh xe pháp luân Đám 1.00

43 Sơn đầu đao Cái 12.00

44 Sơn con đấu nóc Cái 6.00

45 Sơn tháp sen Cái 1.00

46 Sơn con lươn bờ đao Md 100.40

47 Sơn con lươn bờ đinh Md 49.40

48 Sơn con lươn bờ nóc Md 29.10

49 Sơn trụ Cái 8.00

50 Sơn chữ thọ cửa sổ Cái 4.00

E PHẦN NỘI THẤT


Xây tường xung quanh bệ tượng
51 bằng gạch lỗ Kt 8x8x18, VXM m3 11.57
M75#
Xây bệ tượng phật số 2 m3 2.68 0.90 0.20 2 0.96
Xây bệ tượng phật số 3 m3 2.68 0.90 0.20 2 0.96
Xây bệ tượng phật số 4 m3 1.67 0.45 0.20 2 0.30
Xây bệ tượng phật số 5 m3 1.67 0.45 0.20 2 0.30
Xây bệ tượng phật số 6 m3 1.67 0.90 0.20 2 0.60
Xây bệ tượng phật số 7 m3 1.67 0.90 0.20 2 0.60
Xây bệ tượng phật số 8 m3 3.29 0.90 0.20 4 2.37
Xây bệ tượng phật số 9 m3 1.43 0.90 0.20 2 0.51
Xây bệ tượng phật số 10 m3 1.43 0.90 0.20 2 0.51
Xây bệ tượng số 1 -
Bậc 1 m3 2.82 0.85 0.20 1 0.48
m3 2.25 0.96 0.20 2 0.86
Bậc 2 m3 1.09 1.00 0.21 1 0.23
Bậc 3 m3 1.24 1.40 0.20 2 0.69
Bậc 4 m3 1.18 1.82 0.20 2 0.86
m3 0.54 1.82 0.20 2 0.39
Bậc 5 m3 0.79 2.44 0.20 2 0.77
Khối lượng mái vòm m3 0.54 0.70 0.20 2 0.15
11
Cung cấp cát đổ vào mặt trong
52 các bệ tượng
m3 5.23
Bệ tượng số 2 m3 1.40 0.84 0.90 1 1.06
Bệ tượng số 3 m3 1.40 0.84 0.90 1 1.06
Bệ tượng số 4 m3 0.68 0.55 0.45 1 0.17
Bệ tượng số 5 m3 0.68 0.55 0.45 1 0.17
Bệ tượng số 6 m3 0.68 0.55 0.90 1 0.34
Bệ tượng số 7 m3 0.68 0.55 0.90 1 0.34
Bệ tượng số 8 m3 2.46 0.39 0.90 2 1.73
Bệ tượng số 9 m3 0.68 0.31 0.90 1 0.19
Bệ tượng số 10 m3 0.68 0.31 0.90 1 0.19
Cung cấp Bê tông M250#, đá
53 1x2, Bê tông bệ tượng
m3 20.92
Bê tông tấm đan bệ tượng số 2 m3 1.78 0.10 1.25 1 0.22
Bê tông tấm đan bệ tượng số 3 m3 1.78 0.10 1.25 1 0.22
Bê tông tấm đan bệ tượng số 4 m3 1.06 0.10 0.96 1 0.10
Bê tông tấm đan bệ tượng số 5 m3 1.06 0.10 0.96 1 0.10
Bê tông tấm đan bệ tượng số 6 m3 1.06 0.10 0.96 1 0.10
Bê tông tấm đan bệ tượng số 7 m3 1.06 0.10 0.96 1 0.10
Bê tông tấm đan bệ tượng số 8 m3 2.84 0.10 0.80 2 0.45
Bê tông tấm đan bệ tượng số 9 m3 1.06 0.10 0.72 1 0.08
Bê tông tấm đan bệ tượng số 10 m3 1.06 0.10 0.72 1 0.08
Bê tông bệ tượng 1
Bậc 1 m3 2.67 0.10 2.64 1 0.70
Bậc 3 m3 1.43 0.22 2.64 1 0.83
Bậc 4 m3 1.53 0.20 2.64 1 0.81
Bậc 5 m3 0.87 0.10 2.64 1 0.23
Dầm bậc 1 m3 0.22 0.95 2.64 2 1.10
m3 0.26 0.22 2.64 1 0.15
Dầm bậc 3 m3 0.22 0.95 2.64 1 0.55
m3 0.22 22.00 2.64 1 12.78
Dầm bậc 4 m3 0.22 0.95 2.64 2 1.10
m3 0.22 0.17 2.64 1 0.10
Dầm bậc 5 m3 0.22 0.95 2.64 2 1.10
Gia công lắp đặt copha bê tông
54 đổ tại chổ, copha bệ tượng
m2 22.39
Bệ tượng số 2 m2 1.78 0.10 1.25 1 0.30
Bệ tượng số 3 m2 1.78 0.10 1.25 1 0.30
Bệ tượng số 4 m2 1.06 0.10 0.96 1 0.20
Bệ tượng số 5 m2 1.06 0.10 0.96 1 0.20
Bệ tượng số 6 m2 1.06 0.10 0.96 1 0.20
Bệ tượng số 7 m2 1.06 0.10 0.96 1 0.20
Bệ tượng số 8 m2 2.84 0.10 0.80 2 0.73
Bệ tượng số 9 m2 1.06 0.10 0.72 1 0.18
Bệ tượng số 10 m2 1.06 0.10 0.72 1 0.18
Bệ tượng số1
bậc số 1 m2 2.47 2.20 1 5.43
bậc số 3 m2 1.24 2.20 1 2.73

12
bậc số 4 m2 1.34 2.20 1 2.95
bậc số 5 m2 0.54 2.20 1 1.19
dầm bậc 1 m2 0.29 2.20 1 0.64
m2 0.19 2.20 1 0.42
m2 0.62 2.20 1 1.36
dầm bậc 3 m2 0.29 2.20 1 0.64
m2 0.55 2.20 1 1.21
dầm bậc 4 m2 0.29 2.20 1 0.64
m2 0.19 2.20 1 0.42
m2 0.45 2.20 1 0.99
dầm bậc 5 m2 0.29 2.20 2 1.28
Ốp đá granite đỏ Ấn Độ mặt bệ
55 tượng
m2 39.61

Bệ tượng số 1 m2
Mặt bậc số 1 m2 2.82 1.49 1 4.20
m2 2.82 1.02 2 5.75
Mặt bậc số 2 m2 1.24 1.09 1 1.35
Mặt bậc số 3 m2 2.82 1.28 1 3.61
Mặt bậc số 4 m2 2.82 1.38 1 3.89
Mặt bậc số 5 m2 2.82 1.05 1 2.96
Bệ tượng số 2 m2 1.96 1.34 1 2.63
Bệ tượng số 3 m2 1.96 1.34 1 2.63
Bệ tượng số 4 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 5 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 6 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 7 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 8 m2 3.02 0.89 2 5.38
Bệ tượng số 9 m2 1.24 0.81 1 1.00
Bệ tượng số 10 m2 1.24 0.81 1 1.00
Trát tường bệ tượng, VXM
56 M75#, chiều dày 2cm
m2 39.92
Bệ tượng số 2 m2 4.40 1.03 1 4.53
Bệ tượng số 3 m2 4.40 1.03 1 4.53
Bệ tượng số 4 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 5 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 6 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 7 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 8 m2 4.56 1.03 2 9.39
Bệ tượng số 9 m2 2.62 1.03 1 2.70
Bệ tượng số 10 m2 2.62 1.03 1 2.70
Bệ tượng số 1 m2 4.44 2 8.88
57 Sơn tường bệ tượng m2 39.92
bằng khối lượng trát m2 39.92
Đắp hoa văn, chữ thọ, phảo chỉ
58 mặt đứng bệ tượng
m2 62.16
Bệ tượng số 2 m2 4.64 1.05 1 4.87
Bệ tượng số 3 m2 4.64 1.05 1 4.87
Bệ tượng số 4 m2 3.34 0.60 1 2.00

13
Bệ tượng số 5 m2 3.34 0.60 1 2.00
Bệ tượng số 6 m2 3.34 0.60 1 2.00
Bệ tượng số 7 m2 3.34 0.60 1 2.00
Bệ tượng số 8 m2 4.80 1.05 2 10.08
Bệ tượng số 9 m2 2.86 1.05 1 3.00
Bệ tượng số 10 m2 2.86 1.05 1 3.00
Bệ tượng số 1-bậc1 m2 7.78 1.09 1 8.48
bậc 2 m2 3.34 0.18 1 0.60
bậc 3 m2 1.24 1.55 2 3.84
m2 2.82 0.46 1 1.30
bậc 4 m2 1.34 1.97 2 5.28
m2 2.82 0.42 1 1.18
bậc 5 m2 1.05 2.69 2 5.65
m2 2.82 0.70 1 1.97
Gia công lắp dựng cốt thép bệ
59 tượng Thép D≤10
kg 1765.93
Thép D6 kg 320.89
Thép D10 kg 1,445.04
Gia công lắp dựng cốt thép bệ
60 tượng Thép D≤18
kg 1738.34
Thép D16 kg 1,738.34
F PHẦN SỬA CHỮA
Thi công Phá dỡ mây cuộn bánh xe
61 pháp luân
cái 1.00 1.00

Gia công lắp dựng cốt thep đại tự


62 thay bánh xe pháp luân
cái 1.00 1.00

Gia công lắp dựng copha đại tự


63 thay bánh xe pháp luân
cái 1.00 1.00

Đổ bê tông đại tự thay bánh xe


64 pháp luân
cái 1.00 1.00

Trát hoàn thiện đại tự thay bánh xe


65 pháp luân
cái 1.00 1.00

Đắp hoàn thiện phào chỉ, chữ CỨU


66 SINH TỰ
cái 1.00 1.00

Đục bỏ chữ CỨU SINH TỰ thay


67 chữ ĐỘ SINH TỰ
cái 1.00 1.00

lột mặt đá Granit ấn độ bệ tượng


68 quan âm tọa sơn
cái 2.00 2.00

69 xây nâng bê tượng quan âm tọa sơn cái 2.00 2.00


trát hoàn thiện lại tượng quan âm
70 tọa sơn
cái 2.00 2.00

đắp phào chỉ, chữ thọ bệ tượng


71 quan âm tọa sơn
m2 2.00 4.01 4.01
2.00
Sơn hoàn thiện lại tượng quan âm
72 tọa sơn
m2 4.01
Sơn PU hoàn thiện lại toàn bộ phần trọn
73 gỗ tam bảo gói
Đổ bê tông tấm đan cửa sổ S1 dày
74 100
m3 4 0.49 0.49
1.35 0.90 0.10

14
Xây gạch thẻ 4x8x18 chèn cửa sổ
75 S1
m3 4 0.19 0.19
1.35 0.90 0.04
76 Trát hoàn thiện mặt trong cửa sổ m2 1.35 0.90 4 4.86 4.86
77 Sơn mặt trong cửa sổ S1 m2 1.35 0.90 4 4.86 4.86
Nhân công thi công hoàn thiện nền
78 móng, tường xây
m2 11.8*9.67+16.7*9.2+1.2*1.44*2+14*1.2 288.00

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ THỰC HIỆN

15
GHI CHÚ

S=312.25m2

S=93.08m2

S=20.41m2

Số liệu lấy
theo
BVHC73 16
Số liệu lấy
theo
BVHC73

tổng
S=312.25m2

17
Số liệu lấy
theo
BVHC78

18
19
số liệu lấy
theo phiếu
nhập kính

số liệu lấy
theo phiếu
nhập kính

theo bảng
HỢP ĐỒNG KHOÁN
chấm công'

đo theo thực khối lượng a việt đã chốt


tế với a bắc theo thực tế

cùng đơn giá ko cần tách

cùng đơn giá ko cần tách

khối lượng a việt đã chốt


với a bắc theo thực tế

20
với a bắc theo thực tế

21
22
23
Số liệu lấy
theo
BVHC91

HỢP ĐỒNG?

24
25
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHU DU LỊCH TÂM LINH NÚI BÀ RÁ
HẠNG MỤC : THI CÔNG XÂY DỰNG CHÙA THƯỢNG

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


I Phần vật tư xây dựng
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp m3 50.739 172,558
IV
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 65.4024 70,749
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót m3 11.9119 669,912.1
móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, m2 34.05 92,070.1
móng tròn, đa giác, bê tông lót
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, m2 36 92,070.1
móng tròn, đa giác
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 1.2136 20,600,863.2
móng, đường kính <=18 mm
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông m3 14.104 1,394,230.2
móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 250
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, m2 46.2 57,763.2
chữ nhật
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 4.0425 1,018,442
cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250
10 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, m3 70.759 467,135.1
vữa XM mác 75
11 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 m3 226.4063 57,808
12 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, m3 28.512 408,493.8
vữa XM mác 50, xây đá thay copha giằng
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông m3 37.2677 690,725
nền, đá 1x2, mác 250
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấn 5.5905 18,527,068.9
sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm
15 Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao m3 34.313 1,617,557.2
<=16 m, vữa XM mác 75
16 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 155.968 28,094.2
17 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 155.968 28,094.2
18 Xây gạch thẻ 4x8x18, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM m3 1.6302 1,556,357
mác 75
19 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 30.8 30,487
20 Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 m 121.92 15,553.5
21 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm m2 267.753 227,421.8
22 Lợp mái ngói âm dương cao <=16 m m2 410.4 987,543
II Phần nhân công xây dựng
23 Nhân công sửa đất bằng thủ công, thi công bê tông cốt thép, m2 267.753 850,000
copha, xây tam cấp, tường, trát tường lát nền hoàn thiện
24 chi phí trực tiếp khác, chi phí quản lý, thu nhập chịu thuế tính % 14.5
trước phần nhân công
25 Thuế Vat 10% phần nhân công % 10
III Phần cung cấp thi công hoàn thiện gỗ
26 cung cấp vật tư và thi công hoàn thiện cột vì kèo gỗ camxe m3 132 47,000,000
27 Thuế Vat 10% phần thi công hoàn thiện gỗ % 10
TỔNG CỘNG

1
( Bằng chữ : Bảy tỷ, chín trăm mười ba triệu, hai trăm ba chín nghìn, không trăm lẽ bốn đồng ./.

2
TRÌNH

Thành tiền
802,189,336.1
8,755,420.4

4,627,154.4
7,979,925.7

3,134,987

3,314,523.7

25,001,207.5

19,664,222.3

2,668,659.1

4,117,051.8

33,054,013.7

13,088,095.4
11,646,976

25,741,732.1

103,575,578.7

55,503,241.5

4,381,788.5
4,381,788.5
2,537,173.1

938,999.7
1,896,287.9
60,892,875.5
405,287,633.6
286,649,668
227,590,050

33,000,557.3

26,059,060.7
6,824,400,000
6,204,000,000
620,400,000
7,913,239,004

3
răm lẽ bốn đồng ./.

4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : Xin nhập tên Hạng mục vào đây !
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AB.25313 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=20 m, 100m3
bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.94
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.415 3,500,000
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd

2 AF.11121 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3


công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250
cm, mác 100
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 200.85 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 409,090.9
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627
A24.0524 Nước lít 169.95
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.18
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 200,000
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
3 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm
a.) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 14,545.5
A24.0293 Dây thép kg 21.42 17,272.7
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 kg 1,005 0
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
4 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
a.) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 13,043.3
A24.0293 Dây thép kg 14.28 17,272.7
A24.0543 Que hàn kg 4.64 20,000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 kg 1,020 0
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.12 300,000
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2
móng cột, móng vuông, chữ nhật
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 4,200,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 4,000,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335 4,000,000
A24.0054 Đinh kg 15 20,000
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 29.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
6 AF.11224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3
công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm,
mác 250
a.) Vật liệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.015
A24.0054 Đinh kg 0.122
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.603
A24.0797 Xi măng PC40 kg 344 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.456 409,090.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.872 318,181.8
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vật liệu khác % 1 0
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.97
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 200,000
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
7 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu 100m3
K=0,85
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 7.7 320,000
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca 3.85 400,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
8 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3
công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 200.85 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 409,090.9
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627
A24.0524 Nước lít 169.95
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.42 0
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 200,000
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
9 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2
ván khuôn xà dầm, giằng
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 4,200,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189 4,000,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957 4,000,000
A24.0054 Đinh kg 14.29
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 34.38
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
10 AF.11314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 344 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.456 409,090.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.872 318,181.8
A24.0524 Nước lít 190.55
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.58 0
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 200,000
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
11 AF.61511 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm,
ở độ cao <=4 m
a.) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 14,545.5
A24.0293 Dây thép kg 21.42 17,272.7
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 16.2 0
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
12 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm,
ở độ cao <=4 m
a.) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 13,043.3
A24.0293 Dây thép kg 14.28 17,272.7
A24.0543 Que hàn kg 4.7
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 10.04
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.133 300,000
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
13 AE.22214 Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng, chiều dày m3
<=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây tường
bao
a.) Vật liệu
A24.0383 Gạch ống 8x8x18 viên 649 727.3
A24.0797 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 409,090.9
A24.0524 Nước lít 75.4
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.92
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
14 AE.52110 Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tường thẳng, chiều dày m3
<=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây quay
ngang tường bao
a.) Vật liệu
A24.0383 Gạch thẻ 4x8x18 viên 1,298 727.3
A24.0797 Xi măng PC40 kg 49.404 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.224 409,090.9
A24.0524 Nước lít 75.4
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.92
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
Trát tường trong và ngoài nhà, dày 2,0 cm,
15 AK.21134 m2
vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 5.965533 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02415 409,090.9
A24.0524 Nước lít 5.98
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.32 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
16 AK.41124 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa m2
XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 7.41 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.0336 409,090.9
A24.0524 Nước lít 9.1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.106
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.004 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
17 AK.56160 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá >0,25 m2
m2
a.) Vật liệu
A24.0020 Đá hoa cương >500x500 m2 1.05 1,000,000
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.25 1,472.7
A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.72063 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02289 409,090.9
A24.0524 Nước lít 5.46 0
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.37 500,000
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.15 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
18 AE.11114 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa m3
XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 700,000
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.057
A24.0797 Xi măng PC40 kg 103.74 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 409,090.9
A24.0524 Nước lít 109.2
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.91
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
23 AK.84324 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Mycoler, m2
1 nước lót, 2 nước phủ
a.) Vật liệu
A24.0589 Sơn lót Mycoler chống kiềm kg 0.159 0
A24.0584 Sơn Mycoler ngoài nhà kg 0.304 0
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.073 400,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
24 AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250,
bê tông con lươn
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 344 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.456 409,090.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.872 318,181.8
A24.0524 Nước lít 190.55
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 3.56 0
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 0
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm,
ở độ cao <=16 m, cốt thép con lươn
a.) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 14,545.5
A24.0293 Dây thép kg 21.42 17,272.7
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 16.57
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
25 AE.28124 Xây gạch ống 8x8x18, xây kết cấu phức tạp khác m3
cao <=16 m, vữa XM mác 75, xây con lươn
a.) Vật liệu
A24.0383 Gạch ống 8x8x18 viên 649 727.3
A24.0797 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 409,090.9
A24.0524 Nước lít 75.4
Z999 Vật liệu khác % 5.5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 4
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.08
M999 Máy khác % 0.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
27 TT Mái ngói mũi hài. lớp dưới ngói màn cao <=16 m m2
a.) Vật liệu
A24.0515 Ngói 80v/m2 viên 78 8,163.6
A24.0516 Ngói màn viên 36 4,745.5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 m2 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
28 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện kìm nóc cá hóa rồng, con
VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 26.624 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.090688 409,090.9
TT Thép D6 kg 1.43 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
29 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện bánh xe pháp luân, con
VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 121.6 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.4142 409,090.9
TT Thép D6 kg 3.41 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
30 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện đầu đao, VXM M100# con
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 26.88 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.09156 409,090.9
TT Thép D6 kg 1.056 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
31 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện con đấu nóc, VXM con
M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 4.48 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01526 409,090.9
TT Thép D6 kg 0.44 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
32 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện tháp sen, VXM M100# con
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 91.8216 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.286943 409,090.9
TT Thép D6 kg 1.144 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
33 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện con lươn bờ đao, bờ con
đinh, VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 17.44 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0545 409,090.9
TT Thép D6 kg 0.44 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
38 TT Cung cấp vật tư hoán thiện phào chỉ, cột, trụ VXM cột
M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 20.50944 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.064092 409,090.9
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
39 TT Cung cấp vật tư hoán thiện phào chỉ, chữ thọ cửa cột
sổ VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 37.431472 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.116973 409,090.9
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
51 AE.22214 Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng, chiều dày m3
<=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây tường
bệ thờ
a.) Vật liệu
A24.0383 Gạch ống 8x8x18 viên 649 727.3
A24.0797 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 409,090.9
A24.0524 Nước lít 75.4
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.92 320,000
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
53 AF.11314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, bê tông mặt
bệ tượng
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 344 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.456 409,090.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.872 318,181.8
A24.0524 Nước lít 190.55
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.58 320,000
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 200,000
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
54 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2
ván khuôn mặt bệ tượng
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 4,200,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112 4,000,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668 4,000,000
A24.0054 Đinh kg 8.05 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 26.95 320,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
Trát tường trong và ngoài nhà, dày 2,0 cm,
56 AK.21134 m2
vữa XM mác 75, Trát tường bệ tượng
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 5.965533 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02415 409,090.9
A24.0524 Nước lít 5.98
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.32 320,000
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
58 TT Đắp hoa văn phảo chỉ bệ tượng VXM M100# cột
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 10.464 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0327 409,090.9
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
21 AF.61210 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép mặt bệ tượng, đường kính <=10 mm

a.) Vật liệu


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 14,545.5
A24.0293 Dây thép kg 21.42 17,272.7
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 12.94 240,000
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
22 AK.56160 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá >0,25 m2
m2, lát đá mặt bệ tượng
a.) Vật liệu
A24.0020 Đá hoa cương >500x500 m2 1.05 1,000,000
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.25 1,472.7
A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.72063 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02289 409,090.9
A24.0524 Nước lít 5.46 0
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.37 400,000
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.15 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
23 TT Lợp mái ngói mũi hài. lớp dưới ngói màn cao <=16 m2
m
a.) Vật liệu
A24.0515 Ngói 80v/m2 viên 26 8,163.6
A24.0516 Ngói màn viên 27 4,745.5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 m2 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
TRÌNH

Thành tiền

0
0
1,452,500
1,452,500
0
1,452,500
94,412.5
85,080.2

1,631,993
16,319.9

1,648,312.9

513,220.9
295,797.3
217,423.6
0
0
0
0
19,000
19,000
0
532,220.9
34,594.4
31,174.8

597,990
5,979.9

603,969.9

14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
0
0
120,000
120,000
15,108,163.6
982,030.6
884,960.7

16,975,155
169,751.6

17,144,906.6

13,643,584
13,304,129.5
246,654.5
92,800
0
0
432,000
336,000
96,000
14,075,584
914,913
824,477.3

15,814,974.3
158,149.7

15,973,124

5,806,400
3,326,400
840,000
1,340,000
300,000
0
0
5,806,400
377,416
340,109.9

6,523,926
65,239.3

6,589,165.3

970,618.2
0
0
0
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
0
0
32,350
19,000
13,350
1,002,968.2
65,192.9
26,704

1,094,865
10,948.7

1,105,813.7

2,464,000
2,464,000
1,540,000
1,540,000
4,004,000
260,260
234,534.3

4,498,794
44,987.9

4,543,781.9

513,220.9
295,797.3
217,423.6
0
0
0
0
32,350
19,000
13,350
545,570.9
35,462.1
31,956.8
612,990
6,129.9

619,119.9

7,910,400
3,326,400
756,000
3,828,000
0
0
0
0
7,910,400
514,176
56,559.4

8,481,135
84,811.4

8,565,946.4

970,618.2
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
0
32,350
19,000
13,350
1,002,968.2
65,192.9
58,748.9

1,126,910
11,269.1

1,138,179.1

14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
0
0
120,000
120,000
15,108,163.6
982,030.6
884,960.7

16,975,155
169,751.6

17,144,906.6

13,550,784
13,304,129.5
246,654.5
0
0
0
435,900
339,900
96,000
13,986,684
909,134.5
819,270

15,715,088
157,150.9

15,872,238.9

644,614.7
472,000
76,396.5
96,218.2
0
0
0 250.00
7,200 540.00
7,200 400.00
651,814.7 600.00
42,368 1790
38,180

732,363
7,323.6
739,686.6

1,108,395
944,000
72,758.6
91,636.4
0
0
0 250.00
7,200 540.00
7,200 400.00
1,115,595 600.00
72,513.7 1790
65,346

1,253,455
12,534.6

1,265,989.6

18,665.1
8,785.6
9,879.5
0
0
0
0
212.3
202.3
10
18,877.4
1,227
1,105.7
21,210.2

212.1
21,422.3

24,658.4
10,912.9
13,745.5
0
0
0
800
800
25,458.4
1,654.8
1,491.2

28,604
286

28,890

1,069,630
1,050,000
368.2
9,897.7
9,364.1
0
185,000
185,000
22,500
22,500
1,277,130
83,013.5
74,807.9

1,434,951
14,349.5

1,449,300.5

1,185,217.1
840,000
0
152,780.7
192,436.4
0
0
0
1,185,217.1
77,039.1
69,424.1

1,331,680.3
13,316.8

1,344,997.1
0
0
0
0
29,200
29,200
29,200
1,898
1,710.4

32,808.4
328.1

33,136.5

970,618.2
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
0
0
0
0
0
0
970,618.2
63,090.2
56,854

1,090,562
10,905.6

1,101,467.6

14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
0
0
0
0
0
0
14,988,163.6
974,230.6
877,931.7

16,840,326
168,403.3

17,008,729.3

644,614.7
472,000
76,396.5
96,218.2
0
0
0
0
0
0
0
0
644,614.7
41,900
37,758.3

724,273
7,242.7

731,515.7

807,600
636,763.6 78
170,836.4
0
0
807,600
52,494
47,305.2

907,399
9,074

916,473 772

97,109.5
39,209.9
37,099.6
20,800
0
0
0
0
600
600
0
97,709.5
6,351.1
5,723.3

109,784
1,097.8

110,881.8

398,129.1
179,083.6
169,445.5
49,600
0
0
0
0
600
600
0
398,729.1
25,917.4
23,355.6

448,002
4,480

452,482

92,403.3
39,586.9
37,456.4
15,360
0
0
0
0
600
600
0
93,003.3
6,045.2
5,447.7

104,496
1,045

105,541

19,240.5
6,597.8
6,242.7
6,400
0
0
0
0
600
600
19,840.5
1,289.6
1,162.2

22,292
222.9

22,514.9

269,253.8
135,228.2
117,385.6
16,640
0
0
0
0
0
0
269,253.8
17,501.5
15,771.5

302,527
3,025.3

305,552.3

54,379.9
25,684.4
22,295.5
6,400
0
0
0
0
0
0
54,379.9
3,534.7
3,185.3

61,100
611

61,711

56,424.3
30,204.8
26,219.5
0
0
0
0
0
0
56,424.3
3,667.6
3,305.1

63,397
634

64,031

102,979
55,126.3
47,852.7
0
0
0
0
0
0
0
102,979
6,693.6
6,032

115,705
1,157.1

116,862.1

644,614.7
472,000
76,396.5
96,218.2
0
0
614,400
614,400
7,200
7,200
1,266,214.7
82,304
74,168.5

1,422,687
14,226.9

1,436,913.9

970,618.2
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
505,600
505,600
32,350
19,000
13,350
1,508,568.2
98,056.9
88,364.4

1,694,990
16,949.9

1,711,939.9
6,607,400
3,326,400
448,000
2,672,000
161,000
0
8,624,000
8,624,000
15,231,400
990,041
892,179.3

17,113,620
171,136.2

17,284,756.2

18,665.1
8,785.6
9,879.5
0
0
102,400
102,400
202.3
202.3
121,267.4
7,882.4
7,103.2
136,253.1

1,362.5
137,615.6

28,787.9
15,410.6
13,377.3
0
0
0
0
600
600
0
29,387.9
1,910.2
1,721.4

33,020
330.2

33,350.2

14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
3,105,600
3,105,600
120,000
120,000
18,213,763.6
1,183,894.6
1,066,871.2

20,464,529
204,645.3

20,669,174.3

1,069,630
1,050,000
368.2
9,897.7
9,364.1
0
148,000
148,000
22,500
22,500
1,240,130
80,608.5
72,640.6

1,393,379
13,933.8

1,407,312.8

340,381.8
212,254.5
128,127.3
0
0
340,381.8
22,124.8
19,937.9

382,444
3,824.4

386,268.4
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
DỰ ÁN: QUẦN THỂ VĂN HÓA - CỨU SINH BÀ RÁ
HẠNG MỤC : TAM BẢO - CHÙA THƯỢNG
CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CP DOANH NGHIỆP XÃ HỘI AN VIÊN
ĐƠN VỊ THỰC HIỆN: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VĨNH PHÁT

Bình Phước: Ngày tháng năm 2019.

Số TT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá (Vnđ)
A PHẦN XÂY DỰNG
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=20
1 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 100m3 3.01 1,648,312.9
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
2 công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 4.94 603,969.9
>250 cm, mác 100

3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.08 17,144,906.6
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm

4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 1.16 15,973,124.0
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
5 100m2 0.98 6,589,165.3
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
6 công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 m3 17.58 1,105,813.7
cm, mác 250
7 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu 100m3 3.01 4,543,781.9
cầu K=0,85
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
8 công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 13.55 619,119.9
<=250 cm, mác 100
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn 100m2 0.90 8,565,946.4
gỗ, móng dầm, móng sàn, đa giác
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 36.54 1,138,179.1
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 1.77 17,144,906.6
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 1.74 15,872,238.9
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng, chiều
13 dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây m3 36.09 739,686.6
tường bao
Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tường thẳng, chiều
14 dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây m3 3.47 1,265,989.6
quay ngang tường bao
15 Trát tường trong và ngoài nhà, chiều dày 2cm, m2 364.10 21,422.3
VXM M100#
16 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa m2 224.10 28,890.0
XM mác 75
17 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá m2 214.95 1,449,300.5
>0,25 m2
Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm,
18 vữa XM mác 75 m3 46.03 1,344,997.1

Cung cấp thi công lắp đặt đá chân tảng


19 chân 16.00 3,636,363.6
KT0,65*0,65*0,65
Cung cấp thi công lắp đặt đá chân tảng
20 chân 28.00 2,922,078.2
KT0,56*0,56*0,56
21 Thi công lắp đặt kính cường lực 5mm cửa đi m2 4.51 728,000.0
22 Thi công lắp đặt kính cường lực 5mm ô gió m2 11.16 728,000.0
Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn
23 m2 364.10 33,136.5
Mycoler, 1 nước lót, 2 nước phủ
B PHẦN HOA VĂN
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
24 công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác m3 1.94 1,101,467.6
250, bê tông con lươn
Xây gạch ống 8x8x18, xây kết cấu phức tạp
25 khác cao <=16 m, vữa XM mác 75, xây con m2 6.41 731,515.7
lươn
26 Lợp tạm ngói mũi hài bảo vệ phần gỗ công 73.00 400,000.0
Mái ngói mũi hài. lớp dưới ngói màn cao <=16
27 m2 407.00 1,366,473.0
m
Cung cấp vật tư hoàn thiện kìm nóc cá hóa
28 Con 6.00 6,110,881.8
rồng, VXM M100#
Cung cấp vật tư hoàn thiện bánh xe pháp luân,
29 Cái 1.00 6,452,482.0
VXM M100#
30 Cung cấp vật tư thi công hoàn thiện đầu đao Cái 12.00 4,105,541.0
31 Thi công hoàn thiên con đấu nóc Cái 6.00 1,022,514.9
32 Thi công hoàn thiện tháp sen Cái 1.00 4,305,552.3
33 Thi công hoàn thiện con lươn bờ đao Md 100.40 541,711.0
34 Thi công hoàn thiện con lươn bờ đinh Md 49.40 541,711.0
35 Thi công hoàn thiện con lươn bờ nóc Md 29.10 541,711.0
36 Khối lượng tôn úp nóc con lươn tôn rộng 0,3m Md 129.50 22,400.0
37 Khối lượng tôn úp nóc 2 mái xéo tôn rộng 1,2m Md 17.00 60,000.0
38 Đắp phảo chỉ cột trụ VXM M75# Cái 8.00 2,064,031.0
Thi công hoàn thiện phào chỉ và chữ thọ cửa sổ
39 Cái 4.00 2,616,862.1
(1.27mx1.69m)
40 Sơn kìm nóc cá hóa rồng Con 6.00 150,000.0
41 Sơn bánh xe pháp luân Cái 1.00 150,000.0
42 Sơn mây bánh xe pháp luân Đám 1.00 150,000.0
43 Sơn đầu đao Cái 12.00 150,000.0
44 Sơn con đấu nóc Cái 6.00 100,000.0
45 Sơn tháp sen Cái 1.00 150,000.0
46 Sơn con lươn bờ đao Md 100.40 75,000.0
47 Sơn con lươn bờ đinh Md 49.40 40,000.0
48 Sơn con lươn bờ nóc Md 29.10 75,000.0
49 Sơn trụ Cái 8.00 200,000.0
50 Sơn chữ thọ cửa sổ Cái 4.00 100,000.0
E PHẦN NỘI THẤT
Xây tường xung quanh bệ tượng bằng gạch lỗ
51 m3 11.57 1,436,913.9
Kt 8x8x18, VXM M75#
52 Cung cấp cát đổ vào mặt trong các bệ tượng m3 5.23 409,090.9
Cung cấp Bê tông M250#, đá 1x2, Bê tông bệ
53 m3 20.92 1,711,939.9
tượng
Gia công lắp đặt copha bê tông đổ tại chổ,
54 m2 0.22 17,284,756.2
copha bệ tượng
55 Ốp đá granite đỏ Ấn Độ mặt bệ tượng m2 39.61 1,449,300.5
Trát tường bệ tượng, VXM M75#, chiều dày
56 m2 39.92 137,615.6
2cm
57 Sơn tường bệ tượng m2 39.92 433,136.5
Đắp hoa văn, chữ thọ, phảo chỉ mặt đứng bệ
58 m2 62.16 33,350.2
tượng
59 Gia công lắp dựng cốt thép bệ tượng Thép D≤10 Tấn 1.77 17,144,906.6
60 Gia công lắp dựng cốt thép bệ tượng Thép D≤18 Tấn 1.74 15,872,238.9
F PHẦN SỬA CHỮA
61 Thi công Phá dỡ mây cuộn bánh xe pháp luân cái 1.00 1,400,000.0
Gia công lắp dựng cốt thep đại tự thay bánh xe
62 cái 1.00 230,758.0
pháp luân
Gia công lắp dựng copha đại tự thay bánh xe
63 cái 1.00 868,480.0
pháp luân
64 Đổ bê tông đại tự thay bánh xe pháp luân cái 1.00 227,700.0
65 Trát hoàn thiện đại tự thay bánh xe pháp luân cái 1.00 651,360.0
66 Đắp hoàn thiện phào chỉ, chữ CỨU SINH TỰ cái 1.00 1,200,000.0
Đục bỏ chữ CỨU SINH TỰ thay chữ ĐỘ
67 cái 1.00 1,500,000.0
SINH TỰ
Lột mặt đá Granit ấn độ bệ tượng quan âm tọa
68 cái 2.00 200,000.0
sơn
69 Xây nâng bê tượng quan âm tọa sơn cái 2.00 200,000.0
70 trát hoàn thiện lại tượng quan âm tọa sơn cái 2.00 200,000.0
71 đắp phào chỉ, chữ thọ bệ tượng quan âm tọa sơn m2 4.01 33,350.2
72 Sơn hoàn thiện lại tượng quan âm tọa sơn m2 4.01 433,136.5
73 Sơn PU hoàn thiện lại toàn bộ phần gỗ tam bảo trọn gói 1.00 70,000,000.0
74 Đổ bê tông tấm đan cửa sổ S1 dày 100 m3 0.49 1,000,000.0
75 Xây gạch thẻ 4x8x18 chèn cửa sổ S1 m3 0.19 1,436,913.9
76 Trát hoàn thiện mặt trong cửa sổ m2 4.86 137,615.6
77 Sơn mặt trong cửa sổ S1 m2 4.86 33,136.5
H Phần nhân công xây dựng
Nhân công thi công hoàn thiện phần nên móng,
78 m2 288.00 790,000.0
tường xây

79 Vật tư thi công hoàn thiện M&E toàn bộ 1.00 28,473,926.0


80 Nhân công thi công hoàn thiện phần M&E toàn bộ 1.00 20,000,000.0

Nhân công thi công, đắp chỉ nước hoàn thiện


81 toàn bộ 1 44,400,000.0
hoa văn các bệ tượng
Chi phí trực tiếp khác, chi phí quản lý, thu nhập
82 % 12.00
chịu thuế tính trước phần nhân công
83 Chi phí hỗ trợ nhân công tăng ca đêm toàn bộ 1 40,000,000.0
Tổng giá trị trước thuế
Thuế VAT 10%
Tổng giá trị sau thuế
Bằng chữ: Hai tỷ bốn trăm bảy tám triệu, hai trăm năm na nghìn, ba trăm ba chín đồng ./

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ THỰC HIỆN


ÀNH

tháng năm 2019.

Thành tiền (Vnđ)


765,327,217.40
4,965,724.02

2,982,765.75

1,435,371.58

18,520,198.39

6,483,738.62

19,441,448.01

13,659,913.71

8,387,099.65

7,726,654.93

41,589,861.04

30,276,704.82

27,591,347.73

26,692,102.43

4,390,451.76
7,799,836.66

6,474,257.96

311,527,724.34

61,909,894.00

58,181,818.18

81,818,189.09
12.00
3,284,153.60
8,123,024.00
12,064,937.13
840,259,306.72

2,139,600.85

4,689,198.71

29,200,000.00
556,154,506.93 Vật tư + a khuê

36,665,291.04

6,452,482.02
49,266,491.52
6,135,089.52
4,305,552.27
54,387,784.40
26,760,523.40
15,763,790.10
2,900,800.00
1,020,000.00
16,512,247.76
10,467,448.20
900,000.00
150,000.00
150,000.00
1,800,000.00
600,000.00
150,000.00
7,530,000.00
1,976,000.00
2,182,500.00
1,600,000.00
400,000.00
198,591,021.02
16,624,921.05
2,140,756.36
35,816,672.46

3,869,365.52
57,412,010.68
5,494,077.31
17,292,263.38
2,072,901.69
30,276,704.82
27,591,347.73
80,743,167.75
1,400,000.00
230,758.00

868,480.00
227,700.00
651,360.00
1,200,000.00
1,500,000.00

400,000.00
400,000.00
400,000.00
133,667.60
1,736,010.99
70,000,000.00
486,000.00
279,336.06
668,811.84
161,043.26
398,842,966.72

227,521,580.00

28,473,926.00
20,000,000.00

44,400,000.00

38,447,460.72
40,000,000.00
2,283,763,680
228,376,368
2,512,140,048
hín đồng ./

THỰC HIỆN
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ VẬT TƯ
- CT CHÙA BÀ RÁ BÌNH PHƯƠC

Đơn giá sau thuế Đơn giá trước


STT Vật liệu ĐVT
(Vnđ) thuế (Vnđ)
I Vật liệu bê tông, xây tô
1 Gạch ống viên 800.0 727
2 Gạch đinh viên 800.0 727
3 Xi Fico kg 1,620.0 1,473
4 Cát xây dựng m3 450,000.0 409,091

5 Đá 1x2 m3 350,000.0 318,182


6 Ván khuôn m3 4,200,000
7 Gỗ đà nẹp, gỗ chống 4,000,000
8 Đá hộc m3 700,000
Bột bả
II Vật liệu thép xây dựng
9 Thép phi 6 kg 16,000.0 14,545
10 Thép phi 10 cây 103,000.0 93,636
11 Thép phi 12 cây 155,000.0 140,909
12 Thép phi 16 cây 265,000.0 240,909
13 Thép phi 20 cây 410,000.0 372,727
14 Kẽm buộc kg 19,000.0 17,273
15 Đinh sắt 5cm kg 20,000.0 18,182
16 Đinh kẽm 5cm kg 40,000.0 36,364
0
III Vật liệu hệ thống điện 0
17 Tủ Điện Cái 6,514,667.0 5,922,425
CXV-3x35+1x25 -0,6/1kV
18 m 239,671.3 217,883
Cadisun
19 Cos 35 Cái 4,620.0 4,200
20 Cos 25 Cái 3,036.0 2,760
21 Nối Cáp 35 Cái 8,316.0 7,560
22 Nối Cáp 25 Cái 3,036.0 2,760
23 Đế nổi thấp Sino Cái 3,896.2 3,542
24 Đinh 1p6 hộp 3,300.0 3,000
25 Đinh thép 2p3 hộp 3,300.0 3,000
26 Nẹp 2p5 Tiến Phát (1m8) Cây 8,624.0 7,840
27 Nẹp 1p5 Tiến phát (1m8) Cây 4,158.0 3,780
28 MCB 2p 16A Sino Cái 69,608.0 63,280
29 Ổ cắm ba Sino Cái 36,770.8 33,428
30 Mặt 4 lỗ Vanlock (S184/X) Cái 11,297.0 10,270
31 Đế nổi thấp Sino Cái 3,896.2 3,542
32 Công tắc 1 chiều Sino Cái 7,068.6 6,426
33 CV 1.5-450/750V Cadivi m 3,378.1 3,071
34 CV 2.5-450/750V Cadivi m 5,505.5 5,005
35 Kẹp 16 Vega Cái 1,100.0 1,000
36 Kẹp 20 Vega Cái 1,430.0 1,300
37 Băng keo lớn Nano cuộn 7,000.4 6,364
38 Ruột gà 16 Nano Trắng/Cam cuộn 92,400.0 84,000
39 Băng keo lớn Nano cuộn 7,000.4 6,364
40 Đế âm Sino Cái 2,337.5 2,125
41 Nối Trơn Φ 16 Vega Cái 880.0 800
42 Hộp 3 ngả 20 Vega Cái 4,950.0 4,500
43 Kẹp 16 Vega Cái 1,100.0 1,000
44 Kẹp 20 Vega Cái 1,320.0 1,200
45 Vít 3p Bịch 11,000.0 10,000
46 Tắc kê 3p Bịch 880.0 800
47 Cos 6 Cái 1,540.0 1,400
48 MCB 3p 63A Sino Cái 141,900.0 129,000
49 CV 2.5-450/750V Cadivi Mét 5,624.3 5,113
50 Đèn 2x36W Doublewing ĐQ bộ 148,500.0 135,000
51 Đèn 1 x 40W Comet bộ 84,700.0 77,000
52 Bóng TK ĐQ 3U 18W Trắng cái 38,978.5 35,435
53 Đuôi xéo xoáy TT cái 6,600.0 6,000
54 Ổ cắm ba Sino cái 36,770.8 33,428
55 Mặt 4 lỗ Vanlock (S184/X) cái 11,297.0 10,270
56 Mặt 3 lỗ Vanlock (S183/X) cái 8,008.0 7,280
57 Mặt 2 lỗ Vanlock (S182/X) cái 8,008.0 7,280
58 Mặt 1 lỗ Vanlock (S181/X) cái 8,008.0 7,280
59 Công tắc 1 chiều Sino cái 7,068.6 6,426
60 Tủ 18PL Sino - âm cái 331,320.0 301,200
61 CV 2.5-450/750V Cadivi m 5,624.3 5,113
62 CV 1.5-450/750V Cadivi m 3,404.5 3,095
63 CV 6-450/750V Cadivi m 12,362.9 11,239
64 CV 4 -450/750V Cadivi m 8,426.0 7,660
65 MCB 2p 32A Sino Cái 69,608.0 63,280
66 MCB 2p 25A Sino Cái 69,608.0 63,280
67 MCB 1p 16A Sino Cái 34,496.0 31,360
68 MCB 1p 10A Sino Cái 34,496.0 31,360
69 Ống Φ 32 Vega Cây 33,000.0 30,000
70 Ống Φ 20 Vega Cây 16,500.0 15,000
71 Ống Φ 16 Vega Cây 12,100.0 11,000
72 Nối trơn Φ 32 Vega Cái 2,200.0 2,000
73 Nối trơn Φ 20 Vega Cái 1,100.0 1,000
74 Nối Trơn Φ 16 Vega Cái 880.0 800
75 Co 32 ko nắp Vega Cái 5,500.0 5,000
76 Co 20 ko nắp Vega Cái 2,200.0 2,000
IV Vật liệu hoàn thiện, ốp lát
77 Chân tảng đá khối lớn Cái 4,000,000.0 3,636,364
78 Chân tảng đá khối nhỏ Cái 3,214,286.0 2,922,078
79 Đá ruby lát nền m2 1,100,000.0 1,000,000
80 Ngói mũi hài lớn MX Viên 8,980.0 8,164
81 Ngói màn MX Viên 5,220.0 4,745
V Nhân công xây dựng
82 Công thợ công 400,000.0
83 Công phụ công 320,000.0
84 Ca máy đào gàu 0,5m3 ca 3,500,000.0
85 máy trộn 250l ca 200,000.0
86 máy đầm ca 150,000.0
87 Máy cắt uốn ca 300,000.0
88 Máy hàn ca 300,000.0
89 máy đầm cóc ca 400,000.0
90 Máy cắt đá ca 150,000.0
91 Nhân công thi công xây tô đền bà m2
92 Nhân công xây tô tam bảo m2
93 Nhân công xây tô Nhà tổ m2
94 Nhân công lát nền m2
95 Nhân công sơn hoàn thiện m2
Ư
ƠC

Ghi chú

Lên đồi Bằng Lăng (Mai Lợi)


Lên đồi Bằng Lăng
Lên đồi Bằng Lăng
Lên đồi Bằng Lăng (VLXD
Thanh Dung)
Lên đồi Bằng Lăng ( DNTN
Trường Phước)

mua bộ đội

Lên đồi Bằng Lăng


Lên đồi Bằng Lăng
Lên đồi Bằng Lăng 10.39 13,561.99
Lên đồi Bằng Lăng 18.47 13,043.26
Lên đồi Bằng Lăng
Lên đồi Bằng Lăng
Lên đồi Bằng Lăng
Lên đồi Bằng Lăng

Biển điện
Đá Anh Thắng
Đá Anh Thắng

You might also like