You are on page 1of 2

DÒNG TIỀN KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính:100 000 000 VND


2023 2024 2025 2026
Nội dung (năm 0) (năm 1) (năm 2) (năm 3)
I. DÒNG TIỀN VÀO 90 110 150 175
Doanh thu bán thức ăn cho thú cưng 0 110 150 175
Vay ngân hàng 70 0 0 0
Vốn chủ sở hữu ban đầu 20 0 0 0
Vốn cổ đông mới (kêu gọi đầu tư) 0 0 0 0
II. DÒNG TIỀN RA 88.08 89.48 107.02 127.23
Chi phí nguyên liệu sản xuất 15 17 22 29
Chi phí đầu tư cơ sở vật chất 25 15 15 15
Chi phí bao bì 3 3.3 3.6 4.0
Chi phí thuê văn phòng 4.8 6.2 8.1 10.5
Chi phí tiền lương, thưởng 23.28 27.94 33.52 40.23
Chi phí marketing 5 6.5 8.5 9.3
Chi phí vận chuyển 3 3.6 4.3 5.2
Chi phí tư vấn và đào tạo 0 1.5 1.8 2.2
Chi phí vay 2 0 0 0
Chi phí internet, điện, nước,… 5 6 7 9
Chi khác 2 2.4 2.9 3.5

III. CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ 0 19.3 39.3 39.3


Chi phí khấu hao 0 3 3 3
Chi phí lãi vay 0 6.3 6.3 6.3
Trả vốn vay 0 10 30 30
Thu nhập trước thuế /lợi nhuận trước thuế 0 1 4 8
Thuế thu nhập (Tax) 0 0 1 2
Lợi nhuận sau thuế 0 1 3 7
ROE (tỷ suất Lợi nhuận sau thuế/vốn cổ đông) 0 0.05 0.15 0.34
Lợi nhuận/doanh thu 0 0.01 0.02 0.04
DOANH
2027 2028 2029
(năm 4) (năm 5) (năm 6)
211 264 330
211 264 330
0 0 0
0 0 0
0 0 0
152.28 184.00 224.88
37 49 63
15 15 15
4.4 4.8 5.3
13.7 17.8 23.2
48.27 57.93 69.51
10.2 11.2 12.4
6.2 8.1 10.5
2.6 3.1 3.7
0 0 0
10 12 16
4.1 5 6

3.0 3.0 3.0


3 3 3
0 0 0

56 77 102
11 15 20
45 61 81
2.23 3.07 4.07
0.21 0.23 0.25

You might also like