You are on page 1of 5

Năm 2020 Năm 2021

Chỉ tiêu
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
Tiền mặt và vàng 3,282,556 0.78 2,345,733 0.43
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 5,779,610 1.38 10,860,730 1.98
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 19,554,808 4.67 57,104,628 10.43
Chứng khoán kinh doanh 493,214 0.12 6,970,941 1.27
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0.00 103,299 0.02
Cho vay khách hàng 286,319,402 68.33 345,390,282 63.10
Hoạt động mua nợ 258,280 0.06 958,690 0.18
Chứng khoán đầu tư 76,485,435 18.25 75,798,431 13.85
Góp vốn, đầu tư dài hạn 238,581 0.06 249,710 0.05
Tài sản cố định 1,862,830 0.44 1,872,973 0.34
Tài sản có khác 24,751,811 5.91 45,754,022 8.36
TỔNG TÀI SẢN 419,026,527 100.00 547,409,439 100.00

Năm 2020 419,026,527


Năm 2021 547,409,439 TỔNG TÀI
Năm 2022 631,012,886
700,000,000

600,000,000

500,000,000

400,000,000

300,000,000

200,000,000

100,000,000

0
Năm 2020 Năm

Biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng trong tổng tà

Chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022


Tiền mặt và vàng 0.78 0.43 0.42
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 1.38 1.98 1.57
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 4.67 10.43 7.6
Chứng khoán kinh doanh 0.12 1.27 1.24
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0.02 0
Cho vay khách hàng 68.33 63.1 76.3
Hoạt động mua nợ 0.06 0.18 0.14
Chứng khoán đầu tư 18.25 13.85 13.17
Góp vốn, đầu tư dài hạn 0.06 0.05 0.03
Tài sản cố định 0.44 0.34 0.29
Tài sản có khác 5.91 8.36 8.24
TỔNG TÀI SẢN 100 100 100

Chart Title Năm


Chart Title Năm

Tiền mặt và vàng


Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
Chứng khoán kinh doanh
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
Cho vay khách hàng
Hoạt động mua nợ
Chứng khoán đầu tư
Góp vốn, đầu tư dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản có khác 1 2 3 4 5

Biểu đồ thể hiện cơ cấu tổng tài sản của VP Bank giai đoạn 2020
Năm 2022 Biến động so với năm liền trước
Giá trị Tỷ trọng Năm 2021 Tốc độ Năm 2022 Tốc độ
2,658,493 0.42 -936,823 -28.54 312,760 13.33
9,935,379 1.57 5,081,120 87.91 -925,351 -8.52
47,965,493 7.60 37,549,820 192.02 -9,139,135 -16.00
7,793,447 1.24 6,477,727 1313.37 822,506 11.80
0 0.00 103,299 100.00 -103,299 -100.00
424,662,382 67.30 59,070,880 20.63 79,272,100 22.95
893,168 0.14 700,410 271.18 -65,522 -6.83
83,075,897 13.17 -687,004 -0.90 7,277,466 9.60
189,210 0.03 11,129 4.66 -60,500 -24.23
1,858,126 0.29 10,143 0.54 -14,847 -0.79
51,981,272 8.24 21,002,211 84.85 6,227,250 13.61
631,012,886 100.00 128,382,912 30.64 83,603,447 15.27

TỔNG TÀI SẢN

2020 Năm 2021 Năm 2022

ăng trưởng trong tổng tài sản của VP Bank

Năm 2021
Năm 2021 Năm 2022

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

VP Bank giai đoạn 2020-2022


Năm 2022

4 5 6 7 8 9 10 11

You might also like