You are on page 1of 4

Data Title Phân tích tài chính

Date Of Extract
06/17/2023

Chỉ số 2017 2018 2019 2020


TÀI SẢN NGẮN HẠN
HNF 553,555,702,788.00 ### 904,736,039,643.00 812,527,295,969.00
Tiền và tương đương tiền
HNF 7,028,966,160.00 ### 21,786,999,656.00 52,343,205,211.00
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
HNF 49,000,000,000.00 2,500,000,000.00 0.00 0.00
Các khoản phải thu ngắn hạn
HNF 378,095,180,198.00 ### 773,409,754,841.00 600,986,727,046.00
Trả trước cho người bán ngắn hạn
HNF 187,805,968,662.00 ### 328,491,344,575.00 19,312,314,142.00
Phải thu về cho vay ngắn hạn
HNF 50,000,000,000.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng
HNF 104,130,179,052.00 ### 98,262,839,192.00 143,819,496,163.00
Tài sản lưu động khác
HNF 15,301,377,378.00 ### 11,276,445,954.00 15,377,867,549.00
TÀI SẢN DÀI HẠN
HNF 331,830,521,148.00 ### 522,310,778,348.00 957,658,993,691.00
Phải thu dài hạn
HNF 10,002,000,000.00 ### 12,291,113,455.00 1,024,767,525.00
Phải thu về cho vay dài hạn
HNF 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác
HNF 0.00 ### 12,291,113,455.00 1,024,767,525.00
Tài sản cố định
HNF 136,843,539,599.00 ### 157,471,080,773.00 257,067,808,688.00
Đầu tư dài hạn
HNF 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác
HNF 143,223,402,763.00 ### 228,701,304,714.00 182,740,565,155.00
Trả trước dài hạn
HNF 143,223,402,763.00 ### 228,701,304,714.00 182,740,565,155.00
Lợi thế thương mại
HNF 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
HNF 885,386,223,936.00 ### 1,427,046,817,991.00 1,770,186,289,660.00
NỢ PHẢI TRẢ
HNF 584,195,664,875.00 ### 1,070,205,847,284.00 1,284,313,093,898.00
Nợ ngắn hạn
HNF 549,433,003,098.00 ### 589,398,080,420.00 773,488,829,502.00
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
HNF 303,969,449,725.00 ### 357,598,514,879.00 543,222,711,160.00
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
HNF 2,343,520,729.00 1,705,652,095.00 10,888,528,572.00 13,191,790,173.00
Nợ dài hạn
HNF 34,762,661,777.00 ### 480,807,766,864.00 510,824,264,396.00
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
HNF 21,486,203,208.00 ### 444,361,132,739.00 358,604,162,756.00
Trái phiếu chuyển đổi
HNF 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU
HNF 301,190,559,061.00 ### 356,840,970,707.00 485,873,195,762.00
Vốn và các quỹ
HNF 301,190,559,061.00 ### 356,840,970,707.00 485,873,195,762.00
Vốn góp của chủ sở hữu
HNF 200,000,000,000.00 ### 200,000,000,000.00 300,000,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông
HNF 200,000,000,000.00 ### 200,000,000,000.00 300,000,000,000.00
Quỹ đầu tư và phát triển
HNF 49,620,315,640.00 ### 63,225,165,601.00 69,352,037,644.00
Lãi chưa phân phối
HNF 51,570,243,421.00 ### 76,867,725,203.00 99,832,155,882.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
HNF 885,386,223,936.00 ### 1,427,046,817,991.00 1,770,186,289,660.00

Contact
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP
Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà PeakView, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Lầu 3, Tòa Nhà Profomilk Plaza, 51-53 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Hồ Chí Minh
Email: info@fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Tel: (+84) 0886 911 000
Email: support@fiintrade.vn
2021 2022

906,266,587,213.00 964,803,527,519.00

52,122,110,519.00 32,895,432,779.00

190,000,000,000.00 275,500,000,000.00

494,047,978,633.00 472,874,563,782.00

22,326,144,094.00 18,624,647,456.00

0.00 0.00

159,128,300,527.00 168,590,340,780.00

10,968,197,534.00 14,943,190,178.00

### ###

121,115,767,525.00 121,091,767,525.00

0.00 0.00

121,115,767,525.00 121,091,767,525.00

769,385,974,811.00 777,518,400,555.00

0.00 0.00

178,854,229,340.00 178,337,293,446.00

178,854,229,340.00 178,337,293,446.00

0.00 0.00

### ###

### ###

865,364,608,346.00 909,822,838,296.00
509,947,866,276.00 563,790,205,422.00

19,384,026,110.00 17,487,720,160.00

574,832,216,038.00 467,831,791,638.00

489,213,325,879.00 380,140,633,558.00

0.00 0.00

536,518,734,505.00 664,096,359,111.00

536,518,734,505.00 664,096,359,111.00

300,000,000,000.00 300,000,000,000.00

300,000,000,000.00 300,000,000,000.00

74,097,076,654.00 81,931,159,416.00

145,732,655,615.00 265,476,197,459.00

### ###

ờng 06, Quận 3, Hồ Chí Minh

You might also like