You are on page 1of 150

DỰ BÁO SẢN LƯỢNG SẢN XUẤT GIÀY THỂ THAO

ĐVT: Triệu đôi


Năm Xi Yi X^2 X*Y Y^2
2011 1 3 1 3 9
2012 2 4 4 8 16
2013 3 6.02 9 18.06 36.24
2014 4 6.26 16 25.04 39.19
2015 5 7.76 25 38.80 60.22
2016 6 9.02 36 54.12 81.36
2017 7 12.53 49 87.71 157.00
2018 8 15.28 64 122.24 233.48
2019 9 25.05 81 225.45 627.50
2020 10 15.53 100 155.30 241.18
Tổng 55 104.45 385.00 737.72 1501.17
Năm Xi Sản lượng Yc
2021 11 21.33 A 1.987
2022 12 23.31 B 0.438
2023 13 25.29
2024 14 27.26
2025 15 29.24
2026 16 31.22
2027 17 33.20
2028 18 35.18
2029 19 37.16
2030 20 39.14
Tổng 302.32
DỰ BÁO NHU CẦU TIÊU THỤ GIÀY THỂ THAO

Năm Xi Yi X^2 X*Y


2011 1 7.52 1 7.52
2012 2 10 4 20
2013 3 12.8 9 38.40
2014 4 15.6 16 62.40
2015 5 19.4 25 97.00
2016 6 22.5 36 135.00
2017 7 31.3 49 219.10
2018 8 38.2 64 305.60
2019 9 62.6 81 563.40
2020 10 38.83 100 388.30
Tổng 55 258.75 385 1836.72
Năm Xi Nhu cầu Yc
2021 11 53.45
2022 12 58.46
2023 13 63.47
2024 14 68.49
2025 15 73.50
2026 16 78.51
2027 17 83.53
2028 18 88.54
2029 19 93.55
2030 20 98.57
Tổng 760.08
ÀY THỂ THAO
ĐVT: Triệu đôi
Y^2
56.55
100
163.84
243.36
376.36
506.25
979.69
1459.24
3918.76
1507.77
9311.8193

A 5.0133
B 1.698
BẢNG LƯƠNG

STT Chức danh công việc Số lượng


A LAO ĐỘNG GIÁN TIẾP 37
I Ban giám đốc 3
1 Giám đốc 1
2 Phó giám đốc 2
II Phòng Nhân sự 2
1 Trưởng phòng 1
2 Nhân viên 1
III Phòng Tài chính - Kế toán 3
1 Trưởng phòng 1
2 Nhân viên 2
IV Phòng Sản xuất 2
1 Trưởng phòng 1
2 Nhân viên 1
V Phòng Kinh doanh - Marketing 3
1 Trưởng phòng 1
2 Nhân viên 2
VI Phòng Sản xuất 3
1 Quản đốc 3
VII Phòng QA 2
1 Trưởng phòng 1
2 Nhân viên 1
VII Nhân viên khác 19
1 Nhân viên xử lý nước, nước thải 3
2 Nhân viên trạm điện 2
4 Bảo vệ 6
5 Nhân viên vệ sinh 4
6 Nhân viên nhà ăn 4
B LAO ĐỘNG TRỰC TIẾP 190
1 Công nhân phụ trách NVL đầu vào 9
2 Công nhân vận hành máy móc 143
3 Công nhân vận hành băng tải đóng gói 20
4 Công nhân đóng gói 5
5 Công nhân vận chuyển 7
6 Công nhân bảo dưỡng 6
TỔNG CHI PHÍ LƯƠNG
BẢNG LƯƠNG

Lương chính/người/tháng Các khoản trừ vào lương

158,000 37,130.00
37,500 8,812.50
22,500 5,287.50
15,000 3,525.00
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
12,000 2,820.00
12,000 2,820.00
16,500 3,877.50
10,000 2,350.00
6,500 1,527.50
26,000 6,110.00
5,500 1,292.50
5,500 1,292.50
5,000 1,175.00
5,000 1,175.00
5,000 1,175.00
39,000 9,165.00
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
6,500 1,527.50
ĐVT: Nghìn đồng
Tổng lương/tháng Tổng lương/năm

347,652.50 4,171,830.00
64,837.50 778,050.00
27,787.50 333,450.00
37,050.00 444,600.00
20,377.50 244,530.00
12,350.00 148,200.00
8,027.50 96,330.00
28,405.00 340,860.00
12,350.00 148,200.00
16,055.00 192,660.00
20,377.50 244,530.00
12,350.00 148,200.00
8,027.50 96,330.00
28,405.00 340,860.00
12,350.00 148,200.00
16,055.00 192,660.00
44,460.00 533,520.00
44,460.00 533,520.00
20,377.50 244,530.00
12,350.00 148,200.00
8,027.50 96,330.00
120,412.50 1,444,950.00
20,377.50 244,530.00
13,585.00 163,020.00
37,050.00 444,600.00
24,700.00 296,400.00
24,700.00 296,400.00
1,525,225.00 18,302,700.00
72,247.50 866,970.00
1,147,932.50 13,775,190.00
160,550.00 1,926,600.00
40,137.50 481,650.00
56,192.50 674,310.00
48,165.00 577,980.00
22,474,530
Tỷ lệ % các khoản trừ vào lương 23.50%
ĐVT: Triệu đồng
LƯƠNG GIÁN TIẾP 4,172
LƯƠNG TRỰC TIẾP 18,303
TỔNG LƯƠNG 22,475
BẢNG THÔNG SỐ (có VAT)
STT Diễn giải ĐVT
A Chi đầu tư (có lãi vay trong thời gian xây dựng) Triệu đồng
1 Chi phí xây dựng Triệu đồng
2 Chi phí thiết bị Triệu đồng
3 Chi phí thuê đất Triệu đồng
4 Chi phí quản lý dự án Triệu đồng
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Triệu đồng
6 Chi phí khác Triệu đồng
7 Chi phí dự phòng Triệu đồng
8 Lãi vay trong thời gian xây dựng Triệu đồng
B Nguồn vốn đầu tư Triệu đồng
1 Vốn tự có %
Số vốn Triệu đồng
Chi phí vốn chủ sở hữu %
2 Vốn vay ngân hàng BIDV %
Số vốn vay Triệu đồng
Thời gian vay Năm
Thời gian giải ngân (nhận nợ vay) Năm
Thời gian trả nợ Năm
Lãi suất vay %/năm
Chi phí sử dụng vốn bình quân WACC %
C Chi phí sản xuất
1 Chi phí cố định
Chi phí lương và các khoản theo lương Triệu đồng/năm
Tỷ lệ tăng lương sau mỗi 2 năm 2 năm/ lần
Chi phí bảo trì máy móc thiết bị và nhà xưởng 0.06% x (Gxd+Gtb)
Chi phí sửa chữa lớn (5 năm/1 lần) 2% x (Gxd+Gtb)
2 Chi phí biến đổi
Chi phí điện Triệu đồng
Chi phí nước Triệu đồng
Chi phí nguyên vật liệu Triệu đồng
Ng.đ/ đôi cổ thấp
Ng.đ/ đôi cổ cao
Chi phí xử lý nước thải Triệu đồng
Chi phí bao bì Triệu đồng
Hệ số tăng chi phí 3 năm/lần
Chi phí quảng cáo, marketing % x (NVL+BB)
Chi phí đào tạo, quản lý % x Lương
%x
Chi phí khác (NVL+BB+Đ+N+NL+PX
LNT)
D Doanh thu
1 Công suất hoạt động
Năm 1 %
Năm 3 %
Năm 5 %
Năm 7 trở đi %
Hệ số tăng công suất %/năm
2 Sản lượng
Giày cổ cao Nghìn đồng/đôi
Giày cổ thấp Nghìn đồng/đôi
3 Giá bán
Giày cổ cao Nghìn đồng/đôi
Giày cổ thấp Nghìn đồng/đôi
Tỉ lệ tăng giá (3 năm tăng 3%) %
Thông tin khác
4 Khấu hao tài sản
E Năm bắt đầu
1 Khấu hao chi phí xây dựng công trình Năm
Khấu hao chi phí thiết bị máy móc sản xuất Năm
Khấu hao chi phí thiết bị văn phòng Năm
Thời gian phân bổ chi đầu tư còn lại Năm
Thời gian tính toán Năm
Thời gian xây dựng Tháng
Thời gian lắp đặt thiết bị Tháng
2 Thuế
Thuế VAT %
Thuế TNDN %
Số ngày làm việc trong năm Ngày
Số giờ làm việc trong ngày giờ
Thuế BVMT %
Tỷ giá hối đóai VNĐ/USD
E SUẤT SINH LỢI NỘI TẠI IRR
F THỜI GIAN HOÀN VỐN Thv
G TỶ SỐ LỢI ÍCH B/C
Số lượng Ghi chú
133,115.97
40,147.16
20,464.33
10,335.60 KO VAT
1,548.62
3,306.73
43,666.21
12,117.95
1,529.36
133,115.97
34.64%
46,115.97
10.48% ROE ngành da giày
65.36%
87,000.00
7
1
6
7.50% https://m.thebank.vn/blog/13607--lai-suat-vay-von-kinh-do
0.085

22,474.53
3%
36.37 03/2017/TT-BXD
1,212.23
Ko VAT
9,689.05
166.69
436,783.36
264.18
293.55
10.09
1,928.96
5.0%
0.1%
5.0%
0.5%

1,600,000.00
65%
75%
85%
95%
5%

30%
70%

0.360
0.320
3%

2022
25 TT45/2018/TT-BTC
8
5
5
15
6
4

10%
20%
280
8
5%
22,960.00
Err:504
Err:504
#REF!
Phân tích độ nhạy 1 chiều NPV, IRR

Giá bán
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T

Công suất
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T

Giá NVL
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T
vn/blog/13607--lai-suat-vay-von-kinh-doanh-hien-nay

Lãi vay
NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T

Bảng: Phân tích độ nhạy đa chiều của NPV, IRR

BI QUAN
LÃI 2.0%
CÔNG SUẤT -2.0%
NGUYÊN LIỆU 1.5%
GIÁ BÁN -1.5%
Phân tích tình huống

Các đại lượng biến đổi


Lãi vay
Công suất
Nguyên liệu
Giá bán
Các giá trị thông số
NPV
IRR
Thv
0%
-2.3% -1.0% 0.0%
0.00 33,667.10 58,858.83
10.48% 18.96% 25.20%
14N12T 8N8T 6N8T

0%
-16.8% -4.0% 0.0%
0.00 45,110.00 58,858.83
10.48% 21.74% 25.20%
Thv>15N 7N11T 6N8T

0%
2.7% -3.0% -1.0%
0.00 124,288.58 80,668.75
10.48% 41.94% 30.67%
14N12T 3N7T 5N9T

0%
-2.0% -1.0% 0.0%
63,006.22 60,931.73 58,858.83
26.92% 26.04% 25.20%
6N4T 6N6T 6N8T

PV, IRR

HƠI BI QUAN LẠC QUAN RẤT LẠC QUAN


1.0% -0.5% -1.0%
-1.0% 1.0% 2.0%
0.5% -1.0% -2.0%
-0.5% 1.0% 2.0%
Giá trị hiện tại Bi quan Hơi bi quan

0.0% 2.0% 1.0%


0.0% -2.0% -1.0%
0.0% 1.5% 0.5%
0.0% -1.5% -0.5%

58,858.83 -22,639.00 30,127.36


25.20% 4.81% 17.90%
6N8T Thv>15N 9N2T
1.0% 3.0% 6.0%
84,050.56 134,434.02 210,009.21
31.42% 44.01% 63.42%
5N7T 3N4T 2N2T

2.0% 4.0% 5.0%


65,733.25 72,607.66 76,044.87
26.91% 28.62% 29.47%
6N4T 6N0T 5N10T

0.0% 1.0% 3.0%


58,858.83 37,048.92 -7,281.27
25.20% 19.77% 8.59%
6N8T 8N5T Thv>15N

1.0% 2.0% 3.0%


56,787.51 54,717.73 52,649.48
24.39% 23.61% 22.86%
6N10T 6N12T 7N4T

NPV 58,858.83
IRR 25.20%
Thv 6N8T
Lạc quan Rất lạc quan

-0.5% -1.0%
1.0% 2.0%
-1.0% -2.0%
1.0% 2.0%

110,889.69 164,032.46
38.51% 52.75%
3N11T 2N8T
Phân tích độ nhạy 2 chiều

Ảnh hưởng của giá


Giá NVL
58,858.83 -3.0%
-6.0% 114,143.13
-3.0% 48,713.39
-1.0% 4,964.78
0.0% (17,963.95)
1.0% (41,317.05)
3.0% (92,116.05)

Ảnh hưởng của giá


Giá NVL
25.20% -3.0%
-6.0% 39.78%
-3.0% 22.82%
-1.0% 11.76%
0.0% 5.73%
1.0% -0.92%
3.0% #NUM!
Ảnh hưởng của giá NVL và giá bán đến NPV
Giá bán
-1.0% 0.0% 1.0% 3.0%
164,526.59 189,718.32 214,910.06 265,293.52
99,096.85 124,288.58 149,480.31 199,863.77
55,477.02 80,668.75 105,860.48 156,243.94
33,667.10 58,858.83 84,050.56 134,434.02
11,841.47 37,048.92 62,240.65 112,624.11
(33,816.58) (7,281.27) 18,620.81 69,004.28

Ảnh hưởng của giá NVL và giá bán đến IRR


Giá bán
-1.0% 0.0% 1.0% 3.0%
53.18% 60.03% 66.98% 81.09%
35.50% 41.94% 48.46% 61.77%
24.41% 30.67% 36.96% 49.77%
18.96% 25.20% 31.42% 44.01%
13.49% 19.77% 25.97% 38.39%
1.31% 8.59% 15.17% 27.50%
-2.3%
6.0% NPV 0.00
340,868.71 IRR 10.5%
275,438.96
231,819.13 250,000.00
210,009.21
188,199.30 200,000.00
144,579.47
150,000.00

100,000.00

50,000.00

6.0%
102.68% -
-2.3% -1.0%
82.27%
69.53%
63.42%
57.46% -16.8%
46.00% NPV (0.00)
IRR 10.5%

90,000.00
80,000.00
70,000.00
60,000.00
50,000.00
40,000.00
30,000.00
20,000.00
10,000.00
-
-16.8% -4.0%
(10,000.00)
-
-16.8% -4.0%
(10,000.00)

-3.0%
NPV 124,288.58
IRR 41.9%
140,000.00

120,000.00

100,000.00

80,000.00

Triệu đồng
60,000.00

40,000.00

20,000.00

-
-3.0% -1.0% 0.0%
(20,000.00)
-1.0% 0.0% 1.0% 3.0% 6.0%
33,667.10 58,858.83 84,050.56 134,434.02 210,009.21
19.0% 25.2% 31.4% 44.0% 63.4%

70.0%

60.0%

50.0%

40.0%

30.0%

20.0%

10.0%

0.0%
-1.0% 0.0% 1.0% 3.0% 6.0%

NPV IRR

-4.0% 0.0% 2.0% 4.0% 5.0%


45,110.00 58,858.83 65,733.25 72,607.66 76,044.87
21.7% 25.2% 26.9% 28.6% 29.5%

Chart Title
35.0%

30.0%

25.0%

20.0%

15.0%

10.0%

5.0%
-4.0% 0.0% 2.0% 4.0% 5.0%
0.0%

NPV IRR
5.0%
-4.0% 0.0% 2.0% 4.0% 5.0%
0.0%

NPV IRR

-1.0% 0.0% 1.0% 2.7% 3.0%


80,668.75 58,858.83 37,048.92 0.00 (7,281.27)
30.7% 25.2% 19.8% 10.5% 8.6%
00 45.0%

00 40.0%

35.0%
00
30.0%
00
25.0%
00
20.0%
00
15.0%
00
10.0%

- 5.0%
-3.0% -1.0% 0.0% 1.0% 2.7% 3.0%
00) 0.0%
70.0%

60.0%

50.0%

40.0%

30.0%

20.0%

10.0%

0.0%

35.0%

30.0%

25.0%

20.0%

15.0%

10.0%

5.0%

0.0%
5.0%

0.0%
BẢNG TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

Thành tiền trước


STT Hạng mục
VAT
A Chi phí xây dựng (Construction cost) 36,497.42
B Chi phí thiết bị (Equipment cost) 18,603.93
C Chi phí thuê đất (Land rent cost) 10,335.60
D Chi phí quản lý dự án (Project management) 1,407.84
E Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Construction investment) 3,006.12
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 473.32
Thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 101.94
Thiết kế bản vẽ thi công 855.86
Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 79.93
Thẩm tra dự toán xây dựng 77.37
Lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng 104.75
Lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị 93.39
Giám sát thi công xây dựng 1,028.86
Giám sát lắp đặt thiết bị 190.69
F Chi phí khác (Other cost and Working capital) 39,722.47
Bảo hiểm công trình 143.26
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán 182.44
Kiểm toán quyết toán dự án 285.21
Thẩm định dự án đầu tư xây dựng 97.84
Thẩm định phê duyệt thiết kế về PCCC 4.75
Nhà tạm hiện trường để ở và thi công 830.21
Hạng mục chung không xác định từ thiết kế 428.74
Vốn lưu động 1 chu kỳ (tháng) 37,750.01
G Chi phí dự phòng (Provision cost) 11,110.27
Tổng (chưa có lãi vay) 120,683.66
H Lãi vay trong thời gian xây dựng (Loan interest during con 1,529.36
TỔNG CỘNG 122,213.02
Ư
ĐVT: Triệu đồng
Thành tiền sau
VAT
VAT
3,649.74 40,147.16
1,860.39 20,464.33
10,335.60 k có VAT
140.78 1,548.62
300.61 3,306.73
47.33 520.65
10.19 112.13
85.59 941.45
7.99 87.92
7.74 85.11
10.47 115.22
9.34 102.73
102.89 1,131.75
19.07 209.76
3,943.74 43,666.21
14.33 157.59
182.44
28.52 313.73
97.84
4.75
83.02 913.23
42.87 471.61
3,775.00 41,525.02
1,007.67 12,117.95
12,068.37 131,586.60
1,529.36
12,068.37 133,115.97
1%

9%

30%

33%

15%
8%

2% 1%
Chi phí xây dựng (Construction cost)
Chi phí thiết bị (Equipment cost)
Chi phí thuê đất (Land rent cost)
Chi phí quản lý dự án (Project management)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Construction investment)
Chi phí khác (Other cost and Working capital)
Chi phí dự phòng (Provision cost)
Lãi vay trong thời gian xây dựng (Loan interest during construction)
ment)

g construction)
CHI PHÍ XÂY DỰNG
Chi phí xây dựng nhà máy
STT Diễn giải ĐVT Số lượng (triệu Sp)
1 Công suất Sp/năm 1.6
Tổng cộng

Các hạng mục công trình khác


Diện tích
STT Hạng mục Số lượng
(m²)
I Khu sản xuất
1 Kho nguyên liệu 1 500
2 Kho thành phẩm 1 1,200
3 Kho phế phẩm 1 100
II Khu hành chính 1 600
III Khu vực phụ trợ
4 Nhà ăn 2 450
5 Bãi đỗ xe 2 160
6 Khu vệ sinh 2 40
7 Khu xử lý nước thải 1 160
8 Phòng bảo vệ 2 12
9 Khu cung cấp nước 1 100
10 Trạm biến áp 1 150
IV Hạng mục khác
11 Cổng 2 16
12 Đường giao thông 1 5,407
Tổng cộng
CHI PHÍ XÂY DỰNG
ĐVT: Triệu đồng
Thành tiền
Suất vốn đầu tư có VAT
Trước VAT VAT Sau VAT
12,440 18,094.55 1,809.45 19,904.00
18,094.55 1,809.45 19,904.00

Thành tiền
Đơn giá Thành tiền sau thuế
trước thuế Thuế VAT
(triệu đồng/m²) VAT
VAT

2.67 1,213.64 121.36 1,335.00


2.67 2,912.73 291.27 3,204.00
2.67 242.73 24.27 267.00
5.94 3,240.00 324.00 3,564.00

3.39 2,773.64 277.36 3,051.00


1.95 567.27 56.73 624.00
3.39 246.55 24.65 271.20
3.14 456.73 45.67 502.40
3.39 73.96 7.40 81.36
3.14 285.45 28.55 314.00
1.72 234.55 23.45 258.00

1.07 30.98 3.10 34.08


1.25 6,124.66 612.47 6,737.12
36,497.42 3,649.74 40,147.16
ĐVT: Triệu đồng

Căn cứ

QĐ 65/ QĐ - BXD
QĐ 65/ QĐ - BXD
QĐ 65/ QĐ - BXD
QĐ 65/ QĐ - BXD

Công trình tương tự


Công trình tương tự
Công trình tương tự
Công trình tương tự
Công trình tương tự
Công trình tương tự
Công trình tương tự

Công trình tương tự


Công trình tương tự
CHI PHÍ THIẾT BỊ

Chi phí thiết bị nhà xưởng


Đơn giá ngoại tệ
STT Tên máy móc thiết bị Số lượng
(USD)
1 Máy trộn cao su 2 10,117
2 Maý ép đế 15 7,317
3 Máy cắt cao su 3 3,789
4 Máy đánh bóng và xử lý bụi 3 609
5 Máy dập thủy lực 13 3,266
6 Máy dập chữ nổi 2 14,067
7 Dây chuyền in lưới 4 5,879
8 Máy may trụ 1 kim 20 195
9 Máy ziczac 8 1,219
10 Máy tán nút oze 12 2,439
11 Máy trụ 2 kim 8 413
12 Máy gò mũi giày 7 gọng 3 6,533
13 Máy gò gót giày 2 6,533
14 Máy ép viền giày 3 5,008
15 Mấy ép đế giày thủy lực 6 8,493
16 Máy lưu hóa 4 36,062
Tổng cộng 108

Chi phí thiết bị khác


Đơn giá trước
STT Tên máy móc thiết bị Số lượng
VAT
1 Xe nâng điện 2 265.00
2 Thiết bị văn phòng 30 32.00
3 Hệ thống camera 1 150.00
4 Hệ thống mạng và điện thoại 1 230.00
5 Hệ thống điều hòa 1 650.00
6 Hệ thống PCCC 1 920.00
7 Hệ thống xử lý nước 1 620.00
8 Hệ thống xử lý nước thải 1 1,500.00
0.3% thiết bị máy
9 Thiết bị vệ sinh 14
móc chính
10 Trạm biến áp 1 950.00
Tổng cộng 53

ĐVT: Triệu đồng


Thành tiền
VAT Thành tiền sau VAT
trước VAT
464.57 46.46 511.03
2,519.97 252.00 2,771.97
260.99 26.10 287.08
41.95 4.19 46.14
974.84 97.48 1,072.32
645.96 64.60 710.55
539.93 53.99 593.92
89.54 8.95 98.50
223.91 22.39 246.30
671.99 67.20 739.19
75.86 7.59 83.45
449.99 45.00 494.99
300.00 30.00 329.99
344.95 34.50 379.45
1,170.00 117.00 1,287.00
3,311.93 331.19 3,643.13
12,086.37 1,208.64 13,295.01

ĐVT: Triệu đồng


Thành tiền
VAT Thành tiền sau VAT
trước VAT
530.00 53.00 583.00
960.00 96.00 1,056.00
150.00 15.00 165.00
230.00 23.00 253.00
650.00 65.00 715.00
920.00 92.00 1,012.00
620.00 62.00 682.00
1,500.00 150.00 1,650.00
7.56 0.76 8.32
950.00 95.00 1,045.00
18,603.93 1,860.39 20,464.33
CHI PHÍ THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG
ĐVT: Triệu đồng
STT Loại chi phí Ký hiệu Giá trị trước VAT
1 Chi phí xây dựng Gxd 36,497.42
2 Chi phí thiết bị Gtb 18,603.93
Tổng cộng 55,101.35
CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN

Gía trị nội suy chi phí quản lý dự án


Giá trị tính
Cận trên Cận dưới
toán
Chi phí quản lý dự án 50 100 55.10
Định mức tỷ lệ 2.616 2.021 2.555

Chi phí quản lý dự án


Phương pháp
STT Loại chi phí Cách tính Hệ số (%)
tính
1 Chi phí quản lý dự án Theo ĐMTL HSx(Gxd+Gtb) 2.555
Tổng cộng
Đơn vị tính
Tỷ đồng
%

ĐVT: Triệu đồng


Chi phí trước Chi phí sau
VAT Ghi chú
VAT VAT
1,407.84 140.78 1,548.62 TT16/2019/TT-BXD
1,407.84 140.78 1,548.62
CHI PHÍ THUÊ ĐẤT

STT Diễn giải Thời gian thuê (Năm) Diện tích (m^2)

1 Đất KCN 15 11,600.00


Tổng cộng
HI PHÍ THUÊ ĐẤT KHU CÔNG NGHIỆP
ĐVT: Triệu đồng

Suất vốn đầu tư ko VAT Thành tiền


Trước VAT VAT Sau VAT
0.891 10,335.60 - 10,335.60
10,335.60 - 10,335.60
Triệu đồng
CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ

Nội suy chi phí tư vấn đầu tư xây dựng


STT ĐỊNH MỨC
1 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
2 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
3 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
4 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công xây dựng
5 Chi phí thẩm tra dự toán công trình
6 Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT thi công xây dựng
7 Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT mua sắm vật tư, thiết bị
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng


STT Định mức

1 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi


2 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
3 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
4 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
5 Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
6 Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT thi công xây dựng
7 Chi phí lập HSMT và đánh giá HSDT mua sắm vật tư, thiết bị
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

Na Nb Ga Gb Gt
0.882 0.654 50,000 100,000 55,101.35
0.19 0.141 50,000 100,000 55,101.35
2.57 2.16 20,000 50,000 36,497.42
0.252 0.192 20,000 50,000 36,497.42
0.244 0.185 20,000 50,000 36,497.42
0.379 0.211 20,000 50,000 36,497.42
0.549 0.494 10,000 20,000 18,603.93
3.137 2.559 20,000 50,000 36,497.42
1.147 1.005 10,000 20,000 18,603.93

ĐVT: Triệu đồng


Thành tiền
Diễn giải cách tính Ghi chú
Chưa VAT VAT Có VAT
(GXD + GTB)* Nt 473.32 47.33 520.65 TT16/2019-TT-BXD
(GXD + GTB)* Nt 101.94 10.19 112.13 TT16/2019-TT-BXD
GXD* Nt 855.86 85.59 941.45 TT16/2019-TT-BXD
GXD* Nt 79.93 7.99 87.92 TT16/2019-TT-BXD
GXD* Nt 77.37 7.74 85.11 TT16/2019-TT-BXD
GXD* Nt 104.75 10.47 115.22 TT16/2019-TT-BXD
Gtb* Nt 93.39 9.34 102.73 TT16/2019-TT-BXD
GXD* Nt 1,028.86 102.89 1,131.75 TT16/2019-TT-BXD
Gtb* Nt 190.69 19.07 209.76 TT16/2019-TT-BXD
3,006.12 300.61 3,306.73
ĐVT: Triệu đồng
Nt
0.859
0.185
2.345
0.219
0.212
0.287
0.502
2.819
1.025
CHI PHÍ KHÁC

STT Chi phí Ký hiệu


1 Chi phí thuê đất Gtd
2 Chi phí xây dựng Gxd
3 Chi phí thiết bị Gtb
4 Chi phí quản lý dự án Gqlda
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv
Tổng cộng

Giá trị nội suy


Giá trị (T
STT Loại chi phí
Cận dưới
1 Thẩm tra, phê duyệt quyết toán 50
2 Kiểm toán quyết toán dự án 50
3 Thẩm định dự án đầu tư xây dựng 50
4 Thẩm định phê duyệt thiết kế về PCCC 15
5 Nhà tạm hiện trường để ở và thi công 15
6 Hạng mục chung không xác định từ thiết kế 15
Chi phí khác
Phương pháp
STT Chi phí
tính
1 Bảo hiểm công trình Theo ĐMTL
2 Thẩm tra, phê duyệt quyết toán Theo ĐMTL
3 Kiểm toán quyết toán dự án Theo ĐMTL
4 Thẩm định dự án đầu tư xây dựng Theo ĐMTL
5 Thẩm định phê duyệt thiết kế về PCCC Theo ĐMTL
6 Nhà tạm hiện trường để ở và thi công Theo ĐMTL
7 Hạng mục chung không xác định từ thiết kế Theo ĐMTL
8 Vốn lưu động Theo ĐMTL
Tổng cộng (chưa có lãi vay trong thời gian xây dựng)
9 Lãi vay trong thời gian xây dựng
Tổng cộng
KHÁC

ĐVT: Triệu đồng


Giá trị Giá đất (Triệu đồng/m2)
10,335.60 0.891
36,497.42
18,603.93
1,407.84
3,006.12
69,850.91

Giá trị (Tỷ đồng) Tỷ lệ (%)


Giá trị tính
Cận trên Cận dưới Cận trên
toán
100 69.85 0.285 0.225
100 69.85 0.450 0.345
100 69.85 0.150 0.125
100 69.85 0.00967 0.00523
100 36.50 2.3 2.2
100 36.50 1.2 1.1

Thành tiền
Cách tính Hệ số % Thuế VAT
trước VAT
HS x (Gxd + Gtb) 0.26 143.26 14.33
HS x TMĐTtt 0.261 182.44
HS x TMĐTtt 0.408 285.21 28.52
HS x TMĐTtt 0.140 97.84
HS x TMĐTtt 0.007 4.75
HS x Gxd 2.275 830.21 83.02
HS x Gxd 1.175 428.74 42.87
Ước tính cho 1 tháng 37,750.01 3,775.00
39,722.47 3,943.74
1,529.36 152.94
41,251.83 4,096.68

1,972.45 168.74
(%)
Giá trị tính toán
0.261
0.408
0.140
0.007
2.275
1.175
ĐVT: Triệu đồng
Thành tiền
Căn cứ
sau VAT
157.59 TT 329/2016/TT - BTC
182.44 TT 10/2020/TT - BTC
313.73 TT 10/2020/TT - BTC
97.84 TT 209/2016/TT - BTC
4.75 TT 258/2016/TT - BTC
913.23 TT 09/2019/TT-BXD
471.61 TT 09/2019/TT-BXD
41,525.02
43,666.21 https://dutoaneta.com.vn/thong-tu-so-09-2019-tt-bxd/
1,682.30
45,348.51

2,141.20
neta.com.vn/thong-tu-so-09-2019-tt-bxd/
CHI PHÍ DỰ PHÒNG

STT Chi phí Ký hiệu


1 Chi phí xây dựng Gxd
2 Chi phí thiết bị Gtb
3 Chi phí thuê đất Gtđ
4 Chi phí quản lý dự án Gqlda
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv
6 Chi phí khác Gk
Tổng cộng

Bảng chi phí dự phòng


Phương pháp
STT Hạng mục
tính
Chi phí dự phòng cho yếu tố
1 Theo ĐMTL
khối lượng công việc phát sinh
Tổng cộng
HÒNG
ĐVT: Triệu đồng
Giá trị
36,497.42 Trước VAT
18,603.93
10,335.60
1,407.84
3,006.12
41,251.83 Bao gồm VLĐ, không có lãi vay trong thời gian xây dựng
111,102.75

Thành tiền Thành tiền


Cách tính Hệ số VAT
trước VAT sau VAT
HS x (Gxd + Gtb + Gtđ +
10% 11,110.27 1,007.67 12,117.95
Gqlda + Gtv + Gk)
cộng 11,110.27 1,007.67 12,117.95
ĐVT: Triệu đồng
Ghi chú

TT 09/2019 TT - BXD
Scenario Summary
Current Values: Bi quan Hơi bi quan Lạc quan
Changing Cells:
$L$24 0% 2% 1% -1%
$L$10 0% -2% -1% 1%
$L$17 0% 2% 1% -1%
$L$3 0% -2% -1% 1%
Result Cells:
$O$32 58,858.83 -22,639.00 30,127.36 110,889.69
$O$33 25.20% 4.81% 17.90% 38.51%
$O$34 6N8T Thv>15N 9N2T 3N11T
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
Rất lạc quan

-1%
2%
-2%
2%

164,032.46
52.75%
2N8T
Công suất tiêu thụ điện sản xuất

STT Tên thiết bị

1 Máy trộn cao su


2 Máy ép đế
3 Máy cắt
4 Máy đánh bóng và xừ lý bụi
5 Máy dập thủy lực
6 Máy dập chữ nổi
7 Dây chuyền in lưới
8 Máy may trụ 1 kim
9 Máy ziczac
10 Máy tán nút oze
11 Máy trụ 2 kim
12 Máy gò mũi giày 7 gọng
13 Máy gò gót giày
14 Máy ép viền giày
15 Máy ép đế giày thủy lực
16 Máy lưu hóa
17 Thiết bị văn phòng ( máy tính, máy in)
18 Hệ thống camera
19 Hệ thống điều hòa
20 Hệ thống xử lý nước thải
21 Hệ thống xử lý nước thải
Tổng cộ

Chi phí điện


STT Lượng điện tiêu thụ
1 Điện sản xuất
2 Điện tiêu thụ
Tổng cộng

Chi phí nước


STT Nước tiêu thụ
1 Nước dùng cho sản xuất
2 Nước sinh hoạt
Tổng cộng

Chi phí xử lý nước thải


STT Loại chi phí
1 Chi phí xử lý nước thải
Tổng cộng

Chi phí nguyên vật liệu


STT Nguyên vật liệu
A Nguyên vật liệu chính
1 Vải canvas ( m2 )
2 Da lộn (m2)
3 Da simili (m2)
4 Da Pu (m2)
5 Bọt giày (m2)
6 Cao su (kg)
7 Chỉ may (m)
8 Keo dán (g)
B Nguyên phụ liệu khác
9 Acetone(l)
10 Methacrylic Éster(l)
11 Cellulose(kg)
12 Sáp(kg)
13 Turpentine(l)
14 Gum tẩy giày(g)
Tổng chi phí cho 1 đôi
Tổng chi phí cho toàn bộ công suất
Chi phí bao bì
STT Loại chi phí
1 Thùng carton (thùng)
2 Vải lót (cuộn)
Tổng chi phí
Công suất tiêu
Số lượng
thụ (KW)
2 60
15 60
3 4
3 1.2
13 4
2 1.5
4 2
20 0.25
8 0.25
12 1.5
8 0.25
3 1.5
2 1.5
3 1.5
6 1.5
4 75
20 0.4
1 0.3
1 9.8
1 5
1 5
Tổng cộng

Giá điện (Triệu đồng/ Điện năng tiêu thụ


KWh) (KWh)
0.002769 3,236,332.00
0.002769 262,782.24
Lượng nước Đơn giá chưa VAT
tiêu thụ (m³/ngày) (Triệu đồng/m³)
40 0.009922
20 0.009922

Khối lượng/ngày Số ngày làm


(m³) việc/năm
10 280

Khối lượng/ 1 đôi (đvt)


Cổ thấp Cổ cao

0.2 0.235
0.13 0.18
0.09 0.129
0.08 0.08
0.046 0.046
0.51 0.51
6 8
540 540

0.2 0.2
0.3 0.3
0.32 0.32
0.1 0.1
0.14 0.14
4 4
Số lượng/năm Đơn giá chưa VAT
1,600,000 0.0012
256 0.035
Số giờ hoạt Số ngày hoạt Điện năng
động/ngày động/năm tiêu thụ (KWh)
6 280 201,600.00
8 280 2,016,000.00
8 280 26,880.00
8 280 8,064.00
8 280 116,480.00
8 280 6,720.00
8 280 17,920.00
8 280 11,200.00
8 280 4,480.00
8 280 40,320.00
8 280 4,480.00
8 280 10,080.00
8 280 6,720.00
8 280 10,080.00
8 280 20,160.00
8 280 672,000.00
8 280 17,920.00
8 365 876.00
8 280 21,952.00
8 280 11,200.00
8 280 11,200.00
3,236,332.00

ĐVT: Triệu đồng


Thành tiền trước VAT VAT Thành tiền sau VAT
8,961.40 896.14 9,857.54
727.64 72.76 800.41
9,689.05 968.90 10,657.95
Số ngày làm Thành tiền trước
Thuế VAT và BVMT
việc/năm VAT
280 111.13 16.67
280 55.56 8.33
166.69 25.00

Thành tiền trước


Đơn giá chưa VAT Thuế VAT
VAT
0.003603 10.09 1.01
10.09 1.01

Thành tiền trước VAT


Đơn giá chưa VAT (nghìn đồng/ ĐVT)
Cổ thấp Cổ cao

30 6 7.05
340 44.2 61.2
290 26.1 37.41
650 52 52
40 1.84 1.84
65 33.15 33.15
0.006 0.036 0.048
0.14 75.6 75.6

23 4.6 4.6
2 0.6 0.6
4.1 1.312 1.312
105 10.5 10.5
38 5.32 5.32
0.73 2.92 2.92
264.178 293.550
ĐVT: Triệu đồng 436,783.36
ĐVT: Triệu đồng
Chi phí trước VAT Thuế VAT Đơn giá sau VAT
1,920 192 2,112
8.96 0.896 9.86
1,928.96 192.90 2,121.86
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

ĐVT: nghìn đồng


Thành tiền sau VAT
127.80 BVMT 5%
63.90
191.69

ĐVT: nghìn đồng


Thành tiền sau
VAT
11.10
11.10

ĐVT: nghìn đồng


VAT Thành tiền sau VAT
Cổ thấp Cổ cao Cổ thấp Cổ cao

0.6 0.705 6.6 7.755


4.42 6.12 48.62 67.32
2.61 3.741 28.71 41.151
5.2 5.2 57.2 57.2
0.184 0.184 2.024 2.024
3.315 3.315 36.465 36.465
0.0036 0.0048 0.0396 0.0528
7.56 7.56 83.16 83.16

0.46 0.46 5.06 5.06


0.06 0.06 0.66 0.66
0.1312 0.1312 1.4432 1.4432
1.05 1.05 11.55 11.55
0.532 0.532 5.852 5.852
0.292 0.292 3.212 3.212
26.418 29.355 290.596 322.905
43,678 480,461.70
Công suất tiêu thụ khác
Mật độ
Số Công suất
Khu vực Diện tích (m²) công suất
lượng tiêu thụ (W)
(W/m²)
Khu vực hành chính 1 450.00 11 4,950.00
Xưởng đế 1 1,075.00 11 11,825.00
Xưởng may hoàn thiện 1 702.00 11 7,722.00
Xưởng cắt/in 1 1,024.00 11 11,264.00
Kho thành phẩm 1 1,200.00 8 9,600.00
Kho nguyên liệu 1 500.00 8 4,000.00
Kho phế phẩm 1 100.00 6 600.00
Nhà bếp phòng ăn 2 450.00 10 9,000.00
Phòng bảo vệ 2 24.00 5 240.00
Bể chứa nước 1 100.00 5 500.00
Trạm biến áp 1 150.00 5 750.00
Khu xử lý nước thải 1 160.00 5 800.00
Khu xử lý nước 1 150.00 5 750.00
Cổng 2 5.00 5 50.00
Nhà xe 2 320.00 3 1,920.00
Đèn đường giao thông và
1 6,981.00 5 34,905.00
công trình phụ
Tổng cộng
công suất thiết kế
1,600,000
Số giờ chiếu Số giờ hoạt Điện năng tiêu
sáng/ ngày động/ năm thụ/ năm (KWh)
8 2240 11,088.00
8 2240 26,488.00
8 2240 17,297.28
8 2240 25,231.36
8 2240 21,504.00
8 2240 8,960.00
8 2240 1,344.00
8 2240 20,160.00
8 2240 537.60
8 2240 1,120.00
8 2240 1,680.00
8 2240 1,792.00
8 2240 1,680.00
12 3360 168.00
12 3360 6,451.20
12 3360 117,280.80
262,782.24
VỐN LƯU ĐỘNG

Hệ số
STT Khoản mục chi phí
luân chuyển
1 Chi phí nguyên vật liệu 12
2 Chi phí bao bì 12
3 Chi phí điện 12
4 Chi phí nước 12
5 Chi phí xử lí nước thải 12
6 Chi phí lương 12
7 Chi phí quảng cáo, marketing (0.1%(1 +2)) 12
8 Chi phí đào tạo quản lý (5% lương) 12
9 Chi phí khác (0.5%(1+2+3+4+5+6+7)) 12
Tổng
ĐỘNG
ĐVT: Triệu đồng
Chi phí năm Chi phí năm Chi phí tháng
VAT
(không VAT) (có VAT) (không VAT)
414,944.19 41,494.42 456,438.61 34,578.68
1,928.96 192.90 2,121.86 160.75
9,689.05 968.90 10,657.95 807.42
166.69 25.00 191.69 13.89
10.09 1.01 11.10 0.84
22,474.53 - 22,474.53 1,872.88
416.87 41.69 458.56 34.74
1,123.73 112.37 1,236.10 93.64
2,246.07 224.61 2,470.67 187.17
453,000.17 43,060.90 496,061.07 37,750.01
ĐVT: Triệu đồng
Chi phí tháng
(có VAT)
38,036.55
176.82
888.16
15.97
0.92
1,872.88
38.21
103.01
205.89
41,338.42
STT Diễn giải
A Giai đoạn chuẩn bị thực hiện dự án
1 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
2 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
3 Chi phí thẩm định đầu tư xây dựng dự án
B Giai đoạn thực hiện dự án
1 Chi phí thuê đất
2 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
4 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về PCCC
5 Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
6 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng
7 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
8 Chi phí xây dựng công trình
9 Chi phí giám sát thi công xây dựng
10 Chi phí lắp đặt thiết bị
11 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
12 Chi phí bảo hiểm công trình
13 Chi phí nhà tạm hiện trường để ở và thi công
14 Chi phí hạng mục chung không xác định từ thiết kế
15 Chi phí quản lý dự án
16 Chi phí dự phòng
C Giai đoạn kết thúc dự án
1 Chi phí kiểm toán, quyết toán dự án
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
3 Vốn lưu động
Tổng mức đầu tư chưa có lãi vay
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Tổng mức đầu tư có lãi vay

STT Diễn giải


A Chi đầu tư có lãi vay
1 Chi phí xây dựng
2 Chi phí thiết bị
3 Chi phí thuê đất
4 Chi phí quản lý dự án
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
6 Chi phí khác
7 Chi phí dự phòng
8 Lãi vay trong thời gian xây dựng
B Nguồn vốn dự kiến
1 Vốn tự có
2 Vốn vay
3 Lũy kế vốn vay
C Cân đối tài chính

Cơ cấu vốn
35%

Vốn tự có (Owner's equity)


Vốn vay (Credit capital)
65%

Vốn vay (Credit capital) Vốn tự có (Owner's equity)


Bảng tiến độ thực hiện dự án ( có VA

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3


Chi phí Loại
520.65 CP tư vấn 520.65 - -
112.13 CP tư vấn - 112.13 -
97.84 CP khác - 97.84 -
- - -
10,335.60 - 10,335.60 -
941.45 CP tư vấn - - 941.45
87.92 CP tư vấn - - 87.92
4.75 CP khác - - 4.75
85.11 CP tư vấn - - 85.11
115.22 CP tư vấn - - -
102.73 CP tư vấn - - -
40,147.16 CP xây dựng - - -
1,131.75 CP tư vấn - - -
20,464.33 CP thiết bị - - -
209.76 CP tư vấn - - -
157.59 CP khác - - -
913.23 CP khác - - -
471.61 CP khác - - -
1,548.62 CP QLDA 129.05 129.05 129.05
12,117.95 CP DP 1009.83 1009.83 1009.83
- - -
313.73 CP khác - - -
182.44 CP khác - - -
41,525.02 CP khác - - -
131,586.60 1,659.53 11,684.46 2,258.12
1529.36 CP khác - - -
133,115.97 1,659.53 11,684.46 2,258.12

Bảng cân đối tài chính

Chi phí
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
133,115.97 1,659.53 11,684.46 2,258.12 1,356.83
40,147.16 - - - -
20,464.33 - - - -
10,335.60 - 10335.6 - -
1,548.62 129.05 129.05 129.05 129.05
3,306.73 520.65 112.13 1,114.49 217.95
43,666.21 - 97.84 4.75 -
12,117.95 1,009.83 1,009.83 1,009.83 1,009.83
1,529.36 - - - -
133,115.97 1,659.53 11,684.46 2,258.12 1,356.83
46,115.97 1,659.53 11,684.46 2,258.12 1,356.83
87,000.00 - - - -
253,000.00 - - - -
- - - - -

Vốn vay
(Credit capital) 87,000.00 65.36% LS năm LS tháng
Vốn tự có (Owner's
equity) 46,115.97 34.64% 7.5% 0.0060

Tiến độ vay vốn


50,000.00
45,000.00
40,000.00
Tháng 1 35,000.00 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
30,000.00
1,659.53
25,000.00 11,684.46 2,258.12 1,356.83 1,275.77
20,000.00
-
15,000.00 - - - 7,000.00
10,000.00
5,000.00
-
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng Tháng Tháng
10 11 12

Vốn tự có (Owner's equity) Vốn vay (Credit capital)


hực hiện dự án ( có VAT)

Năm 2022
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
115.22 - - - -
102.73 - - - -
- 6691.19 6691.19 6691.19 6691.19
- 188.62 188.62 188.62 188.62
- - - - 5116.08
- - - - 52.44
- 26.26 26.26 26.26 26.26
- 152.21 152.21 152.21 152.21
- 78.60 78.60 78.60 78.60
129.05 129.05 129.05 129.05 129.05
1009.83 1009.83 1009.83 1009.83 1009.83
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
1,356.83 8,275.77 8,275.77 8,275.77 13,444.29
- - 42.31 84.63 145.08
1,356.83 8,275.77 8,318.09 8,360.40 13,589.37

chính

Năm 2022
Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
8,275.77 8,318.09 8,360.40 13,589.37 13,649.82
6,691.19 6,691.19 6,691.19 6,691.19 6,691.19
- - - 5,116.08 5,116.08
- - - - -
129.05 129.05 129.05 129.05 129.05
188.62 188.62 188.62 241.06 241.06
257.07 257.07 257.07 257.07 257.07
1,009.83 1,009.83 1,009.83 1,009.83 1,009.83
- 42.31 84.63 145.08 205.53
8,275.77 8,318.09 8,360.40 13,589.37 13,649.82
1,275.77 1,318.09 1,360.40 3,589.37 3,649.82
7,000.00 7,000.00 7,000.00 10,000.00 10,000.00
7,000.00 14,000.00 24,000.00 34,000.00
- - - - -

Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10


1,318.09 1,360.40 3,589.37 3,649.82 3,710.27
7,000.00 7,000.00 10,000.00 10,000.00 10,000.00

Tháng Tháng
11 12
ĐVT: Triệu đồng

Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
6691.19 6691.19 - -
188.62 188.62 - -
5116.08 5116.08 5116.08 -
52.44 52.44 52.44 -
26.26 26.26 - -
152.21 152.21 - -
78.60 78.60 - -
129.05 129.05 129.05 129.05
1009.83 1009.83 1009.83 1009.83
- - - -
- - 313.73 -
- - - 182.44
- - - 41,525.02
13,444.29 13,444.29 6,621.13 42,846.33
205.53 265.98 302.25 483.59
13,649.82 13,710.27 6,923.38 43,329.93

ĐVT: Triệu đồng

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


13,710.27 6,923.38 43,329.93 133,115.97
6,691.19 - - 40,147.16
5,116.08 5,116.08 - 20,464.33
- - - 10,335.60
129.05 129.05 129.05 1,548.62
241.06 52.44 - 3,306.73
257.07 313.73 41,707.45 43,666.21
1,009.83 1,009.83 1,009.83 12,117.95
265.98 302.25 483.59 1,529.36
13,710.27 6,923.38 43,329.93 133,115.97
3,710.27 923.38 13,329.93 46,115.97
10,000.00 6,000.00 30,000.00 87,000.00
44,000.00 50,000.00 80,000.00 253,000.00
- - - -

Tháng 11 Tháng 12
923.38 13,329.93
6,000.00 30,000.00
520.65
112.13
97.84
0.00
10,335.60
941.45
87.92
4.75
85.11
115.22
102.73
40,147.16
1,131.75
20,464.33
209.76
157.59
913.23
471.61
1,548.62
12,117.95
STT Diễn giải
A Giai đoạn chuẩn bị thực hiện dự án
1 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
2 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
3 Chi phí thẩm định đầu tư xây dựng dự án
B Giai đoạn thực hiện dự án
1 Chi phí thuê đất
2 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
4 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về PCCC
5 Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
6 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng
7 Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị
8 Chi phí xây dựng công trình
9 Chi phí giám sát thi công xây dựng
10 Chi phí lắp đặt thiết bị
11 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
12 Chi phí bảo hiểm công trình
13 Chi phí nhà tạm hiện trường để ở và thi công
14 Chi phí hạng mục chung không xác định từ thiết kế
15 Chi phí quản lý dự án
16 Chi phí dự phòng
C Giai đoạn kết thúc dự án
1 Chi phí kiểm toán, quyết toán dự án
2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
3 Vốn lưu động
Tổng mức đầu tư chưa có lãi vay
Lãi vay trong thời gian xây dựng
Tổng mức đầu tư có lãi vay
Bảng tiến độ thực hiện dự án ( ko VAT)

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3


Chi phí Loại
473.32 CP tư vấn 473.32
101.94 CP tư vấn 101.94
97.84 CP khác 97.84

10,335.60 10,335.60
855.86 CP tư vấn 855.86
79.93 CP tư vấn 79.93
4.75 CP khác 4.75
77.37 CP tư vấn 77.37
104.75 CP tư vấn
93.39 CP tư vấn
36,497.42 CP xây dựng
1,028.86 CP tư vấn
18,603.93 CP thiết bị
190.69 CP tư vấn
143.26 CP khác
830.21 CP khác
428.74 CP khác
1,407.84 CP QLDA 117.32 117.32 117.32
11,110.27 CP DP 925.86 925.86 925.86

285.21 CP khác
182.44 CP khác
37,750.01 CP khác
120,683.66 1,516.50 11,578.56 2,061.10
1529.36 CP khác
122,213.02 1,516.50 11,578.56 2,061.10
ện dự án ( ko VAT)

Năm 2022
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8

104.75
93.39
6,082.90 6,082.90 6,082.90 6,082.90
171.48 171.48 171.48 171.48
4,650.98
47.67
23.88 23.88 23.88 23.88
138.37 138.37 138.37 138.37
71.46 71.46 71.46 71.46
117.32 117.32 117.32 117.32 117.32
925.86 925.86 925.86 925.86 925.86

1,241.32 7,531.26 7,531.26 7,531.26 12,229.91


42.31 84.63 145.08
1,241.32 7,531.26 7,573.57 7,615.89 12,374.99
ĐVT:Triệu đồng

Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

6,082.90 6,082.90
171.48 171.48
4,650.98 4,650.98 4,650.98
47.67 47.67 47.67
23.88 23.88
138.37 138.37
71.46 71.46
117.32 117.32 117.32 117.32
925.86 925.86 925.86 925.86

285.21
182.44
37,750.01
12,229.91 12,229.91 6,027.04 38,975.63
205.53 265.98 302.25 483.59
12,435.44 12,495.89 6,329.29 39,459.22
Kế hoạch vay và trả nợ
2022 2023
STT Diễn giải
0 1
1 Dư nợ đầu kỳ 87,000.00
2 Giải ngân (nhận nợ vay) 87,000.00
3 Trả nợ gốc 14,500.00
4 Trả lãi vay 6,525.00
5 Dư nợ cuối kỳ (1+2-3) 87,000.00 72,500.00
Tổng nợ phải trả hàng năm 21,025.00

Khả năng trả nợ


2022 2023
STT Diễn giải 0 1
A Nợ phải trả 21,025.00
1 Trả nợ gốc 14,500.00
2 Trả lãi vay 6,525.00
B Nguồn trả nợ 22,300.92
1 Khấu hao 10,146.54
2 LNST 5,629.38
3 Lãi vay 6,525.00
C Ngân quỹ còn lại 1,275.92
D Hệ số trả nợ 1.06
E Hệ số trả nợ dài hạn DSCR

Kế hoạch trả nợ
2023 2024
Dư nợ đầu kỳ
(Openning debit) 87,000.00 72,500.00
Trả nợ gốc
(Debt payment) 14,500.00 14,500.00
Trả lãi vay
(Interest payment) 6,525.00 5,437.50
Khả năng trả nợ
2023 2024
Nguồn trả nợ 22,300.92 24,990.33
Nợ phải trả (Debt) 21,025.00 19,937.50

Nguồn trả nợ
2023 2024
Khấu hao 10,146.54 10,146.54
LNST 5,629.38 9,406.30
Lãi vay 6,525.00 5,437.50
2024 2025 2026 2027
2 3 4 5
72,500.00 58,000.00 43,500.00 29,000.00

14,500.00 14,500.00 14,500.00 14,500.00


5,437.50 4,350.00 3,262.50 2,175.00
58,000.00 43,500.00 29,000.00 14,500.00
19,937.50 18,850.00 17,762.50 16,675.00

2024 2025 2026 2027


2 3 4 5
19,937.50 18,850.00 17,762.50 16,675.00
14,500.00 14,500.00 14,500.00 14,500.00
5,437.50 4,350.00 3,262.50 2,175.00
24,990.33 27,115.85 25,949.56 26,935.55
10,146.54 10,146.54 10,146.54 10,146.54
9,406.30 12,619.31 12,540.53 14,614.02
5,437.50 4,350.00 3,262.50 2,175.00
5,052.83 8,265.85 8,187.06 10,260.55
1.25 1.44 1.46 1.62
1.51

ĐVT: Triệu đồng


2025 2026 2027 2028

58,000.00 43,500.00 29,000.00 14,500.00

14,500.00 14,500.00 14,500.00 14,500.00

4,350.00 3,262.50 2,175.00 1,087.50


ĐVT: Triệu đồng
2025 2026 2027 2028
27,115.85 25,949.56 26,935.55 34,963.48
18,850.00 17,762.50 16,675.00 15,587.50

ĐVT: Triệu đồng


2025 2026 2027 2028
10,146.54 10,146.54 10,146.54 10,146.54
12,619.31 12,540.53 14,614.02 23,729.44
4,350.00 3,262.50 2,175.00 1,087.50
ĐVT: Triệu đồng
2028
6
14,500.00

14,500.00
1,087.50
0.00
15,587.50

ĐVT: Triệu đồng


2028
6
15,587.50
14,500.00
1,087.50
34,963.48
10,146.54
23,729.44
1,087.50
19,375.98
2.24
Triệu đồng
25,000.00

20,000.00

15,000.00

10,000.00

5,000.00

0.00
2023

Triệu đồng
100,000.00

80,000.00

60,000.00

40,000.00

20,000.00

0.00
2023

Dư nợ đầu kỳ
Trả lãi vay

Triệu đồng
40,000.00
35,000.00
30,000.00
25,000.00
20,000.00
15,000.00
Triệu đồng
40,000.00
35,000.00
30,000.00
25,000.00
20,000.00
15,000.00
10,000.00
5,000.00
0.00
2023

Nguồn
NGUỒN TRẢ NỢ CỦA DỰ ÁN

2023 2024 2025 2026 2027

Khấu hao LNST Lãi vay

KẾ HOẠCH TRẢ NỢ CỦA DỰ ÁN


đồng
100,000.00

80,000.00

60,000.00

40,000.00

20,000.00

0.00
2023 2024 2025 2026 2027 2028 Năm

Dư nợ đầu kỳ (Openning debit) Trả nợ gốc (Debt payment)


Trả lãi vay (Interest payment)

KHẢ NĂNG TRẢ NỢ CỦA DỰ ÁN

00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
2023 2024 2025 2026 2027 2028

Nguồn trả nợ (Payment debt source) Nợ phải trả (Debt)


2027 2028 Năm

2028 Năm

(Debt payment)
2028 Năm
KH

Thời gian 2022


STT Diễn giải Giá trị
(năm)
0
A Chi phí xây dựng 25
1 Tài sản ròng đầu kì
2 Đầu tư mới 36,497.42
3 Khấu hao hàng năm
4 Lũy kế khấu hao -
5 Tài sản ròng cuối kỳ (1+2-3) 36,497.42 -
B Chi phí thiết bị máy móc sản xuất 8
1 Tài sản ròng đầu kỳ
2 Đầu tư mới 12,086.37
3 Tái đầu tư
4 Khấu hao hàng năm
5 Lũy kế khấu hao -
6 Tài sản ròng cuối kỳ (1+2+3-4) 12,086.37 -
C Chi phí thiết bị văn phòng 5
1 Tài sản ròng đầu kỳ
2 Đầu tư mới 6,517.56
3 Tái đầu tư
4 Khấu hao hàng năm
5 Lũy kế khấu hao
6 Tài sản ròng cuối kỳ (1+2+3-4) 6,517.56 -
D Chi phí phân bổ 5
1 Chi phí đầu kỳ
2 Tổng phân bổ 29,361.65
3 Phân bổ hàng năm
4 Lũy kế phân bổ -
5 Tài sản ròng cuối kỳ (1+2-3) 29,361.65 -
TỔNG CỘNG -
KHẤU HAO VÀ PHÂN BỔ HÀNG NĂM

2023 2024 2025 2026 2027 2028


1 2 3 4 5 6

36,497.42 35,037.52 33,577.63 32,117.73 30,657.83 29,197.94

1,459.90 1,459.90 1,459.90 1,459.90 1,459.90 1,459.90


1,459.90 1,459.90 2,919.79 2,919.79 4,379.69 4,379.69
35,037.52 33,577.63 32,117.73 30,657.83 29,197.94 27,738.04

12,086.37 10,575.58 9,064.78 7,553.98 6,043.19 4,532.39

1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80


1,510.80 3,021.59 4,532.39 6,043.19 7,553.98 9,064.78
10,575.58 9,064.78 7,553.98 6,043.19 4,532.39 3,021.59

6,517.56 5,214.05 3,910.54 2,607.02 1,303.51 6,517.56

6,517.56
1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51
1,303.51 2,607.02 3,910.54 5,214.05 6,517.56 7,821.07
5,214.05 3,910.54 2,607.02 1,303.51 6,517.56 5,214.05

29,361.65 23,489.32 17,616.99 11,744.66 5,872.33 -

5,872.33 5,872.33 5,872.33 5,872.33 5,872.33 -


5,872.33 11,744.66 17,616.99 23,489.32 29,361.65 -
23,489.32 17,616.99 11,744.66 5,872.33 0.00 -
10,146.54 10,146.54 10,146.54 10,146.54 10,146.54 4,274.21
2029 2030 2031 2032 2033 2034
7 8 9 10 11 12

27,738.04 26,278.14 24,818.25 23,358.35 21,898.45 20,438.56

1,459.90 1,459.90 1,459.90 1,459.90 1,459.90 1,459.90


5,839.59 5,839.59 7,299.48 7,299.48 8,759.38 8,759.38
26,278.14 24,818.25 23,358.35 21,898.45 20,438.56 18,978.66

3,021.59 1,510.80 12086.37 10,575.58 9,064.78 7,553.98

12,086.37
1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80 1,510.80
10,575.58 12,086.37 13,597.17 15,107.97 16,618.76 18,129.56
1,510.80 12086.37 10,575.58 9,064.78 7,553.98 6,043.19

5,214.05 3,910.54 2,607.02 1,303.51 6,517.56 5,214.05

6,517.56
1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51 1,303.51
9,124.58 10,428.10 11,731.61 13,035.12 14,338.63 15,642.14
3,910.54 2,607.02 1,303.51 6,517.56 5,214.05 3,910.54

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
ĐVT: Triệu đồng
2035 2036 2037
13 14 15

18,978.66 17,518.76 16,058.86

1,459.90 1,459.90 1,459.90


10,219.28 10,219.28 11,679.17
17,518.76 16,058.86 14,598.97

6,043.19 4,532.39 3,021.59

1,510.80 1,510.80 1,510.80


19,640.36 21,151.15 22,661.95
4,532.39 3,021.59 1,510.80

3,910.54 2,607.02 1,303.51

1,303.51 1,303.51 1,303.51


16,945.66 18,249.17 19,552.68
2,607.02 1,303.51 0.00

- - -

- - -
- - -
- - -
4,274.21 4,274.21 4,274.21
2023
STT Diễn giải
Đơn vị tính 1
Công suất hiệu dụng % 65%
Tổng sản lượng 1040000
Giày cổ cao
Sản lượng Đôi/năm 312,000.00
I
Giá bán Triệu đồng/đôi 0.3600
Doanh thu Triệu đồng 112,320.00
Giày cổ thấp
Sản lượng Đôi/năm 728,000.00
II
Giá bán Triệu đồng/đôi 0.3200
Doanh thu Triệu đồng 232,960.00
Tổng cộng (có VAT) Triệu đồng 345,280.00
Tổng cộng (không VAT) Triệu đồng 313,890.91

Cơ cấu doanh thu Thành tiền (KVAT) Giá trị (%)


Giày cổ cao 174,157.34 33%
Giày cổ thấp 361,215.23 67%
Tổng 535,372.58 100.0%
DOANH THU HÀNG NĂM

2024 2025 2026 2027 2028 2029


2 3 4 5 6 7
70% 75% 80% 85% 90% 95%
1120000 1200000 1280000 1360000 1440000 1520000

336,000.00 360,000.00 384,000.00 408,000.00 432,000.00 456,000.00


0.3600 0.3600 0.3708 0.3708 0.3708 0.3819
120,960.00 129,600.00 142,387.20 151,286.40 160,185.60 174,157.34

784,000.00 840,000.00 896,000.00 952,000.00 1,008,000.00 1,064,000.00


0.3200 0.3200 0.3296 0.3296 0.3296 0.3395
250,880.00 268,800.00 295,321.60 313,779.20 332,236.80 361,215.23
371,840.00 398,400.00 437,708.80 465,065.60 492,422.40 535,372.58
338,036.36 362,181.82 397,917.09 422,786.91 447,656.73 486,702.34

CƠ CẤU DOANH TH

67%

Giày cổ cao Giày cổ thấ


2030 2031 2032 2033 2034 2035
8 9 10 11 12 13
95% 95% 95% 95% 95% 95%
1520000 1520000 1520000 1520000 1520000 1520000

456,000.00 456,000.00 456,000.00 456,000.00 456,000.00 456,000.00


0.3819 0.3819 0.3934 0.3934 0.3934 0.4052
174,157.34 174,157.34 179,382.06 179,382.06 179,382.06 184,763.53

1,064,000.00 1,064,000.00 1,064,000.00 1,064,000.00 1,064,000.00 1,064,000.00


0.3395 0.3395 0.3497 0.3497 0.3497 0.3602
361,215.23 361,215.23 372,051.69 372,051.69 372,051.69 383,213.24
535,372.58 535,372.58 551,433.75 551,433.75 551,433.75 567,976.77
486,702.34 486,702.34 501,303.41 501,303.41 501,303.41 516,342.51

CƠ CẤU DOANH THU

33%

Giày cổ cao Giày cổ thấp


2036 2037
14 15
95% 95%
1520000 1520000

456,000.00 456,000.00
0.4052 0.4052
184,763.53 184,763.53

1,064,000.00 1,064,000.00
0.3602 0.3602
383,213.24 383,213.24
567,976.77 567,976.77
516,342.51 516,342.51

công suất thiết kế 1,600,000.00


2022
STT Diễn giải
-
A NGÂN LƯU VÀO (A) 87,000.00
1 Doanh thu hàng năm -
2 Giải ngân 87,000.00
3 Thu hồi vốn lưu động -
4 Thu hồi TSCĐ -
5 Giá trị thanh lý tài sản -
B NGÂN LƯU RA (B) 122,213.02
1 Chi đầu tư 122,213.02
2 Chi phí sản xuất hàng năm -
3 Chi trả nợ gốc -
4 Chi trả lãi vay -
5 Thuế TNDN -
C NGÂN LƯU RÒNG CỦA DỰ ÁN (C=A-B) (35,213.02)
1 Hệ số chiết khấu 1.00
2 Hiện giá ngân lưu ròng (35,213.02)
3 Lũy kế hiện giá ngân lưu ròng (35,213.02)
4 Hiện giá ngân lưu vào 87,000.00
5 Lũy kế hiện giá ngân lưu vào 87,000.00
6 Hiện giá ngân ra 122,213.02
7 Lũy kế hiện giá ngân lưu ra 122,213.02
D HIỆN GIÁ THU HỒI RÒNG NPV
E SUẤT SINH LỢI NỘI TẠI IRR
F THỜI GIAN HOÀN VỐN Thv
G TỶ SỐ LỢI ÍCH B/C

2022
Ngân lưu ròng (Net value) (35,213.02)
Hiện giá NLR (Net present value) (35,213.02)
2022
Ngân lưu vào 87,000.00
Ngân lưu ra 122,213.02
Ngân lưu ròng (35,213.02)
Lũy kế NLR Ko chiết khấu (35,213.02)
5N8T
BẢNG BÁO CÁO NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM

2023 2024 2025 2026 2027


1 2 3 4 5
313,890.91 338,036.36 362,181.82 397,917.09 422,786.91
313,890.91 338,036.36 362,181.82 397,917.09 422,786.91
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
312,614.99 332,983.53 353,915.97 389,730.03 419,043.91
- - - - 6517.56
290,182.65 310,694.45 331,911.14 368,832.40 392,197.85
14,500.00 14,500.00 14,500.00 14,500.00 14,500.00
6,525.00 5,437.50 4,350.00 3,262.50 2,175.00
1,407.35 2,351.57 3,154.83 3,135.13 3,653.50
1,275.92 5,052.83 8,265.85 8,187.06 3,742.99
0.91 0.82 0.74 0.67 0.61
1,154.88 4,139.69 6,129.66 5,495.33 2,274.05
(34,058.14) (29,918.45) (23,788.79) (18,293.46) (16,019.41)
284,115.59 276,946.63 268,581.22 267,090.19 256,863.98
371,115.59 648,062.23 916,643.45 1,183,733.64 1,440,597.62
282,960.71 272,806.94 262,451.56 261,594.86 254,589.92
405,173.73 677,980.67 940,432.24 1,202,027.10 1,456,617.02
58,858.83
25.20%
6N8T
1.02

2023 2024 2025 2026 2027


1,275.92 5,052.83 8,265.85 8,187.06 3,742.99
1,154.88 4,139.69 6,129.66 5,495.33 2,274.05

Triệu đồng
80,000.00

60,000.00

40,000.00

20,000.00

-
2022 2023 2024 2025
80,000.00

60,000.00

40,000.00

20,000.00

-
2022 2023 2024 2025
(20,000.00)

(40,000.00)

(60,000.00)

2023 2024 2025 2026 2027


313,890.91 338,036.36 362,181.82 397,917.09 422,786.91
312,614.99 332,983.53 353,915.97 389,730.03 419,043.91
1,275.92 5,052.83 8,265.85 8,187.06 3,742.99
(33,937.10) (28,884.27) (20,618.42) (12,431.36) (8,688.37)

Triệu đồng
700,000.00

600,000.00

500,000.00

400,000.00

300,000.00

200,000.00

100,000.00

0.00
2022 2023 2024 2025 2026

-100,000.00
HEO QUAN ĐIỂM CHỦ ĐẦU TƯ

2028 2029 2030 2031 2032


6 7 8 9 10
447,656.73 486,702.34 486,702.34 486,702.34 501,303.41
447,656.73 486,702.34 486,702.34 486,702.34 501,303.41
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
434,153.08 460,788.79 472,875.16 461,404.99 488,911.23
- - 12,086.37 - 6,517.56
412,633.22 455,378.95 455,378.95 456,149.20 478,734.78
14,500.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,087.50 0.00 0.00 0.00 0.00
5,932.36 5,409.84 5,409.84 5,255.79 3,658.89
13,503.65 25,913.55 13,827.18 25,297.35 12,392.19
0.55 0.50 0.45 0.41 0.37
7,425.90 12,898.56 6,229.66 10,316.26 4,574.16
(8,593.51) 4,305.05 10,534.71 20,850.97 25,425.13
246,174.53 242,257.80 219,277.52 198,477.12 185,039.31
1,686,772.15 1,929,029.95 2,148,307.47 2,346,784.59 2,531,823.90
238,748.63 229,359.24 213,047.86 188,160.86 180,465.15
1,695,365.66 1,924,724.90 2,137,772.76 2,325,933.62 2,506,398.78

2028 2029 2030 2031 2032


13,503.65 25,913.55 13,827.18 25,297.35 12,392.19
7,425.90 12,898.56 6,229.66 10,316.26 4,574.16

Ngân lưu ròng của dự án có chiết khấu

23 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035
23 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035

Ngân lưu ròng (Net value) Hiện giá NLR (Net present value)

2028 2029 2030 2031 2032


447,656.73 486,702.34 486,702.34 486,702.34 501,303.41
434,153.08 460,788.79 472,875.16 461,404.99 488,911.23
13,503.65 25,913.55 13,827.18 25,297.35 12,392.19
4,815.28 30,728.83 44,556.01 69,853.36 82,245.55

25 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035

Ngân lưu vào Ngân lưu ra Ngân lưu ròng


ĐVT: Triệu đồng
2033 2034 2035 2036 2037
11 12 13 14 15
501,303.41 501,303.41 516,342.51 516,342.51 570,202.29
501,303.41 501,303.41 516,342.51 516,342.51 516,342.51
- - - - -
- - - - 37,750.01
- - - - 16109.76
- - - - -
482,146.73 482,146.73 503,854.45 503,854.45 504,527.79
- - - - -
478,426.11 478,426.11 501,800.99 501,800.99 502,642.66
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
3,720.62 3,720.62 2,053.46 2,053.46 1,885.13
19,156.69 19,156.69 12,488.06 12,488.06 65,674.51
0.33 0.30 0.27 0.25 0.22
6,400.30 5,793.17 3,418.28 3,094.02 14,727.93
31,825.42 37,618.59 41,036.87 44,130.90 58,858.83
167,486.71 151,599.12 141,335.17 127,928.28 127,871.56
2,699,310.61 2,850,909.73 2,992,244.89 3,120,173.17 3,248,044.74
161,086.41 145,805.95 137,916.89 124,834.26 113,143.63
2,667,485.19 2,813,291.13 2,951,208.02 3,076,042.28 3,189,185.91

2033 2034 2035 2036 2037


19,156.69 19,156.69 12,488.06 12,488.06 65,674.51
6,400.30 5,793.17 3,418.28 3,094.02 14,727.93

2034 2035 2036 2037


2034 2035 2036 2037
Năm

2033 2034 2035 2036 2037


501,303.41 501,303.41 516,342.51 516,342.51 570,202.29
482,146.73 482,146.73 503,854.45 503,854.45 504,527.79
19,156.69 19,156.69 12,488.06 12,488.06 65,674.51
101,402.24 120,558.92 133,046.98 145,535.04 211,209.55

2034 2035 2036 2037 Năm


STT
A
I
1
2
4
5
6
II
1

2
3
4
6
7
8
9
B
Diễn giải

Công suất thiết kế


Chi phí cố định
Chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc thiết bị và nhà xưởng
Chi phí lương và các khoản trích theo lương (23,5%)
Khấu hao và phân bổ hàng năm
Lãi vay trong thời gian vận hành
Chi phí sữa chữa lớn (5 năm/lần)
Chi phí biến đổi
Chi phí nguyên vật liệu
Chi phí NVL giày cổ cao
Chi phí NVL giày cổ thấp
Chi phí bao bì
Chi phí điện
Chi phí nước
Chi phí xử lý nước thải
Chi phí quảng cáo, marketing (0.1%NVL+BB)
Chi phí quản lý, đào tạo (5% Lương)
Chi phí khác (0.5% (NVL+BB+Đ+N+PXLNT)
Tổng chi phí hàng năm (có VAT)
Tổng chi phí hàng năm (không VAT, lãi vay, khấu hao)

tỷ lệ tăng chi phí (3 năm tăng 5%)


tỷ lệ tăng lương (2 năm tăng 3% )
CHI PHÍ HÀNG NĂM

2022 2023 2024 2025


Hệ số tăng
0 1 2 3
65% 70% 75%
39,182.43 38,094.93 37,681.67
36.37 36.37 36.37
3% 22,474.53 22,474.53 23,148.77
10,146.54 10,146.54 10,146.54
6,525.00 5,437.50 4,350.00

294,442.56 317,005.55 339,602.25


5.0% 283,909.18 305,748.35 327,587.52
91,587.60 98,632.80 110,961.90
192,321.58 207,115.55 233,005.00
5.0% 1,253.82 1,350.27 1,446.72
5.0% 6,297.88 6,782.33 7,266.79
5.0% 108.35 116.68 125.02
5.0% 6.56 7.06 7.57
285.16 307.10 329.03
1,123.73 1,123.73 1,157.44
1,457.88 1,570.02 1,682.17
333,625.00 355,100.48 377,283.92
290,182.65 310,694.45 331,911.14

5.00%
3% 313.68
6927.67
312300.10
2026 2027 2028 2029
4 5 6 7
80% 85% 90% 95%
36,594.17 37,413.36 29,241.30 28,869.10
36.37 36.37 36.37 36.37
23,148.77 23,843.23 23,843.23 24,558.53
10,146.54 10,146.54 4,274.21 4,274.21
3,262.50 2,175.00 1,087.50 0.00
1,212.23
380,215.63 403,941.49 427,632.62 473,866.11
366,898.02 389,829.15 412,760.28 457,475.97
118,359.36 125,756.82 139,811.99 147,579.33
248,538.66 264,072.33 293,586.29 309,896.64
1,620.33 1,721.60 1,822.87 2,020.34
8,138.80 8,647.47 9,156.15 10,148.07
140.02 148.77 157.52 174.59
8.47 9.00 9.53 10.57
368.52 391.55 414.58 459.50
1,157.44 1,192.16 1,192.16 1,227.93
1,884.03 2,001.78 2,119.53 2,349.15
416,809.80 441,354.85 456,873.92 502,735.20
368,832.40 392,197.85 412,633.22 455,378.95
2030 2031 2032 2033
8 9 10 11
95% 95% 95% 95%
28,869.10 29,605.85 30,818.08 30,364.71
36.37 36.37 36.37 36.37
24,558.53 25,295.28 25,295.28 26,054.14
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
0.00 0.00 0.00 0.00
1,212.23
473,866.11 473,902.94 497,534.85 497,572.79
457,475.97 457,475.97 480,349.77 480,349.77
147,579.33 154,958.29 154,958.29 154,958.29
309,896.64 325,391.48 325,391.48 325,391.48
2,020.34 2,020.34 2,121.36 2,121.36
10,148.07 10,148.07 10,655.47 10,655.47
174.59 174.59 183.32 183.32
10.57 10.57 11.09 11.09
459.50 459.50 482.47 482.47
1,227.93 1,264.76 1,264.76 1,302.71
2,349.15 2,349.15 2,466.61 2,466.61
502,735.20 503,508.80 528,352.94 527,937.51
455,378.95 456,149.20 478,734.78 478,426.11
ĐVT: Triệu đồng
2034 2035 2036 2037
12 13 14 15
95% 95% 95% 95%
30,364.71 31,146.34 31,146.34 31,951.41
36.37 36.37 36.37 36.37
26,054.14 26,835.76 26,835.76 27,640.84
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
0.00 0.00 0.00 0.00

497,572.79 522,425.38 522,425.38 522,465.63


480,349.77 504,367.26 504,367.26 504,367.26
162,706.21 162,706.21 162,706.21 170,841.52
341,661.05 341,661.05 341,661.05 358,744.10
2,121.36 2,227.43 2,227.43 2,227.43
10,655.47 11,188.24 11,188.24 11,188.24
183.32 192.48 192.48 192.48
11.09 11.65 11.65 11.65
482.47 506.59 506.59 506.59
1,302.71 1,341.79 1,341.79 1,382.04
2,466.61 2,589.94 2,589.94 2,589.94
527,937.51 553,571.72 553,571.72 554,417.04
478,426.11 501,800.99 501,800.99 502,642.66
Chuyển lỗ

2022 2023
STT Diễn giải
0 1
1 Tổng doanh thu (không VAT) 313,890.91
Chi phí hoạt động sản xuất (không VAT,
2 290,182.65
lãi vay, khấu hao)
3 Lợi nhuận trước khấu hao, lãi vay, thuế 23,708.26
4 Khấu hao hàng năm 10,146.54
6 Trả lãi vốn vay 6,525.00
7 Lợi nhuận trước thuế 7,036.73
8 Thuế TNDN 1,407.35
9 Lợi nhuận sau thuế 5,629.38

2023 2024
Tổng doanh thu (Annual revenue) 313,890.91 338,036.36
Chi phí sản xuất (Annual directed cost) 290,182.65 310,694.45
Lợi nhuận sau thuế (EAT) 5,629.38 9,406.30

Triệu đồng
600,000.00

500,000.00

400,000.00

300,000.00

200,000.00

100,000.00

0.00
2023 2024
100,000.00

0.00
2023 2024
BÁO CÁO

2024 2025 2026 2027 2028


2 3 4 5 6
338,036.36 362,181.82 397,917.09 422,786.91 447,656.73
310,694.45 331,911.14 368,832.40 392,197.85 412,633.22
27,341.91 30,270.67 29,084.69 30,589.06 35,023.51
10,146.54 10,146.54 10,146.54 10,146.54 4,274.21
5,437.50 4,350.00 3,262.50 2,175.00 1,087.50
11,757.87 15,774.14 15,675.66 18,267.52 29,661.80
2,351.57 3,154.83 3,135.13 3,653.50 5,932.36
9,406.30 12,619.31 12,540.53 14,614.02 23,729.44

2025 2026 2027 2028 2029


362,181.82 397,917.09 422,786.91 447,656.73 486,702.34
331,911.14 368,832.40 392,197.85 412,633.22 455,378.95
12,619.31 12,540.53 14,614.02 23,729.44 21,639.35

DOANH THU, CHI PHÍ VÀ

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030


2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030
BÁO CÁO THU NHẬP HÀNG NĂM

2029 2030 2031 2032 2033


7 8 9 10 11
486,702.34 486,702.34 486,702.34 501,303.41 501,303.41
455,378.95 455,378.95 456,149.20 478,734.78 478,426.11
31,323.39 31,323.39 30,553.14 22,568.63 22,877.31
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
27,049.18 27,049.18 26,278.94 18,294.43 18,603.10
5,409.84 5,409.84 5,255.79 3,658.89 3,720.62
21,639.35 21,639.35 21,023.15 14,635.54 14,882.48

2030 2031 2032 2033 2034


486,702.34 486,702.34 501,303.41 501,303.41 501,303.41
455,378.95 456,149.20 478,734.78 478,426.11 478,426.11
21,639.35 21,023.15 14,635.54 14,882.48 14,882.48

DOANH THU, CHI PHÍ VÀ LỢI NHUẬN CỦA DỰ ÁN

2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035


2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035
ĐVT: Triệu đồng
2034 2035 2036 2037
12 13 14 15
501,303.41 516,342.51 516,342.51 516,342.51
478,426.11 501,800.99 501,800.99 502,642.66
22,877.31 14,541.53 14,541.53 13,699.86
4,274.21 4,274.21 4,274.21 4,274.21
0.00 0.00 0.00 0.00
18,603.10 10,267.32 10,267.32 9,425.65
3,720.62 2,053.46 2,053.46 1,885.13
14,882.48 8,213.86 8,213.86 7,540.52

2035 2036 2037


516,342.51 516,342.51 516,342.51
501,800.99 501,800.99 502,642.66
8,213.86 8,213.86 7,540.52

2034 2035 2036 2037


Năm
2034 2035 2036 2037
Năm
Đóng góp ngân sách
2022
STT Đóng góp ngân sách
0
1 Thuế GTGT (VAT)
2 Thuế TNDN
Tổng cộng
Lũy kế đóng góp ngân sách

Thuế giá trị gia tăng phải nộp


Năm xây dựng
STT Diễn giải 2022
0
VAT trong xây dựng 12,068.37
Lũy kế VAT trong xây dựng 12,068.37
1 VAT chưa được khấu trừ hết năm trước -
2 VAT được khấu trừ -
VAT trong xây dựng -
VAT đầu vào (Chi phí sản xuất) -
3 VAT đầu ra (Doanh thu) -
4 VAT đầu ra - VAT đầu vào -
5 VAT phải nộp -
6 VAT phải cộng dồn -

Đóng góp ngân sách nhà nước của dự án

Thuế GTGT (VAT)


Thuế TNDN

Triệu đồng
7000

6000

5000

4000

3000
7000

6000

5000

4000

3000

2000

1000

0
2023 2024

2023
Lũy kế đóng góp ngân sách 1,407.35

Triệu đồng
90,000.00
80,000.00
70,000.00
60,000.00
50,000.00
40,000.00
30,000.00
20,000.00
10,000.00
0.00
2023 2024 2025 2026
T

2023 2024 2025 2026 2027


1 2 3 4 5
- - - - 2,031.09
1,407.35 2,351.57 3,154.83 3,135.13 3,653.50
1,407.35 2,351.57 3,154.83 3,135.13 5,684.60
1,407.35 3,758.92 6,913.75 10,048.88 15,733.48

Năm vận hành


2023 2024 2025 2026 2027
1 2 3 4 5
- - - - -
- - - - -
- 9,697.54 6,963.35 3,936.28 1,027.81
41,086.63 31,069.45 33,191.11 36,883.24 39,219.79
12,068.37 - - - -
29,018.26 31,069.45 33,191.11 36,883.24 39,219.79
31,389.09 33,803.64 36,218.18 39,791.71 42,278.69
(9,697.54) (6,963.35) (3,936.28) (1,027.81) 2,031.09
- - - - 2,031.09
- - - - 2,031.09

2023 2024 2025 2026 2027


- - - - 2,031.09
1,407.35 2,351.57 3,154.83 3,135.13 3,653.50

ng
2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032

Thuế GTGT (VAT) Thuế TNDN

2024 2025 2026 2027 2028


3,758.92 6,913.75 10,048.88 15,733.48 25,168.19

Lũy kế đóng góp ngân sách

24 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034
THUẾ

2028 2029 2030 2031


6 7 8 9
3,502.35 3,132.34 3,132.34 3,055.31
5,932.36 5,409.84 5,409.84 5,255.79
9,434.71 8,542.17 8,542.17 8,311.10
25,168.19 33,710.36 42,252.54 50,563.64

Năm vận hành


2028 2029 2030 2031
6 7 8 9
- - - -
- - - -
- - - -
41,263.32 45,537.90 45,537.90 45,614.92
- - - -
41,263.32 45,537.90 45,537.90 45,614.92
44,765.67 48,670.23 48,670.23 48,670.23
3,502.35 3,132.34 3,132.34 3,055.31
3,502.35 3,132.34 3,132.34 3,055.31
5,533.44 8,665.78 11,798.12 14,853.44

2028 2029 2030 2031


3,502.35 3,132.34 3,132.34 3,055.31
5,932.36 5,409.84 5,409.84 5,255.79
2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 Năm

2029 2030 2031 2032


33,710.36 42,252.54 50,563.64 56,479.39

2033 2034 2035 2036 2037


Năm
2032 2033 2034 2035
10 11 12 13
2,256.86 2,287.73 2,287.73 1,454.15
3,658.89 3,720.62 3,720.62 2,053.46
5,915.75 6,008.35 6,008.35 3,507.62
56,479.39 62,487.74 68,496.09 72,003.71

Năm vận hành


2032 2033 2034 2035
10 11 12 13
- - - -
- - - -
- - - -
47,873.48 47,842.61 47,842.61 50,180.10
- - - -
47,873.48 47,842.61 47,842.61 50,180.10
50,130.34 50,130.34 50,130.34 51,634.25
2,256.86 2,287.73 2,287.73 1,454.15
2,256.86 2,287.73 2,287.73 1,454.15
17,110.30 19,398.03 21,685.76 23,139.91

2032 2033 2034 2035


2,256.86 2,287.73 2,287.73 1,454.15
3,658.89 3,720.62 3,720.62 2,053.46
Năm

ĐVT: Triệu đồn


2033 2034 2035 2036
62,487.74 68,496.09 72,003.71 75,511.32
ĐVT: Triệu đồng
2036 2037
14 15
1,454.15 1,369.99 25964.05
2,053.46 1,885.13 52802.39
3,507.62 3,255.12
75,511.32 78,766.44

ĐVT: Triệu đồng


vận hành
2036 2037
14 15
- -
- -
- -
50,180.10 50,264.27
- -
50,180.10 50,264.27
51,634.25 51,634.25
1,454.15 1,369.99
1,454.15 1,369.99
24,594.07 25,964.05

ĐVT: Triệu đồng


2036 2037
1,454.15 1,369.99
2,053.46 1,885.13
ĐVT: Triệu đồng
2037
78,766.44
2022
STT Diễn giải
-
A NGÂN LƯU VÀO (A) 0.00
1 Doanh thu hàng năm -
2 Thu hồi vốn lưu động -
3 Thu hồi TSCĐ -
4 Giá trị thanh lý tài sản -
B NGÂN LƯU RA (B) 120,683.66
1 Chi đầu tư 120,683.66
2 Chi phí sản xuất hàng năm -
3 Thuế TNDN -
C NGÂN LƯU RÒNG CỦA DỰ ÁN (C=A-B) (120,683.66)
1 Hệ số chiết khấu 1.00
2 Hiện giá ngân lưu ròng (120,683.66)
3 Lũy kế hiện giá ngân lưu ròng (120,683.66)
4 Hiện giá ngân lưu vào 0.00
5 Lũy kế hiện giá ngân lưu vào 0.00
6 Hiện giá ngân ra 120,683.66
7 Lũy kế hiện giá ngân lưu ra 120,683.66
D HIỆN GIÁ THU HỒI RÒNG NPV
E SUẤT SINH LỢI NỘI TẠI IRR
F THỜI GIAN HOÀN VỐN Thv
G TỶ SỐ LỢI ÍCH B/C
BẢNG BÁO CÁO NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM TỔN

2023 2024 2025 2026 2027


1 2 3 4 5
313,890.91 338,036.36 362,181.82 397,917.09 422,786.91
313,890.91 338,036.36 362,181.82 397,917.09 422,786.91
- - - - -
- - - - -
- - - - -
291,589.99 313,046.03 335,065.97 371,967.53 402,368.91
- - - - 6517.56
290,182.65 310,694.45 331,911.14 368,832.40 392,197.85
1,407.35 2,351.57 3,154.83 3,135.13 3,653.50
22,300.92 24,990.33 27,115.85 25,949.56 20,417.99
0.92 0.85 0.78 0.72 0.66
20,547.71 21,215.51 21,210.22 18,702.21 13,558.65
(100,135.95) (78,920.44) (57,710.21) (39,008.01) (25,449.36)
289,214.08 286,975.49 283,301.40 286,784.30 280,753.38
289,214.08 576,189.57 859,490.97 1,146,275.27 1,427,028.66
268,666.37 265,759.98 262,091.18 268,082.09 267,194.73
389,350.03 655,110.01 917,201.19 1,185,283.28 1,452,478.01
74,175.08
18%
6N6T
1.02
QUAN ĐIỂM TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

2028 2029 2030 2031 2032


6 7 8 9 10
447,656.73 486,702.34 486,702.34 486,702.34 501,303.41
447,656.73 486,702.34 486,702.34 486,702.34 501,303.41
- - - - -
- - - - -
- - - - -
418,565.58 460,788.79 472,875.16 461,404.99 488,911.23
- - 12,086.37 - 6,517.56
412,633.22 455,378.95 455,378.95 456,149.20 478,734.78
5,932.36 5,409.84 5,409.84 5,255.79 3,658.89
29,091.15 25,913.55 13,827.18 25,297.35 12,392.19
0.61 0.56 0.52 0.48 0.44
17,799.39 14,608.71 7,182.23 12,107.13 5,464.56
(7,649.97) 6,958.74 14,140.96 26,248.10 31,712.65
273,898.26 274,377.37 252,806.94 232,932.28 221,058.69
1,700,926.92 1,975,304.29 2,228,111.23 2,461,043.51 2,682,102.20
256,098.88 259,768.67 245,624.71 220,825.15 215,594.14
1,708,576.89 1,968,345.56 2,213,970.27 2,434,795.41 2,650,389.55
ĐVT: Triệu đồng
2033 2034 2035 2036 2037
11 12 13 14 15
501,303.41 501,303.41 516,342.51 516,342.51 570,202.29
501,303.41 501,303.41 516,342.51 516,342.51 516,342.51
- - - - 37,750.01
- - - - 16109.76
- - - - -
482,146.73 482,146.73 503,854.45 503,854.45 504,527.79
- - - - -
478,426.11 478,426.11 501,800.99 501,800.99 502,642.66
3,720.62 3,720.62 2,053.46 2,053.46 1,885.13
19,156.69 19,156.69 12,488.06 12,488.06 65,674.51
0.41 0.37 0.34 0.32 0.29
7,783.38 7,171.48 4,307.49 3,968.85 19,231.24
39,496.03 46,667.51 50,974.99 54,943.85 74,175.08
203,679.96 187,667.46 178,101.22 164,099.63 166,970.35
2,885,782.16 3,073,449.62 3,251,550.85 3,415,650.47 3,582,620.83
195,896.58 180,495.99 173,793.74 160,130.78 147,739.12
2,846,286.13 3,026,782.12 3,200,575.85 3,360,706.63 3,508,445.75

You might also like