You are on page 1of 6

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/21/2022

CHỈ TIÊU 2016 2017 2018 2019


TỔNG TÀI SẢN 2,267,343,943,149.00 ### 2,291,059,515,965.00 5,398,912,884,002.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,850,988,542,962.00 ### 1,810,022,931,066.00 4,684,824,193,068.00
Tiền và tương đương t 163,285,064,236.00 ### 331,051,237,351.00 138,166,033,448.00
Tiền 42,749,722,549.00 70,524,118,099.00 274,263,237,351.00 88,001,249,132.00
Các khoản tương đươn 120,535,341,687.00 ### 56,788,000,000.00 50,164,784,316.00
Giá trị thuần đầu tư n 2,162,000,000.00 670,000,000.00 450,509,602,646.00 140,252,607,068.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00 235,000,000,000.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 2,162,000,000.00 670,000,000.00 215,509,602,646.00 140,252,607,068.00
Các khoản phải thu 334,637,879,268.00 ### 948,435,657,696.00 1,306,926,141,077.00
Phải thu khách hàng 20,750,249,609.00 49,964,576,291.00 94,110,305,534.00 132,895,880,834.00
Trả trước người bán 213,456,366,860.00 18,041,959,232.00 28,720,179,935.00 108,138,498,921.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00 3,000,000,000.00 649,742,000,000.00 476,969,032,877.00
Phải thu khác 100,431,262,799.00 ### 177,473,172,227.00 590,532,728,445.00
Dự phòng nợ khó đòi 0.00 0.00 -1,610,000,000.00 -1,610,000,000.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 1,072,018,957,884.00 ### 52,794,843,422.00 2,611,316,273,160.00
Hàng tồn kho 1,072,018,957,884.00 ### 52,794,843,422.00 2,611,316,273,160.00
Dự phòng giảm giá HT 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 278,884,641,574.00 52,214,917,224.00 27,231,589,951.00 488,163,138,315.00
Trả trước ngắn hạn 174,521,071,937.00 36,313,408,073.00 12,222,120,310.00 455,121,070,636.00
Thuế VAT phải thu 104,363,569,637.00 15,901,509,151.00 14,921,286,308.00 32,953,884,346.00
Phải thu thuế khác 0.00 0.00 88,183,333.00 88,183,333.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 0.00 0.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 416,355,400,187.00 ### 481,036,584,899.00 714,088,690,934.00
Phải thu dài hạn 345,115,544,198.00 ### 269,015,192,783.00 37,381,857,255.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 3,896,000,000.00 ### 189,842,228,979.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 341,219,544,198.00 ### 79,172,963,804.00 37,381,857,255.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 12,986,151,701.00 10,159,661,459.00 6,923,169,549.00 10,975,812,911.00
GTCL TSCĐ hữu hình 12,269,169,754.00 9,775,023,940.00 6,803,848,713.00 10,724,812,919.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 15,113,912,228.00 14,367,624,955.00 12,230,606,773.00 17,263,970,409.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -2,844,742,474.00 -4,592,601,015.00 -5,426,758,060.00 -6,539,157,490.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 716,981,947.00 384,637,519.00 119,320,836.00 250,999,992.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 967,950,000.00 925,950,000.00 925,950,000.00 1,299,450,000.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -250,968,053.00 -541,312,481.00 -806,629,164.00 -1,048,450,008.00
Bất động sản đầu tư 0.00 16,685,173,466.00 44,944,097,844.00 44,625,595,769.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00 16,738,600,508.00 45,373,128,896.00 45,758,363,074.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 -53,427,042.00 -429,031,052.00 -1,132,767,305.00
Tài sản dở dang dài h 301,500,000.00 5,680,192,246.00 5,800,192,246.00 3,172,876,588.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 11,372,036,770.00 11,372,036,770.00 129,248,500,000.00 583,976,327,241.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 11,372,036,770.00 11,372,036,770.00 129,248,500,000.00 57,388,677,241.00
Đầu tư dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 247,638,500,000.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 0.00 278,949,150,000.00
Tài sản dài hạn khác 46,580,167,518.00 9,119,564,714.00 25,105,432,477.00 33,956,221,170.00
Trả trước dài hạn 36,248,653,689.00 9,119,564,714.00 13,746,587,089.00 11,905,281,944.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 10,331,513,829.00 0.00 11,358,845,388.00 22,050,939,226.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 2,226,697,649,887.00 ### 1,451,712,327,107.00 3,945,462,938,108.00
Nợ ngắn hạn 2,033,519,204,432.00 ### 1,321,435,965,044.00 2,989,776,572,922.00
Phải trả người bán 398,693,154,879.00 ### 169,395,749,533.00 466,075,575,533.00
Người mua trả tiền tr 849,935,693,153.00 ### 133,551,668,672.00 1,271,714,156,715.00
Thuế và các khoản phả 5,630,050,792.00 33,013,690,949.00 141,725,532,061.00 32,868,461,489.00
Phải trả người lao độ 23,110,979.00 4,700,000.00 15,400,000.00 9,000,000.00
Chi phí phải trả 64,697,447,427.00 ### 69,318,288,674.00 127,407,836,301.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 964,548,042.00 6,764,222,733.00 19,852,001,531.00 647,727,273.00
Phải trả khác 404,892,299,160.00 ### 532,201,567,176.00 828,690,063,863.00
Vay ngắn hạn 308,682,900,000.00 ### 255,375,757,397.00 262,363,751,748.00
Dự phòng các khoản p 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 193,178,445,455.00 ### 130,276,362,063.00 955,686,365,186.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 24,457,645,798.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 545,309,885.00
Vay dài hạn 192,723,900,000.00 ### 107,143,400,000.00 808,088,662,042.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 102,016,704,490.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng các khoản c 454,545,455.00 7,354,086,435.00 23,132,962,063.00 20,578,042,971.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,646,293,262.00 ### 839,347,188,858.00 1,453,449,945,894.00
Vốn và các quỹ 40,646,293,262.00 ### 839,347,188,858.00 1,453,449,945,894.00
Vốn góp 100,000,000,000.00 ### 450,000,000,000.00 750,000,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông 100,000,000,000.00 ### 450,000,000,000.00 750,000,000,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 0.00 40,236,858,200.00 71,420,018,200.00 179,620,018,200.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối -31,016,223,707.00 27,545,762,881.00 277,686,315,642.00 364,334,165,655.00
LNST chưa phân phối l -32,563,067,168.00 -31,016,223,707.00 0.00 45,886,315,642.00
LNST chưa phân phối 1,546,843,461.00 58,561,986,588.00 277,686,315,642.00 318,447,850,013.00
Lợi ích cổ đông không -28,337,483,031.00 15,694,207,225.00 40,240,855,016.00 159,495,762,039.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông th 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 2,267,343,943,149.00 ### 2,291,059,515,965.00 5,398,912,884,002.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2020 2021
9,753,391,824,042.00 12,564,827,909,056.00
9,016,316,498,310.00 11,089,800,323,834.00
518,612,185,572.00 397,638,065,001.00
429,852,185,572.00 290,878,065,001.00
88,760,000,000.00 106,760,000,000.00
108,630,406,552.00 118,529,163,580.00
0.00 0.00
0.00 0.00
108,630,406,552.00 118,529,163,580.00
1,877,514,984,735.00 3,123,319,222,976.00
274,619,105,688.00 229,338,190,928.00
129,554,470,860.00 42,201,592,946.00
0.00 0.00
0.00 0.00
718,138,601,300.00 1,707,783,221,932.00
761,502,806,887.00 1,159,796,217,170.00
-6,300,000,000.00 -15,800,000,000.00
0.00 0.00
5,734,218,227,175.00 6,729,654,700,535.00
5,734,218,227,175.00 6,729,654,700,535.00
0.00 0.00
777,340,694,276.00 720,659,171,742.00
731,729,523,816.00 671,869,807,432.00
45,522,987,127.00 48,700,617,988.00
88,183,333.00 88,746,322.00
0.00 0.00
0.00 0.00
737,075,325,732.00 1,475,027,585,222.00
282,740,423,622.00 1,105,376,684,720.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 990,000,000,000.00
282,740,423,622.00 115,376,684,720.00
0.00 0.00
37,037,420,274.00 32,720,106,512.00
35,816,401,699.00 31,462,575,905.00
42,272,497,682.00 43,470,622,682.00
-6,456,095,983.00 -12,008,046,777.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
1,221,018,575.00 1,257,530,607.00
2,443,440,000.00 3,029,264,000.00
-1,222,421,425.00 -1,771,733,393.00
43,697,446,054.00 18,214,002,732.00
45,758,363,074.00 45,758,363,074.00
-2,060,917,020.00 -27,544,360,342.00
0.00 8,510,341,134.00
0.00 0.00
0.00
327,426,352,760.00 229,993,505,156.00
0.00 0.00
647,802,760.00 139,929,805,156.00
179,029,000,000.00 639,000,000.00
0.00 0.00
147,749,550,000.00 89,424,700,000.00
46,173,683,022.00 80,212,944,968.00
18,765,615,718.00 14,780,834,618.00
27,408,067,304.00 65,432,110,350.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00
7,432,653,801,550.00 9,889,238,534,248.00
4,461,043,585,827.00 6,063,134,933,540.00
842,305,577,682.00 687,573,797,887.00
2,553,000,051,766.00 3,335,486,653,785.00
63,723,979,509.00 96,834,993,332.00
680,000,000.00 0.00
257,680,999,555.00 312,494,892,033.00
0.00 0.00
0.00 0.00
7,254,885,600.00 1,217,293,969.00
226,996,123,421.00 262,488,104,604.00
509,401,968,294.00 1,347,039,197,930.00
0.00 0.00
0.00 20,000,000,000.00
0.00 0.00
0.00 0.00
2,971,610,215,723.00 3,826,103,600,708.00
0.00 0.00
0.00 0.00
18,016,438,356.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
579,020,321.00 1,684,266,861,445.00
1,973,864,024,081.00 1,126,834,122,512.00
0.00 0.00
440,786,869,414.00 475,475,597,010.00
0.00
23,363,463,551.00 24,526,619,741.00
0.00 0.00
2,320,738,022,492.00 2,675,589,374,808.00
2,320,738,022,492.00 2,675,589,374,808.00
824,925,170,000.00 827,505,770,000.00
824,925,170,000.00 827,505,770,000.00
0.00 0.00
179,620,018,200.00 179,314,188,200.00
0.00 0.00
0.00 0.00
-1,300,000,000.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00
0.00 0.00
704,122,332,375.00 1,103,497,526,959.00
289,408,995,655.00 684,122,332,375.00
414,713,336,720.00 419,375,194,584.00
613,370,501,917.00 565,271,889,649.00
0.00 0.00
0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00
9,753,391,824,042.00 12,564,827,909,056.00

You might also like