Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM:
HẠNG MỤC:
ĐỘI THI CÔNG:
Đơn vị
STT Tên công việc Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính
1 2 3 4 5 6
I Thi công móng hàng rào sau chánh điện
1 Err:508 Err:508 Err:508 650,000.00 Err:508
2 Err:508 Err:508 Err:508 400,000.00 Err:508
3 Err:508 Err:508 Err:508 550,000.00 Err:508
4 Err:508 Err:508 Err:508 100,000.00 Err:508
5 Err:508 Err:508 Err:508 300,000.00 Err:508
6 Tháo dỡ và lắp hàng rào mới mục 1.00 15,000,000.00 15,000,000.00
TỔNG GIÁ TRỊ Err:508
1 Thi công và hoàn thiện móng Móng 29.00 1,400,000.00 40,600,000.00
2 Thi công và hoàn đà kiềng md 84.00 800,000.00 67,200,000.00
TỔNG GIÁ TRỊ BÁO GIÁ ANH CHƯƠNG 107,800,000.00
đơn giá này bao gồm tháo dỡ
và lắp dựng lại hàng rào mới
LÀM TRÒN
( Bằng chữ : ………………………………………………..)
ĐẠI DIỆN BÊN GIAO THẦU ĐẠI DIỆN ĐỘI THI CÔNG
GHI CHÚ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
II - Đơn vị thực hiện ( Bên B ): Công ty cổ phần tập đoàn Vĩnh Phát
A PHẦN MÓNG
1 Đào đất móng & dầm m3 301.26
6
Gia công lắp dựng cốt thép móng
4 Thép D≤18
kg 1159.46
Thép D12 kg 551.25
Thép D16 kg 608.21
5 Khối lượng ván khuôn móng m2 98.40
MT1 3.60 0.20 20 14.40
MT2 4.40 0.20 8 7.04
MT3 4.80 0.20 4 3.84
MT4 3.60 0.20 8 5.76
MT5 4.40 0.20 4 3.52
Cổ cột MT1 1.40 0.90 20 25.20
Cổ cột MT2 1.40 0.90 8 10.08
Cổ cột MT3 1.40 0.90 4 5.04
Cổ cột MT4 1.40 1.40 8 15.68
Cổ cột MT5 1.40 1.40 4 7.84
6 Bê tông móng m3 17.58
MT1 0.90 0.90 0.20 20 3.24
0.68 0.68 0.15 20 1.37
MT2 1.10 1.10 0.20 8 1.94
0.78 0.78 0.15 8 0.72
MT3 1.20 1.20 0.20 4 1.15
0.83 0.83 0.15 4 0.41
MT4 0.90 0.90 0.20 8 1.30
0.68 0.68 0.15 8 0.55
MT5 1.10 1.10 0.20 4 0.97
0.78 0.78 0.15 4 0.36
Cổ cột MT1 0.35 0.35 0.90 20 2.21
Cổ cột MT2 0.35 0.35 0.90 8 0.88
Cổ cột MT3 0.35 0.35 0.90 4 0.44
Cổ cột MT4 0.35 0.35 1.40 8 1.37
Cổ cột MT5 0.35 0.35 1.40 4 0.69
7 Lấp đất m3 300.63
trong nền khu đất yếu 93.08 0.60 1 55.85
toàn bộ nền 268.07 1.30 1 348.49
Khu vực ngoài móng đá 44.18 0.75 1 33.14
Bậc tam cấp 20.41 0.55 1 11.23
trừ bê tông dầm 10.13 -1 -10.13
trừ bê tông móng 17.58 -1 -17.58
trừ tường đá 46.03 -1 -46.03
trừ bê tông lót 18.49 -1 -18.49
B PHẦN DẦM SÀN
Bê tông lót sàn, giằng móng đá
8 4x6, M50#
m3 13.55
7
bê tông lót DT4(200x300) m3 1.44 0.30 0.05 2 0.04
bê tông lót bậc cấp lớn m3 13.70 1.47 0.05 1 1.01
bê tông lót bậc cấp nhỏ 2 bên m3 1.39 1.44 0.05 2 0.20
8
Thép Ø 16 Kg 1,738.34
C PHẦN HOÀN THIỆN
Xây tường bằng gạch lỗ KT
13 8x8x18, VXM M75
m3 36.09
trục 1/1' m3 7.36 3.30 0.20 2 9.72
trục D/D' m3 3.47 3.30 0.20 2 4.58
trục D'-H' m3 11.27 3.30 0.20 2 14.87
trục H-H' m3 10.67 3.30 0.20 1 7.04
cột 350x350 m3 0.35 0.35 3.30 8 3.23
trừ cửa S1 m3 1.35 0.90 0.20 -4 -0.97
trừ cữa D3 m3 0.89 1.90 0.20 -2 -0.68
Bậc tam cấp m3 14.10 0.30 0.15 5 1.59
tường chắn đất 2 bên bậc cấp m3 0.43 0.20 2 0.17
trừ khối xây gạch thẻ m3 3.47 -1 -3.47
Xây gạch thẻ xây chèn quay
14 ngang tường 4X8X18, VXM m3 3.47
M75#
57.80 0.06 0.20 5 3.47
Trát tường trong và ngoài nhà,
15 chiều dày 2cm, VXM M100#
m2 364.10
9
0.69 0.41 4 1.13
0.68 0.33 8 1.80
0.68 0.41 4 1.12
0.68 0.34 1 0.23
0.68 0.35 1 0.24
Thi công lắp đặt kính cường lực
22 5mm ô gió
m2 11.16
0.70 0.15 8 0.84
0.30 0.21 1 0.06
1.20 0.35 1 0.42
1.70 0.80 1 1.36
1.50 0.80 1 1.20
1.20 0.56 1 0.67
1.00 0.56 1 0.56
1.60 0.80 1 1.28
1.10 0.80 1 0.88
1.20 0.36 1 0.43
1.00 0.36 1 0.36
1.50 0.80 1 1.20
1.30 0.80 1 1.04
1.30 0.37 1 0.48
1.00 0.37 1 0.37
Sơn tường trong và ngoài nhà,
23 bằng sơn Mycoler
m2 364.10
D PHẦN MÁI
10
Thi công hoàn thiện con lươn bờ
35 nóc
Md 29.10
12
bậc số 4 m2 1.34 2.20 1 2.95
bậc số 5 m2 0.54 2.20 1 1.19
dầm bậc 1 m2 0.29 2.20 1 0.64
m2 0.19 2.20 1 0.42
m2 0.62 2.20 1 1.36
dầm bậc 3 m2 0.29 2.20 1 0.64
m2 0.55 2.20 1 1.21
dầm bậc 4 m2 0.29 2.20 1 0.64
m2 0.19 2.20 1 0.42
m2 0.45 2.20 1 0.99
dầm bậc 5 m2 0.29 2.20 2 1.28
Ốp đá granite đỏ Ấn Độ mặt bệ
55 tượng
m2 39.61
Bệ tượng số 1 m2
Mặt bậc số 1 m2 2.82 1.49 1 4.20
m2 2.82 1.02 2 5.75
Mặt bậc số 2 m2 1.24 1.09 1 1.35
Mặt bậc số 3 m2 2.82 1.28 1 3.61
Mặt bậc số 4 m2 2.82 1.38 1 3.89
Mặt bậc số 5 m2 2.82 1.05 1 2.96
Bệ tượng số 2 m2 1.96 1.34 1 2.63
Bệ tượng số 3 m2 1.96 1.34 1 2.63
Bệ tượng số 4 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 5 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 6 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 7 m2 1.24 1.05 1 1.30
Bệ tượng số 8 m2 3.02 0.89 2 5.38
Bệ tượng số 9 m2 1.24 0.81 1 1.00
Bệ tượng số 10 m2 1.24 0.81 1 1.00
Trát tường bệ tượng, VXM
56 M75#, chiều dày 2cm
m2 39.92
Bệ tượng số 2 m2 4.40 1.03 1 4.53
Bệ tượng số 3 m2 4.40 1.03 1 4.53
Bệ tượng số 4 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 5 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 6 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 7 m2 3.10 0.58 1 1.80
Bệ tượng số 8 m2 4.56 1.03 2 9.39
Bệ tượng số 9 m2 2.62 1.03 1 2.70
Bệ tượng số 10 m2 2.62 1.03 1 2.70
Bệ tượng số 1 m2 4.44 2 8.88
57 Sơn tường bệ tượng m2 39.92
bằng khối lượng trát m2 39.92
Đắp hoa văn, chữ thọ, phảo chỉ
58 mặt đứng bệ tượng
m2 62.16
Bệ tượng số 2 m2 4.64 1.05 1 4.87
Bệ tượng số 3 m2 4.64 1.05 1 4.87
Bệ tượng số 4 m2 3.34 0.60 1 2.00
13
Bệ tượng số 5 m2 3.34 0.60 1 2.00
Bệ tượng số 6 m2 3.34 0.60 1 2.00
Bệ tượng số 7 m2 3.34 0.60 1 2.00
Bệ tượng số 8 m2 4.80 1.05 2 10.08
Bệ tượng số 9 m2 2.86 1.05 1 3.00
Bệ tượng số 10 m2 2.86 1.05 1 3.00
Bệ tượng số 1-bậc1 m2 7.78 1.09 1 8.48
bậc 2 m2 3.34 0.18 1 0.60
bậc 3 m2 1.24 1.55 2 3.84
m2 2.82 0.46 1 1.30
bậc 4 m2 1.34 1.97 2 5.28
m2 2.82 0.42 1 1.18
bậc 5 m2 1.05 2.69 2 5.65
m2 2.82 0.70 1 1.97
Gia công lắp dựng cốt thép bệ
59 tượng Thép D≤10
kg 1765.93
Thép D6 kg 320.89
Thép D10 kg 1,445.04
Gia công lắp dựng cốt thép bệ
60 tượng Thép D≤18
kg 1738.34
Thép D16 kg 1,738.34
F PHẦN SỬA CHỮA
Thi công Phá dỡ mây cuộn bánh xe
61 pháp luân
cái 1.00 1.00
14
Xây gạch thẻ 4x8x18 chèn cửa sổ
75 S1
m3 4 0.19 0.19
1.35 0.90 0.04
76 Trát hoàn thiện mặt trong cửa sổ m2 1.35 0.90 4 4.86 4.86
77 Sơn mặt trong cửa sổ S1 m2 1.35 0.90 4 4.86 4.86
Nhân công thi công hoàn thiện nền
78 móng, tường xây
m2 11.8*9.67+16.7*9.2+1.2*1.44*2+14*1.2 288.00
15
GHI CHÚ
S=312.25m2
S=93.08m2
S=20.41m2
Số liệu lấy
theo
BVHC73 16
Số liệu lấy
theo
BVHC73
tổng
S=312.25m2
17
Số liệu lấy
theo
BVHC78
18
19
số liệu lấy
theo phiếu
nhập kính
số liệu lấy
theo phiếu
nhập kính
theo bảng
HỢP ĐỒNG KHOÁN
chấm công'
20
với a bắc theo thực tế
21
22
23
Số liệu lấy
theo
BVHC91
HỢP ĐỒNG?
24
25
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHU DU LỊCH TÂM LINH NÚI BÀ RÁ
HẠNG MỤC : THI CÔNG XÂY DỰNG CHÙA THƯỢNG
1
( Bằng chữ : Bảy tỷ, chín trăm mười ba triệu, hai trăm ba chín nghìn, không trăm lẽ bốn đồng ./.
2
TRÌNH
RÁ
Thành tiền
802,189,336.1
8,755,420.4
4,627,154.4
7,979,925.7
3,134,987
3,314,523.7
25,001,207.5
19,664,222.3
2,668,659.1
4,117,051.8
33,054,013.7
13,088,095.4
11,646,976
25,741,732.1
103,575,578.7
55,503,241.5
4,381,788.5
4,381,788.5
2,537,173.1
938,999.7
1,896,287.9
60,892,875.5
405,287,633.6
286,649,668
227,590,050
33,000,557.3
26,059,060.7
6,824,400,000
6,204,000,000
620,400,000
7,913,239,004
3
răm lẽ bốn đồng ./.
4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : Xin nhập tên Hạng mục vào đây !
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AB.25313 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=20 m, 100m3
bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.94
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.415 3,500,000
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.045 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
16 AK.41124 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa m2
XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 7.41 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.0336 409,090.9
A24.0524 Nước lít 9.1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.106
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.004 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
17 AK.56160 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá >0,25 m2
m2
a.) Vật liệu
A24.0020 Đá hoa cương >500x500 m2 1.05 1,000,000
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.25 1,472.7
A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.72063 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02289 409,090.9
A24.0524 Nước lít 5.46 0
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.37 500,000
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.15 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
18 AE.11114 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa m3
XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 700,000
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.057
A24.0797 Xi măng PC40 kg 103.74 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.4704 409,090.9
A24.0524 Nước lít 109.2
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.91
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
23 AK.84324 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Mycoler, m2
1 nước lót, 2 nước phủ
a.) Vật liệu
A24.0589 Sơn lót Mycoler chống kiềm kg 0.159 0
A24.0584 Sơn Mycoler ngoài nhà kg 0.304 0
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.073 400,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
24 AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250,
bê tông con lươn
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 344 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.456 409,090.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.872 318,181.8
A24.0524 Nước lít 190.55
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 3.56 0
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 0
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm,
ở độ cao <=16 m, cốt thép con lươn
a.) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 14,545.5
A24.0293 Dây thép kg 21.42 17,272.7
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 16.57
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04
M999 Máy khác % 2 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
25 AE.28124 Xây gạch ống 8x8x18, xây kết cấu phức tạp khác m3
cao <=16 m, vữa XM mác 75, xây con lươn
a.) Vật liệu
A24.0383 Gạch ống 8x8x18 viên 649 727.3
A24.0797 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 409,090.9
A24.0524 Nước lít 75.4
Z999 Vật liệu khác % 5.5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 4
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.08
M999 Máy khác % 0.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
27 TT Mái ngói mũi hài. lớp dưới ngói màn cao <=16 m m2
a.) Vật liệu
A24.0515 Ngói 80v/m2 viên 78 8,163.6
A24.0516 Ngói màn viên 36 4,745.5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 m2 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
28 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện kìm nóc cá hóa rồng, con
VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 26.624 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.090688 409,090.9
TT Thép D6 kg 1.43 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
29 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện bánh xe pháp luân, con
VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 121.6 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.4142 409,090.9
TT Thép D6 kg 3.41 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
30 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện đầu đao, VXM M100# con
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 26.88 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.09156 409,090.9
TT Thép D6 kg 1.056 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
31 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện con đấu nóc, VXM con
M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 4.48 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01526 409,090.9
TT Thép D6 kg 0.44 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
32 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện tháp sen, VXM M100# con
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 91.8216 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.286943 409,090.9
TT Thép D6 kg 1.144 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
33 TT Cung cấp vật tư hoàn thiện con lươn bờ đao, bờ con
đinh, VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 17.44 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0545 409,090.9
TT Thép D6 kg 0.44 14,545.5
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
38 TT Cung cấp vật tư hoán thiện phào chỉ, cột, trụ VXM cột
M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 20.50944 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.064092 409,090.9
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
39 TT Cung cấp vật tư hoán thiện phào chỉ, chữ thọ cửa cột
sổ VXM M100#
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 37.431472 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.116973 409,090.9
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.35 0
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 0
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
51 AE.22214 Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng, chiều dày m3
<=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây tường
bệ thờ
a.) Vật liệu
A24.0383 Gạch ống 8x8x18 viên 649 727.3
A24.0797 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,472.7
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 409,090.9
A24.0524 Nước lít 75.4
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.92 320,000
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
53 AF.11314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, bê tông mặt
bệ tượng
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 344 1,472.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.456 409,090.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.872 318,181.8
A24.0524 Nước lít 190.55
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.58 320,000
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 200,000
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
54 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2
ván khuôn mặt bệ tượng
a.) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 4,200,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112 4,000,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668 4,000,000
A24.0054 Đinh kg 8.05 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 26.95 320,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
Trát tường trong và ngoài nhà, dày 2,0 cm,
56 AK.21134 m2
vữa XM mác 75, Trát tường bệ tượng
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 5.965533 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02415 409,090.9
A24.0524 Nước lít 5.98
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0.32 320,000
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
58 TT Đắp hoa văn phảo chỉ bệ tượng VXM M100# cột
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC40 kg 10.464 1,472.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0327 409,090.9
A24.0524 Nước lít 4.68
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 200,000
M999 Máy khác % 5 0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x TL 5,5%
5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x Gxdnt 0.01
1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd
21 AF.61210 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn
chỗ, cốt thép mặt bệ tượng, đường kính <=10 mm
Thành tiền
0
0
1,452,500
1,452,500
0
1,452,500
94,412.5
85,080.2
1,631,993
16,319.9
1,648,312.9
513,220.9
295,797.3
217,423.6
0
0
0
0
19,000
19,000
0
532,220.9
34,594.4
31,174.8
597,990
5,979.9
603,969.9
14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
0
0
120,000
120,000
15,108,163.6
982,030.6
884,960.7
16,975,155
169,751.6
17,144,906.6
13,643,584
13,304,129.5
246,654.5
92,800
0
0
432,000
336,000
96,000
14,075,584
914,913
824,477.3
15,814,974.3
158,149.7
15,973,124
5,806,400
3,326,400
840,000
1,340,000
300,000
0
0
5,806,400
377,416
340,109.9
6,523,926
65,239.3
6,589,165.3
970,618.2
0
0
0
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
0
0
32,350
19,000
13,350
1,002,968.2
65,192.9
26,704
1,094,865
10,948.7
1,105,813.7
2,464,000
2,464,000
1,540,000
1,540,000
4,004,000
260,260
234,534.3
4,498,794
44,987.9
4,543,781.9
513,220.9
295,797.3
217,423.6
0
0
0
0
32,350
19,000
13,350
545,570.9
35,462.1
31,956.8
612,990
6,129.9
619,119.9
7,910,400
3,326,400
756,000
3,828,000
0
0
0
0
7,910,400
514,176
56,559.4
8,481,135
84,811.4
8,565,946.4
970,618.2
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
0
32,350
19,000
13,350
1,002,968.2
65,192.9
58,748.9
1,126,910
11,269.1
1,138,179.1
14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
0
0
120,000
120,000
15,108,163.6
982,030.6
884,960.7
16,975,155
169,751.6
17,144,906.6
13,550,784
13,304,129.5
246,654.5
0
0
0
435,900
339,900
96,000
13,986,684
909,134.5
819,270
15,715,088
157,150.9
15,872,238.9
644,614.7
472,000
76,396.5
96,218.2
0
0
0 250.00
7,200 540.00
7,200 400.00
651,814.7 600.00
42,368 1790
38,180
732,363
7,323.6
739,686.6
1,108,395
944,000
72,758.6
91,636.4
0
0
0 250.00
7,200 540.00
7,200 400.00
1,115,595 600.00
72,513.7 1790
65,346
1,253,455
12,534.6
1,265,989.6
18,665.1
8,785.6
9,879.5
0
0
0
0
212.3
202.3
10
18,877.4
1,227
1,105.7
21,210.2
212.1
21,422.3
24,658.4
10,912.9
13,745.5
0
0
0
800
800
25,458.4
1,654.8
1,491.2
28,604
286
28,890
1,069,630
1,050,000
368.2
9,897.7
9,364.1
0
185,000
185,000
22,500
22,500
1,277,130
83,013.5
74,807.9
1,434,951
14,349.5
1,449,300.5
1,185,217.1
840,000
0
152,780.7
192,436.4
0
0
0
1,185,217.1
77,039.1
69,424.1
1,331,680.3
13,316.8
1,344,997.1
0
0
0
0
29,200
29,200
29,200
1,898
1,710.4
32,808.4
328.1
33,136.5
970,618.2
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
0
0
0
0
0
0
970,618.2
63,090.2
56,854
1,090,562
10,905.6
1,101,467.6
14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
0
0
0
0
0
0
14,988,163.6
974,230.6
877,931.7
16,840,326
168,403.3
17,008,729.3
644,614.7
472,000
76,396.5
96,218.2
0
0
0
0
0
0
0
0
644,614.7
41,900
37,758.3
724,273
7,242.7
731,515.7
807,600
636,763.6 78
170,836.4
0
0
807,600
52,494
47,305.2
907,399
9,074
916,473 772
97,109.5
39,209.9
37,099.6
20,800
0
0
0
0
600
600
0
97,709.5
6,351.1
5,723.3
109,784
1,097.8
110,881.8
398,129.1
179,083.6
169,445.5
49,600
0
0
0
0
600
600
0
398,729.1
25,917.4
23,355.6
448,002
4,480
452,482
92,403.3
39,586.9
37,456.4
15,360
0
0
0
0
600
600
0
93,003.3
6,045.2
5,447.7
104,496
1,045
105,541
19,240.5
6,597.8
6,242.7
6,400
0
0
0
0
600
600
19,840.5
1,289.6
1,162.2
22,292
222.9
22,514.9
269,253.8
135,228.2
117,385.6
16,640
0
0
0
0
0
0
269,253.8
17,501.5
15,771.5
302,527
3,025.3
305,552.3
54,379.9
25,684.4
22,295.5
6,400
0
0
0
0
0
0
54,379.9
3,534.7
3,185.3
61,100
611
61,711
56,424.3
30,204.8
26,219.5
0
0
0
0
0
0
56,424.3
3,667.6
3,305.1
63,397
634
64,031
102,979
55,126.3
47,852.7
0
0
0
0
0
0
0
102,979
6,693.6
6,032
115,705
1,157.1
116,862.1
644,614.7
472,000
76,396.5
96,218.2
0
0
614,400
614,400
7,200
7,200
1,266,214.7
82,304
74,168.5
1,422,687
14,226.9
1,436,913.9
970,618.2
506,618.2
186,545.5
277,454.5
0
0
505,600
505,600
32,350
19,000
13,350
1,508,568.2
98,056.9
88,364.4
1,694,990
16,949.9
1,711,939.9
6,607,400
3,326,400
448,000
2,672,000
161,000
0
8,624,000
8,624,000
15,231,400
990,041
892,179.3
17,113,620
171,136.2
17,284,756.2
18,665.1
8,785.6
9,879.5
0
0
102,400
102,400
202.3
202.3
121,267.4
7,882.4
7,103.2
136,253.1
1,362.5
137,615.6
28,787.9
15,410.6
13,377.3
0
0
0
0
600
600
0
29,387.9
1,910.2
1,721.4
33,020
330.2
33,350.2
14,988,163.6
14,618,181.8
369,981.8
3,105,600
3,105,600
120,000
120,000
18,213,763.6
1,183,894.6
1,066,871.2
20,464,529
204,645.3
20,669,174.3
1,069,630
1,050,000
368.2
9,897.7
9,364.1
0
148,000
148,000
22,500
22,500
1,240,130
80,608.5
72,640.6
1,393,379
13,933.8
1,407,312.8
340,381.8
212,254.5
128,127.3
0
0
340,381.8
22,124.8
19,937.9
382,444
3,824.4
386,268.4
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
DỰ ÁN: QUẦN THỂ VĂN HÓA - CỨU SINH BÀ RÁ
HẠNG MỤC : TAM BẢO - CHÙA THƯỢNG
CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CP DOANH NGHIỆP XÃ HỘI AN VIÊN
ĐƠN VỊ THỰC HIỆN: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VĨNH PHÁT
Số TT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá (Vnđ)
A PHẦN XÂY DỰNG
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=20
1 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 100m3 3.01 1,648,312.9
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
2 công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 4.94 603,969.9
>250 cm, mác 100
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.08 17,144,906.6
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 1.16 15,973,124.0
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
5 100m2 0.98 6,589,165.3
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
6 công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 m3 17.58 1,105,813.7
cm, mác 250
7 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu 100m3 3.01 4,543,781.9
cầu K=0,85
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
8 công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 13.55 619,119.9
<=250 cm, mác 100
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn 100m2 0.90 8,565,946.4
gỗ, móng dầm, móng sàn, đa giác
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 36.54 1,138,179.1
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 1.77 17,144,906.6
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 1.74 15,872,238.9
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng, chiều
13 dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây m3 36.09 739,686.6
tường bao
Xây gạch thẻ 4x8x18, xây tường thẳng, chiều
14 dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75, xây m3 3.47 1,265,989.6
quay ngang tường bao
15 Trát tường trong và ngoài nhà, chiều dày 2cm, m2 364.10 21,422.3
VXM M100#
16 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa m2 224.10 28,890.0
XM mác 75
17 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá m2 214.95 1,449,300.5
>0,25 m2
Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm,
18 vữa XM mác 75 m3 46.03 1,344,997.1
2,982,765.75
1,435,371.58
18,520,198.39
6,483,738.62
19,441,448.01
13,659,913.71
8,387,099.65
7,726,654.93
41,589,861.04
30,276,704.82
27,591,347.73
26,692,102.43
4,390,451.76
7,799,836.66
6,474,257.96
311,527,724.34
61,909,894.00
58,181,818.18
81,818,189.09
12.00
3,284,153.60
8,123,024.00
12,064,937.13
840,259,306.72
2,139,600.85
4,689,198.71
29,200,000.00
556,154,506.93 Vật tư + a khuê
36,665,291.04
6,452,482.02
49,266,491.52
6,135,089.52
4,305,552.27
54,387,784.40
26,760,523.40
15,763,790.10
2,900,800.00
1,020,000.00
16,512,247.76
10,467,448.20
900,000.00
150,000.00
150,000.00
1,800,000.00
600,000.00
150,000.00
7,530,000.00
1,976,000.00
2,182,500.00
1,600,000.00
400,000.00
198,591,021.02
16,624,921.05
2,140,756.36
35,816,672.46
3,869,365.52
57,412,010.68
5,494,077.31
17,292,263.38
2,072,901.69
30,276,704.82
27,591,347.73
80,743,167.75
1,400,000.00
230,758.00
868,480.00
227,700.00
651,360.00
1,200,000.00
1,500,000.00
400,000.00
400,000.00
400,000.00
133,667.60
1,736,010.99
70,000,000.00
486,000.00
279,336.06
668,811.84
161,043.26
398,842,966.72
227,521,580.00
28,473,926.00
20,000,000.00
44,400,000.00
38,447,460.72
40,000,000.00
2,283,763,680
228,376,368
2,512,140,048
hín đồng ./
THỰC HIỆN
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ VẬT TƯ
- CT CHÙA BÀ RÁ BÌNH PHƯƠC
Ghi chú
mua bộ đội
Biển điện
Đá Anh Thắng
Đá Anh Thắng