You are on page 1of 6

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
4/4/2023

CHỈ TIÊU 2007 2008 2009 2010


TỔNG TÀI SẢN 12,654,372,352.00 97,420,696,216.00 173,887,231,001.00 359,576,230,965.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,189,243,925.00 29,804,447,039.00 68,494,828,112.00 182,822,614,720.00
Tiền và tương đương t 11,016,964,603.00 14,589,526,362.00 36,053,940,395.00 92,714,464,442.00
Tiền 5,016,964,603.00 1,864,088,543.00 12,053,940,395.00 23,714,464,442.00
Các khoản tương đươn 6,000,000,000.00 12,725,437,819.00 24,000,000,000.00 69,000,000,000.00
Giá trị thuần đầu tư n 0.00 10,000,000,000.00 7,000,000,000.00 6,100,000,000.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00 10,000,000,000.00 7,000,000,000.00 6,100,000,000.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản phải thu 0.00 4,013,030,387.00 24,968,120,773.00 78,715,107,848.00
Phải thu khách hàng 0.00 3,834,235,264.00 23,774,509,912.00 62,871,772,514.00
Trả trước người bán 0.00 0.00 8,460,000.00 8,224,765,005.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 0.00 178,795,123.00 1,185,150,861.00 7,618,570,329.00
Dự phòng nợ khó đòi 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 5,441,000.00 168,907,978.00 372,266,944.00 4,802,428,530.00
Hàng tồn kho 5,441,000.00 168,907,978.00 372,266,944.00 4,802,428,530.00
Dự phòng giảm giá HT 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 166,838,322.00 1,032,982,312.00 100,500,000.00 490,613,900.00
Trả trước ngắn hạn 20,766,217.00 434,700,893.00 100,500,000.00 490,613,900.00
Thuế VAT phải thu 136,572,105.00 436,102,419.00 0.00 0.00
Phải thu thuế khác 0.00 162,179,000.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 9,500,000.00 0.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,465,128,427.00 67,616,249,177.00 105,392,402,889.00 176,753,616,245.00
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 1,337,218,554.00 66,223,222,901.00 104,474,454,436.00 176,517,483,584.00
GTCL TSCĐ hữu hình 1,055,353,296.00 62,837,483,218.00 103,830,519,854.00 157,913,301,509.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 1,101,229,101.00 65,148,563,414.00 114,094,620,446.00 188,547,553,096.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -45,875,805.00 -2,311,080,196.00 -10,264,100,592.00 -30,634,251,587.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 32,313,015.00 25,510,275.00 18,707,535.00 3,045,411.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 34,013,700.00 34,013,700.00 34,013,700.00 34,013,700.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -1,700,685.00 -8,503,425.00 -15,306,165.00 -30,968,289.00
Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 249,552,243.00 3,360,229,408.00 625,227,047.00 18,601,136,664.00
Đầu tư dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 127,909,873.00 1,393,026,276.00 917,948,453.00 236,132,661.00
Trả trước dài hạn 107,144,873.00 663,799,026.00 395,943,215.00 106,082,661.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 599,177,250.00 391,955,238.00 0.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 20,765,000.00 130,050,000.00 130,050,000.00 130,050,000.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 769,098,754.00 36,381,788,763.00 100,616,557,796.00 126,399,745,644.00
Nợ ngắn hạn 769,098,754.00 14,700,464,862.00 50,566,217,622.00 86,700,886,768.00
Phải trả người bán 0.00 8,362,770,832.00 20,336,353,681.00 37,970,883,592.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Thuế và các khoản phả 13,033,256.00 55,235,531.00 801,416,056.00 1,687,716,046.00
Phải trả người lao độ 91,546,329.00 333,398,726.00 1,854,262,785.00 5,537,569,912.00
Chi phí phải trả 156,287,364.00 4,722,334,133.00 2,867,364,133.00 9,746,471,676.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả khác 508,231,805.00 1,226,725,640.00 473,882,958.00 704,507,436.00
Vay ngắn hạn 0.00 0.00 24,232,938,009.00 31,053,738,106.00
Dự phòng các khoản p 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 0.00 21,681,323,901.00 50,050,340,174.00 39,698,858,876.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Vay dài hạn 0.00 21,556,941,201.00 49,976,408,102.00 37,625,259,254.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00 124,382,700.00 73,932,072.00 73,599,622.00
Dự phòng các khoản c 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 2,000,000,000.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,885,273,598.00 61,038,907,453.00 73,270,673,205.00 233,176,485,321.00
Vốn và các quỹ 11,885,273,598.00 61,038,907,453.00 73,270,673,205.00 233,176,485,321.00
Vốn góp 13,570,320,000.00 67,200,000,000.00 67,200,000,000.00 125,000,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông 13,570,320,000.00 67,200,000,000.00 67,200,000,000.00 125,000,000,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 0.00 0.00 0.00 1,695,680,000.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 3,641,931.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 0.00 0.00 6,070,673,205.00 610,000,000.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối -1,688,688,333.00 -6,161,092,547.00 0.00 105,870,805,321.00
LNST chưa phân phối l 0.00 0.00 0.00 0.00
LNST chưa phân phối -1,688,688,333.00 -6,161,092,547.00 0.00 105,870,805,321.00
Lợi ích cổ đông không 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông th 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 12,654,372,352.00 97,420,696,216.00 173,887,231,001.00 359,576,230,965.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2011 2012 2013
705,273,812,593.00 623,732,458,607.00 628,143,092,985.00
396,381,629,464.00 316,418,255,598.00 510,956,953,793.00
179,293,614,903.00 85,305,119,116.00 249,841,848,415.00
7,844,958,923.00 17,305,119,116.00 62,192,126,193.00
171,448,655,980.00 68,000,000,000.00 187,649,722,222.00
62,550,000,000.00 55,100,000,000.00 65,000,000,000.00
63,100,000,000.00 55,100,000,000.00 65,000,000,000.00
-550,000,000.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
136,599,511,989.00 152,125,223,262.00 168,576,639,650.00
123,137,046,640.00 136,905,574,399.00 152,485,916,105.00
244,886,750.00 1,497,061,113.00 3,998,356,370.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
13,217,578,599.00 14,718,170,426.00 12,092,367,175.00
0.00 -995,582,676.00 0.00
0.00 0.00 0.00
10,005,661,391.00 21,500,912,441.00 23,172,660,906.00
10,005,661,391.00 21,500,912,441.00 23,172,660,906.00
0.00 0.00 0.00
7,932,841,181.00 2,387,000,779.00 4,365,804,822.00
2,982,681,826.00 0.00 2,597,369,762.00
0.00 2,296,717,958.00 1,284,060,641.00
3,242,520,356.00 2,082,821.00 2,082,821.00
0.00 0.00 0.00
1,707,638,999.00 88,200,000.00 482,291,598.00
308,892,183,129.00 307,314,203,009.00 117,186,139,192.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
292,344,422,568.00 225,197,521,552.00 97,487,234,747.00
248,982,639,215.00 191,757,562,055.00 82,057,702,882.00
361,997,055,835.00 410,978,933,094.00 419,192,144,781.00
-113,014,416,620.00 -219,221,371,039.00 -337,134,441,899.00
42,011,397,204.00 27,982,456,668.00 13,953,516,132.00
42,086,821,615.00 42,086,821,615.00 42,086,821,615.00
-75,424,411.00 -14,104,364,947.00 -28,133,305,483.00
0.00 96,428,949.00 51,081,285.00
34,013,700.00 170,056,700.00 170,056,700.00
-34,013,700.00 -73,627,751.00 -118,975,415.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
1,350,386,149.00 5,361,073,880.00 1,424,934,448.00
0.00 60,000,000,000.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 60,000,000,000.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
16,547,760,561.00 22,116,681,457.00 19,698,904,445.00
13,430,492,561.00 18,999,413,457.00 16,581,636,445.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
3,117,268,000.00 3,117,268,000.00 3,117,268,000.00
0.00 0.00 0.00
317,510,272,714.00 243,165,451,239.00 184,644,711,010.00
207,355,476,800.00 166,425,614,738.00 147,459,184,141.00
103,071,909,159.00 91,395,735,677.00 90,994,504,556.00
0.00 0.00 0.00
3,207,837,023.00 4,331,650,442.00 4,076,673,560.00
6,465,152,451.00 6,949,658,337.00 4,535,910,887.00
1,792,942,442.00 2,682,591,974.00 6,417,666,696.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
30,870,233,571.00 877,574,297.00 1,771,472,149.00
61,946,897,154.00 60,183,954,800.00 39,660,229,072.00
0.00 0.00 0.00
505,000.00 4,449,211.00 2,727,221.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
110,154,795,914.00 76,739,836,501.00 37,185,526,869.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
110,078,688,914.00 69,785,388,862.00 30,231,079,230.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
76,107,000.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 6,954,447,639.00 6,954,447,639.00
387,763,539,879.00 380,567,007,368.00 443,498,381,975.00
387,763,539,879.00 380,567,007,368.00 443,498,381,975.00
203,120,380,000.00 213,276,380,000.00 270,000,000,000.00
203,120,380,000.00 213,276,380,000.00 270,000,000,000.00
0.00 0.00 0.00
1,695,680,000.00 1,695,680,000.00 1,695,680,000.00
0.00 0.00 0.00
0.00 10,172,434,367.00 10,172,434,367.00
0.00 0.00 -3,270,000.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
12,485,556,241.00 43,002,859,341.00 8,727,793,258.00
0.00 0.00 0.00
11,141,013,212.00 21,313,447,579.00 27,209,759,537.00
0.00 0.00 0.00
159,320,910,426.00 91,106,206,081.00 125,695,984,813.00
0.00 0.00 0.00
159,320,910,426.00 91,106,206,081.00 125,695,984,813.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
705,273,812,593.00 623,732,458,607.00 628,143,092,985.00

You might also like