You are on page 1of 10

BẢNG DỰ TÙ VẬT TƯ CÔNG TRÌN

STT Vật tư Đơn vị Số lượng Đơn giá

1 Xi măng Bao 520 54000


2 Sắt Cây 500 50000
3 Đèn Cái 60 30000
4 Chậu Cái 20 40000
5 Cát Xe 512 2500
6 Gạch ống Viên 30000 800
7 Đá ốp lát Viên 1000 40000
8 Đá 1x2 Khối 10 130000
9 Đá 4x6 Khối 2 150000
10 Cửa sổ Bộ 4 60000
11 Cửa cái Bộ 6 120000
12 Cửa sắt Bộ 3 1250000
13 Khung cửa Bộ 6 125000
14 Tole Tấm 25 35000
15 Fibro Xi măng Tấm 15 25000
16 Ván ép Tấm 50 25000
17 Sơn Đồng Nai Hộp 15 40000
TỔNG CỘNG :
Ư CÔNG TRÌNH
Tỷ giá VND/USD: $21,250.00

Thành tiền (VND) Thành tiền (USD)

VND 28,080,000.00 $1,321.41


VND 25,000,000.00 $1,176.47
VND 1,800,000.00 $84.71
VND 800,000.00 $37.65
VND 1,280,000.00 $60.24
VND 24,000,000.00 $1,129.41
VND 40,000,000.00 $1,882.35
VND 1,300,000.00 $61.18
VND 300,000.00 $14.12
VND 240,000.00 $11.29
VND 720,000.00 $33.88
VND 3,750,000.00 $176.47
VND 750,000.00 $35.29
VND 875,000.00 $41.18
VND 375,000.00 $17.65
VND 1,250,000.00 $58.82
VND 600,000.00 $28.24
VND 131,120,000.00 $6,170.35
Nguyen Van Anh
A213TL
B12TT

Nguyen nguyen van anh Nguyen Minh Anh


Anh NGUYEN VAN ANH 213
Van Nguyen Van Anh 12
Van Anh 8 213
Nguyen Van Anh 8 12
14 #VALUE! 213
8 12
25 10 Sử dụng hàm thông kê
-25 20 25
2345.678 30
-15.42 40 36

5 2345.68 4
Err:502 2350 2
4 2000 4
Lỗi -15.4 3
3 -20 1
4 100 2
2345 40 3
-16 -10 4
2347 25 4
-17 240000 4
17 70 3
70 4
08/26/2004 25
10/3/2004 -25
2345.678

4/28/2024 12:52 38 TRUE


4/28/2024 9/28/1904 FALSE
26 38258 TRUE
8 Err:502 FALSE
2004 2 TRUE
5 1 TRUE
1 1 FALSE
-4 -7.27 700 2300 4780
A A B B A

2 -8 9 -9 1
81 7768.73 1296 0.5320749363 532
4768.73 7780
Điểm số Phái Xếp hạng Ghi chú Năm dưới TB
5 Nam 6
8 3
3 Nam 8
8 3
9 Nam 2
2 9
7 5
10 Nam 1
4 7

6.22 10 2
9 4 5 5
2 3 9
Mã Trái Giữa Phải
A12Q-X A 12 Q-X
B47X-T B 47 X-T
C29V-Z C 29 V-Z
A37Z-Z A 37 Z-Z

Đại học Cần Thơ

35 15 #VALUE! #VALUE!
Mã mới
A12QX
B47XT
C29VZ
A37ZZ
25-9-2007 8:12:00

28-04-2024 28-04-2024 12:52 28 4 2024


1 #VALUE!

You might also like