You are on page 1of 36

Tính năng Bảng cân đối kế toán - MSN

Ngày trích xuất 1/18/2024

Mã CK MSN Xem theo Hằng năm 2024


Loại Hợp nhất Tiền tệ VND Tỷ VND

Chỉ tiêuTỷ VND 2008 2009 2010 2011 2012


Trạng thái kiểm toĐã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Công ty kiểm toánKpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Loại ý kiến kiểm t Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn phần
TÀI SẢN NGẮN HẠ 1,215.82 2,441.83 4,626.84 12,541.43 9,221.22
Tiền và tương đươ 97.48 1,123.62 3,394.58 9,573.59 5,718.72
Tiền 97.48 523.62 1,155.12 175.72 151.21
Các khoản tươ 0.00 600.00 2,239.46 9,397.88 5,567.51
Giá trị thuần đầu 308.90 776.00 490.00 1,222.50 1,840.50
Đầu tư ngắn hạ 308.90 776.00 490.00 1,222.50 1,840.50
Dự phòng đầu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm gi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản phải th 593.54 282.94 314.21 903.32 942.88
Phải thu khách 113.48 56.83 64.13 193.62 121.30
Trả trước ngườ 35.92 68.71 83.97 363.63 475.44
Phải thu nội bộ 410.93 0.52 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XD 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về ch 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 33.73 158.77 166.82 347.15 346.52
Dự phòng nợ k -0.52 -1.89 -0.71 -1.08 -0.38
Tài sản thiếu c 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròn 183.40 199.47 290.20 612.85 563.86
Hàng tồn kho 190.42 237.29 296.55 625.75 575.85
Dự phòng giảm -7.02 -37.82 -6.35 -12.90 -11.99
Tài sản lưu động k 32.51 59.81 137.85 229.18 155.27
Chi phí trả tr 8.21 3.95 10.13 129.70 27.49
Thuế GTGT đượ 12.86 47.68 118.87 55.42 105.86
Phải thu thuế k 7.65 6.55 0.00 0.10 0.00
Giao dịch mua 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu độ 3.79 1.64 8.85 43.96 21.92
TÀI SẢN DÀI HẠN 359.57 4,575.26 16,502.70 21,031.19 29,478.03
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 23.16
Phải thu khách 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước ngườ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về ch 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00 23.16
Dự phòng phải 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 259.93 605.36 8,262.00 11,287.51 17,728.75
GTCL TSCĐ hữu 201.37 465.48 561.23 879.20 1,547.31
Nguyên gi 281.84 597.48 777.27 1,196.70 2,040.43
Khấu hao -80.47 -132.00 -216.04 -317.50 -493.12
GTCL Tài sản th 14.65 14.10 11.69 0.00 0.00
Nguyên giá 15.01 16.87 16.87 0.00 0.00
Khấu hao l -0.37 -2.78 -5.19 0.00 0.00
GTCL tài sản c 43.86 72.87 72.56 983.24 863.52
Nguyên giá 51.41 82.69 85.88 1,021.47 1,028.78
Khấu khao -7.55 -9.82 -13.32 -38.23 -165.27
Xây dựng cơ b 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Giá trị ròng tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy k 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang d 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí sản xu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ b 0.06 52.92 7,616.52 9,425.07 15,317.92
Đầu tư dài hạn 71.92 3,919.83 8,099.91 9,321.09 11,313.62
Đầu tư vào các 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào các 0.00 3,919.83 8,099.91 9,321.09 10,948.12
Đầu tư dài hạn 71.92 0.00 0.00 0.00 365.50
Dự phòng giảm 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm gi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mạ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn kh 22.96 45.91 137.22 145.49 163.87
Trả trước dài h 17.15 11.89 70.77 88.07 97.06
Thuế thu nhập 5.70 25.42 49.15 24.80 36.04
Thiết bị, vật t 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài 0.12 8.60 17.30 32.63 30.78
Lợi thế thương 4.76 4.17 3.57 277.11 248.63
TỔNG CỘNG TÀI S 1,575.39 7,017.09 21,129.54 33,572.62 38,699.26
NỢ PHẢI TRẢ 702.60 1,947.56 8,981.05 12,017.59 18,994.87
Nợ ngắn hạn 666.85 1,210.94 3,224.92 3,625.78 4,748.36
Phải trả người 159.56 267.17 443.58 422.77 973.86
Người mua trả 4.60 11.27 8.00 7.99 14.49
Thuế và các k 66.77 77.42 152.84 291.36 608.89
Phải trả người 9.12 0.15 5.40 12.62 12.48
Chi phí phải trả 27.16 163.59 502.84 824.38 1,300.93
Phải trả nội bộ 100.08 0.13 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xâ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chư 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả khác 2.23 3.96 987.59 34.26 44.33
Vay ngắn hạn 297.33 687.26 1,124.67 2,032.40 1,793.38
Dự phòng các 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởn -1.39 -1.18 0.00 0.00 0.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 35.75 736.62 5,756.13 8,391.80 14,246.51
Phải trả nhà c 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải tr 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội b 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chư 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00 737.83
Vay dài hạn 34.31 734.72 5,000.56 7,409.78 12,647.18
Trái phiếu chu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuế thu nhập 0.00 0.00 751.02 973.46 860.12
Dự phòng trợ cấp thôi việc
Dự phòng các 1.43 1.90 4.55 8.56 1.38
Quỹ phát triể 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 471.82 4,762.09 10,623.69 15,875.65 13,883.84
Vốn và các quỹ 473.21 4,763.27 10,623.69 15,875.65 13,883.84
Vốn góp 32.00 4,854.00 5,152.72 5,152.72 6,872.80
Cổ phiếu p 32.00 4,854.00 5,152.72 5,152.72 6,872.80
Cổ phiếu ưu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn 0.00 1,421.82 2,166.14 2,166.14 7,999.17
Quyền chọn ch 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 227.89 -1,947.26 9,651.71 10,462.80 1,721.82
Cổ phiếu quỹ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch đánh 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ g 0.00 0.00 3.19 -16.07 -16.13
Quỹ đầu tư và 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ hỗ trợ sắ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác 0.00 0.00 -9,062.08 -6,569.98 -8,619.48
Lãi chưa phân 213.32 434.71 2,712.01 4,680.04 5,925.65
LNST chưa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
LNST chưa 213.32 434.71 2,712.01 4,680.04 5,925.65
Lợi ích cổ đôn 400.97 307.45 1,524.80 5,679.38 5,820.55
Vốn Ngân sách nh -1.39 -1.18 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưở 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh ph 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
LỢI ÍCH CỦA CỔ Đ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGU 1,575.39 7,017.09 21,129.54 33,572.62 38,699.26
Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP VIỆT NAM
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Chi nhánh: Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều , Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, V
Website: https://fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


T: (84-24) - 3562 6962 - Ext: 103
Email: fiinpro.support@fiingroup.vn
2013 2014 2015 2016 2017 2018
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn phần
11,198.63 16,428.33 16,709.47 22,876.21 15,144.94 12,499.62
5,698.56 5,166.42 8,324.48 13,148.94 7,417.11 4,585.89
203.58 302.97 918.66 941.32 320.72 513.60
5,494.99 4,863.45 7,405.82 12,207.62 7,096.39 4,072.29
3,287.00 4,042.21 293.99 1,771.01 640.07 375.85
3,287.00 4,042.21 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 293.99 1,771.01 640.07 375.85
975.14 5,176.91 3,126.53 2,277.06 2,247.10 2,412.56
351.43 4,347.00 878.13 1,295.85 1,221.82 1,523.39
360.24 341.23 872.87 283.32 277.70 707.24
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 762.40 0.00 0.00 0.00
265.25 490.74 641.60 739.10 864.23 288.06
-1.78 -2.06 -28.59 -41.21 -116.65 -106.14
0.00 0.00 0.12 0.00 0.00 0.00
1,070.33 1,604.85 4,417.97 5,389.53 4,333.10 4,333.19
1,091.07 1,627.17 4,434.59 5,416.70 4,347.55 4,389.59
-20.74 -22.32 -16.62 -27.17 -14.46 -56.40
167.60 437.94 546.51 289.67 507.56 792.14
28.72 70.23 79.54 106.48 87.23 94.29
100.51 295.73 445.58 171.40 389.95 674.89
0.00 21.34 21.40 11.79 30.37 22.95
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
38.37 50.64 0.00 0.00 0.00 0.00
35,303.51 36,536.77 55,140.23 50,162.83 48,383.59 52,079.00
450.18 1,387.80 10,432.14 1,817.07 1,453.96 1,377.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 8,563.11 369.70 96.40 0.00
450.18 1,387.80 1,869.03 1,447.37 1,357.56 1,377.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
23,121.36 24,064.53 26,998.13 29,821.49 29,829.53 29,203.76
1,731.43 18,409.91 19,965.06 23,317.27 23,768.05 23,798.21
2,457.61 19,887.10 22,597.13 27,576.78 29,897.09 31,906.66
-726.19 -1,477.19 -2,632.07 -4,259.51 -6,129.04 -8,108.45
58.33 44.87 31.41 17.95 4.49 0.00
67.30 67.30 67.30 67.30 67.30 67.30
-8.97 -22.43 -35.89 -49.35 -62.81 -67.30
1,288.67 1,798.70 7,001.67 6,486.28 6,057.00 5,405.56
1,597.07 2,262.89 7,906.86 7,989.54 8,112.96 8,015.80
-308.40 -464.20 -905.19 -1,503.26 -2,055.96 -2,610.24
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 5,480.04 2,356.23 1,838.00 2,171.34
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
20,042.93 3,811.05 5,480.04 2,356.23 1,838.00 2,171.34
10,761.47 8,745.18 9,144.88 12,240.70 11,338.36 15,347.92
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,757.87 8,597.53 9,124.15 12,219.06 11,321.63 15,328.81
3.60 147.65 21.65 21.65 21.65 21.65
0.00 0.00 -0.91 0.00 -4.92 -8.44
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 5.90
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
533.38 1,546.92 3,085.04 3,927.34 3,923.73 3,978.85
403.35 1,369.59 2,042.62 2,869.57 2,990.88 3,164.05
87.57 117.49 213.74 313.27 300.83 295.26
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
42.46 59.84 0.00 0.00 0.00 0.00
437.12 792.35 828.68 744.50 632.02 519.54
46,502.14 52,965.10 71,849.70 73,039.04 63,528.52 64,578.61
23,240.64 31,039.96 44,740.65 52,726.41 43,303.33 30,498.94
9,783.89 11,796.76 15,005.20 17,898.44 15,532.99 15,795.52
942.38 999.34 2,419.06 2,427.34 2,105.26 2,668.61
22.16 35.79 139.99 86.81 240.95 334.55
483.42 962.55 504.53 546.11 384.96 429.86
20.39 0.26 257.72 204.23 0.03 0.30
1,578.37 1,862.53 2,875.92 3,456.39 2,801.13 2,791.05
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
101.27 1,894.01 398.47 2,527.99 803.37 296.41
6,635.91 6,042.28 8,366.63 8,618.34 9,166.27 9,243.78
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 42.88 31.23 31.03 30.95
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
13,456.75 19,243.21 29,735.46 34,827.97 27,770.34 14,703.42
0.00 0.00 75.85 88.34 78.53 36.33
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 37.16 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
234.69 177.90 97.81 30.94 26.73 23.80
12,067.10 17,521.97 27,253.11 32,472.40 25,630.00 12,751.65
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,151.72 932.79 1,692.75 1,573.84 1,461.39 1,351.45

3.25 610.55 615.94 625.29 573.70 540.19


0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
14,432.97 15,016.08 27,109.05 20,312.63 20,225.20 34,079.68
14,432.97 15,016.08 27,109.05 20,312.63 20,225.20 34,079.68
7,349.11 7,358.08 7,467.18 7,680.76 11,573.74 11,631.50
7,349.11 7,358.08 7,467.18 7,680.76 11,573.74 11,631.50
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
9,601.63 9,631.16 9,631.11 10,649.80 6,855.54 11,084.42
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-8,832.07 97.70 -9,045.05 -9,426.96 -9,426.96 -9,426.96
0.00 0.00 0.00 -641.11 -6,518.09 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-43.10 0.00 0.00 -1.87 2.43 4.40
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 -9,142.75 0.00 0.00 0.00 0.00


6,357.39 7,071.89 8,561.38 7,015.55 12,350.05 16,193.39
0.00 0.00 7,069.07 7,014.07 7,015.55 12,350.05
6,357.39 7,071.89 1,492.31 1.47 5,334.50 3,843.34
8,828.53 6,909.06 10,494.43 5,036.47 5,388.48 4,592.93
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
46,502.14 52,965.10 71,849.70 73,039.04 63,528.52 64,578.61
Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
2019 2020 2021 2022
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn phần
24,261.89 29,760.69 43,630.18 47,674.62
6,800.53 7,721.44 22,304.82 13,853.10
1,928.07 1,930.14 6,885.41 1,718.48
4,872.46 5,791.30 15,419.41 12,134.62
784.45 447.25 332.75 3,659.18
472.13 0.00 0.00 3,302.17
0.00 0.00 0.00 0.00
312.32 447.25 332.75 357.00
5,417.78 7,051.44 6,634.41 13,929.56
1,240.53 2,061.92 2,480.22 2,735.82
1,528.65 606.66 851.05 1,227.67
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 1,140.00 2,452.81 0.00
2,754.34 3,350.73 883.69 10,007.18
-105.74 -107.86 -33.37 -47.37
0.00 0.00 0.00 6.27
9,621.82 12,497.92 12,813.39 14,445.35
9,690.63 12,730.40 12,947.92 14,634.28
-68.81 -232.48 -134.53 -188.94
1,637.31 2,042.63 1,544.80 1,787.44
261.43 303.20 256.77 374.12
1,352.37 1,663.35 1,233.92 1,253.95
23.52 76.09 54.12 159.38
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
73,035.36 85,975.88 82,463.30 93,668.19
1,599.65 1,592.01 1,878.48 2,113.76
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 81.15 81.15
1,599.65 1,592.01 1,797.33 2,032.61
0.00 0.00 0.00 0.00
40,791.70 49,582.19 42,653.94 43,535.36
29,170.88 34,321.76 31,151.63 30,611.53
39,248.03 50,777.65 48,474.11 50,465.20
-10,077.15 -16,455.88 -17,322.48 -19,853.67
0.00 22.28 209.55 349.31
67.30 90.06 308.90 472.99
-67.30 -67.78 -99.35 -123.68
11,620.82 15,238.15 11,292.76 12,574.52
14,777.84 19,594.22 14,362.47 16,375.20
-3,157.03 -4,356.07 -3,069.71 -3,800.68
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 14.52 810.06 729.76
0.00 18.63 1,174.80 1,148.25
0.00 -4.11 -364.75 -418.49
3,278.97 2,274.76 2,021.83 3,324.85
0.00 0.00 0.00 0.00
3,278.97 2,274.76 2,021.83 3,324.85
17,505.86 20,353.10 24,538.80 31,333.89
0.00 0.00 0.00 0.00
17,492.65 20,320.74 24,538.80 28,480.24
21.65 30.59 0.00 2,853.64
-8.44 -5.63 0.00 0.00
0.00 7.40 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
9,859.19 12,159.31 10,560.19 12,630.58
5,633.11 6,533.67 6,593.68 7,259.88
240.64 1,794.14 609.69 302.22
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
3,985.43 3,831.50 3,356.82 5,068.48
97,297.25 115,736.56 126,093.47 141,342.82
45,408.84 90,706.28 83,756.82 104,706.08
30,492.19 38,874.66 34,547.84 65,320.88
5,635.40 6,832.65 7,970.29 7,489.37
1,178.91 1,074.93 168.18 566.33
770.00 941.30 801.90 536.31
291.68 239.07 222.21 248.37
4,110.50 4,705.42 4,996.69 4,184.35
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
12.05 20.71 14.53 15.69
122.56 2,472.13 1,513.37 11,671.94
18,340.19 22,545.05 18,805.73 40,567.38
0.00 6.52 19.10 10.00
30.91 36.89 35.85 31.15
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
14,916.65 51,831.62 49,208.98 39,385.20
31.01 27.67 25.01 24.32
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
180.94 180.40 227.58 752.38
11,675.84 39,466.04 39,371.92 30,425.63
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
2,455.42 4,651.17 3,215.40 3,541.67

573.44 7,506.34 6,369.08 4,641.20


0.00 0.00 0.00 0.00
51,888.41 25,030.28 42,336.65 36,636.74
51,888.41 25,030.28 42,336.65 36,636.74
11,689.46 11,746.83 11,805.35 14,237.25
11,689.46 11,746.83 11,805.35 14,237.25
0.00 0.00 0.00 0.00
11,084.36 11,084.30 11,084.25 8,723.13
0.00 0.00 0.00 0.00
-8,563.69 -8,563.69 -8,388.15 -8,388.15
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
11.03 -226.97 -339.26 -385.16
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00

0.00 -284.95 -147.09 583.63


28,558.95 2,182.12 18,795.88 11,381.94
15,330.12 27,383.61 762.44 17,656.90
13,228.83 -25,201.49 18,033.44 -6,274.96
9,108.29 9,092.64 9,525.67 10,484.10
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
97,297.25 115,736.56 126,093.47 141,342.82
Tính năng Kết quả kinh doanh - MSN
Ngày trích xuất 1/18/2024

Mã CK MSN Xem theo Hằng năm 2024


Loại Hợp nhất Tiền tệ VND Tỷ VND

Chỉ tiêuTỷ VND 2006 2007 2008 2009 2010


Trạng thái kiểm toĐã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Công ty kiểm toán Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Loại ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn
Doanh thu bán hàn 0.00 0.00 2,003.55 4,078.15 5,689.50
Các khoản giảm tr 0.00 0.00 -81.46 -120.33 -103.21
Doanh thu thuần 0.00 0.00 1,922.09 3,957.81 5,586.29
Giá vốn hàng bán 0.00 0.00 -1,324.17 -2,583.88 -3,194.62
Lợi nhuận gộp về 0.00 0.00 597.92 1,373.94 2,391.67
Doanh thu hoạt độ 0.00 0.00 134.53 160.29 1,620.92
Chi phí tài chính 0.00 0.00 -58.30 -103.13 -270.28
Trong đó: Chi p 0.00 0.00 -50.97 -88.98 -233.63
Lãi/(lỗ) từ công t 0.00 0.00 0.00 48.01 160.60
Chi phí bán hàng 0.00 0.00 -150.04 -636.75 -951.27
Chi phí quản lý do 0.00 0.00 -72.95 -105.29 -213.73
Lãi/(lỗ) từ hoạt đ 0.00 0.00 451.16 689.06 2,577.32
Thu nhập khác 0.00 0.00 9.44 18.63 19.37
Chi phí khác 0.00 0.00 -5.69 -22.78 -11.16
Thu nhập khác, rò 0.00 0.00 3.76 -4.15 8.21
Lãi/(lỗ) từ công ty 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/(lỗ) ròng trướ 0.00 0.00 454.91 732.93 2,746.12
Thuế thu nhập 0.00 0.00 -58.99 -73.13 -140.64
Thuế thu nhập 0.00 0.00 4.18 19.72 23.73
Chi phí thuế thu 0.00 0.00 -54.81 -53.41 -116.90
Lãi/(lỗ) thuần sau 0.00 0.00 400.11 679.52 2,629.22
Lợi ích của cổ đôn 0.00 0.00 189.77 262.94 346.18
Lợi nhuận của Cổ 0.00 0.00 210.34 416.57 2,283.04
Lãi cơ bản trên cổ 0.00 0.00 65,730.00 2,677.00 4,635.00
Lãi trên cổ phiếu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP VIỆT NAM
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Chi nhánh: Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều , Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, V
Website: https://fiingroup.vn
TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
T: (84-24) - 3562 6962 - Ext: 103
Email: fiinpro.support@fiingroup.vn
2011 2012 2013 2014 2015 2016
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn
7,239.00 10,575.25 12,105.99 16,346.58 31,324.87 45,100.18
-182.15 -185.84 -163.46 -257.94 -696.46 -1,803.11
7,056.85 10,389.41 11,942.53 16,088.64 30,628.41 43,297.06
-3,997.83 -6,178.93 -6,943.20 -9,489.01 -20,819.79 -30,366.98
3,059.02 4,210.49 4,999.34 6,599.63 9,808.62 12,930.09
1,185.21 809.82 664.12 1,570.97 1,382.30 769.19
-347.73 -309.39 -606.79 -1,710.99 -2,714.70 -3,291.23
-316.25 -279.18 -417.38 -1,464.72 -2,407.31 -3,112.48
392.73 -337.80 -192.78 -53.06 499.02 979.94
-1,010.15 -1,325.12 -1,981.59 -2,864.84 -4,044.36 -4,970.50
-406.37 -727.53 -889.58 -1,048.36 -1,664.52 -1,936.38
2,479.97 2,658.28 2,185.51 2,546.41 3,266.37 4,481.11
22.17 214.52 105.81 405.29 34.51 14.67
-26.30 -46.47 -85.09 -158.90 -74.15 -49.38
-4.13 168.04 20.72 246.38 -39.64 -34.70
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,868.57 2,488.52 2,013.44 2,739.73 3,226.73 4,446.40
-247.11 -650.51 -579.81 -958.68 -817.53 -892.32
-125.45 124.58 -126.41 255.99 118.06 218.42
-372.56 -525.93 -706.22 -702.69 -699.48 -673.91
2,496.01 1,962.59 1,307.22 2,037.04 2,527.25 3,772.50
522.86 702.07 856.02 956.87 1,048.96 981.05
1,973.15 1,260.52 451.20 1,080.17 1,478.29 2,791.44
2,909.00 1,776.00 618.00 1,447.00 1,965.00 2,462.00
0.00 0.00 429.00 0.00 0.00 0.00

Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam


2017 2018 2019 2020 2021 2022
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn phần
38,980.24 39,378.75 38,818.75 78,868.32 89,791.62 76,380.75
-1,359.59 -1,191.13 -1,464.66 -1,650.51 -1,162.85 -191.53
37,620.65 38,187.62 37,354.09 77,217.81 88,628.77 76,189.23
-25,988.84 -26,306.21 -26,412.94 -59,329.11 -66,493.97 -55,154.20
11,631.81 11,881.41 10,941.15 17,888.70 22,134.80 21,035.02
1,404.66 1,901.79 1,188.18 1,430.66 6,799.58 2,575.56
-3,695.58 -3,090.91 -2,200.56 -4,556.67 -5,706.53 -6,361.64
-3,435.32 -2,667.53 -1,866.02 -3,770.28 -4,669.43 -4,847.70
2,044.23 1,914.34 2,182.41 2,640.07 3,896.64 4,339.65
-5,290.87 -4,314.25 -3,994.90 -13,166.09 -11,786.34 -12,511.54
-1,912.36 -2,015.39 -2,103.41 -3,040.90 -4,064.97 -3,854.31
4,181.89 6,276.99 6,012.88 1,195.77 11,273.18 5,222.74
17.56 14.71 1,325.35 1,613.26 501.15 279.71
-60.81 -47.87 -233.14 -484.20 -285.55 -355.30
-43.25 -33.16 1,092.21 1,129.07 215.60 -75.59
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,138.64 6,243.82 7,105.09 2,324.84 11,488.78 5,147.15
-630.96 -726.69 -790.58 -1,086.19 -1,499.25 -626.75
100.01 104.37 50.11 156.37 111.85 233.98
-530.95 -622.32 -740.48 -929.83 -1,387.40 -392.77
3,607.69 5,621.51 6,364.62 1,395.01 10,101.38 4,754.38
505.03 705.01 807.04 161.03 1,538.50 1,187.39
3,102.66 4,916.50 5,557.57 1,233.98 8,562.88 3,567.00
2,727.00 4,561.00 4,766.00 1,054.00 7,269.00 2,511.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
p nhận toàn phần
Tính năng Lưu chuyển tiền tệ - MSN
Ngày trích xuất 1/18/2024

Mã CK MSN Xem theo Hằng năm 2024


Loại Hợp nhất Tiền tệ VND Tỷ VND

Chỉ tiêuTỷ VND 2006 2007 2008 2009 2010


Trạng thái kiểm toĐã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Công ty kiểm toán Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Loại ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn
Lợi nhuận/(lỗ) trư 0.00 0.00 454.91 732.93 2,746.12
Khấu hao TSCĐ và 0.00 0.00 34.11 71.35 104.60
Phân bổ lợi thế thương mại 0.00
Chi phí dự phòng 0.00 0.00 4.50 39.53 11.03
Lãi/lỗ chênh lệch t 0.00 0.00 0.00 0.00 -1.20
Lãi/(lỗ) từ thanh lý 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
(Lãi)/lỗ từ hoạt đ 0.00 0.00 0.00 -101.46 -1,400.31
Chi phí lãi vay 0.00 0.00 50.97 88.98 233.63
Thu lãi và cổ tức 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản điều ch 0.00 0.00 -121.94 -93.57 -357.41
Lợi nhuận/(lỗ) từ 0.00 0.00 424.63 738.27 1,337.01
(Tăng)/giảm cá 0.00 0.00 -7.73 32.87 -44.58
(Tăng)/giảm h 0.00 0.00 -61.34 -54.22 -98.51
Tăng/(giảm) cá 0.00 0.00 83.11 237.55 343.75
(Tăng)/giảm chi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
(Tăng)/giảm c 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tiền lãi vay đã 0.00 0.00 0.00 -74.78 -105.38
Thuế thu nhập 0.00 0.00 -50.97 -70.26 -92.87
Tiền thu khác 0.00 0.00 -35.72 0.00 0.00
Tiền chi khác 0.00 0.00 -2.95 -5.45 -2.41
Lưu chuyển tiền t 0.00 0.00 349.04 803.97 1,337.00
Tiền chi để m 0.00 0.00 -141.63 -411.67 -851.01
Tiền thu từ th 0.00 0.00 4.46 0.23 3.39
Tiền chi cho v 0.00 0.00 -300.00 -164.46 -7,744.76
Tiền thu hồi c 0.00 0.00 -20.78 417.63 7,438.82
Tiền chi đầu t 0.00 0.00 -62.92 -1,057.00 -1,000.00
Tiền thu hồi đ 0.00 0.00 0.00 14.28 128.54
Tiền thu lãi c 0.00 0.00 117.39 68.40 251.98
Lưu chuyển tiền t 0.00 0.00 -403.47 -1,132.59 -1,773.03
Tiền thu từ p 0.00 0.00 16.10 1,164.43 1,097.62
Tiền chi trả 0.00 0.00 -1.81 0.00 0.00
Tiền thu được 0.00 0.00 1,342.80 2,493.52 3,322.81
Tiền trả nợ gốc 0.00 0.00 -1,223.54 -2,303.19 -1,688.02
Tiền trả nợ gốc 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ tức, lợi nh 0.00 0.00 0.00 -0.01 -9.74
Tiền lãi đã nhận 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lưu chuyển tiền t 0.00 0.00 133.55 1,354.75 2,722.67
Lưu chuyển tiền t 0.00 0.00 79.12 1,026.14 2,286.65
Tiền và tương đươ 0.00 0.00 18.36 97.48 1,123.62
Ảnh hưởng của thay 0.00 0.00 0.00 0.00 -15.69
Tiền và tương đươ 0.00 0.00 97.48 1,123.62 3,394.58

Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP VIỆT NAM
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Chi nhánh: Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều , Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, V
Website: https://fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


T: (84-24) - 3562 6962 - Ext: 103
Email: fiinpro.support@fiingroup.vn
2011 2012 2013 2014 2015 2016
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn
2,868.57 2,488.52 2,013.44 2,739.73 3,226.73 4,446.40
142.12 349.91 488.63 1,120.82 1,814.93 2,379.26
0.00 0.00
86.87 34.49 37.96 64.38 144.19 124.99
-16.69 -0.20 18.91 49.07 17.87 23.32
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-392.73 337.80 -20.84 -1,058.01 -1,798.84 -1,666.45
316.25 279.18 417.38 1,464.72 2,425.31 3,112.48
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-1,124.96 -789.19 -391.54 -404.95 0.00 0.00
1,884.64 2,705.41 2,571.46 3,981.85 5,830.18 8,420.00
-35.17 169.87 -239.03 -202.20 89.06 224.31
-173.88 8.20 -485.44 -609.98 283.37 -1,025.92
74.42 219.84 47.83 -685.80 1,270.21 473.57
0.00 0.00 0.00 201.98 -18.26 -105.70
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-149.65 -745.68 -1,351.91 -1,734.10 -2,318.54 -2,958.54
-148.62 -317.35 -830.68 -562.75 -1,306.82 -895.39
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-11.30 -9.25 -28.16 -55.86 -6.43 -13.73
1,440.45 2,031.03 -315.92 333.15 3,822.77 4,118.60
-2,208.26 -5,785.10 -3,840.39 -2,708.70 -3,856.83 -2,920.58
2.41 2.02 1.57 32.30 6.09 13.29
-48,019.55 -36,839.11 -43,831.35 -26,000.83 -62,229.34 -94,467.25
47,287.05 31,785.17 42,325.56 24,685.67 57,373.60 101,946.05
-1,808.83 0.00 -639.05 -1,174.31 -3,708.22 -25,071.49
0.00 0.00 1,061.86 55.94 3,536.94 218.70
994.34 764.28 484.08 434.09 767.71 1,116.66
-3,752.84 -10,072.73 -4,437.70 -4,675.84 -8,110.05 -19,164.63
5,329.18 423.50 3,452.82 507.94 264.12 15,579.57
0.00 0.00 -3,490.09 0.00 0.00 -908.04
5,215.86 11,456.67 11,882.53 21,843.11 39,553.43 29,017.14
-2,092.86 -7,664.54 -7,085.66 -17,202.24 -31,741.77 -23,625.56
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -14.16
0.00 -25.99 -24.88 -1,336.83 -640.43 -177.47
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8,452.19 4,189.64 4,734.72 3,811.98 7,435.36 19,871.48
6,139.79 -3,852.06 -18.91 -530.71 3,148.08 4,825.46
3,394.58 9,573.59 5,718.72 5,698.56 5,166.42 8,324.48
39.23 -2.82 -1.25 -1.44 9.99 -1.00
9,573.59 5,718.72 5,698.56 5,166.42 8,324.48 13,148.94

Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam


2017 2018 2019 2020 2021 2022
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn phần
4,138.64 6,243.82 7,105.09 2,324.84 11,488.78 5,147.15
2,610.65 2,705.22 2,748.58 4,583.99 4,631.68 4,406.52
0.00 0.00 0.00 -1,341.66 0.00 0.00
169.36 123.09 109.55 252.27 21.66 232.84
-9.25 8.86 -6.57 10.91 -24.71 -40.98
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-3,386.43 -3,738.92 -2,404.96 -3,235.76 -10,025.17 -5,848.87
3,548.93 2,888.37 2,010.98 4,008.44 5,093.02 5,340.05
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7,071.90 8,230.44 9,562.68 6,603.01 11,185.27 9,236.72
-311.19 -734.19 -74.46 175.58 -800.89 -671.68
1,031.67 -76.77 -1,629.38 -1,116.61 -2,232.63 -1,736.14
-1,032.08 610.04 195.97 12.22 -655.22 -1,432.20
-28.00 -86.04 15.00 449.48 373.15 95.09
0.00 0.00 -472.13 472.13 0.00 -3,302.17
-3,261.37 -2,869.40 -1,887.88 -4,213.39 -5,068.90 -5,070.52
-704.28 -675.98 -600.76 -1,029.12 -1,652.60 -903.26
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-0.20 -6.99 -4.92 -2.01 -4.27 -4.70
2,766.46 4,391.13 5,104.13 1,351.30 1,143.91 -3,788.85
-2,111.02 -2,638.47 -3,178.43 -3,678.16 -2,805.43 -4,165.32
10.76 10.23 38.53 56.31 19.28 23.92
-5,348.24 -1,659.26 -1,164.82 -13,414.75 -9,264.76 -11,336.45
6,752.49 2,013.98 1,234.25 11,438.60 9,235.69 4,750.02
-522.40 -2,308.58 -3,465.09 -27,213.44 -5,260.68 -16,635.56
3,874.97 379.74 212.13 -1,607.29 13,687.18 283.75
477.40 335.76 311.99 661.44 734.93 632.39
3,133.95 -3,866.60 -6,011.44 -33,757.29 6,346.22 -26,447.26
3,512.65 10,927.86 271.36 2,386.09 17,363.92 -40.39
-5,877.22 0.00 0.00 0.00 -9,777.45 0.00
24,017.01 23,643.38 30,211.37 87,379.26 60,085.75 78,059.93
-30,558.30 -36,614.84 -26,975.39 -55,031.43 -57,114.90 -54,956.36
-16.27 -9.03 0.00 -0.89 -19.54 -13.93
-2,712.95 -1,304.37 -390.45 -1,402.07 -3,442.10 -1,253.08
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-11,635.08 -3,357.00 3,116.90 33,330.96 7,095.69 21,796.17
-5,734.67 -2,832.47 2,209.59 924.97 14,585.83 -8,439.94
13,148.94 7,417.11 4,585.89 6,800.53 7,721.44 22,304.82
2.84 1.25 5.05 -4.06 -2.45 -11.78
7,417.11 4,585.89 6,800.53 7,721.44 22,304.82 13,853.10
p nhận toàn phần
Tính năng Thuyết minh - MSN
Ngày trích xuất 1/18/2024

Mã CK MSN Xem theo Hằng năm 2024


Loại Hợp nhất Tiền tệ VND Tỷ VND

Chỉ tiêuTỷ VND 2006 2007 2008 2009 2010


Trạng thái kiểm toĐã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Công ty kiểm toán Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Loại ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn
Tiền và tương đươ 0.00 0.00 97.48 1,123.62 3,394.58
Tiền mặt 0.00 0.00 2.78 1.20 1.45
Tiền gửi Ngân 0.00 0.00 94.70 522.24 1,153.67
Tiền đang chuy 0.00 0.00 0.00 0.18 0.00
Tiền và tương 0.00 0.00 0.00 600.00 2,239.46
Đầu tư tài chính 0.00 0.00 308.90 776.00 490.00
Chứng khoán đ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm gi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư ngắn hạ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư NH khác 0.00 0.00 308.90 776.00 490.00
Dự phòng giảm 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu ngắn hạn 0.00 0.00 33.73 158.77 166.82
Phải thu về cổ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cổ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu người 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 0.00 0.00 33.73 158.77 166.82
Hàng tồn kho 0.00 0.00 190.42 237.29 296.55
Hàng mua đan 0.00 0.00 4.86 15.68 40.21
Nguyên liệu, vậ 0.00 0.00 116.72 145.20 143.57
Công cụ, dụng 0.00 0.00 0.71 0.50 0.39
Chi phí SX, KD 0.00 0.00 24.85 48.37 54.97
Thành phẩm 0.00 0.00 43.29 27.54 57.41
Hàng hóa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng gửi đi bán 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng hoá kho 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng hoá bất 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản ngắn hạn 0.00 0.00 3.79 1.64 8.85
Tạm ứng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản thiếu c 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Cầm cố, ký quỹ 0.00 0.00 3.79 0.00 0.00
Khác 0.00 0.00 0.00 1.64 8.85
Phải thu dài hạn k 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Ký quỹ, ký cượ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản tiền 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Cho vay không c 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá TSCĐ 0.00 0.00 597.48 597.48 777.27
Nguyên giá đầu 0.00 0.00 281.84 281.84 597.48
Tăng trong kỳ 0.00 0.00 318.61 318.61 185.87
Giảm trong kỳ 0.00 0.00 -2.97 -2.97 -6.08
Hao mòn TSCĐHH 0.00 0.00 132.00 132.00 216.04
Đầu kỳ 0.00 0.00 80.47 80.47 132.00
Tăng trong kỳ 0.00 0.00 52.82 52.82 86.20
Giảm trong kỳ 0.00 0.00 -1.29 -1.29 -2.15
Nguyên giá TSCĐ 0.00 0.00 16.87 16.87 16.87
Nguyên giá đầu 0.00 0.00 15.01 15.01 16.87
Tăng trong kỳ 0.00 0.00 1.86 1.86 0.00
Giảm trong kỳ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Hao mòn TSCĐ TT 0.00 0.00 2.78 2.78 5.19
Đầu kỳ 0.00 0.00 0.37 0.37 2.78
Tăng trong kỳ 0.00 0.00 2.41 2.41 2.41
Giảm trong kỳ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá TSCĐV 0.00 0.00 82.69 82.69 85.88
Nguyên giá đầu 0.00 0.00 51.41 51.41 82.69
Tăng trong kỳ 0.00 0.00 31.28 31.28 3.19
Giảm trong kỳ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Hao mòn TSCĐVH 0.00 0.00 9.82 9.82 13.32
Đầu kỳ 0.00 0.00 7.55 7.55 9.82
Tăng trong kỳ 0.00 0.00 2.27 2.27 3.50
Giảm trong kỳ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn kh 0.00 0.00 71.92 0.00 0.00
Đầu tư cổ phiế 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư trái phi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư tín phiế 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Cho vay dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 0.00 0.00 71.92 0.00 0.00
Vay và nợ ngắn h 0.00 0.00 297.33 687.26 1,124.67
Vay ngắn hạn 0.00 0.00 297.33 687.26 1,084.30
Vay dài hạn đế 0.00 0.00 0.00 0.00 40.37
Giá gốc Lợi thế thương mại
Số dư đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Phân bổ Lũy kế
Số dư dầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Các khoản phải tr 0.00 0.00 66.77 77.42 152.84
Thuế GTGT 0.00 0.00 12.21 19.83 25.38
Thuế TTĐB 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuế XNK 0.00 0.00 0.00 0.74 1.29
Thuế TNDN 0.00 0.00 53.49 56.36 104.13
Thuế TNCN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuế Tài nguyê 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuế nhà đất v 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các loại thuế k 0.00 0.00 1.07 0.49 22.04
Các khoản phí, 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả 0.00 0.00 27.16 163.59 502.84
Trích trước CP 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí SCL TSC 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí trongt 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Khác 0.00 0.00 27.16 163.59 502.84
Phải trả phải nộp 0.00 0.00 2.23 3.96 987.59
Tài sản thừa ch 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Kinh phí công 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Bảo hiểm xã hộ 0.00 0.00 0.42 1.72 0.00
Bảo hiểm y tế 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Bảo hiểm thất nghiệp
Phải trả về CPH 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nhận ký quỹ, 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chư 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Khác 0.00 0.00 1.82 2.23 987.59
Vay Dài hạn 0.00 0.00 34.31 734.72 5,000.56
Vay ngân hàng 0.00 0.00 34.31 734.72 5,000.56
Vay đối tượng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Trái phiếu phá 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuê tài chính 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn khá 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn chủ sở hữu 0.00 0.00 0.00 0.00 5,152.72
Vốn góp của n 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn đầu tư củ 0.00 0.00 0.00 0.00 5,152.72
Doanh thu 0.00 0.00 2,003.55 4,078.15 5,689.50
Doanh thu bán 0.00 0.00 2,003.55 4,070.48 5,689.50
Doanh thu cung 0.00 0.00 0.00 7.67 0.00
Doanh thu hợp 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Giảm trừ doanh t 0.00 0.00 81.46 120.33 103.21
Chiết khấu th 0.00 0.00 69.10 119.39 103.21
Giảm giá hàng 0.00 0.00 0.00 0.01 0.00
Hàng bán bị trả 0.00 0.00 12.36 0.93 0.00
Thuế GTGT phả 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuế tiêu thụ đ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuế xuất khẩu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Giá vốn 0.00 0.00 1,324.17 2,583.88 3,194.62
Giá vốn hàng h 0.00 0.00 0.00 0.00 3,186.84
Giá vốn thành 0.00 0.00 1,319.01 2,545.06 0.00
Giá vốn của dị 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Giá trị còn lạ 0.00 0.00 1.17 0.67 0.00
Chi phí kinh d 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Hao hụt, mất 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản chi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng 0.00 0.00 3.98 38.15 7.78
Doanh thu tài chí 0.00 0.00 134.53 160.29 1,620.92
Lãi tiền gửi, ti 0.00 0.00 112.18 102.10 357.41
Lãi đầu tư trái 0.00 0.00 0.00 1.47 0.00
Cổ tức, lợi nh 0.00 0.00 9.76 0.00 0.00
Lãi từ bán, thanh lý các khoản đầu tư
Lãi bán ngoại tệ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi chênh lệch 0.00 0.00 10.25 2.85 19.03
Lãi chênh lệch 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi bán hành t 0.00 0.00 2.30 0.00 0.00
Doanh thu hoạ 0.00 0.00 0.03 53.88 1,244.49
Chi phí tài chính 0.00 0.00 58.30 103.13 270.28
Lãi tiền vay 0.00 0.00 50.97 88.98 233.63
Chiết khấu tha 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lỗ do thanh lý 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lỗ bán ngoại tệ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lỗ chênh lệch 0.00 0.00 7.33 14.15 29.78
Lỗ chênh lệch 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng giảm 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí tài chí 0.00 0.00 0.00 0.00 6.87
Chi phí sản xuất t 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí nguyên 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí nhân c 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí khấu ha 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí dịch v 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí khác bằ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP VIỆT NAM
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Chi nhánh: Tầng 16, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều , Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, V
Website: https://fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


T: (84-24) - 3562 6962 - Ext: 103
Email: fiinpro.support@fiingroup.vn
2011 2012 2013 2014 2015 2016
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn
9,573.59 5,718.72 5,698.56 5,166.42 8,324.48 13,148.94
2.80 4.65 3.37 1.43 8.38 3.71
172.91 146.55 200.21 301.54 909.23 937.23
0.00 0.00 0.00 0.00 1.05 0.38
9,397.88 5,567.51 5,494.99 4,863.45 7,405.82 12,207.62
1,222.50 1,840.50 3,287.00 4,042.21 293.99 1,771.01
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 293.99 1,771.01
0.00 0.00 0.00 0.00 293.99 1,771.01
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,222.50 1,840.50 3,287.00 4,042.21 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
347.15 346.52 265.25 490.74 641.60 739.10
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 6.52
347.15 346.52 265.25 490.74 641.60 732.58
625.75 575.85 1,091.07 1,627.17 4,434.59 5,416.70
31.03 15.35 49.52 64.15 912.44 998.78
409.75 396.32 381.33 599.44 1,939.68 2,800.81
1.15 26.79 326.41 511.94 699.64 640.31
64.94 88.45 90.52 76.62 168.15 152.54
118.88 48.93 223.44 366.48 705.97 761.80
0.00 0.00 19.84 5.10 4.45 17.12
0.00 0.00 0.00 3.44 4.26 45.34
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
43.96 21.92 38.37 50.64 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
43.96 21.92 38.37 50.64 0.00 0.00
0.00 23.16 450.18 1,387.80 1,869.03 1,447.37
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 51.79
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 23.16 450.18 1,387.80 1,869.03 1,395.57
1,196.70 2,040.43 2,457.61 19,887.10 22,597.13 27,576.78
777.27 1,196.70 2,040.43 2,457.61 19,887.10 22,597.13
438.11 872.16 483.77 17,653.55 3,560.34 5,025.51
-18.68 -28.44 -66.59 -224.07 -850.31 -45.87
317.50 493.12 726.19 1,477.19 2,632.07 4,259.51
216.04 317.50 493.12 726.19 1,477.19 2,632.07
112.53 190.16 275.75 888.76 1,251.81 1,666.00
-11.06 -14.54 -42.68 -137.76 -96.93 -38.56
0.00 0.00 67.30 67.30 67.30 67.30
16.87 0.00 0.00 67.30 67.30 67.30
0.00 0.00 67.30 0.00 0.00 0.00
-16.87 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 8.97 22.43 35.89 49.35
5.19 0.00 0.00 8.97 35.89 35.89
0.47 0.00 8.97 13.46 0.00 13.46
-5.65 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,021.47 1,028.78 1,597.07 2,262.89 7,906.86 7,989.54
85.88 1,021.47 1,028.78 1,597.07 2,262.89 7,906.86
935.98 7.31 570.27 669.46 5,695.34 82.68
-0.39 0.00 -1.98 -3.63 -51.38 0.00
38.23 165.27 308.40 464.20 905.19 1,503.26
13.32 38.23 165.27 308.40 464.20 905.19
24.99 127.04 143.60 156.93 448.18 598.76
-0.07 0.00 -0.47 -1.13 -7.19 -0.69
0.00 365.50 3.60 147.65 21.65 21.65
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 365.50 3.60 147.65 21.65 21.65
2,032.40 1,793.38 6,635.91 6,042.28 8,366.63 8,618.34
1,298.73 1,540.39 4,245.57 5,329.97 8,366.63 7,947.51
733.67 252.99 2,390.34 712.31 0.00 670.83
1,088.68 1,115.85
942.83 1,088.68
145.84 27.18
0.00 0.00
260.00 371.35
150.48 260.00
109.52 111.35
0.00 0.00
291.36 608.89 483.42 962.55 504.53 546.11
41.07 39.63 91.60 78.68 116.60 161.06
0.00 0.00 0.00 27.45 62.96 52.49
14.81 11.45 3.33 7.46 0.00 0.00
202.63 535.79 334.00 736.52 287.68 284.52
11.58 14.13 27.11 32.67 31.68 42.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
21.27 7.91 27.37 79.78 5.61 6.05
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
824.38 1,300.93 1,578.37 1,862.53 2,875.92 3,456.39
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
824.38 1,300.93 1,578.37 1,862.53 2,875.92 3,456.39
34.26 44.33 101.27 1,894.01 398.47 2,527.99
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1.00 0.23 0.16 0.00 0.00 13.56
0.00 0.00 0.00 0.00 10.68 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.48 1.51 0.00 0.00 7.43
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
33.26 43.62 99.61 1,894.01 387.79 2,507.00
7,409.78 12,647.18 12,067.10 17,521.97 27,253.11 32,472.40
7,409.78 6,667.88 6,128.93 17,521.97 27,253.11 32,472.40
0.00 2,855.76 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 3,376.52 5,876.52 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 61.64 0.00 0.00 0.00
0.00 -252.99 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 7,358.08 7,467.18 7,680.76
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 7,358.08 7,467.18 7,680.76
7,239.00 10,575.25 12,105.99 16,346.58 31,324.87 45,100.18
7,238.99 10,575.02 12,014.69 16,257.54 30,936.44 45,100.18
0.01 0.23 91.30 89.03 388.43 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
182.15 185.84 163.46 257.94 696.46 1,803.11
119.86 150.24 132.66 0.00 606.10 1,748.44
0.00 0.00 0.00 192.12 0.00 0.00
62.30 35.59 30.80 65.82 90.36 54.67
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
3,997.83 6,178.93 6,943.20 9,489.01 20,819.79 30,366.98
3,911.34 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 6,138.13 6,908.67 9,417.83 20,351.83 30,308.19
0.00 0.00 1.29 7.24 374.15 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
86.49 40.80 33.24 63.95 93.81 58.79
1,185.21 809.82 664.12 1,570.97 1,382.30 769.19
1,124.96 760.59 391.54 404.95 984.17 711.03
0.00 28.60 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
17.62 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 17.69 57.70 34.86 66.50 51.42
54.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.65 2.95 214.88 20.08 314.01 6.74
347.73 309.39 606.79 1,710.99 2,714.70 3,291.23
316.25 279.18 417.38 1,464.72 2,407.31 3,112.48
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
19.27 9.91 34.27 95.93 206.82 88.14
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
12.20 20.30 155.13 150.34 100.58 90.60
0.00 0.00 0.00 0.00 1,814.93 2,379.26
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 1,814.93 2,379.26
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam


2017 2018 2019 2020 2021 2022
Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán Đã kiểm toán
Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg Kpmg
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn Chấp nhận toàn phần
7,417.11 4,585.89 6,800.53 7,721.44 22,304.82 13,853.10
2.41 9.14 89.02 103.60 90.47 101.53
313.28 502.72 1,780.71 1,804.06 6,772.29 1,574.01
5.03 1.74 58.34 22.48 22.66 42.94
7,096.39 4,072.29 4,872.46 5,791.30 15,419.41 12,134.62
640.07 375.85 784.45 447.25 332.75 3,659.18
0.00 0.00 472.13 0.00 0.00 3,302.17
640.07 375.85 312.32 447.25 332.75 357.00
640.07 375.85 312.32 447.25 332.75 357.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
864.23 288.06 2,754.34 3,350.73 883.69 10,007.18
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
3.80 2.55 25.39 28.98 0.00 0.00
860.43 285.52 2,728.96 3,321.75 883.69 10,007.18
4,347.55 4,389.59 9,690.63 12,730.40 12,947.92 14,634.28
489.06 402.38 260.85 620.52 495.30 266.50
1,975.13 1,528.62 1,685.21 3,316.92 2,065.95 2,393.41
716.88 719.03 874.45 1,042.76 974.31 1,114.79
153.61 286.47 451.47 1,321.34 1,618.58 1,631.70
876.48 1,419.29 2,036.45 3,163.60 3,791.45 5,131.90
11.80 22.57 4,245.35 3,211.21 3,837.32 3,947.30
124.59 11.24 136.85 54.05 165.02 148.68
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,357.56 1,377.12 1,599.65 1,592.01 1,797.33 2,032.61
37.69 73.37 349.65 357.62 0.00 429.17
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,319.87 1,303.75 1,250.00 1,234.39 1,797.33 1,603.44
29,897.09 31,906.66 39,248.03 50,777.65 48,474.11 50,465.20
27,576.78 29,897.09 31,906.66 39,248.03 50,777.65 48,474.11
2,400.22 2,086.42 8,542.13 12,129.78 2,176.67 2,515.50
-79.90 -76.86 -1,200.76 -600.16 -4,480.21 -524.41
6,129.04 8,108.45 10,077.15 16,455.88 17,322.48 19,853.67
4,259.51 6,129.04 8,108.45 10,077.15 16,455.88 17,322.48
1,931.67 2,033.60 2,088.56 6,800.44 3,144.44 2,883.44
-62.14 -54.19 -119.86 -421.70 -2,277.85 -352.25
67.30 67.30 67.30 90.06 308.90 472.99
67.30 67.30 67.30 67.30 90.06 308.90
0.00 0.00 0.00 22.76 218.84 164.09
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
62.81 67.30 67.30 67.78 99.35 123.68
49.35 62.81 67.30 67.30 67.78 99.35
13.46 4.49 0.00 0.48 31.57 24.33
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8,112.96 8,015.80 14,777.84 19,594.22 14,362.47 16,375.20
7,989.54 8,112.96 8,015.80 14,777.84 19,594.22 14,362.47
124.23 5.30 6,765.00 4,849.65 425.72 2,997.38
-0.81 -102.46 -2.95 -33.27 -5,657.47 -984.65
2,055.96 2,610.24 3,157.03 4,356.07 3,069.71 3,800.68
1,503.26 2,055.96 2,610.24 3,157.03 4,356.07 3,069.71
553.47 556.04 547.54 1,210.61 957.66 744.39
-0.77 -1.76 -0.76 -11.57 -2,244.02 -13.42
21.46 21.65 21.65 30.59 0.00 2,853.64
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
21.46 21.65 21.65 30.59 0.00 2,853.64
9,166.27 9,243.78 18,340.19 22,545.05 18,805.73 40,567.38
7,273.76 6,132.41 13,286.33 22,545.05 14,947.10 40,567.38
1,892.51 3,111.37 5,053.86 0.00 3,858.63 0.00
1,115.85 1,115.85 4,694.22 5,027.55 5,052.71 7,446.64
1,115.85 1,115.85 1,115.85 4,694.22 5,027.55 5,052.71
0.00 0.00 3,578.37 333.33 25.16 2,403.98
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -10.05
483.83 596.31 708.80 1,196.03 1,695.87 2,378.14
371.35 483.83 596.31 708.80 1,196.03 1,695.87
112.48 112.48 112.48 487.23 499.84 682.27
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
384.96 429.86 770.00 941.30 801.90 536.31
74.26 92.15 149.78 155.86 144.38 94.28
28.96 12.21 21.37 58.17 91.08 82.96
0.00 0.00 0.13 0.00 0.00 0.00
223.58 272.64 463.14 659.92 462.58 252.27
51.21 49.27 131.36 33.21 27.09 32.32
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
6.94 3.59 4.23 34.14 76.77 74.48
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,801.13 2,791.05 4,110.50 4,705.42 4,996.69 4,184.35
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,801.13 2,791.05 4,110.50 4,705.42 4,996.69 4,184.35
803.37 296.41 122.56 2,472.13 1,513.37 11,671.94
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
16.49 11.93 44.77 23.80 19.15 15.84
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5.35 4.90 14.56 14.36 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
781.54 279.59 63.23 2,433.97 1,494.22 11,656.09
25,630.00 12,751.65 11,675.84 39,466.04 0.00 30,425.63
25,630.00 12,751.65 11,675.84 39,466.04 0.00 17,126.44
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 12,955.59
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 343.59
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11,573.74 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11,573.74 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
38,980.24 39,378.75 38,818.75 78,868.32 89,791.62 76,380.75
38,980.24 39,378.75 38,818.75 78,868.32 89,791.62 76,380.75
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,359.59 1,191.13 1,464.66 1,650.51 1,162.85 191.53
1,134.21 1,144.68 1,408.83 1,518.87 1,078.35 73.28
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
225.38 46.45 55.83 131.64 84.50 118.25
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
25,988.84 26,306.21 26,412.94 59,329.11 66,493.97 55,154.20
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
25,964.07 26,229.67 26,350.51 59,183.97 66,507.86 55,013.39
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
24.77 76.54 62.43 145.14 -13.90 140.81
1,404.66 1,901.79 1,188.18 1,430.66 6,799.58 2,575.56
345.44 324.56 244.11 754.15 629.64 878.42
0.00 0.00 0.00 0.00 5,699.15 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
931.65 1,511.39 41.19 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
50.90 65.84 91.52 215.79 410.28 512.94
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
76.67 0.00 811.37 460.72 60.51 1,184.21
3,695.58 3,090.91 2,200.56 4,556.67 5,706.53 6,361.64
318.52 2,667.53 1,866.02 3,770.28 4,669.43 4,847.70
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
153.29 91.75 61.12 263.10 202.12 799.99
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
3,223.77 331.63 273.43 523.29 834.99 713.96
2,610.65 0.00 2,748.58 4,583.99 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,610.65 0.00 2,748.58 4,583.99 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
p nhận toàn phần

You might also like