Professional Documents
Culture Documents
STT Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú
I-NHÓM HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN
1 Cáp CV 1.0 CDV cuộn 5 207,130 295,900 0.30 1,035,650 Cuộn 100 m
2 Cáp CV 1.25 CDV cuộn 5 220,220 314,600 0.30 1,101,100
3 Cáp CV 1.5 CDV cuộn 15 284,900 407,000 0.30 4,273,500
4 Cáp CV 2.0 CDV cuộn 15 368,830 526,900 0.30 5,532,450
5 Cáp CV 2.5 CDV cuộn 8 464,310 663,300 0.30 3,714,480
6 Cáp CV 4 CDV cuộn 5 703,010 1,004,300 0.30 3,515,050
7 Cáp CV 6 CDV cuộn 5 1,033,340 1,476,200 0.30 5,166,700
8 Cáp CV 10 CDV cuộn 2 1,709,400 2,442,000 0.30 3,418,800
9 Cáp Vcmo 2x1.0 CDV cuộn 10 441,210 630,300 0.30 4,412,100
10 Cáp Vcmo 2x1.5 CDV cuộn 10 622,160 888,800 0.30 6,221,600
11 Cáp Vcmo 2x2.5 CDV cuộn 5 1,001,770 1,431,100 0.30 5,008,850
12 Cáp CVV 2x1.5 CDV cuộn 3 913,990 1,305,700 0.30 2,741,970
13 Cáp CVV 2x2.5 CDV cuộn 2 1,341,340 1,916,200 0.30 2,682,680
14 Cáp CVV 2x4.0 CDV cuộn 1 1,940,400 2,772,000 0.30 1,940,400
15 Cáp CV 1.0 DPC cuộn 2 186,780 283,000 0.34 373,560
16 Cáp CV 1.5 DPC cuộn 5 223,080 338,000 0.34 1,115,400
17 Cáp CV 2.0 DPC cuộn 5 339,240 514,000 0.34 1,696,200
18 Cáp CV 2.5 DPC cuộn 5 419,760 636,000 0.34 2,098,800
19 Cáp CV 4.0 DPC cuộn 2 658,020 997,000 0.34 1,316,040
20 Cáp FA 2x1.0 DPC cuộn 5 374,220 567,000 0.34 1,871,100
21 Cáp FA 2x1.5 DPC cuộn 5 480,480 728,000 0.34 2,402,400
22 Cáp FA 2x2.5 DPC cuộn 2 745,140 1,129,000 0.34 1,490,280
23 Cáp AV 12 DPC cuộn 5 265,320 402,000 0.34 1,326,600
24 Cáp AV 14 DPC cuộn 5 283,800 430,000 0.34 1,419,000
25 Cáp AV 16 DPC cuộn 5 314,160 476,000 0.34 1,570,800
26 Cây nối đất Ấn Độ cây 20 64,000 80,000 0.20 1,280,000
27 Cây nối đất Việt Nam cây 20 96,000 120,000 0.20 1,920,000
28 Dây điện thoại cuộn 2 315,000 450,000 0.30 630,000 Cuộn 200 m
29 Dây mạng LAN cuộn 2 644,000 920,000 0.30 1,288,000
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
30 Ống cứng phi 16 Nano L cây 20 8,500 17,000 0.5 170,000 hàng loại 2
31 Ống cứng phi 20 Nano L cây 20 11,000 22,000 0.5 220,000 hàng loại 2
32 Ống cứng phi 25 Nano L cây 20 16,750 33,500 0.5 335,000 hàng loại 2
33 Ống cứng phi 32 Nano L cây 10 26,000 52,000 0.5 260,000 hàng loại 2
34 Ống cứng phi 16 Nano cây 100 9,500 19,000 0.5 950,000
35 Ống cứng phi 20 Nano cây 100 12,500 25,000 0.5 1,250,000
36 Ống cứng phi 25 Nano cây 100 18,500 37,000 0.5 1,850,000
37 Ống cứng phi 32 Nano cây 60 29,500 59,000 0.5 1,770,000
38 Kẹp không đế Omega 20 cái 100 1,500 3,000 0.5 150,000
39 Kẹp không đế Omega 25 cái 100 1,750 3,500 0.5 175,000
40 Kẹp không đế Omega 32 cái 100 2,500 5,000 0.5 250,000
41 Nối trơn 16 Nano cái 200 400 800 0.5 80,000
42 Nối trơn 20 Nano cái 200 550 1,100 0.5 110,000
43 Nối trơn 25 Nano cái 200 900 1,800 0.5 180,000
44 Nối trơn 32 Nano cái 100 1,650 3,300 0.5 165,000
45 Nối răng 16 Nano cái 100 1,250 2,500 0.5 125,000
46 Nối răng 20 Nano cái 100 1,400 2,800 0.5 140,000
47 Nối răng 25 Nano cái 50 1,550 3,100 0.5 77,500
48 Nối răng 32 Nano cái 25 2,500 5,000 0.5 62,500
49 Giảm 20-16 Nano cái 100 550 1,100 0.5 55,000
50 Giảm 25-20 Nano cái 100 950 1,900 0.5 95,000
51 Giảm 32-25 Nano cái 50 1,600 3,200 0.5 80,000
52 Co nối 16 Nano cái 200 700 1,400 0.5 140,000
53 Co nối 20 Nano cái 200 1,100 2,200 0.5 220,000
54 Co nối 25 Nano cái 200 1,650 3,300 0.5 330,000
55 Co nối 32 Nano cái 60 2,750 5,500 0.5 165,000
56 T nối 16 Nano cái 200 950 1,900 0.5 190,000
57 T nối 20 Nano cái 200 1,850 3,700 0.5 370,000
58 T nối 25 Nano cái 200 2,750 5,500 0.5 550,000
59 T nối 32 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
60 Kẹp đỡ ống 16 Nano cái 200 450 900 0.5 90,000
61 Kẹp đỡ ống 20 Nano cái 200 550 1,100 0.5 110,000
62 Kẹp đỡ ống 25 Nano cái 200 950 1,900 0.5 190,000
63 Kẹp đỡ ống 32 Nano cái 200 1,400 2,800 0.5 280,000
64 Hộp nối 1 ngã 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
65 Hộp nối 1 ngã 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
66 Hộp nối 1 ngã 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
67 Hộp nối 1 ngã 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
68 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
69 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
70 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
71 Hộp nối 2 ngã thẳng 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
72 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
73 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
74 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
75 Hộp nối 2 ngã vuông 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
76 Hộp nối 3 ngã 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
77 Hộp nối 3 ngã 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
78 Hộp nối 3 ngã 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
79 Hộp nối 3 ngã 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
80 Hộp nối 4 ngã 16 Nano cái 60 3,300 6,600 0.5 198,000
81 Hộp nối 4 ngã 20 Nano cái 60 3,600 7,200 0.5 216,000
82 Hộp nối 4 ngã 25 Nano cái 60 3,850 7,700 0.5 231,000
83 Hộp nối 4 ngã 32 Nano cái 60 5,000 10,000 0.5 300,000
84 Nắp đậy hộp nối tròn Nano cái 300 850 1,700 0.5 255,000
85 Lò xo uốn ống 16 750 N cái 10 20,000 40,000 0.5 200,000
86 Lò xo uốn ống 20 750 N cái 10 32,500 65,000 0.5 325,000
87 Lò xo uốn ống 25 750 N cái 10 36,500 73,000 0.5 365,000
88 Lò xo uốn ống 32 750 N cái 10 53,500 107,000 0.5 535,000
89 Ống ruột gà 16 Nano cuộn 5 70,000 140,000 0.5 350,000
90 Ống ruột gà 20 Nano cuộn 20 90,000 180,000 0.5 1,800,000
91 Ống ruột gà 25 Nano cuộn 20 100,000 200,000 0.5 2,000,000
92 Ống ruột gà 32 Nano cuộn 10 157,500 250,000 0.37 1,575,000
93 Băng keo điện Nano mỏng cây 2 20,000 20,000 40,000
94 Băng keo điện Nano dầy cây 10 39,000 39,000 390,000
95 Hộp âm đơn Nano cái 100 3,100 6,200 0.5 310,000
96 Hộp âm đôi Nano cái 60 7,000 14,000 0.5 420,000
97 Hộp nổi đơn Nano cái 100 5,250 10,500 0.5 525,000
98 Hộp nổi đôi Nano cái 60 8,000 16,000 0.5 480,000
99 Hộp vuông 10x10 Nano cái 60 10,000 20,000 0.5 600,000
100 Hộp vuông 12x12 Nano cái 60 12,000 24,000 0.5 720,000
101 Hộp vuông 15x15 Nano cái 40 17,500 35,000 0.5 700,000
102 Hộp vuông 20x20 Nano cái 20 31,000 62,000 0.5 620,000
103 Nắp kín đơn cái 40 3,000 6,000 0.5 120,000
104 Nắp kín đôi cái 20 4,000 8,000 0.5 80,000
105 Công tắc B 1 chiều Pana cái 100 11,020 19,000 0.42 1,102,000
106 Công tắc C 2 chiều Pana cái 100 23,780 41,000 0.42 2,378,000
107 Bộ chỉnh độ sáng đèn Pana cái 20 188,500 325,000 0.42 3,770,000
108 Ổ cắm đơn có màn che Pana cái 100 21,460 37,000 0.42 2,146,000
109 Ổ cắm đơn không màn che Pana cái 200 16,820 29,000 0.42 3,364,000
110 Ổ cắm đơn 3 chấu Pana cái 30 37,120 64,000 0.42 1,113,600
111 Ổ cắm đôi 3 chấu Pana cái 10 53,940 93,000 0.42 539,400
112 Ổ cắm anten TV Pana cái 10 46,980 81,000 0.42 469,800
113 Ổ cắm điện thoại Pana cái 10 46,980 81,000 0.42 469,800
114 Ổ cắm mạng CAT5 Pana cái 10 102,080 176,000 0.42 1,020,800
115 Mặt 1 Pana cái 100 9,860 17,000 0.42 986,000
116 Mặt 2 Pana cái 200 9,860 17,000 0.42 1,972,000
117 Mặt 3 Pana cái 200 9,860 17,000 0.42 1,972,000
118 Mặt 4 Pana cái 100 18,560 32,000 0.42 1,856,000
119 Mặt 6 Pana cái 20 18,560 32,000 0.42 371,200
120 Mặt kín đơn Pana cái 20 9,860 17,000 0.42 197,200
121 Mặt kín đôi Pana cái 20 18,560 32,000 0.42 371,200
122 Mặt đơn ba chấu Pana cái 20 9,860 17,000 0.42 197,200
123 Mặt HB Pana cái 20 9,860 17,000 0.42 197,200
124 Mặt CB tép Pana cái 50 9,860 17,000 0.42 493,000
125 Cầu dao tự động 01 10 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
126 Cầu dao tự động 01 16 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
127 Cầu dao tự động 01 20 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
128 Cầu dao tự động 01 25 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
129 Cầu dao tự động 01 32 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
130 Cầu dao tự động 01 40 A cái 10 54,180 86,000 0.37 541,800
135 Cầu dao tự động 02 20 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
136 Cầu dao tự động 02 25 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
137 Cầu dao tự động 02 32 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
138 Cầu dao tự động 02 40 A cái 10 155,610 247,000 0.37 1,556,100
139 Cầu dao tự động 02 50 A cái 5 155,610 247,000 0.37 778,050
140 Cầu dao tự động 02 63 A cái 5 155,610 247,000 0.37 778,050
143 Cầu dao tự động 03 20 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
144 Cầu dao tự động 03 25 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
145 Cầu dao tự động 03 32 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
146 Cầu dao tự động 03 40 A cái 10 275,940 438,000 0.37 2,759,400
147 Cầu dao tự động 03 50 A cái 5 412,020 654,000 0.37 2,060,100
148 Cầu dao tự động 03 63 A cái 5 412,020 654,000 0.37 2,060,100
150 Cầu dao chống rò 20 A cái 4 369,810 587,000 0.37 1,479,240
151 Cầu dao chống rò 25 A cái 4 395,640 628,000 0.37 1,582,560
152 Cầu dao chống rò 32 A cái 4 395,640 628,000 0.37 1,582,560
153 Cầu dao chống rò 40 A cái 4 395,640 628,000 0.37 1,582,560
154 Cầu dao chống rò 50 A cái 2 561,330 891,000 0.37 1,122,660
155 Cầu dao chống rò 63 A cái 2 561,330 891,000 0.37 1,122,660
156 CB cóc 10 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
157 CB cóc 15 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
158 CB cóc 20 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
159 CB cóc 30 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
160 CB cóc 40 A Pana cái 10 51,975 82,500 0.37 519,750
161 Hộp vuông 10x10 Hòa Thịnh cái 30 4,538 10,085 0.55 136,148
162 Hộp vuông 12x12 Hòa Thịnh cái 30 5,533 12,296 0.55 165,996
163 Hộp vuông 15x15 Hòa Thịnh cái 30 9,357 20,793 0.55 280,706
164 Hộp vuông 20x20 Hòa Thịnh cái 30 16,937 37,638 0.55 508,113
165 Đế CB 1F Hòa Thịnh cái 60 7,310 16,244 0.55 438,588
166 Đế CB 2F Hoà Thịnh cái 60 7,310 16,244 0.55 438,588
167 Đế CB 3R Hòa Thịnh cái 100 6,914 15,364 0.55 691,380
168 Đế CB cóc King Hòa Thịnh cái 30 1,642 3,648 0.55 49,248
169 Đế CB cóc Queen Hòa Thịnh cái 30 2,646 5,880 0.55 79,380
170 Hộp CB 1F Hòa Thịnh cái 60 6,219 13,819 0.55 373,113
171 Hộp CB 2F Hòa Thịnh cái 60 6,219 13,819 0.55 373,113
172 Hộp CB Titi 1F Hòa Thịnh cái 40 7,107 15,793 0.55 284,274
173 Hộp CB Titi 2F Hòa Thịnh cái 40 7,107 15,793 0.55 284,274
174 Hộp CB 3F Hòa Thịnh cái 60 9,772 21,716 0.55 586,332
175 Đế âm đơn Hali 157 Hòa Thịnh cái 50 1,410 3,133 0.55 70,493
176 Đế âm đôi Tisly Hòa Thịnh cái 50 2,897 6,438 0.55 144,855
177 Đế nổi CK 237 Hoà Thịnh cái 50 2,945 6,545 0.55 147,263
178 Đế nổi HK đôi Hòa Thịnh cái 50 5,842 12,982 0.55 292,095
179 Nối trơn 16 Hòa Thịnh cái 100 329 730 0.55 32,850
180 Nối trơn 20 Hòa Thịnh cái 200 483 1,073 0.55 96,570
181 Nối trơn 25 Hòa Thịnh cái 200 695 1,545 0.55 139,050
182 Nối trơn 32 Hòa Thịnh cái 100 1,053 2,339 0.55 105,255
183 Nối răng 16 Hòa Thịnh cái 100 695 1,545 0.55 69,525
184 Nối răng 20 Hòa Thịnh cái 200 734 1,631 0.55 146,790
185 Nối răng 25 Hòa Thịnh cái 200 995 2,210 0.55 198,900
186 Nối răng 32 Hòa Thịnh cái 100 1,777 3,948 0.55 177,660
187 Giảm 20-16 Hòa Thịnh cái 100 405 901 0.55 40,545
188 Giảm 25-20 Hòa Thịnh cái 200 589 1,309 0.55 117,810
189 Giảm 32-25 Hòa Thịnh cái 200 1,256 2,790 0.55 251,100
190 Co 16 Hòa Thịnh cái 100 570 1,266 0.55 56,970
191 Co 20 Hòa Thịnh cái 200 927 2,060 0.55 185,400
192 Co 25 Hòa Thịnh cái 200 1,294 2,875 0.55 258,750
193 Co 32 Hòa Thịnh cái 100 2,047 4,549 0.55 204,705
194 T 16 Hòa Thịnh cái 100 657 1,459 0.55 65,655
195 T 20 Hòa Thịnh cái 200 1,294 2,875 0.55 258,750
196 T 25 Hòa Thịnh cái 200 2,153 4,785 0.55 430,650
197 T 32 Hòa Thịnh cái 100 3,090 6,867 0.55 309,015
198 Kẹp đỡ ống 16 Hòa Thịnh cái 200 367 815 0.55 73,350
199 Kẹp đỡ ống 20 Hòa Thịnh cái 400 473 1,051 0.55 189,180
200 Kẹp đỡ ống 25 Hòa Thịnh cái 400 676 1,502 0.55 270,360
201 Kẹp đỡ ống 32 Hòa Thịnh cái 200 1,024 2,275 0.55 204,750
202 Hộp nối 1 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,790 6,201 0.55 139,523
203 Hộp nối 1 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 2,945 6,545 0.55 147,263
204 Hộp nối 1 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,090 6,867 0.55 154,508
206 Hộp nối 2 ngã thẳng 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55 142,425
207 Hộp nối 2 ngã thẳng 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55 149,670
208 Hộp nối 2 ngã thẳng 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55 156,915
210 Hộp nối 2 ngã vuông 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55 142,425
211 Hộp nối 2 ngã vuông 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55 149,670
212 Hộp nối 2 ngã vuông 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55 156,915
214 Hộp nối 3 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,849 6,330 0.55 142,425
215 Hộp nối 3 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 2,993 6,652 0.55 149,670
216 Hộp nối 3 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,138 6,974 0.55 156,915
218 Hộp nối 4 ngã 16 Hòa Thịnh cái 50 2,897 6,438 0.55 144,855
219 Hộp nối 4 ngã 20 Hòa Thịnh cái 50 3,090 6,867 0.55 154,508
220 Hộp nối 4 ngã 25 Hòa Thịnh cái 50 3,196 7,103 0.55 159,818
222 Nẹp 1.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 200 2,079 6,931 0.7 415,860
223 Nẹp 2F 1m7 Hòa Thịnh cái 200 2,794 9,313 0.7 558,780
224 Nẹp 2.5F 1m7 Hòa Thịnh cái 100 4,178 13,926 0.7 417,780
225 Nẹp 3F 1m7 Hòa Thịnh cái 100 5,259 17,531 0.7 525,930
226 Nẹp 4F 1m7 Hòa Thịnh cái 50 8,137 25,428 0.68 406,848
227 Nẹp 5F 1m8 Hòa Thịnh cái 20 18,526 57,895 0.68 370,528
228 Phích cắm điện dẹp 10A VNK cái 20 4,000 4,000 80,000
229 Phích cắm điện tròn 10A VNK cái 20 4,000 4,000 80,000
230 Phích cắm điện tròn 16A VNK cái 20 5,500 5,500 110,000
231 Phích âm nối dây 16A VNK cái 50 5,500 5,500 275,000
232 Đầu nối ổ cắm 3 cực đa năng 10A VNK cái 10 6,200 6,200 62,000
233 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 3 10A VNK cái 10 16,200 16,200 162,000
234 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 4 10A VNK cái 10 16,200 16,200 162,000
235 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL kiểu 5 10A VNK cái 10 16,200 16,200 162,000
236 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 2 10A VNK cái 10 12,000 12,000 120,000
237 Ổ cắm 2 ngã ĐN kiểu 3 10A VNK cái 10 12,000 12,000 120,000
238 Ổ cắm 5 ngã ĐN LD N23 10A VNK cái 10 82,500 82,500 825,000
239 Ổ cắm 4 ngã ĐN LD N13 10A VNK cái 10 69,500 69,500 695,000
240 Ổ cắm 6 ngã ĐN LD N33 10A VNK cái 10 96,700 96,700 967,000
241 Ổ cắm 7 ngã ĐN LD N34 10A VNK cái 10 99,800 99,800 998,000
242 Bộ nối dây 3 cực dẹt 10A VNK cái 10 27,900 27,900 279,000
243 Bộ nối dây đầu tròn 10A VNK cái 10 27,900 27,900 279,000
244 Đui đèn xoáy 60W 250V VNK trắng/đen cái 60 4,620 4,620 277,200
245 Đui đèn xoáy ốp tường 60W kiểu 2 VNK cái 30 5,500 5,500 165,000
246 Đui đèn kiểu xoáy ốp trần K2 60W VNK cái 20 5,500 5,500 110,000
247 Đế âm đơn CC Tiến Phát cái 50 5,000 5,000 250,000
248 Đế âm MCB CC Tiến Phát cái 50 7,000 7,000 350,000
249 Đế âm đơn mặt vuông Tiến Phát cái 50 6,000 6,000 300,000
250 Đế âm đôi CC Tiến Phát (1 mặt đôi) cái 50 8,000 8,000 400,000
251 Đế âm đôi (2 mặt đơn) Tiến Phát cái 50 8,500 8,500 425,000
252 Đế nổi đơn mặt vuông Tiến Phát cái 50 5,000 5,000 250,000
253 Đế nổi mặt pana Tiến Phát cái 50 6,500 6,500 325,000
254 Đến nổi đôi mặt pana Tiến Phát cái 50 8,500 8,500 425,000
255 Hộp MCB 1F Tiến Phát cái 50 10,000 10,000 500,000
256 Hộp MCB 2F Tiến Phát cái 50 10,000 10,000 500,000
257 Hộp MCB 3F Tiến Phát cái 30 15,000 15,000 450,000
258 Hộp MCB có nắp Tiến Phát cái 25 17,000 17,000 425,000
III-NHÓM HÀNG ĐÈN GIA DỤNG
III.1.DUHAL
259 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 48 57,000 114,000 0.5 2,736,000
260 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 48 77,500 155,000 0.5 3,720,000
261 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 94,500 189,000 0.5 2,268,000
262 LED Downlight đổi màu 5 W cái 24 57,500 115,000 0.5 1,380,000
263 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,000 136,000 0.5 1,632,000
264 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 82,500 165,000 0.5 1,980,000
265 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 98,000 196,000 0.5 2,352,000
266 Bóng LED 3W cái 24 15,000 30,000 0.5 360,000
267 Bóng LED 5W cái 48 16,000 32,000 0.5 768,000
268 Bóng LED 7W cái 48 17,500 35,000 0.5 840,000
269 Bóng LED 9W cái 48 23,000 46,000 0.5 1,104,000
270 Bóng LED 12W cái 24 38,000 76,000 0.5 912,000
271 Bóng LED táo 10W cái 24 37,500 75,000 0.5 900,000
272 Bóng LED táo 15W cái 24 44,500 89,000 0.5 1,068,000
273 Bóng LED táo 20W cái 24 59,000 118,000 0.5 1,416,000
274 Bóng LED táo 30W cái 24 83,500 167,000 0.5 2,004,000
275 Bóng LED táo 40W cái 12 111,500 223,000 0.5 1,338,000
276 Bóng LED táo 50W cái 12 149,000 298,000 0.5 1,788,000
277 Bóng LED táo 60W cái 12 179,000 358,000 0.5 2,148,000
278 Bóng LED táo 80W cái 12 204,000 408,000 0.5 2,448,000
279 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 40,000 80,000 0.5 2,400,000
280 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 28,500 57,000 0.5 1,710,000
281 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 60 61,000 122,000 0.5 3,660,000
282 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 20W cái 60 40,000 80,000 0.5 2,400,000
283 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 44,000 88,000 0.5 2,112,000
284 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 59,500 119,000 0.5 1,428,000
285 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 77,000 154,000 0.5 1,848,000
286 LED Panel tròn âm trần 15W cái 12 92,500 185,000 0.5 1,110,000
287 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 101,500 203,000 0.5 1,218,000
288 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 184,000 368,000 0.5 2,208,000
289 Đèn pha LED 10W cái 10 90,000 180,000 0.5 900,000
290 Đèn pha LED 20W cái 10 134,000 268,000 0.5 1,340,000
291 Đèn pha LED 30W cái 10 214,000 428,000 0.5 2,140,000
292 Đèn pha LED 50W cái 5 343,000 686,000 0.5 1,715,000
295 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 61,000 122,000 0.5 1,464,000
296 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 61,000 122,000 0.5 1,464,000
297 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 75,000 150,000 0.5 1,800,000
298 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 75,000 150,000 0.5 1,800,000
III.2.RẠNG ĐÔNG
299 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 80,500 161,000 0.5 1,932,000
300 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 93,500 187,000 0.5 2,244,000
302 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 81,500 163,000 0.5 1,956,000
303 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 96,000 192,000 0.5 2,304,000
304 Bóng LED 3W cái 24 19,500 39,000 0.5 468,000
305 Bóng LED 5W cái 48 24,500 49,000 0.5 1,176,000
306 Bóng LED 7W cái 48 28,500 57,000 0.5 1,368,000
307 Bóng LED 9W cái 48 32,500 65,000 0.5 1,560,000
308 Bóng LED 12W cái 24 40,500 81,000 0.5 972,000
309 Bóng LED táo 10W cái 24 36,000 72,000 0.5 864,000
310 Bóng LED táo 14W cái 24 52,000 104,000 0.5 1,248,000
311 Bóng LED táo 20W cái 24 73,000 146,000 0.5 1,752,000
312 Bóng LED táo 30W cái 24 108,500 217,000 0.5 2,604,000
313 Bóng LED táo 40W cái 12 133,500 267,000 0.5 1,602,000
314 Bóng LED táo 50W cái 12 164,000 328,000 0.5 1,968,000
315 Bóng LED táo 60W cái 6 227,500 455,000 0.5 1,365,000
316 Bóng LED táo 80W cái 6 273,000 546,000 0.5 1,638,000
317 Bộ LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 60,500 121,000 0.5 3,630,000
318 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 60 36,500 73,000 0.5 2,190,000
319 Bộ LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 60 76,000 152,000 0.5 4,560,000
320 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 18W cái 60 51,000 102,000 0.5 3,060,000
321 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 61,500 123,000 0.5 2,952,000
322 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 69,500 139,000 0.5 1,668,000
323 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 86,500 173,000 0.5 2,076,000
324 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 64,500 129,000 0.5 1,548,000
325 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 64,500 129,000 0.5 1,548,000
326 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 77,000 154,000 0.5 1,848,000
327 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 77,000 154,000 0.5 1,848,000
III.3.HUTIMEX
328 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 42,000 84,000 0.5 1,008,000
329 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 50,000 100,000 0.5 1,200,000
330 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 73,000 146,000 0.5 1,752,000
332 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,000 136,000 0.5 1,632,000
333 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 82,500 165,000 0.5 1,980,000
334 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 98,000 196,000 0.5 2,352,000
335 Bóng LED táo 10W cái 24 18,000 36,000 0.5 432,000
336 Bóng LED táo 15W cái 24 21,000 42,000 0.5 504,000
337 Bóng LED táo 20W cái 24 28,000 56,000 0.5 672,000
338 Bóng LED táo 30W cái 24 40,000 80,000 0.5 960,000
339 Bóng LED táo 40W cái 12 60,000 120,000 0.5 720,000
340 Bóng LED táo 50W cái 12 84,000 168,000 0.5 1,008,000
341 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 30 25,000 50,000 0.5 750,000
342 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 22W cái 30 29,000 58,000 0.5 870,000
343 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 20,000 40,000 0.5 960,000
344 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 29,000 58,000 0.5 696,000
345 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 34,000 68,000 0.5 816,000
346 LED Panel tròn âm trần 15W cái 12 44,000 88,000 0.5 528,000
347 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 45,000 90,000 0.5 540,000
348 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 80,000 160,000 0.5 960,000
349 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 53,000 106,000 0.5 1,272,000
350 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 53,000 106,000 0.5 1,272,000
351 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 71,000 142,000 0.5 1,704,000
352 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 71,000 142,000 0.5 1,704,000
353 LED chữ U 5W cái 12 19,000 38,000 0.5 228,000
354 LED chữ U 7W cái 24 22,000 44,000 0.5 528,000
355 LED chữ U 9W cái 24 24,000 48,000 0.5 576,000
356 LED chữ U 12W cái 12 31,000 62,000 0.5 372,000
357 LED ớt 1.5 W cái 20 4,200 8,400 0.5 84,000
359 Nến tháp 3W vàng E27 cái 20 9,000 18,000 0.5 180,000
359 Nến tháp 5W vàng E27 cái 20 10,500 21,000 0.5 210,000
360 Chén ghim 3W E27 nhựa trắng cái 30 13,000 26,000 0.5 390,000
361 Chén ghim 3W E27 nhựa vàng cái 30 13,000 26,000 0.5 390,000
362 Chén ghim 3W E27 nhôm trắng cái 30 15,000 30,000 0.5 450,000
363 Chén ghim 3W E27 nhôm vàng cái 30 15,000 30,000 0.5 450,000
III.4.HÀNG TRUNG QUỐC
364 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 37,000 37,000 0 888,000
365 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 47,000 47,000 0 1,128,000
366 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 61,000 61,000 0 1,464,000
372 Bóng LED tròn 5W cái 24 9,000 9,000 0 216,000
373 Bóng LED tròn 7W cái 24 15,000 15,000 0 360,000
374 Bóng LED tròn 9W cái 24 16,800 16,800 0 403,200
375 Bóng LED tròn 12W cái 24 18,000 18,000 0 432,000
376 Bóng LED táo 10W cái 24 12,500 12,500 0 300,000
377 Bóng LED táo 15W cái 24 15,500 15,500 0 372,000
378 Bóng LED táo 20W cái 24 19,000 19,000 0 456,000
379 Bóng LED táo 30W cái 24 25,000 25,000 0 600,000
380 Bóng LED táo 40W cái 12 39,000 39,000 0 468,000
381 Bóng LED táo 50W cái 12 58,000 58,000 0 696,000
382 LED Panel tròn âm trần 6W cái 24 18,500 18,500 0 444,000
383 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 23,500 23,500 0 564,000
384 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 28,000 28,000 0 672,000
385 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 46,000 46,000 0 552,000
386 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 130,000 130,000 0 1,560,000
IV-NHÓM HÀNG ỐNG NƯỚC
387 Ống nước BM 168x4.3 ống 5 478,016 597,520 0.2 2,390,080
388 Ống nước BM 114x3.2 ống 5 242,176 302,720 0.2 1,210,880
389 Ống nước BM 90x2.9 ống 5 171,776 214,720 0.2 858,880
390 Ống nước BM 60x2.0 ống 10 79,552 99,440 0.2 795,520
391 Ống nước BM 49x2.4 ống 10 75,328 94,160 0.2 753,280
392 Ống nước BM 42x2.1 ống 10 57,728 72,160 0.2 577,280
393 Ống nước BM 34x2.0 ống 20 43,296 54,120 0.2 865,920
394 Ống nước BM 27x1.8 ống 20 30,976 38,720 0.2 619,520
395 Ống nước BM 21x1.6 ống 20 21,824 27,280 0.2 436,480
396 Nối trơn 21 cái 50 1,408 1,760 0.2 70,400
397 Nối trơn 27 cái 50 1,936 2,420 0.2 96,800
398 Nối trơn 34 cái 50 3,256 4,070 0.2 162,800
399 Nối trơn 42 cái 50 3,688 4,610 0.2 184,400
400 Nối trơn 49 cái 50 6,952 8,690 0.2 347,600
401 Nối trơn 60 M cái 30 4,224 5,280 0.2 126,720
403 Nối trơn 90 M cái 10 9,944 12,430 0.2 99,440
405 Nối trơn 114 M cái 10 14,432 18,040 0.2 144,320
406 Nối trơn 168 cái 10 56,056 70,070 0.2 560,560
407 Nối ren trong 21 cái 50 1,408 1,760 0.2 70,400
408 Nối ren trong 27 cái 50 2,112 2,640 0.2 105,600
409 Nối ren trong 34 cái 50 3,256 4,070 0.2 162,800
410 Nối ren trong 42 cái 50 4,400 5,500 0.2 220,000
411 Nối ren trong 49 cái 50 6,512 8,140 0.2 325,600
412 Nối ren trong 60 cái 20 10,208 12,760 0.2 204,160
413 Nối ren trong 90 cái 10 22,704 28,380 0.2 227,040
414 Nối ren trong thau 21 cái 30 8,800 11,000 0.2 264,000
415 Nối ren trong thau 27 cái 30 11,352 14,190 0.2 340,560
416 Nối ren ngoài thau 21 cái 30 13,376 16,720 0.2 401,280
417 Nối ren ngoài thau 27 cái 30 14,960 18,700 0.2 448,800
418 Nối ren ngoài 21 cái 30 1,232 1,540 0.2 36,960
419 Nối ren ngoài 27 cái 30 1,848 2,310 0.2 55,440
420 Nối ren ngoài 34 cái 30 3,168 3,960 0.2 95,040
421 Nối ren ngoài 42 cái 20 4,576 5,720 0.2 91,520
422 Nối ren ngoài 49 cái 20 5,632 7,040 0.2 112,640
423 Nối ren ngoài 60 cái 10 8,272 10,340 0.2 82,720
424 Nối ren ngoài 90 cái 10 18,920 23,650 0.2 189,200
425 Nối ren ngoài 114 cái 10 36,872 46,090 0.2 368,720
426 Nối rút 27x21 cái 30 1,848 2,310 0.2 55,440
427 Nối rút 34x21 cái 30 2,288 2,860 0.2 68,640
428 Nối rút 34x27 cái 30 2,640 3,300 0.2 79,200
429 Nối rút 42x21 cái 20 3,344 4,180 0.2 66,880
430 Nối rút 42x27 cái 20 3,520 4,400 0.2 70,400
431 Nối rút 42x34 cái 20 4,048 5,060 0.2 80,960
432 Nối rút 49x21 cái 20 4,752 5,940 0.2 95,040
433 Nối rút 49x27 cái 20 5,016 6,270 0.2 100,320
434 Nối rút 49x34 cái 20 5,544 6,930 0.2 110,880
435 Nối rút 49x42 cái 20 5,896 7,370 0.2 117,920
436 Nối rút 60x21 cái 20 7,128 8,910 0.2 142,560
437 Nối rút 60x27 cái 20 7,480 9,350 0.2 149,600
438 Nối rút 60x34 cái 20 8,184 10,230 0.2 163,680
439 Nối rút 60x42 D cái 20 8,624 10,780 0.2 172,480
440 Nối rút 60x49 D cái 20 8,888 11,110 0.2 177,760
441 Nối rút 90x34 cái 10 7,832 9,790 0.2 78,320
442 Nối rút 90X42 cái 10 8,008 10,010 0.2 80,080
443 Nối rút 90x49 cái 10 17,688 22,110 0.2 176,880
444 Nối rút 90x60 M cái 10 18,040 22,550 0.2 180,400
445 Nối rút 114x34 cái 10 15,752 19,690 0.2 157,520
446 Nối rút 114x49 cái 10 15,048 18,810 0.2 150,480
447 Nối rút 114x60 M cái 10 14,608 18,260 0.2 146,080
448 Nối rút 114x90 M cái 10 14,696 18,370 0.2 146,960
449 Co BM 21 cái 50 1,848 2,310 0.2 92,400
450 Co BM 27 cái 50 2,992 3,740 0.2 149,600
451 Co BM 34 cái 50 4,224 5,280 0.2 211,200
452 Co BM 42 cái 30 6,424 8,030 0.2 192,720
453 Co BM 49 cái 30 10,032 12,540 0.2 300,960
454 Co BM 60 M cái 30 7,128 8,910 0.2 213,840
455 Co BM 90 M cái 20 16,808 21,010 0.2 336,160
456 Co BM 114 M cái 10 34,672 43,340 0.2 346,720
457 Lơi BM 21 cái 50 1,672 2,090 0.2 83,600
458 Lơi BM 27 cái 50 2,464 3,080 0.2 123,200
459 Lơi BM 34 cái 50 3,960 4,950 0.2 198,000
460 Lơi BM 42 cái 30 5,544 6,930 0.2 166,320
461 Lơi BM 49 cái 30 8,448 10,560 0.2 253,440
462 Lơi BM 60 M cái 20 6,160 7,700 0.2 123,200
463 Lơi BM 90 M cái 20 13,992 17,490 0.2 279,840
464 Lơi BM 114 M cái 10 27,368 34,210 0.2 273,680
465 T BM 21 cái 50 2,464 3,080 0.2 123,200
466 T BM 27 cái 50 4,048 5,060 0.2 202,400
467 T BM 34 cái 50 6,512 8,140 0.2 325,600
468 T BM 42 cái 30 8,624 10,780 0.2 258,720
469 T BM 49 cái 30 12,760 15,950 0.2 382,800
470 T BM 60 M cái 20 9,152 11,440 0.2 183,040
471 T BM 90 M cái 20 26,488 33,110 0.2 529,760
472 T BM 114 M cái 10 47,520 59,400 0.2 475,200
473 T BM 168 cái 5 116,688 145,860 0.2 583,440
474 T rút 27x21 cái 50 2,992 3,740 0.2 149,600
475 T rút 34x21 cái 50 4,576 5,720 0.2 228,800
476 T rút 34x27 cái 50 5,368 6,710 0.2 268,400
477 T rút 42x21 cái 30 6,512 8,140 0.2 195,360
478 T rút 42x27 cái 30 6,512 8,140 0.2 195,360
479 T rút 42x34 cái 30 7,304 9,130 0.2 219,120
480 T rút 49x21 cái 30 8,624 10,780 0.2 258,720
481 T rút 49x27 cái 30 9,328 11,660 0.2 279,840
482 T rút 49x34 cái 30 10,296 12,870 0.2 308,880
483 T rút 49x42 cái 30 11,528 14,410 0.2 345,840
484 T rút 60x21 cái 20 13,728 17,160 0.2 274,560
485 T rút 60x27 cái 20 15,224 19,030 0.2 304,480
486 T rút 60x34 cái 20 14,168 17,710 0.2 283,360
487 T rút 60x42 cái 20 15,840 19,800 0.2 316,800
488 T rút 60x49 cái 20 18,040 22,550 0.2 360,800
489 T rút 90x34 cái 10 33,792 42,240 0.2 337,920
490 T rút 90x42 cái 10 16,808 21,010 0.2 168,080
491 T rút 90x60 M cái 10 16,896 21,120 0.2 168,960
492 T rút 114x60 M cái 5 23,760 29,700 0.2 118,800
493 T rút 114x90 M cái 5 36,960 46,200 0.2 184,800
494 T rút 168x90 cái 5 92,928 116,160 0.2 464,640
495 T rút 168x114 M cái 5 123,200 154,000 0.2 616,000
496 T cong 60 cái 10 12,232 15,290 0.2 122,320
497 T cong 90 cái 10 31,856 39,820 0.2 318,560
498 T cong 114 cái 5 57,552 71,940 0.2 287,760
500 T cong rút 90x60 cái 10 19,888 24,860 0.2 198,880
501 T cong rút 114x60 cái 5 41,624 52,030 0.2 208,120
502 T cong rút 114x90 cái 5 62,480 78,100 0.2 312,400
503 T cong rút 168x90 cái 5 114,400 143,000 0.2 572,000
504 T cong rút 168x114 cái 5 132,000 165,000 0.2 660,000
505 T ren trong 21 cái 50 3,256 4,070 0.2 162,800
506 T ren trong thau 21 cái 50 9,680 12,100 0.2 484,000
507 T ren trong thau 21x27 cái 50 11,176 13,970 0.2 558,800
508 T ren trong thau 27 cái 50 10,736 13,420 0.2 536,800
509 T ren trong thau 34 cái 50 13,552 16,940 0.2 677,600
510 T ren ngoài thau 21 cái 50 12,232 15,290 0.2 611,600
511 T ren ngoài thau 27 cái 50 18,920 23,650 0.2 946,000
512 T giảm có ren 27xRN21 cái 50 4,664 5,830 0.2 233,200
513 T giảm có ren 27xRT21 cái 50 4,224 5,280 0.2 211,200
514 Nắp T cong 90 cái 10 4,048 5,060 0.2 40,480
515 Nắp T cong 114 cái 5 7,656 9,570 0.2 38,280
516 Y BM 34 cái 50 7,304 9,130 0.2 365,200
517 Y BM 42 cái 50 5,368 6,710 0.2 268,400
518 Y BM 49 cái 50 7,920 9,900 0.2 396,000
519 Y BM 60 M cái 30 14,872 18,590 0.2 446,160
520 Y BM 90 cái 20 35,200 44,000 0.2 704,000
521 Y BM 114 M cái 10 50,952 63,690 0.2 509,520
522 Y rút 60x42 cái 20 8,624 10,780 0.2 172,480
523 Y rút 90x60 cái 20 18,128 22,660 0.2 362,560
524 Y rút 114x60 cái 10 31,768 39,710 0.2 317,680
525 Y rút 114x90 cái 10 47,520 59,400 0.2 475,200
526 Bít BM 21 cái 100 1,056 1,320 0.2 105,600
527 Bít BM 27 cái 100 1,232 1,540 0.2 123,200
528 Bít BM 34 cái 50 2,288 2,860 0.2 114,400
529 Bít BM 42 cái 50 2,992 3,740 0.2 149,600
530 Bít BM 49 cái 50 4,488 5,610 0.2 224,400
531 Bít BM 60 cái 30 7,656 9,570 0.2 229,680
532 Bít BM 90 cái 20 18,040 22,550 0.2 360,800
533 Bít BM 114 cái 10 38,632 48,290 0.2 386,320
535 Con thỏ 60 cái 20 27,632 34,540 0.2 552,640
536 Con thỏ 90 cái 20 43,208 54,010 0.2 864,160
538 Van 21 BM cái 20 12,056 15,070 0.2 241,120
539 Van 27 BM cái 20 14,168 17,710 0.2 283,360
540 Van 34 BM cái 20 24,024 30,030 0.2 480,480
541 Van 42 BM cái 15 35,200 44,000 0.2 528,000
542 Van 49 BM cái 15 52,800 66,000 0.2 792,000
543 Cao su non cuộn 50 1,600 2,000 0.2 80,000
Keo dán BM 100g tuyp 10 10,120 12,650 0.2 101,200
544 Keo dán BM 200g lọ 10 26,224 32,780 0.2 262,240
545 Keo dán BM 500g lọ 10 47,608 59,510 0.2 476,080
546 Keo dán BM 1 kg lọ 3 88,792 110,990 0.2 266,376
547 Van bi inox tay vặn 21 cái 20 40,225 50,281 0.2 804,496
548 Van bi inox tay vặn 27 cái 20 58,027 72,534 0.2 1,160,544
549 Van bi inox tay vặn 34 cái 20 87,041 108,801 0.2 1,740,816
550 Van bi inox tay vặn 42 cái 15 168,045 210,056 0.2 2,520,672
551 Van bi inox tay vặn 49 cái 15 222,992 278,740 0.2 3,344,880
552 Van bi inox tay vặn 60 cái 2 308,000 385,000 0.2 616,000
553 Nẹp ống 21 cái 50 0 0.2 0
554 Nẹp ống 27 cái 50 0 0.2 0
555 Nẹp ống 34 cái 50 0 0.2 0
556 Nẹp ống 42 cái 20 0 0.2 0
557 Nẹp ống 49 cái 20 0 0.2 0
558 Nẹp ống 60 cái 20 0 0.2 0
559 Nẹp ống 90 cái 20 0 0.2 0
560 Nẹp ống 114 cái 20 0 0.2 0
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
561 Vòi chén nóng lạnh BC-20 BOSS cái 2 420,000 1,200,000 0.65 840,000
564 Vòi chén nóng lạnh BC-09 BOSS cái 2 479,500 1,370,000 0.65 959,000
565 Vòi chén nóng lạnh BC-12 BOSS cái 2 420,000 1,200,000 0.65 840,000
566 Vòi chén nóng lạnh BC-05 BOSS cái 2 560,000 1,600,000 0.65 1,120,000
567 Vòi chén nóng lạnh BC-17 BOSS cái 2 665,000 1,900,000 0.65 1,330,000
568 Vòi chén nóng lạnh BC-15 BOSS cái 2 343,000 980,000 0.65 686,000
569 Vòi chén lạnh BS-309 BOSS cái 2 105,000 300,000 0.65 210,000
570 Vòi chén lạnh BS-306 BOSS cái 2 122,500 350,000 0.65 245,000
571 Vòi chén lạnh BS-305 BOSS cái 2 157,500 450,000 0.65 315,000
572 Vòi chén lạnh BS-311 BOSS cái 2 157,500 450,000 0.65 315,000
573 Vòi chén lạnh BS-315 BOSS cái 2 122,500 350,000 0.65 245,000
574 Vòi chén lạnh BS-313 BOSS cái 2 115,500 330,000 0.65 231,000
575 Vòi lavabo BS-516 BOSS cái 2 140,000 400,000 0.65 280,000
577 Vòi lavabo BS-501 BOSS cái 4 127,750 365,000 0.65 511,000
578 Vòi lavabo BS-502 BOSS cái 4 120,750 345,000 0.65 483,000
579 Vòi lavabo BS-503 BOSS cái 4 126,000 360,000 0.65 504,000
580 Vòi lavabo BS-524 BOSS cái 2 210,000 600,000 0.65 420,000
581 Củ sen lạnh BS-403L BOSS cái 2 127,750 365,000 0.65 255,500
582 Củ sen lạnh BS-407L BOSS cái 2 131,250 375,000 0.65 262,500
583 Củ sen lạnh BS-408L BOSS cái 2 129,500 370,000 0.65 259,000
584 Củ sen lạnh BS-413L BOSS cái 2 164,500 470,000 0.65 329,000
585 Củ sen lạnh BS-416L BOSS cái 2 168,000 480,000 0.65 336,000
586 Vòi hồ VH-06L BOSS cái 4 57,750 165,000 0.65 231,000
587 Vòi hồ VH-07L BOSS cái 4 84,000 240,000 0.65 336,000
588 Vòi hồ VH-10L BOSS cái 4 77,000 220,000 0.65 308,000
589 Chống hôi HG 10 BOSS cái 10 49,000 140,000 0.65 490,000
590 Chống hôi HG 11 BOSS cái 10 49,000 140,000 0.65 490,000
591 Chống hôi HG 07 BOSS cái 10 63,000 180,000 0.65 630,000
592 Sen tắm TS-01 BOSS bộ 3 147,000 420,000 0.65 441,000
593 Sen tắm TS-03 BOSS bộ 3 196,000 560,000 0.65 588,000
594 Sen tắm TS-21 BOSS bộ 10 70,000 200,000 0.65 700,000
595 Sen tắm TS-08 BOSS bộ 10 70,000 200,000 0.65 700,000
597 Sen tắm TS-23 BOSS bộ 10 73,500 210,000 0.65 735,000
598 Vòi xịt VS-04 BOSS bộ 10 73,500 210,000 0.65 735,000
599 Vòi xịt VS-01 BOSS bộ 10 133,000 380,000 0.65 1,330,000
600 Vòi xịt VS-14 BOSS bộ 10 63,000 180,000 0.65 630,000
603 Xả nhấn nhựa BS-X06 BOSS bộ 4 87,500 250,000 0.65 350,000
604 Xả nhấn nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 45,500 130,000 0.65 182,000
605 Xả lật nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 52,500 150,000 0.65 210,000
606 Xả nhấn thau BS-X01 BOSS bộ 2 150,500 430,000 0.65 301,000
607 Van T khóa 304 VT-01 BOSS cái 5 52,500 150,000 0.65 262,500
608 Van F khóa 304 VT-02 BOSS cái 5 47,250 135,000 0.65 236,250
609 Dây sen 304 D-02 BOSS cái 10 59,500 170,000 0.65 595,000
610 Dây sen nhựa D-03 BOSS cái 10 24,500 70,000 0.65 245,000
611 Dây xịt 304 D-02 BOSS cái 10 52,500 150,000 0.65 525,000
612 Dây xịt nhựa D-03 BOSS cái 10 21,000 60,000 0.65 210,000
613 Sen cây nóng lạnh BS-103 BOSS bộ 1 1,320,000 3,300,000 0.6 1,320,000
614 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-203 BOSS bộ 2 680,000 1,700,000 0.6 1,360,000
615 Vòi lavabo nóng lạnh BS-203A BOSS cái 4 484,000 1,210,000 0.6 1,936,000
616 Sen cây nóng lạnh BS-106 BOSS bộ 1 1,040,000 2,600,000 0.6 1,040,000
617 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-204 BOSS bộ 2 580,000 1,450,000 0.6 1,160,000
618 Vòi lavabo nóng lạnh BS-204A BOSS cái 4 420,000 1,050,000 0.6 1,680,000
619 Bộ sen tắm nóng lạnh BK-011 BOSS bộ 2 500,000 1,250,000 0.6 1,000,000
620 Vòi lavabo nóng lạnh BK-011A BOSS cái 4 332,000 830,000 0.6 1,328,000
621 Dây cấp 4 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 13,300 38,000 0.65 133,000
622 Dây cấp 5 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 15,750 45,000 0.65 157,500
623 Dây cấp 6 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 16,800 48,000 0.65 168,000
624 Dây nóng lạnh 4 tấc BOSS cái 10 20,300 58,000 0.65 203,000
625 Dây nóng lạnh 5 tấc BOSS cái 10 22,050 63,000 0.65 220,500
626 Máng khăn đế tiện cái 10 105,000 350,000 0.7 1,050,000
627 Máng khăn đôi đế tiện cái 10 117,000 390,000 0.7 1,170,000
628 Móc móng vuông 6 moc cái 10 69,000 230,000 0.7 690,000
629 Móc áo dẹp 6 móc cái 10 60,000 200,000 0.7 600,000
630 Móc áo dẹp 8 móc cái 10 72,000 240,000 0.7 720,000
631 Móc áo bướm 6 móc cái 10 69,000 230,000 0.7 690,000
632 Móc áo trái tim 6 móc cái 5 69,000 230,000 0.7 345,000
633 Móc áo vầng trăng cái 10 69,000 230,000 0.7 690,000
634 Kệ kính cao cấp 304 KK01 cái 2 57,000 190,000 0.7 114,000
635 Kệ kính góc 304 KG02 cái 3 63,000 210,000 0.7 189,000
636 Kệ ly 01 cái 2 99,000 330,000 0.7 198,000
637 Kệ ly 02 cái 2 96,000 320,000 0.7 192,000
638 Kệ góc 06 cái 3 228,000 760,000 0.7 684,000
639 Kệ dài 06 cái 3 228,000 760,000 0.7 684,000
640 Kệ dài 05 cái 2 114,000 380,000 0.7 228,000
641 Kệ góc 12 cái 3 198,000 660,000 0.7 594,000
642 Sen tắm SN06Z Song Thành bộ 20 62,500 125,000 0.5 1,250,000
643 Sen tắm SN25Z Song Thành bộ 20 67,500 135,000 0.5 1,350,000
644 Sen tắm SI25Z Song Thành bộ 20 92,500 185,000 0.5 1,850,000
645 Vòi xịt XN09Z Song Thành bộ 20 60,000 120,000 0.5 1,200,000
646 Vòi xịt XN2Z Song Thành bộ 20 42,500 85,000 0.5 850,000
647 Vòi xịt XI02Z Song Thành bộ 20 70,000 140,000 0.5 1,400,000
648 Phao cơ PC-27 Song Thành cái 10 72,500 145,000 0.5 725,000
649 Van 2 ngã TC Song Thành cái 10 16,500 33,000 0.5 165,000
650 Van F khóa V1N Song Thành cái 10 55,000 110,000 0.5 550,000
651 Van T khóa V2N Song Thành cái 10 50,000 100,000 0.5 500,000
652 Vòi hồ thau vàng Song Thành cái 10 39,000 78,000 0.5 390,000
653 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206N cái 2 658,200 1,097,000 0.4 1,316,400
654 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3206NV cái 2 682,800 1,138,000 0.4 1,365,600
655 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3201 cái 2 807,000 1,345,000 0.4 1,614,000
656 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3222H cái 2 747,000 1,245,000 0.4 1,494,000
657 Vòi chén nóng lạnh Luxta L3223 cái 2 657,000 1,095,000 0.4 1,314,000
658 Vòi chén lạnh Luxta L3106T3 cái 2 203,400 339,000 0.4 406,800
659 Vòi chén lạnh Luxta L3114F cái 2 256,800 428,000 0.4 513,600
660 Vòi chén lạnh Luxta L3105V cái 2 201,600 336,000 0.4 403,200
661 Vòi chén lạnh Luxta L3103 cái 2 359,400 599,000 0.4 718,800
662 Vòi lavabo nóng lạnh L1220 cái 2 631,800 1,053,000 0.4 1,263,600
663 Vòi lavabo nóng lạnh L1222 cái 2 496,800 828,000 0.4 993,600
664 Vòi lavabo nóng lạnh L1223 cái 2 430,800 718,000 0.4 861,600
665 Vòi lavabo nóng lạnh L1226X5 cái 2 621,000 1,035,000 0.4 1,242,000
666 Vòi sen nóng lạnh L2226SX5 cái 2 921,600 1,536,000 0.4 1,843,200
667 Vòi sen nóng lạnh L2220S cái 2 910,800 1,518,000 0.4 1,821,600
668 Vòi sen nóng lạnh L2222SX6 cái 2 829,200 1,382,000 0.4 1,658,400
669 Vòi lavabo lạnh L1101B9 cái 2 351,600 586,000 0.4 703,200
670 Vòi lavabo lạnh L1102V cái 2 219,000 365,000 0.4 438,000
671 Vòi lavabo lạnh L1103 cái 2 168,000 280,000 0.4 336,000
672 Vòi lavabo lạnh L1123 cái 2 316,200 527,000 0.4 632,400
673 Vòi lavabo lạnh L1112K cái 2 195,000 325,000 0.4 390,000
674 Vòi sen lạnh L2114K bộ 2 252,000 420,000 0.4 504,000
675 Vòi sen lạnh L2114T1 bộ 2 246,000 410,000 0.4 492,000
676 Vòi sen lạnh L2116 bộ 2 279,000 465,000 0.4 558,000
677 Vòi hồ lạnh L4101 cái 2 99,600 166,000 0.4 199,200
678 Vòi hồ lạnh L4102K cái 2 123,000 205,000 0.4 246,000
679 Vòi hồ lạnh L4114T1 cái 2 136,800 228,000 0.4 273,600
680 Vòi hồ lạnh L4116 cái 2 147,000 245,000 0.4 294,000
681 Vòi hồ lạnh L4116T3 cái 2 147,000 245,000 0.4 294,000
682 Sen cây nóng lạnh L7211 bộ 2 2,901,600 4,836,000 0.4 5,803,200
683 Sen cây nóng lạnh L7210C bộ 2 2,113,200 3,522,000 0.4 4,226,400
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
684 Kiềm nhọn 6 Hữu Nghị Cái 10 19,000 19,000 190,000
Kiềm nhọn 7 Hữu Nghị Cái 10 23,500 23,500 235,000
Kiềm nhọn 8 Hữu Nghị Cái 10 26,000 26,000 260,000
685 Kiềm khoe thẳng vô Cái 10 28,500 28,500 285,000
686 Kiềm khoe thẳng ra Cái 10 28,500 28,500 285,000
687 Kiềm khoe 4 đầu Sư Tử Cái 10 43,000 43,000 430,000
688 Kiềm cắt 6 Cái 10 19,000 19,000 190,000
Kiềm cắt 7 Cái 10 24,000 24,000 240,000
Kiềm cắt 8 Cái 10 26,000 26,000 260,000
Kiềm điện 6 Cái 10 19,000 19,000 190,000
Kiềm điện 7 Cái 10 24,000 24,000 240,000
Kiềm điện 8 Cái 10 27,000 27,000 270,000
689 Kiềm bấm Cái 10 55,000 55,000 550,000
690 Kiềm bấm Inovax ( hộp) Cái 5 110,000 110,000 550,000
693 Kiềm mỏ quạ 10 Cái 5 53,000 53,000 265,000
Kiềm mỏ quạ 12 Cái 5 58,000 58,000 290,000
695 Kiềm tuốt dây TQ Cái 10 19,000 19,000 190,000
696 Kiềm hàn đỏ lớn Cái 5 21,000 21,000 105,000
Kiềm hàn cán gỗ Inovax Cái 5 65,000 65,000 325,000
Kiềm hàn lớn Inovax Cái 5 60,000 60,000 300,000
Kiềm bấm mạng Cái 5 58,000 58,000 290,000
697 Mỏ hàng gỗ 40w Cái 10 33,000 33,000 330,000
698 Mỏ hàng gỗ 60w Cái 10 40,000 40,000 400,000
699 Mỏ hàng gỗ 80w Cái 10 55,000 55,000 550,000
700 Mỏ hàng gỗ 100w Cái 10 68,000 68,000 680,000
701 Mỏ hàng mủ 40w Cái 10 12,500 12,500 125,000
702 Mỏ hàng mủ 60w Cái 10 13,500 13,500 135,000
703 Xủi tường lớn Cái 20 3,600 3,600 72,000
704 Khoen ốc hàn 5l ( 10con) Bịch 10 4,600 4,600 46,000
705 Khoen ốc hàn 6l ( 10con) Bịch 10 6,400 6,400 64,000
706 Khoen ốc hàn 8l ( 10con) Bịch 10 8,000 8,000 80,000
707 Khoen ốc hàn 10l ( 10con) Bịch 10 10,000 10,000 100,000
708 Khoen ốc hàn 12l ( 10con) Bịch 10 12,000 12,000 120,000
709 Que hàn inox 2l KT hộp 5 125,000 125,000 625,000
710 Que hàn inox 2l5 KT hộp 5 117,000 117,000 585,000
711 Que hàn inox 3l2 KT hộp 5 116,000 116,000 580,000
712 Que hàn inox 4l KT hộp 5 115,000 115,000 575,000
713 Đá cắt topwin 3T (1t-25v) viên 25 24,000 24,000 600,000
714 Đá cắt topwin 3T5 (1t-25v) viên 25 27,000 27,000 675,000
715 Bay 4p Cái 10 4,700 4,700 47,000
716 Bay 6p Cái 10 5,200 5,200 52,000
717 Bay 8p Cái 10 6,700 6,700 67,000
718 Bay 10p Cái 10 7,700 7,700 77,000
719 Nhợ cá nhỏ ( 1v- 5c) Vĩ 2 11,000 11,000 22,000
720 Nhợ cá trung ( 1v- 5c) Vĩ 2 16,000 16,000 32,000
721 Nhợ cá đại ( 1v- 5c) Vĩ 1 28,000 28,000 28,000
722 Bàn kéo HM Cái 10 17,500 17,500 175,000
723 Trét Việt Mỹ ( 1t030c) Cái 10 17,000 17,000 170,000
724 Bàn chà nhựa BM Cái 10 11,500 11,500 115,000
725 Bàn nhám Cái 10 0 0
726 Bàn chà gỗ Cái 10 12,500 12,500 125,000
727 Lười cắt gạch Nam Kiến 1T Viên 10 15,000 15,000 150,000
Lười cắt gạch Nam Kiến đỏ xịn 1T Viên 10 45,000 45,000 450,000
728 Chén mài hoa cương Nam Kiến Cái 10 25,000 25,000 250,000
Chén mài Inovax cao cấp Cái 5 52,250 55,000 0.05 261,250
729 Bẻ gạch Cái 10 23,000 23,000 230,000
730 Viết cắt gạch Vỉ 2 34,000 34,000 68,000
731 Cuốc gà TQ nhỏ Cái 5 34,000 34,000 170,000
731 Cuốc gà TQ lớn Cái 5 36,000 36,000 180,000
732 Xẻng vàng Cái 10 22,000 22,000 220,000
732 Xẻng xám tốt Cái 10 33,500 33,500 335,000
733 Đinh thép trắng 3p kg 5 24,500 24,500 122,500
734 Đinh thép trắng 5p kg 5 24,500 24,500 122,500
735 Đinh thép trắng 7p kg 5 24,500 24,500 122,500
736 Đinh thép trắng 10p kg 2 24,500 24,500 49,000
737 Đinh thép vàng 3p kg 2 26,000 26,000 52,000
738 Đinh thép vàng 5p kg 2 26,000 26,000 52,000
739 Đinh thép vàng 7p kg 2 26,000 26,000 52,000
740 Đinh thép vàng 10p kg 2 26,000 26,000 52,000
741 Sủi tường nhỏ Cái 10 3,300 3,300 33,000
741 Sủi tường trung Cái 10 3,400 3,400 34,000
741 Sủi tường lớn Cái 10 3,600 3,600 36,000
741 Sủi cáng dài Cái 10 15,000 15,000 150,000
741 Sủi cáng ngắn Cái 10 13,000 13,000 130,000
742 Chén thau 1T (1t-100c) Cái 10 2,100 2,100 21,000
742 Chén thau 1T tốt (1h-2c) Cái 10 6,000 6,000 60,000
744 Búa nhổ 300g XK đỏ Cái 10 0 0
745 Búa nhổ 600g XK đỏ Cái 10 0 0
746 Búa nhổ 1kg XK đỏ Cái 10 0 0
747 Búa nhổ 1.5kg XK đỏ Cái 5 0 0
748 Búa nhổ 2kg XK đỏ Cái 5 0 0
749 Búa lục giác cán gỗ 1kg Cái 5 0 0
750 Búa lục giác cán gỗ 1.5kg Cái 5 0 0
751 Búa lục giác cán gỗ 2kg Cái 5 0 0
752 Búa cao su nhỏ Cái 5 7,800 7,800 39,000
753 Búa cao su trung Cái 5 9,500 9,500 47,500
754 Búa cao su lớn Cái 5 13,500 13,500 67,500
755 Chốt yếm Kenda nhỏ hộp 2 49,000 49,000 98,000
755 Yếm khóa L hộp 2 66,000 66,000
756 Chốt inox 1T dầy cây 12 7,500 7,500 90,000
756 Chốt inox 1T5 dầy cây 12 11,000 11,000 132,000
756 Chốt inox 2T dầy cây 12 13,500 13,500 162,000
756 Chốt inox 3T dầy cây 12 19,000 19,000 228,000
756 Chốt inox 4T dầy cây 12 22,500 22,500 270,000
756 Chốt inox 5T dầy cây 12 26,000 26,000 312,000
756 Chốt inox 6T dầy cây 12 29,500 29,500 354,000
Chốt inox 6p hộp xanh hộp 2 51,000 51,000 102,000
Chốt inox 8p hộp xanh hộp 2 70,000 70,000 140,000
757 Chốt củ trỏi Bộ 50 0 0
758 Chốt 606 6P hộp 2 42,000 42,000 84,000
Chốt 606 8P hộp 2 44,000 44,000 88,000
Chốt 606 1T hộp 2 49,000 49,000 98,000
Chốt 606 1T5 hộp 2 54,000 54,000 108,000
Chốt gà nhỏ hộp 2 74,000 74,000 148,000
759 Chốt gà trung hộp 2 84,000 84,000 168,000
Chốt gà lớn hộp 2 88,000 88,000 176,000
760 Chốt Song Sư 2 hộp 2 33,000 33,000 66,000
Chốt Song Sư 4 hộp 2 36,000 36,000 72,000
Chốt Song Sư 5 hộp 2 40,000 40,000 80,000
Chốt Song Sư 8 hộp 2 65,000 65,000 130,000
Chốt Song Sư 12 hộp 2 79,000 79,000 158,000
762 Chốt âm DL 1 hộp 2 220,000 220,000 440,000
763 Lăn chỉ Việt Mỹ (1t-110c) cây 110 3,800 3,800 418,000
764 Lăn chỉ 1T (1t-110c) cây 110 5,800 5,800 638,000
765 Cọ lăn Việt Mỹ 10 (1t-66c) cây 66 8,200 8,200 541,200
765 Cọ lăn Việt Mỹ 15 (1t-55c) cây 55 9,200 9,200 506,000
766 Cọ lăn Việt Mỹ 20 (1t-58) cây 58 14,800 14,800 858,400
767 Cọ cáng vàng 0.5 rẻ lố 2 16,000 16,000 32,000
768 Cọ cáng vàng 1in rẻ lố 2 20,000 20,000 40,000
769 Cọ cáng vàng 1in 5 rẻ lố 2 22,000 22,000 44,000
770 Cọ cáng vàng 2in rẻ lố 2 27,500 27,500 55,000
771 Cọ cáng vàng 2in 5 rẻ lố 2 33,500 33,500 67,000
772 Cọ cáng vàng 3in rẻ lố 2 39,000 39,000 78,000
773 Cọ cáng vàng 4in rẻ lố 2 50,000 50,000 100,000
774 Cuốc bầu trung (1x-10c) cái 2 26,000 26,000 52,000
775 Lưỡi cưa Pháp cây 10 15,500 15,500 155,000
776 Lưỡi cưa thỏ cây 10 10,000 10,000 100,000
777 Cưa gỗ Top 3T5(mủ đen) xịn cây 2 172,000 172,000 344,000
778 Cưa Top 3T5 loại công ty cây 6 96,000 96,000 576,000
779 Cần cưa sắt TQ(1h-12c) cây 12 16,500 16,500 198,000
780 Cần cưa sắt Sư Tử cây 12 42,000 42,000 504,000
780 Cưa 1M TQ hộp 2 55,000 55,000 110,000
780 Cưa 2M TQ hộp 2 46,000 46,000 92,000
782 Lưỡi cưa 1 mặt Tiệp Khắc hộp 1 355,000 355,000 355,000
783 Lưỡi dao INOVAX hộp 2 125,000 125,000 250,000
783 Lưỡi dao a-100 hộp 2 60,000 60,000 120,000
784 Dao rọc giấy rẻ cây 50 6,500 6,500 325,000
785 Bút thử điện philip cây 24 6,200 6,200 148,800
786 Chì hàn cuộn vĩ 5 40,000 40,000 200,000
787 chuột đèn hộp 3 0 0
788 phích cắm đa năng hộp 5 70,000 70,000 350,000
789 Đuôi đèn xoáy Ni na hộp 5 60,000 60,000 300,000
790 Chui đèn gài hộp 5 0 0
791 Bảng ráp 1 ctac cái 10 20,000 20,000 200,000
791 Bảng ráp 2 ctac cái 10 23,000 23,000 230,000
792 Bảng ráp 3 ctac cái 10 26,000 26,000 260,000
793 Táp Lô giảm âm 1 ctac cái 10 20,000 20,000 200,000
794 Táp Lô giảm âm 2 ctac cái 10 22,000 22,000 220,000
795 Táp Lô giảm âm 3 ctac cái 10 24,500 24,500 245,000
796 Ổ cắm quay vina 5m cái 20 38,000 38,000 760,000
797 Ổ cắm quay vina 8m cái 20 45,000 45,000 900,000
798 Ổ cắm quay vina 10m cái 20 49,000 49,000 980,000
799 rr cái 10 0 0
800 Bóng chanh đủ màu hộp 5 65,000 65,000 325,000
801 Ổ cắm đen 1 ctac Cái 10 0 0
802 Ổ cắm đen 2 ctac Cái 10 0 0
803 Ổ trắng 2 ctac Cái 20 0 0
804 Công tắc treo hộp 1 80,000 80,000 80,000
805 Ổ cắm 3 lỗ hộp 5 0 0
806 Phích cắm điện quang cái 50 0 0
807 Phích cắm vina dẹp cái 30 0 0
808 Phích cắm vina tròn cái 30 0 0
809 Ổ cắm tròn rẻ cái 20 0 0
810 Phích cắm vina xịn hộp 5 0 0
811 Bóng đèn 3U philip 14W,18W gài hộp 2 0 0
812 Bóng đèn 3U philip 14W,18W xoáy hộp 2 0 0
813 Xã ruột gà dài cái 30 5,500 5,500 165,000
814 Xã ruột gà ngắn cái 30 3,500 3,500 105,000
815 Dây rút 1T Bịch 100 1,600 1,600 160,000
816 Dây rút 1T5 Bịch 100 3,300 3,300 330,000
817 Dây rút 2T Bịch 100 4,300 4,300 430,000
818 Dây rút 2T5 Bịch 100 6,500 6,500 650,000
819 Dây rút 3T Bịch 100 7,500 7,500 750,000
820 Dây rút 3T5 Bịch 100 14,000 14,000 1,400,000
821 Dây rút 4T Bịch 50 15,000 15,000 750,000
822 Dây rút 5T Bịch 50 25,000 25,000 1,250,000
823 Giũa dẹt 15p cây 10 0 0
824 Giũa dẹt 20p cây 10 0 0
825 Giũa dẹt 25p cây 5 0 0
826 Giũa tròn 15p cây 10 0 0
827 Giũa tròn 20p cây 10 0 0
828 Giũa tam giác 15p cây 10 0 0
829 Giũa tam giác 20p cây 10 0 0
830 Giũa bán nguyệt 15p cây 10 0 0
831 Giũa bán nguyệt 20p cây 10 0 0
832 Kệ tĩnh điện V3 2T cặp 20 16,000 16,000 320,000
833 Kệ tĩnh điện V3 2T5 cặp 20 16,500 16,500 330,000
834 Kệ tĩnh điện V3 3T cặp 20 19,500 19,500 390,000
835 Kệ tĩnh điện V3 3T5 cặp 20 21,500 21,500 430,000
836 Kệ tĩnh điện V3 4T cặp 10 26,500 26,500 265,000
838 Kệ tĩnh điện V3 5T cặp 10 30,000 30,000 300,000
840 Góc xi 3p dày Cục 10 6,600 6,600 66,000
841 Góc xi 4p Cục 10 7,200 7,200 72,000
842 Góc xi 5p Cục 10 8,400 8,400 84,000
843 Góc xi 6p Cục 10 13,000 13,000 130,000
844 Góc xi 8p Cục 10 16,000 16,000 160,000
845 Góc xi trắng 1t Cục 10 19,000 19,000 190,000
846 Góc xi 1t2 Cục 10 24,000 24,000 240,000
847 Góc xi 1t5 Cục 5 40,000 40,000 200,000
848 Góc xi 2t Cục 5 54,000 54,000 270,000
849 Keo điện nano L cây 10 42,000 42,000 420,000
849 Keo điện nano N cây 10 22,000 22,000 220,000
850 Băng keo trong + đục 60D cây 10 38,000 38,000 380,000
850 Băng keo trong + đục 80D cây 10 40,000 40,000 400,000
850 Băng keo trong + đục 100D cây 10 43,000 43,000 430,000
851 Băng keo xốp dày 2,5p màu vàng cây 3 48,000 48,000 144,000
851 Băng keo xốp dày 5p màu vàng cây 3 48,000 48,000 144,000
851 Băng keo xốp đen loại thường 1p cây 3 0 0
851 Băng keo xốp đen loại thường 1p6 cây 3 0 0
851 Băng keo xốp đen loại thường 2p cây 3 0 0
852 Băng keo 2 mặt cây 10 0 0
853 Keo AB Liên Xô (1h-10c) hộp 10 15,000 15,000 150,000
853 Keo AB Thái (1h-12v) vỉ 12 24,000 24,000 288,000
854 Keo 502 T5 chai 10 3,800 3,800 38,000
854 Keo 502 100g chai 10 13,000 13,000 130,000
855 Keo 502 200g chai 10 23,000 23,000 230,000
856 Keo con chó nhỏ lon 15 18,500 18,500 277,500
857 Keo con chó trung lon 10 25,500 25,500 255,000
857 Keo con chó lớn lon 5 58,000 58,000 290,000
858 Keo apolo trắng A300 (1T-25C) thùng 1 1,095,000 1,095,000 1,095,000
859 Keo apolo đen A300 (1T-25C) thùng 1 1,095,000 1,095,000 1,095,000
860 Keo apolo xám A300 (1T-25C) thùng 1 1,095,000 1,095,000 1,095,000
858 Keo apolo trắng A500 (1T-25C) thùng 1 0 0
859 Keo apolo đen A500 (1T-25C) thùng 1 0 0
860 Keo apolo xám A500 (1T-25C) thùng 1 0 0
861 Keo cầy nhỏ Cây 50 800 800 40,000
862 Keo cầy lớn Cây 50 1,700 1,700 85,000
863 Keo sư tử vỉ hộp 1 92,000 92,000 92,000
865 Keo dán ron đỏ vỉ 12 24,500 24,500 294,000
865 Keo dán ron xám vỉ 12 24,500 24,500 294,000
866 Keo lưới cuộn 20 0 0
867 Kéo cắt ống sư tử Cái 5 56,000 56,000 280,000
867 Kéo cắt ống INOVAS Cái 5 88,000 88,000 440,000
868 Kéo căt sắt mini Cái 5 51,000 51,000 255,000
869 Kéo cắt cành cáng đỏ đen INOVAS Cái 5 53,000 53,000 265,000
869 Kéo cắt cành vẩy cá INOVAS Cái 5 71,000 71,000 355,000
870 Kéo tôn 12 sư tử Cái 5 79,000 79,000 395,000
870 Kéo tôn Đức 10 INOVAS Cái 5 68,000 68,000 340,000
871 Kéo sắt da TQ 1T Cái 5 10,000 10,000 50,000
871 Kéo sắt da xanh lớn Cái 5 12,500 12,500 62,500
872 Kéo sắt da xanh đại Cái 5 16,500 16,500 82,500
873 Kéo cắt tôn thẳng INOVAS cao cấp Cái 5 74,000 74,000 370,000
874 Keo cắt tôn trái Cái 5 78,000 78,000 390,000
875 Keo cắt tôn phải Cái 5 78,000 78,000 390,000
877 Khóa ngang Cái 5 0 0
878 Khóa chống cắt Cái 5 0 0
879 Khóa số Cái 5 0 0
880 Khóa Kiếng Cái 5 0 0
881 Khóa én 3p hộp 2 0 0
882 Khóa én 4p hộp 2 0 0
883 Khóa én 5p hộp 2 0 0
884 Khóa én 6p hộp 2 0 0
885 Khóa cáp chìa muỗng cái 5 0 0
886 Khóa đĩa vỉ cái 5 0 0
887 Khóa tủ cái 5 0 0
888 Khóa thau 2p hộp 2 0 0
889 Khóa thau 2,5p hộp 2 0 0
890 Khóa thau 3p hộp 2 0 0
891 Khóa tri 3p hộp 2 0 0
892 Khóa tri 4p hộp 2 0 0
893 Khóa tri 5p hộp 2 0 0
894 Khóa tri 6p hộp 2 0 0
895 Đầu khoan chuyển gài cái 10 0 0
896 Mũi đục máy 14l hộp 5 0 0
897 Mũi đục máy 17l hộp 5 0 0
898 Đầu khoan 10l Cái 10 0 0
899 Đầu khoan 13l Cái 10 0 0
900 Khoan BT gài 1t6 Cái 10 0 0
901 Khoan BT gài 3t Cái 10 0 0
902 Mũi khoang kiếng Cái 10 0 0
903 Bảng lề tường Cái 5 0 0
904 Bảng lề gỗ Cái 5 0 0
905 Bảng lề lá TQ 3P đôi hộp 2 24,000 24,000 48,000
905 Bảng lề lá TQ 5P hộp 2 21,000 21,000 42,000
905 Bảng lề lá TQ 6P hộp 2 23,000 23,000 46,000
905 Bảng lề lá TQ 8P dầy hộp 2 30,000 30,000 60,000
905 Bảng lề lá TQ 1T dầy hộp 2 30,000 30,000 60,000
906 Bảng lề inox Cái 5 0 0
907 Bảng lề bậc Cái 5 0 0
908 Đá mài Hải Dương 1T (1h-25v) Viên 25 5,800 5,800 145,000
908 Đá mài Hải Dương 1T2 (1h-25v) Viên 25 9,500 9,500 237,500
909 Đá mài inox hộp 1 0 0
910 Đá mài dao TQ (1) cục 10 7,000 7,000 70,000
910 Đá mài dao Hải Dương cục 10 14,200 14,200 142,000
910 Đá mài dao cục 10 33,000 33,000 330,000
911 Giấy nhám tờ 100 xấp 5 82,000 82,000 410,000
912 Giấy nhám tờ 120 xấp 5 82,000 82,000 410,000
913 Giấy nhám tờ 150 xấp 10 82,000 82,000 820,000
914 Giấy nhám tờ 180 xấp 10 82,000 82,000 820,000
915 Giấy nhám tờ 240 xấp 10 82,000 82,000 820,000
916 Giấy nhám tờ 320 xấp 5 82,000 82,000 410,000
917 Giấy nhám tờ 400 xấp 5 82,000 82,000 410,000
918 Giấy nhám tờ 600 xấp 5 82,000 82,000 410,000
919 Giấy nhám vải 100 cuộn 5 0 0
920 Giấy nhám vải 120 cuộn 5 0 0
921 Giấy nhám vải 180 cuộn 5 0 0
922 Giấy nhám vải 240 cuộn 5 0 0
923 Giấy nhám vải 320 cuộn 2 0 0
924 Giấy nhám vải 400 cuộn 2 0 0
925 Giấy nhám vải 600 cuộn 2 0 0
926 Giấy nhám Nhật tờ 200 3,300 3,300 660,000
927 Giấy nhám xếp dầy (1 lốc -10v) viên 50 3,500 3,500 175,000
927 Giấy nhám KINGDOM (1 lốc -10v) viên 50 7,800 7,800 390,000
928 Que hàn Kim Tín 2l6 Thùng 2 412,000 412,000 824,000
929 Que hàn Kim Tín 3l2 Thùng 2 384,000 384,000 768,000
930 Sơn xịt ATM đủ màu thùng 2 265,000 265,000 530,000
930 Sơn xịt ATM ĐB thùng 1 340,000 340,000 340,000
931 Sơn RP7 nhỏ (1t-12c) chai 12 51,000 51,000 612,000
931 Sơn RP7 lớn (1t-12c) chai 12 71,000 71,000 852,000
932 Tắc kê sắt M6x6 Bịch 5 40,000 40,000 200,000
933 Tắc kê sắt M6x8 Bịch 5 53,000 53,000 265,000
934 Tắc kê sắt M8x6 Bịch 5 64,000 64,000 320,000
935 Tắc kê sắt M8x8 Bịch 5 79,000 79,000 395,000
936 Tắc kê sắt M8x10 Bịch 5 99,000 99,000 495,000
937 Tắc kê sắt M8x12 Bịch 5 111,000 111,000 555,000
938 Tắc kê sắt M10x6 Bịch 5 99,000 99,000 495,000
939 Tắc kê sắt M10x8 Bịch 5 119,000 119,000 595,000
940 Tắc kê sắt M10x10 Bịch 5 140,000 140,000 700,000
941 Tắc kê sắt M10x12 Bịch 5 164,000 164,000 820,000
942 Tắc kê sắt M12x8 Bịch 2 180,000 180,000 360,000
943 Tắc kê sắt M12x10 Bịch 2 212,000 212,000 424,000
944 Tắc kê sắt M12x12 Bịch 2 242,000 242,000 484,000
945 Tắc kê đạn M6 hộp 2 65,000 65,000 130,000
946 Tắc kê đạn M8 hộp 2 73,000 73,000 146,000
947 Tắc kê đạn M10 hộp 2 92,000 92,000 184,000
948 Tắc kê nhựa 6 khía 2F Bịch 5 23,000 23,000 115,000
948 Tắc kê nhựa 6 khía 3F Bịch 5 33,500 33,500 167,500
949 Tắc kê nhựa 6 khía 4F Bịch 5 48,000 48,000 240,000
950 Tắc kê nhựa 6 khía 5F Bịch 5 64,000 64,000 320,000
951 Tắc kê nhựa 6 khía 6F Bịch 5 96,000 96,000 480,000
952 Tắc kê nhựa 6 khía 7F Bịch 5 123,000 123,000 615,000
954 Tắc kê râu lốc 2 45,000 45,000 90,000
955 Tay nắm cúp cái 20 2,500 2,500 50,000
956 Tay nắm chữ C cái 20 2,200 2,200 44,000
957 Tay nắm điện thoại hộp 20 7,000 7,000 140,000
958 Tay nắm cổng 2T cặp 5 26,000 26,000 130,000
958 Tay nắm cổng 2T5 cặp 5 32,000 32,000 160,000
958 Tay nắm cổng 3T cặp 5 43,000 43,000 215,000
958 Tay nắm cổng 3T5 cặp 5 58,000 58,000 290,000
958 Tay nắm cổng 4T5 cặp 5 81,000 81,000 405,000
958 Tay nắm cổng 5T cặp 5 92,000 92,000 460,000
959 Thước thủy 2 tấc cái 5 20,500 20,500 102,500
960 Thước thủy 3 tấc cái 5 36,500 36,500 182,500
960 Thước thủy 4 tấc cái 5 45,000 45,000 225,000
960 Thước thủy 5 tấc cái 5 50,000 50,000 250,000
960 Thước thủy 6 tấc cái 5 56,000 56,000 280,000
960 Thước thủy 8 tấc cái 5 68,000 68,000 340,000
960 Thước thủy 1M cái 5 80,000 80,000 400,000
961 Thước nhôm 2m cây 20 0 0
962 Thước lá 3T cây 5 10,000 10,000 50,000
962 Thước lá 5T cây 5 16,500 16,500 82,500
962 Thước lá 6T cây 5 18,000 18,000 90,000
962 Thước lá 1m cây 5 48,000 48,000 240,000
963 Thước cặp 1m5 cây 10 0 0
964 Thước cặp 2m cây 10 0 0
965 Thước góc Inox 2T ( Nhôm) cây 10 15,500 15,500 155,000
965 Thước góc Inox 2T5 ( Nhôm) cây 10 16,500 16,500 165,000
965 Thước góc Inox 3T ( Nhôm) cây 10 17,500 17,500 175,000
965 Thước góc Inox 4T ( Nhôm) cây 10 18,500 18,500 185,000
965 Thước góc đen 3T (DẦY) cây 10 18,000 18,000 180,000
965 Thước góc đen 4T5 (DẦY) cây 10 22,000 22,000 220,000
965 Thước góc đen 6T (DẦY) cây 10 28,000 28,000 280,000
966 Thước hồ 2M MỎNG cây 10 35,000 35,000 350,000
966 Thước hồ 2M ĐẶC BIỆT cây 10 48,000 48,000 480,000
967 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t cây 12 16,500 16,500 198,000
968 Tu vít lá cờ 2 đầu 1t5 cây 12 17,500 17,500 210,000
969 Tu vít lá cờ 2 đầu 2t cây 12 18,500 18,500 222,000
970 Tu vit đầu cam 1T INOWAS eke cây 12 16,500 16,500 198,000
971 Tu vit đầu cam 1T5 INOWAS eke cây 12 17,500 17,500 210,000
972 Tu vit đầu cam 2T INOWAS eke cây 12 19,500 19,500 234,000
973 Tu vit đầu cam 1T INOWAS dẹp cây 12 16,500 16,500 198,000
974 Tu vit đầu cam 1T5 INOWAS dẹp cây 12 17,500 17,500 210,000
975 Tu vit đầu cam 2T INOWAS dẹp cây 12 19,500 19,500 234,000
976 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t - eke cây 30 3,000 3,000 90,000
977 Tu vít đầu dẹp 3ly-1t dẹp cây 30 3,000 3,000 90,000
978 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t cây 12 6,000 6,000 72,000
979 Tu vít đầu dẹp 5ly-1t5 cây 12 6,500 6,500 78,000
980 Tu vít đầu dẹp 5ly-2t cây 12 7,000 7,000 84,000
981 Tu vít đầu eke 5ly-1t cây 12 6,000 6,000 72,000
982 Tu vít đầu eke 5ly-1t5 cây 12 6,500 6,500 78,000
983 Tu vít đầu eke 5ly-2t cây 12 7,000 7,000 84,000
984 Tu vít đa năng cây 10 0 0
985 Vít thạch cao 1.5 đầu bằng đen Bịch 5 38,000 38,000 190,000
986 Vít thạch cao 2 đầu bằng đen Bịch 5 37,000 37,000 185,000
987 Vít thạch cao 2.5 đầu bằng đen Bịch 5 37,000 37,000 185,000
988 Vít thạch cao 3 đầu bằng đen Bịch 5 37,000 37,000 185,000
989 Vít thạch cao 4 đầu bằng đen Bịch 5 38,000 38,000 190,000
990 Vít thạch cao 5 đầu bằng đen Bịch 3 38,000 38,000 114,000
993 Vít sàn đầu chìm 2 Bịch 5 57,000 57,000 285,000
994 Vít sàn đầu chìm 2.5 Bịch 5 64,000 64,000 320,000
995 Vít sàn đầu chìm 3 Bịch 5 76,000 76,000 380,000
996 Vít sàn đầu chìm 4 Bịch 5 94,000 94,000 470,000
997 Vít sàn đầu chìm 5 Bịch 3 115,000 115,000 345,000
1000 Vít sàn dù 1p3 Bịch 5 61,000 61,000 305,000
1001 Vít sàn dù 1p6 Bịch 5 68,000 68,000 340,000
1002 Vít sàn dù 1p9 Bịch 5 74,000 74,000 370,000
1003 Vít sàn dù 2p5 Bịch 5 89,000 89,000 445,000
1004 Vít sàn dù 3p Bịch 5 103,000 103,000 515,000
1005 Vít sàn dù 4p Bịch 5 126,000 126,000 630,000
1006 Vít bắn tôn gỗ 2p5 Bịch 10 38,000 38,000 380,000
1007 Vít bắn tôn gỗ4p Bịch 10 47,000 47,000 470,000
1008 Vít bắn tôn gỗ 5p Bịch 10 51,000 51,000 510,000
1009 Vít bắn tôn gỗ6p Bịch 10 65,000 65,000 650,000
1010 Vít bắn tôn gỗ 7p Bịch 10 82,000 82,000 820,000 98,400.0
1011 Vít bắn tôn gỗ 1t Bịch 6 122,000 122,000 732,000
1012 Vít vàng VN Rồng 1p5 Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1012 Vít vàng VN Rồng 2p Bịch 5 37,000 37,000 185,000
1013 Vít vàng VN Rồng 2.5p Bịch 5 37,000 37,000 185,000
1017 Vít vàng VN Rồng 3p Bịch 5 37,000 37,000 185,000
1014 Vít vàng VN Rồng 4p Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1015 Vít vàng VN Rồng 5p Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1016 Vít vàng VN Rồng 6p Bịch 5 38,000 38,000 190,000
1019 Vít pake đuôi nhọn 2p Bịch 5 0 0
1020 Vít pake đuôi nhọn 3p Bịch 5 0 0
1021 Vít pake đuôi nhọn 4p Bịch 5 0 0
1022 Vít pake đuôi nhọn 5p Bịch 5 0 0
1023 Vít pake đuôi nhọn 6p Bịch 5 0 0
1024 Vít pake đuôi nhọn 7p Bịch 5 0 0
1025 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 1p5 Bịch 5 6,000 6,000 30,000
1026 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 2p Bịch 5 7,000 7,000 35,000
1027 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 3p Bịch 5 8,700 8,700 43,500
1028 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 4p Bịch 5 11,600 11,600 58,000
1029 Vít pake đầu tròn thân bu loong 4ly 5p Bịch 5 13,000 13,000 65,000
1031 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 2p Bịch 5 9,500 9,500 47,500
1032 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 3p Bịch 5 14,000 14,000 70,000
1033 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 4p Bịch 5 16,000 16,000 80,000
1034 Vít pake đầu tròn thân bu loong 5ly 5p Bịch 5 17,000 17,000 85,000
1037 Tán 5 ly Bịch 5 30,000 30,000 150,000
1038 Tán 4 ly Bịch 5 25,000 25,000 125,000
1039 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 5p Bịch 3 0 0
1040 Vít pake đầu tròn thân bu loong 6ly 6p Bịch 3 0 0
1041 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 2p Bịch 3 0 0
1042 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 3p Bịch 3 0 0
1043 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 4p Bịch 3 0 0
1044 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 5p Bịch 3 0 0
1045 Vít pake đầu tròn thân bu loong 8ly 6p Bịch 3 0 0
1047 Móc hình L 4p Hộp 5 18,500 18,500 92,500
1048 Móc hình L 5p Hộp 5 20,000 20,000 100,000
1049 Móc hình L 6p Hộp 5 28,500 28,500 142,500
1050 Móc hình L 8p Hộp 5 29,600 29,600 148,000
1050 Móc hình L 1T Hộp 5 39,600 39,600 198,000
1050 Móc hình L 1T2 Hộp 5 43,600 43,600 218,000
1051 Bu loong 5ly 2p Bịch 5 0 0
1052 Bu loong 5ly 3p Bịch 5 0 0
1053 Bu loong 5ly 4p Bịch 5 0 0
1054 Bu loong 5ly 5p Bịch 5 0 0
1055 Bu loong 5ly 6p Bịch 5 0 0
1056 Bu loong 5ly 7p Bịch 2 0 0
1057 Bu loong 5ly 8p Bịch 2 0 0
1058 Bu loong 5ly 1t Bịch 2 0 0
1059 Bu loong 5ly 1t2 Bịch 2 0 0
1060 Bu loong 5ly 1t5 Bịch 2 0 0
1061 Bu loong 6ly 2p ( 100 con) Bịch 5 20,700 20,700 103,500
1062 Bu loong 6ly 3p ( 100 con) Bịch 5 25,000 25,000 125,000
1063 Bu loong 6ly 4p ( 100 con) Bịch 5 26,500 26,500 132,500
1064 Bu loong 6ly 5p ( 100 con) Bịch 5 32,000 32,000 160,000
1065 Bu loong 6ly 6p ( 100 con) Bịch 5 35,300 35,300 176,500
1067 Bu loong 6ly 8p ( 100 con) Bịch 5 43,000 43,000 215,000
1068 Bu loong 6ly 1t ( 100 con) Bịch 5 58,000 58,000 290,000
1071 Bu loong 8ly 2p ( 50 con) Bịch 5 19,300 19,300 96,500
1072 Bu loong 8ly 3p ( 50 con) Bịch 5 23,500 23,500 117,500
1073 Bu loong 8ly 4p ( 50 con) Bịch 5 26,400 26,400 132,000
1074 Bu loong 8ly 5p ( 50 con) Bịch 5 28,200 28,200 141,000
1075 Bu loong 8ly 6p ( 50 con) Bịch 5 30,500 30,500 152,500
1077 Bu loong 8ly 8p ( 20 con) Bịch 5 16,700 16,700 83,500
1078 Bu loong 8ly 1t ( 20 con) Bịch 5 19,300 19,300 96,500
1079 Bu loong 8ly 1t2 ( 20 con) Bịch 5 21,000 21,000 105,000
1080 Bu loong 8ly 1t5 ( 20 con) Bịch 5 26,800 26,800 134,000
1082 Bu loong 10ly 2p ( 20 con) Bịch 5 17,400 17,400 87,000
1083 Bu loong 10ly 3p ( 20 con) Bịch 5 18,500 18,500 92,500
1084 Bu loong 10ly 4p ( 20 con) Bịch 5 20,300 20,300 101,500
1085 Bu loong 10ly 5p ( 20 con) Bịch 5 23,400 23,400 117,000
1086 Bu loong 10ly 6p ( 20 con) Bịch 5 23,500 23,500 117,500
1088 Bu loong 10ly 8p ( 20 con) Bịch 5 27,200 27,200 136,000
1089 Bu loong 10ly 1t ( 20 con) Bịch 5 32,500 32,500 162,500
1090 Bu loong 10ly 1t2 ( 20 con) Bịch 5 34,000 34,000 170,000
1091 Bu loong 10ly 1t5 ( 20 con) Bịch 5 39,500 39,500 197,500
1093 Bu loong 12ly 3p ( 20 con) Bịch 5 24,500 24,500 122,500
1094 Bu loong 12ly 4p ( 20 con) Bịch 5 26,000 26,000 130,000
1095 Bu loong 12ly 5p ( 20 con) Bịch 5 31,300 31,300 156,500
1096 Bu loong 12ly 6p ( 20 con) Bịch 5 33,800 33,800 169,000
1098 Bu loong 12ly 8p ( 10 con) Bịch 5 20,300 20,300 101,500
1099 Bu loong 12ly 1t ( 10 con) Bịch 5 22,000 22,000 110,000
1100 Bu loong 12ly 1t2 ( 10 con) Bịch 5 26,600 26,600 133,000
1101 Bu loong 12ly 1t5 ( 10 con) Bịch 5 31,100 31,100 155,500
1103 Bu loong 14ly 3p ( 20 con) Bịch 5 37,600 37,600 188,000
1104 Bu loong 14ly 4p ( 20 con) Bịch 5 41,200 41,200 206,000
1105 Bu loong 14ly 5p ( 20 con) Bịch 5 44,600 44,600 223,000
1106 Bu loong 14ly 6p ( 20 con) Bịch 5 48,600 48,600 243,000
1108 Bu loong 14ly 8p ( 10 con) Bịch 5 29,600 29,600 148,000
1109 Bu loong 14ly 1t( 10 con) Bịch 5 33,600 33,600 168,000
1110 Bu loong 14ly 1t2( 10 con) Bịch 5 37,200 37,200 186,000
1111 Bu loong 14ly 1t5( 10 con) Bịch 5 42,700 42,700 213,500
1113 Bu loong 16ly 3p( 20 con) Bịch 5 43,800 43,800 219,000
1114 Bu loong 16ly 4p( 20 con) Bịch 5 55,400 55,400 277,000
1115 Bu loong 16ly 5p( 20 con) Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1116 Bu loong 16ly 6p( 20 con) Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1118 Bu loong 16ly 8p( 10 con) Bịch 5 39,000 39,000 195,000
1119 Bu loong 16ly 1t( 10 con) Bịch 5 44,600 44,600 223,000
1120 Bu loong 16ly 1t2( 10 con) Bịch 5 50,400 50,400 252,000
1121 Bu loong 16ly 1t5( 10 con) Bịch 5 59,900 59,900 299,500
1122 Bu loong 16ly 2t Bịch 5 0 0
1123 Đai ốc 5ly Bịch 10 0 0
1124 Đai ốc 6ly Bịch 5 35,000 35,000 175,000
1125 Đai ốc 8ly Bịch 5 62,000 62,000 310,000
1126 Đai ốc 10ly Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1127 Đai ốc 12ly Bịch 5 90,000 90,000 450,000
1128 Đai ốc 14ly Bịch 5 60,000 60,000 300,000
1129 Đai ốc 16ly Bịch 5 90,000 90,000 450,000
1130 Ốc xiết dây cáp 5ly Bịch 3 0 0
1131 Ốc xiết dây cáp 6ly Bịch 3 0 0
1132 Ốc xiết dây cáp 8ly Bịch 3 0 0
1133 Ốc xiết dây cáp 10ly Bịch 3 0 0
1134 Ốc xiết dây cáp 12ly Bịch 3 0 0
1135 Ốc xiết dây cáp 14ly Bịch 3 0 0
1136 Tyren suốt 6ly- 1m cây 20 3,800 3,800 76,000
1137 Tyren suốt 6ly- 2m cây 20 0 0
1136 Tyren suốt 8ly- 1m cây 20 5,800 5,800 116,000
1137 Tyren suốt 8ly- 2m cây 20 0 0
1138 Tyren suốt 10ly- 1m cây 30 8,700 8,700 261,000
1139 Tyren suốt 10ly- 2m cây 30 0 0
1140 Tyren suốt 12ly- 1m cây 20 11,500 11,500 230,000
1141 Tyren suốt 12ly- 2m cây 20 0 0
1142 Cổ dê inox 1P5 cái 20 1,508 1,508 30,160
1142 Cổ dê inox 2P cái 20 1,800 1,800 36,000
1142 Cổ dê inox 2P5 cái 20 2,200 2,200 44,000
1142 Cổ dê inox 3P cái 20 2,400 2,400 48,000
1142 Cổ dê inox 4P cái 20 2,500 2,500 50,000
1142 Cổ dê inox 5P cái 20 2,850 2,850 57,000
1142 Cổ dê inox 6P cái 20 3,000 3,000 60,000
1142 Cổ dê inox 8P cái 20 3,600 3,600 72,000
1142 Cổ dê inox 1T cái 20 3,900 3,900 78,000
1147 Tăng- đơ cáp 5 cái 20 3,000 3,000 60,000
1148 Tăng- đơ cáp 6 cái 20 3,500 3,500 70,000
1149 Tăng- đơ cáp 8 cái 20 5,500 5,500 110,000
1150 Tăng- đơ cáp 10 cái 20 7,000 7,000 140,000
1151 Tăng- đơ cáp 12 cái 20 14,000 14,000 280,000
1152 Long đền tròn 6 ly đủ số bịch 5 23,000 23,000 115,000
1153 Long đền tròn 8 ly đủ số bịch 5 23,000 23,000 115,000
1154 Long đền tròn 10 ly đủ số bịch 5 23,000 23,000 115,000
1155 Long đền tròn 12 ly đủ số bịch 5 24,000 24,000 120,000
1156 Long đền tròn 14 ly đủ số bịch 5 24,000 24,000 120,000
1157 Long đền tròn 16 ly đủ số bịch 5 24,000 24,000 120,000
1158 Long đền vuông dầy đủ số xâu 10 30,000 30,000 300,000
1159 Long đền vuông đủ số xâu 10 23,000 23,000 230,000
1161 Vòng miệng 6 cây 10 0 0
1162 Vòng miệng 7 cây 10 0 0
1163 Vòng miệng 8 cây 15 6,324 6,800 0.07 94,860
1164 Vòng miệng 9 cây 15 6,789 7,300 0.07 101,835
1165 Vòng miệng 10 cây 15 7,440 8,000 0.07 111,600
1166 Vòng miệng 11 cây 15 8,370 9,000 0.07 125,550
1167 Vòng miệng 12 cây 15 8,835 9,500 0.07 132,525
1168 Vòng miệng 13 cây 15 9,300 10,000 0.07 139,500
1169 Vòng miệng 14 cây 15 11,439 12,300 0.07 171,585
1170 Vòng miệng 15 cây 15 11,625 12,500 0.07 174,375
1171 Vòng miệng 16 cây 15 12,183 13,100 0.07 182,745
1172 Vòng miệng 17 cây 15 13,020 14,000 0.07 195,300
1173 Vòng miệng 18 cây 15 0 0.07 0
1174 Vòng miệng 19 cây 15 15,345 16,500 0.07 230,175
1175 Vòng miệng 20 cây 10 19,065 20,500 0.07 190,650
1176 Vòng miệng 21 cây 10 19,995 21,500 0.07 199,950
1177 Vòng miệng 22 cây 10 20,460 22,000 0.07 204,600
1178 Vòng miệng 23 cây 10 22,320 24,000 0.07 223,200
1179 Vòng miệng 24 cây 10 25,110 27,000 0.07 251,100
1179 Vòng miệng 27 cây 10 32,550 35,000 0.07 325,500
1181 Vòng miệng 30 cây 10 41,850 45,000 0.07 418,500
1182 Vòng miệng 32 cây 10 46,500 50,000 0.07 465,000
1183 Vòng miệng Mỹ 14 cây Inv bộ 2 178,000 178,000 356,000
1200 Đèn khò ga xám rẻ cây 5 45,000 45,000 225,000
1200 Đèn khò ga trắng + xanh cây 5 68,000 68,000 340,000
1200 Đèn khò ga thau cây 5 65,000 65,000 325,000
1200 Đèn khò ga HQ cây 5 75,000 75,000 375,000
1201 Cảo 3 chấu số 4 cây 2 121,000 121,000 242,000
1201 Cảo 3 chấu số 6 cây 2 202,000 202,000 404,000
1201 Cảo 3 chấu 8c cây 2 318,000 318,000 636,000
1202 Bộ tuýp cây 5 0 0
1203 Súng ghim đỏ có tăng cây 5 85,000 85,000 425,000
1204 Súng bấm giá cây 5 0 0
1205 Máy bấm mác cây 5 0 0
1206 Mũi khoét tôn sắt phi 15 cái 10 0 0
1207 Mũi khoét tôn sắt phi 16 cái 10 0 0
1208 Mũi khoét tôn sắt phi 18 cái 10 0 0
1209 Mũi khoét tôn sắt phi 20 cái 10 0 0
1210 Mũi khoét tôn sắt phi 21 cái 10 0 0
1211 Mũi khoét tôn sắt phi 22 cái 10 0 0
1212 Mũi khoét gỗ phi 15 cái 10 0 0
1213 Mũi khoét gỗ phi 16 cái 10 0 0
1214 Mũi khoét gỗ phi 18 cái 10 0 0
1215 Mũi khoét gỗ phi 20 cái 10 0 0
1216 Mũi khoét gỗ phi 21 cái 10 0 0
1217 Mũi khoét gỗ phi 22 cái 10 0 0
1218 Đục gân xanh 2T mập cây 10 85,000 85,000 850,000
1219 Đục gân xanh 2T5 mập cái 10 10,500 10,500 105,000
1220 Đục gân xanh 3T mập cái 10 12,500 12,500 125,000
1221 Đục lục giác 2T cái 10 7,500 7,500 75,000
1222 Đục lục giác 2T5 cái 10 8,500 8,500 85,000
1223 Đục lục giác 3T cái 10 9,500 9,500 95,000
1224 Đầu điếu 8 ly cây 10 11,500 11,500 115,000
1224 Đầu điếu 9 ly cây 10 11,500 11,500 115,000
1225 Đầu điếu 10ly cây 10 12,000 12,000 120,000
1225 Đầu điếu 12ly cây 10 14,000 14,000 140,000
1226 Đầu điếu 13ly cây 10 15,000 15,000 150,000
1227 Đầu điếu 14ly cây 10 16,000 16,000 160,000
1228 Đầu điếu 16ly cây 10 18,000 18,000 180,000
1229 Đầu điếu 17ly cây 10 17,000 17,000 170,000
1230 Đầu điếu 18ly cây 10 0 0
1231 Đầu điếu 19ly cây 10 0 0
1232 Đầu điếu 21ly cây 5 0 0
1233 Đầu điếu 22ly cây 5 0 0
1234 Đầu điếu 23ly cây 5 0 0
1235 Đầu điếu 24ly cây 5 0 0
1236 Súng bắn keo vàng cây 5 11,500 11,500 57,500
1236 Súng bắn keo đỏ cây 5 8,500 8,500 42,500
1236 Súng bắn keo Apllo cây 5 33,000 33,000 165,000
1236 Súng bắn keo máng Inox cây 5 30,000 30,000 150,000
1236 Cần cong VN nhỏ cây 10 5,500 5,500 55,000
1237 Cần cong VN lớn cây 10 13,000 13,000 130,000
1237 Cần cong nhỏ xịn cây 5 33,000 33,000 165,000
1237 Cần cong ĐÀI LOAN 1/2 lớn cây 5 50,000 50,000 250,000
1238 Cần quay tự động 1/2 cái 5 67,000 67,000 335,000
1239 Cần quay tự động 1/4 nhỏ cái 5 41,000 41,000 205,000
1240 Lục giác vỉ Bi INOVAS vĩ 5 48,000 48,000 240,000
1240 Lục giác vỉ Bông INOVAS vĩ 5 51,000 51,000 255,000
1241 Lục giác 1,5p cái 10 0 0
1242 Lục giác 2p cái 10 0 0
1243 Lục giác 2.5p cái 10 0 0
1244 Lục giác 3p cái 10 0 0
1245 Lục giác 4.5p cái 10 0 0
1246 Lục giác 5.5p cái 10 0 0
1247 Lục giác 6p cái 10 0 0
1248 Lục giác 8p cái 10 0 0
1249 Lục giác 10p cái 10 0 0
1250 Súng xịt gió cái 5 21,000 21,000 105,000
1251 Súng xịt gió Sư Tử cái 5 22,000 22,000 110,000
1252 Súng xịt hơi KINKI HQ cái 5 35,000 35,000 175,000
1253 Cắt băng keo cái 10 13,500 13,500 135,000
1255 Mỏ lếch TQ 6 cái 10 18,500 18,500 185,000
1255 Mỏ lếch TQ 8 cái 10 22,500 22,500 225,000
1255 Mỏ lếch TQ 10 cái 10 27,500 27,500 275,000
1255 Mỏ lếch TQ 12 cái 10 37,500 37,500 375,000
1255 Mỏ lếch CC INOVAS 8 cái 5 43,000 43,000 215,000
1255 Mỏ lếch CC INOVAS 10 cái 5 63,000 63,000 315,000
1255 Mỏ lếch CC INOVAS 12 cái 5 78,000 78,000 390,000
1257 Súng điện nhỏ DL cái 5 35,000 35,000 175,000
1258 Súng điện lớn DL cái 5 57,000 57,000 285,000
1259 Thùng đồ nghề NHỎ cái 2 125,000 125,000 250,000
1259 Thùng đồ nghề TRUNG cái 2 155,000 155,000 310,000
1259 Thùng đồ nghề LỚN cái 2 190,000 190,000 380,000
1260 Bánh xe đen 5P bộ 5 18,500 18,500 92,500
1260 Bánh xe đen 6P bộ 5 25,500 25,500 127,500
1260 Bánh xe đen 7P bộ 5 26,500 26,500 132,500
1260 Bánh xe đen 8P bộ 5 56,000 56,000 280,000
1260 Bánh xe đen 1T bộ 5 74,000 74,000 370,000
1260 Bánh xe đen 1T2 bộ 5 135,000 135,000 675,000
1260 Bánh xe vàng 5P bộ 5 17,000 17,000 85,000
1260 Bánh xe vàng 6P bộ 5 23,000 23,000 115,000
1260 Bánh xe vàng 1 Bi 7P bộ 5 24,000 24,000 120,000
1260 Bánh xe vàng 2 Bi 8P bộ 5 51,000 51,000 255,000
1260 Bánh xe vàng 2 Bi 1T bộ 5 65,000 65,000 325,000
1261 Súng mang xanh cái 5 0 0
1262 Súng bắn đinh 3p cái 5 0 0
1263 Lục giác vỉ century bộ 10 0 0
1264 Khoét thạch cao INOVAS bộ 10 43,000 43,000 430,000
1265 Dĩa sắt 1T bộ 20 0 0
1266 Chén sắt 1T bộ 20 0 0
1267 Dao kiếng đồng cây 10 21,000 21,000 210,000
1268 Bóng ớt hộp 5 0 0
1269 Kim bấm gỗ 16/6 hộp 10 16,500 16,500 165,000
1270 Kim bấm gỗ 16/8 hộp 10 19,500 19,500 195,000
1271 Nỉ 1T ( 1h - 10v) hộp 5 85,000 85,000 425,000
1272 Nỉ 1T xám ( 1h - 10v) hộp 5 67,000 67,000 335,000
1273 Bàn chải sắt 5h cái 20 2,500 2,500 50,000
1274 Bàn chải sắt 7h cái 20 2,700 2,700 54,000
1274 Bàn chải vuông nhỏ cái 20 2,800 2,800 56,000
1274 Bàn chải vuông lớn cái 20 3,200 3,200 64,000
1275 Liềm 7 thép cái 10 20,000 20,000 200,000
1276 Bạc đạn 6203 cái 20 9,000 9,000 180,000
1277 Bạc đạn 6204 cái 20 10,000 10,000 200,000
1278 Tay rô 4 ly INOVAS Bộ 5 9,000 9,000 45,000
1278 Tay rô 5 ly INOVAS Bộ 5 10,000 10,000 50,000
1278 Tay rô 6 ly INOVAS Bộ 5 11,000 11,000 55,000
1278 Tay rô 8 ly INOVAS Bộ 5 13,000 13,000 65,000
1278 Tay rô 10 ly INOVAS Bộ 5 14,000 14,000 70,000
1278 Tay rô 12 ly INOVAS Bộ 5 18,000 18,000 90,000
1279 dây hơi sợi cam 3M dây 5 27,000 27,000 135,000
1280 dây hơi sợi cam 6M dây 5 34,000 34,000 170,000
1281 dây hơi sợi cam 9M dây 5 42,000 42,000 210,000
1282 dây hơi sợi cam 12M dây 5 50,000 50,000 250,000
1283 dây hơi sợi cam 15M dây 5 65,000 65,000 325,000
1285 Chén thau 1T cái 100 2,000 2,000 200,000
1285 Chén thau 1T tốt (1h-2c) cái 50 5,800 5,800 290,000
1286 Đế sắt hộp 25x25 bịch 2 0 0
1287 Đế sắt hộp 20x40 bịch 2 0 0
1288 Đế sắt hộp 25x50 bịch 2 0 0
1289 Đế sắt hộp 30x60 bịch 2 0 0
1290 Đế sắt hộp 40x80 bịch 2 0 0
1291 Đế sắt hộp 50x100 bịch 2 0 0
1292 Đế sắt hộp 13x26 bịch 2 0 0
1301 Thước kéo 5m 1 mặt cuộn 10 0 0
1302 Thước kéo 7.5m 1 mặt cuộn 10 0 0
1303 Thước kéo 10m 1 mặt cuộn 10 0 0
1304 Thước kéo 5m 2 mặt cuộn 10 0 0
1305 Thước kéo 7.5m 2 mặt cuộn 10 0 0
1306 Thước kéo 10m 2 mặt cuộn 10 0 0
1307 Chuông cửa bộ 5 0 0
1308 Pát sắt 0 0
1309 Đầu khoan chuyển gài cái 10 0 0
1310 Mũi đục máy 14l hộp 5 0 0
1311 Mũi đục máy 17l hộp 5 0 0
1312 Đầu khoan 10l cái 10 0 0
1313 Đầu khoan 13l cái 10 0 0
1314 Khoan BT gài 1t6 cái 10 0 0
1315 Khoan BT gài 3t cái 10 0 0
1316 Mũi khoan kiếng cái 10 0 0
1317 Đá mài Hải Dương đủ loại (mỗi loại) hộp 1 0 0
1318 Đá mài inox hộp 1 0 0
1319 Đá mài dao cái 20 0 0
1320 Mũi khoan đa năng Waves 6l hộp 5 0 0
1321 Mũi khoan đa năng Waves 8l hộp 5 0 0
1322 Mũi khoan đa năng Waves 10l hộp 5 0 0
1323 Mũi khoan đa năng Waves 12l hộp 5 0 0
1324 Mũi khoan bê tông W550 6-16l 160mm cái 5 0 0
1325 Mũi khoan bê tông W550 6-22l 210mm cái 5 0 0
1326 Mũi khoan bê tông W550 8-25l 260mm cái 5 0 0
1327 Mũi khoan inox W300 2.0-13l hộp 2 0 0
1328 Mũi khoan inox W300 13.5-20l hộp 2 0 0
1329 Mũi khoan sắt W200 2.0-13l hộp 2 0 0
1330 Đĩa cắt khô W600 cái 10 0 0
1331 Đĩa cắt ướt W610 cái 10 0 0
1332 Đĩa cắt gạch siêu mỏng W650 cái 5 0 0
1333 Đĩa cắt đa năng 5 in 1 W700 cái 10 0 0
1334 Đĩa cắt gỗ 30 răng W730 cái 10 0 0
1335 Đá cắt Bluebird D2-107x1.2 viên 50 0 0
1336 Đá cắt Kingblue D2-107x1.2 viên 50 0 0
1337 Đá cắt Bluebird D2-125x1.5 viên 50 0 0
1338 Lưỡi cắt rồng 125 cái 10 0 0
1339 Lưỡi cắt đa năng Omega AA cái 10 0 0
1340 Lưỡi cắt đa năng Omega A cái 10 0 0
1341 Lưỡi cắt bê tông Bluebird 114x1.4x20 cái 10 0 0
1342 Lưỡi cắt bê tông Bluebird 125x2.0x14 cái 5 0 0
1343 Lưỡi cắt gạch Bluebird S2-105x1.3 cái 10 0 0
1344 Vợt bắt muỗi cái 10 0 0
1344 Pin panasonic cái 10 0 0
Péc rửa xe
ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
STT TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
1 Tủ lạnh hitachi 290l 1
2 Tivi sony 2
3 máy lạnh daikin 2
4 bếp điện 1
5 bàn inox 1
6 ghế nhựa 10
quạt 1
7 nồi 5
8 chảo 1
9 chén 20
10 tô 5
11 dĩa 5
12 đũa 20
13 muỗng 10
vá 3
14 ly 10
15 thau rửa chén inox 2
16 thau nhựa 3
17 rổ 5
18 nồi đất kho cá 1
19 hộp đựng thực phẩm 5
mâm 1
TÊN ĐƠN VỊ THÔNG TIN LIÊN HỆ ĐỊA CHỈ TIỀN HÀNG
QUÝ DẦN 230,000,000
NGỌC VINH 130,000,000
HÒA THỊNH 15,000,000
VINAKIP 6,000,000
GREEN FOX 34,000,000
HUTIMEX 33,000,000
HẢI ĐĂNG 60,000,000
BOSS 48,000,000
SONG THÀNH 11,000,000
LUXTA 40,000,000
WAVES 10,000,000
BLUEBIRD 10,000,000
VƯƠNG QUANG 15,000,000
VINH HẢI HÀO 180,000,000
SANO 8,000,000
LONG CHÂU 40,000,000
ĐẠT HÒA THÀNH 35,000,000
TRIỆU TÍN PHÁT 15,000,000
KIM SANG 21,000,000
229,000,000
119,000,000
14,100,000
5,500,000
33,000,000
33,000,000
60,000,000
45,500,000
10,500,000
38,500,000
10,000,000
10,000,000
15,000,000
180,000,000
8,000,000
40,000,000
35,000,000
14,500,000
19,600,000
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
10,200 40
13,200 40 100.00
20,100 40 100.00
31,200 40 100.00
11,400 40 100.00
15,000 40 15,000 40.00
22,200 40 22,000 40.54
35,400 40 100.00
1,860 38 100.00
2,170 38 100.00
3,100 38 100.00
496 38 100.00
682 38 800 27.27
1,116 38 1,300 27.78
2,046 38 100.00
1,550 38 100.00
1,736 38 100.00
1,922 38 100.00
3,100 38 100.00
682 38 100.00
1,178 38 100.00
1,984 38 100.00
868 38 100.00
1,364 38 100.00
2,046 38 2,000 39.39
3,410 38 100.00
1,178 38 100.00
2,294 38 2,500 32.43
3,410 38 100.00
4,774 38 100.00
558 38 100.00
682 38 100.00
1,178 38 100.00
1,736 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 7,000 9.09
6,200 38 100.00
4,092 38 100.00
4,464 38 100.00
4,774 38 100.00
6,200 38 100.00
1,054 38 100.00
24,800 38 100.00
40,300 38 45,000 30.77
45,260 38 50,000 31.51
66,340 38 100.00
84,000 40 100.00
108,000 40 100,000 44.44
120,000 40 130,000 35.00
150,000 40 100.00
30,000 100.00
50,000 100.00
3,844 38 4,000 35.48
8,680 38 7,000 50.00
6,510 38 100.00
9,920 38 100.00
12,400 38 100.00
14,880 38 100.00
21,700 38 100.00
38,440 38 100.00
3,720 38 100.00
4,960 38 100.00
12,160 36 100.00
26,240 36 100.00
208,000 36 100.00
23,680 36 100.00
18,560 36 100.00
40,960 36 100.00
59,520 36 100.00
51,840 36 100.00
51,840 36 100.00
112,640 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
20,480 36 100.00
20,480 36 100.00
10,880 36 100.00
20,480 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
10,880 36 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
59,340 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
170,430 31 100.00
302,220 31 100.00
302,220 31 100.00
302,220 31 100.00
302,220 31 100.00
451,260 31 100.00
451,260 31 100.00
405,030 31 100.00
433,320 31 100.00
433,320 31 100.00
433,320 31 100.00
614,790 31 100.00
614,790 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
56,925 31 100.00
5,547 45 100.00
6,763 45 100.00
11,436 45 100.00
20,701 45 100.00
8,934 45 100.00
8,934 45 100.00
8,450 45 100.00
2,006 45 100.00
3,234 45 100.00
7,600 45 100.00
7,600 45 100.00
8,686 45 100.00
8,686 45 100.00
11,944 45 100.00
1,723 45 100.00
3,541 45 100.00
3,600 45 100.00
7,140 45 100.00
402 45 100.00
590 45 100.00
850 45 100.00
1,286 45 100.00
850 45 100.00
897 45 100.00
1,216 45 100.00
2,171 45 100.00
496 45 100.00
720 45 100.00
1,535 45 100.00
696 45 100.00
1,133 45 100.00
1,581 45 100.00
2,502 45 100.00
802 45 100.00
1,581 45 100.00
2,632 45 100.00
3,777 45 100.00
448 45 100.00
578 45 100.00
826 45 100.00
1,251 45 100.00
3,411 45 100.00
3,600 45 100.00
3,777 45 100.00
3,482 45 100.00
3,659 45 100.00
3,836 45 100.00
3,482 45 100.00
3,659 45 100.00
3,836 45 100.00
3,482 45 100.00
3,659 45 100.00
3,836 45 100.00
3,541 45 100.00
3,777 45 100.00
3,907 45 100.00
3,812 45 100.00
5,122 45 100.00
7,659 45 100.00
9,642 45 100.00
13,985 45 100.00
31,842 45 100.00
4,000 100.00
4,000 100.00
5,500 100.00
5,500 100.00
6,200 100.00
16,200 100.00
16,200 100.00
16,200 100.00
12,000 100.00
12,000 100.00
82,500 100.00
69,500 100.00
96,700 100.00
99,800 100.00
27,900 100.00
27,900 100.00
4,620 100.00
5,500 100.00
5,500 100.00
5,000 100.00
7,000 100.00
6,000 100.00
8,000 100.00
8,500 100.00
5,000 100.00
6,500 100.00
8,500 100.00
10,000 100.00
10,000 100.00
15,000 100.00
17,000 100.00
62,700 0.45
85,250 0.45
103,950 0.45
63,250 0.45
74,800 0.45
90,750 0.45
107,800 0.45
16,500 0.45
17,600 0.45
19,250 0.45
25,300 0.45
41,800 0.45
41,250 0.45
48,950 0.45
64,900 0.45
91,850 0.45
122,650 0.45
163,900 0.45
196,900 0.45
224,400 0.45
44,000 0.45
31,350 0.45
67,100 0.45
44,000 0.45
48,400 0.45
65,450 0.45
84,700 0.45
101,750 0.45
111,650 0.45
202,400 0.45
99,000 0.45
147,400 0.45
235,400 0.45
377,300 0.45
67,100 0.45
67,100 0.45
82,500 0.45
82,500 0.45
88,550 0.45
102,850 0.45
89,650 0.45
105,600 0.45
21,450 0.45
26,950 0.45
31,350 0.45
35,750 0.45
44,550 0.45
39,600 0.45
57,200 0.45
80,300 0.45
119,350 0.45
146,850 0.45
180,400 0.45
250,250 0.45
300,300 0.45
66,550 0.45
40,150 0.45
83,600 0.45
56,100 0.45
67,650 0.45
76,450 0.45
95,150 0.45
70,950 0.45
70,950 0.45
84,700 0.45
84,700 0.45
46,200 0.45
55,000 0.45
80,300 0.45
74,800 0.45
90,750 0.45
107,800 0.45
19,800 0.45
23,100 0.45
30,800 0.45
44,000 0.45
66,000 0.45
92,400 0.45
27,500 0.45
31,900 0.45
22,000 0.45
31,900 0.45
37,400 0.45
48,400 0.45
49,500 0.45
88,000 0.45
58,300 0.45
58,300 0.45
78,100 0.45
78,100 0.45
20,900 0.45
24,200 0.45
26,400 0.45
34,100 0.45
4,620 0.45
9,900 0.45
11,550 0.45
14,300 0.45
14,300 0.45
16,500 0.45
16,500 0.45
40,700 0.10
51,700 0.10
67,100 0.10
9,900 0.10
16,500 0.10
18,480 0.10
19,800 0.10
13,750 0.10
17,050 0.10
20,900 0.10
27,500 0.10
42,900 0.10
63,800 0.10
20,350 0.10
25,850 0.10
30,800 0.10
50,600 0.10
143,000 0.10
DƯ NGUYỄN BẢY TÙNG
513,867 0.14 545,000 8.8 508,000 15.0
260,339 0.14 275,000 9.2 260,000 14.1
184,659 0.14 195,000 9.2 180,000 16.2
85,518 0.14 90,000 9.5 100.0
80,978 0.14 85,000 9.7 80,000 15.0
62,058 0.14 65,000 9.9 100.0
46,543 0.14 50,000 7.6 46,000 15.0
33,299 0.14 35,000 9.6 33,000 14.8
23,461 0.14 25,000 8.4 100.0
1,514 0.14 2,000 -13.6 100.0
2,081 0.14 100.0 3,000 -24.0
3,500 0.14 4,000 1.7 4,500 -10.6
3,965 0.14 100.0 100.0
7,473 0.14 100.0 100.0
4,541 0.14 100.0 100.0
10,690 0.14 100.0 100.0
15,514 0.14 100.0 100.0
60,260 0.14 100.0 100.0
1,514 0.14 100.0 100.0
2,270 0.14 100.0 100.0
3,500 0.14 100.0 100.0
4,730 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
10,974 0.14 100.0 100.0
24,407 0.14 100.0 100.0
9,460 0.14 20,000 -81.8 100.0
12,203 0.14 100.0 100.0
14,379 0.14 100.0 100.0
16,082 0.14 100.0 100.0
1,324 0.14 2,000 -29.9 100.0
1,987 0.14 100.0 100.0
3,406 0.14 100.0 100.0
4,919 0.14 100.0 100.0
6,054 0.14 100.0 100.0
8,892 0.14 100.0 100.0
20,339 0.14 100.0 100.0
39,637 0.14 100.0 100.0
1,987 0.14 100.0 100.0
2,460 0.14 4,000 -39.9 100.0
2,838 0.14 100.0 100.0
3,595 0.14 100.0 100.0
3,784 0.14 100.0 100.0
4,352 0.14 100.0 100.0
5,108 0.14 100.0 100.0
5,392 0.14 100.0 100.0
5,960 0.14 100.0 6,000 13.4
6,338 0.14 100.0 100.0
7,663 0.14 100.0 100.0
8,041 0.14 100.0 100.0
8,798 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
9,555 0.14 100.0 100.0
8,419 0.14 100.0 100.0
8,609 0.14 100.0 100.0
19,015 0.14 100.0 100.0
19,393 0.14 12,000 46.8 100.0
16,933 0.14 100.0 100.0
16,177 0.14 100.0 100.0
15,704 0.14 100.0 100.0
15,798 0.14 100.0 15,000 18.3
1,987 0.14 3,000 -29.9 100.0
3,216 0.14 100.0 3,500 6.4
4,541 0.14 5,000 5.3 5,000 5.3
6,906 0.14 100.0 100.0
10,784 0.14 100.0 100.0
7,663 0.14 100.0 100.0
18,069 0.14 100.0 100.0
37,272 0.14 100.0 100.0
1,797 0.14 100.0 100.0
2,649 0.14 100.0 100.0
4,257 0.14 100.0 4,000 19.2
5,960 0.14 100.0 100.0
9,082 0.14 100.0 100.0
6,622 0.14 8,000 -3.9 100.0
15,041 0.14 18,000 -2.9 100.0
29,421 0.14 100.0 100.0
2,649 0.14 3,000 2.6 100.0
4,352 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
13,717 0.14 100.0 100.0
9,838 0.14 100.0 100.0
28,475 0.14 100.0 100.0
51,084 0.14 100.0 100.0
125,440 0.14 100.0 100.0
3,216 0.14 100.0 100.0
4,919 0.14 8,000 -39.9 100.0
5,771 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
7,000 0.14 100.0 100.0
7,852 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
10,028 0.14 100.0 100.0
11,068 0.14 100.0 100.0
12,393 0.14 100.0 100.0
14,758 0.14 100.0 100.0
16,366 0.14 100.0 100.0
15,231 0.14 24,000 -35.5 100.0
17,028 0.14 100.0 100.0
19,393 0.14 100.0 100.0
36,326 0.14 100.0 100.0
18,069 0.14 100.0 100.0
18,163 0.14 100.0 100.0
25,542 0.14 100.0 100.0
39,732 0.14 100.0 100.0
99,898 0.14 100.0 100.0
132,440 0.14 100.0 100.0
13,149 0.14 100.0 100.0
34,245 0.14 100.0 100.0
61,868 0.14 100.0 100.0
21,380 0.14 100.0 100.0
44,746 0.14 100.0 100.0
67,166 0.14 100.0 100.0
122,980 0.14 100.0 100.0
141,900 0.14 100.0 100.0
3,500 0.14 100.0 100.0
10,406 0.14 100.0 100.0
12,014 0.14 100.0 100.0
11,541 0.14 100.0 100.0
14,568 0.14 100.0 100.0
13,149 0.14 100.0 100.0
20,339 0.14 100.0 100.0
5,014 0.14 100.0 100.0
4,541 0.14 100.0 100.0
4,352 0.14 100.0 100.0
8,230 0.14 100.0 100.0
7,852 0.14 100.0 100.0
5,771 0.14 100.0 100.0
8,514 0.14 100.0 100.0
15,987 0.14 100.0 100.0
37,840 0.14 100.0 100.0
54,773 0.14 100.0 100.0
9,271 0.14 100.0 100.0
19,488 0.14 100.0 100.0
34,151 0.14 100.0 100.0
51,084 0.14 100.0 100.0
1,135 0.14 1,000 24.2 100.0
1,324 0.14 100.0 100.0
2,460 0.14 100.0 100.0
3,216 0.14 100.0 100.0
4,825 0.14 100.0 100.0
8,230 0.14 100.0 100.0
19,393 0.14 100.0 100.0
41,529 0.14 100.0 100.0
29,704 0.14 35,000 -1.3 100.0
46,449 0.14 100.0 100.0
12,960 0.14 100.0 100.0
15,231 0.14 19,000 -7.3 19,000 -7.3
25,826 0.14 100.0 100.0
37,840 0.14 100.0 100.0
56,760 0.14 100.0 100.0
1,720 0.14 100.0 100.0
10,879 0.14 100.0 100.0
28,191 0.14 100.0 100.0
51,179 0.14 100.0 54,000 9.3 55000 9.26
95,451 0.14 110,000 0.9 100.0
43,242 0.14 62,000 -23.3 155,000 -208.3
62,379 0.14 100.0 100.0
93,569 0.14 100.0 100.0
180,648 0.14 100.0 100.0
239,716 0.14 100.0 100.0
331,100 0.14 100.0 100.0
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
0 0.14
540,000 0.55
616,500 0.55
540,000 0.55
720,000 0.55
855,000 0.55
441,000 0.55
135,000 0.55
157,500 0.55
202,500 0.55
202,500 0.55
157,500 0.55
148,500 0.55
180,000 0.55
164,250 0.55
155,250 0.55
162,000 0.55
270,000 0.55
164,250 0.55
168,750 0.55
166,500 0.55
211,500 0.55
216,000 0.55
74,250 0.55
108,000 0.55
99,000 0.55
63,000 0.55
63,000 0.55
81,000 0.55
189,000 0.55
252,000 0.55
90,000 0.55
90,000 0.55
94,500 0.55
94,500 0.55
171,000 0.55
81,000 0.55
112,500 0.55
58,500 0.55
67,500 0.55
193,500 0.55
67,500 0.55
60,750 0.55
76,500 0.55
31,500 0.55
67,500 0.55
27,000 0.55
1,650,000 0.50
850,000 0.50
605,000 0.50
1,300,000 0.50
725,000 0.50
525,000 0.50
625,000 0.50
415,000 0.50
17,100 0.55
20,250 0.55
21,600 0.55
26,100 0.55
28,350 0.55
157,500 0.55
175,500 0.55
103,500 0.55
90,000 0.55
108,000 0.55
103,500 0.55
103,500 0.55
103,500 0.55
85,500 0.55
94,500 0.55
148,500 0.55
144,000 0.55
342,000 0.55
342,000 0.55
171,000 0.55
297,000 0.55
75,000 0.40
81,000 0.40
111,000 0.40
72,000 0.40
51,000 0.40
84,000 0.40
87,000 0.40
19,800 0.40
66,000 0.40
60,000 0.40
46,800 0.40
745,960 0.32
773,840 0.32
914,600 0.32
846,600 0.32
744,600 0.32
230,520 0.32
291,040 0.32
228,480 0.32
407,320 0.32
716,040 0.32
563,040 0.32
488,240 0.32
703,800 0.32
1,044,480 0.32
1,032,240 0.32
939,760 0.32
398,480 0.32
248,200 0.32
190,400 0.32
358,360 0.32
221,000 0.32
285,600 0.32
278,800 0.32
316,200 0.32
112,880 0.32
139,400 0.32
155,040 0.32
166,600 0.32
166,600 0.32
3,288,480 0.32
2,394,960 0.32
NCC: CÔNG TY QUÝ DẦN
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
181,530
221,328
467,843
508,113
438,588
438,588
691,380
49,248
79,380
373,113
373,113
284,274
284,274
586,332
70,493
144,855
147,263
292,095
32,850
96,570
139,050
105,255
40,545
117,810
251,100
56,970
185,400
258,750
204,705
65,655
258,750
430,650
309,015
73,350
189,180
270,360
204,750
139,523
147,263
154,508
142,425
149,670
156,915
142,425
149,670
156,915
142,425
149,670
156,915
144,855
154,508
159,818
415,860
558,780
417,780
525,930
406,848
370,528
13,865,752
NCC: CÔNG TY VINAKIP
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập Giá niêm
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
1 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 08 10A VNK cái 10 12,150 16,200
2 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 12 10A VNK cái 10 12,150 16,200
3 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 106 10A VNK cái 10 12,150 16,200
4 Ổ cắm 3 ngã ĐN TL OC 107 10A VNK cái 10 12,150 16,200
5 Ổ cắm 2 ngã ĐN OC 05 10A VNK cái 10 9,000 12,000
6 Ổ cắm 2 ngã ĐN OC 06 10A VNK cái 10 9,000 12,000
7 Ổ cắm 4 ngã ĐN LD N13 10A VNK cái 10 52,125 69,500
8 Ổ cắm 5 ngã ĐN LD N23 10A VNK cái 10 61,875 82,500
9 Ổ cắm 6 ngã ĐN LD N33 10A VNK cái 10 71,625 95,500
10 Ổ cắm 7 ngã ĐN LD N34 10A VNK cái 10 74,850 99,800
11 Phích cắm điện dẹt PC 16 10A VNK cái 20 3,000 4,000
12 Phích cắm điện tròn PC 18 10A VNK cái 20 3,300 4,400
13 Phích cắm điện tròn PC 19 10A VNK cái 20 3,000 4,000
14 Phích âm nối dây DN 09 16A VNK cái 50 4,125 5,500
15 Đầu nối ổ cắm 3 cực DN03 10A VNK cái 10 4,650 6,200
16 Cầu chì CC 01 5A cái 10 4,320 5,400
17 Cầu chì CC 02 10A cái 10 5,680 7,100
18 Công tắc quả nhót CT 07 6A cái 20 3,000 4,000
19 Công tắc đơn CT 05 6A cái 20 3,000 4,000
20 Bộ nối dây 3 cực dẹt ND 01 10A VNK cái 10 20,925 27,900
21 Bộ nối dây đầu tròn ND 04 10A VNK cái 10 20,925 27,900
22 Bộ đuôi đèn + nguồn + CT DU 07 bộ 10 23,004 28,400
23 Đui đèn xoáy 60W DU 18 VNK trắng/đen cái 100 3,465 4,620
24 Đui đèn xoáy ốp tường 60W DU 15 VNK cái 60 4,565 5,500
25 Đui đèn kiểu xoáy ốp trần DU 14 VNK cái 60 4,565 5,500
Tổng
Chiết khấThành tiềnGhi chú
0.25 121,500
0.25 121,500
0.25 121,500
0.25 121,500
0.25 90,000
0.25 90,000
0.25 521,250
0.25 618,750
0.25 716,250
0.25 748,500
0.25 60,000
0.25 66,000
0.25 60,000
0.25 206,250
0.25 46,500
0.2 43,200
0.2 56,800
0.25 60,000
0.25 60,000
0.25 209,250
0.25 209,250
0.19 230,040
0.25 346,500
0.17 273,900
0.17 273,900
5,472,340
NCC: CÔNG TY GREEN FOX
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
II- NHÓM HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN
1 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 63,000
2 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 78,750
3 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 94,500
4 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,950
5 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 92,050
6 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 103,600
7 Bóng LED búp tròn 5W cái 24 15,750
8 Bóng LED búp tròn 7W cái 24 21,700
9 Bóng LED búp tròn 9W cái 24 24,500
10 Bóng LED búp tròn 12W cái 24 27,300
11 Bóng LED búp trụ 15W cái 24 35,000
12 Bóng LED búp trụ 20W cái 24 42,000
13 Bóng LED búp trụ 30W cái 24 64,750
14 Bóng LED búp trụ 40W cái 12 96,250
15 Bóng LED búp trụ 50W cái 12 136,500
16 LED Panel nổi 1 chế độ 12 W cái 6 109,550
17 LED Panel nổi 1 chế độ 18 W cái 6 137,900
18 LED Panel nổi 1 chế độ 24 W cái 6 194,600
19 LED downlight 1 màu 7W cái 24 57,050
20 LED downlight 1 màu 9W cái 24 70,000
21 LED downlight 1 màu 12W cái 24 89,250
22 LED Panel tròn âm trần 6W cái 24 48,300
23 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 68,250
24 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 78,750
25
Tổng
Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú
32,888,100
NCC: CÔNG TY HUTIMEX
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
III.3.HUTIMEX
1 LED Panel tròn đổi màu 6W cái 24 42,000
2 LED Panel tròn đổi màu 9W cái 24 50,000
3 LED Panel tròn đổi màu 12W cái 24 73,000
4 LED Downlight đổi màu 7 W cái 24 68,000
5 LED Downlight đổi màu 9 W cái 24 82,500
6 LED Downlight đổi màu 12 W cái 24 98,000
7 Bóng LED búp trụ 10W cái 24 18,000
8 Bóng LED búp trụ 15W cái 24 21,000
9 Bóng LED búp trụ 20W cái 24 28,000
10 Bóng LED búp trụ 30W cái 24 40,000
11 Bóng LED búp trụ 40W cái 12 60,000
12 Bóng LED búp trụ 50W cái 12 84,000
13 Bóng LED tube thủy tinh 6 tấc 10W cái 30 25,000
14 Bóng LED tube thủy tinh 1M2 22W cái 30 29,000
15 LED Panel tròn âm trần 6W cái 48 20,000
16 LED Panel tròn âm trần 9W cái 24 29,000
17 LED Panel tròn âm trần 12W cái 24 34,000
18 LED Panel tròn âm trần 15W cái 12 44,000
19 LED Panel tròn âm trần 18W cái 12 45,000
20 LED Panel tròn âm trần 24W cái 12 80,000
21 LED downlight âm trần viền bạc 7W cái 24 53,000
22 LED downlight âm trần viền vàng 7W cái 24 53,000
23 LED downlight âm trần viền bạc 9W cái 24 71,000
24 LED downlight âm trần viền vàng 9W cái 24 71,000
25 LED chữ U 5W cái 12 19,000
26 LED chữ U 7W cái 24 22,000
27 LED chữ U 9W cái 24 24,000
28 LED chữ U 12W cái 12 31,000
29 LED ớt 1.5 W cái 20 4,200
30 Nến tháp 3W vàng E27 cái 20 9,000
31 Nến tháp 5W vàng E27 cái 20 10,500
32 Chén ghim 3W E27 nhựa trắng cái 30 13,000
33 Chén ghim 3W E27 nhựa vàng cái 30 13,000
34 Chén ghim 3W E27 nhôm trắng cái 30 15,000
35 Chén ghim 3W E27 nhôm vàng cái 30 15,000
35 Đèn sạc sáng 4h H322 cái 2 129,000
35 Đèn sạc sáng 2,5h H322 cái 2 57,000
35 Đèn sạc khẩn cấp H333 cao cấp cái 2 160,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 hình người cái 2 74,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 chữ Exit lối thoát cái 2 70,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 lối thoát - hình người cái 2 76,000
35 Đèn sạc thoát hiểm H335 chữ Exit cái 2 68,000
Giá nhập Giá niêm yếtChiết khấThành tiền Ghi chú
436,480
619,520
865,920
577,280
753,280
795,520
858,880
1,210,880
2,390,080
70,400
96,800
162,800
184,400
347,600
126,720
99,440
144,320
560,560
70,400
105,600
162,800
220,000
325,600
204,160
227,040
264,000
340,560
401,280
448,800
36,960
55,440
95,040
91,520
112,640
82,720
189,200
368,720
55,440
68,640
79,200
66,880
70,400
80,960
95,040
100,320
110,880
117,920
142,560
149,600
163,680
172,480
177,760
78,320
80,080
176,880
180,400
157,520
150,480
146,080
146,960
18,480
17,600
26,400
26,400
13,200
14,960
19,360
30,800
39,600
25,520
27,280
39,600
42,240
92,400
149,600
211,200
192,720
300,960
213,840
336,160
346,720
177,760
299,200
230,560
193,600
242,880
281,600
244,640
408,320
334,400
42,240
58,080
65,120
46,640
53,680
55,440
66,880
51,920
98,120
110,000
56,320
70,400
124,960
61,600
70,400
105,600
75,680
93,280
44,000
59,840
83,600
123,200
198,000
166,320
253,440
123,200
279,840
273,680
123,200
202,400
325,600
258,720
382,800
183,040
529,760
475,200
583,440
149,600
228,800
268,400
195,360
195,360
219,120
258,720
279,840
308,880
345,840
274,560
304,480
283,360
316,800
360,800
337,920
168,080
168,960
118,800
184,800
464,640
616,000
122,320
318,560
287,760
198,880
208,120
312,400
572,000
660,000
162,800
484,000
558,800
536,800
677,600
611,600
946,000
233,200
211,200
40,480
38,280
365,200
268,400
268,400
161,040
107,360
53,680
107,360
107,360
53,680
53,680
536,800
536,800
268,400
268,400
268,400
161,040
107,360
53,680
107,360
107,360
107,360
107,360
107,360
80,520
80,520
268,400
53,680
53,680
53,680
16,104
26,840
26,840
53,680
53,680
26,840
26,840
26,840
10,736
26,840
26,840
26,840
268,400
268,400
268,400
107,360
107,360
107,360
107,360
107,360
NCC: CÔNG TY BOSS
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
1 Vòi chén nóng lạnh BC-20 BOSS cái 2 420,000
2 Vòi chén nóng lạnh BC-09 BOSS cái 2 479,500
3 Vòi chén nóng lạnh BC-12 BOSS cái 2 420,000
4 Vòi chén nóng lạnh BC-17 BOSS cái 2 665,000
5 Vòi chén lạnh BS-309 BOSS cái 2 105,000
6 Vòi chén lạnh BS-305 BOSS cái 2 157,500
7 Vòi chén lạnh BS-315 BOSS cái 2 122,500
8 Vòi chén lạnh BS-313 BOSS cái 2 115,500
9 Vòi lavabo BS-516 BOSS cái 2 140,000
10 Vòi lavabo BS-501 BOSS cái 4 127,750
11 Vòi lavabo BS-502 BOSS cái 4 120,750
12 Vòi lavabo BS-503 BOSS cái 4 126,000
13 Vòi lavabo BS-524 BOSS cái 2 210,000
14 Vòi lavabo nóng lạnh BS-203A BOSS cái 2 484,000
15 Vòi lavabo nóng lạnh BS-204A BOSS cái 2 420,000
16 Vòi lavabo nóng lạnh BK-011A BOSS cái 2 332,000
17 Củ sen lạnh BS-403L BOSS cái 2 127,750
18 Củ sen lạnh BS-407L BOSS cái 2 131,250
19 Củ sen lạnh BS-408L BOSS cái 2 129,500
20 Củ sen lạnh BS-413L BOSS cái 2 164,500
21 Củ sen lạnh BS-416L BOSS cái 2 168,000
22 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-203 BOSS bộ 2 680,000
23 Bộ sen tắm nóng lạnh BS-204 BOSS bộ 2 580,000
24 Bộ sen tắm nóng lạnh BK-011 BOSS bộ 2 500,000
25 Vòi hồ VH-06L BOSS cái 4 57,750
26 Vòi hồ VH-07L BOSS cái 4 84,000
27 Vòi hồ VH-09 BOSS cái 4 59,500
28 Vòi hồ VH-10L BOSS cái 4 77,000
29 Vòi hồ VH-11 BOSS cái 4 80,500
30 Chống hôi HG 10 BOSS cái 10 49,000
31 Chống hôi HG 11 BOSS cái 10 49,000
32 Chống hôi HG 07 BOSS cái 10 63,000
33 Chống hôi HG 03 BOSS cái 10 80,500
34 Chống hôi HG 12 BOSS cái 10 66,500
35 Sen cây nóng lạnh BS-103 BOSS bộ 1 1,320,000
36 Sen cây nóng lạnh BS-106 BOSS bộ 1 1,040,000
37 Sen tắm TS-01 BOSS bộ 3 147,000
38 Sen tắm TS-03 BOSS bộ 3 196,000
39 Sen tắm TS-21 BOSS bộ 10 70,000
40 Sen tắm TS-08 BOSS bộ 10 70,000
41 Sen tắm TS-23 BOSS bộ 10 73,500
42 Vòi xịt VS-04 BOSS bộ 10 73,500
43 Vòi xịt VS-01 BOSS bộ 10 133,000
44 Vòi xịt VS-14 BOSS bộ 10 63,000
45 Xả nhấn nhựa BS-X06 BOSS bộ 4 87,500
46 Xả nhấn nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 45,500
47 Xả lật nhựa BS-X07 BOSS bộ 4 52,500
48 Xả nhấn thau BS-X01 BOSS bộ 2 150,500
49 Van T khóa 304 VT-01 BOSS cái 5 52,500
50 Van F khóa 304 VT-02 BOSS cái 5 47,250
51 Dây sen 304 D-02 BOSS cái 10 59,500
52 Dây sen nhựa D-03 BOSS cái 10 24,500
53 Dây xịt 304 D-02 BOSS cái 10 52,500
54 Dây xịt nhựa D-03 BOSS cái 10 21,000
55 Dây cấp 4 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 13,300
56 Dây cấp 5 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 15,750
57 Dây cấp 6 tấc PVC tán thau DC-01 BOSS cái 10 16,800
58 Dây cấp nóng lạnh 6 tấc BOSS bộ 10 20,300
59 Bấm tiểu nam BT-02 cái 5 154,000
60 Bấm tiểu nam BT-03 cái 5 80,500
61 Bấm tiểu nam BT-04 cái 2 185,500
62 Máng khăn đế tiện cái 10 105,000
63 Máng khăn đôi đế tiện cái 10 117,000
64 Móc móng vuông 6 moc cái 10 69,000
65 Móc áo dẹp 6 móc cái 10 60,000
66 Móc áo dẹp 8 móc cái 10 72,000
67 Móc áo bướm 6 móc cái 10 69,000
68 Móc áo trái tim 6 móc cái 5 69,000
69 Móc áo vầng trăng cái 10 69,000
70 Gương soi GS 106A cái 5 75,000
71 Gương soi GS 110A cái 5 66,000
72 Gương soi GS 112A cái 5 75,000
73 Kệ kính cao cấp 304 KK01 cái 5 57,000
74 Kệ kính góc 304 KG02 cái 5 63,000
75 Kệ ly 01 cái 5 99,000
76 Kệ ly 02 cái 5 96,000
77 Kệ góc 06 cái 5 228,000
78 Kệ dài 06 cái 5 228,000
79 Kệ dài 05 cái 5 114,000
80 Kệ góc 12 cái 5 198,000
Giá niêm yếtChiết khấThành tiềnGhi chú
14,000 420,000
19,000 570,000
22,000 660,000
26,000 390,000
20,000 200,000
22,500 225,000
31,000 310,000
21,000 105,000
22,200 111,000
25,500 127,500
29,000 145,000
35,500 177,500
48,000 240,000
28,000 140,000
30,000 150,000
33,500 167,500
42,500 212,500
56,000 280,000
64,000 320,000
78,000 390,000
4,100 82,000
5,200 104,000
6,200 62,000
7,500 75,000
8,800 88,000
10,500 105,000
11,800 118,000
19,000 190,000
35,000 350,000
59,000 295,000
91,000 455,000
3,500 70,000
3,700 74,000
4,000 40,000
4,800 48,000
5,500 55,000
6,500 65,000
7,300 73,000
11,000 110,000
20,000 200,000
32,000 160,000
51,000 255,000
8,415,000
NCC: CÔNG TY BLUEBIRD
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1330 Khoan kính Bluebird 6ly cái 10 3,600
1331 Khoan kính Bluebird 8ly cái 10 4,800
1332 Khoan kính Bluebird 10ly cái 10 6,000
1333 Khoan kính Bluebird 12ly cái 10 7,200
1334 Khoan kính Bluebird 14ly cái 10 8,400
1335 Khoan kính Bluebird 16ly cái 10 9,600
1336 Khoan kính Bluebird 18ly cái 10 10,800
1337 Khoan kính Bluebird 20ly cái 10 12,000
1338 Khoan kính Bluebird 21ly cái 10 12,600
1339 Khoan kính Bluebird 22ly cái 10 13,200
1340 Khoan kính Bluebird 25ly cái 10 15,000
1341 Khoan kính Bluebird 27ly cái 10 16,200
1342 Khoan kính Bluebird 30ly cái 10 18,000
1343 Khoan kính Bluebird 32ly cái 10 19,200
Khoan kính Bluebird 34ly cái 10 20,400
Khoan kính Bluebird 42ly cái 10 25,200
Khoan kính Bluebird 50ly cái 5 30,000
Khoan kính Bluebird 55ly cái 5 33,000
Khoan kính Bluebird 60ly cái 5 36,000
Giá niêm yChiết khấThành tiềGhi chú
3,600 36,000
4,800 48,000
6,000 60,000
7,200 72,000
8,400 84,000
9,600 96,000
10,800 108,000
12,000 120,000
12,600 126,000
13,200 132,000
15,000 150,000
16,200 162,000
18,000 180,000
19,200 192,000
20,400 204,000
25,200 252,000
30,000 150,000
33,000 165,000
36,000 180,000
NCC: CÔNG TY VƯƠNG QUANG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1 SEN01TSH Đèn sen 1 đk11 cao11-1 tầng led ( Tia sáng) hồng cặp
2 SEN01TSV Đèn sen 1 đk11 cao11-1 tầng led ( Tia sáng) vàng cặp
3 SEN01TST Đèn sen 1 đk11 cao11-1 tầng led ( Tia sáng) trắng cặp
4 SEN02TST Đèn sen 2 đk11 cao17-1 tầng led ( Tia sáng) trắng cặp
5 Đèn sen 4-2 vàng cặp
6 Đèn sen cao 05 hồng cặp
7 Đèn sen cao 12 hồng cặp
8 Đèn sen cao 12 trắng cặp
9 Đèn sen cao 13 vàng cặp
10 Đèn sen cao 13 trắng cặp
11 Đèn sen cao 19 hồng cặp
12 Đèn đào 01 cặp
13 Đèn đào 05 cặp
14 Đèn đào 07 cặp
15 Đèn đào 11 cây
16 Đèn đào 12 cặp
17 Đèn cầy trắng đổi màu nhỏ cặp
18 Đèn cầy trắng đổi màu trung cặp
19 Đèn bàn điện 220v 107 Cái
20 Đèn bàn điện 220v 203 Cái
21 Đèn bàn điện 220v 1811 Cái
22 Đèn bàn điện 220v KN 8741 LA Cái
23 Đèn bàn điện 220v KN 8763 C Cái
24 Đèn bàn điện 220v KN 8761 A Cái
25 Đèn bàn điện 220v KN 8829 LA Cái
26 Đèn bàn điện 220v KN 8763 C Cái
27 Đèn bàn led TB MT 155 Cái
28 Đèn bàn led TB MT 811 Cái
29 Đèn bàn led TB MT 615 có đồng hồ Cái
30 Đèn bàn led TB HL 5333 có đồng hồ Cái
31 Đèn bàn led TB HL 5334 có đồng hồ Cái
32 Quạt kẹp ML F168 Cái
33 Quạt sạc mini DP 7609 Cái
34 Quạt sạc mini DP 7625 Cái
35 Quạt sạc mini DP 7606 Cái
36 NS9688C Chuông điện Consta không dây 3 thứ tiếng NS9688C Cái
37 ĐTĐC/610T Chuông điện Consta không dây 3 thứ tiếng ĐTĐC/610T Cái
38 Chuông điện không dây 2 thứ tiếng E-7207 Cái
39 Chuông điện không dây đôi E-7108 Cái
40 Chuông điện không dây 16 thứ tiếng E-72A07 Cái
41 Chuông điện không dây 16 thứ tiếng E-8819 Cái
42 Vợt muỗi YQ kn 1705 Cái
43 Vợt muỗi seisa ( bàn tay ) cái
44 Vợt muỗi YQ 806 Cái
45 chuột đèn Cái
46 đèn sạc cầm tay 4V KN 8495 cái
47 đèn sạc 4V bóng led thân nhôm cái
48 Đèn sạc cầm tay có bóng led bụng TD 7450 cái
49 Đèn đeo đầu 203 cái
50 Đèn đeo đầu 1168 cái
51 Đèn đeo đầu x15 cái
52 Đèn đeo đầu x18 cái
53 Đèn đeo đầu k20 cái
54 yq 7 cái
55 yq 8 cái
56 rx 400 cái
57 sy 1a cái
58 rx 300 cái
59 đèn ngủ 1W led dẹp màu P HD GATIM 1W(10) LÁ cái
60 đèn ngủ 1W hoa loa kèn YG 1A ( 150) cái
61 đèn ngủ 1W cảm ứng bầu FN DT 2333 cái
62 Đèn led vuông cảm ứng FIE 307 cái
63 Đèn led FIE 303 cái
64 Đèn ngủ bắt muỗi JSF 009 cái
65 Đèn ngủ bắt muỗi JSF 878 cái
66 Đèn ngủ hình nơ JSF 171 cái
67 Đèn ngủ hình thỏ JSF 155 cái
68 Đèn ngủ cây thông JSF 1715 cái
69 Đèn ngủ led ngôi sao ĐT 570 cái
70 Đèn ngủ led mây ĐT 808 cái
71 Đèn ngủ led ống khói ĐT 618 cái
72 Đèn ngủ led ĐT 628 cái
73 Đèn ngủ led ĐT 530 cái
74 Pin panasonic 2A hộp
75 Pin panasonic 3A hộp
76 Pin con Ó 2A hộp
77 Pin con Ó 9V hộp
78 Đèn pin ( để chọn sau)
Số lượng Giá nhập Giá niêm yếtThành tiền Ghi chú
19,000 190,000
23,500 235,000
26,000 260,000
28,500 285,000
28,500 285,000
43,000 430,000
19,000 190,000
24,000 240,000
26,000 260,000
19,000 190,000
24,000 240,000
27,000 270,000
55,000 550,000
110,000 550,000
53,000 265,000
58,000 290,000
19,000 190,000
21,000 105,000
65,000 325,000
60,000 300,000
58,000 290,000
33,000 330,000
40,000 400,000
55,000 550,000
68,000 680,000
12,500 125,000
13,500 135,000
3,600 72,000
4,600 46,000
6,400 64,000
8,000 80,000
10,000 100,000
12,000 120,000
125,000 625,000
117,000 585,000
116,000 580,000
115,000 575,000
24,000 600,000
27,000 675,000
4,700 47,000
5,200 52,000
6,700 67,000
7,700 77,000
11,000 22,000
16,000 32,000
28,000 28,000
17,500 175,000
17,000 170,000
11,500 115,000
0
12,500 125,000
15,000 150,000
45,000 450,000
0
55,000 0.05 261,250
0.05 0
0.05
23,000 230,000
34,000 68,000
34,000 170,000
36,000 180,000
22,000 220,000
33,500 335,000
24,500 122,500
24,500 122,500
24,500 122,500
24,500 49,000
26,000 52,000
26,000 52,000
26,000 52,000
26,000 52,000
0
0
0
0
3,300 33,000
3,400 34,000
3,600 36,000
15,000 150,000
13,000 130,000
2,100 21,000
6,000 60,000
14,200 142,000
17,700 177,000
25,000 250,000
33,000 330,000
0
0
16,500 82,500
22,500 112,500
28,000 140,000
37,000 185,000
0
0
0
7,800 39,000
9,500 47,500
13,500 67,500
49,000 98,000
66,000
7,500 90,000
11,000 132,000
13,500 162,000
19,000 228,000
22,500 270,000
26,000 312,000
29,500 354,000
51,000 102,000
70,000 140,000
0
42,000 84,000
44,000 88,000
49,000 98,000
54,000 108,000
74,000 148,000
84,000 168,000
88,000 176,000
33,000 66,000
36,000 72,000
40,000 80,000
65,000 130,000
79,000 158,000
220,000 440,000
3,800 418,000
5,800 638,000
8,200 541,200
9,200 506,000
14,800 858,400
26,000 130,000
0
15,500 155,000
10,000 100,000
172,000 172,000
96,000 576,000
16,500 198,000
42,000 504,000
55,000 110,000
46,000 92,000
355,000 355,000
125,000 250,000
60,000 120,000
6,500 325,000
6,200 148,800
40,000 200,000
70,000 350,000
60,000 300,000
38,000 380,000
45,000 450,000
49,000 490,000
65,000 325,000
80,000 80,000
5,500 165,000
3,500 105,000
1,600 160,000
3,300 330,000
4,300 430,000
6,500 650,000
7,500 750,000
14,000 1,400,000
15,000 750,000
25,000 1,250,000
16,000 80,000
19,500 97,500
21,500 107,500
6,600 66,000
7,200 72,000
8,400 84,000
13,000 130,000
16,000 160,000
19,000 190,000
24,000 240,000
40,000 200,000
54,000 270,000
15,000 150,000
24,000 288,000
0
56,000 280,000
88,000 440,000
51,000 255,000
53,000 265,000
71,000 355,000
79,000 395,000
68,000 340,000
10,000 50,000
12,500 62,500
16,500 82,500
74,000 370,000
78,000 390,000
78,000 390,000
0
0
105,000
145,000
92,000 276,000
19,000 95,000
20,000 100,000
18,500 92,500
23,000 115,000
26,000 130,000
18,500 92,500
22,500 112,500
29,500 147,500
0
0
78,000 390,000
95,000 475,000
90,000 450,000
108,000 540,000
60,000 120,000
96,000 192,000
140,000 280,000
11,000 220,000
15,000 300,000
22,000 264,000
0
0
0
0
0
15,000 150,000
18,500 185,000
23,500 235,000
0
0
0
29,000 290,000
39,000 390,000
110,000 550,000
0
0
0
0
0
44,000 220,000
54,000 270,000
59,000 295,000
42,000 210,000
54,000 270,000
30,000 150,000
24,000 48,000
21,000 42,000
23,000 46,000
30,000 60,000
30,000 60,000
0
3,900
3,900
8,700
8,700 174,000
7,000 70,000
33,000 330,000
82,000 410,000
82,000 410,000
82,000 820,000
82,000 820,000
82,000 820,000
82,000 410,000
82,000 410,000
82,000 410,000
0
0
0
0
0
0
0
3,300 660,000
3,500 175,000
7,800 390,000
265,000 530,000
340,000 340,000
51,000 612,000
71,000 852,000
40,000 200,000
53,000 265,000
64,000 320,000
79,000 395,000
99,000 495,000
111,000 555,000
99,000 495,000
119,000 595,000
140,000 700,000
164,000 820,000
180,000 360,000
212,000 424,000
242,000 484,000
65,000 130,000
73,000 146,000
92,000 184,000
23,000 115,000
33,500 167,500
48,000 240,000
64,000 320,000
96,000 480,000
123,000 615,000
45,000 90,000
2,500 50,000
2,200 44,000
7,000 140,000
26,000 130,000
32,000 160,000
43,000 215,000
58,000 290,000
81,000 405,000
92,000 460,000
20,500 102,500
36,500 182,500
45,000 225,000
50,000 250,000
56,000 280,000
68,000 340,000
80,000 400,000
10,000 100,000
16,500 165,000
18,000 180,000
48,000 480,000
0
0
15,500 155,000
16,500 165,000
17,500 175,000
18,500 185,000
18,000 180,000
22,000 220,000
28,000 280,000
35,000 350,000
48,000 480,000
27,000 0.07 125,550
35,000 0.07 162,750
45,000 0.07 209,250
65,000 0.07 302,250
16,500 198,000
17,500 210,000
18,500 222,000
16,500 198,000
17,500 210,000
19,500 234,000
16,500 198,000
17,500 210,000
19,500 234,000
3,000 90,000
3,000 90,000
6,000 72,000
6,500 78,000
7,000 84,000
6,000 72,000
6,500 78,000
7,000 84,000
0
38,000 190,000
37,000 185,000
37,000 185,000
37,000 185,000
38,000 190,000
38,000 114,000
57,000 285,000
64,000 320,000
76,000 380,000
94,000 470,000
115,000 345,000
61,000 305,000
68,000 340,000
74,000 370,000
89,000 445,000
103,000 515,000
126,000 630,000
38,000 380,000
47,000 470,000
51,000 510,000
65,000 650,000
82,000 820,000
122,000 732,000
38,000 190,000
37,000 185,000
37,000 185,000
37,000 185,000
38,000 190,000
38,000 190,000
38,000 190,000
0
0
0
0
0
0
6,000 30,000
7,000 35,000
8,700 43,500
11,600 58,000
13,000 65,000
9,500 47,500
14,000 70,000
16,000 80,000
17,000 85,000
30,000 150,000
25,000 125,000
0
0
0
0
0
0
0
18,500 92,500
20,000 100,000
28,500 142,500
29,600 148,000
39,600 198,000
43,600 218,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20,700 103,500
25,000 125,000
26,500 132,500
32,000 160,000
35,300 176,500
43,000 215,000
58,000 290,000
19,300 96,500
23,500 117,500
26,400 132,000
28,200 141,000
30,500 152,500
16,700 83,500
19,300 96,500
21,000 105,000
26,800 134,000
17,400 87,000
18,500 92,500
20,300 101,500
23,400 117,000
23,500 117,500
27,200 136,000
32,500 162,500
34,000 170,000
39,500 197,500
24,500 122,500
26,000 130,000
31,300 156,500
33,800 169,000
20,300 101,500
22,000 110,000
26,600 133,000
31,100 155,500
37,600 188,000
41,200 206,000
44,600 223,000
48,600 243,000
29,600 148,000
33,600 168,000
37,200 186,000
42,700 213,500
43,800 219,000
55,400 277,000
60,000 300,000
60,000 300,000
39,000 195,000
44,600 223,000
50,400 252,000
59,900 299,500
0
0
35,000 175,000
62,000 310,000
60,000 300,000
90,000 450,000
60,000 300,000
90,000 450,000
0
0
0
0
0
0
3,800 76,000
0
5,800 116,000
0
8,700 261,000
0
11,500 230,000
0
1,508 30,160
1,800 36,000
2,200 44,000
2,400 48,000
2,500 50,000
2,850 57,000
3,000 60,000
3,600 72,000
3,900 78,000
3,000 60,000
3,500 70,000
5,500 110,000
7,000 140,000
14,000 280,000
23,000 115,000
23,000 115,000
23,000 115,000
24,000 120,000
24,000 120,000
24,000 120,000
30,000 300,000
23,000 230,000
6,800 0.07 31,620
7,300 0.07 33,945
8,000 0.07 37,200
9,000 0.07 41,850
9,500 0.07 44,175
10,000 0.07 46,500
12,300 0.07 57,195
12,500 0.07 58,125
13,100 0.07 60,915
14,000 0.07 65,100
16,500 0.07 76,725
20,500 0.07 95,325
21,500 0.07 99,975
22,000 0.07 102,300
24,000 0.07 111,600
27,000 0.07 125,550
35,000 0.07 162,750
45,000 0.07 209,250
50,000 0.07 232,500
178,000 0.07 331,080
45,000 225,000
68,000 340,000
65,000 325,000
75,000 375,000
121,000 242,000
202,000 404,000
318,000 636,000
85,000 425,000
0
8,500 170,000
10,500 210,000
12,500 250,000
7,500 150,000
8,500 170,000
9,500 190,000
11,500 115,000
11,500 115,000
12,000 120,000
14,000 140,000
15,000 150,000
16,000 160,000
18,000 180,000
17,000 170,000
0
0
0
0
0
0
11,500 57,500
8,500 42,500
33,000 165,000
30,000 150,000
5,500 55,000
13,000 130,000
33,000 165,000
50,000 250,000
67,000 335,000
41,000 205,000
48,000 240,000
51,000 255,000
21,000 105,000
22,000 110,000
35,000 175,000
18,500 185,000
22,500 225,000
27,500 275,000
37,500 375,000
43,000 215,000
63,000 315,000
78,000 390,000
35,000 175,000
57,000 285,000
125,000 250,000
155,000 310,000
190,000 380,000
18,500 92,500
25,500 127,500
26,500 132,500
56,000 280,000
74,000 370,000
135,000 675,000
17,000 85,000
23,000 115,000
24,000 120,000
51,000 255,000
65,000 325,000
0
0
43,000 430,000
0
0
21,000 210,000
0
16,500 165,000
19,500 195,000
85,000 425,000
67,000 335,000
2,500 50,000
2,700 54,000
2,800 56,000
3,200 64,000
20,000 200,000
9,000 180,000
10,000 200,000
9,000 45,000
10,000 50,000
11,000 55,000
13,000 65,000
14,000 70,000
18,000 90,000
27,000 135,000
34,000 170,000
42,000 210,000
50,000 250,000
65,000 325,000
2,000 200,000
5,800 290,000
0
0
0
0
0
0
0
15000 150,000
15000 150,000
0
0
0
123,167,290
NCC: CÔNG TY KIM SANG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG ĐÈN TRANG TRÍ
1 V1182 Đèn treo tường đồng hoa hồng thiên nga( E27) bộ 1 308,000
2 V7214 Đèn treo tường ốp gương bộ 1 216,300
3 V1195 Đèn treo tường ốp gương đôi hoa hồng xanh bộ 1 255,500
4 V1197 Đèn treo tường ốp sắt mạ hình nấm đơn bộ 1 239,750
5 V7233 Đèn treo tường ốp led màu bộ 1 169,750
6 V7234 Đèn treo tường ốp led màu in hoa bộ 1 178,500
7 V6481 Đèn treo tường ốp led (E27) bộ 1 169,750
8 V6511 Đèn treo tường ốp gương hình ly viên nâu bộ 1 129,500
9 V1204 Đèn treo tường ốp trắng hình đèn ngủ bộ 1 119,000
10 V1199 Đèn treo tường gọng sắt uốn hoa sen bộ 1 146,300
11 V1207 Đèn treo tường ốp đen hoa tím bộ 1 119,000
12 V1212 Đèn treo tường ốp mạ vàng hoa nâu bộ 1 134,750
13 V1216 Đèn treo tường ốp sắt hình vuông bộ 1 131,950
14 V1220 Đèn treo tường ốp sắt hình trụ bong bóng bộ 1 93,800
15 V1210 Đèn treo tường ốp đen hình trụ bộ 1 119,000
16 V7228 Đèn treo tường ốp nâu hình đèn dầu bộ 1 204,750
17 TC1288A Đèn treo tường đồng thau ngoài trời đế dưới bộ 1 162,750
18 GC7318A Đèn treo tường đồng thau hình công bộ 1 462,000
19 GC7320 Đèn treo tường đồng thau đen mạ vàng bộ 1 288,750
20 GC7322A bộ 1 427,000
21 GC3843A bộ 1 204,050
22 B6272 Màu vàng cái 50 8,750
23 B6264 Màu vàng cái 30 12,950
24 B6264A Màu vàng cái 10 12,950
25 B6264A Màu trắng cái 10 12,950
26 OĐ3083 Chao đá thiên nhiên bộ 1 1,242,500
27 OĐ1025A bộ 1 595,000
28 ST6520/1 bộ 1 171,500
29 ST3525/2 bộ 1 281,750
30 ST6532/3 bộ 1 302,050
Giá niêm yết Chiết khấu Thành tiền Ghi chú
71,000 426,000
116,000 696,000
35,500 355,000
1,800 90,000
2,400 240,000
2,700 270,000
3,100 310,000
7,000 350,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
26,500 636,000
45,000 540,000
6,400 64,000
6,400 64,000
6,400 64,000
7,000 70,000
8,000 160,000
8,500 85,000
8,500 170,000
8,500 85,000
10,000 200,000
11,500 115,000
12,000 240,000
13,000 130,000
15,000 150,000
16,000 160,000
19,500 195,000
19,500 97,500
20,500 205,000
22,600 113,000
24,500 122,500
32,500 162,500
41,000 205,000
45,500 227,500
15,000 150,000
28,000 280,000
42,000 420,000
16,500 165,000
34,000 340,000
46,000 460,000
15,000 150,000
31,000 310,000
42,000 420,000
NCC: CÔNG TY ĐẠT HÒA THÀNH
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
V-NHÓM HÀNG THIẾT BỊ VỆ SINH
654 Van nhựa PVC 21 cái 20 682,800
655 Van nhựa PVC 27 cái 20 807,000
657 Van nhựa PVC 34 cái 20 657,000
658 Van nhựa PVC 42 cái 10 282,000
659 Van nhựa PVC 49 cái 10 256,800
660 Súng phun nước 1 tia PTS508 cái 5 201,600
661 Súng phun nước 1 tia PTS71035 cái 5 359,400
662 Súng phun nước 1 tia PTS105 cái 5 631,800
663 Súng phun nước 8 tia PTS0008-2 cái 5 496,800
664 Súng phun nước 8 tia PTS1907LD cái 5 430,800
665 Súng phun nước 8 tia PTS1703LDĐĐ cái 5 621,000
666 Phao cơ 21 màu cam cái 5 921,600
667 Phao cơ 27 màu cam cái 5 910,800
668 Phao cơ 34 màu cam cái 5 829,200
669 Phao cơ 21 nhôm cái 5 351,600
670 Phao cơ 27 nhôm cái 5 219,000
671 Phao cơ 34 nhôm cái 5 168,000
672 Công tắc phao PĐTH bộ 10 316,200
673 Băng keo lụa Tombo hộp 6 195,000
674 Nối ống dẻo RN AFBRN21-6 cái 20 252,000
675 Nối ống dẻo RN AFBRN21-8 cái 20 246,000
676 Nối ống dẻo RN AFBRN21-10 cái 20 279,000
677 Nối ống dẻo RN AFBRN21-12 cái 20 99,600
678 Nối ống dẻo RN AFBRN21-14 cái 20 123,000
679 Nối ống dẻo RN AFBRN21-16 cái 20 136,800
680 Nối ống dẻo RN AFBRN21-18 cái 20 147,000
681 Nối ống dẻo RN AFBRN21-20 cái 20 147,000
682 Măng song 21 cái 20 2,901,600
683 Cà rá thau 21/13 cái 20 2,113,200
Cà rá thau 21/27 cái 20
Cà rá thau 27/27 cái 20
Cổ dê tay bướm 8/12 cái 20
Cổ dê tay bướm 10/16 cái 20
Cổ dê tay bướm 12/22 cái 20
Cổ dê tay bướm 16/25 cái 20
Cổ dê tay bướm 20/32 cái 20
Cổ dê tay bướm 25/40 cái 20
Cổ dê tay bướm 32/50 cái 10
Cổ dê tay bướm 40/60 cái 10
Cổ dê tay bướm 50/70 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 21 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 27 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 34 cái 10
Van 1 chiều Wufeng 42 cái 5
Van 1 chiều Wufeng 49 cái 5
Van 1 chiều Wufeng 60 cái 2
Van cửa đồng Wufeng 21 cái 10
Van cửa đồng Wufeng 27 cái 10
Van cửa đồng Wufeng 34 cái 10
Van cửa đồng Wufeng 42 cái 5
Van cửa đồng Wufeng 49 cái 5
Van cửa đồng Wufeng 60 cái 2
Van bi Afeng 13 cái 10
Van bi Afeng 17 cái 10
Van bi Afeng 21 cái 10
Van bi Afeng 27 cái 10
Van bi Afeng 34 cái 5
Van bi Afeng 42 cái 5
Van bi Italy ITAP 13 cái 10
Van bi Italy ITAP 17 cái 10
Van bi Italy ITAP 21 cái 10
Van bi Italy ITAP 27 cái 10
Van bi Italy ITAP 34 cái 5
Van bi Italy ITAP 42 cái 5
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú
220,000 1,100,000
380,000 1,900,000
430,000 2,150,000
200,000 2,000,000
3,500 350,000
3,000 900,000
9,000 900,000
1,700 340,000
1,700 170,000
2,300 230,000
24,000 600,000
6,000 300,000
6,000 600,000
6,000 300,000
75,000 1,125,000
10,000 400,000
7,600 760,000
4,600 138,000
14,263,000
NCC: CÔNG TY KIM SANG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG KIM KHÍ
1 Băng keo xốp dày 2,5p màu vàng cây 5 50,000
2 Băng keo xốp dày 5p màu vàng cây 5 50,000
3 Băng keo xốp đen đỏ 1p2 cây 1 110,000
4 Băng keo xốp đen đỏ 1p6 cây 1 110,000
5 Băng keo xốp đen đỏ 2p cây 1 110,000
6 Băng keo xốp đen xanh 1p2 cây 3 80,000
7 Băng keo xốp đen xanh 1p6 cây 3 80,000
8 Băng keo xốp đen xanh 2p cây 3 80,000
9 Băng keo giấy 12 ya cây 10 30,000
10 Băng keo giấy 30 ya cây 10 70,000
11 Băng keo 2 mặt cây 10 30,000
12 Keo Cây nhỏ cây 400 500
13 Keo Cây lớn cây 400 1,000
14 Keo 502 T5 chai 10 3,500
15 Keo 502 100g chai 10 10,000
16 Keo 502 200g chai 10 10,000
17 Keo con chó nhỏ lon 15 19,000
18 Keo con chó trung lon 10 26,000
19 Keo con chó lớn lon 5 58,000
20 Keo apolo đen A300 (1T-25C) thùng 1 1,100,000
21 Keo apolo xám A300 (1T-25C) thùng 1 1,100,000
22 Keo apolo trắng A500 (1T-25C) thùng 1 915,000
23 Keo apolo đen A500 (1T-25C) thùng 1 915,000
24 Keo apolo xám A500 (1T-25C) thùng 1 915,000
25 Keo sư tử vỉ vỉ 1 35,000
26 Keo lưới 45m cuộn 10 17,000
27 Keo lưới 90m cuộn 10 27,000
28 Keo chống dột 5cm cuộn 36 36,000
29 Keo chống dột 10cm cuộn 18 72,000
30 Keo chống dột cây cây 1 950,000
31 RP7 lớn 350g chai 12 68,000
32 RP7 lớn 300g chai 12 66,000
33 RP7 nhỏ 150g chai 12 49,000
34 RP7 nhỏ 175g chai 12 51,000
35 Kéo cắt băng keo cây 20 13,000
36 màn pe 3kg cuộn 5 105,000
37 màn pe 2,5kg cuộn 5 91,000
38 màn pe 2kg cuộn 5 75,000
39 Cọ cáng vàng 0.5 rẻ lố 2 17,000
40 Cọ cáng vàng 1in rẻ lố 2 17,000
41 Cọ cáng vàng 1in 5 rẻ lố 2 22,000
42 Cọ cáng vàng 2in rẻ lố 2 27,000
43 Cọ cáng vàng 2in 5 rẻ lố 2 32,000
44 Cọ cáng vàng 3in rẻ lố 2 37,000
45 Cọ cáng vàng 4in rẻ lố 2 47,000
46 Keo cây lớn bó 2 20,000
47 Keo cây nhỏ bó 2 25,000
48 Kéo dán nhôm cuộn 5 20,000
0
0
0
0
0
0
0
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú
50,000 250,000
50,000 250,000
110,000 110,000
110,000 110,000
110,000 110,000
80,000 240,000
80,000 240,000
80,000 240,000
30,000 300,000
70,000 700,000
30,000 300,000
500 200,000
1,000 400,000
3,500 35,000
10,000 100,000
10,000 100,000
19,000 285,000
26,000 260,000
58,000 290,000
1,100,000 1,100,000
1,100,000 1,100,000
915,000 915,000
915,000 915,000
915,000 915,000
35,000 35,000
17,000 170,000
27,000 270,000
36,000 1,296,000
72,000 1,296,000
950,000 950,000
68,000 816,000
66,000 792,000
49,000 588,000
51,000 612,000
13,000 260,000
105,000 525,000
91,000 455,000
75,000 375,000
17,000 34,000
17,000 34,000
22,000 44,000
27,000 54,000
32,000 64,000
37,000 74,000
47,000 94,000
20,000 40,000
25,000 50,000
20,000 100,000
0
0
0
0
0
0
0
NCC: CỬA HÀNG SĨ HÙNG
DANH SÁCH ĐẶT HÀNG ĐỢT ĐẦU
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC PHÚC MY
STT MÃ HH Tên hàng hóa ĐVT Số lượng Giá nhập
VI-NHÓM HÀNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG
Nón bảo hộ lao động loại tốt Cái 0
Nón bảo hộ lao động loại thường Cái 0
Kính bảo hộ lao động Cái 0
Kính hàn Cái 0
Găng tay cao su cặp 0
Cước sắt vỉ 0
Cước xanh vỉ 0
Giày bảo hộ đôi 0
Giá niêm yết Chiết khấThành tiền Ghi chú
0
0
0
0
0
0
0
0