Professional Documents
Culture Documents
Chỉ tiêu
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
Tiền mặt và vàng 3,282,556 0.78 2,345,733 0.43
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 5,779,610 1.38 10,860,730 1.98
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 19,554,808 4.67 57,104,628 10.43
Chứng khoán kinh doanh 493,214 0.12 6,970,941 1.27
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0.00 103,299 0.02
Cho vay khách hàng 286,319,402 68.33 345,390,282 63.10
Hoạt động mua nợ 258,280 0.06 958,690 0.18
Chứng khoán đầu tư 76,485,435 18.25 75,798,431 13.85
Góp vốn, đầu tư dài hạn 238,581 0.06 249,710 0.05
Tài sản cố định 1,862,830 0.44 1,872,973 0.34
Tài sản có khác 24,751,811 5.91 45,754,022 8.36
TỔNG TÀI SẢN 419,026,527 100.00 547,409,439 100.00
600,000,000
500,000,000
400,000,000
300,000,000
200,000,000
100,000,000
0
Năm 2020 Năm
Biểu đồ thể hiện cơ cấu tổng tài sản của VP Bank giai đoạn 2020
Năm 2022 Biến động so với năm liền trước
Giá trị Tỷ trọng Năm 2021 Tốc độ Năm 2022 Tốc độ
2,658,493 0.42 -936,823 -28.54 312,760 13.33
9,935,379 1.57 5,081,120 87.91 -925,351 -8.52
47,965,493 7.60 37,549,820 192.02 -9,139,135 -16.00
7,793,447 1.24 6,477,727 1313.37 822,506 11.80
0 0.00 103,299 100.00 -103,299 -100.00
424,662,382 67.30 59,070,880 20.63 79,272,100 22.95
893,168 0.14 700,410 271.18 -65,522 -6.83
83,075,897 13.17 -687,004 -0.90 7,277,466 9.60
189,210 0.03 11,129 4.66 -60,500 -24.23
1,858,126 0.29 10,143 0.54 -14,847 -0.79
51,981,272 8.24 21,002,211 84.85 6,227,250 13.61
631,012,886 100.00 128,382,912 30.64 83,603,447 15.27
Năm 2021
Năm 2021 Năm 2022
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
4 5 6 7 8 9 10 11