You are on page 1of 9

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
4/14/2023

CHỈ TIÊU 2013 2014 2015 2016


TỔNG TÀI SẢN 1,087,714,661,252.00 ### 1,296,523,413,132.00 1,377,453,921,670.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 776,212,347,308.00 ### 965,855,966,017.00 841,551,437,650.00
Tiền và tương đương t 256,584,762,183.00 ### 345,097,768,053.00 204,507,406,466.00
Tiền 96,084,762,183.00 97,169,010,449.00 89,495,341,186.00 133,772,157,528.00
Các khoản tương đươn 160,500,000,000.00 ### 255,602,426,867.00 70,735,248,938.00
Giá trị thuần đầu tư n 256,983,146.00 1,988,845,000.00 2,000,000,000.00 10,600,000,000.00
Đầu tư ngắn hạn 256,983,146.00 1,988,845,000.00 0.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00 0.00 2,000,000,000.00 10,600,000,000.00
Các khoản phải thu 240,161,029,284.00 ### 297,577,688,871.00 291,660,937,803.00
Phải thu khách hàng 218,106,878,513.00 ### 228,504,056,025.00 143,073,288,265.00
Trả trước người bán 18,015,319,301.00 32,850,665,248.00 54,710,524,507.00 118,237,712,608.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 11,071,518,583.00 12,213,414,669.00 19,020,835,687.00 33,581,976,994.00
Dự phòng nợ khó đòi -7,032,687,113.00 -4,235,806,586.00 -5,338,885,318.00 -3,975,135,505.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 681,157,970.00 743,095,441.00
Hàng tồn kho, ròng 263,884,036,371.00 ### 312,487,370,179.00 305,363,642,369.00
Hàng tồn kho 264,568,685,236.00 ### 313,185,417,222.00 306,310,595,273.00
Dự phòng giảm giá HT -684,648,865.00 -636,465,426.00 -698,047,043.00 -946,952,904.00
Tài sản lưu động khác 15,325,536,324.00 21,178,485,399.00 8,693,138,914.00 29,419,451,012.00
Trả trước ngắn hạn 3,178,813,956.00 2,615,021,410.00 1,869,609,753.00 4,472,494,856.00
Thuế VAT phải thu 5,933,223,534.00 4,652,792,178.00 6,743,458,585.00 24,844,014,403.00
Phải thu thuế khác 1,387,567,546.00 1,392,304,363.00 80,070,576.00 102,941,753.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 4,825,931,288.00 12,518,367,448.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 311,502,313,944.00 ### 330,667,447,115.00 535,902,484,020.00
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 691,157,110.00 491,157,110.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00 0.00 200,000,000.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 491,157,110.00 491,157,110.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 265,228,485,766.00 ### 235,312,746,043.00 245,196,233,108.00
GTCL TSCĐ hữu hình 188,072,342,095.00 ### 195,900,617,990.00 206,597,023,337.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 338,048,992,141.00 ### 403,927,772,768.00 431,065,606,793.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -149,976,650,046.00 ### -208,027,154,778.00 -224,468,583,456.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 28,412,121,582.00 37,297,899,658.00 39,412,128,053.00 38,599,209,771.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 29,637,105,733.00 38,857,990,745.00 42,147,480,745.00 42,417,480,745.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -1,224,984,151.00 -1,560,091,087.00 -2,735,352,692.00 -3,818,270,974.00
Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00 0.00 57,379,298,895.00 264,027,532,101.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 48,744,022,089.00 47,529,006,140.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 6,190,480,105.00 6,528,078,540.00 5,122,476,148.00 4,807,068,649.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 5,690,480,105.00 6,028,078,540.00 4,360,499,166.00 4,307,068,649.00
Đầu tư dài hạn khác 500,000,000.00 500,000,000.00 509,417,661.00 500,000,000.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 -9,417,661.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 261,976,982.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 2,510,036,332.00 6,029,742,487.00 32,161,768,919.00 21,380,493,052.00
Trả trước dài hạn 1,786,977,337.00 3,996,424,658.00 3,267,404,499.00 5,581,629,224.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 723,058,995.00 1,051,003,719.00 1,244,171,195.00 2,074,610,558.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 0.00 982,314,110.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 37,573,311,741.00 32,917,125,811.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 334,741,827,599.00 ### 329,667,417,867.00 362,690,618,296.00
Nợ ngắn hạn 334,623,827,599.00 ### 329,257,417,867.00 354,736,618,296.00
Phải trả người bán 116,900,152,262.00 ### 203,655,173,212.00 150,998,376,320.00
Người mua trả tiền tr 506,622,737.00 1,343,068,441.00 564,818,018.00 418,593,156.00
Thuế và các khoản phả 43,079,627,098.00 35,783,630,767.00 32,475,782,743.00 28,796,161,940.00
Phải trả người lao độ 32,918,844,609.00 33,903,689,496.00 49,720,285,839.00 46,403,282,526.00
Chi phí phải trả 10,734,319,616.00 12,955,005,299.00 13,551,471,691.00 42,557,455,369.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 977,229,098.00 0.00
Phải trả khác 12,911,472,871.00 12,473,865,180.00 8,554,745,103.00 75,178,961,763.00
Vay ngắn hạn 114,061,473,364.00 34,437,749,427.00 14,630,000,000.00 7,185,526,651.00
Dự phòng các khoản p 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 3,511,315,042.00 3,921,485,719.00 5,127,912,163.00 3,198,260,571.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 118,000,000.00 176,000,000.00 410,000,000.00 7,954,000,000.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 176,000,000.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 110,000,000.00 90,000,000.00
Vay dài hạn 118,000,000.00 0.00 300,000,000.00 7,864,000,000.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 683,995,501,690.00 ### 966,855,995,265.00 1,014,763,303,374.00
Vốn và các quỹ 683,250,010,404.00 ### 964,499,646,230.00 1,013,134,230,002.00
Vốn góp 246,764,330,000.00 ### 246,764,330,000.00 345,455,160,000.00
Cổ phiếu phổ thông 246,764,330,000.00 ### 246,764,330,000.00 345,455,160,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 153,747,160,000.00 ### 153,747,160,000.00 153,747,160,000.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ -3,593,000.00 -3,593,000.00 -3,593,000.00 -3,593,000.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 179,264.00 179,264.00 179,264.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 155,887,618,612.00 ### 312,296,798,152.00 312,754,296,110.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 15,426,539,765.00 15,573,685,480.00 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 1,314,433,878.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối 111,427,775,763.00 ### 166,416,575,824.00 115,512,018,350.00
LNST chưa phân phối l 0.00 0.00 129,713,730,992.00 6,515,394,258.00
LNST chưa phân phối 111,427,775,763.00 ### 36,702,844,832.00 108,996,624,092.00
Lợi ích cổ đông không 0.00 0.00 85,278,195,990.00 85,669,188,542.00
Vốn Ngân sách nhà nư 745,491,286.00 0.00 2,356,349,035.00 1,629,073,372.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 745,491,286.00 0.00 445,676,486.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 1,910,672,549.00 1,629,073,372.00
Lợi ích của cổ đông th 68,977,331,963.00 82,161,782,918.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 1,087,714,661,252.00 ### 1,296,523,413,132.00 1,377,453,921,670.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2017 2018 2019 2020 2021
1,509,701,866,803.00 1,589,862,038,209.00 1,571,511,988,088.00 1,650,825,590,932.00 1,707,096,966,861.00
745,856,234,430.00 859,394,250,379.00 888,025,065,162.00 1,010,170,000,951.00 1,093,976,719,440.00
160,903,552,066.00 316,133,597,252.00 297,466,318,638.00 308,893,810,924.00 210,880,433,884.00
156,203,552,066.00 183,433,597,252.00 207,466,318,638.00 163,893,810,924.00 107,456,792,636.00
4,700,000,000.00 132,700,000,000.00 90,000,000,000.00 145,000,000,000.00 103,423,641,248.00
8,600,000,000.00 9,400,000,000.00 14,500,000,000.00 107,494,269,891.00 285,125,000,271.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8,600,000,000.00 9,400,000,000.00 14,500,000,000.00 107,494,269,891.00 285,125,000,271.00
200,062,890,655.00 153,573,242,990.00 163,014,157,863.00 185,987,872,054.00 175,012,156,960.00
131,073,852,304.00 119,920,467,304.00 138,089,031,947.00 164,674,314,902.00 154,823,386,985.00
26,087,609,173.00 27,023,529,891.00 18,255,858,091.00 17,705,878,321.00 16,859,078,829.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
46,977,083,358.00 9,417,833,528.00 12,690,697,953.00 10,578,447,190.00 9,111,762,617.00
-4,818,749,621.00 -3,531,683,174.00 -6,021,430,128.00 -6,970,768,359.00 -5,782,071,471.00
743,095,441.00 743,095,441.00 0.00 0.00 0.00
332,830,780,428.00 337,532,727,721.00 364,250,561,407.00 351,803,505,794.00 382,432,079,890.00
334,029,449,737.00 340,215,347,140.00 365,620,223,427.00 354,149,880,456.00 384,163,772,190.00
-1,198,669,309.00 -2,682,619,419.00 -1,369,662,020.00 -2,346,374,662.00 -1,731,692,300.00
43,459,011,281.00 42,754,682,416.00 48,794,027,254.00 55,990,542,288.00 40,527,048,435.00
4,851,299,419.00 3,153,891,885.00 3,403,818,611.00 1,509,695,995.00 2,532,783,983.00
37,368,785,607.00 38,882,258,658.00 42,121,696,818.00 41,261,058,377.00 37,444,051,822.00
1,238,926,255.00 718,531,873.00 3,268,511,825.00 13,219,787,916.00 550,212,630.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
763,845,632,373.00 730,467,787,830.00 683,486,922,926.00 640,655,589,981.00 613,120,247,421.00
0.00 0.00 0.00 0.00 3,841,248.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 3,841,248.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
685,451,065,181.00 656,015,996,965.00 619,527,444,271.00 588,565,778,286.00 543,976,459,520.00
640,987,966,931.00 605,501,757,295.00 567,041,810,467.00 534,114,047,091.00 484,346,055,883.00
901,792,003,870.00 937,239,254,139.00 960,887,228,076.00 1,001,740,588,289.00 1,019,042,092,815.00
-260,804,036,939.00 -331,737,496,844.00 -393,845,417,609.00 -467,626,541,198.00 -534,696,036,932.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
44,463,098,250.00 50,514,239,670.00 52,485,633,804.00 54,451,731,195.00 59,630,403,637.00
49,616,243,031.00 56,485,859,975.00 59,465,654,975.00 62,823,886,429.00 70,299,973,929.00
-5,153,144,781.00 -5,971,620,305.00 -6,980,021,171.00 -8,372,155,234.00 -10,669,570,292.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
25,249,073,444.00 13,862,042,593.00 14,423,333,008.00 7,941,130,776.00 8,244,363,374.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
52,645,493,748.00 60,089,748,272.00 49,036,145,647.00 43,648,680,919.00 60,395,583,279.00
39,096,605,117.00 45,615,788,088.00 39,195,773,272.00 23,744,630,024.00 39,160,790,297.00
2,736,900,272.00 6,482,490,528.00 4,669,421,421.00 17,347,320,171.00 21,055,416,509.00
0.00 0.00 0.00 206,298,472.00 179,376,473.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
390,854,017,539.00 482,648,007,819.00 453,482,230,205.00 478,376,329,432.00 439,571,410,067.00
380,752,817,539.00 312,184,478,659.00 343,492,701,045.00 433,820,800,272.00 439,571,410,067.00
119,423,187,075.00 90,476,519,865.00 102,706,696,269.00 144,624,067,095.00 123,430,089,849.00
575,780,993.00 290,302,335.00 167,908,888.00 322,002,917.00 513,172,616.00
53,796,337,958.00 25,807,516,670.00 24,596,541,925.00 28,860,010,718.00 23,283,229,041.00
46,394,624,465.00 39,970,540,791.00 42,337,824,517.00 51,962,508,508.00 64,781,256,060.00
42,611,741,262.00 23,438,788,773.00 27,352,408,849.00 53,538,014,410.00 61,097,832,407.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 20,480,269,378.00 26,361,695,568.00 37,996,711,200.00
89,504,678,453.00 91,448,492,842.00 88,508,937,169.00 89,057,881,868.00 88,837,053,669.00
27,030,663,991.00 36,499,046,771.00 34,434,000,000.00 34,434,000,000.00 26,856,929,160.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,415,803,342.00 4,253,270,612.00 2,908,114,050.00 4,660,619,188.00 12,775,136,065.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,101,200,000.00 170,463,529,160.00 109,989,529,160.00 44,555,529,160.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
60,000,000.00 60,000,000.00 0.00 0.00 0.00
10,041,200,000.00 170,403,529,160.00 109,989,529,160.00 44,555,529,160.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,118,847,849,264.00 1,107,214,030,390.00 1,118,029,757,883.00 1,172,449,261,500.00 1,267,525,556,794.00
1,117,491,672,808.00 1,106,059,699,835.00 1,116,169,959,036.00 1,171,159,703,077.00 1,266,772,944,263.00
414,536,730,000.00 414,536,730,000.00 414,536,730,000.00 414,536,730,000.00 414,536,730,000.00
414,536,730,000.00 414,536,730,000.00 414,536,730,000.00 414,536,730,000.00 414,536,730,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
133,021,732,000.00 133,021,732,000.00 133,021,732,000.00 133,021,732,000.00 133,021,732,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 9,652,783,012.00 9,652,783,012.00 9,652,783,012.00 9,652,783,012.00
-3,593,000.00 -3,593,000.00 -3,593,000.00 -3,593,000.00 -3,593,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
325,267,190,345.00 366,638,254,471.00 377,188,672,853.00 389,305,345,240.00 421,434,926,882.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
156,679,527,750.00 95,763,019,441.00 95,211,969,791.00 131,469,156,763.00 188,788,662,765.00
6,215,533,168.00 45,868,977,713.00 42,591,709,898.00 40,919,432,839.00 57,941,720,646.00
150,463,994,582.00 49,894,041,728.00 52,620,259,893.00 90,549,723,924.00 130,846,942,119.00
87,990,085,713.00 86,450,773,911.00 86,561,664,380.00 93,177,549,062.00 99,341,702,604.00
1,356,176,456.00 1,154,330,555.00 1,859,798,847.00 1,289,558,423.00 752,612,531.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 839,374,300.00 403,039,884.00 0.00
1,356,176,456.00 1,154,330,555.00 1,020,424,547.00 886,518,539.00 752,612,531.00
0.00 0.00 0.00 0.00
1,509,701,866,803.00 1,589,862,038,209.00 1,571,511,988,088.00 1,650,825,590,932.00 1,707,096,966,861.00
2022
1,816,265,027,249.00
1,226,498,650,955.00
176,029,928,335.00
81,089,668,730.00
94,940,259,605.00
324,334,741,053.00
10,000,000,000.00
0.00
314,334,741,053.00
202,976,186,174.00
186,177,113,721.00
12,205,964,555.00
0.00
0.00
0.00
13,369,088,762.00
-8,775,980,864.00
0.00
479,008,495,760.00
480,793,925,847.00
-1,785,430,087.00
44,149,299,633.00
1,223,476,914.00
42,900,681,316.00
25,141,403.00
0.00
0.00
589,766,376,294.00
3,841,248.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
3,841,248.00
0.00
516,884,259,585.00
457,253,646,310.00
1,056,394,176,527.00
-599,140,530,217.00
0.00
0.00
0.00
59,630,613,275.00
73,561,398,929.00
-13,930,785,654.00
0.00
0.00
0.00
7,616,595,894.00
0.00
0.00
500,000,000.00
0.00
0.00
500,000,000.00
0.00
0.00
64,761,679,567.00
43,457,730,810.00
21,146,994,250.00
156,954,507.00
0.00
0.00
435,706,116,007.00
435,706,116,007.00
185,881,891,691.00
95,998,291.00
16,273,282,982.00
76,559,837,142.00
51,581,138,229.00
0.00
0.00
47,304,600,804.00
9,007,284,087.00
40,000,000,000.00
0.00
9,002,082,781.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1,380,558,911,242.00
1,379,940,204,719.00
414,536,730,000.00
414,536,730,000.00
0.00
133,021,732,000.00
0.00
9,652,783,012.00
-3,593,000.00
0.00
0.00
474,794,697,022.00
0.00
0.00
0.00
242,481,762,771.00
89,499,437,798.00
152,982,324,973.00
105,456,092,914.00
618,706,523.00
0.00
0.00
618,706,523.00
0.00
1,816,265,027,249.00

You might also like