You are on page 1of 2

TRUNG TÂM ĐiỀU HÀNH THÔNG TIN

BẢNG TỔNG HỢP BÁO GIÁ VẬT TƯ TỐI ƯU NĂM 2022

TRẠM
STT TÊN VẬT TƯ Đơn vị Chợ Hải
Liễu Đề Chợ yên Đặng Xá
Chùa Lạng
1 Cáp quang 12FO (cấp mới) mét 300 400 500 100
2 Cáp quang 24FO (cấp mới) mét 200 300 200 300 100
3 Cáp quang 36FO (cấp mới) mét 200 50
4 Cáp quang 48FO (cấp mới) mét 200 200 200 200
5 ODF 24FO LC(lắp khung 19') bộ 3 2 3 1 1
6 ODF 48FO SC(lắp khung 19') bộ 3 6 2 2 2
7 Măng xông 12FO bộ 3 4 5 1
8 Măng xông 24FO bộ 6 5 4 5 3
9 Măng xông 48FO bộ
10 Dây nối quang SC 1,5m (dây đuôi heo) sợi 57 90 23 72 25
11 Adapter SC cái 50 90 23 72 25
12 Co nhiệt cái 420 300 72 264 60
13 Dây nhảy quang LC/UPC - LC/UPC 7m(m sợi 104 67 40 65 24
14 Dây nhảy quang LC/UPC - SC/UPC 7m(mớ sợi 174 112 67 108 40
15 Dây nhảy quang SC/UPC - SC/UPC 7m(mớ sợi 70 45 27 43 16
16 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 20 30 20 20 20
17 Giấy lau mịn TUSSU hộp 6 6 6 6 6
18 Lạt nhựa ( túi 100 cái) túi 20 20 10 20 10
19 Máng nhựa (răng lược) 100x100mm mét 12 12 6 12 6
20 Máng nhựa (răng lược) 45x45mm mét 20 20 12 20 12
21 Bút đánh dấu mét 3 3 3 3 3
22 Cầu cáp Indoor mét 19 5 6 7
23 Cáp AC 3x16 +1x10 mét 35 15
24 Cáp DC xanh đen 2x25 mét 30 10 8 8
25 Đầu COS: 8,10,25 Cái 20 30 12 30 16
26 Dây đất M50 mét 54
27 Dây đất M35 mét 7 4
28 Cầu cáp outdoor mét 12
29 Ke đỡ cầu cáp cái 5 5 4
30 Băng inTem nhãn Cuộn
31 jumper indoor cho 2G,3G mét 162
32 Connector 7/16 cái 24
33 Kẹp feeder cái 36
34 Cáp DC 2x8 ( DC cho RRU 4G) mét 81
35 Cao su non cuộn 10
M 2022

Đơn giá trên


Trực Tổng cộng VAT Thành tiền
Thái 1 đơn vị tính
100 1400
200 1300
200 450
800
2 12 852,500 85,250 11,253,000
2 17 1,443,750 144,375 26,998,125
1 14 450,000 45,000 6,930,000
4 27 487,000 48,700 14,463,900
0 0 0
30 297 17,875 1,788 5,839,763
30 290 7,000 700 2,233,000
100 1216 200 20 267,520
41 341 45,375 4,538 17,040,128
68 569 45,375 4,538 28,400,213
27 228 45,375 4,538 11,360,085
30 140 2,200 220 338,800
6 36 27,000 2,700 1,069,200
20 100 87,000 8,700 9,570,000
6 54 195,000 19,500 11,583,000
15 99 155,000 15,500 16,879,500
3 18 10,000 1,000 198,000
11 48 350,000 35,000 18,480,000
8 58 187,000 18,700 11,930,600
7 63 85,000 8,500 5,890,500
30 138 11,200 1,120 1,700,160
44 98 163,000 16,300 17,571,400
6 17 125,000 12,500 2,337,500
6 18 350,000 35,000 6,930,000
14 41,000 4,100 631,400
0 6,000 600 0
132 294
24 48
18 54
66 147
10 20
229,895,793

You might also like