You are on page 1of 306

DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU

CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY

STT Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú
I-NHÓM HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN
1 Cáp CV 1.0 CDV cuộn 5 207,130 295,900 0.30 1,035,650 Cuộn 100 m
2 Cáp CV 1.25 CDV cuộn 5 220,220 314,600 0.30 1,101,100
3 Cáp CV 1.5 CDV cuộn 15 284,900 407,000 0.30 4,273,500
4 Cáp CV 2.0 CDV cuộn 15 368,830 526,900 0.30 5,532,450
5 Cáp CV 2.5 CDV cuộn 8 464,310 663,300 0.30 3,714,480
6 Cáp CV 4 CDV cuộn 5 703,010 1,004,300 0.30 3,515,050
7 Cáp CV 6 CDV cuộn 5 1,033,340 1,476,200 0.30 5,166,700
8 Cáp CV 10 CDV cuộn 2 1,709,400 2,442,000 0.30 3,418,800
9 Cáp Vcmo 2x1.0 CDV cuộn 10 441,210 630,300 0.30 4,412,100
10 Cáp Vcmo 2x1.5 CDV cuộn 10 622,160 888,800 0.30 6,221,600
11 Cáp Vcmo 2x2.5 CDV cuộn 5 1,001,770 1,431,100 0.30 5,008,850
12 Cáp CVV 2x1.5 CDV cuộn 3 913,990 1,305,700 0.30 2,741,970
13 Cáp CVV 2x2.5 CDV cuộn 2 1,341,340 1,916,200 0.30 2,682,680
14 Cáp CVV 2x4.0 CDV cuộn 1 1,940,400 2,772,000 0.30 1,940,400
15 Cáp CV 1.0 DPC cuộn 2 186,780 283,000 0.34 373,560
16 Cáp CV 1.5 DPC cuộn 5 223,080 338,000 0.34 1,115,400
17 Cáp CV 2.0 DPC cuộn 5 339,240 514,000 0.34 1,696,200
18 Cáp CV 2.5 DPC cuộn 5 419,760 636,000 0.34 2,098,800
19 Cáp CV 4.0 DPC cuộn 2 658,020 997,000 0.34 1,316,040
20 Cáp FA 2x1.0 DPC cuộn 5 374,220 567,000 0.34 1,871,100
21 Cáp FA 2x1.5 DPC cuộn 5 480,480 728,000 0.34 2,402,400
22 Cáp FA 2x2.5 DPC cuộn 2 745,140 1,129,000 0.34 1,490,280
23 Cáp AV 12 DPC cuộn 5 265,320 402,000 0.34 1,326,600
24 Cáp AV 14 DPC cuộn 5 283,800 430,000 0.34 1,419,000
25 Cáp AV 16 DPC cuộn 5 314,160 476,000 0.34 1,570,800
26 Cây nối đất Ấn Độ cây 20 64,000 80,000 0.20 1,280,000
27 Cây nối đất Việt Nam cây 20 96,000 120,000 0.20 1,920,000
28 Dây điện thoại cuộn 2 315,000 450,000 0.30 630,000 Cuộn 200 m
29 Dây mạng LAN cuộn 2 644,000 920,000 0.30 1,288,000
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
30 Ống cứng phi 16 Nano L cây 20 8,500 17,000 0.5 170,000 hàng loại 2
31 Ống cứng phi 20 Nano L cây 20 11,000 22,000 0.5 220,000 hàng loại 2
32 Ống cứng phi 25 Nano L cây 20 16,750 33,500 0.5 335,000 hàng loại 2
33 Ống cứng phi 32 Nano L cây 10 26,000 52,000 0.5 260,000 hàng loại 2
34 Ống cứng phi 16 Nano cây 100 9,500 19,000 0.5 950,000
35 Ống cứng phi 20 Nano cây 100 12,500 25,000 0.5 1,250,000
36 Ống cứng phi 25 Nano cây 100 18,500 37,000 0.5 1,850,000
37 Ống cứng phi 32 Nano cây 60 29,500 59,000 0.5 1,770,000
38 Kẹp không đế Omega 20 cái 100 1,500 3,000 0.5 150,000
39 Kẹp không đế Omega 25 cái 100 1,750 3,500 0.5 175,000
40 Kẹp không đế Omega 32 cái 100 2,500 5,000 0.5 250,000
41 Nối trơn 16 Nano cái 200 400 800 0.5 80,000
42 Nối trơn 20 Nano cái 200 550 1,100 0.5 110,000
43 Nối trơn 25 Nano cái 200 900 1,800 0.5 180,000
44 Nối trơn 32 Nano cái 100 1,650 3,300 0.5 165,000
45 Nối răng 16 Nano cái 100 1,250 2,500 0.5 125,000
46 Nối răng 20 Nano cái 100 1,400 2,800 0.5 140,000
47 Nối răng 25 Nano cái 50 1,550 3,100 0.5 77,500
48 Nối răng 32 Nano cái 25 2,500 5,000 0.5 62,500
49 Giảm 20-16 Nano cái 100 550 1,100 0.5 55,000
50 Giảm 25-20 Nano cái 100 950 1,900 0.5 95,000
51 Giảm 32-25 Nano cái 50 1,600 3,200 0.5 80,000
52 Co nối 16 Nano cái 200 700 1,400 0.5 140,000
53 Co nối 20 Nano cái 200 1,100 2,200 0.5 220,000
54 Co nối 25 Nano cái 200 1,650 3,300 0.5 330,000
55 Co nối 32 Nano cái 60 2,750 5,500 0.5 165,000
56 T nối 16 Nano cái 200 950 1,900 0.5 190,000
57 T nối 20 Nano cái 200 1,850 3,700 0.5 370,000
58 T nối 25 Nano cái 200 2,750 5,500 0.5 550,000
59 T nối 32 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
60 Kẹp đỡ ống 16 Nano cái 200 450 900 0.5 90,000
61 Kẹp đỡ ống 20 Nano cái 200 550 1,100 0.5 110,000
62 Kẹp đỡ ống 25 Nano cái 200 950 1,900 0.5 190,000
63 Kẹp đỡ ống 32 Nano cái 200 1,400 2,800 0.5 280,000
64 Hộp nối 1 ngã 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
65 Hộp nối 1 ngã 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
66 Hộp nối 1 ngã 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
67 Hộp nối 1 ngã 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
68 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
69 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
70 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
71 Hộp nối 2 ngã thẳng 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
72 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
73 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
74 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
75 Hộp nối 2 ngã vuông 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
76 Hộp nối 3 ngã 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
77 Hộp nối 3 ngã 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
78 Hộp nối 3 ngã 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
79 Hộp nối 3 ngã 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
80 Hộp nối 4 ngã 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
81 Hộp nối 4 ngã 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
82 Hộp nối 4 ngã 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
83 Hộp nối 4 ngã 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
84 Nắp đậy hộp nối tròn Nano cái 300 850 1,700 0.5 255,000
85 Lò xo uốn ống 16 750 N cái 10 20,000 40,000 0.5 200,000
86 Lò xo uốn ống 20 750 N cái 10 32,500 65,000 0.5 325,000
87 Lò xo uốn ống 25 750 N cái 10 36,500 73,000 0.5 365,000
88 Lò xo uốn ống 32 750 N cái 10 53,500 107,000 0.5 535,000
89 Ống ruột gà 16 Nano cuộn 5 70,000 140,000 0.5 350,000
90 Ống ruột gà 20 Nano cuộn 20 90,000 180,000 0.5 1,800,000
91 Ống ruột gà 25 Nano cuộn 20 100,000 200,000 0.5 2,000,000
92 Ống ruột gà 32 Nano cuộn 10 157,500 250,000 0.37 1,575,000
93 Băng keo điện Nano mỏng cây 2 20,000 20,000 40,000
94 Băng keo điện Nano dầy cây 10 39,000 39,000 390,000
95 Hộp âm đơn Nano cái 100 3,100 6,200 0.5 310,000
96 Hộp âm đôi Nano cái 60 7,000 14,000 0.5 420,000
97 Hộp nổi đơn Nano cái 100 5,250 10,500 0.5 525,000
98 Hộp nổi đôi Nano cái 60 8,000 16,000 0.5 480,000
99 Hộp vuông 10x10 Nano cái 60 10,000 20,000 0.5 600,000
100 Hộp vuông 12x12 Nano cái 60 12,000 24,000 0.5 720,000
101 Hộp vuông 15x15 Nano cái 40 17,500 35,000 0.5 700,000
102 Hộp vuông 20x20 Nano cái 20 31,000 62,000 0.5 620,000
103 Nắp kín đơn cái 40 3,000 6,000 0.5 120,000
104 Nắp kín đôi cái 20 4,000 8,000 0.5 80,000
105 Công tắc B 1 chiều Pana cái 100 11,020 19,000 0.42 1,102,000
106 Công tắc C 2 chiều Pana cái 100 23,780 41,000 0.42 2,378,000
107 Bộ chỉnh độ sáng đèn Pana cái 20 188,500 325,000 0.42 3,770,000
108 Ổ cắm đơn có màn che Pana cái 100 21,460 37,000 0.42 2,146,000
109 Ổ cắm đơn không màn che Pana cái 200 16,820 29,000 0.42 3,364,000
110 Ổ cắm đơn 3 chấu Pana cái 30 37,120 64,000 0.42 1,113,600
111 Ổ cắm đôi 3 chấu Pana cái 10 53,940 93,000 0.42 539,400
112 Ổ cắm anten TV Pana cái 10 46,980 81,000 0.42 469,800
113 Ổ cắm điện thoại Pana cái 10 46,980 81,000 0.42 469,800
114 Ổ cắm mạng CAT5 Pana cái 10 102,080 176,000 0.42 1,020,800
115 Mặt 1 Pana cái 100 9,860 17,000 0.42 986,000
116 Mặt 2 Pana cái 200 9,860 17,000 0.42 1,972,000
117 Mặt 3 Pana cái 200 9,860 17,000 0.42 1,972,000
118 Mặt 4 Pana cái 100 18,560 32,000 0.42 1,856,000
119 Mặt 6 Pana cái 20 18,560 32,000 0.42 371,200
120 Mặt kín đơn Pana cái 20 9,860 17,000 0.42 197,200
121 Mặt kín đôi Pana cái 20 18,560 32,000 0.42 371,200
122 Mặt đơn ba chấu Pana cái 20 9,860 17,000 0.42 197,200
123 Mặt HB Pana cái 20 9,860 17,000 0.42 197,200
124 Mặt CB tép Pana cái 50 9,860 17,000 0.42 493,000
125 Cầu dao tự động 01 10 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
126 Cầu dao tự động 01 16 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
127 Cầu dao tự động 01 20 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
128 Cầu dao tự động 01 25 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
129 Cầu dao tự động 01 32 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
130 Cầu dao tự động 01 40 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
135 Cầu dao tự động 02 20 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
136 Cầu dao tự động 02 25 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
137 Cầu dao tự động 02 32 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
138 Cầu dao tự động 02 40 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
139 Cầu dao tự động 02 50 A cái 5 155,610 247,000 0.37 778,050
140 Cầu dao tự động 02 63 A cái 5 155,610 247,000 0.37 778,050
143 Cầu dao tự động 03 20 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
144 Cầu dao tự động 03 25 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
145 Cầu dao tự động 03 32 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
146 Cầu dao tự động 03 40 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
147 Cầu dao tự động 03 50 A cái 5 412,020 654,000 0.37 2,060,100
148 Cầu dao tự động 03 63 A cái 5 412,020 654,000 0.37 2,060,100
150 Cầu dao chống rò 20 A cái 4 369,810 587,000 0.37 1,479,240
151 Cầu dao chống rò 25 A cái 4 395,640 628,000 0.37 1,582,560
152 Cầu dao chống rò 32 A cái 4 395,640 628,000 0.37 1,582,560
153 Cầu dao chống rò 40 A cái 4 395,640 628,000 0.37 1,582,560
154 Cầu dao chống rò 50 A cái 2 561,330 891,000 0.37 1,122,660
155 Cầu dao chống rò 63 A cái 2 561,330 891,000 0.37 1,122,660
156 CB cóc 10 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
157 CB cóc 15 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
158 CB cóc 20 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
159 CB cóc 30 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
160 CB cóc 40 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
161 Hộp vuông 10x10 Hòa Thịnh cái 30 4,538 10,085 0.55 136,148
162 Hộp vuông 12x12 Hòa Thịnh cái 30 5,533 12,296 0.55 165,996
163 Hộp vuông 15x15 Hòa Thịnh cái 30 9,357 20,793 0.55 280,706
164 Hộp vuông 20x20 Hòa Thịnh cái 30 16,937 37,638 0.55 508,113
165 Đế CB 1F Hòa Thịnh cái 60 7,310 16,244 0.55 438,588
166 Đế CB 2F Hoà Thịnh cái 60 7,310 16,244 0.55 438,588
167 Đế CB 3R Hòa Thịnh cái 100 6,914 15,364 0.55 691,380
168 Đế CB cóc King Hòa Thịnh cái 30 1,642 3,648 0.55 49,248
169 Đế CB cóc Queen Hòa Thịnh cái 30 2,646 5,880 0.55 79,380
170 Hộp CB 1F Hòa Thịnh cái 60 6,219 13,819 0.55 373,113
171 Hộp CB 2F Hòa Thịnh cái 60 6,219 13,819 0.55 373,113
172 Hộp CB Titi 1F Hòa Thịnh cái 40 7,107 15,793 0.55 284,274
173 Hộp CB Titi 2F Hòa Thịnh cái 40 7,107 15,793 0.55 284,274
174 Hộp CB 3F Hòa Thịnh cái 60 9,772 21,716 0.55 586,332
175 Đế âm đơn Hali 157 Hòa Thịnh cái 50 1,410 3,133 0.55 70,493
176 Đế âm đôi Tisly Hòa Thịnh cái 50 2,897 6,438 0.55 144,855
177 Đế nổi CK 237 Hoà Thịnh cái 50 2,945 6,545 0.55 147,263
178 Đế nổi HK đôi Hòa Thịnh cái 50 5,842 12,982 0.55 292,095
179 Nối trơn 16 Hòa Thịnh cái 100 329 730 0.55 32,850
180 Nối trơn 20 Hòa Thịnh cái 200 483 1,073 0.55 96,570
181 Nối trơn 25 Hòa Thịnh cái 200 695 1,545 0.55 139,050
182 Nối trơn 32 Hòa Thịnh cái 100 1,053 2,339 0.55 105,255
183 Nối răng 16 Hòa Thịnh cái 100 695 1,545 0.55 69,525
184 Nối răng 20 Hòa Thịnh cái 200 734 1,631 0.55 146,790
185 Nối răng 25 Hòa Thịnh cái 200 995 2,210 0.55 198,900
186 Nối răng 32 Hòa Thịnh cái 100 1,777 3,948 0.55 177,660
187 Giảm 20-16 Hòa Thịnh cái 100 405 901 0.55 40,545
188 Giảm 25-20 Hòa Thịnh cái 200 589 1,309 0.55 117,810
189 Giảm 32-25 Hòa Thịnh cái 200 1,256 2,790 0.55 251,100
190 Co 16 Hòa Thịnh cái 100 570 1,266 0.55 56,970
191 Co 20 Hòa Thịnh cái 200 927 2,060 0.55 185,400
192 Co 25 Hòa Thịnh cái 200 1,294 2,875 0.55 258,750
193 Co 32 Hòa Thịnh cái 100 2,047 4,549 0.55 204,705
194 T 16 Hòa Thịnh cái 100 657 1,459 0.55 65,655
195 T 20 Hòa Thịnh cái 200 1,294 2,875 0.55 258,750
196 T 25 Hòa Thịnh cái 200 2,153 4,785 0.55 430,650
197 T 32 Hòa Thịnh cái 100 3,090 6,867 0.55 309,015
198 Kẹp đỡ ống 16 Hòa Thịnh cái 200 367 815 0.55 73,350
199 Kẹp đỡ ống 20 Hòa Thịnh cái 400 473 1,051 0.55 189,180
200 Kẹp đỡ ống 25 Hòa Thịnh cái 400 676 1,502 0.55 270,360
201 Kẹp đỡ ống 32 Hòa Thịnh cái 200 1,024 2,275 0.55 204,750
202 Hộp nối 1 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,790 6,201 0.55 139,523
203 Hộp nối 1 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 2,945 6,545 0.55 147,263
204 Hộp nối 1 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,090 6,867 0.55 154,508
206 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55 142,425
207 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55 149,670
208 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55 156,915
210 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55 142,425
211 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55 149,670
212 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55 156,915
214 Hộp nối 3 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55 142,425
215 Hộp nối 3 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55 149,670
216 Hộp nối 3 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55 156,915
218 Hộp nối 4 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,897 6,438 0.55 144,855
219 Hộp nối 4 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 3,090 6,867 0.55 154,508
220 Hộp nối 4 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,196 7,103 0.55 159,818
222 Nẹp 1.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 200 2,079 6,931 0.7 415,860
223 Nẹp 2F 1m7 Hòa Thịnh cái 200 2,794 9,313 0.7 558,780
224 Nẹp 2.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 100 4,178 13,926 0.7 417,780
225 Nẹp 3F 1m7 Hòa Thịnh cái 100 5,259 17,531 0.7 525,930
226 Nẹp 4F 1m7 Hòa Thịnh cái 50 8,137 25,428 0.68 406,848
227 Nẹp 5F 1m8 Hòa Thịnh cái 20 18,526 57,895 0.68 370,528
228 Phích cắm điện dẹp 10A VNK cái 20 4,000 4,000 80,000
229 Phích cắm điện tròn 10A VNK cái 20 4,000 4,000 80,000
230 Phích cắm điện tròn 16A VNK cái 20 5,500 5,500 110,000
231 Phích âm nối dây 16A VNK cái 50 5,500 5,500 275,000
232 Đầu nối ổ cắm 3 cực đa năng 10A VNK cái 10 6,200 6,200 62,000
233 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 3 10A VNK cái 10 16,200 16,200 162,000
234 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 4 10A VNK cái 10 16,200 16,200 162,000
235 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 5 10A VNK cái 10 16,200 16,200 162,000
236 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 2 10A VNK cái 10 12,000 12,000 120,000
237 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 3 10A VNK cái 10 12,000 12,000 120,000
238 Ổ cắm 5 ngã ĐN LD N23 10A VNK cái 10 82,500 82,500 825,000
239 Ổ cắm 4 ngã ĐN LD N13 10A VNK cái 10 69,500 69,500 695,000
240 Ổ cắm 6 ngã ĐN LD N33 10A VNK cái 10 96,700 96,700 967,000
241 Ổ cắm 7 ngã ĐN LD N34 10A VNK cái 10 99,800 99,800 998,000
242 Bộ nối dây 3 cực dẹt 10A VNK cái 10 27,900 27,900 279,000
243 Bộ nối dây đầu tròn 10A VNK cái 10 27,900 27,900 279,000
244 Đui đèn xoáy 60W 250V VNK trắng/đen cái 60 4,620 4,620 277,200
245 Đui đèn xoáy ốp tường 60W kiểu 2 VNK cái 30 5,500 5,500 165,000
246 Đui đèn kiểu xoáy ốp trần K2 60W VNK cái 20 5,500 5,500 110,000
247 Đế âm đơn CC Tiến Phát cái 50 5,000 5,000 250,000
248 Đế âm MCB CC Tiến Phát cái 50 7,000 7,000 350,000
249 Đế âm đơn mặt vuông Tiến Phát cái 50 6,000 6,000 300,000
250 Đế âm đôi CC Tiến Phát (1 mặt đôi) cái 50 8,000 8,000 400,000
251 Đế âm đôi (2 mặt đơn) Tiến Phát cái 50 8,500 8,500 425,000
252 Đế nổi đơn mặt vuông Tiến Phát cái 50 5,000 5,000 250,000
253 Đế nổi mặt pana Tiến Phát cái 50 6,500 6,500 325,000
254 Đến nổi đôi mặt pana Tiến Phát cái 50 8,500 8,500 425,000
255 Hộp MCB 1F Tiến Phát cái 50 10,000 10,000 500,000
256 Hộp MCB 2F Tiến Phát cái 50 10,000 10,000 500,000
257 Hộp MCB 3F Tiến Phát cái 30 15,000 15,000 450,000
258 Hộp MCB có nắp Tiến Phát cái 25 17,000 17,000 425,000
III-NHÓM HÀNG ĐÈN GIA DỤNG
III.1.DUHAL
259 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 48 57,000 114,000 0.5 2,736,000
260 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 48 77,500 155,000 0.5 3,720,000
261 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 94,500 189,000 0.5 2,268,000
262 LED Downlight đổi màu 5 W cái 24 57,500 115,000 0.5 1,380,000
263 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,000 136,000 0.5 1,632,000
264 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 82,500 165,000 0.5 1,980,000
265 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 98,000 196,000 0.5 2,352,000
266 Bóng LED 3W cái 24 15,000 30,000 0.5 360,000
267 Bóng LED 5W cái 48 16,000 32,000 0.5 768,000
268 Bóng LED 7W cái 48 17,500 35,000 0.5 840,000
269 Bóng LED 9W cái 48 23,000 46,000 0.5 1,104,000
270 Bóng LED 12W cái 24 38,000 76,000 0.5 912,000
271 Bóng LED táo 10W cái 24 37,500 75,000 0.5 900,000
272 Bóng LED táo 15W cái 24 44,500 89,000 0.5 1,068,000
273 Bóng LED táo 20W cái 24 59,000 118,000 0.5 1,416,000
274 Bóng LED táo 30W cái 24 83,500 167,000 0.5 2,004,000
275 Bóng LED táo 40W cái 12 111,500 223,000 0.5 1,338,000
276 Bóng LED táo 50W cái 12 149,000 298,000 0.5 1,788,000
277 Bóng LED táo 60W cái 12 179,000 358,000 0.5 2,148,000
278 Bóng LED táo 80W cái 12 204,000 408,000 0.5 2,448,000
279 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 40,000 80,000 0.5 2,400,000
280 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 28,500 57,000 0.5 1,710,000
281 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 60 61,000 122,000 0.5 3,660,000
282 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 60 40,000 80,000 0.5 2,400,000
283 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 44,000 88,000 0.5 2,112,000
284 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 59,500 119,000 0.5 1,428,000
285 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 77,000 154,000 0.5 1,848,000
286 LED Panel tròn âm trần 15W cái 12 92,500 185,000 0.5 1,110,000
287 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 101,500 203,000 0.5 1,218,000
288 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 184,000 368,000 0.5 2,208,000
289 Đèn pha LED 10W cái 10 90,000 180,000 0.5 900,000
290 Đèn pha LED 20W cái 10 134,000 268,000 0.5 1,340,000
291 Đèn pha LED 30W cái 10 214,000 428,000 0.5 2,140,000
292 Đèn pha LED 50W cái 5 343,000 686,000 0.5 1,715,000
295 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 61,000 122,000 0.5 1,464,000
296 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 61,000 122,000 0.5 1,464,000
297 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 75,000 150,000 0.5 1,800,000
298 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 75,000 150,000 0.5 1,800,000
III.2.RẠNG ĐÔNG
299 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 80,500 161,000 0.5 1,932,000
300 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 93,500 187,000 0.5 2,244,000
302 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 81,500 163,000 0.5 1,956,000
303 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 96,000 192,000 0.5 2,304,000
304 Bóng LED 3W cái 24 19,500 39,000 0.5 468,000
305 Bóng LED 5W cái 48 24,500 49,000 0.5 1,176,000
306 Bóng LED 7W cái 48 28,500 57,000 0.5 1,368,000
307 Bóng LED 9W cái 48 32,500 65,000 0.5 1,560,000
308 Bóng LED 12W cái 24 40,500 81,000 0.5 972,000
309 Bóng LED táo 10W cái 24 36,000 72,000 0.5 864,000
310 Bóng LED táo 14W cái 24 52,000 104,000 0.5 1,248,000
311 Bóng LED táo 20W cái 24 73,000 146,000 0.5 1,752,000
312 Bóng LED táo 30W cái 24 108,500 217,000 0.5 2,604,000
313 Bóng LED táo 40W cái 12 133,500 267,000 0.5 1,602,000
314 Bóng LED táo 50W cái 12 164,000 328,000 0.5 1,968,000
315 Bóng LED táo 60W cái 6 227,500 455,000 0.5 1,365,000
316 Bóng LED táo 80W cái 6 273,000 546,000 0.5 1,638,000
317 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 60,500 121,000 0.5 3,630,000
318 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 36,500 73,000 0.5 2,190,000
319 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 60 76,000 152,000 0.5 4,560,000
320 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 60 51,000 102,000 0.5 3,060,000
321 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 61,500 123,000 0.5 2,952,000
322 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 69,500 139,000 0.5 1,668,000
323 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 86,500 173,000 0.5 2,076,000
324 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 64,500 129,000 0.5 1,548,000
325 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 64,500 129,000 0.5 1,548,000
326 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 77,000 154,000 0.5 1,848,000
327 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 77,000 154,000 0.5 1,848,000
III.3.HUTIMEX
328 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 42,000 84,000 0.5 1,008,000
329 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 50,000 100,000 0.5 1,200,000
330 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 73,000 146,000 0.5 1,752,000
332 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,000 136,000 0.5 1,632,000
333 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 82,500 165,000 0.5 1,980,000
334 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 98,000 196,000 0.5 2,352,000
335 Bóng LED táo 10W cái 24 18,000 36,000 0.5 432,000
336 Bóng LED táo 15W cái 24 21,000 42,000 0.5 504,000
337 Bóng LED táo 20W cái 24 28,000 56,000 0.5 672,000
338 Bóng LED táo 30W cái 24 40,000 80,000 0.5 960,000
339 Bóng LED táo 40W cái 12 60,000 120,000 0.5 720,000
340 Bóng LED táo 50W cái 12 84,000 168,000 0.5 1,008,000
341 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 30 25,000 50,000 0.5 750,000
342 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 22W cái 30 29,000 58,000 0.5 870,000
343 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 20,000 40,000 0.5 960,000
344 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 29,000 58,000 0.5 696,000
345 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 34,000 68,000 0.5 816,000
346 LED Panel tròn âm trần 15W cái 12 44,000 88,000 0.5 528,000
347 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 45,000 90,000 0.5 540,000
348 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 80,000 160,000 0.5 960,000
349 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 53,000 106,000 0.5 1,272,000
350 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 53,000 106,000 0.5 1,272,000
351 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 71,000 142,000 0.5 1,704,000
352 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 71,000 142,000 0.5 1,704,000
353 LED chữ U 5W cái 12 19,000 38,000 0.5 228,000
354 LED chữ U 7W cái 24 22,000 44,000 0.5 528,000
355 LED chữ U 9W cái 24 24,000 48,000 0.5 576,000
356 LED chữ U 12W cái 12 31,000 62,000 0.5 372,000
357 LED ớt 1.5 W cái 20 4,200 8,400 0.5 84,000
359 Nến tháp 3W vàng E27 cái 20 9,000 18,000 0.5 180,000
359 Nến tháp 5W vàng E27 cái 20 10,500 21,000 0.5 210,000
360 Chén ghim 3W E27 nhựa trắng cái 30 13,000 26,000 0.5 390,000
361 Chén ghim 3W E27 nhựa vàng cái 30 13,000 26,000 0.5 390,000
362 Chén ghim 3W E27 nhôm trắng cái 30 15,000 30,000 0.5 450,000
363 Chén ghim 3W E27 nhôm vàng cái 30 15,000 30,000 0.5 450,000
III.4.HÀNG TRUNG QUỐC
364 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 37,000 37,000 0 888,000
365 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 47,000 47,000 0 1,128,000
366 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 61,000 61,000 0 1,464,000
372 Bóng LED tròn 5W cái 24 9,000 9,000 0 216,000
373 Bóng LED tròn 7W cái 24 15,000 15,000 0 360,000
374 Bóng LED tròn 9W cái 24 16,800 16,800 0 403,200
375 Bóng LED tròn 12W cái 24 18,000 18,000 0 432,000
376 Bóng LED táo 10W cái 24 12,500 12,500 0 300,000
377 Bóng LED táo 15W cái 24 15,500 15,500 0 372,000
378 Bóng LED táo 20W cái 24 19,000 19,000 0 456,000
379 Bóng LED táo 30W cái 24 25,000 25,000 0 600,000
380 Bóng LED táo 40W cái 12 39,000 39,000 0 468,000
381 Bóng LED táo 50W cái 12 58,000 58,000 0 696,000
382 LED Panel tròn âm trần 6W cái 24 18,500 18,500 0 444,000
383 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 23,500 23,500 0 564,000
384 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 28,000 28,000 0 672,000
385 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 46,000 46,000 0 552,000
386 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 130,000 130,000 0 1,560,000
IV-NHÓM HÀNG ỐNG NƯỚC
387 Ống nước BM 168x4.3 ống 5 478,016 597,520 0.2 2,390,080
388 Ống nước BM 114x3.2 ống 5 242,176 302,720 0.2 1,210,880
389 Ống nước BM 90x2.9 ống 5 171,776 214,720 0.2 858,880
390 Ống nước BM 60x2.0 ống 10 79,552 99,440 0.2 795,520
391 Ống nước BM 49x2.4 ống 10 75,328 94,160 0.2 753,280
392 Ống nước BM 42x2.1 ống 10 57,728 72,160 0.2 577,280
393 Ống nước BM 34x2.0 ống 20 43,296 54,120 0.2 865,920
394 Ống nước BM 27x1.8 ống 20 30,976 38,720 0.2 619,520
395 Ống nước BM 21x1.6 ống 20 21,824 27,280 0.2 436,480
396 Nối trơn 21 cái 50 1,408 1,760 0.2 70,400
397 Nối trơn 27 cái 50 1,936 2,420 0.2 96,800
398 Nối trơn 34 cái 50 3,256 4,070 0.2 162,800
399 Nối trơn 42 cái 50 3,688 4,610 0.2 184,400
400 Nối trơn 49 cái 50 6,952 8,690 0.2 347,600
401 Nối trơn 60 M cái 30 4,224 5,280 0.2 126,720
403 Nối trơn 90 M cái 10 9,944 12,430 0.2 99,440
405 Nối trơn 114 M cái 10 14,432 18,040 0.2 144,320
406 Nối trơn 168 cái 10 56,056 70,070 0.2 560,560
407 Nối ren trong 21 cái 50 1,408 1,760 0.2 70,400
408 Nối ren trong 27 cái 50 2,112 2,640 0.2 105,600
409 Nối ren trong 34 cái 50 3,256 4,070 0.2 162,800
410 Nối ren trong 42 cái 50 4,400 5,500 0.2 220,000
411 Nối ren trong 49 cái 50 6,512 8,140 0.2 325,600
412 Nối ren trong 60 cái 20 10,208 12,760 0.2 204,160
413 Nối ren trong 90 cái 10 22,704 28,380 0.2 227,040
414 Nối ren trong thau 21 cái 30 8,800 11,000 0.2 264,000
415 Nối ren trong thau 27 cái 30 11,352 14,190 0.2 340,560
416 Nối ren ngoài thau 21 cái 30 13,376 16,720 0.2 401,280
417 Nối ren ngoài thau 27 cái 30 14,960 18,700 0.2 448,800
418 Nối ren ngoài 21 cái 30 1,232 1,540 0.2 36,960
419 Nối ren ngoài 27 cái 30 1,848 2,310 0.2 55,440
420 Nối ren ngoài 34 cái 30 3,168 3,960 0.2 95,040
421 Nối ren ngoài 42 cái 20 4,576 5,720 0.2 91,520
422 Nối ren ngoài 49 cái 20 5,632 7,040 0.2 112,640
423 Nối ren ngoài 60 cái 10 8,272 10,340 0.2 82,720
424 Nối ren ngoài 90 cái 10 18,920 23,650 0.2 189,200
425 Nối ren ngoài 114 cái 10 36,872 46,090 0.2 368,720
426 Nối rút 27x21 cái 30 1,848 2,310 0.2 55,440
427 Nối rút 34x21 cái 30 2,288 2,860 0.2 68,640
428 Nối rút 34x27 cái 30 2,640 3,300 0.2 79,200
429 Nối rút 42x21 cái 20 3,344 4,180 0.2 66,880
430 Nối rút 42x27 cái 20 3,520 4,400 0.2 70,400
431 Nối rút 42x34 cái 20 4,048 5,060 0.2 80,960
432 Nối rút 49x21 cái 20 4,752 5,940 0.2 95,040
433 Nối rút 49x27 cái 20 5,016 6,270 0.2 100,320
434 Nối rút 49x34 cái 20 5,544 6,930 0.2 110,880
435 Nối rút 49x42 cái 20 5,896 7,370 0.2 117,920
436 Nối rút 60x21 cái 20 7,128 8,910 0.2 142,560
437 Nối rút 60x27 cái 20 7,480 9,350 0.2 149,600
438 Nối rút 60x34 cái 20 8,184 10,230 0.2 163,680
439 Nối rút 60x42 D cái 20 8,624 10,780 0.2 172,480
440 Nối rút 60x49 D cái 20 8,888 11,110 0.2 177,760
441 Nối rút 90x34 cái 10 7,832 9,790 0.2 78,320
442 Nối rút 90X42 cái 10 8,008 10,010 0.2 80,080
443 Nối rút 90x49 cái 10 17,688 22,110 0.2 176,880
444 Nối rút 90x60 M cái 10 18,040 22,550 0.2 180,400
445 Nối rút 114x34 cái 10 15,752 19,690 0.2 157,520
446 Nối rút 114x49 cái 10 15,048 18,810 0.2 150,480
447 Nối rút 114x60 M cái 10 14,608 18,260 0.2 146,080
448 Nối rút 114x90 M cái 10 14,696 18,370 0.2 146,960
449 Co BM 21 cái 50 1,848 2,310 0.2 92,400
450 Co BM 27 cái 50 2,992 3,740 0.2 149,600
451 Co BM 34 cái 50 4,224 5,280 0.2 211,200
452 Co BM 42 cái 30 6,424 8,030 0.2 192,720
453 Co BM 49 cái 30 10,032 12,540 0.2 300,960
454 Co BM 60 M cái 30 7,128 8,910 0.2 213,840
455 Co BM 90 M cái 20 16,808 21,010 0.2 336,160
456 Co BM 114 M cái 10 34,672 43,340 0.2 346,720
457 Lơi BM 21 cái 50 1,672 2,090 0.2 83,600
458 Lơi BM 27 cái 50 2,464 3,080 0.2 123,200
459 Lơi BM 34 cái 50 3,960 4,950 0.2 198,000
460 Lơi BM 42 cái 30 5,544 6,930 0.2 166,320
461 Lơi BM 49 cái 30 8,448 10,560 0.2 253,440
462 Lơi BM 60 M cái 20 6,160 7,700 0.2 123,200
463 Lơi BM 90 M cái 20 13,992 17,490 0.2 279,840
464 Lơi BM 114 M cái 10 27,368 34,210 0.2 273,680
465 T BM 21 cái 50 2,464 3,080 0.2 123,200
466 T BM 27 cái 50 4,048 5,060 0.2 202,400
467 T BM 34 cái 50 6,512 8,140 0.2 325,600
468 T BM 42 cái 30 8,624 10,780 0.2 258,720
469 T BM 49 cái 30 12,760 15,950 0.2 382,800
470 T BM 60 M cái 20 9,152 11,440 0.2 183,040
471 T BM 90 M cái 20 26,488 33,110 0.2 529,760
472 T BM 114 M cái 10 47,520 59,400 0.2 475,200
473 T BM 168 cái 5 116,688 145,860 0.2 583,440
474 T rút 27x21 cái 50 2,992 3,740 0.2 149,600
475 T rút 34x21 cái 50 4,576 5,720 0.2 228,800
476 T rút 34x27 cái 50 5,368 6,710 0.2 268,400
477 T rút 42x21 cái 30 6,512 8,140 0.2 195,360
478 T rút 42x27 cái 30 6,512 8,140 0.2 195,360
479 T rút 42x34 cái 30 7,304 9,130 0.2 219,120
480 T rút 49x21 cái 30 8,624 10,780 0.2 258,720
481 T rút 49x27 cái 30 9,328 11,660 0.2 279,840
482 T rút 49x34 cái 30 10,296 12,870 0.2 308,880
483 T rút 49x42 cái 30 11,528 14,410 0.2 345,840
484 T rút 60x21 cái 20 13,728 17,160 0.2 274,560
485 T rút 60x27 cái 20 15,224 19,030 0.2 304,480
486 T rút 60x34 cái 20 14,168 17,710 0.2 283,360
487 T rút 60x42 cái 20 15,840 19,800 0.2 316,800
488 T rút 60x49 cái 20 18,040 22,550 0.2 360,800
489 T rút 90x34 cái 10 33,792 42,240 0.2 337,920
490 T rút 90x42 cái 10 16,808 21,010 0.2 168,080
491 T rút 90x60 M cái 10 16,896 21,120 0.2 168,960
492 T rút 114x60 M cái 5 23,760 29,700 0.2 118,800
493 T rút 114x90 M cái 5 36,960 46,200 0.2 184,800
494 T rút 168x90 cái 5 92,928 116,160 0.2 464,640
495 T rút 168x114 M cái 5 123,200 154,000 0.2 616,000
496 T cong 60 cái 10 12,232 15,290 0.2 122,320
497 T cong 90 cái 10 31,856 39,820 0.2 318,560
498 T cong 114 cái 5 57,552 71,940 0.2 287,760
500 T cong rút 90x60 cái 10 19,888 24,860 0.2 198,880
501 T cong rút 114x60 cái 5 41,624 52,030 0.2 208,120
502 T cong rút 114x90 cái 5 62,480 78,100 0.2 312,400
503 T cong rút 168x90 cái 5 114,400 143,000 0.2 572,000
504 T cong rút 168x114 cái 5 132,000 165,000 0.2 660,000
505 T ren trong 21 cái 50 3,256 4,070 0.2 162,800
506 T ren trong thau 21 cái 50 9,680 12,100 0.2 484,000
507 T ren trong thau 21x27 cái 50 11,176 13,970 0.2 558,800
508 T ren trong thau 27 cái 50 10,736 13,420 0.2 536,800
509 T ren trong thau 34 cái 50 13,552 16,940 0.2 677,600
510 T ren ngoài thau 21 cái 50 12,232 15,290 0.2 611,600
511 T ren ngoài thau 27 cái 50 18,920 23,650 0.2 946,000
512 T giảm có ren 27xRN21 cái 50 4,664 5,830 0.2 233,200
513 T giảm có ren 27xRT21 cái 50 4,224 5,280 0.2 211,200
514 Nắp T cong 90 cái 10 4,048 5,060 0.2 40,480
515 Nắp T cong 114 cái 5 7,656 9,570 0.2 38,280
516 Y BM 34 cái 50 7,304 9,130 0.2 365,200
517 Y BM 42 cái 50 5,368 6,710 0.2 268,400
518 Y BM 49 cái 50 7,920 9,900 0.2 396,000
519 Y BM 60 M cái 30 14,872 18,590 0.2 446,160
520 Y BM 90 cái 20 35,200 44,000 0.2 704,000
521 Y BM 114 M cái 10 50,952 63,690 0.2 509,520
522 Y rút 60x42 cái 20 8,624 10,780 0.2 172,480
523 Y rút 90x60 cái 20 18,128 22,660 0.2 362,560
524 Y rút 114x60 cái 10 31,768 39,710 0.2 317,680
525 Y rút 114x90 cái 10 47,520 59,400 0.2 475,200
526 Bít BM 21 cái 100 1,056 1,320 0.2 105,600
527 Bít BM 27 cái 100 1,232 1,540 0.2 123,200
528 Bít BM 34 cái 50 2,288 2,860 0.2 114,400
529 Bít BM 42 cái 50 2,992 3,740 0.2 149,600
530 Bít BM 49 cái 50 4,488 5,610 0.2 224,400
531 Bít BM 60 cái 30 7,656 9,570 0.2 229,680
532 Bít BM 90 cái 20 18,040 22,550 0.2 360,800
533 Bít BM 114 cái 10 38,632 48,290 0.2 386,320
535 Con thỏ 60 cái 20 27,632 34,540 0.2 552,640
536 Con thỏ 90 cái 20 43,208 54,010 0.2 864,160
538 Van 21 BM cái 20 12,056 15,070 0.2 241,120
539 Van 27 BM cái 20 14,168 17,710 0.2 283,360
540 Van 34 BM cái 20 24,024 30,030 0.2 480,480
541 Van 42 BM cái 15 35,200 44,000 0.2 528,000
542 Van 49 BM cái 15 52,800 66,000 0.2 792,000
543 Cao su non cuộn 50 1,600 2,000 0.2 80,000
Keo dán BM 100g tuyp 10 10,120 12,650 0.2 101,200
544 Keo dán BM 200g lọ 10 26,224 32,780 0.2 262,240
545 Keo dán BM 500g lọ 10 47,608 59,510 0.2 476,080
546 Keo dán BM 1 kg lọ 3 88,792 110,990 0.2 266,376
547 Van bi inox tay vặn 21 cái 20 40,225 50,281 0.2 804,496
548 Van bi inox tay vặn 27 cái 20 58,027 72,534 0.2 1,160,544
549 Van bi inox tay vặn 34 cái 20 87,041 108,801 0.2 1,740,816
550 Van bi inox tay vặn 42 cái 15 168,045 210,056 0.2 2,520,672
551 Van bi inox tay vặn 49 cái 15 222,992 278,740 0.2 3,344,880
552 Van bi inox tay vặn 60 cái 2 308,000 385,000 0.2 616,000
553 Nẹp ống 21 cái 50 0 0.2 0
554 Nẹp ống 27 cái 50 0 0.2 0
555 Nẹp ống 34 cái 50 0 0.2 0
556 Nẹp ống 42 cái 20 0 0.2 0
557 Nẹp ống 49 cái 20 0 0.2 0
558 Nẹp ống 60 cái 20 0 0.2 0
559 Nẹp ống 90 cái 20 0 0.2 0
560 Nẹp ống 114 cái 20 0 0.2 0
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
561 Vòi chén nóng lạnh BC-20 BOSS cái 2 420,000 1,200,000 0.65 840,000
564 Vòi chén nóng lạnh BC-09 BOSS cái 2 479,500 1,370,000 0.65 959,000
565 Vòi chén nóng lạnh BC-12 BOSS cái 2 420,000 1,200,000 0.65 840,000
566 Vòi chén nóng lạnh BC-05 BOSS cái 2 560,000 1,600,000 0.65 1,120,000
567 Vòi chén nóng lạnh BC-17 BOSS cái 2 665,000 1,900,000 0.65 1,330,000
568 Vòi chén nóng lạnh BC-15 BOSS cái 2 343,000 980,000 0.65 686,000
569 Vòi chén lạnh BS-309 BOSS cái 2 105,000 300,000 0.65 210,000
570 Vòi chén lạnh BS-306 BOSS cái 2 122,500 350,000 0.65 245,000
571 Vòi chén lạnh BS-305 BOSS cái 2 157,500 450,000 0.65 315,000
572 Vòi chén lạnh BS-311 BOSS cái 2 157,500 450,000 0.65 315,000
573 Vòi chén lạnh BS-315 BOSS cái 2 122,500 350,000 0.65 245,000
574 Vòi chén lạnh BS-313 BOSS cái 2 115,500 330,000 0.65 231,000
575 Vòi lavabo BS-516 BOSS cái 2 140,000 400,000 0.65 280,000
577 Vòi lavabo BS-501 BOSS cái 4 127,750 365,000 0.65 511,000
578 Vòi lavabo BS-502 BOSS cái 4 120,750 345,000 0.65 483,000
579 Vòi lavabo BS-503 BOSS cái 4 126,000 360,000 0.65 504,000
580 Vòi lavabo BS-524 BOSS cái 2 210,000 600,000 0.65 420,000
581 Củ sen lạnh BS-403L BOSS cái 2 127,750 365,000 0.65 255,500
582 Củ sen lạnh BS-407L BOSS cái 2 131,250 375,000 0.65 262,500
583 Củ sen lạnh BS-408L BOSS cái 2 129,500 370,000 0.65 259,000
584 Củ sen lạnh BS-413L BOSS cái 2 164,500 470,000 0.65 329,000
585 Củ sen lạnh BS-416L BOSS cái 2 168,000 480,000 0.65 336,000
586 Vòi hồ VH-06L BOSS cái 4 57,750 165,000 0.65 231,000
587 Vòi hồ VH-07L BOSS cái 4 84,000 240,000 0.65 336,000
588 Vòi hồ VH-10L BOSS cái 4 77,000 220,000 0.65 308,000
589 Chống hôi HG 10 BOSS cái 10 49,000 140,000 0.65 490,000
590 Chống hôi HG 11 BOSS cái 10 49,000 140,000 0.65 490,000
591 Chống hôi HG 07 BOSS cái 10 63,000 180,000 0.65 630,000
592 Sen tắm TS-01 BOSS bộ 3 147,000 420,000 0.65 441,000
593 Sen tắm TS-03 BOSS bộ 3 196,000 560,000 0.65 588,000
594 Sen tắm TS-21 BOSS bộ 10 70,000 200,000 0.65 700,000
595 Sen tắm TS-08 BOSS bộ 10 70,000 200,000 0.65 700,000
597 Sen tắm TS-23 BOSS bộ 10 73,500 210,000 0.65 735,000
598 Vòi xịt VS-04 BOSS bộ 10 73,500 210,000 0.65 735,000
599 Vòi xịt VS-01 BOSS bộ 10 133,000 380,000 0.65 1,330,000
600 Vòi xịt VS-14 BOSS bộ 10 63,000 180,000 0.65 630,000
603 Xả nhấn nhựa BS-X06 BOSS bộ 4 87,500 250,000 0.65 350,000
604 Xả nhấn nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 45,500 130,000 0.65 182,000
605 Xả lật nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 52,500 150,000 0.65 210,000
606 Xả nhấn thau BS-X01 BOSS bộ 2 150,500 430,000 0.65 301,000
607 Van T khóa 304 VT-01 BOSS cái 5 52,500 150,000 0.65 262,500
608 Van F khóa 304 VT-02 BOSS cái 5 47,250 135,000 0.65 236,250
609 Dây sen 304 D-02 BOSS cái 10 59,500 170,000 0.65 595,000
610 Dây sen nhựa D-03 BOSS cái 10 24,500 70,000 0.65 245,000
611 Dây xịt 304 D-02 BOSS cái 10 52,500 150,000 0.65 525,000
612 Dây xịt nhựa D-03 BOSS cái 10 21,000 60,000 0.65 210,000
613 Sen cây nóng lạnh BS-103 BOSS bộ 1 1,320,000 3,300,000 0.6 1,320,000
614 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-203 BOSS bộ 2 680,000 1,700,000 0.6 1,360,000
615 Vòi lavabo nóng lạnh BS-203A BOSS cái 4 484,000 1,210,000 0.6 1,936,000
616 Sen cây nóng lạnh BS-106 BOSS bộ 1 1,040,000 2,600,000 0.6 1,040,000
617 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-204 BOSS bộ 2 580,000 1,450,000 0.6 1,160,000
618 Vòi lavabo nóng lạnh BS-204A BOSS cái 4 420,000 1,050,000 0.6 1,680,000
619 Bộ sen tắm nóng lạnh BK-011 BOSS bộ 2 500,000 1,250,000 0.6 1,000,000
620 Vòi lavabo nóng lạnh BK-011A BOSS cái 4 332,000 830,000 0.6 1,328,000
621 Dây cấp 4 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 13,300 38,000 0.65 133,000
622 Dây cấp 5 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 15,750 45,000 0.65 157,500
623 Dây cấp 6 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 16,800 48,000 0.65 168,000
624 Dây nóng lạnh 4 tấc BOSS cái 10 20,300 58,000 0.65 203,000
625 Dây nóng lạnh 5 tấc BOSS cái 10 22,050 63,000 0.65 220,500
626 Máng khăn đế tiện cái 10 105,000 350,000 0.7 1,050,000
627 Máng khăn đôi đế tiện cái 10 117,000 390,000 0.7 1,170,000
628 Móc móng vuông 6 moc cái 10 69,000 230,000 0.7 690,000
629 Móc áo dẹp 6 móc cái 10 60,000 200,000 0.7 600,000
630 Móc áo dẹp 8 móc cái 10 72,000 240,000 0.7 720,000
631 Móc áo bướm 6 móc cái 10 69,000 230,000 0.7 690,000
632 Móc áo trái tim 6 móc cái 5 69,000 230,000 0.7 345,000
633 Móc áo vầng trăng cái 10 69,000 230,000 0.7 690,000
634 Kệ kính cao cấp 304 KK01 cái 2 57,000 190,000 0.7 114,000
635 Kệ kính góc 304 KG02 cái 3 63,000 210,000 0.7 189,000
636 Kệ ly 01 cái 2 99,000 330,000 0.7 198,000
637 Kệ ly 02 cái 2 96,000 320,000 0.7 192,000
638 Kệ góc 06 cái 3 228,000 760,000 0.7 684,000
639 Kệ dài 06 cái 3 228,000 760,000 0.7 684,000
640 Kệ dài 05 cái 2 114,000 380,000 0.7 228,000
641 Kệ góc 12 cái 3 198,000 660,000 0.7 594,000
642 Sen tắm SN06Z Song Thành bộ 20 62,500 125,000 0.5 1,250,000
643 Sen tắm SN25Z Song Thành bộ 20 67,500 135,000 0.5 1,350,000
644 Sen tắm SI25Z Song Thành bộ 20 92,500 185,000 0.5 1,850,000
645 Vòi xịt XN09Z Song Thành bộ 20 60,000 120,000 0.5 1,200,000
646 Vòi xịt XN2Z Song Thành bộ 20 42,500 85,000 0.5 850,000
647 Vòi xịt XI02Z Song Thành bộ 20 70,000 140,000 0.5 1,400,000
648 Phao cơ PC-27 Song Thành cái 10 72,500 145,000 0.5 725,000
649 Van 2 ngã TC Song Thành cái 10 16,500 33,000 0.5 165,000
650 Van F khóa V1N Song Thành cái 10 55,000 110,000 0.5 550,000
651 Van T khóa V2N Song Thành cái 10 50,000 100,000 0.5 500,000
652 Vòi hồ thau vàng Song Thành cái 10 39,000 78,000 0.5 390,000
653 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206N cái 2 658,200 1,097,000 0.4 1,316,400
654 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206NV cái 2 682,800 1,138,000 0.4 1,365,600
655 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3201 cái 2 807,000 1,345,000 0.4 1,614,000
656 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3222H cái 2 747,000 1,245,000 0.4 1,494,000
657 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3223 cái 2 657,000 1,095,000 0.4 1,314,000
658 Vòi chén lạnh Luxta L3106T3 cái 2 203,400 339,000 0.4 406,800
659 Vòi chén lạnh Luxta L3114F cái 2 256,800 428,000 0.4 513,600
660 Vòi chén lạnh Luxta L3105V cái 2 201,600 336,000 0.4 403,200
661 Vòi chén lạnh Luxta L3103 cái 2 359,400 599,000 0.4 718,800
662 Vòi lavabo nóng lạnh L1220 cái 2 631,800 1,053,000 0.4 1,263,600
663 Vòi lavabo nóng lạnh L1222 cái 2 496,800 828,000 0.4 993,600
664 Vòi lavabo nóng lạnh L1223 cái 2 430,800 718,000 0.4 861,600
665 Vòi lavabo nóng lạnh L1226X5 cái 2 621,000 1,035,000 0.4 1,242,000
666 Vòi sen nóng lạnh L2226SX5 cái 2 921,600 1,536,000 0.4 1,843,200
667 Vòi sen nóng lạnh L2220S cái 2 910,800 1,518,000 0.4 1,821,600
668 Vòi sen nóng lạnh L2222SX6 cái 2 829,200 1,382,000 0.4 1,658,400
669 Vòi lavabo lạnh L1101B9 cái 2 351,600 586,000 0.4 703,200
670 Vòi lavabo lạnh L1102V cái 2 219,000 365,000 0.4 438,000
671 Vòi lavabo lạnh L1103 cái 2 168,000 280,000 0.4 336,000
672 Vòi lavabo lạnh L1123 cái 2 316,200 527,000 0.4 632,400
673 Vòi lavabo lạnh L1112K cái 2 195,000 325,000 0.4 390,000
674 Vòi sen lạnh L2114K bộ 2 252,000 420,000 0.4 504,000
675 Vòi sen lạnh L2114T1 bộ 2 246,000 410,000 0.4 492,000
676 Vòi sen lạnh L2116 bộ 2 279,000 465,000 0.4 558,000
677 Vòi hồ lạnh L4101 cái 2 99,600 166,000 0.4 199,200
678 Vòi hồ lạnh L4102K cái 2 123,000 205,000 0.4 246,000
679 Vòi hồ lạnh L4114T1 cái 2 136,800 228,000 0.4 273,600
680 Vòi hồ lạnh L4116 cái 2 147,000 245,000 0.4 294,000
681 Vòi hồ lạnh L4116T3 cái 2 147,000 245,000 0.4 294,000
682 Sen cây nóng lạnh L7211 bộ 2 2,901,600 4,836,000 0.4 5,803,200
683 Sen cây nóng lạnh L7210C bộ 2 2,113,200 3,522,000 0.4 4,226,400
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
684 Kiềm nhọn 6 Hữu Nghị Cái 10 19,000 19,000 190,000
Kiềm nhọn 7 Hữu Nghị Cái 10 23,500 23,500 235,000
Kiềm nhọn 8 Hữu Nghị Cái 10 26,000 26,000 260,000
685 Kiềm khoe thẳng vô Cái 10 28,500 28,500 285,000
686 Kiềm khoe thẳng ra Cái 10 28,500 28,500 285,000
687 Kiềm khoe 4 đầu Sư Tử Cái 10 43,000 43,000 430,000
688 Kiềm cắt 6 Cái 10 19,000 19,000 190,000
Kiềm cắt 7 Cái 10 24,000 24,000 240,000
Kiềm cắt 8 Cái 10 26,000 26,000 260,000
Kiềm điện 6 Cái 10 19,000 19,000 190,000
Kiềm điện 7 Cái 10 24,000 24,000 240,000
Kiềm điện 8 Cái 10 27,000 27,000 270,000
689 Kiềm bấm Cái 10 55,000 55,000 550,000
690 Kiềm bấm Inovax ( hộp) Cái 5 110,000 110,000 550,000
693 Kiềm mỏ quạ 10 Cái 5 53,000 53,000 265,000
Kiềm mỏ quạ 12 Cái 5 58,000 58,000 290,000
695 Kiềm tuốt dây TQ Cái 10 19,000 19,000 190,000
696 Kiềm hàn đỏ lớn Cái 5 21,000 21,000 105,000
Kiềm hàn cán gỗ Inovax Cái 5 65,000 65,000 325,000
Kiềm hàn lớn Inovax Cái 5 60,000 60,000 300,000
Kiềm bấm mạng Cái 5 58,000 58,000 290,000
697 Mỏ hàng gỗ 40w Cái 10 33,000 33,000 330,000
698 Mỏ hàng gỗ 60w Cái 10 40,000 40,000 400,000
699 Mỏ hàng gỗ 80w Cái 10 55,000 55,000 550,000
700 Mỏ hàng gỗ 100w Cái 10 68,000 68,000 680,000
701 Mỏ hàng mủ 40w Cái 10 12,500 12,500 125,000
702 Mỏ hàng mủ 60w Cái 10 13,500 13,500 135,000
703 Xủi tường lớn Cái 20 3,600 3,600 72,000
704 Khoen ốc hàn 5l ( 10con) Bịch 10 4,600 4,600 46,000
705 Khoen ốc hàn 6l ( 10con) Bịch 10 6,400 6,400 64,000
706 Khoen ốc hàn 8l ( 10con) Bịch 10 8,000 8,000 80,000
707 Khoen ốc hàn 10l ( 10con) Bịch 10 10,000 10,000 100,000
708 Khoen ốc hàn 12l ( 10con) Bịch 10 12,000 12,000 120,000
709 Que hàn inox 2l KT hộp 5 125,000 125,000 625,000
710 Que hàn inox 2l5 KT hộp 5 117,000 117,000 585,000
711 Que hàn inox 3l2 KT hộp 5 116,000 116,000 580,000
712 Que hàn inox 4l KT hộp 5 115,000 115,000 575,000
713 Đá cắt topwin 3T (1t-25v) viên 25 24,000 24,000 600,000
714 Đá cắt topwin 3T5 (1t-25v) viên 25 27,000 27,000 675,000
715 Bay 4p Cái 10 4,700 4,700 47,000
716 Bay 6p Cái 10 5,200 5,200 52,000
717 Bay 8p Cái 10 6,700 6,700 67,000
718 Bay 10p Cái 10 7,700 7,700 77,000
719 Nhợ cá nhỏ ( 1v- 5c) Vĩ 2 11,000 11,000 22,000
720 Nhợ cá trung ( 1v- 5c) Vĩ 2 16,000 16,000 32,000
721 Nhợ cá đại ( 1v- 5c) Vĩ 1 28,000 28,000 28,000
722 Bàn kéo HM Cái 10 17,500 17,500 175,000
723 Trét Việt Mỹ ( 1t030c) Cái 10 17,000 17,000 170,000
724 Bàn chà nhựa BM Cái 10 11,500 11,500 115,000
725 Bàn nhám Cái 10 0 0
726 Bàn chà gỗ Cái 10 12,500 12,500 125,000
727 Lười cắt gạch Nam Kiến 1T Viên 10 15,000 15,000 150,000
Lười cắt gạch Nam Kiến đỏ xịn 1T Viên 10 45,000 45,000 450,000
728 Chén mài hoa cương Nam Kiến Cái 10 25,000 25,000 250,000
Chén mài Inovax cao cấp Cái 5 52,250 55,000 0.05 261,250
729 Bẻ gạch Cái 10 23,000 23,000 230,000
730 Viết cắt gạch Vỉ 2 34,000 34,000 68,000
731 Cuốc gà TQ nhỏ Cái 5 34,000 34,000 170,000
731 Cuốc gà TQ lớn Cái 5 36,000 36,000 180,000
732 Xẻng vàng Cái 10 22,000 22,000 220,000
732 Xẻng xám tốt Cái 10 33,500 33,500 335,000
733 Đinh thép trắng 3p kg 5 24,500 24,500 122,500
734 Đinh thép trắng 5p kg 5 24,500 24,500 122,500
735 Đinh thép trắng 7p kg 5 24,500 24,500 122,500
736 Đinh thép trắng 10p kg 2 24,500 24,500 49,000
737 Đinh thép vàng 3p kg 2 26,000 26,000 52,000
738 Đinh thép vàng 5p kg 2 26,000 26,000 52,000
739 Đinh thép vàng 7p kg 2 26,000 26,000 52,000
740 Đinh thép vàng 10p kg 2 26,000 26,000 52,000
741 Sủi tường nhỏ Cái 10 3,300 3,300 33,000
741 Sủi tường trung Cái 10 3,400 3,400 34,000
741 Sủi tường lớn Cái 10 3,600 3,600 36,000
741 Sủi cáng dài Cái 10 15,000 15,000 150,000
741 Sủi cáng ngắn Cái 10 13,000 13,000 130,000
742 Chén thau 1T (1t-100c) Cái 10 2,100 2,100 21,000
742 Chén thau 1T tốt (1h-2c) Cái 10 6,000 6,000 60,000
744 Búa nhổ 300g XK đỏ Cái 10 0 0
745 Búa nhổ 600g XK đỏ Cái 10 0 0
746 Búa nhổ 1kg XK đỏ Cái 10 0 0
747 Búa nhổ 1.5kg XK đỏ Cái 5 0 0
748 Búa nhổ 2kg XK đỏ Cái 5 0 0
749 Búa lục giác cán gỗ 1kg Cái 5 0 0
750 Búa lục giác cán gỗ 1.5kg Cái 5 0 0
751 Búa lục giác cán gỗ 2kg Cái 5 0 0
752 Búa cao su nhỏ Cái 5 7,800 7,800 39,000
753 Búa cao su trung Cái 5 9,500 9,500 47,500
754 Búa cao su lớn Cái 5 13,500 13,500 67,500
755 Chốt yếm Kenda nhỏ hộp 2 49,000 49,000 98,000
755 Yếm khóa L hộp 2 66,000 66,000
756 Chốt inox 1T dầy cây 12 7,500 7,500 90,000
756 Chốt inox 1T5 dầy cây 12 11,000 11,000 132,000
756 Chốt inox 2T dầy cây 12 13,500 13,500 162,000
756 Chốt inox 3T dầy cây 12 19,000 19,000 228,000
756 Chốt inox 4T dầy cây 12 22,500 22,500 270,000
756 Chốt inox 5T dầy cây 12 26,000 26,000 312,000
756 Chốt inox 6T dầy cây 12 29,500 29,500 354,000
Chốt inox 6p hộp xanh hộp 2 51,000 51,000 102,000
Chốt inox 8p hộp xanh hộp 2 70,000 70,000 140,000
757 Chốt củ trỏi Bộ 50 0 0
758 Chốt 606 6P hộp 2 42,000 42,000 84,000
Chốt 606 8P hộp 2 44,000 44,000 88,000
Chốt 606 1T hộp 2 49,000 49,000 98,000
Chốt 606 1T5 hộp 2 54,000 54,000 108,000
Chốt gà nhỏ hộp 2 74,000 74,000 148,000
759 Chốt gà trung hộp 2 84,000 84,000 168,000
Chốt gà lớn hộp 2 88,000 88,000 176,000
760 Chốt Song Sư 2 hộp 2 33,000 33,000 66,000
Chốt Song Sư 4 hộp 2 36,000 36,000 72,000
Chốt Song Sư 5 hộp 2 40,000 40,000 80,000
Chốt Song Sư 8 hộp 2 65,000 65,000 130,000
Chốt Song Sư 12 hộp 2 79,000 79,000 158,000
762 Chốt âm DL 1 hộp 2 220,000 220,000 440,000
763 Lăn chỉ Việt Mỹ (1t-110c) cây 110 3,800 3,800 418,000
764 Lăn chỉ 1T (1t-110c) cây 110 5,800 5,800 638,000
765 Cọ lăn Việt Mỹ 10 (1t-66c) cây 66 8,200 8,200 541,200
765 Cọ lăn Việt Mỹ 15 (1t-55c) cây 55 9,200 9,200 506,000
766 Cọ lăn Việt Mỹ 20 (1t-58) cây 58 14,800 14,800 858,400
767 Cọ cáng vàng 0.5 rẻ lố 2 16,000 16,000 32,000
768 Cọ cáng vàng 1in rẻ lố 2 20,000 20,000 40,000
769 Cọ cáng vàng 1in 5 rẻ lố 2 22,000 22,000 44,000
770 Cọ cáng vàng 2in rẻ lố 2 27,500 27,500 55,000
771 Cọ cáng vàng 2in 5 rẻ lố 2 33,500 33,500 67,000
772 Cọ cáng vàng 3in rẻ lố 2 39,000 39,000 78,000
773 Cọ cáng vàng 4in rẻ lố 2 50,000 50,000 100,000
774 Cuốc bầu trung (1x-10c) cái 2 26,000 26,000 52,000
775 Lưỡi cưa Pháp cây 10 15,500 15,500 155,000
776 Lưỡi cưa thỏ cây 10 10,000 10,000 100,000
777 Cưa gỗ Top 3T5(mủ đen) xịn cây 2 172,000 172,000 344,000
778 Cưa Top 3T5 loại công ty cây 6 96,000 96,000 576,000
779 Cần cưa sắt TQ(1h-12c) cây 12 16,500 16,500 198,000
780 Cần cưa sắt Sư Tử cây 12 42,000 42,000 504,000
780 Cưa 1M TQ hộp 2 55,000 55,000 110,000
780 Cưa 2M TQ hộp 2 46,000 46,000 92,000
782 Lưỡi cưa 1 mặt Tiệp Khắc hộp 1 355,000 355,000 355,000
783 Lưỡi dao INOVAX hộp 2 125,000 125,000 250,000
783 Lưỡi dao a-100 hộp 2 60,000 60,000 120,000
784 Dao rọc giấy rẻ cây 50 6,500 6,500 325,000
785 Bút thử điện philip cây 24 6,200 6,200 148,800
786 Chì hàn cuộn vĩ 5 40,000 40,000 200,000
787 chuột đèn hộp 3 0 0
788 phích cắm đa năng hộp 5 70,000 70,000 350,000
789 Đuôi đèn xoáy Ni na hộp 5 60,000 60,000 300,000
790 Chui đèn gài hộp 5 0 0
791 Bảng ráp 1 ctac cái 10 20,000 20,000 200,000
791 Bảng ráp 2 ctac cái 10 23,000 23,000 230,000
792 Bảng ráp 3 ctac cái 10 26,000 26,000 260,000
793 Táp Lô giảm âm 1 ctac cái 10 20,000 20,000 200,000
794 Táp Lô giảm âm 2 ctac cái 10 22,000 22,000 220,000
795 Táp Lô giảm âm 3 ctac cái 10 24,500 24,500 245,000
796 Ổ cắm quay vina 5m cái 20 38,000 38,000 760,000
797 Ổ cắm quay vina 8m cái 20 45,000 45,000 900,000
798 Ổ cắm quay vina 10m cái 20 49,000 49,000 980,000
799 rr cái 10 0 0
800 Bóng chanh đủ màu hộp 5 65,000 65,000 325,000
801 Ổ cắm đen 1 ctac Cái 10 0 0
802 Ổ cắm đen 2 ctac Cái 10 0 0
803 Ổ trắng 2 ctac Cái 20 0 0
804 Công tắc treo hộp 1 80,000 80,000 80,000
805 Ổ cắm 3 lỗ hộp 5 0 0
806 Phích cắm điện quang cái 50 0 0
807 Phích cắm vina dẹp cái 30 0 0
808 Phích cắm vina tròn cái 30 0 0
809 Ổ cắm tròn rẻ cái 20 0 0
810 Phích cắm vina xịn hộp 5 0 0
811 Bóng đèn 3U philip 14W,18W gài hộp 2 0 0
812 Bóng đèn 3U philip 14W,18W xoáy hộp 2 0 0
813 Xã ruột gà dài cái 30 5,500 5,500 165,000
814 Xã ruột gà ngắn cái 30 3,500 3,500 105,000
815 Dây rút 1T Bịch 100 1,600 1,600 160,000
816 Dây rút 1T5 Bịch 100 3,300 3,300 330,000
817 Dây rút 2T Bịch 100 4,300 4,300 430,000
818 Dây rút 2T5 Bịch 100 6,500 6,500 650,000
819 Dây rút 3T Bịch 100 7,500 7,500 750,000
820 Dây rút 3T5 Bịch 100 14,000 14,000 1,400,000
821 Dây rút 4T Bịch 50 15,000 15,000 750,000
822 Dây rút 5T Bịch 50 25,000 25,000 1,250,000
823 Giũa dẹt 15p cây 10 0 0
824 Giũa dẹt 20p cây 10 0 0
825 Giũa dẹt 25p cây 5 0 0
826 Giũa tròn 15p cây 10 0 0
827 Giũa tròn 20p cây 10 0 0
828 Giũa tam giác 15p cây 10 0 0
829 Giũa tam giác 20p cây 10 0 0
830 Giũa bán nguyệt 15p cây 10 0 0
831 Giũa bán nguyệt 20p cây 10 0 0
832 Kệ tĩnh điện V3 2T cặp 20 16,000 16,000 320,000
833 Kệ tĩnh điện V3 2T5 cặp 20 16,500 16,500 330,000
834 Kệ tĩnh điện V3 3T cặp 20 19,500 19,500 390,000
835 Kệ tĩnh điện V3 3T5 cặp 20 21,500 21,500 430,000
836 Kệ tĩnh điện V3 4T cặp 10 26,500 26,500 265,000
838 Kệ tĩnh điện V3 5T cặp 10 30,000 30,000 300,000
840 Góc xi 3p dày Cục 10 6,600 6,600 66,000
841 Góc xi 4p Cục 10 7,200 7,200 72,000
842 Góc xi 5p Cục 10 8,400 8,400 84,000
843 Góc xi 6p Cục 10 13,000 13,000 130,000
844 Góc xi 8p Cục 10 16,000 16,000 160,000
845 Góc xi trắng 1t Cục 10 19,000 19,000 190,000
846 Góc xi 1t2 Cục 10 24,000 24,000 240,000
847 Góc xi 1t5 Cục 5 40,000 40,000 200,000
848 Góc xi 2t Cục 5 54,000 54,000 270,000
849 Keo điện nano L cây 10 42,000 42,000 420,000
849 Keo điện nano N cây 10 22,000 22,000 220,000
850 Băng keo trong + đục 60D cây 10 38,000 38,000 380,000
850 Băng keo trong + đục 80D cây 10 40,000 40,000 400,000
850 Băng keo trong + đục 100D cây 10 43,000 43,000 430,000
851 Băng keo xốp dày 2,5p màu vàng cây 3 48,000 48,000 144,000
851 Băng keo xốp dày 5p màu vàng cây 3 48,000 48,000 144,000
851 Băng keo xốp đen loại thường 1p cây 3 0 0
851 Băng keo xốp đen loại thường 1p6 cây 3 0 0
851 Băng keo xốp đen loại thường 2p cây 3 0 0
852 Băng keo 2 mặt cây 10 0 0
853 Keo AB Liên Xô (1h-10c) hộp 10 15,000 15,000 150,000
853 Keo AB Thái (1h-12v) vỉ 12 24,000 24,000 288,000
854 Keo 502 T5 chai 10 3,800 3,800 38,000
854 Keo 502 100g chai 10 13,000 13,000 130,000
855 Keo 502 200g chai 10 23,000 23,000 230,000
856 Keo con chó nhỏ lon 15 18,500 18,500 277,500
857 Keo con chó trung lon 10 25,500 25,500 255,000
857 Keo con chó lớn lon 5 58,000 58,000 290,000
858 Keo apolo trắng A300 (1T-25C) thùng 1 1,095,000 1,095,000 1,095,000
859 Keo apolo đen A300 (1T-25C) thùng 1 1,095,000 1,095,000 1,095,000
860 Keo apolo xám A300 (1T-25C) thùng 1 1,095,000 1,095,000 1,095,000
858 Keo apolo trắng A500 (1T-25C) thùng 1 0 0
859 Keo apolo đen A500 (1T-25C) thùng 1 0 0
860 Keo apolo xám A500 (1T-25C) thùng 1 0 0
861 Keo cầy nhỏ Cây 50 800 800 40,000
862 Keo cầy lớn Cây 50 1,700 1,700 85,000
863 Keo sư tử vỉ hộp 1 92,000 92,000 92,000
865 Keo dán ron đỏ vỉ 12 24,500 24,500 294,000
865 Keo dán ron xám vỉ 12 24,500 24,500 294,000
866 Keo lưới cuộn 20 0 0
867 Kéo cắt ống sư tử Cái 5 56,000 56,000 280,000
867 Kéo cắt ống INOVAS Cái 5 88,000 88,000 440,000
868 Kéo căt sắt mini Cái 5 51,000 51,000 255,000
869 Kéo cắt cành cáng đỏ đen INOVAS Cái 5 53,000 53,000 265,000
869 Kéo cắt cành vẩy cá INOVAS Cái 5 71,000 71,000 355,000
870 Kéo tôn 12 sư tử Cái 5 79,000 79,000 395,000
870 Kéo tôn Đức 10 INOVAS Cái 5 68,000 68,000 340,000
871 Kéo sắt da TQ 1T Cái 5 10,000 10,000 50,000
871 Kéo sắt da xanh lớn Cái 5 12,500 12,500 62,500
872 Kéo sắt da xanh đại Cái 5 16,500 16,500 82,500
873 Kéo cắt tôn thẳng INOVAS cao cấp Cái 5 74,000 74,000 370,000
874 Keo cắt tôn trái Cái 5 78,000 78,000 390,000
875 Keo cắt tôn phải Cái 5 78,000 78,000 390,000
877 Khóa ngang Cái 5 0 0
878 Khóa chống cắt Cái 5 0 0
879 Khóa số Cái 5 0 0
880 Khóa Kiếng Cái 5 0 0
881 Khóa én 3p hộp 2 0 0
882 Khóa én 4p hộp 2 0 0
883 Khóa én 5p hộp 2 0 0
884 Khóa én 6p hộp 2 0 0
885 Khóa cáp chìa muỗng cái 5 0 0
886 Khóa đĩa vỉ cái 5 0 0
887 Khóa tủ cái 5 0 0
888 Khóa thau 2p hộp 2 0 0
889 Khóa thau 2,5p hộp 2 0 0
890 Khóa thau 3p hộp 2 0 0
891 Khóa tri 3p hộp 2 0 0
892 Khóa tri 4p hộp 2 0 0
893 Khóa tri 5p hộp 2 0 0
894 Khóa tri 6p hộp 2 0 0
895 Đầu khoan chuyển gài cái 10 0 0
896 Mũi đục máy 14l hộp 5 0 0
897 Mũi đục máy 17l hộp 5 0 0
898 Đầu khoan 10l Cái 10 0 0
899 Đầu khoan 13l Cái 10 0 0
900 Khoan BT gài 1t6 Cái 10 0 0
901 Khoan BT gài 3t Cái 10 0 0
902 Mũi khoang kiếng Cái 10 0 0
903 Bảng lề tường Cái 5 0 0
904 Bảng lề gỗ Cái 5 0 0
905 Bảng lề lá TQ 3P đôi hộp 2 24,000 24,000 48,000
905 Bảng lề lá TQ 5P hộp 2 21,000 21,000 42,000
905 Bảng lề lá TQ 6P hộp 2 23,000 23,000 46,000
905 Bảng lề lá TQ 8P dầy hộp 2 30,000 30,000 60,000
905 Bảng lề lá TQ 1T dầy hộp 2 30,000 30,000 60,000
906 Bảng lề inox Cái 5 0 0
907 Bảng lề bậc Cái 5 0 0
908 Đá mài Hải Dương 1T (1h-25v) Viên 25 5,800 5,800 145,000
908 Đá mài Hải Dương 1T2 (1h-25v) Viên 25 9,500 9,500 237,500
909 Đá mài inox hộp 1 0 0
910 Đá mài dao TQ (1) cục 10 7,000 7,000 70,000
910 Đá mài dao Hải Dương cục 10 14,200 14,200 142,000
910 Đá mài dao cục 10 33,000 33,000 330,000
911 Giấy nhám tờ 100 xấp 5 82,000 82,000 410,000
912 Giấy nhám tờ 120 xấp 5 82,000 82,000 410,000
913 Giấy nhám tờ 150 xấp 10 82,000 82,000 820,000
914 Giấy nhám tờ 180 xấp 10 82,000 82,000 820,000
915 Giấy nhám tờ 240 xấp 10 82,000 82,000 820,000
916 Giấy nhám tờ 320 xấp 5 82,000 82,000 410,000
917 Giấy nhám tờ 400 xấp 5 82,000 82,000 410,000
918 Giấy nhám tờ 600 xấp 5 82,000 82,000 410,000
919 Giấy nhám vải 100 cuộn 5 0 0
920 Giấy nhám vải 120 cuộn 5 0 0
921 Giấy nhám vải 180 cuộn 5 0 0
922 Giấy nhám vải 240 cuộn 5 0 0
923 Giấy nhám vải 320 cuộn 2 0 0
924 Giấy nhám vải 400 cuộn 2 0 0
925 Giấy nhám vải 600 cuộn 2 0 0
926 Giấy nhám Nhật tờ 200 3,300 3,300 660,000
927 Giấy nhám xếp dầy (1 lốc -10v) viên 50 3,500 3,500 175,000
927 Giấy nhám KINGDOM (1 lốc -10v) viên 50 7,800 7,800 390,000
928 Que hàn Kim Tín 2l6 Thùng 2 412,000 412,000 824,000
929 Que hàn Kim Tín 3l2 Thùng 2 384,000 384,000 768,000
930 Sơn xịt ATM đủ màu thùng 2 265,000 265,000 530,000
930 Sơn xịt ATM ĐB thùng 1 340,000 340,000 340,000
931 Sơn RP7 nhỏ (1t-12c) chai 12 51,000 51,000 612,000
931 Sơn RP7 lớn (1t-12c) chai 12 71,000 71,000 852,000
932 Tắc kê sắt M6x6 Bịch 5 40,000 40,000 200,000
933 Tắc kê sắt M6x8 Bịch 5 53,000 53,000 265,000
934 Tắc kê sắt M8x6 Bịch 5 64,000 64,000 320,000
935 Tắc kê sắt M8x8 Bịch 5 79,000 79,000 395,000
936 Tắc kê sắt M8x10 Bịch 5 99,000 99,000 495,000
937 Tắc kê sắt M8x12 Bịch 5 111,000 111,000 555,000
938 Tắc kê sắt M10x6 Bịch 5 99,000 99,000 495,000
939 Tắc kê sắt M10x8 Bịch 5 119,000 119,000 595,000
940 Tắc kê sắt M10x10 Bịch 5 140,000 140,000 700,000
941 Tắc kê sắt M10x12 Bịch 5 164,000 164,000 820,000
942 Tắc kê sắt M12x8 Bịch 2 180,000 180,000 360,000
943 Tắc kê sắt M12x10 Bịch 2 212,000 212,000 424,000
944 Tắc kê sắt M12x12 Bịch 2 242,000 242,000 484,000
945 Tắc kê đạn M6 hộp 2 65,000 65,000 130,000
946 Tắc kê đạn M8 hộp 2 73,000 73,000 146,000
947 Tắc kê đạn M10 hộp 2 92,000 92,000 184,000
948 Tắc kê nhựa 6 khía 2F Bịch 5 23,000 23,000 115,000
948 Tắc kê nhựa 6 khía 3F Bịch 5 33,500 33,500 167,500
949 Tắc kê nhựa 6 khía 4F Bịch 5 48,000 48,000 240,000
950 Tắc kê nhựa 6 khía 5F Bịch 5 64,000 64,000 320,000
951 Tắc kê nhựa 6 khía 6F Bịch 5 96,000 96,000 480,000
952 Tắc kê nhựa 6 khía 7F Bịch 5 123,000 123,000 615,000
954 Tắc kê râu lốc 2 45,000 45,000 90,000
955 Tay nắm cúp cái 20 2,500 2,500 50,000
956 Tay nắm chữ C cái 20 2,200 2,200 44,000
957 Tay nắm điện thoại hộp 20 7,000 7,000 140,000
958 Tay nắm cổng 2T cặp 5 26,000 26,000 130,000
958 Tay nắm cổng 2T5 cặp 5 32,000 32,000 160,000
958 Tay nắm cổng 3T cặp 5 43,000 43,000 215,000
958 Tay nắm cổng 3T5 cặp 5 58,000 58,000 290,000
958 Tay nắm cổng 4T5 cặp 5 81,000 81,000 405,000
958 Tay nắm cổng 5T cặp 5 92,000 92,000 460,000
959 Thước thủy 2 tấc cái 5 20,500 20,500 102,500
960 Thước thủy 3 tấc cái 5 36,500 36,500 182,500
960 Thước thủy 4 tấc cái 5 45,000 45,000 225,000
960 Thước thủy 5 tấc cái 5 50,000 50,000 250,000
960 Thước thủy 6 tấc cái 5 56,000 56,000 280,000
960 Thước thủy 8 tấc cái 5 68,000 68,000 340,000
960 Thước thủy 1M cái 5 80,000 80,000 400,000
961 Thước nhôm 2m cây 20 0 0
962 Thước lá 3T cây 5 10,000 10,000 50,000
962 Thước lá 5T cây 5 16,500 16,500 82,500
962 Thước lá 6T cây 5 18,000 18,000 90,000
962 Thước lá 1m cây 5 48,000 48,000 240,000
963 Thước cặp 1m5 cây 10 0 0
964 Thước cặp 2m cây 10 0 0
965 Thước góc Inox 2T ( Nhôm) cây 10 15,500 15,500 155,000
965 Thước góc Inox 2T5 ( Nhôm) cây 10 16,500 16,500 165,000
965 Thước góc Inox 3T ( Nhôm) cây 10 17,500 17,500 175,000
965 Thước góc Inox 4T ( Nhôm) cây 10 18,500 18,500 185,000
965 Thước góc đen 3T (DẦY) cây 10 18,000 18,000 180,000
965 Thước góc đen 4T5 (DẦY) cây 10 22,000 22,000 220,000
965 Thước góc đen 6T (DẦY) cây 10 28,000 28,000 280,000
966 Thước hồ 2M MỎNG cây 10 35,000 35,000 350,000
966 Thước hồ 2M ĐẶC BIỆT cây 10 48,000 48,000 480,000
967 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t cây 12 16,500 16,500 198,000
968 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t5 cây 12 17,500 17,500 210,000
969 Tu vít lá cờ 2 đầu 2t cây 12 18,500 18,500 222,000
970 Tu vit đầu cam 1T INOWAS eke cây 12 16,500 16,500 198,000
971 Tu vit đầu cam 1T5 INOWAS eke cây 12 17,500 17,500 210,000
972 Tu vit đầu cam 2T INOWAS eke cây 12 19,500 19,500 234,000
973 Tu vit đầu cam 1T INOWAS dẹp cây 12 16,500 16,500 198,000
974 Tu vit đầu cam 1T5 INOWAS dẹp cây 12 17,500 17,500 210,000
975 Tu vit đầu cam 2T INOWAS dẹp cây 12 19,500 19,500 234,000
976 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t - eke cây 30 3,000 3,000 90,000
977 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t dẹp cây 30 3,000 3,000 90,000
978 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t cây 12 6,000 6,000 72,000
979 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t5 cây 12 6,500 6,500 78,000
980 Tu vít đầu dẹp 5ly-2t cây 12 7,000 7,000 84,000
981 Tu vít đầu eke 5ly-1t cây 12 6,000 6,000 72,000
982 Tu vít đầu eke 5ly-1t5 cây 12 6,500 6,500 78,000
983 Tu vít đầu eke 5ly-2t cây 12 7,000 7,000 84,000
984 Tu vít đa năng cây 10 0 0
985 Vít thạch cao 1.5 đầu bằng đen Bịch 5 38,000 38,000 190,000
986 Vít thạch cao 2 đầu bằng đen Bịch 5 37,000 37,000 185,000
987 Vít thạch cao 2.5 đầu bằng đen Bịch 5 37,000 37,000 185,000
988 Vít thạch cao 3 đầu bằng đen Bịch 5 37,000 37,000 185,000
989 Vít thạch cao 4 đầu bằng đen Bịch 5 38,000 38,000 190,000
990 Vít thạch cao 5 đầu bằng đen Bịch 3 38,000 38,000 114,000
993 Vít sàn đầu chìm 2 Bịch 5 57,000 57,000 285,000
994 Vít sàn đầu chìm 2.5 Bịch 5 64,000 64,000 320,000
995 Vít sàn đầu chìm 3 Bịch 5 76,000 76,000 380,000
996 Vít sàn đầu chìm 4 Bịch 5 94,000 94,000 470,000
997 Vít sàn đầu chìm 5 Bịch 3 115,000 115,000 345,000
1000 Vít sàn dù 1p3 Bịch 5 61,000 61,000 305,000
1001 Vít sàn dù 1p6 Bịch 5 68,000 68,000 340,000
1002 Vít sàn dù 1p9 Bịch 5 74,000 74,000 370,000
1003 Vít sàn dù 2p5 Bịch 5 89,000 89,000 445,000
1004 Vít sàn dù 3p Bịch 5 103,000 103,000 515,000
1005 Vít sàn dù 4p Bịch 5 126,000 126,000 630,000
1006 Vít bắn tôn gỗ 2p5 Bịch 10 38,000 38,000 380,000
1007 Vít bắn tôn gỗ4p Bịch 10 47,000 47,000 470,000
1008 Vít bắn tôn gỗ 5p Bịch 10 51,000 51,000 510,000
1009 Vít bắn tôn gỗ6p Bịch 10 65,000 65,000 650,000
1010 Vít bắn tôn gỗ 7p Bịch 10 82,000 82,000 820,000 98,400.0
1011 Vít bắn tôn gỗ 1t Bịch 6 122,000 122,000 732,000
1012 Vít vàng VN Rồng 1p5 Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1012 Vít vàng VN Rồng 2p Bịch 5 37,000 37,000 185,000
1013 Vít vàng VN Rồng 2.5p Bịch 5 37,000 37,000 185,000
1017 Vít vàng VN Rồng 3p Bịch 5 37,000 37,000 185,000
1014 Vít vàng VN Rồng 4p Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1015 Vít vàng VN Rồng 5p Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1016 Vít vàng VN Rồng 6p Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1019 Vít pake đuôi nhọn 2p Bịch 5 0 0
1020 Vít pake đuôi nhọn 3p Bịch 5 0 0
1021 Vít pake đuôi nhọn 4p Bịch 5 0 0
1022 Vít pake đuôi nhọn 5p Bịch 5 0 0
1023 Vít pake đuôi nhọn 6p Bịch 5 0 0
1024 Vít pake đuôi nhọn 7p Bịch 5 0 0
1025 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 1p5 Bịch 5 6,000 6,000 30,000
1026 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 2p Bịch 5 7,000 7,000 35,000
1027 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 3p Bịch 5 8,700 8,700 43,500
1028 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 4p Bịch 5 11,600 11,600 58,000
1029 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 5p Bịch 5 13,000 13,000 65,000
1031 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 2p Bịch 5 9,500 9,500 47,500
1032 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 3p Bịch 5 14,000 14,000 70,000
1033 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 4p Bịch 5 16,000 16,000 80,000
1034 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 5p Bịch 5 17,000 17,000 85,000
1037 Tán 5 ly Bịch 5 30,000 30,000 150,000
1038 Tán 4 ly Bịch 5 25,000 25,000 125,000
1039 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 5p Bịch 3 0 0
1040 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 6p Bịch 3 0 0
1041 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 2p Bịch 3 0 0
1042 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 3p Bịch 3 0 0
1043 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 4p Bịch 3 0 0
1044 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 5p Bịch 3 0 0
1045 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 6p Bịch 3 0 0
1047 Móc hình L 4p Hộp 5 18,500 18,500 92,500
1048 Móc hình L 5p Hộp 5 20,000 20,000 100,000
1049 Móc hình L 6p Hộp 5 28,500 28,500 142,500
1050 Móc hình L 8p Hộp 5 29,600 29,600 148,000
1050 Móc hình L 1T Hộp 5 39,600 39,600 198,000
1050 Móc hình L 1T2 Hộp 5 43,600 43,600 218,000
1051 Bu loong 5ly 2p Bịch 5 0 0
1052 Bu loong 5ly 3p Bịch 5 0 0
1053 Bu loong 5ly 4p Bịch 5 0 0
1054 Bu loong 5ly 5p Bịch 5 0 0
1055 Bu loong 5ly 6p Bịch 5 0 0
1056 Bu loong 5ly 7p Bịch 2 0 0
1057 Bu loong 5ly 8p Bịch 2 0 0
1058 Bu loong 5ly 1t Bịch 2 0 0
1059 Bu loong 5ly 1t2 Bịch 2 0 0
1060 Bu loong 5ly 1t5 Bịch 2 0 0
1061 Bu loong 6ly 2p ( 100 con) Bịch 5 20,700 20,700 103,500
1062 Bu loong 6ly 3p ( 100 con) Bịch 5 25,000 25,000 125,000
1063 Bu loong 6ly 4p ( 100 con) Bịch 5 26,500 26,500 132,500
1064 Bu loong 6ly 5p ( 100 con) Bịch 5 32,000 32,000 160,000
1065 Bu loong 6ly 6p ( 100 con) Bịch 5 35,300 35,300 176,500
1067 Bu loong 6ly 8p ( 100 con) Bịch 5 43,000 43,000 215,000
1068 Bu loong 6ly 1t ( 100 con) Bịch 5 58,000 58,000 290,000
1071 Bu loong 8ly 2p ( 50 con) Bịch 5 19,300 19,300 96,500
1072 Bu loong 8ly 3p ( 50 con) Bịch 5 23,500 23,500 117,500
1073 Bu loong 8ly 4p ( 50 con) Bịch 5 26,400 26,400 132,000
1074 Bu loong 8ly 5p ( 50 con) Bịch 5 28,200 28,200 141,000
1075 Bu loong 8ly 6p ( 50 con) Bịch 5 30,500 30,500 152,500
1077 Bu loong 8ly 8p ( 20 con) Bịch 5 16,700 16,700 83,500
1078 Bu loong 8ly 1t ( 20 con) Bịch 5 19,300 19,300 96,500
1079 Bu loong 8ly 1t2 ( 20 con) Bịch 5 21,000 21,000 105,000
1080 Bu loong 8ly 1t5 ( 20 con) Bịch 5 26,800 26,800 134,000
1082 Bu loong 10ly 2p ( 20 con) Bịch 5 17,400 17,400 87,000
1083 Bu loong 10ly 3p ( 20 con) Bịch 5 18,500 18,500 92,500
1084 Bu loong 10ly 4p ( 20 con) Bịch 5 20,300 20,300 101,500
1085 Bu loong 10ly 5p ( 20 con) Bịch 5 23,400 23,400 117,000
1086 Bu loong 10ly 6p ( 20 con) Bịch 5 23,500 23,500 117,500
1088 Bu loong 10ly 8p ( 20 con) Bịch 5 27,200 27,200 136,000
1089 Bu loong 10ly 1t ( 20 con) Bịch 5 32,500 32,500 162,500
1090 Bu loong 10ly 1t2 ( 20 con) Bịch 5 34,000 34,000 170,000
1091 Bu loong 10ly 1t5 ( 20 con) Bịch 5 39,500 39,500 197,500
1093 Bu loong 12ly 3p ( 20 con) Bịch 5 24,500 24,500 122,500
1094 Bu loong 12ly 4p ( 20 con) Bịch 5 26,000 26,000 130,000
1095 Bu loong 12ly 5p ( 20 con) Bịch 5 31,300 31,300 156,500
1096 Bu loong 12ly 6p ( 20 con) Bịch 5 33,800 33,800 169,000
1098 Bu loong 12ly 8p ( 10 con) Bịch 5 20,300 20,300 101,500
1099 Bu loong 12ly 1t ( 10 con) Bịch 5 22,000 22,000 110,000
1100 Bu loong 12ly 1t2 ( 10 con) Bịch 5 26,600 26,600 133,000
1101 Bu loong 12ly 1t5 ( 10 con) Bịch 5 31,100 31,100 155,500
1103 Bu loong 14ly 3p ( 20 con) Bịch 5 37,600 37,600 188,000
1104 Bu loong 14ly 4p ( 20 con) Bịch 5 41,200 41,200 206,000
1105 Bu loong 14ly 5p ( 20 con) Bịch 5 44,600 44,600 223,000
1106 Bu loong 14ly 6p ( 20 con) Bịch 5 48,600 48,600 243,000
1108 Bu loong 14ly 8p ( 10 con) Bịch 5 29,600 29,600 148,000
1109 Bu loong 14ly 1t( 10 con) Bịch 5 33,600 33,600 168,000
1110 Bu loong 14ly 1t2( 10 con) Bịch 5 37,200 37,200 186,000
1111 Bu loong 14ly 1t5( 10 con) Bịch 5 42,700 42,700 213,500
1113 Bu loong 16ly 3p( 20 con) Bịch 5 43,800 43,800 219,000
1114 Bu loong 16ly 4p( 20 con) Bịch 5 55,400 55,400 277,000
1115 Bu loong 16ly 5p( 20 con) Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1116 Bu loong 16ly 6p( 20 con) Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1118 Bu loong 16ly 8p( 10 con) Bịch 5 39,000 39,000 195,000
1119 Bu loong 16ly 1t( 10 con) Bịch 5 44,600 44,600 223,000
1120 Bu loong 16ly 1t2( 10 con) Bịch 5 50,400 50,400 252,000
1121 Bu loong 16ly 1t5( 10 con) Bịch 5 59,900 59,900 299,500
1122 Bu loong 16ly 2t Bịch 5 0 0
1123 Đai ốc 5ly Bịch 10 0 0
1124 Đai ốc 6ly Bịch 5 35,000 35,000 175,000
1125 Đai ốc 8ly Bịch 5 62,000 62,000 310,000
1126 Đai ốc 10ly Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1127 Đai ốc 12ly Bịch 5 90,000 90,000 450,000
1128 Đai ốc 14ly Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1129 Đai ốc 16ly Bịch 5 90,000 90,000 450,000
1130 Ốc xiết dây cáp 5ly Bịch 3 0 0
1131 Ốc xiết dây cáp 6ly Bịch 3 0 0
1132 Ốc xiết dây cáp 8ly Bịch 3 0 0
1133 Ốc xiết dây cáp 10ly Bịch 3 0 0
1134 Ốc xiết dây cáp 12ly Bịch 3 0 0
1135 Ốc xiết dây cáp 14ly Bịch 3 0 0
1136 Tyren suốt 6ly- 1m cây 20 3,800 3,800 76,000
1137 Tyren suốt 6ly- 2m cây 20 0 0
1136 Tyren suốt 8ly- 1m cây 20 5,800 5,800 116,000
1137 Tyren suốt 8ly- 2m cây 20 0 0
1138 Tyren suốt 10ly- 1m cây 30 8,700 8,700 261,000
1139 Tyren suốt 10ly- 2m cây 30 0 0
1140 Tyren suốt 12ly- 1m cây 20 11,500 11,500 230,000
1141 Tyren suốt 12ly- 2m cây 20 0 0
1142 Cổ dê inox 1P5 cái 20 1,508 1,508 30,160
1142 Cổ dê inox 2P cái 20 1,800 1,800 36,000
1142 Cổ dê inox 2P5 cái 20 2,200 2,200 44,000
1142 Cổ dê inox 3P cái 20 2,400 2,400 48,000
1142 Cổ dê inox 4P cái 20 2,500 2,500 50,000
1142 Cổ dê inox 5P cái 20 2,850 2,850 57,000
1142 Cổ dê inox 6P cái 20 3,000 3,000 60,000
1142 Cổ dê inox 8P cái 20 3,600 3,600 72,000
1142 Cổ dê inox 1T cái 20 3,900 3,900 78,000
1147 Tăng- đơ cáp 5 cái 20 3,000 3,000 60,000
1148 Tăng- đơ cáp 6 cái 20 3,500 3,500 70,000
1149 Tăng- đơ cáp 8 cái 20 5,500 5,500 110,000
1150 Tăng- đơ cáp 10 cái 20 7,000 7,000 140,000
1151 Tăng- đơ cáp 12 cái 20 14,000 14,000 280,000
1152 Long đền tròn 6 ly đủ số bịch 5 23,000 23,000 115,000
1153 Long đền tròn 8 ly đủ số bịch 5 23,000 23,000 115,000
1154 Long đền tròn 10 ly đủ số bịch 5 23,000 23,000 115,000
1155 Long đền tròn 12 ly đủ số bịch 5 24,000 24,000 120,000
1156 Long đền tròn 14 ly đủ số bịch 5 24,000 24,000 120,000
1157 Long đền tròn 16 ly đủ số bịch 5 24,000 24,000 120,000
1158 Long đền vuông dầy đủ số xâu 10 30,000 30,000 300,000
1159 Long đền vuông đủ số xâu 10 23,000 23,000 230,000
1161 Vòng miệng 6 cây 10 0 0
1162 Vòng miệng 7 cây 10 0 0
1163 Vòng miệng 8 cây 15 6,324 6,800 0.07 94,860
1164 Vòng miệng 9 cây 15 6,789 7,300 0.07 101,835
1165 Vòng miệng 10 cây 15 7,440 8,000 0.07 111,600
1166 Vòng miệng 11 cây 15 8,370 9,000 0.07 125,550
1167 Vòng miệng 12 cây 15 8,835 9,500 0.07 132,525
1168 Vòng miệng 13 cây 15 9,300 10,000 0.07 139,500
1169 Vòng miệng 14 cây 15 11,439 12,300 0.07 171,585
1170 Vòng miệng 15 cây 15 11,625 12,500 0.07 174,375
1171 Vòng miệng 16 cây 15 12,183 13,100 0.07 182,745
1172 Vòng miệng 17 cây 15 13,020 14,000 0.07 195,300
1173 Vòng miệng 18 cây 15 0 0.07 0
1174 Vòng miệng 19 cây 15 15,345 16,500 0.07 230,175
1175 Vòng miệng 20 cây 10 19,065 20,500 0.07 190,650
1176 Vòng miệng 21 cây 10 19,995 21,500 0.07 199,950
1177 Vòng miệng 22 cây 10 20,460 22,000 0.07 204,600
1178 Vòng miệng 23 cây 10 22,320 24,000 0.07 223,200
1179 Vòng miệng 24 cây 10 25,110 27,000 0.07 251,100
1179 Vòng miệng 27 cây 10 32,550 35,000 0.07 325,500
1181 Vòng miệng 30 cây 10 41,850 45,000 0.07 418,500
1182 Vòng miệng 32 cây 10 46,500 50,000 0.07 465,000
1183 Vòng miệng Mỹ 14 cây Inv bộ 2 178,000 178,000 356,000
1200 Đèn khò ga xám rẻ cây 5 45,000 45,000 225,000
1200 Đèn khò ga trắng + xanh cây 5 68,000 68,000 340,000
1200 Đèn khò ga thau cây 5 65,000 65,000 325,000
1200 Đèn khò ga HQ cây 5 75,000 75,000 375,000
1201 Cảo 3 chấu số 4 cây 2 121,000 121,000 242,000
1201 Cảo 3 chấu số 6 cây 2 202,000 202,000 404,000
1201 Cảo 3 chấu 8c cây 2 318,000 318,000 636,000
1202 Bộ tuýp cây 5 0 0
1203 Súng ghim đỏ có tăng cây 5 85,000 85,000 425,000
1204 Súng bấm giá cây 5 0 0
1205 Máy bấm mác cây 5 0 0
1206 Mũi khoét tôn sắt phi 15 cái 10 0 0
1207 Mũi khoét tôn sắt phi 16 cái 10 0 0
1208 Mũi khoét tôn sắt phi 18 cái 10 0 0
1209 Mũi khoét tôn sắt phi 20 cái 10 0 0
1210 Mũi khoét tôn sắt phi 21 cái 10 0 0
1211 Mũi khoét tôn sắt phi 22 cái 10 0 0
1212 Mũi khoét gỗ phi 15 cái 10 0 0
1213 Mũi khoét gỗ phi 16 cái 10 0 0
1214 Mũi khoét gỗ phi 18 cái 10 0 0
1215 Mũi khoét gỗ phi 20 cái 10 0 0
1216 Mũi khoét gỗ phi 21 cái 10 0 0
1217 Mũi khoét gỗ phi 22 cái 10 0 0
1218 Đục gân xanh 2T mập cây 10 85,000 85,000 850,000
1219 Đục gân xanh 2T5 mập cái 10 10,500 10,500 105,000
1220 Đục gân xanh 3T mập cái 10 12,500 12,500 125,000
1221 Đục lục giác 2T cái 10 7,500 7,500 75,000
1222 Đục lục giác 2T5 cái 10 8,500 8,500 85,000
1223 Đục lục giác 3T cái 10 9,500 9,500 95,000
1224 Đầu điếu 8 ly cây 10 11,500 11,500 115,000
1224 Đầu điếu 9 ly cây 10 11,500 11,500 115,000
1225 Đầu điếu 10ly cây 10 12,000 12,000 120,000
1225 Đầu điếu 12ly cây 10 14,000 14,000 140,000
1226 Đầu điếu 13ly cây 10 15,000 15,000 150,000
1227 Đầu điếu 14ly cây 10 16,000 16,000 160,000
1228 Đầu điếu 16ly cây 10 18,000 18,000 180,000
1229 Đầu điếu 17ly cây 10 17,000 17,000 170,000
1230 Đầu điếu 18ly cây 10 0 0
1231 Đầu điếu 19ly cây 10 0 0
1232 Đầu điếu 21ly cây 5 0 0
1233 Đầu điếu 22ly cây 5 0 0
1234 Đầu điếu 23ly cây 5 0 0
1235 Đầu điếu 24ly cây 5 0 0
1236 Súng bắn keo vàng cây 5 11,500 11,500 57,500
1236 Súng bắn keo đỏ cây 5 8,500 8,500 42,500
1236 Súng bắn keo Apllo cây 5 33,000 33,000 165,000
1236 Súng bắn keo máng Inox cây 5 30,000 30,000 150,000
1236 Cần cong VN nhỏ cây 10 5,500 5,500 55,000
1237 Cần cong VN lớn cây 10 13,000 13,000 130,000
1237 Cần cong nhỏ xịn cây 5 33,000 33,000 165,000
1237 Cần cong ĐÀI LOAN 1/2 lớn cây 5 50,000 50,000 250,000
1238 Cần quay tự động 1/2 cái 5 67,000 67,000 335,000
1239 Cần quay tự động 1/4 nhỏ cái 5 41,000 41,000 205,000
1240 Lục giác vỉ Bi INOVAS vĩ 5 48,000 48,000 240,000
1240 Lục giác vỉ Bông INOVAS vĩ 5 51,000 51,000 255,000
1241 Lục giác 1,5p cái 10 0 0
1242 Lục giác 2p cái 10 0 0
1243 Lục giác 2.5p cái 10 0 0
1244 Lục giác 3p cái 10 0 0
1245 Lục giác 4.5p cái 10 0 0
1246 Lục giác 5.5p cái 10 0 0
1247 Lục giác 6p cái 10 0 0
1248 Lục giác 8p cái 10 0 0
1249 Lục giác 10p cái 10 0 0
1250 Súng xịt gió cái 5 21,000 21,000 105,000
1251 Súng xịt gió Sư Tử cái 5 22,000 22,000 110,000
1252 Súng xịt hơi KINKI HQ cái 5 35,000 35,000 175,000
1253 Cắt băng keo cái 10 13,500 13,500 135,000
1255 Mỏ lếch TQ 6 cái 10 18,500 18,500 185,000
1255 Mỏ lếch TQ 8 cái 10 22,500 22,500 225,000
1255 Mỏ lếch TQ 10 cái 10 27,500 27,500 275,000
1255 Mỏ lếch TQ 12 cái 10 37,500 37,500 375,000
1255 Mỏ lếch CC INOVAS 8 cái 5 43,000 43,000 215,000
1255 Mỏ lếch CC INOVAS 10 cái 5 63,000 63,000 315,000
1255 Mỏ lếch CC INOVAS 12 cái 5 78,000 78,000 390,000
1257 Súng điện nhỏ DL cái 5 35,000 35,000 175,000
1258 Súng điện lớn DL cái 5 57,000 57,000 285,000
1259 Thùng đồ nghề NHỎ cái 2 125,000 125,000 250,000
1259 Thùng đồ nghề TRUNG cái 2 155,000 155,000 310,000
1259 Thùng đồ nghề LỚN cái 2 190,000 190,000 380,000
1260 Bánh xe đen 5P bộ 5 18,500 18,500 92,500
1260 Bánh xe đen 6P bộ 5 25,500 25,500 127,500
1260 Bánh xe đen 7P bộ 5 26,500 26,500 132,500
1260 Bánh xe đen 8P bộ 5 56,000 56,000 280,000
1260 Bánh xe đen 1T bộ 5 74,000 74,000 370,000
1260 Bánh xe đen 1T2 bộ 5 135,000 135,000 675,000
1260 Bánh xe vàng 5P bộ 5 17,000 17,000 85,000
1260 Bánh xe vàng 6P bộ 5 23,000 23,000 115,000
1260 Bánh xe vàng 1 Bi 7P bộ 5 24,000 24,000 120,000
1260 Bánh xe vàng 2 Bi 8P bộ 5 51,000 51,000 255,000
1260 Bánh xe vàng 2 Bi 1T bộ 5 65,000 65,000 325,000
1261 Súng mang xanh cái 5 0 0
1262 Súng bắn đinh 3p cái 5 0 0
1263 Lục giác vỉ century bộ 10 0 0
1264 Khoét thạch cao INOVAS bộ 10 43,000 43,000 430,000
1265 Dĩa sắt 1T bộ 20 0 0
1266 Chén sắt 1T bộ 20 0 0
1267 Dao kiếng đồng cây 10 21,000 21,000 210,000
1268 Bóng ớt hộp 5 0 0
1269 Kim bấm gỗ 16/6 hộp 10 16,500 16,500 165,000
1270 Kim bấm gỗ 16/8 hộp 10 19,500 19,500 195,000
1271 Nỉ 1T ( 1h - 10v) hộp 5 85,000 85,000 425,000
1272 Nỉ 1T xám ( 1h - 10v) hộp 5 67,000 67,000 335,000
1273 Bàn chải sắt 5h cái 20 2,500 2,500 50,000
1274 Bàn chải sắt 7h cái 20 2,700 2,700 54,000
1274 Bàn chải vuông nhỏ cái 20 2,800 2,800 56,000
1274 Bàn chải vuông lớn cái 20 3,200 3,200 64,000
1275 Liềm 7 thép cái 10 20,000 20,000 200,000
1276 Bạc đạn 6203 cái 20 9,000 9,000 180,000
1277 Bạc đạn 6204 cái 20 10,000 10,000 200,000
1278 Tay rô 4 ly INOVAS Bộ 5 9,000 9,000 45,000
1278 Tay rô 5 ly INOVAS Bộ 5 10,000 10,000 50,000
1278 Tay rô 6 ly INOVAS Bộ 5 11,000 11,000 55,000
1278 Tay rô 8 ly INOVAS Bộ 5 13,000 13,000 65,000
1278 Tay rô 10 ly INOVAS Bộ 5 14,000 14,000 70,000
1278 Tay rô 12 ly INOVAS Bộ 5 18,000 18,000 90,000
1279 dây hơi sợi cam 3M dây 5 27,000 27,000 135,000
1280 dây hơi sợi cam 6M dây 5 34,000 34,000 170,000
1281 dây hơi sợi cam 9M dây 5 42,000 42,000 210,000
1282 dây hơi sợi cam 12M dây 5 50,000 50,000 250,000
1283 dây hơi sợi cam 15M dây 5 65,000 65,000 325,000
1285 Chén thau 1T cái 100 2,000 2,000 200,000
1285 Chén thau 1T tốt (1h-2c) cái 50 5,800 5,800 290,000
1286 Đế sắt hộp 25x25 bịch 2 0 0
1287 Đế sắt hộp 20x40 bịch 2 0 0
1288 Đế sắt hộp 25x50 bịch 2 0 0
1289 Đế sắt hộp 30x60 bịch 2 0 0
1290 Đế sắt hộp 40x80 bịch 2 0 0
1291 Đế sắt hộp 50x100 bịch 2 0 0
1292 Đế sắt hộp 13x26 bịch 2 0 0
1301 Thước kéo 5m 1 mặt cuộn 10 0 0
1302 Thước kéo 7.5m 1 mặt cuộn 10 0 0
1303 Thước kéo 10m 1 mặt cuộn 10 0 0
1304 Thước kéo 5m 2 mặt cuộn 10 0 0
1305 Thước kéo 7.5m 2 mặt cuộn 10 0 0
1306 Thước kéo 10m 2 mặt cuộn 10 0 0
1307 Chuông cửa bộ 5 0 0
1308 Pát sắt 0 0
1309 Đầu khoan chuyển gài cái 10 0 0
1310 Mũi đục máy 14l hộp 5 0 0
1311 Mũi đục máy 17l hộp 5 0 0
1312 Đầu khoan 10l cái 10 0 0
1313 Đầu khoan 13l cái 10 0 0
1314 Khoan BT gài 1t6 cái 10 0 0
1315 Khoan BT gài 3t cái 10 0 0
1316 Mũi khoan kiếng cái 10 0 0
1317 Đá mài Hải Dương đủ loại (mỗi loại) hộp 1 0 0
1318 Đá mài inox hộp 1 0 0
1319 Đá mài dao cái 20 0 0
1320 Mũi khoan đa năng Waves 6l hộp 5 0 0
1321 Mũi khoan đa năng Waves 8l hộp 5 0 0
1322 Mũi khoan đa năng Waves 10l hộp 5 0 0
1323 Mũi khoan đa năng Waves 12l hộp 5 0 0
1324 Mũi khoan bê tông W550 6-16l 160mm cái 5 0 0
1325 Mũi khoan bê tông W550 6-22l 210mm cái 5 0 0
1326 Mũi khoan bê tông W550 8-25l 260mm cái 5 0 0
1327 Mũi khoan inox W300 2.0-13l hộp 2 0 0
1328 Mũi khoan inox W300 13.5-20l hộp 2 0 0
1329 Mũi khoan sắt W200 2.0-13l hộp 2 0 0
1330 Đĩa cắt khô W600 cái 10 0 0
1331 Đĩa cắt ướt W610 cái 10 0 0
1332 Đĩa cắt gạch siêu mỏng W650 cái 5 0 0
1333 Đĩa cắt đa năng 5 in 1 W700 cái 10 0 0
1334 Đĩa cắt gỗ 30 răng W730 cái 10 0 0
1335 Đá cắt Bluebird D2-107x1.2 viên 50 0 0
1336 Đá cắt Kingblue D2-107x1.2 viên 50 0 0
1337 Đá cắt Bluebird D2-125x1.5 viên 50 0 0
1338 Lưỡi cắt rồng 125 cái 10 0 0
1339 Lưỡi cắt đa năng Omega AA cái 10 0 0
1340 Lưỡi cắt đa năng Omega A cái 10 0 0
1341 Lưỡi cắt bê tông Bluebird 114x1.4x20 cái 10 0 0
1342 Lưỡi cắt bê tông Bluebird 125x2.0x14 cái 5 0 0
1343 Lưỡi cắt gạch Bluebird S2-105x1.3 cái 10 0 0
1344 Vợt bắt muỗi cái 10 0 0
1344 Pin panasonic cái 10 0 0
Péc rửa xe
ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
STT TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
1 Tủ lạnh hitachi 290l 1
2 Tivi sony 2
3 máy lạnh daikin 2
4 bếp điện 1
5 bàn inox 1
6 ghế nhựa 10
quạt 1
7 nồi 5
8 chảo 1
9 chén 20
10 tô 5
11 dĩa 5
12 đũa 20
13 muỗng 10
vá 3
14 ly 10
15 thau rửa chén inox 2
16 thau nhựa 3
17 rổ 5
18 nồi đất kho cá 1
19 hộp đựng thực phẩm 5
mâm 1
TÊN ĐƠN VỊ THÔNG TIN LIÊN HỆ ĐỊA CHỈ TIỀN HÀNG
QUÝ DẦN 230,000,000
NGỌC VINH 130,000,000
HÒA THỊNH 15,000,000
VINAKIP 6,000,000
GREEN FOX 34,000,000
HUTIMEX 33,000,000
HẢI ĐĂNG 60,000,000
BOSS 48,000,000
SONG THÀNH 11,000,000
LUXTA 40,000,000
WAVES 10,000,000
BLUEBIRD 10,000,000
VƯƠNG QUANG 15,000,000
VINH HẢI HÀO 180,000,000
SANO 8,000,000
LONG CHÂU 40,000,000
ĐẠT HÒA THÀNH 35,000,000
TRIỆU TÍN PHÁT 15,000,000
KIM SANG 21,000,000
229,000,000
119,000,000
14,100,000
5,500,000
33,000,000
33,000,000
60,000,000
45,500,000
10,500,000
38,500,000
10,000,000
10,000,000
15,000,000
180,000,000
8,000,000
40,000,000
35,000,000
14,500,000
19,600,000
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY

STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Giá nhập Chiết


Giá niêm
khấuyết
N
I-NHÓM HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN
1 Cáp CV 1.0 CDV cuộn 214,528
### 295,900
2 Cáp CV 1.25 CDV cuộn 228,085
### 314,600
3 Cáp CV 1.5 CDV cuộn 295,075
### 407,000
4 Cáp CV 2.0 CDV cuộn 382,003
### 526,900
5 Cáp CV 2.5 CDV cuộn 480,893
### 663,300
6 Cáp CV 4 CDV cuộn 728,118
### 1,004,300
7 Cáp CV 6 CDV cuộn 1,070,245
### 1,476,200
8 Cáp CV 10 CDV cuộn 1,770,450
### 2,442,000
9 Cáp Vcmo 2x1.0 CDV cuộn 456,968
### 630,300
10 Cáp Vcmo 2x1.5 CDV cuộn 644,380
### 888,800
11 Cáp Vcmo 2x2.5 CDV cuộn 1,037,548
### 1,431,100
12 Cáp CVV 2x1.5 CDV cuộn 946,633
### 1,305,700
13 Cáp CVV 2x2.5 CDV cuộn 1,389,245
### 1,916,200
14 Cáp CVV 2x4.0 CDV cuộn 2,009,700
### 2,772,000
15 Cáp CV 1.0 DPC cuộn 186,780
### 283,000
16 Cáp CV 1.5 DPC cuộn 223,080
### 338,000
17 Cáp CV 2.0 DPC cuộn 339,240
### 514,000
18 Cáp CV 2.5 DPC cuộn 419,760
### 636,000
19 Cáp CV 4.0 DPC cuộn 658,020
### 997,000
20 Cáp FA 2x1.0 DPC cuộn 374,220
### 567,000
21 Cáp FA 2x1.5 DPC cuộn 480,480
### 728,000
22 Cáp FA 2x2.5 DPC cuộn 745,140
### 1,129,000
23 Cáp AV 12 DPC cuộn 265,320
### 402,000
24 Cáp AV 14 DPC cuộn 283,800
### 430,000
25 Cáp AV 16 DPC cuộn 314,160
### 476,000
26 Cây nối đất Ấn Độ cây 100,000
### 100,000
27 Cây nối đất Việt Nam cây 80,000
### 80,000
28 Dây điện thoại cuộn 1,575
### 450,000
29 Dây mạng LAN cuộn 3,220
### 920,000
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
30 Ống cứng phi 16 Nano L cây 8,500
### 17,000
31 Ống cứng phi 20 Nano L cây 11,000
### 22,000
32 Ống cứng phi 25 Nano L cây 16,750
### 33,500
33 Ống cứng phi 32 Nano L cây 26,000
### 52,000
34 Ống cứng phi 16 Nano cây 9,500
### 19,000
35 Ống cứng phi 20 Nano cây 12,500
### 25,000
36 Ống cứng phi 25 Nano cây 18,500
### 37,000
37 Ống cứng phi 32 Nano cây 29,500
### 59,000
38 Kẹp không đế Omega 20 cái 1,560
### 3,000
39 Kẹp không đế Omega 25 cái 1,820
### 3,500
40 Kẹp không đế Omega 32 cái 2,600
### 5,000
41 Nối trơn 16 Nano cái 416
### 800
42 Nối trơn 20 Nano cái 572
### 1,100
43 Nối trơn 25 Nano cái 936
### 1,800
44 Nối trơn 32 Nano cái 1,716
### 3,300
45 Nối răng 16 Nano cái 1,300
### 2,500
46 Nối răng 20 Nano cái 1,456
### 2,800
47 Nối răng 25 Nano cái 1,612
### 3,100
48 Nối răng 32 Nano cái 2,600
### 5,000
49 Giảm 20-16 Nano cái 572
### 1,100
50 Giảm 25-20 Nano cái 988
### 1,900
51 Giảm 32-25 Nano cái 1,664
### 3,200
52 Co nối 16 Nano cái 728
### 1,400
53 Co nối 20 Nano cái 1,144
### 2,200
54 Co nối 25 Nano cái 1,716
### 3,300
55 Co nối 32 Nano cái 2,860
### 5,500
56 T nối 16 Nano cái 988
### 1,900
57 T nối 20 Nano cái 1,924
### 3,700
58 T nối 25 Nano cái 2,860
### 5,500
59 T nối 32 Nano cái 4,004
### 7,700
60 Kẹp đỡ ống 16 Nano cái 468
### 900
61 Kẹp đỡ ống 20 Nano cái 572
### 1,100
62 Kẹp đỡ ống 25 Nano cái 988
### 1,900
63 Kẹp đỡ ống 32 Nano cái 1,456
### 2,800
64 Hộp nối 1 ngã 16 Nano cái 3,432
### 6,600
65 Hộp nối 1 ngã 20 Nano cái 3,744
### 7,200
66 Hộp nối 1 ngã 25 Nano cái 4,004
### 7,700
67 Hộp nối 1 ngã 32 Nano cái 5,200
### 10,000
68 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Nano cái 3,432
### 6,600
69 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Nano cái 3,744
### 7,200
70 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Nano cái 4,004
### 7,700
71 Hộp nối 2 ngã thẳng 32 Nano cái 5,200
### 10,000
72 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Nano cái 3,432
### 6,600
73 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Nano cái 3,744
### 7,200
74 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Nano cái 4,004
### 7,700
75 Hộp nối 2 ngã vuông 32 Nano cái 5,200
### 10,000
76 Hộp nối 3 ngã 16 Nano cái 3,432
### 6,600
77 Hộp nối 3 ngã 20 Nano cái 3,744
### 7,200
78 Hộp nối 3 ngã 25 Nano cái 4,004
### 7,700
79 Hộp nối 3 ngã 32 Nano cái 5,200
### 10,000
80 Hộp nối 4 ngã 16 Nano cái 3,432
### 6,600
81 Hộp nối 4 ngã 20 Nano cái 3,744
### 7,200
82 Hộp nối 4 ngã 25 Nano cái 4,004
### 7,700
83 Hộp nối 4 ngã 32 Nano cái 5,200
### 10,000
84 Nắp đậy hộp nối tròn Nano cái 884
### 1,700
85 Lò xo uốn ống 16 750 N cái 20,800
### 40,000
86 Lò xo uốn ống 20 750 N cái 33,800
### 65,000
87 Lò xo uốn ống 25 750 N cái 37,960
### 73,000
88 Lò xo uốn ống 32 750 N cái 55,640
### 107,000
89 Ống ruột gà 16 Nano cuộn 70,000
### 140,000
90 Ống ruột gà 20 Nano cuộn 90,000
### 180,000
91 Ống ruột gà 25 Nano cuộn 100,000
### 200,000
92 Ống ruột gà 32 Nano cuộn 125,000
### 250,000
93 Băng keo điện Nano mỏng cây 20,000
### 20,000
94 Băng keo điện Nano dầy cây 39,000
### 39,000
95 Hộp âm đơn Nano cái 2,728
### 6,200
96 Hộp âm đôi Nano cái 6,160
### 14,000
97 Hộp nổi đơn Nano cái 4,410
### 10,500
98 Hộp nổi đôi Nano cái 6,720
### 16,000
99 Hộp vuông 10x10 Nano cái 8,800
### 20,000
100 Hộp vuông 12x12 Nano cái 10,560
### 24,000
101 Hộp vuông 15x15 Nano cái 15,400
### 35,000
102 Hộp vuông 20x20 Nano cái 27,280
### 62,000
103 Nắp kín đơn cái 2,640
### 6,000
104 Nắp kín đôi cái 3,520
### 8,000
105 Công tắc B 1 chiều Pana cái 11,020
### 19,000
106 Công tắc C 2 chiều Pana cái 23,780
### 41,000
107 Bộ chỉnh độ sáng đèn Pana cái 188,500
### 325,000
108 Ổ cắm đơn có màn che Pana cái 21,460
### 37,000
109 Ổ cắm đơn không màn che Pana cái 16,820
### 29,000
110 Ổ cắm đơn 3 chấu Pana cái 37,120
### 64,000
111 Ổ cắm đôi 3 chấu Pana cái 53,940
### 93,000
112 Ổ cắm anten TV Pana cái 46,980
### 81,000
113 Ổ cắm điện thoại Pana cái 46,980
### 81,000
114 Ổ cắm mạng CAT5 Pana cái 102,080
### 176,000
115 Mặt 1 Pana cái 9,860
### 17,000
116 Mặt 2 Pana cái 9,860
### 17,000
117 Mặt 3 Pana cái 9,860
### 17,000
118 Mặt 4 Pana cái 18,560
### 32,000
119 Mặt 6 Pana cái 18,560
### 32,000
120 Mặt kín đơn Pana cái 9,860
### 17,000
121 Mặt kín đôi Pana cái 18,560
### 32,000
122 Mặt đơn ba chấu Pana cái 9,860
### 17,000
123 Mặt HB Pana cái 9,860
### 17,000
124 Mặt CB tép Pana cái 9,860
### 17,000
125 Cầu dao tự động 01 10 A cái 54,180
### 86,000
126 Cầu dao tự động 01 16 A cái 54,180
### 86,000
127 Cầu dao tự động 01 20 A cái 54,180
### 86,000
128 Cầu dao tự động 01 25 A cái 54,180
### 86,000
129 Cầu dao tự động 01 32 A cái 54,180
### 86,000
130 Cầu dao tự động 01 40 A cái 54,180
### 86,000
135 Cầu dao tự động 02 20 A cái 155,610
### 247,000
136 Cầu dao tự động 02 25 A cái 155,610
### 247,000
137 Cầu dao tự động 02 32 A cái 155,610
### 247,000
138 Cầu dao tự động 02 40 A cái 155,610
### 247,000
139 Cầu dao tự động 02 50 A cái 155,610
### 247,000
140 Cầu dao tự động 02 63 A cái 155,610
### 247,000
143 Cầu dao tự động 03 20 A cái 275,940
### 438,000
144 Cầu dao tự động 03 25 A cái 275,940
### 438,000
145 Cầu dao tự động 03 32 A cái 275,940
### 438,000
146 Cầu dao tự động 03 40 A cái 275,940
### 438,000
147 Cầu dao tự động 03 50 A cái 412,020
### 654,000
148 Cầu dao tự động 03 63 A cái 412,020
### 654,000
150 Cầu dao chống rò 20 A cái 369,810
### 587,000
151 Cầu dao chống rò 25 A cái 395,640
### 628,000
152 Cầu dao chống rò 32 A cái 395,640
### 628,000
153 Cầu dao chống rò 40 A cái 395,640
### 628,000
154 Cầu dao chống rò 50 A cái 561,330
### 891,000
155 Cầu dao chống rò 63 A cái 561,330
### 891,000
156 CB cóc 10 A Pana cái 51,975
### 82,500
157 CB cóc 15 A Pana cái 51,975
### 82,500
158 CB cóc 20 A Pana cái 51,975
### 82,500
159 CB cóc 30 A Pana cái 51,975
### 82,500
160 CB cóc 40 A Pana cái 51,975
### 82,500
161 Hộp vuông 10x10 Hòa Thịnh cái 4,538
### 10,085
162 Hộp vuông 12x12 Hòa Thịnh cái 5,533
### 12,296
163 Hộp vuông 15x15 Hòa Thịnh cái 9,357
### 20,793
164 Hộp vuông 20x20 Hòa Thịnh cái 16,937
### 37,638
165 Đế CB 1F Hòa Thịnh cái 7,310
### 16,244
166 Đế CB 2F Hoà Thịnh cái 7,310
### 16,244
167 Đế CB 3R Hòa Thịnh cái 6,914
### 15,364
168 Đế CB cóc King Hòa Thịnh cái 1,642
### 3,648
169 Đế CB cóc Queen Hòa Thịnh cái 2,646
### 5,880
170 Hộp CB 1F Hòa Thịnh cái 6,219
### 13,819
171 Hộp CB 2F Hòa Thịnh cái 6,219
### 13,819
172 Hộp CB Titi 1F Hòa Thịnh cái 7,107
### 15,793
173 Hộp CB Titi 2F Hòa Thịnh cái 7,107
### 15,793
174 Hộp CB 3F Hòa Thịnh cái 9,772
### 21,716
175 Đế âm đơn Hali 157 Hòa Thịnh cái 1,410
### 3,133
176 Đế âm đôi Tisly Hòa Thịnh cái 2,897
### 6,438
177 Đế nổi CK 237 Hoà Thịnh cái 2,945
### 6,545
178 Đế nổi HK đôi Hòa Thịnh cái 5,842
### 12,982
179 Nối trơn 16 Hòa Thịnh cái 329
### 730
180 Nối trơn 20 Hòa Thịnh cái 483
### 1,073
181 Nối trơn 25 Hòa Thịnh cái 695
### 1,545
182 Nối trơn 32 Hòa Thịnh cái 1,053
### 2,339
183 Nối răng 16 Hòa Thịnh cái 695
### 1,545
184 Nối răng 20 Hòa Thịnh cái 734
### 1,631
185 Nối răng 25 Hòa Thịnh cái 995
### 2,210
186 Nối răng 32 Hòa Thịnh cái 1,777
### 3,948
187 Giảm 20-16 Hòa Thịnh cái 405
### 901
188 Giảm 25-20 Hòa Thịnh cái 589
### 1,309
189 Giảm 32-25 Hòa Thịnh cái 1,256
### 2,790
190 Co 16 Hòa Thịnh cái 570
### 1,266
191 Co 20 Hòa Thịnh cái 927
### 2,060
192 Co 25 Hòa Thịnh cái 1,294
### 2,875
193 Co 32 Hòa Thịnh cái 2,047
### 4,549
194 T 16 Hòa Thịnh cái 657
### 1,459
195 T 20 Hòa Thịnh cái 1,294
### 2,875
196 T 25 Hòa Thịnh cái 2,153
### 4,785
197 T 32 Hòa Thịnh cái 3,090
### 6,867
198 Kẹp đỡ ống 16 Hòa Thịnh cái 367
### 815
199 Kẹp đỡ ống 20 Hòa Thịnh cái 473
### 1,051
200 Kẹp đỡ ống 25 Hòa Thịnh cái 676
### 1,502
201 Kẹp đỡ ống 32 Hòa Thịnh cái 1,024
### 2,275
202 Hộp nối 1 ngã 16 Hòa Thịnh cái 2,790
### 6,201
203 Hộp nối 1 ngã 20 Hòa Thịnh cái 2,945
### 6,545
204 Hộp nối 1 ngã 25 Hòa Thịnh cái 3,090
### 6,867
206 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Hòa Thịnh cái 2,849
### 6,330
207 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Hòa Thịnh cái 2,993
### 6,652
208 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Hòa Thịnh cái 3,138
### 6,974
210 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Hòa Thịnh cái 2,849
### 6,330
211 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Hòa Thịnh cái 2,993
### 6,652
212 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Hòa Thịnh cái 3,138
### 6,974
214 Hộp nối 3 ngã 16 Hòa Thịnh cái 2,849
### 6,330
215 Hộp nối 3 ngã 20 Hòa Thịnh cái 2,993
### 6,652
216 Hộp nối 3 ngã 25 Hòa Thịnh cái 3,138
### 6,974
218 Hộp nối 4 ngã 16 Hòa Thịnh cái 2,897
### 6,438
219 Hộp nối 4 ngã 20 Hòa Thịnh cái 3,090
### 6,867
220 Hộp nối 4 ngã 25 Hòa Thịnh cái 3,196
### 7,103
222 Nẹp 1.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 2,980
### 6,931
223 Nẹp 2F 1m7 Hòa Thịnh cái 4,005
### 9,313
224 Nẹp 2.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 5,988
### 13,926
225 Nẹp 3F 1m7 Hòa Thịnh cái 7,538
### 17,531
226 Nẹp 4F 1m7 Hòa Thịnh cái 10,934
### 25,428
227 Nẹp 5F 1m8 Hòa Thịnh cái 24,895
### 57,895
228 Phích cắm điện dẹp 10A VNK cái 2,800 4,000
229 Phích cắm điện tròn 10A VNK cái 2,800 4,000
230 Phích cắm điện tròn 16A VNK cái 3,850 5,500
231 Phích âm nối dây 16A VNK cái 3,850 5,500
232 Đầu nối ổ cắm 3 cực đa năng 10A VNK cái 4,340 6,200
233 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 3 10A VNK cái 11,340 16,200
234 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 4 10A VNK cái 11,340 16,200
235 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 5 10A VNK cái 11,340 16,200
236 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 2 10A VNK cái 8,400 12,000
237 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 3 10A VNK cái 8,400 12,000
238 Ổ cắm 5 ngã ĐN LD N23 10A VNK cái 57,750 82,500
239 Ổ cắm 4 ngã ĐN LD N13 10A VNK cái 48,650 69,500
240 Ổ cắm 6 ngã ĐN LD N33 10A VNK cái 67,690 96,700
241 Ổ cắm 7 ngã ĐN LD N34 10A VNK cái 69,860 99,800
242 Bộ nối dây 3 cực dẹt 10A VNK cái 19,530 27,900
243 Bộ nối dây đầu tròn 10A VNK cái 19,530 27,900
244 Đui đèn xoáy 60W 250V VNK trắng/đen cái 3,234 4,620
245 Đui đèn xoáy ốp tường 60W kiểu 2 VNK cái 3,850 5,500
246 Đui đèn kiểu xoáy ốp trần K2 60W VNK cái 3,850 5,500
247 Đế âm đơn CC Tiến Phát cái 3,500 5,000
248 Đế âm MCB CC Tiến Phát cái 4,900 7,000
249 Đế âm đơn mặt vuông Tiến Phát cái 4,200 6,000
250 Đế âm đôi CC Tiến Phát (1 mặt đôi) cái 5,600 8,000
251 Đế âm đôi (2 mặt đơn) Tiến Phát cái 5,950 8,500
252 Đế nổi đơn mặt vuông Tiến Phát cái 3,500 5,000
253 Đế nổi mặt pana Tiến Phát cái 4,550 6,500
254 Đến nổi đôi mặt pana Tiến Phát cái 5,950 8,500
255 Hộp MCB 1F Tiến Phát cái 7,000 10,000
256 Hộp MCB 2F Tiến Phát cái 7,000 10,000
257 Hộp MCB 3F Tiến Phát cái 10,500 15,000
258 Hộp MCB có nắp Tiến Phát cái 11,900 17,000
III-NHÓM HÀNG ĐÈN GIA DỤNG
III.1.DUHAL
259 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 57,000
### 114,000
260 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 77,500
### 155,000
261 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 94,500
### 189,000
262 LED Downlight đổi màu 5 W cái 57,500
### 115,000
263 LED Downlight đổi màu 7 W cái 68,000
### 136,000
264 LED Downlight đổi màu 9 W cái 82,500
### 165,000
265 LED Downlight đổi màu 12 W cái 98,000
### 196,000
266 Bóng LED 3W cái 15,000
### 30,000
267 Bóng LED 5W cái 16,000
### 32,000
268 Bóng LED 7W cái 17,500
### 35,000
269 Bóng LED 9W cái 23,000
### 46,000
270 Bóng LED 12W cái 38,000
### 76,000
271 Bóng LED táo 10W cái 37,500
### 75,000
272 Bóng LED táo 15W cái 44,500
### 89,000
273 Bóng LED táo 20W cái 59,000
### 118,000
274 Bóng LED táo 30W cái 83,500
### 167,000
275 Bóng LED táo 40W cái 111,500
### 223,000
276 Bóng LED táo 50W cái 149,000
### 298,000
277 Bóng LED táo 60W cái 179,000
### 358,000
278 Bóng LED táo 80W cái 204,000
### 408,000
279 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 40,000
### 80,000
280 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 28,500
### 57,000
281 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 61,000
### 122,000
282 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 40,000
### 80,000
283 LED Panel tròn âm trần 6W cái 44,000
### 88,000
284 LED Panel tròn âm trần 9W cái 59,500
### 119,000
285 LED Panel tròn âm trần 12W cái 77,000
### 154,000
286 LED Panel tròn âm trần 15W cái 92,500
### 185,000
287 LED Panel tròn âm trần 18W cái 101,500
### 203,000
288 LED Panel tròn âm trần 24W cái 184,000
### 368,000
289 Đèn pha LED 10W cái 90,000
### 180,000
290 Đèn pha LED 20W cái 134,000
### 268,000
291 Đèn pha LED 30W cái 214,000
### 428,000
292 Đèn pha LED 50W cái 343,000
### 686,000
295 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 61,000
### 122,000
296 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 61,000
### 122,000
297 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 75,000
### 150,000
298 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 75,000
### 150,000
III.2.RẠNG ĐÔNG
299 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 80,500
### 161,000
300 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 93,500
### 187,000
302 LED Downlight đổi màu 7 W cái 81,500
### 163,000
303 LED Downlight đổi màu 9 W cái 96,000
### 192,000
304 Bóng LED 3W cái 19,500
### 39,000
305 Bóng LED 5W cái 24,500
### 49,000
306 Bóng LED 7W cái 28,500
### 57,000
307 Bóng LED 9W cái 32,500
### 65,000
308 Bóng LED 12W cái 40,500
### 81,000
309 Bóng LED táo 10W cái 36,000
### 72,000
310 Bóng LED táo 14W cái 52,000
### 104,000
311 Bóng LED táo 20W cái 73,000
### 146,000
312 Bóng LED táo 30W cái 108,500
### 217,000
313 Bóng LED táo 40W cái 133,500
### 267,000
314 Bóng LED táo 50W cái 164,000
### 328,000
315 Bóng LED táo 60W cái 227,500
### 455,000
316 Bóng LED táo 80W cái 273,000
### 546,000
317 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60,500
### 121,000
318 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 36,500
### 73,000
319 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 76,000
### 152,000
320 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 51,000
### 102,000
321 LED Panel tròn âm trần 6W cái 61,500
### 123,000
322 LED Panel tròn âm trần 9W cái 69,500
### 139,000
323 LED Panel tròn âm trần 12W cái 86,500
### 173,000
324 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 64,500
### 129,000
325 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 64,500
### 129,000
326 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 77,000
### 154,000
327 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 77,000
### 154,000
III.3.HUTIMEX
328 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 42,000
### 84,000
329 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 50,000
### 100,000
330 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 73,000
### 146,000
332 LED Downlight đổi màu 7 W cái 68,000
### 136,000
333 LED Downlight đổi màu 9 W cái 82,500
### 165,000
334 LED Downlight đổi màu 12 W cái 98,000
### 196,000
335 Bóng LED táo 10W cái 18,000
### 36,000
336 Bóng LED táo 15W cái 21,000
### 42,000
337 Bóng LED táo 20W cái 28,000
### 56,000
338 Bóng LED táo 30W cái 40,000
### 80,000
339 Bóng LED táo 40W cái 60,000
### 120,000
340 Bóng LED táo 50W cái 84,000
### 168,000
341 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 25,000
### 50,000
342 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 22W cái 29,000
### 58,000
343 LED Panel tròn âm trần 6W cái 20,000
### 40,000
344 LED Panel tròn âm trần 9W cái 29,000
### 58,000
345 LED Panel tròn âm trần 12W cái 34,000
### 68,000
346 LED Panel tròn âm trần 15W cái 44,000
### 88,000
347 LED Panel tròn âm trần 18W cái 45,000
### 90,000
348 LED Panel tròn âm trần 24W cái 80,000
### 160,000
349 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 53,000
### 106,000
350 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 53,000
### 106,000
351 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 71,000
### 142,000
352 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 71,000
### 142,000
353 LED chữ U 5W cái 19,000
### 38,000
354 LED chữ U 7W cái 22,000
### 44,000
355 LED chữ U 9W cái 24,000
### 48,000
356 LED chữ U 12W cái 31,000
### 62,000
357 LED ớt 1.5 W cái 4,200
### 8,400
359 Nến tháp 3W vàng E27 cái 9,000
### 18,000
359 Nến tháp 5W vàng E27 cái 10,500
### 21,000
360 Chén ghim 3W E27 nhựa trắng cái 13,000
### 26,000
361 Chén ghim 3W E27 nhựa vàng cái 13,000
### 26,000
362 Chén ghim 3W E27 nhôm trắng cái 15,000
### 30,000
363 Chén ghim 3W E27 nhôm vàng cái 15,000
### 30,000
III.4.HÀNG TRUNG QUỐC
364 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 37,000
### 37,000
365 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 47,000
### 47,000
366 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 61,000
### 61,000
372 Bóng LED 6W cái 9,000
### 9,000
373 Bóng LED 9W cái 15,000
### 15,000
374 Bóng LED 12W cái 16,800
### 16,800
375 Bóng LED 18W cái 18,000
### 18,000
376 Bóng LED táo 10W cái 12,500
### 12,500
377 Bóng LED táo 15W cái 15,500
### 15,500
378 Bóng LED táo 20W cái 19,000
### 19,000
379 Bóng LED táo 30W cái 25,000
### 25,000
380 Bóng LED táo 40W cái 39,000
### 39,000
381 Bóng LED táo 50W cái 58,000
### 58,000
382 LED Panel tròn âm trần 6W cái 18,500
### 18,500
383 LED Panel tròn âm trần 9W cái 23,500
### 23,500
384 LED Panel tròn âm trần 12W cái 28,000
### 28,000
385 LED Panel tròn âm trần 18W cái 46,000
### 46,000
386 LED Panel tròn âm trần 24W cái 130,000
### 130,000
IV-NHÓM HÀNG ỐNG NƯỚC
387 Ống nước BM 168x4.3 ống 478,016
### 597,520
388 Ống nước BM 114x3.2 ống 242,176
### 302,720
389 Ống nước BM 90x2.9 ống 171,776
### 214,720
390 Ống nước BM 60x2.0 ống 79,552
### 99,440
391 Ống nước BM 49x2.4 ống 75,328
### 94,160
392 Ống nước BM 42x2.1 ống 57,728
### 72,160
393 Ống nước BM 34x2.0 ống 43,296
### 54,120
394 Ống nước BM 27x1.8 ống 30,976
### 38,720
395 Ống nước BM 21x1.6 ống 21,824
### 27,280
396 Nối trơn 21 cái 1,408
### 1,760
397 Nối trơn 27 cái 1,936
### 2,420
398 Nối trơn 34 cái 3,256
### 4,070
399 Nối trơn 42 cái 3,688
### 4,610
400 Nối trơn 49 cái 6,952
### 8,690
401 Nối trơn 60 M cái 4,224
### 5,280
403 Nối trơn 90 M cái 9,944
### 12,430
405 Nối trơn 114 M cái 14,432
### 18,040
406 Nối trơn 168 cái 56,056
### 70,070
407 Nối ren trong 21 cái 1,408
### 1,760
408 Nối ren trong 27 cái 2,112
### 2,640
409 Nối ren trong 34 cái 3,256
### 4,070
410 Nối ren trong 42 cái 4,400
### 5,500
411 Nối ren trong 49 cái 6,512
### 8,140
412 Nối ren trong 60 cái 10,208
### 12,760
413 Nối ren trong 90 cái 22,704
### 28,380
414 Nối ren trong thau 21 cái 8,800
### 11,000
415 Nối ren trong thau 27 cái 11,352
### 14,190
416 Nối ren ngoài thau 21 cái 13,376
### 16,720
417 Nối ren ngoài thau 27 cái 14,960
### 18,700
418 Nối ren ngoài 21 cái 1,232
### 1,540
419 Nối ren ngoài 27 cái 1,848
### 2,310
420 Nối ren ngoài 34 cái 3,168
### 3,960
421 Nối ren ngoài 42 cái 4,576
### 5,720
422 Nối ren ngoài 49 cái 5,632
### 7,040
423 Nối ren ngoài 60 cái 8,272
### 10,340
424 Nối ren ngoài 90 cái 18,920
### 23,650
425 Nối ren ngoài 114 cái 36,872
### 46,090
426 Nối rút 27x21 cái 1,848
### 2,310
427 Nối rút 34x21 cái 2,288
### 2,860
428 Nối rút 34x27 cái 2,640
### 3,300
429 Nối rút 42x21 cái 3,344
### 4,180
430 Nối rút 42x27 cái 3,520
### 4,400
431 Nối rút 42x34 cái 4,048
### 5,060
432 Nối rút 49x21 cái 4,752
### 5,940
433 Nối rút 49x27 cái 5,016
### 6,270
434 Nối rút 49x34 cái 5,544
### 6,930
435 Nối rút 49x42 cái 5,896
### 7,370
436 Nối rút 60x21 cái 7,128
### 8,910
437 Nối rút 60x27 cái 7,480
### 9,350
438 Nối rút 60x34 cái 8,184
### 10,230
439 Nối rút 60x42 D cái 8,624
### 10,780
440 Nối rút 60x49 D cái 8,888
### 11,110
441 Nối rút 90x34 cái 7,832
### 9,790
442 Nối rút 90X42 cái 8,008
### 10,010
443 Nối rút 90x49 cái 17,688
### 22,110
444 Nối rút 90x60 M cái 18,040
### 22,550
445 Nối rút 114x34 cái 15,752
### 19,690
446 Nối rút 114x49 cái 15,048
### 18,810
447 Nối rút 114x60 M cái 14,608
### 18,260
448 Nối rút 114x90 M cái 14,696
### 18,370
449 Co BM 21 cái 1,848
### 2,310
450 Co BM 27 cái 2,992
### 3,740
451 Co BM 34 cái 4,224
### 5,280
452 Co BM 42 cái 6,424
### 8,030
453 Co BM 49 cái 10,032
### 12,540
454 Co BM 60 M cái 7,128
### 8,910
455 Co BM 90 M cái 16,808
### 21,010
456 Co BM 114 M cái 34,672
### 43,340
457 Lơi BM 21 cái 1,672
### 2,090
458 Lơi BM 27 cái 2,464
### 3,080
459 Lơi BM 34 cái 3,960
### 4,950
460 Lơi BM 42 cái 5,544
### 6,930
461 Lơi BM 49 cái 8,448
### 10,560
462 Lơi BM 60 M cái 6,160
### 7,700
463 Lơi BM 90 M cái 13,992
### 17,490
464 Lơi BM 114 M cái 27,368
### 34,210
465 T BM 21 cái 2,464
### 3,080
466 T BM 27 cái 4,048
### 5,060
467 T BM 34 cái 6,512
### 8,140
468 T BM 42 cái 8,624
### 10,780
469 T BM 49 cái 12,760
### 15,950
470 T BM 60 M cái 9,152
### 11,440
471 T BM 90 M cái 26,488
### 33,110
472 T BM 114 M cái 47,520
### 59,400
473 T BM 168 cái 116,688
### 145,860
474 T rút 27x21 cái 2,992
### 3,740
475 T rút 34x21 cái 4,576
### 5,720
476 T rút 34x27 cái 5,368
### 6,710
477 T rút 42x21 cái 6,512
### 8,140
478 T rút 42x27 cái 6,512
### 8,140
479 T rút 42x34 cái 7,304
### 9,130
480 T rút 49x21 cái 8,624
### 10,780
481 T rút 49x27 cái 9,328
### 11,660
482 T rút 49x34 cái 10,296
### 12,870
483 T rút 49x42 cái 11,528
### 14,410
484 T rút 60x21 cái 13,728
### 17,160
485 T rút 60x27 cái 15,224
### 19,030
486 T rút 60x34 cái 14,168
### 17,710
487 T rút 60x42 cái 15,840
### 19,800
488 T rút 60x49 cái 18,040
### 22,550
489 T rút 90x34 cái 33,792
### 42,240
490 T rút 90x42 cái 16,808
### 21,010
491 T rút 90x60 M cái 16,896
### 21,120
492 T rút 114x60 M cái 23,760
### 29,700
493 T rút 114x90 M cái 36,960
### 46,200
494 T rút 168x90 cái 92,928
### 116,160
495 T rút 168x114 M cái 123,200
### 154,000
496 T cong 60 cái 12,232
### 15,290
497 T cong 90 cái 31,856
### 39,820
498 T cong 114 cái 57,552
### 71,940
500 T cong rút 90x60 cái 19,888
### 24,860
501 T cong rút 114x60 cái 41,624
### 52,030
502 T cong rút 114x90 cái 62,480
### 78,100
503 T cong rút 168x90 cái 114,400
### 143,000
504 T cong rút 168x114 cái 132,000
### 165,000
505 T ren trong 21 cái 3,256
### 4,070
506 T ren trong thau 21 cái 9,680
### 12,100
507 T ren trong thau 21x27 cái 11,176
### 13,970
508 T ren trong thau 27 cái 10,736
### 13,420
509 T ren trong thau 34 cái 13,552
### 16,940
510 T ren ngoài thau 21 cái 12,232
### 15,290
511 T ren ngoài thau 27 cái 18,920
### 23,650
512 T giảm có ren 27xRN21 cái 4,664
### 5,830
513 T giảm có ren 27xRT21 cái 4,224
### 5,280
514 Nắp T cong 90 cái 4,048
### 5,060
515 Nắp T cong 114 cái 7,656
### 9,570
516 Y BM 34 cái 7,304
### 9,130
517 Y BM 42 cái 5,368
### 6,710
518 Y BM 49 cái 7,920
### 9,900
519 Y BM 60 M cái 14,872
### 18,590
520 Y BM 90 cái 35,200
### 44,000
521 Y BM 114 M cái 50,952
### 63,690
522 Y rút 60x42 cái 8,624
### 10,780
523 Y rút 90x60 cái 18,128
### 22,660
524 Y rút 114x60 cái 31,768
### 39,710
525 Y rút 114x90 cái 47,520
### 59,400
526 Bít BM 21 cái 1,056
### 1,320
527 Bít BM 27 cái 1,232
### 1,540
528 Bít BM 34 cái 2,288
### 2,860
529 Bít BM 42 cái 2,992
### 3,740
530 Bít BM 49 cái 4,488
### 5,610
531 Bít BM 60 cái 7,656
### 9,570
532 Bít BM 90 cái 18,040
### 22,550
533 Bít BM 114 cái 38,632
### 48,290
535 Con thỏ 60 cái 27,632
### 34,540
536 Con thỏ 90 cái 43,208
### 54,010
538 Van 21 BM cái 12,056
### 15,070
539 Van 27 BM cái 14,168
### 17,710
540 Van 34 BM cái 24,024
### 30,030
541 Van 42 BM cái 35,200
### 44,000
542 Van 49 BM cái 52,800
### 66,000
543 Cao su non cuộn 1,600
### 2,000
543 Keo dán BM 100g tuyp 10,120
### 12,650
544 Keo dán BM 200g lọ 26,224
### 32,780
545 Keo dán BM 500g lọ 47,608
### 59,510
546 Keo dán BM 1 kg lọ 88,792
### 110,990
547 Van bi inox tay vặn 21 cái 40,225
### 50,281
548 Van bi inox tay vặn 27 cái 58,027
### 72,534
549 Van bi inox tay vặn 34 cái 87,041
### 108,801
550 Van bi inox tay vặn 42 cái 168,045
### 210,056
551 Van bi inox tay vặn 49 cái 222,992
### 278,740
552 Van bi inox tay vặn 60 cái 308,000
### 385,000
553 Nẹp ống 21 cái ###
0
554 Nẹp ống 27 cái ###
0
555 Nẹp ống 34 cái ###
0
556 Nẹp ống 42 cái ###
0
557 Nẹp ống 49 cái ###
0
558 Nẹp ống 60 cái ###
0
559 Nẹp ống 90 cái ###
0
560 Nẹp ống 114 cái ###
0
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
561 Vòi chén nóng lạnh BC-20 BOSS cái 420,000
### 1,200,000
564 Vòi chén nóng lạnh BC-09 BOSS cái 479,500
### 1,370,000
565 Vòi chén nóng lạnh BC-12 BOSS cái 420,000
### 1,200,000
566 Vòi chén nóng lạnh BC-05 BOSS cái 560,000
### 1,600,000
567 Vòi chén nóng lạnh BC-17 BOSS cái 665,000
### 1,900,000
568 Vòi chén nóng lạnh BC-15 BOSS cái 343,000
### 980,000
569 Vòi chén lạnh BS-309 BOSS cái 105,000
### 300,000
570 Vòi chén lạnh BS-306 BOSS cái 122,500
### 350,000
571 Vòi chén lạnh BS-305 BOSS cái 157,500
### 450,000
572 Vòi chén lạnh BS-311 BOSS cái 157,500
### 450,000
573 Vòi chén lạnh BS-315 BOSS cái 122,500
### 350,000
574 Vòi chén lạnh BS-313 BOSS cái 115,500
### 330,000
575 Vòi lavabo BS-516 BOSS cái 140,000
### 400,000
577 Vòi lavabo BS-501 BOSS cái 127,750
### 365,000
578 Vòi lavabo BS-502 BOSS cái 120,750
### 345,000
579 Vòi lavabo BS-503 BOSS cái 126,000
### 360,000
580 Vòi lavabo BS-524 BOSS cái 210,000
### 600,000
581 Củ sen lạnh BS-403L BOSS cái 127,750
### 365,000
582 Củ sen lạnh BS-407L BOSS cái 131,250
### 375,000
583 Củ sen lạnh BS-408L BOSS cái 129,500
### 370,000
584 Củ sen lạnh BS-413L BOSS cái 164,500
### 470,000
585 Củ sen lạnh BS-416L BOSS cái 168,000
### 480,000
586 Vòi hồ VH-06L BOSS cái 57,750
### 165,000
587 Vòi hồ VH-07L BOSS cái 84,000
### 240,000
588 Vòi hồ VH-10L BOSS cái 77,000
### 220,000
589 Chống hôi HG 10 BOSS cái 49,000
### 140,000
590 Chống hôi HG 11 BOSS cái 49,000
### 140,000
591 Chống hôi HG 07 BOSS cái 63,000
### 180,000
592 Sen tắm TS-01 BOSS bộ 147,000
### 420,000
593 Sen tắm TS-03 BOSS bộ 196,000
### 560,000
594 Sen tắm TS-21 BOSS bộ 70,000
### 200,000
595 Sen tắm TS-08 BOSS bộ 70,000
### 200,000
597 Sen tắm TS-23 BOSS bộ 73,500
### 210,000
598 Vòi xịt VS-04 BOSS bộ 73,500
### 210,000
599 Vòi xịt VS-01 BOSS bộ 133,000
### 380,000
600 Vòi xịt VS-14 BOSS bộ 63,000
### 180,000
603 Xả nhấn nhựa BS-X06 BOSS bộ 87,500
### 250,000
604 Xả nhấn nhựa BS-X07 BOSS bộ 45,500
### 130,000
605 Xả lật nhựa BS-X07 BOSS bộ 52,500
### 150,000
606 Xả nhấn thau BS-X01 BOSS bộ 150,500
### 430,000
607 Van T khóa 304 VT-01 BOSS cái 52,500
### 150,000
608 Van F khóa 304 VT-02 BOSS cái 47,250
### 135,000
609 Dây sen 304 D-02 BOSS cái 59,500
### 170,000
610 Dây sen nhựa D-03 BOSS cái 24,500
### 70,000
611 Dây xịt 304 D-02 BOSS cái 52,500
### 150,000
612 Dây xịt nhựa D-03 BOSS cái 21,000
### 60,000
613 Sen cây nóng lạnh BS-103 BOSS bộ 1,320,000
### 3,300,000
614 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-203 BOSS bộ 680,000
### 1,700,000
615 Vòi lavabo nóng lạnh BS-203A BOSS cái 484,000
### 1,210,000
616 Sen cây nóng lạnh BS-106 BOSS bộ 1,040,000
### 2,600,000
617 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-204 BOSS bộ 580,000
### 1,450,000
618 Vòi lavabo nóng lạnh BS-204A BOSS cái 420,000
### 1,050,000
619 Bộ sen tắm nóng lạnh BK-011 BOSS bộ 500,000
### 1,250,000
620 Vòi lavabo nóng lạnh BK-011A BOSS cái 332,000
### 830,000
621 Dây cấp 4 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 13,300
### 38,000
622 Dây cấp 5 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 15,750
### 45,000
623 Dây cấp 6 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 16,800
### 48,000
624 Dây nóng lạnh 4 tấc BOSS cái 20,300
### 58,000
625 Dây nóng lạnh 5 tấc BOSS cái 22,050
### 63,000
626 Máng khăn đế tiện cái 105,000
### 350,000
627 Máng khăn đôi đế tiện cái 117,000
### 390,000
628 Móc móng vuông 6 moc cái 69,000
### 230,000
629 Móc áo dẹp 6 móc cái 60,000
### 200,000
630 Móc áo dẹp 8 móc cái 72,000
### 240,000
631 Móc áo bướm 6 móc cái 69,000
### 230,000
632 Móc áo trái tim 6 móc cái 69,000
### 230,000
633 Móc áo vầng trăng cái 69,000
### 230,000
634 Kệ kính cao cấp 304 KK01 cái 57,000
### 190,000
635 Kệ kính góc 304 KG02 cái 63,000
### 210,000
636 Kệ ly 01 cái 99,000
### 330,000
637 Kệ ly 02 cái 96,000
### 320,000
638 Kệ góc 06 cái 228,000
### 760,000
639 Kệ dài 06 cái 228,000
### 760,000
640 Kệ dài 05 cái 114,000
### 380,000
641 Kệ góc 12 cái 198,000
### 660,000
642 Sen tắm SN06Z Song Thành bộ 62,500
### 125,000
643 Sen tắm SN25Z Song Thành bộ 67,500
### 135,000
644 Sen tắm SI25Z Song Thành bộ 92,500
### 185,000
645 Vòi xịt XN09Z Song Thành bộ 60,000
### 120,000
646 Vòi xịt XN2Z Song Thành bộ 42,500
### 85,000
647 Vòi xịt XI02Z Song Thành bộ 70,000
### 140,000
648 Phao cơ PC-27 Song Thành cái 72,500
### 145,000
649 Van 2 ngã TC Song Thành cái 16,500
### 33,000
650 Van F khóa V1N Song Thành cái 55,000
### 110,000
651 Van T khóa V2N Song Thành cái 50,000
### 100,000
652 Vòi hồ thau vàng Song Thành cái 39,000
### 78,000
653 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206N cái 658,200
### 1,097,000
654 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206NV cái 682,800
### 1,138,000
655 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3201 cái 807,000
### 1,345,000
656 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3222H cái 747,000
### 1,245,000
657 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3223 cái 657,000
### 1,095,000
658 Vòi chén lạnh Luxta L3106T3 cái 203,400
### 339,000
659 Vòi chén lạnh Luxta L3114F cái 256,800
### 428,000
660 Vòi chén lạnh Luxta L3105V cái 201,600
### 336,000
661 Vòi chén lạnh Luxta L3103 cái 359,400
### 599,000
662 Vòi lavabo nóng lạnh L1220 cái 631,800
### 1,053,000
663 Vòi lavabo nóng lạnh L1222 cái 496,800
### 828,000
664 Vòi lavabo nóng lạnh L1223 cái 430,800
### 718,000
665 Vòi lavabo nóng lạnh L1226X5 cái 621,000
### 1,035,000
666 Vòi sen nóng lạnh L2226SX5 cái 921,600
### 1,536,000
667 Vòi sen nóng lạnh L2220S cái 910,800
### 1,518,000
668 Vòi sen nóng lạnh L2222SX6 cái 829,200
### 1,382,000
669 Vòi lavabo lạnh L1101B9 cái 351,600
### 586,000
670 Vòi lavabo lạnh L1102V cái 219,000
### 365,000
671 Vòi lavabo lạnh L1103 cái 168,000
### 280,000
672 Vòi lavabo lạnh L1123 cái 316,200
### 527,000
673 Vòi lavabo lạnh L1112K cái 195,000
### 325,000
674 Vòi sen lạnh L2114K bộ 252,000
### 420,000
675 Vòi sen lạnh L2114T1 bộ 246,000
### 410,000
676 Vòi sen lạnh L2116 bộ 279,000
### 465,000
677 Vòi hồ lạnh L4101 cái 99,600
### 166,000
678 Vòi hồ lạnh L4102K cái 123,000
### 205,000
679 Vòi hồ lạnh L4114T1 cái 136,800
### 228,000
680 Vòi hồ lạnh L4116 cái 147,000
### 245,000
681 Vòi hồ lạnh L4116T3 cái 147,000
### 245,000
682 Sen cây nóng lạnh L7211 bộ 2,901,600
### 4,836,000
683 Sen cây nóng lạnh L7210C bộ 2,113,200
### 3,522,000
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1167
1168
1169
1170
1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
1196
1197
1198
1199
1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
1221
1222
1223
1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1248
1249
1250
1251
1252
1253
1254
1255
1256
1257
1258
1259
1260
1261
1262
1263
1264
1265
1266
1267
1268
1269
1270
1271
1272
1273
1274
1275
1276
1277
1278
1279
1280
1281
1282
1283
1284
1285
1286
1287
1288
1289
1290
1291
1292
1293
1294
1295
1296
1297
1298
1299
1300
1301
1302
1303
1304
1305
1306
1307
1308
1309
1310
1311
1312
1313
1314
1315
1316
1317
1318
1319
1320
1321
1322
1323
1324
1325
1326
1327
1328
1329
1330
1331
1332
1333
1334
1335
1336
1337
1338
1339
1340
1341
1342
Chiết
Chiết khấu Giá bán Ghi chú
Kháu B

0.275 227,843 0.23


0.275 242,242 0.23
0.275 313,390 0.23
0.275 405,713 0.23
0.275 510,741 0.23
0.275 773,311 0.23
0.275 1,136,674 0.23
0.275 1,880,340 0.23
0.275 485,331 0.23
0.275 684,376 0.23
0.275 1,101,947 0.23
0.275 1,005,389 0.23
0.275 1,475,474 0.23
0.275 2,134,440 0.23
0.34 203,760 0.28
0.34 243,360 0.28
0.34 370,080 0.28
0.34 457,920 0.28
0.34 717,840 0.28
0.34 408,240 0.28
0.34 524,160 0.28
0.34 812,880 0.28
0.34 289,440 0.28
0.34 309,600 0.28
0.34 342,720 0.28
120,000
100,000
0.30 4,000 Cuộn 200 m
0.30 7,000

0.5 9,350 0.45


0.5 12,100 0.45
0.5 18,425 0.45
0.5 28,600 0.45
0.5 10,450 0.45
0.5 13,750 0.45
0.5 20,350 0.45
0.5 32,450 0.45
0.48 1,860 0.38
0.48 2,170 0.38
0.48 3,100 0.38
0.48 496 0.38
0.48 682 0.38
0.48 1,116 0.38
0.48 2,046 0.38
0.48 1,550 0.38
0.48 1,736 0.38
0.48 1,922 0.38
0.48 3,100 0.38
0.48 682 0.38
0.48 1,178 0.38
0.48 1,984 0.38
0.48 868 0.38
0.48 1,364 0.38
0.48 2,046 0.38
0.48 3,410 0.38
0.48 1,178 0.38
0.48 2,294 0.38
0.48 3,410 0.38
0.48 4,774 0.38
0.48 558 0.38
0.48 682 0.38
0.48 1,178 0.38
0.48 1,736 0.38
0.48 4,092 0.38
0.48 4,464 0.38
0.48 4,774 0.38
0.48 6,200 0.38
0.48 4,092 0.38
0.48 4,464 0.38
0.48 4,774 0.38
0.48 6,200 0.38
0.48 4,092 0.38
0.48 4,464 0.38
0.48 4,774 0.38
0.48 6,200 0.38
0.48 4,092 0.38
0.48 4,464 0.38
0.48 4,774 0.38
0.48 6,200 0.38
0.48 4,092 0.38
0.48 4,464 0.38
0.48 4,774 0.38
0.48 6,200 0.38
0.48 1,054 0.38
0.48 24,800 0.38
0.48 40,300 0.38
0.48 45,260 0.38
0.48 66,340 0.38
0.5 84,000 0.40
0.5 108,000 0.40
0.5 120,000 0.40
0.5 150,000 0.40
0 30,000
0 50,000
0.56 3,720 0.40
0.56 8,400 0.40
0.58 6,300 0.40
0.58 9,600 0.40
0.56 12,000 0.40
0.56 14,400 0.40
0.56 21,000 0.40
0.56 37,200 0.40
0.56 3,600 0.40
0.56 4,800 0.40
0.42 12,160 0.36
0.42 26,240 0.36
0.42 208,000 0.36
0.42 23,680 0.36
0.42 18,560 0.36
0.42 40,960 0.36
0.42 59,520 0.36
0.42 51,840 0.36
0.42 51,840 0.36
0.42 112,640 0.36
0.42 10,880 0.36
0.42 10,880 0.36
0.42 10,880 0.36
0.42 20,480 0.36
0.42 20,480 0.36
0.42 10,880 0.36
0.42 20,480 0.36
0.42 10,880 0.36
0.42 10,880 0.36
0.42 10,880 0.36
0.37 59,340 0.31
0.37 59,340 0.31
0.37 59,340 0.31
0.37 59,340 0.31
0.37 59,340 0.31
0.37 59,340 0.31
0.37 170,430 0.31
0.37 170,430 0.31
0.37 170,430 0.31
0.37 170,430 0.31
0.37 170,430 0.31
0.37 170,430 0.31
0.37 302,220 0.31
0.37 302,220 0.31
0.37 302,220 0.31
0.37 302,220 0.31
0.37 451,260 0.31
0.37 451,260 0.31
0.37 405,030 0.31
0.37 433,320 0.31
0.37 433,320 0.31
0.37 433,320 0.31
0.37 614,790 0.31
0.37 614,790 0.31
0.37 56,925 0.31
0.37 56,925 0.31
0.37 56,925 0.31
0.37 56,925 0.31
0.37 56,925 0.31
0.55 5,547 0.45
0.55 6,763 0.45
0.55 11,436 0.45
0.55 20,701 0.45
0.55 8,934 0.45
0.55 8,934 0.45
0.55 8,450 0.45
0.55 2,006 0.45
0.55 3,234 0.45
0.55 7,600 0.45
0.55 7,600 0.45
0.55 8,686 0.45
0.55 8,686 0.45
0.55 11,944 0.45
0.55 1,723 0.45
0.55 3,541 0.45
0.55 3,600 0.45
0.55 7,140 0.45
0.55 402 0.45
0.55 590 0.45
0.55 850 0.45
0.55 1,286 0.45
0.55 850 0.45
0.55 897 0.45
0.55 1,216 0.45
0.55 2,171 0.45
0.55 496 0.45
0.55 720 0.45
0.55 1,535 0.45
0.55 696 0.45
0.55 1,133 0.45
0.55 1,581 0.45
0.55 2,502 0.45
0.55 802 0.45
0.55 1,581 0.45
0.55 2,632 0.45
0.55 3,777 0.45
0.55 448 0.45
0.55 578 0.45
0.55 826 0.45
0.55 1,251 0.45
0.55 3,411 0.45
0.55 3,600 0.45
0.55 3,777 0.45
0.55 3,482 0.45
0.55 3,659 0.45
0.55 3,836 0.45
0.55 3,482 0.45
0.55 3,659 0.45
0.55 3,836 0.45
0.55 3,482 0.45
0.55 3,659 0.45
0.55 3,836 0.45
0.55 3,541 0.45
0.55 3,777 0.45
0.55 3,907 0.45
0.57 3,812 0.45
0.57 5,122 0.45
0.57 7,659 0.45
0.57 9,642 0.45
0.57 13,985 0.45
0.57 31,842 0.45
0.3 3,200 0.20
0.3 3,200 0.20
0.3 4,400 0.20
0.3 4,400 0.20
0.3 4,960 0.20
0.3 12,960 0.20
0.3 12,960 0.20
0.3 12,960 0.20
0.3 9,600 0.20
0.3 9,600 0.20
0.3 66,000 0.20
0.3 55,600 0.20
0.3 77,360 0.20
0.3 79,840 0.20
0.3 22,320 0.20
0.3 22,320 0.20
0.3 3,696 0.20
0.3 4,400 0.20
0.3 4,400 0.20
0.3 4,000 0.20
0.3 5,600 0.20
0.3 4,800 0.20
0.3 6,400 0.20
0.3 6,800 0.20
0.3 4,000 0.20
0.3 5,200 0.20
0.3 6,800 0.20
0.3 8,000 0.20
0.3 8,000 0.20
0.3 12,000 0.20
0.3 13,600 0.20

0.5 62,700 0.45


0.5 85,250 0.45
0.5 103,950 0.45
0.5 63,250 0.45
0.5 74,800 0.45
0.5 90,750 0.45
0.5 107,800 0.45
0.5 16,500 0.45
0.5 17,600 0.45
0.5 19,250 0.45
0.5 25,300 0.45
0.5 41,800 0.45
0.5 41,250 0.45
0.5 48,950 0.45
0.5 64,900 0.45
0.5 91,850 0.45
0.5 122,650 0.45
0.5 163,900 0.45
0.5 196,900 0.45
0.5 224,400 0.45
0.5 44,000 0.45
0.5 31,350 0.45
0.5 67,100 0.45
0.5 44,000 0.45
0.5 48,400 0.45
0.5 65,450 0.45
0.5 84,700 0.45
0.5 101,750 0.45
0.5 111,650 0.45
0.5 202,400 0.45
0.5 99,000 0.45
0.5 147,400 0.45
0.5 235,400 0.45
0.5 377,300 0.45
0.5 67,100 0.45
0.5 67,100 0.45
0.5 82,500 0.45
0.5 82,500 0.45

0.5 88,550 0.45


0.5 102,850 0.45
0.5 89,650 0.45
0.5 105,600 0.45
0.5 21,450 0.45
0.5 26,950 0.45
0.5 31,350 0.45
0.5 35,750 0.45
0.5 44,550 0.45
0.5 39,600 0.45
0.5 57,200 0.45
0.5 80,300 0.45
0.5 119,350 0.45
0.5 146,850 0.45
0.5 180,400 0.45
0.5 250,250 0.45
0.5 300,300 0.45
0.5 66,550 0.45
0.5 40,150 0.45
0.5 83,600 0.45
0.5 56,100 0.45
0.5 67,650 0.45
0.5 76,450 0.45
0.5 95,150 0.45
0.5 70,950 0.45
0.5 70,950 0.45
0.5 84,700 0.45
0.5 84,700 0.45

0.5 46,200 0.45


0.5 55,000 0.45
0.5 80,300 0.45
0.5 74,800 0.45
0.5 90,750 0.45
0.5 107,800 0.45
0.5 19,800 0.45
0.5 23,100 0.45
0.5 30,800 0.45
0.5 44,000 0.45
0.5 66,000 0.45
0.5 92,400 0.45
0.5 27,500 0.45
0.5 31,900 0.45
0.5 22,000 0.45
0.5 31,900 0.45
0.5 37,400 0.45
0.5 48,400 0.45
0.5 49,500 0.45
0.5 88,000 0.45
0.5 58,300 0.45
0.5 58,300 0.45
0.5 78,100 0.45
0.5 78,100 0.45
0.5 20,900 0.45
0.5 24,200 0.45
0.5 26,400 0.45
0.5 34,100 0.45
0.5 4,620 0.45
0.5 9,900 0.45
0.5 11,550 0.45
0.5 14,300 0.45
0.5 14,300 0.45
0.5 16,500 0.45
0.5 16,500 0.45
0 40,700 0.10
0 51,700 0.10
0 67,100 0.10
0 9,900 0.10
0 16,500 0.10
0 18,480 0.10
0 19,800 0.10
0 13,750 0.10
0 17,050 0.10
0 20,900 0.10
0 27,500 0.10
0 42,900 0.10
0 63,800 0.10
0 20,350 0.10
0 25,850 0.10
0 30,800 0.10
0 50,600 0.10
0 143,000 0.10

0.2 519,842 0.13 520000


0.2 260,339 0.14
0.2 184,659 0.14
0.2 85,518 0.14
0.2 80,978 0.14
0.2 62,058 0.14
0.2 46,543 0.14
0.2 33,299 0.14
0.2 23,461 0.14
0.2 1,514 0.14
0.2 2,081 0.14
0.2 3,500 0.14
0.2 3,965 0.14
0.2 7,473 0.14
0.2 4,541 0.14
0.2 10,690 0.14
0.2 15,514 0.14
0.2 60,260 0.14
0.2 1,514 0.14
0.2 2,270 0.14
0.2 3,500 0.14
0.2 4,730 0.14
0.2 7,000 0.14
0.2 10,974 0.14
0.2 24,407 0.14
0.2 9,460 0.14
0.2 12,203 0.14
0.2 14,379 0.14
0.2 16,082 0.14
0.2 1,324 0.14
0.2 1,987 0.14
0.2 3,406 0.14
0.2 4,919 0.14
0.2 6,054 0.14
0.2 8,892 0.14
0.2 20,339 0.14
0.2 39,637 0.14
0.2 1,987 0.14
0.2 2,460 0.14
0.2 2,838 0.14
0.2 3,595 0.14
0.2 3,784 0.14
0.2 4,352 0.14
0.2 5,108 0.14
0.2 5,392 0.14
0.2 5,960 0.14
0.2 6,338 0.14
0.2 7,663 0.14
0.2 8,041 0.14
0.2 8,798 0.14
0.2 9,271 0.14
0.2 9,555 0.14
0.2 8,419 0.14
0.2 8,609 0.14
0.2 19,015 0.14
0.2 19,393 0.14
0.2 16,933 0.14
0.2 16,177 0.14
0.2 15,704 0.14
0.2 15,798 0.14
0.2 1,987 0.14
0.2 3,216 0.14
0.2 4,541 0.14
0.2 6,906 0.14
0.2 10,784 0.14
0.2 7,663 0.14
0.2 18,069 0.14
0.2 37,272 0.14
0.2 1,797 0.14
0.2 2,649 0.14
0.2 4,257 0.14
0.2 5,960 0.14
0.2 9,082 0.14
0.2 6,622 0.14
0.2 15,041 0.14
0.2 29,421 0.14
0.2 2,649 0.14
0.2 4,352 0.14
0.2 7,000 0.14
0.2 9,271 0.14
0.2 13,717 0.14
0.2 9,838 0.14
0.2 28,475 0.14
0.2 51,084 0.14
0.2 125,440 0.14
0.2 3,216 0.14
0.2 4,919 0.14
0.2 5,771 0.14
0.2 7,000 0.14
0.2 7,000 0.14
0.2 7,852 0.14
0.2 9,271 0.14
0.2 10,028 0.14
0.2 11,068 0.14
0.2 12,393 0.14
0.2 14,758 0.14
0.2 16,366 0.14
0.2 15,231 0.14
0.2 17,028 0.14
0.2 19,393 0.14
0.2 36,326 0.14
0.2 18,069 0.14
0.2 18,163 0.14
0.2 25,542 0.14
0.2 39,732 0.14
0.2 99,898 0.14
0.2 132,440 0.14
0.2 13,149 0.14
0.2 34,245 0.14
0.2 61,868 0.14
0.2 21,380 0.14
0.2 44,746 0.14
0.2 67,166 0.14
0.2 122,980 0.14
0.2 141,900 0.14
0.2 3,500 0.14
0.2 10,406 0.14
0.2 12,014 0.14
0.2 11,541 0.14
0.2 14,568 0.14
0.2 13,149 0.14
0.2 20,339 0.14
0.2 5,014 0.14
0.2 4,541 0.14
0.2 4,352 0.14
0.2 8,230 0.14
0.2 7,852 0.14
0.2 5,771 0.14
0.2 8,514 0.14
0.2 15,987 0.14
0.2 37,840 0.14
0.2 54,773 0.14
0.2 9,271 0.14
0.2 19,488 0.14
0.2 34,151 0.14
0.2 51,084 0.14
0.2 1,135 0.14
0.2 1,324 0.14
0.2 2,460 0.14
0.2 3,216 0.14
0.2 4,825 0.14
0.2 8,230 0.14
0.2 19,393 0.14
0.2 41,529 0.14
0.2 29,704 0.14
0.2 46,449 0.14
0.2 12,960 0.14
0.2 15,231 0.14
0.2 25,826 0.14
0.2 37,840 0.14
0.2 56,760 0.14
0.2 1,720 0.14
0.2 10,879 0.14
0.2 28,191 0.14
0.2 51,179 0.14
0.2 95,451 0.14
0.2 43,242 0.14
0.2 62,379 0.14
0.2 93,569 0.14
0.2 180,648 0.14
0.2 239,716 0.14
0.2 331,100 0.14
0.2 0 0.14
0.2 0 0.14
0.2 0 0.14
0.2 0 0.14
0.2 0 0.14
0.2 0 0.14
0.2 0 0.14
0.2 0 0.14

0.65 540,000 0.55


0.65 616,500 0.55
0.65 540,000 0.55
0.65 720,000 0.55
0.65 855,000 0.55
0.65 441,000 0.55
0.65 135,000 0.55
0.65 157,500 0.55
0.65 202,500 0.55
0.65 202,500 0.55
0.65 157,500 0.55
0.65 148,500 0.55
0.65 180,000 0.55
0.65 164,250 0.55
0.65 155,250 0.55
0.65 162,000 0.55
0.65 270,000 0.55
0.65 164,250 0.55
0.65 168,750 0.55
0.65 166,500 0.55
0.65 211,500 0.55
0.65 216,000 0.55
0.65 74,250 0.55
0.65 108,000 0.55
0.65 99,000 0.55
0.65 63,000 0.55
0.65 63,000 0.55
0.65 81,000 0.55
0.65 189,000 0.55
0.65 252,000 0.55
0.65 90,000 0.55
0.65 90,000 0.55
0.65 94,500 0.55
0.65 94,500 0.55
0.65 171,000 0.55
0.65 81,000 0.55
0.65 112,500 0.55
0.65 58,500 0.55
0.65 67,500 0.55
0.65 193,500 0.55
0.65 67,500 0.55
0.65 60,750 0.55
0.65 76,500 0.55
0.65 31,500 0.55
0.65 67,500 0.55
0.65 27,000 0.55
0.6 1,650,000 0.50
0.6 850,000 0.50
0.6 605,000 0.50
0.6 1,300,000 0.50
0.6 725,000 0.50
0.6 525,000 0.50
0.6 625,000 0.50
0.6 415,000 0.50
0.65 17,100 0.55
0.65 20,250 0.55
0.65 21,600 0.55
0.65 26,100 0.55
0.65 28,350 0.55
0.7 157,500 0.55
0.7 175,500 0.55
0.7 103,500 0.55
0.7 90,000 0.55
0.7 108,000 0.55
0.7 103,500 0.55
0.7 103,500 0.55
0.7 103,500 0.55
0.7 85,500 0.55
0.7 94,500 0.55
0.7 148,500 0.55
0.7 144,000 0.55
0.7 342,000 0.55
0.7 342,000 0.55
0.7 171,000 0.55
0.7 297,000 0.55
0.5 75,000 0.40
0.5 81,000 0.40
0.5 111,000 0.40
0.5 72,000 0.40
0.5 51,000 0.40
0.5 84,000 0.40
0.5 87,000 0.40
0.5 19,800 0.40
0.5 66,000 0.40
0.5 60,000 0.40
0.5 46,800 0.40
0.4 745,960 0.32
0.4 773,840 0.32
0.4 914,600 0.32
0.4 846,600 0.32
0.4 744,600 0.32
0.4 230,520 0.32
0.4 291,040 0.32
0.4 228,480 0.32
0.4 407,320 0.32
0.4 716,040 0.32
0.4 563,040 0.32
0.4 488,240 0.32
0.4 703,800 0.32
0.4 1,044,480 0.32
0.4 1,032,240 0.32
0.4 939,760 0.32
0.4 398,480 0.32
0.4 248,200 0.32
0.4 190,400 0.32
0.4 358,360 0.32
0.4 221,000 0.32
0.4 285,600 0.32
0.4 278,800 0.32
0.4 316,200 0.32
0.4 112,880 0.32
0.4 139,400 0.32
0.4 155,040 0.32
0.4 166,600 0.32
0.4 166,600 0.32
0.4 3,288,480 0.32
0.4 2,394,960 0.32
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY

STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Giá nhập Chiết


Giá niêm
khấuyết
N Chiết k
I-NHÓM HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN
1 Cáp CV 1.0 CDV cuộn 214,528
### 295,900 27.5
2 Cáp CV 1.25 CDV cuộn 228,085
### 314,600 27.5
3 Cáp CV 1.5 CDV cuộn 295,075
### 407,000 27.5
4 Cáp CV 2.0 CDV cuộn 382,003
### 526,900 27.5
5 Cáp CV 2.5 CDV cuộn 480,893
### 663,300 27.5
6 Cáp CV 4 CDV cuộn 728,118
### 1,004,300 27.5
7 Cáp CV 6 CDV cuộn 1,070,245
### 1,476,200 27.5
8 Cáp CV 10 CDV cuộn 1,770,450
### 2,442,000 27.5
9 Cáp Vcmo 2x1.0 CDV cuộn 456,968
### 630,300 27.5
10 Cáp Vcmo 2x1.5 CDV cuộn 644,380
### 888,800 27.5
11 Cáp Vcmo 2x2.5 CDV cuộn 1,037,548
### 1,431,100 27.5
12 Cáp CVV 2x1.5 CDV cuộn 946,633
### 1,305,700 27.5
13 Cáp CVV 2x2.5 CDV cuộn 1,389,245
### 1,916,200 27.5
14 Cáp CVV 2x4.0 CDV cuộn 2,009,700
### 2,772,000 27.5
15 Cáp CV 1.0 DPC cuộn 186,780
### 283,000 34.0
16 Cáp CV 1.5 DPC cuộn 223,080
### 338,000 34.0
17 Cáp CV 2.0 DPC cuộn 339,240
### 514,000 34.0
18 Cáp CV 2.5 DPC cuộn 419,760
### 636,000 34.0
19 Cáp CV 4.0 DPC cuộn 658,020
### 997,000 34.0
20 Cáp FA 2x1.0 DPC cuộn 374,220
### 567,000 34.0
21 Cáp FA 2x1.5 DPC cuộn 480,480
### 728,000 34.0
22 Cáp FA 2x2.5 DPC cuộn 745,140
### 1,129,000 34.0
23 Cáp AV 12 DPC cuộn 265,320
### 402,000 34.0
24 Cáp AV 14 DPC cuộn 283,800
### 430,000 34.0
25 Cáp AV 16 DPC cuộn 314,160
### 476,000 34.0
26 Cây nối đất Ấn Độ cây 100,000
### 100,000 0.0
27 Cây nối đất Việt Nam cây 80,000
### 80,000 0.0
28 Dây điện thoại cuộn 315,000
### 450,000 30.0
29 Dây mạng LAN cuộn 644,000
### 920,000 30.0
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
30 Ống cứng phi 16 Nano L cây 8,500
### 17,000 50
31 Ống cứng phi 20 Nano L cây 11,000
### 22,000 50
32 Ống cứng phi 25 Nano L cây 16,750
### 33,500 50
33 Ống cứng phi 32 Nano L cây 26,000
### 52,000 50
34 Ống cứng phi 16 Nano cây 9,500
### 19,000 50
35 Ống cứng phi 20 Nano cây 12,500
### 25,000 50
36 Ống cứng phi 25 Nano cây 18,500
### 37,000 50
37 Ống cứng phi 32 Nano cây 29,500
### 59,000 50
38 Kẹp không đế Omega 20 cái 1,560
### 3,000 48
39 Kẹp không đế Omega 25 cái 1,820
### 3,500 48
40 Kẹp không đế Omega 32 cái 2,600
### 5,000 48
41 Nối trơn 16 Nano cái 416
### 800 48
42 Nối trơn 20 Nano cái 572
### 1,100 48
43 Nối trơn 25 Nano cái 936
### 1,800 48
44 Nối trơn 32 Nano cái 1,716
### 3,300 48
45 Nối răng 16 Nano cái 1,300
### 2,500 48
46 Nối răng 20 Nano cái 1,456
### 2,800 48
47 Nối răng 25 Nano cái 1,612
### 3,100 48
48 Nối răng 32 Nano cái 2,600
### 5,000 48
49 Giảm 20-16 Nano cái 572
### 1,100 48
50 Giảm 25-20 Nano cái 988
### 1,900 48
51 Giảm 32-25 Nano cái 1,664
### 3,200 48
52 Co nối 16 Nano cái 728
### 1,400 48
53 Co nối 20 Nano cái 1,144
### 2,200 48
54 Co nối 25 Nano cái 1,716
### 3,300 48
55 Co nối 32 Nano cái 2,860
### 5,500 48
56 T nối 16 Nano cái 988
### 1,900 48
57 T nối 20 Nano cái 1,924
### 3,700 48
58 T nối 25 Nano cái 2,860
### 5,500 48
59 T nối 32 Nano cái 4,004
### 7,700 48
60 Kẹp đỡ ống 16 Nano cái 468
### 900 48
61 Kẹp đỡ ống 20 Nano cái 572
### 1,100 48
62 Kẹp đỡ ống 25 Nano cái 988
### 1,900 48
63 Kẹp đỡ ống 32 Nano cái 1,456
### 2,800 48
64 Hộp nối 1 ngã 16 Nano cái 3,432
### 6,600 48
65 Hộp nối 1 ngã 20 Nano cái 3,744
### 7,200 48
66 Hộp nối 1 ngã 25 Nano cái 4,004
### 7,700 48
67 Hộp nối 1 ngã 32 Nano cái 5,200
### 10,000 48
68 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Nano cái 3,432
### 6,600 48
69 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Nano cái 3,744
### 7,200 48
70 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Nano cái 4,004
### 7,700 48
71 Hộp nối 2 ngã thẳng 32 Nano cái 5,200
### 10,000 48
72 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Nano cái 3,432
### 6,600 48
73 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Nano cái 3,744
### 7,200 48
74 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Nano cái 4,004
### 7,700 48
75 Hộp nối 2 ngã vuông 32 Nano cái 5,200
### 10,000 48
76 Hộp nối 3 ngã 16 Nano cái 3,432
### 6,600 48
77 Hộp nối 3 ngã 20 Nano cái 3,744
### 7,200 48
78 Hộp nối 3 ngã 25 Nano cái 4,004
### 7,700 48
79 Hộp nối 3 ngã 32 Nano cái 5,200
### 10,000 48
80 Hộp nối 4 ngã 16 Nano cái 3,432
### 6,600 48
81 Hộp nối 4 ngã 20 Nano cái 3,744
### 7,200 48
82 Hộp nối 4 ngã 25 Nano cái 4,004
### 7,700 48
83 Hộp nối 4 ngã 32 Nano cái 5,200
### 10,000 48
84 Nắp đậy hộp nối tròn Nano cái 884
### 1,700 48
85 Lò xo uốn ống 16 750 N cái 20,800
### 40,000 48
86 Lò xo uốn ống 20 750 N cái 33,800
### 65,000 48
87 Lò xo uốn ống 25 750 N cái 37,960
### 73,000 48
88 Lò xo uốn ống 32 750 N cái 55,640
### 107,000 48
89 Ống ruột gà 16 Nano cuộn 70,000
### 140,000 50
90 Ống ruột gà 20 Nano cuộn 90,000
### 180,000 50
91 Ống ruột gà 25 Nano cuộn 100,000
### 200,000 50
92 Ống ruột gà 32 Nano cuộn 125,000
### 250,000 50
93 Băng keo điện Nano mỏng cây 20,000
### 20,000
94 Băng keo điện Nano dầy cây 39,000
### 39,000
95 Hộp âm đơn Nano cái 2,728
### 6,200 56
96 Hộp âm đôi Nano cái 6,160
### 14,000 56
97 Hộp nổi đơn Nano cái 4,410
### 10,500 58
98 Hộp nổi đôi Nano cái 6,720
### 16,000 58
99 Hộp vuông 10x10 Nano cái 8,800
### 20,000 56
100 Hộp vuông 12x12 Nano cái 10,560
### 24,000 56
101 Hộp vuông 15x15 Nano cái 15,400
### 35,000 56
102 Hộp vuông 20x20 Nano cái 27,280
### 62,000 56
103 Nắp kín đơn cái 2,640
### 6,000 56
104 Nắp kín đôi cái 3,520
### 8,000 56
105 Công tắc B 1 chiều Pana cái 11,020
### 19,000 42
106 Công tắc C 2 chiều Pana cái 23,780
### 41,000 42
107 Bộ chỉnh độ sáng đèn Pana cái 188,500
### 325,000 42
108 Ổ cắm đơn có màn che Pana cái 21,460
### 37,000 42
109 Ổ cắm đơn không màn che Pana cái 16,820
### 29,000 42
110 Ổ cắm đơn 3 chấu Pana cái 37,120
### 64,000 42
111 Ổ cắm đôi 3 chấu Pana cái 53,940
### 93,000 42
112 Ổ cắm anten TV Pana cái 46,980
### 81,000 42
113 Ổ cắm điện thoại Pana cái 46,980
### 81,000 42
114 Ổ cắm mạng CAT5 Pana cái 102,080
### 176,000 42
115 Mặt 1 Pana cái 9,860
### 17,000 42
116 Mặt 2 Pana cái 9,860
### 17,000 42
117 Mặt 3 Pana cái 9,860
### 17,000 42
118 Mặt 4 Pana cái 18,560
### 32,000 42
119 Mặt 6 Pana cái 18,560
### 32,000 42
120 Mặt kín đơn Pana cái 9,860
### 17,000 42
121 Mặt kín đôi Pana cái 18,560
### 32,000 42
122 Mặt đơn ba chấu Pana cái 9,860
### 17,000 42
123 Mặt HB Pana cái 9,860
### 17,000 42
124 Mặt CB tép Pana cái 9,860
### 17,000 42
125 Cầu dao tự động 01 10 A cái 54,180
### 86,000 37
126 Cầu dao tự động 01 16 A cái 54,180
### 86,000 37
127 Cầu dao tự động 01 20 A cái 54,180
### 86,000 37
128 Cầu dao tự động 01 25 A cái 54,180
### 86,000 37
129 Cầu dao tự động 01 32 A cái 54,180
### 86,000 37
130 Cầu dao tự động 01 40 A cái 54,180
### 86,000 37
135 Cầu dao tự động 02 20 A cái 155,610
### 247,000 37
136 Cầu dao tự động 02 25 A cái 155,610
### 247,000 37
137 Cầu dao tự động 02 32 A cái 155,610
### 247,000 37
138 Cầu dao tự động 02 40 A cái 155,610
### 247,000 37
139 Cầu dao tự động 02 50 A cái 155,610
### 247,000 37
140 Cầu dao tự động 02 63 A cái 155,610
### 247,000 37
143 Cầu dao tự động 03 20 A cái 275,940
### 438,000 37
144 Cầu dao tự động 03 25 A cái 275,940
### 438,000 37
145 Cầu dao tự động 03 32 A cái 275,940
### 438,000 37
146 Cầu dao tự động 03 40 A cái 275,940
### 438,000 37
147 Cầu dao tự động 03 50 A cái 412,020
### 654,000 37
148 Cầu dao tự động 03 63 A cái 412,020
### 654,000 37
150 Cầu dao chống rò 20 A cái 369,810
### 587,000 37
151 Cầu dao chống rò 25 A cái 395,640
### 628,000 37
152 Cầu dao chống rò 32 A cái 395,640
### 628,000 37
153 Cầu dao chống rò 40 A cái 395,640
### 628,000 37
154 Cầu dao chống rò 50 A cái 561,330
### 891,000 37
155 Cầu dao chống rò 63 A cái 561,330
### 891,000 37
156 CB cóc 10 A Pana cái 51,975
### 82,500 37
157 CB cóc 15 A Pana cái 51,975
### 82,500 37
158 CB cóc 20 A Pana cái 51,975
### 82,500 37
159 CB cóc 30 A Pana cái 51,975
### 82,500 37
160 CB cóc 40 A Pana cái 51,975
### 82,500 37
161 Hộp vuông 10x10 Hòa Thịnh cái 4,538
### 10,085 55
162 Hộp vuông 12x12 Hòa Thịnh cái 5,533
### 12,296 55
163 Hộp vuông 15x15 Hòa Thịnh cái 9,357
### 20,793 55
164 Hộp vuông 20x20 Hòa Thịnh cái 16,937
### 37,638 55
165 Đế CB 1F Hòa Thịnh cái 7,310
### 16,244 55
166 Đế CB 2F Hoà Thịnh cái 7,310
### 16,244 55
167 Đế CB 3R Hòa Thịnh cái 6,914
### 15,364 55
168 Đế CB cóc King Hòa Thịnh cái 1,642
### 3,648 55
169 Đế CB cóc Queen Hòa Thịnh cái 2,646
### 5,880 55
170 Hộp CB 1F Hòa Thịnh cái 6,219
### 13,819 55
171 Hộp CB 2F Hòa Thịnh cái 6,219
### 13,819 55
172 Hộp CB Titi 1F Hòa Thịnh cái 7,107
### 15,793 55
173 Hộp CB Titi 2F Hòa Thịnh cái 7,107
### 15,793 55
174 Hộp CB 3F Hòa Thịnh cái 9,772
### 21,716 55
175 Đế âm đơn Hali 157 Hòa Thịnh cái 1,410
### 3,133 55
176 Đế âm đôi Tisly Hòa Thịnh cái 2,897
### 6,438 55
177 Đế nổi CK 237 Hoà Thịnh cái 2,945
### 6,545 55
178 Đế nổi HK đôi Hòa Thịnh cái 5,842
### 12,982 55
179 Nối trơn 16 Hòa Thịnh cái 329
### 730 55
180 Nối trơn 20 Hòa Thịnh cái 483
### 1,073 55
181 Nối trơn 25 Hòa Thịnh cái 695
### 1,545 55
182 Nối trơn 32 Hòa Thịnh cái 1,053
### 2,339 55
183 Nối răng 16 Hòa Thịnh cái 695
### 1,545 55
184 Nối răng 20 Hòa Thịnh cái 734
### 1,631 55
185 Nối răng 25 Hòa Thịnh cái 995
### 2,210 55
186 Nối răng 32 Hòa Thịnh cái 1,777
### 3,948 55
187 Giảm 20-16 Hòa Thịnh cái 405
### 901 55
188 Giảm 25-20 Hòa Thịnh cái 589
### 1,309 55
189 Giảm 32-25 Hòa Thịnh cái 1,256
### 2,790 55
190 Co 16 Hòa Thịnh cái 570
### 1,266 55
191 Co 20 Hòa Thịnh cái 927
### 2,060 55
192 Co 25 Hòa Thịnh cái 1,294
### 2,875 55
193 Co 32 Hòa Thịnh cái 2,047
### 4,549 55
194 T 16 Hòa Thịnh cái 657
### 1,459 55
195 T 20 Hòa Thịnh cái 1,294
### 2,875 55
196 T 25 Hòa Thịnh cái 2,153
### 4,785 55
197 T 32 Hòa Thịnh cái 3,090
### 6,867 55
198 Kẹp đỡ ống 16 Hòa Thịnh cái 367
### 815 55
199 Kẹp đỡ ống 20 Hòa Thịnh cái 473
### 1,051 55
200 Kẹp đỡ ống 25 Hòa Thịnh cái 676
### 1,502 55
201 Kẹp đỡ ống 32 Hòa Thịnh cái 1,024
### 2,275 55
202 Hộp nối 1 ngã 16 Hòa Thịnh cái 2,790
### 6,201 55
203 Hộp nối 1 ngã 20 Hòa Thịnh cái 2,945
### 6,545 55
204 Hộp nối 1 ngã 25 Hòa Thịnh cái 3,090
### 6,867 55
206 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Hòa Thịnh cái 2,849
### 6,330 55
207 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Hòa Thịnh cái 2,993
### 6,652 55
208 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Hòa Thịnh cái 3,138
### 6,974 55
210 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Hòa Thịnh cái 2,849
### 6,330 55
211 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Hòa Thịnh cái 2,993
### 6,652 55
212 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Hòa Thịnh cái 3,138
### 6,974 55
214 Hộp nối 3 ngã 16 Hòa Thịnh cái 2,849
### 6,330 55
215 Hộp nối 3 ngã 20 Hòa Thịnh cái 2,993
### 6,652 55
216 Hộp nối 3 ngã 25 Hòa Thịnh cái 3,138
### 6,974 55
218 Hộp nối 4 ngã 16 Hòa Thịnh cái 2,897
### 6,438 55
219 Hộp nối 4 ngã 20 Hòa Thịnh cái 3,090
### 6,867 55
220 Hộp nối 4 ngã 25 Hòa Thịnh cái 3,196
### 7,103 55
222 Nẹp 1.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 2,980
### 6,931 57
223 Nẹp 2F 1m7 Hòa Thịnh cái 4,005
### 9,313 57
224 Nẹp 2.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 5,988
### 13,926 57
225 Nẹp 3F 1m7 Hòa Thịnh cái 7,538
### 17,531 57
226 Nẹp 4F 1m7 Hòa Thịnh cái 10,934
### 25,428 57
227 Nẹp 5F 1m8 Hòa Thịnh cái 24,895
### 57,895 57
228 Phích cắm điện dẹp 10A VNK cái 4,000 4,000
229 Phích cắm điện tròn 10A VNK cái 4,000 4,000
230 Phích cắm điện tròn 16A VNK cái 5,500 5,500
231 Phích âm nối dây 16A VNK cái 5,500 5,500
232 Đầu nối ổ cắm 3 cực đa năng 10A VNK cái 6,200 6,200
233 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 3 10A VNK cái 16,200 16,200
234 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 4 10A VNK cái 16,200 16,200
235 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 5 10A VNK cái 16,200 16,200
236 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 2 10A VNK cái 12,000 12,000
237 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 3 10A VNK cái 12,000 12,000
238 Ổ cắm 5 ngã ĐN LD N23 10A VNK cái 82,500 82,500
239 Ổ cắm 4 ngã ĐN LD N13 10A VNK cái 69,500 69,500
240 Ổ cắm 6 ngã ĐN LD N33 10A VNK cái 96,700 96,700
241 Ổ cắm 7 ngã ĐN LD N34 10A VNK cái 99,800 99,800
242 Bộ nối dây 3 cực dẹt 10A VNK cái 27,900 27,900
243 Bộ nối dây đầu tròn 10A VNK cái 27,900 27,900
244 Đui đèn xoáy 60W 250V VNK trắng/đen cái 4,620 4,620
245 Đui đèn xoáy ốp tường 60W kiểu 2 VNK cái 5,500 5,500
246 Đui đèn kiểu xoáy ốp trần K2 60W VNK cái 5,500 5,500
247 Đế âm đơn CC Tiến Phát cái 5,000 5,000
248 Đế âm MCB CC Tiến Phát cái 7,000 7,000
249 Đế âm đơn mặt vuông Tiến Phát cái 6,000 6,000
250 Đế âm đôi CC Tiến Phát (1 mặt đôi) cái 8,000 8,000
251 Đế âm đôi (2 mặt đơn) Tiến Phát cái 8,500 8,500
252 Đế nổi đơn mặt vuông Tiến Phát cái 5,000 5,000
253 Đế nổi mặt pana Tiến Phát cái 6,500 6,500
254 Đến nổi đôi mặt pana Tiến Phát cái 8,500 8,500
255 Hộp MCB 1F Tiến Phát cái 10,000 10,000
256 Hộp MCB 2F Tiến Phát cái 10,000 10,000
257 Hộp MCB 3F Tiến Phát cái 15,000 15,000
258 Hộp MCB có nắp Tiến Phát cái 17,000 17,000
III-NHÓM HÀNG ĐÈN GIA DỤNG
III.1.DUHAL
259 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 57,000
### 114,000 0.5
260 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 77,500
### 155,000 0.5
261 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 94,500
### 189,000 0.5
262 LED Downlight đổi màu 5 W cái 57,500
### 115,000 0.5
263 LED Downlight đổi màu 7 W cái 68,000
### 136,000 0.5
264 LED Downlight đổi màu 9 W cái 82,500
### 165,000 0.5
265 LED Downlight đổi màu 12 W cái 98,000
### 196,000 0.5
266 Bóng LED 3W cái 15,000
### 30,000 0.5
267 Bóng LED 5W cái 16,000
### 32,000 0.5
268 Bóng LED 7W cái 17,500
### 35,000 0.5
269 Bóng LED 9W cái 23,000
### 46,000 0.5
270 Bóng LED 12W cái 38,000
### 76,000 0.5
271 Bóng LED táo 10W cái 37,500
### 75,000 0.5
272 Bóng LED táo 15W cái 44,500
### 89,000 0.5
273 Bóng LED táo 20W cái 59,000
### 118,000 0.5
274 Bóng LED táo 30W cái 83,500
### 167,000 0.5
275 Bóng LED táo 40W cái 111,500
### 223,000 0.5
276 Bóng LED táo 50W cái 149,000
### 298,000 0.5
277 Bóng LED táo 60W cái 179,000
### 358,000 0.5
278 Bóng LED táo 80W cái 204,000
### 408,000 0.5
279 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 40,000
### 80,000 0.5
280 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 28,500
### 57,000 0.5
281 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 61,000
### 122,000 0.5
282 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 40,000
### 80,000 0.5
283 LED Panel tròn âm trần 6W cái 44,000
### 88,000 0.5
284 LED Panel tròn âm trần 9W cái 59,500
### 119,000 0.5
285 LED Panel tròn âm trần 12W cái 77,000
### 154,000 0.5
286 LED Panel tròn âm trần 15W cái 92,500
### 185,000 0.5
287 LED Panel tròn âm trần 18W cái 101,500
### 203,000 0.5
288 LED Panel tròn âm trần 24W cái 184,000
### 368,000 0.5
289 Đèn pha LED 10W cái 90,000
### 180,000 0.5
290 Đèn pha LED 20W cái 134,000
### 268,000 0.5
291 Đèn pha LED 30W cái 214,000
### 428,000 0.5
292 Đèn pha LED 50W cái 343,000
### 686,000 0.5
295 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 61,000
### 122,000 0.5
296 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 61,000
### 122,000 0.5
297 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 75,000
### 150,000 0.5
298 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 75,000
### 150,000 0.5
III.2.RẠNG ĐÔNG
299 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 80,500
### 161,000 0.5
300 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 93,500
### 187,000 0.5
302 LED Downlight đổi màu 7 W cái 81,500
### 163,000 0.5
303 LED Downlight đổi màu 9 W cái 96,000
### 192,000 0.5
304 Bóng LED 3W cái 19,500
### 39,000 0.5
305 Bóng LED 5W cái 24,500
### 49,000 0.5
306 Bóng LED 7W cái 28,500
### 57,000 0.5
307 Bóng LED 9W cái 32,500
### 65,000 0.5
308 Bóng LED 12W cái 40,500
### 81,000 0.5
309 Bóng LED táo 10W cái 36,000
### 72,000 0.5
310 Bóng LED táo 14W cái 52,000
### 104,000 0.5
311 Bóng LED táo 20W cái 73,000
### 146,000 0.5
312 Bóng LED táo 30W cái 108,500
### 217,000 0.5
313 Bóng LED táo 40W cái 133,500
### 267,000 0.5
314 Bóng LED táo 50W cái 164,000
### 328,000 0.5
315 Bóng LED táo 60W cái 227,500
### 455,000 0.5
316 Bóng LED táo 80W cái 273,000
### 546,000 0.5
317 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60,500
### 121,000 0.5
318 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 36,500
### 73,000 0.5
319 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 76,000
### 152,000 0.5
320 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 51,000
### 102,000 0.5
321 LED Panel tròn âm trần 6W cái 61,500
### 123,000 0.5
322 LED Panel tròn âm trần 9W cái 69,500
### 139,000 0.5
323 LED Panel tròn âm trần 12W cái 86,500
### 173,000 0.5
324 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 64,500
### 129,000 0.5
325 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 64,500
### 129,000 0.5
326 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 77,000
### 154,000 0.5
327 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 77,000
### 154,000 0.5
III.3.HUTIMEX
328 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 42,000
### 84,000 0.5
329 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 50,000
### 100,000 0.5
330 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 73,000
### 146,000 0.5
332 LED Downlight đổi màu 7 W cái 68,000
### 136,000 0.5
333 LED Downlight đổi màu 9 W cái 82,500
### 165,000 0.5
334 LED Downlight đổi màu 12 W cái 98,000
### 196,000 0.5
335 Bóng LED táo 10W cái 18,000
### 36,000 0.5
336 Bóng LED táo 15W cái 21,000
### 42,000 0.5
337 Bóng LED táo 20W cái 28,000
### 56,000 0.5
338 Bóng LED táo 30W cái 40,000
### 80,000 0.5
339 Bóng LED táo 40W cái 60,000
### 120,000 0.5
340 Bóng LED táo 50W cái 84,000
### 168,000 0.5
341 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 25,000
### 50,000 0.5
342 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 22W cái 29,000
### 58,000 0.5
343 LED Panel tròn âm trần 6W cái 20,000
### 40,000 0.5
344 LED Panel tròn âm trần 9W cái 29,000
### 58,000 0.5
345 LED Panel tròn âm trần 12W cái 34,000
### 68,000 0.5
346 LED Panel tròn âm trần 15W cái 44,000
### 88,000 0.5
347 LED Panel tròn âm trần 18W cái 45,000
### 90,000 0.5
348 LED Panel tròn âm trần 24W cái 80,000
### 160,000 0.5
349 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 53,000
### 106,000 0.5
350 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 53,000
### 106,000 0.5
351 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 71,000
### 142,000 0.5
352 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 71,000
### 142,000 0.5
353 LED chữ U 5W cái 19,000
### 38,000 0.5
354 LED chữ U 7W cái 22,000
### 44,000 0.5
355 LED chữ U 9W cái 24,000
### 48,000 0.5
356 LED chữ U 12W cái 31,000
### 62,000 0.5
357 LED ớt 1.5 W cái 4,200
### 8,400 0.5
359 Nến tháp 3W vàng E27 cái 9,000
### 18,000 0.5
359 Nến tháp 5W vàng E27 cái 10,500
### 21,000 0.5
360 Chén ghim 3W E27 nhựa trắng cái 13,000
### 26,000 0.5
361 Chén ghim 3W E27 nhựa vàng cái 13,000
### 26,000 0.5
362 Chén ghim 3W E27 nhôm trắng cái 15,000
### 30,000 0.5
363 Chén ghim 3W E27 nhôm vàng cái 15,000
### 30,000 0.5
III.4.HÀNG TRUNG QUỐC
364 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 37,000
### 37,000 0
365 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 47,000
### 47,000 0
366 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 61,000
### 61,000 0
372 Bóng LED 6W cái 9,000
### 9,000 0
373 Bóng LED 9W cái 15,000
### 15,000 0
374 Bóng LED 12W cái 16,800
### 16,800 0
375 Bóng LED 18W cái 18,000
### 18,000 0
376 Bóng LED táo 10W cái 12,500
### 12,500 0
377 Bóng LED táo 15W cái 15,500
### 15,500 0
378 Bóng LED táo 20W cái 19,000
### 19,000 0
379 Bóng LED táo 30W cái 25,000
### 25,000 0
380 Bóng LED táo 40W cái 39,000
### 39,000 0
381 Bóng LED táo 50W cái 58,000
### 58,000 0
382 LED Panel tròn âm trần 6W cái 18,500
### 18,500 0
383 LED Panel tròn âm trần 9W cái 23,500
### 23,500 0
384 LED Panel tròn âm trần 12W cái 28,000
### 28,000 0
385 LED Panel tròn âm trần 18W cái 46,000
### 46,000 0
386 LED Panel tròn âm trần 24W cái 130,000
### 130,000 0
IV-NHÓM HÀNG ỐNG NƯỚC
387 Ống nước BM 168x4.3 ống 478,016
### 597,520 0.2
388 Ống nước BM 114x3.2 ống 242,176
### 302,720 0.2
389 Ống nước BM 90x2.9 ống 171,776
### 214,720 0.2
390 Ống nước BM 60x2.0 ống 79,552
### 99,440 0.2
391 Ống nước BM 49x2.4 ống 75,328
### 94,160 0.2
392 Ống nước BM 42x2.1 ống 57,728
### 72,160 0.2
393 Ống nước BM 34x2.0 ống 43,296
### 54,120 0.2
394 Ống nước BM 27x1.8 ống 30,976
### 38,720 0.2
395 Ống nước BM 21x1.6 ống 21,824
### 27,280 0.2
396 Nối trơn 21 cái 1,408
### 1,760 0.2
397 Nối trơn 27 cái 1,936
### 2,420 0.2
398 Nối trơn 34 cái 3,256
### 4,070 0.2
399 Nối trơn 42 cái 3,688
### 4,610 0.2
400 Nối trơn 49 cái 6,952
### 8,690 0.2
401 Nối trơn 60 M cái 4,224
### 5,280 0.2
403 Nối trơn 90 M cái 9,944
### 12,430 0.2
405 Nối trơn 114 M cái 14,432
### 18,040 0.2
406 Nối trơn 168 cái 56,056
### 70,070 0.2
407 Nối ren trong 21 cái 1,408
### 1,760 0.2
408 Nối ren trong 27 cái 2,112
### 2,640 0.2
409 Nối ren trong 34 cái 3,256
### 4,070 0.2
410 Nối ren trong 42 cái 4,400
### 5,500 0.2
411 Nối ren trong 49 cái 6,512
### 8,140 0.2
412 Nối ren trong 60 cái 10,208
### 12,760 0.2
413 Nối ren trong 90 cái 22,704
### 28,380 0.2
414 Nối ren trong thau 21 cái 8,800
### 11,000 0.2
415 Nối ren trong thau 27 cái 11,352
### 14,190 0.2
416 Nối ren ngoài thau 21 cái 13,376
### 16,720 0.2
417 Nối ren ngoài thau 27 cái 14,960
### 18,700 0.2
418 Nối ren ngoài 21 cái 1,232
### 1,540 0.2
419 Nối ren ngoài 27 cái 1,848
### 2,310 0.2
420 Nối ren ngoài 34 cái 3,168
### 3,960 0.2
421 Nối ren ngoài 42 cái 4,576
### 5,720 0.2
422 Nối ren ngoài 49 cái 5,632
### 7,040 0.2
423 Nối ren ngoài 60 cái 8,272
### 10,340 0.2
424 Nối ren ngoài 90 cái 18,920
### 23,650 0.2
425 Nối ren ngoài 114 cái 36,872
### 46,090 0.2
426 Nối rút 27x21 cái 1,848
### 2,310 0.2
427 Nối rút 34x21 cái 2,288
### 2,860 0.2
428 Nối rút 34x27 cái 2,640
### 3,300 0.2
429 Nối rút 42x21 cái 3,344
### 4,180 0.2
430 Nối rút 42x27 cái 3,520
### 4,400 0.2
431 Nối rút 42x34 cái 4,048
### 5,060 0.2
432 Nối rút 49x21 cái 4,752
### 5,940 0.2
433 Nối rút 49x27 cái 5,016
### 6,270 0.2
434 Nối rút 49x34 cái 5,544
### 6,930 0.2
435 Nối rút 49x42 cái 5,896
### 7,370 0.2
436 Nối rút 60x21 cái 7,128
### 8,910 0.2
437 Nối rút 60x27 cái 7,480
### 9,350 0.2
438 Nối rút 60x34 cái 8,184
### 10,230 0.2
439 Nối rút 60x42 D cái 8,624
### 10,780 0.2
440 Nối rút 60x49 D cái 8,888
### 11,110 0.2
441 Nối rút 90x34 cái 7,832
### 9,790 0.2
442 Nối rút 90X42 cái 8,008
### 10,010 0.2
443 Nối rút 90x49 cái 17,688
### 22,110 0.2
444 Nối rút 90x60 M cái 18,040
### 22,550 0.2
445 Nối rút 114x34 cái 15,752
### 19,690 0.2
446 Nối rút 114x49 cái 15,048
### 18,810 0.2
447 Nối rút 114x60 M cái 14,608
### 18,260 0.2
448 Nối rút 114x90 M cái 14,696
### 18,370 0.2
449 Co BM 21 cái 1,848
### 2,310 0.2
450 Co BM 27 cái 2,992
### 3,740 0.2
451 Co BM 34 cái 4,224
### 5,280 0.2
452 Co BM 42 cái 6,424
### 8,030 0.2
453 Co BM 49 cái 10,032
### 12,540 0.2
454 Co BM 60 M cái 7,128
### 8,910 0.2
455 Co BM 90 M cái 16,808
### 21,010 0.2
456 Co BM 114 M cái 34,672
### 43,340 0.2
457 Lơi BM 21 cái 1,672
### 2,090 0.2
458 Lơi BM 27 cái 2,464
### 3,080 0.2
459 Lơi BM 34 cái 3,960
### 4,950 0.2
460 Lơi BM 42 cái 5,544
### 6,930 0.2
461 Lơi BM 49 cái 8,448
### 10,560 0.2
462 Lơi BM 60 M cái 6,160
### 7,700 0.2
463 Lơi BM 90 M cái 13,992
### 17,490 0.2
464 Lơi BM 114 M cái 27,368
### 34,210 0.2
465 T BM 21 cái 2,464
### 3,080 0.2
466 T BM 27 cái 4,048
### 5,060 0.2
467 T BM 34 cái 6,512
### 8,140 0.2
468 T BM 42 cái 8,624
### 10,780 0.2
469 T BM 49 cái 12,760
### 15,950 0.2
470 T BM 60 M cái 9,152
### 11,440 0.2
471 T BM 90 M cái 26,488
### 33,110 0.2
472 T BM 114 M cái 47,520
### 59,400 0.2
473 T BM 168 cái 116,688
### 145,860 0.2
474 T rút 27x21 cái 2,992
### 3,740 0.2
475 T rút 34x21 cái 4,576
### 5,720 0.2
476 T rút 34x27 cái 5,368
### 6,710 0.2
477 T rút 42x21 cái 6,512
### 8,140 0.2
478 T rút 42x27 cái 6,512
### 8,140 0.2
479 T rút 42x34 cái 7,304
### 9,130 0.2
480 T rút 49x21 cái 8,624
### 10,780 0.2
481 T rút 49x27 cái 9,328
### 11,660 0.2
482 T rút 49x34 cái 10,296
### 12,870 0.2
483 T rút 49x42 cái 11,528
### 14,410 0.2
484 T rút 60x21 cái 13,728
### 17,160 0.2
485 T rút 60x27 cái 15,224
### 19,030 0.2
486 T rút 60x34 cái 14,168
### 17,710 0.2
487 T rút 60x42 cái 15,840
### 19,800 0.2
488 T rút 60x49 cái 18,040
### 22,550 0.2
489 T rút 90x34 cái 33,792
### 42,240 0.2
490 T rút 90x42 cái 16,808
### 21,010 0.2
491 T rút 90x60 M cái 16,896
### 21,120 0.2
492 T rút 114x60 M cái 23,760
### 29,700 0.2
493 T rút 114x90 M cái 36,960
### 46,200 0.2
494 T rút 168x90 cái 92,928
### 116,160 0.2
495 T rút 168x114 M cái 123,200
### 154,000 0.2
496 T cong 60 cái 12,232
### 15,290 0.2
497 T cong 90 cái 31,856
### 39,820 0.2
498 T cong 114 cái 57,552
### 71,940 0.2
500 T cong rút 90x60 cái 19,888
### 24,860 0.2
501 T cong rút 114x60 cái 41,624
### 52,030 0.2
502 T cong rút 114x90 cái 62,480
### 78,100 0.2
503 T cong rút 168x90 cái 114,400
### 143,000 0.2
504 T cong rút 168x114 cái 132,000
### 165,000 0.2
505 T ren trong 21 cái 3,256
### 4,070 0.2
506 T ren trong thau 21 cái 9,680
### 12,100 0.2
507 T ren trong thau 21x27 cái 11,176
### 13,970 0.2
508 T ren trong thau 27 cái 10,736
### 13,420 0.2
509 T ren trong thau 34 cái 13,552
### 16,940 0.2
510 T ren ngoài thau 21 cái 12,232
### 15,290 0.2
511 T ren ngoài thau 27 cái 18,920
### 23,650 0.2
512 T giảm có ren 27xRN21 cái 4,664
### 5,830 0.2
513 T giảm có ren 27xRT21 cái 4,224
### 5,280 0.2
514 Nắp T cong 90 cái 4,048
### 5,060 0.2
515 Nắp T cong 114 cái 7,656
### 9,570 0.2
516 Y BM 34 cái 7,304
### 9,130 0.2
517 Y BM 42 cái 5,368
### 6,710 0.2
518 Y BM 49 cái 7,920
### 9,900 0.2
519 Y BM 60 M cái 14,872
### 18,590 0.2
520 Y BM 90 cái 35,200
### 44,000 0.2
521 Y BM 114 M cái 50,952
### 63,690 0.2
522 Y rút 60x42 cái 8,624
### 10,780 0.2
523 Y rút 90x60 cái 18,128
### 22,660 0.2
524 Y rút 114x60 cái 31,768
### 39,710 0.2
525 Y rút 114x90 cái 47,520
### 59,400 0.2
526 Bít BM 21 cái 1,056
### 1,320 0.2
527 Bít BM 27 cái 1,232
### 1,540 0.2
528 Bít BM 34 cái 2,288
### 2,860 0.2
529 Bít BM 42 cái 2,992
### 3,740 0.2
530 Bít BM 49 cái 4,488
### 5,610 0.2
531 Bít BM 60 cái 7,656
### 9,570 0.2
532 Bít BM 90 cái 18,040
### 22,550 0.2
533 Bít BM 114 cái 38,632
### 48,290 0.2
535 Con thỏ 60 cái 27,632
### 34,540 0.2
536 Con thỏ 90 cái 43,208
### 54,010 0.2
538 Van 21 BM cái 12,056
### 15,070 0.2
539 Van 27 BM cái 14,168
### 17,710 0.2
540 Van 34 BM cái 24,024
### 30,030 0.2
541 Van 42 BM cái 35,200
### 44,000 0.2
542 Van 49 BM cái 52,800
### 66,000 0.2
543 Cao su non cuộn 1,600
### 2,000 0.2
543 Keo dán BM 100g tuyp 10,120
### 12,650 0.2
544 Keo dán BM 200g lọ 26,224
### 32,780 0.2
545 Keo dán BM 500g lọ 47,608
### 59,510 0.2
546 Keo dán BM 1 kg lọ 88,792
### 110,990 0.2
547 Van bi inox tay vặn 21 cái 40,225
### 50,281 0.2
548 Van bi inox tay vặn 27 cái 58,027
### 72,534 0.2
549 Van bi inox tay vặn 34 cái 87,041
### 108,801 0.2
550 Van bi inox tay vặn 42 cái 168,045
### 210,056 0.2
551 Van bi inox tay vặn 49 cái 222,992
### 278,740 0.2
552 Van bi inox tay vặn 60 cái 308,000
### 385,000 0.2
553 Nẹp ống 21 cái ###
0 0.2
554 Nẹp ống 27 cái ###
0 0.2
555 Nẹp ống 34 cái ###
0 0.2
556 Nẹp ống 42 cái ###
0 0.2
557 Nẹp ống 49 cái ###
0 0.2
558 Nẹp ống 60 cái ###
0 0.2
559 Nẹp ống 90 cái ###
0 0.2
560 Nẹp ống 114 cái ###
0 0.2
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
561 Vòi chén nóng lạnh BC-20 BOSS cái 420,000
### 1,200,000 0.65
564 Vòi chén nóng lạnh BC-09 BOSS cái 479,500
### 1,370,000 0.65
565 Vòi chén nóng lạnh BC-12 BOSS cái 420,000
### 1,200,000 0.65
566 Vòi chén nóng lạnh BC-05 BOSS cái 560,000
### 1,600,000 0.65
567 Vòi chén nóng lạnh BC-17 BOSS cái 665,000
### 1,900,000 0.65
568 Vòi chén nóng lạnh BC-15 BOSS cái 343,000
### 980,000 0.65
569 Vòi chén lạnh BS-309 BOSS cái 105,000
### 300,000 0.65
570 Vòi chén lạnh BS-306 BOSS cái 122,500
### 350,000 0.65
571 Vòi chén lạnh BS-305 BOSS cái 157,500
### 450,000 0.65
572 Vòi chén lạnh BS-311 BOSS cái 157,500
### 450,000 0.65
573 Vòi chén lạnh BS-315 BOSS cái 122,500
### 350,000 0.65
574 Vòi chén lạnh BS-313 BOSS cái 115,500
### 330,000 0.65
575 Vòi lavabo BS-516 BOSS cái 140,000
### 400,000 0.65
577 Vòi lavabo BS-501 BOSS cái 127,750
### 365,000 0.65
578 Vòi lavabo BS-502 BOSS cái 120,750
### 345,000 0.65
579 Vòi lavabo BS-503 BOSS cái 126,000
### 360,000 0.65
580 Vòi lavabo BS-524 BOSS cái 210,000
### 600,000 0.65
581 Củ sen lạnh BS-403L BOSS cái 127,750
### 365,000 0.65
582 Củ sen lạnh BS-407L BOSS cái 131,250
### 375,000 0.65
583 Củ sen lạnh BS-408L BOSS cái 129,500
### 370,000 0.65
584 Củ sen lạnh BS-413L BOSS cái 164,500
### 470,000 0.65
585 Củ sen lạnh BS-416L BOSS cái 168,000
### 480,000 0.65
586 Vòi hồ VH-06L BOSS cái 57,750
### 165,000 0.65
587 Vòi hồ VH-07L BOSS cái 84,000
### 240,000 0.65
588 Vòi hồ VH-10L BOSS cái 77,000
### 220,000 0.65
589 Chống hôi HG 10 BOSS cái 49,000
### 140,000 0.65
590 Chống hôi HG 11 BOSS cái 49,000
### 140,000 0.65
591 Chống hôi HG 07 BOSS cái 63,000
### 180,000 0.65
592 Sen tắm TS-01 BOSS bộ 147,000
### 420,000 0.65
593 Sen tắm TS-03 BOSS bộ 196,000
### 560,000 0.65
594 Sen tắm TS-21 BOSS bộ 70,000
### 200,000 0.65
595 Sen tắm TS-08 BOSS bộ 70,000
### 200,000 0.65
597 Sen tắm TS-23 BOSS bộ 73,500
### 210,000 0.65
598 Vòi xịt VS-04 BOSS bộ 73,500
### 210,000 0.65
599 Vòi xịt VS-01 BOSS bộ 133,000
### 380,000 0.65
600 Vòi xịt VS-14 BOSS bộ 63,000
### 180,000 0.65
603 Xả nhấn nhựa BS-X06 BOSS bộ 87,500
### 250,000 0.65
604 Xả nhấn nhựa BS-X07 BOSS bộ 45,500
### 130,000 0.65
605 Xả lật nhựa BS-X07 BOSS bộ 52,500
### 150,000 0.65
606 Xả nhấn thau BS-X01 BOSS bộ 150,500
### 430,000 0.65
607 Van T khóa 304 VT-01 BOSS cái 52,500
### 150,000 0.65
608 Van F khóa 304 VT-02 BOSS cái 47,250
### 135,000 0.65
609 Dây sen 304 D-02 BOSS cái 59,500
### 170,000 0.65
610 Dây sen nhựa D-03 BOSS cái 24,500
### 70,000 0.65
611 Dây xịt 304 D-02 BOSS cái 52,500
### 150,000 0.65
612 Dây xịt nhựa D-03 BOSS cái 21,000
### 60,000 0.65
613 Sen cây nóng lạnh BS-103 BOSS bộ 1,320,000
### 3,300,000 0.6
614 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-203 BOSS bộ 680,000
### 1,700,000 0.6
615 Vòi lavabo nóng lạnh BS-203A BOSS cái 484,000
### 1,210,000 0.6
616 Sen cây nóng lạnh BS-106 BOSS bộ 1,040,000
### 2,600,000 0.6
617 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-204 BOSS bộ 580,000
### 1,450,000 0.6
618 Vòi lavabo nóng lạnh BS-204A BOSS cái 420,000
### 1,050,000 0.6
619 Bộ sen tắm nóng lạnh BK-011 BOSS bộ 500,000
### 1,250,000 0.6
620 Vòi lavabo nóng lạnh BK-011A BOSS cái 332,000
### 830,000 0.6
621 Dây cấp 4 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 13,300
### 38,000 0.65
622 Dây cấp 5 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 15,750
### 45,000 0.65
623 Dây cấp 6 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 16,800
### 48,000 0.65
624 Dây nóng lạnh 4 tấc BOSS cái 20,300
### 58,000 0.65
625 Dây nóng lạnh 5 tấc BOSS cái 22,050
### 63,000 0.65
626 Máng khăn đế tiện cái 105,000
### 350,000 0.7
627 Máng khăn đôi đế tiện cái 117,000
### 390,000 0.7
628 Móc móng vuông 6 moc cái 69,000
### 230,000 0.7
629 Móc áo dẹp 6 móc cái 60,000
### 200,000 0.7
630 Móc áo dẹp 8 móc cái 72,000
### 240,000 0.7
631 Móc áo bướm 6 móc cái 69,000
### 230,000 0.7
632 Móc áo trái tim 6 móc cái 69,000
### 230,000 0.7
633 Móc áo vầng trăng cái 69,000
### 230,000 0.7
634 Kệ kính cao cấp 304 KK01 cái 57,000
### 190,000 0.7
635 Kệ kính góc 304 KG02 cái 63,000
### 210,000 0.7
636 Kệ ly 01 cái 99,000
### 330,000 0.7
637 Kệ ly 02 cái 96,000
### 320,000 0.7
638 Kệ góc 06 cái 228,000
### 760,000 0.7
639 Kệ dài 06 cái 228,000
### 760,000 0.7
640 Kệ dài 05 cái 114,000
### 380,000 0.7
641 Kệ góc 12 cái 198,000
### 660,000 0.7
642 Sen tắm SN06Z Song Thành bộ 62,500
### 125,000 0.5
643 Sen tắm SN25Z Song Thành bộ 67,500
### 135,000 0.5
644 Sen tắm SI25Z Song Thành bộ 92,500
### 185,000 0.5
645 Vòi xịt XN09Z Song Thành bộ 60,000
### 120,000 0.5
646 Vòi xịt XN2Z Song Thành bộ 42,500
### 85,000 0.5
647 Vòi xịt XI02Z Song Thành bộ 70,000
### 140,000 0.5
648 Phao cơ PC-27 Song Thành cái 72,500
### 145,000 0.5
649 Van 2 ngã TC Song Thành cái 16,500
### 33,000 0.5
650 Van F khóa V1N Song Thành cái 55,000
### 110,000 0.5
651 Van T khóa V2N Song Thành cái 50,000
### 100,000 0.5
652 Vòi hồ thau vàng Song Thành cái 39,000
### 78,000 0.5
653 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206N cái 658,200
### 1,097,000 0.4
654 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206NV cái 682,800
### 1,138,000 0.4
655 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3201 cái 807,000
### 1,345,000 0.4
656 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3222H cái 747,000
### 1,245,000 0.4
657 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3223 cái 657,000
### 1,095,000 0.4
658 Vòi chén lạnh Luxta L3106T3 cái 203,400
### 339,000 0.4
659 Vòi chén lạnh Luxta L3114F cái 256,800
### 428,000 0.4
660 Vòi chén lạnh Luxta L3105V cái 201,600
### 336,000 0.4
661 Vòi chén lạnh Luxta L3103 cái 359,400
### 599,000 0.4
662 Vòi lavabo nóng lạnh L1220 cái 631,800
### 1,053,000 0.4
663 Vòi lavabo nóng lạnh L1222 cái 496,800
### 828,000 0.4
664 Vòi lavabo nóng lạnh L1223 cái 430,800
### 718,000 0.4
665 Vòi lavabo nóng lạnh L1226X5 cái 621,000
### 1,035,000 0.4
666 Vòi sen nóng lạnh L2226SX5 cái 921,600
### 1,536,000 0.4
667 Vòi sen nóng lạnh L2220S cái 910,800
### 1,518,000 0.4
668 Vòi sen nóng lạnh L2222SX6 cái 829,200
### 1,382,000 0.4
669 Vòi lavabo lạnh L1101B9 cái 351,600
### 586,000 0.4
670 Vòi lavabo lạnh L1102V cái 219,000
### 365,000 0.4
671 Vòi lavabo lạnh L1103 cái 168,000
### 280,000 0.4
672 Vòi lavabo lạnh L1123 cái 316,200
### 527,000 0.4
673 Vòi lavabo lạnh L1112K cái 195,000
### 325,000 0.4
674 Vòi sen lạnh L2114K bộ 252,000
### 420,000 0.4
675 Vòi sen lạnh L2114T1 bộ 246,000
### 410,000 0.4
676 Vòi sen lạnh L2116 bộ 279,000
### 465,000 0.4
677 Vòi hồ lạnh L4101 cái 99,600
### 166,000 0.4
678 Vòi hồ lạnh L4102K cái 123,000
### 205,000 0.4
679 Vòi hồ lạnh L4114T1 cái 136,800
### 228,000 0.4
680 Vòi hồ lạnh L4116 cái 147,000
### 245,000 0.4
681 Vòi hồ lạnh L4116T3 cái 147,000
### 245,000 0.4
682 Sen cây nóng lạnh L7211 bộ 2,901,600
### 4,836,000 0.4
683 Sen cây nóng lạnh L7210C bộ 2,113,200
### 3,522,000 0.4
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
684 Kiềm nhọn Cái
685 Kiềm khoe thẳng vô Cái
686 Kiềm khoe thẳng ra Cái
687 Kiềm khoe 4 đầu Cái
688 Kiềm cắt Cái
689 Kiềm bấm Cái
690 Kiềm bấm dây mạng Cái
691 Kiềm cắt Cái
692 Kiềm điện Cái
693 Kiềm mỏ quạ Cái
694 Kiềm bấm vỉ Cái
695 Kiềm tuốt dây Cái
696 Kiềm hàn Cái
697 Mỏ hàng gỗ 40w Cái
698 Mỏ hàng gỗ 60w Cái
699 Mỏ hàng gỗ 80w Cái
700 Mỏ hàng gỗ 100w Cái
701 Mỏ hàng mủ 40w Cái
702 Mỏ hàng mủ 60w Cái
703 Xủi tường lớn Cái
704 Khoen ốc hàn 5l Bịch
705 Khoen ốc hàn 6l Bịch
706 Khoen ốc hàn 8l Bịch
707 Khoen ốc hàn 10l Bịch
708 Khoen ốc hàn 12l Bịch
709 Que hàn inox 2l hộp
710 Que hàn inox 2l6 hộp
711 Que hàn inox 3l2 hộp
712 Que hàn inox 4l hộp
713 Đá cắt topwin 3T hộp
714 Đá cắt topwin 3T5 hộp
715 Bay 4p Cái
716 Bay 6p Cái
717 Bay 8p Cái
718 Bay 10p Cái
719 Nhợ cá nhỏ Bịch
720 Nhợ cá trung Bịch
721 Nhợ cá đại Bịch
722 Bàn kéo HM Cái
723 Trét Cái
724 Bàn chà nhựa Cái
725 Bàn nhám Cái
726 Bàn chà gỗ Cái
727 Lười cắt gạch Cái
728 Chén mài Cái
729 Bẻ gạch Cái
730 Viết cắt gạch Vỉ
731 Cuốc Cái
732 Xẻng Cái
733 Đinh thép trắng 3p kg
734 Đinh thép trắng 5p kg
735 Đinh thép trắng 7p kg
736 Đinh thép trắng 10p kg
737 Đinh thép vàng 3p kg
738 Đinh thép vàng 5p kg
739 Đinh thép vàng 7p kg
740 Đinh thép vàng 10p kg
741 Sủi tường Cái
742 Chén thau 1T Cái
743 Sủi tường Hoàn Mỹ Cái
744 Búa nhổ 200g XK đỏ Cái
745 Búa nhổ 500g XK đỏ Cái
746 Búa nhổ 1kg XK đỏ Cái
747 Búa nhổ 1.5kg XK đỏ Cái
748 Búa nhổ 2kg XK đỏ Cái
749 Búa lục giác cán gỗ 1kg Cái
750 Búa lục giác cán gỗ 1.5kg Cái
751 Búa lục giác cán gỗ 2kg Cái
752 Búa cao su nhỏ Cái
753 Búa cao su trung Cái
754 Búa cao su lớn Cái
755 Chốt yếm Bộ
756 Chốt inox Bộ
757 Chốt củ trỏi Bộ
758 Chốt 606 Bộ
759 Chốt gà Bộ
760 Chốt song Bộ
761 Chốt âm 2 Bộ
762 Chốt âm 1 Bộ
763 Cọ lăn Việt Mỹ 6 Thùng
764 Cọ lăn Việt Mỹ 10 Thùng
765 Cọ lăn Việt Mỹ 15 Thùng
766 Cọ lăn Việt Mỹ 20 Thùng
767 Cọ các loại ( loại 1) 2,5p cái
768 Cọ các loại ( loại 1) 3,8p cái
769 Cọ các loại ( loại 1) 5p cái
770 Cọ các loại ( loại 1) 10p cái
771 Cọ các loại ( loại 2) 2,5p cái
772 Cọ các loại ( loại 2) 3,8p cái
773 Cọ các loại ( loại 2) 5p cái
774 Cọ các loại ( loại 2) 10p cái
775 Lưỡi cưa Pháp cái
776 Lưỡi cưa thỏ cái
777 Lưỡi cưa gỗ 3T5 cái
778 Cưa to 3t5 cái
779 Cần cưa sắt 4t cái
780 Cần cưa sắt 5t cái
781 Cưa tiệp cái
782 Cưa 1 mặt cái
783 Lưỡi dao hộp
784 Dao rọc giấy cây
785 Bút thử điện hộp
786 Chì hàn cuộn bịch
787 chuột đèn hộp
788 phích cắm đa năng hộp
789 chui đèn xoáy hộp
790 chui đèn gài hộp
791 Bảng ráp 1 ctac cái
792 Bảng ráp 3 ctac cái
793 Táp Lô giảm âm 1 ctac cái
794 Táp Lô giảm âm 2 ctac cái
795 Táp Lô giảm âm 3 ctac cái
796 Ổ cắm quay vina 5m cái
797 Ổ cắm quay vina 8m cái
798 Ổ cắm quay vina 10m cái
799 Ổ cắm điện xiaomi cái
800 Bóng chanh hộp
801 Ổ cắm đen 1 ctac Cái
802 Ổ cắm đen 2 ctac Cái
803 Ổ trắng 2 ctac Cái
804 Công tắc treo hộp
805 Ổ cắm 3 lỗ hộp
806 Phích cắm điện quang cái
807 Phích cắm vina dẹp cái
808 Phích cắm vina tròn cái
809 Ổ cắm tròn rẻ cái
810 Phích cắm vina xịn hộp
811 Bóng đèn 3U philip 14W,18W gài hộp
812 Bóng đèn 3U philip 14W,18W xoáy hộp
813 Xã ruột gà dài Bó
814 Xã ruột gà ngắn Bó
815 Dây rút 1T Bịch
816 Dây rút 1T5 Bịch
817 Dây rút 2T Bịch
818 Dây rút 2T5 Bịch
819 Dây rút 3T Bịch
820 Dây rút 3T5 Bịch
821 Dây rút 4T Bịch
822 Dây rút 5T Bịch
823 Giũa dẹt 15p cây
824 Giũa dẹt 20p cây
825 Giũa dẹt 25p cây
826 Giũa tròn 15p cây
827 Giũa tròn 20p cây
828 Giũa tam giác 15p cây
829 Giũa tam giác 20p cây
830 Giũa bán nguyệt 15p cây
831 Giũa bán nguyệt 20p cây
832 Kệ tĩnh điện V3 2T cặp
833 Kệ tĩnh điện V3 2T5 cặp
834 Kệ tĩnh điện V3 3T cặp
835 Kệ tĩnh điện V3 3T5 cặp
836 Kệ tĩnh điện V3 4T cặp
837 Kệ tĩnh điện V3 4T5 cặp
838 Kệ tĩnh điện V3 5T cặp
839 Góc xi 2p Cái
840 Góc xi 3p Cái
841 Góc xi 4p Cái
842 Góc xi 5p Cái
843 Góc xi 6p Cái
844 Góc xi 8p Cái
845 Góc xi 1t Cái
846 Góc xi 1t2 Cái
847 Góc xi 1t5 Cái
848 Góc xi 2t Cái
849 Keo điện nano cây
850 Băng keo trong cây
851 Băng keo xốp cây
852 Băng keo 2 mặt cây
853 Keo AB hộp
854 Keo 502 lớn hộp
855 Keo 502 nhỏ vỉ
856 Keo con chó nhỏ hộp
857 Keo con chó trung hộp
858 Keo apolo trắng thùng
859 Keo apolo đen thùng
860 Keo apolo xám thùng
861 Keo cầy nhỏ Bó
862 Keo cầy lớn Bó
863 Keo sư tử vỉ vỉ
864 Keo AB thái cái
865 Keo dán ron cái
866 Keo lưới cuộn
867 Kéo cắt ống Cái
868 Kéo căt sắt mini Cái
869 Kéo cắt cành Cái
870 Kéo tôn sư tử Cái
871 Kéo sắt da đen Cái
872 Kéo sắt da xanh Cái
873 Kéo cắt tôn thẳng Cái
874 Keo cắt tôn trái Cái
875 Keo cắt tôn phải Cái
876 Keo cắt cành cây thông Cái
877 Khóa ngang Cái
878 Khóa chống cắt Cái
879 Khóa số Cái
880 Khóa Kiếng Cái
881 Khóa én 3p hộp
882 Khóa én 4p hộp
883 Khóa én 5p hộp
884 Khóa én 6p hộp
885 Khóa cáp chìa muỗng cái
886 Khóa đĩa vỉ cái
887 Khóa tủ cái
888 Khóa thau 2p hộp
889 Khóa thau 2,5p hộp
890 Khóa thau 3p hộp
891 Khóa tri 3p hộp
892 Khóa tri 4p hộp
893 Khóa tri 5p hộp
894 Khóa tri 6p hộp
895 Đầu khoan chuyển gài cái
896 Mũi đục máy 14l hộp
897 Mũi đục máy 17l hộp
898 Đầu khoan 10l Cái
899 Đầu khoan 13l Cái
900 Khoan BT gài 1t6 Cái
901 Khoan BT gài 3t Cái
902 Mũi khoang kiếng Cái
903 Bảng lề tường Cái
904 Bảng lề gỗ Cái
905 Bảng lề lá Cái
906 Bảng lề inox Cái
907 Bảng lề bậc Cái
908 Đá mài Hải Dương hộp
909 Đá mài inox hộp
910 Đá mài dao cái
911 Giấy nhám tờ 100 xấp
912 Giấy nhám tờ 120 xấp
913 Giấy nhám tờ 150 xấp
914 Giấy nhám tờ 180 xấp
915 Giấy nhám tờ 240 xấp
916 Giấy nhám tờ 320 xấp
917 Giấy nhám tờ 400 xấp
918 Giấy nhám tờ 600 xấp
919 Giấy nhám vải 100 cuộn
920 Giấy nhám vải 120 cuộn
921 Giấy nhám vải 180 cuộn
922 Giấy nhám vải 240 cuộn
923 Giấy nhám vải 320 cuộn
924 Giấy nhám vải 400 cuộn
925 Giấy nhám vải 600 cuộn
926 Giấy nhám Nhật tờ
927 Giấy nhám xếp hộp
928 Que hàn Kim Tín 2.5 hộp
929 Que hàn Kim Tín 3.2 hộp
930 Sơn xịt ATM đủ màu thùng
931 Sơn RP7 thùng
932 Tắc kê sắt M6x6 Bịch
933 Tắc kê sắt M6x8 Bịch
934 Tắc kê sắt M8x6 Bịch
935 Tắc kê sắt M8x8 Bịch
936 Tắc kê sắt M8x10 Bịch
937 Tắc kê sắt M8x12 Bịch
938 Tắc kê sắt M10x6 Bịch
939 Tắc kê sắt M10x8 Bịch
940 Tắc kê sắt M10x10 Bịch
941 Tắc kê sắt M10x12 Bịch
942 Tắc kê sắt M12x8 Bịch
943 Tắc kê sắt M12x10 Bịch
944 Tắc kê sắt M12x12 Bịch
945 Tắc kê đạn M8 hộp
946 Tắc kê đạn M10 hộp
947 Tắc kê đạn M12 hộp
948 Tắc kê nhựa 6 khía 3F lốc
949 Tắc kê nhựa 6 khía 4F lốc
950 Tắc kê nhựa 6 khía 5F lốc
951 Tắc kê nhựa 6 khía 6F lốc
952 Tắc kê nhựa 6 khía 7F lốc
953 Tắc kê bướm lốc
954 Tắc kê râu lốc
955 Tay nắm cúp hộp
956 Tay nắm chữ C hộp
957 Tay nắm điện thoại hộp
958 Tay nắm cổng inox cặp
959 Thước thủy 2 tấc cái
960 Thước thủy 3 tấc cái
961 Thước nhôm 2m cây
962 Thước lá cây
963 Thước cặp 1m5 cây
964 Thước cặp 2m cây
965 Thước góc cây
966 Thước hồ cây
967 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t cây
968 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t5 cây
969 Tu vít lá cờ 2 đầu 2t cây
970 Tu vit pake PH0-1t cây
971 Tu vit pake PH0-1t5 cây
972 Tu vit pake PH1-1t cây
973 Tu vit pake PH1-1t5 cây
974 Tu vit pake PH2-1t5 cây
975 Tu vit pake PH2-2t cây
976 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t cây
977 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t5 cây
978 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t cây
979 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t5 cây
980 Tu vít đầu dẹp 5ly-2t cây
981 Tu vít đầu dẹp 8ly-1t5 cây
982 Tu vít đầu dẹp 8ly-2t cây
983 Tu vít đa năng cây
984 Vít thạch cao 1.5 Bịch
985 Vít thạch cao 2 Bịch
986 Vít thạch cao 2.5 Bịch
987 Vít thạch cao 3 Bịch
988 Vít thạch cao 4 Bịch
989 Vít thạch cao 5 Bịch
990 Vít thạch cao 6 Bịch
991 Vít sàn đầu chìm 1.5 Bịch
992 Vít sàn đầu chìm 2 Bịch
993 Vít sàn đầu chìm 2.5 Bịch
994 Vít sàn đầu chìm 3 Bịch
995 Vít sàn đầu chìm 4 Bịch
996 Vít sàn đầu chìm 5 Bịch
997 Vít sàn đầu chìm 6 Bịch
998 Vít sàn đầu chìm 7 Bịch
999 Vít sàn dù 1p3 Bịch
1000 Vít sàn dù 1p6 Bịch
1001 Vít sàn dù 1p9 Bịch
1002 Vít sàn dù 2p5 Bịch
1003 Vít sàn dù 3p Bịch
1004 Vít sàn dù 4p Bịch
1005 Vít bắn tôn 3p Bịch
1006 Vít bắn tôn 4p Bịch
1007 Vít bắn tôn 5p Bịch
1008 Vít bắn tôn 6p Bịch
1009 Vít bắn tôn 7p Bịch
1010 Vít bắn tôn 1t Bịch
1011 Vít bắn gỗ 2p Bịch
1012 Vít bắn gỗ 2.5p Bịch
1013 Vít bắn gỗ 4p Bịch
1014 Vít bắn gỗ 5p Bịch
1015 Vít bắn gỗ 6p Bịch
1016 Vít bắn gỗ 7p Bịch
1017 Vít bắn gỗ 1t Bịch
1018 Vít pake đuôi nhọn 2p Bịch
1019 Vít pake đuôi nhọn 3p Bịch
1020 Vít pake đuôi nhọn 4p Bịch
1021 Vít pake đuôi nhọn 5p Bịch
1022 Vít pake đuôi nhọn 6p Bịch
1023 Vít pake đuôi nhọn 7p Bịch
1024 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 1p5 Bịch
1025 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 2p Bịch
1026 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 3p Bịch
1027 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 4p Bịch
1028 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 5p Bịch
1029 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 6p Bịch
1030 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 2p Bịch
1031 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 3p Bịch
1032 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 4p Bịch
1033 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 5p Bịch
1034 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 6p Bịch
1035 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 2p Bịch
1036 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 3p Bịch
1037 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 4p Bịch
1038 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 5p Bịch
1039 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 6p Bịch
1040 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 2p Bịch
1041 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 3p Bịch
1042 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 4p Bịch
1043 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 5p Bịch
1044 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 6p Bịch
1045 Móc hình L 3p Bịch
1046 Móc hình L 4p Bịch
1047 Móc hình L 5p Bịch
1048 Móc hình L 6p Bịch
1049 Móc hình L 8p Bịch
1050 Bu loong 5ly 2p Bịch
1051 Bu loong 5ly 3p Bịch
1052 Bu loong 5ly 4p Bịch
1053 Bu loong 5ly 5p Bịch
1054 Bu loong 5ly 6p Bịch
1055 Bu loong 5ly 7p Bịch
1056 Bu loong 5ly 8p Bịch
1057 Bu loong 5ly 1t Bịch
1058 Bu loong 5ly 1t2 Bịch
1059 Bu loong 5ly 1t5 Bịch
1060 Bu loong 6ly 2p Bịch
1061 Bu loong 6ly 3p Bịch
1062 Bu loong 6ly 4p Bịch
1063 Bu loong 6ly 5p Bịch
1064 Bu loong 6ly 6p Bịch
1065 Bu loong 6ly 7p Bịch
1066 Bu loong 6ly 8p Bịch
1067 Bu loong 6ly 1t Bịch
1068 Bu loong 6ly 1t2 Bịch
1069 Bu loong 6ly 1t5 Bịch
1070 Bu loong 8ly 2p Bịch
1071 Bu loong 8ly 3p Bịch
1072 Bu loong 8ly 4p Bịch
1073 Bu loong 8ly 5p Bịch
1074 Bu loong 8ly 6p Bịch
1075 Bu loong 8ly 7p Bịch
1076 Bu loong 8ly 8p Bịch
1077 Bu loong 8ly 1t Bịch
1078 Bu loong 8ly 1t2 Bịch
1079 Bu loong 8ly 1t5 Bịch
1080 Bu loong 8ly 2t Bịch
1081 Bu loong 10ly 2p Bịch
1082 Bu loong 10ly 3p Bịch
1083 Bu loong 10ly 4p Bịch
1084 Bu loong 10ly 5p Bịch
1085 Bu loong 10ly 6p Bịch
1086 Bu loong 10ly 7p Bịch
1087 Bu loong 10ly 8p Bịch
1088 Bu loong 10ly 1t Bịch
1089 Bu loong 10ly 1t2 Bịch
1090 Bu loong 10ly 1t5 Bịch
1091 Bu loong 10ly 2t Bịch
1092 Bu loong 12ly 3p Bịch
1093 Bu loong 12ly 4p Bịch
1094 Bu loong 12ly 5p Bịch
1095 Bu loong 12ly 6p Bịch
1096 Bu loong 12ly 7p Bịch
1097 Bu loong 12ly 8p Bịch
1098 Bu loong 12ly 1t Bịch
1099 Bu loong 12ly 1t2 Bịch
1100 Bu loong 12ly 1t5 Bịch
1101 Bu loong 12ly 2t Bịch
1102 Bu loong 14ly 3p Bịch
1103 Bu loong 14ly 4p Bịch
1104 Bu loong 14ly 5p Bịch
1105 Bu loong 14ly 6p Bịch
1106 Bu loong 14ly 7p Bịch
1107 Bu loong 14ly 8p Bịch
1108 Bu loong 14ly 1t Bịch
1109 Bu loong 14ly 1t2 Bịch
1110 Bu loong 14ly 1t5 Bịch
1111 Bu loong 14ly 2t Bịch
1112 Bu loong 16ly 3p Bịch
1113 Bu loong 16ly 4p Bịch
1114 Bu loong 16ly 5p Bịch
1115 Bu loong 16ly 6p Bịch
1116 Bu loong 16ly 7p Bịch
1117 Bu loong 16ly 8p Bịch
1118 Bu loong 16ly 1t Bịch
1119 Bu loong 16ly 1t2 Bịch
1120 Bu loong 16ly 1t5 Bịch
1121 Bu loong 16ly 2t Bịch
1122 Đai ốc 5ly Bịch
1123 Đai ốc 6ly Bịch
1124 Đai ốc 8ly Bịch
1125 Đai ốc 10ly Bịch
1126 Đai ốc 12ly Bịch
1127 Đai ốc 14ly Bịch
1128 Đai ốc 16ly Bịch
1129 Ốc xiết dây cáp 5ly Bịch
1130 Ốc xiết dây cáp 6ly Bịch
1131 Ốc xiết dây cáp 8ly Bịch
1132 Ốc xiết dây cáp 10ly Bịch
1133 Ốc xiết dây cáp 12ly Bịch
1134 Ốc xiết dây cáp 14ly Bịch
1135 Tyren suốt 8ly- 1m cây
1136 Tyren suốt 8ly- 2m cây
1137 Tyren suốt 10ly- 1m cây
1138 Tyren suốt 10ly- 2m cây
1139 Tyren suốt 12ly- 1m cây
1140 Tyren suốt 12ly- 2m cây
1141 Cổ dê inox 14-27 cái
1142 Cổ dê inox 18-32 cái
1143 Cổ dê inox 21-44 cái
1144 Cổ dê inox 27-51 cái
1145 Cổ dê inox 33-57 cái
1146 Tăng- đơ cáp 5 cái
1147 Tăng- đơ cáp 6 cái
1148 Tăng- đơ cáp 8 cái
1149 Tăng- đơ cáp 10 cái
1150 Tăng- đơ cáp 12 cái
1151 Long đền tròn M4 bịch
1152 Long đền tròn M5 bịch
1153 Long đền tròn M6 bịch
1154 Long đền tròn M8 bịch
1155 Long đền tròn M10 bịch
1156 Long đền tròn M12 bịch
1157 Long đền vuông M10 cái
1158 Long đền vuông M12 cái
1159 Long đền vuông M16 cái
1160 Vòng miệng 6 cây
1161 Vòng miệng 7 cây
1162 Vòng miệng 8 cây
1163 Vòng miệng 9 cây
1164 Vòng miệng 10 cây
1165 Vòng miệng 11 cây
1166 Vòng miệng 12 cây
1167 Vòng miệng 13 cây
1168 Vòng miệng 14 cây
1169 Vòng miệng 15 cây
1170 Vòng miệng 16 cây
1171 Vòng miệng 17 cây
1172 Vòng miệng 18 cây
1173 Vòng miệng 19 cây
1174 Vòng miệng 20 cây
1175 Vòng miệng 21 cây
1176 Vòng miệng 22 cây
1177 Vòng miệng 23 cây
1178 Vòng miệng 24 cây
1179 Vòng miệng bộ 14 cây (8-24) bộ
1180 Vòng miệng 6 cây
1181 Vòng miệng 7 cây
1182 Vòng miệng 8 cây
1183 Vòng miệng 9 cây
1184 Vòng miệng 10 cây
1185 Vòng miệng 11 cây
1186 Vòng miệng 12 cây
1187 Vòng miệng 13 cây
1188 Vòng miệng 14 cây
1189 Vòng miệng 15 cây
1190 Vòng miệng 16 cây
1191 Vòng miệng 17 cây
1192 Vòng miệng 18 cây
1193 Vòng miệng 19 cây
1194 Vòng miệng 20 cây
1195 Vòng miệng 21 cây
1196 Vòng miệng 22 cây
1197 Vòng miệng 23 cây
1198 Vòng miệng 24 cây
1199 Đèn khò ga cây
1200 Cảo 3 chấu cây
1201 Bộ tuýp
1202 Súng ghim cây
1203 Súng bấm giá cây
1204 Máy bấm mác cây
1205 Mũi khoét tôn sắt phi 15 cái
1206 Mũi khoét tôn sắt phi 16 cái
1207 Mũi khoét tôn sắt phi 18 cái
1208 Mũi khoét tôn sắt phi 20 cái
1209 Mũi khoét tôn sắt phi 21 cái
1210 Mũi khoét tôn sắt phi 22 cái
1211 Mũi khoét gỗ phi 15 cái
1212 Mũi khoét gỗ phi 16 cái
1213 Mũi khoét gỗ phi 18 cái
1214 Mũi khoét gỗ phi 20 cái
1215 Mũi khoét gỗ phi 21 cái
1216 Mũi khoét gỗ phi 22 cái
1217 Đục dẹp 1t cái
1218 Đục dẹp 1t5 cái
1219 Đục dẹp 2t cái
1220 Đục nhọn 1t cái
1221 Đục nhọn 1t5 cái
1222 Đục nhọn 2t cái
1223 Đầu điếu 8ly cái
1224 Đầu điếu 10ly cái
1225 Đầu điếu 13ly cái
1226 Đầu điếu 14ly cái
1227 Đầu điếu 16ly cái
1228 Đầu điếu 17ly cái
1229 Đầu điếu 18ly cái
1230 Đầu điếu 19ly cái
1231 Đầu điếu 21ly cái
1232 Đầu điếu 22ly cái
1233 Đầu điếu 23ly cái
1234 Đầu điếu 24ly cái
1235 Cần cong L 1/2 10 cái
1236 Cần cong L 1/2 12 cái
1237 Cần quay tự động nhỏ cái
1238 Cần quay tự động lớn cái
1239 Lục giác vỉ cái
1240 Lục giác 1,5p cái
1241 Lục giác 2p cái
1242 Lục giác 2.5p cái
1243 Lục giác 3p cái
1244 Lục giác 4.5p cái
1245 Lục giác 5.5p cái
1246 Lục giác 6p cái
1247 Lục giác 8p cái
1248 Lục giác 10p cái
1249 Súng xịt gió cái
1250 Súng keo xịn cái
1251 Súng keo tốt cái
1252 Cắt băng keo cái
1253 Điếu trắng cái
1254 Mỏ lếch thường cái
1255 Mỏ lếch tốt cái
1256 Súng điện nhỏ cái
1257 Súng điện lớn cái
1258 Thùng đồ nghề cái
1259 Bánh xe đen cái
1260 Súng mang xanh cái
1261 Súng bắn đinh 3p cái
1262 Lục giác vỉ century bộ
1263 Khoét thạch cao bộ
1264 Dĩa sắt 1T bộ
1265 Chén sắt 1T bộ
1266 Dao kiếng đồng hộp
1267 Bóng ớt hộp
1268 Kim bấm gỗ 16/6 hộp
1269 Kim bấm gỗ 16/8 hộp
1270 Nỉ 1T hộp
1271 Nỉ 1T2 hộp
1272 Bàn chải sắt 5h cái
1273 Bàn chải sắt 7h cái
1274 Liềm cái
1275 Bạc đạn 6203 cái
1276 Bạc đạn 6204 cái
1277 Tay ro hộp
1278 dây hơi sợi cam 3M dây
1279 dây hơi sợi cam 6M dây
1280 dây hơi sợi cam 9M dây
1281 dây hơi sợi cam 12M dây
1282 dây hơi sợi cam 15M dây
1283 dây xích dây
1284 Chén mài cái
1285 Đế sắt hộp 25x25 bịch
1286 Đế sắt hộp 20x40 bịch
1287 Đế sắt hộp 25x50 bịch
1288 Đế sắt hộp 30x60 bịch
1289 Đế sắt hộp 40x80 bịch
1290 Đế sắt hộp 50x100 bịch
1291 Đế sắt hộp 13x26 bịch
1292 Lông đền tròn 5ly bịch
1293 Lông đền tròn 6ly bịch
1294 Lông đền tròn 8ly bịch
1295 Lông đền tròn 10ly bịch
1296 Lông đền tròn 12ly bịch
1297 Lông đền vuông 12ly bịch
1298 Lông đền vuông 14ly bịch
1299 Lông đền vuông 16ly bịch
1300 Thước kéo 5m 1 mặt cuộn
1301 Thước kéo 7.5m 1 mặt cuộn
1302 Thước kéo 10m 1 mặt cuộn
1303 Thước kéo 5m 2 mặt cuộn
1304 Thước kéo 7.5m 2 mặt cuộn
1305 Thước kéo 10m 2 mặt cuộn
1306 Chuông cửa bộ
1307 Pát sắt
1308 Đầu khoan chuyển gài cái
1309 Mũi đục máy 14l hộp
1310 Mũi đục máy 17l hộp
1311 Đầu khoan 10l cái
1312 Đầu khoan 13l cái
1313 Khoan BT gài 1t6 cái
1314 Khoan BT gài 3t cái
1315 Mũi khoan kiếng cái
1316 Đá mài Hải Dương đủ loại (mỗi loại) hộp
1317 Đá mài inox hộp
1318 Đá mài dao cái
1319 Mũi khoan đa năng Waves 6l hộp
1320 Mũi khoan đa năng Waves 8l hộp
1321 Mũi khoan đa năng Waves 10l hộp
1322 Mũi khoan đa năng Waves 12l hộp
1323 Mũi khoan bê tông W550 6-16l 160mm cái
1324 Mũi khoan bê tông W550 6-22l 210mm cái
1325 Mũi khoan bê tông W550 8-25l 260mm cái
1326 Mũi khoan inox W300 2.0-13l hộp
1327 Mũi khoan inox W300 13.5-20l hộp
1328 Mũi khoan sắt W200 2.0-13l hộp
1329 Đĩa cắt khô W600 cái
1330 Đĩa cắt ướt W610 cái
1331 Đĩa cắt gạch siêu mỏng W650 cái
1332 Đĩa cắt đa năng 5 in 1 W700 cái
1333 Đĩa cắt gỗ 30 răng W730 cái
1334 Đá cắt Bluebird D2-107x1.2 viên
1335 Đá cắt Kingblue D2-107x1.2 viên
1336 Đá cắt Bluebird D2-125x1.5 viên
1337 Lưỡi cắt rồng 125 cái
1338 Lưỡi cắt đa năng Omega AA cái
1339 Lưỡi cắt đa năng Omega A cái
1340 Lưỡi cắt bê tông Bluebird 114x1.4x20 cái
1341 Lưỡi cắt bê tông Bluebird 125x2.0x14 cái
1342 Lưỡi cắt gạch Bluebird S2-105x1.3 cái
Giá bán Phúc My
NGỌC-CỒN KHƯƠNG
227,843 23
242,242 23
313,390 23
405,713 23
510,741 23
773,311 23
1,136,674 23
1,880,340 23
485,331 23
684,376 23
1,101,947 23
1,005,389 23
1,475,474 23
2,134,440 23
203,760 28
243,360 28
370,080 28
457,920 28
717,840 28
408,240 28
524,160 28
812,880 28
289,440 28
309,600 28
342,720 28
120,000
100,000
4,000
7,000

10,200 40
13,200 40 100.00
20,100 40 100.00
31,200 40 100.00
11,400 40 100.00
15,000 40 15,000 40.00
22,200 40 22,000 40.54
35,400 40 100.00
1,860 38 100.00
2,170 38 100.00
3,100 38 100.00
496 38 100.00
682 38 800 27.27
1,116 38 1,300 27.78
2,046 38 100.00
1,550 38 100.00
1,736 38 100.00
1,922 38 100.00
3,100 38 100.00
682 38 100.00
1,178 38 100.00
1,984 38 100.00
868 38 100.00
1,364 38 100.00
2,046 38 2,000 39.39
3,410 38 100.00
1,178 38 100.00
2,294 38 2,500 32.43
3,410 38 100.00
4,774 38 100.00
558 38 100.00
682 38 100.00
1,178 38 100.00
1,736 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 7,000 9.09
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
1,054 38 100.00
24,800 38 100.00
40,300 38 45,000 30.77
45,260 38 50,000 31.51
66,340 38 100.00
84,000 40 100.00
108,000 40 100,000 44.44
120,000 40 130,000 35.00
150,000 40 100.00
30,000 100.00
50,000 100.00
3,844 38 4,000 35.48
8,680 38 7,000 50.00
6,510 38 100.00
9,920 38 100.00
12,400 38 100.00
14,880 38 100.00
21,700 38 100.00
38,440 38 100.00
3,720 38 100.00
4,960 38 100.00
12,160 36 100.00
26,240 36 100.00
208,000 36 100.00
23,680 36 100.00
18,560 36 100.00
40,960 36 100.00
59,520 36 100.00
51,840 36 100.00
51,840 36 100.00
112,640 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
20,480 36 100.00
20,480 36 100.00
10,880 36 100.00
20,480 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
302,220 31 100.00
302,220 31 100.00
302,220 31 100.00
302,220 31 100.00
451,260 31 100.00
451,260 31 100.00
405,030 31 100.00
433,320 31 100.00
433,320 31 100.00
433,320 31 100.00
614,790 31 100.00
614,790 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
5,547 45 100.00
6,763 45 100.00
11,436 45 100.00
20,701 45 100.00
8,934 45 100.00
8,934 45 100.00
8,450 45 100.00
2,006 45 100.00
3,234 45 100.00
7,600 45 100.00
7,600 45 100.00
8,686 45 100.00
8,686 45 100.00
11,944 45 100.00
1,723 45 100.00
3,541 45 100.00
3,600 45 100.00
7,140 45 100.00
402 45 100.00
590 45 100.00
850 45 100.00
1,286 45 100.00
850 45 100.00
897 45 100.00
1,216 45 100.00
2,171 45 100.00
496 45 100.00
720 45 100.00
1,535 45 100.00
696 45 100.00
1,133 45 100.00
1,581 45 100.00
2,502 45 100.00
802 45 100.00
1,581 45 100.00
2,632 45 100.00
3,777 45 100.00
448 45 100.00
578 45 100.00
826 45 100.00
1,251 45 100.00
3,411 45 100.00
3,600 45 100.00
3,777 45 100.00
3,482 45 100.00
3,659 45 100.00
3,836 45 100.00
3,482 45 100.00
3,659 45 100.00
3,836 45 100.00
3,482 45 100.00
3,659 45 100.00
3,836 45 100.00
3,541 45 100.00
3,777 45 100.00
3,907 45 100.00
3,812 45 100.00
5,122 45 100.00
7,659 45 100.00
9,642 45 100.00
13,985 45 100.00
31,842 45 100.00
4,000 100.00
4,000 100.00
5,500 100.00
5,500 100.00
6,200 100.00
16,200 100.00
16,200 100.00
16,200 100.00
12,000 100.00
12,000 100.00
82,500 100.00
69,500 100.00
96,700 100.00
99,800 100.00
27,900 100.00
27,900 100.00
4,620 100.00
5,500 100.00
5,500 100.00
5,000 100.00
7,000 100.00
6,000 100.00
8,000 100.00
8,500 100.00
5,000 100.00
6,500 100.00
8,500 100.00
10,000 100.00
10,000 100.00
15,000 100.00
17,000 100.00

62,700 0.45
85,250 0.45
103,950 0.45
63,250 0.45
74,800 0.45
90,750 0.45
107,800 0.45
16,500 0.45
17,600 0.45
19,250 0.45
25,300 0.45
41,800 0.45
41,250 0.45
48,950 0.45
64,900 0.45
91,850 0.45
122,650 0.45
163,900 0.45
196,900 0.45
224,400 0.45
44,000 0.45
31,350 0.45
67,100 0.45
44,000 0.45
48,400 0.45
65,450 0.45
84,700 0.45
101,750 0.45
111,650 0.45
202,400 0.45
99,000 0.45
147,400 0.45
235,400 0.45
377,300 0.45
67,100 0.45
67,100 0.45
82,500 0.45
82,500 0.45

88,550 0.45
102,850 0.45
89,650 0.45
105,600 0.45
21,450 0.45
26,950 0.45
31,350 0.45
35,750 0.45
44,550 0.45
39,600 0.45
57,200 0.45
80,300 0.45
119,350 0.45
146,850 0.45
180,400 0.45
250,250 0.45
300,300 0.45
66,550 0.45
40,150 0.45
83,600 0.45
56,100 0.45
67,650 0.45
76,450 0.45
95,150 0.45
70,950 0.45
70,950 0.45
84,700 0.45
84,700 0.45

46,200 0.45
55,000 0.45
80,300 0.45
74,800 0.45
90,750 0.45
107,800 0.45
19,800 0.45
23,100 0.45
30,800 0.45
44,000 0.45
66,000 0.45
92,400 0.45
27,500 0.45
31,900 0.45
22,000 0.45
31,900 0.45
37,400 0.45
48,400 0.45
49,500 0.45
88,000 0.45
58,300 0.45
58,300 0.45
78,100 0.45
78,100 0.45
20,900 0.45
24,200 0.45
26,400 0.45
34,100 0.45
4,620 0.45
9,900 0.45
11,550 0.45
14,300 0.45
14,300 0.45
16,500 0.45
16,500 0.45

40,700 0.10
51,700 0.10
67,100 0.10
9,900 0.10
16,500 0.10
18,480 0.10
19,800 0.10
13,750 0.10
17,050 0.10
20,900 0.10
27,500 0.10
42,900 0.10
63,800 0.10
20,350 0.10
25,850 0.10
30,800 0.10
50,600 0.10
143,000 0.10
DƯ NGUYỄN BẢY TÙNG
513,867 0.14 545,000 8.8 508,000 15.0
260,339 0.14 275,000 9.2 260,000 14.1
184,659 0.14 195,000 9.2 180,000 16.2
85,518 0.14 90,000 9.5 100.0
80,978 0.14 85,000 9.7 80,000 15.0
62,058 0.14 65,000 9.9 100.0
46,543 0.14 50,000 7.6 46,000 15.0
33,299 0.14 35,000 9.6 33,000 14.8
23,461 0.14 25,000 8.4 100.0
1,514 0.14 2,000 -13.6 100.0
2,081 0.14 100.0 3,000 -24.0
3,500 0.14 4,000 1.7 4,500 -10.6
3,965 0.14 100.0 100.0
7,473 0.14 100.0 100.0
4,541 0.14 100.0 100.0
10,690 0.14 100.0 100.0
15,514 0.14 100.0 100.0
60,260 0.14 100.0 100.0
1,514 0.14 100.0 100.0
2,270 0.14 100.0 100.0
3,500 0.14 100.0 100.0
4,730 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
10,974 0.14 100.0 100.0
24,407 0.14 100.0 100.0
9,460 0.14 20,000 -81.8 100.0
12,203 0.14 100.0 100.0
14,379 0.14 100.0 100.0
16,082 0.14 100.0 100.0
1,324 0.14 2,000 -29.9 100.0
1,987 0.14 100.0 100.0
3,406 0.14 100.0 100.0
4,919 0.14 100.0 100.0
6,054 0.14 100.0 100.0
8,892 0.14 100.0 100.0
20,339 0.14 100.0 100.0
39,637 0.14 100.0 100.0
1,987 0.14 100.0 100.0
2,460 0.14 4,000 -39.9 100.0
2,838 0.14 100.0 100.0
3,595 0.14 100.0 100.0
3,784 0.14 100.0 100.0
4,352 0.14 100.0 100.0
5,108 0.14 100.0 100.0
5,392 0.14 100.0 100.0
5,960 0.14 100.0 6,000 13.4
6,338 0.14 100.0 100.0
7,663 0.14 100.0 100.0
8,041 0.14 100.0 100.0
8,798 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
9,555 0.14 100.0 100.0
8,419 0.14 100.0 100.0
8,609 0.14 100.0 100.0
19,015 0.14 100.0 100.0
19,393 0.14 12,000 46.8 100.0
16,933 0.14 100.0 100.0
16,177 0.14 100.0 100.0
15,704 0.14 100.0 100.0
15,798 0.14 100.0 15,000 18.3
1,987 0.14 3,000 -29.9 100.0
3,216 0.14 100.0 3,500 6.4
4,541 0.14 5,000 5.3 5,000 5.3
6,906 0.14 100.0 100.0
10,784 0.14 100.0 100.0
7,663 0.14 100.0 100.0
18,069 0.14 100.0 100.0
37,272 0.14 100.0 100.0
1,797 0.14 100.0 100.0
2,649 0.14 100.0 100.0
4,257 0.14 100.0 4,000 19.2
5,960 0.14 100.0 100.0
9,082 0.14 100.0 100.0
6,622 0.14 8,000 -3.9 100.0
15,041 0.14 18,000 -2.9 100.0
29,421 0.14 100.0 100.0
2,649 0.14 3,000 2.6 100.0
4,352 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
13,717 0.14 100.0 100.0
9,838 0.14 100.0 100.0
28,475 0.14 100.0 100.0
51,084 0.14 100.0 100.0
125,440 0.14 100.0 100.0
3,216 0.14 100.0 100.0
4,919 0.14 8,000 -39.9 100.0
5,771 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
7,852 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
10,028 0.14 100.0 100.0
11,068 0.14 100.0 100.0
12,393 0.14 100.0 100.0
14,758 0.14 100.0 100.0
16,366 0.14 100.0 100.0
15,231 0.14 24,000 -35.5 100.0
17,028 0.14 100.0 100.0
19,393 0.14 100.0 100.0
36,326 0.14 100.0 100.0
18,069 0.14 100.0 100.0
18,163 0.14 100.0 100.0
25,542 0.14 100.0 100.0
39,732 0.14 100.0 100.0
99,898 0.14 100.0 100.0
132,440 0.14 100.0 100.0
13,149 0.14 100.0 100.0
34,245 0.14 100.0 100.0
61,868 0.14 100.0 100.0
21,380 0.14 100.0 100.0
44,746 0.14 100.0 100.0
67,166 0.14 100.0 100.0
122,980 0.14 100.0 100.0
141,900 0.14 100.0 100.0
3,500 0.14 100.0 100.0
10,406 0.14 100.0 100.0
12,014 0.14 100.0 100.0
11,541 0.14 100.0 100.0
14,568 0.14 100.0 100.0
13,149 0.14 100.0 100.0
20,339 0.14 100.0 100.0
5,014 0.14 100.0 100.0
4,541 0.14 100.0 100.0
4,352 0.14 100.0 100.0
8,230 0.14 100.0 100.0
7,852 0.14 100.0 100.0
5,771 0.14 100.0 100.0
8,514 0.14 100.0 100.0
15,987 0.14 100.0 100.0
37,840 0.14 100.0 100.0
54,773 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
19,488 0.14 100.0 100.0
34,151 0.14 100.0 100.0
51,084 0.14 100.0 100.0
1,135 0.14 1,000 24.2 100.0
1,324 0.14 100.0 100.0
2,460 0.14 100.0 100.0
3,216 0.14 100.0 100.0
4,825 0.14 100.0 100.0
8,230 0.14 100.0 100.0
19,393 0.14 100.0 100.0
41,529 0.14 100.0 100.0
29,704 0.14 35,000 -1.3 100.0
46,449 0.14 100.0 100.0
12,960 0.14 100.0 100.0
15,231 0.14 19,000 -7.3 19,000 -7.3
25,826 0.14 100.0 100.0
37,840 0.14 100.0 100.0
56,760 0.14 100.0 100.0
1,720 0.14 100.0 100.0
10,879 0.14 100.0 100.0
28,191 0.14 100.0 100.0
51,179 0.14 100.0 54,000 9.3 55000 9.26
95,451 0.14 110,000 0.9 100.0
43,242 0.14 62,000 -23.3 155,000 -208.3
62,379 0.14 100.0 100.0
93,569 0.14 100.0 100.0
180,648 0.14 100.0 100.0
239,716 0.14 100.0 100.0
331,100 0.14 100.0 100.0
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14

540,000 0.55
616,500 0.55
540,000 0.55
720,000 0.55
855,000 0.55
441,000 0.55
135,000 0.55
157,500 0.55
202,500 0.55
202,500 0.55
157,500 0.55
148,500 0.55
180,000 0.55
164,250 0.55
155,250 0.55
162,000 0.55
270,000 0.55
164,250 0.55
168,750 0.55
166,500 0.55
211,500 0.55
216,000 0.55
74,250 0.55
108,000 0.55
99,000 0.55
63,000 0.55
63,000 0.55
81,000 0.55
189,000 0.55
252,000 0.55
90,000 0.55
90,000 0.55
94,500 0.55
94,500 0.55
171,000 0.55
81,000 0.55
112,500 0.55
58,500 0.55
67,500 0.55
193,500 0.55
67,500 0.55
60,750 0.55
76,500 0.55
31,500 0.55
67,500 0.55
27,000 0.55
1,650,000 0.50
850,000 0.50
605,000 0.50
1,300,000 0.50
725,000 0.50
525,000 0.50
625,000 0.50
415,000 0.50
17,100 0.55
20,250 0.55
21,600 0.55
26,100 0.55
28,350 0.55
157,500 0.55
175,500 0.55
103,500 0.55
90,000 0.55
108,000 0.55
103,500 0.55
103,500 0.55
103,500 0.55
85,500 0.55
94,500 0.55
148,500 0.55
144,000 0.55
342,000 0.55
342,000 0.55
171,000 0.55
297,000 0.55
75,000 0.40
81,000 0.40
111,000 0.40
72,000 0.40
51,000 0.40
84,000 0.40
87,000 0.40
19,800 0.40
66,000 0.40
60,000 0.40
46,800 0.40
745,960 0.32
773,840 0.32
914,600 0.32
846,600 0.32
744,600 0.32
230,520 0.32
291,040 0.32
228,480 0.32
407,320 0.32
716,040 0.32
563,040 0.32
488,240 0.32
703,800 0.32
1,044,480 0.32
1,032,240 0.32
939,760 0.32
398,480 0.32
248,200 0.32
190,400 0.32
358,360 0.32
221,000 0.32
285,600 0.32
278,800 0.32
316,200 0.32
112,880 0.32
139,400 0.32
155,040 0.32
166,600 0.32
166,600 0.32
3,288,480 0.32
2,394,960 0.32
NCC: CÔNG TY QUÝ DẦN
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY

STT MÃ HÀNG Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập


I-NHÓM HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN
1 Cáp CV 1.5 CDV cuộn 12 295,075
2 Cáp CV 2.0 CDV cuộn 12 382,003
3 Cáp CV 2.5 CDV cuộn 12 480,893
4 Cáp CV 4 CDV cuộn 3 728,118
5 Cáp CV 6 CDV cuộn 3 1,070,245
6 Cáp CV 10 CDV cuộn 3 1,770,450
7 Cáp Vcmo 2x1.0 CDV cuộn 4 456,968
8 Cáp Vcmo 2x1.5 CDV cuộn 4 644,380
9 Cáp Vcmo 2x2.5 CDV cuộn 4 1,037,548
10 Cáp Vcmd 2x 0.75 CDV cuộn 8 310,228
11 Cáp Vcmd 2x1.0 CDV cuộn 12 397,953
12 Cáp Vcmd 2x1.5 CDV cuộn 8 567,023
13 Cáp Vcmd 2x2.5 CDV cuộn 3 919,518
22 Cây nối đất Ấn Độ cây 15 100,000
23 Dây cáp đồng trục cuộn 1 409,500
24 Dây điện thoại cuộn 1 283,500
25 Dây mạng LAN cuộn 1 579,600
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
34 Ống cứng phi 16 Nano cây 100 9,500
35 Ống cứng phi 20 Nano cây 150 12,500
36 Ống cứng phi 25 Nano cây 150 18,500
37 Ống cứng phi 32 Nano cây 50 29,500
38 Kẹp không đế Omega 20 cái 100 1,500
39 Kẹp không đế Omega 25 cái 100 1,750
40 Kẹp không đế Omega 32 cái 100 2,500
41 Nối trơn 16 Nano cái 200 400
42 Nối trơn 20 Nano cái 350 550
43 Nối trơn 25 Nano cái 350 900
44 Nối trơn 32 Nano cái 50 1,650
45 Nối răng 16 Nano cái 50 1,250
46 Nối răng 20 Nano cái 50 1,400
47 Nối răng 25 Nano cái 50 1,550
48 Nối răng 32 Nano cái 25 2,500
49 Giảm 20-16 Nano cái 60 550
50 Giảm 25-20 Nano cái 60 950
51 Giảm 32-25 Nano cái 30 1,600
52 Co nối 16 Nano cái 200 700
53 Co nối 20 Nano cái 350 1,100
54 Co nối 25 Nano cái 350 1,650
55 Co nối 32 Nano cái 50 2,750
56 T nối 16 Nano cái 200 950
57 T nối 20 Nano cái 350 1,850
58 T nối 25 Nano cái 350 2,750
59 T nối 32 Nano cái 50 3,850
60 Kẹp đỡ ống 16 Nano cái 100 450
61 Kẹp đỡ ống 20 Nano cái 150 550
62 Kẹp đỡ ống 25 Nano cái 150 950
63 Kẹp đỡ ống 32 Nano cái 50 1,400
76 Hộp nối 3 ngã 16 Nano cái 60 3,300
77 Hộp nối 3 ngã 20 Nano cái 60 3,600
78 Hộp nối 3 ngã 25 Nano cái 60 3,850
79 Hộp nối 3 ngã 32 Nano cái 60 5,000
80 Hộp nối 4 ngã 16 Nano cái 60 3,300
81 Hộp nối 4 ngã 20 Nano cái 60 3,600
82 Hộp nối 4 ngã 25 Nano cái 60 3,850
83 Hộp nối 4 ngã 32 Nano cái 60 5,000
85 Lò xo uốn ống 16 750 N cái 20 20,000
86 Lò xo uốn ống 20 750 N cái 20 32,500
87 Lò xo uốn ống 25 750 N cái 20 36,500
88 Lò xo uốn ống 32 750 N cái 10 53,500
89 Ống ruột gà 16 Nano cuộn 20 70,000
90 Ống ruột gà 20 Nano cuộn 40 90,000
91 Ống ruột gà 25 Nano cuộn 40 100,000
92 Ống ruột gà 32 Nano cuộn 10 157,500
94 Băng keo điện Nano dầy cây 20 39,000
95 Hộp âm đơn Nano cái 100 3,100
96 Hộp âm đôi Nano cái 60 7,000
97 Hộp nổi đơn Nano cái 100 5,250
98 Hộp nổi đôi Nano cái 60 8,000
99 Hộp vuông 10x10 Nano cái 30 10,000
100 Hộp vuông 12x12 Nano cái 30 12,000
101 Hộp vuông 15x15 Nano cái 30 17,500
102 Hộp vuông 20x20 Nano cái 20 31,000
103 Nắp kín đơn cái 40 3,000
104 Nắp kín đôi cái 20 4,000
105 Công tắc B 1 chiều Pana cái 50 11,020
106 Công tắc C 2 chiều Pana cái 150 23,780
107 Bộ chỉnh độ sáng đèn Pana cái 40 188,500
108 Ổ cắm đơn có màn che Pana cái 300 21,460
109 Ổ cắm đơn không màn che Pana cái 50 16,820
110 Ổ cắm đơn 3 chấu Pana cái 10 37,120
111 Ổ cắm đôi 3 chấu Pana cái 10 53,940
112 Ổ cắm anten TV Pana cái 40 46,980
113 Ổ cắm điện thoại Pana cái 40 46,980
114 Ổ cắm mạng CAT5 Pana cái 40 102,080
115 Mặt 1 Pana cái 50 9,860
116 Mặt 2 Pana cái 150 9,860
117 Mặt 3 Pana cái 150 9,860
118 Mặt 4 Pana cái 50 18,560
119 Mặt 6 Pana cái 50 18,560
120 Mặt kín đơn Pana cái 10 9,860
121 Mặt kín đôi Pana cái 10 18,560
122 Mặt đơn ba chấu Pana cái 10 9,860
123 Mặt HB Pana cái 50 9,860
124 Mặt CB tép Pana cái 30 9,860
125 Cầu dao tự động 01 10 A cái 6 54,180
126 Cầu dao tự động 01 16 A cái 6 54,180
127 Cầu dao tự động 01 20 A cái 12 54,180
128 Cầu dao tự động 01 25 A cái 12 54,180
129 Cầu dao tự động 01 32 A cái 6 54,180
135 Cầu dao tự động 02 20 A cái 6 155,610
136 Cầu dao tự động 02 25 A cái 6 155,610
137 Cầu dao tự động 02 32 A cái 6 155,610
138 Cầu dao tự động 02 40 A cái 6 155,610
147 Cầu dao tự động 03 50 A cái 6 412,020
148 Cầu dao tự động 03 63 A cái 6 412,020
152 Cầu dao chống rò 32 A cái 6 395,640
153 Cầu dao chống rò 40 A cái 6 395,640
154 Cầu dao chống rò 50 A cái 6 561,330
155 Cầu dao chống rò 63 A cái 6 561,330
156 CB cóc 10 A Pana cái 15 51,975
157 CB cóc 15 A Pana cái 15 51,975
158 CB cóc 20 A Pana cái 15 51,975
159 CB cóc 30 A Pana cái 15 51,975
160 CB cóc 40 A Pana cái 15 51,975
III-NHÓM HÀNG ĐÈN GIA DỤNG
III.1.RẠNG ĐÔNG
299 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 80,500
300 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 93,500
302 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 81,500
303 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 96,000
304 Bóng LED 3W cái 24 19,500
305 Bóng LED 5W cái 48 24,500
306 Bóng LED 7W cái 48 28,500
307 Bóng LED 9W cái 48 32,500
308 Bóng LED 12W cái 24 40,500
309 Bóng LED táo 10W cái 24 36,000
310 Bóng LED táo 14W cái 24 52,000
311 Bóng LED táo 20W cái 24 73,000
312 Bóng LED táo 30W cái 24 108,500
313 Bóng LED táo 40W cái 12 133,500
314 Bóng LED táo 50W cái 12 164,000
315 Bóng LED táo 60W cái 6 227,500
316 Bóng LED táo 80W cái 6 273,000
317 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 60,500
318 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 36,500
319 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 60 76,000
320 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 60 51,000
321 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 61,500
322 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 69,500
323 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 86,500
324 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 64,500
325 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 64,500
326 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 77,000
327 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 77,000
D LN09L 172/12W LED ốp trần tròn 12W cái 16 129,000
D LN09L 225/18W LED ốp trần tròn 18W cái 16 175,000
D LN09L 300/24W LED ốp trần tròn 24W cái 12 213,500
Tổng
Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú

407,000 0.275 3,540,900


526,900 0.275 4,584,030
663,300 0.275 5,770,710
1,004,300 0.275 2,184,353
1,476,200 0.275 3,210,735
2,442,000 0.275 5,311,350
630,300 0.275 1,827,870
888,800 0.275 2,577,520
1,431,100 0.275 4,150,190
427,900 0.275 2,481,820
548,900 0.275 4,775,430
782,100 0.275 4,536,180
1,268,300 0.275 2,758,553
100,000 1,500,000
650,000 0.4 409,500
450,000 0.4 283,500
920,000 0.4 579,600

19,000 0.5 950,000


25,000 0.5 1,875,000
37,000 0.5 2,775,000
59,000 0.5 1,475,000
3,000 0.5 150,000
3,500 0.5 175,000
5,000 0.5 250,000
800 0.5 80,000
1,100 0.5 192,500
1,800 0.5 315,000
3,300 0.5 82,500
2,500 0.5 62,500
2,800 0.5 70,000
3,100 0.5 77,500
5,000 0.5 62,500
1,100 0.5 33,000
1,900 0.5 57,000
3,200 0.5 48,000
1,400 0.5 140,000
2,200 0.5 385,000
3,300 0.5 577,500
5,500 0.5 137,500
1,900 0.5 190,000
3,700 0.5 647,500
5,500 0.5 962,500
7,700 0.5 192,500
900 0.5 45,000
1,100 0.5 82,500
1,900 0.5 142,500
2,800 0.5 70,000
6,600 0.5 198,000
7,200 0.5 216,000
7,700 0.5 231,000
10,000 0.5 300,000
6,600 0.5 198,000
7,200 0.5 216,000
7,700 0.5 231,000
10,000 0.5 300,000
40,000 0.5 400,000
65,000 0.5 650,000
73,000 0.5 730,000
107,000 0.5 535,000
140,000 0.5 1,400,000
180,000 0.5 3,600,000
200,000 0.5 4,000,000
250,000 0.4 1,575,000
39,000 780,000
6,200 0.5 310,000
14,000 0.5 420,000
10,500 0.5 525,000
16,000 0.5 480,000
20,000 0.5 300,000
24,000 0.5 360,000
35,000 0.5 525,000
62,000 0.5 620,000
6,000 0.5 120,000
8,000 0.5 80,000
19,000 0.4 551,000
41,000 0.4 3,567,000
325,000 0.4 7,540,000
37,000 0.4 6,438,000
29,000 0.4 841,000
64,000 0.4 371,200
93,000 0.4 539,400
81,000 0.4 1,879,200
81,000 0.4 1,879,200
176,000 0.4 4,083,200
17,000 0.4 493,000
17,000 0.4 1,479,000
17,000 0.4 1,479,000
32,000 0.4 928,000
32,000 0.4 928,000
17,000 0.4 98,600
32,000 0.4 185,600
17,000 0.4 98,600
17,000 0.4 493,000
17,000 0.4 295,800
86,000 0.4 325,080
86,000 0.4 325,080
86,000 0.4 650,160
86,000 0.4 650,160
86,000 0.4 325,080
247,000 0.4 933,660
247,000 0.4 933,660
247,000 0.4 933,660
247,000 0.4 933,660
654,000 0.4 2,472,120
654,000 0.4 2,472,120
628,000 0.4 2,373,840
628,000 0.4 2,373,840
891,000 0.4 3,367,980
891,000 0.4 3,367,980
82,500 0.4 779,625
82,500 0.4 779,625
82,500 0.4 779,625
82,500 0.4 779,625
82,500 0.4 779,625

161,000 0.5 1,932,000


187,000 0.5 2,244,000
163,000 0.5 1,956,000
192,000 0.5 2,304,000
39,000 0.5 468,000
49,000 0.5 1,176,000
57,000 0.5 1,368,000
65,000 0.5 1,560,000
81,000 0.5 972,000
72,000 0.5 864,000
104,000 0.5 1,248,000
146,000 0.5 1,752,000
217,000 0.5 2,604,000
267,000 0.5 1,602,000
328,000 0.5 1,968,000
455,000 0.5 1,365,000
546,000 0.5 1,638,000
121,000 0.5 3,630,000
73,000 0.5 2,190,000
152,000 0.5 4,560,000
102,000 0.5 3,060,000
123,000 0.5 2,952,000
139,000 0.5 1,668,000
173,000 0.5 2,076,000
129,000 0.5 1,548,000
129,000 0.5 1,548,000
154,000 0.5 1,848,000
154,000 0.5 1,848,000
258,000 0.5 2,064,000
350,000 0.5 2,800,000
427,000 0.5 2,562,000
NCC: CÔNG TY NGỌC VINH
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY

STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng


I-NHÓM HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN
1 Cáp CV 1.0 CDV cuộn 2
2 Cáp CV 1.25 CDV cuộn 2
3 Cáp CV 1.5 CDV cuộn 3
4 Cáp CV 2.0 CDV cuộn 3
5 Cáp CV 2.5 CDV cuộn 3
6 Cáp CV 4 CDV cuộn 2
7 Cáp CV 6 CDV cuộn 2
8 Cáp CV 10 CDV cuộn 1
9 Cáp Vcmo 2x1.0 CDV cuộn 1
10 Cáp Vcmo 2x1.5 CDV cuộn 1
11 Cáp Vcmo 2x2.5 CDV cuộn 1
12 Cáp Vcmd 2x 0.75 CDV cuộn 2
13 Cáp Vcmd 2x1.0 CDV cuộn 3
14 Cáp Vcmd 2x1.5 CDV cuộn 2
15 Cáp Vcmd 2x2.5 CDV cuộn 1
17 Cáp CV 1.5 DPC cuộn 5
18 Cáp CV 2.0 DPC cuộn 5
19 Cáp CV 2.5 DPC cuộn 5
20 Cáp CV 4.0 DPC cuộn 2
21 Cáp FA 2x1.0 DPC cuộn 5
22 Cáp FA 2x1.5 DPC cuộn 5
23 Cáp FA 2x2.5 DPC cuộn 2
24 Cây nối đất Ấn Độ cuộn 5
25 Dây cáp đồng trục cuộn 1
26 Dây điện thoại cây 1
27 Dây mạng LAN cây 1
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
35 Ống cứng phi 20 Nano cây 50
36 Ống cứng phi 25 Nano cây 50
37 Ống cứng phi 32 Nano cây 50
42 Nối trơn 20 Nano cái 50
43 Nối trơn 25 Nano cái 50
44 Nối trơn 32 Nano cái 50
49 Giảm 20-16 Nano cái 40
50 Giảm 25-20 Nano cái 40
51 Giảm 32-25 Nano cái 20
53 Co nối 20 Nano cái 50
54 Co nối 25 Nano cái 50
55 Co nối 32 Nano cái 50
57 T nối 20 Nano cái 50
58 T nối 25 Nano cái 50
59 T nối 32 Nano cái 50
61 Kẹp đỡ ống 20 Nano cái 50
62 Kẹp đỡ ống 25 Nano cái 50
63 Kẹp đỡ ống 32 Nano cái 50
84 Nắp đậy hộp nối tròn Nano cái 50
86 Lò xo uốn ống 20 750 N cái 10
87 Lò xo uốn ống 25 750 N cái 10
89 Ống ruột gà 16 Nano cuộn 20
90 Ống ruột gà 20 Nano cuộn 40
91 Ống ruột gà 25 Nano cuộn 40
92 Ống ruột gà 32 Nano cuộn 10
94 Băng keo điện Nano dầy cây 5
99 Hộp vuông 10x10 Tiến Phát cái 50
100 Hộp vuông 12x12 Tiến Phát cái 50
101 Hộp vuông 15x15 Tiến Phát cái 50
102 Hộp vuông 20x20 Tiến Phát cái 30
105 Công tắc B 1 chiều Pana cái 50
106 Công tắc C 2 chiều Pana cái 50
107 Bộ chỉnh độ sáng đèn Pana cái 10
108 Ổ cắm đơn có màn che Pana cái 100
110 Ổ cắm đơn 3 chấu Pana cái 10
112 Ổ cắm anten TV Pana cái 10
113 Ổ cắm điện thoại Pana cái 10
114 Ổ cắm mạng CAT5 Pana cái 10
115 Mặt 1 Pana cái 50
116 Mặt 2 Pana cái 50
117 Mặt 3 Pana cái 50
118 Mặt 4 Pana cái 50
123 Mặt HB Pana cái 50
124 Mặt CB tép Pana cái 20
127 Cầu dao tự động 01 20 A cái 6
128 Cầu dao tự động 01 25 A cái 6
136 Cầu dao tự động 02 25 A cái 6
137 Cầu dao tự động 02 32 A cái 6
156 CB cóc 10 A Pana cái 5
157 CB cóc 15 A Pana cái 5
158 CB cóc 20 A Pana cái 5
159 CB cóc 30 A Pana cái 5
160 CB cóc 40 A Pana cái 5
247 Đế âm đơn CC Tiến Phát cái 50
248 Đế âm MCB CC Tiến Phát cái 50
249 Đế âm đơn mặt vuông Tiến Phát cái 50
250 Đế âm đôi CC Tiến Phát (1 mặt đôi) cái 50
251 Đế âm đôi (2 mặt đơn) Tiến Phát cái 50
252 Đế nổi đơn mặt vuông Tiến Phát cái 50
253 Đế nổi mặt pana Tiến Phát cái 50
254 Đến nổi đôi mặt pana Tiến Phát cái 50
255 Hộp MCB 1F Tiến Phát cái 50
256 Hộp MCB 2F Tiến Phát cái 50
257 Hộp MCB 3F Tiến Phát cái 30
258 Hộp MCB có nắp Tiến Phát cái 25
III-NHÓM HÀNG ĐÈN GIA DỤNG
III.1.DUHAL
259 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 48
260 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 48
261 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24
262 LED Downlight đổi màu 5 W cái 24
263 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24
264 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24
265 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24
266 Bóng LED 3W cái 24
267 Bóng LED 5W cái 48
268 Bóng LED 7W cái 48
269 Bóng LED 9W cái 48
270 Bóng LED 12W cái 24
279 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60
280 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60
281 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 60
282 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 60
283 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48
284 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24
285 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24
286 LED Panel tròn âm trần 15W cái 12
287 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12
288 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12
289 Đèn pha LED 10W cái 10
290 Đèn pha LED 20W cái 10
291 Đèn pha LED 30W cái 10
292 Đèn pha LED 50W cái 5
295 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24
296 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24
297 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24
298 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24
ĐIỆN QUANG
299 ĐQLHRE27 Chuôi đèn E27 xoay góc (45-90 độ) cái 50
ĐQESKRT6RW Ổ cắm xoay 90 độ màu đỏ cái 2
ĐQESKRT6PW Ổ cắm xoay 90 độ màu hồng cái 2
ĐQESKRT6BW Ổ cắm xoay 90 độ màu xanh cái 2
DDQESSK2W.SM750SL Ổ cắm chịu hiệt 5 lỗ 3 cấu 2m trắng cái 3
DDQESSK5W.SM750SL Ổ cắm chịu hiệt 5 lỗ 3 cấu 5m trắng cái 3
ĐQESK2BR6ECO Ổ cắm Eco 6 lỗ đen đỏ 2m cái 3
ĐQESK5BR6ECO Ổ cắm Eco 6 lỗ đen đỏ 2m cái 3
ĐQESK5WR.UK986 Ổ cắm UFO 6 lỗ trắng đỏ 5m cái 1
ĐQESK5WR.106 Ổ cắm UFO 6 lỗ trắng 5m cái 1
ĐQEMRO2WR Vợt muỗi sạc điện trắng đỏ cái 2
ĐQEMRO4WP Vợt muỗi sạc điện trắng tím cái 2
ĐQEMRO6LBLR Vợt muỗi sạc điện + đèn pin rời đen đỏ cái 2
ĐQ PFL06 R WY Đèn pin cầm tay cái 1
ĐQ PFL07 R WR Đèn pin cầm tay cái 1
ĐQ PFL07 R RBL Đèn pin cầm tay cái 1
ĐQ PFL08 R WR Đèn pin cầm tay cái 1
ĐQ PFL08 R OBL Đèn pin cầm tay cái 1
ĐQ PFL11 R BLY Đèn đội đầu cái 1
ĐQ PFL11 R BLR Đèn đội đầu cái 1
ĐQ DKL05B Đèn bàn học cái 1
ĐQ DKL16 WPI B Đèn bàn học cái 1
ĐQ DKL08 BW L Đèn bàn học cái 1
ĐQ DKL15 WP B Đèn bàn học cái 1
cái
Giá nhập Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú

0 0.275 0 Cuộn 100 m


0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
0 0.275 0
223,080 338,000 0.34 1,115,400
339,240 514,000 0.34 1,696,200
419,760 636,000 0.34 2,098,800
658,020 997,000 0.34 1,316,040
374,220 567,000 0.34 1,871,100
480,480 728,000 0.34 2,402,400
745,140 1,129,000 0.34 1,490,280
100,000 100,000 500,000
409,500 650,000 0.37 409,500
283,500 450,000 0.37 283,500
579,600 920,000 0.37 579,600

12,500 25,000 0.5 625,000


18,500 37,000 0.5 925,000
29,500 59,000 0.5 1,475,000
550 1,100 0.5 27,500
900 1,800 0.5 45,000
1,650 3,300 0.5 82,500
550 1,100 0.5 22,000
950 1,900 0.5 38,000
1,600 3,200 0.5 32,000
1,100 2,200 0.5 55,000
1,650 3,300 0.5 82,500
2,750 5,500 0.5 137,500
1,850 3,700 0.5 92,500
2,750 5,500 0.5 137,500
3,850 7,700 0.5 192,500
550 1,100 0.5 27,500
950 1,900 0.5 47,500
1,400 2,800 0.5 70,000
850 1,700 0.5 42,500
32,500 65,000 0.5 325,000
36,500 73,000 0.5 365,000
70,000 140,000 0.5 1,400,000
90,000 180,000 0.5 3,600,000
100,000 200,000 0.5 4,000,000
157,500 250,000 0.37 1,575,000
39,000 39,000 195,000
4,250 8,500 0.5 212,500
5,750 11,500 0.5 287,500
8,750 17,500 0.5 437,500
16,000 32,000 0.5 480,000
11,020 19,000 0.42 551,000
23,780 41,000 0.42 1,189,000
188,500 325,000 0.42 1,885,000
21,460 37,000 0.42 2,146,000
37,120 64,000 0.42 371,200
46,980 81,000 0.42 469,800
46,980 81,000 0.42 469,800
102,080 176,000 0.42 1,020,800
9,860 17,000 0.42 493,000
9,860 17,000 0.42 493,000
9,860 17,000 0.42 493,000
18,560 32,000 0.42 928,000
9,860 17,000 0.42 493,000
9,860 17,000 0.42 197,200
54,180 86,000 0.37 325,080
54,180 86,000 0.37 325,080
155,610 247,000 0.37 933,660
155,610 247,000 0.37 933,660
51,975 82,500 0.37 259,875
51,975 82,500 0.37 259,875
51,975 82,500 0.37 259,875
51,975 82,500 0.37 259,875
51,975 82,500 0.37 259,875
5,000 5,000 250,000
7,000 7,000 350,000
6,000 6,000 300,000
8,000 8,000 400,000
8,500 8,500 425,000
5,000 5,000 250,000
6,500 6,500 325,000
8,500 8,500 425,000
10,000 10,000 500,000
10,000 10,000 500,000
15,000 15,000 450,000
17,000 17,000 425,000

57,000 114,000 0.5 2,736,000


77,500 155,000 0.5 3,720,000
94,500 189,000 0.5 2,268,000
57,500 115,000 0.5 1,380,000
68,000 136,000 0.5 1,632,000
82,500 165,000 0.5 1,980,000
98,000 196,000 0.5 2,352,000
15,000 30,000 0.5 360,000
16,000 32,000 0.5 768,000
17,500 35,000 0.5 840,000
23,000 46,000 0.5 1,104,000
38,000 76,000 0.5 912,000
40,000 80,000 0.5 2,400,000
28,500 57,000 0.5 1,710,000
61,000 122,000 0.5 3,660,000
40,000 80,000 0.5 2,400,000
44,000 88,000 0.5 2,112,000
59,500 119,000 0.5 1,428,000
77,000 154,000 0.5 1,848,000
92,500 185,000 0.5 1,110,000
101,500 203,000 0.5 1,218,000
184,000 368,000 0.5 2,208,000
90,000 180,000 0.5 900,000
134,000 268,000 0.5 1,340,000
214,000 428,000 0.5 2,140,000
343,000 686,000 0.5 1,715,000
61,000 122,000 0.5 1,464,000
61,000 122,000 0.5 1,464,000
75,000 150,000 0.5 1,800,000
75,000 150,000 0.5 1,800,000

7,000 10,000 0.3 350,000


64,400 92,000 0.3 128,800
64,400 92,000 0.3 128,800
64,400 92,000 0.3 128,800
117,600 168,000 0.3 352,800
146,222 208,888 0.3 438,665
63,700 91,000 0.3 191,100
79,100 113,000 0.3 237,300
163,100 233,000 0.3 163,100
163,100 233,000 0.3 163,100
87,500 125,000 0.3 175,000
87,500 125,000 0.3 175,000
98,700 141,000 0.3 197,400
102,200 146,000 0.3 102,200
80,500 115,000 0.3 80,500
80,500 115,000 0.3 80,500
78,400 112,000 0.3 78,400
78,400 112,000 0.3 78,400
79,100 113,000 0.3 79,100
79,100 113,000 0.3 79,100
142,100 203,000 0.3 142,100
165,900 237,000 0.3 165,900
147,000 210,000 0.3 147,000
176,400 252,000 0.3 176,400
0 0
NCC: CÔNG TY HÒA THỊNH
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập Giá niêmChiết khấ
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
161 Hộp vuông 10x10 Hòa Thịnh cái 40 4,538 10,085 0.55
162 Hộp vuông 12x12 Hòa Thịnh cái 40 5,533 12,296 0.55
163 Hộp vuông 15x15 Hòa Thịnh cái 50 9,357 20,793 0.55
164 Hộp vuông 20x20 Hòa Thịnh cái 30 16,937 37,638 0.55
165 Đế CB 1F Hòa Thịnh cái 60 7,310 16,244 0.55
166 Đế CB 2F Hoà Thịnh cái 60 7,310 16,244 0.55
167 Đế CB 3R Hòa Thịnh cái 100 6,914 15,364 0.55
168 Đế CB cóc King Hòa Thịnh cái 30 1,642 3,648 0.55
169 Đế CB cóc Queen Hòa Thịnh cái 30 2,646 5,880 0.55
170 Hộp CB 1F Hòa Thịnh cái 60 6,219 13,819 0.55
171 Hộp CB 2F Hòa Thịnh cái 60 6,219 13,819 0.55
172 Hộp CB Titi 1F Hòa Thịnh cái 40 7,107 15,793 0.55
173 Hộp CB Titi 2F Hòa Thịnh cái 40 7,107 15,793 0.55
174 Hộp CB 3F Hòa Thịnh cái 60 9,772 21,716 0.55
175 Đế âm đơn Hali 157 Hòa Thịnh cái 50 1,410 3,133 0.55
176 Đế âm đôi Tisly Hòa Thịnh cái 50 2,897 6,438 0.55
177 Đế nổi CK 237 Hoà Thịnh cái 50 2,945 6,545 0.55
178 Đế nổi HK đôi Hòa Thịnh cái 50 5,842 12,982 0.55
179 Nối trơn 16 Hòa Thịnh cái 100 329 730 0.55
180 Nối trơn 20 Hòa Thịnh cái 200 483 1,073 0.55
181 Nối trơn 25 Hòa Thịnh cái 200 695 1,545 0.55
182 Nối trơn 32 Hòa Thịnh cái 100 1,053 2,339 0.55
183 Giảm 20-16 Hòa Thịnh cái 100 405 901 0.55
184 Giảm 25-20 Hòa Thịnh cái 200 589 1,309 0.55
185 Giảm 32-25 Hòa Thịnh cái 200 1,256 2,790 0.55
186 Co 16 Hòa Thịnh cái 100 570 1,266 0.55
187 Co 20 Hòa Thịnh cái 200 927 2,060 0.55
188 Co 25 Hòa Thịnh cái 200 1,294 2,875 0.55
189 Co 32 Hòa Thịnh cái 100 2,047 4,549 0.55
190 T 16 Hòa Thịnh cái 100 657 1,459 0.55
191 T 20 Hòa Thịnh cái 200 1,294 2,875 0.55
192 T 25 Hòa Thịnh cái 200 2,153 4,785 0.55
193 T 32 Hòa Thịnh cái 100 3,090 6,867 0.55
194 Kẹp đỡ ống 16 Hòa Thịnh cái 200 367 815 0.55
195 Kẹp đỡ ống 20 Hòa Thịnh cái 400 473 1,051 0.55
196 Kẹp đỡ ống 25 Hòa Thịnh cái 400 676 1,502 0.55
197 Kẹp đỡ ống 32 Hòa Thịnh cái 200 1,024 2,275 0.55
198 Hộp nối 1 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,790 6,201 0.55
199 Hộp nối 1 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 2,945 6,545 0.55
200 Hộp nối 1 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,090 6,867 0.55
201 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55
202 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55
203 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55
204 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55
206 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55
207 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55
208 Hộp nối 3 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55
210 Hộp nối 3 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55
211 Hộp nối 3 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55
212 Hộp nối 4 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,897 6,438 0.55
214 Hộp nối 4 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 3,090 6,867 0.55
215 Hộp nối 4 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,196 7,103 0.55
216 Nẹp 1.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 200 2,079 6,931 0.7
218 Nẹp 2F 1m7 Hòa Thịnh cái 200 2,794 9,313 0.7
219 Nẹp 2.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 100 4,178 13,926 0.7
220 Nẹp 3F 1m7 Hòa Thịnh cái 100 5,259 17,531 0.7
222 Nẹp 4F 1m7 Hòa Thịnh cái 50 8,137 25,428 0.68
223 Nẹp 5F 1m8 Hòa Thịnh cái 20 18,526 57,895 0.68
Thành tiềnGhi chú

181,530
221,328
467,843
508,113
438,588
438,588
691,380
49,248
79,380
373,113
373,113
284,274
284,274
586,332
70,493
144,855
147,263
292,095
32,850
96,570
139,050
105,255
40,545
117,810
251,100
56,970
185,400
258,750
204,705
65,655
258,750
430,650
309,015
73,350
189,180
270,360
204,750
139,523
147,263
154,508
142,425
149,670
156,915
142,425
149,670
156,915
142,425
149,670
156,915
144,855
154,508
159,818
415,860
558,780
417,780
525,930
406,848
370,528

13,865,752
NCC: CÔNG TY VINAKIP
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập Giá niêm
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
1 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 08 10A VNK cái 10 12,150 16,200
2 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 12 10A VNK cái 10 12,150 16,200
3 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 106 10A VNK cái 10 12,150 16,200
4 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 107 10A VNK cái 10 12,150 16,200
5 Ổ cắm 2 ngã ĐN OC 05 10A VNK cái 10 9,000 12,000
6 Ổ cắm 2 ngã ĐN OC 06 10A VNK cái 10 9,000 12,000
7 Ổ cắm 4 ngã ĐN LD N13 10A VNK cái 10 52,125 69,500
8 Ổ cắm 5 ngã ĐN LD N23 10A VNK cái 10 61,875 82,500
9 Ổ cắm 6 ngã ĐN LD N33 10A VNK cái 10 71,625 95,500
10 Ổ cắm 7 ngã ĐN LD N34 10A VNK cái 10 74,850 99,800
11 Phích cắm điện dẹt PC 16 10A VNK cái 20 3,000 4,000
12 Phích cắm điện tròn PC 18 10A VNK cái 20 3,300 4,400
13 Phích cắm điện tròn PC 19 10A VNK cái 20 3,000 4,000
14 Phích âm nối dây DN 09 16A VNK cái 50 4,125 5,500
15 Đầu nối ổ cắm 3 cực DN03 10A VNK cái 10 4,650 6,200
16 Cầu chì CC 01 5A cái 10 4,320 5,400
17 Cầu chì CC 02 10A cái 10 5,680 7,100
18 Công tắc quả nhót CT 07 6A cái 20 3,000 4,000
19 Công tắc đơn CT 05 6A cái 20 3,000 4,000
20 Bộ nối dây 3 cực dẹt ND 01 10A VNK cái 10 20,925 27,900
21 Bộ nối dây đầu tròn ND 04 10A VNK cái 10 20,925 27,900
22 Bộ đuôi đèn + nguồn + CT DU 07 bộ 10 23,004 28,400
23 Đui đèn xoáy 60W DU 18 VNK trắng/đen cái 100 3,465 4,620
24 Đui đèn xoáy ốp tường 60W DU 15 VNK cái 60 4,565 5,500
25 Đui đèn kiểu xoáy ốp trần DU 14 VNK cái 60 4,565 5,500
Tổng
Chiết khấThành tiềnGhi chú

0.25 121,500
0.25 121,500
0.25 121,500
0.25 121,500
0.25 90,000
0.25 90,000
0.25 521,250
0.25 618,750
0.25 716,250
0.25 748,500
0.25 60,000
0.25 66,000
0.25 60,000
0.25 206,250
0.25 46,500
0.2 43,200
0.2 56,800
0.25 60,000
0.25 60,000
0.25 209,250
0.25 209,250
0.19 230,040
0.25 346,500
0.17 273,900
0.17 273,900
5,472,340
NCC: CÔNG TY GREEN FOX
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
1 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 63,000
2 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 78,750
3 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 94,500
4 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,950
5 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 92,050
6 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 103,600
7 Bóng LED búp tròn 5W cái 24 15,750
8 Bóng LED búp tròn 7W cái 24 21,700
9 Bóng LED búp tròn 9W cái 24 24,500
10 Bóng LED búp tròn 12W cái 24 27,300
11 Bóng LED búp trụ 15W cái 24 35,000
12 Bóng LED búp trụ 20W cái 24 42,000
13 Bóng LED búp trụ 30W cái 24 64,750
14 Bóng LED búp trụ 40W cái 12 96,250
15 Bóng LED búp trụ 50W cái 12 136,500
16 LED Panel nổi 1 chế độ 12 W cái 6 109,550
17 LED Panel nổi 1 chế độ 18 W cái 6 137,900
18 LED Panel nổi 1 chế độ 24 W cái 6 194,600
19 LED downlight 1 màu 7W cái 24 57,050
20 LED downlight 1 màu 9W cái 24 70,000
21 LED downlight 1 màu 12W cái 24 89,250
22 LED Panel tròn âm trần 6W cái 24 48,300
23 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 68,250
24 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 78,750
25
Tổng
Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú

180,000 0.65 1,512,000


225,000 0.65 1,890,000
270,000 0.65 2,268,000
197,000 0.65 1,654,800
263,000 0.65 2,209,200
296,000 0.65 2,486,400
45,000 0.65 378,000
62,000 0.65 520,800
70,000 0.65 588,000
78,000 0.65 655,200
100,000 0.65 840,000
120,000 0.65 1,008,000
185,000 0.65 1,554,000
275,000 0.65 1,155,000
390,000 0.65 1,638,000
313,000 0.65 657,300
394,000 0.65 827,400
556,000 0.65 1,167,600
163,000 0.65 1,369,200
200,000 0.65 1,680,000
255,000 0.65 2,142,000
138,000 0.65 1,159,200
195,000 0.65 1,638,000
225,000 0.65 1,890,000

32,888,100
NCC: CÔNG TY HUTIMEX
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
III.3.HUTIMEX
1 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 42,000
2 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 50,000
3 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 73,000
4 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,000
5 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 82,500
6 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 98,000
7 Bóng LED búp trụ 10W cái 24 18,000
8 Bóng LED búp trụ 15W cái 24 21,000
9 Bóng LED búp trụ 20W cái 24 28,000
10 Bóng LED búp trụ 30W cái 24 40,000
11 Bóng LED búp trụ 40W cái 12 60,000
12 Bóng LED búp trụ 50W cái 12 84,000
13 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 30 25,000
14 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 22W cái 30 29,000
15 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 20,000
16 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 29,000
17 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 34,000
18 LED Panel tròn âm trần 15W cái 12 44,000
19 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 45,000
20 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 80,000
21 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 53,000
22 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 53,000
23 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 71,000
24 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 71,000
25 LED chữ U 5W cái 12 19,000
26 LED chữ U 7W cái 24 22,000
27 LED chữ U 9W cái 24 24,000
28 LED chữ U 12W cái 12 31,000
29 LED ớt 1.5 W cái 20 4,200
30 Nến tháp 3W vàng E27 cái 20 9,000
31 Nến tháp 5W vàng E27 cái 20 10,500
32 Chén ghim 3W E27 nhựa trắng cái 30 13,000
33 Chén ghim 3W E27 nhựa vàng cái 30 13,000
34 Chén ghim 3W E27 nhôm trắng cái 30 15,000
35 Chén ghim 3W E27 nhôm vàng cái 30 15,000
35 Đèn sạc sáng 4h H322 cái 2 129,000
35 Đèn sạc sáng 2,5h H322 cái 2 57,000
35 Đèn sạc khẩn cấp H333 cao cấp cái 2 160,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 hình người cái 2 74,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 chữ Exit lối thoát cái 2 70,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 lối thoát - hình người cái 2 76,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 chữ Exit cái 2 68,000
Giá nhập Giá niêm yếtChiết khấThành tiền Ghi chú

84,000 0.5 1,008,000


100,000 0.5 1,200,000
146,000 0.5 1,752,000
136,000 0.5 1,632,000
165,000 0.5 1,980,000
196,000 0.5 2,352,000
36,000 0.5 432,000
42,000 0.5 504,000
56,000 0.5 672,000
80,000 0.5 960,000
120,000 0.5 720,000
168,000 0.5 1,008,000
50,000 0.5 750,000
58,000 0.5 870,000
40,000 0.5 960,000
58,000 0.5 696,000
68,000 0.5 816,000
88,000 0.5 528,000
90,000 0.5 540,000
160,000 0.5 960,000
106,000 0.5 1,272,000
106,000 0.5 1,272,000
142,000 0.5 1,704,000
142,000 0.5 1,704,000
38,000 0.5 228,000
44,000 0.5 528,000
48,000 0.5 576,000
62,000 0.5 372,000
8,400 0.5 84,000
18,000 0.5 180,000
21,000 0.5 210,000
26,000 0.5 390,000
26,000 0.5 390,000
30,000 0.5 450,000
30,000 0.5 450,000
258,000 0.5 258,000
114,000 0.5 114,000
320,000 0.5 320,000
148,000 0.5 148,000
140,000 0.5 140,000
152,000 0.5 152,000
136,000 0.5 136,000
NCC: CÔNG TY HẢI ĐĂNG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập Giá niêm yChiết khấ
IV-NHÓM HÀNG ỐNG NƯỚC
1 Ống nước BM 21x1.6 ống 20 21,824 27,280 0.2
2 Ống nước BM 27x1.8 ống 20 30,976 38,720 0.2
3 Ống nước BM 34x2.0 ống 20 43,296 54,120 0.2
4 Ống nước BM 42x2.1 ống 10 57,728 72,160 0.2
5 Ống nước BM 49x2.4 ống 10 75,328 94,160 0.2
6 Ống nước BM 60x2.0 ống 10 79,552 99,440 0.2
7 Ống nước BM 90x2.9 ống 5 171,776 214,720 0.2
8 Ống nước BM 114x3.2 ống 5 242,176 302,720 0.2
9 Ống nước BM 168x4.3 ống 5 478,016 597,520 0.2
10 Nối trơn 21 cái 50 1,408 1,760 0.2
11 Nối trơn 27 cái 50 1,936 2,420 0.2
12 Nối trơn 34 cái 50 3,256 4,070 0.2
13 Nối trơn 42 cái 50 3,688 4,610 0.2
14 Nối trơn 49 cái 50 6,952 8,690 0.2
15 Nối trơn 60 M cái 30 4,224 5,280 0.2
16 Nối trơn 90 M cái 10 9,944 12,430 0.2
17 Nối trơn 114 M cái 10 14,432 18,040 0.2
18 Nối trơn 168 cái 10 56,056 70,070 0.2
19 Nối ren trong 21 cái 50 1,408 1,760 0.2
20 Nối ren trong 27 cái 50 2,112 2,640 0.2
21 Nối ren trong 34 cái 50 3,256 4,070 0.2
22 Nối ren trong 42 cái 50 4,400 5,500 0.2
23 Nối ren trong 49 cái 50 6,512 8,140 0.2
24 Nối ren trong 60 cái 20 10,208 12,760 0.2
25 Nối ren trong 90 cái 10 22,704 28,380 0.2
26 Nối ren trong thau 21 cái 30 8,800 11,000 0.2
27 Nối ren trong thau 27 cái 30 11,352 14,190 0.2
28 Nối ren ngoài thau 21 cái 30 13,376 16,720 0.2
29 Nối ren ngoài thau 27 cái 30 14,960 18,700 0.2
30 Nối ren ngoài 21 cái 30 1,232 1,540 0.2
31 Nối ren ngoài 27 cái 30 1,848 2,310 0.2
32 Nối ren ngoài 34 cái 30 3,168 3,960 0.2
33 Nối ren ngoài 42 cái 20 4,576 5,720 0.2
34 Nối ren ngoài 49 cái 20 5,632 7,040 0.2
35 Nối ren ngoài 60 cái 10 8,272 10,340 0.2
36 Nối ren ngoài 90 cái 10 18,920 23,650 0.2
37 Nối ren ngoài 114 cái 10 36,872 46,090 0.2
38 Nối rút 27x21 cái 30 1,848 2,310 0.2
39 Nối rút 34x21 cái 30 2,288 2,860 0.2
40 Nối rút 34x27 cái 30 2,640 3,300 0.2
41 Nối rút 42x21 cái 20 3,344 4,180 0.2
42 Nối rút 42x27 cái 20 3,520 4,400 0.2
43 Nối rút 42x34 cái 20 4,048 5,060 0.2
44 Nối rút 49x21 cái 20 4,752 5,940 0.2
45 Nối rút 49x27 cái 20 5,016 6,270 0.2
46 Nối rút 49x34 cái 20 5,544 6,930 0.2
47 Nối rút 49x42 cái 20 5,896 7,370 0.2
48 Nối rút 60x21 cái 20 7,128 8,910 0.2
49 Nối rút 60x27 cái 20 7,480 9,350 0.2
50 Nối rút 60x34 cái 20 8,184 10,230 0.2
51 Nối rút 60x42 D cái 20 8,624 10,780 0.2
52 Nối rút 60x49 D cái 20 8,888 11,110 0.2
53 Nối rút 90x34 cái 10 7,832 9,790 0.2
54 Nối rút 90X42 cái 10 8,008 10,010 0.2
55 Nối rút 90x49 cái 10 17,688 22,110 0.2
56 Nối rút 90x60 M cái 10 18,040 22,550 0.2
57 Nối rút 114x34 cái 10 15,752 19,690 0.2
58 Nối rút 114x49 cái 10 15,048 18,810 0.2
59 Nối rút 114x60 M cái 10 14,608 18,260 0.2
60 Nối rút 114x90 M cái 10 14,696 18,370 0.2
61 Nốt rút 21 x RT27 cái 10 1,848 2,310 0.2
62 Nối rút 27 x RT21 cái 10 1,760 2,200 0.2
63 Nối rút 34 x RT21 cái 10 2,640 3,300 0.2
64 Nối rút 34 x RT27 cái 10 2,640 3,300 0.2
65 Nối rút 21 x RN27 cái 10 1,320 1,650 0.2
66 Nối rút 27 x RN21 cái 10 1,496 1,870 0.2
67 Nối rút 27 x RN34 cái 10 1,936 2,420 0.2
68 Nối rút 27 x RN42 cái 10 3,080 3,850 0.2
69 Nối rút 27 x RN49 cái 10 3,960 4,950 0.2
70 Nối rút 34 x RN21 cái 10 2,552 3,190 0.2
71 Nối rút 34 x RN27 cái 10 2,728 3,410 0.2
72 Nối rút 34 x RN42 cái 10 3,960 4,950 0.2
73 Nối rút 34 x RN49 cái 10 4,224 5,280 0.2
74 Co BM 21 cái 50 1,848 2,310 0.2
75 Co BM 27 cái 50 2,992 3,740 0.2
76 Co BM 34 cái 50 4,224 5,280 0.2
77 Co BM 42 cái 30 6,424 8,030 0.2
78 Co BM 49 cái 30 10,032 12,540 0.2
79 Co BM 60 M cái 30 7,128 8,910 0.2
80 Co BM 90 M cái 20 16,808 21,010 0.2
81 Co BM 114 M cái 10 34,672 43,340 0.2
82 Co RT thau 21 cái 20 8,888 11,110 0.2
83 Co RT thau 27 cái 20 14,960 18,700 0.2
84 Co 21 x RTT 27 cái 20 11,528 14,410 0.2
85 Co 27 x RTT 21 cái 20 9,680 12,100 0.2
86 Co 34 x RTT 21 cái 20 12,144 15,180 0.2
87 Co 34 x RTT 27 cái 20 14,080 17,600 0.2
88 Co RN thau 21 cái 20 12,232 15,290 0.2
89 Co RN thau 27 cái 20 20,416 25,520 0.2
90 Co 27 x RNT 21 cái 20 16,720 20,900 0.2
91 Co rút 27x21 cái 20 2,112 2,640 0.2
92 Co rút 34x21 cái 20 2,904 3,630 0.2
93 Co rút 34x27 cái 20 3,256 4,070 0.2
94 Co rút 42x27 cái 10 4,664 5,830 0.2
95 Co rút 42x34 cái 10 5,368 6,710 0.2
96 Co rút 49x27 cái 10 5,544 6,930 0.2
97 Co rút 49x34 cái 10 6,688 8,360 0.2
98 Co rút 90x60 M cái 5 10,384 12,980 0.2
99 Co rút 114x60 M cái 5 19,624 24,530 0.2
100 Co rút 114x90 M cái 5 22,000 27,500 0.2
101 Co RN 21 cái 20 2,816 3,520 0.2
102 Co RN 27 cái 20 3,520 4,400 0.2
103 Co RN 34 cái 20 6,248 7,810 0.2
104 Co 21 x RN 27 cái 20 3,080 3,850 0.2
105 Co 27 x RN 21 cái 20 3,520 4,400 0.2
106 Co 27 x RN 34 cái 20 5,280 6,600 0.2
107 Co 34 x RN 21 cái 20 3,784 4,730 0.2
108 Co 34 x RN 27 cái 20 4,664 5,830 0.2
109 Co RT 21 cái 20 2,200 2,750 0.2
110 Co RT 27 cái 20 2,992 3,740 0.2
111 Lơi BM 21 cái 50 1,672 2,090 0.2
112 Lơi BM 27 cái 50 2,464 3,080 0.2
113 Lơi BM 34 cái 50 3,960 4,950 0.2
114 Lơi BM 42 cái 30 5,544 6,930 0.2
115 Lơi BM 49 cái 30 8,448 10,560 0.2
116 Lơi BM 60 M cái 20 6,160 7,700 0.2
117 Lơi BM 90 M cái 20 13,992 17,490 0.2
118 Lơi BM 114 M cái 10 27,368 34,210 0.2
119 T BM 21 cái 50 2,464 3,080 0.2
120 T BM 27 cái 50 4,048 5,060 0.2
121 T BM 34 cái 50 6,512 8,140 0.2
122 T BM 42 cái 30 8,624 10,780 0.2
123 T BM 49 cái 30 12,760 15,950 0.2
124 T BM 60 M cái 20 9,152 11,440 0.2
125 T BM 90 M cái 20 26,488 33,110 0.2
126 T BM 114 M cái 10 47,520 59,400 0.2
127 T BM 168 cái 5 116,688 145,860 0.2
128 T rút 27x21 cái 50 2,992 3,740 0.2
129 T rút 34x21 cái 50 4,576 5,720 0.2
130 T rút 34x27 cái 50 5,368 6,710 0.2
131 T rút 42x21 cái 30 6,512 8,140 0.2
132 T rút 42x27 cái 30 6,512 8,140 0.2
133 T rút 42x34 cái 30 7,304 9,130 0.2
134 T rút 49x21 cái 30 8,624 10,780 0.2
135 T rút 49x27 cái 30 9,328 11,660 0.2
136 T rút 49x34 cái 30 10,296 12,870 0.2
137 T rút 49x42 cái 30 11,528 14,410 0.2
138 T rút 60x21 cái 20 13,728 17,160 0.2
139 T rút 60x27 cái 20 15,224 19,030 0.2
140 T rút 60x34 cái 20 14,168 17,710 0.2
141 T rút 60x42 cái 20 15,840 19,800 0.2
142 T rút 60x49 cái 20 18,040 22,550 0.2
143 T rút 90x34 cái 10 33,792 42,240 0.2
144 T rút 90x42 cái 10 16,808 21,010 0.2
145 T rút 90x60 M cái 10 16,896 21,120 0.2
146 T rút 114x60 M cái 5 23,760 29,700 0.2
147 T rút 114x90 M cái 5 36,960 46,200 0.2
148 T rút 168x90 cái 5 92,928 116,160 0.2
149 T rút 168x114 M cái 5 123,200 154,000 0.2
150 T cong 60 cái 10 12,232 15,290 0.2
151 T cong 90 cái 10 31,856 39,820 0.2
152 T cong 114 cái 5 57,552 71,940 0.2
153 T cong rút 90x60 cái 10 19,888 24,860 0.2
154 T cong rút 114x60 cái 5 41,624 52,030 0.2
155 T cong rút 114x90 cái 5 62,480 78,100 0.2
156 T cong rút 168x90 cái 5 114,400 143,000 0.2
157 T cong rút 168x114 cái 5 132,000 165,000 0.2
158 T ren trong 21 cái 50 3,256 4,070 0.2
159 T ren trong thau 21 cái 50 9,680 12,100 0.2
160 T ren trong thau 21x27 cái 50 11,176 13,970 0.2
161 T ren trong thau 27 cái 50 10,736 13,420 0.2
162 T ren trong thau 34 cái 50 13,552 16,940 0.2
163 T ren ngoài thau 21 cái 50 12,232 15,290 0.2
164 T ren ngoài thau 27 cái 50 18,920 23,650 0.2
165 T giảm có ren 27xRN21 cái 50 4,664 5,830 0.2
166 T giảm có ren 27xRT21 cái 50 4,224 5,280 0.2
167 Nắp T cong 90 cái 10 4,048 5,060 0.2
168 Nắp T cong 114 cái 5 7,656 9,570 0.2
169 Y BM 34 cái 50 7,304 9,130 0.2
170 Y BM 42 cái 50 5,368 6,710 0.2
171 Y BM 49 cái 50 5,368 6,710 0.2
172 Y BM 60 M cái 30 5,368 6,710 0.2
173 Y BM 90 cái 20 5,368 6,710 0.2
174 Y BM 114 M cái 10 5,368 6,710 0.2
175 Y rút 60x42 cái 20 5,368 6,710 0.2
176 Y rút 90x60 cái 20 5,368 6,710 0.2
177 Y rút 114x60 cái 10 5,368 6,710 0.2
178 Y rút 114x90 cái 10 5,368 6,710 0.2
179 Bít BM 21 cái 100 5,368 6,710 0.2
180 Bít BM 27 cái 100 5,368 6,710 0.2
181 Bít BM 34 cái 50 5,368 6,710 0.2
182 Bít BM 42 cái 50 5,368 6,710 0.2
183 Bít BM 49 cái 50 5,368 6,710 0.2
184 Bít BM 60 cái 30 5,368 6,710 0.2
185 Bít BM 90 cái 20 5,368 6,710 0.2
186 Bít BM 114 cái 10 5,368 6,710 0.2
187 Con thỏ 60 cái 20 5,368 6,710 0.2
188 Con thỏ 90 cái 20 5,368 6,710 0.2
189 Van 21 BM cái 20 5,368 6,710 0.2
190 Van 27 BM cái 20 5,368 6,710 0.2
191 Van 34 BM cái 20 5,368 6,710 0.2
192 Van 42 BM cái 15 5,368 6,710 0.2
193 Van 49 BM cái 15 5,368 6,710 0.2
194 Cao su non cuộn 50 5,368 6,710 0.2
195 Keo dán BM 100g tuyp 10 5,368 6,710 0.2
196 Keo dán BM 200g lọ 10 5,368 6,710 0.2
197 Keo dán BM 500g lọ 10 5,368 6,710 0.2
198 Keo dán BM 1 kg lọ 3 5,368 6,710 0.2
199 Van bi inox tay vặn 21 M cái 5 5,368 6,710 0.2
200 Van bi inox tay vặn 27 M cái 5 5,368 6,710 0.2
201 Van thau vặn 21 MH cái 10 5,368 6,710 0.2
202 Van thau vặn 27 MH cái 10 5,368 6,710 0.2
203 Van thau vặn 34 MH cái 5 5,368 6,710 0.2
204 Van thau vặn 21 WF cái 5 5,368 6,710 0.2
205 Van thau vặn 27 WF cái 5 5,368 6,710 0.2
206 Van thau vặn 34 WF cái 2 5,368 6,710 0.2
207 Van 1 cửa thau 21 MH cái 5 5,368 6,710 0.2
208 Van 1 cửa thau 21 MH cái 5 5,368 6,710 0.2
209 Van 1 cửa thau 21 MH cái 5 5,368 6,710 0.2
210 Nẹp ống 21 cái 50 5,368 6,710 0.2
211 Nẹp ống 27 cái 50 5,368 6,710 0.2
212 Nẹp ống 34 cái 50 5,368 6,710 0.2
213 Nẹp ống 42 cái 20 5,368 6,710 0.2
214 Nẹp ống 49 cái 20 5,368 6,710 0.2
215 Nẹp ống 60 cái 20 5,368 6,710 0.2
216 Nẹp ống 90 cái 20 5,368 6,710 0.2
217 Nẹp ống 114 cái 20 5,368 6,710 0.2
Thành tiềnGhi chú

436,480
619,520
865,920
577,280
753,280
795,520
858,880
1,210,880
2,390,080
70,400
96,800
162,800
184,400
347,600
126,720
99,440
144,320
560,560
70,400
105,600
162,800
220,000
325,600
204,160
227,040
264,000
340,560
401,280
448,800
36,960
55,440
95,040
91,520
112,640
82,720
189,200
368,720
55,440
68,640
79,200
66,880
70,400
80,960
95,040
100,320
110,880
117,920
142,560
149,600
163,680
172,480
177,760
78,320
80,080
176,880
180,400
157,520
150,480
146,080
146,960
18,480
17,600
26,400
26,400
13,200
14,960
19,360
30,800
39,600
25,520
27,280
39,600
42,240
92,400
149,600
211,200
192,720
300,960
213,840
336,160
346,720
177,760
299,200
230,560
193,600
242,880
281,600
244,640
408,320
334,400
42,240
58,080
65,120
46,640
53,680
55,440
66,880
51,920
98,120
110,000
56,320
70,400
124,960
61,600
70,400
105,600
75,680
93,280
44,000
59,840
83,600
123,200
198,000
166,320
253,440
123,200
279,840
273,680
123,200
202,400
325,600
258,720
382,800
183,040
529,760
475,200
583,440
149,600
228,800
268,400
195,360
195,360
219,120
258,720
279,840
308,880
345,840
274,560
304,480
283,360
316,800
360,800
337,920
168,080
168,960
118,800
184,800
464,640
616,000
122,320
318,560
287,760
198,880
208,120
312,400
572,000
660,000
162,800
484,000
558,800
536,800
677,600
611,600
946,000
233,200
211,200
40,480
38,280
365,200
268,400
268,400
161,040
107,360
53,680
107,360
107,360
53,680
53,680
536,800
536,800
268,400
268,400
268,400
161,040
107,360
53,680
107,360
107,360
107,360
107,360
107,360
80,520
80,520
268,400
53,680
53,680
53,680
16,104
26,840
26,840
53,680
53,680
26,840
26,840
26,840
10,736
26,840
26,840
26,840
268,400
268,400
268,400
107,360
107,360
107,360
107,360
107,360
NCC: CÔNG TY BOSS
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
1 Vòi chén nóng lạnh BC-20 BOSS cái 2 420,000
2 Vòi chén nóng lạnh BC-09 BOSS cái 2 479,500
3 Vòi chén nóng lạnh BC-12 BOSS cái 2 420,000
4 Vòi chén nóng lạnh BC-17 BOSS cái 2 665,000
5 Vòi chén lạnh BS-309 BOSS cái 2 105,000
6 Vòi chén lạnh BS-305 BOSS cái 2 157,500
7 Vòi chén lạnh BS-315 BOSS cái 2 122,500
8 Vòi chén lạnh BS-313 BOSS cái 2 115,500
9 Vòi lavabo BS-516 BOSS cái 2 140,000
10 Vòi lavabo BS-501 BOSS cái 4 127,750
11 Vòi lavabo BS-502 BOSS cái 4 120,750
12 Vòi lavabo BS-503 BOSS cái 4 126,000
13 Vòi lavabo BS-524 BOSS cái 2 210,000
14 Vòi lavabo nóng lạnh BS-203A BOSS cái 2 484,000
15 Vòi lavabo nóng lạnh BS-204A BOSS cái 2 420,000
16 Vòi lavabo nóng lạnh BK-011A BOSS cái 2 332,000
17 Củ sen lạnh BS-403L BOSS cái 2 127,750
18 Củ sen lạnh BS-407L BOSS cái 2 131,250
19 Củ sen lạnh BS-408L BOSS cái 2 129,500
20 Củ sen lạnh BS-413L BOSS cái 2 164,500
21 Củ sen lạnh BS-416L BOSS cái 2 168,000
22 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-203 BOSS bộ 2 680,000
23 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-204 BOSS bộ 2 580,000
24 Bộ sen tắm nóng lạnh BK-011 BOSS bộ 2 500,000
25 Vòi hồ VH-06L BOSS cái 4 57,750
26 Vòi hồ VH-07L BOSS cái 4 84,000
27 Vòi hồ VH-09 BOSS cái 4 59,500
28 Vòi hồ VH-10L BOSS cái 4 77,000
29 Vòi hồ VH-11 BOSS cái 4 80,500
30 Chống hôi HG 10 BOSS cái 10 49,000
31 Chống hôi HG 11 BOSS cái 10 49,000
32 Chống hôi HG 07 BOSS cái 10 63,000
33 Chống hôi HG 03 BOSS cái 10 80,500
34 Chống hôi HG 12 BOSS cái 10 66,500
35 Sen cây nóng lạnh BS-103 BOSS bộ 1 1,320,000
36 Sen cây nóng lạnh BS-106 BOSS bộ 1 1,040,000
37 Sen tắm TS-01 BOSS bộ 3 147,000
38 Sen tắm TS-03 BOSS bộ 3 196,000
39 Sen tắm TS-21 BOSS bộ 10 70,000
40 Sen tắm TS-08 BOSS bộ 10 70,000
41 Sen tắm TS-23 BOSS bộ 10 73,500
42 Vòi xịt VS-04 BOSS bộ 10 73,500
43 Vòi xịt VS-01 BOSS bộ 10 133,000
44 Vòi xịt VS-14 BOSS bộ 10 63,000
45 Xả nhấn nhựa BS-X06 BOSS bộ 4 87,500
46 Xả nhấn nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 45,500
47 Xả lật nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 52,500
48 Xả nhấn thau BS-X01 BOSS bộ 2 150,500
49 Van T khóa 304 VT-01 BOSS cái 5 52,500
50 Van F khóa 304 VT-02 BOSS cái 5 47,250
51 Dây sen 304 D-02 BOSS cái 10 59,500
52 Dây sen nhựa D-03 BOSS cái 10 24,500
53 Dây xịt 304 D-02 BOSS cái 10 52,500
54 Dây xịt nhựa D-03 BOSS cái 10 21,000
55 Dây cấp 4 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 13,300
56 Dây cấp 5 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 15,750
57 Dây cấp 6 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 16,800
58 Dây cấp nóng lạnh 6 tấc BOSS bộ 10 20,300
59 Bấm tiểu nam BT-02 cái 5 154,000
60 Bấm tiểu nam BT-03 cái 5 80,500
61 Bấm tiểu nam BT-04 cái 2 185,500
62 Máng khăn đế tiện cái 10 105,000
63 Máng khăn đôi đế tiện cái 10 117,000
64 Móc móng vuông 6 moc cái 10 69,000
65 Móc áo dẹp 6 móc cái 10 60,000
66 Móc áo dẹp 8 móc cái 10 72,000
67 Móc áo bướm 6 móc cái 10 69,000
68 Móc áo trái tim 6 móc cái 5 69,000
69 Móc áo vầng trăng cái 10 69,000
70 Gương soi GS 106A cái 5 75,000
71 Gương soi GS 110A cái 5 66,000
72 Gương soi GS 112A cái 5 75,000
73 Kệ kính cao cấp 304 KK01 cái 5 57,000
74 Kệ kính góc 304 KG02 cái 5 63,000
75 Kệ ly 01 cái 5 99,000
76 Kệ ly 02 cái 5 96,000
77 Kệ góc 06 cái 5 228,000
78 Kệ dài 06 cái 5 228,000
79 Kệ dài 05 cái 5 114,000
80 Kệ góc 12 cái 5 198,000
Giá niêm yếtChiết khấThành tiềnGhi chú

1,200,000 0.65 840,000


1,370,000 0.65 959,000
1,200,000 0.65 840,000
1,900,000 0.65 1,330,000
300,000 0.65 210,000
450,000 0.65 315,000
350,000 0.65 245,000
330,000 0.65 231,000
400,000 0.65 280,000
365,000 0.65 511,000
345,000 0.65 483,000
360,000 0.65 504,000
600,000 0.65 420,000
1,210,000 0.6 968,000
1,050,000 0.6 840,000
830,000 0.6 664,000
365,000 0.65 255,500
375,000 0.65 262,500
370,000 0.65 259,000
470,000 0.65 329,000
480,000 0.65 336,000
1,700,000 0.6 1,360,000
1,450,000 0.6 1,160,000
1,250,000 0.6 1,000,000
165,000 0.65 231,000
240,000 0.65 336,000
170,000 0.65 238,000
220,000 0.65 308,000
230,000 0.65 322,000
140,000 0.65 490,000
140,000 0.65 490,000
180,000 0.65 630,000
230,000 0.65 805,000
190,000 0.65 665,000
3,300,000 0.6 1,320,000
2,600,000 0.6 1,040,000
420,000 0.65 441,000
560,000 0.65 588,000
200,000 0.65 700,000
200,000 0.65 700,000
210,000 0.65 735,000
210,000 0.65 735,000
380,000 0.65 1,330,000
180,000 0.65 630,000
250,000 0.65 350,000
130,000 0.65 182,000
150,000 0.65 210,000
430,000 0.65 301,000
150,000 0.65 262,500
135,000 0.65 236,250
170,000 0.65 595,000
70,000 0.65 245,000
150,000 0.65 525,000
60,000 0.65 210,000
38,000 0.65 133,000
45,000 0.65 157,500
48,000 0.65 168,000
58,000 0.65 203,000
440,000 0.65 770,000
230,000 0.65 402,500
530,000 0.65 371,000
350,000 0.7 1,050,000
390,000 0.7 1,170,000
230,000 0.7 690,000
200,000 0.7 600,000
240,000 0.7 720,000
230,000 0.7 690,000
230,000 0.7 345,000
230,000 0.7 690,000
250,000 0.7 375,000
220,000 0.7 330,000
250,000 0.7 375,000
190,000 0.7 285,000
210,000 0.7 315,000
330,000 0.7 495,000
320,000 0.7 480,000
760,000 0.7 1,140,000
760,000 0.7 1,140,000
380,000 0.7 570,000
660,000 0.7 990,000
45,107,750
NCC: CÔNG TY SONG THÀNH
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
642 Sen tắm SN06Z Song Thành bộ 20 62,500
643 Sen tắm SN25Z Song Thành bộ 20 67,500
644 Sen tắm SI25Z Song Thành bộ 20 92,500
645 Vòi xịt XN09Z Song Thành bộ 20 60,000
646 Vòi xịt XN2Z Song Thành bộ 20 42,500
647 Vòi xịt XI02Z Song Thành bộ 20 70,000
648 Phao cơ PC-27 Song Thành cái 10 72,500
649 Van 2 ngã TC Song Thành cái 10 16,500
650 Van F khóa V1N Song Thành cái 10 55,000
651 Van T khóa V2N Song Thành cái 10 50,000
652 Vòi hồ thau vàng Song Thành cái 10 39,000
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú

125,000 0.5 1,250,000


135,000 0.5 1,350,000
185,000 0.5 1,850,000
120,000 0.5 1,200,000
85,000 0.5 850,000
140,000 0.5 1,400,000
145,000 0.5 725,000
33,000 0.5 165,000
110,000 0.5 550,000
100,000 0.5 500,000
78,000 0.5 390,000
10,230,000
NCC: CÔNG TY LUXTA
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
1 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206NV cái 2 682,800
2 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3201 cái 2 807,000
3 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3223 cái 2 657,000
4 Vòi chén lạnh Luxta L3106T3B cái 2 282,000
5 Vòi chén lạnh Luxta L3114F cái 2 256,800
6 Vòi chén lạnh Luxta L3105V cái 2 201,600
7 Vòi chén lạnh Luxta L3103 cái 2 359,400
8 Vòi lavabo nóng lạnh L1220 cái 2 631,800
9 Vòi lavabo nóng lạnh L1222 cái 2 496,800
10 Vòi lavabo nóng lạnh L1223 cái 2 430,800
11 Vòi lavabo nóng lạnh L1226X5 cái 2 621,000
12 Vòi sen nóng lạnh L2226SX5 cái 2 921,600
13 Vòi sen nóng lạnh L2220S cái 2 910,800
14 Vòi sen nóng lạnh L2222SX6 cái 2 829,200
15 Vòi lavabo lạnh L1101B9 cái 2 351,600
16 Vòi lavabo lạnh L1102V cái 2 219,000
17 Vòi lavabo lạnh L1103 cái 2 168,000
18 Vòi lavabo lạnh L1123 cái 2 316,200
19 Vòi lavabo lạnh L1112K cái 2 195,000
20 Vòi sen lạnh L2114K bộ 2 252,000
21 Vòi sen lạnh L2114T1 bộ 2 246,000
22 Vòi sen lạnh L2116 bộ 2 279,000
23 Vòi hồ lạnh L4101 cái 2 99,600
24 Vòi hồ lạnh L4102K cái 2 123,000
25 Vòi hồ lạnh L4114T1 cái 2 136,800
26 Vòi hồ lạnh L4116 cái 2 147,000
27 Vòi hồ lạnh L4116T3 cái 2 147,000
28 Sen cây nóng lạnh L7211 bộ 2 2,901,600
29 Sen cây nóng lạnh L7210C bộ 2 2,113,200
30 Tay sen T11 bộ 10 131,400
31 Tay sen T19 bộ 10 122,400
32 Vòi xịt L-5101N bộ 10 99,600
33 Vòi xịt L-5101 bộ 10 147,000
34 Xy phông nhấn L-6203X bộ 5 165,600
35 Xy phông lật L-6201X bộ 5 165,600
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú

1,138,000 0.4 1,365,600


1,345,000 0.4 1,614,000
1,095,000 0.4 1,314,000
470,000 0.4 564,000
428,000 0.4 513,600
336,000 0.4 403,200
599,000 0.4 718,800
1,053,000 0.4 1,263,600
828,000 0.4 993,600
718,000 0.4 861,600
1,035,000 0.4 1,242,000
1,536,000 0.4 1,843,200
1,518,000 0.4 1,821,600
1,382,000 0.4 1,658,400
586,000 0.4 703,200
365,000 0.4 438,000
280,000 0.4 336,000
527,000 0.4 632,400
325,000 0.4 390,000
420,000 0.4 504,000
410,000 0.4 492,000
465,000 0.4 558,000
166,000 0.4 199,200
205,000 0.4 246,000
228,000 0.4 273,600
245,000 0.4 294,000
245,000 0.4 294,000
4,836,000 0.4 5,803,200
3,522,000 0.4 4,226,400
219,000 0.4 1,314,000
204,000 0.4 1,224,000
166,000 0.4 996,000
245,000 0.4 1,470,000
276,000 0.4 828,000
276,000 0.4 828,000
38,227,200
NCC: CÔNG TY WAVES
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1 Mũi khoan đa năng Waves 6l cái 30 14,000
2 Mũi khoan đa năng Waves 8l cái 30 19,000
3 Mũi khoan đa năng Waves 10l cái 30 22,000
4 Mũi khoan đa năng Waves 12l cái 15 26,000
5 Mũi khoan bê tông W550 6l 160mm cái 10 20,000
6 Mũi khoan bê tông W550 8l 160mm cái 10 22,500
7 Mũi khoan bê tông W550 10l 160mm cái 10 31,000
8 Mũi khoan bê tông W550 6l 210mm cái 5 21,000
9 Mũi khoan bê tông W550 8l 210mm cái 5 22,200
10 Mũi khoan bê tông W550 10l 210mm cái 5 25,500
11 Mũi khoan bê tông W550 12l 210mm cái 5 29,000
12 Mũi khoan bê tông W550 14l 210mm cái 5 35,500
13 Mũi khoan bê tông W550 16l 210mm cái 5 48,000
14 Mũi khoan bê tông W550 8l 260mm cái 5 28,000
15 Mũi khoan bê tông W550 10l 260mm cái 5 30,000
16 Mũi khoan bê tông W550 12l 260mm cái 5 33,500
17 Mũi khoan bê tông W550 14l 260mm cái 5 42,500
18 Mũi khoan bê tông W550 16l 260mm cái 5 56,000
19 Mũi khoan bê tông W550 18l 260mm cái 5 64,000
20 Mũi khoan bê tông W550 20l 260mm cái 5 78,000
21 Mũi khoan inox W300 2.0l cái 20 4,100
22 Mũi khoan inox W300 2.5l cái 20 5,200
23 Mũi khoan inox W300 3.0l cái 10 6,200
24 Mũi khoan inox W300 3.5l cái 10 7,500
25 Mũi khoan inox W300 4.0l cái 10 8,800
26 Mũi khoan inox W300 4.5l cái 10 10,500
27 Mũi khoan inox W300 5l cái 10 11,800
28 Mũi khoan inox W300 6l cái 10 19,000
29 Mũi khoan inox W300 8l cái 10 35,000
30 Mũi khoan inox W300 10l cái 5 59,000
31 Mũi khoan inox W300 12l cái 5 91,000
32 Mũi khoan sắt W200 2.0l cái 20 3,500
33 Mũi khoan sắt W200 2.5l cái 20 3,700
34 Mũi khoan sắt W200 3.0l cái 10 4,000
35 Mũi khoan sắt W200 3.5l cái 10 4,800
36 Mũi khoan sắt W200 4.0l cái 10 5,500
37 Mũi khoan sắt W200 4.5l cái 10 6,500
38 Mũi khoan sắt W200 5l cái 10 7,300
39 Mũi khoan sắt W200 6l cái 10 11,000
40 Mũi khoan sắt W200 8l cái 10 20,000
41 Mũi khoan sắt W200 10l cái 5 32,000
42 Mũi khoan sắt W200 12l cái 5 51,000
Tổng
Giá niêmChiết khấThành tiền Ghi chú

14,000 420,000
19,000 570,000
22,000 660,000
26,000 390,000
20,000 200,000
22,500 225,000
31,000 310,000
21,000 105,000
22,200 111,000
25,500 127,500
29,000 145,000
35,500 177,500
48,000 240,000
28,000 140,000
30,000 150,000
33,500 167,500
42,500 212,500
56,000 280,000
64,000 320,000
78,000 390,000
4,100 82,000
5,200 104,000
6,200 62,000
7,500 75,000
8,800 88,000
10,500 105,000
11,800 118,000
19,000 190,000
35,000 350,000
59,000 295,000
91,000 455,000
3,500 70,000
3,700 74,000
4,000 40,000
4,800 48,000
5,500 55,000
6,500 65,000
7,300 73,000
11,000 110,000
20,000 200,000
32,000 160,000
51,000 255,000
8,415,000
NCC: CÔNG TY BLUEBIRD
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1330 Khoan kính Bluebird 6ly cái 10 3,600
1331 Khoan kính Bluebird 8ly cái 10 4,800
1332 Khoan kính Bluebird 10ly cái 10 6,000
1333 Khoan kính Bluebird 12ly cái 10 7,200
1334 Khoan kính Bluebird 14ly cái 10 8,400
1335 Khoan kính Bluebird 16ly cái 10 9,600
1336 Khoan kính Bluebird 18ly cái 10 10,800
1337 Khoan kính Bluebird 20ly cái 10 12,000
1338 Khoan kính Bluebird 21ly cái 10 12,600
1339 Khoan kính Bluebird 22ly cái 10 13,200
1340 Khoan kính Bluebird 25ly cái 10 15,000
1341 Khoan kính Bluebird 27ly cái 10 16,200
1342 Khoan kính Bluebird 30ly cái 10 18,000
1343 Khoan kính Bluebird 32ly cái 10 19,200
Khoan kính Bluebird 34ly cái 10 20,400
Khoan kính Bluebird 42ly cái 10 25,200
Khoan kính Bluebird 50ly cái 5 30,000
Khoan kính Bluebird 55ly cái 5 33,000
Khoan kính Bluebird 60ly cái 5 36,000
Giá niêm yChiết khấThành tiềGhi chú

3,600 36,000
4,800 48,000
6,000 60,000
7,200 72,000
8,400 84,000
9,600 96,000
10,800 108,000
12,000 120,000
12,600 126,000
13,200 132,000
15,000 150,000
16,200 162,000
18,000 180,000
19,200 192,000
20,400 204,000
25,200 252,000
30,000 150,000
33,000 165,000
36,000 180,000
NCC: CÔNG TY VƯƠNG QUANG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1 SEN01TSH Đèn sen 1 đk11 cao11-1 tầng led ( Tia sáng) hồng cặp
2 SEN01TSV Đèn sen 1 đk11 cao11-1 tầng led ( Tia sáng) vàng cặp
3 SEN01TST Đèn sen 1 đk11 cao11-1 tầng led ( Tia sáng) trắng cặp
4 SEN02TST Đèn sen 2 đk11 cao17-1 tầng led ( Tia sáng) trắng cặp
5 Đèn sen 4-2 vàng cặp
6 Đèn sen cao 05 hồng cặp
7 Đèn sen cao 12 hồng cặp
8 Đèn sen cao 12 trắng cặp
9 Đèn sen cao 13 vàng cặp
10 Đèn sen cao 13 trắng cặp
11 Đèn sen cao 19 hồng cặp
12 Đèn đào 01 cặp
13 Đèn đào 05 cặp
14 Đèn đào 07 cặp
15 Đèn đào 11 cây
16 Đèn đào 12 cặp
17 Đèn cầy trắng đổi màu nhỏ cặp
18 Đèn cầy trắng đổi màu trung cặp
19 Đèn bàn điện 220v 107 Cái
20 Đèn bàn điện 220v 203 Cái
21 Đèn bàn điện 220v 1811 Cái
22 Đèn bàn điện 220v KN 8741 LA Cái
23 Đèn bàn điện 220v KN 8763 C Cái
24 Đèn bàn điện 220v KN 8761 A Cái
25 Đèn bàn điện 220v KN 8829 LA Cái
26 Đèn bàn điện 220v KN 8763 C Cái
27 Đèn bàn led TB MT 155 Cái
28 Đèn bàn led TB MT 811 Cái
29 Đèn bàn led TB MT 615 có đồng hồ Cái
30 Đèn bàn led TB HL 5333 có đồng hồ Cái
31 Đèn bàn led TB HL 5334 có đồng hồ Cái
32 Quạt kẹp ML F168 Cái
33 Quạt sạc mini DP 7609 Cái
34 Quạt sạc mini DP 7625 Cái
35 Quạt sạc mini DP 7606 Cái
36 NS9688C Chuông điện Consta không dây 3 thứ tiếng NS9688C Cái
37 ĐTĐC/610T Chuông điện Consta không dây 3 thứ tiếng ĐTĐC/610T Cái
38 Chuông điện không dây 2 thứ tiếng E-7207 Cái
39 Chuông điện không dây đôi E-7108 Cái
40 Chuông điện không dây 16 thứ tiếng E-72A07 Cái
41 Chuông điện không dây 16 thứ tiếng E-8819 Cái
42 Vợt muỗi YQ kn 1705 Cái
43 Vợt muỗi seisa ( bàn tay ) cái
44 Vợt muỗi YQ 806 Cái
45 chuột đèn Cái
46 đèn sạc cầm tay 4V KN 8495 cái
47 đèn sạc 4V bóng led thân nhôm cái
48 Đèn sạc cầm tay có bóng led bụng TD 7450 cái
49 Đèn đeo đầu 203 cái
50 Đèn đeo đầu 1168 cái
51 Đèn đeo đầu x15 cái
52 Đèn đeo đầu x18 cái
53 Đèn đeo đầu k20 cái
54 yq 7 cái
55 yq 8 cái
56 rx 400 cái
57 sy 1a cái
58 rx 300 cái
59 đèn ngủ 1W led dẹp màu P HD GATIM 1W(10) LÁ cái
60 đèn ngủ 1W hoa loa kèn YG 1A ( 150) cái
61 đèn ngủ 1W cảm ứng bầu FN DT 2333 cái
62 Đèn led vuông cảm ứng FIE 307 cái
63 Đèn led FIE 303 cái
64 Đèn ngủ bắt muỗi JSF 009 cái
65 Đèn ngủ bắt muỗi JSF 878 cái
66 Đèn ngủ hình nơ JSF 171 cái
67 Đèn ngủ hình thỏ JSF 155 cái
68 Đèn ngủ cây thông JSF 1715 cái
69 Đèn ngủ led ngôi sao ĐT 570 cái
70 Đèn ngủ led mây ĐT 808 cái
71 Đèn ngủ led ống khói ĐT 618 cái
72 Đèn ngủ led ĐT 628 cái
73 Đèn ngủ led ĐT 530 cái
74 Pin panasonic 2A hộp
75 Pin panasonic 3A hộp
76 Pin con Ó 2A hộp
77 Pin con Ó 9V hộp
78 Đèn pin ( để chọn sau)
Số lượng Giá nhập Giá niêm yếtThành tiền Ghi chú

2 100,000 100,000 200,000


2 100,000 100,000 200,000
2 100,000 100,000 200,000
2 120,000 120,000 240,000
2 180,000 180,000 360,000
2 190,000 190,000 380,000
2 300,000 300,000 600,000
2 300,000 300,000 600,000
2 270,000 270,000 540,000
2 270,000 270,000 540,000
2 290,000 290,000 580,000
2 52,000 52,000 104,000
2 135,000 135,000 270,000
2 125,000 125,000 250,000
2 290,000 290,000 580,000
2 155,000 155,000 310,000
4 63,000 63,000 252,000
4 68,000 68,000 272,000
2 0 0 4110 đèn pin
2 58,000 58,000 116,000 2051
2 0 0 4511
2 263,000 263,000 526,000 4512
2 0 0 4221
2 190,000 190,000 380,000 4531
2 142,000 142,000 284,000 4532
2 0 0 221
2 147,000 147,000 294,000 222
2 126,000 126,000 252,000 kn 9854 la
2 125,000 125,000 250,000 an 8318
2 150,000 150,000 300,000 4151 2134
2 150,000 150,000 300,000
5 68,000 68,000 340,000
2 85,000 85,000 170,000
2 130,000 130,000 260,000
2 75,000 75,000 150,000
5 63,000 63,000 315,000
5 0 0
5 113,000 113,000 565,000
5 240,000 240,000 1,200,000
5 122,000 122,000 610,000
5 122,000 122,000 610,000
5 77,000 77,000 385,000
10 48,000 48,000 480,000
5 0 - 0
25 1,400 1,400 35,000
5 142,000 142,000 710,000
5 0 0
5 185,000 185,000 925,000
1 0
1 0
1 0
1 0
1
1 0
1 0
1 0
1 0
1 0
5 8,500 8,500 42,500 đèn đeo đầ 1168 203
5 6,300 6,300 31,500 x15
5 7,800 7,800 39,000 x18
5 7,500 7,500 37,500 k20
5 6,800 6,800 34,000 ok 1
5 14,000 14,000 70,000 583
5 13,000 13,000 65,000 td 6c
5 6,300 6,300 31,500 td 6a
5 8,300 8,300 41,500 đt 010
5 9,000 9,000 45,000 1861
5 7,500 7,500 37,500 yq 7
5 9,000 9,000 45,000 yq 8
5 8,300 8,300 41,500 yq 3
5 8,300 8,300 41,500 rx 400
5 8,300 8,300 41,500 sy 1a
5 110,000 110,000 550,000 rx 300
5 120,000 120,000 600,000
5 28,000 28,000 140,000
3 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
NCC: CÔNG TY VINH HẢI HÀO
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1 Kiềm nhọn 6 Hữu Nghị Cái 10 19,000
2 Kiềm nhọn 7 Hữu Nghị Cái 10 23,500
3 Kiềm nhọn 8 Hữu Nghị Cái 10 26,000
4 Kiềm khoe thẳng vô Cái 10 28,500
5 Kiềm khoe thẳng ra Cái 10 28,500
6 Kiềm khoe 4 đầu Sư Tử Cái 10 43,000
7 Kiềm cắt 6 Cái 10 19,000
8 Kiềm cắt 7 Cái 10 24,000
9 Kiềm cắt 8 Cái 10 26,000
10 Kiềm điện 6 Cái 10 19,000
11 Kiềm điện 7 Cái 10 24,000
12 Kiềm điện 8 Cái 10 27,000
13 Kiềm bấm Cái 10 55,000
14 Kiềm bấm Inovax ( hộp) Cái 5 110,000
15 Kiềm mỏ quạ 10 Cái 5 53,000
16 Kiềm mỏ quạ 12 Cái 5 58,000
17 Kiềm tuốt dây TQ Cái 10 19,000
18 Kiềm tuốt dây điện ABC Cái 5
19 Kiềm tuốt dây điện mỏ quạ Asaki Cái 5
20 Kiềm tuốt + cắt đa năng Asaki Cái 5
21 Kiềm cộng lực mini Asaki Cái 5
22 Kiềm cộng lực mini Top Cái 5
23 Kiềm bấm chết 5P Top Cái 5
24 Kiềm rút riveter Top(1) Cái 5
25 Kiềm rút riveter Sanxing Cái 5
26 Kiềm hàn đỏ lớn Cái 5 21,000
27 Kiềm hàn cán gỗ Inovax Cái 5 65,000
28 Kiềm hàn lớn Inovax Cái 5 60,000
29 Kiềm bấm mạng Cái 5 58,000
30 Mỏ hàng gỗ 40w Cái 10 33,000
31 Mỏ hàng gỗ 60w Cái 10 40,000
32 Mỏ hàng gỗ 80w Cái 10 55,000
33 Mỏ hàng gỗ 100w Cái 10 68,000
34 Mỏ hàng mủ 40w Cái 10 12,500
35 Mỏ hàng mủ 60w Cái 10 13,500
36 Xủi tường lớn Cái 20 3,600
37 Khoen ốc hàn 5l ( 10con) Bịch 10 4,600
38 Khoen ốc hàn 6l ( 10con) Bịch 10 6,400
39 Khoen ốc hàn 8l ( 10con) Bịch 10 8,000
40 Khoen ốc hàn 10l ( 10con) Bịch 10 10,000
41 Khoen ốc hàn 12l ( 10con) Bịch 10 12,000
42 Que hàn inox 2l KT hộp 5 125,000
43 Que hàn inox 2l5 KT hộp 5 117,000
44 Que hàn inox 3l2 KT hộp 5 116,000
45 Que hàn inox 4l KT hộp 5 115,000
46 Đá cắt topwin 3T (1t-25v) viên 25 24,000
47 Đá cắt topwin 3T5 (1t-25v) viên 25 27,000
48 Bay 4p Cái 10 4,700
49 Bay 6p Cái 10 5,200
50 Bay 8p Cái 10 6,700
51 Bay 10p Cái 10 7,700
52 Nhợ cá nhỏ ( 1v- 5c) Vĩ 2 11,000
53 Nhợ cá trung ( 1v- 5c) Vĩ 2 16,000
54 Nhợ cá đại ( 1v- 5c) Vĩ 1 28,000
55 Bàn kéo HM Cái 10 17,500
56 Trét Việt Mỹ ( 1t030c) Cái 10 17,000
57 Bàn chà nhựa BM Cái 10 11,500
58 Bàn nhám Cái 10 0
59 Bàn chà gỗ Cái 10 12,500
60 Lười cắt gạch Nam Kiến 1T Viên 10 15,000
61 Lười cắt gạch Nam Kiến đỏ xịn 1T Viên 10 45,000
62 Chén mài Unick ( loại 1 dày) xanh Cái 10 0
63 Chén mài Inovax cao cấp Cái 5 52,250
64 Mài sắt Inovax 1T hộp 1 0
65 Mài sắt Inovax 1T25 hộp 1
66 Bẻ gạch Cái 10 23,000
67 Viết cắt gạch Vỉ 2 34,000
68 Cuốc gà TQ nhỏ Cái 5 34,000
69 Cuốc gà TQ lớn Cái 5 36,000
70 Xẻng vàng Cái 10 22,000
71 Xẻng xám tốt Cái 10 33,500
72 Đinh thép trắng 3p kg 5 24,500
73 Đinh thép trắng 5p kg 5 24,500
74 Đinh thép trắng 7p kg 5 24,500
75 Đinh thép trắng 10p kg 2 24,500
76 Đinh thép vàng 3p kg 2 26,000
77 Đinh thép vàng 5p kg 2 26,000
78 Đinh thép vàng 7p kg 2 26,000
79 Đinh thép vàng 10p kg 2 26,000
80 Đinh sắt 3p kg 5 0
81 Đinh sắt 5p kg 5 0
82 Đinh sắt 7p kg 5 0
83 Đinh sắt 10p kg 5 0
84 Sủi tường nhỏ Cái 10 3,300
85 Sủi tường trung Cái 10 3,400
86 Sủi tường lớn Cái 10 3,600
87 Sủi cáng dài Cái 10 15,000
88 Sủi cáng ngắn Cái 10 13,000
89 Chén thau 1T (1t-100c) Cái 10 2,100
90 Chén thau 1T tốt (1h-2c) Cái 10 6,000
91 Búa nhổ 300g TQ ( 2 LOẠI) Cái 10 14,200
92 Búa nhổ 500g TQ ( 2 LOẠI) Cái 10 17,700
93 Búa nhổ 600g TQ ( 2 LOẠI) Cái 10 25,000
94 Búa nhổ 1kg TQ ( 2 LOẠI) Cái 10 33,000
95 Búa nhổ 1.5kg TQ ( 2 LOẠI) Cái 5 0
96 Búa nhổ 2kg TQ ( 2 LOẠI) Cái 5 0
97 Búa lục giác cán gỗ 1kg Cái 5 16,500
98 Búa lục giác cán gỗ 1.5kg Cái 5 22,500
99 Búa lục giác cán gỗ 2kg Cái 5 28,000
100 Búa lục giác cán gỗ 3kg Cái 5 37,000
101 Búa mỹ 8oz Cái 5 0
102 Búa mỹ 13oz Cái 5 0
103 Búa mỹ 16oz Cái 5 0
104 Búa cao su nhỏ Cái 5 7,800
105 Búa cao su trung Cái 5 9,500
106 Búa cao su lớn Cái 5 13,500
107 Chốt yếm Kenda nhỏ hộp 2 49,000
108 Yếm khóa L hộp 2 66,000
109 Chốt inox 1T dầy cây 12 7,500
110 Chốt inox 1T5 dầy cây 12 11,000
111 Chốt inox 2T dầy cây 12 13,500
112 Chốt inox 3T dầy cây 12 19,000
113 Chốt inox 4T dầy cây 12 22,500
114 Chốt inox 5T dầy cây 12 26,000
115 Chốt inox 6T dầy cây 12 29,500
116 Chốt inox 6p hộp xanh hộp 2 51,000
117 Chốt inox 8p hộp xanh hộp 2 70,000
118 Chốt cù trỏ Bộ 20 0
119 Chốt 606 6P hộp 2 42,000
120 Chốt 606 8P hộp 2 44,000
121 Chốt 606 1T hộp 2 49,000
122 Chốt 606 1T5 hộp 2 54,000
123 Chốt gà nhỏ hộp 2 74,000
124 Chốt gà trung hộp 2 84,000
125 Chốt gà lớn hộp 2 88,000
126 Chốt Song Sư 2 hộp 2 33,000
127 Chốt Song Sư 4 hộp 2 36,000
128 Chốt Song Sư 5 hộp 2 40,000
129 Chốt Song Sư 8 hộp 2 65,000
130 Chốt Song Sư 12 hộp 2 79,000
131 Chốt âm DL 1 hộp 2 220,000
132 Lăn chỉ Việt Mỹ (1t-110c) cây 110 3,800
133 Lăn chỉ 1T (1t-110c) cây 110 5,800
134 Cọ lăn Việt Mỹ 10 (1t-66c) cây 66 8,200
135 Cọ lăn Việt Mỹ 15 (1t-55c) cây 55 9,200
136 Cọ lăn Việt Mỹ 20 (1t-58) cây 58 14,800
137 Cuốc bầu trung (1x-10c) cái 5 26,000
138 Cán cuốc+ xẻng cái 10 0
139 Lưỡi cưa Pháp cây 10 15,500
140 Lưỡi cưa thỏ cây 10 10,000
141 Cưa gỗ Top 3T5(mủ đen) xịn cây 1 172,000
142 Cưa Top 3T5 loại công ty cây 6 96,000
143 Cần cưa sắt TQ(1h-12c) cây 12 16,500
144 Cần cưa sắt Sư Tử cây 12 42,000
145 Cưa 1M TQ hộp 2 55,000
146 Cưa 2M TQ hộp 2 46,000
147 Lưỡi cưa 1 mặt Tiệp Khắc hộp 1 355,000
148 Lưỡi dao INOVAX hộp 2 125,000
149 Lưỡi dao a-100 hộp 2 60,000
150 Dao rọc giấy rẻ cây 50 6,500
151 Bút thử điện philip cây 24 6,200
152 Chì hàn cuộn vĩ 5 40,000
153 phích cắm đa năng hộp 5 70,000
154 Đuôi đèn xoáy Ni na hộp 5 60,000
155 Ổ cắm quay vina 5m cái 10 38,000
156 Ổ cắm quay vina 8m cái 10 45,000
157 Ổ cắm quay vina 10m cái 10 49,000
158 Bóng chanh đủ màu hộp 5 65,000
159 Công tắc treo hộp 1 80,000
160 Xã ruột gà dài cái 30 5,500
161 Xã ruột gà ngắn cái 30 3,500
162 Dây rút 1T Bịch 100 1,600
163 Dây rút 1T5 Bịch 100 3,300
164 Dây rút 2T Bịch 100 4,300
165 Dây rút 2T5 Bịch 100 6,500
166 Dây rút 3T Bịch 100 7,500
167 Dây rút 3T5 Bịch 100 14,000
168 Dây rút 4T Bịch 50 15,000
169 Dây rút 5T Bịch 50 25,000
170 Kệ tĩnh điện V3 2T cặp 5 16,000
171 Kệ tĩnh điện V3 3T cặp 5 19,500
172 Kệ tĩnh điện V3 3T5 cặp 5 21,500
173 Góc xi 3p dày Cục 10 6,600
174 Góc xi 4p Cục 10 7,200
175 Góc xi 5p Cục 10 8,400
176 Góc xi 6p Cục 10 13,000
177 Góc xi 8p Cục 10 16,000
178 Góc xi trắng 1t Cục 10 19,000
179 Góc xi 1t2 Cục 10 24,000
180 Góc xi 1t5 Cục 5 40,000
181 Góc xi 2t Cục 5 54,000
182 Keo AB Liên Xô (1h-10c) hộp 10 15,000
183 Keo AB Thái (1h-12v) vỉ 12 24,000
184 Keo apolo trắng A300 (1T-25C) thùng 1 0
185 Kéo cắt ống sư tử Cái 5 56,000
186 Kéo cắt ống INOVAS Cái 5 88,000
187 Kéo căt sắt mini Cái 5 51,000
188 Kéo cắt cành cáng đỏ đen INOVAS Cái 5 53,000
189 Kéo cắt cành vẩy cá INOVAS Cái 5 71,000
190 Kéo tôn 12 sư tử Cái 5 79,000
191 Kéo tôn Đức 10 INOVAS Cái 5 68,000
192 Kéo sắt da TQ 1T Cái 5 10,000
193 Kéo sắt da xanh lớn Cái 5 12,500
194 Kéo sắt da xanh đại Cái 5 16,500
195 Kéo cắt tôn thẳng INOVAS cao cấp Cái 5 74,000
196 Keo cắt tôn trái Cái 5 78,000
197 Keo cắt tôn phải Cái 5 78,000
198 Khóa Việt-Tiệp ngang trung Cái 5 0
199 Khóa Việt-Tiệp chống cắt Cái 5 0
200 Khóa Việt-Tiệp thau 5P Cái 10 0
201 Khóa Việt-Tiệp thau 6P Cái 10 0
202 Khóa Việt-Tiệp bấm 6P Cái 10 0
203 Khóa Zyeti chống cắt Cái 5 0
204 Khóa Zyeti ngang Cái 5 0
205 Khóa đĩa Vương Miện nhỏ Cái 10 105,000
206 Khóa đĩa Vương Miện lớn Cái 5 145,000
207 Khóa số tự chọn lớn Cái 3 92,000
208 Khóa số 35 Cái 5 19,000
209 Khóa số 40 Cái 5 20,000
210 Khóa 3 vòng 4P Cái 5 18,500
211 Khóa 3 vòng 5P Cái 5 23,000
212 Khóa 3 vòng 6P Cái 5 26,000
213 Khóa Solex 4P Cái 5 18,500
214 Khóa Solex 5P Cái 5 22,500
215 Khóa Solex 5P chống cắt Cái 5 29,500
216 Khóa kiếng Vương Miện Cái 5 0
217 Khóa kiếng Việt Tiệp Cái 5 0
218 Khóa Padlock hoa văn 5P T Cái 5 78,000
219 Khóa Padlock hoa văn 6P T Cái 5 95,000
220 Khóa Padlock hoa văn 5P chống cắt Cái 5 90,000
221 Khóa Padlock hoa văn 6P chống cắt Cái 5 108,000
222 Khóa tri 4P Hộp 2 60,000
223 Khóa tri 5P Hộp 2 96,000
224 Khóa tri 6P Hộp 2 140,000
225 Khóa tri vàng 4P Cái 20 11,000
226 Khóa tri vàng 5P Cái 20 15,000
227 Khóa tri vàng 6P Cái 12 22,000
228 Khóa én 3p hộp 2 0
229 Khóa én 4p hộp 2 0
230 Khóa én 5p hộp 2 0
231 Khóa én 6p hộp 2 0
232 Khóa cáp chìa muỗng cái 5 0
233 Khóa dây TQ nhỏ cái 10 15,000
234 Khóa dây TQ trung cái 10 18,500
235 Khóa dây TQ lớn cái 10 23,500
236 Khóa đĩa vỉ đỏ cái 5 0
237 Khóa tủ Iwan cái 5 0
238 Khóa tủ Solex cái 5
239 Đầu khoan chuyển gài cái 10 0
240 Mũi đục máy 14l cái 10 29,000
241 Mũi đục máy 17l cái 10 39,000
242 Mũi đục máy 30l cái 5 110,000
243 Đầu khoan 10l Cái 10 0
244 Đầu khoan 13l Cái 10 0
245 Khoan BT gài 1t6 Cái 10 0
246 Khoan BT gài 3t Cái 10 0
247 Mũi khoang kiếng Cái 10 0
248 Bản lề tường 1T2 Lố 5 44,000
249 Bản lề tường 1T4 Lố 5 54,000
250 Bản lề tường 1T6 Lố 5 59,000
251 Bản lề gỗ bọc 1T2 Lố 5 42,000
252 Bản lề gỗ bọc 1T6 Lố 5 54,000
253 Bản lề gỗ HN 1T2 Lố 5 30,000
254 Bản lề lá TQ 3P đôi hộp 2 24,000
255 Bản lề lá TQ 5P hộp 2 21,000
256 Bản lề lá TQ 6P hộp 2 23,000
257 Bản lề lá TQ 8P dầy hộp 2 30,000
258 Bản lề lá TQ 1T dầy hộp 2 30,000
259 Bản lề inox Cái 5 0
260 Bản lề bậc cong thường Cái 20 3,900
261 Bản lề bậc thẳng thường Cái 20 3,900
262 Bản lề bậc cong tốt Cái 20 8,700
263 Bản lề bậc thẳng tốt Cái 20 8,700
264 Đá mài dao TQ cục 10 7,000
265 Đá mài dao Nhật xanh cục 10 33,000
266 Giấy nhám tờ 100 xấp 5 82,000
267 Giấy nhám tờ 120 xấp 5 82,000
268 Giấy nhám tờ 150 xấp 10 82,000
269 Giấy nhám tờ 180 xấp 10 82,000
270 Giấy nhám tờ 240 xấp 10 82,000
271 Giấy nhám tờ 320 xấp 5 82,000
272 Giấy nhám tờ 400 xấp 5 82,000
273 Giấy nhám tờ 600 xấp 5 82,000
274 Giấy nhám vải 100 cuộn 1 0
275 Giấy nhám vải 120 cuộn 1 0
276 Giấy nhám vải 180 cuộn 1 0
277 Giấy nhám vải 240 cuộn 1 0
278 Giấy nhám vải 320 cuộn 1 0
279 Giấy nhám vải 400 cuộn 1 0
280 Giấy nhám vải 600 cuộn 1 0
281 Giấy nhám Nhật tờ 200 3,300
282 Giấy nhám xếp dầy (1 lốc -10v) viên 50 3,500
283 Giấy nhám KINGDOM (1 lốc -10v) viên 50 7,800
284 Sơn xịt ATM đủ màu thùng 2 265,000
285 Sơn xịt ATM ĐB thùng 1 340,000
286 Sơn RP7 nhỏ (1t-12c) chai 12 51,000
287 Sơn RP7 lớn (1t-12c) chai 12 71,000
288 Tắc kê sắt M6x6 Bịch 5 40,000
289 Tắc kê sắt M6x8 Bịch 5 53,000
290 Tắc kê sắt M8x6 Bịch 5 64,000
291 Tắc kê sắt M8x8 Bịch 5 79,000
292 Tắc kê sắt M8x10 Bịch 5 99,000
293 Tắc kê sắt M8x12 Bịch 5 111,000
294 Tắc kê sắt M10x6 Bịch 5 99,000
295 Tắc kê sắt M10x8 Bịch 5 119,000
296 Tắc kê sắt M10x10 Bịch 5 140,000
297 Tắc kê sắt M10x12 Bịch 5 164,000
298 Tắc kê sắt M12x8 Bịch 2 180,000
299 Tắc kê sắt M12x10 Bịch 2 212,000
300 Tắc kê sắt M12x12 Bịch 2 242,000
301 Tắc kê đạn M6 hộp 2 65,000
302 Tắc kê đạn M8 hộp 2 73,000
303 Tắc kê đạn M10 hộp 2 92,000
304 Tắc kê nhựa 6 khía 2F Bịch 5 23,000
305 Tắc kê nhựa 6 khía 3F Bịch 5 33,500
306 Tắc kê nhựa 6 khía 4F Bịch 5 48,000
307 Tắc kê nhựa 6 khía 5F Bịch 5 64,000
308 Tắc kê nhựa 6 khía 6F Bịch 5 96,000
309 Tắc kê nhựa 6 khía 7F Bịch 5 123,000
310 Tắc kê râu lốc 2 45,000
311 Tay nắm cúp cái 20 2,500
312 Tay nắm chữ C cái 20 2,200
313 Tay nắm điện thoại hộp 20 7,000
314 Tay nắm cổng 2T cặp 5 26,000
315 Tay nắm cổng 2T5 cặp 5 32,000
316 Tay nắm cổng 3T cặp 5 43,000
317 Tay nắm cổng 3T5 cặp 5 58,000
318 Tay nắm cổng 4T5 cặp 5 81,000
319 Tay nắm cổng 5T cặp 5 92,000
320 Thước thủy 2 tấc cái 5 20,500
321 Thước thủy 3 tấc cái 5 36,500
322 Thước thủy 4 tấc cái 5 45,000
323 Thước thủy 5 tấc cái 5 50,000
324 Thước thủy 6 tấc cái 5 56,000
325 Thước thủy 8 tấc cái 5 68,000
326 Thước thủy 1M cái 5 80,000
327 Thước lá 3T cây 10 10,000
328 Thước lá 5T cây 10 16,500
329 Thước lá 6T cây 10 18,000
330 Thước lá 1m cây 10 48,000
331 Thước cặp 1m5 cây 10 0
332 Thước cặp 2m cây 10 0
333 Thước góc Inox 2T ( Nhôm) cây 10 15,500
334 Thước góc Inox 2T5 ( Nhôm) cây 10 16,500
335 Thước góc Inox 3T ( Nhôm) cây 10 17,500
336 Thước góc Inox 4T ( Nhôm) cây 10 18,500
337 Thước góc đen 3T (DẦY) cây 10 18,000
338 Thước góc đen 4T5 (DẦY) cây 10 22,000
339 Thước góc đen 6T (DẦY) cây 10 28,000
340 Thước hồ 2M MỎNG cây 10 35,000
341 Thước hồ 2M ĐẶC BIỆT cây 10 48,000
342 Thước vải Inowas 10m cây 5 25,110
343 Thước vải Inowas 20m cây 5 32,550
344 Thước vải Inowas 30m cây 5 41,850
345 Thước vải Inowas 50m cây 5 60,450
346 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t cây 12 16,500
347 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t5 cây 12 17,500
348 Tu vít lá cờ 2 đầu 2t cây 12 18,500
349 Tu vit đầu cam 1T INOWAS eke cây 12 16,500
350 Tu vit đầu cam 1T5 INOWAS eke cây 12 17,500
351 Tu vit đầu cam 2T INOWAS eke cây 12 19,500
352 Tu vit đầu cam 1T INOWAS dẹp cây 12 16,500
353 Tu vit đầu cam 1T5 INOWAS dẹp cây 12 17,500
354 Tu vit đầu cam 2T INOWAS dẹp cây 12 19,500
355 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t - eke cây 30 3,000
356 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t dẹp cây 30 3,000
357 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t cây 12 6,000
358 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t5 cây 12 6,500
359 Tu vít đầu dẹp 5ly-2t cây 12 7,000
360 Tu vít đầu eke 5ly-1t cây 12 6,000
361 Tu vít đầu eke 5ly-1t5 cây 12 6,500
362 Tu vít đầu eke 5ly-2t cây 12 7,000
363 Tu vít đa năng cây 10 0
364 Vít thạch cao 1.5 đầu bằng đen Bịch 5 38,000
365 Vít thạch cao 2 đầu bằng đen Bịch 5 37,000
366 Vít thạch cao 2.5 đầu bằng đen Bịch 5 37,000
367 Vít thạch cao 3 đầu bằng đen Bịch 5 37,000
368 Vít thạch cao 4 đầu bằng đen Bịch 5 38,000
369 Vít thạch cao 5 đầu bằng đen Bịch 3 38,000
370 Vít sàn đầu chìm 2 Bịch 5 57,000
371 Vít sàn đầu chìm 2.5 Bịch 5 64,000
372 Vít sàn đầu chìm 3 Bịch 5 76,000
373 Vít sàn đầu chìm 4 Bịch 5 94,000
374 Vít sàn đầu chìm 5 Bịch 3 115,000
375 Vít sàn dù 1p3 Bịch 5 61,000
376 Vít sàn dù 1p6 Bịch 5 68,000
377 Vít sàn dù 1p9 Bịch 5 74,000
378 Vít sàn dù 2p5 Bịch 5 89,000
379 Vít sàn dù 3p Bịch 5 103,000
380 Vít sàn dù 4p Bịch 5 126,000
381 Vít bắn tôn gỗ 2p5 Bịch 10 38,000
382 Vít bắn tôn gỗ4p Bịch 10 47,000
383 Vít bắn tôn gỗ 5p Bịch 10 51,000
384 Vít bắn tôn gỗ6p Bịch 10 65,000
385 Vít bắn tôn gỗ 7p Bịch 10 82,000
386 Vít bắn tôn gỗ 1t Bịch 6 122,000
387 Vít vàng VN Rồng 1p5 Bịch 5 38,000
388 Vít vàng VN Rồng 2p Bịch 5 37,000
389 Vít vàng VN Rồng 2.5p Bịch 5 37,000
390 Vít vàng VN Rồng 3p Bịch 5 37,000
391 Vít vàng VN Rồng 4p Bịch 5 38,000
392 Vít vàng VN Rồng 5p Bịch 5 38,000
393 Vít vàng VN Rồng 6p Bịch 5 38,000
394 Vít pake đuôi nhọn 2p Bịch 5 0
395 Vít pake đuôi nhọn 3p Bịch 5 0
396 Vít pake đuôi nhọn 4p Bịch 5 0
397 Vít pake đuôi nhọn 5p Bịch 5 0
398 Vít pake đuôi nhọn 6p Bịch 5 0
399 Vít pake đuôi nhọn 7p Bịch 5 0
400 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 1p5 Bịch 5 6,000
401 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 2p Bịch 5 7,000
402 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 3p Bịch 5 8,700
403 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 4p Bịch 5 11,600
404 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 5p Bịch 5 13,000
405 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 2p Bịch 5 9,500
406 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 3p Bịch 5 14,000
407 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 4p Bịch 5 16,000
408 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 5p Bịch 5 17,000
409 Tán 5 ly Bịch 5 30,000
410 Tán 4 ly Bịch 5 25,000
411 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 5p Bịch 3 0
412 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 6p Bịch 3 0
413 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 2p Bịch 3 0
414 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 3p Bịch 3 0
415 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 4p Bịch 3 0
416 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 5p Bịch 3 0
417 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 6p Bịch 3 0
418 Móc hình L 4p Hộp 5 18,500
419 Móc hình L 5p Hộp 5 20,000
420 Móc hình L 6p Hộp 5 28,500
421 Móc hình L 8p Hộp 5 29,600
422 Móc hình L 1T Hộp 5 39,600
423 Móc hình L 1T2 Hộp 5 43,600
424 Bu loong 5ly 2p Bịch 5 0
425 Bu loong 5ly 3p Bịch 5 0
426 Bu loong 5ly 4p Bịch 5 0
427 Bu loong 5ly 5p Bịch 5 0
428 Bu loong 5ly 6p Bịch 5 0
429 Bu loong 5ly 7p Bịch 2 0
430 Bu loong 5ly 8p Bịch 2 0
431 Bu loong 5ly 1t Bịch 2 0
432 Bu loong 5ly 1t2 Bịch 2 0
433 Bu loong 5ly 1t5 Bịch 2 0
434 Bu loong 6ly 2p ( 100 con) Bịch 5 20,700
435 Bu loong 6ly 3p ( 100 con) Bịch 5 25,000
436 Bu loong 6ly 4p ( 100 con) Bịch 5 26,500
437 Bu loong 6ly 5p ( 100 con) Bịch 5 32,000
438 Bu loong 6ly 6p ( 100 con) Bịch 5 35,300
439 Bu loong 6ly 8p ( 100 con) Bịch 5 43,000
440 Bu loong 6ly 1t ( 100 con) Bịch 5 58,000
441 Bu loong 8ly 2p ( 50 con) Bịch 5 19,300
442 Bu loong 8ly 3p ( 50 con) Bịch 5 23,500
443 Bu loong 8ly 4p ( 50 con) Bịch 5 26,400
444 Bu loong 8ly 5p ( 50 con) Bịch 5 28,200
445 Bu loong 8ly 6p ( 50 con) Bịch 5 30,500
446 Bu loong 8ly 8p ( 20 con) Bịch 5 16,700
447 Bu loong 8ly 1t ( 20 con) Bịch 5 19,300
448 Bu loong 8ly 1t2 ( 20 con) Bịch 5 21,000
449 Bu loong 8ly 1t5 ( 20 con) Bịch 5 26,800
450 Bu loong 10ly 2p ( 20 con) Bịch 5 17,400
451 Bu loong 10ly 3p ( 20 con) Bịch 5 18,500
452 Bu loong 10ly 4p ( 20 con) Bịch 5 20,300
453 Bu loong 10ly 5p ( 20 con) Bịch 5 23,400
454 Bu loong 10ly 6p ( 20 con) Bịch 5 23,500
455 Bu loong 10ly 8p ( 20 con) Bịch 5 27,200
456 Bu loong 10ly 1t ( 20 con) Bịch 5 32,500
457 Bu loong 10ly 1t2 ( 20 con) Bịch 5 34,000
458 Bu loong 10ly 1t5 ( 20 con) Bịch 5 39,500
459 Bu loong 12ly 3p ( 20 con) Bịch 5 24,500
460 Bu loong 12ly 4p ( 20 con) Bịch 5 26,000
461 Bu loong 12ly 5p ( 20 con) Bịch 5 31,300
462 Bu loong 12ly 6p ( 20 con) Bịch 5 33,800
463 Bu loong 12ly 8p ( 10 con) Bịch 5 20,300
464 Bu loong 12ly 1t ( 10 con) Bịch 5 22,000
465 Bu loong 12ly 1t2 ( 10 con) Bịch 5 26,600
466 Bu loong 12ly 1t5 ( 10 con) Bịch 5 31,100
467 Bu loong 14ly 3p ( 20 con) Bịch 5 37,600
468 Bu loong 14ly 4p ( 20 con) Bịch 5 41,200
469 Bu loong 14ly 5p ( 20 con) Bịch 5 44,600
470 Bu loong 14ly 6p ( 20 con) Bịch 5 48,600
471 Bu loong 14ly 8p ( 10 con) Bịch 5 29,600
472 Bu loong 14ly 1t( 10 con) Bịch 5 33,600
473 Bu loong 14ly 1t2( 10 con) Bịch 5 37,200
474 Bu loong 14ly 1t5( 10 con) Bịch 5 42,700
475 Bu loong 16ly 3p( 20 con) Bịch 5 43,800
476 Bu loong 16ly 4p( 20 con) Bịch 5 55,400
477 Bu loong 16ly 5p( 20 con) Bịch 5 60,000
478 Bu loong 16ly 6p( 20 con) Bịch 5 60,000
479 Bu loong 16ly 8p( 10 con) Bịch 5 39,000
480 Bu loong 16ly 1t( 10 con) Bịch 5 44,600
481 Bu loong 16ly 1t2( 10 con) Bịch 5 50,400
482 Bu loong 16ly 1t5( 10 con) Bịch 5 59,900
483 Bu loong 16ly 2t Bịch 5 0
484 Đai ốc 5ly Bịch 10 0
485 Đai ốc 6ly Bịch 5 35,000
486 Đai ốc 8ly Bịch 5 62,000
487 Đai ốc 10ly Bịch 5 60,000
488 Đai ốc 12ly Bịch 5 90,000
489 Đai ốc 14ly Bịch 5 60,000
490 Đai ốc 16ly Bịch 5 90,000
491 Ốc xiết dây cáp 5ly Bịch 3 0
492 Ốc xiết dây cáp 6ly Bịch 3 0
493 Ốc xiết dây cáp 8ly Bịch 3 0
494 Ốc xiết dây cáp 10ly Bịch 3 0
495 Ốc xiết dây cáp 12ly Bịch 3 0
496 Ốc xiết dây cáp 14ly Bịch 3 0
497 Tyren suốt 6ly- 1m cây 20 3,800
498 Tyren suốt 6ly- 2m cây 20 0
499 Tyren suốt 8ly- 1m cây 20 5,800
500 Tyren suốt 8ly- 2m cây 20 0
501 Tyren suốt 10ly- 1m cây 30 8,700
502 Tyren suốt 10ly- 2m cây 30 0
503 Tyren suốt 12ly- 1m cây 20 11,500
504 Tyren suốt 12ly- 2m cây 20 0
505 Cổ dê inox 1P5 cái 20 1,508
506 Cổ dê inox 2P cái 20 1,800
507 Cổ dê inox 2P5 cái 20 2,200
508 Cổ dê inox 3P cái 20 2,400
509 Cổ dê inox 4P cái 20 2,500
510 Cổ dê inox 5P cái 20 2,850
511 Cổ dê inox 6P cái 20 3,000
512 Cổ dê inox 8P cái 20 3,600
513 Cổ dê inox 1T cái 20 3,900
514 Tăng- đơ cáp 5 cái 20 3,000
515 Tăng- đơ cáp 6 cái 20 3,500
516 Tăng- đơ cáp 8 cái 20 5,500
517 Tăng- đơ cáp 10 cái 20 7,000
518 Tăng- đơ cáp 12 cái 20 14,000
519 Long đền tròn 6 ly đủ số bịch 5 23,000
520 Long đền tròn 8 ly đủ số bịch 5 23,000
521 Long đền tròn 10 ly đủ số bịch 5 23,000
522 Long đền tròn 12 ly đủ số bịch 5 24,000
523 Long đền tròn 14 ly đủ số bịch 5 24,000
524 Long đền tròn 16 ly đủ số bịch 5 24,000
525 Long đền vuông dầy đủ số xâu 10 30,000
526 Long đền vuông đủ số xâu 10 23,000
527 Vòng miệng 8 cây 5 6,324
528 Vòng miệng 9 cây 5 6,789
529 Vòng miệng 10 cây 5 7,440
530 Vòng miệng 11 cây 5 8,370
531 Vòng miệng 12 cây 5 8,835
532 Vòng miệng 13 cây 5 9,300
533 Vòng miệng 14 cây 5 11,439
534 Vòng miệng 15 cây 5 11,625
535 Vòng miệng 16 cây 5 12,183
536 Vòng miệng 17 cây 5 13,020
537 Vòng miệng 19 cây 5 15,345
538 Vòng miệng 20 cây 5 19,065
539 Vòng miệng 21 cây 5 19,995
540 Vòng miệng 22 cây 5 20,460
541 Vòng miệng 23 cây 5 22,320
542 Vòng miệng 24 cây 5 25,110
543 Vòng miệng 27 cây 5 32,550
544 Vòng miệng 30 cây 5 41,850
545 Vòng miệng 32 cây 5 46,500
546 Vòng miệng Mỹ 14 cây Inv bộ 2 165,540
547 Đèn khò ga xám rẻ cây 5 45,000
548 Đèn khò ga trắng + xanh cây 5 68,000
549 Đèn khò ga thau cây 5 65,000
550 Đèn khò ga HQ cây 5 75,000
551 Cảo 3 chấu số 4 cây 2 121,000
552 Cảo 3 chấu số 6 cây 2 202,000
553 Cảo 3 chấu 8c cây 2 318,000
554 Súng ghim đỏ có tăng cây 5 85,000
555 Súng bấm giá cây 5 0
556 Đục gân xanh 2T mập cây 20 8,500
557 Đục gân xanh 2T5 mập cái 20 10,500
558 Đục gân xanh 3T mập cái 20 12,500
559 Đục lục giác 2T cái 20 7,500
560 Đục lục giác 2T5 cái 20 8,500
561 Đục lục giác 3T cái 20 9,500
562 Đầu điếu 8 ly cây 10 11,500
563 Đầu điếu 9 ly cây 10 11,500
564 Đầu điếu 10ly cây 10 12,000
565 Đầu điếu 12ly cây 10 14,000
566 Đầu điếu 13ly cây 10 15,000
567 Đầu điếu 14ly cây 10 16,000
568 Đầu điếu 16ly cây 10 18,000
569 Đầu điếu 17ly cây 10 17,000
570 Đầu điếu 18ly cây 10 0
571 Đầu điếu 19ly cây 10 0
572 Đầu điếu 21ly cây 5 0
573 Đầu điếu 22ly cây 5 0
574 Đầu điếu 23ly cây 5 0
575 Đầu điếu 24ly cây 5 0
576 Súng bắn keo vàng cây 5 11,500
577 Súng bắn keo đỏ cây 5 8,500
578 Súng bắn keo Apllo cây 5 33,000
579 Súng bắn keo máng Inox cây 5 30,000
580 Cần cong VN nhỏ cây 10 5,500
581 Cần cong VN lớn cây 10 13,000
582 Cần cong nhỏ xịn cây 5 33,000
583 Cần cong ĐÀI LOAN 1/2 lớn cây 5 50,000
584 Cần quay tự động 1/2 cái 5 67,000
585 Cần quay tự động 1/4 nhỏ cái 5 41,000
586 Lục giác vỉ Bi INOVAS vĩ 5 48,000
587 Lục giác vỉ Bông INOVAS vĩ 5 51,000
588 Súng xịt gió cái 5 21,000
589 Súng xịt gió Sư Tử cái 5 22,000
590 Súng xịt hơi KINKI HQ cái 5 35,000
591 Mỏ lếch TQ 6 cái 10 18,500
592 Mỏ lếch TQ 8 cái 10 22,500
593 Mỏ lếch TQ 10 cái 10 27,500
594 Mỏ lếch TQ 12 cái 10 37,500
595 Mỏ lếch vĩ CC INOVAS 8 cái 5 43,000
596 Mỏ lếch vĩ CC INOVAS 10 cái 5 63,000
597 Mỏ lếch vĩ CC INOVAS 12 cái 5 78,000
598 Súng điện nhỏ DL cái 5 35,000
599 Súng điện lớn DL cái 5 57,000
600 Thùng đồ nghề NHỎ cái 2 125,000
601 Thùng đồ nghề TRUNG cái 2 155,000
602 Thùng đồ nghề LỚN cái 2 190,000
603 Bánh xe đen 5P bộ 5 18,500
604 Bánh xe đen 6P bộ 5 25,500
605 Bánh xe đen 7P bộ 5 26,500
606 Bánh xe đen 8P bộ 5 56,000
607 Bánh xe đen 1T bộ 5 74,000
608 Bánh xe đen 1T2 bộ 5 135,000
609 Bánh xe vàng 5P bộ 5 17,000
610 Bánh xe vàng 6P bộ 5 23,000
611 Bánh xe vàng 1 Bi 7P bộ 5 24,000
612 Bánh xe vàng 2 Bi 8P bộ 5 51,000
613 Bánh xe vàng 2 Bi 1T bộ 5 65,000
614 Súng mang xanh cái 5 0
615 Súng bắn đinh 3p cái 5 0
616 Khoét thạch cao INOVAS bộ 10 43,000
617 Dĩa sắt 1T bộ 20 0
618 Chén sắt 1T bộ 20 0
619 Dao kiếng đồng cây 10 21,000
620 Bóng ớt hộp 5 0
621 Kim bấm gỗ 16/6 hộp 10 16,500
622 Kim bấm gỗ 16/8 hộp 10 19,500
623 Nỉ 1T ( 1h - 10v) hộp 5 85,000
624 Nỉ 1T xám ( 1h - 10v) hộp 5 67,000
625 Bàn chải sắt 5h cái 20 2,500
626 Bàn chải sắt 7h cái 20 2,700
627 Bàn chải vuông nhỏ cái 20 2,800
628 Bàn chải vuông lớn cái 20 3,200
629 Liềm 7 thép cái 10 20,000
630 Bạc đạn 6203 cái 20 9,000
631 Bạc đạn 6204 cái 20 10,000
632 Tay rô 4 ly INOVAS Bộ 5 9,000
633 Tay rô 5 ly INOVAS Bộ 5 10,000
634 Tay rô 6 ly INOVAS Bộ 5 11,000
635 Tay rô 8 ly INOVAS Bộ 5 13,000
636 Tay rô 10 ly INOVAS Bộ 5 14,000
637 Tay rô 12 ly INOVAS Bộ 5 18,000
638 dây hơi sợi cam 3M dây 5 27,000
639 dây hơi sợi cam 6M dây 5 34,000
640 dây hơi sợi cam 9M dây 5 42,000
641 dây hơi sợi cam 12M dây 5 50,000
642 dây hơi sợi cam 15M dây 5 65,000
643 Chén thau 1T cái 100 2,000
644 Chén thau 1T tốt (1h-2c) cái 50 5,800
645 Đế sắt hộp 25x25 bịch 2 0
646 Đế sắt hộp 20x40 bịch 2 0
647 Đế sắt hộp 25x50 bịch 2 0
648 Đế sắt hộp 30x60 bịch 2 0
649 Đế sắt hộp 40x80 bịch 2 0
650 Đế sắt hộp 50x100 bịch 2 0
651 Đế sắt hộp 13x26 bịch 2 0
652 Thước kéo 5m 1 mặt Nhật cuộn 10 15,000
653 Thước kéo 5m 1 mặt trong cuộn 10 15,000
654 Pát sắt đủ kích cỡ 0
655 Kéo cắt sắt số 2 cái 5 0
656 Kéo cắt sắt số 3 cái 5 0
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú

19,000 190,000
23,500 235,000
26,000 260,000
28,500 285,000
28,500 285,000
43,000 430,000
19,000 190,000
24,000 240,000
26,000 260,000
19,000 190,000
24,000 240,000
27,000 270,000
55,000 550,000
110,000 550,000
53,000 265,000
58,000 290,000
19,000 190,000

21,000 105,000
65,000 325,000
60,000 300,000
58,000 290,000
33,000 330,000
40,000 400,000
55,000 550,000
68,000 680,000
12,500 125,000
13,500 135,000
3,600 72,000
4,600 46,000
6,400 64,000
8,000 80,000
10,000 100,000
12,000 120,000
125,000 625,000
117,000 585,000
116,000 580,000
115,000 575,000
24,000 600,000
27,000 675,000
4,700 47,000
5,200 52,000
6,700 67,000
7,700 77,000
11,000 22,000
16,000 32,000
28,000 28,000
17,500 175,000
17,000 170,000
11,500 115,000
0
12,500 125,000
15,000 150,000
45,000 450,000
0
55,000 0.05 261,250
0.05 0
0.05
23,000 230,000
34,000 68,000
34,000 170,000
36,000 180,000
22,000 220,000
33,500 335,000
24,500 122,500
24,500 122,500
24,500 122,500
24,500 49,000
26,000 52,000
26,000 52,000
26,000 52,000
26,000 52,000
0
0
0
0
3,300 33,000
3,400 34,000
3,600 36,000
15,000 150,000
13,000 130,000
2,100 21,000
6,000 60,000
14,200 142,000
17,700 177,000
25,000 250,000
33,000 330,000
0
0
16,500 82,500
22,500 112,500
28,000 140,000
37,000 185,000
0
0
0
7,800 39,000
9,500 47,500
13,500 67,500
49,000 98,000
66,000
7,500 90,000
11,000 132,000
13,500 162,000
19,000 228,000
22,500 270,000
26,000 312,000
29,500 354,000
51,000 102,000
70,000 140,000
0
42,000 84,000
44,000 88,000
49,000 98,000
54,000 108,000
74,000 148,000
84,000 168,000
88,000 176,000
33,000 66,000
36,000 72,000
40,000 80,000
65,000 130,000
79,000 158,000
220,000 440,000
3,800 418,000
5,800 638,000
8,200 541,200
9,200 506,000
14,800 858,400
26,000 130,000
0
15,500 155,000
10,000 100,000
172,000 172,000
96,000 576,000
16,500 198,000
42,000 504,000
55,000 110,000
46,000 92,000
355,000 355,000
125,000 250,000
60,000 120,000
6,500 325,000
6,200 148,800
40,000 200,000
70,000 350,000
60,000 300,000
38,000 380,000
45,000 450,000
49,000 490,000
65,000 325,000
80,000 80,000
5,500 165,000
3,500 105,000
1,600 160,000
3,300 330,000
4,300 430,000
6,500 650,000
7,500 750,000
14,000 1,400,000
15,000 750,000
25,000 1,250,000
16,000 80,000
19,500 97,500
21,500 107,500
6,600 66,000
7,200 72,000
8,400 84,000
13,000 130,000
16,000 160,000
19,000 190,000
24,000 240,000
40,000 200,000
54,000 270,000
15,000 150,000
24,000 288,000
0
56,000 280,000
88,000 440,000
51,000 255,000
53,000 265,000
71,000 355,000
79,000 395,000
68,000 340,000
10,000 50,000
12,500 62,500
16,500 82,500
74,000 370,000
78,000 390,000
78,000 390,000
0
0

105,000
145,000
92,000 276,000
19,000 95,000
20,000 100,000
18,500 92,500
23,000 115,000
26,000 130,000
18,500 92,500
22,500 112,500
29,500 147,500
0
0
78,000 390,000
95,000 475,000
90,000 450,000
108,000 540,000
60,000 120,000
96,000 192,000
140,000 280,000
11,000 220,000
15,000 300,000
22,000 264,000
0
0
0
0
0
15,000 150,000
18,500 185,000
23,500 235,000
0
0

0
29,000 290,000
39,000 390,000
110,000 550,000
0
0
0
0
0
44,000 220,000
54,000 270,000
59,000 295,000
42,000 210,000
54,000 270,000
30,000 150,000
24,000 48,000
21,000 42,000
23,000 46,000
30,000 60,000
30,000 60,000
0
3,900
3,900
8,700
8,700 174,000
7,000 70,000
33,000 330,000
82,000 410,000
82,000 410,000
82,000 820,000
82,000 820,000
82,000 820,000
82,000 410,000
82,000 410,000
82,000 410,000
0
0
0
0
0
0
0
3,300 660,000
3,500 175,000
7,800 390,000
265,000 530,000
340,000 340,000
51,000 612,000
71,000 852,000
40,000 200,000
53,000 265,000
64,000 320,000
79,000 395,000
99,000 495,000
111,000 555,000
99,000 495,000
119,000 595,000
140,000 700,000
164,000 820,000
180,000 360,000
212,000 424,000
242,000 484,000
65,000 130,000
73,000 146,000
92,000 184,000
23,000 115,000
33,500 167,500
48,000 240,000
64,000 320,000
96,000 480,000
123,000 615,000
45,000 90,000
2,500 50,000
2,200 44,000
7,000 140,000
26,000 130,000
32,000 160,000
43,000 215,000
58,000 290,000
81,000 405,000
92,000 460,000
20,500 102,500
36,500 182,500
45,000 225,000
50,000 250,000
56,000 280,000
68,000 340,000
80,000 400,000
10,000 100,000
16,500 165,000
18,000 180,000
48,000 480,000
0
0
15,500 155,000
16,500 165,000
17,500 175,000
18,500 185,000
18,000 180,000
22,000 220,000
28,000 280,000
35,000 350,000
48,000 480,000
27,000 0.07 125,550
35,000 0.07 162,750
45,000 0.07 209,250
65,000 0.07 302,250
16,500 198,000
17,500 210,000
18,500 222,000
16,500 198,000
17,500 210,000
19,500 234,000
16,500 198,000
17,500 210,000
19,500 234,000
3,000 90,000
3,000 90,000
6,000 72,000
6,500 78,000
7,000 84,000
6,000 72,000
6,500 78,000
7,000 84,000
0
38,000 190,000
37,000 185,000
37,000 185,000
37,000 185,000
38,000 190,000
38,000 114,000
57,000 285,000
64,000 320,000
76,000 380,000
94,000 470,000
115,000 345,000
61,000 305,000
68,000 340,000
74,000 370,000
89,000 445,000
103,000 515,000
126,000 630,000
38,000 380,000
47,000 470,000
51,000 510,000
65,000 650,000
82,000 820,000
122,000 732,000
38,000 190,000
37,000 185,000
37,000 185,000
37,000 185,000
38,000 190,000
38,000 190,000
38,000 190,000
0
0
0
0
0
0
6,000 30,000
7,000 35,000
8,700 43,500
11,600 58,000
13,000 65,000
9,500 47,500
14,000 70,000
16,000 80,000
17,000 85,000
30,000 150,000
25,000 125,000
0
0
0
0
0
0
0
18,500 92,500
20,000 100,000
28,500 142,500
29,600 148,000
39,600 198,000
43,600 218,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20,700 103,500
25,000 125,000
26,500 132,500
32,000 160,000
35,300 176,500
43,000 215,000
58,000 290,000
19,300 96,500
23,500 117,500
26,400 132,000
28,200 141,000
30,500 152,500
16,700 83,500
19,300 96,500
21,000 105,000
26,800 134,000
17,400 87,000
18,500 92,500
20,300 101,500
23,400 117,000
23,500 117,500
27,200 136,000
32,500 162,500
34,000 170,000
39,500 197,500
24,500 122,500
26,000 130,000
31,300 156,500
33,800 169,000
20,300 101,500
22,000 110,000
26,600 133,000
31,100 155,500
37,600 188,000
41,200 206,000
44,600 223,000
48,600 243,000
29,600 148,000
33,600 168,000
37,200 186,000
42,700 213,500
43,800 219,000
55,400 277,000
60,000 300,000
60,000 300,000
39,000 195,000
44,600 223,000
50,400 252,000
59,900 299,500
0
0
35,000 175,000
62,000 310,000
60,000 300,000
90,000 450,000
60,000 300,000
90,000 450,000
0
0
0
0
0
0
3,800 76,000
0
5,800 116,000
0
8,700 261,000
0
11,500 230,000
0
1,508 30,160
1,800 36,000
2,200 44,000
2,400 48,000
2,500 50,000
2,850 57,000
3,000 60,000
3,600 72,000
3,900 78,000
3,000 60,000
3,500 70,000
5,500 110,000
7,000 140,000
14,000 280,000
23,000 115,000
23,000 115,000
23,000 115,000
24,000 120,000
24,000 120,000
24,000 120,000
30,000 300,000
23,000 230,000
6,800 0.07 31,620
7,300 0.07 33,945
8,000 0.07 37,200
9,000 0.07 41,850
9,500 0.07 44,175
10,000 0.07 46,500
12,300 0.07 57,195
12,500 0.07 58,125
13,100 0.07 60,915
14,000 0.07 65,100
16,500 0.07 76,725
20,500 0.07 95,325
21,500 0.07 99,975
22,000 0.07 102,300
24,000 0.07 111,600
27,000 0.07 125,550
35,000 0.07 162,750
45,000 0.07 209,250
50,000 0.07 232,500
178,000 0.07 331,080
45,000 225,000
68,000 340,000
65,000 325,000
75,000 375,000
121,000 242,000
202,000 404,000
318,000 636,000
85,000 425,000
0
8,500 170,000
10,500 210,000
12,500 250,000
7,500 150,000
8,500 170,000
9,500 190,000
11,500 115,000
11,500 115,000
12,000 120,000
14,000 140,000
15,000 150,000
16,000 160,000
18,000 180,000
17,000 170,000
0
0
0
0
0
0
11,500 57,500
8,500 42,500
33,000 165,000
30,000 150,000
5,500 55,000
13,000 130,000
33,000 165,000
50,000 250,000
67,000 335,000
41,000 205,000
48,000 240,000
51,000 255,000
21,000 105,000
22,000 110,000
35,000 175,000
18,500 185,000
22,500 225,000
27,500 275,000
37,500 375,000
43,000 215,000
63,000 315,000
78,000 390,000
35,000 175,000
57,000 285,000
125,000 250,000
155,000 310,000
190,000 380,000
18,500 92,500
25,500 127,500
26,500 132,500
56,000 280,000
74,000 370,000
135,000 675,000
17,000 85,000
23,000 115,000
24,000 120,000
51,000 255,000
65,000 325,000
0
0
43,000 430,000
0
0
21,000 210,000
0
16,500 165,000
19,500 195,000
85,000 425,000
67,000 335,000
2,500 50,000
2,700 54,000
2,800 56,000
3,200 64,000
20,000 200,000
9,000 180,000
10,000 200,000
9,000 45,000
10,000 50,000
11,000 55,000
13,000 65,000
14,000 70,000
18,000 90,000
27,000 135,000
34,000 170,000
42,000 210,000
50,000 250,000
65,000 325,000
2,000 200,000
5,800 290,000
0
0
0
0
0
0
0
15000 150,000
15000 150,000
0
0
0
123,167,290
NCC: CÔNG TY KIM SANG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG ĐÈN TRANG TRÍ
1 V1182 Đèn treo tường đồng hoa hồng thiên nga( E27) bộ 1 308,000
2 V7214 Đèn treo tường ốp gương bộ 1 216,300
3 V1195 Đèn treo tường ốp gương đôi hoa hồng xanh bộ 1 255,500
4 V1197 Đèn treo tường ốp sắt mạ hình nấm đơn bộ 1 239,750
5 V7233 Đèn treo tường ốp led màu bộ 1 169,750
6 V7234 Đèn treo tường ốp led màu in hoa bộ 1 178,500
7 V6481 Đèn treo tường ốp led (E27) bộ 1 169,750
8 V6511 Đèn treo tường ốp gương hình ly viên nâu bộ 1 129,500
9 V1204 Đèn treo tường ốp trắng hình đèn ngủ bộ 1 119,000
10 V1199 Đèn treo tường gọng sắt uốn hoa sen bộ 1 146,300
11 V1207 Đèn treo tường ốp đen hoa tím bộ 1 119,000
12 V1212 Đèn treo tường ốp mạ vàng hoa nâu bộ 1 134,750
13 V1216 Đèn treo tường ốp sắt hình vuông bộ 1 131,950
14 V1220 Đèn treo tường ốp sắt hình trụ bong bóng bộ 1 93,800
15 V1210 Đèn treo tường ốp đen hình trụ bộ 1 119,000
16 V7228 Đèn treo tường ốp nâu hình đèn dầu bộ 1 204,750
17 TC1288A Đèn treo tường đồng thau ngoài trời đế dưới bộ 1 162,750
18 GC7318A Đèn treo tường đồng thau hình công bộ 1 462,000
19 GC7320 Đèn treo tường đồng thau đen mạ vàng bộ 1 288,750
20 GC7322A bộ 1 427,000
21 GC3843A bộ 1 204,050
22 B6272 Màu vàng cái 50 8,750
23 B6264 Màu vàng cái 30 12,950
24 B6264A Màu vàng cái 10 12,950
25 B6264A Màu trắng cái 10 12,950
26 OĐ3083 Chao đá thiên nhiên bộ 1 1,242,500
27 OĐ1025A bộ 1 595,000
28 ST6520/1 bộ 1 171,500
29 ST3525/2 bộ 1 281,750
30 ST6532/3 bộ 1 302,050
Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú

880,000 0.65 308,000


618,000 0.65 216,300
730,000 0.65 255,500
685,000 0.65 239,750
485,000 0.65 169,750
510,000 0.65 178,500
485,000 0.65 169,750
370,000 0.65 129,500
340,000 0.65 119,000
418,000 0.65 146,300
340,000 0.65 119,000
385,000 0.65 134,750
377,000 0.65 131,950
268,000 0.65 93,800
340,000 0.65 119,000
585,000 0.65 204,750
465,000 0.65 162,750
1,320,000 0.65 462,000
825,000 0.65 288,750
1,220,000 0.65 427,000
583,000 0.65 204,050
25,000 0.65 437,500
37,000 0.65 388,500
37,000 0.65 129,500
37,000 0.65 129,500
3,550,000 0.65 1,242,500
1,700,000 0.65 595,000
490,000 0.65 171,500
805,000 0.65 281,750
863,000 0.65 302,050
NCC: CÔNG TY TNHH TM DV VT LONG CHÂU
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1 Đá cắt inox Hải Dương 1T (1h-25v) Viên 50 5,244
2 Đá cắt inox Hải Dương 1T2 (1h-25v) Viên 50 8,464
3 Đá cắt inox Hải Dương 3T Viên 25 24,380
4 Đá mài inox Hải Dương 1T Viên 25 5,520
5 Đá mài inox Hải Dương 1T2 Viên 25 9,568
6 Đá mài dao Hải Dương 2 màu cục 10 12,144
7 Đá mài dao Hải Dương 1 màu cục 10 15,180
8
9 Màng PE 2kg lõi 300g cây 6 71,000
10 Màng PE 3kg2 lõi 200g cây 6 116,000
11 Băng keo điện nano 20Y cây 10 35,500
12
13 Găng tay màu 40 g đôi 50 1,800
14 Găng tay muối tiêu 60 g đôi 100 2,400
15 Găng tay muối tiêu 70 g đôi 100 2,700
16 Găng tay muối tiêu 80 g đôi 100 3,100
17 Vải lau kg 50 7,000
18 Giũa dẹt 15p cây 10 0
19 Giũa dẹt 20p cây 10 0
20 Giũa dẹt 25p cây 5 0
21 Giũa tròn 15p cây 10 0
22 Giũa tròn 20p cây 10 0
23 Giũa tam giác 15p cây 10 0
24 Giũa tam giác 20p cây 10 0
25 Giũa bán nguyệt 15p cây 10 0
26 Giũa bán nguyệt 20p cây 10 0
27 Que hàn Kim Tín 2l6 Thùng 2 0
28 Que hàn Kim Tín 3l2 Thùng 2 0
29
30 Sơn xịt ATM đủ màu thùng 2 0
31 Sơn xịt ATM ĐB thùng 1 0
32 Sơn RP7 nhỏ (1t-12c) chai 12 0
33 Sơn RP7 lớn (1t-12c) chai 12 0
34 Cana 100 g lon 24 26,500
35 Cana 220 g lon 12 45,000
36 Vòng miệng 6 YETI cây 10 6,400
37 Vòng miệng 7 YETI cây 10 6,400
38 Vòng miệng 8 YETI cây 10 6,400
39 Vòng miệng 9 YETI cây 10 7,000
40 Vòng miệng 10 YETI cây 20 8,000
41 Vòng miệng 11 YETI cây 10 8,500
42 Vòng miệng 12 YETI cây 20 8,500
43 Vòng miệng 13 YETI cây 10 8,500
44 Vòng miệng 14 YETI cây 20 10,000
45 Vòng miệng 15 YETI cây 10 11,500
46 Vòng miệng 16 YETI cây 20 12,000
47 Vòng miệng 17 YETI cây 10 13,000
48 Vòng miệng 18 YETI cây 10 15,000
49 Vòng miệng 19 YETI cây 10 16,000
50 Vòng miệng 20 YETI cây 10 19,500
51 Vòng miệng 21 YETI cây 5 19,500
52 Vòng miệng 22 YETI cây 10 20,500
53 Vòng miệng 23 YETI cây 5 22,600
54 Vòng miệng 24 YETI cây 5 24,500
55 Vòng miệng 27 YETI cây 5 32,500
56 Vòng miệng 30 YETI cây 5 41,000
57 Vòng miệng 32 YETI cây 5 45,500
58 Thước kéo 5m 1 mặt cuộn 10 15,000
59 Thước kéo 7.5m 1 mặt cuộn 10 28,000
60 Thước kéo 10m 1 mặt cuộn 10 42,000
61 Thước kéo 5m 2 mặt trong cuộn 10 16,500
62 Thước kéo 7.5m 2 mặt trong cuộn 10 34,000
63 Thước kéo 10m 2 mặt trong cuộn 10 46,000
64 Thước kéo 5m 1 mặt trong cuộn 10 15,000
65 Thước kéo 7.5m 1 mặt trong cuộn 10 31,000
66 Thước kéo 10m 1 mặt trong cuộn 10 42,000
67 Thước hồ nhôm
Giá niêm yết Chiết khấThành tiềGhi chú

5,700 0.08 262,200


9,200 0.08 423,200
26,500 0.08 609,500
6,000 0.08 138,000
10,400 0.08 239,200
13,200 0.08 121,440
16,500 0.08 151,800

71,000 426,000
116,000 696,000
35,500 355,000

1,800 90,000
2,400 240,000
2,700 270,000
3,100 310,000
7,000 350,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
26,500 636,000
45,000 540,000
6,400 64,000
6,400 64,000
6,400 64,000
7,000 70,000
8,000 160,000
8,500 85,000
8,500 170,000
8,500 85,000
10,000 200,000
11,500 115,000
12,000 240,000
13,000 130,000
15,000 150,000
16,000 160,000
19,500 195,000
19,500 97,500
20,500 205,000
22,600 113,000
24,500 122,500
32,500 162,500
41,000 205,000
45,500 227,500
15,000 150,000
28,000 280,000
42,000 420,000
16,500 165,000
34,000 340,000
46,000 460,000
15,000 150,000
31,000 310,000
42,000 420,000
NCC: CÔNG TY ĐẠT HÒA THÀNH
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
654 Van nhựa PVC 21 cái 20 682,800
655 Van nhựa PVC 27 cái 20 807,000
657 Van nhựa PVC 34 cái 20 657,000
658 Van nhựa PVC 42 cái 10 282,000
659 Van nhựa PVC 49 cái 10 256,800
660 Súng phun nước 1 tia PTS508 cái 5 201,600
661 Súng phun nước 1 tia PTS71035 cái 5 359,400
662 Súng phun nước 1 tia PTS105 cái 5 631,800
663 Súng phun nước 8 tia PTS0008-2 cái 5 496,800
664 Súng phun nước 8 tia PTS1907LD cái 5 430,800
665 Súng phun nước 8 tia PTS1703LDĐĐ cái 5 621,000
666 Phao cơ 21 màu cam cái 5 921,600
667 Phao cơ 27 màu cam cái 5 910,800
668 Phao cơ 34 màu cam cái 5 829,200
669 Phao cơ 21 nhôm cái 5 351,600
670 Phao cơ 27 nhôm cái 5 219,000
671 Phao cơ 34 nhôm cái 5 168,000
672 Công tắc phao PĐTH bộ 10 316,200
673 Băng keo lụa Tombo hộp 6 195,000
674 Nối ống dẻo RN AFBRN21-6 cái 20 252,000
675 Nối ống dẻo RN AFBRN21-8 cái 20 246,000
676 Nối ống dẻo RN AFBRN21-10 cái 20 279,000
677 Nối ống dẻo RN AFBRN21-12 cái 20 99,600
678 Nối ống dẻo RN AFBRN21-14 cái 20 123,000
679 Nối ống dẻo RN AFBRN21-16 cái 20 136,800
680 Nối ống dẻo RN AFBRN21-18 cái 20 147,000
681 Nối ống dẻo RN AFBRN21-20 cái 20 147,000
682 Măng song 21 cái 20 2,901,600
683 Cà rá thau 21/13 cái 20 2,113,200
Cà rá thau 21/27 cái 20
Cà rá thau 27/27 cái 20
Cổ dê tay bướm 8/12 cái 20
Cổ dê tay bướm 10/16 cái 20
Cổ dê tay bướm 12/22 cái 20
Cổ dê tay bướm 16/25 cái 20
Cổ dê tay bướm 20/32 cái 20
Cổ dê tay bướm 25/40 cái 20
Cổ dê tay bướm 32/50 cái 10
Cổ dê tay bướm 40/60 cái 10
Cổ dê tay bướm 50/70 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 21 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 27 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 34 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 42 cái 5
Van 1 chiều Wufeng 49 cái 5
Van 1 chiều Wufeng 60 cái 2
Van cửa đồng Wufeng 21 cái 10
Van cửa đồng Wufeng 27 cái 10
Van cửa đồng Wufeng 34 cái 10
Van cửa đồng Wufeng 42 cái 5
Van cửa đồng Wufeng 49 cái 5
Van cửa đồng Wufeng 60 cái 2
Van bi Afeng 13 cái 10
Van bi Afeng 17 cái 10
Van bi Afeng 21 cái 10
Van bi Afeng 27 cái 10
Van bi Afeng 34 cái 5
Van bi Afeng 42 cái 5
Van bi Italy ITAP 13 cái 10
Van bi Italy ITAP 17 cái 10
Van bi Italy ITAP 21 cái 10
Van bi Italy ITAP 27 cái 10
Van bi Italy ITAP 34 cái 5
Van bi Italy ITAP 42 cái 5
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú

1,138,000 0.4 13,656,000


1,345,000 0.4 16,140,000
1,095,000 0.4 13,140,000
470,000 0.4 2,820,000
428,000 0.4 2,568,000
336,000 0.4 1,008,000
599,000 0.4 1,797,000
1,053,000 0.4 3,159,000
828,000 0.4 2,484,000
718,000 0.4 2,154,000
1,035,000 0.4 3,105,000
1,536,000 0.4 4,608,000
1,518,000 0.4 4,554,000
1,382,000 0.4 4,146,000
586,000 0.4 1,758,000
365,000 0.4 1,095,000
280,000 0.4 840,000
527,000 0.4 3,162,000
325,000 0.4 1,170,000
420,000 0.4 5,040,000
410,000 0.4 4,920,000
465,000 0.4 5,580,000
166,000 0.4 1,992,000
205,000 0.4 2,460,000
228,000 0.4 2,736,000
245,000 0.4 2,940,000
245,000 0.4 2,940,000
4,836,000 0.4 58,032,000
3,522,000 0.4 42,264,000
NCC: CÔNG TY TRIỆU TÍN PHÁT
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
654 Máy phun sương trần 8-15 béc bộ 5 220,000
655 Máy phun sương trần 10-20 béc bộ 5 380,000
657 Máy phun sương trần 20-30 béc bộ 5 430,000
658 Ống phun sương PE cuộn 10 200,000
659 Khớp nối giữa bằng nhựa cái 100 3,500
660 Khớp nối cuối bằng nhựa cái 300 3,000
661 Khớp nối cuối ra 3 béc cái 100 9,000
662 Khớp nối thẳng bằng nhựa cái 200 1,700
663 Khớp nối co bằng nhựa cái 100 1,700
664 Khớp nối T bằng nhựa cái 100 2,300
665 Van khóa ống bằng thau cái 25 24,000
666 Béc phun sương số 1 cái 50 6,000
667 Béc phun sương số 2 cái 100 6,000
668 Béc phun sương số 3 cái 50 6,000
669 Bộ lọc phun sương bộ 15 75,000
670 Lõi lọc phun sương cái 40 10,000
671 Khớp nối thẳng RN 08-04 cái 100 7,600
672 Khớp nối thẳng RN 08-03 cái 30 4,600
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú

220,000 1,100,000
380,000 1,900,000
430,000 2,150,000
200,000 2,000,000
3,500 350,000
3,000 900,000
9,000 900,000
1,700 340,000
1,700 170,000
2,300 230,000
24,000 600,000
6,000 300,000
6,000 600,000
6,000 300,000
75,000 1,125,000
10,000 400,000
7,600 760,000
4,600 138,000
14,263,000
NCC: CÔNG TY KIM SANG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1 Băng keo xốp dày 2,5p màu vàng cây 5 50,000
2 Băng keo xốp dày 5p màu vàng cây 5 50,000
3 Băng keo xốp đen đỏ 1p2 cây 1 110,000
4 Băng keo xốp đen đỏ 1p6 cây 1 110,000
5 Băng keo xốp đen đỏ 2p cây 1 110,000
6 Băng keo xốp đen xanh 1p2 cây 3 80,000
7 Băng keo xốp đen xanh 1p6 cây 3 80,000
8 Băng keo xốp đen xanh 2p cây 3 80,000
9 Băng keo giấy 12 ya cây 10 30,000
10 Băng keo giấy 30 ya cây 10 70,000
11 Băng keo 2 mặt cây 10 30,000
12 Keo Cây nhỏ cây 400 500
13 Keo Cây lớn cây 400 1,000
14 Keo 502 T5 chai 10 3,500
15 Keo 502 100g chai 10 10,000
16 Keo 502 200g chai 10 10,000
17 Keo con chó nhỏ lon 15 19,000
18 Keo con chó trung lon 10 26,000
19 Keo con chó lớn lon 5 58,000
20 Keo apolo đen A300 (1T-25C) thùng 1 1,100,000
21 Keo apolo xám A300 (1T-25C) thùng 1 1,100,000
22 Keo apolo trắng A500 (1T-25C) thùng 1 915,000
23 Keo apolo đen A500 (1T-25C) thùng 1 915,000
24 Keo apolo xám A500 (1T-25C) thùng 1 915,000
25 Keo sư tử vỉ vỉ 1 35,000
26 Keo lưới 45m cuộn 10 17,000
27 Keo lưới 90m cuộn 10 27,000
28 Keo chống dột 5cm cuộn 36 36,000
29 Keo chống dột 10cm cuộn 18 72,000
30 Keo chống dột cây cây 1 950,000
31 RP7 lớn 350g chai 12 68,000
32 RP7 lớn 300g chai 12 66,000
33 RP7 nhỏ 150g chai 12 49,000
34 RP7 nhỏ 175g chai 12 51,000
35 Kéo cắt băng keo cây 20 13,000
36 màn pe 3kg cuộn 5 105,000
37 màn pe 2,5kg cuộn 5 91,000
38 màn pe 2kg cuộn 5 75,000
39 Cọ cáng vàng 0.5 rẻ lố 2 17,000
40 Cọ cáng vàng 1in rẻ lố 2 17,000
41 Cọ cáng vàng 1in 5 rẻ lố 2 22,000
42 Cọ cáng vàng 2in rẻ lố 2 27,000
43 Cọ cáng vàng 2in 5 rẻ lố 2 32,000
44 Cọ cáng vàng 3in rẻ lố 2 37,000
45 Cọ cáng vàng 4in rẻ lố 2 47,000
46 Keo cây lớn bó 2 20,000
47 Keo cây nhỏ bó 2 25,000
48 Kéo dán nhôm cuộn 5 20,000
0
0
0
0
0
0
0
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú

50,000 250,000
50,000 250,000
110,000 110,000
110,000 110,000
110,000 110,000
80,000 240,000
80,000 240,000
80,000 240,000
30,000 300,000
70,000 700,000
30,000 300,000
500 200,000
1,000 400,000
3,500 35,000
10,000 100,000
10,000 100,000
19,000 285,000
26,000 260,000
58,000 290,000
1,100,000 1,100,000
1,100,000 1,100,000
915,000 915,000
915,000 915,000
915,000 915,000
35,000 35,000
17,000 170,000
27,000 270,000
36,000 1,296,000
72,000 1,296,000
950,000 950,000
68,000 816,000
66,000 792,000
49,000 588,000
51,000 612,000
13,000 260,000
105,000 525,000
91,000 455,000
75,000 375,000
17,000 34,000
17,000 34,000
22,000 44,000
27,000 54,000
32,000 64,000
37,000 74,000
47,000 94,000
20,000 40,000
25,000 50,000
20,000 100,000
0
0
0
0
0
0
0
NCC: CỬA HÀNG SĨ HÙNG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG
Nón bảo hộ lao động loại tốt Cái 0
Nón bảo hộ lao động loại thường Cái 0
Kính bảo hộ lao động Cái 0
Kính hàn Cái 0
Găng tay cao su cặp 0
Cước sắt vỉ 0
Cước xanh vỉ 0
Giày bảo hộ đôi 0
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú

0
0
0
0
0
0
0
0

You might also like