You are on page 1of 9

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/25/2022

CHỈ TIÊU Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020


TỔNG TÀI SẢN 677,835,055,252.00 ### 667,533,607,768.00 665,829,155,284.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 615,159,094,722.00 ### 605,055,004,812.00 603,449,230,994.00
Tiền và tương đương t 1,898,584,810.00 3,631,642,721.00 1,294,097,973.00 2,315,151,291.00
Tiền 1,898,584,810.00 3,631,642,721.00 1,294,097,973.00 2,315,151,291.00
Các khoản tương đươn 0.00 0.00 0.00 0.00
Giá trị thuần đầu tư n 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản phải thu 536,213,557,524.00 ### 540,092,450,792.00 546,506,057,877.00
Phải thu khách hàng 9,573,897,271.00 11,450,050,451.00 10,884,740,350.00 9,733,606,520.00
Trả trước người bán 19,106,662,599.00 20,233,403,206.00 21,673,655,254.00 17,223,641,408.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 447,095,370,919.00 ### 447,251,889,519.00 445,320,964,519.00
Phải thu khác 63,290,507,301.00 67,474,066,167.00 63,135,046,235.00 77,080,725,996.00
Dự phòng nợ khó đòi -2,852,880,566.00 -2,852,880,566.00 -2,852,880,566.00 -2,852,880,566.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 75,410,900,958.00 65,727,210,620.00 63,303,235,733.00 53,727,492,894.00
Hàng tồn kho 81,973,564,409.00 72,250,621,530.00 69,865,899,184.00 60,290,156,345.00
Dự phòng giảm giá HT -6,562,663,451.00 -6,523,410,910.00 -6,562,663,451.00 -6,562,663,451.00
Tài sản lưu động khác 1,636,051,430.00 1,115,679,295.00 365,220,314.00 900,528,932.00
Trả trước ngắn hạn 7,555,625.00 6,138,955.00 6,138,955.00 6,138,955.00
Thuế VAT phải thu 1,628,495,805.00 1,109,540,340.00 359,081,359.00 894,389,977.00
Phải thu thuế khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 0.00 0.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 62,675,960,530.00 62,576,295,682.00 62,478,602,956.00 62,379,924,290.00
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 1,151,776,897.00 1,055,070,232.00 958,363,567.00 861,657,017.00
GTCL TSCĐ hữu hình 1,151,776,897.00 1,055,070,232.00 958,363,567.00 861,657,017.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -35,090,180,020.00 -35,186,886,685.00 -35,283,593,350.00 -35,380,299,900.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ 0.00 0.00 0.00 0.00
Bất động sản đầu tư 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
Nguyên giá tài sản đầ 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00
Đầu tư dài hạn khác 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 6,183,633.00 3,225,450.00 2,239,389.00 267,273.00
Trả trước dài hạn 6,183,633.00 3,225,450.00 2,239,389.00 267,273.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 45,912,124,523.00 42,533,908,576.00 35,316,919,874.00 33,719,359,642.00
Nợ ngắn hạn 45,912,124,523.00 42,533,908,576.00 35,316,919,874.00 33,719,359,642.00
Phải trả người bán 9,983,984,191.00 12,413,843,275.00 8,300,575,242.00 7,528,362,281.00
Người mua trả tiền tr 6,660,868,225.00 1,241,581,276.00 2,414,655,228.00 2,825,383,626.00
Thuế và các khoản phả 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả người lao độ 1,018,915,842.00 1,318,214,028.00 1,301,100,697.00 715,540,529.00
Chi phí phải trả 13,134,548.00 75,759,588.00 13,134,548.00 126,749,805.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả khác 7,543,498,152.00 7,727,785,844.00 7,555,229,594.00 7,576,208,836.00
Vay ngắn hạn 20,585,609,000.00 19,650,610,000.00 15,626,110,000.00 14,841,000,000.00
Dự phòng các khoản p 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 106,114,565.00 106,114,565.00 106,114,565.00 106,114,565.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Vay dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 631,922,930,729.00 ### 632,216,687,894.00 632,109,795,642.00
Vốn và các quỹ 631,922,930,729.00 ### 632,216,687,894.00 632,109,795,642.00
Vốn góp 603,109,880,000.00 ### 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
Cổ phiếu phổ thông 603,109,880,000.00 ### 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ -14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối 16,204,586,789.00 16,355,104,579.00 16,498,343,954.00 16,391,451,702.00
LNST chưa phân phối l 16,148,016,954.00 16,148,016,954.00 16,148,016,954.00 16,148,016,954.00
LNST chưa phân phối 56,569,835.00 207,087,625.00 350,327,000.00 243,434,748.00
Lợi ích cổ đông không 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông th 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 677,835,055,252.00 ### 667,533,607,768.00 665,829,155,284.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
690,467,410,799.00 694,512,429,044.00 699,885,330,642.00 678,727,217,757.00 674,461,479,534.00
628,151,641,107.00 632,260,546,677.00 637,697,335,600.00 616,603,110,040.00 612,401,259,142.00
6,729,479,448.00 2,071,006,309.00 1,337,494,432.00 9,032,377,436.00 4,755,785,288.00
6,729,479,448.00 2,071,006,309.00 1,337,494,432.00 9,032,377,436.00 4,755,785,288.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
531,047,703,293.00 533,550,545,213.00 526,211,421,606.00 516,842,314,565.00 508,375,239,890.00
9,406,550,821.00 8,661,023,272.00 8,228,106,115.00 9,397,460,265.00 9,252,695,291.00
19,590,509,107.00 17,282,687,404.00 16,939,499,932.00 17,379,662,188.00 16,937,658,873.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
444,391,231,228.00 444,105,224,632.00 440,135,224,632.00 428,955,996,943.00 421,399,046,943.00
61,275,750,803.00 67,117,948,571.00 64,426,759,518.00 64,627,363,760.00 64,991,119,720.00
-3,616,338,666.00 -3,616,338,666.00 -3,518,168,591.00 -3,518,168,591.00 -4,205,280,937.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
87,745,769,247.00 93,225,996,701.00 105,746,673,481.00 88,281,024,554.00 96,464,565,549.00
94,789,239,472.00 100,269,466,926.00 112,790,143,706.00 95,324,494,779.00 107,517,194,520.00
-7,043,470,225.00 -7,043,470,225.00 -7,043,470,225.00 -7,043,470,225.00 -11,052,628,971.00
2,628,689,119.00 3,412,998,454.00 4,401,746,081.00 2,447,393,485.00 2,805,668,415.00
0.00 14,995,457.00 7,497,731.00 0.00 0.00
2,628,689,119.00 3,398,002,997.00 4,394,248,350.00 2,447,393,485.00 2,805,668,415.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
62,315,769,692.00 62,251,882,367.00 62,187,995,042.00 62,124,107,717.00 62,060,220,392.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
797,769,692.00 733,882,367.00 669,995,042.00 606,107,717.00 542,220,392.00
797,769,692.00 733,882,367.00 669,995,042.00 606,107,717.00 542,220,392.00
36,241,956,917.00 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00 36,241,956,917.00
-35,444,187,225.00 -35,508,074,550.00 -35,571,961,875.00 -35,635,849,200.00 -35,699,736,525.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00 27,768,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
33,750,000,000.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00 33,750,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
33,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00 33,250,000,000.00
500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00 500,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
58,227,957,970.00 62,205,238,772.00 67,627,069,659.00 46,332,386,498.00 41,950,562,251.00
58,227,957,970.00 62,205,238,772.00 67,627,069,659.00 46,332,386,498.00 41,950,562,251.00
17,835,995,322.00 7,589,208,957.00 13,506,094,955.00 8,527,283,351.00 5,525,458,643.00
9,057,383,559.00 23,194,438,083.00 23,194,438,083.00 6,224,564,174.00 4,380,650,614.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
690,759,489.00 887,847,441.00 1,374,278,580.00 1,750,564,311.00 728,877,762.00
50,990,217.00 94,881,972.00 94,881,972.00 0.00 69,735,934.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7,525,714,818.00 7,721,747,754.00 7,760,261,504.00 7,576,801,068.00 7,601,207,318.00
22,961,000,000.00 22,611,000,000.00 21,591,000,000.00 22,147,059,029.00 23,559,017,415.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
106,114,565.00 106,114,565.00 106,114,565.00 106,114,565.00 85,614,565.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
632,239,452,829.00 632,307,190,272.00 632,258,260,983.00 632,394,831,259.00 632,510,917,283.00
632,239,452,829.00 632,307,190,272.00 632,258,260,983.00 632,394,831,259.00 632,510,917,283.00
603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00 603,109,880,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00 8,329,176,600.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00 -14,550,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00 4,293,837,340.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
16,521,108,889.00 16,588,846,332.00 16,539,917,043.00 16,676,487,319.00 16,792,573,343.00
16,387,602,087.00 16,387,602,087.00 16,387,602,087.00 16,387,602,087.00 16,634,121,532.00
133,506,802.00 201,244,245.00 152,314,956.00 288,885,232.00 158,451,811.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
690,467,410,799.00 694,512,429,044.00 699,885,330,642.00 678,727,217,757.00 674,461,479,534.00
Q2 2022
677,613,161,890.00
615,577,447,982.00
3,898,041,502.00
3,898,041,502.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
503,489,023,402.00
11,860,325,171.00
17,391,708,404.00
0.00
0.00
413,341,574,950.00
65,100,695,814.00
-4,205,280,937.00
0.00
104,864,557,191.00
115,917,186,162.00
-11,052,628,971.00
3,325,825,887.00
0.00
3,325,825,887.00
0.00
0.00
0.00
62,035,713,908.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
517,713,908.00
517,713,908.00
36,241,956,917.00
-35,724,243,009.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
27,768,000,000.00
27,768,000,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
33,750,000,000.00
0.00
33,250,000,000.00
500,000,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
45,158,994,398.00
45,158,994,398.00
5,511,392,482.00
4,608,290,316.00
0.00
728,873,979.00
70,027,073.00
0.00
0.00
0.00
7,626,278,568.00
26,508,017,415.00
0.00
106,114,565.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
632,454,167,492.00
632,454,167,492.00
603,109,880,000.00
603,109,880,000.00
0.00
8,329,176,600.00
0.00
0.00
-14,550,000.00
0.00
0.00
4,293,837,340.00
0.00
0.00
0.00
16,735,823,552.00
16,634,121,532.00
101,702,020.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
677,613,161,890.00

You might also like