You are on page 1of 9

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/25/2022

CHỈ TIÊU 2012 2013 2014 2015


TỔNG TÀI SẢN 3,034,189,874,009.00 ### 3,050,672,477,117.00 3,032,426,810,346.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,426,029,690,652.00 ### 1,116,673,932,767.00 1,253,142,258,162.00
Tiền và tương đương t 54,888,924,939.00 62,454,296,550.00 62,751,654,571.00 93,654,772,758.00
Tiền 54,888,924,939.00 62,454,296,550.00 46,151,654,571.00 93,654,772,758.00
Các khoản tương đươn 0.00 0.00 16,600,000,000.00 0.00
Giá trị thuần đầu tư n 0.00 0.00 0.00 800,000,000.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00 0.00 0.00 800,000,000.00
Các khoản phải thu 494,492,879,694.00 ### 492,889,825,152.00 408,162,164,072.00
Phải thu khách hàng 447,873,574,989.00 ### 443,867,532,043.00 385,457,197,909.00
Trả trước người bán 7,622,257,239.00 3,775,190,778.00 3,535,917,884.00 1,585,663,531.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 38,997,047,466.00 13,819,434,122.00 45,486,375,225.00 22,113,802,632.00
Dự phòng nợ khó đòi 0.00 0.00 0.00 -994,500,000.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 839,009,654,508.00 ### 552,617,016,650.00 733,082,501,953.00
Hàng tồn kho 839,009,654,508.00 ### 552,617,016,650.00 733,082,501,953.00
Dự phòng giảm giá HT 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 37,638,231,511.00 61,385,866,813.00 8,415,436,394.00 17,442,819,379.00
Trả trước ngắn hạn 2,886,901,058.00 2,283,727,274.00 2,979,327,883.00 11,295,912,368.00
Thuế VAT phải thu 28,146,206,005.00 9,877,021,538.00 5,436,108,511.00 6,146,907,011.00
Phải thu thuế khác 0.00 44,539,842,480.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 6,605,124,448.00 4,685,275,521.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,608,160,183,357.00 ### 1,933,998,544,350.00 1,779,284,552,184.00
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 1,591,469,000.00 0.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 1,591,469,000.00 1,591,469,000.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 -1,591,469,000.00
Tài sản cố định 1,603,160,183,357.00 ### 1,712,036,362,453.00 1,570,929,685,108.00
GTCL TSCĐ hữu hình 1,589,506,884,742.00 ### 1,711,911,541,024.00 1,570,836,069,032.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 2,395,775,982,438.00 ### 2,359,001,339,002.00 2,370,485,818,642.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -806,269,097,696.00 ### -647,089,797,978.00 -799,649,749,610.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 0.00 154,821,429.00 124,821,429.00 93,616,076.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 0.00 180,000,000.00 180,000,000.00 180,000,000.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ 0.00 -25,178,571.00 -55,178,571.00 -86,383,924.00
Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00 0.00 21,149,540,668.00 29,381,267,136.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 13,653,298,615.00 35,707,749,999.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 5,000,000,000.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn khác 0.00 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 0.00 25,206,427,393.00 194,221,172,229.00 173,973,599,940.00
Trả trước dài hạn 0.00 25,206,427,393.00 194,221,172,229.00 173,141,999,815.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 831,600,125.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 1,959,686,095,786.00 ### 1,589,573,316,410.00 1,522,030,309,209.00
Nợ ngắn hạn 1,176,215,478,341.00 ### 1,211,868,293,410.00 1,330,270,286,209.00
Phải trả người bán 387,961,591,230.00 ### 353,598,145,014.00 279,666,720,208.00
Người mua trả tiền tr 195,498,980.00 196,145,427.00 1,240,009,988.00 1,601,167,622.00
Thuế và các khoản phả 34,759,959,640.00 195,854,839.00 1,207,317,545.00 1,648,379,212.00
Phải trả người lao độ 15,598,457,252.00 1,752,548,000.00 20,070,771,800.00 26,303,113,800.00
Chi phí phải trả 19,895,873,131.00 4,375,195,166.00 1,642,337,322.00 14,989,599,914.00
Phải trả nội bộ 198,696,242,301.00 ### 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả khác 5,655,041,414.00 9,679,461,622.00 40,920,537,402.00 9,896,935,872.00
Vay ngắn hạn 508,170,336,653.00 ### 787,043,199,603.00 990,855,153,880.00
Dự phòng các khoản p 0.00 0.00 0.00 2,638,748,665.00
Quỹ khen thưởng, phú 5,282,477,740.00 10,654,561,236.00 6,145,974,736.00 2,670,467,036.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 783,470,617,445.00 ### 377,705,023,000.00 191,760,023,000.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00
Vay dài hạn 783,470,617,445.00 ### 375,464,000,000.00 189,519,000,000.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,074,503,778,223.00 ### 1,461,099,160,707.00 1,510,396,501,137.00
Vốn và các quỹ 1,074,503,778,223.00 ### 1,461,099,160,707.00 1,510,396,501,137.00
Vốn góp 694,886,438,317.00 ### 1,461,099,160,707.00 1,461,099,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông 694,886,438,317.00 ### 1,461,099,160,707.00 1,461,099,000,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 0.00 0.00 0.00 0.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 62,937,326,513.00 ### 0.00 0.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 30,502,973,864.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối 286,177,039,529.00 0.00 0.00 49,297,501,137.00
LNST chưa phân phối l 0.00 0.00 0.00 0.00
LNST chưa phân phối 286,177,039,529.00 0.00 0.00 49,297,501,137.00
Lợi ích cổ đông không 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông th 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 3,034,189,874,009.00 ### 3,050,672,477,117.00 3,032,426,810,346.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2016 2017 2018 2019 2020
2,165,103,266,518.00 2,050,305,581,184.00 1,968,055,270,696.00 1,899,260,067,198.00 1,524,571,898,400.00
547,347,574,960.00 538,406,912,975.00 570,986,251,143.00 635,770,733,369.00 437,811,870,566.00
18,197,680,593.00 9,675,078,296.00 37,195,725,967.00 71,204,151,434.00 18,158,161,134.00
18,197,680,593.00 9,675,078,296.00 37,195,725,967.00 71,204,151,434.00 18,158,161,134.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
650,000,000.00 0.00 1,540,000,000.00 1,540,000,000.00 2,000,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
650,000,000.00 0.00 1,540,000,000.00 1,540,000,000.00 2,000,000,000.00
120,040,241,256.00 201,291,747,790.00 196,090,784,890.00 208,396,930,577.00 191,872,411,537.00
115,154,567,383.00 116,244,246,893.00 154,035,004,033.00 205,046,679,091.00 168,155,188,680.00
2,552,995,290.00 2,447,900,320.00 3,263,783,900.00 2,005,787,699.00 4,064,030,610.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
3,327,178,583.00 83,594,100,577.00 39,786,496,957.00 2,242,963,787.00 31,307,922,698.00
-994,500,000.00 -994,500,000.00 -994,500,000.00 -898,500,000.00 -11,654,730,451.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
396,071,103,858.00 272,058,438,025.00 311,407,406,887.00 342,227,408,744.00 218,347,406,707.00
396,071,103,858.00 272,058,438,025.00 311,407,406,887.00 342,227,408,744.00 218,347,406,707.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
12,388,549,253.00 55,381,648,864.00 24,752,333,399.00 12,402,242,614.00 7,433,891,188.00
5,772,642,467.00 282,655,355.00 2,366,139,171.00 2,484,810,003.00 462,101,390.00
0.00 48,470,902,422.00 15,770,287,442.00 3,174,448,825.00 0.00
6,615,906,786.00 0.00 6,615,906,786.00 6,742,983,786.00 6,971,789,798.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 6,628,091,087.00 0.00 0.00 0.00
1,617,755,691,558.00 1,511,898,668,209.00 1,397,069,019,553.00 1,263,489,333,829.00 1,086,760,027,834.00
0.00 1,591,469,000.00 1,591,469,000.00 1,591,469,000.00 1,591,469,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,591,469,000.00 1,591,469,000.00 1,591,469,000.00 1,591,469,000.00 1,591,469,000.00
-1,591,469,000.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,456,426,934,879.00 1,366,162,294,101.00 1,259,666,465,646.00 1,149,064,109,783.00 982,896,636,647.00
1,456,364,523,803.00 1,366,118,603,025.00 1,259,666,465,646.00 1,149,064,109,783.00 982,896,636,647.00
2,409,632,462,913.00 2,410,535,994,282.00 2,410,868,602,990.00 2,420,070,312,172.00 2,419,630,520,907.00
-953,267,939,110.00 -1,044,417,391,257.00 -1,151,202,137,344.00 -1,271,006,202,389.00 -1,436,733,884,260.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
62,411,076.00 43,691,076.00 0.00 0.00 0.00
180,000,000.00 180,000,000.00 180,000,000.00 180,000,000.00 180,000,000.00
-117,588,924.00 -136,308,924.00 -180,000,000.00 -180,000,000.00 -180,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,243,479,278.00 4,561,927,303.00 1,895,390,710.00 3,402,346,621.00 1,939,880,490.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5,000,000,000.00 5,000,000,000.00 4,662,506,557.00 4,662,506,557.00 4,146,854,165.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5,000,000,000.00 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00 5,000,000,000.00
0.00 0.00 -337,493,443.00 -337,493,443.00 -853,145,835.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
152,085,277,401.00 134,582,977,805.00 129,253,187,640.00 104,768,901,868.00 96,185,187,532.00
152,062,827,401.00 134,582,977,805.00 129,253,187,640.00 104,768,901,868.00 96,185,187,532.00
22,450,000.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,165,767,375,675.00 1,028,547,022,587.00 718,801,195,501.00 644,351,603,468.00 263,615,898,262.00
1,014,080,352,675.00 1,026,305,999,587.00 716,560,172,501.00 642,110,580,468.00 261,374,875,262.00
495,738,329,126.00 599,905,666,120.00 356,686,326,306.00 161,240,659,114.00 150,132,205,241.00
8,779,045,486.00 2,735,998,068.00 5,383,479,804.00 774,996,294.00 22,782,887,236.00
29,083,157.00 2,726,363,014.00 556,957,403.00 2,072,072.00 818,182.00
10,245,656,721.00 13,265,423,048.00 25,106,078,968.00 20,024,947,818.00 24,342,532,729.00
3,925,077,285.00 15,356,165,821.00 9,142,521,339.00 4,222,567,552.00 2,440,249,728.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
44,144,797,162.00 24,340,825,088.00 9,724,376,012.00 15,090,828,167.00 9,758,532,337.00
443,792,665,225.00 357,280,592,638.00 305,085,717,489.00 436,481,369,437.00 49,591,358,537.00
0.00 4,668,231,277.00 0.00 0.00 0.00
7,425,698,513.00 6,026,734,513.00 4,874,715,180.00 4,273,140,014.00 2,326,291,272.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
151,687,023,000.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,241,023,000.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00 2,241,023,000.00
149,446,000,000.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
999,335,890,843.00 1,021,758,558,597.00 1,249,254,075,195.00 1,254,908,463,730.00 1,260,956,000,138.00
999,335,890,843.00 1,021,758,558,597.00 1,249,254,075,195.00 1,254,908,463,730.00 1,260,956,000,138.00
1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00
1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00 1,461,099,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,508,269,000.00 4,508,269,000.00 4,508,269,000.00 4,508,269,000.00 4,508,269,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-466,271,378,157.00 -443,848,710,403.00 -216,353,193,805.00 -210,698,805,270.00 -204,651,268,862.00
3,528,484,119.00 -458,609,380,203.00 -443,848,710,403.00 -216,353,193,805.00 -233,093,032,270.00
-469,799,862,276.00 14,760,669,800.00 227,495,516,598.00 5,654,388,535.00 28,441,763,408.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,165,103,266,518.00 2,050,305,581,184.00 1,968,055,270,696.00 1,899,260,067,198.00 1,524,571,898,400.00
2021
1,852,465,953,023.00
911,120,892,391.00
202,279,831,213.00
17,279,831,213.00
185,000,000,000.00
72,150,000,000.00
0.00
0.00
72,150,000,000.00
95,529,651,603.00
60,140,678,984.00
8,547,542,732.00
0.00
0.00
0.00
53,394,260,054.00
-26,552,830,167.00
0.00
511,172,866,693.00
511,172,866,693.00
0.00
29,988,542,882.00
1,044,481,716.00
14,779,306,876.00
14,164,754,290.00
0.00
0.00
941,345,060,632.00
1,613,526,830.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1,613,526,830.00
0.00
863,056,763,642.00
863,056,763,642.00
2,452,109,500,496.00
-1,589,052,736,854.00
0.00
0.00
0.00
0.00
180,000,000.00
-180,000,000.00
0.00
0.00
0.00
6,644,746,146.00
0.00

4,236,073,409.00
0.00
0.00
5,000,000,000.00
-763,926,591.00
0.00
65,793,950,605.00
65,793,950,605.00
0.00
0.00
0.00

397,414,425,253.00
395,173,402,253.00
269,976,388,344.00
9,454,577,220.00
818,182.00
58,351,559,778.00
3,963,382,563.00
0.00
0.00
0.00
7,274,008,167.00
44,184,649,908.00
0.00
1,968,018,091.00
0.00
0.00
2,241,023,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2,241,023,000.00
0.00
0.00
0.00

0.00
0.00
1,455,051,527,770.00
1,455,051,527,770.00
1,461,099,000,000.00
1,461,099,000,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
4,508,269,000.00
0.00

0.00
-10,555,741,230.00
-201,478,834,147.00
190,923,092,917.00
0.00
0.00

0.00
0.00

1,852,465,953,023.00

You might also like