You are on page 1of 3

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/25/2022

CHỈ TIÊU Q3 2016


TỔNG TÀI SẢN 412,439,393,626.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 276,286,425,275.00
Tiền và tương đương t 75,986,503,189.00
Tiền 75,986,503,189.00
Các khoản tương đươn 0.00
Giá trị thuần đầu tư n 0.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00
Các khoản phải thu 125,323,191,091.00
Phải thu khách hàng 120,999,662,856.00
Trả trước người bán 3,441,737,024.00
Phải thu nội bộ 0.00
Phải thu về XDCB 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00
Phải thu khác 881,791,211.00
Dự phòng nợ khó đòi 0.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00
Hàng tồn kho, ròng 73,068,973,968.00
Hàng tồn kho 73,068,973,968.00
Dự phòng giảm giá HT 0.00
Tài sản lưu động khác 1,907,757,027.00
Trả trước ngắn hạn 1,762,370,515.00
Thuế VAT phải thu 0.00
Phải thu thuế khác 145,386,512.00
Giao dịch mua bán lại 0.00
Tài sản lưu động khác 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 136,152,968,351.00
Phải thu dài hạn 0.00
Phải thu khách hàng d 0.00
Trả trước người bán d 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00
Dự phòng phải thu dà 0.00
Tài sản cố định 87,594,686,088.00
GTCL TSCĐ hữu hình 87,594,686,088.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 371,732,361,389.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -284,137,675,301.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00
GTCL tài sản cố định 0.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 709,662,500.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -709,662,500.00
Bất động sản đầu tư 0.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00
Tài sản dở dang dài h 36,720,938,725.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 0.00
Đầu tư dài hạn 0.00
Đầu tư vào các công t 0.00
Đầu tư vào công ty li 0.00
Đầu tư dài hạn khác 0.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00
Tài sản dài hạn khác 11,837,343,538.00
Trả trước dài hạn 766,695,538.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00
Các tài sản dài hạn k 11,070,648,000.00
Lợi thế thương mại 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 268,295,561,476.00
Nợ ngắn hạn 200,590,387,072.00
Phải trả người bán 36,591,169,746.00
Người mua trả tiền tr 124,742,841.00
Thuế và các khoản phả 5,769,073,202.00
Phải trả người lao độ 19,078,606,537.00
Chi phí phải trả 25,979,827,565.00
Phải trả nội bộ 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00
Phải trả khác 3,559,841,260.00
Vay ngắn hạn 100,520,119,480.00
Dự phòng các khoản p 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 8,967,006,441.00
Quỹ bình ổn giá 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00
Nợ dài hạn 67,705,174,404.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00
Phải trả dài hạn khác 1,292,000,000.00
Vay dài hạn 66,413,174,404.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,143,832,150.00
Vốn và các quỹ 144,143,832,150.00
Vốn góp 60,000,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông 60,000,000,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 0.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00
Vốn khác 0.00
Cổ phiếu Quỹ 0.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 57,845,145,415.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 0.00
Quỹ khác 0.00
Lãi chưa phân phối 26,298,686,735.00
LNST chưa phân phối l 16,910,063,911.00
LNST chưa phân phối 9,388,622,824.00
Lợi ích cổ đông không 0.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00
Lợi ích của cổ đông th 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 412,439,393,626.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/

You might also like