Professional Documents
Culture Documents
A 5.0133
B 1.698
BẢNG LƯƠNG
158,000 37,130.00
37,500 8,812.50
22,500 5,287.50
15,000 3,525.00
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
12,000 2,820.00
12,000 2,820.00
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
26,000 6,110.00
5,500 1,292.50
5,500 1,292.50
5,000 1,175.00
5,000 1,175.00
5,000 1,175.00
39,000 9,165.00
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
ĐVT: Nghìn đồng
Tổng lương/tháng Tổng lương/năm
347,652.50 4,171,830.00
64,837.50 778,050.00
27,787.50 333,450.00
37,050.00 444,600.00
20,377.50 244,530.00
12,350.00 148,200.00
8,027.50 96,330.00
28,405.00 340,860.00
12,350.00 148,200.00
16,055.00 192,660.00
20,377.50 244,530.00
12,350.00 148,200.00
8,027.50 96,330.00
28,405.00 340,860.00
12,350.00 148,200.00
16,055.00 192,660.00
44,460.00 533,520.00
44,460.00 533,520.00
20,377.50 244,530.00
12,350.00 148,200.00
8,027.50 96,330.00
120,412.50 1,444,950.00
20,377.50 244,530.00
13,585.00 163,020.00
37,050.00 444,600.00
24,700.00 296,400.00
24,700.00 296,400.00
1,525,225.00 18,302,700.00
72,247.50 866,970.00
1,147,932.50 13,775,190.00
160,550.00 1,926,600.00
40,137.50 481,650.00
56,192.50 674,310.00
48,165.00 577,980.00
22,474,530
Tỷ lệ % các khoản trừ vào lương 23.50%
ĐVT: Triệu đồng
LƯƠNG GIÁN TIẾP 4,172
LƯƠNG TRỰC TIẾP 18,303
TỔNG LƯƠNG 22,475
BẢNG THÔNG SỐ (có VAT)
STT Diễn giải ĐVT
A Chi đầu tư (có lãi vay trong thời gian xây dựng) Triệu đồng
1 Chi phí xây dựng Triệu đồng
2 Chi phí thiết bị Triệu đồng
3 Chi phí thuê đất Triệu đồng
4 Chi phí quản lý dự án Triệu đồng
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Triệu đồng
6 Chi phí khác Triệu đồng
7 Chi phí dự phòng Triệu đồng
8 Lãi vay trong thời gian xây dựng Triệu đồng
B Nguồn vốn đầu tư Triệu đồng
1 Vốn tự có %
Số vốn Triệu đồng
Chi phí vốn chủ sở hữu %
2 Vốn vay ngân hàng BIDV %
Số vốn vay Triệu đồng
Thời gian vay Năm
Thời gian giải ngân (nhận nợ vay) Năm
Thời gian trả nợ Năm
Lãi suất vay %/năm
Chi phí sử dụng vốn bình quân WACC %
C Chi phí sản xuất
1 Chi phí cố định
Chi phí lương và các khoản theo lương Triệu đồng/năm
Tỷ lệ tăng lương sau mỗi 2 năm 2 năm/ lần
Chi phí bảo trì máy móc thiết bị và nhà xưởng 0.06% x (Gxd+Gtb)
Chi phí sửa chữa lớn (5 năm/1 lần) 2% x (Gxd+Gtb)
2 Chi phí biến đổi
Chi phí điện Triệu đồng
Chi phí nước Triệu đồng
Chi phí nguyên vật liệu Triệu đồng
Ng.đ/ đôi cổ thấp
Ng.đ/ đôi cổ cao
Chi phí xử lý nước thải Triệu đồng
Chi phí bao bì Triệu đồng
Hệ số tăng chi phí 3 năm/lần
Chi phí quảng cáo, marketing % x (NVL+BB)
Chi phí đào tạo, quản lý % x Lương
%x
Chi phí khác (NVL+BB+Đ+N+NL+PX
LNT)
D Doanh thu
1 Công suất hoạt động
Năm 1 %
Năm 3 %
Năm 5 %
Năm 7 trở đi %
Hệ số tăng công suất %/năm
2 Sản lượng
Giày cổ cao Nghìn đồng/đôi
Giày cổ thấp Nghìn đồng/đôi
3 Giá bán
Giày cổ cao Nghìn đồng/đôi
Giày cổ thấp Nghìn đồng/đôi
Tỉ lệ tăng giá (3 năm tăng 3%) %
Thông tin khác
4 Khấu hao tài sản
E Năm bắt đầu
1 Khấu hao chi phí xây dựng công trình Năm
Khấu hao chi phí thiết bị máy móc sản xuất Năm
Khấu hao chi phí thiết bị văn phòng Năm
Thời gian phân bổ chi đầu tư còn lại Năm
Thời gian tính toán Năm
Thời gian xây dựng Tháng
Thời gian lắp đặt thiết bị Tháng
2 Thuế
Thuế VAT %
Thuế TNDN %
Số ngày làm việc trong năm Ngày
Số giờ làm việc trong ngày giờ
Thuế BVMT %
Tỷ giá hối đóai VNĐ/USD
E SUẤT SINH LỢI NỘI TẠI IRR
F THỜI GIAN HOÀN VỐN Thv
G TỶ SỐ LỢI ÍCH B/C
Số lượng Ghi chú
133,115.97
40,147.16
20,464.33
10,335.60 KO VAT
1,548.62
3,306.73
43,666.21
12,117.95
1,529.36
133,115.97
34.64%
46,115.97
10.48% ROE ngành da giày
65.36%
87,000.00
7
1
6
7.50% https://m.thebank.vn/blog/13607--lai-suat-vay-von-kinh-do
0.085
22,474.53
3%
36.37 03/2017/TT-BXD
1,212.23
Ko VAT
9,689.05
166.69
436,783.36
264.18
293.55
10.09
1,928.96
5.0%
0.1%
5.0%
0.5%
1,600,000.00
65%
75%
85%
95%
5%
30%
70%
0.360
0.320
3%
2022
25 TT45/2018/TT-BTC
8
5
5
15
6
4
10%
20%
280
8
5%
22,960.00
Err:504
Err:504
#REF!
Phân tích độ nhạy 1 chiều NPV, IRR
Giá bán
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T
Công suất
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T
Giá NVL
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T
vn/blog/13607--lai-suat-vay-von-kinh-doanh-hien-nay
Lãi vay
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T
BI QUAN
LÃI 2.0%
CÔNG SUẤT -2.0%
NGUYÊN LIỆU 1.5%
GIÁ BÁN -1.5%
Phân tích tình huống
0%
-16.8% -4.0% 0.0%
0.00 45,110.00 58,858.83
10.48% 21.74% 25.20%
Thv>15N 7N11T 6N8T
0%
2.7% -3.0% -1.0%
0.00 124,288.58 80,668.75
10.48% 41.94% 30.67%
14N12T 3N7T 5N9T
0%
-2.0% -1.0% 0.0%
63,006.22 60,931.73 58,858.83
26.92% 26.04% 25.20%
6N4T 6N6T 6N8T
PV, IRR
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T
Lạc quan Rất lạc quan
-0.5% -1.0%
1.0% 2.0%
-1.0% -2.0%
1.0% 2.0%
110,889.69 164,032.46
38.51% 52.75%
3N11T 2N8T
Phân tích độ nhạy 2 chiều
100,000.00
50,000.00
6.0%
102.68% -
-2.3% -1.0%
82.27%
69.53%
63.42%
57.46% -16.8%
46.00% NPV (0.00)
IRR 10.5%
90,000.00
80,000.00
70,000.00
60,000.00
50,000.00
40,000.00
30,000.00
20,000.00
10,000.00
-
-16.8% -4.0%
(10,000.00)
-
-16.8% -4.0%
(10,000.00)
-3.0%
NPV 124,288.58
IRR 41.9%
140,000.00
120,000.00
100,000.00
80,000.00
Triệu đồng
60,000.00
40,000.00
20,000.00
-
-3.0% -1.0% 0.0%
(20,000.00)
-1.0% 0.0% 1.0% 3.0% 6.0%
33,667.10 58,858.83 84,050.56 134,434.02 210,009.21
19.0% 25.2% 31.4% 44.0% 63.4%
70.0%
60.0%
50.0%
40.0%
30.0%
20.0%
10.0%
0.0%
-1.0% 0.0% 1.0% 3.0% 6.0%
NPV IRR
Chart Title
35.0%
30.0%
25.0%
20.0%
15.0%
10.0%
5.0%
-4.0% 0.0% 2.0% 4.0% 5.0%
0.0%
NPV IRR
5.0%
-4.0% 0.0% 2.0% 4.0% 5.0%
0.0%
NPV IRR
00 40.0%
35.0%
00
30.0%
00
25.0%
00
20.0%
00
15.0%
00
10.0%
- 5.0%
-3.0% -1.0% 0.0% 1.0% 2.7% 3.0%
00) 0.0%
70.0%
60.0%
50.0%
40.0%
30.0%
20.0%
10.0%
0.0%
35.0%
30.0%
25.0%
20.0%
15.0%
10.0%
5.0%
0.0%
5.0%
0.0%
BẢNG TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
9%
30%
33%
15%
8%
2% 1%
Chi phí xây dựng (Construction cost)
Chi phí thiết bị (Equipment cost)
Chi phí thuê đất (Land rent cost)
Chi phí quản lý dự án (Project management)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Construction investment)
Chi phí khác (Other cost and Working capital)
Chi phí dự phòng (Provision cost)
Lãi vay trong thời gian xây dựng (Loan interest during construction)
ment)
g construction)
CHI PHÍ XÂY DỰNG
Chi phí xây dựng nhà máy
STT Diễn giải ĐVT Số lượng (triệu Sp)
1 Công suất Sp/năm 1.6
Tổng cộng
Thành tiền
Đơn giá Thành tiền sau thuế
trước thuế Thuế VAT
(triệu đồng/m²) VAT
VAT
Căn cứ
QĐ 65/ QĐ - BXD
QĐ 65/ QĐ - BXD
QĐ 65/ QĐ - BXD
QĐ 65/ QĐ - BXD
STT Diễn giải Thời gian thuê (Năm) Diện tích (m^2)
Na Nb Ga Gb Gt
0.882 0.654 50,000 100,000 55,101.35
0.19 0.141 50,000 100,000 55,101.35
2.57 2.16 20,000 50,000 36,497.42
0.252 0.192 20,000 50,000 36,497.42
0.244 0.185 20,000 50,000 36,497.42
0.379 0.211 20,000 50,000 36,497.42
0.549 0.494 10,000 20,000 18,603.93
3.137 2.559 20,000 50,000 36,497.42
1.147 1.005 10,000 20,000 18,603.93
Thành tiền
Cách tính Hệ số % Thuế VAT
trước VAT
HS x (Gxd + Gtb) 0.26 143.26 14.33
HS x TMĐTtt 0.261 182.44
HS x TMĐTtt 0.408 285.21 28.52
HS x TMĐTtt 0.140 97.84
HS x TMĐTtt 0.007 4.75
HS x Gxd 2.275 830.21 83.02
HS x Gxd 1.175 428.74 42.87
Ước tính cho 1 tháng 37,750.01 3,775.00
39,722.47 3,943.74
1,529.36 152.94
41,251.83 4,096.68
1,972.45 168.74
(%)
Giá trị tính toán
0.261
0.408
0.140
0.007
2.275
1.175
ĐVT: Triệu đồng
Thành tiền
Căn cứ
sau VAT
157.59 TT 329/2016/TT - BTC
182.44 TT 10/2020/TT - BTC
313.73 TT 10/2020/TT - BTC
97.84 TT 209/2016/TT - BTC
4.75 TT 258/2016/TT - BTC
913.23 TT 09/2019/TT-BXD
471.61 TT 09/2019/TT-BXD
41,525.02
43,666.21 https://dutoaneta.com.vn/thong-tu-so-09-2019-tt-bxd/
1,682.30
45,348.51
2,141.20
neta.com.vn/thong-tu-so-09-2019-tt-bxd/
CHI PHÍ DỰ PHÒNG
TT 09/2019 TT - BXD
Scenario Summary
Current Values: Bi quan Hơi bi quan Lạc quan
Changing Cells:
$L$24 0% 2% 1% -1%
$L$10 0% -2% -1% 1%
$L$17 0% 2% 1% -1%
$L$3 0% -2% -1% 1%
Result Cells:
$O$32 58,858.83 -22,639.00 30,127.36 110,889.69
$O$33 25.20% 4.81% 17.90% 38.51%
$O$34 6N8T Thv>15N 9N2T 3N11T
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
Rất lạc quan
-1%
2%
-2%
2%
164,032.46
52.75%
2N8T
Công suất tiêu thụ điện sản xuất
0.2 0.235
0.13 0.18
0.09 0.129
0.08 0.08
0.046 0.046
0.51 0.51
6 8
540 540
0.2 0.2
0.3 0.3
0.32 0.32
0.1 0.1
0.14 0.14
4 4
Số lượng/năm Đơn giá chưa VAT
1,600,000 0.0012
256 0.035
Số giờ hoạt Số ngày hoạt Điện năng
động/ngày động/năm tiêu thụ (KWh)
6 280 201,600.00
8 280 2,016,000.00
8 280 26,880.00
8 280 8,064.00
8 280 116,480.00
8 280 6,720.00
8 280 17,920.00
8 280 11,200.00
8 280 4,480.00
8 280 40,320.00
8 280 4,480.00
8 280 10,080.00
8 280 6,720.00
8 280 10,080.00
8 280 20,160.00
8 280 672,000.00
8 280 17,920.00
8 365 876.00
8 280 21,952.00
8 280 11,200.00
8 280 11,200.00
3,236,332.00
30 6 7.05
340 44.2 61.2
290 26.1 37.41
650 52 52
40 1.84 1.84
65 33.15 33.15
0.006 0.036 0.048
0.14 75.6 75.6
23 4.6 4.6
2 0.6 0.6
4.1 1.312 1.312
105 10.5 10.5
38 5.32 5.32
0.73 2.92 2.92
264.178 293.550
ĐVT: Triệu đồng 436,783.36
ĐVT: Triệu đồng
Chi phí trước VAT Thuế VAT Đơn giá sau VAT
1,920 192 2,112
8.96 0.896 9.86
1,928.96 192.90 2,121.86
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Hệ số
STT Khoản mục chi phí
luân chuyển
1 Chi phí nguyên vật liệu 12
2 Chi phí bao bì 12
3 Chi phí điện 12
4 Chi phí nước 12
5 Chi phí xử lí nước thải 12
6 Chi phí lương 12
7 Chi phí quảng cáo, marketing (0.1%(1 +2)) 12
8 Chi phí đào tạo quản lý (5% lương) 12
9 Chi phí khác (0.5%(1+2+3+4+5+6+7)) 12
Tổng
ĐỘNG
ĐVT: Triệu đồng
Chi phí năm Chi phí năm Chi phí tháng
VAT
(không VAT) (có VAT) (không VAT)
414,944.19 41,494.42 456,438.61 34,578.68
1,928.96 192.90 2,121.86 160.75
9,689.05 968.90 10,657.95 807.42
166.69 25.00 191.69 13.89
10.09 1.01 11.10 0.84
22,474.53 - 22,474.53 1,872.88
416.87 41.69 458.56 34.74
1,123.73 112.37 1,236.10 93.64
2,246.07 224.61 2,470.67 187.17
453,000.17 43,060.90 496,061.07 37,750.01
ĐVT: Triệu đồng
Chi phí tháng
(có VAT)
38,036.55
176.82
888.16
15.97
0.92
1,872.88
38.21
103.01
205.89
41,338.42
STT Diễn giải
A Giai đoạn chuẩn bị thực hiện dự án
1 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
2 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
3 Chi phí thẩm định đầu tư xây dựng dự án
B Giai đoạn thực hiện dự án
1 Chi phí thuê đất
2 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
4 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về PCCC
5 Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
6 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng
7 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
8 Chi phí xây dựng công trình
9 Chi phí giám sát thi công xây dựng
10 Chi phí lắp đặt thiết bị
11 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
12 Chi phí bảo hiểm công trình
13 Chi phí nhà tạm hiện trường để ở và thi công
14 Chi phí hạng mục chung không xác định từ thiết kế
15 Chi phí quản lý dự án
16 Chi phí dự phòng
C Giai đoạn kết thúc dự án
1 Chi phí kiểm toán, quyết toán dự án
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
3 Vốn lưu động
Tổng mức đầu tư chưa có lãi vay
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Tổng mức đầu tư có lãi vay
Cơ cấu vốn
35%
Chi phí
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
133,115.97 1,659.53 11,684.46 2,258.12 1,356.83
40,147.16 - - - -
20,464.33 - - - -
10,335.60 - 10335.6 - -
1,548.62 129.05 129.05 129.05 129.05
3,306.73 520.65 112.13 1,114.49 217.95
43,666.21 - 97.84 4.75 -
12,117.95 1,009.83 1,009.83 1,009.83 1,009.83
1,529.36 - - - -
133,115.97 1,659.53 11,684.46 2,258.12 1,356.83
46,115.97 1,659.53 11,684.46 2,258.12 1,356.83
87,000.00 - - - -
253,000.00 - - - -
- - - - -
Vốn vay
(Credit capital) 87,000.00 65.36% LS năm LS tháng
Vốn tự có (Owner's
equity) 46,115.97 34.64% 7.5% 0.0060
Năm 2022
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
115.22 - - - -
102.73 - - - -
- 6691.19 6691.19 6691.19 6691.19
- 188.62 188.62 188.62 188.62
- - - - 5116.08
- - - - 52.44
- 26.26 26.26 26.26 26.26
- 152.21 152.21 152.21 152.21
- 78.60 78.60 78.60 78.60
129.05 129.05 129.05 129.05 129.05
1009.83 1009.83 1009.83 1009.83 1009.83
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
1,356.83 8,275.77 8,275.77 8,275.77 13,444.29
- - 42.31 84.63 145.08
1,356.83 8,275.77 8,318.09 8,360.40 13,589.37
chính
Năm 2022
Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
8,275.77 8,318.09 8,360.40 13,589.37 13,649.82
6,691.19 6,691.19 6,691.19 6,691.19 6,691.19
- - - 5,116.08 5,116.08
- - - - -
129.05 129.05 129.05 129.05 129.05
188.62 188.62 188.62 241.06 241.06
257.07 257.07 257.07 257.07 257.07
1,009.83 1,009.83 1,009.83 1,009.83 1,009.83
- 42.31 84.63 145.08 205.53
8,275.77 8,318.09 8,360.40 13,589.37 13,649.82
1,275.77 1,318.09 1,360.40 3,589.37 3,649.82
7,000.00 7,000.00 7,000.00 10,000.00 10,000.00
7,000.00 14,000.00 24,000.00 34,000.00
- - - - -
Tháng Tháng
11 12
ĐVT: Triệu đồng
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
6691.19 6691.19 - -
188.62 188.62 - -
5116.08 5116.08 5116.08 -
52.44 52.44 52.44 -
26.26 26.26 - -
152.21 152.21 - -
78.60 78.60 - -
129.05 129.05 129.05 129.05
1009.83 1009.83 1009.83 1009.83
- - - -
- - 313.73 -
- - - 182.44
- - - 41,525.02
13,444.29 13,444.29 6,621.13 42,846.33
205.53 265.98 302.25 483.59
13,649.82 13,710.27 6,923.38 43,329.93
Tháng 11 Tháng 12
923.38 13,329.93
6,000.00 30,000.00
520.65
112.13
97.84
0.00
10,335.60
941.45
87.92
4.75
85.11
115.22
102.73
40,147.16
1,131.75
20,464.33
209.76
157.59
913.23
471.61
1,548.62
12,117.95
STT Diễn giải
A Giai đoạn chuẩn bị thực hiện dự án
1 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
2 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
3 Chi phí thẩm định đầu tư xây dựng dự án
B Giai đoạn thực hiện dự án
1 Chi phí thuê đất
2 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
4 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về PCCC
5 Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
6 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng
7 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
8 Chi phí xây dựng công trình
9 Chi phí giám sát thi công xây dựng
10 Chi phí lắp đặt thiết bị
11 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
12 Chi phí bảo hiểm công trình
13 Chi phí nhà tạm hiện trường để ở và thi công
14 Chi phí hạng mục chung không xác định từ thiết kế
15 Chi phí quản lý dự án
16 Chi phí dự phòng
C Giai đoạn kết thúc dự án
1 Chi phí kiểm toán, quyết toán dự án
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
3 Vốn lưu động
Tổng mức đầu tư chưa có lãi vay
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Tổng mức đầu tư có lãi vay
Bảng tiến độ thực hiện dự án ( ko VAT)
10,335.60 10,335.60
855.86 CP tư vấn 855.86
79.93 CP tư vấn 79.93
4.75 CP khác 4.75
77.37 CP tư vấn 77.37
104.75 CP tư vấn
93.39 CP tư vấn
36,497.42 CP xây dựng
1,028.86 CP tư vấn
18,603.93 CP thiết bị
190.69 CP tư vấn
143.26 CP khác
830.21 CP khác
428.74 CP khác
1,407.84 CP QLDA 117.32 117.32 117.32
11,110.27 CP DP 925.86 925.86 925.86
285.21 CP khác
182.44 CP khác
37,750.01 CP khác
120,683.66 1,516.50 11,578.56 2,061.10
1529.36 CP khác
122,213.02 1,516.50 11,578.56 2,061.10
ện dự án ( ko VAT)
Năm 2022
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
104.75
93.39
6,082.90 6,082.90 6,082.90 6,082.90
171.48 171.48 171.48 171.48
4,650.98
47.67
23.88 23.88 23.88 23.88
138.37 138.37 138.37 138.37
71.46 71.46 71.46 71.46
117.32 117.32 117.32 117.32 117.32
925.86 925.86 925.86 925.86 925.86
6,082.90 6,082.90
171.48 171.48
4,650.98 4,650.98 4,650.98
47.67 47.67 47.67
23.88 23.88
138.37 138.37
71.46 71.46
117.32 117.32 117.32 117.32
925.86 925.86 925.86 925.86
285.21
182.44
37,750.01
12,229.91 12,229.91 6,027.04 38,975.63
205.53 265.98 302.25 483.59
12,435.44 12,495.89 6,329.29 39,459.22
Kế hoạch vay và trả nợ
2022 2023
STT Diễn giải
0 1
1 Dư nợ đầu kỳ 87,000.00
2 Giải ngân (nhận nợ vay) 87,000.00
3 Trả nợ gốc 14,500.00
4 Trả lãi vay 6,525.00
5 Dư nợ cuối kỳ (1+2-3) 87,000.00 72,500.00
Tổng nợ phải trả hàng năm 21,025.00
Kế hoạch trả nợ
2023 2024
Dư nợ đầu kỳ
(Openning debit) 87,000.00 72,500.00
Trả nợ gốc
(Debt payment) 14,500.00 14,500.00
Trả lãi vay
(Interest payment) 6,525.00 5,437.50
Khả năng trả nợ
2023 2024
Nguồn trả nợ 22,300.92 24,990.33
Nợ phải trả (Debt) 21,025.00 19,937.50
Nguồn trả nợ
2023 2024
Khấu hao 10,146.54 10,146.54
LNST 5,629.38 9,406.30
Lãi vay 6,525.00 5,437.50
2024 2025 2026 2027
2 3 4 5
72,500.00 58,000.00 43,500.00 29,000.00
14,500.00
1,087.50
0.00
15,587.50
20,000.00
15,000.00
10,000.00
5,000.00
0.00
2023
Triệu đồng
100,000.00
80,000.00
60,000.00
40,000.00
20,000.00
0.00
2023
Dư nợ đầu kỳ
Trả lãi vay
Triệu đồng
40,000.00
35,000.00
30,000.00
25,000.00
20,000.00
15,000.00
Triệu đồng
40,000.00
35,000.00
30,000.00
25,000.00
20,000.00
15,000.00
10,000.00
5,000.00
0.00
2023
Nguồn
NGUỒN TRẢ NỢ CỦA DỰ ÁN
80,000.00
60,000.00
40,000.00
20,000.00
0.00
2023 2024 2025 2026 2027 2028 Năm
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
2023 2024 2025 2026 2027 2028
2028 Năm
(Debt payment)
2028 Năm
KH
6,517.56
1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51
1,303.51 2,607.02 3,910.54 5,214.05 6,517.56 7,821.07
5,214.05 3,910.54 2,607.02 1,303.51 6,517.56 5,214.05
12,086.37
1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80
10,575.58 12,086.37 13,597.17 15,107.97 16,618.76 18,129.56
1,510.80 12086.37 10,575.58 9,064.78 7,553.98 6,043.19
6,517.56
1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51
9,124.58 10,428.10 11,731.61 13,035.12 14,338.63 15,642.14
3,910.54 2,607.02 1,303.51 6,517.56 5,214.05 3,910.54
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
ĐVT: Triệu đồng
2035 2036 2037
13 14 15
- - -
- - -
- - -
- - -
4,274.21 4,274.21 4,274.21
2023
STT Diễn giải
Đơn vị tính 1
Công suất hiệu dụng % 65%
Tổng sản lượng 1040000
Giày cổ cao
Sản lượng Đôi/năm 312,000.00
I
Giá bán Triệu đồng/đôi 0.3600
Doanh thu Triệu đồng 112,320.00
Giày cổ thấp
Sản lượng Đôi/năm 728,000.00
II
Giá bán Triệu đồng/đôi 0.3200
Doanh thu Triệu đồng 232,960.00
Tổng cộng (có VAT) Triệu đồng 345,280.00
Tổng cộng (không VAT) Triệu đồng 313,890.91
CƠ CẤU DOANH TH
67%
33%
456,000.00 456,000.00
0.4052 0.4052
184,763.53 184,763.53
1,064,000.00 1,064,000.00
0.3602 0.3602
383,213.24 383,213.24
567,976.77 567,976.77
516,342.51 516,342.51
2022
Ngân lưu ròng (Net value) (35,213.02)
Hiện giá NLR (Net present value) (35,213.02)
2022
Ngân lưu vào 87,000.00
Ngân lưu ra 122,213.02
Ngân lưu ròng (35,213.02)
Lũy kế NLR Ko chiết khấu (35,213.02)
5N8T
BẢNG BÁO CÁO NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM
Triệu đồng
80,000.00
60,000.00
40,000.00
20,000.00
-
2022 2023 2024 2025
80,000.00
60,000.00
40,000.00
20,000.00
-
2022 2023 2024 2025
(20,000.00)
(40,000.00)
(60,000.00)
Triệu đồng
700,000.00
600,000.00
500,000.00
400,000.00
300,000.00
200,000.00
100,000.00
0.00
2022 2023 2024 2025 2026
-100,000.00
HEO QUAN ĐIỂM CHỦ ĐẦU TƯ
23 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035
23 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035
Ngân lưu ròng (Net value) Hiện giá NLR (Net present value)
25 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035
2
3
4
6
7
8
9
B
Diễn giải
5.00%
3% 313.68
6927.67
312300.10
2026 2027 2028 2029
4 5 6 7
80% 85% 90% 95%
36,594.17 37,413.36 29,241.30 28,869.10
36.37 36.37 36.37 36.37
23,148.77 23,843.23 23,843.23 24,558.53
10,146.54 10,146.54 4,274.21 4,274.21
3,262.50 2,175.00 1,087.50 0.00
1,212.23
380,215.63 403,941.49 427,632.62 473,866.11
366,898.02 389,829.15 412,760.28 457,475.97
118,359.36 125,756.82 139,811.99 147,579.33
248,538.66 264,072.33 293,586.29 309,896.64
1,620.33 1,721.60 1,822.87 2,020.34
8,138.80 8,647.47 9,156.15 10,148.07
140.02 148.77 157.52 174.59
8.47 9.00 9.53 10.57
368.52 391.55 414.58 459.50
1,157.44 1,192.16 1,192.16 1,227.93
1,884.03 2,001.78 2,119.53 2,349.15
416,809.80 441,354.85 456,873.92 502,735.20
368,832.40 392,197.85 412,633.22 455,378.95
2030 2031 2032 2033
8 9 10 11
95% 95% 95% 95%
28,869.10 29,605.85 30,818.08 30,364.71
36.37 36.37 36.37 36.37
24,558.53 25,295.28 25,295.28 26,054.14
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
0.00 0.00 0.00 0.00
1,212.23
473,866.11 473,902.94 497,534.85 497,572.79
457,475.97 457,475.97 480,349.77 480,349.77
147,579.33 154,958.29 154,958.29 154,958.29
309,896.64 325,391.48 325,391.48 325,391.48
2,020.34 2,020.34 2,121.36 2,121.36
10,148.07 10,148.07 10,655.47 10,655.47
174.59 174.59 183.32 183.32
10.57 10.57 11.09 11.09
459.50 459.50 482.47 482.47
1,227.93 1,264.76 1,264.76 1,302.71
2,349.15 2,349.15 2,466.61 2,466.61
502,735.20 503,508.80 528,352.94 527,937.51
455,378.95 456,149.20 478,734.78 478,426.11
ĐVT: Triệu đồng
2034 2035 2036 2037
12 13 14 15
95% 95% 95% 95%
30,364.71 31,146.34 31,146.34 31,951.41
36.37 36.37 36.37 36.37
26,054.14 26,835.76 26,835.76 27,640.84
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
0.00 0.00 0.00 0.00
2022 2023
STT Diễn giải
0 1
1 Tổng doanh thu (không VAT) 313,890.91
Chi phí hoạt động sản xuất (không VAT,
2 290,182.65
lãi vay, khấu hao)
3 Lợi nhuận trước khấu hao, lãi vay, thuế 23,708.26
4 Khấu hao hàng năm 10,146.54
6 Trả lãi vốn vay 6,525.00
7 Lợi nhuận trước thuế 7,036.73
8 Thuế TNDN 1,407.35
9 Lợi nhuận sau thuế 5,629.38
2023 2024
Tổng doanh thu (Annual revenue) 313,890.91 338,036.36
Chi phí sản xuất (Annual directed cost) 290,182.65 310,694.45
Lợi nhuận sau thuế (EAT) 5,629.38 9,406.30
Triệu đồng
600,000.00
500,000.00
400,000.00
300,000.00
200,000.00
100,000.00
0.00
2023 2024
100,000.00
0.00
2023 2024
BÁO CÁO
Triệu đồng
7000
6000
5000
4000
3000
7000
6000
5000
4000
3000
2000
1000
0
2023 2024
2023
Lũy kế đóng góp ngân sách 1,407.35
Triệu đồng
90,000.00
80,000.00
70,000.00
60,000.00
50,000.00
40,000.00
30,000.00
20,000.00
10,000.00
0.00
2023 2024 2025 2026
T
ng
2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032
24 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034
THUẾ