You are on page 1of 14

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

Năm 2013

Số hiệu Tên tài khoản Số dư đầu năm


TK Nợ Có
111 Tiền 1,750,884,065
1111 Tiền Việt Nam 1,750,884,065
112 Tiền gửi ngân hàng 7,256,023,299
1121 Tiền gử i ngâ n hà ng (VND) 7,256,023,299
11212 VND- NH Bắ c Á củ a CN 1,691,241
11213 VND- NH Bắ c Á - CN Trầ n Điền 986,966
11214 VND- NH Techcombank củ a Chi nhá nh 2,576,045
11215 VND- NH Bắ c Á - CN Thá i Hà 7,243,307,010
11216 VND- NH Vietcombank củ a Chi nhá nh 5,587,924
11217 VND- NH Nô ng nghiệp Lá ng Hạ 1,874,113
128 Đầu tư ngắn hạn khác
1288 Đầ u tư ngắ n hạ n khá c
131 Phải thu của khách hàng 4,862,197,989
133 Thuế GTGT được khấu trừ 5,145,666
13311 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ củ a HHDV 5,145,666
13312 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ củ a TSCĐ 0
136 Phải thu nội bộ 0
138 Phải thu khác 2,004,128,340
1388 Phả i thu khá c 2,004,128,340
141 Tạm ứng 275,894,813
152 Nguyên liệu, vật liệu 0
1521 Nguyên, vậ t liệu chính 0
153 Công cụ, dụng cụ 0
1531 Cô ng cụ , dụ ng cụ 0

154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 17,176,805,397


211 Tài sản cố định hữu hình 22,502,065,374
2112 Má y mó c thiết bị 22,502,065,374
2113 Phương tiện vậ n tả i, truyền dẫ n 0
2114 Thiết bị, dụ ng cụ quả n lý 0
214 Hao mòn tài sản cố định 8,549,305,501
242 Chi phí trả trước dài hạn 111,161,890
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 0
311 Vay ngắn hạn 0
331 Phải trả cho người bán 0 20,841,323,345
3311 Phả i trả ngườ i bá n- Thô ng thườ ng 20,841,323,345
3312 Phả i trả ngườ i bá n- TSCĐ
333 Thuế và CKhoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế GTGT phả i nộ p
33311 Thuế GTGT đầu ra
3334 Thuế TNDN
3335 Thuế thu nhậ p cá nhâ n
3338 Cá c loạ i thuế khá c
334 Phải trả cho công nhân viên 332,802,837
3341 Phả i trả cô ng nhâ n viên 332,802,837
335 Chi phí phải trả
3351 Chi phí phả i trả - Lã i vay
3352 Chi phí phả i trả - Khá c
338 Phải trả, phải nộp khác
3387 Doanh thu chưa thự c hiện
411 Nguồn vốn kinh doanh 19,800,000,000
4111 Vố n đầ u tư củ a chủ sở hữ u 19,800,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 0 6,420,875,150
4211 Lợ i nhuậ n chưa phâ n phố i nă m trướ c 4,720,723,370
4212 Lợ i nhuậ n chưa phâ n phố i nă m nay 1,700,151,780
511 Doanh thu bán hàng và CC dịch vụ
5112 Doanh thu xâ y lắ p
515 Doanh thu hoat động tài chính
632 Giá vốn hàng bán
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6422 Chi phí quả n lý doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
Cộng 55,944,306,833 55,944,306,833

Xác nhận của cơ quan Thuế Kế toán


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số: F01- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006 /QĐ-BTC
ngày 14/ 9/2006 của Bộ trưởng BTC)
G CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm 2013
Đơn vị tính: đồng
Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm
Nợ Có Nợ Có
1,750,884,065
1,750,884,065
7,256,023,299
7,256,023,299
1,691,241
986,966
2,576,045
7,243,307,010
5,587,924
1,874,113
0
0 0
4,862,197,989
5,145,666
5,145,666
0
0
2,004,128,340
2,004,128,340
275,894,813 0
0 0
0 0
0 0
0 0

17,176,805,397
22,502,065,374 0
22,502,065,374 0
0 0
0 0
8,549,305,501
111,161,890 0
0 0
0 0
20,841,323,345
0 20,841,323,345
0 0
0 0
0 0

0 0
0 0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 19,800,000,000
0 19,800,000,000
0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0 55,944,306,833 68,990,628,846

Lập, ngày 31 tháng 12 năm 2013


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số B 01 – DN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013
Đơn vị tính: đồng
Thuyết Số Số
CHỈ TIÊU Mã số
minh cuối năm 2013 đầu năm 2013
1 2 3 4 5
TÀI SẢN
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 33,331,079,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 9,006,907,364
1.Tiền 111 V.01 9,006,907,364
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 0
1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 7,142,221,142
1. Phải thu khách hàng 131 4,862,197,989
2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 2,280,023,153
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV. Hàng tồn kho 140 17,176,805,397
1. Hàng tồn kho 141 V.04 17,176,805,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5,145,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 5,145,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05
5. Tài sản ngắn hạn khác 158

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 14,063,921,763


I- Các khoản phải thu dài hạn 210 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220 13,952,759,873
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 13,952,759,873
- Nguyên giá 222 22,502,065,374
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (8,549,305,501)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 0
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 0
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12 0
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 0
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259
V. Tài sản dài hạn khác 260 111,161,890
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 111,161,890
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 47,395,001,332


NGUỒN VỐN

A – NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 21,174,126,182


I. Nợ ngắn hạn 310 21,174,126,182
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
2. Phải trả người bán 312 20,841,323,345
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16
5. Phải trả người lao động 315 332,802,837
6. Chi phí phải trả 316 V.17
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 4,718,040,124
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II. Nợ dài hạn 330 0
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19
3. Phải trả dài hạn khác 333
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7.Dự phòng phải trả dài hạn 337

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400 26,220,875,150


I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 26,220,875,150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 19,800,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 6,420,875,150
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 0
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431
2. Nguồn kinh phí 432 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440 47,395,001,332


CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Thuyết Số Số
CHỈ TIÊU
minh cuối năm đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài 24 0
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 0
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 0
4. Nợ khó đòi đã xử lý 0
5. Ngoại tệ các loại 0
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án 0

Lập ngày 31 tháng 12 năm 2012


Xác nhận của cơ quan Thuế Kế toán Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

- -
0 0
Mẫu số B 02 – DN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm 2013

Mã Thuyết
CHỈ TIÊU Năm nay Năm trước
số minh
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 130,082,722,300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ


10 130,082,722,300
(10 = 01 - 02)

4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 117,119,474,397


5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20 12,963,247,903
(20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 19,330,671
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 4,589,883,224
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 4,589,883,224
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 6,125,826,310
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30 2,266,869,040
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50 2,266,869,040
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 566,717,260
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60 1,700,151,780
(60 = 50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

Lập ngày 31 tháng 12 năm 2012


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số ……../2013/CV
Bắc Giang, ngày ……. tháng …… năm 2013

CÔNG VĂN ĐỀ NGHỊ XÁC NHẬN HOÀN THÀNH NGHĨA VỤ NỘP THUẾ
Kính gửi:

Đơn vị nộp thuế:


Mã số thuế:
Địa chỉ:

Đề nghị Chi cục thuế xác nhận cho chúng tôi đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế. Cụ thể
như sau:
ĐVT: Đồng Việt Nam

Kỳ tính Số tiền thuế đã nộp


STT Thuế
thuế
Môn bài Thuế GTGT Thuế TNDN Thuế TNCN
1 2010 3,000,000 253,548,855
2 2011 3,000,000 36,004,820 365,841,394 3,464,675
3 2012 3,000,000 461,591,000 1,951,829,187
4 Tổng 9,000,000 497,595,820 2,571,219,436 3,464,675

PHẦN KIÊM TRA, XÁC NHẬN CỦA CƠ QUAN THUẾ


Bắc Giang, ngày …… tháng ….. năm 2013
GHĨA VIỆT NAM

…… năm 2013

ĨA VỤ NỘP THUẾ

ĐVT: Đồng Việt Nam


7/26/2012 111,026,000
Tổng
12/27/2012 12,380,000
256,548,855 12/30/2012 338,185,000
408,310,889
2,416,420,187 461,591,000
3,081,279,931
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG HỢP SỐ LIỆU TÀI CHÍNH


Từ năm 2010 đến hết năm 2013

Đơn vị:
Mã số thuế:
Địa chỉ
Đơn vị tính: Đồng VN
STT Chỉ tiêu Năm 2010 2011 2012
1 Tổng Doanh thu 152,769,100,044 175,999,153,104 130,082,722,300

2 Tổng Tài sản 57,496,135,485 44,822,088,014 47,395,001,332

Trong đó:
2.1 Tài sản ngắn hạn: 42,605,911,140 24,705,651,365 33,331,079,569

2.2 Nợ phải trả: 34,072,936,298 20,301,364,644 21,174,126,182

2.3 Nợ ngắn hạn: 33,343,765,298 20,301,364,644 21,174,126,182

3 Lợi nhuận trước thuế: 1,080,195,419 1,463,365,577 2,266,869,040

4 Lợi nhuận sau thuế: 826,646,564 1,097,524,183 1,700,151,780

XÁC NHẬN CỦA CƠ QUAN THUẾ


Đơn vị tính: Đồng VN
2013
185,399,485,500

55,716,245,310

35,674,612,525

19,435,246,822

18,284,527,462

3,145,780,900 566717260
2,358,475,900

You might also like