You are on page 1of 30

CHỈ TIÊU 2015 2016 2017

TỔNG TÀI SẢN 27,478,175,944,352.00 29,378,656,325,464.00 34,667,318,837,497.00


TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,731,875,433,624.00 18,673,827,685,789.00 20,307,434,789,529.00
Tiền và tương đương tiền 1,358,682,600,684.00 655,423,095,436.00 963,335,914,164.00
Tiền 1,212,517,600,684.00 599,923,095,436.00 834,435,914,164.00
Các khoản tương đương tiền 146,165,000,000.00 55,500,000,000.00 128,900,000,000.00
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 8,668,377,936,330.00 10,453,749,313,471.00 10,561,714,377,337.00
Đầu tư ngắn hạn 525,980,876,577.00 443,132,521,486.00 443,130,811,523.00
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -72,195,440,247.00 -500,629,886.00 -675,708,019.00
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 8,214,592,500,000.00 10,011,117,421,871.00 10,119,259,273,833.00
Các khoản phải thu 2,685,469,151,432.00 2,866,683,958,798.00 4,591,702,853,157.00
Phải thu khách hàng 2,202,396,055,303.00 2,191,348,458,582.00 3,613,981,838,047.00
Trả trước người bán 126,289,719,352.00 288,808,403,942.00 622,978,664,875.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 359,995,340,900.00 390,619,273,181.00 367,850,643,578.00
Dự phòng nợ khó đòi -3,211,964,123.00 -4,168,573,420.00 -13,193,973,536.00
Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 76,396,513.00 85,680,193.00
Hàng tồn kho, ròng 3,810,095,215,771.00 4,521,766,382,352.00 4,021,058,976,634.00
Hàng tồn kho 3,827,369,319,952.00 4,538,439,873,598.00 4,041,302,638,611.00
Dự phòng giảm giá HTK -17,274,104,181.00 -16,673,491,246.00 -20,243,661,977.00
Tài sản lưu động khác 209,250,529,407.00 176,204,935,732.00 169,622,668,237.00
Trả trước ngắn hạn 156,056,494,506.00 59,288,353,847.00 51,933,181,113.00
Thuế VAT phải thu 53,192,367,873.00 116,835,557,323.00 117,132,711,139.00
Phải thu thuế khác 1,667,028.00 81,024,562.00 556,775,985.00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 0.00 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 10,746,300,510,728.00 10,704,828,639,675.00 14,359,884,047,968.00
Phải thu dài hạn 20,898,388,770.00 21,855,008,176.00 53,774,889,824.00
Phải thu khách hàng dài hạn 0.00 0.00 29,973,948,684.00
Trả trước người bán dài hạn 0.00 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài hạn 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay dài hạn 5,573,700,349.00 7,245,908,762.00 5,373,558,222.00
Phải thu dài hạn khác 15,324,688,421.00 14,609,099,414.00 18,427,382,918.00
Dự phòng phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định 8,214,134,749,497.00 8,321,053,086,713.00 10,609,309,098,847.00
GTCL TSCĐ hữu hình 7,795,345,501,520.00 7,916,322,992,944.00 10,290,516,618,864.00
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 13,059,721,039,709.00 14,257,738,667,127.00 18,917,435,800,484.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -5,264,375,538,189.00 -6,341,415,674,183.00 -8,626,919,181,620.00
GTCL Tài sản thuê tài chính 0.00 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0.00 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0.00 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định vô hình 418,789,247,977.00 404,730,093,769.00 318,792,479,983.00
Nguyên giá TSCĐ vô hình 553,684,246,456.00 557,891,027,713.00 469,549,338,561.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình -134,894,998,479.00 -153,160,933,944.00 -150,756,858,578.00
Bất động sản đầu tư 142,368,204,632.00 136,973,382,326.00 95,273,270,528.00
Nguyên giá tài sản đầu tư 179,678,050,557.00 179,678,050,557.00 143,340,838,168.00
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -37,309,845,925.00 -42,704,668,231.00 -48,067,567,640.00
Tài sản dở dang dài hạn 843,679,104,973.00 993,111,642,018.00 1,928,569,256,697.00
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 82,393,992,187.00 127,671,589,409.00 181,678,288,317.00
Xây dựng cơ bản dở dang 0.00 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 940,365,020,223.00 613,806,560,199.00 555,497,854,952.00
Đầu tư vào các công ty con 0.00 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty liên doanh 397,130,670,931.00 419,909,385,728.00 481,282,722,569.00
Đầu tư dài hạn khác 11,378,476,240.00 11,387,476,240.00 82,336,523,394.00
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -4,740,126,948.00 -7,490,301,769.00 -8,121,391,011.00
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 536,596,000,000.00 190,000,000,000.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 584,855,042,633.00 618,028,960,243.00 1,117,459,677,120.00
Trả trước dài hạn 417,329,840,261.00 459,395,057,029.00 612,134,810,005.00
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 25,180,187,314.00 34,650,812,752.00 30,394,768,880.00
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0.00 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn khác 0.00 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 6,554,260,196,767.00 6,972,707,036,879.00 10,794,261,023,636.00
Nợ ngắn hạn 6,004,316,835,213.00 6,457,497,982,894.00 10,195,562,827,092.00
Phải trả người bán 2,193,602,809,261.00 2,561,910,262,979.00 3,965,691,123,157.00
Người mua trả tiền trước 19,882,391,510.00 35,951,866,026.00 360,182,469,422.00
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 215,807,811,014.00 255,510,130,860.00 383,314,082,997.00
Phải trả người lao động 452,476,117,228.00 192,349,429,102.00 205,722,836,953.00
Chi phí phải trả 593,485,587,927.00 1,025,974,683,705.00 1,528,287,945,458.00
Phải trả nội bộ 0.00 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng cơ bản 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,350,893,817.00 3,360,079,979.00 7,344,630,678.00
Phải trả khác 644,468,337,067.00 592,099,957,922.00 2,783,824,177,984.00
Vay ngắn hạn 1,475,358,507,208.00 1,332,666,200,200.00 268,102,046,087.00
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,420,017,605.00 889,995,571.00 603,744,795.00
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 405,464,362,576.00 456,785,376,550.00 692,489,769,561.00
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00 0.00
Nợ dài hạn 549,943,361,554.00 515,209,053,985.00 598,698,196,544.00
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0.00 0.00 0.00
Người mua trả tiền trước dài hạn 0.00 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài hạn 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0.00 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạn 0.00 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực hiên 2,598,840,218.00 1,663,272,218.00 1,039,560,218.00
Phải trả dài hạn khác 2,814,519,233.00 589,208,918.00 16,567,661,700.00
Vay dài hạn 368,170,178,853.00 326,970,398,182.00 274,949,439,387.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi việc 34,930,000,000.00 51,373,933,083.00 66,923,897,268.00
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0.00 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0.00 0.00 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,637,739,000,000.00 7,964,436,590,282.00 12,477,205,196,484.00
Vốn và các quỹ 6,455,474,000,000.00 7,964,436,590,282.00 12,477,205,196,484.00
Vốn góp 3,512,653,000,000.00 3,530,721,200,000.00 5,561,147,540,000.00
Cổ phiếu phổ thông 3,512,653,000,000.00 3,530,721,200,000.00 5,561,147,540,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 0.00 0.00 1,276,994,100,000.00
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0.00 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ -154,000,000.00 -669,051,000.00 -2,521,794,000.00
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát triển 1,756,283,000,000.00 2,172,290,789,865.00 908,024,236,384.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chính 294,348,000,000.00 353,072,120,000.00 556,114,754,000.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối 892,344,000,000.00 1,909,021,531,417.00 4,177,446,360,100.00
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0.00 0.00 0.00
LNST chưa phân phối kỳ này 892,344,000,000.00 1,909,021,531,417.00 4,177,446,360,100.00
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.00 0.00 0.00
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 182,265,000,000.00 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) 182,265,000,000.00 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nước 0.00 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông thiểu số 35,366,000,000.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,482,036,000,000.00 10,773,032,295,860.00 15,582,671,550,751.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2018 2019
37,366,108,654,179.00 44,699,873,386,034.00
20,559,756,794,837.00 24,721,565,376,552.00
1,522,610,167,671.00 2,665,194,638,452.00
1,072,610,167,671.00 2,378,583,764,655.00
450,000,000,000.00 286,610,873,797.00
8,673,926,951,890.00 12,435,744,328,964.00
443,154,262,451.00 1,153,041,048.00
-605,728,258.00 -840,586,787.00
8,231,378,417,697.00 12,435,431,874,703.00
4,639,447,900,101.00 4,503,154,728,959.00
3,380,017,354,930.00 3,474,498,518,959.00
876,158,254,325.00 576,013,061,394.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 31,170,336,327.00
394,535,471,938.00 438,267,517,904.00
-11,263,181,092.00 -16,794,705,625.00
0.00 0.00
5,525,845,959,354.00 4,983,044,403,917.00
5,538,304,348,980.00 4,996,114,799,978.00
-12,458,389,626.00 -13,070,396,061.00
197,925,815,821.00 134,427,276,260.00
54,821,120,257.00 68,634,341,838.00
142,642,380,500.00 60,875,991,566.00
462,315,064.00 0.00
0.00 4,916,942,856.00
0.00 0.00
16,806,351,859,342.00 19,978,308,009,482.00
88,443,241,642.00 21,169,968,995.00
67,658,410,631.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
3,143,509,548.00 545,312,000.00
17,641,321,463.00 20,624,656,995.00
0.00 0.00
13,365,353,599,098.00 14,893,540,216,703.00
13,047,771,431,436.00 13,743,909,618,601.00
22,952,360,450,312.00 26,227,436,154,249.00
-9,904,589,018,876.00 -12,483,526,535,648.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
317,582,167,662.00 1,149,630,598,102.00
475,569,436,392.00 1,297,664,982,735.00
-157,987,268,730.00 -148,034,384,633.00
90,248,200,759.00 62,018,116,736.00
147,320,450,623.00 81,481,271,444.00
-57,072,249,864.00 -19,463,154,708.00
868,245,878,253.00 943,845,551,903.00
214,398,200,249.00 249,633,893,396.00
0.00 0.00
1,068,660,695,119.00 986,676,290,429.00
0.00 0.00
497,498,739,617.00 688,112,587,059.00
72,083,527,154.00 104,537,010,212.00
-921,571,652.00 -5,973,306,842.00
500,000,000,000.00 200,000,000,000.00
1,325,400,244,471.00 3,071,057,864,716.00
750,599,476,304.00 678,630,479,869.00
36,460,665,848.00 26,367,280,852.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
11,094,739,362,252.00 14,968,618,181,670.00
10,639,592,009,462.00 14,442,851,833,360.00
3,991,064,706,111.00 3,648,445,576,699.00
535,552,943,437.00 245,247,666,160.00
341,669,047,623.00 619,393,665,850.00
215,270,553,609.00 239,520,745,753.00
1,437,232,532,734.00 1,738,321,908,844.00
0.00 0.00
0.00 0.00
6,910,881,322.00 2,111,168,658.00
2,540,327,951,932.00 1,956,364,398,828.00
1,060,047,652,329.00 5,351,461,260,191.00
4,502,303,315.00 8,048,885,766.00
507,013,437,050.00 633,936,556,611.00
0.00 0.00
0.00 0.00
455,147,352,790.00 525,766,348,310.00
0.00 427,916,520.00
0.00 0.00
2,054,753,617.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
415,848,218.00 0.00
29,607,431,175.00 27,418,573,520.00
215,798,919,361.00 122,992,982,893.00
0.00 0.00

0.00 374,926,875,377.00
59,635,777,000.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
15,493,096,595,858.00 29,731,255,204,364.00
15,493,096,595,858.00 29,731,255,204,364.00
8,339,557,960,000.00 17,416,877,930,000.00
8,339,557,960,000.00 17,416,877,930,000.00
0.00 0.00
1,276,994,100,000.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
-4,504,115,000.00 -11,644,956,120.00
0.00 0.00
0.00 23,174,494,894.00
93,889,017,729.00 2,200,188,373,195.00
0.00 0.00
588,402,022,008.00 0.00
0.00 0.00
5,198,757,611,121.00 7,875,462,401,924.00
0.00 4,543,346,786,755.00
5,198,757,611,121.00 3,332,115,615,169.00
0.00 2,227,196,960,471.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
19,697,868,420,379.00 44,699,873,386,034.00
CHỈ TIÊU 2015 2016 2017
Doanh số 40,222,599,525,948 46,965,003,101,825 51,134,899,765,079
Các khoản giảm trừ -142,215,015,202 -170,663,701,551 -93,823,879,970
Doanh số thuần 40,080,384,510,746 46,794,339,400,274 51,041,075,885,109
Giá vốn hàng bán -23,817,969,568,510 -24,458,633,395,995 -26,806,931,066,476
Lãi gộp 16,262,414,942,236 22,335,706,004,279 24,234,144,818,633
Thu nhập tài chính 648,981,742,038 722,560,775,263 816,316,778,535
Chi phí tài chính -162,840,107,939 -102,450,313,571 -87,037,548,276
Trong đó: Chi phí lãi vay -31,277,451,964 -46,499,350,049 -29,438,568,563
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 12,898,974,260 16,478,714,797 67,133,981,642
Chi phí bán hàng -6,257,506,620,133 -10,758,752,992,255 -11,536,533,571,799
Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,232,722,578,041 -1,053,251,528,978 -1,267,606,271,090
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh 9,271,226,352,421 11,160,290,659,535 12,226,418,187,645
Thu nhập khác 166,272,240,339 182,321,601,244 213,080,586,430
Chi phí khác -70,357,536,375 -104,985,689,883 -210,553,389,939
Thu nhập khác, ròng 95,914,703,964 77,335,911,361 2,527,196,491
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 0 0 0
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế 9,367,141,056,385 11,237,626,570,896 12,228,945,384,136
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời -1,471,975,323,593 -1,883,267,418,844 -1,967,066,705,229
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại -125,612,981,095 9,470,625,438 16,295,874,259
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -1,597,588,304,688 -1,873,796,793,406 -1,950,770,830,970
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế 7,769,552,751,697 9,363,829,777,490 10,278,174,553,166
Lợi ích của cổ đông thiểu số -3,856,879,546 13,500,647,107 -17,490,595,680
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 7,773,409,631,243 9,350,329,130,383 10,295,665,148,846
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 5,837 5,831 6,355
Lãi trên cổ phiếu pha loãng 0 0 0
2018 2019

52,629,230,427,284 56,400,229,726,717
-67,280,456,692 -82,106,963,973
52,561,949,970,592 56,318,122,762,744
-27,950,543,501,501 -29,745,906,112,117
24,611,406,469,091 26,572,216,650,627
759,917,391,001 807,316,707,483
-118,007,001,674 -186,969,681,828
-51,367,418,852 -108,824,893,987
22,433,720,557 -5,716,591,103
-12,265,936,906,433 -12,993,454,552,852 EBIT
-1,133,300,231,790 -1,396,302,416,955 9,335,863,604,421 11,191,127,220,847 ### ###
11,876,513,440,752 12,797,090,115,372
450,247,329,980 249,446,259,179
-275,064,504,609 -250,826,735,994
175,182,825,371 -1,380,476,815
0 0
12,051,696,266,123 12,795,709,638,557
-1,874,905,225,483 -2,238,365,796,113
28,838,670,599 -3,011,961,553
-1,846,066,554,884 -2,241,377,757,666
10,205,629,711,239 10,554,331,880,891
-21,651,440,225 -26,843,791,098
10,227,281,151,464 10,581,175,671,989
5,295 5,478
0 0
###
2018 2019
Lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 8,140,239,032,649 11,409,928,541,690
Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động 13,059,853,322,698 14,255,869,808,076
Lãi trước thuế 12,051,696,266,123 12,795,709,638,557
Khấu hao TSCĐ 1,626,632,382,351 1,948,072,775,534
Phân bổ lợi thế thương mại 56,921,527,942 67,951,918,380
Chi phí dự phòng -91,866,480,156 7,332,833,362
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -1,358,149,087 6,458,209,059
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 70,047,516,026 43,964,070,239
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -25,010,945,993 -1,513,217,385
Chi phí lãi vay 51,367,418,852 108,824,893,987
Thu lãi và cổ tức -678,576,213,360 -726,647,904,760
Các khoản điều chỉnh khác 0 5,716,591,103
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -108,535,667,272 373,595,051,949
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -1,685,436,671,924 401,995,429,191
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -14,512,675,616 -399,803,073,537
( Tăng)/giảm chi phí trả trước 68,658,670,747 16,409,131,564
(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh 0 -4,480,040,000
Chi phí lãi vay đã trả -110,740,338,598 -227,916,555,489
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -1,879,580,376,609 -2,033,592,165,968
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -1,189,467,230,777 -972,149,044,096
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư -1,045,144,636,184 -6,747,874,852,168
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -3,185,795,437,639 -2,158,249,206,676
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 94,475,512,924 114,089,987,662
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 1,199,161,995,594 -3,215,379,727,631
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 193,015,826,790 2,598,197,548
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -12,250,000,000 -2,158,238,334,831
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp k 18,467,703,509 1,513,217,385
Cổ tức và tiền lãi nhận được 647,779,762,638 665,791,014,375
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -6,535,107,071,546 -3,515,978,671,653
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu -3,325,885,560 126,609,476,240
Tiền thu được các khoản đi vay 4,827,980,040,068 10,426,775,268,658
Tiển trả các khoản đi vay -4,103,588,818,554 -6,233,112,646,051
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0
Cổ tức đã trả -7,256,172,407,500 -7,836,250,770,500
Tiền lãi đã nhận 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 559,987,324,919 1,146,075,017,869
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 963,335,914,164 1,522,610,167,671
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -713,071,412 -3,490,547,088
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,522,610,167,671 2,665,194,638,452
2014
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,976,928,333,176
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,771,736,892,079
3.1.Phải thu khách hàng 1,988,614,362,323

3.2.Trả trước cho người bán 420,615,080,215


3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
3.6. Các khoản phải thu khác 368,425,283,975
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,917,834,434
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Giá vốn hàng bán 22,668,451,134,488
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,898,529,392,924
4. Hàng tồn kho 3,620,107,245,454

Phải thu KH bình quân


Vòng quay khoản phải thu
Kỳ thu tiền BQ
Vòng quay khoản phải trả
Thời gian thanh toán tiền hàng
Biến động khoản phải thu
% PT khó đòi/ PT

60,000,000,000,000 4,000,000,000,000

3,500,000,000,000
50,000,000,000,000
3,000,000,000,000
40,000,000,000,000
2,500,000,000,000

30,000,000,000,000 2,000,000,000,000

1,500,000,000,000
20,000,000,000,000
1,000,000,000,000
10,000,000,000,000
500,000,000,000

0 0
1 2 3 4 5

Doanh thu thuần Phải thu khách hàng


2015 2016 2017 2018
40,080,384,510,746 46,794,339,400,274 51,041,075,885,109 52,561,949,970,592
16,731,875,433,624 18,673,827,685,789 20,307,434,789,529 20,559,756,794,837
2,685,469,151,432 2,866,683,958,798 4,591,702,853,157 4,639,447,900,101
2,202,396,055,303 2,191,348,458,582 3,613,981,838,047 3,380,017,354,930
13.16% 11.73% 17.80% 16.44%
126,289,719,352 288,808,403,942 622,978,664,875 876,158,254,325

359,995,340,900 390,619,273,181 367,850,643,578 394,535,471,938


-3,211,964,123 -4,168,573,420 -13,193,973,536 -11,263,181,092
76,396,513 85,680,193
23,817,969,568,510 24,458,633,395,995 26,806,931,066,476 27,950,543,501,501
2,193,602,809,261 2,561,910,262,979 3,965,691,123,157 3,991,064,706,111
3,810,095,215,771 4,521,766,382,352 4,021,058,976,634 5,525,845,959,354

2,095,505,208,813 2,196,872,256,943 2,902,665,148,315 3,496,999,596,489


19.13 21.30 17.58 15.03
19.08 17.14 20.76 24.28
11.5480050158579 9.987129409037 8.36682170274454 6.6473716389545
31.6071909822326 36.5470381979555 43.624689633373 54.9089203710306
-86,267,740,647 181,214,807,366 1,725,018,894,359 47,745,046,944
0.12% 0.15% 0.29% 0.24%

25.00 30.00

25.00
20.00

20.00
15.00
15.00
10.00
10.00

5.00
5.00

0.00 0.00
2015 2016 2017 2018 2019

Vòng quay khoản phải thu Kỳ thu tiền BQ


2019
56,318,122,762,744
24,721,565,376,552
4,503,154,728,959
3,474,498,518,959
14.05%
576,013,061,394

31,170,336,327
438,267,517,904
-16,794,705,625

29,745,906,112,117
3,648,445,576,699
4,983,044,403,917

3,427,257,936,945
16.43
22.21
7.92948933800324
46.0307069524243
-136,293,171,142
0.37%
HNM https://data.vdsc.com.vn/vi/Com_Document/HNM/

2014 2015 2016 2017


Phải thu khách hàng 62,357,411,184 81,805,094,957 58,569,864,589 45,603,339,167
Khoản phải thu KH BQ 72,081,253,071 70,187,479,773 52,086,601,878
Doanh thu thuần 267,804,301,569 215,120,647,904 162,497,915,037

Vòng quay khoản phải thu 3.72 3.06 3.12


Kỳ thu tiền BQ 98.24 119.09 117.00

300,000,000,000 90,000,000,000 25
80,000,000,000
250,000,000,000 20
70,000,000,000
200,000,000,000 60,000,000,000
15
50,000,000,000
150,000,000,000
40,000,000,000 10

100,000,000,000 30,000,000,000
5
20,000,000,000
50,000,000,000
10,000,000,000
0
2015 2016 201
0 0
1 2 3 4 5
Kỳ thu tiền BQ VNM
Doanh thu thuần Phải thu khách hàng Vòng quay KPT VNM
1,000,000,000
2018 2019
40,173,176,341 32,341,567,230 62.36 81.81 58.57
42,888,257,754 36,257,371,786 0.00 72.08 70.19
182,960,808,083 168,078,525,543 0.00 267.80 215.12

4.27 4.64
85.56 78.74

140

120

100

80

60

40

20

0
015 2016 2017 2018 2019

Kỳ thu tiền BQ VNM Kỳ thu tiền BQ HNM


Vòng quay KPT VNM Vòng quay KPT HNM
45.60 40.17 32.34
52.09 42.89 36.26
162.50 182.96 168.08
CHỈ TIÊU 2015 2016 2017 2018
Vốn lưu động 10,727,558,598,411 12,216,329,702,895 10,111,871,962,437 9,920,164,785,375
Tiền 1,212,517,600,684 599,923,095,436 834,435,914,164 1,072,610,167,671
Vay ngắn hạn 1,475,358,507,208 1,332,666,200,200 268,102,046,087 1,060,047,652,329
WCR 10,990,399,504,935 12,949,072,807,659 9,545,538,094,360 9,907,602,270,033

Vốn lưu động


14,000,000,000,000
12,000,000,000,000
10,000,000,000,000
8,000,000,000,000
6,000,000,000,000
4,000,000,000,000
2,000,000,000,000
0
2015 2016 2017 2018 2019
2019
10,278,713,543,192
2,378,583,764,655
5,351,461,260,191
13,251,591,038,728
CHỈ TIÊU 2015 2016 2017
TÀI SẢN NGẮN HẠN 16731875433624 18673827685789 20307434789529
Nợ ngắn hạn 6004316835213 6457497982894 10195562827092
Vốn lưu động 10727558598411 12216329702895 10111871962437
Hàng tồn kho, ròng 3810095215771 4521766382352 4021058976634
Tiền và tương đương tiền 1358682600684 655423095436 963335914164

Nợ ngắn hạn 6,004,316,835,213.00 6,457,497,982,894.00 10,195,562,827,092.00


TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,731,875,433,624.00 18,673,827,685,789.00 20,307,434,789,529.00
Tiền và tương đương tiền 1,358,682,600,684.00 655,423,095,436.00 963,335,914,164.00
Tiền 1,212,517,600,684.00 599,923,095,436.00 834,435,914,164.00
Các khoản tương đương tiền 146,165,000,000.00 55,500,000,000.00 128,900,000,000.00
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 8,668,377,936,330.00 10,453,749,313,471.00 10,561,714,377,337.00
Đầu tư ngắn hạn 525,980,876,577.00 443,132,521,486.00 443,130,811,523.00
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -72,195,440,247.00 -500,629,886.00 -675,708,019.00
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo h 8,214,592,500,000.00 10,011,117,421,871.00 10,119,259,273,833.00
Các khoản phải thu 2,685,469,151,432.00 2,866,683,958,798.00 4,591,702,853,157.00
Phải thu khách hàng 2,202,396,055,303.00 2,191,348,458,582.00 3,613,981,838,047.00
Trả trước người bán 126,289,719,352.00 288,808,403,942.00 622,978,664,875.00
Phải thu nội bộ 0.00 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00 0.00
Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00 0.00 0.00
Phải thu khác 359,995,340,900.00 390,619,273,181.00 367,850,643,578.00
Dự phòng nợ khó đòi -3,211,964,123.00 -4,168,573,420.00 -13,193,973,536.00
Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 76,396,513.00 85,680,193.00
Hàng tồn kho, ròng 3,810,095,215,771.00 4,521,766,382,352.00 4,021,058,976,634.00
Tài sản lưu động khác 209,250,529,407.00 176,204,935,732.00 169,622,668,237.00
NỢ PHẢI TRẢ 6,554,260,196,767.00 6,972,707,036,879.00 10,794,261,023,636.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,637,739,000,000.00 7,964,436,590,282.00 12,477,205,196,484.00

Trong đó: Chi phí lãi vay -31,277,451,964 -46,499,350,049 -29,438,568,563


Lãi/(lỗ) ròng trước thuế 9,367,141,056,385 11,237,626,570,896 12,228,945,384,136
EBIT 9,335,863,604,421 11,191,127,220,847 12,199,506,815,573
2018 2019 Tỷ số 2015 2016 2017
20559756794837 24721565376552 Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn 2.786641 2.891805 1.991791
10639592009462 14442851833360 Tỷ số khả năng thanh toán nhanh 2.152082 2.19157 1.597398
9920164785375 10278713543192 Tỷ số khả năng thanh toán tức thời 0.226284 0.101498 0.094486
5525845959354 4983044403917
1522610167671 2665194638452

10,639,592,009,462.00 14,442,851,833,360.00 Tỷ số 2015 2016 2017


20,559,756,794,837.00 24,721,565,376,552.00 ROS 19% 20% 20%
1,522,610,167,671.00 2,665,194,638,452.00 ROA 29.20% 32.89% 32.15%
1,072,610,167,671.00 2,378,583,764,655.00 ROE 38.29% 43.16% 44.49%
450,000,000,000.00 286,610,873,797.00
8,673,926,951,890.00 12,435,744,328,964.00
443,154,262,451.00 1,153,041,048.00
-605,728,258.00 -840,586,787.00
8,231,378,417,697.00 12,435,431,874,703.00 Tỷ số 2015 2016 2017
4,639,447,900,101.00 4,503,154,728,959.00 D/E 0.987424 0.87548 0.865118
3,380,017,354,930.00 3,474,498,518,959.00 TIE 298.4854 240.6728 414.4056
876,158,254,325.00 576,013,061,394.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 31,170,336,327.00
394,535,471,938.00 438,267,517,904.00
-11,263,181,092.00 -16,794,705,625.00
0.00 0.00
5,525,845,959,354.00 4,983,044,403,917.00
197,925,815,821.00 134,427,276,260.00
11,094,739,362,252.00 14,968,618,181,670.00
15,493,096,595,858.00 29,731,255,204,364.00

-51,367,418,852 -108,824,893,987
12,051,696,266,123 12,795,709,638,557
12,000,328,847,271 12,686,884,744,570
2018 2019
1.932382 1.711682
1.413016 1.366664
0.143108 0.184534

2018 2019
19% 19%
28.40% 25.79%
40.79% 37.79%

2018 2019
0.716109 0.503464
233.6175 116.5807
2014 2015
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,976,928,333,176 40,080,384,510,746
% tăng trưởng Doanh thu 15%
% tăng trưởng doanh thu bình quân 10%

Bối cảnh:
_ Nhu cầu sữa ổn định, Hiệp hội Sữa Việt Nam dự đoán tiêu thụ nội địa tăng 8,6% hàng năm cho tới năm 2025
_ Trong những năm qua, Vinamilk liên tục tăng cường năng lực sản xuất và mở rộng thị trường.
Gần đây nhất, năm 2019, công ty đã khởi công giai đoạn 1 trang trại bò sữa tại Lào với diện tích 5000 ha, quy mô tổn
Tăng gấp đôi vốn đầu tư vào Driftwood Dairy Holding Corporation từ 10 triệu USD lên 20 triệu USD.
Hoàn tất mua 75% cổ phần CTCP GNT Foods, qua đó tham gia điều hành CTCP Sữa Mộc Châu với quy mô tổng đàn b
_ Liên tục đầu tư vào chi phí marketing

=> Lựa chọn mức tăng trưởng 10%


2016 2017 2018 2019
46,794,339,400,274 51,041,075,885,109 52,561,949,970,592 56,318,122,762,744
17% 9% 3% 7%

cho tới năm 2025

ch 5000 ha, quy mô tổng đàn bò 24000 con.

với quy mô tổng đàn bò 27500 con


Tỷ lệ tăng trưởng DT (tạm tính) 0.1
1. Báo cáo Kết quả Kinh doanh
Để đơn giản hoá, tạm thời bỏ qua phần lãi, lỗ trong công ty liên doanh, liên kết; thu nhập, chi phí, lợi n

2019
1. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,318,122,762,744
2. Giá vốn hàng bán 29,745,906,112,117
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,572,216,650,627
4. Doanh thu hoạt động tài chính 807,316,707,483
5. Chi phí tài chính 186,969,681,828
- Trong đó: Chi phí lãi vay 108,824,893,987
6. Chi phí bán hàng 12,993,454,552,852
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,396,302,416,955
8. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,802,806,706,475
9. Chi phí thuế TNDN 2,241,377,757,666
10. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,561,428,948,809

* 1 số vấn đề cần thống nhất:


_ Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
_ Cách xử lý các khoản mục tạm loại bỏ
_ Giả định đối với doanh thu và chi phí tài chính

Áp dụng cách tính trên, dự báo BCKQKD cho 4 năm 2020 - 2023

2019
1. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,318,122,762,744
2. Giá vốn hàng bán 29,745,906,112,117
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,572,216,650,627
4. Doanh thu hoạt động tài chính 807,316,707,483
5. Chi phí tài chính 186,969,681,828
- Trong đó: Chi phí lãi vay 108,824,893,987
6. Chi phí bán hàng 12,993,454,552,852
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,396,302,416,955
8. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,802,806,706,475
9. Chi phí thuế TNDN 2,241,377,757,666
10. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,561,428,948,809
ên kết; thu nhập, chi phí, lợi nhuận khác

% DT 2020 Cách tính


100.00% 61,949,935,039,018 = 56,318,122,762,744 * 1.1
52.82% 32,720,496,723,329 =52.82% doanh thu
47.18% 29,229,438,315,690 = (3) - (4)
NM 807,316,707,483 giả sử giữ nguyên
NM 186,969,681,828 giả sử giữ nguyên
NM 108,824,893,987 giả sử giữ nguyên
23.07% 14,292,800,008,137 = 23.07% doanh thu
2.48% 1,535,932,658,651 = 2.48% doanh thu
22.73% 14,021,052,674,557 = (3)+(4)-(5)-(6)-(7)
NM 2,383,578,954,675 = 17% lợi nhuận kế toán trước thuế
18.75% 11,637,473,719,882

2020 2021 2022 2023


61,949,935,039,018 68,144,928,542,920 74,959,421,397,212 82,455,363,536,934
32,720,496,723,329 35,992,546,395,662 39,591,801,035,228 43,550,981,138,751
29,229,438,315,690 32,152,382,147,259 35,367,620,361,985 38,904,382,398,183
807,316,707,483 807,316,707,483 807,316,707,483 807,316,707,483
186,969,681,828 186,969,681,828 186,969,681,828 186,969,681,828
108,824,893,987 108,824,893,987 108,824,893,987 108,824,893,987
14,292,800,008,137 15,722,080,008,951 17,294,288,009,846 19,023,716,810,831
1,535,932,658,651 1,689,525,924,516 1,858,478,516,967 2,044,326,368,664
14,021,052,674,557 15,361,123,239,447 16,835,200,860,826 18,456,686,244,344
2,383,578,954,675 2,611,390,950,706 2,861,984,146,340 3,137,636,661,538
11,637,473,719,882 12,749,732,288,741 13,973,216,714,486 15,319,049,582,805
Số liệu 2015 - 2019 2015 % 2016 % 2017 %
Tài sản dài hạn 10186 25.32382 10321 22.33983 14359 28.13229
Các khoản phải thu dài hạn 14 0.034806 15 0.032468 53 0.103838
Tài sản cố định 6195 15.40164 5790 12.53247 10609 20.78525
Bất động sản đầu tư 139 0.345573 134 0.290043 95 0.186125
Tài sản dở dang dài hạn 277 0.688661 430 0.930736 1928 3.777355
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3255 8.092385 3616 7.82684 555 1.087361
Tài sản dài hạn khác 303 0.7533 334 0.722944 1117 2.188437
Doanh thu 40223 100 46200 100 51041 100
Dự báo 4 năm tiếp theo 2020 - 2023 2020 % 2021 % 2022 %
Tài sản dài hạn 19084 31.32736 20918 33.99532 24906 38.47318
Các khoản phải thu dài hạn 5 0.008208 4 0.006501 10 0.015447
Tài sản cố định 7638 12.53817 6812 11.07066 8675 13.40058
Bất động sản đầu tư 59 0.096852 56 0.09101 48 0.074147
Tài sản dở dang dài hạn 172 0.282347 154 0.250276 269 0.415534
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10726 17.60728 9618 15.63089 12354 19.08366
Tài sản dài hạn khác 481 0.789586 402 0.653319 534 0.824889
Doanh thu 60918 100 61532 100 64736 100

Giải thích : Cuối năm 2019, dịch COVID - 19 đang bùng phát mạnh ở Vũ Hán Trung Quốc, khả năng trong 2 năm 2020 và 20
gây ảnh hưởng nặng nề đến tình hình kinh tế của các nước trên thế giới, đặc biệt là với ngành hàng tiêu dùng, khả năng bá
nền kinh tế trong giai đoạn này bị khủng hoảng nghiêm trọng khiến cho nhu cầu tiêu dùng của mọi người giảm sút đáng kể
trong 2 năm này tình hình tài sản dài hạn của công ty Vinamilk không có những biến đổi rõ rệt như các năm trước đó, thậm
sẽ có mức giảm khoảng từ 10% - 20%. Trong 2 năm tiếp theo 2022 và 2023, tình hình dịch bệnh trên toàn thế giới hầu như
do đó nền kinh tế sẽ tiến vào giai đoạn ổn định và phát triển, nhu cầu tiêu dùng của mọi người sẽ tăng cao, do đó nhóm dự
tình hình tài sản dài hạn của công ty Vinamilk sẽ ổn định và có bước tăng đột phá ở một số hạng mục so với 2 năm 2020 và
các hạng mục như tài sản hay khoản phải thu dài hạn sẽ tăng đột biến, nhưng tình hình bất động sản đầu tư sẽ giảm mạnh
Sự hồi phục và phát triển trong 2 năm 2022 và 2023 sẽ là bước đệm giúp cho tình hình tài chính của công ty dần ổn định v
2018 % 2019 Tỷ đồng
16806 31.93296 19586
88 0.167208 6
13365 25.39474 8729
90 0.171008 60
868 1.649281 158
1068 2.029299 10220
1325 2.517623 410
52629 100 59636
2023 Tỷ đồng
28918
16
9368
40
318
12981
596
68982

g trong 2 năm 2020 và 2021 dịch bệnh sẽ lan ra nhiều nơi trên thế giới,
ng tiêu dùng, khả năng bán hàng bị giảm sút đáng kể,
ọi người giảm sút đáng kể, do đó nhóm dự báo
ư các năm trước đó, thậm chí ở 1 số hạng mục như các khoản phải thu dài hạn hay bất động sản đầu tư
rên toàn thế giới hầu như đã được kiểm soát hoàn toàn,
ẽ tăng cao, do đó nhóm dự báo trong 2 năm này
mục so với 2 năm 2020 và 2021 bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch,
sản đầu tư sẽ giảm mạnh vì vừa trải qua dịch bệnh nên công ty sẽ tập trung nguồn lực để hỗ trợ phát triển sản xuất.
của công ty dần ổn định và là đòn bẩy cho sự phát triển của công ty Vinamilk các năm sau này.
Số liệu 2015 - 2019 2015
Hàng mua đang đi trên đường 713
Nguyên vật liệu 2043
Công cụ và dụng cụ 14
Sản phẩm dở dang 40.4
Thành phẩm 924
Hàng hóa 63
Hàng gửi đi bán 28

Dự báo 4 năm tiếp theo 2020 - 2023 2020


Hàng mua đang đi trên đường 503
Nguyên vật liệu 2923
Công cụ và dụng cụ 58
Sản phẩm dở dang 217
Thành phẩm 1185
Hàng hóa 52
Hàng gửi đi bán 10

Giải thích : Trong 2 năm 2020 và 2021, nền kinh tế trên toàn thế giới đang chịu ảnh hưởng nặng nề bởi sự lan rộng của đại
khiến cho nền kinh tế bị khủng hoảng và chậm phát triển làm ảnh hưởng đến nguồn cung đầu vào và làm giảm sức mua củ
Khoảng thời gian sau đại dịch khi nền kinh tế dần hồi phục thì nhu cầu tiêu dùng được cả thiện và nhóm dự đoán trong 3 n
và sự phát triển trong các năm tới sẽ là bước đệm giúp cho tình hình tài chính của công ty dần ổn định và là đòn bẩy cho sự

Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Nhu cầu số lượng sản phẩm 1 ngày (D) 320930 350400 352590 346750
Chi phí đặt hàng cho một lần đặt hàng (P) 404,500,000 415,500,000 427,500,000 371,500,000
Chi phí bảo quản (C ) 79,256 78,750 81,230 82,540
Mức tồn kho tối ưu (EOQ) 57235.21834 60807.51833 60919.99039 55868.93716
Tổng chi phí tồn kho tối thiểu (Tcmin) 4536234464 4788592069 4948530820 4611422073
Khoảng thời gian dự trữ tối ưu (T*) 65.09473933 63.34116493 63.06417225 58.80940753
Điểm tái đặt hàng (R ) 6154.821918 6720 6762 6650
Số lượng đơn đặt hàng tối ưu trong năm (n*) 5.607211946 5.762445329 5.787755345 6.206490004
% 2016 % 2017 % 2018 % 2019
-11.0799439 634 -40.06309 380 225.7895 1238 -39.49919 749
23.98433676 2533 -3.711015 2439 13.48913 2768 -3.865607 2661
21.428571429 17 52.94118 26 7.692308 28 28.57143 36
33.663366337 54 42.59259 77 35.06494 104 63.46154 170
30.086580087 1202 -13.39434 1041 28.53026 1338 0.149477 1340
42.857142857 90 -54.44444 41 43.90244 59 -50.84746 29
-85.71428571 4 250 14 -92.85714 1 600 7

% 2021 % 2022 % 2023


58.648111332 798 46.2406 1167 8.56898 1267
4.55011974 3056 4.221204 3185 5.274725 3353
6.8965517241 62 9.677419 68 17.64706 80
6.9124423963 232 4.310345 242 9.504132 265
13.248945148 1342 14.307 1534 7.822686 1654
-30.76923077 36 27.77778 46 21.73913 56
10 11 12 15 6.666667 16

bởi sự lan rộng của đại dịch COVID - 19,


và làm giảm sức mua của người tiêu dùng
nhóm dự đoán trong 3 năm tới tình hình hàng tồn kho sẽ tăng đáng kể
ịnh và là đòn bẩy cho sự phát triển của công ty Vinamilk các năm sau này.

Năm 2019
365000
459,500,000
75,500
66654.68987
5032429085
66.65468987
7000
5.475983771
Tỷ đồng

Tỷ đồng

You might also like