You are on page 1of 9

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/25/2022

CHỈ TIÊU 2012 2013 2014 2015


TỔNG TÀI SẢN 382,219,499,591.00 ### 491,568,244,168.00 492,303,402,383.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 242,479,226,304.00 ### 378,484,073,101.00 363,216,861,604.00
Tiền và tương đương t 39,723,245,234.00 70,500,420,504.00 74,211,486,765.00 81,230,611,957.00
Tiền 39,723,245,234.00 70,500,420,504.00 74,211,486,765.00 81,230,611,957.00
Các khoản tương đươn 0.00 0.00 0.00 0.00
Giá trị thuần đầu tư n 0.00 0.00 14,500,000,000.00 0.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00 14,500,000,000.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00 0.00 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản phải thu 116,815,869,377.00 ### 142,603,008,081.00 162,646,121,610.00
Phải thu khách hàng 0.00 0.00 135,429,371,033.00 154,923,517,394.00
Trả trước người bán 0.00 0.00 1,056,331,860.00 3,565,020,946.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 116,815,869,377.00 ### 6,117,305,188.00 4,157,583,270.00
Dự phòng nợ khó đòi 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00 0.00 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 84,578,939,881.00 ### 144,905,416,845.00 119,340,128,037.00
Hàng tồn kho 84,578,939,881.00 ### 144,905,416,845.00 119,340,128,037.00
Dự phòng giảm giá HT 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 1,361,171,812.00 2,160,252,832.00 2,264,161,410.00 0.00
Trả trước ngắn hạn 0.00 0.00 749,751,235.00 0.00
Thuế VAT phải thu 0.00 0.00 1,506,362,570.00 0.00
Phải thu thuế khác 0.00 0.00 8,047,605.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 1,361,171,812.00 2,160,252,832.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 139,740,273,287.00 ### 113,084,171,067.00 129,086,540,779.00
Phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu khách hàng d 0.00 0.00 0.00 0.00
Trả trước người bán d 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng phải thu dà 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 139,656,939,953.00 ### 75,767,521,646.00 73,858,626,699.00
GTCL TSCĐ hữu hình 113,389,575,772.00 94,207,208,769.00 75,703,384,718.00 73,858,626,699.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 113,389,575,772.00 94,207,208,769.00 313,897,610,220.00 338,082,265,579.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ 0.00 0.00 -238,194,225,502.00 -264,223,638,880.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định 377,000,000.00 220,568,464.00 64,136,928.00 0.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 377,000,000.00 220,568,464.00 709,662,500.00 709,662,500.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ 0.00 0.00 -645,525,572.00 -709,662,500.00
Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00 0.00 34,052,529,126.00 46,732,389,401.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00 0.00 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 25,890,364,181.00 29,689,263,726.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào các công t 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty li 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00 0.00 0.00 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 83,333,334.00 1,358,442,376.00 3,264,120,295.00 8,495,524,679.00
Trả trước dài hạn 0.00 0.00 0.00 2,919,613,679.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn k 83,333,334.00 1,358,442,376.00 3,264,120,295.00 5,575,911,000.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 279,641,903,376.00 ### 342,851,934,324.00 347,372,496,344.00
Nợ ngắn hạn 234,588,863,374.00 ### 311,852,387,653.00 298,654,019,887.00
Phải trả người bán 0.00 0.00 76,808,852,443.00 60,429,998,047.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 121,051,959.00 102,428,182.00
Thuế và các khoản phả 0.00 0.00 5,522,594,996.00 7,423,243,573.00
Phải trả người lao độ 0.00 0.00 28,728,079,414.00 32,266,784,784.00
Chi phí phải trả 0.00 0.00 29,106,721,784.00 31,740,089,265.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả khác 234,588,863,374.00 ### 41,241,686,085.00 27,143,616,385.00
Vay ngắn hạn 0.00 0.00 122,444,920,928.00 128,936,244,411.00
Dự phòng các khoản p 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phú 0.00 0.00 7,878,480,044.00 10,611,615,240.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 45,053,040,002.00 36,363,042,941.00 30,999,546,671.00 48,718,476,457.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00 0.00 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 45,053,040,002.00 36,363,042,941.00 1,250,000,000.00 1,246,000,000.00
Vay dài hạn 0.00 0.00 29,749,546,671.00 47,472,476,457.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00 0.00 0.00 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,577,596,215.00 ### 148,716,309,844.00 144,930,906,039.00
Vốn và các quỹ 102,577,596,215.00 ### 148,716,309,844.00 144,930,906,039.00
Vốn góp 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 0.00 0.00 0.00 0.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát tr 17,112,344,396.00 15,937,226,216.00 52,403,855,217.00 57,845,145,416.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 0.00 6,000,000,000.00 0.00 0.00
Quỹ khác 701,042,139.00 903,042,139.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối 24,764,209,680.00 47,989,196,682.00 36,312,454,627.00 27,085,760,623.00
LNST chưa phân phối l 0.00 0.00 15,889,322,662.00 379,309,627.00
LNST chưa phân phối 24,764,209,680.00 47,989,196,682.00 20,423,131,965.00 26,706,450,996.00
Lợi ích cổ đông không 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông th 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 382,219,499,591.00 ### 491,568,244,168.00 492,303,402,383.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2016 2017 2018 2019 2020
503,522,297,320.00 478,951,948,132.00 513,239,738,407.00 532,920,960,604.00 455,343,774,809.00
357,868,794,624.00 319,857,719,540.00 325,761,898,950.00 334,028,849,702.00 299,855,547,652.00
67,230,844,461.00 44,607,293,265.00 15,077,276,481.00 48,971,534,353.00 50,523,565,038.00
67,230,844,461.00 44,607,293,265.00 15,077,276,481.00 48,971,534,353.00 50,523,565,038.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
157,060,774,329.00 142,612,868,028.00 141,146,460,248.00 144,019,538,928.00 125,363,517,566.00
150,637,333,847.00 139,041,812,817.00 136,583,966,179.00 141,453,929,109.00 123,203,140,356.00
2,085,705,889.00 2,293,874,564.00 2,026,363,992.00 1,905,579,663.00 1,874,377,105.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4,337,734,593.00 1,277,180,647.00 2,536,130,077.00 660,030,156.00 286,000,105.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
131,844,941,453.00 129,616,412,667.00 163,736,060,138.00 140,081,731,105.00 123,621,908,233.00
131,844,941,453.00 129,616,412,667.00 163,736,060,138.00 140,081,731,105.00 123,621,908,233.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,732,234,381.00 3,021,145,580.00 5,802,102,083.00 956,045,316.00 346,556,815.00
479,846,642.00 961,539,546.00 1,595,885,295.00 956,045,316.00 346,556,815.00
37,034,644.00 37,034,644.00 3,489,171,145.00 0.00 0.00
1,215,353,095.00 2,022,571,390.00 717,045,643.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
145,653,502,696.00 159,094,228,592.00 187,477,839,457.00 198,892,110,902.00 155,488,227,157.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
127,562,637,863.00 135,601,725,306.00 133,778,226,345.00 151,852,742,688.00 133,965,975,393.00
94,216,457,470.00 102,715,185,916.00 101,610,467,923.00 120,403,765,234.00 103,235,778,907.00
381,017,954,993.00 414,587,327,506.00 435,702,455,970.00 476,892,259,558.00 483,849,609,474.00
-286,801,497,523.00 -311,872,141,590.00 -334,091,988,047.00 -356,488,494,324.00 -380,613,830,567.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
33,346,180,393.00 32,886,539,390.00 32,167,758,422.00 31,448,977,454.00 30,730,196,486.00
34,341,830,718.00 34,597,224,446.00 34,597,224,446.00 34,597,224,446.00 34,597,224,446.00
-995,650,325.00 -1,710,685,056.00 -2,429,466,024.00 -3,148,246,992.00 -3,867,027,960.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
270,775,000.00 190,775,000.00 17,529,046,825.00 552,736,000.00 190,775,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
17,820,089,833.00 23,301,728,286.00 36,170,566,287.00 46,486,632,214.00 21,331,476,764.00
2,485,921,833.00 2,438,476,286.00 5,619,798,287.00 6,269,108,214.00 5,173,496,764.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
15,334,168,000.00 20,863,252,000.00 30,550,768,000.00 40,217,524,000.00 16,157,980,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
380,041,559,749.00 334,572,742,665.00 362,793,884,718.00 384,444,150,032.00 299,729,696,665.00
317,030,483,320.00 272,181,324,190.00 276,867,540,626.00 294,868,373,404.00 232,801,188,336.00
122,321,951,407.00 93,129,480,496.00 94,433,922,498.00 106,975,775,516.00 85,250,168,049.00
74,359,387.00 311,616,438.00 951,239,764.00 87,689,263.00 2,758,771,194.00
1,694,282,698.00 2,209,784,966.00 666,479,126.00 2,992,330,504.00 3,507,312,715.00
37,698,719,153.00 36,969,703,637.00 32,789,021,379.00 27,897,484,840.00 29,554,235,799.00
3,122,774,729.00 2,745,486,400.00 2,446,981,197.00 1,968,583,015.00 3,600,072,895.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
27,304,727,329.00 587,413,554.00 1,125,251,602.00 2,971,496,026.00 3,430,358,498.00
112,182,520,574.00 123,268,696,112.00 133,299,221,963.00 146,768,061,126.00 101,869,440,350.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
12,631,148,043.00 12,959,142,587.00 11,155,423,097.00 5,206,953,114.00 2,830,828,836.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
63,011,076,429.00 62,391,418,475.00 85,926,344,092.00 89,575,776,628.00 66,928,508,329.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,284,000,000.00 1,452,000,000.00 1,454,000,000.00 1,360,000,000.00 1,314,000,000.00
61,727,076,429.00 60,939,418,475.00 84,472,344,092.00 88,215,776,628.00 65,614,508,329.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
123,480,737,571.00 144,379,205,467.00 150,445,853,689.00 148,476,810,572.00 155,614,078,144.00
123,480,737,571.00 144,379,205,467.00 150,445,853,689.00 148,476,810,572.00 155,614,078,144.00
60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00
60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00 60,000,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
63,000,752,818.00 66,567,164,134.00 70,350,666,436.00 73,424,969,347.00 88,670,836,413.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
479,984,753.00 17,812,041,333.00 20,095,187,253.00 15,051,841,225.00 6,943,241,731.00
344,190,123.00 480,181,305.00 412,041,333.00 295,187,253.00 785,246,846.00
135,794,630.00 17,331,860,028.00 19,683,145,920.00 14,756,653,972.00 6,157,994,885.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
503,522,297,320.00 478,951,948,132.00 513,239,738,407.00 532,920,960,604.00 455,343,774,809.00
2021
515,293,427,327.00
376,192,963,700.00
11,826,741,721.00
11,826,741,721.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
126,983,120,175.00
124,493,209,536.00
1,920,506,119.00
0.00
0.00
0.00
569,404,520.00
0.00
0.00
236,570,276,747.00
236,570,276,747.00
0.00
812,825,057.00
594,028,237.00
0.00
218,796,820.00
0.00
0.00
139,100,463,627.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
114,822,328,412.00
84,810,912,879.00
485,937,021,161.00
-401,126,108,282.00
0.00
0.00
0.00
30,011,415,533.00
34,597,224,446.00
-4,585,808,913.00
0.00
0.00
0.00
263,356,818.00
0.00

0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
24,014,778,397.00
4,030,982,397.00
0.00
0.00
19,983,796,000.00

365,822,614,460.00
322,634,559,732.00
82,088,331,648.00
11,809,433.00
4,024,965,867.00
30,171,983,418.00
3,872,914,194.00
0.00
0.00
0.00
2,083,647,546.00
199,838,413,790.00
0.00
542,493,836.00
0.00
0.00
43,188,054,728.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
1,298,000,000.00
41,890,054,728.00
0.00
0.00

0.00
0.00
149,470,812,867.00
149,470,812,867.00
60,000,000,000.00
60,000,000,000.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
88,670,836,413.00
0.00

0.00
799,976,454.00
343,241,731.00
456,734,723.00
0.00
0.00

0.00
0.00

515,293,427,327.00

You might also like