You are on page 1of 9

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/25/2022

CHỈ TIÊU 2012 2013 2014 2015


TỔNG TÀI SẢN 1,037,434,500,549.00 ### 1,677,175,426,430.00 1,834,536,705,588.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 717,429,301,244.00 ### 943,942,902,673.00 827,356,454,453.00
Tiền và tương đương t 400,131,931,142.00 ### 8,391,782,115.00 10,914,548,041.00
Tiền 39,877,882,612.00 18,599,184,249.00 8,391,782,115.00 10,914,548,041.00
Các khoản tương đươn 360,254,048,530.00 ### 0.00 0.00
Giá trị thuần đầu tư n 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản phải thu 139,731,197,636.00 ### 741,611,184,753.00 608,514,870,377.00
Phải thu khách hàng 119,496,737,208.00 ### 89,946,831,945.00 130,819,109,694.00
Trả trước người bán 15,627,752,498.00 50,202,226,227.00 20,322,903,205.00 39,217,219,011.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00 0.00 548,754,134,589.00 368,035,677,625.00
Phải thu khác 4,825,984,561.00 ### 83,087,832,725.00 71,143,407,997.00
Dự phòng nợ khó đòi -219,276,631.00 -456,775,680.00 -500,517,711.00 -700,543,950.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 160,451,050,011.00 ### 156,234,000,383.00 177,667,282,917.00
Hàng tồn kho 160,451,050,011.00 ### 156,234,000,383.00 177,667,282,917.00
Dự phòng giảm giá HT 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 17,115,122,455.00 39,161,154,428.00 37,705,935,422.00 30,259,753,118.00
Trả trước ngắn hạn 0.00 0.00 1,144,429,410.00 781,379,691.00
Thuế VAT phải thu 16,877,860,564.00 37,970,537,109.00 35,800,937,162.00 28,948,477,313.00
Phải thu thuế khác 8,520,600.00 607,864,869.00 760,568,850.00 529,896,114.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 228,741,291.00 582,752,450.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 320,005,199,305.00 ### 733,232,523,757.00 1,007,180,251,135.00
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 207,407,150,214.00 ### 535,021,913,997.00 612,968,873,019.00
GTCL TSCĐ hữu hình 163,929,644,077.00 ### 482,132,916,956.00 561,371,043,813.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 308,008,222,130.00 ### 725,216,873,083.00 874,423,871,441.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -144,078,578,053.00 ### -243,083,956,127.00 -313,052,827,628.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 37,938,212,506.00 38,365,044,898.00 52,888,997,041.00 51,597,829,206.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 40,232,804,477.00 41,469,964,619.00 56,997,653,187.00 56,997,653,187.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -2,294,591,971.00 -3,104,919,721.00 -4,108,656,146.00 -5,399,823,981.00
Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00 0.00 63,791,659,443.00 28,781,432,862.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 5,539,293,631.00 ### 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 112,152,704,397.00 ### 99,230,196,933.00 317,416,562,551.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 93,898,424,397.00 ### 99,230,196,933.00 317,416,562,551.00
Đầu tư dài hạn khác 18,254,280,000.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 445,344,694.00 2,759,935,121.00 35,188,753,384.00 48,013,382,703.00
Trả trước dài hạn 412,467,791.00 2,729,312,024.00 34,766,556,608.00 47,619,279,771.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 1,126,903.00 -1,126,903.00 422,196,776.00 394,102,932.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 31,750,000.00 31,750,000.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 452,343,184,288.00 ### 743,186,943,695.00 640,531,444,696.00
Nợ ngắn hạn 452,313,318,188.00 ### 743,186,943,695.00 640,531,444,696.00
Phải trả người bán 78,741,284,869.00 ### 110,330,316,638.00 116,999,723,630.00
Người mua trả tiền tr 113,765,512,729.00 34,976,530,763.00 48,540,584,983.00 5,042,467,591.00
Thuế và các khoản phả 35,750,220,547.00 41,594,111,847.00 34,855,099,288.00 22,681,867,407.00
Phải trả người lao độ 16,345,142,624.00 17,967,258,686.00 16,755,875,548.00 29,285,914,062.00
Chi phí phải trả 9,129,137,537.00 10,968,439,170.00 7,183,876,649.00 9,517,877,006.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả khác 88,522,967,320.00 ### 14,383,349,506.00 66,140,280,529.00
Vay ngắn hạn 79,710,673,511.00 ### 453,426,730,052.00 332,673,654,018.00
Dự phòng các khoản p 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 30,348,379,051.00 44,614,474,140.00 57,711,111,031.00 58,189,660,453.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 29,866,100.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Vay dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 29,866,100.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,690,721,706.00 ### 933,988,482,735.00 1,194,005,260,892.00
Vốn và các quỹ 455,690,721,706.00 ### 933,988,482,735.00 1,194,005,260,892.00
Vốn góp 220,000,000,000.00 ### 334,993,660,000.00 422,091,320,000.00
Cổ phiếu phổ thông 220,000,000,000.00 ### 334,993,660,000.00 422,091,320,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 1,072,000,000.00 1,072,000,000.00 1,072,000,000.00 1,072,000,000.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ -1,441,887.00 -3,431,887.00 -2,630,000.00 -4,410,000.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá -34,555,257.00 3,356,330,600.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 38,176,542,817.00 74,997,207,619.00 166,696,152,861.00 179,961,090,722.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 16,735,308,330.00 33,719,599,030.00 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối 179,742,867,703.00 ### 127,256,870,233.00 240,328,082,930.00
LNST chưa phân phối l 0.00 0.00 127,051,695,179.00 19,232,842,179.00
LNST chưa phân phối 179,742,867,703.00 ### 205,175,054.00 221,095,240,751.00
Lợi ích cổ đông không 0.00 0.00 303,972,429,641.00 350,557,177,240.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông th 129,400,594,555.00 ### 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 1,037,434,500,549.00 ### 1,677,175,426,430.00 1,834,536,705,588.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2016 2017 2018 2019 2020
2,004,712,518,292.00 886,430,977,729.00 4,729,996,393,941.00 4,721,856,571,378.00 5,876,149,771,888.00
839,492,384,337.00 370,850,867,908.00 2,135,742,164,879.00 2,262,978,406,341.00 3,433,498,648,020.00
186,282,852,184.00 82,619,005,501.00 274,286,866,922.00 127,679,693,963.00 282,319,769,553.00
7,764,862,310.00 4,519,005,501.00 19,461,935,415.00 67,634,488,484.00 39,191,561,995.00
178,517,989,874.00 78,100,000,000.00 254,824,931,507.00 60,045,205,479.00 243,128,207,558.00
0.00 0.00 245,600,000,000.00 642,746,167,705.00 1,557,534,801,277.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 245,600,000,000.00 642,746,167,705.00 1,557,534,801,277.00
469,558,825,481.00 239,491,281,510.00 749,598,412,173.00 633,777,210,879.00 848,572,832,929.00
208,030,364,180.00 143,666,568,111.00 708,965,080,418.00 566,659,066,346.00 750,355,619,680.00
26,994,632,657.00 10,713,779,589.00 32,006,316,867.00 44,933,108,771.00 47,709,542,431.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
232,304,697,964.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,229,130,680.00 85,110,933,810.00 8,627,014,888.00 22,185,035,762.00 50,507,670,818.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
172,900,730,338.00 34,560,786,867.00 796,639,449,816.00 808,254,216,704.00 697,142,527,758.00
172,900,730,338.00 34,560,786,867.00 796,639,449,816.00 808,254,216,704.00 697,142,527,758.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,749,976,334.00 14,179,794,030.00 69,617,435,968.00 50,521,117,090.00 47,928,716,503.00
1,455,686,402.00 2,247,558,302.00 5,989,641,854.00 5,989,215,284.00 10,393,725,307.00
8,903,533,956.00 11,932,235,728.00 62,622,272,572.00 43,706,874,806.00 37,534,991,196.00
390,755,976.00 0.00 1,005,521,542.00 825,027,000.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,165,220,133,955.00 515,580,109,821.00 2,594,254,229,062.00 2,458,878,165,037.00 2,442,651,123,868.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
651,079,699,850.00 36,037,474,136.00 2,326,983,106,012.00 2,303,145,928,750.00 2,029,464,639,216.00
600,515,399,587.00 35,824,001,914.00 2,213,982,708,033.00 2,193,116,821,621.00 2,029,235,696,849.00
984,597,802,309.00 124,559,670,931.00 3,223,957,800,810.00 3,458,404,884,594.00 3,550,461,804,749.00
-384,082,402,722.00 -88,735,669,017.00 -1,009,975,092,777.00 -1,265,288,062,973.00 -1,521,226,107,900.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
50,564,300,263.00 213,472,222.00 113,000,397,979.00 110,029,107,129.00 228,942,367.00
57,262,653,187.00 265,000,000.00 128,545,311,819.00 128,545,311,819.00 1,045,839,000.00
-6,698,352,924.00 -51,527,778.00 -15,544,913,840.00 -18,516,204,690.00 -816,896,633.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
35,702,920,600.00 10,533,086,893.00 178,013,986,690.00 52,071,618,773.00 180,478,058,724.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
429,167,841,958.00 439,281,940,000.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
429,167,841,958.00 439,281,940,000.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
49,269,671,547.00 29,727,608,792.00 89,257,136,360.00 103,660,617,514.00 232,708,425,928.00
48,920,287,599.00 29,727,608,792.00 83,880,304,891.00 98,835,255,939.00 228,434,534,247.00
349,383,948.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
640,751,723,006.00 220,236,772,549.00 1,564,572,904,360.00 1,270,297,172,928.00 1,808,718,873,158.00
640,751,723,006.00 220,236,772,549.00 1,564,572,904,360.00 1,270,197,172,928.00 1,808,618,873,158.00
99,386,772,206.00 67,796,926,344.00 205,790,639,444.00 130,369,816,360.00 137,023,874,475.00
17,857,595,099.00 1,259,270,207.00 22,664,128,953.00 47,778,300,982.00 34,017,024,310.00
24,104,786,074.00 12,433,958,604.00 29,321,633,129.00 39,107,518,294.00 59,300,749,575.00
23,337,204,552.00 11,375,006,917.00 70,342,283,407.00 71,344,094,843.00 90,357,771,188.00
7,980,094,208.00 0.00 18,696,168,208.00 17,560,486,426.00 17,869,739,880.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,187,421,804.00 103,495,488,165.00 6,389,712,461.00 134,989,215,700.00 243,230,738,381.00
386,431,476,101.00 0.00 1,133,082,225,435.00 735,171,200,647.00 1,148,973,992,471.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
77,466,372,962.00 23,876,122,312.00 78,286,113,323.00 93,876,539,676.00 77,844,982,878.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 100,000,000.00 100,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 100,000,000.00 100,000,000.00
1,363,960,795,286.00 666,194,205,180.00 3,165,423,489,581.00 3,451,559,398,450.00 4,067,430,898,730.00
1,363,960,795,286.00 666,194,205,180.00 3,165,423,489,581.00 3,451,559,398,450.00 4,067,430,898,730.00
500,088,750,000.00 500,088,750,000.00 1,078,038,110,000.00 1,293,636,160,000.00 1,487,669,430,000.00
500,088,750,000.00 500,088,750,000.00 1,078,038,110,000.00 1,293,636,160,000.00 1,487,669,430,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,072,000,000.00 1,072,000,000.00 1,786,667,372,400.00 1,786,667,372,400.00 1,786,667,372,400.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 -1,113,960,026,039.00 -1,113,960,026,039.00 -849,228,747,207.00
-8,730,000.00 -8,730,000.00 -8,730,000.00 -8,730,000.00 -8,730,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
215,779,365,014.00 105,260,859,718.00 378,470,671,196.00 521,976,561,127.00 345,987,365,996.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
296,137,898,375.00 59,781,325,462.00 913,544,702,717.00 835,698,412,937.00 1,139,904,853,184.00
54,346,763,773.00 -43,611,191,138.00 46,215,673,228.00 398,381,479,815.00 456,379,174,908.00
241,791,134,602.00 103,392,516,600.00 867,329,029,489.00 437,316,933,122.00 683,525,678,276.00
350,891,511,897.00 0.00 122,671,389,307.00 127,549,648,025.00 156,439,354,357.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
2,004,712,518,292.00 886,430,977,729.00 4,729,996,393,941.00 4,721,856,571,378.00 5,876,149,771,888.00
2021
8,520,393,116,371.00
5,997,347,534,355.00
123,957,761,198.00
114,957,761,198.00
9,000,000,000.00
3,631,679,997,108.00
0.00
0.00
3,631,679,997,108.00
780,770,236,525.00
630,346,484,850.00
73,409,082,843.00
0.00
0.00
0.00
77,014,668,832.00
0.00
0.00
1,386,431,589,969.00
1,386,431,589,969.00
0.00
74,507,949,555.00
6,656,353,535.00
64,841,617,679.00
3,009,978,341.00
0.00
0.00
2,523,045,582,016.00
9,239,083,336.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
9,239,083,336.00
0.00
1,973,866,114,123.00
1,973,710,613,343.00
3,776,239,360,097.00
-1,802,528,746,754.00
0.00
0.00
0.00
155,500,780.00
1,045,839,000.00
-890,338,220.00
0.00
0.00
0.00
171,600,433,670.00
0.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
368,339,950,887.00
361,083,406,691.00
381,239,227.00
3,152,883,180.00
0.00

2,188,391,014,861.00
2,188,291,014,861.00
683,397,714,034.00
165,633,053,411.00
55,022,797,269.00
156,003,204,908.00
13,040,153,290.00
0.00
0.00
0.00
204,106,585,380.00
841,909,212,299.00
0.00
69,178,294,270.00
0.00
0.00
100,000,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

0.00
100,000,000.00
6,332,002,101,510.00
6,332,002,101,510.00
1,710,805,560,000.00
1,710,805,560,000.00
0.00
1,786,667,372,400.00
0.00
-849,228,747,207.00
-8,730,000.00
0.00
0.00
481,725,051,093.00
0.00

0.00
2,946,706,519,165.00
708,513,295,066.00
2,238,193,224,099.00
255,335,076,059.00
0.00

0.00
0.00

8,520,393,116,371.00

You might also like